• Share on Facebook
  • Share on Linkedin
  • Share on Zalo
  • Bookmark this page
  • Chia sẻ link với bạn bè
từ vựng tiếng anh chuyên ngành y

Ngày nay, việc sinh viên y khoa học thêm tiếng Anh để phục vụ cho việc học là vô cùng thiết yếu. Trong bài viết này, ELSA Speech Analyzer sẽ mang đến cho bạn đọc 150+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y thông dụng nhất. Cùng đi sâu vào bài viết dưới đây nhé. 

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{(sIndex/sentences.length)*100}}%
{{ sentences[sIndex].text }}.
loading

Tổng hợp 150+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa

Từ vựng tiếng Anh Y khoa chỉ các loại bệnh viện

tiếng anh chuyên ngành y
Tiếng AnhTiếng Việt
HospitalBệnh viện
Psychiatric hospitalBệnh viện tâm thần
General hospital Bệnh viện đa khoa
Field hospitalBệnh viện dã chiến
Nursing home Nhà dưỡng lão
Cottage hospitalBệnh viện tuyến dưới, Bệnh viện huyện
Orthopedic hospitalBệnh viện chỉnh hình

Từ vựng tiếng Anh ngành Y dược chỉ các chuyên khoa

tiếng anh chuyên ngành y
Tiếng AnhTiếng Việt
Accident and Emergency Department (A&E)khoa tai nạn và cấp cứu
Admission officephòng tiếp nhận bệnh nhân
Cashier’squầy thu tiền
Consulting roomphòng khám
Canteencăn tin
Dispensaryphòng phát thuốc
Day surgery/operation unitđơn vị phẫu thuật trong ngày
High dependency unit (HDU)đơn vị phụ thuộc cao
Delivery roomphòng sinh
Blood bankngân hàng máu
Housekeepingphòng tạp vụ
Emergency ward/roomphòng cấp cứu
Admissions and discharge officephòng tiếp nhận bệnh nhân và làm thủ tục ra viện
Central sterile supply/services department (CSSD)phòng/đơn vị diệt khuẩn/tiệt trùng
Intensive care unit (ICU)đơn vị chăm sóc tăng cường
Mortuarynhà xác
Laboratoryphòng xét nghiệm
Diagnostic imaging/X-ray departmentkhoa chẩn đoán hình ảnh
Labour wardsản phụ
Inpatient departmentkhoa bệnh nhân nội trú
Medical records departmentphòng lưu trữ bệnh án/ hồ sơ bệnh lý
Isolation ward/roomphòng cách ly
Coronary care unit (CCU)đơn vị chăm sóc mạch vành
Nutrition and dieteticskhoa dinh dưỡng
Intensive Care Unitkhoa Hồi sức người lớn
Hepato-Biliary-Pancreatic Deptkhoa Gan – Mật – Tụy
Outpatient departmentkhoa bệnh nhân ngoại trú
Pediatrics Deptkhoa nhi
Gastroenterology DeptKhoa Nội Tiêu hóa
Respiratory DeptKhoa Nội Hô hấp
Endocrinology DeptKhoa Nội tiết
General Medical/Medicine DeptKhoa Nội tổng hợp
Emergency RoomKhoa Cấp cứu
Tuberculosis DeptKhoa Lao
Neurology DeptKhoa Nội Thần kinh
Trauma – Orthopedics DeptKhoa Chấn thương chỉnh hình
Infectious Diseases DeptKhoa Bệnh nhiễm
Musculoskeletal system DeptKhoa Cơ xương khớp
Operation TheatreKhoa Phẫu thuật
Cardiology DeptKhoa Nội Tim mạch
Physical therapy DeptKhoa Vật lý trị liệu
Outpatient DeptKhoa Khám bệnh
Obstetrics & Gynaecology DeptKhoa Phụ Sản
Urology DeptKhoa Tiết niệu
Rheumatology DeptKhoa Thấp khớp
Immunology DeptKhoa Miễn dịch
Haemodialysis/ Kidney Dialysis DeptKhoa Lọc thận
Andrology DeptKhoa Nam học
Neonatal Intensive Care UnitKhoa Hồi sức sơ sinh
Oncology DeptKhoa Ung thư
General Surgery DeptKhoa Ngoại Tổng quát
Hematology DeptKhoa Huyết học
Cosmetic Surgery deptKhoa Phẫu thuật Thẩm mỹ
Gerontology/Geriatrics DeptLão khoa
Interventional Cardiology DeptKhoa Tim mạch can thiệp
Infection Control DeptKhoa Kiểm soát nhiễm khuẩn
Endoscopy DeptKhoa Nội soi
Nephrology DeptKhoa Nội Thận
Ear – Nose -Throat DepthKhoa Tai – Mũi – Họng
Dermatology DeptKhoa Da liễu
Ophthalmology DeptKhoa Mắt
Pharmacy DeptKhoa Dược
Oral and MaxilloFacial DeptKhoa RHM

