Tag: luyện nói tiếng anh nâng cao
Nếu bạn đang công tác trong lĩnh vực kế toán tại công ty đa quốc gia thì tiếng Anh là yếu tố không thể thiếu. Việc sở hữu trình độ tiếng Anh chuyên ngành tốt sẽ giúp bạn thuận lợi hơn trong quá trình xử lý công việc. Hãy cùng ELSA Speech Analyzer tìm hiểu trọn bộ tiếng Anh chuyên ngành Kế toán Kiểm toán đầy đủ và chi tiết nhất thông qua bài viết dưới đây!
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán & Kiểm toán
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Accountant | /əˈkaʊntənt/ | Kế toán viên |
Accounting entry | /əˈkaʊntɪŋ/ /ˈentri/ | Bút toán |
Accounting supervisor | /əˈkaʊntɪŋ/ /ˈsuːpərvaɪzər/ | Giám sát kế toán |
Accrued expenses | /əˈkruːd ɪksˈpɛnsɪz/ | Những khoản chi phí phải trả |
Advanced to employees | /ədˈvænst/ /tuː/ /ɪmˈplɔɪiː/ | Kế toán các khoản tạm ứng |
Advanced payments to suppliers | /ədˈvænst/ /tuː/ /səˈplaɪər/ | Các khoản trả trước cho nhà cung cấp |
Assets | /ˈæset/ | Tài sản |
Balance sheet | /ˈbæləns/ /ʃiːt/ | Bảng cân đối kế toán |
Bookkeeper | /ˈbʊkkiːpər/ | Người lập báo cáo kế toán |
Capital construction | /ˈkæpɪtl kənˈstrʌkʃᵊn/ | Vốn xây dựng |
Cash | /kæʃ/ | Tiền mặt |
Cash at bank | /kæʃ æt bæŋk/ | Tiền gửi ngân hàng |
Cash in hand | /kæʃ ɪn hænd/ | Tiền mặt |
Cash in transit | /kæʃ/ /ɪn/ /ˈtrænzɪt/ | Tiền đã xuất khỏi quỹ doanh nghiệp |
Check and take over | /ʧɛk ænd teɪk ˈəʊvə/ | Kiểm tra và nghiệm thu |
Construction in progress | /kənˈstrʌkʃn/ /ɪn/ /ˈprɑːɡres/ | Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
Cost Accountant | /kɔːst/ /əˈkaʊntənt/ | Kế toán chi phí |
Cost of goods sold | /kɔːst/ /əv/ /ɡʊdz/ /səʊld/ | Giá vốn hàng bán |
Current assets | /ˈkʌrənt ˈæsɛts/ | Tài sản ngắn hạn |
Current portion of long-term liabilities | /ˈkʌrənt ˈpɔːʃᵊn ɒv ˈlɒŋtɜːm ˌlaɪəˈbɪlətiz/ | Các khoản nợ dài hạn đến hạn trả |
Deferred expenses | /dɪˈfɜːr/ /ɪkˈspens/ | Chi phí chờ kết chuyển |
Deferred revenue | /dɪˈfɜːd ˈrɛvɪnjuː/ | doanh thu chưa thực hiện |
Depreciation of fixed assets | /dɪˌpriːʃiˈeɪʃn/ /əv/ /fɪkst/ /ˈæset/ | Khấu hao tài sản cố định hữu hình |
Depreciation of intangible fixed assets | /dɪˌpriːʃiˈeɪʃn/ /əv/ /ɪnˈtændʒəbl/ /fɪkst/ /ˈæset/ | Khấu hao tài sản cố định vô hình |
Depreciation of leased fixed assets | /dɪˌpriːʃiˈeɪʃn/ /əv/ /liːs/ /fɪkst/ /ˈæset/ | Khấu hao tài sản cố định thuê tài chính |
Equity and funds | /ˈɛkwɪti ænd fʌndz/ | Vốn và quỹ |
Exchange rate difference | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ /reɪt/ /ˈdɪfrəns/ | Chênh lệch tỷ giá |
Extraordinary income | /ɪkˈstrɔːrdəneri/ /ˈɪnkʌm/ | Thu nhập bất thường |
Extraordinary profit | /ɪkˈstrɔːrdəneri/ /ˈprɑːfɪt/ | Lợi nhuận bất thường |
Financial auditor | /faɪˈnænʃl/ /ˈɔːdɪtər/ | Kiểm toán viên |
Financial statements | /faɪˈnænʃl/ /ˈsteɪtmənt/ | Báo cáo tài chính |
General accountant | /ˈdʒenrəl/ /əˈkaʊntənt/ | Kế toán tổng hợp |
Internal accountant | /ɪnˈtɜːrnl/ /əˈkaʊntənt/ | Nhân viên kế toán nội bộ |
Profit after tax | /ˈprɑːfɪt/ /ˈæftər/ /tæks/ | Lợi nhuận sau thuế |
Profit before tax | /ˈprɑːfɪt/ /bɪˈfɔːr/ /tæks/ | Lợi nhuận trước thuế |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán về chi phí
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Accrued expenses | /əˈkruː/ /ɪkˈspens/ | Chi phí phải trả |
Billing cost | /ˈbɪlɪŋ kɒst/ | Chi phí hóa đơn |
Carriage | /ˈkærɪdʒ/ | Chi phí vận chuyển |
Carriage inwards | /ˈkærɪdʒ/ /ˈɪnwərdz/ | Chi phí vận chuyển hàng hóa mua |
Carriage outwards | /ˈkærɪdʒ/ /ˈaʊtwərdz/ | Chi phí vận chuyển hàng hóa bán |
Carrying cost | /ˈkæri/ /kɔːst/ | Chi phí tồn kho |
Causes of depreciation | /ˈkɔːzɪz ɒv dɪˌpriːʃɪˈeɪʃᵊn/ | Các nguyên nhân khấu hao |
Cheques | /tʃek/ | Chi phiếu (séc) |
Closing stock | ˈ/kloʊzɪŋ stɑk/ | Hàng tồn kho cuối kỳ |
Conversion costs | /kənˈvɜːrʒn/ /kɔːst/ | Chi phí chế biến |
Cost accumulation | /kɔːst/ /əˌkjuːmjəˈleɪʃn/ | Chi phí tích lũy |
Cost application | /kɔːst/ /ˌæplɪˈkeɪʃn/ | Chi phí phân bổ |
Cost concept | /kɑst ˈkɑnsɛpt/ | Quy tắc tính giá phí |
Cost object | /kɑst ˈɑbʤɛkt/ | Đối tượng tính giá thành |
Cost of goods sold | /kɔːst/ /əv/ /ɡʊdz/ /səʊld/ | Nguyên giá hàng bán |
Depletion | /dɪˈpliːʃn/ | Sự hao mòn |
Depreciation | /dɪˌpriːʃiˈeɪʃn/ | Khấu hao |
Depreciation of goodwill | /dɪˌpriʃiˈeɪʃən ʌv ˈgʊˈdwɪl/ | Khấu hao uy tín |
Direct costs | /dəˈrekt/ /kɔːst/ | Chi phí trực tiếp |
Expenses for financial activities | /ɪkˈspens/ /fɔːr/ /faɪˈnænʃl/ /ækˈtɪvəti/ | Chi phí hoạt động tài chính |
Expenses prepaid | /ɪkˈspens/ /ˌpriːˈpeɪd/ | Chi phí trả trước |
Extraordinary expenses | /ɪkˈstrɔːrdəneri/ /ɪkˈspens/ | Chi phí bất thường |
Factory overhead expenses | /ˈfæktri/ /ˌəʊvərˈhed/ /ɪkˈspens/ | Chi phí quản lý phân xưởng |
General costs | /ˈʤɛnərəl kɒsts/ | Tổng chi phí |
Impersonal accounts | /ɪmˈpɜːrsənl/ /əˈkaʊnt/ | Tài khoản phí thanh toán |
Nature of depreciation | /ˈneɪʧər ʌv dɪˌpriʃiˈeɪʃən/ | Bản chất khấu hao |
Provision for depreciation | /prəˈvɪʒən fɔr dɪˌpriʃiˈeɪʃən/ | Dự phòng khấu hao |
Reducing balance method | /rəˈdusɪŋ ˈbæləns ˈmɛθəd/ | Phương pháp giảm dần |
Sales expenses | /seɪlz ɪksˈpɛnsɪz/ | Chi phí bán hàng |
Straight-line method | /streɪt-laɪn ˈmɛθəd/ | Phương pháp đường thẳng |
>> Xem thêm: Tiếng Anh công sở – từ vựng và các mẫu câu giao tiếp quan trọng
Từ vựng chuyên ngành kế toán về nghiệp vụ trong tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Business purchase | /ˈbɪznəs/ /ˈpɜːrtʃəs/ | Mua lại doanh nghiệp |
Cash discounts | /kæʃ ˈdɪskaʊnts/ | Chiết khấu bằng tiền mặt |
Closing an account | /ˈkləʊzɪŋ/ /æn/ əˈkaʊnt/ | Khóa tài khoản |
Commission errors | /kəˈmɪʃn/ /ˈerər/ | Lỗi ghi nhầm tài khoản thanh toán |
Company accounts | /ˈkʌmpəni əˈkaʊnts/ | Tài khoản công ty |
Conventions | /kənˈvɛnʃənz/ | Sự quy ước |
Discounts | /ˈdɪskaʊnt/ | Chiết khấu |
Discounts allowed | /ˈdɪskaʊnt/ /əˈlaʊ/ | Chiết khoán bán hàng |
Discounts received | /ˈdɪskaʊnt//rɪˈsiːvd/ | Chiết khấu mua hàng |
Disposal of fixed assets | /dɪˈspəʊzl/ /əv/ /fɪkst/ /ˈæset/ | Thanh lý tài sản cố định |
Drawing | /ˈdrɔɪŋ/ | Rút tiền/vốn |
Provision for discounts | /prəˈvɪʒən fɔː ˈdɪskaʊnts/ | Dự phòng chiết khấu |
Tax declaration | /tæks/ /ˌdekləˈreɪʃn/ | Kê khai thuế |
>> Xem thêm: Tiếng Anh văn phòng: Tổng hợp từ vựng, mẫu câu và cách học hiệu quả
Từ vựng chuyên ngành kế toán về nguyên tắc & phương pháp
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Business entity concept | /ˈbɪznəs/ /ˈentəti/ /ˈkɑːnsept/ | Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể |
Conservatism | /kənˈsɜːrvətɪzəm/ | Nguyên tắc thận trọng |
Consistency | /kənˈsɪstənsi/ | Nguyên tắc nhất quán |
Double entry rules | /ˈdʌbl/ /ˈentri/ /ruːl/ | Nguyên tắc bút toán kép |
First In First Out (FIFO) | /fɜːrst/ /ɪn/ /fɜːrst/ /aʊt/ | Nguyên tắc nhập trước xuất trước |
International accounting standards | /ˌɪntərˈnæʃnəl/ /əˈkaʊntɪŋ/ /ˈstændərd/ | Tiêu chuẩn kế toán quốc tế |
International financial reporting standards | /ˌɪntərˈnæʃnəl/ /faɪˈnænʃl/ /rɪˈpɔːrtɪŋ/ /ˈstændərd/ | Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế |
Last In First Out (LIFO) | /læst/ /ɪn/ /fɜːrst/ /aʊt/ | Nguyên tắc nhập sau xuất trước |
Money measurement concept | /ˈmʌni/ /ˈmeʒərmənt/ /ˈkɑːnsept/ | Nguyên tắc thước đo tiền tệ |
Reducing balance method | /rɪˈduːs/ /ˈbæləns/ /ˈmeθəd/ | Phương pháp số dư giảm dần |
Straight-line method | /streɪt/ /laɪn/ /ˈmeθəd/ | Phương pháp đường thẳng |
Từ vựng tiếng Anh về tài sản và giấy tờ của doanh nghiệp
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Accounting vouchers | /əˈkaʊntɪŋ/ /ˈvaʊtʃər/ | Chứng từ kế toán |
Control accounts | /kənˈtrəʊl/ /əˈkaʊnt/ | Tài sản kiểm soát |
Credit balance | /ˈkredɪt/ /ˈbæləns/ | Số dư có |
Credit note | /ˈkredɪt/ /nəʊt/ | Ghi chú tín dụng |
Credit transfer | /ˈkredɪt/ /trænsˈfɜːr/ | Chuyển khoản tín dụng |
Current assets | /ˈkɜːrənt/ /ˈæset/ | Tài sản lưu động |
Current liabilities | /ˈkɜːrənt/ /ˌlaɪəˈbɪləti/ | Nợ ngắn hạn |
Current ratio | /ˈkɜːrənt/ /ˈreɪʃiəʊ/ | Tỷ số thanh toán hiện hành |
Debenture interest | /dɪˈbentʃər/ /ˈɪntrəst/ | Lãi suất trái phiếu |
Debentures | /dɪˈbentʃər/ | Trái phiếu |
Final accounts | /ˈfaɪnl/ /əˈkaʊnt/ | Báo cáo quyết toán |
Finished goods | /ˈfɪnɪʃt/ /ɡʊdz/ | Thành phẩm |
Fixed assets | /fɪkst/ /ˈæset/ | Tài sản cố định |
Intangible assets | /ɪnˈtændʒəbl/ /ˈæset/ | Tài sản vô hình |
Preference shares | /ˈprefrəns/ /ʃer/ | Cổ phần ưu đãi |
Tangible assets | /ˈtændʒəbl/ /ˈæset/ | Tài sản hữu hình |
Từ vựng tiếng Anh về thuế
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Corporate income tax | /ˈkɔːrpərət/ /ˈɪnkʌm/ /tæks/ | Thuế thu nhập doanh nghiệp |
Direct tax | /dəˈrekt/ /tæks/ | Thuế trực thu |
Environmental fee | /ɪnˌvaɪrənˈmentl/ /fiː/ | Phí bảo vệ môi trường |
Excess profits tax | /ɪkˈses/ /ˈprɑːfɪt/ /tæks/ | Thuế siêu lợi nhuận |
Export tax | /ˈekspɔːrt/ /tæks/ | Thuế xuất khẩu |
Housing tax | /ˈhaʊzɪŋ/ /tæks/ | Thuế nhà đất |
Import tax | /ˈɪmpɔːrt/ /tæks/ | Thuế nhập khẩu |
Indirect tax | ɪndəˈrekt/ /tæks/ | Thuế gián thu |
Land & housing tax, land rental charges | /lænd & ˈhaʊzɪŋ tæks, lænd ˈrɛntl ˈʧɑːʤɪz/ | thuế nhà đất, phí thuê đất |
License tax | /ˈlaɪsns/ /tæks/ | Thuế môn bài |
Natural resources tax | /ˈnætʃrəl/ /ˈriːsɔːrs/ /tæks/ | Thuế tài nguyên |
Personal income tax | /ˈpɜːrsənl/ /ˈɪnkʌm/ /tæks/ | Thuế thu nhập cá nhân |
Registration tax | /ˌredʒɪˈstreɪʃn/ /tæks/ | Thuế trước bạ |
Special consumption tax | /ˈspeʃl/ /kənˈsʌmpʃn/ /tæks/ | Thuế tiêu thụ đặc biệt |
Tax rate | /tæks/ /reɪt/ | Thuế suất |
Value added tax (VAT) | /ˌvæljuː ˌædɪd ˈtæks/ | Thuế giá trị gia tăng |
Có thể bạn quan tâm: [Tổng hợp] 5000+ từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất theo chủ đề
Từ vựng chuyên ngành Kế toán về vốn & tiền tệ
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Authorized capital | /ˈɔːθəraɪzdˈkæpɪtl/ | Vốn điều lệ |
Break-even point | /ˈbreɪk iːvn/ /pɔɪnt/ | Điểm hòa vốn |
Calls in arrear | /kɔlz ɪn əˈɹɪə/ | Vốn trả sau |
Called-up capital | /ˈkɔːl ʌp/ /ˈkæpɪtl/ | Vốn đã gọi được |
Capital | /ˈkæpɪtl/ | Vốn |
Capital expenditure | /ˈkæpɪtl/ /ɪkˈspendɪtʃər/ | Chi phí vốn |
Capital redemption reserve | /ˈkæpɪtl/ /rɪˈdempʃn/ /rɪˈzɜːrv/ | Quỹ dự trữ hoàn vốn |
Cash book | /kæʃ bʊk/ | Sổ sách tiền mặt |
Cash discounts | /kæʃ dɪˈskaʊnts/ | Chiết khấu tiền mặt |
Cash flow statement | /kæʃ floʊ ˈsteɪtmənt/ | Báo cáo lưu chuyển tiền mặt |
Equity | /ˈekwəti/ | Vốn chủ sở hữu |
Fixed assets | /fɪkst ˈæˌsɛts/ | Tài sản cố định |
Fixed capital | /fɪkst/ /ˈkæpɪtl/ | Vốn cố định |
Invested capital | /ɪnˈvɛstəd ˈkæpətəl/ | Vốn đầu tư |
Issued capital | /ˈɪʃuː/ /ˈkæpɪtl/ | Vốn phát hành |
Paid-in capital | /peɪd/ /ɪn/ /ˈkæpɪtl/ | Vốn góp |
Stockholders equity | /ˈstɑːkhəʊldər/ /ˈekwəti/ | Vốn cổ đông |
Uncalled capital | /ənˈkɔld ˈkæpətəl/ | Vốn chưa kêu gọi |
Working capital | /ˈwɜːrkɪŋ/ /ˈkæpɪtl/ | Vốn lưu động |
Từ vựng chuyên ngành kế toán về bảng cân đối kế toán & báo cáo tài chính
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Bookkeeping | /ˈbʊkˌkiːpɪŋ/ | Ghi sổ |
Cash flow statement | /ˈkæʃ kaʊ/ /ˈsteɪtmənt/ | Báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
Costs of goods sold | /ˈsteɪtmənt/ /ʌv/ /ɡʊdz/ /səʊld/ | Chi phí hàng bán |
Current Liabilities | /ˈkʌrənt ˌlaɪəˈbɪlətiz/ | Nợ ngắn hạn |
Drawing accounts | /ˈdrɔːɪŋ əˈkaʊnts/ | Tài khoản rút tiền |
Expense | /ɪkˈspens/ | Chi phí |
Financial report | /faɪˈnænʃəl rɪˈpɔːt/ | Báo cáo tài chính |
Notes to the financial statements | /nəʊt/ /tu/ /ðə/ /faɪˈnænʃl/ /ˈsteɪtmənt/ | Bản thuyết minh báo cáo tài chính |
Owner Equity | /ˈəʊnər ˈɛkwɪti/ | Vốn chủ sở hữu |
Profit | /ˈprɑːfɪt/ | Lợi nhuận |
Revenue | /ˈrevənuː/ | Doanh thu |
Revenue deductions | /ˈrevənuː/ /dɪˈdʌkʃn/ | Các khoản giảm trừ doanh thu |
Statement of income | /ˈsteɪtmənt/ /əv/ /ˈɪnkʌm/ | Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh |
Xem thêm:
Mẫu báo cáo tài chính bằng tiếng Anh đầy đủ, chi tiết nhất
Xem thêm: Trọn bộ 200+ từ vựng tiếng Anh thương mại cơ bản
Một số từ vựng chuyên ngành kế toán thông dụng khác
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Cheques | /tʃek/ | Chi phiếu, tấm séc |
Clock cards | /klɑk kɑrdz/ | Thẻ bấm giờ |
Directors | /dəˈrɛktərz/ | Hội đồng quản trị |
Dishonored cheques | /dɪˈsɑnərd tʃek/ | Chi phiếu/tấm séc bị từ chối |
Dividends | /ˈsteɪtmənt/ /ʌv/ /ɡʊdz/ /səʊld/ | Chi phí hàng bán |
Equivalent units | /ɪˈkwɪvələnt ˈjunəts/ | Đơn vị tương đương |
Equivalent unit cost | /ɪˈkwɪvələnt ˈjunət kɑs/ | Giá thành đơn vị tương đương |
Errors | /ˈɛrərz/ | Lỗi |
First call | /fɜrst kɔl/ | Cuộc gọi đầu tiên |
Fixed expenses | /fɪkst ɪkˈspɛnsəz/ | Chi phí cố định |
General ledger | /ˈʤɛnərəl ˈlɛʤər/ | Sổ cái |
General reserve | /ˈʤɛnərəl rɪˈzɜrv/ | Quỹ dự trữ |
Goods stolen | /gʊdz ˈstoʊlən/ | Hàng bị đánh cắp |
Goodwill | /ˈgʊˈdwɪl/ | Uy tín |
Gross loss | /groʊs lɔs/ | Lỗ gộp |
Gross profit | /groʊs ˈprɑfət/ | Lãi gộp |
Gross profit percentage | /groʊs ˈprɑfət pərˈsɛntəʤ/ | Tỷ suất của lãi gộp |
Historical cost | /hɪˈstɔrɪkəl kɑst/ | Chi phí lịch sử |
Horizontal accounts | /ˌhɔrəˈzɑntəl əˈkaʊnts/ | Báo cáo quyết toán chữ T |
Impersonal accounts | /ɪmˈpɜrsənəl əˈkaʊnts/ | Tài khoản để tính phí thanh toán |
Imprest systems | /ˈɪmprest ˈsɪstəmz/ | Chế độ tạm ứng |
Income tax | /ˈɪnˌkʌm tæks/ | Thuế thu nhập cá nhân |
Từ vựng chuyên ngành Kế toán thường dùng khi làm việc với ngân hàng
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Account holder | /əˈkaʊnt ˈhəʊldə/ | Chủ tài khoản |
Accounts payable | /əˈkaʊnts ˈpeɪəbᵊl/ | Tài khoản nợ phải trả |
Accounts receivable | /əˈkaʊnts rɪˈsiːvəbᵊl/ | Tài khoản phải thu |
Amortization | /əˌmɔːtɪˈzeɪʃᵊn/ | Khấu hao |
Arbitrage | /ˈɑːbɪtrɪʤ/ | Kiếm lời từ chênh lệch |
Bond | /bɒnd/ | Trái phiếu |
Boom | /buːm/ | Tăng mạnh về giá |
Card holder | /kɑːd ˈhəʊldə/ | Chủ thẻ |
Cash basis | /kæʃ ˈbeɪsɪs/ | Thực thu – thực chi |
Certificate of deposit | /səˈtɪfɪkɪt ɒv dɪˈpɒzɪt/ | Chứng chỉ tiền gửi |
Cost of capital | /kɒst ɒv ˈkæpɪtl/ | Chi phí vốn |
Crossed cheque | /krɒst ʧɛk/ | Séc thanh toán bằng chuyển khoản |
Debit balance | /ˈdɛbɪt ˈbæləns/ | Số dư nợ |
Debt | /dɛt/ | Khoản nợ |
Deficit | /ˈdɛfɪsɪt/ | Thâm hụt |
Deposit money | /dɪˈpɒzɪt ˈmʌni/ | Tiền gửi |
Depreciation | /dɪˌpriːʃɪˈeɪʃᵊn/ | Sự giảm giá |
Dividend | /ˈdɪvɪdɛnd/ | Lãi cổ phần |
Letter of authority | /ˈlɛtər ɒv ɔːˈθɒrəti/ | Thư ủy nhiệm |
Statement | /ˈsteɪtmənt/ | Sao kê (tài khoản) |
Treasury bill | /ˈtrɛʒᵊri bɪl/ | Kỳ phiếu kho bạc |
Treasury stock | /ˈtrɛʒᵊri stɒk/ | Cổ phiếu ngân quỹ |
Từ vựng chuyên ngành Kế toán quản trị trong tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Accounting | /əˈkaʊntɪŋ/ | Kế toán |
Auditing | /ˈɔːdɪtɪŋ/ | Kiểm toán |
Certified public accountant (cpa) | /ˈsɜːtɪfaɪd ˈpʌblɪk əˈkaʊntənt (cpa)/ | Kế toán viên công chứng |
Corporate income tax | /ˈkɔːpərɪt ˈɪnkʌm tæks/ | Thuế doanh nghiệp |
Expenses for financial activities | /ɪksˈpɛnsɪz fɔː faɪˈnænʃəl ækˈtɪvətiz/ | Chi phí hoạt động tài chính |
Financial ratios | /faɪˈnænʃəl ˈreɪʃɪəʊz/ | Các chỉ số tài chính |
General and administrative expenses | /ˈʤɛnərəl ænd ədˈmɪnɪstrətɪv ɪksˈpɛnsɪz/ | Chi phí điều hành doanh nghiệp |
Historical cost principle | /hɪsˈtɒrɪkəl kɒst ˈprɪnsəpl/ | Nguyên tắc giá gốc |
Issued capital | /ˈɪʃuːd ˈkæpɪtl/ | Vốn phát hành |
Long-term borrowings | /lɒŋtɜːm ˈbɒrəʊɪŋz/ | Vay dài hạn |
Tangible fixed assets | /ˈtænʤəbᵊl fɪkst ˈæsɛts/ | Tài sản cố định hữu hình |
>> Xem thêm:
- 50+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng cho người đi làm
- Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh doanh Quốc tế
Công thức và thuật ngữ cơ bản về chuyên ngành kế toán trong tiếng Anh
Giá vốn hàng bán (Cost of goods sold or Cost of sales) = Purchase + Opening Inventory – Closing Inventory
Mark-up profit rate (Tỷ lệ lợi nhuận) =(Sales – Cost of goods sold) / Cost of goods sold
Income tax expense (Thuế thu nhập cá nhân) = Income tax rate x PBIT
Profit after tax (Thu nhập sau thuế) = PBIT – Income tax expense
Gross profit (Lợi nhuận gộp) = Sales (Doanh thu) – Cost of goods sold (Giá vốn hàng bán)
Margin profit rate (Biên lợi nhuận) = (Sales – cost of goods sold) / Sales
Purchase = Closing Trade Payable (số dư nợ cuối kỳ) – Opening Trade Receivable (số dư nợ đầu kỳ) + Cash paid to supplier (khoản tiền nợ phải trả nhà cung cấp) + Received Discount (khoản chiết khấu nhận được) + Contra between trade receivable and trade payable (bù trừ giữa nợ phải thu và nợ phải trả)
Carrying amount (giá trị còn lại) = Cost (Tổng chi phí) – Accumulated depreciation (khấu hao lũy kế)
Annual depreciation (Khấu hao hàng năm) = Cost of assets – residual value / The amount of years of use life
Cost of manufactured (Chi phí hàng hóa sản xuất) = Sum of production cost (Tổng chi phí sản xuất) + Opening Work in progress – Closing Work in progress
>> Tham khảo thêm: Trọn bộ 240+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh
Các ký hiệu viết tắt trong chuyên ngành kế toán
Ký hiệu | Viết đầy đủ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
COGS | Cost Of Good Sold | Giá vốn hàng bán |
EBIT | Earning Before Interest And Tax | Lợi nhuận trước lãi vay và thuế |
EBITDA | Earnings Before Interest, Tax, Depreciation and Amortization | Lợi nhuận trước lãi vay, thuế và khấu hao. |
FIFO | First In First Out | Phương pháp nhập trước xuất trước |
GAAP | Generally Accepted Accounting Principles | Nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung |
IAS | International Accounting Standards | Chuẩn mực kế toán quốc tế |
IASC | International Accounting Standards Committee | Ủy ban Chuẩn mực kế toán quốc tế |
IFRS | International Financial Reporting Standards | Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế |
LIFO | Last In First Out | Phương pháp nhập sau xuất trước |
Tài liệu học tiếng Anh kế toán hiệu quả
Để trau dồi kiến thức tiếng Anh chuyên ngành kế toán một cách hiệu quả, các bạn có thể tham khảo một số phương pháp học như sau:
Sử dụng sách, từ điển tiếng Anh chuyên ngành kiểm toán
Dưới đây là 3 cuốn sách tiếng Anh chuyên ngành kế toán PDF, cung cấp nguồn từ vựng chính thống, được các nhà xuất bản uy tín phát hành.
