Tag: Tiếng anh cho người đi làm

Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu hóa như hiện nay, việc các doanh nghiệp có khách hàng hoặc sử dụng chuyên gia, nhân viên là người nước ngoài cực kỳ phổ biến. Vậy nên, việc bạn trang bị sẵn cho mình vốn từ vựng tiếng Anh thương mại để giao tiếp trong kinh doanh là điều vô cùng cần thiết. Tham khảo ngay tổng hợp từ vựng tiếng Anh cho doanh nghiệp trong bài viết sau để luôn tự tin trao đổi trong mọi hoàn cảnh!

Tiếng Anh thương mại là gì?

Có rất nhiều cách định nghĩa khác nhau về tiếng Anh thương mại. Một số người cho rằng đây là tổng hợp các từ vựng chuyên ngành liên quan đến lĩnh vực này. Trong khi đó cũng có nhiều người nhận định đây là việc học về kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh trong các tình huống kinh doanh.

Như vậy, tổng hợp một cách đơn giản thì thì tiếng Anh thương mại là tiếng Anh được sử dụng trong các hoạt động kinh doanh như giao dịch, thương mại, bảo hiểm, tài chính, ngân hàng… 

Tiếng Anh thương mại có khác biệt gì với tiếng Anh nói chung?

Sự rõ ràng và chính xác trong giao tiếp

Trong giao tiếp thông thường cũng như trong các văn bản kinh doanh, tiếng Anh thương mại cần sự rõ ràng, mạch lạc và nhất quán trong cách trình bày. Điều này nhằm tránh gây ra các hiểu lầm không đáng có làm lãng phí thời gian giải thích, gây cảm giác thiếu chuyên nghiệp hoặc thậm chí làm tổn thất kinh tế. Đặc biệt, tiếng Anh thương mại còn có thể liên quan đến hợp đồng pháp lý, do đó yêu cầu độ chính xác và rõ ràng cực kỳ cao. 

Độ dài từ ngữ

Tiếng Anh thương mại ưu tiên sử dụng các từ ngữ ngắn gọn, trực tiếp, tránh dùng các từ sáo rỗng, gây khó hiểu. 

Ngữ pháp

Trong giao tiếp kinh doanh, mọi người thường ưu tiên sử dụng cấu trúc ngữ pháp đơn giản tạo nên những câu ngắn gọn, súc tích, đi thẳng vào trọng tâm vấn đề. 

Tiếng Anh thương mại có khác biệt gì với tiếng Anh nói chung?

Những từ/cụm từ vựng tiếng Anh thương mại viết tắt

Trong tiếng Anh thương mại, có khá nhiều các từ/cụm từ viết tắt được sử dụng khá thường xuyên. Do đó, bạn cần nắm vững những từ này để giao tiếp thuận tiện hơn.

STTViết tắtTừ tiếng AnhÝ nghĩa
1@atKý tự thường xuất hiện trong địa chỉ email.
2a/caccountTài khoản
3adminadministration, administrativeHành chính, quản lý
4ad/advertadvertisementQuảng cáo
5AGMAnnual General MeetingHội nghị toàn thể thường niên
6a.m.ante meridiemBuổi sáng
7a/oaccount ofThay mặt, đại diện
8AOBany other businessDoanh nghiệp khác
9ASAPas soon as possibleCàng nhanh càng tốt
10ATMAutomated Teller MachineMáy rút tiền tự động
11attnfor the attention ofGửi cho ai (đặt ở đầu thư)
12approxapproximatelyXấp xỉ
13A.V.Authorized VersionPhiên bản ủy quyền
14bccblind carbon copyChuyển tiếp email cho nhiều người Cùng lúc (Người nhận không thấy được những người còn lại)
15cccarbon copyChuyển tiếp email cho nhiều người cùng lúc(Người nhận thấy được những người còn lại)
16CEOChief Executive OfficerGiám đốc điều hành
17c/ocare ofGửi cho ai (ở đầu thư)
18CocompanyCông ty
19cmcentimetreCen-ti-met
20CODCash On DeliveryDịch vụ chuyển hàng thu tiền hộ
21deptdepartmentPhòng, ban
22doc.documentTài liệu
23e.g.exempli gratia (for example)Ví dụ
24EGMExtraordinary General MeetingĐại hội bất thường
25ETAestimated time of arrivalThời gian nhận hàng dự kiến
26etcet caeteraVân vân
27GDPGross Domestic ProductTổng thu sản phẩm nội địa
29lab.laboratoryPhòng thí nghiệm
30Ltdlimited (company)Công ty trách nhiệm hữu hạn
31momonthTháng
32N/Anot applicableDữ liệu không xác định
33NBnota bene (it is important to note)Thông tin quan trọng
34no.numberSố
35obs.obsoleteQuá hạn
36PApersonal assistantTrợ lý cá nhân
37p.a.per annum (per year)Hàng năm
38Plcpublic limited companyCông ty trách nhiệm hữu hạn đại chúng
39plspleaseLàm ơn
40p.m.post meridiem (after noon)Buổi chiều
41p.p.per proVắng mặt
42PRpublic relationsQuan hệ công chúng
43p.s.post scriptumChú thích, ghi chú (phần tái bút trong thư, email,…)
44PTOplease turn overLật sang trang sau
45p.w.per weekHàng tuần
46qtyquantityChất lượng
47R & Dresearch and developmentNghiên cứu và phát triển
48re / refwith reference toNguồn, tham khảo
49ROIreturn on investmentTỷ suất hoàn vốn
50RSVPrepondez s‘il vous plait (please reply)Yêu cầu thư trả lời
51s.a.e.stamped addressed envelopePhong bì có dán tem
52VATvalue added taxThuế giá trị gia tăng
53VIPvery important personKhách quan trọng
54volvolumeÂm lượng, khối lượng
55wklyweeklyHàng tuần
56yryearNăm

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thương mại theo chủ đề

Từ vựng tiếng Anh thương mại về các loại hình công ty

Xem thêm: Tiếng Anh trong kinh doanh (business)

Từ vựng tiếng Anh về chức vụ trong công ty

Từ vựng tiếng Anh thương mại về các phòng ban

Từ vựng tiếng Anh sử dụng trong các cuộc họp

Từ vựng tiếng Anh sử dụng trong các cuộc họp

Từ vựng về các hoạt động khác trong công ty

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thương mại 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thương mại điện tử

>> Xem thêm: Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh trong phỏng vấn sao cho ấn tượng nhất

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thương mại 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh quốc tế

Những mẫu câu giao tiếp phổ biến trong tiếng Anh thương mại

Bên cạnh việc nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh thương mại, bạn cũng đừng quên luyện tập những câu giao tiếp phổ biến để sử dụng khi cần.

– Could you tell me something about price?

(Bạn có thể trao đổi một chút về giá được không?)

– I can offer a reasonable price.

(Tôi có thể đưa ra một mức giá phù hợp).

– The price we quoted is only firm for 1 day.

(Mức giá chúng tôi đưa ra chỉ có hiệu lực trong 1 ngày.)

– I’m sure that our price is the most favorable.

(Tôi chắc mức giá của chúng tôi là ưu đãi nhất rồi.)

– The cost could be negotiable according to the quantity of your request.

(Mức giá có thể thương lượng được tùy theo số lượng hàng hóa yêu cầu.)

– He ordered 200 boxes of paper.

(Anh ấy đặt hàng 200 thùng giấy)

Có rất nhiều cách khác nhau để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh thương mại phục vụ cho công việc. Điều quan trọng là bạn cần chăm chỉ học và vận dụng mỗi ngày để có thể sử dụng thật lưu loát. 

Nếu không có nhiều thời gian, bạn có thể lựa chọn đồng hành cùng ELSA Speech Analyzer. Đây là ứng dụng luyện nói và giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm, có khả năng chuyển bài nói sang văn bản, phát hiện những lỗi sai và đưa ra hướng dẫn sửa thông qua 5 yếu tố: phát âm, ngữ điệu, độ lưu loát, từ vựng, ngữ pháp.

Nhờ công nghệ A.I nhận diện giọng nói độc quyền, ELSA Speech Analyzer có thể phát hiện lỗi sai phát âm của bạn trong từng âm tiết mà không bị nhầm lẫn với giọng nói của người khác. Sau đó, hướng dẫn người dùng cách nhấn âm, nhả hơi, đặt lưỡi sao cho chuẩn nhất thông qua các video minh họa trên hệ thống.

Học từ vựng tiếng Anh thương mại với  ELSA Speech Analyzer
Học từ vựng tiếng Anh thương mại với ELSA Speech Analyzer

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

Bên cạnh đó, ELSA Speech Analyzer còn giúp bạn đánh giá mức độ sử dụng từ vựng và đề xuất từ mới nâng cao hơn, chuyên nghiệp hơn. Thông qua những gợi ý từ hệ thống, bạn có thể kết hợp để luyện tập thêm các tình huống giả lập như: Trò chuyện với đồng nghiệp, giao tiếp với khách hàng, đàm phán và thuyết trình tiếng Anh,..

Học tiếng Anh thương mại qua các tình huống giả lập với 3 bước đơn giản
Học tiếng Anh thương mại qua các tình huống giả lập với 3 bước đơn giản

Ngoài ra, ELSA Speech Analyzer còn có một tính năng mới nổi bật hơn so với các công cụ học tiếng Anh khác trên thị trường là khả năng tích hợp với Chat GPT để có những đề xuất bài nói phiên bản tốt hơn bài gốc ở mọi tình huống trong thương mại. Nếu luyện tập nhiều với tính năng này, khả năng giao tiếp và xử lý vấn đề bằng tiếng Anh của bạn sẽ tiến bộ thần tốc.

Chat GPT đề xuất câu trả lời chính xác và hay hơn ở mọi tình huống
Chat GPT đề xuất bài nói phiên bản tốt hơn bài gốc

Trong trường hợp, bạn phát âm chuẩn, biết được nhiều từ vựng nhưng lại bị sai nhiều về mặt ngữ pháp. Đừng lo lắng, ELSA Speech Analyzer sẽ chỉ ra lỗi sai ngữ pháp và đồng thời đề xuất những từ vựng và cấu trúc nâng cao hơn để bạn cải thiện trình độ tiếng Anh của mình.

ELSA Speech Analyzer đánh giá và đề xuất các cấu trúc ngữ pháp tốt hơn
ELSA Speech Analyzer đánh giá và đề xuất các cấu trúc ngữ pháp tốt hơn

Tính năng đồng bộ với cuộc họp trên công cụ Google Calendar và Outlook của ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn có thể ghi âm trực tiếp cuộc họp, buổi thuyết trình,… và tiến hành phân tích để bạn có thể nói tiếng Anh ngày càng tốt hơn.

Cho phép ghi âm trực tiếp buổi họp, cuộc trò chuyện,... qua tính năng đồng bộ trên Google Calendar và Outlook
Cho phép ghi âm trực tiếp buổi họp, cuộc trò chuyện,… qua tính năng đồng bộ trên Google Calendar và Outlook

Việc rèn luyện tiếng Anh giao tiếp thương mại của bạn sẽ trở nên dễ dàng hơn khi có ELSA Speech Analyzer đồng hành. Vậy thì còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Speech Analyzer để trải nghiệm ngay hôm nay!

Trong công việc hàng ngày tại văn phòng, bạn không tránh khỏi những tình huống phải giao tiếp bằng tiếng Anh, thậm chí tại một số văn phòng, tiếng Anh là ngôn ngữ chính. Chúng ta có thể linh hoạt trong sử dụng từ ngữ khi giao tiếp hoặc có thể áp dụng theo một số mẫu câu điển hình. Trong bài viết dưới đây chúng tôi sẽ giới thiệu tới bạn một số đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp văn phòng để bạn tham khảo và vận dụng.

Mẫu hội thoại khi đặt lịch họp trong tiếng Anh văn phòng

Mẫu hội thoại khi đặt lịch họp trong tiếng Anh văn phòng

Khi muốn thông báo, lên lịch họp cho mọi người trong công ty hoặc đối tác bạn có thể sử dụng đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp văn phòng thông dụng như:

– We need to clarify this problem. I would like to make an appointment with your team again. 

(Chúng ta cần làm rõ vấn đề này. Tôi muốn có một cuộc hẹn với nhóm của bạn một lần nữa.) 

– Would you be free for a meeting on ….about….

(Bạn có thời gian để họp vào lúc… (thời gian) về vấn đề… ) 

– Which time is best for you?

(Thời gian nào là phù hợp nhất cho bạn?) 

– (Time) sounds great. Shall we meet around (time) at (place)

(Thời gian) nghe hợp lý đấy. Vậy chúng ta sẽ gặp lúc (giờ) tại (địa điểm) đúng không? 

Dưới đây là một mẫu hội thoại lên lịch họp

A: I am confused about something mentioned in your plan. We need to clarify this. Would you be free for a meeting on Thursday at 15 pm?

(Tôi đang băn khoăn một vài vấn đề được đề cập trong kế hoạch của bạn. Chúng ta cần làm rõ điều này. Bạn có thể sắp xếp một cuộc họp vào lúc 15 giờ ngày thứ 5 không?)

B: I will have another meeting at this time. But I am available on Friday afternoon.

(Tôi có một cuộc gặp khác vào hôm đó rồi. Nhưng tôi trống lịch chiều thứ 6 đấy.)

A: Which time is best for you?

(Thời gian nào là phù hợp nhất cho bạn?)

B: About 2 pm. Is it ok?

(Khoảng 14 giờ có được không?)

