Muốn giới thiệu về công việc bằng tiếng Anh thì trước hết bạn cần nắm vững bộ từ vựng và mẫu câu thường dùng xoay quanh công việc của mình. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng, mẫu câu xoay quanh chủ đề công việc để bạn có thể nói về nghề nghiệp bằng tiếng Anh ngắn gọn, chuyên nghiệp nhất.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Từ vựng thường dùng khi giới thiệu về công việc bằng tiếng Anh
Dưới đây là những chủ điểm từ vựng thường được dùng để giới thiệu về công việc bằng tiếng Anh:
Từ vựng về ngành nghề
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Accounting | /əˈkaʊntɪŋ/ | Kế toán |
Agriculture and Rural Development | Agriculture and Rural Development | Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
Animal Sciences | /ˈæn.ɪ.məl ˈsaɪ.əns/ | Khoa học động vật |
Architecture | /ˈɑː.kɪ.tek.tʃər/ | Kiến trúc |
Advertising | /ˈæd.və.taɪ.zɪŋ/ | Quảng cáo |
Banking and Finance | /ˈbæŋkɪŋ ənd fɪˈnæns/ | Ngân hàng và tài chính |
Business Administration | /ˈbɪznɪs ədˌmɪnɪˈstreɪʃən/ | Quản trị kinh doanh |
Civil Engineering | /ˌsɪvəl ˌɛndʒɪˈnɪrɪŋ/ | Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng |
Computer Science | /kəmˈpjuːtər ˈsaɪəns/ | Khoa học máy tính |
Dentistry | /ˈdɛntəstri/ | Nha khoa |
Economics | /ˌɛkəˈnɑmɪks/ | Kinh tế học |
Education | /ˌɛdʒəˈkeɪʃən/ | Giáo dục |
Electrical Engineering | /ɪˈlɛktrɪkəl ˌɛndʒɪˈnɪrɪŋ/ | Kỹ thuật điện |
English Language Teaching | /ˈɪŋɡlɪʃ ˈlæŋɡwɪdʒ ˈtiːtʃɪŋ/ | Giảng dạy tiếng Anh |
Environmental Engineering | /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˌɛndʒɪˈnɪrɪŋ/ | Kỹ thuật môi trường |
Fashion Design | /ˈfæʃ.ən dɪˈzaɪn/ | Thiết kế thời trang |
Finance | /fɪˈnæns/ | Tài chính |
Foreign Languages | /ˈfɔrən ˈlæŋɡwədʒɪz/ | Ngôn ngữ nước ngoài |
Hospitality and Tourism Management | /ˌhɑspəˈtæləti ənd ˈtʊrɪzəm ˈmænɪdʒmənt/ | Quản trị khách sạn và du lịch |
Industrial Engineering | /ɪnˈdʌstriəl ˌɛndʒɪˈnɪrɪŋ/ | Kỹ thuật công nghiệp |
Information Technology | /ˌɪnfərˈmeɪʃən tɛkˈnɑlədʒi/ | Công nghệ thông tin |
International Business | /ˌɪntərˈnæʃənəl ˈbɪznɪs/ | Kinh doanh quốc tế |
International Relations | /ˌɪntərˈnæʃənəl rɪˈleɪʃənz/ | Quan hệ quốc tế |
Journalism and Communication | /ˈdʒɜːrnəlɪzəm ənd kəmjuːnɪˈkeɪʃən/ | Báo chí và truyền thông |
Law | /lɔ/ | Luật |
Marketing | /ˈmɑrkɪtɪŋ/ | Ngành Marketing |
Mechanical Engineering | /məˈkænɪkəl ˌɛndʒɪˈnɪrɪŋ/ | Kỹ thuật cơ khí |
Medicine | /ˈmɛdəsɪn/ | Y khoa |
Nursing | /ˈnɝsɪŋ/ | Điều dưỡng |
Pharmacy | /ˈfɑrməsi/ | Dược học |
Political Science | /pəˈlɪtɪkəl ˈsaɪəns/ | Khoa học chính trị |
Psychology | /saɪˈkɑlədʒi/ | Tâm lý học |
Public Relations and Advertising | /ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz ənd ˈædvərtaɪzɪŋ/ | Quan hệ công chúng và quảng cáo |
Sociology | /ˌsoʊsiˈɑlədʒi/ | Xã hội học |
Từ vựng về vị trí công việc
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
accountant | /əˈkaʊntənt/ | kế toán |
administrative assistant | /ədˈmɪnəstrətɪv əˈsɪstənt/ | trợ lý hành chính |
advertising manager | /ˈædvərtaɪzɪŋ ˈmænɪdʒər/ | quản lý quảng cáo |
agricultural engineer | /ˌæɡrəˈkʌltʃərəl ˌɛndʒɪˈnɪr/ | kỹ sư nông nghiệp |
architect | /ˈɑːrkɪtɛkt/ | kiến trúc sư |
