Tag: phỏng vấn bằng tiếng Anh
Kỹ năng trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh rất quan trọng, đặc biệt với những vị trí tại công ty đa quốc gia, thường xuyên giao tiếp với khách hàng quốc tế. Trong bài viết này, ELSA Speech Analyzer sẽ bật mí cho bạn những câu hỏi tiếng Anh khi phỏng vấn và cách trả lời “cưa đổ” nhà tuyển dụng nhé.
Tell me about yourself – Hãy giới thiệu về bản thân của bạn
Đây là câu hỏi thường gặp trong các buổi phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh. Tuy nhiên, làm sao để có thể trả lời một cách ngắn gọn, nhưng vẫn đủ ý?
Nhà tuyển dụng sẽ không muốn nghe bạn chia sẻ về gia đình, làng quê hay những người bạn. Thực chất, họ đang muốn nhìn thấy sự tự tin, nhiệt huyết và đam mê công việc trong cách bạn thể hiện.
Hãy bắt đầu nói về sự phát triển nghề nghiệp của bản thân, những trải nghiệm mà bạn từng có tại vị trí tuyển dụng. Đồng thời, thể hiện khả năng giao tiếp tiếng Anh trôi chảy, lưu loát để gây ấn tượng với đối phương ngay từ ban đầu nhé.
Bạn có thể tham khảo mẫu giới thiệu bản thân khi phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh dưới đây:
Hello, my name is Lan. I graduated with honors in marketing from the Da Nang University of Economics. I used to work as a marketing director at ABC Company for 3 years. My qualifications and work experience both indicate that I am the right candidate for the position. I look forward to joining your company to contribute to its development.
Dịch nghĩa:
Xin chào, tôi tên là Lan. Tôi đã tốt nghiệp loại giỏi ngành marketing tại trường Đại học kinh tế Đà Nẵng. Tôi đã từng làm giám đốc marketing tại Công ty ABC Trong vòng 3 năm. Bằng cấp và kinh nghiệm làm việc của tôi đều cho thấy rằng tôi là ứng viên phù hợp cho vị trí tuyển dụng. Tôi rất hy vọng được tham gia vào đội ngũ công ty để đóng góp vào sự phát triển chung của quý công ty.
What are your strengths? – Điểm mạnh của bạn là gì?
Trong những câu hỏi tiếng Anh khi phỏng vấn về điểm mạnh, nhà tuyển dụng đang muốn biết bạn suy nghĩ tích cực như thế nào về bản thân. Không có đáp án đúng hay sai cho câu hỏi này.
Tuy nhiên, những thế mạnh bạn đưa ra phải liên quan đến công việc, đặc biệt là vị trí mà bạn đang ứng tuyển. Vì vậy, trước khi tham gia phỏng vấn, bạn cần nghiên cứu những tiêu chí, khả năng cần có của một người mới và sử dụng thêm ví dụ để câu trả lời của mình trở nên thuyết phục hơn.
Tham khảo mẫu câu trả lời phỏng vấn tiếng Anh về điểm mạnh dưới đây:
I think the biggest strengths that I have are good communication skills and the ability to understand customer psychology. I think this is the most important factor for successful sales. And I sold 10 insurance plans in 2 months and became the best seller.
Dịch nghĩa:
Tôi nghĩ điểm mạnh lớn nhất của mình là kỹ năng giao tiếp tốt và khả năng thấu hiểu tâm lý khách hàng. Đây cũng chính là yếu tố quan trọng nhất để bán hàng thành công. Và tôi đã từng bán được 10 gói bảo hiểm trong 2 tháng, trở thành người bán hàng giỏi nhất.
Có thể bạn quan tâm:
What are your weaknesses? – Điểm yếu của bạn là gì?
Những câu hỏi tiếng Anh khi phỏng vấn về điểm yếu sẽ không tập trung vào điều mà bạn chưa làm được. Thay vào đó, nhà tuyển dụng muốn nhìn thấy cách mà bạn hoàn thiện các kỹ năng chưa tốt, cách bạn nhận thức về năng lực bản thân.
Để ghi điểm với nhà tuyển dụng, bạn hãy thành thật với điểm yếu và biến chúng trở thành phẩm chất tích cực.
Tham khảo mẫu trả lời sau:
Sometimes, I will finish my work slower than others because I really want everything to be correct. I will double-check the documents two or three times to make sure they are error-free.
Dịch nghĩa:
Đôi khi, tôi sẽ hoàn thành công việc của mình chậm hơn những người khác bởi vì tôi thực sự muốn mọi thứ đều chuẩn xác nhất. Tôi sẽ kiểm tra lại các tập tài liệu hai hoặc ba lần để đảm bảo rằng chúng không có bất cứ lỗi nào.
Why did you leave your last job? – Tại sao bạn từ bỏ công việc cũ?
Với câu hỏi phỏng vấn này, bạn hãy trả lời một cách thành thật. Tuy nhiên, nên tránh nói những điều tiêu cực về lãnh đạo, công ty cũ mà bạn đã từng làm việc. Thay vào đó, nên trả lời khôn ngoan về những kỳ vọng cho công việc tốt hơn trong tương lai.
Bạn có thể tham khảo những mẫu câu tiếng Anh dưới đây để trả lời phỏng vấn thật ấn tượng:
I’m looking for a job that suits my qualifications. | Tôi đang tìm một công việc phù hợp với trình độ chuyên môn của tôi. |
I’m looking for a job where I can grow with the company. | Tôi đang tìm một công việc mà mình có thể phát triển bản thân cùng với công ty. |
What are your short term goals? – Mục tiêu ngắn hạn của bạn là gì?
Với câu hỏi này, bạn nên tập trung vào các mục tiêu mà bạn muốn đạt được trong vòng một năm. Đồng thời, chúng nên là những mục tiêu thực tế, khả thi và liên quan đến vị trí mà bạn đang ứng tuyển.
Tham khảo mẫu trả lời câu hỏi phỏng vấn xin việc về mục tiêu:
My most important short-term goal right now is to become an SEO executive. Besides, I also aim to hone soft skills to better support the work.
Dịch nghĩa:
Hiện tại, mục tiêu ngắn hạn quan trọng nhất của tôi là trở thành một chuyên viên SEO. Bên cạnh đó, tôi cũng hướng đến việc trau dồi các kỹ năng mềm để hỗ trợ tốt hơn cho công việc.
What are your long term goals? – Mục tiêu dài hạn của bạn là gì?
Đây là một trong những câu hỏi tiếng Anh khi phỏng vấn xin việc thường gặp, khiến nhiều người lúng túng. Bởi không phải ai cũng xác định được trong 2 hay 5 năm tới mình sẽ làm gì. Nhà tuyển dụng sẽ dựa vào câu trả lời để biết được bạn đã có lộ trình phát triển rõ ràng hay chưa.
Những người có mục tiêu rõ ràng và biết mình cần làm gì thường sẽ được đánh giá cao hơn. Bạn có thể tham khảo mẫu trả lời phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh sau để ghi điểm với nhà tuyển dụng:
I want to become a front office manager in seven years. I want to make a difference, and I’m willing to work hard to achieve this goal.
Dịch nghĩa:
Tôi muốn trở thành Trưởng bộ phận lễ tân trong vòng 7 năm nữa. Tôi muốn tạo nên sự khác biệt và sẵn sàng làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu này.
>> Xem thêm: Tự tin giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại cho người đi làm
Tell us about your education – Hãy nói về trình độ học vấn của bạn
Trong câu hỏi phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh này, nhà tuyển dụng muốn tìm hiểu mối liên quan giữa ngành học của bạn và vị trí ứng tuyển. Vì vậy, bạn hãy nêu ra một số kết quả nổi bật của bản thân cũng như liệt kê ra bằng cấp quan trọng (nếu có).
Tham khảo mẫu trả lời sau:
I just graduated with a major in hotel management from Hue University of Economics. When I was a student, I used to work as a receptionist at Muong Thanh Hotel. After that, I became the best intern and received a certificate of merit from that hotel.
Dịch nghĩa:
Tôi vừa tốt nghiệp chuyên ngành quản trị khách sạn tại trường Đại học Kinh tế Huế. Thời sinh viên, tôi từng làm lễ tân tại khách sạn Mường Thanh. Sau đó, tôi trở thành thực tập sinh xuất sắc nhất và nhận được giấy khen từ phía khách sạn đó.
Có thể bạn quan tâm:
What kind of salary do you expect? – Mức lương mong đợi của bạn là bao nhiêu?
Đây là câu hỏi phỏng vấn xin việc thể hiện mong muốn của bạn về mức lương thưởng, phúc lợi cho vị trí ứng tuyển. Do đó, bạn cần suy nghĩ thật kỹ và đưa ra mức lương mong muốn, đừng quá ít cũng đừng quá cao.
