Author: elsapremium

Để trở thành du học sinh và tiếp cận nền tảng giáo dục quốc tế, bạn cần trau dồi khả năng ngoại ngữ của mình. Trong bài viết này, hãy cùng ELSA Speech Analyzer khám phá cách luyện tiếng Anh du học cấp tốc, chinh phục chứng chỉ IELTS để hoàn thiện hồ sơ du học.

Điều kiện tiếng Anh tối thiểu để đi du học

Điều kiện tiếng Anh tối thiểu để đi du học

Tiếng Anh sẽ giúp bạn dễ dàng hòa nhập với văn hóa, cuộc sống ở đất nước mới. Đồng thời, đây cũng là phương tiện giao tiếp giữa bạn và người dân bản địa, giúp bạn mở rộng thêm nhiều mối quan hệ và tiếp cận kho tàng kiến thức khi học tập.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

This summer I will visit a new country with two of my best friends

Click to start recording!

Các trường ở Mỹ, Úc, Canada,… đều yêu cầu sinh viên cung cấp chứng chỉ tiếng Anh (hầu như là IELTS) mới có thể nhập học. Ngoài ra, nếu đáp ứng yêu cầu ngoại ngữ, quá trình xét duyệt VISA của bạn cũng sẽ diễn ra nhanh chóng hơn. Đồng thời, bạn sẽ có cơ hội nhận được học bổng hỗ trợ từ trường mà bạn có ý định theo học.

Thông thường, du học hệ Cao đẳng/ Dự bị Đại học cần IELTS 5.5 – 6.0. Du học bậc Đại học/ sau Đại học sẽ yêu cầu IELTS 6.0 – 6.5. Mỗi quốc gia, mỗi trường và chuyên ngành sẽ yêu cầu chứng chỉ tiếng Anh khác nhau. Vì vậy, bạn nên theo dõi thông tin từ website của trường để chuẩn bị chứng chỉ phù hợp.

Cần chuẩn bị gì trước khi học tiếng Anh du học

Cần chuẩn bị gì trước khi học tiếng Anh du học

1. Xác định trình độ tiếng Anh

Để bắt đầu luyện tiếng Anh du học, bạn cần xác định rõ trình độ hiện tại của bản thân. Bạn có thể làm thử bài kiểm tra, đề thi ngoại ngữ trên các website trực tuyến hoặc trung tâm tiếng Anh.

Chỉ khi biết rõ năng lực của mình, bạn mới có thể thiết lập mục tiêu và lộ trình học tập phù hợp. Tránh tình trạng “học vượt”, “nhảy cóc”, vừa tốn thời gian lại kém hiệu quả. 

2. Xác định mục tiêu cần đạt được

Khi làm bất cứ việc gì, bạn đều phải đặt mục tiêu cho chính mình, học tiếng Anh cũng vậy. Hãy bắt đầu bằng việc trả lời các câu hỏi:

Khi trả lời được những câu hỏi này, bạn sẽ biết được mình cần gì và phải làm như thế nào để chinh phục tiếng Anh du học. Lúc này, bạn mới có thể triển khai kế hoạch học tập phù hợp, bám sát mục tiêu đã đề ra.

3. Xác định những kỹ năng cần cải thiện

Sau khi biết được năng lực cá nhân và mục tiêu cần chinh phục, bạn nên vạch ra chi tiết những kỹ năng còn yếu kém, cần cải thiện. Bạn sẽ ưu tiên luyện kỹ năng nào trước, áp dụng phương pháp nào để đạt mục tiêu đề ra. Biết chính xác mình yếu ở đâu sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và học tập hiệu quả hơn rất nhiều. 

4. Xây dựng lộ trình học tiếng Anh bài bản

Cuối cùng, bạn cần phác thảo một bản kế hoạch, lộ trình học tập cụ thể, chi tiết. Hãy thiết kế bài học từ cấp độ cơ bản đến nâng cao, học cấp tốc nhưng vẫn phải khoa học, đảm bảo lượng kiến thức nhận được. 

Bên cạnh đó, mỗi lần tham gia kỳ thi IELTS hay đánh giá năng lực ngoại ngữ, bạn sẽ phải tiêu tốn nhiều chi phí và công sức. Vì vậy, hãy đảm bảo theo đúng kế hoạch đề ra để chinh phục band điểm mong muốn, hiện thực hóa ước mơ du học. 

Kinh nghiệm ôn luyện tiếng Anh du học hiệu quả

Kinh nghiệm ôn luyện tiếng Anh hiệu quả

Để có được tấm bằng IELTS du học, bạn phải thành thạo cả 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết, không chỉ dừng lại ở giao tiếp. Để ôn luyện tiếng Anh đi du học hiệu quả, hãy tham khảo kinh nghiệm mà ELSA Speech Analyzer chia sẻ dưới đây:

Học kỹ năng nghe – nói

Khi luyện tiếng Anh du học, bạn nên ưu tiên kỹ năng nghe – nói trước. Bởi đây là nền tảng cơ bản của tiếng Anh giao tiếp, giúp bạn sớm hòa nhập với môi trường quốc tế. Ngoài việc học phát âm đúng chuẩn, bạn nên tìm hiểu thêm giọng địa phương, nơi mà bạn sẽ du học. Điều này sẽ giúp bạn làm quen với mọi người dễ dàng hơn.

Khi luyện tập, bạn nên chú ý đến ngữ điệu, cách nhấn nhá của người bản ngữ. Hãy xem video hướng dẫn và luyện khẩu hình miệng trước gương để hiệu quả hơn. Đồng thời, kết hợp với nghe nhạc, xem phim tiếng Anh để hình thành phản xạ tự nhiên nhất. Nếu có cơ hội, hãy giao tiếp thêm với người nước ngoài để tự tin hơn.

Học kỹ năng đọc – viết

Đọc và viết là 2 kỹ năng “khó nhằn” nhất, tuy nhiên lại giúp du học sinh tiếp thu kiến thức chuyên ngành trên lớp một cách tốt hơn. Để cải thiện khả năng đọc – viết, bạn có thể tự luyện tiếng Anh du học tại nhà thông qua mẹo sau:

Cách học tiếng Anh đi du học cấp tốc

Cách học tiếng Anh

Thông thường, học tiếng Anh du học là vấn đề cấp tốc, giúp bạn có đủ chứng chỉ để xin VISA và hoàn thiện hồ sơ. Để ôn luyện ngoại ngữ hiệu quả, hãy tham khảo phương pháp học tiếng Anh mà du học sinh chia sẻ dưới đây:

1. Học tiếng Anh mọi lúc mọi nơi

Đầu tiên, hãy học tiếng Anh mọi lúc, mọi nơi, tìm kiếm môi trường tiếng Anh để nâng cao phản xạ. Bạn nên tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh để luyện giao tiếp thường xuyên, hình thành kho từ vựng phong phú. Và mỗi khi gặp một kiến thức mới, bạn hãy ghi chú lại để gia tăng khả năng ghi nhớ.

Đồng thời, những người có kinh nghiệm tiếng Anh sẽ chỉ thêm cho bạn nhiều mẹo hay để học ngoại ngữ hiệu quả. Đồng thời, chỉ ra lỗi sai và giúp bạn dùng từ, phát âm chuẩn hơn.

2. Luyện tập phản xạ & thay đổi thói quen sử dụng ngôn ngữ

Để giao tiếp tiếng Anh lưu loát như tiếng mẹ để, bạn cần luyện phản xạ và thay đổi thói quen sử dụng ngôn ngữ. Hãy bắt đầu bằng việc đổi ngôn ngữ trên máy tính, điện thoại, email và các nền tảng mạng xã hội khác sang tiếng Anh.

Bên cạnh đó, hãy tập suy nghĩ và tư duy bằng tiếng Anh để phản xạ tốt hơn khi giao tiếp. Hãy bắt đầu bằng việc diễn tả cảm xúc, tường thuật lại một vấn đề, sự việc nào đó bằng từ vựng đơn giản. Sau đó, dần dần chuyển sang những chủ đề và cụm từ khó hơn để nâng cấp trình độ.

3. Tích cực bày tỏ quan điểm trong giờ học tiếng Anh

Điểm mấu chốt để nói tiếng Anh tốt chính là sự tự tin, loại bỏ được “nỗi sợ” giao tiếp trong chính bản thân mình. Đừng sợ phát âm sai, dùng ngữ pháp chưa chuẩn, bởi sau những lần này bạn sẽ ghi nhớ kiến thức đó lâu hơn, hiệu quả hơn. 

Trước hết, hãy luyện sự tự tin thông qua việc thuyết trình, thảo luận trong lớp học tiếng Anh. Điều này sẽ giúp bạn kịp thời nhận ra lỗi sai và sửa đổi sao cho phù hợp. Ngoài ra, bạn còn được hình thành tư duy phản biện, thuyết phục người khác bằng tiếng Anh. Những kỹ năng này sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều khi học tập tại nước ngoài.

4. Làm quen và giao lưu với người nước ngoài

Cách nhanh nhất để ghi nhớ lý thuyết là được thực hành thường xuyên. Nếu có cơ hội, bạn hãy giao lưu thêm cùng người bản ngữ để trao đổi kiến thức văn hóa, xã hội. Đồng thời, rèn luyện kỹ năng giao tiếp và mở rộng vốn từ.

Nếu có thời gian, bạn có thể xin làm thêm cho người nước ngoài. Lúc này, bạn sẽ được “cọ xát” với môi trường ngoại ngữ để nâng cao tư duy ngôn ngữ và phản xạ tiếng Anh.

Luyện tiếng Anh du học cấp tốc cùng ELSA Speech Analyzer  – Top 5 ứng dụng A.I. toàn cầu

Để luyện tiếng Anh du học cấp tốc nhưng vẫn hiệu quả, bạn cần một lộ trình bài bản, bám sát mục tiêu. ELSA Speech Analyzer  sẽ giúp bạn làm điều này, chinh phục band điểm IELTS mong muốn.

ELSA Speech Analyzer là ứng dụng học tiếng Anh hàng đầu hiện nay. Hệ thống sẽ giúp bạn thiết kế lộ trình học tập cá nhân hóa, phù hợp với năng lực cá nhân thông qua 16 kiểm tra đầu vào. Đồng thời, bạn sẽ được chấm điểm nói tiếng Anh theo thang điểm của đa dạng chứng chỉ quốc tế như: IELTS, TOEFL, TOEIC, PTE, CEFR. Từ đó, chỉ ra những kỹ năng nào tốt, kỹ năng cần cải thiện cho lộ trình học của bạn

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin
Cách học tiếng Anh du học cấp tốc, siêu hiệu quả

ELSA Speech Analyzer  sẽ giúp bạn hiệu chỉnh bài học theo mục tiêu cá nhân, IELTS band 6, band 7 hoặc band 9. Bạn sẽ được luyện tập 3 Part trong phần thi Speaking, hướng dẫn cách trả lời đúng chuẩn theo tiêu chí chấm điểm và cấu trúc đề IELTS. 

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

Cụ thể, trong Part 1 bạn sẽ được học cách trả lời các câu hỏi ngắn về bản thân, Part 2 là luyện nói 2 phút về những chủ đề phổ biến, Part 3 là luyện tập trò chuyện tiếng Anh chuyên sâu. ELSA Speech Analyzer  cung cấp chủ hơn 60 chủ đề phổ biến trong kỳ thi IELTS như: Work & Studies, Entertainment, Hometown, Transportation, Travel, Routines.

Cách học tiếng Anh du học cấp tốc, siêu hiệu quả
Cách học tiếng Anh du học cấp tốc, siêu hiệu quả

Đặc biệt, kỹ năng phát âm chuẩn là tiêu chí để giám khảo đánh giá phần thi nói của bạn. ELSA Speech Analyzer – TOP 5 ứng dụng A.I. toàn cầu sẽ giúp bạn nói tiếng Anh lưu loát như người bản xứ. Hệ thống sẽ nhận diện giọng nói của bạn, sau đó chỉ ra lỗi sai phát âm trong từng âm tiết. Bạn sẽ được hướng dẫn cách nhấn âm, nhả hơi, đặt lưỡi đúng chuẩn.

Không chỉ giúp bạn chinh phục chứng chỉ IELTS đi du học, 25.000+ bài luyện tập, 5.000+ bài học tại ELSA Speech Analyzer còn hỗ trợ bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin, lưu loát hơn. Nhờ vậy, dễ dàng hòa nhập với môi trường học tập mới.

Hiện nay, ELSA Speech Analyzer  đã đồng hành cùng 40+ triệu người dùng trên thế giới, 10+ triệu người dùng tại Việt Nam trên con đường chinh phục tiếng Anh. Đăng ký ELSA Speech Analyzer  để cùng nâng cấp ngoại ngữ, hiện thực hóa ước mơ du học ngay hôm nay.

Theo dõi lịch thi IELTS đối với các bạn đang có ý định dự thi là hành trang quan trọng để lựa chọn cho mình thời gian dự thi phù hợp nhất. Trong bài viết dưới đây, ELSA Speech Analyzer sẽ chia sẻ đến các bạn những thông tin chi tiết về hình thức, lệ phí và  lịch thi IELTS năm 2023 được cập nhật đầy đủ nhất.

Các hình thức thi IELTS phổ biến hiện nay

Với kỳ thi IELTS các bạn thí sinh có thể đăng ký chọn thi trên giấy hoặc trên máy tính. IELTS thi trên giấy (paper – based) và IELTS thi trên máy tính (computer – delivered IELTS) hoàn toàn giống nhau về nội dung thi các phần Listening, Reading, Writing cụ thể:

Các hình thức thi IELTS phổ biến hiện nay
Hình thức thi IELTS phổ biến hiện nay

Tuy nhiên, đối với phần thi Speaking đó là vẫn giữ hình thức thi trực tiếp 1:1 với giám khảo hỏi – đáp xuyên suốt trong 15 phút thi. Vì vậy, khi lựa chọn hình thức thi IELTS bạn sẽ không cần phải lo lắng thi theo hình thức nào sẽ khó hơn.

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

Thi IELTS ở đâu tại TPHCM?

Sau khi đã lựa chọn được cho mình hình thức thi phù hợp với bản thân thì bước tiếp theo các bạn thí sinh cần phải lựa chọn địa điểm thi IELTS. Hiện nay tại Việt Nam chỉ có 2 tổ chức IDP và British Council được ủy quyền tổ chức kỳ thi IELTS và cấp chứng chỉ IELTS.

Thí sinh có thể đăng ký thi IELTS trực tiếp tại văn phòng của British Council và IDP Việt Nam ở Thành phố Hồ Chí Minh tại những địa chỉ sau:

IDP VietNam

British Council ( BC) – Hội đồng Anh

Địa điểm đăng ký thi IELTS
Thi IELTS ở đâu tại Thành phố Hồ Chí Minh?

Lệ phí thi kỳ thi IELTS 2023

Theo IDP và BC thì lệ thí phí IELTS vẫn không thay đổi từ tháng 11/2016 đến nay vẫn giữ ở mức 4.750.000 VNĐ/ 1 lần thi. Cụ thể lệ phí thi IELTS năm 2023:

Hình thức thiLệ phí thi IELTS tại BCLệ phí thi IELTS tại IDP
Thi IELTS trên giấy (Academic và General Training)4.664.000 VNĐ4.664.000 VNĐ
Thi IELTS trên máy tính4.664.000 VNĐ4.664.000 VNĐ
Thi IELTS UKVI5.252.000 VNĐ5.252.000 VNĐ
Thi IELTS Life skills4.414.000 VNĐ4.414.000 VNĐ

Lưu ý:

Thí sinh có 3 ngày để hoàn tất thanh toán kể từ ngày đăng ký thi, nếu sau 3 ngày bạn không thanh toán hóa đơn thì đơn đăng ký thi sẽ bị hủy bỏ.

Chính sách thuế VAT có thể sẽ được thay đổi và được cập nhật theo hướng dẫn của chính phủ:

Xem lịch thi IELTS mới nhất 2023 

Kỳ thi IELTS được tổ chức thi ở nhiều tỉnh thành và địa phương khác nhau, để có thể xem cụ thể lịch thi IELTS mới nhất năm 2023 bạn cần thực hiện các bước dưới đây:

Xem lịch thi IELTS ở British Council

Xem lịch thi IELTS ở IDP

Lịch thi IELTS xem ở đâu
Xem lịch thi IELTS mới nhất 2023

Những điều cần lưu ý trước khi đăng ký thi IELTS 

Việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS thật kỹ càng từ rất sớm là điều mà bạn cần làm ngay từ đầu trước khi có ý định đăng ký thi IELTS. Dưới đây là những điều cần lưu ý trước khi thi IELTS để đạt được kết quả tốt nhất.

Trước khi đăng ký thi thí sinh cần

Trường hợp thí sinh muốn đổi hoặc hủy lịch thi thì cần phải

Trong ngày thi IELTS bạn hãy

Thi IELTS cần lưu ý những gì?
Những điều cần lưu ý trước khi đăng ký thi IELTS

Kết Luận

Hy vọng những thông tin hữu ích mà ELSA Speech Analyzer đã chia sẻ sẽ giúp các bạn thí sinh lựa chọn được lịch thi IELTS, địa điểm thi phù hợp, những điều cần lưu ý trước và trong ngày thi. Bên cạnh đó, để kỳ thi đạt được kết quả tốt nhất bạn hãy ôn luyện thật kỹ trước khi đăng ký dự thi nhé! 

Tổng hợp đề thi IELTS 2023 kèm bài mẫu sẽ giúp bạn nắm vững cấu trúc đề. Bài viết còn có lộ trình giúp bạn ôn tập hiệu quả và đạt kết quả cao trong kỳ thi.