- Từ điển Kế toán – Kiểm toán thương mại Anh – Việt (Nhà xuất bản Thống Kê)
- Từ điển Kế toán và Kiểm toán Anh – Việt (Nhà xuất bản Lao Động)
- Sách “English for accounting” (Nhà xuất bản Giáo Dục Việt Nam)
Học tiếng Anh qua các website
Hiện nay, có rất nhiều website cung cấp nguồn dữ liệu phong phú về tiếng Anh chuyên ngành kế toán. Bạn có thể tham khảo:
- English4accounting.com: Đây là website cho phép người dùng tiếp cận kho từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán thông dụng.
- BusinessEnglishSite.com: Trang web cung cấp kiến thức tiếng Anh chuyên ngành kế toán cơ bản, giúp bạn phát triển các kỹ năng nền tảng như từ vựng, ngữ pháp, nghe, đọc.
Học tiếng Anh kế toán cùng ELSA Speech Analyzer
Nếu bạn thường xuyên bận rộn, khó sắp xếp thời gian để tham gia các khóa học hay “mò mẫm” nghiên cứu giáo trình, hãy luyện tiếng Anh chuyên ngành kế toán cùng ELSA Speech Analyzer. Đây là một trong những chương trình học tiếng Anh cho người đi làm tốt nhất hiện nay.
ELSA Speech Analyzer cung cấp kho bài học khổng lồ, với hơn 25.000 bài luyện tập, 290+ chủ đề tiếng Anh kinh doanh trong mọi ngành nghề, phòng ban. Đặc biệt là tiếng Anh chuyên ngành kế toán, tài chính, chứng khoán và các mẫu câu giao tiếp văn phòng.
Bài học tại ELSA Speech Analyzer đều được biên soạn dựa trên giáo trình chuyên sâu của Đại học Oxford. Bạn sẽ được trải nghiệm hệ thống bài tập từ cấp độ cơ bản đến nâng cao, phù hợp cho người mất gốc và mọi vị trí trong công ty.
Đồng thời, bạn có thể ôn luyện trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán cùng từ điển ELSA thông minh. Thông qua những chủ đề thực tế, bạn sẽ giao tiếp và viết báo cáo kế toán, tài chính tiếng Anh dễ dàng hơn rất nhiều.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Ngoài ra, nhờ công nghệ A.I. tân tiến, ELSA Speech Analyzer có thể nhận diện giọng nói và chỉ ra lỗi sai phát âm trong từng âm tiết. Người dùng sẽ được hướng dẫn cách đọc đúng, nhả hơi, nhấn âm chuẩn bản ngữ.
Chỉ cần 10 phút luyện tập mỗi ngày cùng ELSA Speech Analyzer, bạn đã có thể cải thiện trình độ tiếng Anh đến 40%. Đồng thời, phát triển kỹ năng ngoại ngữ một cách toàn diện, từ phát âm, nghe, dấu nhấn đến hội thoại, intonation.
Đừng bỏ lỡ gói học tiếng Anh vô vàn tính năng!
ELSA PREMIUM 1 năm – GIẢM 59%
Giá gốc:4.800.000Đcòn 1.949.000 Nhập mã: KHOAI để nhận giá ưu đãi
Gói ELSA Premium bao gồm:
- ELSA Pro
- ELSA AI
- Speech Analyzer
- Khóa học các kỳ thi chứng chỉ: IELTS, TOEIC, TOEFL, EIKEN…
Bài tập tiếng Anh kế toán có đáp án
Nối cụm từ tiếng Anh chuyên ngành Kế toán với nghĩa tiếng Việt tương ứng.
1. Net profit | A. Lợi nhuận gộp |
2. Profit after corporate income tax | B. Thặng dư vốn |
3. General administration expenses | C. Lợi nhuận ròng |
4. Extraordinary expenses | D. Chênh lệch tỷ giá |
5. Gross profit | E. Doanh thu từ buôn bán hàng hóa và cung cấp dịch vụ |
6. Short-term financial investments | F. Khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7. Dividend | G. Nhân viên kế toán |
8. Revenue from sales of merchandises and services rendered | H. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
9. Capital surplus | I. Vốn góp |
10. Accountant | K. Chi phí bất thường |
11. Paid-in capital | L. Chi phí quản lý chung |
12. Exchange rate differences | M. Cổ tức |
Đáp án:
1 | C | 7 | M |
2 | H | 8 | E |
3 | L | 9 | B |
4 | K | 10 | G |
5 | A | 11 | I |
6 | F | 12 | D |
Hy vọng rằng, những chia sẻ trong bài viết hôm nay của ELSA Speech Analyzer đã giúp bạn trau dồi được vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán. Đừng quên ghi chú vào sổ tay và luyện tập mỗi ngày để cải thiện hơn khả năng của mình bạn nhé!
Tiếng Anh trong kinh doanh hay tiếng Anh doanh nghiệp là chủ đề quan trọng mà những người đi làm đặc biệt quan tâm. Có thể giao tiếp và làm việc với đối tác bằng tiếng Anh giúp mở ra nhiều cơ hội thu nhập và thăng tiến. Xem ngay trọn bộ 240+ từ vựng tiếng Anh về Business mà ELSA Speech Analyzer đã tổng hợp dưới đây để trau dồi vốn từ và hỗ trợ giao tiếp hiệu quả.
Tìm hiểu về tiếng Anh doanh nghiệp
Chương trình tiếng Anh doanh nghiệp được thiết kế riêng dựa trên nhu cầu của học viên trong từng thời điểm. Tuy nhiên điểm chung của tất cả các khóa học tiếng Anh doanh nghiệp là sẽ gồm có 2 phần: tiếng Anh chuyên ngành và tiếng Anh kỹ năng.
Tiếng Anh chuyên ngành sẽ gồm kiến thức, các thông tin liên quan đến ngành nghề mà công ty đang hoạt động. Học viên sẽ được cung cấp bộ thuật ngữ & từ vựng chuyên ngành, cách ứng dụng vào trong câu, tình huống sử dụng đúng đắn,…
Tiếng Anh kỹ năng sẽ tập trung vào cải thiện các kỹ năng giao tiếp, đọc viết email, giao tiếp qua điện thoại, đàm phán, báo cáo và thuyết trình trong môi trường làm việc và tương tác với khách hàng, đối tác, nhà cung cấp,…
Tùy vào nhu cầu của từng phòng ban thì sẽ có các chương trình học tiếng Anh khác nhau. Các khóa học có thể được điều chỉnh cho từng học viên, bao gồm đào tạo chuyên biệt cho CEO, khóa học cấp tốc 1:1 hoặc đào tạo nhóm để tăng tương tác giữa các học viên và tiết kiệm chi phí. Ưu điểm của tiếng Anh doanh nghiệp là sự linh hoạt trong thiết kế khóa học phù hợp với nhu cầu, trình độ và khả năng của từng học viên. Thời gian và địa điểm học cũng được điều chỉnh đa dạng để tạo điều kiện học tập tốt nhất.
>> Xem thêm:
- Top 10+ Trang Web Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online cho người đi làm?
- 12 trung tâm tiếng Anh cho người đi làm tại Tp Hồ Chí Minh & Hà Nội
- Mẫu câu thuyết trình tiếng Anh hay, giúp bạn tự tin chinh phục người nghe
Tầm quan trọng của tiếng Anh Business trong kinh doanh
Tiếng Anh doanh nghiệp có vai trò rất quan trọng đối với sự phát triển chung của một doanh nghiệp. Trong xu thế toàn cầu hóa và hợp tác quốc tế, tiếng Anh doanh nghiệp sẽ giúp bạn có nhiều cơ hội việc làm hơn. Đặc biệt, bạn sẽ có vốn từ vựng phong phú để trao đổi, bàn bạc với đồng nghiệp trong những công ty đa quốc gia.
Ngoài ra, hầu như các tài liệu tham khảo và học thuật trong kinh doanh đều viết bằng tiếng Anh. Vậy nên, để đọc hiểu, nghiên cứu những cuốn sách này, bạn cần trau dồi từ vựng tiếng Anh kinh doanh của mình.
Bên cạnh đó, hầu hết các trường học đều yêu cầu chuẩn đầu ra tiếng Anh. Đối với một số chương trình chất lượng cao hay đào tạo quốc tế, bạn còn phải làm luận văn bằng tiếng Anh. Do vậy, tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh thật sự rất quan trọng, đặc biệt với các khối ngành kinh tế.
Xem thêm:
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh Business trong kinh doanh thông dụng nhất
Từ vựng về các thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
01 | Business | /ˈbɪznəs/ | Kinh doanh |
02 | Customer | /ˈkʌstəmə(r)/ | Khách hàng |
03 | Sale | /seɪl/ | Bán hàng |
04 | Launch | /lɔːntʃ/ | Tung/Đưa ra sản phẩm |
05 | Transaction | /trænˈzækʃn/ | giao dịch |
06 | Cooperation | /kəʊˌɒpəˈreɪʃn/ | hợp tác |
07 | Economic cooperation | /iːkəˈnɒmɪk kəʊˌɒpəˈreɪʃn/ | hợp tác kinh doanh |
08 | Conflict resolution | /ˈkɒnflɪkt ˌrezəˈluːʃn/ | đàm phán |
09 | Interest rate | /ˈɪntrəst reɪt/ | lãi suất |
10 | Bargain | /ˈbɑːɡən/ | mặc cả |
11 | Compensate | /ˈkɒmpenseɪt/ | đền bù, bồi thường |
12 | Claim | /kleɪm/ | Yêu cầu bồi thường, khiếu nại |
13 | Concession | /kənˈseʃn/ | nhượng bộ |
14 | Conspiracy | /kənˈspɪrəsi/ | âm mưu |
15 | Counter proposal | /ˈkaʊntə(r) prəˈpəʊzl/ | lời đề nghị |
16 | Indecisive | /ˌɪndɪˈsaɪsɪv/ | lưỡng lự |
17 | Proposal | /prəˈpəʊzl/ | đề xuất |
18 | Settle | /ˈsetl/ | thanh toán |
19 | Withdraw | /wɪðˈdrɔː/ | rút tiền |
20 | Transfer | /trænsˈfɜː(r)/ | chuyển khoản |
21 | Charge card | /tʃɑːdʒ kɑːd/ | thẻ thanh toán |
22 | Account holder | /əˈkaʊnt/ | chủ tài khoản |
23 | Turnover | /ˈtɜːnəʊvə(r)/ | doanh số, doanh thu |
24 | Tax | /tæks/ | thuế |
25 | Stock | /stɒk/ | vốn |
26 | Earnest money | /ˈɜːnɪst ˈmʌni/ | tiền đặt cọc |
27 | Deposit | /dɪˈpɒzɪt/ | tiền gửi, đặt cọc |
28 | Statement | /ˈsteɪtmənt/ | sao kê tài khoản |
29 | Foreign currency | /ˈfɒrən ˈkʌrənsi/ | ngoại tệ |
30 | Establish | /ɪˈstæblɪʃ/ | thành lập |
31 | Bankrupt bust | /ˈbæŋkrʌpt bʌst/ | vỡ nợ, phá sản |
32 | Merge | /mɜːdʒ/ | sát nhập |
33 | Commission | /kəˈmɪʃn/ | tiền hoa hồng |
34 | Subsidise | /ˈsʌbsɪdaɪz/ | phụ cấp |
35 | Fund | /fʌnd/ | quỹ |
36 | Debt | /det/ | khoản nợ |
37 | Conversion | /kənˈvɜːʃn/ | chuyển đổi tiền/chứng khoán |
Từ vựng tiếng Anh về loại hình doanh nghiệp
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
38 | Company | /ˈkʌmpəni/ | Công ty |
39 | Enterprise | /ˈentəpraɪz/ | Tổ chức kinh doanh, xí nghiệp, hãng |
40 | Corporation | /kɔːpəˈreɪʃn/ | Tập đoàn |
41 | Holding company | /ˈhəʊldɪŋ ˈkʌmpəni/ | Công ty mẹ |
42 | Subsidiary | /səbˈsɪdiəri/ | Công ty con |
43 | Affiliate | /əˈfɪlieɪt/ | Công ty liên kết |
44 | State-owned enterprise | /steɪt əʊn ˈentəpraɪz/ | Công ty nhà nước |
45 | Private company | /ˈpraɪvət ˈkʌmpəni/ | Công ty tư nhân |
46 | Partnership | /ˈpɑːtnəʃɪp/ | Công ty hợp doanh |
47 | Joint venture company | /ˌdʒɔɪnt ˈventʃə(r)/ | Công ty liên doanh |
48 | Limited company (Ltd) | /ˌlɪmɪtɪd ˈkʌmpəni/ | Công ty trách nhiệm hữu hạn |
49 | Joint stock company (JSC) | /ˌdʒɔɪnt ˈstɒk kʌmpəni/ | Công ty cổ phần |
Từ vựng tiếng Anh về phòng ban và chức vụ trong doanh nghiệp
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
50 | Marketing Department | /‘ma:kitiη dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Marketing, phòng tiếp thị |
51 | Sales Department | /seil dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Kinh doanh |
52 | Public Relations Department | /ˌpʌb.lɪk rɪˈleɪ.ʃənz dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Quan hệ công chúng |
53 | Administration Department | /ədˌmɪn.əˈstreɪ.ʃən dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Hành chính |
54 | Human Resource Department | /‘hju:mən ri’sɔ:s dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Nhân sự |
55 | Training Department | /‘treiniη dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Đào tạo |
56 | Accounting Department | /ə’kauntiη dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Kế toán |
57 | Treasury Department | /‘treʒəri dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Ngân quỹ |
58 | International Relations Department | /,intə’næ∫ənl rɪ.ˈleɪ.ʃən dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Quan hệ quốc tế |
59 | Local Payment Department | /ˈloʊ.kəl ˈpeɪ.mənt dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Thanh toán trong nước |
60 | International Payment Department | /,intə’næ∫ənl ˈpeɪ.mənt dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Thanh toán quốc tế |
61 | Information Technology Department | /,infə’mei∫n tek’nɔlədʒi dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Công nghệ thông tin |
62 | Customer Service Department | /‘kʌstəmə ‘sə:vis dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Chăm sóc khách hàng |
63 | Audit Department | /‘ɔ:dit dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Kiểm toán |
64 | Product Development Department | /‘prɔdəkt di’veləpmənt dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Nghiên cứu và phát triển sản phẩm |
65 | Founder | /ˈfaʊndə(r)/ | Người sáng lập |
66 | Head of department | /hed əv dɪˈpɑːtmənt/ | Trưởng phòng |
67 | Deputy of department | /ˈdepjuti əv dɪˈpɑːtmənt/ | Phó trưởng phòng |
68 | Supervisor | /ˈsuːpəvaɪzə(r)/ | Người giám sát |
69 | Clerk/ secretary | /klɑːk/ ˈsekrətri/ | Thư ký |
70 | Representative | /ˌreprɪˈzentətɪv/ | Người đại diện |
71 | Employee | /ɪmˈplɔɪiː/ | Nhân viên/người lao động |
72 | Employer | /ɪmˈplɔɪə(r)/ | Người sử dụng lao động |
73 | Trainee | /ˌtreɪˈniː/ | Người được đào tạo |
74 | Trainer | /ˈtreɪnə(r)/ | Người đào tạo |
75 | Employee | /ɪmˈplɔɪiː/ | Nhân viên/người lao động |
76 | Employer | /ɪmˈplɔɪə(r)/ | Người sử dụng lao động |
Xem thêm:
- Giao tiếp với đối tác qua điện thoại bằng tiếng Anh
- Giao tiếp khách sạn thông dụng
- Tự tin trả lời điện thoại, nói chuyện bằng tiếng Anh như gió chỉ với 50 câu giao tiếp thông dụng sau
Từ vựng tiếng Anh trong kinh doanh khi đàm phán, thương lượng
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
77 | Brand | /brænd/ | Thương hiệu/nhãn hàng |
78 | Negotiation | /nɪˌgəʊʃɪˈeɪʃən/ | Đàm phán thương lượng |
79 | Discount | /ˈdɪskaʊnt/ | Chiết khấu |
80 | Reduction | /rɪˈdʌkʃən/ | Sự giảm giá |
81 | Benefit | /ˈbɛnɪfɪt/ | Lợi ích |
82 | Refuse | /ˌriːˈfjuːz/ | Bác bỏ/từ chối |
83 | Favorable offer | /ˈfeɪvərəbl ˈɒfə/ | Giá ưu đãi |
84 | Compensate | /ˈkɒmpɛnseɪt/ | Đền bù, bồi thường |
85 | Claim | /kleɪm/ | Yêu cầu bồi thường, khiếu nại |
86 | Concession | /kənˈsɛʃən/ | Nhượng bộ |
87 | Grand sale | /grænd seɪl/ | Đại hạ giá |
88 | Conspiracy | /kənˈspɪrəsi/ | Âm mưu |
89 | Counter proposal | /ˈkaʊntə prəˈpəʊzəl/ | Lời đề nghị |
90 | Indecisive | /ˌɪndɪˈsaɪsɪv/ | Lưỡng lự |
91 | Proposal | /prəˈpəʊzəl/ | Đề xuất |
92 | Tax | /tæks/ | Thuế |
93 | Stock | /stɒk/ | Vốn |
94 | Settle | /ˈsɛtl/ | Thanh toán |
95 | Withdraw | /wɪðˈdrɔː/ | Rút tiền |
96 | Transfer | /trænsˈfɜː/ | Chuyển khoản |
97 | Conversion | /kənˈvɜːʃən/ | Chuyển đổi tiền/chứng khoán |
98 | Charge card | /ʧɑːʤ kɑːd/ | Thẻ thanh toán |
99 | Account holder | /ʧɑːʤ kɑːd/ | Chủ tài khoản |
100 | Turnover | /ˈtɜːnˌəʊvə/ | Doanh số, doanh thu |
101 | Earnest money | /ˈɜːnɪst ˈmʌni/ | Tiền đặt cọc |
102 | Deposit | /dɪˈpɒzɪt/ | Nộp tiền |
103 | Statement | /ˈsteɪtmənt/ | Sao kê tài khoản |
104 | Foreign currency | /ˈfɒrɪn ˈkʌrənsi/ | Ngoại tệ |
105 | Establish | /ɪsˈtæblɪʃ/ | Thành lập |
106 | Bankrupt bust | /ˈbæŋkrʌpt bʌst/ | Vỡ nợ, phá sản |
107 | Merge | /mɜːʤ/ | Sát nhập |
108 | Commission | /kəˈmɪʃən/ | Tiền hoa hồng |
109 | Subsidize | /ˈsʌbsɪdaɪz/ | Phụ cấp |
110 | Fund | /fʌnd/ | Quỹ |
111 | Debt | /dɛt/ | Khoản nợ |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh (Business Administration)
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
112 | Business | /ˈbɪznəs/ | Kinh doanh |
113 | Customer | /ˈkʌstəmə(r)/ | Khách hàng |
114 | Sale | /seɪl/ | Bán hàng |
115 | Launch | /lɔːntʃ/ | Tung/ Đưa ra sản phẩm |
116 | Transaction | /trænˈzækʃn/ | Giao dịch |
117 | Cooperation | /(kəʊˌɒpəˈreɪʃn/ | Hợp tác |
118 | Economic cooperation | /ˌiːkəˈnɒmɪk kəʊˌɒpəˈreɪʃn/ | Hợp tác kinh doanh |
119 | Conflict resolution | /ˈkɒnflɪkt ˌrezəˈluːʃn/ | Đàm phán |
120 | Interest rate | /ˈɪntrəst reɪt/ | Lãi suất |
121 | Bargain | /ˈbɑːɡən/ | Mặc cả |
122 | Compensate | /ˈkɒmpenseɪt/ | Đền bù, bồi thường |
123 | Claim | /kleɪm/ | Yêu cầu bồi thường, khiếu nại |
124 | Concession | /kənˈseʃn/ | Nhượng bộ |
125 | Conspiracy | /kənˈspɪrəsi/ | Âm mưu |