bank teller | /bæŋk ˈtɛlər/ | nhân viên ngân hàng |
chef | /ʃɛf/ | đầu bếp |
civil engineer | /ˌsɪvəl ˌɛndʒɪˈnɪr/ | kỹ sư xây dựng |
computer programmer | /kəmˈpjuːtər ˈproʊɡræmər/ | lập trình viên |
construction worker | /kənˈstrʌkʃən ˈwɜːrkər/ | công nhân xây dựng |
customer service representative | /ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/ | nhân viên dịch vụ khách hàng |
data entry clerk | /ˈdeɪtə ˈɛntri klɑːrk/ | nhân viên nhập liệu |
dentist | /ˈdɛntɪst/ | nha sĩ |
doctor | /ˈdɑːktər/ | bác sĩ |
electrician | /ɪˌlɛkˈtrɪʃən/ | thợ điện |
english teacher | /ˈɪŋɡlɪʃ ˈtiːtʃər/ | giáo viên tiếng anh |
environmental engineer | /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˌɛndʒəˈnɪr/ | kỹ sư môi trường |
financial analyst | /faɪˈnænʃəl ˈænəlɪst/ | nhà phân tích tài chính |
financial manager | /faɪˈnænʃəl ˈmænɪdʒər/ | quản lý tài chính |
graphic designer | /ˈɡræfɪk dɪˈzaɪnər/ | nhà thiết kế đồ họa |
human resources manager | /ˈhjuːmən rɪˈsɔːrsɪz ˈmænɪdʒər/ | quản lý nhân sự |
information technology manager | /ˌɪnfərˈmeɪʃən tɛkˈnɑːlədʒi ˈmænɪdʒər/ | quản lý công nghệ thông tin |
insurance agent | /ɪnˈʃʊrəns ˈeɪdʒənt/ | nhân viên bảo hiểm |
interior designer | /ɪnˈtɪriər dɪˈzaɪnər/ | nhà thiết kế nội thất |
interpreter | /ɪnˈtɜːrprɪtər/ | phiên dịch viên |
journalist | /ˈdʒɜːrnəlɪst/ | nhà báo |
lawyer | /ˈlɔɪər/ | luật sư |
librarian | /laɪˈbrɛəriən/ | thủ thư |
logistics manager | /ləˈdʒɪstɪks ˈmænɪdʒər/ | quản lý vận chuyển |
marketing manager | /ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈmænɪdʒər/ | quản lý marketing |
mechanical engineer | /məˈkænɪkəl ˌɛndʒɪˈnɪr/ | kỹ sư cơ khí |
medical assistant | /ˈmɛdɪkəl əˈsɪstənt/ | trợ lý y tế |
nurse | /nɜːrs/ | y tá |
occupational therapist | /ˌɑːkjʊˈpeɪʃənəl ˈθɜːrəpɪst/ | nhà trị liệu nghề nghiệp |
office manager | /ˈɔːfɪs ˈmænɪdʒər/ | quản lý văn phòng |
operations manager | /ˌɑːpəˈreɪʃənz ˈmænɪdʒər/ | quản lý hoạt động |
optometrist | /ɒpˈtɒmətrɪst/ | bác sĩ mắt |
personal trainer | /ˈpɜːsnl ˈtreɪnər/ | huấn luyện viên cá nhân |
pharmacist | /ˈfɑːrməsɪst/ | dược sĩ |
physical therapist | /ˈfɪzɪkəl ˈθɜːrəpɪst/ | nhà trị liệu vật lý |
physician assistant | /fɪˈzɪʃn əˈsɪstənt/ | trợ lý bác sĩ |
police officer | /pəˈlis ˈɔːfər/ | cảnh sát viên |
project manager | /ˈprɑːdʒekt ˈmænɪdʒər/ | quản lý dự án |
psychologist | /saɪˈkɑːlədʒɪst/ | nhà tâm lý học |
real estate agent | /riəl ɪˈsteɪt ˈeɪdʒənt/ | nhân viên bất động sản |
receptionist | /rɪˈsepʃənɪst/ | lễ tân |
sales manager | /seɪlz ˈmænɪdʒər/ | quản lý bán hàng |
social worker | /ˈsoʊʃəl ˈwɜːrkər/ | nhân viên xã hội |
software engineer | /ˈsɒftweər ˌɛndʒɪˈnɪər/ | kỹ sư phần mềm |
surgeon | /ˈsɜːrdʒən/ | bác sĩ phẫu thuật |
teacher | /ˈtiːtʃər/ | giáo viên |
tour guide | /tʊr ɡaɪd/ | hướng dẫn viên du lịch |
translator | /trænsˈleɪtər/ | dịch giả |
travel agent | /ˈtrævəl ˌeɪdʒənt/ | nhân viên đại lý du lịch |
veterinarian | /ˌvɛtərəˈnɛəriən/ | bác sĩ thú y |
video editor | /ˈvɪdioʊ ˈɛdɪtər/ | biên tập viên video |
web developer | /wɛb dɪˈvɛləpər/ | nhà phát triển web |
welder | /ˈwɛldər/ | thợ hàn |
writer | /ˈraɪtər/ | nhà văn |
zoologist | /zoʊˈɑːlədʒɪst/ | nhà động vật học |
Đừng bỏ lỡ gói học tiếng Anh vô vàn tính năng!