Cấu trúc đề thi IELTS mới nhất 

Đề thi IELTS Listening (30 phút)

Cấu trúc đề thi IELTS mới nhất 
Cấu trúc đề thi IELTS Listening đều giống nhau 100% giữa IELTS Academic và IELTS General

Phần thi này bao gồm các câu hỏi kiểm tra năng lực của bạn trong việc nắm bắt các ý chính và thông tin thực tế thật chi tiết, khả năng nhận thức quan điểm và thái độ của người nói, khả năng hiểu được mục đích của vấn đề được nói đến và khả năng theo kịp sự trình bày các ý kiến.

Cấu trúc đề thi IELTS Listening đều giống nhau 100% giữa IELTS Academic và IELTS General.

Lưu ý: đây là điểm “thô” (raw score) và không phải là điểm được ghi trên bảng diếm kết quả. Bản raw score này sẽ được chuyển sang band điểm IELTS phù hợp (từ 0 – 9).

Cấu trúc chung phần nghe IELTS (IELTS Listening)

IELTS Listening có 4 phần nhỏ, mỗi phần tương ứng với 1 audio để nghe (các đoạn hội thoại sẽ có độ khó tăng dần). 

Lưu ý: Mỗi audio chỉ phát 1 lần duy nhất. Phần nghe có thể có nhiều tông giọng khác nhau và không cố định giọng Anh – Anh, Anh – Uc, Anh – NeW Zealand, Anh – Mỹ và Anh – Canada. Mỗi phần sẽ đặt 10 câu hỏi với một hay nhiều dạng khác nhau. 

Đề thi IELTS Reading (60 phút)

Phần Reading gồm có 40 câu hỏi gồm vài loại câu được sử dụng để kiểm tra kỹ năng đọc
Phần Reading gồm có 40 câu hỏi gồm vài loại câu được sử dụng để kiểm tra kỹ năng đọc

Phần thi môn Đọc (Reading) gồm có 40 câu hỏi. Một vài loại câu hỏi được sử dụng để kiểm tra kỹ năng đọc. Các kỹ năng này bao gồm đọc để nắm bắt ý chính, đọc để hiểu các khái niệm chính, đọc để nhớ chi tiết, đọc lướt, đọc hiểu các lập luận chặt chẽ, và nhận ra quan điểm, thái độ và mục đích của người viết.

Đề thi Reading Academic 

Hình thức Academic bao gồm 3 đoạn văn dài (khoảng 1500 từ, độ khó tăng dần) từ miêu tả và tả thực đến sự rời rạc và phân tích. 

Các đoạn văn có thực và được trích từ sách, tập san, tạp chí và báo. Những đoạn văn này được chọn lọc để dành cho đọc giả không chuyên. Tuy nhiên được công nhận thích hợp với mọi người ghi danh vào các khóa đại học hoặc cao học hoặc đang dự định đăng ký về chuyên môn.

Đề thi Reading General 

Hình thức General yêu cầu bạn đọc các đoạn trích từ sách, tạp chí, báo, thông báo, quảng cáo, sổ tay công ty và các hướng dẫn. Có các tài liệu mà bạn có thể bắt gặp hàng ngày trong môi trường nói Tiếng Anh.

Có thể thấy, thời gian làm bài IELTS Reading cũng không thoải mái. Việc vận dụng tối ưu kỹ năng đọc lướt nội dung để có thể nắm bắt được ý chính và chủ đề của các đoạn văn là điều cực kỳ cần thiết.

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

Đề thi IELTS Writing (60 phút)

Cấu trúc bài thi IELTS Writing gồm 2 bài Task 1 và Task 2 trong vòng 60 phút. Số chữ quy định Task 1 là 150 từ và task 2 là 250 từ.

Cấu trúc bài thi IELTS Writing gồm 2 bài Task 1 và Task 2
Cấu trúc bài thi IELTS Writing gồm 2 bài Task 1 và Task 2

Thời gian để thí sinh làm đề thi IELTS Writing nhiều hơn so với những phần thi khác. Tuy nhiên điều đó không đồng nghĩa với việc nội dung thi này dễ hơn. Để có thể ăn điểm trong mắt người chấm, bắt buộc bài viết của bạn phải được lên ý tưởng sáng tạo cùng với một dàn bài logic, mạch lạc cùng với những từ ngữ mới lạ.

Đề thi Writing Academic

Phần thi môn Viết Academic bao gồm hai phần. Các chủ đề môn viết là mối quan tâm chung về và thích hợp với mọi người vào học đại học hoặc cao học hoặc đang dự định đăng ký về chuyên môn.

Đề thi Writing General 

Phần thi môn Viết General bao gồm hai phần được căn cứ vào các chủ đề được quan tâm chung.

Đề thi IELTS Speaking (15 phút)

Nếu muốn dành điểm cao ở bài thi IELTS Speaking bạn không nên nói lại nội dung đã giới thiệu ở trước đó. Toàn bộ những gì bạn nói ra đều sẽ được ghi âm để tiện cho ban giám khảo đánh giá. Vậy nên hãy linh hoạt hơn trong việc sử dụng và chuyển đổi từ ngữ để bài nói trở nên sinh động hơn.

Phần thi Nói của hai hình thức Học thuật và Tổng quát đều giống nhau

Phần thi Nói của hai hình thức Học thuật và Tổng quát đều giống nhau. Phần thi Nói đánh giá khả năng nói của bạn và diễn ra trong vòng 11 đến 14 phút. Mỗi phần thi đều được ghi âm.

Đề thi IELTS Writing Quý I

Đề thi ngày 09/01

Đề thi IELTS Writing Quý I

Đề thi ngày 16/01

Đề thi ngày 16/01

Đề thi ngày 21/01

Đề thi ngày 21/01

Đề thi ngày 23/01

Đề thi ngày 23/01

Đề thi tháng 02

Đề thi ngày 06/02

Đề thi ngày 06/02

Đề thi ngày 20/02

Đề thi ngày 20/02

Đề thi ngày 25/02

Đề thi ielts ngày 27/02

Đề thi tháng 03

Đề thi ngày 04/03

Đề thi ngày 04/03

Đề thi ngày 13/03

Task 1: The chart below gives information about the amount of time children spend with their parents.               

Đề thi ngày 13/03

Đề thi ngày 20/03

Đề thi ngày 20/03

Đề thi ngày 27/03

Đề thi ngày 27/03

Đề thi IELTS Writing Quý II

Đề thi IELTS Writing tháng 04

Đề thi ngày 10/04

Đề thi ngày 17/04

Đề thi ngày 17/04

Đề thi ngày 24/04

Đề thi ngày 29/04

Đề thi ngày 29/04

Đề thi IELTS Writing tháng 05

Đề thi ngày 08/05

Đề thi ngày 08/05

Đề thi ngày 15/05

Đề thi ngày 15/05

Đề thi ngày 22/05

Đề thi ngày 29/05

Đề thi ngày 29/05

Đề thi IELTS Writing tháng 06

Đề thi ngày 05/06

Đề thi ngày 12/06

Đề thi ngày 12/06

Đề thi ngày 17/06

Đề thi ngày 19/06

Đề thi ngày 19/06

Đề thi IELTS Writing Quý III

Đề thi IELTS Writing tháng 7

Đề thi ngày 01/07

Đề thi ngày 01/07

Đề thi ngày 10/07

Đề thi ngày 10/07

Đề thi ngày 17/07

Đề thi ngày 17/07

Đề thi ngày 24/07

Đề thi ngày 24/07

Đề thi IELTS Writing tháng 8

Đề thi ngày 07/08

Đề thi ngày 07/08

Đề thi ngày 12/08

Đề thi ngày 12/08

Đề thi ngày 21/08

Đề thi ngày 21/08

Đề thi tháng 9

Đề thi ngày 30/09

Đề thi ngày 30/09

Đề thi ngày 18/09

Đề thi ngày 18/09

Đề thi IELTS Writing Quý IV

Đề thi IELTS Writing tháng 10

Đề thi ngày 02/10

CountryIn 2009 (millions)In 2010 (millions)Change
France76760
US66671.5%
Spain55561.8%
UK55573.6%
Italy44452.3%
Turkey334533%
China223455%
Germany1123109%
Hong Kong109-11%

Đề thi ngày 09/10

Đề thi ngày 14/10

Đề thi ngày 16/10

Đề thi ngày 23/10

Đề thi ngày 30/10

CaliforniaUtahFlorida
Aged under 1817%28%16%
Aged over 6013%8%23%
Average in come per person23.00017.00022.000
Population below proverty line i16%9%12%

Đề thi IELTS Writing tháng 11

Đề thi ngày 06/11

Đề thi ngày 13/11

Đề thi ngày 20/11

Đề thi ngày 25/11

Đề thi IELTS Writing tháng 12

Đề thi ngày 02/12

Đề thi ngày 04/12

Đề thi ngày 09/12

Đề thi ngày 11/12

Đề thi ngày 18/12

Để bắt đầu chinh phục IELTS thì bạn cần trang bị cho mình nguồn từ vựng thật vững chắc. Một trong những cuốn sách có thể hỗ trợ bạn học tốt hơn đó là cuốn sách Cambridge Vocabulary For IELTS. Để tải bộ tài liệu này, ELSA mời các bạn cùng theo dõi qua bài viết sau đây. 

Sách Vocabulary for IELTS có gì? 

Sách Cambridge Vocabulary For IELTS
Sách Cambridge Vocabulary For IELTS

Cambridge Vocabulary For IELTS của tác giả Pauline Cullen biên soạn. Sách được xuất bản tại Đại học Cambridge là một trong những cuốn sách khá nổi tiếng hiện nay về việc ôn luyện từ vựng và mẹo để vượt qua kỳ thi. Một số người xem đây là cuốn sách “gối đầu giường” của họ trong quá trình chuẩn bị bước vào kỳ thi chinh phục IELTS.

Sách được thiết kế nhằm mục đích giúp người học dễ dàng ghi nhớ từ vựng IELTS theo chủ đề. Bởi việc học và ghi nhớ từ vựng là khó khăn của nhiều người khi học tiếng Anh. Ngoài ra người học còn được biết hàm nghĩa của mỗi từ một cách chi tiết nhất.

Trong sách có rất nhiều từ vựng, chủ yếu được lấy từ những kỳ thi IELTS thực tế để người học có thể bám sát bài tốt hơn. Bên cạnh đó sách còn chỉ ra những lỗi sai bạn thường mắc phải và hướng dẫn bạn cách sử dụng từ ngữ đúng ngữ cảnh rất dễ hiểu.

Tải ngay PDF và Audio sách Cambridge Vocabulary for IELTS

Tài liệu Vocabulary for IELTS phù hợp với những ai?

Bộ tài liệu Vocabulary For IELTS sẽ phù hợp cho những ai mới bắt đầu học IELTS, có nền tảng kiến thức thuộc mức cơ bản hay những người thuộc band 4 đến 5+. 

Ngoài ra tác giả còn muốn hướng đến sự tự học IELTS tại nhà của mọi người, giúp mỗi người có thể tự nâng cao và cải thiện vốn từ vựng của bản thân mỗi ngày. Từ đó hoàn thành kỳ thi một cách tốt nhất.

Từ vựng trong sách được cung cấp rất cơ bản, rõ ràng, chi tiết ở từng phần thi. Nhất là phần thi IELTS Speaking. Điều này sẽ giúp người học nắm từ vựng một cách dễ dàng, không bị lang mang hay khó hiểu.

Nâng cấp phản xạ tiếng Anh trong bối cảnh bất kì (Option Surprise me)
Nâng cấp phản xạ tiếng Anh trong bối cảnh bất kì (Option “Surprise me”)

Điểm nổi bật của sách Vocabulary for IELTS?

Sách có 25 chủ đề khác nhau tương ứng với 25 Unit. Mỗi Unit sẽ có những từ vựng có liên quan đến cả 4 kỹ năng như nghe (Listening), nói (Speaking), đọc (Reading), viết (Writing). 

Ở cuối mỗi Unit sẽ có phần bài tập để bạn có thể nắm vững kiến thức. Điều này sẽ giúp bạn nhớ bài lâu hơn và áp dụng vào bài thi tốt hơn. Ở 5 bài cuối cùng, sách sẽ chú trọng vào kỹ năng viết, kèm theo đó là những hướng dẫn về cách học, cách sử dụng từ mới sao cho hợp lý.

Các chủ đề trong sách khá đa dạng như: Relationships, Language, Study, Families and learning, health, Building,…

Để có thể ôn lại kiến thức sau mỗi bài học, sách còn có các bài kiểm tra nhỏ để bạn ôn luyện lại những kiến thức đã học. 

Mỗi bài học đều có các phần mẹo nhỏ (Test tips) giúp người học có chiến lược ôn luyện và làm bài tốt hơn. Người học cũng có thể áp dụng những mẹo nhỏ này để hoàn thành bài thi thật tốt. 

Để rà soát những từ vựng cốt lõi, từ vựng trọng điểm của mỗi Unit, bạn có thể lật ở cuối sách và tìm chúng, mục đích là để giúp bạn có thể nắm vững nội dung bài và hệ thống lại từ vựng tốt hơn.

Sử dụng sách Cambridge Vocabulary for IELTS như thế nào cho đúng cách?

Nếu bạn đang muốn biết sử dụng sách Vocabulary For IELTS sao cho đúng cách thì dưới đây là một số lưu ý để bạn nắm rõ:

Xem tổng quan nội dung cuốn sách 

Sau khi bạn đã tải sách về máy, việc đầu tiên bạn cần làm là lướt xem từ đầu đến cuối sách có những nội dung gì. Do bản PDF sẽ rất khó nắm kỹ nội dung, vì thế nếu bạn có điều kiện hãy in ra để tiện cho việc học tiếng Anh nhé.

Lập thời gian biểu để học 

Thông thường bạn nên dành cho mình 1 ngày để học kiến thức. Tuy nhiên với lượng kiến thức khá nhiều trong một bài nên bạn có thể học song song giữa kiến thức và bài học trong 2 lần tiếp theo.

Một số lời khuyên khác

Trên đây là thông tin về sách Vocabulary for IELTS. Hãy tải ngay sách về để học hỏi các từ vựng cần biết cho bài thi IELTS bạn nhé. Đừng quên khám phá gói học mới nhất của ELSA – ELSA Premium để luyện tập sử dụng từ vựng, nâng cấp trình độ Speaking cho bài thi IELTS nhé!

Đừng bỏ lỡ gói học tiếng Anh  vô vàn tính năng ELSA Premium

Đừng bỏ lỡ gói học tiếng Anh vô vàn tính năng!

ELSA PREMIUM 1 năm – GIẢM 63%

Giá gốc: 4.800.000Đ còn 1.799.000
Nhập mã: VNOLT để nhận giá ưu đãi

Gói ELSA Premium bao gồm:

  • ELSA Pro
  • ELSA AI
  • Speech Analyzer
  • Khóa học các kỳ thi chứng chỉ: IELTS, TOEIC, TOEFL, EIKEN…

Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin là yếu tố quan trọng giúp các bạn IT có cơ hội tiếp cận nhiều vị trí việc làm hấp dẫn. Trong bài viết này, ELSA Speech Analyzer sẽ giới thiệu trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin để bạn có thể dễ dàng chinh phục lĩnh vực này.

Ngành công nghệ thông tin tiếng Anh là gì?

Ngành công nghệ thông tin trong tiếng Anh là “Information Technology”, viết tắt là “IT”. Lĩnh vực này sử dụng các kỹ thuật và phần mềm của máy tính để thu thập, xử lý, chuyển đổi, lưu trữ và truyền tải thông tin.