126 | Counter proposal | /ˈkaʊntə(r) prəˈpəʊzl/ | Lời đề nghị |
127 | Indecisive | /ˌɪndɪˈsaɪsɪv/ | Lưỡng lự |
128 | Proposal | /prəˈpəʊzl/ | Đề xuất |
129 | Settle | /ˈsetl/ | Thanh toán |
130 | Withdraw | /wɪðˈdrɔː/ | Rút tiền |
131 | Transfer | /trænsˈfɜː(r)/ | Chuyển khoản |
132 | Charge card | /tʃɑːdʒ kɑːd/ | Thẻ thanh toán |
133 | Account holder | /əˈkaʊnt/ | Chủ tài khoản |
134 | Turnover | /ˈtɜːnəʊvə(r)/ | Doanh số, doanh thu |
135 | Tax | /tæks/ | Thuế |
136 | Stock | /stɒk/ | Vốn |
137 | Earnest money | /ˈɜːnɪst ˈmʌni/ | Tiền đặt cọc |
138 | Deposit | /dɪˈpɒzɪt/ | Tiền gửi, đặt cọc |
139 | Statement | /ˈsteɪtmənt/ | Sao kê tài khoản |
140 | Foreign currency | /ˈfɒrən ˈkʌrənsi/ | Ngoại tệ |
141 | Establish | /ɪˈstæblɪʃ/ | Thành lập |
142 | Bankrupt bust | /ˈbæŋkrʌpt bʌst/ | Vỡ nợ, phá sản |
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
106 | Home/ Foreign market | /həʊm/ /’fɒrən ‘mɑːkit/ | Thị trường trong nước/ ngoài nước |
107 | Average annual growth | /’ævəridʒ ‘ænjʊəl grəʊθ/ | Tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm |
108 | Capital accumulation | /kæpitl ə,kjuːmjʊ’lei∫n/ | Sự tích luỹ tư bản |
109 | International economic aid | /,intə’næ∫nəl ,iːkə’nɒmik eid/ | Viện trợ kinh tế quốc tế |
110 | economic blockade | /,iːkə’nɒmik blɒ’keid/ | Bao vây kinh tế |
111 | Distribution of income | /,distri’bjuː∫n əv ‘iŋkʌm/ | Phân phối thu nhập |
112 | Transnational corporations | /tranzˈnaSH(ə)n(ə)l ,kɔːpə’rei∫n/ | Các công ty siêu quốc gia |
113 | Real national income | /riəl ‘næ∫nəl ‘iŋkʌm/ | Thu nhập quốc dân thực tế |
114 | National economy | /’næ∫nəl i’kɒnəmi/ | Kinh tế quốc dân |
115 | Per capita income | /pə[r] ˈkæp.ɪ.tə ‘iŋkʌm/ | Thu nhập bình quân đầu người |
116 | National firms | /’næ∫nəl ‘fɜːm/ | Các công ty quốc gia |
117 | Gross National Product (GNP) | /’grəʊs ,næʃnəl ‘prɔdʌkt/ | Tổng sản phẩm quốc dân |
118 | Gross Domestic Product (GDP) | /’grəʊs də’mestik ‘prɔdʌkt/ | Tổng sản phẩm quốc nội |
119 | Supply and demand | /sə’plai ænd di’mɑːnd/ | Cung và cầu |
120 | Potential demand | /pə’ten∫l di’mɑːnd/ | Nhu cầu tiềm tàng |
121 | Effective demand | /i’fektiv di’mɑːnd/ | Nhu cầu hữu hiệu |
>> Xem thêm:
- 140+ từ vựng tiếng Anh thương mại thông dụng nhất trong giao tiếp kinh doanh
- Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán đầy đủ, chi tiết nhất
Mẫu câu giao tiếp và hội thoại tiếng Anh ngành xuất nhập khẩu
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh doanh quốc tế
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
143 | Home/ Foreign market | /həʊm/ /’fɒrən ‘mɑːkit/ | Thị trường trong nước/ ngoài nước |
144 | Average annual growth | /’ævəridʒ ‘ænjʊəl grəʊθ/ | Tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm |
145 | Capital accumulation | /kæpitl ə,kjuːmjʊ’lei∫n/ | Sự tích luỹ tư bản |
146 | International economic aid | /,intə’næ∫nəl ,iːkə’nɒmik eid/ | Viện trợ kinh tế quốc tế |
147 | economic blockade | /,iːkə’nɒmik blɒ’keid/ | Bao vây kinh tế |
148 | Distribution of income | /,distri’bjuː∫n əv ‘iŋkʌm/ | Phân phối thu nhập |
149 | Transnational corporations | /tranzˈnaSH(ə)n(ə)l ,kɔːpə’rei∫n/ | Các công ty siêu quốc gia |
150 | Real national income | /riəl ‘næ∫nəl ‘iŋkʌm/ | Thu nhập quốc dân thực tế |
151 | National economy | /’næ∫nəl i’kɒnəmi/ | Kinh tế quốc dân |
152 | Per capita income | /pə[r] ˈkæp.ɪ.tə ‘iŋkʌm/ | Thu nhập bình quân đầu người |
153 | National firms | /’næ∫nəl ‘fɜːm/ | Các công ty quốc gia |
154 | Gross National Product (GNP) | /’grəʊs ,næʃnəl ‘prɔdʌkt/ | Tổng sản phẩm quốc dân |
155 | Gross Domestic Product (GDP) | /’grəʊs də’mestik ‘prɔdʌkt/ | Tổng sản phẩm quốc nội |
156 | Supply and demand | /sə’plai ænd di’mɑːnd/ | Cung và cầu |
157 | Potential demand | /pə’ten∫l di’mɑːnd/ | Nhu cầu tiềm tàng |
158 | Effective demand | /i’fektiv di’mɑːnd/ | Nhu cầu hữu hiệu |
Từ vựng tiếng Anh trong doanh nghiệp sản xuất
Từ vựng tiếng Anh trong kinh doanh: Quy luật cung – cầu
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
177 | Adjust | /əˈʤʌst/ | Điều chỉnh |
178 | Afford | /əˈfɔːd/ | Có khả năng mua, mua được |
179 | Air consignment note | /eə kənˈsaɪnmənt nəʊt/ | Vận đơn hàng không |
180 | Airway bill | /ˈeəweɪ bɪl/ | Vận đơn hàng không |
181 | Back up | /bæk ʌp/ | Ủng hộ |
182 | Be regarded as | /biː rɪˈgɑːdɪd æz | Được xem như là |
183 | Bill of Lading | /bɪl ɒv ˈleɪdɪŋ/ | Vận đơn đường biển |
184 | Bleep | /bliːp/ | Tiếng kêu bíp |
185 | Calendar month | /ˈkælɪndə mʌnθ/ | Tháng theo lịch |
186 | Cause | /kɔːz/ | Gây ra, gây nên |
187 | Co/company | /kəʊ/ˈkʌmpəni/ | Công ty |
188 | Combined transport document | /kəmˈbaɪnd ˈtrænspɔːt ˈdɒkjʊmənt/ | Vận đơn liên hiệp |
189 | Compare | /kəmˈpeə/ | So sánh với |
190 | Consignment note | /kənˈsaɪnmənt nəʊt/ | Vận đơn, phiếu gửi kèm theo hàng hoá ghi rõ chi tiết hàng hoá |
191 | Consumer | /kənˈsjuːmə/ | Người tiêu dùng |
193 | Currently | /ˈkʌrəntli/ | Hiện hành |
194 | Decrease | /ˈdiːkriːs/ | Giảm đi |
195 | Desire | /dɪˈzaɪə/ | Mong muốn |
196 | Deteriorate | /dɪˈtɪərɪəreɪt/ | Bị hỏng |
197 | Doubt | /daʊt/ | Nghi ngờ, không tin |
198 | Elastic | /ɪˈlæstɪk/ | Co dãn |
199 | Encourage | /ɪnˈkʌrɪʤ/ | Khuyến khích |
193 | Equal | /ˈiːkwəl/ | Cân bằng |
194 | Existence | /ɪgˈzɪstəns/ | Sự tồn tại |
195 | Extract | /ˈɛkstrækt/ | Thu được, chiết xuất |
196 | Fairly | /ˈfeəli/ | Khá |
197 | Foodstuff | /ˈfuːdˌstʌf/ | Lương thực, thực phẩm |
198 | Glut | /glʌt/ | Sự dư thừa, thừa thãi |
199 | Household – goods | /ˈhaʊshəʊld – gʊdz/ | Hàng hoá gia dụng |
200 | Imply | /ɪmˈplaɪ/ | Ngụ ý, hàm ý |
201 | In response to | /ɪn rɪsˈpɒns tu:/ | Tương ứng với, phù hợp với |
202 | Increase | /ˈɪnkriːs/ | Tăng lên |
203 | Inelastic | /ˌɪnɪˈlæstɪk/ | Không co dãn |
204 | Intend | /ɪnˈtɛnd/ | Dự định, có ý định |
205 | Internal line | /ɪnˈtɜːnl laɪn/ | Đường dây nội bộ |
206 | Invoice | /ˈɪnvɔɪs/ | Hoá đơn (danh mục hàng hóa và giá cả) |
207 | Locally | /ˈləʊkəli/ | Trong nước |
208 | Make sense | /meɪk sɛns/ | Có ý nghĩa, hợp lý |
209 | Memo (memorandum) | /ˈmiːməʊ/ | Bản ghi nhớ |
210 | Mine | /maɪn/ | Mỏ |
211 | Note | /nəʊt/ | Nhận thấy, nghi nhận |
212 | Overproduction | /over – production/ | Sự sản xuất quá nhiều |
213 | Parallel | /ˈpærəlɛl/ | Song song với |
214 | Percentage | /pəˈsɛntɪʤ/ | Tỷ lệ phần trăm |
215 | Perishable | /ˈpɛrɪʃəbl/ | Dễ bị hỏng |
216 | Plc/public limited company | /ˈpʌblɪk ˈlɪmɪtɪd ˈkʌmpəni/ | Công ty hữu hạn cổ phần công khai |
217 | Priority | /praɪˈɒrɪti/ | Sự ưu tiên |
218 | Pro-forma invoice | Bản hoá đơn hoá giá | |
219 | Qty Ltd / Proprietary Limited | Công ty trách nhiệm hữu hạn (ở Úc) | |
220 | Reflect | /rɪˈflɛkt/ | Phản ánh |
221 | Report | /rɪˈpɔːt/ | Báo cáo |
223 | Result | /rɪˈzʌlt/ | Đưa đến, dẫn đến |
224 | Sharply | /ˈʃɑːpli/ | Rất nhanh |
225 | State | /steɪt/ | Nói rõ, khẳng định |
226 | Statement | /ˈsteɪtmənt/ | Lời tuyên bố |
227 | Steeply | /ˈstiːpli/ | Rất nhanh |
228 | Suit | /sjuːt/ | Phù hợp |
229 | Taken literally | /ˈteɪkən ˈlɪtərəli/ | Nghĩa đen |
230 | Tend | /tɛnd/ | Có xu hướng |
231 | Throughout | /θru(ː)ˈaʊt/ | Trong phạm vi, khắp |
232 | Willingness | /ˈwɪlɪŋnɪs/ | Sự bằng lòng, vui lòng |
Từ vựng tiếng Anh kinh doanh về bán hàng và Marketing
STT | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
233 | Break into/enter/capture/dominate the market | Thành công trên/tham gia/nắm lấy/thống trị thị trường |
234 | Gain/grab/take/win/boost/lose market share | Thu được/giành/ lấy/ thắng/đẩy mạnh/ mất thị phần |
235 | Find/build/create a market for something | Tìm/xây dựng/tạo ra một thị trường cho một thứ gì |
236 | Start/launch an advertising/a marketing campaign | Khởi đầu/ra mắt một chiến dịch quảng cáo/tiếp thị |
237 | Develop/launch/promote a product/website | Phát triển/ra mắt/ quảng cáo một sản phẩm/trang web |
238 | Create/generate demand for your product | Tạo ra/sinh ra nhu cầu cho sản phẩm |
239 | Attract/get/retain/help customers/clients | Thu hút/có được/giữ/giúp khách mua hàng/khách hàng |
240 | Drive/generate/boost/increase demand/sales | Thúc đẩy/sinh ra/đẩy mạnh/tăng nhu cầu/doanh số |
241 | Beat/keep ahead of/out-think/outperform the competition | Chiến thắng/dẫn trước/nhìn xa hơn/làm tốt hơn đối thủ |
242 | Meet/reach/exceed/miss sales targets | Đạt được/đạt mức/vượt quá/thiếu chỉ tiêu doanh thu |
Xem thêm: Mẫu câu từ vựng tiếng Anh trong bán hàng
Từ vựng tiếng Anh kinh doanh: Chủ đề tài chính
STT | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
243 | Buy/ acquire/ own/ sell a company/ firm/ franchise | Mua/ thu được/ sở hữu/ bán một công ty/ hãng/ tập đoàn |
244 | Set up/ establish/ start/ start up/ launch a business/ company | Thành lập/ sáng lập/ bắt đầu/ khởi động/ ra mắt một doanh nghiệp/ công ty |
245 | Run/ operate a business/ company/ franchise | Vận hành/ điều khiển một công ty/ hãng/ tập đoàn |
246 | Head/ run a firm/ department/ team | Chỉ đạo/ vận hành một hãng/ bộ phận/ nhóm |
247 | Make/ secure/ win/ block a deal | Tạo/ bảo vệ/ thắng được/ chặn một thỏa thuận |
248 | Expand/ grow/ build the business | Mở rộng/ phát triển/ xây dựng việc kinh doanh |
249 | Boost/ increase investment/ spending/ sales/ turnover/ earnings/ exports/ trade | Đất mạnh/ tăng cường sự/ đầu tư/ chi tiêu/ doanh thu/ thu nhập/ hàng xuất khẩu/ mua bán |
250 | Increase/ expand production/ output/sales | Tăng cường/ mở rộng sản xuất/ sản lượng/ doanh thu |
251 | Boost/ maximize/ production/ productivity/ efficiency/ income/ revenue/ profit/ profitability | Đẩy mạnh/ tối đa hóa sản xuất/ năng suất/ hiệu quả/ thu nhập/ doanh thu/ lợi nhuận/ sự thuận lợi |
252 | Achieve/ maintain/ sustain growth/ profitability | Đạt được/ giữ gìn/ duy trì sự tăng trưởng/ sự thuận lợi |
253 | Cut/ reduce/ bring down/ lower/slash costs/prices | Cắt/ giảm/ hạ/ giảm bớt/ cắt bớt chi trả/ giá cả |
254 | Announce/ impose/ make cuts/ cutbacks | Thông báo/ áp đặt/ thực hiện cắt giảm/ cắt giảm chi tiêu |
255 | Draw up/ set/ present/ agree/ approve a budget | Soạn thảo/ đề ra/ trình bày/ tán thành/ chấp thuận một ngân sách |
256 | Keep to/ balance/ cut/ reduce/ slash the budget | Bám sát/ cân bằng/ cắt/ giảm/ giảm bớt ngân sách |
257 | (Be/come in) below/ over/ within budget | (Ở/ có kết quả) dưới/ quá/ nằm trong ngân sách |
258 | Generate income/ revenue/ profit/ funds/ business | Tạo ra thu nhập/ doanh thu/ lợi nhuận/ quỹ/ việc kinh doanh |
259 | Fung/ finance a campaign/ aventure/ an expansion/ spending/ a deficit | Tài trợ/ bỏ tiền cho một chiến dịch/ dự án/ sự mở rộng/ chi tiêu/ thâm hụt |
260 | Provide/ raise/ allocate capital/ funds | Cung cấp/ gây/ phân bổ vốn/ quỹ |
261 | Attract/ encourage investment/ investors | Thu hút/ khuyến khích sự đầu tư/ nhà đầu tư |
263 | Recover/ recoup costs/ losses/ an investment | Khôi phục/ bù lại chi phí/ tổn thất/ vốn đầu tư |
264 | Get/ obtain/ offer somebody/ grant somebody credit/ a loan | Có được/ lấy/ đề nghị ai/ tài trợ ai tín dụng/ tiền cho vay |
265 | Apply for/ raise/ secure/ arrange/ provide finance | Xin/ gây/ bảo vệ/ sắp xếp/ cung cấp tài chính |
Từ vựng tiếng Anh trong doanh nghiệp: Chủ đề xuất nhập khẩu
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
266 | Air Freight | Hàng hóa chở bằng máy bay | |
267 | Assistant manager | /əˈsɪstənt ˈmænɪʤə/ | Phó phòng, trợ lý trưởng phòng |
268 | Business firm | /ˈbɪznɪs fɜːm/ | Hãng kinh doanh |
269 | Commodity | /kəˈmɒdɪti/ | Hàng hoá |
270 | Coordinate | /kəʊˈɔːdnɪt/ | Phối hợp, điều phối |
271 | Correspondence | /ˌkɒrɪsˈpɒndəns/ | Thư tín |
272 | Customs clerk | /ˈkʌstəmz klɑːk/ | Nhân viên hải quan |
273 | Customs documentation | /ˈkʌstəmz ˌdɒkjʊmɛnˈteɪʃən/ | Chứng từ hải quan |
274 | Customs official | /ˈkʌstəmz əˈfɪʃəl/ | Viên chức hải quan |
275 | Docks | /dɒks/ | Bến tàu |
276 | Export manager | /ˈɛkspɔːt ˈmænɪʤə/ | Trưởng phòng xuất khẩu |
277 | Exports | /ˈɛkspɔːts/ | Hàng xuất khẩu |
278 | Freight forwarder | /freɪt ˈfɔːwədə/ | Đại lý, (hãng, người) chuyển hàng |
279 | Goods | /gʊdz/ | Hàng hoá |
280 | Handle | /ˈhændl/ | Xử lý, buôn bán |
281 | Sea freight | /siː freɪt/ | Hàng chở bằng đường biển |
Từ vựng tiếng Anh khi nói về sự thất bại trong kinh doanh
STT | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
282 | Lose business/trade/customers/sales/revenue | Mất việc kinh doanh/thương vụ/khách hàng/doanh số/doanh thu |
283 | Accumulate/accrue/incur/run up debts | Tích lũy/dồn lại/gánh/làm tăng nợ |
284 | Suffer/sustain enormous/heavy/serious losses | Trải qua/ chịu đựng tổn thất khổng lồ/nặng/trầm trọng |
285 | Face cuts/a deficit/redundancy/bankruptcy | Nộp đơn/bị/tránh được/thoát khỏi phá sản |
286 | Liquidate/wind up a company | Đóng cửa và thanh lý/kết thúc một công ty |
287 | Survive/weather a recession/downturn | Sống sót/vượt qua một tình trạng suy thoái/sự suy sụp |
288 | Propose/seek/block/oppose a merger | Đề xuất/tìm kiếm/ ngăn cản/phản đối sự sát nhập |
289 | Launch/make/accept/defeat a takeover bid | Đưa ra/tạo/chấp nhận/ đánh bại một đề nghị mua lại |
Các từ thuật ngữ viết tắt trong tiếng Anh kinh doanh
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
B2B (business to business) | /ˈbɪznəs/ | Loại hình kinh doanh giữa các công ty |
B2C (business to consumer) | /ˈkʌstəmə(r)/ | Loại hình kinh doanh giữa công ty và người dùng cuối cùng |
EXP (export) | /ˈekspɔːt/ | Xuất khẩu |
R&D (Research and Development) | /rɪˌsɜːtʃ ən dɪˈveləpmənt/ | Nghiên cứu và phát triển |
NDA (Non-disclosure Agreement) | /nɒn dɪsˈkləʊʒə(r) əˈɡriːmənt/ | Thỏa thuận không tiết lộ thông tin |
SCM (Supply Chain Management) | /səˈplaɪ tʃeɪn ˈmænɪdʒmənt/ | Quản lý chuỗi cung ứng |
IR (interest rate) | /ˈɪntrəst reɪt/ | Lãi suất |
AWB (Airway Bill) | /eəweɪ bɪl/ | Vận đơn hàng không |
BL (Bill of lading) | /bɪl əv ˈleɪdɪŋ/ | Vận đơn đường biển |
ROS (Return on Sales) | /rɪˈtɜːn ɒn seɪl | Tỷ suất sinh lợi trên doanh thu thuần |
ROI (Return on Investment) | /rɪˈtɜːn ɒn ɪnˈvestmənt/ | Tỷ suất hoàn vốn |
P&L (Profit and Loss) | /prɒfɪt ən ˈlɒs/ | Lợi nhuận và thua lỗ |
IPO (Initial Public Offering) | /ɪˌnɪʃl ˌpʌblɪk ˈɒfərɪŋ/ | Chào bán chứng khoán lần đầu tiên ra công chúng. |
LC (Letter of credit) | /letər əv ˈkredɪt/ | Thư tín dụng |
Giáo trình tiếng Anh trong kinh doanh
Dưới đây là top 3 cuốn giáo trình tiếng Anh trong kinh doanh mà bạn có thể tham khảo:
Market Leader (Pearson/Longman)
Market Leader có cách luyện tập 4 kỹ năng để học tiếng Anh trong kinh doanh với những hoạt động giao tiếp có liên quan và đầy thử thách trong mỗi trang sách. Cuốn sách phù hợp với những người có trình độ tiếng Anh trung cấp trở lên và đang tìm cách nâng cao kỹ năng tiếng Anh kinh doanh tổng thể.