A: Yes, it sounds good. Shall we meet on Friday at 2 pm in the meeting room?

(Tuyệt. Vậy chúng ta sẽ gặp nhau vào thứ 6, lúc 14 giờ ở phòng họp nhé?)

Xem thêm:

Mẫu hội thoại khi giải quyết khiếu nại trong tiếng Anh giao tiếp văn phòng 

Một số mẫu câu được sử dụng trong tình huống này

– Could you tell me exactly what happened?

(Bạn hãy cho tôi biết chính xác thì chuyện gì đã xảy ra vậy?)

– I sincerely apologize. We are going to solve this as quickly as possible. 

(Tôi thành thật xin lỗi. Chúng tôi sẽ giải quyết vấn đề nhanh nhất có thể.)

– I understand why you are upset/angry. We’re going to take care of it right away. 

(Tôi hiểu vì sao bạn lại buồn bực/ tức giận như vậy. Chúng tôi sẽ xử lý vấn đề ngay bây giờ.)

– Let me review this situation to identify the best solution. I will get back to you within 24 hours.

(Hãy cho phép tôi xem xét lại vấn đề này để tìm ra giải pháp tốt nhất. Tôi sẽ phản hồi cho bạn trong vòng 24 giờ.)

– I understand how difficult/disappointing that would be.

(Tôi hiểu tình huống này khó khăn/ thất vọng như thế nào.)

– I apologize for the inconvenience/the problem.

(Tôi xin lỗi vì sự bất tiện này.)

Dưới đây là mẫu hội thoại trong xử lý khiếu nại

A: I booked a double room. I received your hotel’s confirmation about this. Now, you see, I am having a room with two single beds. 

(Tôi đã đặt một phòng đôi. Tôi nhận xác nhận từ khách sạn rồi. Giờ thì bạn xem này, tôi đang có một phòng với 2 cái giường đơn đấy.)

B: I sincerely apologize. Let me review this booking and check with our staff. 

(Tôi thành thật xin lỗi. Để tôi xem lại booking này và kiểm tra với nhân viên của chúng tôi.)

A: Yes, check it right now and let me know what happened. 

(Vâng, hãy kiểm tra ngay đi và cho tôi biết chuyện gì xảy ra.) 

B: I have checked. It is my fault. I gave you the key to another room. Here is your room. It has a double bed. Again, I apologize for the inconvenience.

(Tôi vừa kiểm tra rồi. Đây là lỗi của tôi. Tôi đã đưa cho ông chìa khóa của một phòng khác. Đây là phòng của ông. Nó có một giường đôi đấy ạ. Một lần nữa, tôi xin lỗi vì sự cố này.)

Mẫu hội thoại khi báo giá 

Một số đoạn hội thoại tiếng anh giao tiếp văn phòng được sử dụng trong báo giá như sau:

– Could you tell me your price for this item?

(Có thể cho tôi biết giá của mặt hàng này không?)

– Please offer the best rate.

(Vui lòng báo giá tốt nhất nhé.)

– Our quoted price is firm for 24 hours only.

(Giá chúng tôi báo chỉ có hiệu lực trong vòng 24 giờ thôi ạ.)

Một mẫu hội thoại báo giá để bạn tham khảo

A: Good morning, is there any room available this Saturday’s night?

(Xin chào, còn phòng nào trống vào tối thứ 7 này không vậy?)

B: Yes, we have some room left. Which room would you like to book? Double or single room? City view room or seaview room?

(Có, chúng tôi còn vài phòng trống. Chị muốn phòng loại nào ạ? Phòng đôi hay phòng đơn? Phòng hướng biển hay hướng phố ạ?)

A: Do they have the same price?

(Giá phòng như nhau phải không?)

B: No, seaview room is more expensive than the city view room. City view room is just 15$/night, but the sea view room is 30$/night. 

(Dạ không ạ, phòng hướng biển đắt hơn phòng hướng phố. Hướng phố chỉ 15$/ tối còn phòng hướng biển là 30$/ tối.)

A: Is there any discount? Please offer the best rate.

(Có giảm giá chút nào không? Hãy cho tôi giá tốt nhất nhé.)

B: We can offer 13$/night for a city view room and 25$/night for a sea view room. However, this price is firm till 8 pm tonight. 

(Chúng tôi có thể áp dụng giá 13$/ đêm với phòng hướng phố và 25$/ đêm cho phòng hướng biển. Tuy nhiên, giá này chỉ áp dụng tới 8 giờ tối nay.)

Mẫu hội thoại khi đặt hàng 

Mẫu hội thoại khi đặt hàng bằng tiếng Anh

Một số mẫu câu dùng khi đặt hàng

– I am interested in your handicrafts. I would like to order.

(Tôi quan tâm tới mặt hàng thủ công của bạn. Tôi muốn đặt hàng.)

– We want to purchase 30 sets.

(Tôi muốn đặt 30 set.)

– Here is my address and phone number. Please deliver on time!

(Đây là địa chỉ và số điện thoại của tôi. Hãy giao hàng đúng giờ nhé!)

– You have to book at least 3 nights to get this discount.

(Bạn phải đặt ít nhất 3 đêm mới được áp dụng giảm giá này.)

>> Xem thêm: Bộ từ vựng cần thiết cho người đi làm

Mẫu hội thoại khi đặt hàng

A: I would like to buy two dresses from page 10 in your catalog.

(Tôi muốn mua 2 chiếc váy ở trang 10 trong catalog của bạn.)

B: Yes, they are still available. How do you want to pay? Cash on delivery or settle online? 

(Vâng, chúng vẫn còn hàng ạ. Chị muốn thanh toán như thế nào ạ? Thanh toán khi nhận hàng hay online ạ.)

A: I pay in cash. Is there any discount? 

(Tôi thanh toán tiền mặt nhé. Có giảm giá gì không vậy?)

B: If you purchase 3 items, you get a 20% discount. 

(Nếu chị mua 3 sản phẩm trở lên, chị được giảm 20% ạ.)

A: Oh, I’ll take 3 dresses. Total amount is 250$, right?

(Oh, vậy tôi lấy 3 cái váy nhé. Tổng tiền là 250$ đúng không?)

B: You have to pay 250$ for dresses and 5$ for shipping fee. Total amount should be 255$.

(Dạ, chị phải thanh toán 250$ cho 3 chiếc váy và 5$ cho phí vận chuyển. Tổng tiền là 255$)

A: Okie. Please send them to our address and here is my phone number.

(Okie. Hãy gửi tới địa chỉ của chúng tôi và đây là số điện thoại của tôi nhé.)

>> Xem thêm: Tự tin “bắn” tiếng Anh như gió qua điện thoại

Đoạn hội thoại khi giới thiệu công ty trong tiếng Anh văn phòng

Đoạn hội thoại khi giới thiệu công ty trong tiếng Anh văn phòng

Khi gặp gỡ đối tác lần đầu, bạn cần biết một số mẫu câu để giới thiệu về công ty của mình. Bạn có thể tham khảo các câu này qua mẫu hội thoại dưới đây:

Good morning! Thank you so much for spending your time with us. We are glad to send you information on our new packages for travellers. 

We have been in business for 15 years. We always offer the best services at the best rate. Our services have got a lot of good reviews from tourists and partners. 

(Xin chào! Cảm ơn đã dành thời gian cho chúng tôi. Chúng tôi rất vui để được gửi thông tin về các gói dịch vụ mới của chúng tôi cho khách du lịch.

Chúng tôi đã hoạt động 15 năm và luôn mang tới dịch vụ tốt nhất với mức giá tốt nhất. Dịch vụ của chúng tôi đã nhận được rất nhiều đánh giá tốt từ khách du lịch và các đối tác.)

Có rất nhiều tình huống giao tiếp khác nhau khi làm việc tại chốn công sở. Để nói tiếng Anh lưu loát hơn tại văn phòng, bạn hãy đăng ký tham gia chương trình học tiếng Anh nâng cao ELSA Speech Analyzer và luyện tập ngay từ hôm nay nhé.

Công cụ học tiếng Anh cho người đi làm ELSA Speech Analyzer đã phát triển hơn 290+ chủ đề khác nhau, về công việc lẫn cuộc sống, giúp bạn có thể ứng dụng ngay trong giao tiếp thực tế. Đặc biệt, qua 5.000 bài học, 25.000 bài luyện tập từ cơ bản đến nâng cao, bằng cách tự chuẩn bị câu trả lời cho mình, bạn sẽ được rèn luyện kỹ năng tiếng Anh một cách toàn diện.

Ứng dụng học tiếng Anh cho người đi làm ELSA Speech Analyzer
Tổng hợp những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp văn phòng

ELSA Speech Analyzer có thể nhận diện giọng nói và sửa lỗi phát âm ngay lập tức. Người học sẽ được hướng dẫn cách nhấn âm, nhả hơi, đặt lưỡi chuẩn bản ngữ. Chỉ với 10 phút luyện tập cùng ELSA Speech Analyzer, bạn đã có thể cải thiện trình độ tiếng Anh lên đến 40%.

Người dùng cũng sẽ không lo lắng về vấn đề bỏ lỡ buổi học. Bởi lẽ, học viên sẽ nhận được thông báo nhắc nhở lịch học mỗi ngày bằng cách đồng bộ với Zoom, Meet, Google Calendar, Outlook.

Đăng ký ELSA Speech Analyzer để giao tiếp tiếng Anh lưu loát, tự tin hơn ngay hôm nay!

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

1. Mẫu câu tiếng Anh khi giới thiệu công ty là gì?

Good morning! Thank you so much for spending your time with us. We are glad to send you information on our new packages for travellers. We have been in business for 15 years. We always offer the best services at the best rate. Our services have got a lot of good reviews from tourists and partners. 

2. Mẫu hội thoại khi giải quyết khiếu nại cho khách hàng là?

– Could you tell me exactly what happened?
– I sincerely apologize. We are going to solve this as quickly as possible.

Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin là yếu tố quan trọng giúp các bạn IT có cơ hội tiếp cận nhiều vị trí việc làm hấp dẫn. Trong bài viết này, ELSA Speech Analyzer sẽ giới thiệu trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin để bạn có thể dễ dàng chinh phục lĩnh vực này.

Ngành công nghệ thông tin tiếng Anh là gì?

Ngành công nghệ thông tin trong tiếng Anh là “Information Technology”, viết tắt là “IT”. Lĩnh vực này sử dụng các kỹ thuật và phần mềm của máy tính để thu thập, xử lý, chuyển đổi, lưu trữ và truyền tải thông tin.

>> Xem thêm: Tiếng Anh giao tiếp bán hàng cho người đi làm

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin 

Từ vựng tiếng Anh về các thuật toán

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa 
Abacus/ˈæbəkəs/Bàn tính
Allocate/ˈæləkeɪt/Phân phối
Analog/ˈænəlɒɡ/Tương tự
Application/ˌæplɪˈkeɪʃn/Ứng dụng 
Binary/ˈbaɪnəri/Nhị phân
Calculation/ˌkælkjuˈleɪʃn/Phép tính
Channel/ˈtʃænl/Kênh
Command/kəˈmɑːnd/Lệnh
Computerize/kəmˈpjuːtəraɪz/Tin học hóa
Dependable/dɪˈpendəbl/Đáng tin cậy
Digital/ˈdɪdʒɪtl/Kỹ thuật số
Experiment/ɪkˈsperɪmənt/Thử nghiệm
Figure out/ˈfɪɡjər/ /aʊt/Tìm ra 
Generationˌdʒenəˈreɪʃn/Thế hệ
Invention/ɪnˈvenʃn/Phát minh
Multiplication/ˌmʌltɪplɪˈkeɪʃn/Phép nhân
Numeric/njuːˈmerɪkl/Số học
Operation/ˌɒpəˈreɪʃn/Thao tác
Output/ˈaʊtpʊt/Đầu ra
Perform/pəˈfɔːm/Tiến hành
Process/ˈprəʊses/Xử lý
Processor/ˈprəʊsesə(r)/Bộ xử lý
Pulse /pʌls/Xung điện áp
Register/ˈredʒɪstər/Thanh ghi
Signal/ˈsɪɡnəl/Tín hiệu
Software/ˈsɔːftwer/Phần mềm
Solution/səˈluːʃn/Giải pháp
Store/stɔːr/Lưu trữ
Subtraction/səbˈtrækʃn/Phép trừ
Switch/swɪtʃ/Công tắc
Tape/teɪp/Băng ghi
Teleconference/ˈtelikɑːnfrəns/Hội thảo từ xa
Terminal/ˈtɜːmɪnl/Thiết bị đầu cuối
Transmit/trænzˈmɪt/Truyền tải

