Ngày nay, việc sinh viên y khoa học thêm tiếng Anh để phục vụ cho việc học là vô cùng thiết yếu. Trong bài viết này, ELSA Speech Analyzer sẽ mang đến cho bạn đọc 150+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y thông dụng nhất. Cùng đi sâu vào bài viết dưới đây nhé.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Tổng hợp 150+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa
Từ vựng tiếng Anh Y khoa chỉ các loại bệnh viện
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Hospital | Bệnh viện |
Psychiatric hospital | Bệnh viện tâm thần |
General hospital | Bệnh viện đa khoa |
Field hospital | Bệnh viện dã chiến |
Nursing home | Nhà dưỡng lão |
Cottage hospital | Bệnh viện tuyến dưới, Bệnh viện huyện |
Orthopedic hospital | Bệnh viện chỉnh hình |
Từ vựng tiếng Anh ngành Y dược chỉ các chuyên khoa
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Accident and Emergency Department (A&E) | khoa tai nạn và cấp cứu |
Admission office | phòng tiếp nhận bệnh nhân |
Cashier’s | quầy thu tiền |
Consulting room | phòng khám |
Canteen | căn tin |
Dispensary | phòng phát thuốc |
Day surgery/operation unit | đơn vị phẫu thuật trong ngày |
High dependency unit (HDU) | đơn vị phụ thuộc cao |
Delivery room | phòng sinh |
Blood bank | ngân hàng máu |
Housekeeping | phòng tạp vụ |
Emergency ward/room | phòng cấp cứu |
Admissions and discharge office | phòng tiếp nhận bệnh nhân và làm thủ tục ra viện |
Central sterile supply/services department (CSSD) | phòng/đơn vị diệt khuẩn/tiệt trùng |
Intensive care unit (ICU) | đơn vị chăm sóc tăng cường |
Mortuary | nhà xác |
Laboratory | phòng xét nghiệm |
Diagnostic imaging/X-ray department | khoa chẩn đoán hình ảnh |
Labour ward | sản phụ |
Inpatient department | khoa bệnh nhân nội trú |
Medical records department | phòng lưu trữ bệnh án/ hồ sơ bệnh lý |
Isolation ward/room | phòng cách ly |
Coronary care unit (CCU) | đơn vị chăm sóc mạch vành |
Nutrition and dietetics | khoa dinh dưỡng |
Intensive Care Unit | khoa Hồi sức người lớn |
Hepato-Biliary-Pancreatic Dept | khoa Gan – Mật – Tụy |
Outpatient department | khoa bệnh nhân ngoại trú |
Pediatrics Dept | khoa nhi |
Gastroenterology Dept | Khoa Nội Tiêu hóa |
Respiratory Dept | Khoa Nội Hô hấp |
Endocrinology Dept | Khoa Nội tiết |
General Medical/Medicine Dept | Khoa Nội tổng hợp |
Emergency Room | Khoa Cấp cứu |
Tuberculosis Dept | Khoa Lao |
Neurology Dept | Khoa Nội Thần kinh |
Trauma – Orthopedics Dept | Khoa Chấn thương chỉnh hình |
Infectious Diseases Dept | Khoa Bệnh nhiễm |
Musculoskeletal system Dept | Khoa Cơ xương khớp |
Operation Theatre | Khoa Phẫu thuật |
Cardiology Dept | Khoa Nội Tim mạch |
Physical therapy Dept | Khoa Vật lý trị liệu |
Outpatient Dept | Khoa Khám bệnh |
Obstetrics & Gynaecology Dept | Khoa Phụ Sản |
Urology Dept | Khoa Tiết niệu |
Rheumatology Dept | Khoa Thấp khớp |
Immunology Dept | Khoa Miễn dịch |
Haemodialysis/ Kidney Dialysis Dept | Khoa Lọc thận |
Andrology Dept | Khoa Nam học |
Neonatal Intensive Care Unit | Khoa Hồi sức sơ sinh |
Oncology Dept | Khoa Ung thư |
General Surgery Dept | Khoa Ngoại Tổng quát |
Hematology Dept | Khoa Huyết học |
Cosmetic Surgery dept | Khoa Phẫu thuật Thẩm mỹ |
Gerontology/Geriatrics Dept | Lão khoa |
Interventional Cardiology Dept | Khoa Tim mạch can thiệp |
Infection Control Dept | Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn |
Endoscopy Dept | Khoa Nội soi |
Nephrology Dept | Khoa Nội Thận |
Ear – Nose -Throat Depth | Khoa Tai – Mũi – Họng |
Dermatology Dept | Khoa Da liễu |
Ophthalmology Dept | Khoa Mắt |
Pharmacy Dept | Khoa Dược |
Oral and MaxilloFacial Dept | Khoa RHM |
Các từ vựng tiếng Anh Bác sĩ chuyên khoa
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Allergist | bác sĩ chuyên khoa dị ứng |
Andrologist | bác sĩ nam khoa |
An(a)esthesiologist | bác sĩ gây mê |
Cardiologist | bác sĩ tim mạch |
Dermatologist | bác sĩ da liễu |
Endocrinologist | bác sĩ nội tiết |
Epidemiologist | bác sĩ dịch tễ học |
Gastroenterologist | bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa |
Gyn(a)ecologist | bác sĩ phụ khoa |