Đặc biệt, đừng trả lời “I don’t know” vì nó sẽ khiến nhà tuyển dụng cho rằng bạn không thành thật. Bạn có thể tham khảo mẫu trả lời sau:
With my skills and experience, I expect to receive a salary of $1000 a month.
Dịch nghĩa:
Với kỹ năng và kinh nghiệm của bản thân, tôi kỳ vọng nhận được mức lương 1000 đô-la/ tháng.
Do you have any questions for me/us? – Bạn có câu hỏi nào cho chúng tôi không?
Đây thường là câu hỏi cuối cùng của buổi phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh, giúp nhà tuyển dụng đánh giá rằng bạn có thực sự quan tâm đến vị trí công việc hay không. Bạn nên tránh im lặng khi nhận được câu hỏi này, hãy cố gắng thể hiện thái độ chủ động.
Bạn có thể tham khảo các mẫu câu trả lời câu hỏi phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh sau:
With this job, who will I work with, and in which department? | Với công việc này, tôi sẽ phải làm việc cùng những ai, ở bộ phận nào? |
If I were chosen for this position, how would my performance be measured? | Nếu tôi được chọn vào vị trí này, hiệu quả công việc của tôi sẽ được đánh giá như thế nào? |
I would like to inquire about career advancement opportunities in this vacancy. | Tôi muốn hỏi về cơ hội thăng tiến nghề nghiệp của vị trí tuyển dụng này |
Will the recruitment results be sent to a personal email or posted on the company’s website? | Kết quả tuyển dụng sẽ được gửi vào email cá nhân hay đăng trên trang web của công ty? |
Trên đây là tổng hợp những câu hỏi tiếng Anh khi phỏng vấn xin việc và cách trả lời giúp bạn “cưa đổ” nhà tuyển dụng. Hy vọng những chia sẻ bổ ích này sẽ giúp bạn chinh phục được công việc mà mình mong muốn.
Bên cạnh đó, để trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh lưu loát, bạn hãy cài đặt công cụ và luyện tập cùng ELSA Speech Analyzer. Hiện nay, chương trình học đã phát triển hơn 290+ chủ đề, 25.000 bài luyện tập từ cấp độ cơ bản đến nâng cao. Nổi bật là kho bài học về phỏng vấn xin việc – Pick your answer: Interview.
Cụ thể, hệ thống sẽ giúp bạn ôn luyện các đoạn hội thoại tiếng Anh thông dụng khi đi phỏng vấn. Đơn cử như: Nói về kinh nghiệm cá nhân, chia sẻ điểm mạnh & điểm yếu, lý do vì sao bạn chọn công việc này. ELSA Speech Analyzer không chỉ hướng dẫn bạn cách phát âm chuẩn mà còn cung cấp các mẫu câu trả lời hay, thu hút nhà tuyển dụng.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Đặc biệt, ELSA Speech Analyzer còn hướng dẫn bạn cách giới thiệu bản thân ấn tượng thông qua bộ từ vựng “describe yourself”. Đồng thời, tổng hợp Top 10 câu hỏi tiếng Anh thường gặp khi đi phỏng vấn và hướng dẫn cách trả lời đầy đủ, chi tiết nhất.
Thông qua những bài học thực tế mà ELSA Speech Analyzer cung cấp, bạn sẽ tự tin giao tiếp tiếng Anh với nhà tuyển dụng, làm nổi bật điểm mạnh của bản thân. Từ đó, gia tăng cơ hội đậu phỏng vấn, tìm được công việc phù hợp cho chính mình.
Không chỉ vậy, ELSA Speech Analyzer còn cung cấp hệ thống bài học chuyên sâu cho mọi ngành nghề, vị trí, phòng ban trong công ty. Bạn có thể luyện tập thêm những kiến thức bổ ích này để hỗ trợ công việc trong tương lai, nói tiếng Anh lưu loát nơi công sở.
ELSA Speech Analyzer đang trở thành công cụ học tiếng Anh cho người đi làm được ưa chuộng nhất hiện nay. Vậy thì còn chần chờ gì mà không nhanh tay đăng ký ELSA Speech Analyzer để tự tin giao tiếp, thuyết phục nhà tuyển dụng trong “một nốt nhạc” ngay hôm nay!
– Tell me about yourself: Giới thiệu về bản thân
– What are your strengths? Điểm mạnh của bạn là gì?
– What are your weaknesses? Điểm yếu của bạn là gì?
– What are your long term goals? Mục tiêu dài hạn của bạn là gì?
Ứng viên nên trả lời câu hỏi dựa theo mô tả vị trí công việc và mục tiêu dài hạn của doanh nghiệp để ghi điểm trong mắt nhà tuyển dụng.
Với lịch trình làm việc bận rộn, làm sao để tự học tiếng Anh giao tiếp tại nhà? Đừng lo, trong bài viết dưới đây, ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn xây dựng lộ trình học tiếng Anh cho người đi làm hiệu quả từ A đến Z.
Luyện nói tiếng Anh – Tự tin giao tiếp khi đi làm
Học phát âm đúng, ngữ điệu chuẩn
Học phát âm là một kỹ năng quan trọng nếu bạn muốn nghe nói tiếng Anh thành thạo. Vậy nên, trước hết bạn cần nắm vững 44 âm tiết trong Hệ thống Phiên âm Quốc tế IPA. Đồng thời, rèn luyện thói quen tra cứu phiên âm mỗi khi học từ mới đọc tiếng Anh đúng chuẩn.
Trong quá trình này, bạn hãy song song học cách nhấn nhá ngữ điệu của người bản ngữ. Bởi với mỗi tình huống giao tiếp, ngữ điệu lên xuống sẽ giúp bạn thể hiện ý nghĩa, thái độ và tình cảm cá nhân khác nhau.
Khi kết hợp được kỹ năng phát âm đúng kèm theo ngữ điệu chuẩn, chắc chắn bạn sẽ tự tin giao tiếp lưu loát hơn. Đồng thời, thể hiện được sự chuyên nghiệp khi làm việc, gây ấn tượng với khách hàng và đối tác.
Ghi âm giọng nói và nghe lại
Khi vừa học tiếng Anh, hầu hết mọi người sẽ gặp những lỗi sai cơ bản về trọng âm, nuốt âm hay nối âm giữa các từ. Để luyện phát âm chuẩn, bạn hãy thử ghi âm giọng nói của chính mình và nghe lại, sau đó đối chiếu với giọng đọc bản ngữ.
Cách này sẽ giúp bạn biết được mình đang sai ở đâu và hiệu chỉnh thế nào cho đúng nhất. Ngoài ra, bạn hãy kết hợp với việc luyện nói trước gương để sửa khẩu hình miệng và ngôn ngữ hình thể khi giao tiếp.
Giao tiếp tiếng Anh với đồng nghiệp
Sau khi luyện phát âm, bạn có thể bắt đầu với những bài học giao tiếp tiếng Anh căn bản. Đây là giai đoạn mà bạn cần nói chậm, tập luyện phản xạ với những câu hỏi và trả lời một cách ngắn gọn, đơn giản nhất.
Hãy cùng với đồng nghiệp của mình luyện tập tiếng Anh giao tiếp mỗi ngày, thông qua những đoạn hội thoại ngắn về chủ đề gia đình, công việc, sở thích… Việc này không những giúp bạn cải thiện được kỹ năng nghe nói mà còn tăng sự tự tin cho bản thân.
Ngoài ra, nếu đối phương thành thạo tiếng Anh, họ có thể chỉ ra những lỗi sai hoặc chia sẻ thêm nhiều kinh nghiệm để giúp bạn cải thiện hơn.
Học từ vựng tiếng Anh theo chuyên ngành cho người đi làm
Trong lộ trình học tiếng Anh cho người đi làm, học từ vựng chuyên ngành được xem là bước quan trọng nhất. Bởi mỗi ngành nghề sẽ có những chủ đề, nội dung giao tiếp và thuật ngữ khác nhau. Ưu tiên học nhóm từ vựng theo đúng ngành nghề sẽ giúp bạn nhanh chóng ứng dụng được trong công việc thực tế.
Bạn hãy trau dồi vốn từ vựng thông qua tài liệu, giáo trình tiếng Anh chuyên ngành. Đồng thời, trong quá trình học nghe nói, bạn nên ghi lại từ mới trong một cuốn sổ hoặc phần mềm máy tính. Đừng cố gắng viết đi viết lại để ghi nhớ, hãy minh họa thêm bằng hình vẽ và lấy ví dụ để việc học trở nên thú vị hơn.
