• Share on Facebook
  • Share on Linkedin
  • Share on Zalo
  • Bookmark this page
  • Chia sẻ link với bạn bè
tiếng anh chuyên ngành xây dựng

Để nâng cao trình độ chuyên môn của mình, nhiều kiến trúc sư, kỹ sư công trình thường tham khảo các tài liệu chuyên ngành của nước ngoài. Trong bài viết này, ELSA Speech Analyzer sẽ mang đến cho bạn bộ 50+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng. Giúp bạn đọc hiểu các thuật ngữ tiếng Anh trong sách dễ dàng hơn. 

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{(sIndex/sentences.length)*100}}%
{{ sentences[sIndex].text }}.
loading

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng

Từ vựng tiếng Anh các vị trí công việc trong ngành xây dựng

tiếng anh chuyên ngành xây dựng
Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Contractor/kən’træktə/Nhà thầu
Owner /’ounə/Chủ đầu tư
Resident architect /’rezidənt ‘ɑ:kitekt/Kiến trúc sư thường trú
Supervisor /’sju:pəvaizə/Giám sát
Site engineer/sait ,enʤi’niə/Kỹ sư công trường
Structural engineer/’strʌktʃərəl ,enʤi’niə/Kỹ sư kết cấu
Construction engineer/kən’strʌkʃn ,endʤi’niə/Kỹ sư xây dựng
Electrical engineer /i’lektrikəl ,enʤi’niə/Kỹ sư điện
Water works engineer/’wɔ:tə wə:ks ,enʤi’niə/Kỹ sư xử lý nước
Mechanical engineer/mi’kænikəl ,enʤi’niə/Kỹ sư cơ khí
Soil engineer/sɔil ,enʤi’niə/Kỹ sư địa chất
Mate /meit/Thợ phụ
Mason /’meisn/Thợ hồ
Plasterer /’plɑ:stərə/Thợ trát
Carpenter /’kɑ:pintə/Thợ mộc sàn nhà, coffa
Plumber /’plʌmə/Thợ ống nước
Welder /weld/Thợ hàn

Từ vựng chuyên ngành xây dựng các công việc cụ thể

tiếng anh chuyên ngành xây dựng
Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Soil boring/sɔɪl/ /’bɔ:r.ɪŋ/khoan đất
Architecture  /’ɑ:r.kɪ.tek.tʃɚ/kiến trúc
Mechanics /mə’kæn·ɪks/cơ khí
Water supply/‘wɔ:tər/ /sə’plai/nguồn nước
Drainage /’dreɪ.nɪdʒ/thoát nước
Ventilation system/,ven.tɪ’leɪ.ʃən/ /’sɪs.təm/hệ thống thông gió
Interior /ɪn’tɪə.ri.ər/nội thất
Survey /’sɜ:.veɪ/khảo sát, đo đạc
Structure/strʌk.tʃər/kết cấu
Electricity /ɪ,lek’trɪs.ɪ.ti/điện
Plumbing system/’plʌm.ɪŋ/ /’sɪs.təm/hệ thống cấp nước
Sewage/’su:.ɪdʒ/nước thải
Heating system/’hi:.tɪŋ/ /’sɪs.təm/hệ thống sưởi
Landscaping/’lænd.skeɪp/ngoại cảnh

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng cho người đi làm

tiếng anh chuyên ngành xây dựng
Từ vựngNghĩa tiếng Việt
allowable loadkhoan đất
alloy steelthép hợp kim
alternate loadtải trọng đổi dấu
anchor slidingđộ trượt trong mối neo của đầu cốt thép
anchorage lengthchiều dài đoạn neo giữ của cốt thép
armoured concretebê tông cốt thép
arrangement of longitudinal reinforcement cut-outsự bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm
arrangement of reinforcementbố trí cốt thép
articulated girderdầm ghép
asphaltic concretebê tông atphan
assumed loadtải trọng giả định, tải trọng tính toán
balanced loadtải trọng đối xứng
balancing loadtải trọng cân bằng
ballast concretebê tông đá dăm
bar (reinforcing bar)thanh cốt thép
basement of tamped concretemóng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông
basic loadtải trọng cơ bản
braced memberthanh giằng ngang
bracinggiằng gió
bracing beamdầm tăng cứng
bracket loadtải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn
apex loadtải trọng ở nút (giàn)
architectural concretebê tông trang trí
area of reinforcementdiện tích cốt thép
brake beamđòn hãm, cần hãm
brake loadtải trọng hãm
cast in placeđúc bê tông tại chỗ
breaking loadtải trọng phá hủy

Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng hiệu quả cùng ELSA Speech Analyzer

Trên đây là bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng hữu ích cho kiến trúc sư, kỹ sư công trình. 

Để hiểu sâu – nhớ lâu và biết cách áp dụng những từ vựng này vào giao tiếp hàng ngày, chúng tôi khuyến khích bạn nên kết hợp học cùng với công cụ ELSA Speech Analyzer

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

màn hình giao diện elsa speech analyzer

ELSA Speech Analyzer là trình luyện giao tiếp tiếng Anh tối tân nhất hiện nay. Được cải tiến từ những công nghệ đã làm nên tên tuổi ELSA Speak, ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn phân tích những lỗi sai mắc phải khi giao tiếp. Từ đó dễ dàng chỉnh sửa, cải thiện phát âm tiếng Anh về sau. 

Bên cạnh đó, với trình mô phỏng giao tiếp của ELSA Speech Analyzer, bạn có thể luyện dùng những từ vựng vừa học vào đoạn hội thoại thông qua nhiều chủ đề khác nhau. 

Các cụm từ tiếng Anh chuyên ngành xây dựng phổ biến

Từ vựngNghĩa tiếng Việt
abraham’s coneskhuôn hình chóp cụt để đo độ sụt bê tông
accelerator (earlystrength admixture)phụ gia tăng nhanh hóa cứng bê tông
acid-resisting concretebê tông chịu axit
actual loadtải trọng thực, tải trọng có ích
additional loadtải trọng phụ thêm, tải trọng tăng thêm
aerated concretebê tông xốp/ tổ ong
after anchoringsau khi neo xong cốt thép dự ứng lực
agglomerate-foam conc.bê tông bọt thiêu kết/bọt kết tụ
air-entrained concretebê tông có phụ gia tạo bọt
air-placed concretebê tông phun
allowable loadtải trọng cho phép
alloy steelthép hợp kim
alternate loadtải trọng đổi dấu
anchor slidingđộ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép
anchorage lengthchiều dài đoạn neo giữ của cốt thép
angle barthép góc
angle brace (angle tie in the scaffold)thanh giằng góc ở giàn giáo
antisymmetrical loadtải trọng phản đối xứng
apex loadtải trọng ở nút (giàn)
architectural concretebê tông trang trí
area of reinforcementdiện tích cốt thép
armoured concretebê tông cốt thép
arrangement of longitudinal reinforcement cut-outbố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm
arrangement of reinforcementbố trí cốt thép
articulated girderdầm ghép
asphaltic concretebê tông atphan
assumed loadtải trọng giả định, tải trọng tính toán
atmospheric corrosion resistant steelthép chống rỉ do khí quyển
average loadtải trọng trung bình
axial loadtải trọng hướng trục
axle loadtải trọng lên trục
bagbao tải (để dưỡng hộ bê tông)
bag of cementbao xi măng
balance beamđòn cân; đòn thăng bằng
balanced loadtải trọng đối xứng
balancing loadtải trọng cân bằng
ballast concretebê tông đá dăm
bar(reinforcing bar) thanh cốt thép
basement of tamped concretemóng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông
basic loadtải trọng cơ bản
beam of constant depthdầm có chiều cao không đổi bedding: móng cống
beam reinforced in tension and compressiondầm có cả cốt thép chịu kéo và chịu nén
beam reinforced in tension onlydầm chỉ có cốt thép chịu kéo
bearable loadtải trọng cho phép
bed loadtrầm tích đáy
before anchoringtrước khi neo cốt thép dự ứng lực
bending loadtải trọng uốn
bent-up barcốt thép uốn nghiêng lên
