• Share on Facebook
  • Share on Linkedin
  • Share on Zalo
  • Bookmark this page
  • Chia sẻ link với bạn bè
Tổng hợp 140+ từ vựng tiếng Anh thương mại thông dụng nhất trong giao tiếp kinh doanh

Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu hóa như hiện nay, việc các doanh nghiệp có khách hàng hoặc sử dụng chuyên gia, nhân viên là người nước ngoài cực kỳ phổ biến. Vậy nên, việc bạn trang bị sẵn cho mình vốn từ vựng tiếng Anh thương mại để giao tiếp trong kinh doanh là điều vô cùng cần thiết. Tham khảo ngay tổng hợp từ vựng tiếng Anh cho doanh nghiệp trong bài viết sau để luôn tự tin trao đổi trong mọi hoàn cảnh!

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{(sIndex/sentences.length)*100}}%
{{ sentences[sIndex].text }}.
loading

Tiếng Anh thương mại là gì?

Có rất nhiều cách định nghĩa khác nhau về tiếng Anh thương mại. Một số người cho rằng đây là tổng hợp các từ vựng chuyên ngành liên quan đến lĩnh vực này. Trong khi đó cũng có nhiều người nhận định đây là việc học về kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh trong các tình huống kinh doanh.

Như vậy, tổng hợp một cách đơn giản thì thì tiếng Anh thương mại là tiếng Anh được sử dụng trong các hoạt động kinh doanh như giao dịch, thương mại, bảo hiểm, tài chính, ngân hàng… 

Tiếng Anh thương mại có khác biệt gì với tiếng Anh nói chung?

Sự rõ ràng và chính xác trong giao tiếp

Trong giao tiếp thông thường cũng như trong các văn bản kinh doanh, tiếng Anh thương mại cần sự rõ ràng, mạch lạc và nhất quán trong cách trình bày. Điều này nhằm tránh gây ra các hiểu lầm không đáng có làm lãng phí thời gian giải thích, gây cảm giác thiếu chuyên nghiệp hoặc thậm chí làm tổn thất kinh tế. Đặc biệt, tiếng Anh thương mại còn có thể liên quan đến hợp đồng pháp lý, do đó yêu cầu độ chính xác và rõ ràng cực kỳ cao. 

Độ dài từ ngữ

Tiếng Anh thương mại ưu tiên sử dụng các từ ngữ ngắn gọn, trực tiếp, tránh dùng các từ sáo rỗng, gây khó hiểu. 

Ngữ pháp

Trong giao tiếp kinh doanh, mọi người thường ưu tiên sử dụng cấu trúc ngữ pháp đơn giản tạo nên những câu ngắn gọn, súc tích, đi thẳng vào trọng tâm vấn đề. 

Tiếng Anh thương mại có khác biệt gì với tiếng Anh nói chung?

Những từ/cụm từ vựng tiếng Anh thương mại viết tắt

Trong tiếng Anh thương mại, có khá nhiều các từ/cụm từ viết tắt được sử dụng khá thường xuyên. Do đó, bạn cần nắm vững những từ này để giao tiếp thuận tiện hơn.