ELSA PREMIUM 1 năm – GIẢM 60%
Giá gốc:4.800.000Đcòn 1.949.000 Nhập mã: INFVN để nhận giá ưu đãi
Gói ELSA Premium bao gồm:
- ELSA Pro
- ELSA AI
- Speech Analyzer
- Khóa học các kỳ thi chứng chỉ: IELTS, TOEIC, TOEFL, EIKEN…
Từ vựng mô tả tính chất công việc
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
administrative | /ədˈmɪnɪstrətɪv/ | công việc hành chính |
analytical | /ˌænəˈlɪtɪkəl/ | analytical |
challenging | /ˈtʃæləndʒɪŋ/ | thử thách |
chaotic | /ˈkeɪɒtɪk/ | hỗn độn |
collaborative | /kəˈlæbəreɪtɪv/ | hợp tác |
competitive | /kəmˈpetɪtɪv/ | cạnh tranh |
creative | /kriˈeɪtɪv/ | sáng tạo |
customer-facing | /ˈkʌstəmər ˈfeɪsɪŋ/ | liên quan đến khách hàng |
demanding | /dɪˈmændɪŋ/ | đòi hỏi |
diverse | /daɪˈvɜːrs/ | đa dạng |
dynamic | /daɪˈnæmɪk/ | năng động |
efficient | /ɪˈfɪʃnt/ | hiệu quả |
empowering | /ɛmˈpaʊərɪŋ/ | tạo động lực |
exciting | /ɪkˈsaɪtɪŋ/ | hấp dẫn |
fast-paced | /ˈfæst peɪst/ | nhịp độ nhanh |
flexible | /ˈflɛksəbəl/ | linh hoạt |
formal | /ˈfɔːrməl/ | trang trọng |
friendly | /ˈfrendli/ | thân thiện |
fulfilling | /fʊlˈfɪlɪŋ/ | thoả mãn |
hazardous | /ˈhæzədəs/ | nguy hiểm |
inclusive | /ɪnˈkluːsɪv/ | bao hàm |
independent | /ˌɪndɪˈpɛndənt/ | độc lập |
informal | /ɪnˈfɔːrməl/ | không trang trọng |
innovative | /ˈɪnəveɪtɪv/ | đổi mới |
inspiring | /ɪnˈspaɪrɪŋ/ | truyền cảm hứng |
intense | /ɪnˈtɛns/ | mạnh mẽ |
laborious | /ləˈbɔːriəs/ | cần nhiều công sức |
lucrative | /ˈluːkrətɪv/ | có lợi nhuận cao |
manual | /ˈmænjuəl/ | công việc thủ công |
modern | /ˈmɑːdərn/ | hiện đại |
monotonous | /məˈnɑːtənəs/ | đơn điệu |
motivating | /ˈmoʊtəveɪtɪŋ/ | truyền động lực |
negative | /ˈnɛɡətɪv/ | tiêu cực |
organized | /ˈɔːrɡənaɪzd/ | tổ chức |
positive | /ˈpɑːzətɪv/ | tích cực |
productive | /prəˈdʌktɪv/ | hiệu quả |
professional | /prəˈfɛʃənəl/ | chuyên nghiệp |
relaxed | /rɪˈlækst/ | thoải mái |
repetitive | /rɪˈpɛtətɪv/ | lặp đi lặp lại |
research-oriented | /rɪˈsɜːtʃ ˈɔːrɪəntɪd/ | hướng đến nghiên cứu |
rewarding | /rɪˈwɔːrdɪŋ/ | đáng làm |
routine | /ruːˈtiːn/ | thông thường |
sales-driven | /seɪlz ˈdrɪvn/ | chủ yếu là bán hàng |
secure | /sɪˈkjʊər/ | an toàn |
service-oriented | /ˈsɜːvɪs ˈɔːrɪəntɪd/ | hướng đến dịch vụ |
stressful | /ˈstrɛsfʊl/ | gây áp lực |
strict | /strɪkt/ | nghiêm ngặt |
supportive | /səˈpɔːtɪv/ | hỗ trợ |
team-oriented | /tiːmˈɔːrɪəntɪd/ | hướng đến đội nhóm |
technical | /ˈtɛknɪkəl/ | công việc kỹ thuật |
tedious | /ˈtiːdiəs/ | nhàm chán |
time-consuming | /taɪm kənˈsuːmɪŋ/ | tốn thời gian |
toxic | /ˈtɑːksɪk/ | độc hại |
traditional | /trəˈdɪʃənl/ | truyền thống |
welcoming | /ˈwɛlkəmɪŋ/ | nhiệt tình |
Từ vựng mô tả môi trường làm việc
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
chaotic | /ˈkeɪɒtɪk/ | hỗn độn |