Từ vựng tiếng Anh về cấu tạo máy móc

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin về cấu tạo máy móc
Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Acoustic coupler/əˈkuːstɪk/ /ˈkʌplər/Bộ ghép âm
Alloy/ˈælɔɪ/Hợp kim
Blink/blɪŋk/Nhấp nháy
Bubble memory /ˈbʌbl/ /ˈmeməri/Bộ nhớ bọt
Capacity/kəˈpæsəti/Dung lượng
Cluster controller/ˈklʌstər/ /kənˈtrəʊlər/Bộ điều khiển cụm
Configuration/kənˌfɪɡjəˈreɪʃn/Cấu hình
Convert/kənˈvɜːrt/Chuyển đổi
Core memory /kɔːr/ /ˈmeməri/Bộ nhớ lõi
Curve/kɜːrv/Đường cong
Detailed/ˈdiːteɪld/Chi tiết
Disk/dɪsk/Đĩa
Equipment/ɪˈkwɪpmənt/Trang thiết bị
Ferrite ring/ˈferaɪt/ /rɪŋ/Võng nhiễm từ
Gadget/ˈɡædʒɪt/Phụ tùng
Hardware/ˈhɑːrdwer/Phần cứng
Implement/ˈɪmplɪment/Công cụ
Intersection/ˈɪntərsekʃn/Giao điểm
Maintenance/ˈmeɪntənəns/Bảo trì, bảo dưỡng
Matrix /ˈmeɪtrɪks/Ma trận
Microfilm/ˈmaɪkrəʊfɪlm/Vi phim
Network/ˈnetwɜːrk/Mạng lưới
Phenomenon/fəˈnɑːmɪnən/Hiện tượng
Plotter/ˈplɑːtər/Thiết bị đánh dấu
Position/pəˈzɪʃn/Vị trí
Quality/ˈkwɑːləti/Chất lượng
Retain/rɪˈteɪn/Giữ lại
Semiconductor memory/ˈsemikəndʌktər/ /ˈmeməri/Bộ nhớ bán dẫn
Shape/ʃeɪp/Hình dạng
Supervisor/ˈsuːpərvaɪzər/Người giám sát
Wire/ˈwaɪər/Dây điện

>> Xem thêm: Tự tin “bắn” tiếng Anh như gió qua điện thoại chỉ với 50 câu giao tiếp thông dụng sau

Từ vựng tiếng Anh về hệ thống dữ liệu

Từ vựng tiếng Anh CNTT về hệ thống dữ liệu
Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Account/əˈkaʊnt/Tài khoản
Chain/tʃeɪn/Chuỗi
Clarify /ˈklærəfaɪ/Làm rõ
Compatible/kəmˈpætəbl/Tương thích
Data/ˈdeɪtə/Dữ liệu
Database/ˈdeɪtəbeɪs/Cơ sở dữ liệu
Describe/dɪˈskraɪb/Mô tả
Diverse/daɪˈvɜːrs/Phong phú
Establish /ɪˈstæblɪʃ/Thiết lập
Filter/ˈfɪltər/Lọc
Guarantee/ˌɡærənˈtiː/Bảo đảm, cam đoan
Individual/ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/Cá nhân hóa
Intranet/ˈɪntrənet/Mạng nội bộ
Irregularity/ɪˌreɡjəˈlærəti/Sự bất thường
Multi-user/ˌmʌlti ˈjuːzər/Đa người dùng
Password/ˈpæswɜːrd/Mật khẩu
Private status/ˈpraɪvət/ /ˈsteɪtəs/Trạng thái riêng tư
Public status/ˈpʌblɪk/ /ˈsteɪtəs/Trạng thái công khai
Security/sɪˈkjʊrəti/Sự bảo mật
Sophisticated/səˈfɪstɪkeɪtɪd/Phức tạp
Sort/sɔːrt/Sắp xếp

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp IT

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Computer analyst/kəmˈpjuːtər/ /ˈænəlɪst/Chuyên gia phân tích máy tính
Computer scientist /kəmˈpjuːtər/ /ˈsaɪəntɪst/Nhà khoa học máy tính
Data scientist/ˈdeɪtə/ /ˈsaɪəntɪst/Nhà khoa học dữ liệu
Database administrator/ˈdeɪtəbeɪs/ /ədˈmɪnɪstreɪtər/Người quản trị cơ sở dữ liệu
Network administrator/ˈnetwɜːrk/ /ədˈmɪnɪstreɪtər/Quản trị mạng
Programmer/ˈprəʊɡræmər/Lập trình viên
Software architect/ˈsɔːftwer/ /ˈɑːrkɪtekt/Kiến trúc sư phần mềm
Software developer/ˈsɔːftwer/ /dɪˈveləpər/Nhà phát triển phần mềm
Software tester/ˈsɔːftwer/ /ˈtestər/Nhà thử nghiệm phần mềm
User experience designer/ˈjuːzər/ /ɪkˈspɪriəns/ /dɪˈzaɪnər/Nhà thiết kế giao diện người dùng
Web developer/web/ /dɪˈveləpər/Nhà phát triển web

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin khác

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Available/əˈveɪləbl/Có hiệu lực
Breach/briːtʃ/Lỗ hổng
Drawback/ˈdrɔːbæk/Trở ngại
Enterprise/ˈentərpraɪz/Tập đoàn, công ty
Expertise/ˌekspɜːrˈtiːz/Thành thạo
Firewall/ˈfaɪərwɔːl/Tường lửa
Graphics/ˈɡræfɪks/Đồ họa
Malware/ˈmælwer/Phần mềm độc hại
Oversee /ˌəʊvərˈsiː/Theo dõi, quan sát
Replace/rɪˈpleɪs/Thay thế
Research/ˈriːsɜːrtʃ/Nghiên cứu
Spyware/ˈspaɪwer/Phần mềm gián điệp
Trend/trend/Thịnh hành

>> Xem thêm: 200+ từ vựng tiếng Anh cần thiết cho người đi làm

Các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin

Các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin
Thuật ngữ tiếng Anh Ý nghĩa
Alphanumeric dataDữ liệu chữ số
Broad classificationPhân loại tổng quát
Chief source of informationNguồn thông tin chính
HTML – HyperText Markup LanguageLà một ngôn ngữ đánh dấu được thiết kế ra để tạo nên các trang web trên World Wide Web
ISP – Internet Service ProviderNhà phân phối dịch vụ Internet
LAN – Local Area NetworkMạng máy tính nội bộ
Oriented ProgrammingLập trình hướng đối tượng
Operating systemHệ điều hành
OSI – Open System InterconnectionMô hình tham chiếu kết nối các hệ thống mở
PPP – Point-to-Point ProtocolLà một giao thức kết nối Internet tin cậy thông qua Modem
RAM – Read-Only MemoryLà một loại bộ nhớ khả biến, cho phép đọc – ghi dữ liệu ngẫu nhiên đến bất kỳ vị trí nào trong bộ nhớ dựa theo địa chỉ bộ nhớ
Source CodeMã nguồn
Union catalogDanh mục liên hợp
WiFi – Wireless InternetMạng Internet không dây

Top 3 phần mềm học từ vựng tiếng Anh ngành IT tốt nhất

Người đi làm thường bận rộn, khó sắp xếp thời gian linh hoạt để tham gia trung tâm tiếng Anh. Vì vậy, hình thức học từ vựng tiếng Anh ngành IT qua app là lựa chọn phù hợp, vừa tiết kiệm chi phí, vừa mang lại hiệu quả cao. 

Dưới đây là Top 3 phần mềm học tiếng Anh ngành công nghệ thông tin phổ biến nhất hiện nay:

1. ELSA Speech Analyzer – App học tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin hiệu quả

ELSA Speech Analyzer là app học tiếng Anh hàng đầu, thu hút hơn 40 triệu người dùng trên thế giới, 10 triệu người dùng tại Việt Nam. Để giúp đội ngũ nhân sự IT nắm chắc từ vựng, mẫu câu giao tiếp chuyên ngành, ELSA Speech Analyzer đã phát triển kho bài học tiếng Anh công nghệ thông tin. 

Thông qua 5.000 bài học, 25.000 bài luyện tập, bạn sẽ được trau dồi kiến thức về: Kỹ thuật phần mềm, công nghệ máy móc, các dịch vụ tư vấn khách hàng, tiếng Anh khi trao đổi cùng đồng nghiệp, đàm phán với đối tác quốc tế,…

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin

Những chủ đề trên đều được thiết kế chuyên biệt cho ngành công nghệ thông tin, từ cấp độ cơ bản đến nâng cao. Bạn sẽ được luyện nghe, luyện phát âm từ vựng, cụm từ và đoạn hội thoại thông dụng. Nhờ vậy, mở rộng vốn từ để giao tiếp tiếng Anh “gần gũi” với công việc thực tiễn mỗi ngày. Đặc biệt hơn, người dùng còn được tự chuẩn bị câu trả lời và được phần mềm đánh giá.

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

Ngoài ra, từ điển ELSA thông minh sẽ giúp bạn tra từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin một cách dễ dàng. Bạn có thể tìm kiếm nghĩa tiếng Việt, phiên âm của từ thông qua hình ảnh hoặc giọng nói. Đồng thời, hệ thống sẽ giúp bạn đọc từ vựng đúng chuẩn bản xứ ngay từ đầu.

Đặc biệt, công nghệ A.I. độc quyền từ ELSA Speech Analyzercó thể nhận diện giọng nói và sửa lỗi phát âm trong từng âm tiết. Hệ thống sẽ hướng dẫn bạn cách phát âm chuẩn, từ ngữ điệu, nhấn nhá cho đến khẩu hình miệng.

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin

Phát âm đúng, ngữ điệu hay sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh ngành IT hơn. Từ đó, nâng cao hiệu suất làm việc, mở rộng con đường thăng tiến sự nghiệp. Bạn có thể luyện tập cùng ELSA Speech Analyzer mọi nơi, 24/7 mà không lo lắng về vấn đề quên vào học. Bằng cách Đồng bộ với Zoom, Meet, Google Calendar, Outlook. Bạn sẽ luôn nhận được thông báo nhắc nhở mỗi ngày. Còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Speech Analyzer ngay hôm nay!

2. Từ điển Tflat

Từ điển Tflat là phần mềm có giao diện đơn giản, dễ dàng sử dụng. Sở hữu khả năng dịch Việt – Anh lẫn Anh – Việt, Tflat giúp các kỹ sư IT nhanh chóng tra nghĩa của từ vựng chuyên ngành. 

Điểm nổi bật của từ điển Tflat là có thể truy cập mà không cần kết nối internet. Chính vì vậy, đây là “cuốn từ điển điện tử” tiện lợi mà bạn có thể sử dụng mọi lúc mọi nơi.

3. Oxford Dictionary, Lingoes

Oxford Dictionary cũng là phần mềm cung cấp khả năng dịch Anh – Việt và Việt – Anh. Người dùng được sử dụng các chức năng như điều chỉnh tốc độ dịch, sửa hoặc xóa dữ liệu trong kho từ vựng của mình. 

Ngoài 3 phần mềm trên, bạn có thể tham khảo những website học tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin như: techterms.com, techopedia.com, webopedia.com, techdictionary.com. 4 website này sẽ giúp bạn tìm kiếm và giải thích thuật ngữ chuyên ngành đúng chuẩn.

Bài tập tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin [có đáp án]

Hãy nối các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin ở cột bên trái với ý nghĩa tương ứng ở cột bên phải.

1.  Software EngineeringA.  Lập trình hướng đối tượng
2. Database administration systemB. Nguồn thông tin chính
3. Computer software configuration itemC. Nhà phát triển web
4. Object-Oriented ProgrammingD. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
5. Structured ProgrammingE. Bộ vi xử lý
6. Unauthorized accessF. Mục cấu hình phần mềm máy tính
7. Alphabetical catalogG. Mã độc
8. Web developerH. Mục lục xếp theo thứ tự chữ cái
9. Malicious codeI.  Lập trình cấu trúc
10. Computer hardware maintenanceK. Kỹ sư phần mềm
11. Backup databaseL. Cơ sở dữ liệu sao lưu
12. Chief source of informationM. Cú pháp
13. MicroprocessorN. Bảo trì phần cứng máy tính
14. SyntaxO. Truy cập trái phép

Đáp án: 

1K8C
2D9G
3F10N
4A11L
5I12B
6O13E
7H14M

Hy vọng rằng bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin mà ELSA Speech Analyzer chia sẻ hôm nay sẽ hữu ích cho công việc của bạn. Đừng quên lựa chọn cho mình một ứng dụng hỗ trợ phù hợp để việc học tiếng Anh trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn các bạn nhé.

Bạn muốn tìm hiểu Tiếng Anh giao tiếp cho người bận rộn như dân văn phòng học như thế nào? Sau đây, ELSA Speech Analyzer sẽ giới thiệu một số tình huống giao tiếp thường gặp và giúp bạn tăng thêm vốn từ vựng liên quan đến tiếng Anh giao tiếp văn phòng nhé!

Một số tình huống tiếng Anh giao tiếp văn phòng thông dụng

Một số tình huống tiếng Anh giao tiếp văn phòng thông dụng

Khi làm việc với khách hàng, đối tác

This is my name card

Đây là danh thiếp của tôi.

I hope to be able to become an official partner with you 

Tôi hy vọng có thể trở thành đối tác chính thức với anh/chị.

We’ll have the contract ready for signature

Chúng tôi đã chuẩn bị sẵn sàng hợp đồng để ký kết

>> Xem thêm: Giáo tình tiếng Anh cho người đi làm

I’m honored to meet you

Tối lấy làm vinh dự được gặp anh/chị.

Sorry to keep you waiting

Xin lỗi, tôi đã bắt anh/chị phải chờ đợi.

Will you wait a moment, please?

Anh/chị có thể chờ một vài phút, được không?

You are welcomed to visit our company

Chào mừng anh/chị đã đến thăm công ty của chúng tôi.

May I introduce myself?

Tôi có thể giới thiệu về bản thân được chứ?

Let’s get down to the business, shall we?

Chúng ta bắt đầu cuộc thảo luận công việc được chứ?

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

Can we meet (up) to talk about…?

Chúng ta có thể gặp nhau để nói về …. được không?

Shall we make it 7 o’clock?

Chúng ta có thể hẹn nhau lúc 7h được chứ?

