• Share on Facebook
  • Share on Linkedin
  • Share on Zalo
  • Bookmark this page
  • Chia sẻ link với bạn bè
Tổng hợp 1000 từ vựng IELTS theo chủ đề thông dụng nhất

Từ vựng tiếng Anh IELTS là một trong những yếu tố quan trọng, quyết định band điểm IELTS nói chung và phần thi Speaking nói riêng. Do vậy, bổ sung từ vựng thường xuyên và liên tục là điều vô cùng cần thiết. Dưới đây là tổng hợp từ vựng IELTS theo chủ đề thường gặp, giúp bạn chinh phục thang điểm 8.0 một cách dễ dàng.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{(sIndex/sentences.length)*100}}%
{{ sentences[sIndex].text }}.
loading

Vì sao nên học từ vựng IELTS theo chủ đề? 

Không phải ngẫu nhiên mà các giáo viên tiếng Anh thường khuyến khích học từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề cho người mới bắt đầu. Cách học này mang đến nhiều lợi ích tuyệt vời như:

  • Luyện tập phản xạ tốt hơn:

Khi có vốn từ vựng IELTS theo chủ đề cơ bản, bạn sẽ ghi nhớ lượng lớn từ vựng theo nhóm, tạo điều kiện phản xạ tự nhiên khi giao tiếp. Điều này còn giúp bạn tự tin thể hiện hết khả năng của mình trước ban giám khảo mà không lo “cạn” vốn từ.

  • Hình dung ra nghĩa của từ và ghi nhớ nhanh hơn

Khi học từ vựng tiếng Anh IELTS theo chủ đề, bạn sẽ nắm được kho từ vựng trong cùng một nhóm, từ đó liên kết và hiểu nghĩa của từ nhanh hơn. Điều này giống như trường hợp đọc một câu chuyện hay xem một bộ phim dựa trên ngữ cảnh cụ thể, dù bạn không biết chắc từ đó là gì nhưng vẫn có thể dễ dàng đoán nghĩa. Phương pháp học từ vựng IELTS này cũng sẽ giúp não bộ dễ dàng tiếp thu và ghi nhớ lâu hơn.

  • Học tập và tiếp thu từ vựng IELTS dễ dàng hơn

Các giáo trình hay sách học từ vựng IELTS Speaking thường khuyến khích học từ mới theo chủ đề để nâng cao khả năng tiếp thu một cách hệ thống hơn. Điều này sẽ giúp bạn giảm bớt tình trạng căng thẳng khi phải nhớ từng từ đơn lẻ, rời rạc. Sau một thời gian rèn luyện chăm chỉ, bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ 1000 từ vựng IELTS thông dụng theo chủ đề.

Xem thêm: Cách học IELTS hữu ích và đạt hiệu quả cao

Tổng hợp từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề cơ bản, thông dụng nhất

Dưới đây là từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề mà bạn nên ghi nhớ:

Từ vựng Speaking IELTS chủ đề con người – People

STTTừ vựng IELTSNghĩa tiếng Việt
1destiny (n)Số mệnh
2name after (v)Đặt tên theo
3a genuine smile (n)Nụ cười thật
4crack a smile (v)Nụ cười nhẹ
5fake smile/social smile (n)Nụ cười không thật
6put a smile on someone’s face (v)Khiến ai đó cười, vui vẻ
7samile from ear to ear (v)Cười rất vui vẻ
8fair-mindedCông bằng
9thoroughnessTriệt để
10versatile/talentedĐa năng / tài năng
11exceptionalĐặc biệt
12innateBẩm sinh
13broad-mindedĐầu óc cởi mở, khoáng đạt
14easy-goingThoải mái, vô tư
15extrovertNgười hướng ngoại
16fair-mindedCông bằng, không thiên vị
17fun-lovingYêu thích sự vui vẻ
18to hide one’s light under a bushelChe giấu tài năng
19good companyTính cách hòa đồng
20good sense of humorCó khiếu hài hước
21introvertNgười hướng nội
22laid-backThư thái, ung dung
23to lose one’s temperNóng nảy, dễ bực mình,
24narrow mindedHẹp hòi, nhỏ nhen
25painfully shyRất rụt rè
26to put others firstBiết suy nghĩ cho người khác
27quick-temperedDễ nóng nảy
28reservedKín đáo, dè dặt
29self-assuredTự tin
30self-centeredÍch kỷ
31self-confidentTự tin
32self-effacingKhiêm tốn
33to take afterTrông giống người nào đó 
34thick-skinnedMặt dày, trơ, lì
35trustworthyĐáng tin cậy
36two-facedHai mặt, không đáng tin cậy

Từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề quê hương – Hometown

STTTừ vựng IELTSNghĩa tiếng Việt
37Cuisine (n)Ẩm thực
38Residential area (n)Khu dân cư
39Civilized (adj)Văn minh 
40AmenitiesThích nghi, dễ chịu
41AtmosphereBầu khí quyển
42Bus routeTuyến xe buýt
43CongestionĐông nghịt, tắt đường
44CosmopolitanThuộc toàn thế giới, thuộc quốc tế
45Cost of livingChi phí sinh hoạt
46Heart of the cityKhu trung tâm thành phố
47High – rise flatCăn hộ nhiều tầng
48HistoricCó tính chất lịch sử, nổi tiếng trong lịch sử
49Housing estateKhu vực quy hoạch làm khu dân cư
50IndustrialCông nghiệp
51Industrial zoneKhu công nghiệp
52Inner cityVùng nội thành
53Lively/bustling/vibrantNhộn nhịp, sôi động
54Local facilityCơ sở vật chất tại địa phương
55NeighbourhoodVùng lân cận
56OutskirtsVùng ngoại ô
57OvercrowdingĐông dân
58Pace of lifeNhịp sống
59PeacefulYên bình
60Places of interestĐịa điểm thu hút khách du lịch
61PollutionSự ô nhiễm
62PovertySự nghèo khổ
63ProvincialThuộc về tỉnh
64Residential areaKhu dân cư
65Rush hourGiờ cao điểm
66Sense of communityTính cộng đồng
67Shopping centreKhu trung tâm mua sắm
68Sprawling cityThành phố lớn
69SuburbsVùng ngoại ô
70The rat raceLối sống vội vã
71Tourist attractionĐịa điểm thu hút khách du lịch
72Traffic jamsTắc đường
73Underground system/subwayTàu điện ngầm

>> Tổng hợp 1000 từ vựng IELTS chủ đề Hometown thường gặp nhất

Từ vựng tiếng Anh IELTS theo chủ đề giáo dục & công việc – Education & Work

STTTừ vựng IELTSNghĩa tiếng Việt
74Move up the career ladder (v)Thăng tiến trong công việc
75Work flat out (v)Làm việc chăm chỉ
76Nine-to-five job (n)Việc làm giờ hành chính
77Extracurricular activity (n)Hoạt động ngoại khóa
78Academic result (n)Kết quả học tập
79Curriculum (n)Chương trình học
80Put theory into practice (v)Áp dụng lý thuyết vào thực hành
Luyện tập không giới hạn bối cảnh cùng ELSA AI
Luyện tập không giới hạn bối cảnh cùng ELSA AI

Từ vựng tiếng Anh IELTS Speaking chủ đề Internet

STTTừ vựng IELTSNghĩa tiếng Việt
81Up-to-date (adj)Mới nhất
82Stay in touch with someone (v)Giữ liên lạc với ai
83Access (v)Truy cập
84attachmenttài liệu đính kèm
85email addressđịa chỉ email
86new messagethư mới
87passwordmật khẩu
88to emailgửi email
89to forwardchuyển tiếp
90to replytrả lời
91to send an emailgửi
92usernametên người sử dụng

Từ vựng IELTS theo chủ đề sự kiện & lễ hội – Market & Festival

STTTừ vựng IELTSNghĩa tiếng Việt
93Promotion (n)Chương trình khuyến mãi
94Convenience store (n)Cửa hàng tiện lợi
95Wet market (n)Chợ bán đồ tươi sống
96Bargain (v)Trả giá 
97Ritual (n)Nghi lễ
98Slap-up meal (n)Bữa ăn thịnh soạn
99Family reunion (n)Buổi tụ họp gia đình
100Dress up (v)Hóa trang, mặc đồ đẹp

Từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề ăn uống – Food & Drink

STTTừ vựng IELTSNghĩa tiếng Việt
101Bland (adj)Nhạt
102Appetite (n)Khẩu vị
103Greasy (adj)Nhiều dầu mỡ
104Specialty (n)Đặc sản
105Dietary (n)Chế độ ăn uống
106Sip (v)Nhâm nhi
107Make someone’s mouth water (v)Khiến ai đó thèm
108Beverage (n)Thức uống
109Takeaway (n)Đồ uống mang đi
110Coffee addict (n)Người nghiện cà phê

Từ vựng Speaking IELTS chủ đề màu sắc, nghệ thuật & tranh ảnh – Color, Art & Picture

STTTừ vựng IELTSNghĩa tiếng Việt
111Masculine (adj)Nam tính
112Feminine (adj)Nữ tính
113Pale (adj)Nhợt nhạt
114Vibrant (adj)Rực rỡ
115Work of art (n)Tác phẩm nghệ thuật
116Portrait (n)Tranh, ảnh chân dung
117Masterpiece (n)Kiệt tác
118Capture a moment (v)Bắt giữ một khoảnh khắc
119Pose (v)Tư thế chụp
120Throw up peace signs (v)Giơ 2 ngón tay
121Snap a photo = take a picture (v)Chụp hình
122Smile cheerfully (v)Cười tươi

Từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề quần áo & nước hoa – Clothing & Perfume