>>> Xem thêm:
- Giáo trình tiếng Anh cho người đi làm phù hợp, đạt hiệu quả cao
- Trọn bộ từ vựng tiếng Anh trong kinh doanh
Phương pháp luyện nghe tiếng Anh cho người đi làm
Nghe các kênh/ chương trình tiếng Anh cho người đi làm
Lộ trình học tiếng Anh cho người đi làm không thể thiếu những bài luyện nghe. Bởi chỉ khi có kỹ năng nghe tiếng Anh tốt, bạn mới có thể hiểu đối phương đang đề cập đến chủ đề gì và tiếp nối cuộc đối thoại.
Bạn nên luyện nghe thông qua các kênh youtube, chương trình tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm. Hãy bắt đầu với những chủ đề đơn giản như giới thiệu bản thân, giao tiếp với đồng nghiệp, thuyết phục khách hàng hay đàm phán cùng đối tác. Sau đó, nâng cấp dần lên những chủ đề liên quan đến tiếng Anh chuyên ngành.
Những bài luyện nghe sát với công việc thực tế sẽ giúp bạn ứng dụng tốt hơn khi giao tiếp chốn công sở. Đồng thời, kết hợp để trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành của mình.
Bạn có thể tham khảo những kênh luyện nghe tiếng Anh cho người đi làm sau:
- Real English
- VOA Learning English
- Britlish
- BBC Learning English
Luyện nghe tiếng Anh khi giao tiếp qua điện thoại
Với người đi làm, giao tiếp qua điện thoại là một trong những nỗi lo lớn nhất. Bởi vì đối phương sẽ không thể nhìn vào ngôn ngữ cơ thể của bạn để đoán nội dung, trong trường hợp bạn “bí từ” hoặc phát âm sai.
Vì vậy, trong lộ trình học tiếng Anh cho người đi làm, bạn nên bổ sung các bài học để luyện giao tiếp qua điện thoại với khách hàng, đối tác. Hãy bắt đầu từ những cuộc trò chuyện qua điện thoại với bạn bè, sau đó là giả định tình huống về chủ đề: Đặt lịch hẹn, tư vấn mua hàng, giải quyết khiếu nại,…
>> Xem thêm: 45 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp qua điện thoại
Học ngữ pháp và luyện viết tiếng Anh cho người đi làm
Học các thì cơ bản và cấu trúc câu thông dụng khi đi làm
Trong lộ trình học tiếng Anh cho người đi làm, bạn không cần quá chú trọng quá tới ngữ pháp, chỉ cần nắm được các thì cơ bản và cấu trúc câu thông dụng. Bạn có thể bắt đầu với cuốn sách “Ngữ pháp tiếng Anh” của tác giả Mai Lan Hương hoặc Grammar for IELTS của Cambridge.
Quan trọng hơn hết, hãy thực hành giao tiếp với những điểm ngữ pháp mà bạn vừa học được. Điều này sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn, dần dần thiết lập tư duy tiếng Anh và sử dụng tiếng Anh một cách trôi chảy.
Luyện viết email tiếng Anh
Với người đi làm trong môi trường đa quốc gia, việc viết email tiếng Anh là rất thường xuyên. Đây cũng chính là phương tiện giao tiếp bằng văn bản giữa các phòng ban, khách hàng và đối tác. Vì vậy, bạn nên nắm vững cách viết email tiếng Anh trang trọng, đúng chuẩn khi làm việc.
Ngoài ra, luyện viết email tiếng Anh sẽ giúp bạn phát triển nhiều kỹ năng khác như: Cách lựa chọn và sử dụng từ vựng, cấu trúc ngữ pháp và cách hành văn phù hợp.
Luyện viết báo cáo tiếng Anh
Báo cáo tiếng Anh sẽ có những quy chuẩn riêng, không chỉ đơn thuần là dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh. Vì vậy, để hỗ trợ tốt cho công việc của mình, bạn nên luyện viết báo cáo và các mẫu tài liệu quan trọng khác.
Trước hết, bạn nên tìm hiểu cách viết một bản báo cáo tiếng Anh đúng chuẩn. Sau đó, luyện tập viết báo cáo công việc hàng tuần, hàng tháng, sau đó là các bản báo cáo phù hợp với nghề nghiệp. Ví dụ như báo cáo tài chính, bảng cân đối kế toán, kê khai thuế dành cho nhân viên ngành kế toán.
Để quá trình luyện tập hiệu quả hơn, bạn nên gửi những mẫu báo cáo mình đã viết cho đồng nghiệp hoặc cấp trên và những người có chuyên môn. Họ sẽ giúp bạn đánh giá và sửa lỗi sai cơ bản để dần hoàn thiện hơn.
>>> Có thể bạn quan tâm: Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ Thông tin
Khóa học tiếng Anh cấp tốc cho người đi làm tại ELSA Speech Analyzer
Để được thiết kế lộ trình học tiếng Anh cho người đi làm cá nhân hóa, phù hợp với năng lực cá nhân, bạn hãy tải app và học cùng ELSA Speech Analyzer. Thông qua bài kiểm tra đầu vào gồm 16 câu, hệ thống sẽ giúp bạn thiết kế bài học tương ứng với mục tiêu ngành nghề. Như vậy, việc học tiếng Anh giao tiếp của bạn sẽ trở nên đơn giản hơn rất nhiều.
ELSA Speech Analyzer cung cấp kho bài học khổng lồ, phù hợp với mọi ngành nghề, phòng ban và vị trí trong công ty. Cụ thể, bạn sẽ được trải nghiệm 290+ chủ đề, 25.000 bài học về tiếng Anh ngành Dịch vụ, ngành Công nghệ thông tin, Tài chính – Ngân hàng hoặc Logistic,…
Bên cạnh đó, ELSA Speech Analyzer còn cung cấp những mẫu câu, hội thoại khi giao tiếp tại nơi làm việc dưới dạng video clip trực quan. Bạn sẽ được học cách trò chuyện với đồng nghiệp, thuyết trình, phỏng vấn bằng tiếng Anh,…
Tất cả những bài học tại ELSA Speech Analyzer đều được thiết kế dựa trên giáo trình chuyên sâu của Đại học Oxford, với cấp độ từ cơ bản đến nâng cao. Chỉ cần một chiếc điện thoại thông minh có kết nối internet, bạn đã có thể trải nghiệm những tính năng bổ ích của ELSA Speech Analyzer – app học tiếng Anh cho người đi làm hiệu quả nhất hiện nay.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Với ELSA Speech Analyzer, bạn sẽ được luyện tiếng Anh nghe nói cùng công nghệ A.I. độc quyền. Hệ thống sẽ nhận diện giọng nói của bạn, sau đó chỉ ra lỗi sai phát âm trong từng âm tiết. Người dùng sẽ được học cách phát âm đúng chuẩn bản ngữ, từ khẩu hình miệng cho đến ngữ điệu, nhấn nhá.
Việc luyện tập các kỹ năng tiếng Anh cho người đi làm đều được tích hợp trong ELSA Speech Analyzer. Chỉ với vài thao tác đơn giản, bạn đã có thể tự tin giao tiếp chốn công sở, nói tiếng Anh lưu loát trong mọi ngành nghề.
Những sai lầm khi tự học tiếng Anh cho người đi làm
- Tư duy ngôn ngữ theo kiểu dịch nghĩa – nói
Đây là một trong những phương pháp học tiếng Anh kém hiệu quả của người Việt Nam. Thông thường, khi nghe một câu hỏi, bạn sẽ dịch câu đó sang tiếng Việt, nghĩ câu trả lời và dịch nó sang tiếng Anh. Thay vì vậy, bạn hãy luyện tập tư duy nghe – nghĩ – trả lời bằng tiếng Anh để cuộc hội thoại trôi chảy hơn.
- Không biết bản thân phát âm đúng hay sai
Một trong những lỗi sai phổ biến khiến bạn học tiếng Anh mãi không tiến bộ đó là phát âm sai. Điều này sẽ khiến đối phương không hiểu rõ nội dung mà bạn đề cập, làm cho cuộc hội thoại trở nên ấp úng và công việc kém hiệu quả. Chính vì vậy, phát âm chuẩn là kỹ năng bắt buộc nếu bạn muốn giao tiếp tiếng Anh thành thạo.
- Chỉ luyện nghe mà ngại nói
Nguyên nhân của việc ngại nói tiếng Anh có thể là do tâm lý sợ mắc lỗi, sợ sai. Nếu cứ tiếp tục như vậy, chắc chắn bạn sẽ mất nhiều cơ hội trong công việc.