best loadcông suất khi hiệu suất lớn nhất (tuabin)
bituminous concretebê tông atphan
bond beamdầm nối
bonded tendoncốt thép dự ứng lực có dính bám với bê tông
bored pilecọc khoan nhồi
bottom lateralthanh giằng chéo ở mọc hạ của dàn
bottom reinforcementcốt thép bên dưới (của mặt cắt)
bow girderdầm cong
bowstring girdergiàn biên cong
box beamdầm hình hộp
box girderdầm hộp
braced girdergiàn có giằng tăng cứng
braced memberthanh giằng ngang
bracinggiằng gió
bracing beamdầm tăng cứng
bracket loadtải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn
brake beamđòn hãm, cần hãm
brake loadtải trọng hãm
breaking loadtải trọng phá hủy
breast beamtấm tì ngực; (đường sắt) thanh chống va,
breeze concretebê tông bụi than cốc
brickgạch
brick girderdầm gạch cốt thép
brick walltường gạch
bricklayer(brickmason) thợ nề
bricklayer’s hammer(brick hammer) búa thợ nề
bricklayer’s labourer(builder’s labourer) phụ nề, thợ phụ nề
bricklayer’s toolscác dụng cụ của thợ nề
bridge beamdầm cầu
broad flange beamdầm có cánh bản rộng (dầm i, t)
broken concretebê tông dăm, bê tông vỡ
buckling loadtải trọng uốn dọc tới hạn, tải trọng mất ổn định dọc
buffer beamthanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa)
builder’s hoistmáy nâng dùng trong xây dựng
building sitecông trường xây dựng
building site latrinenhà vệ sinh tại công trường xây dựng
build-up girderdầm ghép
built up sectionthép hình tổ hợp
bumper beamthanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa), dầm đệm
bunched beamchùm nhóm
buried concretebê tông bị phủ đất
bursting concrete stressứng suất vỡ tung của bê tông
bush-hammered concretebê tông được đàn bằng búa
cable dispositionbố trí cốt thép dự ứng lực
camber beamdầm cong, dầm vồng
cantilever arched girderdầm vòm đỡ; giàn vòm công xôn
cantilever beamdầm công xôn, dầm chìa
capacitive loadtải dung tính (điện)
capping beamdầm mũ dọc
carbon steelthép các bon (thép than)
carcasekhung sườn (kết cấu nhà)
cased beamdầm thép bọc bê tông
castđổ bê tông (sự đổ bê tông)
cast concretebê tông đúc 8
cast in many stage phrasesđổ bê tông theo nhiều giai đoạn
cast in placeđúc bê tông tại chỗ
cast in situ place concretebê tông đúc tại chỗ
cast in situ structure(slab, beam, column) kết cấu đúc bê tông tại chỗ (dầm, bản,cột)
cast steelthép đúc
castellated beamdầm thủng
castelled sectionthép hình bụng rỗng
casting schedulethời gian biểu của việc đổ bê tông
cast-in-place(posttensioned bridge) cầu dự ứng lực kéo sau đúc bê tông tại chỗ
cast-in-place bored pilecọc khoan nhồi đúc tại chỗ
cast-in-place concrete caissongiếng chìm bê tông đúc tại chỗ
cast-in-place concrete pilecọc đúc bê tông tại chỗ
cast-in-situ flat place slabbản mặt cầu đúc bê tông tại chỗ
cathode beamchùm tia catôt, chum tia điện tử
cellar window(basement window) các bậc cầu thang bên ngoài tầng hầm
cellular concretebê tông tổ ong
cellular girderdầm rỗng lòng
cementxi măng
cement concretebê tông xi măng
center spiral/ˈsen.tər ˈspaɪə.rəl/, lõi hình xoắn ốc trong bó sợi thép
centre point loadtải trọng tập trung
centric loadtải trọng chính tâm, tải trọng dọc trục
centrifugal loadtải trọng ly tâm
changing loadtải trọng thay đổi
channel sectionthép hình chữ u