collaborative | /kəˈlæbəreɪtɪv/ | hợp tác |
competitive | /kəmˈpetɪtɪv/ | cạnh tranh |
diverse | /daɪˈvɜːrs/ | đa dạng |
efficient | /ɪˈfɪʃnt/ | hiệu quả |
empowering | /ɛmˈpaʊərɪŋ/ | tạo động lực |
flexible | /ˈflɛksəbəl/ | linh hoạt |
formal | /ˈfɔːrməl/ | trang trọng |
friendly | /ˈfrendli/ | thân thiện |
inclusive | /ɪnˈkluːsɪv/ | bao hàm |
informal | /ɪnˈfɔːrməl/ | không trang trọng |
innovative | /ˈɪnəveɪtɪv/ | đổi mới |
inspiring | /ɪnˈspaɪrɪŋ/ | truyền cảm hứng |
modern | /ˈmɑːdərn/ | hiện đại |
motivating | /ˈmoʊtəveɪtɪŋ/ | truyền động lực |
negative | /ˈnɛɡətɪv/ | tiêu cực |
organized | /ˈɔːrɡənaɪzd/ | tổ chức |
positive | /ˈpɒz.ə.tɪv/ | tích cực |
productive | /prəˈdʌktɪv/ | hiệu quả |
professional | /prəˈfɛʃənəl/ | chuyên nghiệp |
relaxed | /rɪˈlækst/ | thoải mái |
strict | /strɪkt/ | nghiêm ngặt |
supportive | /səˈpɔːtɪv/ | hỗ trợ |
toxic | /ˈtɑːksɪk/ | độc hại |
traditional | /trəˈdɪʃənl/ | truyền thống |
>>Đọc thêm: 6 cách viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh hay nhất
Từ vựng mô tả về đồng nghiệp
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
active | active | năng động |
bold | /bəʊld/ | táo bạo |
bossy | /ˈbɒs.i/ | độc đoán |
careful | /ˈkeə.fəl/ | cẩn thận |
careless | /ˈkeə.ləs/ | bất cẩn |
creative | /kriˈeɪ.tɪv/ | sáng tạo |
experienced | /ɪkˈspɪə.ri.ənst/ | có kinh nghiệm |
enthusiastic | /ɪnˌθjuː.ziˈæs.tɪk/ | hăng hái/nhiệt tình |
energetic | /ˌen.əˈdʒet.ɪk/ | nhiều năng lượng |
friendly | /ˈfrend.li/ | thân thiện |
helpful | /ˈhelp.fəl/ | hay giúp đỡ người khác; có ích |
hot-tempered | /hɒt ˈtem.pəd/ | nóng tính |
impatient | /ɪmˈpeɪ.ʃənt/ | thiếu kiên nhẫn |
inactive | /ɪnˈæk.tɪv/ | Không năng động |
inexperienced | /ˌɪn.ɪkˈspɪə.ri.ənst/ | thiếu kinh nghiệm |
inspiring | /ɪnˈspaɪə.rɪŋ/ | có khả năng truyền cảm hứng |
meticulous | /məˈtɪk.jə.ləs/ | tỉ mỉ, kỹ càng |
motivated | /ˈməʊ.tɪ.veɪ.tɪd/ | có động lực |
optimistic | /ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk/ | lạc quan |
pessimistic | /ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/ | bi quan |
passionate | /ˈpæʃ.ən.ət/ | đầy đam mê |
patient | /ˈpeɪ.ʃənt/ | kiên nhẫn |
persuasive | /pəˈsweɪ.sɪv/ | giỏi thuyết phục |
persistent | /pəˈsɪs.tənt/ | kiên trì |
punctual | /ˈpʌŋk.tʃu.əl/ | đúng giờ |
supportive | /səˈpɔː.tɪv/ | có tinh thần hỗ trợ |
serious | /ˈsɪə.ri.əs/ | nghiêm túc |
self-disciplined | /ˌselfˈdɪs.ə.plɪnd/ | kỷ luật với bản thân |
sincere | /sɪnˈsɪər/ | chân thành |
Mẫu câu giới thiệu về công việc bằng tiếng Anh chuyên nghiệp
Để giới thiệu về công việc bằng tiếng Anh chuyên nghiệp, bạn có thể tham khảo và sử dụng những mẫu câu sau:
Mẫu câu giới thiệu về vị trí công việc
- I am a [job title] at [company name].