STTTừ vựng IELTSNghĩa tiếng Việt
124Mix and match (v)Phối đồ
125Eye-catching (adj)Bắt mắt
126Have an eye for fashion (v)Có mắt nhìn thời trang
127Signature scent (n)Mùi hương đặc trưng
128Floral scent (n)Hương hoa
129Citrus scent (n)Mùi của các loại cây họ cam
130Warm scent (n)Mùi hương ấm áp
131Fragrance (n)Mùi hương
132Fresh scent (n)Hương thơm tươi mát

Từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề mùa & bầu trời – Season & Sky

STTTừ vựng IELTSNghĩa tiếng Việt
132Dry season (n)Mùa khô
133Rainy season (n)Mùa mưa
134Raincoat (n)Áo mưa
135Scorching (adj)Nóng thiêu đốt
136Slippery (adj)Trơn trượt
137Moist (adj)Ẩm ướt
138Temperature (n)Nhiệt độ
139Drift across (v)Trôi qua
140Take a quick look (v)Nhìn nhanh vào
141Overcast (adj)Âm u sắp mưa
142Breathtaking (adj)Rất đẹp
143Changeable (adj)Dễ thay đổi

Từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề sức khỏe & bệnh tình – Health & Sickness

STTTừ vựng IELTSNghĩa tiếng Việt
144Runny nose (n)Chảy nước mũi
145Go down with a flu (v)Không khỏe vì cảm cúm
146Recover (v)Hồi phục
147Sore throat (n)Cơn đau họng
148Prescription (n)Đơn thuốc
149Symptoms (n)Triệu chứng
150Keep fit (v)Giữ dáng
151Feel under the weather (v)Cảm thấy không khỏe
152Boost immune system (v)Tăng cường hệ miễn dịch

>> 150+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y từ cơ bản đến chuyên sâu

Từ vựng Speaking IELTS chủ đề đặt ra kế hoạch – Make a list/plan

STTTừ vựng IELTSNghĩa tiếng Việt
153Forgetful (adj)Hay quên
154On a daily basis (adv)Hàng ngày
155Jot down (v)Ghi lại
156Grocery shopping (n)Mua đồ tạp hóa, đi chợ

Từ vựng Speaking IELTS chủ đề chương trình ti vi & phim ảnh – TV Program & Movie

STTTừ vựng IELTSNghĩa tiếng Việt
160Thrilling (adj)Kịch tính
161Reality show (n)Show thực tế
162Plot twist (n)Phần gây ngạc nhiên của cốt truyện
163Binge watch (v)Xem liên tục

Từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề trang trí – Decoration

STTTừ vựng IELTSNghĩa tiếng Việt
164Decorative item (n)Đồ trang trí
165Warm and cozy (adj)Ấm cúng
166Complement (v)Khiến thứ gì đó đẹp hơn

Từ vựng Speaking IELTS – Being in a hurry

STTTừ vựng IELTSNghĩa tiếng Việt
167Do things in a rush (v)Làm việc trong gấp gáp
168Got stuck in the traffic jam (v)Bị mắc kẹt trong đoạn kẹt xe

Từ vựng Speaking IELTS chủ đề công nghệ – Technology

STTTừ vựng IELTSNghĩa tiếng Việt
169Cutting-edge (n)Tân tiến nhất
170Breakthrough (n)Lỗi thời, đã bị thay thế
171Modify (v)Cải tiến
172E-commerce (n)Thương mại điện tử
173Viral (adj)Nổi tiếng
174Revolutionize (v)Cách mạng hóa
175Innovative (adj)Sự sáng tạo, đổi mới
176computer technology (n)Công nghệ máy tính

>> Xem ngay: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề công nghệ thông tin

Từ vựng tiếng Anh IELTS theo chủ đề công nghệ - Technology

Từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề du lịch – Travel

STTTừ vựng IELTSNghĩa tiếng Việt
177Inbound travel/ Inbound tourismDu lịch trong nước
178Outbound travel/ Outbound tourismDu lịch nước ngoài
179BackpackingDu lịch bụi
180Leisure travelDu lịch nghỉ dưỡng
181Short breakKỳ nghỉ ngắn ngày
182EcotourismDu lịch sinh thái
183Hot spotNơi có nhiều hoạt động giải trí
184High seasonMùa cao điểm
185Tourist trapNơi khách du lịch thường bị lấy tiền đắt
186International touristKhách du lịch quốc tế
187Low seasonMùa ít khách du lịch
188Loyalty programmeChương trình dành cho khách hàng thường xuyên
189OperatorNgười vận hành, người điều hành
190Package tourTour trọn gói
191Inclusive tourTour chất lượng cao
192Preferred productSản phẩm ưu đãi
193Retail Travel AgencyĐại lý bán lẻ về du lịch
194Room onlyĐặt phòng không bao gồm các dịch vụ kèm theo
195Self-cateringTự phục vụ đồ ăn
196Travel itineraryHành trình du lịch
197TimetableLịch trình
198TourismNgành du lịch
199Tourist/ TravelerKhách du lịch
200Tour guideHướng dẫn viên du lịch
201Tour WholesalerHãng lữ hành bán sỉ
202TransferVận chuyển (hành khách)
203Travel AdvisoriesThông tin cảnh báo du lịch
204Travel Desk AgentNhân viên đại lý du lịch
205Travel TradeKinh doanh du lịch
206Single roomPhòng đơn
207Double roomPhòng đôi
208Twin roomPhòng hai giường
209Triple roomPhòng ba giường