checking concrete qualitykiểm tra chất lượng bê tông
chilled steelthép đã tôi
chimneyống khói (lò sưởi)
chimney bondcách xây ống khói
chopped beamtia đứt đoạn
chuting concretebê tông lỏng
cinder concretebê tông xỉ
circulating loadtải trọng tuần hoàn
clarke beamdầm ghép bằng gỗ
closure jointmối nối hợp long (đoạn hợp long)
coatingvật liệu phủ để bảo vệ cốt thép dư khỏi rỉ hoặc giảm ma sát khi căng cap
cobble concretebê tông cuội sỏi
cold rolled steelthép cán nguội
collapse loadtải trọng phá hỏng, tải trọng
collapsible beamdầm tháo lắp được
collar beamdầm ngang, xà ngang; thanh giằng (vì kèo)
combination beamdầm tổ hợp, dầm ghép
combined loadtải trọng phối hợp
commercial concretebê tông trộn sẵn
composite beamdầm hợp thể, dầm vật liệu hỗn hợp
composite loadtải trọng phức hợp
composite steel and concrete structurekết cấu liên hợp thép – bê tông cốt thép
compound beamdầm hỗn hợp
compound girderdầm ghép
compremed concrete zonevùng bê tông chịu nén
compression reinforcementcốt thép chịu nén
compressive loadtải trọng nén
concentrated loadtải trọng tập trung
concretebê tông
concrete age at prestressing timetuổi của bê tông lúc tạo dự ứng lực
concrete aggregate(sand and gravel) cốt liệu bê tông (cát và sỏi)
concrete base coursecửa sổ tầng hầm
concrete compositionthành phần bê tông
concrete coverbê tông bảo hộ (bên ngoài cốt thép)
concrete floorsàn bê tông
concrete hingechốt bê tông
concrete mixer(gravity mixer) máy trộn bê tông
concrete proportioningcông thức pha trộn bê tông
concrete stress at tendon levelứng suất bê tông ở thớ đặt cáp dự ứng lực
joggle beamdầm ghép mộng
joint beamthanh giằng, thanh liên kết
junior beamdầm bản nhẹ
king post girderdầm tăng cứng một trụ
laddercái thang
laminated beamdầm thanh
laminated steelthép cán
Từ vựngNghĩa tiếng Việt
abraham’s coneskhuôn hình chóp cụt để đo độ sụt bê tông
accelerator (earlystrength admixture)phụ gia tăng nhanh hóa cứng bê tông
acid-resisting concretebê tông chịu axit
actual loadtải trọng thực, tải trọng có ích
additional loadtải trọng phụ thêm, tải trọng tăng thêm
aerated concretebê tông xốp/ tổ ong
after anchoringsau khi neo xong cốt thép dự ứng lực
agglomerate-foam conc.bê tông bọt thiêu kết/bọt kết tụ
air-entrained concretebê tông có phụ gia tạo bọt
air-placed concretebê tông phun
allowable loadtải trọng cho phép
alloy steelthép hợp kim
alternate loadtải trọng đổi dấu
anchor slidingđộ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép
anchorage lengthchiều dài đoạn neo giữ của cốt thép
angle barthép góc
angle brace (angle tie in the scaffold)thanh giằng góc ở giàn giáo
antisymmetrical loadtải trọng phản đối xứng
apex loadtải trọng ở nút (giàn)
architectural concretebê tông trang trí
area of reinforcementdiện tích cốt thép
armoured concretebê tông cốt thép
arrangement of longitudinal reinforcement cut-outbố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm
arrangement of reinforcementbố trí cốt thép
articulated girderdầm ghép
asphaltic concretebê tông atphan
assumed loadtải trọng giả định, tải trọng tính toán
atmospheric corrosion resistant steelthép chống rỉ do khí quyển
average loadtải trọng trung bình
axial loadtải trọng hướng trục
axle loadtải trọng lên trục