Để đánh gục tâm lý sợ nói tiếng Anh, đầu tiên bạn hãy học cách chấp nhận rằng lỗi sai là điều rất bình thường trong quá trình học ngôn ngữ. Bất cứ ai khi bắt đầu đều mắc sai lầm, phải sau quá trình rèn luyện dài thì mới có thể tự tin giao tiếp.
>>> Xem thêm: Phương pháp học tiếng Anh cho người đi làm
Làm sao để học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm hiệu quả?
Trước khi áp dụng lộ trình học tiếng Anh cho người đi làm mà ELSA Speech Analyzer gợi ý trên, bạn cần lưu ý một số điều sau để học tập hiệu quả hơn:
- Tự tin hỏi nếu không hiểu
Khi giao tiếp tiếng Anh, nếu bạn nghe không rõ hoặc chưa hiểu ý đối phương muốn truyền tải, hãy mạnh dạn hỏi lại. Nếu không, bạn sẽ còn lặp lại những điểm này trong tương lai và sẽ tiếp tục “ú a ú ớ”
- Đặt ra kế hoạch học tập cho bản thân
Lộ trình học tiếng Anh cho người đi làm sẽ trở nên hiệu quả hơn nếu bạn phân chia thời gian biểu hợp lý. Trước tiên, bạn cần xác định trình độ hiện tại, sau đó áp dụng phương pháp cũng như tài liệu phù hợp.
- Không nên tạo áp lực
Hãy để bản thân mình tiếp nhận kiến thức một cách thoải mái nhất. Học tiếng Anh cần thời gian dài và nỗ lực rèn luyện. Bạn không thể nói chuyện lưu loát như người bản xứ trong 1 – 2 ngày. Vì vậy, tạo tâm lý thoải mái sẽ giúp bạn tiếp thu tốt hơn, có nhiều động lực hơn.
- Đọc sách tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm
Nếu bạn là người thích đọc sách thì phương pháp học tiếng Anh cho người đi làm này là hoàn toàn phù hợp. Sách dạy giao tiếp tiếng Anh trong kinh doanh thường bắt đầu từ những kiến thức cơ bản, xuất phát từ những đoạn hội thoại chốn công sở nên rất phù hợp cho những người mới bắt đầu.
Bạn có thể tham khảo những cuốn sách học tiếng Anh cho người đi làm nổi tiếng như: Business Goals Professional English, Ship or Sheep, Real Listening & Speaking.
>> Xem thêm: Top 7 giáo trình tiếng Anh cho người đi làm
Trên đây là lộ trình học tiếng Anh cho người đi làm hiệu quả, cải thiện cả 4 kỹ năng: Nghe, nói, đọc, viết. Hãy bắt đầu luyện tập từ hôm nay để nâng cấp tiếng Anh, nhân đôi hiệu suất làm việc và phát triển cơ hội nghề nghiệp nhé.
Môi trường làm việc đa quốc gia ngày càng phổ biến, mang đến cơ hội phát triển tuyệt vời cho rất nhiều người. Vậy nên, đừng để ngôn ngữ trở thành rào cản ngăn bạn tìm được công việc yêu thích. Cùng ELSA Speech Analyzer cập nhật những từ vựng tiếng Anh văn phòng cùng các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho doanh nghiệp trong bài viết dưới đây!
100+ Từ vựng tiếng anh văn phòng có phiên âm đầy đủ, chính xác nhất
Từ vựng tiếng Anh về văn phòng phẩm
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | Calculator | ˈkælkjəˌleɪtər | Máy tính |
2 | Calendar | ˈkæləndər | Lịch |
3 | Clipboard | ˈklɪpˌbɔrd | Clipboard. |
4 | Computer | kəmˈpjutər | Máy vi tính |
5 | Correction pen | kəˈrɛkʃən pɛn | Bút xóa |
6 | Crayon | ˈkreɪˌɑn | Bút sáp màu |
7 | Envelope | ˈɛnvəˌloʊp | Phong bì |
8 | File cabinet | faɪl ˈkæbənət | Tủ đựng hồ sơ |
9 | File folder | faɪl ˈfoʊldər | Thư mục tập tin |
10 | Folder | ˈfoʊldər | Thư mục |
11 | Glue | glu | Keo dán |
12 | Hole punch | hoʊl pʌnʧ | Cai đục lô |
13 | Pair of scissors | pɛr ʌv ˈsɪzərz | Cái kéo |
14 | Paper clip | ˈpeɪpər klɪp | Cái kẹp giấy |
15 | Pencil | ˈpɛnsəl | Cây bút chì |
16 | Pencil sharpener | ˈpɛnsəl ˈʃɑrpənər | Cái gọt bút chì |
17 | Photocopier | ˈfoʊtoʊˌkɑpiər | Máy photocopy. |
18 | Pins | pɪnz | Ghim |
19 | Post-it-notes | poʊst-ɪt-noʊts | Giấy ghi nhớ |
20 | Printer | ˈprɪntər | Máy in |
21 | Projector | prəˈʤɛktər | Máy chiếu |
22 | Rolodex | ˈroʊləˌdɛks | Hộp đựng danh thiếp |
23 | Rubber stamp | ˈrʌbər stæmp | Tem cao su |
24 | Scanner | ˈskænər | Máy quét |
25 | Sellotape | Sellotape | Cuộn băng dính |
26 | Stamp | stæmp | Con tem |
27 | Staple remover | ˈsteɪpəl rɪˈmuvər | Gỡ ghim |
>> Xem thêm:
Từ vựng tiếng anh về phòng ban trong công ty
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Department | dɪˈpɑrtmənt | Phòng, ban |
2 | Administration department | ædˌmɪnɪˈstreɪʃən dɪˈpɑrtmənt | Phòng hành chính |
3 | Accounting department | əˈkaʊntɪŋ dɪˈpɑrtmənt | Phòng kế toán |
4 | Agency | ˈeɪʤənsi | đại lý |
5 | Audit department | ˈɔdɪt dɪˈpɑrtmənt | Phòng Kiểm toán |
6 | CEO-Chief Executives Officer | Si-i-oʊ-ʧif ɪgˈzɛkjətɪvz ˈɔfəsər | Giám đốc điều hành |
7 | Chairman | ˈʧɛrmən | Chủ tịch |
8 | Customer Service department | ˈkʌstəmər ˈsɜrvəs dɪˈpɑrtmənt | Phòng Chăm sóc Khách hàng |
9 | Deputy of department | ˈdɛpjəti ʌv dɪˈpɑrtmənt | Phó phòng |
10 | Deputy/vice director | ˈdɛpjəti/vaɪs dəˈrɛktər | Phó giám đốc |
11 | Director | dəˈrɛktər | Giám đốc |
12 | Financial department | fəˈnænʃəl dɪˈpɑrtmənt | Phòng tài chính |
13 | Headquarters | Trụ sở chính | |
14 | Human Resources department | ˈhjumən ˈrisɔrsɪz dɪˈpɑrtmənt | Phòng nhân sự |
15 | Information Technology Department (IT Department) | ˌɪnfərˈmeɪʃən tɛkˈnɑləʤi dɪˈpɑrtmənt | Phòng Công nghệ thông tin |
16 | International Payment Department | ˌɪntərˈnæʃənəl ˈpeɪmənt dɪˈpɑrtmənt | Phòng Thanh toán Quốc tế |
17 | International Relations Department | ˌɪntərˈnæʃənəl riˈleɪʃənz dɪˈpɑrtmənt | Phòng Quan hệ Quốc tế |
18 | Local Payment Department | ˈloʊkəl ˈpeɪmənt dɪˈpɑrtmənt | Phòng Thanh toán nội địa |
19 | Outlet | ˈaʊtˌlɛt | Cửa hàng bán lẻ |
20 | Public Relations Department (PR Department) | ˈpʌb.lɪk riˈleɪʃənz dɪˈpɑrtmənt (pi-ɑr dɪˈpɑrtmənt) | Phòng Quan hệ công chúng |
21 | Purchasing department | ˈpɜrʧəsɪŋ dɪˈpɑrtmənt | Phòng mua sắm vật tư |
22 | Quality department | ˈkwɑləti dɪˈpɑrtmənt | Phòng quản lý chất lượng |
23 | Research & Development department | riˈsɜrʧ & dɪˈvɛləpmənt dɪˈpɑrtmənt | Phòng nghiên cứu và phát triển |
24 | Sales department | seɪlz dɪˈpɑrtmənt | Phòng kinh doanh |
25 | Shareholder | ˈʃɛrˌhoʊldər | Cổ đông |
26 | Subsidiary | səbˈsɪdiˌɛri | Công ty con |
27 | The board of directors | ðə bɔrd ʌv dəˈrɛktərz | Hội đồng quản trị |
28 | Training Department | ˈtreɪnɪŋ dɪˈpɑrtmənt | Phòng Đào tạo |
>> Xem thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh kinh doanh
Từ vựng tiếng anh về chức vụ trong công ty
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | The board of directors | ðə bɔrd ʌv dəˈrɛktərz | Hội đồng quản trị |
2 | Finance manager | fəˈnæns ˈmænəʤər | Trưởng phòng tài chính |