>> Download – Tải ngay bộ từ vựng IELTS (PDF) chủ đề Travelling and Holidays

Từ vựng tiếng Anh Speaking IELTS theo chủ đề môi trường – Environment

STTTừ vựng IELTSNghĩa tiếng Việt
210Exhaust gas (n)Khí thải gas
211Solar power (n)Năng lượng mặt trời
212Carbon emissions (n)Khí thải carbon
213Habitat destruction (n)Phá hủy môi trường sống tự nhiên
214Global warming (n)Sự nóng lên toàn cầu
215Climate change (n)Biến đổi khí hậu
216Greenhouse gasses (n)Khí thải nhà kính
217The greenhouse effectHiệu ứng nhà kính
218Soil degradation (n)Xói mòn đất
219Ozone layer depletion (n)Suy thoái tầng Ozone
220Endangered species (n)Sinh vật sắp tuyệt chủng
221Air pollution (n)Ô nhiễm không khí
222Water pollution (n)Ô nhiễm nguồn nước
223Noise pollution (n)Ô nhiễm tiếng ồn
224Wildlife conservation (nBảo tồn thiên nhiên hoang dã
225Green technology (n)Công nghệ xanh
226Sustainable energy source (n)Nguồn nhiên liệu bền vững

>> Trọn bộ từ vựng tiếng Anh IELTS Speaking chủ đề Environment (PDF)

Từ vựng Speaking IELTS chủ đề nghề nghiệp – Job

STTTỪ vựng IELTSNghĩa tiếng Việt
227Employee (n)Nhân viên
228Employer (n)Nhà tuyển dụng
229Unemployment (n)Nạn thất nghiệp
230Occupation (n)Nghề nghiệp
231Career (n)Sự nghiệp
232Salary/Wages (n)Lương
233Retire (v)Nghỉ hưu
234Overtime (adv/n)Làm thêm giờ
5000 từ vựng IELTS chủ đề nghề nghiệp - Job

Từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề Chính phủ & Chính trị – Government & Politics

STTTừ vựng IELTSNghĩa tiếng Việt
235Constitution (n)Hiến pháp
236Democracy (n)Chế độ dân chủ
237Dictatorship (n)Chế độ độc tài
238Election (n)Cuộc bầu cử
239Human rights (n)Nhân quyền
240Nominee (n)Ứng cử viên
241Opposition (n)Phe đối lập
242Politician (n)Chính trị gia
243Politics (n)Hoạt động chính trị

Từ vựng Speaking IELTS chủ đề tội phạm – Crime

STTTừ vựng IELTSNghĩa tiếng Việt
245LegislationPháp luật
246JusticeCông lý
247Crime = offense = law-breakingPhạm tội
248Criminal = Offender = Law-breaker = Wrong-doerTội phạm
249Juvenile delinquentTội phạm vị thành niên
250Juvenile delinquencyVụ phạm tội vị thanh niên
251JuryBồi thẩm đoàn
252WitnessNhân chứng
253DefendantBị cáo
254SuspectNghi phạm
255VictimNạn nhân
256GuiltyCó tội
257PunishTrừng phạt
258ConvictKết án
259Life imprisonmentTù chung thân
260WrongdoingViệc làm sai trái
261FineĐóng phạt, tiền phạt
262ImprisonmentSự tống giam
263Community servicePhục vụ cộng đồng
264Rehabilitation programmesNhững chương trình cải tạo
265ProbationChế độ án treo
266RehabilitateTái hòa nhập cộng đồng
267Innocent peopleNhững người vô tội

Xem thêm:

>> Trọn bộ từ vựng tiếng Anh IELTS Speaking và bài mẫu chủ đề Advertising

>> Tải ngay 1000 từ vựng tiếng Anh IELTS chủ đề Gia đình – Family

>> Download hobby vocabulary IELTS (PDF) cho người mới bắt đầu

Những cụm từ vựng Speaking IELTS phần mở rộng

Ngoài trọn bộ vocabulary IELTS Speaking nêu trên, để nâng cao điểm số, bạn nên chú ý thêm một số cụm từ vựng mở rộng trong Part 1 mà ELSA tổng hợp dưới đây:

1. Nói về bản thân của bạn – Talking about yourself

  • Your past: I grew up in (place), which is….
  • Your job:  I am (presently/currently)….
  • Where you live now: I’ve been living in…. For (blank years/month).
  • Current plans: At the moment, I’m taking classes at….and….
  • Future plans: I’m planning on/ I’m hoping to….