bagbao tải (để dưỡng hộ bê tông)
bag of cementbao xi măng
balance beamđòn cân; đòn thăng bằng
balanced loadtải trọng đối xứng
balancing loadtải trọng cân bằng
ballast concretebê tông đá dăm
bar(reinforcing bar) thanh cốt thép
basement of tamped concretemóng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông
basic loadtải trọng cơ bản
beam of constant depthdầm có chiều cao không đổi bedding: móng cống
beam reinforced in tension and compressiondầm có cả cốt thép chịu kéo và chịu nén
beam reinforced in tension onlydầm chỉ có cốt thép chịu kéo
bearable loadtải trọng cho phép
bed loadtrầm tích đáy
before anchoringtrước khi neo cốt thép dự ứng lực
bending loadtải trọng uốn
bent-up barcốt thép uốn nghiêng lên
best loadcông suất khi hiệu suất lớn nhất (tuabin)
bituminous concretebê tông atphan
bond beamdầm nối
bonded tendoncốt thép dự ứng lực có dính bám với bê tông
bored pilecọc khoan nhồi
bottom lateralthanh giằng chéo ở mọc hạ của dàn
bottom reinforcementcốt thép bên dưới (của mặt cắt)
bow girderdầm cong
bowstring girdergiàn biên cong
box beamdầm hình hộp
box girderdầm hộp
braced girdergiàn có giằng tăng cứng
braced memberthanh giằng ngang
bracinggiằng gió
bracing beamdầm tăng cứng
bracket loadtải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn
brake beamđòn hãm, cần hãm
brake loadtải trọng hãm
breaking loadtải trọng phá hủy
breast beamtấm tì ngực; (đường sắt) thanh chống va,
breeze concretebê tông bụi than cốc
brickgạch
brick girderdầm gạch cốt thép
brick walltường gạch
bricklayer(brickmason) thợ nề
bricklayer’s hammer(brick hammer) búa thợ nề
bricklayer’s labourer(builder’s labourer) phụ nề, thợ phụ nề
bricklayer’s toolscác dụng cụ của thợ nề
bridge beamdầm cầu
broad flange beamdầm có cánh bản rộng (dầm i, t)
broken concretebê tông dăm, bê tông vỡ
buckling loadtải trọng uốn dọc tới hạn, tải trọng mất ổn định dọc
buffer beamthanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa)
builder’s hoistmáy nâng dùng trong xây dựng
building sitecông trường xây dựng
building site latrinenhà vệ sinh tại công trường xây dựng
build-up girderdầm ghép
built up sectionthép hình tổ hợp
bumper beamthanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa), dầm đệm
bunched beamchùm nhóm
buried concretebê tông bị phủ đất
bursting concrete stressứng suất vỡ tung của bê tông
bush-hammered concretebê tông được đàn bằng búa
cable dispositionbố trí cốt thép dự ứng lực
camber beamdầm cong, dầm vồng
cantilever arched girderdầm vòm đỡ; giàn vòm công xôn
cantilever beamdầm công xôn, dầm chìa
capacitive loadtải dung tính (điện)
capping beamdầm mũ dọc
carbon steelthép các bon (thép than)
carcasekhung sườn (kết cấu nhà)
cased beamdầm thép bọc bê tông
castđổ bê tông (sự đổ bê tông)
cast concretebê tông đúc 8
cast in many stage phrasesđổ bê tông theo nhiều giai đoạn
cast in placeđúc bê tông tại chỗ
cast in situ place concretebê tông đúc tại chỗ
cast in situ structure(slab, beam, column) kết cấu đúc bê tông tại chỗ (dầm, bản,cột)
cast steelthép đúc
castellated beamdầm thủng
castelled sectionthép hình bụng rỗng
casting schedulethời gian biểu của việc đổ bê tông
cast-in-place(posttensioned bridge) cầu dự ứng lực kéo sau đúc bê tông tại chỗ