I hope to visit your company

Tôi hi vọng được đến tham quan công ty của anh/chị.

>> Xem thêm: 200+ Từ vựng tiếng Anh dành cho người đi làm

Khi thảo luận, đưa ra ý kiến trong cuộc họp

Khi thảo luận, đưa ra ý kiến trong cuộc họp

We need more facts and more concrete informations

Chúng ta cần có nhiều thông tin chính xác và cụ thể hơn.

I’ve been hoping to establish business relationship with your company

Tôi vẫn luôn muốn được thiết lập mối quan hệ kinh doanh với công ty của anh/chị

Here are the catalogs and pattern books that will give you a rough idea of our service

Đây là catalog và sách sản phẩm mẫu mà chúng sẽ cho bạn có nhiều ý tưởng khái quát về dịch vụ của chúng tôi.

I want as many ideas as possible to increase our market share in Viet Nam

Tôi muốn càng có nhiều ý tưởng nhất có thể để gia tăng thị phần của chúng ta tại Việt Nam.

That sounds like a fine idea

Nó có vẻ là một ý tưởng khá ổn đấy.

It would be a big help if you could arrange the meeting

Nếu anh có thể sắp xếp cuộc gặp mặt này sẽ là sự giúp đỡ lớn.

Please finish this assignment by Saturday.

Vui lòng hoàn thành công việc này trước thứ 7.

>> Xem thêm: Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong lĩnh vực khách sạn

Be careful not to make the same kinds of mistake again

Hãy cẩn thận, đừng để mắc các lỗi tương tự.

We’d like to discuss the price you quoted

Chúng tôi muốn thảo luận về mức giá mà anh/chị đưa ra.

Khi cần xin nghỉ phép

Sử dụng tiếng Anh để xin nghỉ phép | ELSA Speak

I got an morning off and went to meet the doctor

Tôi xin phép nghỉ buổi sáng để đi gặp bác sĩ

Wouldn’t it be possible for me to take the day off this Thursday?

Thứ 5 này cho tôi xin nghỉ 1 ngày được không?

I’m asking for two-day personal leave for my wife’s labor

Tôi muốn xin nghỉ 2 ngày vì vợ tôi sắp sinh em bé

I need week off

Tôi muốn nghỉ làm tuần này.

I’m afraid I’m not well and won’t be able to come in today

Tôi lo sợ rằng tôi không khỏe để có thể đến cơ quan trong ngày hôm nay.

I need a sick leave for three days

Tôi muốn xin nghỉ 3 ngày vì tôi bị đau

>> Xem thêm: Những mẫu câu giao tiếp bán hàng bằng Tiếng Anh hay

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp văn phòng theo từng chủ đề

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp văn phòng theo từng chủ đề

Các phòng ban trong công ty

Department: Phòng, ban

Accounting department: Phòng kế toán

Audit department: Phòng Kiểm toán

Sales department: Phòng kinh doanh

Administration department: Phòng hành chính

Human Resources department: Phòng nhân sự

Customer Service department: Phòng Chăm sóc Khách hàng

Financial department: Phòng tài chính

Research & Development department: Phòng nghiên cứu và phát triển

Quality department: Phòng quản lý chất lượng

Các chức vụ trong công ty

Chairman: Chủ tịch

The board of directors: Hội đồng quản trị

CEO-Chief Executives Officer: Giám đốc điều hành, tổng giám đốc

Director: Giám đốc

Deputy/vice director: Phó giám đốc

Assistant manager: Trợ lý giám đốc

Shareholder: Cổ đông

Head of department: Trưởng phòng

Deputy of department: Phó phòng

Manager: Quản lý

Team leader: Trưởng nhóm

Employee: Nhân viên

Trainee: Nhân viên tập sự

Worker: Công nhân

Phúc lợi, chế độ cho người lao động

Holiday entitlement: Chế độ ngày nghỉ được hưởng

Maternity leave: Nghỉ thai sản

Travel expenses: Chi phí đi lại

Promotion: Thăng chức

Salary: Lương

Salary increase: Tăng lương

Pension scheme: Chế độ lương hưu

Health insurance: Bảo hiểm y tế

Sick leave: Nghỉ ốm

Working hours: Giờ làm việc

Agreement: Hợp đồng

Resign: Từ chức

Sick pay: Tiền lương ngày ốm

Holiday pay: Tiền lương ngày nghỉ

Commission: Tiền hoa hồng (tiền thưởng thêm)

Retire: Nghỉ hưu

Một số từ vựng tiếng Anh giao tiếp văn phòng liên quan khác

Part-time: Bán thời gian

Full-time: Toàn thời gian

Permanent: Dài hạn

Temporary: Tạm thời

Notice period: thời gian thông báo nghỉ việc

Redundancy: sự dư thừa nhân viên

To fire someone: sa thải ai đó

To get the sack (colloquial): bị sa thải

Company car: ô tô cơ quan

Working conditions: điều kiện làm việc

Qualifications: bằng cấp

Offer of employment: lời mời làm việc

To accept an offer: nhận lời mời làm việc

Starting date: ngày bắt đầu/ Leaving date: ngày nghỉ việc

Timekeeping: theo dõi thời gian làm việc

Job description: mô tả công việc

Internship: thực tập

Interview: phỏng vấn

Interviewer: người phỏng vấn

Interviewee: người được phỏng vấn

Superintendent/supervisor: người giám sát

Recruiter: nhà tuyển dụng

Recruitment: sự tuyển dụng

Résumé/CV/curriculum vitae: sơ yếu lý lịch

Trên đây là một số tình huống sử dụng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm và một số từ vựng liên quan. Nếu muốn tìm hiểu tiếng Anh giao tiếp cho người bận rộn, bạn có thể áp dụng ngay trong cuộc sống để tự tin hơn khi giao tiếp nhé.

Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh là tình huống thường gặp phải khi bạn đi phỏng vấn xin việc hoặc đăng ký tham gia vào các câu lạc bộ, tổ chức lớn. Vậy làm sao để giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh một cách, gây ấn tượng tốt với mọi người. Hãy cùng tham khảo những mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn mà ELSA Speech Analyzer gợi ý dưới đây.

Bố cục bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn

Để giới thiệu bản thân khi phỏng vấn tiếng Anh một cách ấn tượng, ấn tượng, bạn cần nói theo bố cục mạch lạc, đầy đủ. Tuy nhiên, lưu ý rằng mục đích của nhà tuyển dụng là thông qua màn giới thiệu để có cái nhìn tổng quan, rõ nét hơn về bạn. Từ đó, đánh giá mức độ phù hợp của ứng viên với vị trí tuyển dụng.

Vì vậy, khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh phỏng vấn, hãy luôn nhớ cung cấp thông tin gắn liền với công việc mà bạn đang ứng tuyển. Tham khảo bố cục bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh đơn giản, ngắn gọn như sau:

Dựa vào từng vị trí công việc mà bạn hãy hiệu chỉnh bố cục bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh của mình, có thể thêm vào các nội dung như: Điểm mạnh, điểm yếu, mục tiêu ngắn hạn, dài hạn,… Miễn sao bạn đảm bảo được nội dung mà mình trình bày phù hợp với mô tả công việc, yêu cầu mà doạn nghiệp đang cần.

>> Những câu hỏi tiếng Anh thường gặp khi phỏng vấn và cách trả lời thuyết phục nhà tuyển dụng

Cấu trúc – Lời giới thiệu về bản thân hay nhất bằng tiếng Anh

Câu chào hỏi trước khi giới thiệu bản thân

Với những buổi nói chuyện gần gũi, thân mật hay không quá trang trọng, bạn có thể tham khảo một số câu như:

Tuy nhiên, với các buổi phỏng vấn, buổi thi, bạn không nên sử dụng các mẫu câu này. Thay vào đó, trong bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh phỏng vấn, bạn có thể  sử dụng những mẫu câu chào hỏi có tính trang trọng, như:

Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo những câu chúc tích cực, mang ý nghĩa tốt lành dưới đây để sử dụng trong cả bối cảnh trang trọng hay gần gũi đều được. 

Mẫu câu giới thiệu tên khi phỏng vấn bằng tiếng Anh

Trong bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho người đi làm, khi giới thiệu tên, bạn có thể tham khảo những câu sau:

Ngoài ra, khi muốn được gọi bằng biệt danh riêng. Bạn có thể sử dụng thêm một trong các câu sau:

Ví dụ: My name is May. You can also call me Jessica. 

>> “Cưa đổ” nhà tuyển dụng chỉ với 5 tuyệt chiêu nói tiếng Anh sau

Cách giới thiệu tuổi

Trong bài viết giới thiệu bản thân bằng tiếng anh, đôi khi bạn cần giới thiệu về tuổi của mình. Bạn có thể tham khảo một số mẫu câu giới thiệu tuổi bên dưới:

Giới thiệu về nơi sinh/ khu vực sinh sống

Khi tự giới thiệu về bản thân bằng tiếng Anh cho học sinh, sinh viên hay người đi làm, bạn có thể sử dụng một vài mẫu câu giới thiệu quê hương, nơi bạn lớn lên, ví dụ như:

Cấu trúc - Mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh

Ví dụ: I have lived in Thailand for 3 months / I have lived in Ho Chi Minh City since 2019.

Mẫu câu giới thiệu về trình độ học vấn bằng tiếng Anh

Trong bài nói hoặc bài viết giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh, trình độ học vấn cũng là một yếu tố rất được quan tâm. 

Where do you study?

Which grade are you in? Which year are you in?

Giới thiệu kinh nghiệm làm việc khi phỏng vấn tiếng Anh

→ Tôi đã có 2 năm kinh nghiệm trong vị trí nhân viên chăm sóc khách hàng tại công ty X. 

Nói về điểm mạnh trong công việc:

→ Tôi thường được khen về… 

Cách giới thiệu phương châm làm việc của bản thân bằng tiếng Anh

→ Đối với tôi, điều có ý nghĩa nhất trong công việc đó là…

→ Những điều quan trọng nhất trong sự nghiệp của tôi chính là… 

→ Mục tiêu quan trọng nhất trong công việc của tôi là… 

Mẫu câu giới thiệu tính cách

→ Tôi nghĩ tôi là một nhân viên/ người… 

→ Mọi người thường miêu tả tôi là một người…  

Mẫu câu chia sẻ về tình trạng hôn nhân

Trong một số trường hợp phỏng vấn công việc có yêu cầu tình trạng độc thân, khi tự giới thiệu về bản thân bạn cũng cần chia sẻ về tình trạng hôn nhân của mình:

>> 5 Mẫu trả lời thư mời phỏng vấn bằng tiếng Anh thể hiện sự chuyên nghiệp

Mẫu câu chia sẻ về sở thích

Một số mẫu câu chia sẻ về sở thích mà bạn có thể tham khảo khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho sinh viên, hoặc cho những người vừa đi làm ở môi trường mới:

Mẫu câu kết thúc bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh

Đừng quên nói câu kết thúc để bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn được trọn vẹn và không gây hụt hẫng cho người nghe. Dưới đây là một số câu kết bạn có thể tham khảo:

→ Cảm ơn bạn vì đã lắng nghe, chúc bạn có một ngày vui vẻ.

→ Thật vinh hạnh khi được gặp bạn. Tôi rất trân trọng vì bạn đã dành thời gian lắng tôi.

→ Thật tuyệt khi được gặp bạn, mong chúng ta sẽ vẫn giữ liên lạc trong tương lai.

→ Rất vui khi được gặp bạn / các bạn. Mong rằng chúng ta sẽ có khoảng thời gian vui vẻ cùng nhau.

→ Đó là phần giới thiệu của tôi. Cảm ơn vì đã lắng nghe.

→ Tôi rất mong chờ được gặp lại bạn trong tương lai.

→ Cảm ơn vì đã lắng nghe bài giới thiệu của tôi.