2. Yêu cầu nhắc lại – Asking for repetition

  • Did you say…..?
  • Could you say that again?
  • I’m sorry,  I didn’t catch that

3. Chêm từ tạo cảm giác tự nhiên – Inserting natural phrases

  • In my opinion,…
  • It’s tough to say, but I’d….

4. Liếc qua thời gian – Stalling for time

  • Well, let me see.
  • Hmm, I’d have to say…

5. Nêu ra ý kiến trái chiều – Saying something negative 

  • I’m sorry but….
  • To be perfectly honest,….
  • I’m afraid to say that…..

6. Nêu ra 1 ví dụ – Giving an example

  • For example,…. 
  • Maybe you’ve heard of…

7. Diễn tả 1 thói quen nào đó – describing frequency 

  • Every other day (= Frequently)
  • Once in blue moon (Rarely)
  • Once in a while ( = Occasionally)

8. Thêm ý kiến – Adding more 

  • What else? Oh, I
  • Also,…
  • Another thing (as well) is….

9. So sánh với quá khứ – Comparing with the past

  • But back in the day I used to… (= In the distant past)
  • But in my school days I used to…
  • But when I was younger I used to

10. So sánh bản thân với người khác – Comparing self with others 

  • But some of my friends,…
  • But it takes all sorts, I suppose,…
  • But I know there are others who…

11. Thể hiện niềm hy vọng – Expressing a hope

  • But I’d like to try if I ever get the chance…
  • Hopefully I’ll get a chance…
  • But it would be nice to try it someday 

12. Kết thúc bài nói – Finishing 

  • Anyway, that’s my…
  • So, that’s a bit about my…
  • So, to cut a long story short  (= To sum up …)

>> IELTS Speaking Phrases – Tổng hợp cụm từ hữu ích giúp người học nâng band Speaking

Tuyển tập thành ngữ – Idioms thông dụng nhất trong IELTS Speaking

Không giống như tiếng Anh trong giao tiếp, phần thi IELTS Speaking yêu cầu thí sinh đưa ra được những cụm từ, thành ngữ để miêu tả một tình huống nhất định. Điều này sẽ giúp bạn thành công tạo dấu ấn với ban giám khảo, chinh phục những tiêu chí chấm điểm IELTS khó nhằn nhất.

Idioms thông dụng nhất trong IELTS Speaking

Tham khảo những idioms tiếng Anh thông dụng nhất trong phần thi IELTS Speaking:

Idioms trong IELTSNghĩa tiếng Việt
At all cost    Bằng mọi giá
Be out of your depthTrong tình thế khó xử/khó khăn
Explore all avenues Suy tính đến các hướng/bước để tránh xảy ra vấn đề/hậu quả xấu
Let’s face itHãy đối mặt/chấp nhận thực tế/sự thật
Behind the timesLỗi thời, hết thời
In deep waterTrong tình thế nguy hiểm/khó khăn
Put yourself in somebody’s shoesThử đặt mình vào vị trí/hoàn cảnh của người khác
To be up in arms about something Tức giận, buồn bực vì điều gì đó
As easy as pieRất dễ, dễ như ăn bánh
Be sick and tired ofTôi ghét (tôi không chịu được)
Bend over backwardsRất cố gắng 
Sleep on itSuy nghĩ (trước khi quyết định)
BrokeHết tiền (cháy túi)
Change one’s mindĐổi ý
Cut it out!Dừng làm việc gì xấu
Drop someone a lineGửi 1 lá thư hay email cho ai đó
Figure something outHiểu được vấn đề gì
Fill in for someone Làm giúp ai khi họ vắng mặt
In agesTừ rất lâu
Give someone a handGiúp đỡ ai đó
Hit the hayĐi ngủ
In the black Sinh lời, có lời
In the redMất tiền, lỗ
In the nick of timeLát nữa, 1 lúc nữa
Keep one’s chin upDũng cảm và tiếp tục
Know something like the back of your handBiết 1 việc gì rất rõ 
Once in a whileĐôi khi, lâu lâu
SharpChính xác thời gian đó
Don’t judge a book by its coverĐừng đánh giá một sự vật/sự việc/con người chỉ qua vẻ bề ngoài
Miss the boat = to miss an opportunityLỡ cơ hội
Feeling under the weatherCảm thấy không khỏe, không được tốt
Leave no stone unturnedLàm tất cả để đạt mục tiêu
Hit the nail on the headĐoán đúng, đánh đúng trọng tâm, nói đúng….
Sit on the fenceLưỡng lự
Take for grantedCoi việc có cái gì như một điều hiển nhiên nên không  trân trọng khi có điều đó
A piece of cakeDễ dàng
Blew me awayThực sự rất đáng ngạc nhiên
Once in a blue moonRất hiếm khi
Run of the millThông thường
SoulmateBạn chí cốt tâm giao, tri âm tri kỷ
Down in the dumpsBuồn bã
Cost an arm and a legRất đắt tiền 
On the dotỞ một thời điểm thời gian chính xác
Find my feetCảm thấy thoải mái để làm việc gì
Read my/your/his mindMột ý tưởng hoặc suy nghĩ đã được người khác biết
Set in their waysKhông muốn thay đổi
Call it a dayKết thúc một công việc trong ngày, hoặc trong buổi tối
Over the moon  Vô cùng hài lòng và hạnh phúc
Chill out  Thư giãn, bình tĩnh lại
(To be) fed up with  Chán ngán với