cast-in-place bored pilecọc khoan nhồi đúc tại chỗ
cast-in-place concrete caissongiếng chìm bê tông đúc tại chỗ
cast-in-place concrete pilecọc đúc bê tông tại chỗ
cast-in-situ flat place slabbản mặt cầu đúc bê tông tại chỗ
cathode beamchùm tia catôt, chum tia điện tử
cellar window(basement window) các bậc cầu thang bên ngoài tầng hầm
cellular concretebê tông tổ ong
cellular girderdầm rỗng lòng
cementxi măng
cement concretebê tông xi măng
center spiral/ˈsen.tər ˈspaɪə.rəl/, lõi hình xoắn ốc trong bó sợi thép
centre point loadtải trọng tập trung
centric loadtải trọng chính tâm, tải trọng dọc trục
centrifugal loadtải trọng ly tâm
changing loadtải trọng thay đổi
channel sectionthép hình chữ u
checking concrete qualitykiểm tra chất lượng bê tông
chilled steelthép đã tôi
chimneyống khói (lò sưởi)
chimney bondcách xây ống khói
chopped beamtia đứt đoạn
chuting concretebê tông lỏng
cinder concretebê tông xỉ
circulating loadtải trọng tuần hoàn
clarke beamdầm ghép bằng gỗ
closure jointmối nối hợp long (đoạn hợp long)
coatingvật liệu phủ để bảo vệ cốt thép dư khỏi rỉ hoặc giảm ma sát khi căng cap
cobble concretebê tông cuội sỏi
cold rolled steelthép cán nguội
collapse loadtải trọng phá hỏng, tải trọng
collapsible beamdầm tháo lắp được
collar beamdầm ngang, xà ngang; thanh giằng (vì kèo)
combination beamdầm tổ hợp, dầm ghép
combined loadtải trọng phối hợp
commercial concretebê tông trộn sẵn
composite beamdầm hợp thể, dầm vật liệu hỗn hợp
composite loadtải trọng phức hợp
composite steel and concrete structurekết cấu liên hợp thép – bê tông cốt thép
compound beamdầm hỗn hợp
compound girderdầm ghép
compremed concrete zonevùng bê tông chịu nén
compression reinforcementcốt thép chịu nén
compressive loadtải trọng nén
concentrated loadtải trọng tập trung
concretebê tông
concrete age at prestressing timetuổi của bê tông lúc tạo dự ứng lực
concrete aggregate(sand and gravel) cốt liệu bê tông (cát và sỏi)
concrete base coursecửa sổ tầng hầm
concrete compositionthành phần bê tông
concrete coverbê tông bảo hộ (bên ngoài cốt thép)
concrete floorsàn bê tông
concrete hingechốt bê tông
concrete mixer(gravity mixer) máy trộn bê tông
concrete proportioningcông thức pha trộn bê tông
concrete stress at tendon levelứng suất bê tông ở thớ đặt cáp dự ứng lực
joggle beamdầm ghép mộng
joint beamthanh giằng, thanh liên kết
junior beamdầm bản nhẹ
king post girderdầm tăng cứng một trụ
laddercái thang
laminated beamdầm thanh
laminated steelthép cán

Tổng kết

Ở bài viết này, ELSA Speech Analyzer đã tổng hợp trọn bộ 50+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cho người đi làm. Hầu hết các từ vựng chuyên ngành đều là từ vựng tiếng Anh nâng cao, khó áp dụng vào thực tế nếu chỉ học trên lý thuyết.

Do đó, nếu muốn nhớ lâu và biết cách sử dụng những từ vựng này, bạn nên kết hợp việc học từ vựng và luyện nói trên ELSA Speech Analyzer.

ELSA Speech Analyzer là trình luyện nói tiếng Anh toàn diện. Nhờ công nghệ Trí tuệ nhân tạo, ELSA Speech Analyzer có thể giúp bạn chỉnh sửa phát âm tiếng Anh, từ vựng và ngữ pháp khi nói của mình qua các đánh giá chi tiết.

Mua ngay ELSA Speech Analyzer với giá ưu đãi TẠI ĐÂY.