>> Xem thêm: Tiếng Anh giao tiếp bán hàng cho người đi làm

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin 

Từ vựng tiếng Anh về các thuật toán

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa 
Abacus/ˈæbəkəs/Bàn tính
Allocate/ˈæləkeɪt/Phân phối
Analog/ˈænəlɒɡ/Tương tự
Application/ˌæplɪˈkeɪʃn/Ứng dụng 
Binary/ˈbaɪnəri/Nhị phân
Calculation/ˌkælkjuˈleɪʃn/Phép tính
Channel/ˈtʃænl/Kênh
Command/kəˈmɑːnd/Lệnh
Computerize/kəmˈpjuːtəraɪz/Tin học hóa
Dependable/dɪˈpendəbl/Đáng tin cậy
Digital/ˈdɪdʒɪtl/Kỹ thuật số
Experiment/ɪkˈsperɪmənt/Thử nghiệm
Figure out/ˈfɪɡjər/ /aʊt/Tìm ra 
Generationˌdʒenəˈreɪʃn/Thế hệ
Invention/ɪnˈvenʃn/Phát minh
Multiplication/ˌmʌltɪplɪˈkeɪʃn/Phép nhân
Numeric/njuːˈmerɪkl/Số học
Operation/ˌɒpəˈreɪʃn/Thao tác
Output/ˈaʊtpʊt/Đầu ra
Perform/pəˈfɔːm/Tiến hành
Process/ˈprəʊses/Xử lý
Processor/ˈprəʊsesə(r)/Bộ xử lý
Pulse /pʌls/Xung điện áp
Register/ˈredʒɪstər/Thanh ghi
Signal/ˈsɪɡnəl/Tín hiệu
Software/ˈsɔːftwer/Phần mềm
Solution/səˈluːʃn/Giải pháp
Store/stɔːr/Lưu trữ
Subtraction/səbˈtrækʃn/Phép trừ
Switch/swɪtʃ/Công tắc
Tape/teɪp/Băng ghi
Teleconference/ˈtelikɑːnfrəns/Hội thảo từ xa
Terminal/ˈtɜːmɪnl/Thiết bị đầu cuối
Transmit/trænzˈmɪt/Truyền tải

Từ vựng tiếng Anh về cấu tạo máy móc

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin về cấu tạo máy móc
Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Acoustic coupler/əˈkuːstɪk/ /ˈkʌplər/Bộ ghép âm
Alloy/ˈælɔɪ/Hợp kim
Blink/blɪŋk/Nhấp nháy
Bubble memory /ˈbʌbl/ /ˈmeməri/Bộ nhớ bọt
Capacity/kəˈpæsəti/Dung lượng
Cluster controller/ˈklʌstər/ /kənˈtrəʊlər/Bộ điều khiển cụm
Configuration/kənˌfɪɡjəˈreɪʃn/Cấu hình
Convert/kənˈvɜːrt/Chuyển đổi
Core memory /kɔːr/ /ˈmeməri/Bộ nhớ lõi
Curve/kɜːrv/Đường cong
Detailed/ˈdiːteɪld/Chi tiết
Disk/dɪsk/Đĩa
Equipment/ɪˈkwɪpmənt/Trang thiết bị
Ferrite ring/ˈferaɪt/ /rɪŋ/Võng nhiễm từ
Gadget/ˈɡædʒɪt/Phụ tùng
Hardware/ˈhɑːrdwer/Phần cứng
Implement/ˈɪmplɪment/Công cụ
Intersection/ˈɪntərsekʃn/Giao điểm
Maintenance/ˈmeɪntənəns/Bảo trì, bảo dưỡng
Matrix /ˈmeɪtrɪks/Ma trận
Microfilm/ˈmaɪkrəʊfɪlm/Vi phim
Network/ˈnetwɜːrk/Mạng lưới
Phenomenon/fəˈnɑːmɪnən/Hiện tượng
Plotter/ˈplɑːtər/Thiết bị đánh dấu
Position/pəˈzɪʃn/Vị trí
Quality/ˈkwɑːləti/Chất lượng
Retain/rɪˈteɪn/Giữ lại
Semiconductor memory/ˈsemikəndʌktər/ /ˈmeməri/Bộ nhớ bán dẫn
Shape/ʃeɪp/Hình dạng
Supervisor/ˈsuːpərvaɪzər/Người giám sát
Wire/ˈwaɪər/Dây điện

>> Xem thêm: Tự tin “bắn” tiếng Anh như gió qua điện thoại chỉ với 50 câu giao tiếp thông dụng sau

Từ vựng tiếng Anh về hệ thống dữ liệu

Từ vựng tiếng Anh CNTT về hệ thống dữ liệu
Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Account/əˈkaʊnt/Tài khoản
Chain/tʃeɪn/Chuỗi
Clarify /ˈklærəfaɪ/Làm rõ
Compatible/kəmˈpætəbl/Tương thích
Data/ˈdeɪtə/Dữ liệu
Database/ˈdeɪtəbeɪs/Cơ sở dữ liệu
Describe/dɪˈskraɪb/Mô tả
Diverse/daɪˈvɜːrs/Phong phú
Establish /ɪˈstæblɪʃ/Thiết lập
Filter/ˈfɪltər/Lọc
Guarantee/ˌɡærənˈtiː/Bảo đảm, cam đoan
Individual/ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/Cá nhân hóa
Intranet/ˈɪntrənet/Mạng nội bộ
Irregularity/ɪˌreɡjəˈlærəti/Sự bất thường
Multi-user/ˌmʌlti ˈjuːzər/Đa người dùng
Password/ˈpæswɜːrd/Mật khẩu
Private status/ˈpraɪvət/ /ˈsteɪtəs/Trạng thái riêng tư
Public status/ˈpʌblɪk/ /ˈsteɪtəs/Trạng thái công khai
Security/sɪˈkjʊrəti/Sự bảo mật
Sophisticated/səˈfɪstɪkeɪtɪd/Phức tạp
Sort/sɔːrt/Sắp xếp

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp IT

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Computer analyst/kəmˈpjuːtər/ /ˈænəlɪst/Chuyên gia phân tích máy tính
Computer scientist /kəmˈpjuːtər/ /ˈsaɪəntɪst/Nhà khoa học máy tính
Data scientist/ˈdeɪtə/ /ˈsaɪəntɪst/Nhà khoa học dữ liệu
Database administrator/ˈdeɪtəbeɪs/ /ədˈmɪnɪstreɪtər/Người quản trị cơ sở dữ liệu
Network administrator/ˈnetwɜːrk/ /ədˈmɪnɪstreɪtər/Quản trị mạng
Programmer/ˈprəʊɡræmər/Lập trình viên
Software architect/ˈsɔːftwer/ /ˈɑːrkɪtekt/Kiến trúc sư phần mềm
Software developer/ˈsɔːftwer/ /dɪˈveləpər/Nhà phát triển phần mềm
Software tester/ˈsɔːftwer/ /ˈtestər/Nhà thử nghiệm phần mềm
User experience designer/ˈjuːzər/ /ɪkˈspɪriəns/ /dɪˈzaɪnər/Nhà thiết kế giao diện người dùng
Web developer/web/ /dɪˈveləpər/Nhà phát triển web

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin khác

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Available/əˈveɪləbl/Có hiệu lực
Breach/briːtʃ/Lỗ hổng
Drawback/ˈdrɔːbæk/Trở ngại
Enterprise/ˈentərpraɪz/Tập đoàn, công ty
Expertise/ˌekspɜːrˈtiːz/Thành thạo
Firewall/ˈfaɪərwɔːl/Tường lửa
Graphics/ˈɡræfɪks/Đồ họa
Malware/ˈmælwer/Phần mềm độc hại
Oversee /ˌəʊvərˈsiː/Theo dõi, quan sát
Replace/rɪˈpleɪs/Thay thế
Research/ˈriːsɜːrtʃ/Nghiên cứu
Spyware/ˈspaɪwer/Phần mềm gián điệp
Trend/trend/Thịnh hành

>> Xem thêm: 200+ từ vựng tiếng Anh cần thiết cho người đi làm

Các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin

Các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin
Thuật ngữ tiếng Anh Ý nghĩa
Alphanumeric dataDữ liệu chữ số
Broad classificationPhân loại tổng quát
Chief source of informationNguồn thông tin chính
HTML – HyperText Markup LanguageLà một ngôn ngữ đánh dấu được thiết kế ra để tạo nên các trang web trên World Wide Web
ISP – Internet Service ProviderNhà phân phối dịch vụ Internet
LAN – Local Area NetworkMạng máy tính nội bộ
Oriented ProgrammingLập trình hướng đối tượng
Operating systemHệ điều hành
OSI – Open System InterconnectionMô hình tham chiếu kết nối các hệ thống mở
PPP – Point-to-Point ProtocolLà một giao thức kết nối Internet tin cậy thông qua Modem
RAM – Read-Only MemoryLà một loại bộ nhớ khả biến, cho phép đọc – ghi dữ liệu ngẫu nhiên đến bất kỳ vị trí nào trong bộ nhớ dựa theo địa chỉ bộ nhớ
Source CodeMã nguồn
Union catalogDanh mục liên hợp
WiFi – Wireless InternetMạng Internet không dây

Top 3 phần mềm học từ vựng tiếng Anh ngành IT tốt nhất

Người đi làm thường bận rộn, khó sắp xếp thời gian linh hoạt để tham gia trung tâm tiếng Anh. Vì vậy, hình thức học từ vựng tiếng Anh ngành IT qua app là lựa chọn phù hợp, vừa tiết kiệm chi phí, vừa mang lại hiệu quả cao. 

Dưới đây là Top 3 phần mềm học tiếng Anh ngành công nghệ thông tin phổ biến nhất hiện nay:

1. ELSA Speech Analyzer – App học tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin hiệu quả

ELSA Speech Analyzer là app học tiếng Anh hàng đầu, thu hút hơn 40 triệu người dùng trên thế giới, 10 triệu người dùng tại Việt Nam. Để giúp đội ngũ nhân sự IT nắm chắc từ vựng, mẫu câu giao tiếp chuyên ngành, ELSA Speech Analyzer đã phát triển kho bài học tiếng Anh công nghệ thông tin. 

Thông qua 5.000 bài học, 25.000 bài luyện tập, bạn sẽ được trau dồi kiến thức về: Kỹ thuật phần mềm, công nghệ máy móc, các dịch vụ tư vấn khách hàng, tiếng Anh khi trao đổi cùng đồng nghiệp, đàm phán với đối tác quốc tế,…

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin

Những chủ đề trên đều được thiết kế chuyên biệt cho ngành công nghệ thông tin, từ cấp độ cơ bản đến nâng cao. Bạn sẽ được luyện nghe, luyện phát âm từ vựng, cụm từ và đoạn hội thoại thông dụng. Nhờ vậy, mở rộng vốn từ để giao tiếp tiếng Anh “gần gũi” với công việc thực tiễn mỗi ngày. Đặc biệt hơn, người dùng còn được tự chuẩn bị câu trả lời và được phần mềm đánh giá.

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

Ngoài ra, từ điển ELSA thông minh sẽ giúp bạn tra từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin một cách dễ dàng. Bạn có thể tìm kiếm nghĩa tiếng Việt, phiên âm của từ thông qua hình ảnh hoặc giọng nói. Đồng thời, hệ thống sẽ giúp bạn đọc từ vựng đúng chuẩn bản xứ ngay từ đầu.

Đặc biệt, công nghệ A.I. độc quyền từ ELSA Speech Analyzercó thể nhận diện giọng nói và sửa lỗi phát âm trong từng âm tiết. Hệ thống sẽ hướng dẫn bạn cách phát âm chuẩn, từ ngữ điệu, nhấn nhá cho đến khẩu hình miệng.

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin

Phát âm đúng, ngữ điệu hay sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh ngành IT hơn. Từ đó, nâng cao hiệu suất làm việc, mở rộng con đường thăng tiến sự nghiệp. Bạn có thể luyện tập cùng ELSA Speech Analyzer mọi nơi, 24/7 mà không lo lắng về vấn đề quên vào học. Bằng cách Đồng bộ với Zoom, Meet, Google Calendar, Outlook. Bạn sẽ luôn nhận được thông báo nhắc nhở mỗi ngày. Còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Speech Analyzer ngay hôm nay!

2. Từ điển Tflat

Từ điển Tflat là phần mềm có giao diện đơn giản, dễ dàng sử dụng. Sở hữu khả năng dịch Việt – Anh lẫn Anh – Việt, Tflat giúp các kỹ sư IT nhanh chóng tra nghĩa của từ vựng chuyên ngành. 

Điểm nổi bật của từ điển Tflat là có thể truy cập mà không cần kết nối internet. Chính vì vậy, đây là “cuốn từ điển điện tử” tiện lợi mà bạn có thể sử dụng mọi lúc mọi nơi.

3. Oxford Dictionary, Lingoes

Oxford Dictionary cũng là phần mềm cung cấp khả năng dịch Anh – Việt và Việt – Anh. Người dùng được sử dụng các chức năng như điều chỉnh tốc độ dịch, sửa hoặc xóa dữ liệu trong kho từ vựng của mình. 

Ngoài 3 phần mềm trên, bạn có thể tham khảo những website học tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin như: techterms.com, techopedia.com, webopedia.com, techdictionary.com. 4 website này sẽ giúp bạn tìm kiếm và giải thích thuật ngữ chuyên ngành đúng chuẩn.

Bài tập tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin [có đáp án]

Hãy nối các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin ở cột bên trái với ý nghĩa tương ứng ở cột bên phải.

1.  Software EngineeringA.  Lập trình hướng đối tượng
2. Database administration systemB. Nguồn thông tin chính
3. Computer software configuration itemC. Nhà phát triển web
4. Object-Oriented ProgrammingD. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
5. Structured ProgrammingE. Bộ vi xử lý
6. Unauthorized accessF. Mục cấu hình phần mềm máy tính
7. Alphabetical catalogG. Mã độc
8. Web developerH. Mục lục xếp theo thứ tự chữ cái
9. Malicious codeI.  Lập trình cấu trúc
10. Computer hardware maintenanceK. Kỹ sư phần mềm
11. Backup databaseL. Cơ sở dữ liệu sao lưu
12. Chief source of informationM. Cú pháp
13. MicroprocessorN. Bảo trì phần cứng máy tính
14. SyntaxO. Truy cập trái phép

Đáp án: 

1K8C
2D9G
3F10N
4A11L
5I12B
6O13E
7H14M

Hy vọng rằng bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin mà ELSA Speech Analyzer chia sẻ hôm nay sẽ hữu ích cho công việc của bạn. Đừng quên lựa chọn cho mình một ứng dụng hỗ trợ phù hợp để việc học tiếng Anh trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn các bạn nhé.

Bạn muốn tìm hiểu Tiếng Anh giao tiếp cho người bận rộn như dân văn phòng học như thế nào? Sau đây, ELSA Speech Analyzer sẽ giới thiệu một số tình huống giao tiếp thường gặp và giúp bạn tăng thêm vốn từ vựng liên quan đến tiếng Anh giao tiếp văn phòng nhé!

Một số tình huống tiếng Anh giao tiếp văn phòng thông dụng

Một số tình huống tiếng Anh giao tiếp văn phòng thông dụng

Khi làm việc với khách hàng, đối tác

This is my name card

Đây là danh thiếp của tôi.

I hope to be able to become an official partner with you 

Tôi hy vọng có thể trở thành đối tác chính thức với anh/chị.

We’ll have the contract ready for signature

Chúng tôi đã chuẩn bị sẵn sàng hợp đồng để ký kết

>> Xem thêm: Giáo tình tiếng Anh cho người đi làm

I’m honored to meet you

Tối lấy làm vinh dự được gặp anh/chị.

Sorry to keep you waiting

Xin lỗi, tôi đã bắt anh/chị phải chờ đợi.

Will you wait a moment, please?

Anh/chị có thể chờ một vài phút, được không?

You are welcomed to visit our company

Chào mừng anh/chị đã đến thăm công ty của chúng tôi.

May I introduce myself?

Tôi có thể giới thiệu về bản thân được chứ?

Let’s get down to the business, shall we?

Chúng ta bắt đầu cuộc thảo luận công việc được chứ?

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

Can we meet (up) to talk about…?

Chúng ta có thể gặp nhau để nói về …. được không?

Shall we make it 7 o’clock?

Chúng ta có thể hẹn nhau lúc 7h được chứ?

I hope to visit your company

Tôi hi vọng được đến tham quan công ty của anh/chị.

>> Xem thêm: 200+ Từ vựng tiếng Anh dành cho người đi làm

Khi thảo luận, đưa ra ý kiến trong cuộc họp

Khi thảo luận, đưa ra ý kiến trong cuộc họp

We need more facts and more concrete informations

Chúng ta cần có nhiều thông tin chính xác và cụ thể hơn.

I’ve been hoping to establish business relationship with your company

Tôi vẫn luôn muốn được thiết lập mối quan hệ kinh doanh với công ty của anh/chị

Here are the catalogs and pattern books that will give you a rough idea of our service

Đây là catalog và sách sản phẩm mẫu mà chúng sẽ cho bạn có nhiều ý tưởng khái quát về dịch vụ của chúng tôi.

I want as many ideas as possible to increase our market share in Viet Nam

Tôi muốn càng có nhiều ý tưởng nhất có thể để gia tăng thị phần của chúng ta tại Việt Nam.

That sounds like a fine idea

Nó có vẻ là một ý tưởng khá ổn đấy.

It would be a big help if you could arrange the meeting

Nếu anh có thể sắp xếp cuộc gặp mặt này sẽ là sự giúp đỡ lớn.

Please finish this assignment by Saturday.

Vui lòng hoàn thành công việc này trước thứ 7.

>> Xem thêm: Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong lĩnh vực khách sạn

Be careful not to make the same kinds of mistake again

Hãy cẩn thận, đừng để mắc các lỗi tương tự.

We’d like to discuss the price you quoted

Chúng tôi muốn thảo luận về mức giá mà anh/chị đưa ra.

Khi cần xin nghỉ phép

Sử dụng tiếng Anh để xin nghỉ phép | ELSA Speak

I got an morning off and went to meet the doctor

Tôi xin phép nghỉ buổi sáng để đi gặp bác sĩ

Wouldn’t it be possible for me to take the day off this Thursday?

Thứ 5 này cho tôi xin nghỉ 1 ngày được không?

I’m asking for two-day personal leave for my wife’s labor

Tôi muốn xin nghỉ 2 ngày vì vợ tôi sắp sinh em bé

I need week off

Tôi muốn nghỉ làm tuần này.

I’m afraid I’m not well and won’t be able to come in today

Tôi lo sợ rằng tôi không khỏe để có thể đến cơ quan trong ngày hôm nay.

I need a sick leave for three days

Tôi muốn xin nghỉ 3 ngày vì tôi bị đau

>> Xem thêm: Những mẫu câu giao tiếp bán hàng bằng Tiếng Anh hay

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp văn phòng theo từng chủ đề

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp văn phòng theo từng chủ đề

Các phòng ban trong công ty

Department: Phòng, ban

Accounting department: Phòng kế toán

Audit department: Phòng Kiểm toán

Sales department: Phòng kinh doanh

Administration department: Phòng hành chính

Human Resources department: Phòng nhân sự

Customer Service department: Phòng Chăm sóc Khách hàng

Financial department: Phòng tài chính

Research & Development department: Phòng nghiên cứu và phát triển

Quality department: Phòng quản lý chất lượng

Các chức vụ trong công ty

Chairman: Chủ tịch

The board of directors: Hội đồng quản trị

CEO-Chief Executives Officer: Giám đốc điều hành, tổng giám đốc

Director: Giám đốc

Deputy/vice director: Phó giám đốc

Assistant manager: Trợ lý giám đốc

Shareholder: Cổ đông

Head of department: Trưởng phòng

Deputy of department: Phó phòng

Manager: Quản lý

Team leader: Trưởng nhóm

Employee: Nhân viên

Trainee: Nhân viên tập sự

Worker: Công nhân

Phúc lợi, chế độ cho người lao động

Holiday entitlement: Chế độ ngày nghỉ được hưởng

Maternity leave: Nghỉ thai sản

Travel expenses: Chi phí đi lại

Promotion: Thăng chức

Salary: Lương

Salary increase: Tăng lương

Pension scheme: Chế độ lương hưu

Health insurance: Bảo hiểm y tế

Sick leave: Nghỉ ốm

Working hours: Giờ làm việc

Agreement: Hợp đồng

Resign: Từ chức

Sick pay: Tiền lương ngày ốm

Holiday pay: Tiền lương ngày nghỉ

Commission: Tiền hoa hồng (tiền thưởng thêm)

Retire: Nghỉ hưu

Một số từ vựng tiếng Anh giao tiếp văn phòng liên quan khác

Part-time: Bán thời gian

Full-time: Toàn thời gian

Permanent: Dài hạn

Temporary: Tạm thời

Notice period: thời gian thông báo nghỉ việc

Redundancy: sự dư thừa nhân viên

To fire someone: sa thải ai đó

To get the sack (colloquial): bị sa thải

Company car: ô tô cơ quan

Working conditions: điều kiện làm việc

Qualifications: bằng cấp

Offer of employment: lời mời làm việc

To accept an offer: nhận lời mời làm việc

Starting date: ngày bắt đầu/ Leaving date: ngày nghỉ việc

Timekeeping: theo dõi thời gian làm việc

Job description: mô tả công việc

Internship: thực tập

Interview: phỏng vấn

Interviewer: người phỏng vấn

Interviewee: người được phỏng vấn

Superintendent/supervisor: người giám sát

Recruiter: nhà tuyển dụng

Recruitment: sự tuyển dụng

Résumé/CV/curriculum vitae: sơ yếu lý lịch

Trên đây là một số tình huống sử dụng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm và một số từ vựng liên quan. Nếu muốn tìm hiểu tiếng Anh giao tiếp cho người bận rộn, bạn có thể áp dụng ngay trong cuộc sống để tự tin hơn khi giao tiếp nhé.

Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh là tình huống thường gặp phải khi bạn đi phỏng vấn xin việc hoặc đăng ký tham gia vào các câu lạc bộ, tổ chức lớn. Vậy làm sao để giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh một cách, gây ấn tượng tốt với mọi người. Hãy cùng tham khảo những mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn mà ELSA Speech Analyzer gợi ý dưới đây.

Bố cục bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn

Để giới thiệu bản thân khi phỏng vấn tiếng Anh một cách ấn tượng, ấn tượng, bạn cần nói theo bố cục mạch lạc, đầy đủ. Tuy nhiên, lưu ý rằng mục đích của nhà tuyển dụng là thông qua màn giới thiệu để có cái nhìn tổng quan, rõ nét hơn về bạn. Từ đó, đánh giá mức độ phù hợp của ứng viên với vị trí tuyển dụng.

Vì vậy, khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh phỏng vấn, hãy luôn nhớ cung cấp thông tin gắn liền với công việc mà bạn đang ứng tuyển. Tham khảo bố cục bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh đơn giản, ngắn gọn như sau:

Dựa vào từng vị trí công việc mà bạn hãy hiệu chỉnh bố cục bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh của mình, có thể thêm vào các nội dung như: Điểm mạnh, điểm yếu, mục tiêu ngắn hạn, dài hạn,… Miễn sao bạn đảm bảo được nội dung mà mình trình bày phù hợp với mô tả công việc, yêu cầu mà doạn nghiệp đang cần.

>> Những câu hỏi tiếng Anh thường gặp khi phỏng vấn và cách trả lời thuyết phục nhà tuyển dụng

Cấu trúc – Lời giới thiệu về bản thân hay nhất bằng tiếng Anh

Câu chào hỏi trước khi giới thiệu bản thân

Với những buổi nói chuyện gần gũi, thân mật hay không quá trang trọng, bạn có thể tham khảo một số câu như:

Tuy nhiên, với các buổi phỏng vấn, buổi thi, bạn không nên sử dụng các mẫu câu này. Thay vào đó, trong bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh phỏng vấn, bạn có thể  sử dụng những mẫu câu chào hỏi có tính trang trọng, như:

Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo những câu chúc tích cực, mang ý nghĩa tốt lành dưới đây để sử dụng trong cả bối cảnh trang trọng hay gần gũi đều được. 

Mẫu câu giới thiệu tên khi phỏng vấn bằng tiếng Anh

Trong bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho người đi làm, khi giới thiệu tên, bạn có thể tham khảo những câu sau:

Ngoài ra, khi muốn được gọi bằng biệt danh riêng. Bạn có thể sử dụng thêm một trong các câu sau:

Ví dụ: My name is May. You can also call me Jessica. 

>> “Cưa đổ” nhà tuyển dụng chỉ với 5 tuyệt chiêu nói tiếng Anh sau

Cách giới thiệu tuổi

Trong bài viết giới thiệu bản thân bằng tiếng anh, đôi khi bạn cần giới thiệu về tuổi của mình. Bạn có thể tham khảo một số mẫu câu giới thiệu tuổi bên dưới:

Giới thiệu về nơi sinh/ khu vực sinh sống

Khi tự giới thiệu về bản thân bằng tiếng Anh cho học sinh, sinh viên hay người đi làm, bạn có thể sử dụng một vài mẫu câu giới thiệu quê hương, nơi bạn lớn lên, ví dụ như:

Cấu trúc - Mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh

Ví dụ: I have lived in Thailand for 3 months / I have lived in Ho Chi Minh City since 2019.

Mẫu câu giới thiệu về trình độ học vấn bằng tiếng Anh

Trong bài nói hoặc bài viết giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh, trình độ học vấn cũng là một yếu tố rất được quan tâm. 

Where do you study?

Which grade are you in? Which year are you in?

Giới thiệu kinh nghiệm làm việc khi phỏng vấn tiếng Anh

→ Tôi đã có 2 năm kinh nghiệm trong vị trí nhân viên chăm sóc khách hàng tại công ty X. 

Nói về điểm mạnh trong công việc:

→ Tôi thường được khen về… 

Cách giới thiệu phương châm làm việc của bản thân bằng tiếng Anh

→ Đối với tôi, điều có ý nghĩa nhất trong công việc đó là…

→ Những điều quan trọng nhất trong sự nghiệp của tôi chính là… 

→ Mục tiêu quan trọng nhất trong công việc của tôi là… 

Mẫu câu giới thiệu tính cách

→ Tôi nghĩ tôi là một nhân viên/ người… 

→ Mọi người thường miêu tả tôi là một người…  

Mẫu câu chia sẻ về tình trạng hôn nhân

Trong một số trường hợp phỏng vấn công việc có yêu cầu tình trạng độc thân, khi tự giới thiệu về bản thân bạn cũng cần chia sẻ về tình trạng hôn nhân của mình:

>> 5 Mẫu trả lời thư mời phỏng vấn bằng tiếng Anh thể hiện sự chuyên nghiệp

Mẫu câu chia sẻ về sở thích

Một số mẫu câu chia sẻ về sở thích mà bạn có thể tham khảo khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho sinh viên, hoặc cho những người vừa đi làm ở môi trường mới:

Mẫu câu kết thúc bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh

Đừng quên nói câu kết thúc để bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn được trọn vẹn và không gây hụt hẫng cho người nghe. Dưới đây là một số câu kết bạn có thể tham khảo:

Dự đoán điểm thi IELTS Speaking bằng gói ELSA Premium

→ Cảm ơn bạn vì đã lắng nghe, chúc bạn có một ngày vui vẻ.

→ Thật vinh hạnh khi được gặp bạn. Tôi rất trân trọng vì bạn đã dành thời gian lắng tôi.

→ Thật tuyệt khi được gặp bạn, mong chúng ta sẽ vẫn giữ liên lạc trong tương lai.

→ Rất vui khi được gặp bạn / các bạn. Mong rằng chúng ta sẽ có khoảng thời gian vui vẻ cùng nhau.

→ Đó là phần giới thiệu của tôi. Cảm ơn vì đã lắng nghe.

→ Tôi rất mong chờ được gặp lại bạn trong tương lai.

→ Cảm ơn vì đã lắng nghe bài giới thiệu của tôi.

>> Mẫu email/thư từ chối phỏng vấn bằng tiếng Anh khéo léo nhất

Từ vựng giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho sinh viên hoặc người đi làm khi phỏng vấn

Từ vựng giới thiệu chuyên ngành học tập & lĩnh vực làm việc

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa tiếng Việt
Accounting/əˈkaʊntɪŋ/Kế toán
Auditing/ˈɔːdɪtɪŋ/Kiểm toán
Brand management/brænd ˈmænɪʤmənt/Quản trị thương hiệu
E-commerce/iːˈkɒmə(ː)s/Thương mại điện tử
Marketing/ˈmɑːkɪtɪŋ/Tiếp thị
Information technology/ˌɪnfəˈmeɪʃən tɛkˈnɒləʤi/Công nghệ thông tin
Finance/faɪˈnæns/Tài chính
Human resources management/ˈhjuːmən rɪˈsɔːsɪz ˈmænɪʤmənt/Quản trị nhân lực
Business administration/ˈbɪznɪs ədˌmɪnɪsˈtreɪʃ(ə)n/Quản trị kinh doanh
Design/dɪˈzaɪn/Thiết kế

>> Tập hợp các câu tiếng Anh thông dụng về đề tài Nghề Nghiệp

Từ vựng giới thiệu tính cách, sở thích của bản thân

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa tiếng Việt
Cooperative/kəʊˈɒpərətɪv/Có tính hợp tác
Dynamic/daɪˈnæmɪk/Năng nổ, nhiệt huyết
Proactive/prəʊˈæktɪv/Chủ động
Decisive/dɪˈsaɪsɪv/Quyết đoán
Ambitious/æmˈbɪʃəs/Tham vọng
Frank/fræŋk/Thẳng thắn
Modest /ˈmɒdɪst /Khiêm tốn
Easy-going/ˈiːzɪˌgəʊɪŋ/Thân thiện
Sincere/sɪnˈsɪə/Chân thành
Humorous/ˈhjuːmərəs/Hài hước
Dedicated/ˈdɛdɪkeɪtɪd/Cống hiến
Creativity/ˌkriːeɪˈtɪvɪti/Sự sáng tạo  
Từ vựng giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho sinh viên hoặc người đi làm khi phỏng vấn

Từ vựng về các kỹ năng trong công việc

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa tiếng Việt
Leadership skills/ˈliːdəʃɪp skɪlz/Kỹ năng lãnh đạo
Critical thinking skills/ˈkrɪtɪkəl ˈθɪŋkɪŋ skɪlz/Kỹ năng tư duy phản biện  
Independent working skills/ˌɪndɪˈpɛndənt ˈwɜːkɪŋ skɪlz/Kỹ năng làm việc độc lập
Presentation skills/ˌpreznˈteɪʃn skɪlz/kỹ năng thuyết trình
Problem-solving skills/ˈprɒbləm-ˈsɒlvɪŋ skɪlz/Kỹ năng giải quyết vấn đề
Communication skills/kə,mju:ni’keiʃn skɪlz/Kỹ năng giao tiếp
Decision-making skills/dɪˈsɪʒən-ˈmeɪkɪŋ skɪlz/Kỹ năng ra quyết định
Teaching (training) skills/ˈtiːʧɪŋ (ˈtreɪnɪŋ) skɪlz/Kỹ năng đào tạo

>> Có thể bạn quan tâm: Từ vựng tiếng Anh thông dụng

Các bước giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn

Bước 1: Giới thiệu sơ lược về bản thân

Bước đầu tiên, bạn cần giới thiệu mình là ai, tốt nghiệp trường nào, chuyên ngành gì,… trước khi bắt đầu cuộc phỏng vấn chuyên sâu. Như thế, nhà tuyển dụng mới nắm rõ các thông tin và hình dung được bạn có phù hợp với vị trí công ty đang tuyển hay không.

Mẫu bài giới thiệu về bản thân bằng tiếng Anh ngắn gọn, đơn giản khi phỏng vấn xin việc:

Good morning everyone. I would like to thank the company for giving me the opportunity to participate in the interview today. Please allow me to introduce myself a little bit. My name is Phan Thi Ngoc Anh. I am currently 22 years old and graduated from University X, majoring in marketing. Previously, I worked as a content marketing intern for an advertising agency. I have a hobby of reading books and joining clubs to exchange and practice my passion.

Dịch nghĩa

Chào buổi sáng mọi người. Em xin cảm ơn quý công ty đã cho em cơ hội được tham gia buổi phỏng vấn ngày hôm nay. Em xin phép được giới thiệu đôi nét về bản thân. Em tên là Phan Thị Ngọc Ánh. Hiện nay em 22 tuổi và đã tốt nghiệp trường đại học X, chuyên ngành marketing. Trước đây, em từng làm thực tập sinh content marketing cho một công ty quảng cáo. Sở thích của em là đọc sách, tham gia các câu lạc bộ để giao lưu và rèn luyện đam mê của mình. 

>> Xem thêm: Giáo trình tiếng Anh cho người đi làm

Luyện tập không giới hạn bối cảnh cùng ELSA AI
Luyện tập không giới hạn bối cảnh cùng ELSA AI

Bước 2: Nói về điểm mạnh của bạn

Điểm mạnh của ứng viên chính là điều nhà tuyển dụng luôn muốn biết và tìm hiểu. Vì vậy, khi giới thiệu bản thân khi phỏng vấn tiếng Anh, hãy liệt kê một số điểm mạnh mà bạn cho là thích hợp với vị trí đang ứng tuyển. Không nên liệt kê quá nhiều hoặc không liên quan đến công việc. 

Mẫu giới thiệu điểm mạnh của bản thân khi phỏng vấn tiếng Anh:

My strengths are creativity, good organization, management, and presentation skills. During my schooling, I was on the executive committee and held a key position in the organization of school programs.

Dịch nghĩa: 

Điểm mạnh của em là khả năng sáng tạo, quản lý tổ chức tốt và khả năng thuyết trình. Trong quá trình đi học, em nằm trong ban chấp hành đoàn và có giữ vị trí chủ chốt trong công tác tổ chức các chương trình của trường lớp. 

>> Xem thêm: Tiếng Anh giao tiếp bán hàng

Bước 3: Mô tả mục tiêu của bạn khi phỏng vấn

Khi nhắc đến mục tiêu, bạn cần nêu rõ mục tiêu ngắn hạn và dài hạn. Hãy nói về những định hướng, quyết tâm của bạn trong nghề nghiệp và nếu được nhận vào công ty thì bạn sẽ mang lại những giá trị hữu ích gì. Điều này sẽ giúp bạn nhận thêm điểm cộng từ nhà tuyển dụng đấy.

Mẫu nói về mục tiêu nghề nghiệp khi phỏng vấn tiếng Anh:

My goal right now is to be able to pass the interview to get the position I love. For short-term goals, I want to prove my ability when taking on tasks, thereby gaining the trust of colleagues and superiors. 

My long-term goal is to achieve many high achievements at work, especially in the marketing manager position in 5 years. These goals will always push me to grow and reach new heights.

Dịch nghĩa:

Mục tiêu của em lúc này chính là có thể vượt qua được vòng phỏng vấn để đạt được vị trí công việc yêu thích. Đối với mục tiêu ngắn hạn, em muốn chứng minh được năng lực khi đảm nhận các nhiệm vụ, từ đó đạt được sự tín nhiệm của đồng nghiệp và cấp trên. 

Mục tiêu dài hạn mà em muốn hướng đến là có thể đạt được nhiều thành tích cao trong công việc, cụ thể là vị trí trưởng phòng marketing trong 5 năm nữa. Những mục tiêu này sẽ luôn thúc đẩy em phát triển và đạt được những tầm cao mới.

>> Xem thêm: Tự tin bắn tiếng Anh như gió qua điện thoại

Bước 4: Nhấn mạnh bạn phù hợp với vị trí phỏng vấn

Đừng quên đề cập một chút về kinh nghiệm của bản thân để chứng tỏ bạn phù hợp với vị trí đang tuyển dụng. Bởi vì bất kỳ cấp trên nào cũng mong muốn nhân viên của họ là người có năng lực, kinh nghiệm và phát huy tốt trong môi trường mới. 

Tham khảo mẫu câu thuyết phục nhà tuyển dụng khi phỏng vấn tiếng Anh:

With the career goals set, I will try to complete the assigned work to bring the most value to the company. Although my experience is small, with the ability to learn quickly, a passion for work, and enthusiasm, I believe I will do well in the marketing officer role.

Dịch nghĩa:

Với những mục tiêu nghề nghiệp đã đặt ra, tôi sẽ cố gắng hết mình để hoàn thành công việc được giao và mang lại những giá trị tốt nhất cho công ty. Tuy kinh nghiệm của tôi còn ít nhưng với khả năng học hỏi nhanh, đam mê công việc và nhiệt huyết, tôi tin rằng mình sẽ phát huy thật tốt trong vai trò nhân viên marketing. 

Bài mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn

Bài mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn
Bài mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn

Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn cho học sinh, sinh viên

My name is Nguyen Hung, and I am currently 22 years old. I just graduated with a bachelor’s degree in marketing from Van Lang University. I love marketing because it helps me unleash my creativity. I myself am a lover of discovery, the discovery and the creation of new things to attract users and bring value to businesses.

Dịch nghĩa

Em tên Nguyễn Hùng, hiện 22 tuổi. Em vừa tốt nghiệp cử nhân ngành marketing tại trường Đại học Văn Lang. Em rất yêu thích Marketing vì nó giúp em thỏa sức sáng tạo. Bản thân em là một người yêu khám phá, tìm tòi và tạo ra những điều mới lạ để thu hút người dùng, mang lại giá trị cho doanh nghiệp. 

Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn ngành Kế toán – Kiểm toán

My name is Hoang Thi Dung. I graduated with a bachelor’s degree in accounting five years ago and have experience as an accountant in many businesses. I used to be the head of the accounting department at XYZ company for 3 years. I always have a progressive spirit, am eager to learn and am enthusiastic at work. I hope I will be accompanied and developed by your company.

