• Share on Facebook
  • Share on Linkedin
  • Share on Zalo
  • Bookmark this page
  • Chia sẻ link với bạn bè
Cấu trúc đề thi IELTS

Thí sinh cần nắm vững cấu trúc đề thi IELTS để lên kế hoạch ôn thi hiệu quả và tự tin đạt band điểm cao. Trong bài viết dưới đây, ELSA Speech Analyzer sẽ cung cấp đến bạn Cấu trúc đề thi IELTS cập nhất mới nhất 2023 bao gồm Cấu trúc đề thi IELTS Speaking, Listening, Reading, Writing.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{(sIndex/sentences.length)*100}}%
{{ sentences[sIndex].text }}.
loading

Hình thức thi: IELTS Academic và IELTS General Training

Hiện nay, kỳ thi IELTS gồm có 2 hình thức thi phổ biến:

  • IELTS học thuật (IELTS Academic): là hình thức thi IELTS mang tính chuyên sâu, được xem như là bằng chứng chứng thực khả năng ngoại ngữ đầu vào ở các trường Đại học, Cao học. IELTS Academic phù hợp với những ai có ý định đi du học, học Đại học trong nước hoặc làm việc tại các tổ chức nghiên cứu, khoa học.
  • IELTS tổng quát (IELTS General Training): là hình thức thi IELTS chung, dùng để đánh giá khả năng ngoại ngữ của một người có đủ để sinh sống, giao tiếp và hòa nhập với cộng đồng hay không. IELTS General Training phù hợp với những ai có ý định học nghề tại nước ngoài, tham gia các khóa học ngắn hạn hoặc định cư ở quốc gia khác. 

Tùy theo mục đích và ý định của mình, ứng viên lựa chọn đăng ký hình thức thi IELTS phù hợp.

Xem thêm:

Cấu trúc đề thi IELTS Listening

Phần thi Nghe IELTS sẽ kéo dài trong 30 phút. Cấu trúc đề thi IELTS Listening gồm có 4 phần, bao gồm 40 câu hỏi, trả lời đúng 1 câu tương đương với 1 điểm. Ban giám khảo sẽ cho phép bạn 10 phút để điền câu trả lời vào phiếu trả lời (Answer Sheet).

Cấu trúc đề thi IELTS Listening gồm có 4 Part, bao gồm 40 câu hỏi
Cấu trúc đề thi IELTS Listening gồm có 4 Part, bao gồm 40 câu hỏi

Thí sinh sẽ nghe 4 đoạn ghi âm, có cả độc thoại và hội thoại do người bản xứ trình bày. Cấu trúc đề thi IELTS Listening bao gồm các câu hỏi dùng để đánh giá năng lực của thí sinh trong việc nắm các ý chính trong bài nghe; khả năng hiểu và nhận thức thông điệp, thái độ của người nói; hiểu được ý định, mục đích của vấn đề được đưa ra và theo kịp mạch câu chuyện. Đối với đoạn ghi âm hội thoại, bạn phải nghe cùng một lúc giọng của nhiều người và chỉ được nghe một lần duy nhất.     

Lưu ý: Từ ngày 04/01/2020, IDP cập nhật phần ví dụ trước mỗi bài thi chính thức (Example) của Part 1 sẽ không còn nữa. Thí sinh cần lưu ý để tránh bị bỡ ngỡ, ảnh hưởng đến kết quả bài thi. 

Cả 2 hình thức thi IELTS – IELTS Academic và IELTS General Training đều có cấu trúc bài thi IELTS Listening giống nhau, cụ thể:

  • Phần 1: Đoạn hội thoại giữa 2 đối tượng trong bối cảnh cuộc sống đời thường diễn ra hàng ngày.
  • Phần 2: Đoạn độc thoại về một vấn đề đang xảy ra ở xã hội, ví dụ một bài diễn văn về các dịch vụ công cộng. 
  • Phần 3: Một cuộc thảo luận, trao đổi giữa tối đa 4 người xoay quanh các chủ đề mang tính hàn lâm, ví dụ như cuộc trao đổi giữa một giảng viên và nhóm sinh viên đang thảo luận về một bài nghiên cứu. 
  • Phần 4: Một mẫu độc thoại về chủ đề giáo dục, học tập, ví dụ như một bài giảng.