3 | Production manager | prəˈdʌkʃən ˈmænəʤər | Trưởng phòng sản xuất |
4 | Personnel manager | ˌpɜrsəˈnɛl ˈmænəʤər | Trưởng phòng nhân sự |
5 | Marketing manager | ˈmɑrkətɪŋ ˈmænəʤər | Trưởng phòng marketing |
6 | Accounting manager | əˈkaʊntɪŋ ˈmænəʤər | Trưởng phòng kế toán |
7 | Chief Operating Officer (COO) | ʧif ˈɑpəˌreɪtɪŋ ˈɔfəsər (ku) | Trưởng phòng hoạt động |
8 | Head of department | hɛd ʌv dɪˈpɑrtmənt | Trưởng phòng |
9 | Team leader | tim ˈlidər | Trưởng nhóm |
10 | Section manager (Head of Division) | ˈsɛkʃən ˈmænəʤər (hɛd ʌv dɪˈvɪʒən) | Trưởng Bộ phận |
11 | Assistant manager | əˈsɪstənt ˈmænəʤər | Trợ lý giám đốc |
12 | Trainee (n) | ˈtreɪˈni (ɛn) | Thực tập sinh |
13 | secretary | ˈsɛkrəˌtɛri | Thư ký |
14 | Executive | ɪgˈzɛkjətɪv | Thành viên ban quản trị |
15 | Boss | bɑs | Sếp |
16 | Manager | ˈmænəʤər | Quản lý |
17 | Deputy of department | ˈdɛpjəti ʌv dɪˈpɑrtmənt | Phó phòng |
18 | Deputy/vice director | ˈdɛpjəti/vaɪs dəˈrɛktər | Phó giám đốc |
19 | Vice president (VP) | vaɪs ˈprɛzəˌdɛnt (vi-pi) | phó chủ tịch |
20 | Trainee | ˈtreɪˈni | Nhân viên tập sự |
21 | Receptionist | rɪˈsɛpʃənɪst | Nhân viên lễ tân |
22 | Employee | ɛmˈplɔɪi | Nhân viên |
23 | Founder | ˈfaʊndər | Người sáng lập |
24 | Employee (n) | ɛmˈplɔɪi (ɛn) | Người làm công, nhân viên |
25 | Apprentice (n) | əˈprɛntəs (ɛn) | Người học việc |
26 | Supervisor | ˈsupərˌvaɪzər | Người giám sát |
27 | Representative | ˌrɛprəˈzɛntətɪv | Người đại diện |
28 | Chief Information Officer (CIO) | ʧif ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈɔfəsər (si-aɪ-oʊ) | Giám đốc thông tin |
29 | Chief Financial Officer (CFO) | ʧif fəˈnænʃəl ˈɔfəsər (si-ɛf-oʊ) | Giám đốc tài chính |
30 | CEO-Chief Executives Officer | si-i-oʊ-ʧif ɪgˈzɛkjətɪvz ˈɔfəsər | Giám đốc điều hành |
31 | Senior managing director | ˈsinjər ˈmænəʤɪŋ dəˈrɛktər | Giám đốc điều hành cấp cao |
32 | Director | dəˈrɛktər | Giám đốc |
33 | Colleague (n) | ˈkɑlig (ɛn) | Đồng nghiệp |
34 | Collaborator (n) | kəˈlæbəˌreɪtər (ɛn) | Cộng tác viên |
35 | Worker | ˈwɜrkər | Công nhân |
36 | Shareholder | ˈʃɛrˌhoʊldər | Cổ đông |
37 | Expert (n) | ˈɛkspərt (ɛn) | Chuyên viên |
38 | President (Chairman) () | ˈprɛzəˌdɛnt (ˈʧɛrmən) () | Chủ tịch |
39 | Employer | ɛmˈplɔɪər | Chủ (nói chung) |
40 | Officer (staff) | ˈɔfəsər (stæf) | Cán bộ, viên chức |
>> Xem thêm: Phương pháp thành thạo tiếng Anh thương mại cho nhân viên văn phòng
Từ vựng tiếng Anh về hợp đồng, phúc lợi của nhân viên khi làm việc
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Agreement | əˈgrimənt | Hợp đồng |
2 | Health and safety | hɛlθ ænd ˈseɪfti | Sức khỏe và sự an toàn |
3 | Health insurance | hɛlθ ɪnˈʃʊrəns | Bảo hiểm y tế |
4 | Holiday entitlement | ˈhɑləˌdeɪ ɛnˈtaɪtəlmənt | Chế độ ngày nghỉ |
5 | Holiday pay | ˈhɑləˌdeɪ peɪ | Tiền lương ngày nghỉ |
6 | Leaving date | ˈlivɪŋ deɪt | Ngày nghỉ việc |
7 | Maternity leave | məˈtɜrnɪti liv | Nghỉ thai sản |
8 | Part-time education | ˈpɑrtˈtaɪm ˌɛʤəˈkeɪʃən | Đào tạo bán thời gian |
9 | Pension scheme | ˈpɛnʃən skim | Chế độ lương hưu |
10 | Promotion | prəˈmoʊʃən | Thăng chức |
11 | Resign | rɪˈzaɪn | Từ chức |
12 | Salary | ˈsæləri | Lương |
13 | Salary increase | ˈsæləri ˈɪnˌkris | Tăng lương |
14 | Security | sɪˈkjʊrəti | An ninh |
15 | Sick leave | sɪk liv | Nghỉ ốm |
16 | Sick pay | sɪk peɪ | Tiền lương ngày ốm |
17 | Training scheme | ˈtreɪnɪŋ skim | chế độ tập huấn |
18 | Travel expenses | ˈtrævəl ɪkˈspɛnsəz | Chi phí đi lại |
19 | Wages | ˈweɪʤəz | Lương tuần |
20 | Working hours | ˈwɜrkɪŋ ˈaʊərz | Giờ làm việc |
Tổng hợp các mẫu câu tiếng anh giao tiếp văn phòng thông dụng nhất
Để nhanh chóng vận dụng những từ vựng tiếng Anh văn phòng vào giao tiếp thực tế, bạn có thể tham khảo những mẫu câu dưới đây:
Khi làm việc với khách hàng
- My honor to meet you! (Được gặp anh/chị là vinh hạnh của tôi.)
- I’m so sorry to keep you waiting. (Tôi rất lấy làm tiếc vì để anh/chị phải đợi).
- Could you please wait a moment? (Anh/chị vui lòng đợi một lát được không?)
- Welcome to visit our company! (Chào mừng ghé thăm công ty của chúng tôi)
- May I help you? (Tôi giúp gì cho anh/chị được?)
- Could we meet to talk about… (Chúng ta có thể gặp để trao đổi về… được không?)
- Here’s my business card. (Gửi anh/chị danh thiếp của tôi!)
Khi giao tiếp với đối tác
- May I introduce myself? (Tôi có thể giới thiệu một chút về mình không?)
- I’m in the production department. (Tôi thuộc phòng sản xuất.)
- Let me show you around here. (Tôi xin giới thiệu đôi chút xung quanh đây.)
- Here’s the Purchasing Department. (Đây là phòng mua hàng).
- The contract is ready for signature. (Hợp đồng đã sẵn sàng để ký kết).
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng khi cần xin nghỉ phép
- I got an afternoon off and went to the ball game (Tôi đã nghỉ một buổi chiều và đi đến trận bóng)
- Wouldn’t it be possible for me to take the day off this Friday? (Tôi có thể nghỉ vào ngày thứ sáu này không?)
- I’m asking for three-day personal leave for my wife’s labor (Tôi đang yêu cầu nghỉ phép cá nhân ba ngày cho ngày sinh của vợ tôi)
- I need tomorrow off (Tôi cần nghỉ vào ngày mai)
- I’m afraid I’m not well and won’t be able to come in today (Tôi sợ tôi không khỏe và sẽ không thể đến vào ngày hôm nay)
- I need a sick leave for two days (Tôi cần nghỉ ốm trong hai ngày)
- I want to take a day off to see a doctor (Tôi muốn nghỉ một ngày để đi khám bác sĩ)
- I’m afraid I’m going to have to pull a sick today (Tôi sợ rằng tôi sẽ phải giết một người bệnh ngày hôm nay)
>> Xem thêm: 35 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm
>> Xem thêm: Tài liệu/ giáo trình học tiếng Anh văn phòng
Nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh văn phòng cùng ELSA Speech Analyzer
Để ghi nhớ từ vựng và giao tiếp tiếng Anh văn phòng lưu loát hơn, bạn hãy luyện tập thêm cùng ELSA Speech Analyzer nhé. Đây được xem là một trong những chương trình học tiếng Anh giao tiếp nâng cao tốt nhất hiện nay với khả năng lắng nghe, phân tích và chỉnh lỗi phát âm dựa trên 5 yếu tố bao gồm: phát âm, lưu loát, ngữ điệu, đặc biệt là ngữ pháp và từ vựng. Nhờ công nghệ A.I độc quyền top 5 thế giới, người học sẽ được phân tích lỗi một cách chi tiết và chuyên sâu.