Business one:one (Oxford)
Business one:one là một giáo trình tuyệt vời dành cho những ai đang muốn cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh lưu loát và tự nhiên. Cuốn sách cung cấp các kỹ năng kinh doanh cốt lõi như đàm phán, du lịch và giao tiếp qua email hay điện thoại. Bên cạnh đó, Business one:one cũng cung cấp từ vựng, cụm từ và ngữ pháp cho cả kỹ năng nói và viết. Mỗi bài học chỉ dài hai trang và có cấu trúc dễ học, giúp người đọc dễ dàng tiếp thu kiến thức.
Total Business (Cengage)
Cuốn sách này cung cấp cho người đọc một cánh cửa mới để bước vào thế giới sử dụng tiếng Anh trong kinh doanh bằng các từ vựng, ngữ pháp và cấu trúc diễn đạt cơ bản. Tương tự như Business one:one, cuốn sách này có một cấu trúc mô-đun dễ học, với mỗi mô-đun có thể được nén lại để phù hợp với bài học ngắn hoặc mở rộng để phù hợp với bài học dài hơn.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh
Dưới đây là một vài mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong doanh nghiệp mà bạn có thể tham khảo:
- It’s been a pleasure to do business with you
(Tôi rất hận hạnh được làm quen với ông/bà)
- That updated software will be officially launched at our company in August
(Bản nâng cấp phần mềm đó sẽ chính thức ra mắt tại công ty chúng ta vào tháng tám)
- The banks in this country are set to merge for next month
(Các ngân hàng ở quốc gia này sẽ sáp nhập vào tháng tới)
- There is currently about 500,000 USD in the fund
(Hiện đang có khoảng 500,000 USD trong ngân quỹ)
- There will be some big change to the way they conduct business.
(Sẽ có một vài thay đổi lớn trong cách kinh doanh của họ)
- Can we have a look at the production line?
(Ông bà có thể cho tôi xem dây chuyền sản xuất được không?)
- I’d like to speak to Mr Bean – the leader of Marketing Department
(Tôi muốn nói chuyện với ông Bean trưởng bộ phận Marketing)
- We really appreciate of your support through the project
(Chúng tôi rất trân trọng sự đóng góp của bạn trong suốt dự án vừa qua)
>> Xem thêm: Khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm hiệu quả – ELSA Speech Analyzer
Mẹo học từ vựng tiếng Anh kinh doanh Business hiệu quả, nhớ lâu
Để học từ vựng tiếng Anh kinh doanh Business hiệu quả và nhớ được lâu, bạn hãy ghi nhớ những phương pháp sau:
- Đặt từ vựng vào ngữ cảnh cụ thể
Thông thường, não bộ sẽ dễ dàng ghi nhớ những kiến thức thực tế, liên quan mật thiết đến bản thân. Vì vậy, bạn không nên học từ vựng một cách “ngẫu nhiên”. Thay vào đó, hãy liên kết chúng vào tình huống thực tế và ngữ cảnh cụ thể, miễn sao bạn thấy thích thú. Ví dụ, nếu hâm mộ bóng đá, bạn có thể nhớ từ “unstoppable” thông qua câu “Messi is unstoppable”. Điều này chắc chắn sẽ giúp bạn học từ vựng hiệu quả, nhớ lâu hơn đấy!
- Học từ vựng qua cụm từ, đoạn văn
Bạn nên học từ vựng tiếng Anh thương mại theo cụm từ, đoạn văn hoặc các đoạn hội thoại. Ví dụ, thay vì nhớ “hello” là “xin chào”, bạn có thể học theo kịch bản như: “Hello, nice to meet you! – Hi, Nice to meet you too!” Cách này sẽ giúp bạn nhớ nghĩa của từ và vận dụng đúng vào ngữ cảnh cụ thể.
- Đọc to từ vựng
Đây là một trong những mẹo học từ vựng tiếng Anh doanh nghiệp hiệu quả mà ELSA Speech Analyzer muốn giới thiệu đến bạn. Hãy thử nghe từ vựng một lần, sau đó nhắm mắt và lắng nghe từ đó trong đầu của bạn thêm vài lần nữa. Cuối cùng, bạn hãy đọc to từ vựng đó và ghi âm lại để tự sửa lỗi phát âm. Dần dần, bạn sẽ ghi nhớ được nghĩa của từ và đọc chuẩn như người bản xứ.
- Đơn giản hóa từ vựng bằng trí tưởng tượng
Việc tạo ra một cụm từ hay câu chuyện hài hước sẽ giúp bạn kết nối từ vựng và nghĩa của nó tốt hơn. Mẹo này còn đặc biệt hiệu quả khi bạn cần nhớ những cụm tiếng Anh thương mại khó đánh vần. Ví dụ, khi học từ “career”, bạn có thể nhớ cụm “car and beer”.
- Học sâu vào gốc từ
Trước khi tra từ vựng kinh doanh, bạn hãy thử đoán nghĩa thông qua gốc từ hoặc hậu tố, tiền tố. Việc nghiên cứu nguồn gốc sẽ giúp bạn ghi nhớ và học từ mới hiệu quả hơn. Ví dụ, “-ian” là hậu tố chỉ người, “-less” là có nghĩa là “not” (homeless – vô gia cư).
- Viết từ vựng ra giấy
Với phương pháp này, bạn hãy ghi những từ vựng tiếng Anh doanh nghiệp ra giấy và đặt nó vào một câu văn cụ thể. Điều này sẽ giúp bạn ghi nhớ chính tả và cách dùng của từ trong tình huống cụ thể. Song song với đó, bạn có thể nhờ thầy cô chỉnh sửa câu văn, giúp bạn nắm chắc cả ngữ pháp lẫn từ vựng tiếng Anh.
- Luyện tập thường xuyên
Luyện tập và ứng dụng từ vựng tiếng Anh Business trong giao tiếp thực thế sẽ giúp bạn gia tăng khả năng ghi nhớ. Tuy nhiên, bạn không nên cố gắng lặp đi lặp lại một từ trong một ngày. Thay vào đó, hãy học ngắt quãng trong một khoảng thời gian, có thể là vài ngày hay vài tuần. Điều này sẽ giúp bạn hạn chế tình trạng “học trước quên sau”. Từ đó, việc ghi nhớ từ vựng tiếng Anh doanh nghiệp không còn là vấn đề với bạn.
>> Tham khảo thêm:
- Lộ trình tự học tiếng Anh giao tiếp cấp tốc cho người đi làm
- Giải pháp học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm bận rộn
Bài tập ứng dụng từ vựng tiếng Anh trong kinh doanh
Bài tập: Nối thuật ngữ viết tắt tiếng Anh trong kinh doanh với cụm từ thích hợp
1. B2C (business to consumer) | a. Nghiên cứu và phát triển |
2. AWB (Airway Bill) | b. Loại hình kinh doanh giữa công ty và người dùng cuối cùng |
3. R&D (Research and Development) | c. Xuất khẩu |
4. EXP (export) | d. Thỏa thuận không tiết lộ thông tin |
5. Chief Financial Officer (CFO) | e. Vận đơn hàng không |
6. NDA (Non-disclosure Agreement) | f. Loại hình kinh doanh giữa các công ty |
7. B2B (business to business) | g. Lợi nhuận và thua lỗ |
8. P&L (Profit and Loss) | h. Giám đốc tài chính |
Đáp án: 1-b, 2-e, 3-a, 4-c, 5-h, 6-d, 7-f, 8-g
Học từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh cùng ELSA Speech Analyzer
Bên cạnh những mẹo trên, để giao tiếp tiếng Anh trong kinh doanh một cách tự tin và lưu loát, bạn hãy luyện tập thường xuyên cùng công cụ ELSA Speech Analyzer. Đây là chương trình học tiếng Anh cho người đi làm tốt nhất hiện nay, giúp chuyển đổi bài nói thành văn bản, đánh giá và hướng dẫn sửa sai toàn diện với 5 yếu tố: phát âm, lưu loát, ngữ điệu, từ vựng và ngữ pháp.
ELSA Speech Analyzer giúp người dùng luyện tập giao tiếp và phản xạ tiếng Anh trong kinh doanh hiệu quả bằng cách trả lời các câu hỏi được gợi ý hoặc dựa trên các tình huống giả lập như: Hội thoại với đồng nghiệp, tiếng Anh khi đi công tác, tiếng Anh trong kinh doanh, mẫu câu giao tiếp khi phỏng vấn xin việc hay giao tiếp với khách hàng.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Đặc biệt, công cụ học tiếng Anh cho người đi làm ELSA Speech Analyzer có công nghệ AI nhận diện giọng nói độc quyền, phát hiện lỗi sai phát âm trong từng âm tiết. Người dùng sẽ được hướng dẫn cách nhấn âm, nhả hơi, đặt lưỡi và khẩu hình miệng chuẩn như người bản xứ thông qua các video trực quan.
Nhờ vậy, bạn sẽ tự tin giao tiếp hơn khi làm việc, nói chuyện, đàm phán với khách hàng bằng tiếng Anh lưu loát hơn. Đồng thời, tích lũy một kho từ vựng tiếng Anh doanh nghiệp hữu ích.
Với ELSA Speech Analyzer, người dùng có thể nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình bằng cách gửi bản ghi âm của bản thân, hệ thống sẽ tự động phân tích và phản hồi ngay lập tức về những lỗi cần sửa. Tính năng này cho phép bạn thu âm lại cuộc trò chuyện với khách hàng, đối tác, đồng nghiệp,… và nhận biết được những khía cạnh cần cải thiện để giao tiếp hiệu quả hơn trong tương lai.
Ngoài ra, sau khi chuyển bài nói của bạn thành văn bản, ELSA Speech Analyzer còn giúp đề xuất bài nói phiên bản tốt hơn bài gốc bằng cách sử dụng công nghệ AI đang được hàng triệu người trên thế giới dùng hàng ngày – Chat GPT. Nhờ vậy, trình độ giao tiếp tiếng Anh trong lĩnh vực kinh doanh của bạn sẽ ngày càng tốt hơn và mở ra cơ hội thăng tiến trong công việc.
Hãy dành chỉ 10 phút mỗi ngày để học cùng ELSA Speech Analyzer và bạn sẽ nhận thấy sự cải thiện đáng kể trong trình độ tiếng Anh của mình. Còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Speech Analyzer để khám phá những tính năng tuyệt vời này ngay hôm nay!
Trên đây là tổng hợp 240+ từ vựng tiếng Anh kinh doanh Business cùng một số mẫu câu cơ bản. Hy vọng những thông tin bổ ích này có thể giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh nơi công sở, gia tăng cơ hội việc làm trong tương lai.
Với lịch trình làm việc bận rộn, làm sao để tự học tiếng Anh giao tiếp tại nhà? Đừng lo, trong bài viết dưới đây, ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn xây dựng lộ trình học tiếng Anh cho người đi làm hiệu quả từ A đến Z.
Luyện nói tiếng Anh – Tự tin giao tiếp khi đi làm
Học phát âm đúng, ngữ điệu chuẩn
Học phát âm là một kỹ năng quan trọng nếu bạn muốn nghe nói tiếng Anh thành thạo. Vậy nên, trước hết bạn cần nắm vững 44 âm tiết trong Hệ thống Phiên âm Quốc tế IPA. Đồng thời, rèn luyện thói quen tra cứu phiên âm mỗi khi học từ mới đọc tiếng Anh đúng chuẩn.
Trong quá trình này, bạn hãy song song học cách nhấn nhá ngữ điệu của người bản ngữ. Bởi với mỗi tình huống giao tiếp, ngữ điệu lên xuống sẽ giúp bạn thể hiện ý nghĩa, thái độ và tình cảm cá nhân khác nhau.
Khi kết hợp được kỹ năng phát âm đúng kèm theo ngữ điệu chuẩn, chắc chắn bạn sẽ tự tin giao tiếp lưu loát hơn. Đồng thời, thể hiện được sự chuyên nghiệp khi làm việc, gây ấn tượng với khách hàng và đối tác.
Ghi âm giọng nói và nghe lại
Khi vừa học tiếng Anh, hầu hết mọi người sẽ gặp những lỗi sai cơ bản về trọng âm, nuốt âm hay nối âm giữa các từ. Để luyện phát âm chuẩn, bạn hãy thử ghi âm giọng nói của chính mình và nghe lại, sau đó đối chiếu với giọng đọc bản ngữ.
Cách này sẽ giúp bạn biết được mình đang sai ở đâu và hiệu chỉnh thế nào cho đúng nhất. Ngoài ra, bạn hãy kết hợp với việc luyện nói trước gương để sửa khẩu hình miệng và ngôn ngữ hình thể khi giao tiếp.
Giao tiếp tiếng Anh với đồng nghiệp
Sau khi luyện phát âm, bạn có thể bắt đầu với những bài học giao tiếp tiếng Anh căn bản. Đây là giai đoạn mà bạn cần nói chậm, tập luyện phản xạ với những câu hỏi và trả lời một cách ngắn gọn, đơn giản nhất.
Hãy cùng với đồng nghiệp của mình luyện tập tiếng Anh giao tiếp mỗi ngày, thông qua những đoạn hội thoại ngắn về chủ đề gia đình, công việc, sở thích… Việc này không những giúp bạn cải thiện được kỹ năng nghe nói mà còn tăng sự tự tin cho bản thân.
Ngoài ra, nếu đối phương thành thạo tiếng Anh, họ có thể chỉ ra những lỗi sai hoặc chia sẻ thêm nhiều kinh nghiệm để giúp bạn cải thiện hơn.
Học từ vựng tiếng Anh theo chuyên ngành cho người đi làm
Trong lộ trình học tiếng Anh cho người đi làm, học từ vựng chuyên ngành được xem là bước quan trọng nhất. Bởi mỗi ngành nghề sẽ có những chủ đề, nội dung giao tiếp và thuật ngữ khác nhau. Ưu tiên học nhóm từ vựng theo đúng ngành nghề sẽ giúp bạn nhanh chóng ứng dụng được trong công việc thực tế.
Bạn hãy trau dồi vốn từ vựng thông qua tài liệu, giáo trình tiếng Anh chuyên ngành. Đồng thời, trong quá trình học nghe nói, bạn nên ghi lại từ mới trong một cuốn sổ hoặc phần mềm máy tính. Đừng cố gắng viết đi viết lại để ghi nhớ, hãy minh họa thêm bằng hình vẽ và lấy ví dụ để việc học trở nên thú vị hơn.
>>> Xem thêm:
- Giáo trình tiếng Anh cho người đi làm phù hợp, đạt hiệu quả cao
- Trọn bộ từ vựng tiếng Anh trong kinh doanh
Phương pháp luyện nghe tiếng Anh cho người đi làm
Nghe các kênh/ chương trình tiếng Anh cho người đi làm
Lộ trình học tiếng Anh cho người đi làm không thể thiếu những bài luyện nghe. Bởi chỉ khi có kỹ năng nghe tiếng Anh tốt, bạn mới có thể hiểu đối phương đang đề cập đến chủ đề gì và tiếp nối cuộc đối thoại.
Bạn nên luyện nghe thông qua các kênh youtube, chương trình tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm. Hãy bắt đầu với những chủ đề đơn giản như giới thiệu bản thân, giao tiếp với đồng nghiệp, thuyết phục khách hàng hay đàm phán cùng đối tác. Sau đó, nâng cấp dần lên những chủ đề liên quan đến tiếng Anh chuyên ngành.
Những bài luyện nghe sát với công việc thực tế sẽ giúp bạn ứng dụng tốt hơn khi giao tiếp chốn công sở. Đồng thời, kết hợp để trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành của mình.
Bạn có thể tham khảo những kênh luyện nghe tiếng Anh cho người đi làm sau:
- Real English
- VOA Learning English
- Britlish
- BBC Learning English
Luyện nghe tiếng Anh khi giao tiếp qua điện thoại
Với người đi làm, giao tiếp qua điện thoại là một trong những nỗi lo lớn nhất. Bởi vì đối phương sẽ không thể nhìn vào ngôn ngữ cơ thể của bạn để đoán nội dung, trong trường hợp bạn “bí từ” hoặc phát âm sai.
Vì vậy, trong lộ trình học tiếng Anh cho người đi làm, bạn nên bổ sung các bài học để luyện giao tiếp qua điện thoại với khách hàng, đối tác. Hãy bắt đầu từ những cuộc trò chuyện qua điện thoại với bạn bè, sau đó là giả định tình huống về chủ đề: Đặt lịch hẹn, tư vấn mua hàng, giải quyết khiếu nại,…
>> Xem thêm: 45 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp qua điện thoại
Học ngữ pháp và luyện viết tiếng Anh cho người đi làm
Học các thì cơ bản và cấu trúc câu thông dụng khi đi làm
Trong lộ trình học tiếng Anh cho người đi làm, bạn không cần quá chú trọng quá tới ngữ pháp, chỉ cần nắm được các thì cơ bản và cấu trúc câu thông dụng. Bạn có thể bắt đầu với cuốn sách “Ngữ pháp tiếng Anh” của tác giả Mai Lan Hương hoặc Grammar for IELTS của Cambridge.
Quan trọng hơn hết, hãy thực hành giao tiếp với những điểm ngữ pháp mà bạn vừa học được. Điều này sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn, dần dần thiết lập tư duy tiếng Anh và sử dụng tiếng Anh một cách trôi chảy.
Luyện viết email tiếng Anh
Với người đi làm trong môi trường đa quốc gia, việc viết email tiếng Anh là rất thường xuyên. Đây cũng chính là phương tiện giao tiếp bằng văn bản giữa các phòng ban, khách hàng và đối tác. Vì vậy, bạn nên nắm vững cách viết email tiếng Anh trang trọng, đúng chuẩn khi làm việc.
Ngoài ra, luyện viết email tiếng Anh sẽ giúp bạn phát triển nhiều kỹ năng khác như: Cách lựa chọn và sử dụng từ vựng, cấu trúc ngữ pháp và cách hành văn phù hợp.
Luyện viết báo cáo tiếng Anh
Báo cáo tiếng Anh sẽ có những quy chuẩn riêng, không chỉ đơn thuần là dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh. Vì vậy, để hỗ trợ tốt cho công việc của mình, bạn nên luyện viết báo cáo và các mẫu tài liệu quan trọng khác.
Trước hết, bạn nên tìm hiểu cách viết một bản báo cáo tiếng Anh đúng chuẩn. Sau đó, luyện tập viết báo cáo công việc hàng tuần, hàng tháng, sau đó là các bản báo cáo phù hợp với nghề nghiệp. Ví dụ như báo cáo tài chính, bảng cân đối kế toán, kê khai thuế dành cho nhân viên ngành kế toán.
Để quá trình luyện tập hiệu quả hơn, bạn nên gửi những mẫu báo cáo mình đã viết cho đồng nghiệp hoặc cấp trên và những người có chuyên môn. Họ sẽ giúp bạn đánh giá và sửa lỗi sai cơ bản để dần hoàn thiện hơn.
>>> Có thể bạn quan tâm: Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ Thông tin
Khóa học tiếng Anh cấp tốc cho người đi làm tại ELSA Speech Analyzer
Để được thiết kế lộ trình học tiếng Anh cho người đi làm cá nhân hóa, phù hợp với năng lực cá nhân, bạn hãy tải app và học cùng ELSA Speech Analyzer. Thông qua bài kiểm tra đầu vào gồm 16 câu, hệ thống sẽ giúp bạn thiết kế bài học tương ứng với mục tiêu ngành nghề. Như vậy, việc học tiếng Anh giao tiếp của bạn sẽ trở nên đơn giản hơn rất nhiều.
ELSA Speech Analyzer cung cấp kho bài học khổng lồ, phù hợp với mọi ngành nghề, phòng ban và vị trí trong công ty. Cụ thể, bạn sẽ được trải nghiệm 290+ chủ đề, 25.000 bài học về tiếng Anh ngành Dịch vụ, ngành Công nghệ thông tin, Tài chính – Ngân hàng hoặc Logistic,…
Bên cạnh đó, ELSA Speech Analyzer còn cung cấp những mẫu câu, hội thoại khi giao tiếp tại nơi làm việc dưới dạng video clip trực quan. Bạn sẽ được học cách trò chuyện với đồng nghiệp, thuyết trình, phỏng vấn bằng tiếng Anh,…
Tất cả những bài học tại ELSA Speech Analyzer đều được thiết kế dựa trên giáo trình chuyên sâu của Đại học Oxford, với cấp độ từ cơ bản đến nâng cao. Chỉ cần một chiếc điện thoại thông minh có kết nối internet, bạn đã có thể trải nghiệm những tính năng bổ ích của ELSA Speech Analyzer – app học tiếng Anh cho người đi làm hiệu quả nhất hiện nay.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Với ELSA Speech Analyzer, bạn sẽ được luyện tiếng Anh nghe nói cùng công nghệ A.I. độc quyền. Hệ thống sẽ nhận diện giọng nói của bạn, sau đó chỉ ra lỗi sai phát âm trong từng âm tiết. Người dùng sẽ được học cách phát âm đúng chuẩn bản ngữ, từ khẩu hình miệng cho đến ngữ điệu, nhấn nhá.
Việc luyện tập các kỹ năng tiếng Anh cho người đi làm đều được tích hợp trong ELSA Speech Analyzer. Chỉ với vài thao tác đơn giản, bạn đã có thể tự tin giao tiếp chốn công sở, nói tiếng Anh lưu loát trong mọi ngành nghề.
Những sai lầm khi tự học tiếng Anh cho người đi làm
- Tư duy ngôn ngữ theo kiểu dịch nghĩa – nói
Đây là một trong những phương pháp học tiếng Anh kém hiệu quả của người Việt Nam. Thông thường, khi nghe một câu hỏi, bạn sẽ dịch câu đó sang tiếng Việt, nghĩ câu trả lời và dịch nó sang tiếng Anh. Thay vì vậy, bạn hãy luyện tập tư duy nghe – nghĩ – trả lời bằng tiếng Anh để cuộc hội thoại trôi chảy hơn.