Ví dụ: I am a marketing manager at Global Company.
(Tôi là một giám đốc marketing tại Công ty Global.)
- My role at [company name] is [job title].
Ví dụ: My role at VNT Company is a software engineer.
(Vai trò của tôi tại Công ty VNT là một kỹ sư phần mềm.)
- I am working as a [job title] at [tên công ty]
Ví dụ: I am working as a customer service representative at DHC Corporation.
(Tôi đang làm việc với vai trò một đại diện dịch vụ khách hàng tại Tập đoàn DHC.)
- I am a part of the [department/team] at [company name]
Ví dụ: I am a part of the design team at AHT Corporation.
(Tôi là một phần của nhóm thiết kế tại Tập đoàn AHT.)
Mẫu câu giới thiệu về nhiệm vụ, trách nhiệm
- I am responsible for [list of job duties].
Ví dụ: I am responsible for managing the company’s social media accounts and creating content for them.
(Tôi chịu trách nhiệm quản lý tài khoản mạng xã hội của công ty và tạo nội dung cho chúng.)
- I manage…
Ví dụ: I manage a team of software engineers working on product development.
(Tôi quản lý một nhóm kỹ sư phần mềm làm việc về phát triển sản phẩm.)
- My responsibilities include [list of job duties].
Ví dụ: My responsibilities include answering customer inquiries, processing orders, and maintaining customer records.
(Trách nhiệm của tôi bao gồm trả lời các yêu cầu của khách hàng, xử lý đơn hàng và duy trì hồ sơ khách hàng.)
- I have to deal with…
Ví dụ: I have to deal with customer complaints and inquiries.
(Tôi phải giải quyết các khiếu nại và thắc mắc của khách hàng.)
- I run…
Ví dụ: I run the day-to-day operations of the sales department.
(Tôi điều hành các hoạt động hàng ngày của bộ phận bán hàng.)
- My job involves [list of job duties].
Ví dụ: My job involves designing and implementing marketing campaigns, analyzing market trends, and generating sales reports.
(Công việc của tôi bao gồm thiết kế và triển khai các chiến dịch marketing, phân tích xu hướng thị trường và tạo báo cáo doanh số bán hàng.)
- I work on [list of job duties].
Ví dụ: I work on developing new products, researching the market, and improving existing features.
(Tôi làm việc về việc phát triển các sản phẩm mới, nghiên cứu thị trường và cải tiến tính năng hiện có.)
- I am accountable for [list of job duties].
Ví dụ: I am accountable for a vital role in building the infrastructure that shapes of my company
(Tôi chịu trách nhiệm quan trọng trong việc xây dựng cơ sở hạ tầng định hình cộng đồng của công ty tôi.)
- My duties involve …
Ví dụ: My duties involve troubleshooting and repairing machinery and equipment to maintain optimal functionality.
(Nhiệm vụ của tôi bao gồm khắc phục sự cố và sửa chữa máy móc và thiết bị để duy trì tính chất hoạt động tối ưu.)
- As part of my job, I am required to [list of job duties].
Ví dụ: As part of my job, I am required to attend meetings, prepare reports, and collaborate with colleagues on projects.
(Là một phần công việc, tôi được yêu cầu tham dự các cuộc họp, chuẩn bị báo cáo và hợp tác với đồng nghiệp trong các dự án.)
>>Đọc thêm: Tổng hợp 100+ từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh đầy đủ, thông dụng nhất 2024
Mẫu câu giới thiệu về ngành nghề làm việc
- [major/field] is a rapidly growing field that offers many exciting career opportunities.
Ví dụ: Artificial Intelligence is a rapidly growing field that offers many exciting career opportunities.