Dịch nghĩa

Tôi tên Hoàng Thị Dung, tôi đã tốt nghiệp cử nhân chuyên ngành kế toán 5  năm trước và có kinh nghiệm làm tại vị trí nhân viên kế toán trong nhiều doanh nghiệp. Tôi đã từng đảm nhận chức vụ trưởng bộ phận kế toán tại công ty XYZ trong 3 năm. Tôi luôn có tinh thần cầu tiến, ham học hỏi và nhiệt huyết trong công việc. Hy vọng tôi sẽ được đồng hành và phát triển cùng quý công ty. 

>> Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán chi tiết nhất

Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn giáo viên

My name is Minh Ngoc. I am 24 years old, and currently single. I graduated with a degree in English pedagogy from Saigon University. I love teaching and had the opportunity to work as a teaching assistant when I was a sophomore.

Dịch nghĩa

Tôi tên Minh Ngọc, 24 tuổi và hiện đang độc thân. Tôi tốt nghiệp ngành sư phạm tiếng Anh của trường Đại học Sài Gòn. Tôi yêu thích công việc giảng dạy và đã có cơ hội làm trợ giảng khi tôi là sinh viên năm 2.

Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn ngành Xuất nhập khẩu

My name is Minh An. I graduated with a major in logistics from the University of Transport. I can communicate fluently in English, work in a team and handle situations well. I have 2 years of experience in a similar position at ABC Company.

Dịch nghĩa:

Tôi tên là Minh An. Tôi đã tốt nghiệp chuyên ngành logistics của trường Đại học Giao thông vận tải. Tôi có thể giao tiếp tiếng Anh trôi chảy, làm việc nhóm và xử lý tình huống tốt. Tôi đã có 2 năm kinh nghiệm ở vị trí tương tự tại Công ty ABC.

>> Mẫu câu giao tiếp và hội thoại tiếng Anh ngành xuất nhập khẩu

Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn ngành Công nghệ thông tin 

My name is Tran Dinh Nghia and I am 25 years old. I graduated with a degree in information technology from Bach Khoa University. I used to work as a user interface developer at ABC company with more than 2 years of experience.

Dịch nghĩa:

Tôi tên Trần Đình Nghĩa và 25 tuổi. Tôi tốt nghiệp ngành công nghệ thông tin tại trường Đại học Bách Khoa. Tôi từng đảm nhận vị trí nhà phát triển giao diện người dùng tại công ty ABC với hơn 2 năm kinh nghiệm. 

>> Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin

Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn ngành Công nghệ thông tin

>> “Bật mí” 5 phương pháp tự học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm

Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn ngành Kiến trúc – Xây dựng

Good morning! First of all, thank you for giving me the opportunity to be here today. I would like to introduce myself, my name is Hoang Nam. I graduated as a civil engineer from the University of Transport, and now I have 2 years of experience as a construction supervisor. After working in the industry for a long time, I realized that I am a person with an inquisitive spirit and a good ability to absorb. In fact, after only 2 months of probation upon graduation, I was assigned to be in charge of small items.

Dịch nghĩa:

Chào buổi sáng! Trước hết, xin cảm ơn quý vị đã cho tôi cơ hội có mặt ở đây ngày hôm nay. Tôi xin tự giới thiệu, tôi tên là Hoàng Nam. Tôi đã tốt nghiệp kỹ sư xây dựng trường Đại học Giao thông Vận tải, hiện tôi đã có 2 năm kinh nghiệm làm giám sát công trình. Sau một thời gian dài làm việc trong ngành, tôi nhận thấy mình là người có tinh thần ham học hỏi và khả năng tiếp thu tốt. Thực tế, chỉ sau 2 tháng thử việc khi ra trường, tôi đã được giao phụ trách những hạng mục nhỏ.

>> 50+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng cho người đi làm

Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn Thư ký – Hành chính

My name is Hoang Minh, and I am 24 years old. In 2020, I received a bachelor’s degree in Human Resource Management from Danang University of Economics. I used to work as a secretary for a fashion company. My responsibility is to arrange my boss’s schedule and keep her informed about the new situation at the company.

Dịch nghĩa:

Tôi tên Hoàng Minh, 24 tuổi. Năm 2020, tôi nhận bằng cử nhân Quản trị nguồn nhân lực của trường Đại học Kinh tế Đà Nẵng. Tôi từng làm thư ký cho một công ty thời trang. Trách nhiệm của tôi là sắp xếp lịch trình của sếp và thông báo cho cô ấy về tình hình mới của công ty.

>> 50+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng từ A-Z

Đừng bỏ lỡ gói học tiếng Anh  vô vàn tính năng ELSA Premium

Đừng bỏ lỡ gói học tiếng Anh vô vàn tính năng!

ELSA PREMIUM 1 năm – GIẢM 63%

Giá gốc: 4.800.000Đ còn 1.799.000
Nhập mã: VNOLT để nhận giá ưu đãi

Gói ELSA Premium bao gồm:

  • ELSA Pro
  • ELSA AI
  • Speech Analyzer
  • Khóa học các kỳ thi chứng chỉ: IELTS, TOEIC, TOEFL, EIKEN…

Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn ngành Marketing

I graduated with a bachelor’s degree in Marketing four years ago and have worked in many online marketing positions at a number of businesses. I used to hold the position of Content Marketing Leader at ABC Company for 2 years. Then became Content Marketing Manager at XYZ Company until now.

Dịch nghĩa:

Tôi đã tốt nghiệp cử nhân Marketing cách đây 4 năm và đã từng làm nhiều vị trí Online Marketing tại một số doanh nghiệp. Tôi từng giữ vị trí Content Marketing Leader tại Công ty ABC trong 2 năm. Sau đó trở thành Content Marketing Manager tại Công ty XYZ cho đến bây giờ.

Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn ngành Marketing

Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn ngành Hàng không

My name is Lan, and my full name is Tran Ngoc Lan. I just graduated with a bachelor’s degree in Tourism from ABC University. People often comment that I am sociable, enthusiastic at work, and have good communication skills. I just took the English test and got an 8.0 IELTS.

Dịch nghĩa:

Tôi tên là Lan, tên đầy đủ của tôi là Trần Ngọc Lan. Tôi vừa tốt nghiệp cử nhân ngành Du lịch tại Đại học ABC. Mọi người thường nhận xét tôi là người hòa đồng, nhiệt tình trong công việc và có kỹ năng giao tiếp tốt. Tôi cũng vừa trải qua kỳ thi tiếng Anh và đạt 8.0 IELTS.

Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn ngành Y – Dược

I’m Ngoc Anh, you can call me Emily. I graduated from Hanoi Medical University in 2019 with a bachelor’s degree in general internal medicine. I have nearly 3 years of experience as a doctor at Hoan My Hospital. I consider myself a dedicated, hardworking, and patient doctor. The health of my patients is always my top priority.

Dịch nghĩa:

Tôi là Ngọc Ánh, bạn có thể gọi tôi là Emily. Tôi tốt nghiệp đại học Y Hà Nội năm 2019 với tấm bằng cử nhân khoa Nội tổng hợp. Tôi có gần 3 năm kinh nghiệm làm bác sĩ tại bệnh viện Hoàn Mỹ. Tôi tự nhận thấy mình là một bác sĩ tận tâm, chăm chỉ và kiên nhẫn. Sức khỏe của bệnh nhân luôn là ưu tiên hàng đầu của tôi.

>> 150+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y từ cơ bản đến chuyên sâu

Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn Nhà hàng – Khách sạn

Please allow me to introduce myself. My full name is Hoang Thi Tam, everyone can call me Kaity. I graduated with a bachelor’s degree in Tourism Management from Hanoi National University in 2020. I have 2 years of experience as a manager at ABC Hotel. People often comment that I am agile and able to manage time effectively.

>> Bỏ túi những nghiệp vụ cơ bản trong ngành Quản trị Nhà hàng – Khách sạn

Dịch nghĩa:

Tôi xin phép giới thiệu đôi nét về bản thân. Tên đầy đủ của tôi là Hoàng Thị Tâm, mọi người có thể gọi tôi là Kaity. Tôi đã tốt nghiệp cử nhân ngành Quản trị Du lịch tại Đại học Quốc gia Hà Nội vào năm 2020. Tôi đã có 2 năm kinh nghiệm làm quản lý tại khách sạn ABC. Mọi người thường nhận xét tôi là người nhanh nhẹn, có khả năng quản lý thời gian hiệu quả.

>> Xem thêm: 200+ từ vựng về lĩnh vực kinh doanh cho người đi làm

Hy vọng những chia sẻ về cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn sẽ giúp bạn tự tin chinh phục nhà tuyển dụng. Đồng thời, để biết thêm nhiều mẫu câu trả lời khi phỏng vấn tiếng Anh, bạn luyện tập thêm cùng ELSA Speech Analyzer nhé.

ELSA Speech Analyzer là công cụ duy nhất trên thị trường có khả năng nhận diện giọng nói, phân tích và hướng dẫn sửa lỗi trên 5 yếu tố: Phát âm, ngữ điệu, độ lưu loát, từ vựng và ngữ pháp. Cụ thể, công nghệ A.I độc quyền sẽ nhận diện giọng nói của bạn, so sánh với giọng đọc bản ngữ để chỉ ra lỗi sai trong cách phát âm. Sau đó, hướng dẫn bạn cách nhấn âm, nhả hơi, đặt lưỡi và khẩu hình miệng đúng chuẩn.

video hướng dẫn từ ELSA Speech Analyzer
Người dùng sẽ được hướng dẫn cách phát âm chi tiết thông qua video trực quan

Không dừng lại ở cải thiện kỹ năng phát âm, ELSA Speech Analyzer còn giúp bạn đề xuất từ vựng phù hợp với từng tình huống. Đồng thời, chỉ ra lỗi sai trong cách sử dụng ngữ pháp khi giao tiếp. Thông qua đó, bạn có thể truyền tải hết điểm mạnh, kinh nghiệm làm việc mà mình có, gây ấn tượng với nhà tuyển dụng.

Nếu như bạn đang lo lắng, không tự tin khi phải phỏng vấn tiếng Anh, ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn “xóa tan” điều này. Cụ thể, bạn sẽ được tham gia tình huống phỏng vấn giả lập, trả lời những câu hỏi thường gặp khi đi xin việc. Hệ thống sẽ chủ động chuyển đổi giọng nói thành văn bản, sau đó phân tích và đề xuất bài nói phiên bản tốt hơn bài gốc thông qua Chat GPT.

Học cách giới thiệu bản thân khi phỏng vấn tiếng Anh
Luyện tập thông qua tình huống phỏng vấn giả lập

Không chỉ cung cấp bài luyện tập giúp bạn tự tin tham gia phỏng vấn, ELSA Speech Analyzer còn là công cụ học tiếng Anh hiệu quả dành cho người đi làm. Hệ thống sẽ cung cấp nhiều bài luyện tập về chủ đề: Giao tiếp với khách hàng, luyện thuyết trình tiếng Anh, đàm phán với đối tác,… Thông qua đó, kỹ năng tiếng Anh của bạn sẽ được cải thiện rất nhiều, nâng tầm cơ hội nghề nghiệp trong tương lai.

Chinh phục phỏng vấn việc làm cùng bộ đôi AI
Chinh phục phỏng vấn việc làm cùng bộ đôi AI

Nhanh tay đăng ký ELSA Speech Analyzer để “cưa đổ” nhà tuyển dụng, đạt được vị trí công việc mong muốn bạn nhé.

Thuyết trình tiếng Anh là kỹ năng quan trọng, hỗ trợ công việc và giúp bạn thăng tiến sự nghiệp. Hôm nay, ELSA Speech Analyzer sẽ gợi ý cho bạn những mẫu câu thuyết trình tiếng Anh hay nhất để tự tin thuyết phục người nghe. 

>> Xem thêm: 4 bước giúp bạn trở thành một nhà thuyết trình tiếng Anh chuyên nghiệp

Cách giới thiệu bài thuyết trình tiếng Anh hay

Phần mở đầu là cơ hội để bạn tạo ấn tượng và thu hút ánh nhìn từ mọi người. Để biết cách mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng Anh, bạn hãy tham khảo những mẫu câu dưới đây:

1. Mẫu câu mở đầu bài thuyết trình tiếng Anh

Mẫu câu Dịch nghĩa
Good morning/ afternoon everyone/ ladies and gentlemen.Chào buổi sáng/ buổi chiều mọi người/ quý vị và các bạn.
Hi, everyone, I’m Marc Hayward. Good to see you all.Chào mọi người, tôi là Marc Hayward. Rất vui được gặp tất cả các bạn.
First of all, let me thank you all for coming here today.Đầu tiên, tôi muốn gửi lời cảm ơn vì mọi người đã đến đây hôm nay.
I am happy/ delighted that so many of you could make it here today.Tôi rất vui vì mọi người đã đến đây ngày hôm nay.
Let me introduce myself. I am Dave Elwood from…Hãy để tôi tự giới thiệu. Tôi tên là Dave Elwood, đến từ…
For those of you who don’t know me, my name is Cho những ai chưa biết tôi, tên tôi là…
As you probably know, I’m the new HR manager.Như bạn có thể biết, tôi là giám đốc nhân sự mới.
I am here in my function as the Head of…Tôi ở đây với cương vị là một người đứng đầu của…

2. Mẫu câu giới thiệu chủ đề thuyết trình

Mẫu câuDịch nghĩa
I plan to say a few words about…Tôi dự định nói vài lời về…
I’m going to talk about…Tôi sẽ nói về…
Today I am here to present to you [topic]Tôi ở đây hôm nay để trình bày với các bạn về…
I am delighted to be here today to tell you about…Tôi rất vui được có mặt ở đây hôm nay để kể cho các bạn về…
As you can see on the screen, our topic today is…Như các bạn thấy trên màn hình, chủ đề của chúng ta hôm nay là…
What I’d like to present to you today is…Những gì tôi muốn trình bày với các bạn hôm nay là….
As you all know, today I am going to talk to you about ….Như các bạn đều biết, hôm nay tôi sẽ trao đổi với các bạn về…

3. Mẫu câu sơ lược cấu trúc bài thuyết trình

Mẫu câu sơ lược cấu trúc bài thuyết trình bằng tiếng Anh
Mẫu câuDịch nghĩa
My presentation is in … partsBài thuyết trình của tôi có … phần
I’ve divided my presentation into … main partsTôi đã chia bài thuyết trình của mình thành … phần chính.
In my presentation, I’ll focus on … major issues.Trong bài thuyết trình của mình, tôi sẽ tập trung vào … vấn đề chính
To start/ begin with… Then… Next… Finally…Bắt đầu với… Sau đó là… Tiếp đến là … Cuối cùng là…
I’ll start off by giving you… Then I will look at… Next,… and finally…Tôi sẽ bắt đầu bằng việc cung cấp cho bạn… Sau đó tôi sẽ chuyển đến phần… Tiếp theo là…. Và cuối cùng là…

>> Xem thêm:

4. Giới thiệu cách đặt câu hỏi trong bài thuyết trình tiếng Anh

Mẫu câuDịch nghĩa
Feel free to ask questions at any time during my talk.Hãy thoải mái đặt câu hỏi bất cứ lúc nào trong suốt bài trình bày của tôi
After my talk, there will be time for a discussion and any questions.Kết thúc phần trình bày, sẽ có thời gian để thảo luận và đặt câu hỏi
I’d be grateful if you could ask questions at the end of the presentation.Tôi rất vui nếu bạn đặt câu hỏi khi bài thuyết trình kết thúc
I’ll try to answer all of your questions after the presentation.Tôi sẽ cố giải đáp mọi câu hỏi của quý vị sau bài thuyết trình.
I plan to keep some time for questions after the presentation.Tôi sẽ dành một khoảng thời gian cho các câu hỏi sau bài thuyết trình.
There will be time for questions at the end of the presentation.Sẽ có thời gian cho các câu hỏi vào cuối bài thuyết trình.

Cách triển khai phần nội dung chính khi thuyết trình tiếng Anh

phần nội dung chính khi thuyết trình tiếng Anh

Đây là phần quan trọng nhất của bài thuyết trình tiếng Anh, giúp bạn truyền tải nội dung chính đến mọi người. Tham khảo những mẫu câu dưới đây để triển khai thông tin một cách mạch lạc, thu hút hơn:

1. Mẫu câu dẫn vào nội dung chính

Mẫu câuDịch nghĩa
I’ll start with some general information about …Tôi sẽ bắt đầu với một vài thông tin chung về…
I’d just like to give you some background information about… Tôi muốn cung cấp cho bạn vài thông tin sơ lược về…
As you know, we are concerned with…Như quý vị cũng biết, chúng ta đang quan tâm đến…
As you are all aware/ As you all know…Như tất cả các bạn đã biết…

2. Mẫu câu liên kết, chuyển ý trong bài thuyết trình tiếng Anh

Các câu dẫn trong bài thuyết trình tiếng Anh:

Mẫu câuDịch nghĩa
I’ll begin/ start off by explaining/ giving….Tôi sẽ bắt đầu với việc giải thích/ cung cấp…
So, first…Vì vậy, đầu tiên là…
To begin with…Hãy bắt đầu với…
Now let’s move to/ turn to the first part of my talk, which is about…Bây giờ, chúng ta hãy chuyển sang phần đầu tiên của bài thuyết trình, về vấn đề…
This leads me to my next point…Điều này dẫn tôi đến vấn đề kế tiếp…
I’d now like to change direction and talk about…Bây giờ tôi muốn thay đổi định hướng và nói về…
Let’s turn to the next issue. Hãy đến với vấn đề tiếp theo
Alright, I’ll talk about… Được rồi, tôi sẽ trình bày về…
So now we come to the next point, which is…Bây giờ chúng ta sẽ đến với phần tiếp theo, về…
That’s all I want to say.Đó là những gì tôi muốn nói.
That completes/ concludes…Đó là kết luận về…
This relates directly to the question I put you before…Điều này liên quan trực tiếp đến câu hỏi tôi đặt ra cho quý vị trước đó…
As I said at the beginning,… Như tôi đã nói lúc đầu,…

3. Mẫu câu thu hút sự tập trung của người nghe

Mẫu câuDịch nghĩa
I’m going to let you in on a secret…Tôi sẽ nói cho bạn về một bí mật…
Here’s what’s most important about this for you.Đây là phần quan trọng nhất dành cho bạn
Why you need to know about…Tại sao bạn nên biết về…
If you’re only going to remember one thing, it should be…Nếu bạn chỉ muốn ghi nhớ một điều, điều đó nên là…
If you’re only going to do one thing, it should be…Nếu bạn chỉ muốn làm một thứ, điều đó hãy là…
You may already know this, but just in case you don’t…Có thể bạn đã biết về nó, nhưng nếu chưa thì…
Let me bottom-line this for you.Hãy để tôi chốt lại điều này cho bạn.