Bạn có thể tự tin luyện nói với nhiều chủ đề cho mọi ngành nghề như: Tiếng Anh ngành Dịch vụ, Nhà hàng – Khách sạn, Tiếp thị – Bán hàng, Tài chính – Ngân hàng, Công nghệ thông tin,…
Bạn có thể luyện tập thông qua bài nói chuẩn bị sẵn, nói tự do tuỳ ý hoặc theo những câu hỏi gợi ý để cải thiện độ lưu loát và tự tin khi nói tiếng Anh trong bất kỳ tình huống nào. Các đoạn hội thoại có thể bao gồm nhiều chủ đề giao tiếp trong kinh doanh như: Hội thoại cùng đồng nghiệp, tiếng Anh khi đi công tác, mẫu câu giao tiếp khi phỏng vấn xin việc hay giao tiếp với khách hàng.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Sản phẩm ELSA Speech Analyzer được phát triển chuyên biệt cho cả nhóm đối tượng luyện thi IELTS, do đó bạn có thể nói với nhóm từ vựng khó. Nhờ vậy, bạn có thể dễ dàng đàm phán với đối tác nước ngoài, tham gia hội thảo hay ra quyết định bằng tiếng Anh.
Điểm nổi bật của ELSA Speech Analyzer là công nghệ A.I. nhận diện giọng nói độc quyền, phát hiện lỗi sai phát âm trong từng âm tiết. Người dùng sẽ được hướng dẫn cách nhấn âm, nhả hơi, khẩu hình miệng và ngữ điệu chuẩn bản xứ. Chỉ cần 3 tháng luyện tập cùng ELSA Speech Analyzer, bạn đã có thể cải thiện kỹ năng phát âm đến 90%.
Công cụ học tiếng Anh cho người đi làm ELSA Speech Analyzer chính là công cụ hỗ trợ đắc lực, giúp bạn nâng cấp ngoại ngữ – thăng tiến sự nghiệp. Chỉ cần một chiếc máy tính hoặc laptop có kết nối internet, bạn đã có thể học tiếng Anh mọi lúc mọi nơi, 24/7.
ELSA Speech Analyzer tin rằng chỉ cần chăm chỉ luyện tập đều đặn mỗi ngày, khả năng giao tiếp của bạn sẽ được cải thiện rõ rệt sau 3-4 tháng.
Không quá khó để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh theo chủ đề văn phòng hoặc các chủ đề khác nếu bạn chăm chỉ. Hãy để ELSA Speech Analyzer đồng hành cùng bạn để nhanh chóng chinh phục được kỹ năng giao tiếp tiếng Anh chuẩn chỉnh như người bản xứ ngay hôm nay!
Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin là yếu tố quan trọng giúp các bạn IT có cơ hội tiếp cận nhiều vị trí việc làm hấp dẫn. Trong bài viết này, ELSA Speech Analyzer sẽ giới thiệu trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin để bạn có thể dễ dàng chinh phục lĩnh vực này.
Ngành công nghệ thông tin tiếng Anh là gì?
Ngành công nghệ thông tin trong tiếng Anh là “Information Technology”, viết tắt là “IT”. Lĩnh vực này sử dụng các kỹ thuật và phần mềm của máy tính để thu thập, xử lý, chuyển đổi, lưu trữ và truyền tải thông tin.
>> Xem thêm: Tiếng Anh giao tiếp bán hàng cho người đi làm
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin
Từ vựng tiếng Anh về các thuật toán
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Abacus | /ˈæbəkəs/ | Bàn tính |
Allocate | /ˈæləkeɪt/ | Phân phối |
Analog | /ˈænəlɒɡ/ | Tương tự |
Application | /ˌæplɪˈkeɪʃn/ | Ứng dụng |
Binary | /ˈbaɪnəri/ | Nhị phân |
Calculation | /ˌkælkjuˈleɪʃn/ | Phép tính |
Channel | /ˈtʃænl/ | Kênh |
Command | /kəˈmɑːnd/ | Lệnh |
Computerize | /kəmˈpjuːtəraɪz/ | Tin học hóa |
Dependable | /dɪˈpendəbl/ | Đáng tin cậy |
Digital | /ˈdɪdʒɪtl/ | Kỹ thuật số |
Experiment | /ɪkˈsperɪmənt/ | Thử nghiệm |
Figure out | /ˈfɪɡjər/ /aʊt/ | Tìm ra |
Generation | ˌdʒenəˈreɪʃn/ | Thế hệ |
Invention | /ɪnˈvenʃn/ | Phát minh |
Multiplication | /ˌmʌltɪplɪˈkeɪʃn/ | Phép nhân |
Numeric | /njuːˈmerɪkl/ | Số học |
Operation | /ˌɒpəˈreɪʃn/ | Thao tác |
Output | /ˈaʊtpʊt/ | Đầu ra |
Perform | /pəˈfɔːm/ | Tiến hành |
Process | /ˈprəʊses/ | Xử lý |
Processor | /ˈprəʊsesə(r)/ | Bộ xử lý |
Pulse | /pʌls/ | Xung điện áp |
Register | /ˈredʒɪstər/ | Thanh ghi |
Signal | /ˈsɪɡnəl/ | Tín hiệu |
Software | /ˈsɔːftwer/ | Phần mềm |
Solution | /səˈluːʃn/ | Giải pháp |
Store | /stɔːr/ | Lưu trữ |
Subtraction | /səbˈtrækʃn/ | Phép trừ |
Switch | /swɪtʃ/ | Công tắc |
Tape | /teɪp/ | Băng ghi |
Teleconference | /ˈtelikɑːnfrəns/ | Hội thảo từ xa |
Terminal | /ˈtɜːmɪnl/ | Thiết bị đầu cuối |
Transmit | /trænzˈmɪt/ | Truyền tải |
Từ vựng tiếng Anh về cấu tạo máy móc
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Acoustic coupler | /əˈkuːstɪk/ /ˈkʌplər/ | Bộ ghép âm |
Alloy | /ˈælɔɪ/ | Hợp kim |
Blink | /blɪŋk/ | Nhấp nháy |
Bubble memory | /ˈbʌbl/ /ˈmeməri/ | Bộ nhớ bọt |
Capacity | /kəˈpæsəti/ | Dung lượng |
Cluster controller | /ˈklʌstər/ /kənˈtrəʊlər/ | Bộ điều khiển cụm |
Configuration | /kənˌfɪɡjəˈreɪʃn/ | Cấu hình |
Convert | /kənˈvɜːrt/ | Chuyển đổi |
Core memory | /kɔːr/ /ˈmeməri/ | Bộ nhớ lõi |
Curve | /kɜːrv/ | Đường cong |
Detailed | /ˈdiːteɪld/ | Chi tiết |
Disk | /dɪsk/ | Đĩa |
Equipment | /ɪˈkwɪpmənt/ | Trang thiết bị |
Ferrite ring | /ˈferaɪt/ /rɪŋ/ | Võng nhiễm từ |
Gadget | /ˈɡædʒɪt/ | Phụ tùng |
Hardware | /ˈhɑːrdwer/ | Phần cứng |
Implement | /ˈɪmplɪment/ | Công cụ |
Intersection | /ˈɪntərsekʃn/ | Giao điểm |
Maintenance | /ˈmeɪntənəns/ | Bảo trì, bảo dưỡng |
Matrix | /ˈmeɪtrɪks/ | Ma trận |
Microfilm | /ˈmaɪkrəʊfɪlm/ | Vi phim |
Network | /ˈnetwɜːrk/ | Mạng lưới |
Phenomenon | /fəˈnɑːmɪnən/ | Hiện tượng |
Plotter | /ˈplɑːtər/ | Thiết bị đánh dấu |
Position | /pəˈzɪʃn/ | Vị trí |
Quality | /ˈkwɑːləti/ | Chất lượng |
Retain | /rɪˈteɪn/ | Giữ lại |
Semiconductor memory | /ˈsemikəndʌktər/ /ˈmeməri/ | Bộ nhớ bán dẫn |
Shape | /ʃeɪp/ | Hình dạng |
Supervisor | /ˈsuːpərvaɪzər/ | Người giám sát |
Wire | /ˈwaɪər/ | Dây điện |
>> Xem thêm: Tự tin “bắn” tiếng Anh như gió qua điện thoại chỉ với 50 câu giao tiếp thông dụng sau
Từ vựng tiếng Anh về hệ thống dữ liệu
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Account | /əˈkaʊnt/ | Tài khoản |
Chain | /tʃeɪn/ | Chuỗi |
Clarify | /ˈklærəfaɪ/ | Làm rõ |
Compatible | /kəmˈpætəbl/ | Tương thích |
Data | /ˈdeɪtə/ | Dữ liệu |
Database | /ˈdeɪtəbeɪs/ | Cơ sở dữ liệu |