- Không biết bản thân phát âm đúng hay sai
Một trong những lỗi sai phổ biến khiến bạn học tiếng Anh mãi không tiến bộ đó là phát âm sai. Điều này sẽ khiến đối phương không hiểu rõ nội dung mà bạn đề cập, làm cho cuộc hội thoại trở nên ấp úng và công việc kém hiệu quả. Chính vì vậy, phát âm chuẩn là kỹ năng bắt buộc nếu bạn muốn giao tiếp tiếng Anh thành thạo.
- Chỉ luyện nghe mà ngại nói
Nguyên nhân của việc ngại nói tiếng Anh có thể là do tâm lý sợ mắc lỗi, sợ sai. Nếu cứ tiếp tục như vậy, chắc chắn bạn sẽ mất nhiều cơ hội trong công việc.
Để đánh gục tâm lý sợ nói tiếng Anh, đầu tiên bạn hãy học cách chấp nhận rằng lỗi sai là điều rất bình thường trong quá trình học ngôn ngữ. Bất cứ ai khi bắt đầu đều mắc sai lầm, phải sau quá trình rèn luyện dài thì mới có thể tự tin giao tiếp.
>>> Xem thêm: Phương pháp học tiếng Anh cho người đi làm
Làm sao để học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm hiệu quả?
Trước khi áp dụng lộ trình học tiếng Anh cho người đi làm mà ELSA Speech Analyzer gợi ý trên, bạn cần lưu ý một số điều sau để học tập hiệu quả hơn:
- Tự tin hỏi nếu không hiểu
Khi giao tiếp tiếng Anh, nếu bạn nghe không rõ hoặc chưa hiểu ý đối phương muốn truyền tải, hãy mạnh dạn hỏi lại. Nếu không, bạn sẽ còn lặp lại những điểm này trong tương lai và sẽ tiếp tục “ú a ú ớ”
- Đặt ra kế hoạch học tập cho bản thân
Lộ trình học tiếng Anh cho người đi làm sẽ trở nên hiệu quả hơn nếu bạn phân chia thời gian biểu hợp lý. Trước tiên, bạn cần xác định trình độ hiện tại, sau đó áp dụng phương pháp cũng như tài liệu phù hợp.
- Không nên tạo áp lực
Hãy để bản thân mình tiếp nhận kiến thức một cách thoải mái nhất. Học tiếng Anh cần thời gian dài và nỗ lực rèn luyện. Bạn không thể nói chuyện lưu loát như người bản xứ trong 1 – 2 ngày. Vì vậy, tạo tâm lý thoải mái sẽ giúp bạn tiếp thu tốt hơn, có nhiều động lực hơn.
- Đọc sách tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm
Nếu bạn là người thích đọc sách thì phương pháp học tiếng Anh cho người đi làm này là hoàn toàn phù hợp. Sách dạy giao tiếp tiếng Anh trong kinh doanh thường bắt đầu từ những kiến thức cơ bản, xuất phát từ những đoạn hội thoại chốn công sở nên rất phù hợp cho những người mới bắt đầu.
Bạn có thể tham khảo những cuốn sách học tiếng Anh cho người đi làm nổi tiếng như: Business Goals Professional English, Ship or Sheep, Real Listening & Speaking.
>> Xem thêm: Top 7 giáo trình tiếng Anh cho người đi làm
Trên đây là lộ trình học tiếng Anh cho người đi làm hiệu quả, cải thiện cả 4 kỹ năng: Nghe, nói, đọc, viết. Hãy bắt đầu luyện tập từ hôm nay để nâng cấp tiếng Anh, nhân đôi hiệu suất làm việc và phát triển cơ hội nghề nghiệp nhé.
Đối với những ai muốn làm việc trong chuyên ngành Kinh doanh quốc tế thì việc sử dụng tốt tiếng Anh là điều rất quan trọng. Vì vậy, trong bài viết này ELSA Speech Analyzer sẽ tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh doanh quốc tế thông dụng nhất, giúp bạn làm việc hiệu quả hơn.
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành Kinh doanh Quốc tế
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động kinh tế
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Assistant manager | /əˈsɪstənt ˈmænɪʤə/ | Trợ lý giám đốc | She is assistant manager at a surgical clinic. → Cô ấy là trợ lý giám đốc tại một phòng khám phẫu thuật. |
Accounts clerk | /əˈkaʊnts klɑːk/ | Nhân viên kế toán | In a larger company, accounts clerks may be responsible for entering expenses into spreadsheets. → Trong một công ty lớn hơn, nhân viên kế toán có thể chịu trách nhiệm nhập chi phí vào bảng tính. |
Accounts department | /əˈkaʊnts dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng kế toán | I work in the accounts department. → Tôi làm việc ở bộ phận kế toán. |
Agricultural | /ˌæɡ.rəˈkʌl.tʃɚ.əl/ | Thuộc về nông nghiệp | This area has more developed agriculture than industry. → Khu vực này có nền nông nghiệp phát triển hơn công nghiệp. |
Air freight | /ˈeəfreɪt/ | Hàng hoá vận chuyển bằng máy bay | High-value, perishable goods tend to be air freighted. → Hàng hóa có giá trị cao, dễ hư hỏng có xu hướng được vận chuyển bằng đường hàng không. |
Assumption | /əˈsʌmp.ʃən/ | Giả định | The assumptions made about the economy’s rate of growth proved to be incorrect. → Các giả định được đưa ra về tốc độ tăng trưởng của nền kinh tế đã được chứng minh là không chính xác. |
Business firm | /ˈbɪznɪs fɜːm/ | Hãng kinh doanh | Business firms operating in the Philippines are not allowed to discriminate. → Các công ty kinh doanh hoạt động ở Philippines không được phép phân biệt chủng tộc. |
Bill | /bɪl/ | Hoá đơn | The bill must be paid in full by the end of the month. → Hóa đơn phải được thanh toán đầy đủ vào cuối tháng. |
Commodity | /kəˈmɒd.ə.ti/ | Hàng hoá | Crude oil is the world’s most important commodity. → Dầu thô là hàng hóa quan trọng nhất thế giới. |
Coordinate | /kəʊˈɔː.dɪ.neɪt/ | Phối hợp, điều phối | We need someone to coordinate the whole campaign. → Chúng tôi cần một người điều phối toàn bộ chiến dịch. |
Correspondence | /ˌkɒr.ɪˈspɒn.dəns/ | Thư tín | Any further correspondence should be sent to my new address. → Mọi thư tín sẽ được gửi đến địa chỉ mới của tôi. |
Customs documentation | /ˈkʌstəmz ˌdɒkjʊmɛnˈteɪʃən/ | Chứng từ/ hồ sơ hải quan | The automatic customs documentation processing system saves a lot of time compared to the manual method when the organization has to update and enter information for each item. → Hệ thống xử lý hồ sơ hải quan tự động giúp tiết kiệm nhiều thời gian so với phương thức thủ công khi tổ chức phải cập nhật, nhập thông tin từng mặt hàng. |
Customs official | /ˈkʌstəmz əˈfɪʃəl/ | Cán bộ hải quan | His father was a customs official. → Cha anh ta là một quan chức hải quan. |
Decision-making | /dɪˈsɪʒən-ˈmeɪkɪŋ/ | Ra quyết định | The bank has decision-making power over individual businesses, allowing them to delay maturity. → Ngân hàng có quyền quyết định cho các doanh nghiệp cá nhân, cho phép họ được lùi thời gian đáo hạn. |
Docks | /dɒks/ | Bến tàu | The products are taken to the loading dock and delivered to their destination. → Các sản phẩm được đưa đến bến tàu để xếp lên và vận chuyển đến nơi tiêu thụ. |
Derive from | /dɪˈraɪv frɒm/ | Xuất phát từ | The new drug is derived from fish oil. → Thuốc mới có nguồn gốc từ dầu cá |
Exports | /ˈek.spɔːrts/ | Hàng xuất khẩu | We plan to increase our exports over the next five years. → Chúng tôi có kế hoạch tăng xuất khẩu trong vòng 5 năm tới |
Farm | /fɑːm/ | Trang trại | Our farm is next to the railway line. → Trang trại của chúng tôi nằm kế bên tuyến đường sắt. |
Goods | /ɡʊdz/ | Hàng hoá | A goods train derailed last night. → Một chuyến tàu chở hàng đã bị trật bánh đêm qua. |
Handle | /ˈhæn.dəl/ | Xử lý | The label on the box said: “Fragile. Handle with care”. → Nhãn trên hộp ghi: “Dễ vỡ. Xử lý cẩn thận.” |
Loan | /ləʊn/ | Vay/ mượn | I had to take out a bank loan to start my own business. → Tôi đã phải vay ngân hàng để bắt đầu việc kinh doanh của riêng mình. |
Maintain | /meɪnˈteɪn/ | Duy trì, bảo dưỡng | You have to maintain a minimum balance in your account. → Bạn phải duy trì số dư tối thiểu trong tài khoản của mình. |
Minerals | /ˈmɪn.ər.əl/ | Khoáng sản, khoáng chất | A healthy diet should supply all necessary vitamins and minerals. → Một chế độ ăn uống lành mạnh cần cung cấp tất cả các vitamin và khoáng chất cần thiết. |
Memorandum | /ˌmem.əˈræn.dəm/ | Bản ghi nhớ | Michael Davis wrote a memorandum for a meeting last week. → Michael Davis đã viết một bản ghi nhớ cho cuộc họp tuần trước, |
Pursue | /pɚˈsuː/ | Theo đuổi | I don’t think we should pursue this matter any further. → Tôi không nghĩ chúng ta nên theo đuổi vấn đề này thêm nữa. |
Produce | /prəˈduːs/ | Sản xuất | France produces a great deal of wine for export. → Pháp sản xuất một lượng lớn rượu vang để xuất khẩu. |
Service | /ˈsɝː.vɪs/ | Dịch vụ | We hope the service will be up and running as soon as possible. → Chúng tôi hy vọng dịch vụ sẽ hoạt động bình thường trong thời gian sớm nhất có thể. |
Senior accounts clerk | /ˈsiːnjər əˈkaʊnts klɑːk/ | Thư ký kế toán cao cấp | Create a Senior Accounting Clerk resume using existing templates with skills, education, experience, certifications, and contacts. → Tạo sơ yếu lý lịch Thư ký kế toán cao cấp bằng cách sử dụng các mẫu hiện có với các kỹ năng, học vấn, kinh nghiệm, chứng chỉ và địa chỉ liên hệ. |
Substitute | /´sʌbsti¸tju:t/ | Thay thế | Computers can’t substitute for human interaction. → Máy tính không thể thay thế cho sự tương tác của con người. |
Utility | /juːˈtɪl.ə.t̬i/ | Tính hữu dụng/ tính thiết thực | The utility of this substance has been proven in a series of tests. → Công dụng của chất này đã được chứng minh trong một loạt các thử nghiệm. |
Transform | /trænsˈfɔːrm/ | Chuyển đổi, biến đổi | The reorganization will transform the entertainment industry. → Việc tái cấu trúc sẽ làm biến đổi ngành công nghiệp giải trí. |
Sum-total | /ˌsʌm ˈtəʊ.təl/ | Tổng | GDP is defined as the sum-total of the goods and services produced nationally. → GDP được định nghĩa là tổng hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trên toàn quốc. |
Well-being | /ˌwelˈbiː.ɪŋ/ | Phúc lợi | The well-being of employees is protected by the union. → Phúc lợi của nhân viên được bảo vệ bởi công đoàn. |
Xem thêm: Tiếng Anh trong kinh doanh (business)
Từ vựng tiếng Anh về hoạt động xuất nhập khẩu
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Afford | /əˈfɔːd/ | Có khả năng mua, mua được | I don’t know how he can afford a new car on his salary. → Tôi không biết làm thế nào mà anh ấy có thể mua được một chiếc ô tô mới với mức lương như vậy. |
Adjust | /əˈdʒʌst/ | Điều chỉnh/ thích nghi | You need time to adjust to a new situation. → Bạn cần thời gian để thích nghi với một tình huống mới. |
Brokerage | /ˈbroʊ.kər.ɪdʒ/ | Hoạt động trung gian/ Môi giới | The company’s main activity is insurance brokerage. → Hoạt động chính của công ty là môi giới bảo hiểm. |
Bill of Lading | /bɪl ɒv ˈleɪdɪŋ/ | Vận đơn | Check the bill of lading status. → Kiểm tra tình trạng vận đơn. |
Co/ Company | /ˈkʌm.pə.ni/ | Công ty | He works for a software company. → Anh ấy làm việc cho một công ty phần mềm. |
Consumer | /kənˈsjuː.mər/ | Người tiêu dùng | The new rates will affect all consumers and import and export businesses. → Tỷ giá mới sẽ ảnh hưởng đến tất cả người tiêu dùng và các doanh nghiệp xuất nhập khẩu. |
Combined transport document | /kəmˈbaɪnd ˈtrænspɔːt ˈdɒkjʊmənt/ | Vận đơn liên hiệp | Combined transport document issued by customs. → Vận đơn liên hiệp được cấp bởi hải quan. |
Compare | /kəmˈpeər/ | So sánh với | Compare some recent work with your older stuff and you’ll see how much you’ve improved. → So sánh một số công việc gần đây với công việc cũ của bạn và bạn sẽ thấy mình đã cải thiện được bao nhiêu. |
Customs clearance | /ˈkʌstəmz ˈklɪərəns/ | hồ sơ thủ tục thông quan | Kaity is preparing customs clearance documents and sending them by DHL at the clients’ request. → Kaity đang chuẩn bị hồ sơ làm thủ tục thông quan và gửi DHL theo yêu cầu của khách hàng. |
Doubt | /daʊt/ | Nghi ngờ, không tin | I’m having doubts about his ability to do the job. → Tôi đang nghi ngờ về khả năng thực hiện công việc của anh ấy. |
Deteriorate | /dɪˈtɪr.i.ə.reɪt/ | Bị hỏng | If the economy continues to deteriorate, it will affect the firm’s performance. → Nếu nền kinh tế tiếp tục xấu đi, nó sẽ ảnh hưởng đến kết quả hoạt động của công ty. |
Decrease | /ˈdiː.kriːs/ | Giảm đi | Our share of the market has decreased sharply this year. → Thị phần của chúng ta đã giảm mạnh trong năm nay. |
Processing zone | /ˈprəʊsɛsɪŋ zəʊn/ | Khu chế xuất/ khu xử lý | An export processing zone is an industrial park that is fenced off for the purpose of producing goods for export. → Khu chế xuất là khu công nghiệp được rào lại để sản xuất hàng hoá cho xuất khẩu. |
Public limited company | /ˈpʌblɪk ˈlɪmɪtɪd ˈkʌmpəni/ | Công ty trách nhiệm hữu hạn đại chúng | Unlike private limited companies, public limited companies require two different directors. → Không giống như công ty TNHH tư nhân, công ty TNHH đại chúng yêu cầu hai giám đốc khác nhau. |
Perishable | /ˈper.ɪ.ʃə.bəl/ | Dễ bị hỏng | It’s important to store perishable food in a cool place. → Điều quan trọng là phải bảo quản thực phẩm dễ hỏng ở nơi thoáng mát. |
Pro-forma invoice | /prəʊ-forma ˈɪnvɔɪs/ | Bản hoá đơn hoá giá/ hóa đơn chiếu lệ | To ensure prompt delivery, please complete the items below and forward this Pro-forma invoice to your Account Department. → Để đảm bảo giao hàng nhanh chóng, vui lòng hoàn thành các mục bên dưới và chuyển hóa đơn hóa giá này cho phòng Kế toán của bạn. |
Special consumption tax | /ˈspɛʃəl kənˈsʌmp.ʃən tæks/ | Thuế tiêu thụ đặc biệt | The reduction in special consumption tax on gasoline has brought positive effects to the economy in the context of global uncertainty. → Việc giảm thuế tiêu thụ đặc biệt đối với xăng dầu đã tạo ra những tác động tích cực cho nền kinh tế trong bối cảnh thế giới nhiều bất ổn. |
Producer | /prəˈduː.sɚ/ | Nhà sản xuất | Australia is one of the world’s biggest producers of wool. → Úc là một trong những nhà sản xuất len lớn nhất thế giới. |
Quotation | /kwəʊˈteɪ.ʃən/ | Bảng báo giá | He called back to say the quote was “correct”. → Anh ta gọi lại để nói rằng báo giá là “chính xác”. |
Supplier | /səˈplaɪ.ɚ/ | Nhà cung cấp | We’re suing our suppliers for failing to fulfill their contract. → Chúng tôi đang kiện nhà cung cấp vì họ không thực hiện đúng hợp đồng. |
Sub-department | /sʌb-dɪˈpɑːtmənt/ | Chi cục | When the fishing vessel returns to the port, the sub-department sends its staff to the port to get information. → Khi tàu cá về cảng, Chi cục sẽ cử cán bộ đến tận cảng để lấy thông tin. |
Discount | /ˈdɪs.kaʊnt/ | Chiết khấu/giảm giá | Our entire inventory is discounted below retail prices. → Toàn bộ hàng tồn kho của chúng tôi đều được giảm giá dưới giá bán lẻ. |
Guarantee | /ˌɡer.ənˈtiː/ | Bảo hành | Every product of this factory is guaranteed for two years and more. → Mọi sản phẩm của nhà máy này đều được bảo hành hai năm trở lên. |
Từ vựng tiếng Anh về quy luật cung – cầu
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Be regarded as | /biː rɪˈgɑːdɪd æz/ | Được xem như là | In Europe, JADE can be regarded as the reference FIPA-compliant platform. → Ở châu Âu, JADE có thể xem như là nền tảng FIPA quy chiếu. |
Currently | /ˈkɝː.ənt.li/ | Hiện nay | The manufacturers are currently testing the new engine. → Các nhà sản xuất ô tô hiện đang thử nghiệm động cơ mới. |
Desire | /dɪˈzaɪr/ | Mong muốn | An import-export company desires to improve the international business English of its employees. → Một công ty xuất nhập khẩu mong muốn cải thiện kỹ năng tiếng Anh chuyên ngành Kinh doang quốc tế của nhân viên. |
Elastic | /iˈlæs.tɪk/ | Co dãn/Đàn hồi | A lot of sportswear is made of very elastic materials. → Rất nhiều quần áo thể thao được làm nhiều bằng vật liệu co dãn. |
Extract | /ˈɛkstrækt / | Thu được, chiết xuất | They extract the oil from the seeds for use in cooking and manufacturing. → Họ chiết xuất dầu từ hạt để sử dụng trong nấu ăn và sản xuất. |
Equilibrium | /ˌiːkwɪˈlɪbrɪəm/ | Trạng thái cân bằng | He attempts to estimate an equilibrium exchange rate for the sterling against the euro. → Anh ta cố gắng ước tính tỷ giá hối đoái cân bằng cho đồng bảng Anh so với đồng euro. |
Existence | /ɪgˈzɪstəns/ | Sự tồn tại | The government won’t even acknowledge the existence of the problem. → Chính phủ thậm chí sẽ không thừa nhận sự tồn tại của vấn đề này. |
Locally | /ˈləʊkəli / | Trong nước/Địa phương | Most of the local population depends on fishing for their income. → Phần lớn người dân địa phương phụ thuộc vào đánh bắt cá để có thu nhập. |
Overproduction | /ˌəʊvəprəˈdʌkʃən/ | Sản xuất quá nhiều | The company is in a dire financial position because of overproduction relative to market demand. → Công ty đang ở trong tình trạng tài chính tồi tệ vì việc sản xuất quá nhiều so với nhu cầu thị trường. |
Parallel | /ˈpærəlɛl/ | Song song với | Finding new customers in parallel with taking care of old customers is the right business strategy. → Tìm kiếm khách hàng mới song song với chăm sóc khách hàng cũ là chiến lược kinh doanh đúng đắn. |
Report | /rɪˈpɔːt/ | Báo cáo | English for international business is used by customs officers in the report. → Tiếng Ạnh chuyên ngành Kinh doanh Quốc tế được nhân viên hải quan sử dụng trong báo cáo. |
Tend | /tɛnd / | Có xu hướng | Prices of crypto have tended downwards over recent years. → Giá tiền điện tử có xu hướng giảm trong những năm gần đây. |
Foodstuff | /fuːdˌstʌf/ | Lương thực, thực phẩm | They lack basic foodstuffs like bread and milk. → Họ thiếu hụt thực phẩm cơ bản như bánh mì và sữa. |
Glut | /glʌt/ | Sự dư thừa, thừa thãi | The fall in demand for coffee could cause a glut in the market. → Nhu cầu cà phê giảm có thể gây ra tình trạng dư thừa trên thị trường. |
Steeply | /ˈstiːpli/ | Rất nhanh | The value of the land has risen steeply. → Giá trị của khu đất đã tăng chóng mặt. |
Throughout | /θru(ː)ˈaʊt/ | Trong phạm vi | They export their products to markets throughout the world. → Họ xuất khẩu sản phẩm của họ tới các thị trường trên phạm vi toàn thế giới. |
Willingness | /ˈwɪlɪŋnɪs/ | Sự bằng lòng, tự nguyện | Success in business depends on a willingness to learn. → Thành công trong kinh doanh phụ thuộc vào sự tự nguyện học hỏi. |
Từ vựng tiếng Anh về hoạt động tài chính
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Buy/ acquire/ own/ sell a company/ firm/ franchise | Mua/ thu được/ sở hữu/ bán một công ty/ hãng/ tập đoàn | Company B has just acquired company A. → Công ty B vừa mua lại công ty A . |
Set up/ establish/ start/ start up/ launch a business/ company | Thành lập/ sáng lập/ bắt đầu/ khởi động/ ra mắt một doanh nghiệp/ công ty | Who is not allowed to set up a business? → Ai không được phép thành lập doanh nghiệp? |
Run/ operate a business/ company/ franchise | Vận hành/ điều khiển một công ty/ hãng/ tập đoàn | You will need some skills to run a business. → Bạn sẽ cần một số kỹ năng để điều hành một doanh nghiệp. |
Head/ run a firm/ department/ team | Chỉ đạo/ vận hành một hãng/ bộ phận/ nhóm | This woman was head of a department before she retired. → Người phụ nữ này từng là trưởng phòng tại một bộ phận trước khi nghỉ hưu. |
Make/ secure/ win/ block a deal | Tạo/ bảo vệ/ thắng được/ chặn một thỏa thuận | I want to make a deal! → Tôi muốn thực hiện một thỏa thuận. |
Expand/ grow/ build the business | Mở rộng/ phát triển/xây dựng việc kinh doanh | In this day and age, social media is the best way to connect with customers and expand a business. → Trong thời đại ngày nay, mạng xã hội là cách tốt nhất để kết nối với khách hàng và mở rộng hoạt động kinh doanh. |
Increase/ expand production/ output/sales | Tăng cường/ mở rộng sản xuất/ sản lượng/ doanh thu | It is conducive to increasing the production of oil or gas. → Nó có lợi cho việc tăng sản xuất dầu hoặc khí đốt. |
Boost/ maximize/ production/ productivity/ efficiency/ income/ revenue/ profit/ profitability | Đẩy mạnh/tối đa hóa sản xuất/ năng suất/hiệu quả/ thu nhập/ doanh thu/ lợi nhuận/ sự thuận lợi | Inamori Kazuo’s philosophy is now being applied in business to boost profits. → Triết lý của Inamori Kazuo được áp dụng trong kinh doanh để tăng lợi nhuận. |
Achieve/ maintain/ sustain growth/ profitability | Đạt được/ giữ gìn/ duy trì sự tăng trưởng/ sự thuận lợi | They could not achieve their goal of maintaining inflation below 3%. → Họ không thể đạt được mục tiêu duy trì lạm phát dưới 3%. |
Cut/ reduce/ bring down/ lower/ slash costs/ prices | Cắt/ giảm/ hạ/ giảm bớt/ cắt bớt chi trả/ giá cả | Your business needs to reduce costs. → Doanh nghiệp của bạn cần cắt giảm chi phí. |
Announce/ impose/ make cuts/ cutbacks | Thông báo/ áp đặt/ thực hiện cắt giảm/ cắt giảm chi tiêu | The US says global oil capacity is enough to make up for Iran cutbacks. → Mỹ cho biết công suất dầu trên toàn cầu đủ để bù đắp cho khoản cắt giảm của Iran. |
Draw up/ set/ present/ agree/ approve a budget | Soạn thảo/ đề ra/ trình bày/ tán thành/ chấp thuận một ngân sách | The Senate approved a budget plan that paved the way for a tax-cutting strategy. → Thượng viện thông qua ngân sách nhằm mở đường cho kế hoạch cắt giảm thuế. |
Below/ over/ within budget | dưới/ quá/ nằm trong ngân sách | Delivered at or below budget. → Chi tiêu vượt hoặc dưới ngân sách. |
Generate income/ revenue/ profit/ funds/ business | Tạo ra thu nhập/ doanh thu/ lợi nhuận/ quỹ/ việc kinh doanh | The main motivator of this project is to generate profit. → Mục tiêu chính của dự án này là tạo ra lợi nhuận. |
Fund/ finance a campaign/ aventure/ an expansion/ spending/ a deficit | Tài trợ/ bỏ tiền cho một chiến dịch/ dự án/ sự mở rộng/ chi tiêu/ thâm hụt | Google finances a campaign against climate change. → Google tài trợ cho một chiến dịch chống lại biến đổi khí hậu. |
Attract/ encourage investment/ investors | Thu hút/ khuyến khích sự đầu tư/ nhà đầu tư | France reduced taxes in agriculture to attract investors from China. → Pháp cắt giảm thuế để thu hút nhà đầu tư từ Trung Quốc. |
Recover/ recoup costs/ losses/ an investment | Khôi phục/ bù lại chi phí/ tổn thất/ vốn đầu tư | You must take action to recover your lost investments. → Bạn phải hành động để thu hồi các khoản đầu tư đã mất của mình. |
Từ vựng tiếng Anh về bán hàng & Marketing
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Break into/enter/capture/dominate the market | Thâm nhập/tham gia/nắm lấy/thống trị thị trường | It’s still going to be an uphill battle to break into the market. → Nó là một cuộc chiến khó khăn để xâm nhập thị trường. |
Find/build/create a market for s.th | Tìm/xây dựng/tạo ra một thị trường cho một thứ gì | You may not find a market for your product. → Bạn có thể không tìm thấy thị trường cho sản phẩm của mình. |
Start/launch an advertising/a marketing campaign | Khởi đầu/ra mắt một chiến dịch quảng cáo/tiếp thị | Before starting a marketing campaign, it is necessary to have many parallel support programs. → Trước khi bắt đầu chiến dịch marketing cần có nhiều chương trình hỗ trợ song hành. |
Create/generate demand for your product | Tạo ra/sinh ra nhu cầu cho sản phẩm | It has never been easy to generate new demand for your products and services. → Chưa bao giờ là dễ dàng để tạo ra nhu cầu mới cho các sản phẩm và dịch vụ của bạn. |
Drive/generate/boost/increase demand/sales | Thúc đẩy/sinh ra/đẩy mạnh/tăng nhu cầu/doanh số | Please describe the marketing strategy and how you intend to drive sales. → Hãy mô tả chiến lược tiếp thị và cách bạn dự định để thúc đẩy doanh số. |
Beat/keep ahead of/out-think/outperform the competition | Chiến thắng/dẫn trước/nhìn xa hơn/làm tốt hơn đối thủ | This is his latest attempt to beat the Industry Competitors. → Đây là nỗ lực mới nhất của anh ta để đánh bại công ty đối thủ. |
Meet/reach/exceed/miss sales targets | Đạt được/đạt mức/vượt quá/thiếu chỉ tiêu doanh thu | Our company has to meet sales targets on a monthly basis. → Công ty của chúng ta phải đạt doanh số bán hàng hằng tháng. |
Develop/launch/promote a product/website | Phát triển/ra mắt/ quảng cáo một sản phẩm/trang web | I’m trying to develop this website. → Tôi đang cố gắng để phát triển website này. |
Gain/grab/take/win/boost/lose market share | Thu được/giành/lấy/thắng/đẩy mạnh/mất thị phần | To gain market share, these apps started offering subsidies to passengers and drivers. → Để giành thị phần, các ứng dụng này bắt đầu trợ cấp cho hành khách và tài xế. |
Bài tập tiếng Anh chuyên ngành Kinh doanh Quốc tế [có đáp án]
Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
Thank you for your (1)___ enquiry about our AntiSpy SP 700 computer screen protector. At the moment, this particular model is in stock. The special (2) ___ at this time. The special (3)___ price is $199 per unit or $499 for six. The (4)___ price is $499. Please let me know by fax or email if you would like to (5)___ an order at these prices as this offer will end on 31 March.