4. Mẫu câu dẫn dắt hình ảnh, biểu đồ minh họa

Mẫu câuDịch nghĩa
Let’s look at the image which shows…Hãy nhìn vào hình ảnh để thấy…
First, let me quickly explain the graph.Đầu tiên, để tôi giải thích nhanh về biểu đồ.
This graph shows you…Đồ thị này cho thấy…
This chart illustrates the figures…Biểu đồ này minh hoạ các số liệu…
This graph gives you a breakdown of…Biểu đồ này cung cấp cho bạn bảng phân tích về …
If you look at this, you will see…Nếu bạn nhìn vào đây, bạn sẽ thấy…
​​​​Take a look at this.Hãy xem cái này.
You can see that different colors have been used to indicate….Bạn có thể thấy màu sắc khác nhau được sử dụng để biểu thị…
From this, we can understand how/ why…Từ đây, chúng ta có thể hiểu làm thế nào/ tại sao…
This area of the chart is interesting…Phần này của biểu đó khá thú vị…

Cách kết thúc bài thuyết trình tiếng Anh ấn tượng

Mẫu câu kết thúc bài thuyết trình tiếng Anh

Sau khi điểm qua tất cả nội dung chính, hãy kết thúc bài thuyết trình bằng tiếng Anh của mình thật ấn tượng. Đừng quên cảm ơn người nghe, tóm tắt lại nội dung toàn bài và dẫn dắt đến phần thảo luận vấn đề bạn nhé.

1. Mẫu câu nêu kết luận, tóm tắt

Mẫu câu Dịch nghĩa
Before concluding my presentation, let me recap a few key points.Trước khi kết thúc bài thuyết trình, hãy để tôi điểm lại một vài điểm chính.
That’s all I want to say about…Đó là tất cả những gì tôi muốn nói về…
I’d like to end by emphasizing the main points.Tôi muốn kết thúc bằng cách nhấn mạnh những điểm chính.
​​In conclusion, my recommendations are…Tóm lại, các đề xuất của tôi là… 
Well, that’s about it for now. We’ve covered…Vâng, giờ là phần kết luận. Chúng ta đã đề cập đến…
Finally, I will remind you of some of the main points we’ve considered.Cuối cùng, tôi xin nhắc lại một số vấn đề chính mà chúng ta đã xem xét.
So let me summarize/ recap what I’ve said.Vậy, để tôi tóm tắt lại những gì tôi đã trình bày.
Now, to sum up…Bây giờ, để tổng hợp…
To summarise, I…Tóm lại, tôi…

2. Mẫu câu cảm ơn sau bài thuyết trình tiếng Anh

Mẫu câu Dịch nghĩa
I’d like to thank you for taking time out to listen to my presentation.Cảm ơn bạn vì đã dành thời gian lắng nghe bài thuyết trình của tôi.
Thank you for listening /your attention.Cảm ơn vì sự lắng nghe/ sự chú ý của bạn
Many thanks for coming.Cảm ơn rất nhiều vì đã đến
Thank you for listening/ for your attention.Cảm ơn bạn đã lắng nghe/ chú ý theo dõi
Thank you all for listening. It was a pleasure to be here today.Cảm ơn tất cả các bạn vì đã lắng nghe, thật vinh dự khi được ở đây ngày hôm nay.

>> Xem thêm: Tự tin bắn tiếng Anh khi nghe điện thoại

3. Mẫu câu mời thảo luận, đặt câu hỏi

Mẫu câuDịch nghĩa
Now we have half an hour for questions and discussion.Bây giờ chúng ta có nửa giờ để đặt câu hỏi và thảo luận
So, now I’d be very interested in hearing your comments.Bây giờ tôi rất háo hức để nghe bình luận của các bạn.
And now if there are any questions, I would be pleased to answer them.Và nếu bây giờ có câu hỏi nào, tôi rất sẵn lòng để giải đáp chúng.
Are there any questions?Có câu hỏi nào không ạ?
Do you have any questions?Quý vị có câu hỏi nào không?
I’d be glad to answer any questions you might have.Tôi rất sẵn lòng trả lời các câu hỏi mà quý vị đưa ra.
Now I’ll try to answer any questions you may have.Giờ tôi sẽ cố gắng trả lời mọi câu hỏi của quý vị đặt ra.

Bí quyết vượt qua nỗi “sợ” và thuyết trình tiếng Anh thành công

Bí quyết vượt qua nỗi “sợ” và thuyết trình tiếng Anh thành công

Nếu bạn đang lo lắng về bài thuyết trình Tiếng Anh sắp tới và cảm thấy “sợ hãi” khi phải thuyết trình trước đám đông. Đừng lo! Những bí kíp vô cùng hiệu quả dưới đây sẽ giúp bạn vượt qua những nỗi sợ này. 

Hãy chuẩn bị thật kỹ trước buổi thuyết trình

Để thuyết trình một cách tự tin nhất, bạn cần chuẩn bị tốt nội dung, hình ảnh, tâm lý và đạo cụ hỗ trợ. Điều này sẽ giúp bạn kiểm soát được những thông tin muốn truyền đạt, đồng thời để người nghe cảm nhận được sự đầu tư, tâm huyết từ phía bạn.

Tạo cầu nối với người nghe

Khi thuyết trình tiếng Anh, đừng chỉ nói một cách “thao thao bất tuyệt”, bạn nên tạo cầu nối với người nghe thông qua những câu hỏi giải trí, sử dụng ngôn ngữ cơ thể, ánh mắt, cử chỉ thân thiện. Điều này sẽ giúp buổi thuyết trình bớt căng thẳng và trở nên ấn tượng hơn.

Hạn chế “ậm ừ” khi thuyết trình tiếng Anh

Lo lắng quá mức, quên lời, bí từ vựng sẽ dẫn đến tình trạng “ậm ừ” khi thuyết trình tiếng Anh. Điều này sẽ khiến bài thuyết trình trở nên kém mạch lạc và nhàm chán với người nghe. 

Để khắc phục điều này, bạn nên giảm tốc độ nói và tương tác với người nghe nhiều hơn. Lúc này, bạn sẽ kịp “nhảy số” và soạn sẵn trong đầu những nội dung chính tiếp theo mà mình sẽ trình bày. Đặc biệt, hãy chuẩn bị thật kỹ và luyện nói trước gương để bài thuyết trình diễn ra hoàn hảo nhất.

Sử dụng cấu trúc bài thuyết trình rõ ràng

Hãy trình bày cấu trúc bài thuyết trình tiếng Anh một cách rõ ràng, liên kết với nhau bằng mẫu câu chuyển đoạn để người nghe dễ dàng nắm bắt nội dung. Cấu trúc chuẩn của một bài thuyết trình là:

Vận dụng ngôn ngữ hình thể

Một bài thuyết trình hay là sự kết hợp giữa 3 yếu tố: Ngôn từ, giọng điệu và ngôn ngữ cơ thể. Từng cử chỉ, ánh mắt hay biểu cảm trên khuôn mặt đều giúp bạn truyền tải thông điệp một cách tốt hơn, đồng thời thể hiện sự tự tin và thu hút người nghe. 

Bạn không nên “đứng im bất động” hoặc lảng tránh ánh mắt của khán giả. Nếu chưa thật sự tự tin, hãy lựa chọn một điểm trên gương mặt đối phương như sống mũi hoặc đỉnh đầu để thể hiện sự tôn trọng. Và đừng quên nở một nụ cười thật tươi để tạo thiện cảm và ấn tượng tốt với người nghe bạn nhé.

Luyện phát âm chuẩn, duy trì giọng văn cuốn hút 

Cách nhấn nhá, ngữ điệu là yếu tố quan trọng khi thuyết trình tiếng Anh. Chúng ảnh hưởng đến khả năng truyền đạt nội dung và quyết định sự thành công của bài thuyết trình. Bởi không một ai muốn lắng nghe giọng văn “ru ngủ” hay phát âm sai, không rõ ý. 

Ngoài ra, trong tiếng Anh có nhiều từ vựng có cách phát âm gần giống nhau. Vì vậy, nếu không phát âm chuẩn, người nghe sẽ dễ hiểu lầm và không biết bạn đang muốn truyền đạt gì. Vì vậy, bạn cần chuẩn bị kỹ lưỡng, luyện phát âm và ngữ điệu đúng chuẩn.

Luyện phát âm chuẩn, duy trì giọng văn cuốn hút 
Luyện tiếng Anh thuyết trình cùng ELSA Speech Analyzer

Để tự tin nói tiếng Anh hay như người bản ngữ, bạn hãy luyện tập cùng ELSA Speech Analyzer – Công cụ luyện nói bằng công nghệ AI độc quyền. Hệ thống sẽ thu âm và nhận diện giọng nói của bạn, sau đó so sánh với giọng đọc bản ngữ. Bạn sẽ được chấm điểm, phân tích và chỉ ra lỗi sai phát âm, ngữ điệu, mức độ lưu loát,… Đồng thời, được hướng dẫn chi tiết cách sửa lỗi sai thông qua video trực quan.

Luyện thuyết trình tiếng anh tự tin, lưu loát
Hệ thống giúp bạn phân tích kỹ năng: Phát âm, ngữ điệu, độ lưu loát, từ vựng, ngữ pháp

Không chỉ giúp bạn tự tin phát âm chuẩn trong buổi thuyết trình, ELSA Speech Analyzer còn chỉ ra lỗi sai ngữ pháp, cách sử dụng từ vựng trong bài nói của bạn. Sau đó, hệ thống sẽ gợi ý những cụm từ, mẫu câu nâng cao hơn, giúp bạn chuyên nghiệp hơn trong mắt người nghe. Việc này đặc biệt quan trọng khi bạn đang thuyết trình cho khách hàng hoặc đối tác quốc tế.

Một trong những ưu điểm nổi bật của ELSA Speech Analyzer là tính năng luyện nói tiếng Anh thông qua các tình huống giả lập. Cụ thể, bạn sẽ tưởng tượng rằng mình đang trong buổi thuyết trình thật sự, trả lời câu hỏi và thu âm lại. Hệ thống sẽ tự động transcript bài nói, thông qua Chat GPT để đề xuất câu trả lời phiên bản bài nói tốt hơn bài gốc cho bản trong mọi tình huống. Chỉ cần thường xuyên luyện tập, chắc chắn bạn sẽ không còn “ậm ừ ấp úng” trước mặt người nghe.

Luyện thuyết trình tiếng anh tự tin, lưu loát
Luyện thuyết trình tiếng Anh qua tình huống giả lập với 3 bước đơn giản
Luyện thuyết trình tiếng anh tự tin, lưu loát
Chat GPT sẽ đề xuất cho bạn phiên bản bài nói tốt hơn bài gốc

Ngoài ra, bạn có thể thu âm lại bài thuyết trình trước đó của mình, sau đó tải lên ELSA Speech Analyzer để hệ thống thực hiện phân tích và đề xuất. Sau khi đăng ký giọng nói độc quyền, hệ thống ngay lập tức có thể nhận diện giọng của bạn và transcript, không bị lẫn với phần trình bày của người khác.

Luyện thuyết trình tiếng anh tự tin, lưu loát
Đồng bộ ELSA Speech Analyzer với Google Calendar, Outlook để ghi âm bài thuyết trình trong cuộc họp

Công cụ này còn có thể đồng bộ thông báo cuộc họp với Google Calendar, Outlook. Nhờ vậy, bạn có thể sử dụng ELSA Speech Analyzer trực tiếp thu âm lại một cách dễ dàng. Công nghệ AI thông minh vừa giúp bạn học tập cá nhân hóa, vừa tiện lợi cho việc hỗ trợ nâng cấp tiếng Anh, ứng dụng ngay trong thực tiễn.

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

Chỉ cần luyện tập với ELSA Speech Analyzer, bạn đã có thể phát âm chuẩn, thuyết trình hay “trong một nốt nhạc”. Vậy thì còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Speech Analyzer để trải nghiệm ngay hôm nay!

Mẹo chọn chủ đề thuyết trình tiếng Anh thú vị, cuốn hút

Một chủ đề hay mới có thể tạo nên sự hứng thú từ người nghe. Vì vậy, bạn cần biết cách lựa chọn chủ đề thuyết trình phù hợp với từng đối tượng, hoàn cảnh. Tham khảo những mẹo sau:

Bài mẫu thuyết trình bằng tiếng Anh hay, đúng chuẩn

Bài mẫu thuyết trình bằng tiếng Anh hay, đúng chuẩn

Bài mẫu thuyết trình bằng tiếng Anh về chủ đề ra mắt sản phẩm mới:

Hi everyone, I’m Emily, from new product development. Today I will present to you the idea of developing a multi-purpose notebook for our company in the next 3 months. My presentation will consist of three main parts: an overview of the notebook market, new product highlights, and a promotion strategy.

As you know, currently on the market, there is no company providing multi-function notebook products—almost just ordinary notebooks, merely used for writing. Therefore, when going to school or work, you must bring notebooks, pens, and many other accompanying items.

To overcome those shortcomings and serve the high-end customer segment, we will launch a multi-purpose notebook. This notebook will be similar to a briefcase, you can use it to hold pens, cash, bank cards, phone chargers, and other important documents.

In particular, the cover of the book is covered with high-class, luxurious leather. You can absolutely use it as a gift for your superiors, colleagues, or partners. However, their cost will also be quite high compared to a traditional notebook.

To promote the new product, we sent them to office staff, who tried them out and posted feedback on their social media pages. At the same time, in the next month, we will approach major bookstores to apply for permission to distribute products.

In short, we will officially launch new products in the next 3 months. Thank you for listening to the plan for developing a multi-purpose notebook. Now, let’s discuss together how to start the communication plan for this new product.

>> Xem thêm: 5 chủ đề thuyết trình tiếng Anh thú vị và những lưu ý cần quan tâm

Dịch nghĩa:

Xin chào mọi người, tôi là Emily, đến từ bộ phận phát triển sản phẩm mới. Hôm nay tôi sẽ trình bày với các bạn về ý tưởng phát triển sổ tay đa năng cho công ty chúng ta trong 3 tháng tới. Bài thuyết trình của tôi sẽ bao gồm ba phần chính: tổng quan về thị trường sổ tay, những điểm nổi bật của sản phẩm mới và chiến lược quảng bá.

Như các bạn đã biết, hiện nay trên thị trường chưa có công ty nào cung cấp sản phẩm sổ tay đa năng – hầu như chỉ là sổ tay thông thường, đơn thuần dùng để viết. Vì vậy, khi đi học, đi làm, bạn phải mang theo vở, bút, và nhiều vật dụng đi kèm khác.

Để khắc phục những khuyết điểm đó và phục vụ phân khúc khách hàng cao cấp, chúng ta sẽ cho ra đời sản phẩm sổ tay đa năng. Cuốn sổ này sẽ tương tự như một chiếc cặp, bạn có thể dùng nó để đựng bút, tiền mặt, thẻ ngân hàng, sạc điện thoại và các tài liệu quan trọng khác.

Đặc biệt, bìa sổ được bọc da cao cấp, sang trọng. Bạn hoàn toàn có thể dùng nó để làm quà tặng cho cấp trên, đồng nghiệp hay đối tác của mình. Tuy nhiên, giá thành của chúng cũng sẽ khá cao so với một cuốn sổ truyền thống.

Để quảng bá sản phẩm mới này, chúng tôi đã gửi chúng cho nhân viên văn phòng để họ dùng thử và đăng phản hồi trên các trang mạng xã hội. Đồng thời trong tháng tới sẽ tiếp cận các nhà sách lớn để xin phép phân phối sản phẩm.

Tóm lại, chúng ta sẽ chính thức ra mắt sản phẩm mới trong 3 tháng tới. Cảm ơn bạn đã lắng nghe kế hoạch phát triển sổ tay đa năng. Bây giờ, chúng ta hãy cùng nhau thảo luận về cách bắt đầu kế hoạch truyền thông cho sản phẩm mới này.

Hy vọng thông qua bài viết này, bạn đã tích lũy được nhiều mẫu câu thuyết trình tiếng Anh hay, thu hút người nghe. Đừng quên luyện tập thêm cùng ELSA Speech Analyzer tự tin nói tiếng Anh, thuyết trình trước đám đông bạn nhé.

Tự học IELTS đang trở thành một xu hướng của rất nhiều người muốn chinh phục được kỳ thi tiếng Anh khó nhằn này. Bài viết này sẽ cung cấp đến các bạn đầy đủ nhất tất cả thông tin về việc học IELTS mà bạn đang tìm kiếm.

Top 10 công cụ tự học IELTS tại nhà miễn phí 

Hiện nay, chúng ta có thể dễ dàng tìm thấy những công cụ giúp cho việc tự học IELTS trở nên đơn giản và hiệu quả hơn. Vậy đâu là những công cụ tốt nhất và được sử dụng nhiều nhất hiện nay?

ELSA Speech Analyzer

Có thể nói Speaking chính là một trong những phần thi khó nhất trong kỳ thi IELTS. Đa số, người Việt chúng ta hiện nay còn mắc phải rất nhiều lỗi phát âm khác nhau. Điều đó làm cho giám khảo chấm thi không thể hiểu được hết ý nghĩa trọn vẹn những gì mà bạn muốn nói.