(Trí tuệ nhân tạo là một lĩnh vực đang phát triển nhanh chóng, mang đến nhiều cơ hội nghề nghiệp thú vị.)
- Those who work in [major/field] are often passionate about [list of activities], and enjoy the challenges and rewards that come with the job.
Ví dụ: Those who work in Tourism are often passionate about traveling around the world, collaborating with clients and enjoying the challenges and rewards that come with creating successful designs.
(Những người làm trong ngành du lịch thường đam mê đi khắp thế giới, hợp tác với khách hàng và thích thú với những thách thức và phần thưởng đến từ việc tạo ra các thiết kế thành công.)
- [major/field] is a challenging yet rewarding profession that requires […]
Ví dụ: Medicine is a challenging yet rewarding profession that requires constant learning and adaptation.
(Y khoa là một ngành nghề đầy thử thách nhưng lại mang lại nhiều phần thưởng, yêu cầu phải liên tục học hỏi và thích nghi.)
- Being a/an [tên nghề] has both pros and cons. You have to [động từ nguyên mẫu + …] but also [động từ nguyên mẫu + …]
Ví dụ: Being a content marketer has both pros and cons. You have to spend hours staring at your computer screen but also make a lot of money.
(Làm một nhà thiết kế nội thất vừa có hay vừa có cái dở. Bạn phải dành hàng giờ dán mắt vào màn hình máy tính nhưng cũng kiếm được nhiều tiền.)
- [major/field] is a rapidly growing industry with a high demand for skilled professionals due to […].
Ví dụ: Medicine is a rapidly growing industry with a high demand for skilled professionals due to the increasing threat of strange diseases.
(Y khoa là một ngành công nghiệp đang phát triển nhanh với nhu cầu cao về các chuyên gia có kỹ năng vì sự gia tăng của các căn bệnh lạ.)
- Many people believe that [major/field] is only for […], but in reality, it is […].
Ví dụ: Many people believe that accounting is only for women, but in reality, it is also for both men and women.
(Nhiều người tin rằng công việc kế toán chỉ dành cho nữ giới, nhưng thực tế, nó phù hợp với cả nam giới lẫn nữ giới.)
Mẫu câu giới thiệu về công ty
- [company] has been in business for [number] years and specializes in […]
Ví dụ: ABC Corp has been in business for 20 years and specializes in e-commerce.
(ABC Corp đã hoạt động trong 20 năm và chuyên về thương mại điện tử.)
- Our company is a leading provider of [product]
Ví dụ: Our company is a leading provider of sanitary equipment.
(Công ty của chúng tôi là nhà cung cấp hàng đầu về thiết bị vệ sinh.)
- [company] has a strong reputation for […]
Ví dụ: Galaxy has a strong reputation for providing high-quality network security services.
(Galaxy có danh tiếng trong việc cung cấp dịch vụ an ninh mạng chất lượng cao.)
- [company] is a leading/renowned/expert [field] company.
Ví dụ: Microsoft is a leading technology company.
(Microsoft là một công ty công nghệ hàng đầu.)
- [Company] is a small-sized/medium-sized/big-sized company in [lĩnh vực]
Ví dụ: Epan Corporation is a small-sized company in the payment intermediary.
( Epan Corporation là một công ty nhỏ trong lĩnh vực trung gian thanh toán.)
- We are known for our [product] that [specialty].
Ví dụ: We are known for our fast and reliable express delivery service.
(Chúng tôi nổi tiếng với dịch vụ chuyển phát nhanh và đáng tin cậy.)
>>Đọc thêm: Tổng hợp các mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh
Mẫu câu giới thiệu thông tin chi tiết về công việc
- My job is […] challenging/rewarding/…
Ví dụ: My job is quite challenging…
(Công việc của tôi khá thử thách…)
- I have to use a lot of [creativity/problem-solving skills/analytical skills/…] in my job.
Ví dụ: I have to use a lot of problem-solving skills in my job.
(Tôi phải sử dụng rất nhiều kỹ năng giải quyết vấn đề vào công việc của tôi.)
- My job requires [a lot of/little] connection with customers/clients.
Ví dụ: My job is partnership development so that requires a lot of connection with customers.
(Công việc của tôi là phát triển đối tác nên yêu cầu rất nhiều tương tác với khách hàng.)
- My job involves [a lot of/little] business travel.
Ví dụ: My job involves a lot of business travel.
(Công việc của tôi cần đi công tác khá nhiều.
- There are [good/poor] opportunities for career advancement in my job/company.
There are good opportunities for career advancement in my job.