STTViết tắtTừ tiếng AnhÝ nghĩa
1@atKý tự thường xuất hiện trong địa chỉ email.
2a/caccountTài khoản
3adminadministration, administrativeHành chính, quản lý
4ad/advertadvertisementQuảng cáo
5AGMAnnual General MeetingHội nghị toàn thể thường niên
6a.m.ante meridiemBuổi sáng
7a/oaccount ofThay mặt, đại diện
8AOBany other businessDoanh nghiệp khác
9ASAPas soon as possibleCàng nhanh càng tốt
10ATMAutomated Teller MachineMáy rút tiền tự động
11attnfor the attention ofGửi cho ai (đặt ở đầu thư)
12approxapproximatelyXấp xỉ
13A.V.Authorized VersionPhiên bản ủy quyền
14bccblind carbon copyChuyển tiếp email cho nhiều người Cùng lúc (Người nhận không thấy được những người còn lại)
15cccarbon copyChuyển tiếp email cho nhiều người cùng lúc(Người nhận thấy được những người còn lại)
16CEOChief Executive OfficerGiám đốc điều hành
17c/ocare ofGửi cho ai (ở đầu thư)
18CocompanyCông ty
19cmcentimetreCen-ti-met
20CODCash On DeliveryDịch vụ chuyển hàng thu tiền hộ
21deptdepartmentPhòng, ban
22doc.documentTài liệu
23e.g.exempli gratia (for example)Ví dụ
24EGMExtraordinary General MeetingĐại hội bất thường
25ETAestimated time of arrivalThời gian nhận hàng dự kiến
26etcet caeteraVân vân
27GDPGross Domestic ProductTổng thu sản phẩm nội địa
29lab.laboratoryPhòng thí nghiệm
30Ltdlimited (company)Công ty trách nhiệm hữu hạn
31momonthTháng
32N/Anot applicableDữ liệu không xác định
33NBnota bene (it is important to note)Thông tin quan trọng
34no.numberSố
35obs.obsoleteQuá hạn
36PApersonal assistantTrợ lý cá nhân
37p.a.per annum (per year)Hàng năm
38Plcpublic limited companyCông ty trách nhiệm hữu hạn đại chúng
39plspleaseLàm ơn
40p.m.post meridiem (after noon)Buổi chiều
41p.p.per proVắng mặt
42PRpublic relationsQuan hệ công chúng
43p.s.post scriptumChú thích, ghi chú (phần tái bút trong thư, email,…)
44PTOplease turn overLật sang trang sau
45p.w.per weekHàng tuần
46qtyquantityChất lượng
47R & Dresearch and developmentNghiên cứu và phát triển
48re / refwith reference toNguồn, tham khảo
49ROIreturn on investmentTỷ suất hoàn vốn
50RSVPrepondez s‘il vous plait (please reply)Yêu cầu thư trả lời
51s.a.e.stamped addressed envelopePhong bì có dán tem
52VATvalue added taxThuế giá trị gia tăng
53VIPvery important personKhách quan trọng
54volvolumeÂm lượng, khối lượng
55wklyweeklyHàng tuần
56yryearNăm

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thương mại theo chủ đề

Từ vựng tiếng Anh thương mại về các loại hình công ty

  •  Company /ˈkampəni/: công ty
  •  Enterprise /ˈentəpraiz/: tổ chức kinh doanh, xí nghiệp, hãng
  •  Corporation  /ˌkɔːr.pəˈreɪ.ʃən/:  tập đoàn
  •  Joint venture /ˌdʒɔɪnt ˈven.tʃɚ/ : liên doanh
  •  Holding company /ˈhoʊl.dɪŋ ˌkʌm.pə.ni/: công ty mẹ
  •  Subsidiary /səbˈsɪd.i.er.i/: công ty con
  •  Affiliate /əˈfɪl.i.eɪt/: công ty liên kết
  •  Private company /ˌpraɪ.vət ˈkʌm.pə.ni/: công ty tư nhân
  •  Limited company ( Ltd)  /ˌlɪm.ɪ.t̬ɪd ˈkʌm.pə.ni/: công ty trách nhiệm hữu hạn
  •  Joint stock company (JSC)  /ˌdʒɔɪnt.stɑːk ˈkʌm.pə.ni/: công ty cổ phần

Xem thêm: Tiếng Anh trong kinh doanh (business)