Các từ vựng tiếng Anh Bác sĩ chuyên khoa

tiếng anh chuyên ngành y
Tiếng AnhTiếng Việt
Allergistbác sĩ chuyên khoa dị ứng
Andrologistbác sĩ nam khoa
An(a)esthesiologistbác sĩ gây mê
Cardiologistbác sĩ tim mạch
Dermatologistbác sĩ da liễu
Endocrinologistbác sĩ nội tiết 
Epidemiologistbác sĩ dịch tễ học
Gastroenterologistbác sĩ chuyên khoa tiêu hóa
Gyn(a)ecologistbác sĩ phụ khoa
H(a)ematologistbác sĩ huyết học
Hepatologistbác sĩ chuyên khoa gan
Immunologistbác sĩ chuyên khoa miễn dịch
Nephrologistbác sĩ chuyên khoa thận
Neurologistbác sĩ chuyên khoa thần kinh
Oncologistbác sĩ chuyên khoa ung thư
Ophthalmologistbác sĩ mắt
Orthopedistbác sĩ ngoại chỉnh hình
Otorhinolaryngologist/otolaryngologistbác sĩ tai mũi họng
Pathologistbác sĩ bệnh lý học
Proctologistbác sĩ chuyên khoa hậu môn – trực tràng
Psychiatristbác sĩ chuyên khoa tâm thần
Radiologistbác sĩ X-quang
Rheumatologistbác sĩ chuyên khoa bệnh thấp
Traumatologistbác  sĩ chuyên khoa chấn thương
Obstetricianbác sĩ sản khoa
Pediatricianbác sĩ nhi khoa

Từ vựng Anh văn ngành Y dược về các loại bệnh

tiếng anh chuyên ngành y
Tiếng AnhTiếng Việt
AcneMụn trứng cá
AlbinismBệnh bạch tạng
AllergyDị ứng
AsthmaHen, suyễn
BackacheBệnh đau lưng
BilharziaBệnh giun chỉ
BoilMụn nhọt
Broken boneGãy xương
BurnBỏng
CancerBệnh ung thư
Chicken poxBệnh thủy đậu
ChillCảm lạnh
CholeraBệnh tả
CirrhosisBệnh xơ gan
DepressionSuy nhược cơ thể
DiabetesBệnh tiểu đường
DiabetesBệnh tiểu đường
Fever virusSốt siêu vi
FluCúm
Food poisoningNgộ độc thực phẩm
GoutBệnh Gút
HaemorrhoidsBệnh trĩ
HeadacheĐau đầu
Heart attackNhồi máu cơ tim
HepatitisViêm gan
High blood pressureCao huyết áp
HypertensionHuyết áp cao
ill/sickỐm
InfectedNhiễm trùng
InflamedBị viêm
Insect biteCôn trùng đốt
Low blood pressureHuyết áp thấp
LumpU bướu
Lung cancerUng thư phổi
MalariaSốt rét
MeaslesBệnh sởi
MigraineBệnh đau nửa đầu
MumpsBệnh quai bị
ParalysedBị liệt
PneumoniaViêm phổi
RheumatismBệnh thấp khớp
ScabiesBệnh ghẻ
Skin-diseaseBệnh ngoài da
SmallpoxBệnh đậu mùa
Sore throatViêm họng
SprainBong gân
StomachacheĐau dạ dày
To catch a coldBị dính cảm
ToothacheĐau răng
TuberculosisBệnh lao
TyphoidBệnh thương hàn

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ Y tế

các dụng cụ y tế
Tiếng AnhTiếng Việt
AnaestheticThuốc gây tê
AntibioticsKháng sinh
BandageBăng gạc
CapsuleThuốc con nhộng
CastBó bột
ClutchDụng cụ kẹp
DrillMáy khoan
Gauze padsMiếng gạc
InjectionThuốc tiêm
Medical insuranceBảo hiểm y tế
MedicationDược phẩm
MedicineThuốc
NeedleKim khâu
OintmentThuốc mỡ
PainkillerThuốc giảm đau
PasteThuốc bôi
PillThuốc con nhộng
PowderThuốc bột
Sleeping pillThuốc ngủ
SolutionThuốc nước
SprayThuốc xịt
StethoscopeỐng nghe
StretcherCái cáng
SyringeỐng tiêm
SyrupThuốc bổ dạng siro
TabletThuốc viên
Throat lozengesThuốc đau họng viên
Travel sickness tabletsThuốc say tàu xe
Vitamin pillsThuốc vitamin
WheelchairXe lăn

Học tiếng Anh hiệu quả cùng ELSA Speech Analyzer

Trên đây là bộ 150+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y từ cơ bản đến chuyên sâu mà ELSA Speech Analyzer muốn gửi đến bạn. Hy vọng sẽ giúp bạn trau dồi vốn tiếng Anh chuyên ngành của mình, phục vụ cho những kỳ thi sắp tới. 

Tuy nhiên, chỉ học từ vựng qua bài viết, sách vở thì vô cùng khó nhớ. Chưa kể đến, các từ vựng tiếng Anh ngành Y là các từ vựng nâng cao, nên khá khó phát âm. Vậy nên để học tiếng Anh hiệu quả nhất, bạn đọc có thể kết hợp học cùng ELSA Speech Analyzer. 

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

công cụ elsa speech analyzer

ELSA Speech Analyzer là công cụ luyện nói tiếng Anh toàn diện nhất hiện nay. Với công nghệ Trí tuệ nhân tạo tối tân, ELSA Speech Analyzer có khả năng nhận diện, chấm điểm và chỉ ra lỗi sai cho người dùng khi nói tiếng Anh. Từ đó giúp người dùng có cơ sở để tự hoàn thiện kỹ năng tiếng Anh của mình. 

Với công nghệ độc quyền của mình, ELSA Speech Analyzer chắc chắn sẽ giúp bạn học cách đọc các thuật ngữ y khoa một cách chính xác nhất. 

ELSA Speech Analyzer hiện đang được bán với mức giá ưu đãi, mua ngày TẠI ĐÂY.