introductory regular stock warehouse return recent confirm place |
Bài tập 2: Chọn câu trả lời đúng
STT | Câu hỏi | Đáp án lựa chọn |
---|---|---|
1 | A list of items to be discussed at a formal meeting | A) Production B) Environment C) Result D) Agenda |
2 | The action of making or manufacturing | A) Extend B) Production C) Purchase D) Transaction |
3 | Expend money with the expectation of achieving a profit or material | A) Invest B) Raise C) Remind D) Participate |
4 | Lift or move to a higher position or level | A) Interest B) Raise C) Return D) Present |
5 | Make smaller or less in amount, degree, or size | A) Reduce B) Brand C) Invest D) Establish |
6 | All items in this range will be___from 27 April. | A) Suitable B) Portable C) Available D) Accessible |
7 | You will see from the catalog that our prices are very____ | A) Competitive B) Competent C) Completed D) Compatible |
8 | Most of our___have been working with us for a number of years | A) Supplies B) Suppliers C) Supporters D) Supplements |
9 | Unfortunately, it is____to keep the complete range in stock. | A) Insufficient B) Uneconomic C) Uncertain D) Invalid |
10 | I would be grateful if you could let me have a detailed___, including prices and delivery terms. | A) Quotation B) Term C) Offer D) Order |
Bài tập 3: Chọn câu trả lời đúng
STT | Câu hỏi | Đáp án lựa chọn |
---|---|---|
1 | Telecommunication companies belong to the tertiary ____of industry | A) Section B) Sector C) Area D) Part |
2 | She took the job there because they provide good child-care____ | A) Equipment B) Conveniences C) Schemes D) Facilities |
3 | Siemens is a highly____leader in the electrics and electronics market. | A) Innovative B) Reliable C) Extensive D) Traditional |
4 | Many employees are eager to try____ new ideas | A) In B) Up C) On D) Out |
5 | Some companies have____ all their secretarial posts. | A) Abandoned B) Collapsed C) Abolished D) Failed |
6 | Over the decades, the name of Siemens has become ____with progress | A) Symptomatic B) Synonymous C) Systematic D) Synthetic |
7 | The development of new technologies means that there are fewer jobs for manual____. | A) Workforce B) Staff C) Employees D) Workers |
8 | Buying in____ can reduce unit costs | A) Bulk B) Amounts C) Volume D) Weight |
9 | If the workplace is a happy place, then staff____is usually low | A) Structure B) Turnover C) Changes D) Takeover |
10 | The____Department is responsible for sending out invoices | A) Accounts B) Purchasing C) Sales D) Production |
Đáp án
Bài tập 1
1. Recent | 2. Stock | 3. Introductory | 4. Regular | 5. Place |
Bài tập 2
1. D | 3. A | 5. A | 7. A | 9. B |
2. B | 4. B | 6. C | 8. B | 10. A |
Bài tập 3
1. B | 3. A | 5. C | 7. D | 9. B |
2. D | 4.D | 6. B | 8. A | 10. A |
Bài viết trên đã tổng hợp từ vựng chuyên ngành Kinh doanh quốc tế. Bạn hãy lưu lại, học và vận dụng ngay trong công việc nhé.
Bên cạnh đó, để trau dồi, nâng cao thêm tiếng Anh chuyên ngành Kinh doanh quốc tế, bạn có thể luyện tập cùng với ELSA Speech Analyzer. Đây là chương trình học tiếng Anh hiệu quả nhất cho người đi làm với kho bài học cho mọi ngành nghề, vị trí công việc.
Hiện nay, ELSA Speech Analyzer đã kết hợp cùng với Đại học Oxford để cung cấp kho học liệu bổ ích về tiếng Anh chuyên ngành Kinh doanh quốc tế. Khi theo học chuỗi bài học này bạn sẽ có thể:
- Tự tin giao tiếp, thuyết trình tiếng Anh về chuyên ngành Kinh doanh quốc tế.
- Nắm rõ những khái niệm và mô hình kinh doanh.
- Viết báo cáo, email và lên kế hoạch kinh doanh bằng tiếng Anh.
Đặc biệt, bạn sẽ được trợ lý ảo ELSA rèn luyện kỹ năng phát âm chuẩn như người bản xứ. Công nghệ A.I. độc quyền từ ELSA Speech Analyzer có thể nhận diện giọng nói, chỉ ra lỗi sai phát âm ngay lập tức. Người dùng sẽ được hướng dẫn cách lấy hơi, đặt lưỡi và phát âm đúng.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Ngoài ra, bạn còn được trải nghiệm kho bài học khổng lồ về tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh, gồm 290+ chủ đề, 5.000+ bài học, 25.000+ bài luyện tập từ cơ bản đến nâng cao. Thông qua đó, bạn có thể tự tin nói tiếng Anh với đồng nghiệp, thành thạo tiếng Anh khi đi công tác, ứng dụng trong giao tiếp bán hàng và xử lý khiếu nại,…
Hiện nay, ELSA Speech Analyzer đã đồng hành cùng 40+ triệu người dùng trên thế giới, 10+ triệu người dùng tại Việt Nam trên con đường chinh phục ngoại ngữ. Vậy thì còn chần chờ gì mà không cài đặt ELSA Speech Analyzer để nâng cấp tiếng Anh – Thăng tiến sự nghiệp ngay hôm nay!
Tiếng Anh chính là ngôn ngữ toàn cầu để giao tiếp với đối tác, khách hàng quốc tế. Trong bài viết này, hãy cùng ELSA Speech Analyzer điểm danh 12 trung tâm tiếng Anh cho người đi làm phổ biến, giúp bạn phát triển nền tảng ngoại ngữ và nắm bắt cơ hội thăng tiến sự nghiệp.
Top 12 trung tâm tiếng Anh cho người đi làm tốt nhất
- Trung tâm tiếng Anh cho người đi làm mất gốc ILA
- Trung tâm Anh ngữ British Council
- Trung tâm tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm TP.HCM – Wall Street English
- Trung tâm anh ngữ cho người đi làm ILA
- Hệ thống Anh ngữ Quốc tế Ocean Edu
- Trung tâm học tiếng Anh cho người đi làm IMA
- Trung tâm Anh ngữ Aten
- Trung tâm Tiếng Anh Ms Hoa Giao Tiếp
- Trung tâm tiếng Anh ENCI Education
- Trung tâm tiếng Anh cho người đi làm tại Hà Nội – Jaxtina English
- Trung tâm Anh ngữ Aroma
- Trung tâm tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm Talkfirst
Xem thêm: Giáo trình tiếng Anh cho người đi làm phù hợp, đạt hiệu quả cao
Tiêu chí lựa chọn trung tâm tiếng Anh cho người đi làm
Chương trình đào tạo tiếng Anh chất lượng
Trung tâm tiếng Anh cho người đi làm cần thiết kế khung chương trình giảng dạy chuẩn quốc tế, phù hợp với đặc thù của từng nhóm ngành. Giáo trình cho từng khóa học phải được phân cấp dựa trên lộ trình và mục tiêu của mỗi cá nhân.
Bởi người đi làm không chỉ học tiếng Anh giao tiếp thông dụng, họ cần được tiếp cận những mẫu câu, hội thoại khi giao tiếp trong nhiều tình huống, như: Thuyết trình, đàm phán bằng tiếng Anh, thảo luận và ra quyết định bằng tiếng Anh, giao tiếp trong bán hàng, xử lý khiếu nại,…
Ngoài ra, bạn nên lựa chọn các trung tâm đào tạo tiếng Anh theo phương pháp lý thuyết đi đôi với thực hành, lồng ghép những bài học với giao tiếp thực tế trong công việc. Như vậy, bạn mới có thể hình thành phản xạ tiếng Anh tốt, ứng dụng được ngay khi đi làm.
Giảng viên có chuyên môn cao
Đội ngũ giảng viên có kinh nghiệm, chuyên môn cao mới có thể dẫn dắt học viên tốt, nhận thấy các ưu nhược điểm của từng cá nhân. Nhờ vậy, họ sẽ kịp thời hướng dẫn, đưa ra phương pháp dạy học hiệu quả để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của bạn.
Vậy nên, hãy tìm hiểu thật kỹ những thông tin về chất lượng giáo viên tại trung tâm tiếng Anh mà bạn định theo học. Để tránh tình trạng “tiền mất tật mang”, bạn nên:
- Đến trực tiếp trung tâm để được tư vấn
- Tìm hiểu thông tin thông qua trang web, fanpage chính thức của trung tâm
- Theo dõi những review trung tâm tiếng Anh cho người đi làm
- Hỏi thăm thông tin từ những người đã và đang theo học trung tâm ấy.
Thời gian học tập linh hoạt
Người đi làm thường bận rộn, khó khăn trong việc sắp xếp thời gian học tập cố định. Điều này cũng đã khiến không ít học viên nghỉ giữa chừng, không theo kịp chương trình giảng dạy và tiến độ chung của cả lớp.
Vì vậy, khi chọn khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, bạn nên ưu tiên những trung tâm có thời gian học tập linh hoạt. Đồng thời, sắp xếp thời gian học bù thích hợp để bạn không bỏ lỡ kiến thức.
Thực hành giao tiếp thường xuyên
Để học tiếng Anh cho người đi làm hiệu quả, bạn nên lựa chọn trung tâm có những hoạt động thực hành ngay tại lớp. Đơn cử như các đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp với đồng nghiệp, giới thiệu sản phẩm cho khách hàng, đàm phán cùng đối tác,…
Đặc biệt, việc luyện tập giao tiếp tiếng Anh phải liên tục trong các buổi học. Như vậy, bạn mới có thể học nhanh nhớ lâu, áp dụng kiến thức liền mạch trong công việc thực tế.
Vị trí địa lý thuận tiện
Hiện nay, có rất ít trung tâm tiếng Anh online cho người đi làm, chủ yếu là giảng dạy trực tiếp tại lớp. Ngoài ra, công việc thường ngày gần như đã chiếm hết quỹ thời gian của bạn. Vì vậy, hãy ưu tiên chọn trung tâm có vị trí thuận tiện, dễ dàng di chuyển để tiết kiệm thời gian học tập.
Những trở ngại khi học trung tâm tiếng Anh cho người đi làm
Hiện nay, hầu hết trung tâm tiếng Anh đều thực hiện giảng dạy theo lớp, số lượng học viên khá đông. Vì vậy, bạn sẽ học theo lộ trình và giáo án chung, không phải dựa trên năng lực và mục tiêu của mỗi cá nhân. Đồng thời, giảng viên cũng khó theo sát tiến độ học tập và hướng dẫn sửa lỗi tiếng Anh 1 kèm 1 cho bạn.
Ngoài ra, khóa học tiếng Anh giao tiếp tại các trung tâm thường tập trung vào mẫu câu, hội thoại cơ bản thay vì giáo trình chuyên môn hóa cho từng ngành nghề. Vì vậy, bạn sẽ khó tiếp cận với những từ vựng, thuật ngữ liên quan đến công việc hiện tại.
Người đi làm thường bận rộn, cần thiết kế lịch học linh hoạt. Tuy nhiên, thời gian học tập tại trung tâm tiếng Anh lại cố định. Nếu bạn nghỉ một buổi học, bạn sẽ bỏ lỡ bài giảng của ngày hôm đó. Điều này sẽ dẫn đến việc “hổng” kiến thức, khó theo kịp tiến độ chung của cả lớp.
Bên cạnh đó, học phí tại các trung tâm Anh ngữ cho người đi làm khá cao. Nhưng để thành thạo tiếng Anh giao tiếp, bạn phải học theo lộ trình bài bản, ít nhất là 3 tháng. Vì vậy, khoản chi phí dành cho việc học tập sẽ càng nhiều, biến thành trở ngại của không ít học viên.
Khóa học tiếng Anh giao tiếp online cho người đi làm tại ELSA Speech Analyzer
Khóa học tiếng Anh giao tiếp online cho người đi làm tại ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn giải quyết mọi trở ngại ở trên.
Kho bài học khổng lồ, dạy tiếng Anh giao tiếp chuyên sâu cho mọi ngành nghề
Hiện nay, chương trình học tiếng Anh cho người đi làm ELSA Speech Analyzer đã thiết kế kho bài học tiếng Anh gồm 290+ chủ đề, phù hợp với mọi ngành nghề, vị trí trong công việc. Đơn cử như: Tiếng Anh thương mại, giao tiếp ngành Dịch vụ, Tài chính – Ngân hàng, tiếng Anh ngành Công nghệ thông tin, tiếng Anh trong kinh doanh, bán hàng,…
Hệ thống bài học được phân chia từ cấp độ cơ bản đến nâng cao, bạn sẽ được luyện nghe nói với 50+ chủ đề thông dụng: Hội thoại với đồng nghiệp, tiếng Anh khi đi công tác, tiếng Anh trong kinh doanh, mẫu câu giao tiếp khi phỏng vấn xin việc hay giao tiếp với khách hàng.
Bên cạnh 5.000+ bài học, 25.000+ bài luyện tập, bạn còn được thực hành các cuộc trò chuyện tiếng Anh thông qua video clip ngắn. Đồng thời, tham gia các khóa luyện thi IELTS, TOEFL, TOEIC, PTE, CEFR, để nâng cấp trình độ bản thân, làm “đẹp” CV của chính mình.
Giáo trình học tập chuyên sâu do Đại học Oxford biên soạn
Mỗi bài học tại ELSA Speech Analyzer đều được thiết kế dựa trên giáo trình học tiếng Anh chuyên sâu dành cho người đi làm mà Đại học Oxford biên soạn. Bạn sẽ được luyện tập cùng bộ sách Oxford Business Result để nói tiếng Anh lưu loát chốn công sở.
Bộ sách này gồm 6 cuốn, thiết kế theo cấp độ từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với từng mục tiêu và vị trí công việc. Trước hết, bạn sẽ được học cách giao tiếp với đồng nghiệp và giữa các phòng ban trong công ty. Tiếp đến là làm việc nhóm và chăm sóc khách hàng và cách thuyết trình tiếng Anh.
Với cấp độ quản lý, ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tốt hơn trong các buổi họp, hiểu rõ khái niệm về các mô hình kinh doanh để sẵn sàng tiếp cận môi trường quốc tế. Thông qua những bài học bổ ích này, chắc chắn nói tiếng Anh khi đi làm sẽ không còn là nỗi “e ngại” đối với bạn.
Thiết kế lộ trình học cá nhân hóa, 1 kèm 1
Khác với những trung tâm tiếng Anh cho người đi làm, ELSA Speech Analyzerk sẽ cung cấp cho bạn một bài kiểm tra đầu vào gồm 16 câu phát âm. Hệ thống sẽ dựa vào kết quả để thiết kế lộ trình học tập cá nhân hóa, phù hợp với năng lực và mục tiêu cá nhân.
Trợ lý ảo ELSA Speech Analyzer sẽ nhắc nhở bạn học tập mỗi ngày, giúp bạn thống kê số lượng bài học và kết quả đạt được dưới dạng Dashboard trực quan. Thông qua đó, tự động hiệu chỉnh bài học phù hợp với sự tiến bộ của từng cá nhân.
ELSA Speech Analyzer sẽ đóng vai trò là giảng viên online, dạy tiếng Anh 1 kèm 1 cho bạn. Bạn sẽ được chỉ ra lỗi sai phát âm và hướng dẫn cách sửa chi tiết, đồng thời thực hiện các bài kiểm tra thường xuyên để đánh giá năng lực.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Công nghệ A.I. nhận diện giọng nói và sửa lỗi phát âm ngay lập tức
Điểm đặc biệt của ELSA Speech Analyzer là công nghệ A.I. nhận diện giọng nói độc quyền. Hệ thống sẽ thu âm giọng đọc của bạn, sau đó so sánh với dữ liệu phát âm của người bản ngữ. Bạn sẽ được chấm điểm phát âm và chỉ ra lỗi sai trong từng âm tiết.
Tiếp đến, người dùng sẽ được hướng dẫn cách đọc đúng, từ ngữ điệu, nhấn âm đến khẩu hình miệng. Phát âm tiếng Anh chuẩn sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp hơn, là nền tảng vững chắc để phát triển kỹ năng nghe. Đồng thời, hình thành thói quen đọc đúng, hạn chế tình trạng đọc tiếng Anh theo giọng Việt.
Chỉ cần 3 tháng luyện tập cùng ELSA Speech Analyzer, bạn đã có thể cải thiện trình độ phát âm đến 90%. Phương pháp học tiếng Anh đi đôi với thực hành này đã được 40+ triệu người dùng trên thế giới kiểm chứng, giúp 95% người tự tin nói tiếng Anh, tăng 50% hiệu suất công việc nhờ kỹ năng giao tiếp hiệu quả.