Từ vựng tiếng Anh về chức vụ trong công ty

  • Chief Executive Officer (CEO) /ˌtʃiːf ɪɡˌzek.jə.t̬ɪv ˈɑː.fɪ.sɚ/: giám đốc điều hành
  • Chief Financial Officer (CFO) /ˌtʃiːf faɪˈnæn.ʃəl ˌɑː.fɪ.sɚ/: giám đốc tài chính
  • Clerk/ secretary /klɝːk/  /ˈsek.rə.ter.i/: thư ký
  • Deputy of department: phó phòng
  • Deputy/Vice director: phó giám đốc
  • Director /daɪˈrek.tɚ/: giám đốc
  • Employee /ɪmˈplɔɪ.iː/: nhân viên/ người lao động
  • Employer /ɪmˈplɔɪ.ɚ/: người sử dụng lao động
  • Founder /ˈfaʊn.dɚ/: người sáng lập
  • General director /daɪˌrek.tɚ ˈdʒen.ɚ.əl/: tổng giám đốc
  • Head of department: trưởng phòng
  • Manager /ˈmæn.ə.dʒɚ/: quản lý
  • Representative /ˌrep.rɪˈzen.t̬ə.t̬ɪv/: người đại diện
  • Supervisor /ˈsuː.pɚ.vaɪz/: người giám sát
  • Trainee  /ˌtreɪˈniː/: người được đào tạo
  • Trainer  /ˈtreɪ.nɚ/: người đào tạo

Từ vựng tiếng Anh thương mại về các phòng ban

  • Agent  /ˈeɪ.dʒənt/: đại lý, đại diện
  • Branch office: chi nhánh
  • Accounting department  /əˈkaʊn.t̬ɪŋ dɪˈpɑːrt.mənt/: phòng kế toán
  • Administration department /ədˌmɪn.əˈstreɪ.ʃən dɪˈpɑːrt.mənt/: phòng hành chính
  • Department /dɪˈpɑːrt.mənt/: phòng, ban
  • Human resources department (HR)  /ˌhjuː.mən ˈriː.sɔːr.sɪz dɪˈpɑːrt.mənt /: phòng nhân sự
  • Marketing department  /ˈmɑːr.kɪ.t̬ɪŋ dɪˈpɑːrt.mənt/: phòng marketing
  • Sales department /seɪlz dɪˈpɑːrt.mənt /: phòng kinh doanh
  • Shipping department /ˈʃɪp.ɪŋ dɪˈpɑːrt.mənt/ : phòng vận chuyển
  • Regional office: văn phòng địa phương
  • Representative office: văn phòng đại diện
  • Headquarters /ˈhedˌkwɔːr.t̬ɚz/: trụ sở chính
  • Outlet /ˈaʊt.let/: cửa hàng bán lẻ

Từ vựng tiếng Anh sử dụng trong các cuộc họp

Từ vựng tiếng Anh sử dụng trong các cuộc họp
  • Agenda /əˈdʒen.də/: Danh sách vấn đề cần giải quyết
  • Attendee /ə.tenˈdiː/: Thành phần tham dự
  • Ballot /ˈbæl.ət/: Bỏ phiếu kín
  • Chairman /ˈtʃer.mən/: Người chủ trì cuộc họp
  • Clarify /ˈkler.ə.faɪ/: Làm sáng tỏ
  • Conference  /ˈkɑːn.fɚ.əns/: Hội nghị
  • Consensus  /kənˈsen.səs/: Sự đồng thuận chung
  • Deadline  /ˈded.laɪn/: Thời gian hoàn thành hiện vụ nào đó
  • Decision /dɪˈsɪʒ.ən/: Quyết định
  • Main point: Ý chính
  • Minutes /ˈmɪn·əts/: Biên bản cuộc họp
  • Objective /əbˈdʒek.tɪv/: Mục tiêu của cuộc họp
  • Point out: Chỉ ra
  • Proposal /prəˈpoʊ.zəl/: Thỉnh cầu, yêu cầu
  • Recommend /ˌrek.əˈmend/: Đưa là lời khuyên, tiến cử
  • Show of hands: Thể hiện sự đồng ý
  • Summary  /ˈsʌm.ɚ.i/: Tóm tắt lại
  • Task /tæsk/: Nhiệm vụ
  • Unanimous  /juːˈnæn.ə.məs/: Nhất trí, đồng thuận
  • Vote /voʊt/: Biểu quyết