>> Mẫu email/thư từ chối phỏng vấn bằng tiếng Anh khéo léo nhất

Từ vựng giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho sinh viên hoặc người đi làm khi phỏng vấn

Từ vựng giới thiệu chuyên ngành học tập & lĩnh vực làm việc

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa tiếng Việt
Accounting/əˈkaʊntɪŋ/Kế toán
Auditing/ˈɔːdɪtɪŋ/Kiểm toán
Brand management/brænd ˈmænɪʤmənt/Quản trị thương hiệu
E-commerce/iːˈkɒmə(ː)s/Thương mại điện tử
Marketing/ˈmɑːkɪtɪŋ/Tiếp thị
Information technology/ˌɪnfəˈmeɪʃən tɛkˈnɒləʤi/Công nghệ thông tin
Finance/faɪˈnæns/Tài chính
Human resources management/ˈhjuːmən rɪˈsɔːsɪz ˈmænɪʤmənt/Quản trị nhân lực
Business administration/ˈbɪznɪs ədˌmɪnɪsˈtreɪʃ(ə)n/Quản trị kinh doanh
Design/dɪˈzaɪn/Thiết kế

>> Tập hợp các câu tiếng Anh thông dụng về đề tài Nghề Nghiệp

Từ vựng giới thiệu tính cách, sở thích của bản thân

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa tiếng Việt
Cooperative/kəʊˈɒpərətɪv/Có tính hợp tác
Dynamic/daɪˈnæmɪk/Năng nổ, nhiệt huyết
Proactive/prəʊˈæktɪv/Chủ động
Decisive/dɪˈsaɪsɪv/Quyết đoán
Ambitious/æmˈbɪʃəs/Tham vọng
Frank/fræŋk/Thẳng thắn
Modest /ˈmɒdɪst /Khiêm tốn
Easy-going/ˈiːzɪˌgəʊɪŋ/Thân thiện
Sincere/sɪnˈsɪə/Chân thành
Humorous/ˈhjuːmərəs/Hài hước
Dedicated/ˈdɛdɪkeɪtɪd/Cống hiến
Creativity/ˌkriːeɪˈtɪvɪti/Sự sáng tạo  
Từ vựng giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho sinh viên hoặc người đi làm khi phỏng vấn

Từ vựng về các kỹ năng trong công việc

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa tiếng Việt
Leadership skills/ˈliːdəʃɪp skɪlz/Kỹ năng lãnh đạo
Critical thinking skills/ˈkrɪtɪkəl ˈθɪŋkɪŋ skɪlz/Kỹ năng tư duy phản biện  
Independent working skills/ˌɪndɪˈpɛndənt ˈwɜːkɪŋ skɪlz/Kỹ năng làm việc độc lập
Presentation skills/ˌpreznˈteɪʃn skɪlz/kỹ năng thuyết trình
Problem-solving skills/ˈprɒbləm-ˈsɒlvɪŋ skɪlz/Kỹ năng giải quyết vấn đề
Communication skills/kə,mju:ni’keiʃn skɪlz/Kỹ năng giao tiếp
Decision-making skills/dɪˈsɪʒən-ˈmeɪkɪŋ skɪlz/Kỹ năng ra quyết định
Teaching (training) skills/ˈtiːʧɪŋ (ˈtreɪnɪŋ) skɪlz/Kỹ năng đào tạo

>> Có thể bạn quan tâm: Từ vựng tiếng Anh thông dụng

Các bước giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn

Bước 1: Giới thiệu sơ lược về bản thân

Bước đầu tiên, bạn cần giới thiệu mình là ai, tốt nghiệp trường nào, chuyên ngành gì,… trước khi bắt đầu cuộc phỏng vấn chuyên sâu. Như thế, nhà tuyển dụng mới nắm rõ các thông tin và hình dung được bạn có phù hợp với vị trí công ty đang tuyển hay không.

Mẫu bài giới thiệu về bản thân bằng tiếng Anh ngắn gọn, đơn giản khi phỏng vấn xin việc:

Good morning everyone. I would like to thank the company for giving me the opportunity to participate in the interview today. Please allow me to introduce myself a little bit. My name is Phan Thi Ngoc Anh. I am currently 22 years old and graduated from University X, majoring in marketing. Previously, I worked as a content marketing intern for an advertising agency. I have a hobby of reading books and joining clubs to exchange and practice my passion.

Dịch nghĩa

Chào buổi sáng mọi người. Em xin cảm ơn quý công ty đã cho em cơ hội được tham gia buổi phỏng vấn ngày hôm nay. Em xin phép được giới thiệu đôi nét về bản thân. Em tên là Phan Thị Ngọc Ánh. Hiện nay em 22 tuổi và đã tốt nghiệp trường đại học X, chuyên ngành marketing. Trước đây, em từng làm thực tập sinh content marketing cho một công ty quảng cáo. Sở thích của em là đọc sách, tham gia các câu lạc bộ để giao lưu và rèn luyện đam mê của mình. 

>> Xem thêm: Giáo trình tiếng Anh cho người đi làm

Luyện tập không giới hạn bối cảnh cùng ELSA AI
Luyện tập không giới hạn bối cảnh cùng ELSA AI

Bước 2: Nói về điểm mạnh của bạn

Điểm mạnh của ứng viên chính là điều nhà tuyển dụng luôn muốn biết và tìm hiểu. Vì vậy, khi giới thiệu bản thân khi phỏng vấn tiếng Anh, hãy liệt kê một số điểm mạnh mà bạn cho là thích hợp với vị trí đang ứng tuyển. Không nên liệt kê quá nhiều hoặc không liên quan đến công việc. 

Mẫu giới thiệu điểm mạnh của bản thân khi phỏng vấn tiếng Anh:

My strengths are creativity, good organization, management, and presentation skills. During my schooling, I was on the executive committee and held a key position in the organization of school programs.

Dịch nghĩa: 

Điểm mạnh của em là khả năng sáng tạo, quản lý tổ chức tốt và khả năng thuyết trình. Trong quá trình đi học, em nằm trong ban chấp hành đoàn và có giữ vị trí chủ chốt trong công tác tổ chức các chương trình của trường lớp. 

>> Xem thêm: Tiếng Anh giao tiếp bán hàng

Bước 3: Mô tả mục tiêu của bạn khi phỏng vấn

Khi nhắc đến mục tiêu, bạn cần nêu rõ mục tiêu ngắn hạn và dài hạn. Hãy nói về những định hướng, quyết tâm của bạn trong nghề nghiệp và nếu được nhận vào công ty thì bạn sẽ mang lại những giá trị hữu ích gì. Điều này sẽ giúp bạn nhận thêm điểm cộng từ nhà tuyển dụng đấy.

Mẫu nói về mục tiêu nghề nghiệp khi phỏng vấn tiếng Anh:

My goal right now is to be able to pass the interview to get the position I love. For short-term goals, I want to prove my ability when taking on tasks, thereby gaining the trust of colleagues and superiors. 

My long-term goal is to achieve many high achievements at work, especially in the marketing manager position in 5 years. These goals will always push me to grow and reach new heights.

Dịch nghĩa:

Mục tiêu của em lúc này chính là có thể vượt qua được vòng phỏng vấn để đạt được vị trí công việc yêu thích. Đối với mục tiêu ngắn hạn, em muốn chứng minh được năng lực khi đảm nhận các nhiệm vụ, từ đó đạt được sự tín nhiệm của đồng nghiệp và cấp trên. 

Mục tiêu dài hạn mà em muốn hướng đến là có thể đạt được nhiều thành tích cao trong công việc, cụ thể là vị trí trưởng phòng marketing trong 5 năm nữa. Những mục tiêu này sẽ luôn thúc đẩy em phát triển và đạt được những tầm cao mới.

>> Xem thêm: Tự tin bắn tiếng Anh như gió qua điện thoại

Bước 4: Nhấn mạnh bạn phù hợp với vị trí phỏng vấn

Đừng quên đề cập một chút về kinh nghiệm của bản thân để chứng tỏ bạn phù hợp với vị trí đang tuyển dụng. Bởi vì bất kỳ cấp trên nào cũng mong muốn nhân viên của họ là người có năng lực, kinh nghiệm và phát huy tốt trong môi trường mới. 

Tham khảo mẫu câu thuyết phục nhà tuyển dụng khi phỏng vấn tiếng Anh:

With the career goals set, I will try to complete the assigned work to bring the most value to the company. Although my experience is small, with the ability to learn quickly, a passion for work, and enthusiasm, I believe I will do well in the marketing officer role.

Dịch nghĩa:

Với những mục tiêu nghề nghiệp đã đặt ra, tôi sẽ cố gắng hết mình để hoàn thành công việc được giao và mang lại những giá trị tốt nhất cho công ty. Tuy kinh nghiệm của tôi còn ít nhưng với khả năng học hỏi nhanh, đam mê công việc và nhiệt huyết, tôi tin rằng mình sẽ phát huy thật tốt trong vai trò nhân viên marketing. 

Bài mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn

Bài mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn
Bài mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn

Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn cho học sinh, sinh viên

My name is Nguyen Hung, and I am currently 22 years old. I just graduated with a bachelor’s degree in marketing from Van Lang University. I love marketing because it helps me unleash my creativity. I myself am a lover of discovery, the discovery and the creation of new things to attract users and bring value to businesses.

Dịch nghĩa

Em tên Nguyễn Hùng, hiện 22 tuổi. Em vừa tốt nghiệp cử nhân ngành marketing tại trường Đại học Văn Lang. Em rất yêu thích Marketing vì nó giúp em thỏa sức sáng tạo. Bản thân em là một người yêu khám phá, tìm tòi và tạo ra những điều mới lạ để thu hút người dùng, mang lại giá trị cho doanh nghiệp. 

Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn ngành Kế toán – Kiểm toán

My name is Hoang Thi Dung. I graduated with a bachelor’s degree in accounting five years ago and have experience as an accountant in many businesses. I used to be the head of the accounting department at XYZ company for 3 years. I always have a progressive spirit, am eager to learn and am enthusiastic at work. I hope I will be accompanied and developed by your company.

Dịch nghĩa

Tôi tên Hoàng Thị Dung, tôi đã tốt nghiệp cử nhân chuyên ngành kế toán 5  năm trước và có kinh nghiệm làm tại vị trí nhân viên kế toán trong nhiều doanh nghiệp. Tôi đã từng đảm nhận chức vụ trưởng bộ phận kế toán tại công ty XYZ trong 3 năm. Tôi luôn có tinh thần cầu tiến, ham học hỏi và nhiệt huyết trong công việc. Hy vọng tôi sẽ được đồng hành và phát triển cùng quý công ty. 

>> Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán chi tiết nhất

Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn giáo viên

My name is Minh Ngoc. I am 24 years old, and currently single. I graduated with a degree in English pedagogy from Saigon University. I love teaching and had the opportunity to work as a teaching assistant when I was a sophomore.

Dịch nghĩa

Tôi tên Minh Ngọc, 24 tuổi và hiện đang độc thân. Tôi tốt nghiệp ngành sư phạm tiếng Anh của trường Đại học Sài Gòn. Tôi yêu thích công việc giảng dạy và đã có cơ hội làm trợ giảng khi tôi là sinh viên năm 2.

Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn ngành Xuất nhập khẩu

My name is Minh An. I graduated with a major in logistics from the University of Transport. I can communicate fluently in English, work in a team and handle situations well. I have 2 years of experience in a similar position at ABC Company.

Dịch nghĩa:

Tôi tên là Minh An. Tôi đã tốt nghiệp chuyên ngành logistics của trường Đại học Giao thông vận tải. Tôi có thể giao tiếp tiếng Anh trôi chảy, làm việc nhóm và xử lý tình huống tốt. Tôi đã có 2 năm kinh nghiệm ở vị trí tương tự tại Công ty ABC.

>> Mẫu câu giao tiếp và hội thoại tiếng Anh ngành xuất nhập khẩu

Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn ngành Công nghệ thông tin 

My name is Tran Dinh Nghia and I am 25 years old. I graduated with a degree in information technology from Bach Khoa University. I used to work as a user interface developer at ABC company with more than 2 years of experience.

Dịch nghĩa:

Tôi tên Trần Đình Nghĩa và 25 tuổi. Tôi tốt nghiệp ngành công nghệ thông tin tại trường Đại học Bách Khoa. Tôi từng đảm nhận vị trí nhà phát triển giao diện người dùng tại công ty ABC với hơn 2 năm kinh nghiệm. 

>> Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin

Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn ngành Công nghệ thông tin

>> “Bật mí” 5 phương pháp tự học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm

Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn ngành Kiến trúc – Xây dựng

Good morning! First of all, thank you for giving me the opportunity to be here today. I would like to introduce myself, my name is Hoang Nam. I graduated as a civil engineer from the University of Transport, and now I have 2 years of experience as a construction supervisor. After working in the industry for a long time, I realized that I am a person with an inquisitive spirit and a good ability to absorb. In fact, after only 2 months of probation upon graduation, I was assigned to be in charge of small items.

Dịch nghĩa:

Chào buổi sáng! Trước hết, xin cảm ơn quý vị đã cho tôi cơ hội có mặt ở đây ngày hôm nay. Tôi xin tự giới thiệu, tôi tên là Hoàng Nam. Tôi đã tốt nghiệp kỹ sư xây dựng trường Đại học Giao thông Vận tải, hiện tôi đã có 2 năm kinh nghiệm làm giám sát công trình. Sau một thời gian dài làm việc trong ngành, tôi nhận thấy mình là người có tinh thần ham học hỏi và khả năng tiếp thu tốt. Thực tế, chỉ sau 2 tháng thử việc khi ra trường, tôi đã được giao phụ trách những hạng mục nhỏ.

>> 50+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng cho người đi làm

Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn Thư ký – Hành chính

My name is Hoang Minh, and I am 24 years old. In 2020, I received a bachelor’s degree in Human Resource Management from Danang University of Economics. I used to work as a secretary for a fashion company. My responsibility is to arrange my boss’s schedule and keep her informed about the new situation at the company.

Dịch nghĩa:

Tôi tên Hoàng Minh, 24 tuổi. Năm 2020, tôi nhận bằng cử nhân Quản trị nguồn nhân lực của trường Đại học Kinh tế Đà Nẵng. Tôi từng làm thư ký cho một công ty thời trang. Trách nhiệm của tôi là sắp xếp lịch trình của sếp và thông báo cho cô ấy về tình hình mới của công ty.

>> 50+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng từ A-Z

Đừng bỏ lỡ gói học tiếng Anh vô vàn tính năng!

ELSA PREMIUM 1 NĂM – GIẢM 70%

Giá gốc: 4.800.000Đ còn 1.459.000
Nhập mã: YOBAE để nhận ưu đãi

Gói ELSA Premium bao gồm:

  • ELSA Pro
  • ELSA AI
  • Speech Analyzer
  • Khóa học các kỳ thi chứng chỉ: IELTS, TOEIC, TOEFL, EIKEN…

Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn ngành Marketing

I graduated with a bachelor’s degree in Marketing four years ago and have worked in many online marketing positions at a number of businesses. I used to hold the position of Content Marketing Leader at ABC Company for 2 years. Then became Content Marketing Manager at XYZ Company until now.