Tài liệu – Sách học từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề cho người mới bắt đầu

1. Cambridge Vocabulary for IELTS

Cambridge Vocabulary for IELTS - Sách học từ vựng IELTS
Cambridge Vocabulary for IELTS – Tài liệu học từ vựng IELTS theo chủ đề cho người mới bắt đầu

Đối với những người mới bắt bầu, không nên vội vàng học những từ vựng tiếng Anh IELTS “khủng”, mang tính học thuật. Thay vào đó, bạn nên bắt đầu từ những từ vựng thông dụng để cấu thành cấu trúc câu đơn giản. Cuốn sách Cambridge Vocabulary for IELTS là lựa chọn thích hợp dành cho bạn trong thời điểm này.

Sách này gồm 25 bài học được, thiết kế từ vựng tiếng Anh IELTS theo từng chủ đề quen thuộc như Relationships, Families, Time, Tourism,…. Bên cạnh những kiến thức logic về từ vựng tiếng Anh, cuốn sách này còn có rất nhiều bài tập để bạn thực hành. Download sách học từ vựng tiếng Anh PDF tại các trang web uy tín và thực hành ngay từ hôm nay bạn nhé.

>> Nhận ngay bộ tài liệu Cambridge Vocabulary For IELTS (PDF + Audio) đầy đủ nhất 2023

2. English Vocabulary in Use

Bộ sách học từ vựng IELTS theo chủ đề này có 4 quyển, từ cấp độ Begginer đến Advanced.

  • Quyển 1: English Vocabulary in Use Elementary (Beginner)

Quyển sách này phù hợp với những người mới bắt đầu tiếp xúc với từ vựng IELTS, bao gồm 60 units theo các chủ đề cơ bản thường ngày ở các dạng: Danh từ, động từ, tính từ và trạng từ. Bên cạnh đó, bạn cũng sẽ được học các cấu trúc ngữ pháp đơn giản.

  • Quyển 2: English Vocabulary in Use Pre

Quyển sách học này phù hợp với những bạn ở trình độ từ 3.0 – 4.5, bao gồm 100 bài học. Chủ đề từ vựng Speaking IELTS chủ yếu hướng đến cuộc sống thường ngày, rút gọn hơn so bới Beginner.

English Vocabulary in Use Pre - Sách học từ vựng IELTS cho người mới bắt đầu
Bộ sách học từ vựng IELTS theo chủ đề theo 4 cấp độ
  • Quyển 3: English Vocabulary in Use Upper

Quyển này phù hợp với những bạn đang ở trình độ IELTS 4.5 – 6.0. Tương tự, quyển English Vocabulary in Use Upper này cũng có 100 bài học với mức độ khó hơn, giúp bạn củng cố vốn từ vựng IELTS của mình.

  • Quyển 4: English Vocabulary in Use Advanced

Quyển sách này phù hợp với những bạn đã có nền tảng vững chắc, từ band 6.5 – 7.5. Ở đây, bạn sẽ được mở rộng vốn từ vựng IELTS theo chủ đề dựa trên phương pháp đào sâu và phân tích kỹ lưỡng từng từ.

3. Check your English Vocabulary for IELTS

Quyển sách Check your English Vocabulary for IELTS được biên soạn dựa theo dạng bài kiểm tra từ vựng, đồng thời giúp bạn làm quen với cấu trúc đề thi IELTS. Nội dung cuốn sách gồm 2 phần chính là:

  • Phần 1: Các từ vựng General, tổng hợp của hầu hết các chủ đề tiếng Anh phổ biến.
  • Phần 2: Tập trung sâu hơn vào từ vựng IELTS theo chủ đề thông dụng.
Check your English Vocabulary for IELTS - Sách học từ vựng IELTS theo chủ đề cơ bản
Check your English Vocabulary for IELTS – Sách học từ vựng tiếng Anh IELTS hiệu quả

Học Từ vựng IELTS Speaking cần chuẩn bị những gì?

Từ vựng IELTS có mối quan hệ mật thiết với tất cả các bài thi IELTS. Do đó, để nâng cao band điểm IELTS, bạn cần có kế hoạch kết hợp việc học ngữ pháp, phát âm với từ vựng.