Học tiếng Anh online mọi lúc mọi nơi, 24/7
Thay vì phải sắp xếp công việc để tham gia trung tâm tiếng Anh, với ELSA Speech Analyzer, bạn chỉ cần một chiếc laptop có kết nối internet để học tập mọi lúc mọi nơi. Trợ lý ELSA luôn sẵn sàng hỗ trợ, nhắc nhở lịch học cho bạn 24/7 bằng cách đồng bộ chường trình học với Zoom, Meet, Google Calendar, Outlook.
Dù bận rộn đến bao nhiêu, chỉ cần 10 phút luyện tập mỗi ngày cùng ELSA Speech Analyzer, bạn đã có thể cải thiện kỹ năng tiếng Anh đến 40%. Hơn nữa, việc học online rất tiện lợi, bạn có thể tranh thủ học tại công ty, tại nhà mà không cần nghiên cứu “trung tâm tiếng Anh nào gần nhất”.
Tạm kết
Bài viết trên đã giúp bạn điểm danh 12 trung tâm tiếng Anh cho người đi làm uy tín, hiệu quả nhất hiện nay. Bạn hãy cân nhắc những tiêu chí mà ELSA Speech Analyzer gợi ý để lựa chọn cho mình địa điểm học tập phù hợp.
Đặc biệt, để nâng cấp trình độ ngoại ngữ, cải thiện hiệu suất làm việc, bạn hãy tham gia khóa học tiếng Anh cho người đi làm tại ELSA Speech Analyzer ngay hôm nay nhé.
Khi bạn thảo luận về vấn đề việc làm thì nên sử dụng những mẫu câu tiếng Anh nào để nói chuyện? ELSA Speech Analyzer sẽ bật mí cho bạn về các câu tiếng Anh thông dụng về nghề nghiệp giúp bạn giao tiếp tiếng Anh như gió cùng mọi người nhé! Khám phá ngay!
Câu hỏi thông dụng về nghề nghiệp
Chắc chắn rồi, khi kết bạn mới, gặp đối tác… bạn cần phải giới thiệu được nghề nghiệp đang theo đuổi của mình. Và đây là cách bạn có thể hỏi:
English | Vietnamese |
What do you do? | Bạn làm nghề gì vậy? |
What do you do for a living? | Bạn kiếm sống bằng nghề gì vậy? |
What sort of work do you do? | Bạn làm loại công việc gì vậy? |
What line of work are you in? | Bạn làm trong ngành nào? |
What’s your job? | Bạn làm nghề gì thế? |
If you don’t mind can I ask about your occupation? | Nếu bạn không phiền tôi có thể hỏi về nghề nghiệp của bạn không? |
Would you mind if I asked what you do for a living? | Bạn có phiền không nếu tôi hỏi bạn làm nghề gì? |
Và cách trả lời:
English | Vietnamese |
I’m a/an… | Tôi làm ..+ nghề nghiệp |
I work as a/an… | Tôi làm nghề … + nghề nghiệp |
I work in…. | Tôi làm trong ngành .. + ngành/lĩnh vực |
I work with… | Tôi làm việc với… + (người nào) |
Câu nói tiếng Anh thông dụng về tình trạng việc làm
English | Vietnamese |
I’ve got a part-time job. | Tôi đang làm bán thời gian. |
I’ve got a full-time job. | Tôi đang làm toàn thời gian. |
I’m unemployed. | Tôi thất nghiệp. |
I’m out of work. | Tôi không có việc. |
I’m looking for a job. | Tôi đang tìm việc. |
I’m looking for work. | Tôi đang tìm việc. |
I’m not working at the moment. | Hiện giờ mình không làm việc |
I’ve been made redundant. | Tôi vừa bị sa thải |
I was made redundant three months ago. | Tôi vừa bị sa thải 3 tháng trước |
I do some voluntary work. | Tôi đang là tình nguyện viên |
I’m retired. | Tôi nghỉ hưu rồi. |
Các câu tiếng Anh thông dụng về hỏi và trả lời thông tin nơi làm việc
English | Vietnamese |
Where do you work? | Bạn đang làm việc ở đâu? |
Who do you work for? | Bạn làm việc cho ai thế? |
I work in a store. | Tôi làm việc tại cửa hàng. |
I work in a restaurant/hotel. | Tôi làm việc tại nhà hàng/khách sạn. |
I work in a bank. | Tôi làm việc tại ngân hàng. |
I work from home. | Tôi làm việc tại nhà. |
I work for … | Tôi làm việc cho… |
I work for a publisher. | Tôi làm việc cho một nhà xuất bản. |
I work for an investment bank. | Tôi làm việc cho một ngân hàng đầu tư. |
I work for the council. | Tôi làm việc trong hội đồng thành phố. |
I work for a SEO Company. | Tôi làm việc trong một công ty SEO. |
I’m self-employed. | Tôi tự làm chủ. |
I work for myself. | Tôi tự làm chủ. |
I have my own business. | Tôi có doanh nghiệp riêng. |
I’m a partner in… | Tôi là đồng sở hữu của… |
I’ve just started at… | Mình vừa mới làm việc cho … |
Giới thiệu về kinh nghiệm và chuyên môn của bản thân
English | Vietnamese |
I’m trained to be… | Tôi được đào tạo để trở thành… |
I’m trained to be an engineer. | Tôi được đào tạo để trở thành kỹ sư. |
I’m trained to be a nurse. | Tôi được đào tạo để trở thành y tá. |
I’m a … trainee. | Tôi là … tập sự. |
I’m an accountant trainee. | Tôi là tập sự kế toán. |
I’m on a course at the moment . | Hiện giờ tôi đang theo một khóa học. |
I’m doing an internship./ I’m an intern. | Tôi đang làm thực tập sinh. |
Trên đây là tổng hợp các câu tiếng Anh thông dụng về nghề nghiệp từ các mẫu câu thông tin cơ bản, tình trạng việc làm cho đến thông tin về công ty, ngành nghề và chuyên ngành đào tạo. Bạn hãy ghi nhớ để ứng dụng trong các tình huống giao tiếp thực tế nhé.
Bên cạnh đó, để nâng cấp trình độ tiếng Anh, học phát âm từ vựng và mẫu câu về chủ đề nghề nghiệp, bạn hãy luyện tập thường xuyên cùng ELSA Speech Analyzer nhé. Hiện nay, ứng dụng đã phát triển hơn 290+ chủ đề, 25.000 bài luyện tập tiếng Anh giao tiếp khi đi làm cho mọi ngành nghề, vị trí.
Hệ thống bài học tại ELSA Speech Analyzer được thiết kế giựa trên giáo trình chuyên sâu của Đại học Oxford, từ cấp độ cơ bản đến nâng cao. Trước hết, bạn sẽ được luyện tập những từ, cụm từ cơ bản, tiếp đến là luyện nói theo đoạn hội thoại giao tiếp cùng bạn bè, đồng nghiệp, hội thoại khi phỏng vấn xin việc, thuyết trình, hội thảo….
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Thông qua những bài học thực tế, chắc chắn bạn sẽ tự tin giao tiếp chốn công sở, nói chuyện tiếng Anh lưu loát hơn. Đặc biệt, ELSA Speech Analyzer sở hữu công nghệ A.I. tân tiến, có thể nhận diện giọng nói và sửa lỗi phát âm ngay lập tức. Người dùng sẽ được hướng dẫn cách nhả hơi, đặt lưỡi, nhấn nhá ngữ điệu sao cho chuẩn nhất.
ELSA Speech Analyzer còn thiết kế lộ trình học tập cá nhân hóa, dựa trên kết quả bài kiểm tra năng lực đầu vào của mỗi người. Vì vậy, dù học online trên điện thoại nhưng vẫn giống như học tiếng Anh 1 kèm 1. Trợ lý ELSA sẽ giúp bạn tổng hợp kết quả, điểm số học tập mỗi ngày.
Vì vậy, dù bận rộn đến đâu, chỉ cần 10 phút học cùng ELSA Speech Analyzer, bạn đã có thể cải thiện trình độ phát âm lên đến 90%. Còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Speech Analyzer để trải nghiệm ngay!
Bạn muốn tìm hiểu Tiếng Anh giao tiếp cho người bận rộn như dân văn phòng học như thế nào? Sau đây, ELSA Speech Analyzer sẽ giới thiệu một số tình huống giao tiếp thường gặp và giúp bạn tăng thêm vốn từ vựng liên quan đến tiếng Anh giao tiếp văn phòng nhé!
Một số tình huống tiếng Anh giao tiếp văn phòng thông dụng
Khi làm việc với khách hàng, đối tác
This is my name card
Đây là danh thiếp của tôi.
I hope to be able to become an official partner with you
Tôi hy vọng có thể trở thành đối tác chính thức với anh/chị.
We’ll have the contract ready for signature
Chúng tôi đã chuẩn bị sẵn sàng hợp đồng để ký kết
>> Xem thêm: Giáo tình tiếng Anh cho người đi làm
I’m honored to meet you
Tối lấy làm vinh dự được gặp anh/chị.
Sorry to keep you waiting
Xin lỗi, tôi đã bắt anh/chị phải chờ đợi.
Will you wait a moment, please?
Anh/chị có thể chờ một vài phút, được không?
You are welcomed to visit our company
Chào mừng anh/chị đã đến thăm công ty của chúng tôi.
May I introduce myself?
Tôi có thể giới thiệu về bản thân được chứ?
Let’s get down to the business, shall we?
Chúng ta bắt đầu cuộc thảo luận công việc được chứ?
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Can we meet (up) to talk about…?
Chúng ta có thể gặp nhau để nói về …. được không?
Shall we make it 7 o’clock?
Chúng ta có thể hẹn nhau lúc 7h được chứ?
I hope to visit your company
Tôi hi vọng được đến tham quan công ty của anh/chị.
>> Xem thêm: 200+ Từ vựng tiếng Anh dành cho người đi làm
Khi thảo luận, đưa ra ý kiến trong cuộc họp
We need more facts and more concrete informations
Chúng ta cần có nhiều thông tin chính xác và cụ thể hơn.
I’ve been hoping to establish business relationship with your company
Tôi vẫn luôn muốn được thiết lập mối quan hệ kinh doanh với công ty của anh/chị
Here are the catalogs and pattern books that will give you a rough idea of our service
Đây là catalog và sách sản phẩm mẫu mà chúng sẽ cho bạn có nhiều ý tưởng khái quát về dịch vụ của chúng tôi.
I want as many ideas as possible to increase our market share in Viet Nam
Tôi muốn càng có nhiều ý tưởng nhất có thể để gia tăng thị phần của chúng ta tại Việt Nam.
That sounds like a fine idea
Nó có vẻ là một ý tưởng khá ổn đấy.
It would be a big help if you could arrange the meeting
Nếu anh có thể sắp xếp cuộc gặp mặt này sẽ là sự giúp đỡ lớn.
Please finish this assignment by Saturday.
Vui lòng hoàn thành công việc này trước thứ 7.
>> Xem thêm: Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong lĩnh vực khách sạn
Be careful not to make the same kinds of mistake again
Hãy cẩn thận, đừng để mắc các lỗi tương tự.
We’d like to discuss the price you quoted
Chúng tôi muốn thảo luận về mức giá mà anh/chị đưa ra.
Khi cần xin nghỉ phép
I got an morning off and went to meet the doctor
Tôi xin phép nghỉ buổi sáng để đi gặp bác sĩ
Wouldn’t it be possible for me to take the day off this Thursday?
Thứ 5 này cho tôi xin nghỉ 1 ngày được không?
I’m asking for two-day personal leave for my wife’s labor
Tôi muốn xin nghỉ 2 ngày vì vợ tôi sắp sinh em bé
I need week off
Tôi muốn nghỉ làm tuần này.
I’m afraid I’m not well and won’t be able to come in today
Tôi lo sợ rằng tôi không khỏe để có thể đến cơ quan trong ngày hôm nay.
I need a sick leave for three days
Tôi muốn xin nghỉ 3 ngày vì tôi bị đau
>> Xem thêm: Những mẫu câu giao tiếp bán hàng bằng Tiếng Anh hay
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp văn phòng theo từng chủ đề
Các phòng ban trong công ty
Department: Phòng, ban
Accounting department: Phòng kế toán
Audit department: Phòng Kiểm toán
Sales department: Phòng kinh doanh
Administration department: Phòng hành chính
Human Resources department: Phòng nhân sự
Customer Service department: Phòng Chăm sóc Khách hàng
Financial department: Phòng tài chính
Research & Development department: Phòng nghiên cứu và phát triển
Quality department: Phòng quản lý chất lượng
Các chức vụ trong công ty
Chairman: Chủ tịch
The board of directors: Hội đồng quản trị
CEO-Chief Executives Officer: Giám đốc điều hành, tổng giám đốc
Director: Giám đốc
Deputy/vice director: Phó giám đốc
Assistant manager: Trợ lý giám đốc
Shareholder: Cổ đông
Head of department: Trưởng phòng
Deputy of department: Phó phòng
Manager: Quản lý
Team leader: Trưởng nhóm
Employee: Nhân viên
Trainee: Nhân viên tập sự
Worker: Công nhân
Phúc lợi, chế độ cho người lao động
Holiday entitlement: Chế độ ngày nghỉ được hưởng
Maternity leave: Nghỉ thai sản
Travel expenses: Chi phí đi lại
Promotion: Thăng chức
Salary: Lương
Salary increase: Tăng lương
Pension scheme: Chế độ lương hưu
Health insurance: Bảo hiểm y tế
Sick leave: Nghỉ ốm
Working hours: Giờ làm việc
Agreement: Hợp đồng
Resign: Từ chức
Sick pay: Tiền lương ngày ốm
Holiday pay: Tiền lương ngày nghỉ
Commission: Tiền hoa hồng (tiền thưởng thêm)
Retire: Nghỉ hưu
Một số từ vựng tiếng Anh giao tiếp văn phòng liên quan khác
Part-time: Bán thời gian
Full-time: Toàn thời gian
Permanent: Dài hạn
Temporary: Tạm thời
Notice period: thời gian thông báo nghỉ việc
Redundancy: sự dư thừa nhân viên
To fire someone: sa thải ai đó
To get the sack (colloquial): bị sa thải
Company car: ô tô cơ quan
Working conditions: điều kiện làm việc
Qualifications: bằng cấp
Offer of employment: lời mời làm việc
To accept an offer: nhận lời mời làm việc
Starting date: ngày bắt đầu/ Leaving date: ngày nghỉ việc
Timekeeping: theo dõi thời gian làm việc
Job description: mô tả công việc
Internship: thực tập
Interview: phỏng vấn
Interviewer: người phỏng vấn
Interviewee: người được phỏng vấn
Superintendent/supervisor: người giám sát
Recruiter: nhà tuyển dụng
Recruitment: sự tuyển dụng
Résumé/CV/curriculum vitae: sơ yếu lý lịch
Trên đây là một số tình huống sử dụng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm và một số từ vựng liên quan. Nếu muốn tìm hiểu tiếng Anh giao tiếp cho người bận rộn, bạn có thể áp dụng ngay trong cuộc sống để tự tin hơn khi giao tiếp nhé.
Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh là tình huống thường gặp phải khi bạn đi phỏng vấn xin việc hoặc đăng ký tham gia vào các câu lạc bộ, tổ chức lớn. Vậy làm sao để giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh một cách, gây ấn tượng tốt với mọi người. Hãy cùng tham khảo những mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn mà ELSA Speech Analyzer gợi ý dưới đây.
Bố cục bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn
Để giới thiệu bản thân khi phỏng vấn tiếng Anh một cách ấn tượng, ấn tượng, bạn cần nói theo bố cục mạch lạc, đầy đủ. Tuy nhiên, lưu ý rằng mục đích của nhà tuyển dụng là thông qua màn giới thiệu để có cái nhìn tổng quan, rõ nét hơn về bạn. Từ đó, đánh giá mức độ phù hợp của ứng viên với vị trí tuyển dụng.
Vì vậy, khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh phỏng vấn, hãy luôn nhớ cung cấp thông tin gắn liền với công việc mà bạn đang ứng tuyển. Tham khảo bố cục bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh đơn giản, ngắn gọn như sau:
- Chào hỏi đối phương
- Giới thiệu học và tên, tuổi, quê quán hoặc khu vực đang sinh sống
- Giới thiệu về trình độ học vấn – Kinh nghiệm làm việc – Năng lực chuyên môn
- Trình bày sở thích – Tính cách – Các kỹ năng mềm của bản thân
- Giới thiệu các hoạt động xã hội mà bản thân đã tham gia, trình bày thêm bằng cấp, giấy chứng nhận (nếu có)
- Phương châm sống và làm việc như thế nào.
- Kết thúc bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh
Dựa vào từng vị trí công việc mà bạn hãy hiệu chỉnh bố cục bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh của mình, có thể thêm vào các nội dung như: Điểm mạnh, điểm yếu, mục tiêu ngắn hạn, dài hạn,… Miễn sao bạn đảm bảo được nội dung mà mình trình bày phù hợp với mô tả công việc, yêu cầu mà doạn nghiệp đang cần.
>> Những câu hỏi tiếng Anh thường gặp khi phỏng vấn và cách trả lời thuyết phục nhà tuyển dụng
Cấu trúc – Lời giới thiệu về bản thân hay nhất bằng tiếng Anh
Câu chào hỏi trước khi giới thiệu bản thân
Với những buổi nói chuyện gần gũi, thân mật hay không quá trang trọng, bạn có thể tham khảo một số câu như:
- Hello / Hi / Hey, what’s up, guys? → Xin chào / Đang có chuyện gì vậy?
- Hey, it’s good / nice to see you. → Thật vui / tốt khi gặp bạn.
- Morning. (Không nên dùng: Afternoon / Evening) → Xin chào.
Tuy nhiên, với các buổi phỏng vấn, buổi thi, bạn không nên sử dụng các mẫu câu này. Thay vào đó, trong bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh phỏng vấn, bạn có thể sử dụng những mẫu câu chào hỏi có tính trang trọng, như:
- Hello everyone → Xin chào mọi người.
- Good morning → Chào buổi sáng.
- Good afternoon → Chào buổi chiều.
- Good evening → Chào buổi tối.
Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo những câu chúc tích cực, mang ý nghĩa tốt lành dưới đây để sử dụng trong cả bối cảnh trang trọng hay gần gũi đều được.
- Great to meet you!
- Happy to meet you!
- Good to see you!
- Pleased to meet you!
- Nice to meet you.
Mẫu câu giới thiệu tên khi phỏng vấn bằng tiếng Anh
Trong bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho người đi làm, khi giới thiệu tên, bạn có thể tham khảo những câu sau:
- I am / My name is + Tên của bạn
- My first name is + Tên của bạn
- My full name is + Họ và tên
Ngoài ra, khi muốn được gọi bằng biệt danh riêng. Bạn có thể sử dụng thêm một trong các câu sau:
- You can call me / Everyone calls me / Please call me + Biệt danh của bạn
- My nick name is + Biệt danh của bạn
Ví dụ: My name is May. You can also call me Jessica.
>> “Cưa đổ” nhà tuyển dụng chỉ với 5 tuyệt chiêu nói tiếng Anh sau
Cách giới thiệu tuổi
Trong bài viết giới thiệu bản thân bằng tiếng anh, đôi khi bạn cần giới thiệu về tuổi của mình. Bạn có thể tham khảo một số mẫu câu giới thiệu tuổi bên dưới:
- I’m + tuổi của bạn + years old.
- I’m over / almost / nearly + tuổi của bạn → Tôi hơn / gần … tuổi.
- I’m around your age → Tôi tầm tuổi như bạn.
- I’m in my early twenties/ late thirties → Tôi đang ở những năm đầu 20/ cuối 30 tuổi.
Giới thiệu về nơi sinh/ khu vực sinh sống
Khi tự giới thiệu về bản thân bằng tiếng Anh cho học sinh, sinh viên hay người đi làm, bạn có thể sử dụng một vài mẫu câu giới thiệu quê hương, nơi bạn lớn lên, ví dụ như:
- I was born in + nơi bạn sinh ra
- I’m from / come from + quê hương của bạn
- My hometown is / I’m originally from + quê hương của bạn
- My address is / I live in + khu vực bạn sống
- I live on + tên đường + street.
- I live at + số nhà, địa chỉ bạn sống.
- I have lived in + thành phố / đất nước + for + khoảng thời gian.
- I have lived in + thành phố / đất nước + since + mốc thời gian.
- I grew up in + nơi bạn lớn lên.
- I spent most of my life + nơi bạn gắn bó lâu
Ví dụ: I have lived in Thailand for 3 months / I have lived in Ho Chi Minh City since 2019.
Mẫu câu giới thiệu về trình độ học vấn bằng tiếng Anh
Trong bài nói hoặc bài viết giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh, trình độ học vấn cũng là một yếu tố rất được quan tâm.
Where do you study?
- I’m a student at + trường học
- I study at… / I am at… / I go to + trường học
- I study + ngành học
- My major is + ngành học
Which grade are you in? Which year are you in?
- I’m in + khối học của bạn + grade.
- I’m in my first / second / third / final year. → Tôi đang học năm nhất / năm 2 / năm 3 / năm cuối.
- I am a freshman.
- I am graduated from / My previous school was + trường học → Tôi tốt nghiệp từ / Trường học trước đây tôi từng học là + trường học.
Giới thiệu kinh nghiệm làm việc khi phỏng vấn tiếng Anh
- I have 2 years of experience as a customer service officer at X company.
→ Tôi đã có 2 năm kinh nghiệm trong vị trí nhân viên chăm sóc khách hàng tại công ty X.
Nói về điểm mạnh trong công việc:
- I am usually praised for my…
→ Tôi thường được khen về…
Cách giới thiệu phương châm làm việc của bản thân bằng tiếng Anh
- To me, what matters most in my career are…
→ Đối với tôi, điều có ý nghĩa nhất trong công việc đó là…
- The most important things in my career are….
→ Những điều quan trọng nhất trong sự nghiệp của tôi chính là…
- My ultimate goal in my career is…
→ Mục tiêu quan trọng nhất trong công việc của tôi là…
Mẫu câu giới thiệu tính cách
- I think I’m a … employee/ person.
→ Tôi nghĩ tôi là một nhân viên/ người…
- People usually describe me as a … person.
→ Mọi người thường miêu tả tôi là một người…
Mẫu câu chia sẻ về tình trạng hôn nhân
Trong một số trường hợp phỏng vấn công việc có yêu cầu tình trạng độc thân, khi tự giới thiệu về bản thân bạn cũng cần chia sẻ về tình trạng hôn nhân của mình:
- I haven’t been married: Tôi chưa kết hôn
- I am still single: Tôi vẫn còn độc thân.