Xem thêm:

Thang điểm bài thi IELTS Listening

Cấu trúc đề thi IELTS Listening gồm có 40 câu, mỗi câu trả lời đúng tương đương với 1 điểm. Trả lời sai không bị trừ điểm. Số điểm sau khi cộng tổng của 40 câu sẽ được quy về thang điểm IELTS từ 0-9.0.

Câu trả lời đúngQuy đổi về thang điểm IELTS
3-42.5
5-63.0
7-93.5
10-124.0
13-154.5
16-195.0
20-225.5
23-266.0
27-296.5
30-327.0
33-347.5
35-368.0
37-388.5
39-409.0
Thang điểm IELTS Listening theo cấu trúc thi IELTS Listening 40 câu

Để đạt band điểm từ 7.0 trở lên, cần đạt 30-40 câu trả lời đúng. Độ khó của các câu hỏi là không giống nhau. Để đạt band điểm 7.0 IELTS Listening, bạn có thể tham khảo một số mẹo, tips dưới đây:

  • Nghe tiếng Anh mỗi ngày để tăng phản xạ. Giai đoạn đầu luyện tập, bạn nên tiếp xúc với các đoạn hội thoại giao tiếp tiếng Anh cơ bản, sau đó chuyển dần sang nghe các mẫu tin tức, đài phát thanh, hoặc xem phim nước ngoài để nâng dần độ khó. Và cuối cùng, khi khả năng nghe đã ở mức khá, bạn có thể chuyển sang làm các bài thi thử để làm quen với cấu trúc đề thi IELTS Listening và các dạng bài.  
  • Trước khi chính thức thực hiện bài thi IELTS Listening, bạn nên tận dụng thời gian đầu để xem qua các câu hỏi, nắm bắt các ý chính và đoán dạng từ khóa để dễ nắm kịp ý khi làm bài Nghe. 

Cấu trúc đề thi IELTS Reading

Phần thi Reading IELTS sẽ kéo dài trong 60 phút. Khác với cấu trúc đề thi IELTS Listening, cấu trúc IELTS Reading gồm 3 phần với 40 câu hỏi.

Cấu trúc đề thi IELTS Reading gồm 3 phần với 40 câu hỏi.
Cấu trúc đề thi IELTS Reading gồm 3 phần với 40 câu hỏi.

Phần thi này dùng để đánh giá khả năng đọc hiểu, bao gồm các kỹ năng: đọc lướt để nắm thông tin tổng quan, ý chính; hiểu các khái niệm, thuật ngữ; đọc để nhớ chi tiết; đọc hiểu các lập luận và thấy được góc nhìn, quan điểm, thái độ và chủ đích của tác giả.    

Nội dung và cấu trúc đề thi IELTS Reading của IELTS Academic và IELTS General Training là khác nhau, cụ thể:

  • Reading của IELTS Academic: Gồm có 3 đoạn văn dài, được trích dẫn từ các tài liệu như sách, bài báo, tạp chí hay các tập san. Các đoạn văn này không đòi hỏi những người phải thuộc chuyên ngành/chuyên môn đó nhưng phù hợp với những người khởi đầu, ghi danh vào các khóa Đại học, Cao học hoặc có dự tính đi vào chuyên môn. 
  • Reading của IELTS General Training: Gồm 3 đoạn văn có độ dài khác nhau, độ dài tăng dần từ phần 1 – phần 3. Các đoạn văn được trích từ sách, tạp chí, thông báo, quảng cáo, sổ tay doanh nghiệp và các chỉ dẫn. Có một số tài liệu bạn có thể bắt gặp trong môi trường sử dụng tiếng Anh.     

Xem thêm:

Thang điểm bài thi IELTS Reading

Tương tự cấu trúc đề thi IELTS Listening, IELTS Reading gồm có 40 câu, mỗi câu trả lời đúng tương đương 1 điểm. Trả lời sai không bị trừ điểm. Số điểm sau khi cộng tổng của 40 câu sẽ được quy về thang điểm IELTS từ 0-9.0. 

IELTS Học thuật và IELTS Tổng quát có cách thức quy đổi về thang điểm IELTS khác nhau, xem chi tiết bảng dưới. 