Để bắt đầu học từ vựng IELTS hiệu quả, bạn cần chuẩn bị sổ tay cá nhân. Sổ tay có thể ghi chép dưới dạng giấy hoặc lưu trữ online bằng tablet.

Cách ghi chép từ vựng tiếng Anh IELTS

Bên cạnh việc học từ vựng IELTS theo chủ đề, bạn cần nắm chắc cách ghi chép từ mới một cách hệ thống để có thể nhanh thuộc, nhớ lâu hơn. Bạn có thể ghi vào sổ tay truyền thống hoặc sử dụng các app/web ghi chú tùy vào sở thích cá nhân.

Cách thực hiện rất đơn giản, bạn chỉ cần ghi từ vựng IELTS theo chủ đề, bao gồm: Từ mới, phiên âm, nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa. Điều này sẽ giúp bạn vừa nhớ cách phát âm chuẩn, vừa nhớ được trường hợp ứng dụng từ vựng trong thực tế.

Cách thống kê từ vựng IELTS khi phân tích bài mẫu

Ngoài việc tra từ điển, bạn có thể học từ vựng IELTS theo chủ đề bằng cách rút từ mới từ bài Speaking mẫu. Bạn cần chú ý 2 điểm sau:

  • Xem trong bài văn mẫu có những từ/cụm từ mới đồng nghĩa hay không. Nếu có, bạn hãy ghi chú lại những cụm từ đó cùng một lần để dễ nhớ hơn.
  • Ghi lại cách sử dụng từ vựng IELTS đó, ngữ cảnh nào sẽ dùng từ này. Bạn có thể ghi kèm thêm câu văn mẫu trong bài có chứa từ vựng này.

Phương pháp học từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề hiệu quả, nhớ lâu

Việc nhớ chay từ vựng một cách ngẫu nhiên sẽ khiến bạn không thể nhớ và ứng dụng một cách linh hoạt. Do đó khi học từ vựng IELTS theo chủ đề bạn cần áp dụng các tips học IELTS Speaking dưới đây để đạt được hiệu quả tốt nhất

Không ghi nhớ từ vựng một cách ngẫu nhiên và nhồi nhét

Việc liệt kê từ vựng và ghi chép nhiều lần sẽ chỉ khiến bạn nhớ từ vựng trong ngắn hạn. Đừng học chay và nhồi nhét. Thay vào đó, hãy tìm kiếm các bài báo, tài liệu về nhóm chủ đề đang học, việc nhìn thấy từ vựng và được đặt trong ngữ cảnh cụ thể sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng tốt hơn. Dưới đây là một số website tin tức nước ngoài bạn có thể tham khảo:

  • ENews.
  • FluentU.
  • The Times in Plain English.
  • The New York Times ESL Articles.
  • “Words in the News” trên BBC Learning English.
  • USA today.
  • The Guardian.
  • The New York Times’ Times Minute.

Ngoài ra, bạn có thể tải thêm 5000 từ vựng IELTS (PDF) theo chủ đề thông qua các trang web học tiếng Anh trực tuyến khác.

Phương pháp học từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề

Nhớ từ vựng một cách có hệ thống

Để hệ thống các nhóm từ vựng, bạn có thể tạo mindmap hoặc tổng hợp chúng theo bảng.

Ví dụ khi học từ vựng Speaking IELTS chủ đề Environment, bạn có các từ vựng theo nhóm như sau:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
wildlife (n)/’waɪldlaɪf/động/thực vật hoang dã
fauna (n)/ˈfɔːnə/quần thể động vật
habitat (n)/ˈhæbətæt/môi trường sống
ecosystem (n)/ˈiːkəʊˌsɪstɪm/hệ sinh thái

Học từ vựng mở rộng theo nhóm từ đồng nghĩa

Các từ đồng nghĩa thường xuất hiện nhiều trong bài viết IELTS, do đó bạn nên kết hợp học thêm các từ vựng đồng nghĩa để mở rộng thêm vốn từ của mình.

Liệt kê các biến thể của từ

Khi đã có list từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề, bạn có thể liệt kê các biến thể của từ (danh từ, động từ, tính từ) hoặc những cụm từ đi kèm, collocations, idioms,…

Ví dụ bạn có thể liệt kê nhóm từ vựng IELTS theo chủ đề Travel như sau

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Travel Advisories (n)/ˈtræv.əl ədˈvaɪ.zər.i/Thông tin cảnh báo du lịch
Travel Desk Agent (n)/ˈtræv.əl desk ˈeɪ.dʒənt/Nhân viên đại lý du lịch (người tư vấn về các dịch vụ du lịch)
Travel Trade (n)/ˈtræv.əl treɪd/Kinh doanh du lịch

Luyện tập thật nhiều

Phương pháp học thuộc lòng sẽ không mang lại hiệu quả cao. Thay vào đó, bạn nên luyện tập sử dụng các từ vừa học thường xuyên để có thể nhớ trong dài hạn.