Describe | /dɪˈskraɪb/ | Mô tả |
Diverse | /daɪˈvɜːrs/ | Phong phú |
Establish | /ɪˈstæblɪʃ/ | Thiết lập |
Filter | /ˈfɪltər/ | Lọc |
Guarantee | /ˌɡærənˈtiː/ | Bảo đảm, cam đoan |
Individual | /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/ | Cá nhân hóa |
Intranet | /ˈɪntrənet/ | Mạng nội bộ |
Irregularity | /ɪˌreɡjəˈlærəti/ | Sự bất thường |
Multi-user | /ˌmʌlti ˈjuːzər/ | Đa người dùng |
Password | /ˈpæswɜːrd/ | Mật khẩu |
Private status | /ˈpraɪvət/ /ˈsteɪtəs/ | Trạng thái riêng tư |
Public status | /ˈpʌblɪk/ /ˈsteɪtəs/ | Trạng thái công khai |
Security | /sɪˈkjʊrəti/ | Sự bảo mật |
Sophisticated | /səˈfɪstɪkeɪtɪd/ | Phức tạp |
Sort | /sɔːrt/ | Sắp xếp |
Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp IT
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Computer analyst | /kəmˈpjuːtər/ /ˈænəlɪst/ | Chuyên gia phân tích máy tính |
Computer scientist | /kəmˈpjuːtər/ /ˈsaɪəntɪst/ | Nhà khoa học máy tính |
Data scientist | /ˈdeɪtə/ /ˈsaɪəntɪst/ | Nhà khoa học dữ liệu |
Database administrator | /ˈdeɪtəbeɪs/ /ədˈmɪnɪstreɪtər/ | Người quản trị cơ sở dữ liệu |
Network administrator | /ˈnetwɜːrk/ /ədˈmɪnɪstreɪtər/ | Quản trị mạng |
Programmer | /ˈprəʊɡræmər/ | Lập trình viên |
Software architect | /ˈsɔːftwer/ /ˈɑːrkɪtekt/ | Kiến trúc sư phần mềm |
Software developer | /ˈsɔːftwer/ /dɪˈveləpər/ | Nhà phát triển phần mềm |
Software tester | /ˈsɔːftwer/ /ˈtestər/ | Nhà thử nghiệm phần mềm |
User experience designer | /ˈjuːzər/ /ɪkˈspɪriəns/ /dɪˈzaɪnər/ | Nhà thiết kế giao diện người dùng |
Web developer | /web/ /dɪˈveləpər/ | Nhà phát triển web |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin khác
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Available | /əˈveɪləbl/ | Có hiệu lực |
Breach | /briːtʃ/ | Lỗ hổng |
Drawback | /ˈdrɔːbæk/ | Trở ngại |
Enterprise | /ˈentərpraɪz/ | Tập đoàn, công ty |
Expertise | /ˌekspɜːrˈtiːz/ | Thành thạo |
Firewall | /ˈfaɪərwɔːl/ | Tường lửa |
Graphics | /ˈɡræfɪks/ | Đồ họa |
Malware | /ˈmælwer/ | Phần mềm độc hại |
Oversee | /ˌəʊvərˈsiː/ | Theo dõi, quan sát |
Replace | /rɪˈpleɪs/ | Thay thế |
Research | /ˈriːsɜːrtʃ/ | Nghiên cứu |
Spyware | /ˈspaɪwer/ | Phần mềm gián điệp |
Trend | /trend/ | Thịnh hành |
>> Xem thêm: 200+ từ vựng tiếng Anh cần thiết cho người đi làm
Các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin
Thuật ngữ tiếng Anh | Ý nghĩa |
---|---|
Alphanumeric data | Dữ liệu chữ số |
Broad classification | Phân loại tổng quát |
Chief source of information | Nguồn thông tin chính |
HTML – HyperText Markup Language | Là một ngôn ngữ đánh dấu được thiết kế ra để tạo nên các trang web trên World Wide Web |
ISP – Internet Service Provider | Nhà phân phối dịch vụ Internet |
LAN – Local Area Network | Mạng máy tính nội bộ |
Oriented Programming | Lập trình hướng đối tượng |
Operating system | Hệ điều hành |
OSI – Open System Interconnection | Mô hình tham chiếu kết nối các hệ thống mở |
PPP – Point-to-Point Protocol | Là một giao thức kết nối Internet tin cậy thông qua Modem |
RAM – Read-Only Memory | Là một loại bộ nhớ khả biến, cho phép đọc – ghi dữ liệu ngẫu nhiên đến bất kỳ vị trí nào trong bộ nhớ dựa theo địa chỉ bộ nhớ |
Source Code | Mã nguồn |
Union catalog | Danh mục liên hợp |
WiFi – Wireless Internet | Mạng Internet không dây |
Top 3 phần mềm học từ vựng tiếng Anh ngành IT tốt nhất
Người đi làm thường bận rộn, khó sắp xếp thời gian linh hoạt để tham gia trung tâm tiếng Anh. Vì vậy, hình thức học từ vựng tiếng Anh ngành IT qua app là lựa chọn phù hợp, vừa tiết kiệm chi phí, vừa mang lại hiệu quả cao.
Dưới đây là Top 3 phần mềm học tiếng Anh ngành công nghệ thông tin phổ biến nhất hiện nay:
1. ELSA Speech Analyzer – App học tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin hiệu quả
ELSA Speech Analyzer là app học tiếng Anh hàng đầu, thu hút hơn 40 triệu người dùng trên thế giới, 10 triệu người dùng tại Việt Nam. Để giúp đội ngũ nhân sự IT nắm chắc từ vựng, mẫu câu giao tiếp chuyên ngành, ELSA Speech Analyzer đã phát triển kho bài học tiếng Anh công nghệ thông tin.
Thông qua 5.000 bài học, 25.000 bài luyện tập, bạn sẽ được trau dồi kiến thức về: Kỹ thuật phần mềm, công nghệ máy móc, các dịch vụ tư vấn khách hàng, tiếng Anh khi trao đổi cùng đồng nghiệp, đàm phán với đối tác quốc tế,…
Những chủ đề trên đều được thiết kế chuyên biệt cho ngành công nghệ thông tin, từ cấp độ cơ bản đến nâng cao. Bạn sẽ được luyện nghe, luyện phát âm từ vựng, cụm từ và đoạn hội thoại thông dụng. Nhờ vậy, mở rộng vốn từ để giao tiếp tiếng Anh “gần gũi” với công việc thực tiễn mỗi ngày. Đặc biệt hơn, người dùng còn được tự chuẩn bị câu trả lời và được phần mềm đánh giá.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Ngoài ra, từ điển ELSA thông minh sẽ giúp bạn tra từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin một cách dễ dàng. Bạn có thể tìm kiếm nghĩa tiếng Việt, phiên âm của từ thông qua hình ảnh hoặc giọng nói. Đồng thời, hệ thống sẽ giúp bạn đọc từ vựng đúng chuẩn bản xứ ngay từ đầu.
Đặc biệt, công nghệ A.I. độc quyền từ ELSA Speech Analyzercó thể nhận diện giọng nói và sửa lỗi phát âm trong từng âm tiết. Hệ thống sẽ hướng dẫn bạn cách phát âm chuẩn, từ ngữ điệu, nhấn nhá cho đến khẩu hình miệng.
Phát âm đúng, ngữ điệu hay sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh ngành IT hơn. Từ đó, nâng cao hiệu suất làm việc, mở rộng con đường thăng tiến sự nghiệp. Bạn có thể luyện tập cùng ELSA Speech Analyzer mọi nơi, 24/7 mà không lo lắng về vấn đề quên vào học. Bằng cách Đồng bộ với Zoom, Meet, Google Calendar, Outlook. Bạn sẽ luôn nhận được thông báo nhắc nhở mỗi ngày. Còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Speech Analyzer ngay hôm nay!