IELTS Reading Academic  IELTS Reading General Training

Câu trả lời đúngQuy đổi về thang điểm IELTSCâu trả lời đúngQuy đổi về thang điểm IELTS
3-42.55-72.5
5-63.08-113.0
7-93.512-143.5
10-124.015-184.0
13-154.519-224.5
16-195.023-265.0
20-225.527-295.5
23-266.030-316.0
27-296.532-336.5
30-327.034-357.0
33-347.536-377.5
35-368.0388.0
37-388.5398.5
39-409.0409.0
Thang điểm IELTS Reading theo cấu trúc thi IELTS Reading 40 câu

Để hoàn thành đọc hiểu 3 đoạn văn trong 60 phút, bạn cần rèn luyện kỹ năng đọc lướt tiếng tiếng Anh, gồm: scanning (đọc lướt để lấy thông tin chi tiết) và skimming (đọc lướt để nắm nội dung chính, có cái nhìn tổng thể) và có mức độ thành thạo ngôn ngữ nhất định để hiểu nghĩa nhanh chóng. Trau dồi vốn từ vựng IELTS phong phú cũng là một yếu tố quan trọng giúp đạt được band điểm cao trong bài thi IELTS Reading, đặc biệt là học từ đồng nghĩa. 

Cấu trúc đề thi IELTS Speaking

Phần thi Speaking IELTS diễn ra trong khoảng từ 11 đến 14 phút và được Giám khảo ghi âm lại.

IELTS General Training và IELTS Academic có cấu trúc đề thi IELTS Speaking giống nhau, gồm có 2 phần
IELTS General Training và IELTS Academic có cấu trúc đề thi IELTS Speaking giống nhau, gồm có 2 phần

IELTS General Training và IELTS Academic có cấu trúc đề thi IELTS Speaking giống nhau, bao gồm 3 phần:

  • Phần 1: Là phần thi khởi động cho IELTS Speaking, diễn tra trong vòng 4-5 phút. Những câu hỏi liên quan đến bản thân và các chủ đề về cuộc sống, như gia đình, bạn bè, học tập. 
  • Phần 2: Giám khảo sẽ đưa đề bài thông qua một mẩu giấy, trong đó có yêu cầu về một chủ đề. Thí sinh có 1 phút để chuẩn bị và có 2 phút để nói. Giám khảo sẽ hỏi 1, 2 câu về chủ đề này trước khi chuyển sang Phần 3.
  • Phần 3: Giám khảo sẽ đặt các câu hỏi đào sâu vào chủ đề của phần 2, nội dung phần này thường hàn lâm hơn. Phần thi kéo dài 4-5 phút.  

Phần thi Nói được diễn ra theo mạch, điều này không cho phép thí sinh lặp lại các câu trả lời đã trình bày trước đó và giúp đánh giá đúng hơn năng lực của thí sinh. 

Xem thêm:

Thang điểm bài thi IELTS Speaking

Để đạt điểm cao trong phần thi IELTS Speaking, bạn cần đảm bảo 4 tiêu chí:

(1) Fluency and Coherence – Nói lưu loát và mạch lạc

(2) Lexical Resource – Sử dụng từ vựng đa dạng và độ chính xác khi dùng từ

(3) Grammatical Range and Accuracy – Ngữ pháp đa dạng và chính xác 

(4) Pronunciation – Phát âm chuẩn, linh hoạt. 

Thang điểm chấm thi IELTS Speaking từ 0-9.0
Thang điểm chấm thi IELTS Speaking từ 0-9.0
Thang điểm chấm thi IELTS Speaking từ 0-9.0

Thí sinh nên hạn chế ậm ừ, hay nghỉ quá lâu khi nói. IELTS Speaking đề cao khả năng giao tiếp trôi chảy, nhưng không đồng nghĩa với việc phải làm phức tạp câu trả lời. Bạn cũng không nên cố nói chính xác các bài mẫu đã tham khảo hay chuẩn bị trước đó, giao tiếp tự nhiên sẽ giúp gây ấn tượng tốt với các vị giám khảo.    