- I have been married for + số năm đã kết hôn + years: Tôi đã kết hôn được …
- I have already had a fiance/fiancee: Tôi đã có vị hôn phu/hôn thê
>> 5 Mẫu trả lời thư mời phỏng vấn bằng tiếng Anh thể hiện sự chuyên nghiệp
Mẫu câu chia sẻ về sở thích
Một số mẫu câu chia sẻ về sở thích mà bạn có thể tham khảo khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho sinh viên, hoặc cho những người vừa đi làm ở môi trường mới:
- I like/ love/ enjoy + V_ing / Danh từ về sở thích
- I am interested in… + V_ing
- I am good at… + V_ing / Danh từ về sở thích
- My hobbies are / My hobby is + Danh từ về sở thích
- I have a passion for + V_ing / Danh từ về sở thích
- I don’t like/ dislike/ hate + V_ing / Danh từ về thứ bạn không thích
- My favorite food/ drink is + Thức uống yêu thích
- My favorite singer/ band is + Band nhạc yêu thích
Mẫu câu kết thúc bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh
Đừng quên nói câu kết thúc để bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn được trọn vẹn và không gây hụt hẫng cho người nghe. Dưới đây là một số câu kết bạn có thể tham khảo:
- Thanks for listening, hope you enjoy your day
→ Cảm ơn bạn vì đã lắng nghe, chúc bạn có một ngày vui vẻ.
- It was a pleasure meeting you, I really appreciate you taking the time to listen to me.
→ Thật vinh hạnh khi được gặp bạn. Tôi rất trân trọng vì bạn đã dành thời gian lắng tôi.
- It was great to meet you, I hope to be in touch in the future.
→ Thật tuyệt khi được gặp bạn, mong chúng ta sẽ vẫn giữ liên lạc trong tương lai.
- It is very nice to meet you/all of you today. Hope we will have great time together.
→ Rất vui khi được gặp bạn / các bạn. Mong rằng chúng ta sẽ có khoảng thời gian vui vẻ cùng nhau.
- That’s my introduction. Thanks for listening.
→ Đó là phần giới thiệu của tôi. Cảm ơn vì đã lắng nghe.
- I am looking forward to seeing you in the future.
→ Tôi rất mong chờ được gặp lại bạn trong tương lai.
- Thanks for hearing my introduction.
→ Cảm ơn vì đã lắng nghe bài giới thiệu của tôi.
>> Mẫu email/thư từ chối phỏng vấn bằng tiếng Anh khéo léo nhất
Từ vựng giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho sinh viên hoặc người đi làm khi phỏng vấn
Từ vựng giới thiệu chuyên ngành học tập & lĩnh vực làm việc
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Accounting | /əˈkaʊntɪŋ/ | Kế toán |
Auditing | /ˈɔːdɪtɪŋ/ | Kiểm toán |
Brand management | /brænd ˈmænɪʤmənt/ | Quản trị thương hiệu |
E-commerce | /iːˈkɒmə(ː)s/ | Thương mại điện tử |
Marketing | /ˈmɑːkɪtɪŋ/ | Tiếp thị |
Information technology | /ˌɪnfəˈmeɪʃən tɛkˈnɒləʤi/ | Công nghệ thông tin |
Finance | /faɪˈnæns/ | Tài chính |
Human resources management | /ˈhjuːmən rɪˈsɔːsɪz ˈmænɪʤmənt/ | Quản trị nhân lực |
Business administration | /ˈbɪznɪs ədˌmɪnɪsˈtreɪʃ(ə)n/ | Quản trị kinh doanh |
Design | /dɪˈzaɪn/ | Thiết kế |
>> Tập hợp các câu tiếng Anh thông dụng về đề tài Nghề Nghiệp
Từ vựng giới thiệu tính cách, sở thích của bản thân
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Cooperative | /kəʊˈɒpərətɪv/ | Có tính hợp tác |
Dynamic | /daɪˈnæmɪk/ | Năng nổ, nhiệt huyết |
Proactive | /prəʊˈæktɪv/ | Chủ động |
Decisive | /dɪˈsaɪsɪv/ | Quyết đoán |
Ambitious | /æmˈbɪʃəs/ | Tham vọng |
Frank | /fræŋk/ | Thẳng thắn |
Modest | /ˈmɒdɪst / | Khiêm tốn |
Easy-going | /ˈiːzɪˌgəʊɪŋ/ | Thân thiện |
Sincere | /sɪnˈsɪə/ | Chân thành |
Humorous | /ˈhjuːmərəs/ | Hài hước |
Dedicated | /ˈdɛdɪkeɪtɪd/ | Cống hiến |
Creativity | /ˌkriːeɪˈtɪvɪti/ | Sự sáng tạo |
Từ vựng về các kỹ năng trong công việc
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Leadership skills | /ˈliːdəʃɪp skɪlz/ | Kỹ năng lãnh đạo |
Critical thinking skills | /ˈkrɪtɪkəl ˈθɪŋkɪŋ skɪlz/ | Kỹ năng tư duy phản biện |
Independent working skills | /ˌɪndɪˈpɛndənt ˈwɜːkɪŋ skɪlz/ | Kỹ năng làm việc độc lập |
Presentation skills | /ˌpreznˈteɪʃn skɪlz/ | kỹ năng thuyết trình |
Problem-solving skills | /ˈprɒbləm-ˈsɒlvɪŋ skɪlz/ | Kỹ năng giải quyết vấn đề |
Communication skills | /kə,mju:ni’keiʃn skɪlz/ | Kỹ năng giao tiếp |
Decision-making skills | /dɪˈsɪʒən-ˈmeɪkɪŋ skɪlz/ | Kỹ năng ra quyết định |
Teaching (training) skills | /ˈtiːʧɪŋ (ˈtreɪnɪŋ) skɪlz/ | Kỹ năng đào tạo |
>> Có thể bạn quan tâm: Từ vựng tiếng Anh thông dụng
Các bước giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn
Bước 1: Giới thiệu sơ lược về bản thân
Bước đầu tiên, bạn cần giới thiệu mình là ai, tốt nghiệp trường nào, chuyên ngành gì,… trước khi bắt đầu cuộc phỏng vấn chuyên sâu. Như thế, nhà tuyển dụng mới nắm rõ các thông tin và hình dung được bạn có phù hợp với vị trí công ty đang tuyển hay không.
Mẫu bài giới thiệu về bản thân bằng tiếng Anh ngắn gọn, đơn giản khi phỏng vấn xin việc:
Good morning everyone. I would like to thank the company for giving me the opportunity to participate in the interview today. Please allow me to introduce myself a little bit. My name is Phan Thi Ngoc Anh. I am currently 22 years old and graduated from University X, majoring in marketing. Previously, I worked as a content marketing intern for an advertising agency. I have a hobby of reading books and joining clubs to exchange and practice my passion.
Dịch nghĩa
Chào buổi sáng mọi người. Em xin cảm ơn quý công ty đã cho em cơ hội được tham gia buổi phỏng vấn ngày hôm nay. Em xin phép được giới thiệu đôi nét về bản thân. Em tên là Phan Thị Ngọc Ánh. Hiện nay em 22 tuổi và đã tốt nghiệp trường đại học X, chuyên ngành marketing. Trước đây, em từng làm thực tập sinh content marketing cho một công ty quảng cáo. Sở thích của em là đọc sách, tham gia các câu lạc bộ để giao lưu và rèn luyện đam mê của mình.
>> Xem thêm: Giáo trình tiếng Anh cho người đi làm
Bước 2: Nói về điểm mạnh của bạn
Điểm mạnh của ứng viên chính là điều nhà tuyển dụng luôn muốn biết và tìm hiểu. Vì vậy, khi giới thiệu bản thân khi phỏng vấn tiếng Anh, hãy liệt kê một số điểm mạnh mà bạn cho là thích hợp với vị trí đang ứng tuyển. Không nên liệt kê quá nhiều hoặc không liên quan đến công việc.
Mẫu giới thiệu điểm mạnh của bản thân khi phỏng vấn tiếng Anh:
My strengths are creativity, good organization, management, and presentation skills. During my schooling, I was on the executive committee and held a key position in the organization of school programs.
Dịch nghĩa:
Điểm mạnh của em là khả năng sáng tạo, quản lý tổ chức tốt và khả năng thuyết trình. Trong quá trình đi học, em nằm trong ban chấp hành đoàn và có giữ vị trí chủ chốt trong công tác tổ chức các chương trình của trường lớp.
>> Xem thêm: Tiếng Anh giao tiếp bán hàng
Bước 3: Mô tả mục tiêu của bạn khi phỏng vấn
Khi nhắc đến mục tiêu, bạn cần nêu rõ mục tiêu ngắn hạn và dài hạn. Hãy nói về những định hướng, quyết tâm của bạn trong nghề nghiệp và nếu được nhận vào công ty thì bạn sẽ mang lại những giá trị hữu ích gì. Điều này sẽ giúp bạn nhận thêm điểm cộng từ nhà tuyển dụng đấy.
Mẫu nói về mục tiêu nghề nghiệp khi phỏng vấn tiếng Anh:
My goal right now is to be able to pass the interview to get the position I love. For short-term goals, I want to prove my ability when taking on tasks, thereby gaining the trust of colleagues and superiors.
My long-term goal is to achieve many high achievements at work, especially in the marketing manager position in 5 years. These goals will always push me to grow and reach new heights.
Dịch nghĩa:
Mục tiêu của em lúc này chính là có thể vượt qua được vòng phỏng vấn để đạt được vị trí công việc yêu thích. Đối với mục tiêu ngắn hạn, em muốn chứng minh được năng lực khi đảm nhận các nhiệm vụ, từ đó đạt được sự tín nhiệm của đồng nghiệp và cấp trên.
Mục tiêu dài hạn mà em muốn hướng đến là có thể đạt được nhiều thành tích cao trong công việc, cụ thể là vị trí trưởng phòng marketing trong 5 năm nữa. Những mục tiêu này sẽ luôn thúc đẩy em phát triển và đạt được những tầm cao mới.
>> Xem thêm: Tự tin bắn tiếng Anh như gió qua điện thoại
Bước 4: Nhấn mạnh bạn phù hợp với vị trí phỏng vấn
Đừng quên đề cập một chút về kinh nghiệm của bản thân để chứng tỏ bạn phù hợp với vị trí đang tuyển dụng. Bởi vì bất kỳ cấp trên nào cũng mong muốn nhân viên của họ là người có năng lực, kinh nghiệm và phát huy tốt trong môi trường mới.
Tham khảo mẫu câu thuyết phục nhà tuyển dụng khi phỏng vấn tiếng Anh:
With the career goals set, I will try to complete the assigned work to bring the most value to the company. Although my experience is small, with the ability to learn quickly, a passion for work, and enthusiasm, I believe I will do well in the marketing officer role.
Dịch nghĩa:
Với những mục tiêu nghề nghiệp đã đặt ra, tôi sẽ cố gắng hết mình để hoàn thành công việc được giao và mang lại những giá trị tốt nhất cho công ty. Tuy kinh nghiệm của tôi còn ít nhưng với khả năng học hỏi nhanh, đam mê công việc và nhiệt huyết, tôi tin rằng mình sẽ phát huy thật tốt trong vai trò nhân viên marketing.
Bài mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn
Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn cho học sinh, sinh viên
My name is Nguyen Hung, and I am currently 22 years old. I just graduated with a bachelor’s degree in marketing from Van Lang University. I love marketing because it helps me unleash my creativity. I myself am a lover of discovery, the discovery and the creation of new things to attract users and bring value to businesses.
Dịch nghĩa
Em tên Nguyễn Hùng, hiện 22 tuổi. Em vừa tốt nghiệp cử nhân ngành marketing tại trường Đại học Văn Lang. Em rất yêu thích Marketing vì nó giúp em thỏa sức sáng tạo. Bản thân em là một người yêu khám phá, tìm tòi và tạo ra những điều mới lạ để thu hút người dùng, mang lại giá trị cho doanh nghiệp.
Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn ngành Kế toán – Kiểm toán
My name is Hoang Thi Dung. I graduated with a bachelor’s degree in accounting five years ago and have experience as an accountant in many businesses. I used to be the head of the accounting department at XYZ company for 3 years. I always have a progressive spirit, am eager to learn and am enthusiastic at work. I hope I will be accompanied and developed by your company.
Dịch nghĩa
Tôi tên Hoàng Thị Dung, tôi đã tốt nghiệp cử nhân chuyên ngành kế toán 5 năm trước và có kinh nghiệm làm tại vị trí nhân viên kế toán trong nhiều doanh nghiệp. Tôi đã từng đảm nhận chức vụ trưởng bộ phận kế toán tại công ty XYZ trong 3 năm. Tôi luôn có tinh thần cầu tiến, ham học hỏi và nhiệt huyết trong công việc. Hy vọng tôi sẽ được đồng hành và phát triển cùng quý công ty.
>> Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán chi tiết nhất
Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn giáo viên
My name is Minh Ngoc. I am 24 years old, and currently single. I graduated with a degree in English pedagogy from Saigon University. I love teaching and had the opportunity to work as a teaching assistant when I was a sophomore.
Dịch nghĩa
Tôi tên Minh Ngọc, 24 tuổi và hiện đang độc thân. Tôi tốt nghiệp ngành sư phạm tiếng Anh của trường Đại học Sài Gòn. Tôi yêu thích công việc giảng dạy và đã có cơ hội làm trợ giảng khi tôi là sinh viên năm 2.
Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn ngành Xuất nhập khẩu
My name is Minh An. I graduated with a major in logistics from the University of Transport. I can communicate fluently in English, work in a team and handle situations well. I have 2 years of experience in a similar position at ABC Company.
Dịch nghĩa:
Tôi tên là Minh An. Tôi đã tốt nghiệp chuyên ngành logistics của trường Đại học Giao thông vận tải. Tôi có thể giao tiếp tiếng Anh trôi chảy, làm việc nhóm và xử lý tình huống tốt. Tôi đã có 2 năm kinh nghiệm ở vị trí tương tự tại Công ty ABC.
>> Mẫu câu giao tiếp và hội thoại tiếng Anh ngành xuất nhập khẩu
Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn ngành Công nghệ thông tin
My name is Tran Dinh Nghia and I am 25 years old. I graduated with a degree in information technology from Bach Khoa University. I used to work as a user interface developer at ABC company with more than 2 years of experience.
Dịch nghĩa:
Tôi tên Trần Đình Nghĩa và 25 tuổi. Tôi tốt nghiệp ngành công nghệ thông tin tại trường Đại học Bách Khoa. Tôi từng đảm nhận vị trí nhà phát triển giao diện người dùng tại công ty ABC với hơn 2 năm kinh nghiệm.
>> Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin
>> “Bật mí” 5 phương pháp tự học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm
Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn ngành Kiến trúc – Xây dựng
Good morning! First of all, thank you for giving me the opportunity to be here today. I would like to introduce myself, my name is Hoang Nam. I graduated as a civil engineer from the University of Transport, and now I have 2 years of experience as a construction supervisor. After working in the industry for a long time, I realized that I am a person with an inquisitive spirit and a good ability to absorb. In fact, after only 2 months of probation upon graduation, I was assigned to be in charge of small items.
Dịch nghĩa:
Chào buổi sáng! Trước hết, xin cảm ơn quý vị đã cho tôi cơ hội có mặt ở đây ngày hôm nay. Tôi xin tự giới thiệu, tôi tên là Hoàng Nam. Tôi đã tốt nghiệp kỹ sư xây dựng trường Đại học Giao thông Vận tải, hiện tôi đã có 2 năm kinh nghiệm làm giám sát công trình. Sau một thời gian dài làm việc trong ngành, tôi nhận thấy mình là người có tinh thần ham học hỏi và khả năng tiếp thu tốt. Thực tế, chỉ sau 2 tháng thử việc khi ra trường, tôi đã được giao phụ trách những hạng mục nhỏ.
>> 50+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng cho người đi làm
Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn Thư ký – Hành chính
My name is Hoang Minh, and I am 24 years old. In 2020, I received a bachelor’s degree in Human Resource Management from Danang University of Economics. I used to work as a secretary for a fashion company. My responsibility is to arrange my boss’s schedule and keep her informed about the new situation at the company.
Dịch nghĩa:
Tôi tên Hoàng Minh, 24 tuổi. Năm 2020, tôi nhận bằng cử nhân Quản trị nguồn nhân lực của trường Đại học Kinh tế Đà Nẵng. Tôi từng làm thư ký cho một công ty thời trang. Trách nhiệm của tôi là sắp xếp lịch trình của sếp và thông báo cho cô ấy về tình hình mới của công ty.
>> 50+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng từ A-Z
Đừng bỏ lỡ gói học tiếng Anh vô vàn tính năng!
ELSA PREMIUM 1 năm – GIẢM 59%
Giá gốc:4.800.000Đcòn 1.949.000 Nhập mã: KHOAI để nhận giá ưu đãi
Gói ELSA Premium bao gồm:
- ELSA Pro
- ELSA AI
- Speech Analyzer
- Khóa học các kỳ thi chứng chỉ: IELTS, TOEIC, TOEFL, EIKEN…
Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn ngành Marketing
I graduated with a bachelor’s degree in Marketing four years ago and have worked in many online marketing positions at a number of businesses. I used to hold the position of Content Marketing Leader at ABC Company for 2 years. Then became Content Marketing Manager at XYZ Company until now.
Dịch nghĩa:
Tôi đã tốt nghiệp cử nhân Marketing cách đây 4 năm và đã từng làm nhiều vị trí Online Marketing tại một số doanh nghiệp. Tôi từng giữ vị trí Content Marketing Leader tại Công ty ABC trong 2 năm. Sau đó trở thành Content Marketing Manager tại Công ty XYZ cho đến bây giờ.
Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn ngành Hàng không
My name is Lan, and my full name is Tran Ngoc Lan. I just graduated with a bachelor’s degree in Tourism from ABC University. People often comment that I am sociable, enthusiastic at work, and have good communication skills. I just took the English test and got an 8.0 IELTS.
Dịch nghĩa:
Tôi tên là Lan, tên đầy đủ của tôi là Trần Ngọc Lan. Tôi vừa tốt nghiệp cử nhân ngành Du lịch tại Đại học ABC. Mọi người thường nhận xét tôi là người hòa đồng, nhiệt tình trong công việc và có kỹ năng giao tiếp tốt. Tôi cũng vừa trải qua kỳ thi tiếng Anh và đạt 8.0 IELTS.
Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn ngành Y – Dược
I’m Ngoc Anh, you can call me Emily. I graduated from Hanoi Medical University in 2019 with a bachelor’s degree in general internal medicine. I have nearly 3 years of experience as a doctor at Hoan My Hospital. I consider myself a dedicated, hardworking, and patient doctor. The health of my patients is always my top priority.
Dịch nghĩa:
Tôi là Ngọc Ánh, bạn có thể gọi tôi là Emily. Tôi tốt nghiệp đại học Y Hà Nội năm 2019 với tấm bằng cử nhân khoa Nội tổng hợp. Tôi có gần 3 năm kinh nghiệm làm bác sĩ tại bệnh viện Hoàn Mỹ. Tôi tự nhận thấy mình là một bác sĩ tận tâm, chăm chỉ và kiên nhẫn. Sức khỏe của bệnh nhân luôn là ưu tiên hàng đầu của tôi.
>> 150+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y từ cơ bản đến chuyên sâu
Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn Nhà hàng – Khách sạn
Please allow me to introduce myself. My full name is Hoang Thi Tam, everyone can call me Kaity. I graduated with a bachelor’s degree in Tourism Management from Hanoi National University in 2020. I have 2 years of experience as a manager at ABC Hotel. People often comment that I am agile and able to manage time effectively.
>> Bỏ túi những nghiệp vụ cơ bản trong ngành Quản trị Nhà hàng – Khách sạn
Dịch nghĩa:
Tôi xin phép giới thiệu đôi nét về bản thân. Tên đầy đủ của tôi là Hoàng Thị Tâm, mọi người có thể gọi tôi là Kaity. Tôi đã tốt nghiệp cử nhân ngành Quản trị Du lịch tại Đại học Quốc gia Hà Nội vào năm 2020. Tôi đã có 2 năm kinh nghiệm làm quản lý tại khách sạn ABC. Mọi người thường nhận xét tôi là người nhanh nhẹn, có khả năng quản lý thời gian hiệu quả.
>> Xem thêm: 200+ từ vựng về lĩnh vực kinh doanh cho người đi làm
Hy vọng những chia sẻ về cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn sẽ giúp bạn tự tin chinh phục nhà tuyển dụng. Đồng thời, để biết thêm nhiều mẫu câu trả lời khi phỏng vấn tiếng Anh, bạn luyện tập thêm cùng ELSA Speech Analyzer nhé.
ELSA Speech Analyzer là công cụ duy nhất trên thị trường có khả năng nhận diện giọng nói, phân tích và hướng dẫn sửa lỗi trên 5 yếu tố: Phát âm, ngữ điệu, độ lưu loát, từ vựng và ngữ pháp. Cụ thể, công nghệ A.I độc quyền sẽ nhận diện giọng nói của bạn, so sánh với giọng đọc bản ngữ để chỉ ra lỗi sai trong cách phát âm. Sau đó, hướng dẫn bạn cách nhấn âm, nhả hơi, đặt lưỡi và khẩu hình miệng đúng chuẩn.
Không dừng lại ở cải thiện kỹ năng phát âm, ELSA Speech Analyzer còn giúp bạn đề xuất từ vựng phù hợp với từng tình huống. Đồng thời, chỉ ra lỗi sai trong cách sử dụng ngữ pháp khi giao tiếp. Thông qua đó, bạn có thể truyền tải hết điểm mạnh, kinh nghiệm làm việc mà mình có, gây ấn tượng với nhà tuyển dụng.
Nếu như bạn đang lo lắng, không tự tin khi phải phỏng vấn tiếng Anh, ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn “xóa tan” điều này. Cụ thể, bạn sẽ được tham gia tình huống phỏng vấn giả lập, trả lời những câu hỏi thường gặp khi đi xin việc. Hệ thống sẽ chủ động chuyển đổi giọng nói thành văn bản, sau đó phân tích và đề xuất bài nói phiên bản tốt hơn bài gốc thông qua Chat GPT.
Không chỉ cung cấp bài luyện tập giúp bạn tự tin tham gia phỏng vấn, ELSA Speech Analyzer còn là công cụ học tiếng Anh hiệu quả dành cho người đi làm. Hệ thống sẽ cung cấp nhiều bài luyện tập về chủ đề: Giao tiếp với khách hàng, luyện thuyết trình tiếng Anh, đàm phán với đối tác,… Thông qua đó, kỹ năng tiếng Anh của bạn sẽ được cải thiện rất nhiều, nâng tầm cơ hội nghề nghiệp trong tương lai.
Nhanh tay đăng ký ELSA Speech Analyzer để “cưa đổ” nhà tuyển dụng, đạt được vị trí công việc mong muốn bạn nhé.