H(a)ematologist | bác sĩ huyết học |
Hepatologist | bác sĩ chuyên khoa gan |
Immunologist | bác sĩ chuyên khoa miễn dịch |
Nephrologist | bác sĩ chuyên khoa thận |
Neurologist | bác sĩ chuyên khoa thần kinh |
Oncologist | bác sĩ chuyên khoa ung thư |
Ophthalmologist | bác sĩ mắt |
Orthopedist | bác sĩ ngoại chỉnh hình |
Otorhinolaryngologist/otolaryngologist | bác sĩ tai mũi họng |
Pathologist | bác sĩ bệnh lý học |
Proctologist | bác sĩ chuyên khoa hậu môn – trực tràng |
Psychiatrist | bác sĩ chuyên khoa tâm thần |
Radiologist | bác sĩ X-quang |
Rheumatologist | bác sĩ chuyên khoa bệnh thấp |
Traumatologist | bác sĩ chuyên khoa chấn thương |
Obstetrician | bác sĩ sản khoa |
Pediatrician | bác sĩ nhi khoa |
Từ vựng Anh văn ngành Y dược về các loại bệnh
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Acne | Mụn trứng cá |
Albinism | Bệnh bạch tạng |
Allergy | Dị ứng |
Asthma | Hen, suyễn |
Backache | Bệnh đau lưng |
Bilharzia | Bệnh giun chỉ |
Boil | Mụn nhọt |
Broken bone | Gãy xương |
Burn | Bỏng |
Cancer | Bệnh ung thư |
Chicken pox | Bệnh thủy đậu |
Chill | Cảm lạnh |
Cholera | Bệnh tả |
Cirrhosis | Bệnh xơ gan |
Depression | Suy nhược cơ thể |
Diabetes | Bệnh tiểu đường |
Diabetes | Bệnh tiểu đường |
Fever virus | Sốt siêu vi |
Flu | Cúm |
Food poisoning | Ngộ độc thực phẩm |
Gout | Bệnh Gút |
Haemorrhoids | Bệnh trĩ |
Headache | Đau đầu |
Heart attack | Nhồi máu cơ tim |
Hepatitis | Viêm gan |
High blood pressure | Cao huyết áp |
Hypertension | Huyết áp cao |
ill/sick | Ốm |
Infected | Nhiễm trùng |
Inflamed | Bị viêm |
Insect bite | Côn trùng đốt |
Low blood pressure | Huyết áp thấp |
Lump | U bướu |
Lung cancer | Ung thư phổi |
Malaria | Sốt rét |
Measles | Bệnh sởi |
Migraine | Bệnh đau nửa đầu |
Mumps | Bệnh quai bị |
Paralysed | Bị liệt |
Pneumonia | Viêm phổi |
Rheumatism | Bệnh thấp khớp |
Scabies | Bệnh ghẻ |
Skin-disease | Bệnh ngoài da |
Smallpox | Bệnh đậu mùa |
Sore throat | Viêm họng |
Sprain | Bong gân |
Stomachache | Đau dạ dày |
To catch a cold | Bị dính cảm |
Toothache | Đau răng |
Tuberculosis | Bệnh lao |
Typhoid | Bệnh thương hàn |
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ Y tế
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Anaesthetic | Thuốc gây tê |
Antibiotics | Kháng sinh |
Bandage | Băng gạc |
Capsule | Thuốc con nhộng |
Cast | Bó bột |
Clutch | Dụng cụ kẹp |
Drill | Máy khoan |
Gauze pads | Miếng gạc |
Injection | Thuốc tiêm |
Medical insurance | Bảo hiểm y tế |
Medication | Dược phẩm |
Medicine | Thuốc |
Needle | Kim khâu |
Ointment | Thuốc mỡ |
Painkiller | Thuốc giảm đau |
Paste | Thuốc bôi |
Pill | Thuốc con nhộng |
Powder | Thuốc bột |
Sleeping pill | Thuốc ngủ |
Solution | Thuốc nước |
Spray | Thuốc xịt |
Stethoscope | Ống nghe |
Stretcher | Cái cáng |
Syringe | Ống tiêm |
Syrup | Thuốc bổ dạng siro |
Tablet | Thuốc viên |
Throat lozenges | Thuốc đau họng viên |
Travel sickness tablets | Thuốc say tàu xe |
Vitamin pills | Thuốc vitamin |
Wheelchair | Xe lăn |
Học tiếng Anh hiệu quả cùng ELSA Speech Analyzer
Trên đây là bộ 150+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y từ cơ bản đến chuyên sâu mà ELSA Speech Analyzer muốn gửi đến bạn. Hy vọng sẽ giúp bạn trau dồi vốn tiếng Anh chuyên ngành của mình, phục vụ cho những kỳ thi sắp tới.
Tuy nhiên, chỉ học từ vựng qua bài viết, sách vở thì vô cùng khó nhớ. Chưa kể đến, các từ vựng tiếng Anh ngành Y là các từ vựng nâng cao, nên khá khó phát âm. Vậy nên để học tiếng Anh hiệu quả nhất, bạn đọc có thể kết hợp học cùng ELSA Speech Analyzer.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
ELSA Speech Analyzer là công cụ luyện nói tiếng Anh toàn diện nhất hiện nay. Với công nghệ Trí tuệ nhân tạo tối tân, ELSA Speech Analyzer có khả năng nhận diện, chấm điểm và chỉ ra lỗi sai cho người dùng khi nói tiếng Anh. Từ đó giúp người dùng có cơ sở để tự hoàn thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.
Với công nghệ độc quyền của mình, ELSA Speech Analyzer chắc chắn sẽ giúp bạn học cách đọc các thuật ngữ y khoa một cách chính xác nhất.
ELSA Speech Analyzer hiện đang được bán với mức giá ưu đãi, mua ngày TẠI ĐÂY.