Cấu trúc đề thi IELTS Writing

Phần thi Viết IELTS diễn ra trong vòng 60 phút, bao gồm 2 phần. Dùng để đánh giá khả năng trình bày và sắp xếp ý tưởng, mức độ sử dụng từ vựng, ngữ pháp chuẩn của thí sinh. 

Cấu trúc bài thi IELTS Writing gồm có 2 phần, Task 2 chiếm điểm số gấp 2 lần Task 1
Cấu trúc bài thi IELTS Writing gồm có 2 phần, Task 2 chiếm điểm số gấp 2 lần Task 1

Trong cấu trúc bài thi IELTS Writing, Task 2 chiếm điểm số gấp 2 lần Task 1. Nên thí sinh cần lưu ý phân bổ thời gian hợp lý, khuyến khích nên dành 20 phút cho Task 1 và 40 phút cho Task 2.  

Writing của IELTS Academic: 

Cấu trúc đề thi Viết Học thuật gồm có 2 phần. Nội dung đề thi Viết phù hợp với những ai chuẩn bị vào Đại học, Cao hoặc có ý định học về chuyên môn nào đó. 

  • Task 1: Thí sinh phân tích, tóm tắt hay giải thích về một đồ thị, biểu đồ hay bảng biểu. Thí sinh cũng có thể sẽ được yêu cầu mô tả và phân tích dữ liệu, giai đoạn của một quá trình; cách thức hoạt động của một đối tượng, sự kiện nào đó.  
  • Task 2: Thí sinh viết một bài luận để phản hồi lại quan điểm, lập luận hay vấn đề mà đề bài đưa ra. Cả 2 phần thi đều nên được viết theo văn phong trang trọng. 

Writing của IELTS General Training: 

Cấu trúc đề thi Viết của IELTS tổng quát cũng tương tự, gồm có 2 phần xoay quanh các chủ đề được quan tâm.

  • Task 1: Thí sinh viết 1 lá thư đề nghị cung cấp thông tin hoặc làm rõ tình huống theo bối cảnh được đề cập trong đề thi. Văn phong có thể theo hướng thân mật, bình thường hoặc trang trọng. 
  • Task 2: Viết 1 bài luận phản hồi lại một góc nhìn, một lập luận hay một vấn đề nào đó. Văn phong Phần 2 của IELTS Tổng quát thân mật hơn trong Phần 2 của IELTS Học thuật. 

Xem thêm:

Thang điểm bài thi IELTS Writing

Để đạt điểm cao trong IELTS Writing, bạn cần đảm bảo 4 tiêu chí:

(1) Task Achievement/Response – Đáp ứng yêu cầu của đề thi

(2) Coherence and Cohesion – Tính mạch lạc và khả năng liên kết giữa các câu, các đoạn trong bài viết

(3) Lexical Resource – Từ vựng đa dạng và sự chính xác trong cách dùng từ;

(4) Grammatical Range and Accuracy – Cấu trúc ngữ pháp đa dạng và chính xác.

Tiêu chí chấm điểm IELTS Writing (band 6-9)
Thang điểm chấm thi IELTS Writing band 0-5
Thang điểm chấm thi IELTS Writing từ 0-9.0

Để đạt điểm cao trong phần thi IELTS Writing, bạn cần lưu ý một số điểm dưới đây:

  • Tập trung vào đề bài, không viết lan man, lạc đề
  • Đảm bảo trả lời đầy đủ, không sót yêu cầu và sắp xếp bố cục hợp lý
  • Tránh lặp ý
  • Nên sử dụng các từ vựng, cụm từ trang trọng
  • Đáp ứng yêu cầu bài thi: Task 1 tối thiểu 150 từ và Task 2 tối thiểu 250 từ

Tổng kết

Vậy là chúng ta đã vừa tìm hiểu qua cấu trúc đề thi IELTS chi tiết toàn diện 4 kỹ năng, bao gồm cấu trúc đề thi IELTS Reading, Listening, Speaking và Writing. Tìm hiểu về cấu trúc đề thi là một bước nền tảng và sẽ là tiền đề quan trọng trong việc chuẩn bị và ôn luyện kì thi IELTS đạt hiệu quả tốt nhất. Chúc bạn đọc sớm thành công chinh phục giấc mơ IELTS của mình, mở ra nhiều cơ hội tốt trong tương lai.