App học từ vựng IELTS theo chủ đề hiệu quả – ELSA Speech Analyzer

Ngày nay, không quá khó để bạn có thể ôn luyện và học từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề. Tuy vậy, có một phương pháp mà bạn tuyệt đối không thể bỏ qua đó chính là sử dụng phần mềm học tiếng Anh ELSA Speech Analyzer.

ELSA Speech Analyzer là một trong những công cụ học tiếng Anh tốt nhất hiện nay với trí tuệ nhân tạo A.I giúp nhận diện giọng nói và lỗi sai chính xác đến từng âm tiết. Hệ thống sẽ tiến hành phân tích và hướng dẫn bạn cải thiện 5 yếu tố quan trọng khi giao tiếp: Phát âm, ngữ điệu, độ lưu loát, từ vựng, ngữ pháp. Thông qua đó, bạn có thể tự tin nói tiếng Anh chuẩn bản xứ, chinh phục phần thi IELTS Speaking một cách dễ dàng.

Học IELTS cùng ELSA Speech Analyzer
Người dùng được hướng dẫn sửa lỗi phát âm theo từng âm tiết

Một trong những yếu tố quyết định band điểm IELTS của bạn là khả năng sử dụng từ vựng linh hoạt, nâng cao. ELSA Speech Analyzer sẽ đánh giá mức độ sử dụng từ vựng học thuật của bạn, sau đó gợi ý thêm từ vựng nâng cao, phù hợp với chủ đề bạn đang thực hành.

Học từ vựng tiếng Anh IELTS cùng ELSA
ELSA Speech Analyzer giúp bạn đánh giá mức độ sử dụng từ vựng và đề xuất từ mới nâng cao hơn

Đặc biệt, với ELSA Speech Analyzer, bạn có thể luyện tập IELTS Speaking theo format đề thi IELTS thực tế. Hệ thống sẽ cung cấp cho bạn đề thi mẫu ở 3 part dựa trên những chủ đề thường gặp. Bạn thực hành như đang tham dự một kỳ thi giả lập để được phân tích lỗi sai và đề xuất chỉnh sửa.

Thi thử IELTS Speaking cùng ELSA Speech Analyzer
Thi thử IELTS Speaking cùng ELSA Speech Analyzer

Trong mỗi part, hệ thống không chỉ cung cấp câu hỏi thường gặp mà còn gợi ý câu trả lời IELTS Speaking để bạn dễ dàng thực hành hơn. Thông qua đó, nắm được cách phát triển câu trả lời chuẩn xác, bám sát tiêu chí chấm IELTS để chinh phục ban giám khảo. Đặc biệt, ELSA Speech Analyzer còn kết hợp Chat GPT để đề xuất cho bạn bài nói phiên bản tốt hơn cả bài gốc.

Không chỉ vậy, sau mỗi phần thực hành, hệ thống sẽ phân tích và giúp bạn dự đoán điểm thi IELTS, TOEFL, TOEIC, PTE, CEFR. Thông qua đó, bạn có thể biết được trình độ tiếng Anh hiện tại của bản thân, lên lộ trình và chiến lược học tập phù hợp.

Phần mềm dự đoán điểm thi IELTS
Hệ thống giúp bạn dự đoán điểm thi IELTS để lên lộ trình học tập phù hợp

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

Bên cạnh đó, người dùng sẽ không lo lắng về vấn đề quên học Tiếng Anh mỗi ngày. Bởi lẽ, ELSA Speech Analyzer đã được cài đặt để thông báo trên laptop bằng việc đồng bộ với Zoom, Meet, Google Calendar, Outlook.

App học từ vựng tiếng Anh Speaking IELTS theo chủ đề - ELSA Speech Analyzer
Học từ vựng tiếng Anh Speaking IELTS theo chủ đề hiệu quả cùng ELSA Speech Analyzer

Trên đây là tổng hợp những từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề giúp bạn ôn luyện hiệu quả cho kỳ thi sắp tới. Đăng ký ELSA Speech Analyzer ngay và cùng luyện tập để thấy được sự tiến bộ mỗi ngày của mình và chinh phục kỳ thi IELTS bạn nhé!

1. Những chủ đề từ vựng Speaking IELTS thông dụng là?

Để đạt điểm cao trong phần thi IELTS Speaking, bạn nên ôn luyện từ vựng ở những chủ đề cơ bản như: Education, Media (Advertisement & Social network), Entertainment, Lifestyle, Technology, Travel, Enviroment.

2. Tài liệu, sách học từ vựng IELTS hiệu quả tại nhà là?

Bạn có thể tham khảo 3 cuốn: Cambridge Vocabulary for IELTS, English Vocabulary in Use, Check your English Vocabulary for IELTS