Được xem như là một trong những ứng dụng giúp người tự học IELTS có thể cải thiện kỹ năng Speaking của mình một cách nhanh chóng, ELSA Speech Analyzer chuyên cung cấp các bài học về phát âm với nhiều chủ đề khác nhau. Điều này giúp cho người học không chỉ có thể luyện tập được phát âm, ngữ pháp mà còn có thể chủ động cải thiện vốn từ vựng của mình.

Tính năng nổi bật

ELSA Speech Analyzer là một trong những công cụ hỗ trợ việc học tiếng Anh tốt nhất hiện nay
ELSA Speech Analyzer là một trong những công cụ hỗ trợ việc học tiếng Anh tốt nhất hiện nay

Ưu – nhược điểm của ELSA Speech Analyzer

Ưu điểm:

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

Nhược điểm:

Link đăng ký khóa học ELSA Speech Analyzer TẠI ĐÂY

IELTS Simon

IELTS Simon là một website tự học tiếng Anh nổi tiếng của cựu giám khảo IELTS, Simon. Thầy nổi tiếng với phương pháp giảng dạy “Đi thẳng vấn đề – rõ ràng – đầy đủ – từng bước”. Tính đến nay phương pháp học này đã giúp cho hơn 1 triệu học viên có thể chinh phục được mục tiêu 6.5 IELTS trở lên.

Vì là một cựu giám khảo chấm điểm IELTS, vậy nên thầy Simon hiểu rõ được các tiêu chí chấm bài của hội đồng chấm thi. Vậy nên, thầy luôn cung cấp những bài viết hữu ích và chất lượng, phù hợp cho những ai tự học IELTS tại nhà.

Tính năng nổi bật

Tự học ielts cùng IELTS Simon
Là cựu giám khảo chấm thi IELTS nổi tiếng, thầy Simon luôn cung cấp đến các học viên những bài viết hữu ích và chất lượng

Ưu – nhược điểm của IELTS Simon

Ưu điểm:

Nhược điểm:

Link tải trọn bộ tài liệu trên trang web IELTS Simon

IELTS online Exam

IELTS online Exam là một trang web nổi tiếng giúp cho những ai tự học ở nhà cũng có thể tự đánh giá năng lực của mình qua những bài test miễn phí tại đây. Website IELTS online Exam còn mang đến cho người học những kiến thức về IELTS vô cùng bổ ích, giúp mang lại hiệu quả cao nhất cho người học.

Tính năng nổi bật

IELTS online Exam là một trang web nổi tiếng giúp mọi người có thể tự đánh giá được trình độ tiếng Anh của mình
IELTS online Exam là một trang web nổi tiếng giúp mọi người có thể tự đánh giá được trình độ tiếng Anh của mình

Ưu – nhược điểm của IELTS online Exam

Ưu điểm:

Nhược điểm:

Link truy cập website

Nếu bạn muốn thi thử IELTS tại trang web IELTS online Exam thì hãy truy cập: Tại đây.

IELTS For Free

IELTS For Free là một trang web chuyên chia sẻ các kiến thức về IELTS miễn phí để mọi người có thể tự học tại nhà. 

Không chỉ mang đến cho bạn những bài học, bài luyện thi thường gặp trong các kỳ thi mà còn mang đến cho bạn những giải pháp, những mẹo hữu ích giúp cho bạn đạt được những số điểm cao hơn.

Tính năng nổi bật

IELTS For Free là một trang web nổi tiếng cho những ai có nhu cầu tự học IELTS tại nhà
IELTS For Free là một trang web nổi tiếng cho những ai có nhu cầu tự học IELTS tại nhà

Ưu – nhược điểm của IELTS For Free

Ưu điểm:

Nhược điểm:

Link truy cập website

Nếu bạn muốn truy cập vào trang web của IELTS For Free thì hãy truy cập: Tại đây.

IELTS Mentor

IELTS Mentor là một trang web cung cấp nhiều tài liệu, bài học giúp bạn có thể cải thiện được các kỹ năng tiếng Anh của mình. 

Website của IELTS Mentor đặc biệt được thiết kế cho cả 2 dạng đề thi là Academic và General. Website còn chia sẻ hàng nghìn bài viết ở mọi chủ đề khác nhau, giúp cho người học có thể nhanh chóng cải thiện kỹ năng Writing của mình.

Tính năng nổi bật

IELTS Mentor được thiết kế đặc biệt cho cả 2 dạng đề thi là Academic và General
IELTS Mentor được thiết kế đặc biệt cho cả 2 dạng đề thi là Academic và General

Ưu – nhược điểm của IELTS Mentor

Ưu điểm:

Nhược điểm:

Link truy cập website

Bạn có thể truy cập website: Tại đây.

Good Luck IELTS

Là một trong những website chú trọng về kỹ năng Speaking, Good Luck IELTS sẽ cung cấp đến bạn các tài liệu, bài học với các chủ đề khác nhau. 

Điều này giúp bạn có thể nhanh chóng cải thiện được kỹ năng Speaking của mình và đạt được điểm số cao trong kỳ thi. 

Những kỹ năng khác cũng được trang web cung cấp đến bạn những video, tài liệu khá thú vị và đầy đủ.

Tính năng nổi bật

Good Luck IELTS được chia thành 4 phần như sau:

Goodluck IELTS là một công cụ hữu ích giúp người học cải thiện được kỹ năng tiếng Anh của mình
Goodluck IELTS là một công cụ hữu ích giúp người học cải thiện được kỹ năng tiếng Anh của mình

Ưu – nhược điểm của IELTS

Ưu điểm:

Nhược điểm:

Link truy cập website

Bạn có thể truy cập website: Tại đây.

IELTS Buddy

IELTS Buddy là một trong những website dành cho đối tượng tự học IELTS được đánh giá rất cao. Trang web cung cấp những bài thi khác nhau cho từng kỹ năng, sẽ rất phù hợp cho những ai chỉ muốn cải thiện một kỹ năng bất kỳ. Ngoài ra, các bài học, tài liệu được đăng tải lên website cũng đã được chọn lọc một cách kỹ càng.

Tính năng nổi bật

IELTS Buddy là một trang tự học tiếng Anh được đánh giá rất cao
IELTS Buddy là một trang tự học tiếng Anh được đánh giá rất cao

Ưu – nhược điểm của IELTS Buddy

Ưu điểm:

Khuyết điểm:

Link truy cập website

Bạn có thể truy cập website: Tại đây.

EnglishRyan

EnglishRyan là một kênh giáo dục về tiếng Anh đã xuất hiện trên Internet từ khá lâu. Trang web này sẽ giúp các bạn cải thiện nhanh chóng 2 kỹ năng Speaking và Listening của mình bởi những video cùng phương pháp học tập hiệu quả. Các bài học, video mà EnglishRyan cung cấp đều là những vấn đề quen thuộc và xuất hiện thường xuyên trong các đề thi.

Tính năng nổi bật

EnglishRyan sẽ giúp các bạn cải thiện được kỹ năng Listening và Speaking một cách nhanh chóng
EnglishRyan sẽ giúp các bạn cải thiện được kỹ năng Listening và Speaking một cách nhanh chóng

Ưu – nhược điểm của EnglishRyan

Ưu điểm:

dẫn dắt và luận cứ đàng hoàng. 

Nhược điểm:

Link truy cập website

Bạn có thể truy cập website: Tại đây.

IELTS Fighter

IELTS Fighter là một trong những trang web giáo dục tại Việt Nam được đánh giá rất cao. Ngoài việc cung cấp những bài thi, bài kiểm tra miễn phí thì website còn cho phép người học có thể tự do tải toàn bộ tài liệu cùng bài học để thuận tiện cho việc tự học của mình. Trang web còn cung cấp 1 lộ trình tự học cho người mới bắt đầu làm quen với IELTS.

Tính năng nổi bật

IELTS Fighter được đánh giá rất cao vì chất lượng cũng như độ uy tín
IELTS Fighter được đánh giá rất cao vì chất lượng cũng như độ uy tín

Ưu – nhược điểm của EnglishRyan

Ưu điểm:

Nhược điểm:

IELTS Liz

Là một trong những trang web về giáo dục được yêu thích nhất trên thế giới, IELTS Liz sẽ mang đến cho các bạn những bài học, tài liệu và những tips hay giúp bạn có thể tự học và đạt được kết quả cao trong kỳ thi IELTS. Bạn còn có thể tự đánh giá trình độ tiếng Anh của mình bằng cách thực hiện những bài kiểm tra mà trang web cung cấp.

Tính năng nổi bật

IELTS là một trong những web về giáo dục được yêu thích nhất
IELTS là một trong những web về giáo dục được yêu thích nhất

Ưu – nhược điểm của IELTS Liz

Ưu điểm:

Nhược điểm:

Link truy cập website

Bạn có thể tự học IELTS bằng cách nhấp: Tại đây.

4 lời khuyên dành cho người mới bắt đầu tự học IELTS 

Trong quá trình tự học IELTS, sẽ không tránh khỏi việc đôi khi chúng ta sẽ mắc sai lầm. Sau đây là những lời khuyên dành cho những ai đang tìm hiểu về IELTS.

Không nên luyện quá nhiều đề

Nếu bạn chưa có một nền tảng vững chắc về tiếng Anh, việc luyện đề quá nhiều sẽ khiến bạn cảm thấy sốc vì độ khó của những đề thi IELTS. Cách tốt nhất chính là nghiên cứu thật kỹ và chính xác từng đề bài. Cũng như yêu cầu của những đề bài đó. Kế đến bạn hãy chữa lại bài thật kỹ, biết được chính xác lỗi sai và tránh mắc phải khi gặp lại.

Nếu bạn chưa vững tiếng Anh, việc luyện đề quá nhiều sẽ khiến bạn cảm thấy sốc

Chọn lọc tài liệu học tập phù hợp trình độ bản thân khi tự học IELTS

Khi mới bắt đầu, nếu bạn lựa chọn những tài liệu tham khảo quá khó, không phù hợp với trình độ của mình sẽ khiến bạn cảm thấy nhanh nản và bỏ cuộc. Nếu như mục tiêu chinh phục IELTS của bạn không quá cao, tầm band 6.5 trở xuống thì bạn không cần phải tham khảo những tài liệu quá khó. Điều đó sẽ làm bạn mất thời gian cũng như xuống dốc về mặt tinh thần.

Hãy lựa chọn đúng tài liệu phù hợp với mình ngay từ khi mới bắt đầu
Hãy lựa chọn đúng tài liệu phù hợp với mình ngay từ khi mới bắt đầu

Không luyện thi khi đang mệt mỏi

Việc cố gắng luyện tập, nhồi nhét kiến thức khi không tỉnh táo chỉ làm bạn càng thêm mệt mỏi. Bạn không nhất thiết phải cố gắng luyện đề mỗi ngày. Thậm chí, mỗi tuần chỉ cần giải được 2 đề nhưng điều quan trọng là bạn đã làm đúng. Cũng như đã biết mình sai ở đâu để có thể rút kinh nghiệm cho những lần sau.

Việc cố gắng nhồi nhét thêm kiến thức khi mệt mỏi sẽ không mang lại hiệu quả cao
Việc cố gắng nhồi nhét thêm kiến thức khi mệt mỏi sẽ không mang lại hiệu quả cao

Kiên trì khi tự học IELTS

Nếu bạn là người mới tìm hiểu về IELTS, thời gian đầu tốc độ của bạn sẽ khá nhanh. Tuy nhiên, khi đạt được đến trình độ tầm 6.5 thì tốc độ của bạn sẽ chững lại. Điều quan trọng ở đây là bạn có đủ kiên trì để có thể tiếp tục cố gắng đạt được những mức điểm cao hơn hay không. Các bạn không cần phải nóng vội vì chúng ta cần phải có thời gian mới có thể đạt được đến thành công.

Tổng kết

Tự học IELTS là một quá trình khó khăn cho những người mới bắt đầu tìm hiểu về kỳ thi. Bài viết này đã mang đến 10 công cụ tự học IELTS chất lượng và uy tín nhất. Giúp cho các bạn có thể bứt phá trong những chặng hành trình tiếp theo. Hy vọng bài viết sẽ mang lại nhiều thông tin bổ ích đến các bạn độc giả đang tự chinh phục chứng chỉ IELTS.

Bất kể trình độ bạn đang ở đâu, tự học IELTS Speaking không hề là chuyện dễ dàng. Bạn sẽ có hàng tá câu hỏi đặt ra trong đầu như: Nên bắt đầu từ đâu? Làm sao để tự học IELTS Speaking 7.0? Nên tự học IELTS Speaking như thế nào? Làm sao để tự học mà vẫn bám sát trọng tâm 1 đề IELTS Speaking test thông thường?

Nếu bạn quyết định tự ôn luyện IELTS Speaking và đang lo lắng phương pháp ôn hiệu quả, thì bài viết này là dành cho bạn. Tất tần tật về lộ trình tự học IELTS Speaking từ 0 – 7.0 dành cho người học tự do sẽ được cung cấp cụ thể trong bài.

1. Bạn biết gì về đề thi IELTS Speaking Test?

1.1 Cấu trúc bài thi IELTS Speaking

Một bài thi IELTS Speaking hoàn chỉnh sẽ gồm 03 phần:

Ví dụ:

The examiner asks the candidate about him/herself, his/her home, work or studies and other familiar topics.
Topic: Hometown
– Where do you come from?
– Where do you live?
– Can you tell me something about your hometown?
– Can you tell me some famous landscapes or scenic spots in your hometown?
– Can you tell me some history of your hometown?

Ví dụ:

Describe a person you admire
You should say:
– Who this person is
– What this person has done
– Why did you know this person
And explain why you admire this person.

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

Ví dụ:

Topic: City & Countryside
– What are the advantages of living in the countryside?
– What are the disadvantages of living in the countryside?
– What kinds of people live in the countryside?
– What do people living in the countryside like to do?
– How has life changed over time in the countryside?
Bạn biết gì về đề thi IELTS Speaking Test?
Tìm hiểu kỹ về đề IELTS Speaking trước khi bắt đầu quá trình ôn luyện.

1.2 Tiêu chí chấm điểm thi IELTS Speaking

Để đưa ra con điểm cuối cùng cho IELTS Speaking, giám khảo sẽ đánh giá phần thi của bạn qua 4 tiêu chí sau:

Grammar Range & Accuracy (Sử dụng ngữ pháp thành thục, dùng nhiều cấu trúc khác nhau với mức độ chuẩn xác cao)Pronunciation (Phát âm)Lexical resource (Nguồn từ vựng)Fluency & Coherence (Độ trôi chảy và mạch lạc)
– Đánh giá khả năng sử dụng đa dạng các cấu trúc ngữ pháp.
– Không nên dùng toàn câu đơn (I live in Ho Chi Minh city) mà nên sử dụng các câu nhiều vế (I live in Ho Chi Minh city – a city famous for its bustling night life and a wide variety of street food).
– Không nên mắc các lỗi về thì và các lỗi ngữ pháp cơ bản.
– Đánh giá khả năng phát âm các nguyên âm, phụ âm trong từng từ vựng.
– Nhấn âm đúng trọng âm.
– Nói có ngữ điệu lên xuống.
– Tốc độ vừa phải.
– Ngắt nghỉ đúng chỗ.
– Đánh giá khả năng vận dụng vốn từ vựng.
– Sử dụng đúng từ cho đúng ngữ cảnh ở nhiều chủ đề khác nhau, khả năng giải thích giải thích về một khái niệm mà bạn không biết chính xác bằng tiếng Anh.
– Đánh giá khả năng nói trôi chảy, liên tục trong khoảng thời gian dài.
– Khả năng hình thành câu trả lời với độ dài phù hợp và đúng trọng tâm.
– Biết mở rộng và phát triển ý bằng cách giải thích hoặc đặt ví dụ minh họa dễ hiểu.


2. Bí kíp tự học IELTS Speaking từ 0 – 7.0

2.1 Giai đoạn nền tảng (0 – 3.0)

Tiêu chíKiến thức cần nắm
Grammar Range & Accuracy – Sử dụng các thì cơ bản (Simple Present, Simple Past,…).
– Cách chia động từ đúng theo chủ ngữ ở mức độ cơ bản.
– Sử dụng được câu bị động, câu điều kiện, so sánh, ở mức cơ bản.
Pronunciation – Nắm được cách phát âm căn bản.
Lexical Resource– Sử dụng từ vựng cơ bản để diễn đạt được ý mình muốn, chủ đề đơn giản thường gặp trong cuộc sống như bản thân, gia đình, bạn bè…
Fluency & Coherence– Có thể trả lời các câu hỏi thuộc các chủ đề đơn giản.

a. Grammar (Ngữ pháp)

 Nội dung ôn tập
Các thì cơ bảnỞ giai đoạn đầu người học chỉ nên tập trung vào các thì cơ bản, nắm được cách sử dụng các thì:
– Simple Present
– Simple Past
– Future (Will)
– Present Continuous
– Present Perfect
Quy tắc hoà hợp chủ ngữ – động từ ở mức độ cơ bản Luôn chú ý cách chia động từ trong câu theo chủ ngữ số ít hay số nhiều, nếu mắc lỗi về chia đồng từ này trong bài thi thì nguy cơ bị trừ điểm nặng là rất cao.
Trường hợp nào sẽ chia động từ số ít?  
 Chủ ngữ là danh từ đếm được số ít (my mother is…),  
✓ Danh từ không đếm được (The furniture was cheaper than we thought),  
✓ Chủ ngữ chỉ một ngôn ngữ (Vietnamese is…),  
✓ Chủ ngữ là cụm danh từ chỉ đo lường, kích thước, thời gian, số tiền… (Two pounds is …..)
Trường hợp nào sẽ chia động từ số nhiều?  
✓ Chủ ngữ là danh từ đếm được số nhiều (my friends are…)  
✓ Chủ ngữ là hai hay nhiều chủ ngữ được kết nối với nhau bởi and, both (Both of them are …)  
✓ Chủ ngữ là cả một dân tộc (The Vietnamese are hard-working)
Câu bị động (Passive Voice)Nếu bạn biết vận dụng linh hoạt câu chủ động và bị động xen kẽ thay thế cho nhau xuyên suốt bài nói, sẽ gây ấn tượng được cho giám khảo.
Bắt đầu học cấu trúc bị động của các thì cơ bản kể trên. 
Câu điều kiện (Conditional)Bài thi IELTS sẽ hỏi nhiều câu yêu cầu sử dụng câu điều kiện để trả lời: Do you think your hometown is a nice place to live in? What could be done to get people to use public transport instead of personal cars?
Thí sinh cần nắm được cách dùng câu điều kiện loại 1 & 2 để biết rõ trường hợp nào nên vận dụng mẫu câu gì.
Câu so sánh (Comparison structure)Câu so sánh thường sẽ hay xuất hiện ở Part 3 của phần thi Speaking, cũng là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng.
Ở giai đoạn đầu này bạn nên tập trung học cấu trúc so sánh hơn và so sánh nhất.

b. Pronunciation (Phát âm)

c. Vocabulary (Từ vựng)

Tip: Để tự học IELTS Speaking 7.0 bạn nên chủ động tìm kiếm những chủ đề quen thuộc hay gặp ở Part 1, rồi lên 1 danh sách các từ vựng phù hợp & phong phú để thay thế trong các câu hỏi Part 1 đó. Ngoài từ vựng phong phú ra, cách bạn triển khai & sáng tạo thêm idea cho phần nói của mình bằng các cấu trúc câu, cũng khiến giám khảo ấn tượng về phần Speaking test của bạn đấy.