(Có cơ hội tốt để thăng tiến trong công việc của tôi.)
- My job offers [good/poor] salary and benefits.
Ví dụ: My job offers a good salary and benefits.
(Công việc của tôi có mức lương và đãi ngộ tốt.)
- There is [a lot of/little] room for innovation and creativity in my job.
Ví dụ: There is little room for innovation and creativity in my job.
(Có rất ít không gian cho sự đổi mới và sự sáng tạo trong công việc của tôi.)
- I am [very/somewhat/not very] satisfied with my opportunities for professional development.
Ví dụ: I am very unsatisfied with my opportunities for career development.
(Tôi rất không hài lòng với cơ hội phát triển nghề nghiệp của mình.)
Bài mẫu đoạn văn giới thiệu về công việc bằng tiếng Anh theo ngành nghề
Dưới đây là tổng hợp những đoạn văn mẫu giới thiệu về công việc bằng tiếng Anh với một số ngành nghề hot nhất. Hãy tham khảo để biết giới thiệu về nghề nghiệp của bạn nhé!
Bài mẫu giới thiệu về công việc bác sĩ
Hello, my name is Pham Van Chuyen. I spent my childhood in Vinh Phuc, but now I’m based in Ha Noi. I graduated from Hanoi Medical University many years ago. I currently work in the neonatal intensive care unit in Vinh Phuc obstetric and pediatric hospital. After hospital hours, I work for private clinics. At the moment, I am following a postgraduate course. I’m nearing the end of my studies.
I major in obstetrics and gynecology. My duty is to take care of expectant mothers and unborn babies during pregnancy. I deliver babies and have a C-section if necessary. Besides, I also treat STDs or infertility. I have a nuclear family with my wife and two children. We get on well with each other. My house is full of laughter. My favorite hobbies are playing games and watching football matches. I spend my free time staying at home with my family members. After graduation, I will apply modern medical knowledge and professional skills to my job in the hospital. I try my best to become a successful doctor.
Bài mẫu giới thiệu về công việc kế toán
I am happy to apply for the Position (company name) posted on the website. I believe that my education, skills and experience make me a good candidate for this position.
I am a highly organized person who is passionate about building and developing a career in the accounting field. As a corporate banker. My commitment is demonstrated by the fact that I am an accredited MBA holder with a specialization in Accounting from Poloma.
Over 5 years of experience in various finance positions at several companies has given me insight into the field. My key skills in finance and accounting include: maintaining financial records, managing budgets, assessing risks and evaluating business strategies.
In my current position at my former company, I worked as a Financial Analyst and was responsible for leading a team of 7 to execute several commercial processes. Over the course of my career, I have developed expertise in financial tools and accounting software.
As a Certified Public Accountant, I am a person with good communication skills, excellent decision-making and time management skills, and a track record of responding to applications and expectations when achieving goals. full format standard signal.
Bài mẫu giới thiệu về công việc hàng không
I am currently a flight attendant with a major airline. I assist on longer trips down to New Zealand and Australia. That’s why one of my key job responsibilities is to reassure passengers. On most flights, I check in with nervous passengers. I also serve food and drink and assist passengers with special needs. On longer flights, I have to use a unique skill set.
That’s because passengers can become distressed, restless, or upset. It’s my responsibility to keep them calm and comfortable. Listening is the key.
I use a soothing voice and active listening skills. I also try to find quick and easy solutions to soothe them. I am discreet about following up with other disturbed passengers. I am often called upon to help soothe young children, as I am the oldest in a family of five.
I have yet to observe an incident on a flight that evolves into an emergency situation. My team and I place emphasis on passenger comfort and care. Because of this, we get consistent positive feedback from passengers.
Bài mẫu giới thiệu về về công việc nhà hàng – khách sạn
I earned my degree in Hotel and Restaurant Management from the Industrial University of Ho Chi Minh City.
At ABC Restaurant, I managed daily operations, coordinating between the kitchen and front-of-house staff to ensure seamless service. My focus on training and team development led to a 25% improvement in service efficiency and enhanced guest feedback.
I am always on the lookout for innovative approaches to improve service quality and operational efficiency. I’m eager to bring my expertise to your resort and contribute to its legacy of unmatched hospitality.
Bài mẫu giới thiệu về công việc lập trình
As a web developer, I maintain the company’s website to function properly for all users and clients. Employees report to me with any issues on the website, and I use my programming skills to resolve them quickly.
I am continually analyzing user feedback and website performance to provide regular updates and upgrades. I am also extremely communicative and easy to collaborate with. I work closely with our creative team to ensure my back-end design matches well with their front-end design.