Dịch nghĩa:

Tôi đã tốt nghiệp cử nhân Marketing cách đây 4 năm và đã từng làm nhiều vị trí Online Marketing tại một số doanh nghiệp. Tôi từng giữ vị trí Content Marketing Leader tại Công ty ABC trong 2 năm. Sau đó trở thành Content Marketing Manager tại Công ty XYZ cho đến bây giờ.

Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn ngành Marketing

Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn ngành Hàng không

My name is Lan, and my full name is Tran Ngoc Lan. I just graduated with a bachelor’s degree in Tourism from ABC University. People often comment that I am sociable, enthusiastic at work, and have good communication skills. I just took the English test and got an 8.0 IELTS.

Dịch nghĩa:

Tôi tên là Lan, tên đầy đủ của tôi là Trần Ngọc Lan. Tôi vừa tốt nghiệp cử nhân ngành Du lịch tại Đại học ABC. Mọi người thường nhận xét tôi là người hòa đồng, nhiệt tình trong công việc và có kỹ năng giao tiếp tốt. Tôi cũng vừa trải qua kỳ thi tiếng Anh và đạt 8.0 IELTS.

Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn ngành Y – Dược

I’m Ngoc Anh, you can call me Emily. I graduated from Hanoi Medical University in 2019 with a bachelor’s degree in general internal medicine. I have nearly 3 years of experience as a doctor at Hoan My Hospital. I consider myself a dedicated, hardworking, and patient doctor. The health of my patients is always my top priority.

Dịch nghĩa:

Tôi là Ngọc Ánh, bạn có thể gọi tôi là Emily. Tôi tốt nghiệp đại học Y Hà Nội năm 2019 với tấm bằng cử nhân khoa Nội tổng hợp. Tôi có gần 3 năm kinh nghiệm làm bác sĩ tại bệnh viện Hoàn Mỹ. Tôi tự nhận thấy mình là một bác sĩ tận tâm, chăm chỉ và kiên nhẫn. Sức khỏe của bệnh nhân luôn là ưu tiên hàng đầu của tôi.

>> 150+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y từ cơ bản đến chuyên sâu

Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn Nhà hàng – Khách sạn

Please allow me to introduce myself. My full name is Hoang Thi Tam, everyone can call me Kaity. I graduated with a bachelor’s degree in Tourism Management from Hanoi National University in 2020. I have 2 years of experience as a manager at ABC Hotel. People often comment that I am agile and able to manage time effectively.

>> Bỏ túi những nghiệp vụ cơ bản trong ngành Quản trị Nhà hàng – Khách sạn

Dịch nghĩa:

Tôi xin phép giới thiệu đôi nét về bản thân. Tên đầy đủ của tôi là Hoàng Thị Tâm, mọi người có thể gọi tôi là Kaity. Tôi đã tốt nghiệp cử nhân ngành Quản trị Du lịch tại Đại học Quốc gia Hà Nội vào năm 2020. Tôi đã có 2 năm kinh nghiệm làm quản lý tại khách sạn ABC. Mọi người thường nhận xét tôi là người nhanh nhẹn, có khả năng quản lý thời gian hiệu quả.

>> Xem thêm: 200+ từ vựng về lĩnh vực kinh doanh cho người đi làm

Hy vọng những chia sẻ về cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn sẽ giúp bạn tự tin chinh phục nhà tuyển dụng. Đồng thời, để biết thêm nhiều mẫu câu trả lời khi phỏng vấn tiếng Anh, bạn luyện tập thêm cùng ELSA Speech Analyzer nhé.

ELSA Speech Analyzer là công cụ duy nhất trên thị trường có khả năng nhận diện giọng nói, phân tích và hướng dẫn sửa lỗi trên 5 yếu tố: Phát âm, ngữ điệu, độ lưu loát, từ vựng và ngữ pháp. Cụ thể, công nghệ A.I độc quyền sẽ nhận diện giọng nói của bạn, so sánh với giọng đọc bản ngữ để chỉ ra lỗi sai trong cách phát âm. Sau đó, hướng dẫn bạn cách nhấn âm, nhả hơi, đặt lưỡi và khẩu hình miệng đúng chuẩn.

video hướng dẫn từ ELSA Speech Analyzer
Người dùng sẽ được hướng dẫn cách phát âm chi tiết thông qua video trực quan

Không dừng lại ở cải thiện kỹ năng phát âm, ELSA Speech Analyzer còn giúp bạn đề xuất từ vựng phù hợp với từng tình huống. Đồng thời, chỉ ra lỗi sai trong cách sử dụng ngữ pháp khi giao tiếp. Thông qua đó, bạn có thể truyền tải hết điểm mạnh, kinh nghiệm làm việc mà mình có, gây ấn tượng với nhà tuyển dụng.

Nếu như bạn đang lo lắng, không tự tin khi phải phỏng vấn tiếng Anh, ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn “xóa tan” điều này. Cụ thể, bạn sẽ được tham gia tình huống phỏng vấn giả lập, trả lời những câu hỏi thường gặp khi đi xin việc. Hệ thống sẽ chủ động chuyển đổi giọng nói thành văn bản, sau đó phân tích và đề xuất bài nói phiên bản tốt hơn bài gốc thông qua Chat GPT.

Học cách giới thiệu bản thân khi phỏng vấn tiếng Anh
Luyện tập thông qua tình huống phỏng vấn giả lập

Không chỉ cung cấp bài luyện tập giúp bạn tự tin tham gia phỏng vấn, ELSA Speech Analyzer còn là công cụ học tiếng Anh hiệu quả dành cho người đi làm. Hệ thống sẽ cung cấp nhiều bài luyện tập về chủ đề: Giao tiếp với khách hàng, luyện thuyết trình tiếng Anh, đàm phán với đối tác,… Thông qua đó, kỹ năng tiếng Anh của bạn sẽ được cải thiện rất nhiều, nâng tầm cơ hội nghề nghiệp trong tương lai.

Chinh phục phỏng vấn việc làm cùng bộ đôi AI
Chinh phục phỏng vấn việc làm cùng bộ đôi AI

Nhanh tay đăng ký ELSA Speech Analyzer để “cưa đổ” nhà tuyển dụng, đạt được vị trí công việc mong muốn bạn nhé.

Thuyết trình tiếng Anh là kỹ năng quan trọng, hỗ trợ công việc và giúp bạn thăng tiến sự nghiệp. Hôm nay, ELSA Speech Analyzer sẽ gợi ý cho bạn những mẫu câu thuyết trình tiếng Anh hay nhất để tự tin thuyết phục người nghe. 

>> Xem thêm: 4 bước giúp bạn trở thành một nhà thuyết trình tiếng Anh chuyên nghiệp

Cách giới thiệu bài thuyết trình tiếng Anh hay

Phần mở đầu là cơ hội để bạn tạo ấn tượng và thu hút ánh nhìn từ mọi người. Để biết cách mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng Anh, bạn hãy tham khảo những mẫu câu dưới đây:

1. Mẫu câu mở đầu bài thuyết trình tiếng Anh

Mẫu câu Dịch nghĩa
Good morning/ afternoon everyone/ ladies and gentlemen.Chào buổi sáng/ buổi chiều mọi người/ quý vị và các bạn.
Hi, everyone, I’m Marc Hayward. Good to see you all.Chào mọi người, tôi là Marc Hayward. Rất vui được gặp tất cả các bạn.
First of all, let me thank you all for coming here today.Đầu tiên, tôi muốn gửi lời cảm ơn vì mọi người đã đến đây hôm nay.
I am happy/ delighted that so many of you could make it here today.Tôi rất vui vì mọi người đã đến đây ngày hôm nay.
Let me introduce myself. I am Dave Elwood from…Hãy để tôi tự giới thiệu. Tôi tên là Dave Elwood, đến từ…
For those of you who don’t know me, my name is Cho những ai chưa biết tôi, tên tôi là…
As you probably know, I’m the new HR manager.Như bạn có thể biết, tôi là giám đốc nhân sự mới.
I am here in my function as the Head of…Tôi ở đây với cương vị là một người đứng đầu của…

2. Mẫu câu giới thiệu chủ đề thuyết trình

Mẫu câuDịch nghĩa
I plan to say a few words about…Tôi dự định nói vài lời về…
I’m going to talk about…Tôi sẽ nói về…
Today I am here to present to you [topic]Tôi ở đây hôm nay để trình bày với các bạn về…
I am delighted to be here today to tell you about…Tôi rất vui được có mặt ở đây hôm nay để kể cho các bạn về…
As you can see on the screen, our topic today is…Như các bạn thấy trên màn hình, chủ đề của chúng ta hôm nay là…
What I’d like to present to you today is…Những gì tôi muốn trình bày với các bạn hôm nay là….
As you all know, today I am going to talk to you about ….Như các bạn đều biết, hôm nay tôi sẽ trao đổi với các bạn về…

3. Mẫu câu sơ lược cấu trúc bài thuyết trình

Mẫu câu sơ lược cấu trúc bài thuyết trình bằng tiếng Anh
Mẫu câuDịch nghĩa
My presentation is in … partsBài thuyết trình của tôi có … phần
I’ve divided my presentation into … main partsTôi đã chia bài thuyết trình của mình thành … phần chính.
In my presentation, I’ll focus on … major issues.Trong bài thuyết trình của mình, tôi sẽ tập trung vào … vấn đề chính
To start/ begin with… Then… Next… Finally…Bắt đầu với… Sau đó là… Tiếp đến là … Cuối cùng là…
I’ll start off by giving you… Then I will look at… Next,… and finally…Tôi sẽ bắt đầu bằng việc cung cấp cho bạn… Sau đó tôi sẽ chuyển đến phần… Tiếp theo là…. Và cuối cùng là…

>> Xem thêm:

4. Giới thiệu cách đặt câu hỏi trong bài thuyết trình tiếng Anh

Mẫu câuDịch nghĩa
Feel free to ask questions at any time during my talk.Hãy thoải mái đặt câu hỏi bất cứ lúc nào trong suốt bài trình bày của tôi
After my talk, there will be time for a discussion and any questions.Kết thúc phần trình bày, sẽ có thời gian để thảo luận và đặt câu hỏi
I’d be grateful if you could ask questions at the end of the presentation.Tôi rất vui nếu bạn đặt câu hỏi khi bài thuyết trình kết thúc
I’ll try to answer all of your questions after the presentation.Tôi sẽ cố giải đáp mọi câu hỏi của quý vị sau bài thuyết trình.
I plan to keep some time for questions after the presentation.Tôi sẽ dành một khoảng thời gian cho các câu hỏi sau bài thuyết trình.
There will be time for questions at the end of the presentation.Sẽ có thời gian cho các câu hỏi vào cuối bài thuyết trình.

Cách triển khai phần nội dung chính khi thuyết trình tiếng Anh

phần nội dung chính khi thuyết trình tiếng Anh

Đây là phần quan trọng nhất của bài thuyết trình tiếng Anh, giúp bạn truyền tải nội dung chính đến mọi người. Tham khảo những mẫu câu dưới đây để triển khai thông tin một cách mạch lạc, thu hút hơn:

1. Mẫu câu dẫn vào nội dung chính

Mẫu câuDịch nghĩa
I’ll start with some general information about …Tôi sẽ bắt đầu với một vài thông tin chung về…
I’d just like to give you some background information about… Tôi muốn cung cấp cho bạn vài thông tin sơ lược về…
As you know, we are concerned with…Như quý vị cũng biết, chúng ta đang quan tâm đến…
As you are all aware/ As you all know…Như tất cả các bạn đã biết…

2. Mẫu câu liên kết, chuyển ý trong bài thuyết trình tiếng Anh

Các câu dẫn trong bài thuyết trình tiếng Anh:

Mẫu câuDịch nghĩa
I’ll begin/ start off by explaining/ giving….Tôi sẽ bắt đầu với việc giải thích/ cung cấp…
So, first…Vì vậy, đầu tiên là…
To begin with…Hãy bắt đầu với…
Now let’s move to/ turn to the first part of my talk, which is about…Bây giờ, chúng ta hãy chuyển sang phần đầu tiên của bài thuyết trình, về vấn đề…
This leads me to my next point…Điều này dẫn tôi đến vấn đề kế tiếp…
I’d now like to change direction and talk about…Bây giờ tôi muốn thay đổi định hướng và nói về…
Let’s turn to the next issue. Hãy đến với vấn đề tiếp theo
Alright, I’ll talk about… Được rồi, tôi sẽ trình bày về…
So now we come to the next point, which is…Bây giờ chúng ta sẽ đến với phần tiếp theo, về…
That’s all I want to say.Đó là những gì tôi muốn nói.
That completes/ concludes…Đó là kết luận về…
This relates directly to the question I put you before…Điều này liên quan trực tiếp đến câu hỏi tôi đặt ra cho quý vị trước đó…
As I said at the beginning,… Như tôi đã nói lúc đầu,…

3. Mẫu câu thu hút sự tập trung của người nghe

Mẫu câuDịch nghĩa
I’m going to let you in on a secret…Tôi sẽ nói cho bạn về một bí mật…
Here’s what’s most important about this for you.Đây là phần quan trọng nhất dành cho bạn
Why you need to know about…Tại sao bạn nên biết về…
If you’re only going to remember one thing, it should be…Nếu bạn chỉ muốn ghi nhớ một điều, điều đó nên là…
If you’re only going to do one thing, it should be…Nếu bạn chỉ muốn làm một thứ, điều đó hãy là…
You may already know this, but just in case you don’t…Có thể bạn đã biết về nó, nhưng nếu chưa thì…
Let me bottom-line this for you.Hãy để tôi chốt lại điều này cho bạn.