Ví dụ cách triển khai ý đa dạng hơn cho Speaking test Part 1:

Does your name have any special meaning?

Yes, my name is Minh which means “bright” in English… (relative clause)

Where do you come from?

I come from Ho Chi Minh city which is located in the Southern Vietnam… (relative clause, passive voice)

Where do you live?

I am living in Ho Chi Minh city and I have been here for 2 years (present perfect)

Do you like music?

Yes, I really enjoy listening to music, I like R&B most (superlative comparison)

Ghi chép tất cả những từ vựng bạn thấy hay và hữu ích.
Ghi chép tất cả những từ vựng bạn thấy hay và hữu ích.

2.2 Giai đoạn nâng cấp (0 – 4.5+)

Tiêu chíKiến thức cần nắm
Grammar Range & Accuracy – Hiểu cấu trúc và cách dùng của các thì hoàn thành tiếp diễn, đặc biệt là tương lai tiếp diễn (ngữ cảnh để dùng những thì này như thế nào) 
– Cách chia động từ theo chủ ngữ đối với những chủ ngữ phức tạp hơn (ví dụ, các từ mang tính tập thể như “my family)
– Sử dụng được câu bị động ở trình độ nâng cao hơn, câu điều kiện loại 3, câu so sánh ngang bằng, mệnh đề quan hệ rút gọn. 
– Sử dụng thành thạo hơn các thì đã học ở giai đoạn đầu (đặc biệt là các thì hoàn thành)
Pronunciation– Nhìn vào phiên âm IPA biết cách đọc từ vựng ra sao. 
– Nắm được các quy tắc nhấn trọng âm của từ. 
– Biết cách nối âm trước sau 
– Bắt đầu học phát âm chuẩn hơn với ngữ điệu lên xuống (intonation)
Lexical Resource – Sử dụng được từ ngữ đa dạng từng chủ đề. Chú ý tập trung thu thập vốn từ cho các chủ đề quen thuộc như holidays, weather, family, sports, music, leisure, school & workplace… 
– Sử dụng trạng từ linh hoạt để bổ trợ ý nghĩa cho câu nói thêm sinh động
Fluency & Coherence – Nói được câu dài, có hơn 1 vế câu sử dụng ngữ pháp đã học, sử dụng thêm các từ nối khác nhau để làm bài nói tự nhiên hơn.

a. Grammar

Một số tài liệu hữu ích cho bạn trong giai đoạn này:

Nội dung:

 Nội dung ôn tập
Các thì khó hơn– Tiếp tục học các thì phức tạp hơn như: thì Present Perfect Continuous và thì Future Perfect.
– Nắm vững kiến thức và áp dụng linh hoạt vào câu nói.
– 2 thì này tuy không được sử dụng quá nhiều trong bài nói IELTS nhưng nếu thí sinh có khả năng sử dụng đúng ngữ cảnh, sẽ là điểm cộng rất ấn tượng với giám khảo.
Các trường hợp chủ ngữ khó– Cách chia động từ với các chủ ngữ phức tạp hơn, ví dụ như “Every person in that hall…”, việc chia động từ chuẩn theo chủ ngữ là việc cực kì quan trọng mà các giám khảo sẽ chú ý. 
– Các chủ ngữ có sử dụng Or, Neither…or, Either…or, Not only…but also 
– Các chủ ngữ bắt đầu với Every, Each, Many,… 
– Các đồng chủ ngữ nối với nhau bằng As well as, No less than, Together with, Along with, Accompanied by 
– Chủ ngữ là None of, Any of, One of, Each of, Every of, Either of 
– Chủ ngữ là The number, A number 
Câu bị độngCấu trúc và cách dùng của câu bị động của hai thì mới học (hiện tại hoàn thành tiếp diễn và tương lai tiếp diễn)
Câu điều kiệnCách sử dụng và cấu trúc của câu điều kiện loại 3
Câu so sánh ngang bằng và so sánh kémSo sánh ngang bằng và so sánh kém hơn, sử dụng as +adv/adj +asnot so/as +adv/adj +as. Ví dụ: this coffee is not as tasty as our home-made coffee.

b. Pronunciation

Trọng âm (main stress)

Tiếng Anh khác tiếng Việt ở một chỗ là các từ có trọng âm. Vai trò của trọng âm vô cùng quan trọng vì chỉ cần nhấn sai trọng âm, người nước ngoài có thể hiểu ý bạn theo 1 hướng khác hoàn toàn. Những trọng âm cần được tập trung:

Ngữ điệu (Intonation)

Ngữ điệu là đòi hỏi thời gian luyện tập khá nhiều, vì nó cho thấy việc bạn thực sự nói giống 1 người bản xứ hay chưa. Ở giai đoạn này, để tự học IELTS Speaking 7.0 bạn chỉ cần học bước đầu về ngữ điệu để làm quenMột bài speaking test có ngữ điệu sẽ tăng band điểm IELTS rất nhiều.

Phương pháp: Để luyện ngữ điệu và trọng âm chuẩn bản xứ, nghe “Tây” hơn, bạn nên có thói quen xem phim, youtube, TV show…, nghe cách người bản xứ phát âm và dẫn dắt 1 thứ gì đó. Phương pháp nói nhại lại sau khi xem cũng sẽ giúp bạn kha khá trong việc luyện tập ngữ điệu đấy. Chắc chắn các bạn sẽ cực kỳ bất ngờ về kết quả tự học IELTS Speaking 7.0 mà mình đạt được đó! Đừng quên ghi âm mỗi khi luyện tập để xem mình tiến bộ bao nhiêu nhé!

c. Vocabulary

Bắt đầu nâng cấp vốn từ vựng của mình so với giai đoạn trước. Làm quen với những từ vựng Part 2 nữa nhé.

Chặng đầu tiên, hãy học theo cuốn Vocabulary in Use, chia cuốn sách này làm hai phần: Sentence Structure & Topics. Mỗi ngày hãy đặt mục tiêu: học 1 bài trong phần Sentence Structure, và 1 bài trong phần Topics nhé.

Sentence StructureTopics
Word Formation
Phrase Building
Parts of Speech
Connecting & Linking
People
Daily life
Work
Leisure & Entertainment
Tourism
Communication & Technology

Chặng thứ hai, người học cần quen với format thường thấy của đề thi IELTS Speaking Test Part 2 bằng các học trong cuốn Collins – Get ready for IELTS Speaking. Ở bước này, các bạn đã nắm Part 2 bao gồm các dạng câu hỏi cơ bản nào, và có khả năng phân loại thành các câu hỏi thành các chủ đề lớn.

Trong cuốn này các bạn sẽ tập trung học các phần Skills Development và Exam Practice để luyện kĩ năng thôi nhé.

Lộ trình học 7.0 cho IELTS Speaking test | ELSA Speak
Để luyện kỹ năng nói tự nhiên, bạn cũng cần phải học từ phim ảnh cách người bản xứ trò chuyện như thế nào.

2.3 Giai đoạn tăng tốc (4.5 – 5.5+)

Tiêu chíKiến thức cần nắm
Grammar Range & Accuracy– Ngữ pháp sử dụng 90% chính xác, có thể du di nếu mắc một số lỗi sai nhỏ trong speaking test.
– Sử dụng thành thạo các câu đơn, kết hợp một số câu ghép ở mức đơn giản.
Pronunciation– Phát âm rõ ràng, người nghe có thể hiểu được, chưa cần mức chuẩn bản xứ.
– Băt đầu chú tâm đến trọng âm, và ngữ điệu, tuy nhiên có thể mắc một số lỗi nhỏ.
Lexical Resource– Có thể thay đổi dùng nhiều từ vựng linh hoạt để nói về những chủ đề quen thuộc và không quen thuộc
– Duy trì tần suất nói liên tục trong một khoảng thời gian tương đối, có thể hơi vấp một chút.
– Có thể paraphrase một câu hoàn chỉnh.
Fluency & Coherence– Có thể nói dài, đôi chỗ lặp từ chấp nhận được
– Sử dụng một số các từ nối (and, but, so…) một cách tự nhiên

a. Nâng cấp từ vựng, ngữ pháp:

Nếu muốn đạt được điểm cao trong IELTS, ngoài việc có từ vựng cơ bản về từng chủ để, các bạn cần phải biết cách paraphrase câu nói của mình, bằng cách dùng từ vựng và các cách diễn đạt khác nhau để thể hiện sự linh hoạt trong ngôn ngữ của mình. Ngoài việc ôn tập lại Part 1 & Part 2, các bạn hãy làm quen dần với câu hỏi của Part 3 trong Speaking test.

Tập trung ôn nhuần nhuyễn và thành thục Part 1 & Part 2. Học cuốn Collins – Speaking for IELTS theo từng bài, củng cố bài tập theo từng task giao trong bài. Một quyển sách nữa người học nên tham khảo thêm là 31 high-scoring formulas to answer the IELTS Speaking questions.

Tip: Để mở rộng idea cho câu trả lời IELTS Speaking Test của chúng ta thêm thú vị, hấp dẫn và ghi điểm, bạn nằm lòng bí kíp A.R.E.A:

Trong quá trình brainstorm idea để trả lời, các bạn hãy áp dụng A.R.E.A để xây dựng câu trả lời tròn trịa & phong phú nhất có thể. Tip này đặc biệt hữu ích trong Part 3, khi giám khảo tập trung đánh giá khả năng trả lời những vấn đề trừu tượng của bạn, để có thể đưa ra câu trả lời “mượt mà” và ăn điểm, thử áp dụng ngay công thức này nhé.

Example:

Do you think that it’s better to have clear aims for the future, or is it best to take each day as it comes?

(Answer) I think it’s best to have a good idea of what you want to do with your life, especially in terms of studies and career. (Reason) Having aims allows you to plan what you need to do today and tomorrow in order to achieve longer-term objectives. (Example) For example, if you want to become a doctor, you need to choose the right subjects at school, get the right exam results, and work hard at university. (Alternatives) Without a clear aim, it would be impossible to take the necessary steps towards a career in medicine, or any other profession.

b. Luyện nói

Ở giai đoạn này chúng ta phải duy trì thói quen tiếp xúc với tiếng Anh hàng ngày, tập nói càng nhiều càng tốt để bắt đầu nằm lòng và quen với ngữ điệu nói của người bản xứ. Bằng cách này, bạn sẽ hoàn thiện IELTS Speaking test của mình.

Lộ trình học 7.0 cho IELTS Speaking test | ELSA Speak
Bạn có thể luyện nói từ xa với bạn bè qua Skype mỗi ngày. Nhớ ghi âm lại tất cả nhé!

2.4 Giai đoạn nước rút cho IELTS Speaking Test (6.0 – 7.0+)

Tiêu chíKiến thức cần nắm
Grammar Range & Accuracy– Vận dụng đúng & đủ các cấu trúc ngữ pháp.
– Biết linh hoạt kết hợp các câu đơn và câu ghép vào bài.
Pronunciation– Phát âm rõ ràng, rành mạch, dễ hiểu.
– Biết cách nhấn trọng âm, sử dụng ngữ điệu >80% như người bản xứ.
Lexical Resource– Biết vận dụng từ ngữ theo chủ đề, kể cả những lĩnh vực khó, ít thông dụng.
– Sử dụng được collocations, idioms một cách phù hợp đúng nơi đúng chỗ.
Fluency & Coherence–  Triển khai bài nói logic, biết cách kéo dài bài nói để thể hiện vốn từ đa dạng.
– Đa dạng từ nối, cụm từ nối khác nhau.
– Biết cách tự sửa lỗi khi nói sai.

a. Luyện nói

Ở giai đoạn này, khi các điểm ngữ pháp hầu như bạn đã nắm, thì luyện nói chính là bước cuối cùng để hoàn thiện khả năng Speaking của bạn trong các bài test. Bạn nên dành ra khoảng nửa tháng cho việc luyện nói trôi chảy, tự nhiên.

Vẫn duy trì thói quen tiếp xúc cùng tiếng Anh mỗi ngày, bên cạnh đó, hãy tìm tới những “thói quen” học tiếng Anh mới, để bạn xem và nhại giọng. Như xem TED Talk, nghe các Podcast trong lúc đang làm khác. Hãy cố gắng bắt chước ngữ điệu, cách người bản xứ nối từ, lên xuống. Bạn cũng có thể ghi âm giọng của mình luyện 1 số bài speaking test để theo dõi quá trình tiến bộ.

b. Từ vựng

Giai đoạn này yêu cầu thí sinh khả năng sử dụng từ vựng thành thao theo các topic cụ thể. Bất kể đó là 1 topic khó hay topic thông dụng, bạn đều cần phải “thủ sẵn” cho mình một nhóm các từ vựng diễn tả topic đó. Một số topic gợi ý:

– Hometown

– Marriage and family

– Child and childhood

– Weather

– Education

– Work

– City or City life

– Traffic and Transport

– Tourism

– Technology and skills

Hobbies and interests

– Sports

– Holidays and festivals

– Clothes

– Food and drink

– The press and media

– Future plans

Để tích lũy được nhiều từ vựng thú vị cho nhiều chủ đề khác nhau, hãy học với quyển 15 days’ practice for IELTS speaking. Quyển sách này chia các bài học từ vựng theo chủ đề, nếu bạn còn đang “bí” từ vựng ở 1 chủ đề khó nào đó (ví dụ: các loại nhạc cụ), thì đây là nguồn học rất đáng tin cậy để tự học IELTS Speaking 7.0 đấy.

Tải  15 days’ practice for IELTS speaking TẠI ĐÂY

Tip: bạn cũng có thể làm giàu vốn từ vựng Speaking test của mình bằng việc note lại các từ vựng trong Reading.

c. Nâng cấp từ vựng

Một trong những yếu tố giúp bạn nâng band điểm cực nhanh ở giai đoạn tự học IELTS Speaking 7.0 này, đó là thay thế các từ vựng mình dùng trong câu trả lời để ăn điểm ‘Lexical Resoure’. Một số “vũ khí” bạn có thể dùng để đạt điểm cao trong IELTS Speaking test:

Hãy tận dụng bất kỳ một câu trả lời ở các part trong Speaking test để chèn thêm các “vũ khí” từ vựng này vào. Bạn cũng có thể tham khảo cuốn 31 high-scoring formulas to answer the ielts speaking questions như đã đề cập trong giai đoạn trước. Những kiến thức từ quyển sách này đều vô cùng hữu ích. Hãy cố gắng “master” được cuốn sách này để hoàn toàn tự tin bước vào phòng thi bạn nhé!

d. Luyện đề

Đây là giai đoạn quan trọng nhất yêu cầu sự kiên trì cao độ trong khoảng thời gian trước khi bạn bắt đầu thi cử. Để tự học ielts speaking 7.0 và làm quen với bài Speaking test sắp tới, người học sẽ cần luyện đi luyện lại nhiều dạng đề khác nhau mỗi ngày.

Mỗi ngày bạn hãy chọn ra 1 đề yêu thích, rồi tự luyện với bản thân bằng tất cả vốn liếng, từ vựng mình có. Sau khi tập nói trước gương, hãy ghi âm lại câu trả lời của mình và nghe lại xem mình phát âm đã đúng chưa, ngữ điệu đã ổn chưa… Bạn cũng có thể gửi file ghi âm này cho một người thầy cô, anh chị, bạn bè với trình độ tương đối cao để kiểm tra giúp mình nếu không ngại.

Ngoài ra hiện nay trên mạng cũng có rất nhiều website tham khảo các sample – bài mẫu Speaking. Để nâng cao bài nói, các bạn cũng có thể tham khảo các bài sample – bài mẫu. Các bài mẫu này sẽ bao gồm từ vựng & cấu trúc câu sáng tạo, đúng chuẩn, đa dạng cho bạn lựa chọn và học hỏi. Đừng quên lấy giấy bút ghi chú tất cả những cụm từ, vế câu hay mà sample sử dụng nhé.

Một số trang web học IELTS Speaking:

www.ielts-simon.com

English-at-home.com/

Talkenglish.com

IELTS Exam

IELTS Mentor

IELTS Fighter

ELSA Speech Analyzer mong rằng qua bài viết này, các sĩ tử IELTS Speaking có thể nắm rõ cho mình lộ trình tự học IELTS Speaking 7.0 chi tiết & cụ thể để chinh phục phần thi IELTS một cách hoàn thiện nhất. Hãy bắt đầu ôn luyện kể từ bây giờ bạn nhé!