Bài mẫu giới thiệu về công việc xuất nhập khẩu
My name is Ly Minh Tung. I earned my degree in Supply Chain and Logistics Management from the Hanoi University of Science and Technology.
At DEF Logistics, I spearheaded the adoption of a state-of-the-art warehouse management system. This innovation led to a 50% increase in storage efficiency and reduced order processing times by 20%. Moreover, I played a crucial role in redesigning our transportation routes, resulting in a 15% reduction in delivery times and substantial cost savings.
I pride myself on my ability to innovate and optimize logistical processes, always with an eye on reducing costs and improving service quality. I’m enthusiastic about the possibility of contributing to JKL Logistics’ mission to redefine industry standards and deliver exceptional client value.
Bài mẫu giới thiệu về công việc marketing
I work to provide my company with a strong online presence through brand awareness and audience conversion. I accomplished this by creating marketing material and advertising campaigns that have successfully reached our target audience and created a conversion rate of prospects to customers by 20% in two months. I also use my research skills to conduct regular competitive research to determine ways we can improve and stand out from other companies.
Bài mẫu giới thiệu về công việc nhân viên kinh doanh
In my current position as a Sales Associate, one of my job responsibilities is to push new arrivals. Our target demographic is young, trendy women. So, to get customers to buy the more expensive items, I’ve developed a system. I put a couple of special pieces on hold. I target the big spender regulars, our “it” girls. And then I personalize the items on hold by putting their names on the hangers. How do I know when these girls will come into the shop? I don’t. I have their names on index cards. When they come in, we mark the items held for that girl. The trick resulted in a 70% uptick in sales for new arrival items and a management position for me.
Bài mẫu giới thiệu về công việc luật sư
I have worked as a Legal Intern at DEF Company, where I primarily practice law, since earning a law degree from 123 Law School 8 years ago. I’ve handled legal issues, agreements, and lawsuits in the past.
Before joining the firm, I served as a Legal Consultant at XYZ Company for over 5 years. Over 50 cases, including copyright infringements, product liability, and consumer disputes, have been handled by me. Given my extensive background, I am in a better position to add some fantastic experience to your legal firm.
Furthermore, I am bilingual in both English and French. As a result, I am well-prepared to talk with immigrants, who are largely from the English-speaking globe. If you require translation roles, you may allocate them to me.
Thank you again for taking the time to evaluate my application. I am hoping to be given the opportunity to present myself for interviews and to go over my qualifications in detail.
Bài mẫu giới thiệu về công việc thiết kế thời trang
As a fashion designer crafting exquisite pieces for a renowned clothing line in Ho Chi Minh City, I’ve found a canvas to express my creativity and breathe life into my artistic visions. With nearly a decade of experience in the fashion realm, I’ve had the privilege of collaborating with incredibly talented and passionate individuals.
My daily routine involves sketching intricate designs, meticulously crafting patterns, sourcing premium fabrics, and overseeing the production process. It’s a fast-paced and demanding profession, but the sheer thrill of witnessing my creations grace the runway makes every moment worthwhile.
In an industry as dynamic as fashion, staying abreast of the latest trends and technological advancements is paramount. Despite the challenges, I relish the vibrant work environment and the unwavering support of my colleagues, which makes each day a delightful journey.
What truly fuels my passion is the opportunity to infuse fresh perspectives into the fashion landscape and leave a lasting impression on the lives of others through my craft. With every stitch and silhouette, I aim to make an indelible mark on the world of fashion.
Bài mẫu giới thiệu về công việc giáo viên
As a dedicated educator with over five years of experience in childcare, I am thrilled about the opportunity to contribute to the growth and development of young minds at OmniForge. The prospect of creating a safe and engaging space where children can explore, learn, and thrive excites me immensely. I firmly believe that early childhood education sets the foundation for a lifetime of learning, and I am committed to providing the highest quality of care and education to each child under my supervision.
Throughout my career, I have honed my skills in creating age-appropriate lesson plans, fostering a positive and inclusive classroom environment, and effectively communicating with parents and colleagues. I am adept at implementing creative and engaging activities that promote cognitive, social, and emotional development. By incorporating play-based learning and individualized instruction, I strive to meet the unique needs and interests of each child.
Trên đây là trọn bộ từ vựng, mẫu câu và các cách giới thiệu công việc bằng tiếng Anh chuyên nghiệp nhất mà ELSA Premium muốn giới thiệu tới các bạn. Nếu các bạn muốn trau dồi thêm vốn từ vựng và luyện tập giới thiệu về công việc bằng tiếng Anh thì hãy tham khảo gói học Premium ngay hôm nay!