4. Mẫu câu dẫn dắt hình ảnh, biểu đồ minh họa

Mẫu câuDịch nghĩa
Let’s look at the image which shows…Hãy nhìn vào hình ảnh để thấy…
First, let me quickly explain the graph.Đầu tiên, để tôi giải thích nhanh về biểu đồ.
This graph shows you…Đồ thị này cho thấy…
This chart illustrates the figures…Biểu đồ này minh hoạ các số liệu…
This graph gives you a breakdown of…Biểu đồ này cung cấp cho bạn bảng phân tích về …
If you look at this, you will see…Nếu bạn nhìn vào đây, bạn sẽ thấy…
​​​​Take a look at this.Hãy xem cái này.
You can see that different colors have been used to indicate….Bạn có thể thấy màu sắc khác nhau được sử dụng để biểu thị…
From this, we can understand how/ why…Từ đây, chúng ta có thể hiểu làm thế nào/ tại sao…
This area of the chart is interesting…Phần này của biểu đó khá thú vị…

Cách kết thúc bài thuyết trình tiếng Anh ấn tượng

Mẫu câu kết thúc bài thuyết trình tiếng Anh

Sau khi điểm qua tất cả nội dung chính, hãy kết thúc bài thuyết trình bằng tiếng Anh của mình thật ấn tượng. Đừng quên cảm ơn người nghe, tóm tắt lại nội dung toàn bài và dẫn dắt đến phần thảo luận vấn đề bạn nhé.

1. Mẫu câu nêu kết luận, tóm tắt

Mẫu câu Dịch nghĩa
Before concluding my presentation, let me recap a few key points.Trước khi kết thúc bài thuyết trình, hãy để tôi điểm lại một vài điểm chính.
That’s all I want to say about…Đó là tất cả những gì tôi muốn nói về…
I’d like to end by emphasizing the main points.Tôi muốn kết thúc bằng cách nhấn mạnh những điểm chính.
​​In conclusion, my recommendations are…Tóm lại, các đề xuất của tôi là… 
Well, that’s about it for now. We’ve covered…Vâng, giờ là phần kết luận. Chúng ta đã đề cập đến…
Finally, I will remind you of some of the main points we’ve considered.Cuối cùng, tôi xin nhắc lại một số vấn đề chính mà chúng ta đã xem xét.
So let me summarize/ recap what I’ve said.Vậy, để tôi tóm tắt lại những gì tôi đã trình bày.
Now, to sum up…Bây giờ, để tổng hợp…
To summarise, I…Tóm lại, tôi…

2. Mẫu câu cảm ơn sau bài thuyết trình tiếng Anh

Mẫu câu Dịch nghĩa
I’d like to thank you for taking time out to listen to my presentation.Cảm ơn bạn vì đã dành thời gian lắng nghe bài thuyết trình của tôi.
Thank you for listening /your attention.Cảm ơn vì sự lắng nghe/ sự chú ý của bạn
Many thanks for coming.Cảm ơn rất nhiều vì đã đến
Thank you for listening/ for your attention.Cảm ơn bạn đã lắng nghe/ chú ý theo dõi
Thank you all for listening. It was a pleasure to be here today.Cảm ơn tất cả các bạn vì đã lắng nghe, thật vinh dự khi được ở đây ngày hôm nay.

>> Xem thêm: Tự tin bắn tiếng Anh khi nghe điện thoại

3. Mẫu câu mời thảo luận, đặt câu hỏi

Mẫu câuDịch nghĩa
Now we have half an hour for questions and discussion.Bây giờ chúng ta có nửa giờ để đặt câu hỏi và thảo luận
So, now I’d be very interested in hearing your comments.Bây giờ tôi rất háo hức để nghe bình luận của các bạn.
And now if there are any questions, I would be pleased to answer them.Và nếu bây giờ có câu hỏi nào, tôi rất sẵn lòng để giải đáp chúng.
Are there any questions?Có câu hỏi nào không ạ?
Do you have any questions?Quý vị có câu hỏi nào không?
I’d be glad to answer any questions you might have.Tôi rất sẵn lòng trả lời các câu hỏi mà quý vị đưa ra.
Now I’ll try to answer any questions you may have.Giờ tôi sẽ cố gắng trả lời mọi câu hỏi của quý vị đặt ra.

Bí quyết vượt qua nỗi “sợ” và thuyết trình tiếng Anh thành công

Bí quyết vượt qua nỗi “sợ” và thuyết trình tiếng Anh thành công

Nếu bạn đang lo lắng về bài thuyết trình Tiếng Anh sắp tới và cảm thấy “sợ hãi” khi phải thuyết trình trước đám đông. Đừng lo! Những bí kíp vô cùng hiệu quả dưới đây sẽ giúp bạn vượt qua những nỗi sợ này. 

Hãy chuẩn bị thật kỹ trước buổi thuyết trình

Để thuyết trình một cách tự tin nhất, bạn cần chuẩn bị tốt nội dung, hình ảnh, tâm lý và đạo cụ hỗ trợ. Điều này sẽ giúp bạn kiểm soát được những thông tin muốn truyền đạt, đồng thời để người nghe cảm nhận được sự đầu tư, tâm huyết từ phía bạn.

Tạo cầu nối với người nghe

Khi thuyết trình tiếng Anh, đừng chỉ nói một cách “thao thao bất tuyệt”, bạn nên tạo cầu nối với người nghe thông qua những câu hỏi giải trí, sử dụng ngôn ngữ cơ thể, ánh mắt, cử chỉ thân thiện. Điều này sẽ giúp buổi thuyết trình bớt căng thẳng và trở nên ấn tượng hơn.

Hạn chế “ậm ừ” khi thuyết trình tiếng Anh

Lo lắng quá mức, quên lời, bí từ vựng sẽ dẫn đến tình trạng “ậm ừ” khi thuyết trình tiếng Anh. Điều này sẽ khiến bài thuyết trình trở nên kém mạch lạc và nhàm chán với người nghe. 

Để khắc phục điều này, bạn nên giảm tốc độ nói và tương tác với người nghe nhiều hơn. Lúc này, bạn sẽ kịp “nhảy số” và soạn sẵn trong đầu những nội dung chính tiếp theo mà mình sẽ trình bày. Đặc biệt, hãy chuẩn bị thật kỹ và luyện nói trước gương để bài thuyết trình diễn ra hoàn hảo nhất.

Sử dụng cấu trúc bài thuyết trình rõ ràng

Hãy trình bày cấu trúc bài thuyết trình tiếng Anh một cách rõ ràng, liên kết với nhau bằng mẫu câu chuyển đoạn để người nghe dễ dàng nắm bắt nội dung. Cấu trúc chuẩn của một bài thuyết trình là:

Vận dụng ngôn ngữ hình thể

Một bài thuyết trình hay là sự kết hợp giữa 3 yếu tố: Ngôn từ, giọng điệu và ngôn ngữ cơ thể. Từng cử chỉ, ánh mắt hay biểu cảm trên khuôn mặt đều giúp bạn truyền tải thông điệp một cách tốt hơn, đồng thời thể hiện sự tự tin và thu hút người nghe. 

Bạn không nên “đứng im bất động” hoặc lảng tránh ánh mắt của khán giả. Nếu chưa thật sự tự tin, hãy lựa chọn một điểm trên gương mặt đối phương như sống mũi hoặc đỉnh đầu để thể hiện sự tôn trọng. Và đừng quên nở một nụ cười thật tươi để tạo thiện cảm và ấn tượng tốt với người nghe bạn nhé.

Luyện phát âm chuẩn, duy trì giọng văn cuốn hút 

Cách nhấn nhá, ngữ điệu là yếu tố quan trọng khi thuyết trình tiếng Anh. Chúng ảnh hưởng đến khả năng truyền đạt nội dung và quyết định sự thành công của bài thuyết trình. Bởi không một ai muốn lắng nghe giọng văn “ru ngủ” hay phát âm sai, không rõ ý. 

Ngoài ra, trong tiếng Anh có nhiều từ vựng có cách phát âm gần giống nhau. Vì vậy, nếu không phát âm chuẩn, người nghe sẽ dễ hiểu lầm và không biết bạn đang muốn truyền đạt gì. Vì vậy, bạn cần chuẩn bị kỹ lưỡng, luyện phát âm và ngữ điệu đúng chuẩn.

Luyện phát âm chuẩn, duy trì giọng văn cuốn hút 
Luyện tiếng Anh thuyết trình cùng ELSA Speech Analyzer

Để tự tin nói tiếng Anh hay như người bản ngữ, bạn hãy luyện tập cùng ELSA Speech Analyzer – Công cụ luyện nói bằng công nghệ AI độc quyền. Hệ thống sẽ thu âm và nhận diện giọng nói của bạn, sau đó so sánh với giọng đọc bản ngữ. Bạn sẽ được chấm điểm, phân tích và chỉ ra lỗi sai phát âm, ngữ điệu, mức độ lưu loát,… Đồng thời, được hướng dẫn chi tiết cách sửa lỗi sai thông qua video trực quan.

Luyện thuyết trình tiếng anh tự tin, lưu loát
Hệ thống giúp bạn phân tích kỹ năng: Phát âm, ngữ điệu, độ lưu loát, từ vựng, ngữ pháp

Không chỉ giúp bạn tự tin phát âm chuẩn trong buổi thuyết trình, ELSA Speech Analyzer còn chỉ ra lỗi sai ngữ pháp, cách sử dụng từ vựng trong bài nói của bạn. Sau đó, hệ thống sẽ gợi ý những cụm từ, mẫu câu nâng cao hơn, giúp bạn chuyên nghiệp hơn trong mắt người nghe. Việc này đặc biệt quan trọng khi bạn đang thuyết trình cho khách hàng hoặc đối tác quốc tế.

Một trong những ưu điểm nổi bật của ELSA Speech Analyzer là tính năng luyện nói tiếng Anh thông qua các tình huống giả lập. Cụ thể, bạn sẽ tưởng tượng rằng mình đang trong buổi thuyết trình thật sự, trả lời câu hỏi và thu âm lại. Hệ thống sẽ tự động transcript bài nói, thông qua Chat GPT để đề xuất câu trả lời phiên bản bài nói tốt hơn bài gốc cho bản trong mọi tình huống. Chỉ cần thường xuyên luyện tập, chắc chắn bạn sẽ không còn “ậm ừ ấp úng” trước mặt người nghe.

Luyện thuyết trình tiếng anh tự tin, lưu loát
Luyện thuyết trình tiếng Anh qua tình huống giả lập với 3 bước đơn giản
Luyện thuyết trình tiếng anh tự tin, lưu loát
Chat GPT sẽ đề xuất cho bạn phiên bản bài nói tốt hơn bài gốc

Ngoài ra, bạn có thể thu âm lại bài thuyết trình trước đó của mình, sau đó tải lên ELSA Speech Analyzer để hệ thống thực hiện phân tích và đề xuất. Sau khi đăng ký giọng nói độc quyền, hệ thống ngay lập tức có thể nhận diện giọng của bạn và transcript, không bị lẫn với phần trình bày của người khác.

Luyện thuyết trình tiếng anh tự tin, lưu loát
Đồng bộ ELSA Speech Analyzer với Google Calendar, Outlook để ghi âm bài thuyết trình trong cuộc họp

Công cụ này còn có thể đồng bộ thông báo cuộc họp với Google Calendar, Outlook. Nhờ vậy, bạn có thể sử dụng ELSA Speech Analyzer trực tiếp thu âm lại một cách dễ dàng. Công nghệ AI thông minh vừa giúp bạn học tập cá nhân hóa, vừa tiện lợi cho việc hỗ trợ nâng cấp tiếng Anh, ứng dụng ngay trong thực tiễn.

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

Chỉ cần luyện tập với ELSA Speech Analyzer, bạn đã có thể phát âm chuẩn, thuyết trình hay “trong một nốt nhạc”. Vậy thì còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Speech Analyzer để trải nghiệm ngay hôm nay!

Mẹo chọn chủ đề thuyết trình tiếng Anh thú vị, cuốn hút

Một chủ đề hay mới có thể tạo nên sự hứng thú từ người nghe. Vì vậy, bạn cần biết cách lựa chọn chủ đề thuyết trình phù hợp với từng đối tượng, hoàn cảnh. Tham khảo những mẹo sau:

Bài mẫu thuyết trình bằng tiếng Anh hay, đúng chuẩn

Bài mẫu thuyết trình bằng tiếng Anh hay, đúng chuẩn

Bài mẫu thuyết trình bằng tiếng Anh về chủ đề ra mắt sản phẩm mới:

Hi everyone, I’m Emily, from new product development. Today I will present to you the idea of developing a multi-purpose notebook for our company in the next 3 months. My presentation will consist of three main parts: an overview of the notebook market, new product highlights, and a promotion strategy.

As you know, currently on the market, there is no company providing multi-function notebook products—almost just ordinary notebooks, merely used for writing. Therefore, when going to school or work, you must bring notebooks, pens, and many other accompanying items.

To overcome those shortcomings and serve the high-end customer segment, we will launch a multi-purpose notebook. This notebook will be similar to a briefcase, you can use it to hold pens, cash, bank cards, phone chargers, and other important documents.

In particular, the cover of the book is covered with high-class, luxurious leather. You can absolutely use it as a gift for your superiors, colleagues, or partners. However, their cost will also be quite high compared to a traditional notebook.