Từ vựng về các hoạt động khác trong công ty

  • Diversify /dɪˈvɝː.sə.faɪ/: Đa dạng hóa
  • Do business with: Làm ăn với
  • Establish (a company)  /ɪˈstæb.lɪʃ/: Thành lập (công ty)
  • Downsize /ˈdaʊn.saɪz/: Cắt giảm nhân sự
  • Franchise /ˈfræn.tʃaɪz/: Nhượng quyền thương hiệu
  • Go bankrupt: Phá sản
  • Merge /mɝːdʒ/: Sáp nhập

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thương mại 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thương mại điện tử

  • Exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/: Nơi giao dịch, trao đổi
  • Electronic broker (e-broker)  /iˌlekˈtrɑː.nɪk ˈbroʊ.kɚ//: Nhà môi giới điện tử
  • Merchant account /ˈmɝː.tʃənt əˈkaʊnt/: Tài khoản thanh toán doanh nghiệp
  • Electronic distributor //iˌlekˈtrɑː.nɪk dɪˈstrɪb.jə.t̬ɚ/: Nhà phân phối điện tử
  • Electronic bill: Hóa đơn điện tử
  • Encryption /ɪnˈkrip.ʃən/: Mã hóa
  • Ebook  /ˈiːbʊk/: Sách điện tử
  • Gateway /ˈɡeɪt.weɪ/: Cổng nối
  • Electronic data interchange: Trao đổi dữ liệu điện tử
  • e-enterprise: Doanh nghiệp điện tử
  • Paid listing: Niêm yết phải trả tiền
  • Back-end-system: Hệ thống tuyến sau
  • e-business: Kinh doanh điện tử
  • Agent /ˈeɪ.dʒənt/: Đại lý
  • Auction online: Đấu giá trên mạng
  • Look-to-book ratio: Tỉ lệ xem
  • Authentication /ɑːˈθen.t̬ə.keɪt/: Xác thực
  • Autoresponder /ˌɑː.t̬oʊ.rɪˈspɑːn.dɚ/: Trả lời tự động
  • Affiliate marketing: Tiếp thị liên kết
  • Payment gateway: Cổng thanh toán

>> Xem thêm: Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh trong phỏng vấn sao cho ấn tượng nhất

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thương mại 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh quốc tế

  • Foreign currency: Ngoại tệ
  • Depreciation  /dɪˈpriː.ʃi.eɪt/: Khấu hao
  • Surplus  /ˈsɝː.pləs/: thặng dư
  • Customs barrier: hàng rào thuế quan
  • Billing cost: chi phí hóa đơn
  • Earnest money: tiền đặt cọc
  • Treasurer /ˈtreʒ.ɚ.ɚ/: thủ quỹ
  • Mode of payment: phương thức thanh toán
  • Speculation /ˌspek.jəˈleɪ.ʃən/: đầu cơ/ người đầu cơ
  • Inflation /ɪnˈfleɪ.ʃən/: sự lạm phát
  • Turnover /ˈtɝːnˌoʊ.vɚ/: doanh số, doanh thu
  • Customs barrier: hàng rào thuế quan

Những mẫu câu giao tiếp phổ biến trong tiếng Anh thương mại

Bên cạnh việc nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh thương mại, bạn cũng đừng quên luyện tập những câu giao tiếp phổ biến để sử dụng khi cần.

– Could you tell me something about price?

(Bạn có thể trao đổi một chút về giá được không?)

– I can offer a reasonable price.

(Tôi có thể đưa ra một mức giá phù hợp).

– The price we quoted is only firm for 1 day.

(Mức giá chúng tôi đưa ra chỉ có hiệu lực trong 1 ngày.)

– I’m sure that our price is the most favorable.

(Tôi chắc mức giá của chúng tôi là ưu đãi nhất rồi.)

– The cost could be negotiable according to the quantity of your request.

(Mức giá có thể thương lượng được tùy theo số lượng hàng hóa yêu cầu.)

– He ordered 200 boxes of paper.