To promote the new product, we sent them to office staff, who tried them out and posted feedback on their social media pages. At the same time, in the next month, we will approach major bookstores to apply for permission to distribute products.

In short, we will officially launch new products in the next 3 months. Thank you for listening to the plan for developing a multi-purpose notebook. Now, let’s discuss together how to start the communication plan for this new product.

>> Xem thêm: 5 chủ đề thuyết trình tiếng Anh thú vị và những lưu ý cần quan tâm

Dịch nghĩa:

Xin chào mọi người, tôi là Emily, đến từ bộ phận phát triển sản phẩm mới. Hôm nay tôi sẽ trình bày với các bạn về ý tưởng phát triển sổ tay đa năng cho công ty chúng ta trong 3 tháng tới. Bài thuyết trình của tôi sẽ bao gồm ba phần chính: tổng quan về thị trường sổ tay, những điểm nổi bật của sản phẩm mới và chiến lược quảng bá.

Như các bạn đã biết, hiện nay trên thị trường chưa có công ty nào cung cấp sản phẩm sổ tay đa năng – hầu như chỉ là sổ tay thông thường, đơn thuần dùng để viết. Vì vậy, khi đi học, đi làm, bạn phải mang theo vở, bút, và nhiều vật dụng đi kèm khác.

Để khắc phục những khuyết điểm đó và phục vụ phân khúc khách hàng cao cấp, chúng ta sẽ cho ra đời sản phẩm sổ tay đa năng. Cuốn sổ này sẽ tương tự như một chiếc cặp, bạn có thể dùng nó để đựng bút, tiền mặt, thẻ ngân hàng, sạc điện thoại và các tài liệu quan trọng khác.

Đặc biệt, bìa sổ được bọc da cao cấp, sang trọng. Bạn hoàn toàn có thể dùng nó để làm quà tặng cho cấp trên, đồng nghiệp hay đối tác của mình. Tuy nhiên, giá thành của chúng cũng sẽ khá cao so với một cuốn sổ truyền thống.

Để quảng bá sản phẩm mới này, chúng tôi đã gửi chúng cho nhân viên văn phòng để họ dùng thử và đăng phản hồi trên các trang mạng xã hội. Đồng thời trong tháng tới sẽ tiếp cận các nhà sách lớn để xin phép phân phối sản phẩm.

Tóm lại, chúng ta sẽ chính thức ra mắt sản phẩm mới trong 3 tháng tới. Cảm ơn bạn đã lắng nghe kế hoạch phát triển sổ tay đa năng. Bây giờ, chúng ta hãy cùng nhau thảo luận về cách bắt đầu kế hoạch truyền thông cho sản phẩm mới này.

Hy vọng thông qua bài viết này, bạn đã tích lũy được nhiều mẫu câu thuyết trình tiếng Anh hay, thu hút người nghe. Đừng quên luyện tập thêm cùng ELSA Speech Analyzer tự tin nói tiếng Anh, thuyết trình trước đám đông bạn nhé.

Với những người làm trong môi trường và ngành nghề quốc tế, tiếng Anh đóng vai trò quan trọng quyết định đến chất lượng và hiệu quả công việc. Tuy nhiên không phải ai cũng biết cách học tiếng Anh sao cho đúng, bài bản và chuẩn chỉ nhất. Cùng ELSA Speech Analyzer theo dõi những giáo trình tiếng Anh cho người đi làm dưới đây để nắm được bí kíp giúp nâng cao trình ngoại ngữ, phục vụ hiệu quả cho công việc của mình!

Vì sao cần chọn giáo trình tiếng Anh cho người đi làm?

Giáo trình dạy tiếng Anh giao tiếp dành cho người đi làm rất đa dạng vì tính đặc thù của mỗi công việc và ngành nghề. Vậy nên, bạn cần có giáo trình tiếng Anh và phương pháp học khác với thông thường.

Giáo trình dạy giao tiếp cho người đi làm rất đa dạng vì tính đặc thù của mỗi công việc và ngành nghề
Giáo trình dạy giao tiếp cho người đi làm rất đa dạng vì tính đặc thù của mỗi công việc và ngành nghề

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh phổ biến trong kinh doanh

Cụ thể, sách tiếng Anh cho người đi làm sẽ tập trung vào việc xây dựng các tình huống xung quanh cuộc sống nơi công sở, các cụm chủ đề liên quan đến chuyên môn công việc hay các đoạn hội thoại tình huống cụ thể. Điều này nhằm tạo điều kiện cho người học tiếp thu nhanh hơn. Thậm chí họ có thể áp dụng và luyện tập ngay trong môi trường làm việc của mình rất dễ dàng và thuận tiện.

Xem thêm:

Tiêu chí lựa chọn giáo trình tiếng Anh phù hợp với người đi làm

Để chọn cho mình những cuốn giáo trình tiếng Anh cho người đi làm chuẩn nhất, bạn cần lưu ý những tiêu chí như sau:

7 Cuốn sách, giáo trình tiếng Anh cho người đi làm nhất định phải có

Giáo trình English Pronunciation In Use

English Pronunciation In Use là tài liệu tiếng Anh cho người đi làm cơ bản mà ai cũng nên học qua. Giáo trình này tập trung vào luyện phát âm tiếng Anh và giao tiếp hàng ngày cho người học đi theo từng cấp độ (Elementary, Intermediate, Advanced).

Giáo trình dạy giao tiếp cho người đi làm - Series English Pronunciation In Use
Giáo trình dạy giao tiếp cho người đi làm – Series English Pronunciation In Use

Sách English Vocabulary In Use

English Vocabulary In Use là cuốn giáo trình tiếng Anh tiếp theo người đi làm nên học. English Vocabulary In Use tập trung vào cải thiện phát âm và viết, sử dụng các từ vựng. Giáo trình đi qua 4 cấp độ: Elementary, Pre-Intermediate & Intermediate, Upper-Intermediate và Advanced.

Giáo trình dạy giao tiếp cho người đi làm - English Vocabulary In Use
Giáo trình dạy giao tiếp cho người đi làmEnglish Vocabulary In Use

Giáo trình tiếng Anh cho người mất gốc – Everyday Conversations English

Everyday Conversations English là sách tiếng Anh cho người đi làm được biên soạn bởi bộ ngoại giao Mỹ cực kỳ bổ ích. Giáo trình này tập trung rèn luyện giao tiếp cho người học thông qua các tình huống, các câu thoại được sử dụng hàng ngày trong công việc và cuộc sống.

Giáo trình dạy giao tiếp cho người đi làm - Everyday Conversations English
Giáo trình dạy giao tiếp cho người đi làm Everyday Conversations English

Giáo trình Oxford Business English – Express Series

Oxford Business English – Express Series là bộ tài liệu tiếng Anh chuyên về giao tiếp cho người đi làm thuộc nhiều lĩnh vực. Giáo trình với 12 cuốn chia ra làm 3 phần theo từng nghề nghiệp, kỹ năng và công việc cụ thể.

Giáo trình dạy giao tiếp cho người đi làm - Oxford Business English – Express Series
Giáo trình dạy giao tiếp cho người đi làm – Oxford Business English – Express Series

Sách tiếng Anh cho người đi làm – Ship or Sheep

Ship or Sheep là cuốn sách tiếng Anh cho người đi làm lý tưởng cho những ai muốn cải thiện phát âm và nâng cao trình độ tiếng Anh của mình. Ship or Sheep giúp bạn chuẩn hóa toàn bộ phát âm và cặp âm. Qua đó, người học có thể cải thiện phát âm, ngữ điệu và trọng âm trong câu.

Sách tiếng Anh cho người đi làm – Ship or Sheep
Sách tiếng Anh cho người đi làm – Ship or Sheep

Tài liệu Tactics for Listening – Cuốn sách giúp bạn cải thiện kỹ năng nghe hiệu quả

Tactics for Listening là giáo trình tiếng Anh cho người đi làm khá hay và dễ học. Cuốn sách này được thiết kế chuyên biệt với nhiều kỹ năng tình huống khác nhau như: gặp gỡ, trò chuyện, thuyết trình, báo cáo, giới thiệu sản phẩm,….

Tài liệu tiếng Anh cho người đi làm - Tactics for Listening
Tài liệu tiếng Anh cho người đi làm – Tactics for Listening

Giáo trình tiếng Anh cho người đi làm – Market Leader

Market Leader là tài liệu tiếng Anh siêu lý tưởng cho cả người đi làm và dân kinh doanh. Cuốn sách gồm 5 cấp độ từ sơ cấp đến nâng cao, được thiết kế bài bản nhằm mục đích tạo ra cơ hội luyện tập giao tiếp và trao đổi công việc bằng tiếng Anh nơi công sở.

Giáo trình tiếng Anh cho người đi làm – Market Leader
Giáo trình tiếng Anh cho người đi làm – Market Leader

Chương trình học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm ELSA Speech Analyzer

Đối với người đi làm bận rộn, việc trau dồi tiếng Anh cần phải cấp tốc, linh hoạt thời gian và luyện giao tiếp theo đúng ngành nghề. Vì vậy, ngoài những giáo trình được gợi ý ở trên, bạn nên kết hợp luyện nói online cùng chương trình học ELSA Speech Analyzer.

Học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm cùng ELSA Speech Analyzer
Học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm cùng ELSA Speech Analyzer

ELSA Speech Analyzer là một trong những công cụ học tiếng Anh cho người đi làm tốt nhất hiện nay. Người học có thể luyện nói và phản xạ giao tiếp qua bộ câu hỏi được đề xuất hoặc các tình huống giả lập cho mọi ngành nghề. Những bài học này phù hợp với mọi phòng ban, vị trí trong công ty, thậm chí là những nhà quản lý.

Luyện giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm qua tình huống giả lập với 3 bước đơn giản
Luyện giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm qua tình huống giả lập với 3 bước đơn giản

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

Điểm đặc biệt của ELSA Speech Analyzer là công nghệ A.I. nhận diện giọng nói độc quyền. Hệ thống sẽ phân tích giọng đọc của bạn, chấm điểm, chỉ ra lỗi sai và hướng dẫn sửa ngay lập tức dựa trên 5 yếu tố: phát âm, lưu loát, ngữ điệu, từ vựng và ngữ pháp. Nhờ đó, bạn có thể tự tin giao tiếp tiếng Anh trong môi trường công sở.

Đừng bỏ lỡ gói học tiếng Anh vô vàn tính năng!

ELSA PREMIUM 1 NĂM – GIẢM 70%

Giá gốc: 4.800.000Đ còn 1.459.000
Nhập mã: YOBAE để nhận ưu đãi

Gói ELSA Premium bao gồm:

  • ELSA Pro
  • ELSA AI
  • Speech Analyzer
  • Khóa học các kỳ thi chứng chỉ: IELTS, TOEIC, TOEFL, EIKEN…

Không chỉ hướng dẫn cách phát âm chuẩn, hệ thống còn cung cấp phân tích về lỗi sai ngữ pháp và cách sử dụng từ vựng trong bài nói của bạn. ELSA Speech Analyzer sẽ gợi ý những từ vựng và mẫu câu nâng cao để giúp bạn tạo ấn tượng với người nghe, đặc biệt khi thuyết trình với khách hàng hoặc đàm phán với đối tác quốc tế, giúp bạn mở rộng cơ hội nghề nghiệp tại các công ty đa quốc gia.

Ngoài ra, ELSA Speech Analyzer còn có một tính năng nổi bật là sau khi tự động chuyển giọng nói thành văn bản thì ứng dụng Chat GPT sẽ đề xuất cho bạn bài nói phiên bản tốt hơn bài gốc. Với việc luyện tập đều đặn với tính năng này, bạn sẽ cảm thấy giao tiếp tiếng Anh không còn là một trở ngại nữa.

Chat GPT sẽ đề xuất cho bạn câu trả lời chính xác và chuyên nghiệp hơn trong mọi tình huống
Chat GPT sẽ đề xuất cho bạn bài nói phiên bản tốt hơn bài gốc trong mọi tình huống

Hơn nữa, ELSA Speech Analyzer còn có thể thu âm lại cuộc thảo luận trước đó của bạn một cách trực tiếp qua tính năng đồng bộ với công cụ Google Calendar và Outlook. Hoặc bạn có thể tải bài nói có sẵn lên và hệ thống sẽ phân tích lỗi sai và đề xuất cải thiện. 

Đặc biệt, sau khi đăng ký giọng nói độc quyền, hệ thống sẽ nhận diện giọng của bạn và thực hiện transcript mà không bị nhầm lẫn với giọng của người khác. Điều này đảm bảo rằng phản hồi và gợi ý từ ELSA Speech Analyzer được cá nhân hóa và tập trung vào việc nâng cao kỹ năng của bạn một cách hiệu quả.

Nhờ những tính năng tuyệt vời này, ELSA Speech Analyzer là giải pháp cải thiện tiếng Anh hiệu quả cho người đi làm. Bạn có thể học mọi lúc, mọi nơi với thời gian linh động. Chỉ cần luyện tập 5 – 10 phút mỗi ngày, trình độ giao tiếp của bạn sẽ được nâng cao đáng kể. Đăng ký ELSA Speech Analyzer để nhận nhiều ưu đãi ngay trong hôm nay!

Trên đây là những cuốn giáo trình tiếng Anh cho người đi làm hay và bổ ích mà ELSA Speech Analyzer muốn gợi cho bạn. Hãy tham khảo và chọn cho mình những cuốn sách phù hợp nhất.