(Anh ấy đặt hàng 200 thùng giấy)

Có rất nhiều cách khác nhau để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh thương mại phục vụ cho công việc. Điều quan trọng là bạn cần chăm chỉ học và vận dụng mỗi ngày để có thể sử dụng thật lưu loát. 

Nếu không có nhiều thời gian, bạn có thể lựa chọn đồng hành cùng ELSA Speech Analyzer. Đây là ứng dụng luyện nói và giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm, có khả năng chuyển bài nói sang văn bản, phát hiện những lỗi sai và đưa ra hướng dẫn sửa thông qua 5 yếu tố: phát âm, ngữ điệu, độ lưu loát, từ vựng, ngữ pháp.

Nhờ công nghệ A.I nhận diện giọng nói độc quyền, ELSA Speech Analyzer có thể phát hiện lỗi sai phát âm của bạn trong từng âm tiết mà không bị nhầm lẫn với giọng nói của người khác. Sau đó, hướng dẫn người dùng cách nhấn âm, nhả hơi, đặt lưỡi sao cho chuẩn nhất thông qua các video minh họa trên hệ thống.

Học từ vựng tiếng Anh thương mại với  ELSA Speech Analyzer
Học từ vựng tiếng Anh thương mại với ELSA Speech Analyzer

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

Bên cạnh đó, ELSA Speech Analyzer còn giúp bạn đánh giá mức độ sử dụng từ vựng và đề xuất từ mới nâng cao hơn, chuyên nghiệp hơn. Thông qua những gợi ý từ hệ thống, bạn có thể kết hợp để luyện tập thêm các tình huống giả lập như: Trò chuyện với đồng nghiệp, giao tiếp với khách hàng, đàm phán và thuyết trình tiếng Anh,..

Học tiếng Anh thương mại qua các tình huống giả lập với 3 bước đơn giản
Học tiếng Anh thương mại qua các tình huống giả lập với 3 bước đơn giản

Ngoài ra, ELSA Speech Analyzer còn có một tính năng mới nổi bật hơn so với các công cụ học tiếng Anh khác trên thị trường là khả năng tích hợp với Chat GPT để có những đề xuất bài nói phiên bản tốt hơn bài gốc ở mọi tình huống trong thương mại. Nếu luyện tập nhiều với tính năng này, khả năng giao tiếp và xử lý vấn đề bằng tiếng Anh của bạn sẽ tiến bộ thần tốc.

Chat GPT đề xuất câu trả lời chính xác và hay hơn ở mọi tình huống
Chat GPT đề xuất bài nói phiên bản tốt hơn bài gốc

Trong trường hợp, bạn phát âm chuẩn, biết được nhiều từ vựng nhưng lại bị sai nhiều về mặt ngữ pháp. Đừng lo lắng, ELSA Speech Analyzer sẽ chỉ ra lỗi sai ngữ pháp và đồng thời đề xuất những từ vựng và cấu trúc nâng cao hơn để bạn cải thiện trình độ tiếng Anh của mình.

ELSA Speech Analyzer đánh giá và đề xuất các cấu trúc ngữ pháp tốt hơn
ELSA Speech Analyzer đánh giá và đề xuất các cấu trúc ngữ pháp tốt hơn

Tính năng đồng bộ với cuộc họp trên công cụ Google Calendar và Outlook của ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn có thể ghi âm trực tiếp cuộc họp, buổi thuyết trình,… và tiến hành phân tích để bạn có thể nói tiếng Anh ngày càng tốt hơn.

Cho phép ghi âm trực tiếp buổi họp, cuộc trò chuyện,... qua tính năng đồng bộ trên Google Calendar và Outlook
Cho phép ghi âm trực tiếp buổi họp, cuộc trò chuyện,… qua tính năng đồng bộ trên Google Calendar và Outlook

Việc rèn luyện tiếng Anh giao tiếp thương mại của bạn sẽ trở nên dễ dàng hơn khi có ELSA Speech Analyzer đồng hành. Vậy thì còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Speech Analyzer để trải nghiệm ngay hôm nay!