2. Từ điển Tflat
Từ điển Tflat là phần mềm có giao diện đơn giản, dễ dàng sử dụng. Sở hữu khả năng dịch Việt – Anh lẫn Anh – Việt, Tflat giúp các kỹ sư IT nhanh chóng tra nghĩa của từ vựng chuyên ngành.
Điểm nổi bật của từ điển Tflat là có thể truy cập mà không cần kết nối internet. Chính vì vậy, đây là “cuốn từ điển điện tử” tiện lợi mà bạn có thể sử dụng mọi lúc mọi nơi.
3. Oxford Dictionary, Lingoes
Oxford Dictionary cũng là phần mềm cung cấp khả năng dịch Anh – Việt và Việt – Anh. Người dùng được sử dụng các chức năng như điều chỉnh tốc độ dịch, sửa hoặc xóa dữ liệu trong kho từ vựng của mình.
Ngoài 3 phần mềm trên, bạn có thể tham khảo những website học tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin như: techterms.com, techopedia.com, webopedia.com, techdictionary.com. 4 website này sẽ giúp bạn tìm kiếm và giải thích thuật ngữ chuyên ngành đúng chuẩn.
Bài tập tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin [có đáp án]
Hãy nối các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin ở cột bên trái với ý nghĩa tương ứng ở cột bên phải.
1. Software Engineering | A. Lập trình hướng đối tượng |
2. Database administration system | B. Nguồn thông tin chính |
3. Computer software configuration item | C. Nhà phát triển web |
4. Object-Oriented Programming | D. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu |
5. Structured Programming | E. Bộ vi xử lý |
6. Unauthorized access | F. Mục cấu hình phần mềm máy tính |
7. Alphabetical catalog | G. Mã độc |
8. Web developer | H. Mục lục xếp theo thứ tự chữ cái |
9. Malicious code | I. Lập trình cấu trúc |
10. Computer hardware maintenance | K. Kỹ sư phần mềm |
11. Backup database | L. Cơ sở dữ liệu sao lưu |
12. Chief source of information | M. Cú pháp |
13. Microprocessor | N. Bảo trì phần cứng máy tính |
14. Syntax | O. Truy cập trái phép |
Đáp án:
1 | K | 8 | C |
2 | D | 9 | G |
3 | F | 10 | N |
4 | A | 11 | L |
5 | I | 12 | B |
6 | O | 13 | E |
7 | H | 14 | M |
Hy vọng rằng bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin mà ELSA Speech Analyzer chia sẻ hôm nay sẽ hữu ích cho công việc của bạn. Đừng quên lựa chọn cho mình một ứng dụng hỗ trợ phù hợp để việc học tiếng Anh trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn các bạn nhé.
Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh là tình huống thường gặp phải khi bạn đi phỏng vấn xin việc hoặc đăng ký tham gia vào các câu lạc bộ, tổ chức lớn. Vậy làm sao để giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh một cách, gây ấn tượng tốt với mọi người. Hãy cùng tham khảo những mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn mà ELSA Speech Analyzer gợi ý dưới đây.
Bố cục bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn
Để giới thiệu bản thân khi phỏng vấn tiếng Anh một cách ấn tượng, ấn tượng, bạn cần nói theo bố cục mạch lạc, đầy đủ. Tuy nhiên, lưu ý rằng mục đích của nhà tuyển dụng là thông qua màn giới thiệu để có cái nhìn tổng quan, rõ nét hơn về bạn. Từ đó, đánh giá mức độ phù hợp của ứng viên với vị trí tuyển dụng.
Vì vậy, khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh phỏng vấn, hãy luôn nhớ cung cấp thông tin gắn liền với công việc mà bạn đang ứng tuyển. Tham khảo bố cục bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh đơn giản, ngắn gọn như sau:
- Chào hỏi đối phương
- Giới thiệu học và tên, tuổi, quê quán hoặc khu vực đang sinh sống
- Giới thiệu về trình độ học vấn – Kinh nghiệm làm việc – Năng lực chuyên môn
- Trình bày sở thích – Tính cách – Các kỹ năng mềm của bản thân
- Giới thiệu các hoạt động xã hội mà bản thân đã tham gia, trình bày thêm bằng cấp, giấy chứng nhận (nếu có)
- Phương châm sống và làm việc như thế nào.
- Kết thúc bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh
Dựa vào từng vị trí công việc mà bạn hãy hiệu chỉnh bố cục bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh của mình, có thể thêm vào các nội dung như: Điểm mạnh, điểm yếu, mục tiêu ngắn hạn, dài hạn,… Miễn sao bạn đảm bảo được nội dung mà mình trình bày phù hợp với mô tả công việc, yêu cầu mà doạn nghiệp đang cần.
>> Những câu hỏi tiếng Anh thường gặp khi phỏng vấn và cách trả lời thuyết phục nhà tuyển dụng
Cấu trúc – Lời giới thiệu về bản thân hay nhất bằng tiếng Anh
Câu chào hỏi trước khi giới thiệu bản thân
Với những buổi nói chuyện gần gũi, thân mật hay không quá trang trọng, bạn có thể tham khảo một số câu như:
- Hello / Hi / Hey, what’s up, guys? → Xin chào / Đang có chuyện gì vậy?
- Hey, it’s good / nice to see you. → Thật vui / tốt khi gặp bạn.
- Morning. (Không nên dùng: Afternoon / Evening) → Xin chào.
Tuy nhiên, với các buổi phỏng vấn, buổi thi, bạn không nên sử dụng các mẫu câu này. Thay vào đó, trong bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh phỏng vấn, bạn có thể sử dụng những mẫu câu chào hỏi có tính trang trọng, như:
- Hello everyone → Xin chào mọi người.
- Good morning → Chào buổi sáng.
- Good afternoon → Chào buổi chiều.
- Good evening → Chào buổi tối.
Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo những câu chúc tích cực, mang ý nghĩa tốt lành dưới đây để sử dụng trong cả bối cảnh trang trọng hay gần gũi đều được.
- Great to meet you!
- Happy to meet you!
- Good to see you!
- Pleased to meet you!
- Nice to meet you.
Mẫu câu giới thiệu tên khi phỏng vấn bằng tiếng Anh
Trong bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho người đi làm, khi giới thiệu tên, bạn có thể tham khảo những câu sau:
- I am / My name is + Tên của bạn
- My first name is + Tên của bạn
- My full name is + Họ và tên
Ngoài ra, khi muốn được gọi bằng biệt danh riêng. Bạn có thể sử dụng thêm một trong các câu sau:
- You can call me / Everyone calls me / Please call me + Biệt danh của bạn
- My nick name is + Biệt danh của bạn
Ví dụ: My name is May. You can also call me Jessica.
>> “Cưa đổ” nhà tuyển dụng chỉ với 5 tuyệt chiêu nói tiếng Anh sau
Cách giới thiệu tuổi
Trong bài viết giới thiệu bản thân bằng tiếng anh, đôi khi bạn cần giới thiệu về tuổi của mình. Bạn có thể tham khảo một số mẫu câu giới thiệu tuổi bên dưới:
- I’m + tuổi của bạn + years old.
- I’m over / almost / nearly + tuổi của bạn → Tôi hơn / gần … tuổi.
- I’m around your age → Tôi tầm tuổi như bạn.
- I’m in my early twenties/ late thirties → Tôi đang ở những năm đầu 20/ cuối 30 tuổi.
Giới thiệu về nơi sinh/ khu vực sinh sống
Khi tự giới thiệu về bản thân bằng tiếng Anh cho học sinh, sinh viên hay người đi làm, bạn có thể sử dụng một vài mẫu câu giới thiệu quê hương, nơi bạn lớn lên, ví dụ như:
- I was born in + nơi bạn sinh ra
- I’m from / come from + quê hương của bạn
- My hometown is / I’m originally from + quê hương của bạn
- My address is / I live in + khu vực bạn sống
- I live on + tên đường + street.
- I live at + số nhà, địa chỉ bạn sống.
- I have lived in + thành phố / đất nước + for + khoảng thời gian.
- I have lived in + thành phố / đất nước + since + mốc thời gian.
- I grew up in + nơi bạn lớn lên.
- I spent most of my life + nơi bạn gắn bó lâu
Ví dụ: I have lived in Thailand for 3 months / I have lived in Ho Chi Minh City since 2019.
Mẫu câu giới thiệu về trình độ học vấn bằng tiếng Anh
Trong bài nói hoặc bài viết giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh, trình độ học vấn cũng là một yếu tố rất được quan tâm.
Where do you study?
- I’m a student at + trường học
- I study at… / I am at… / I go to + trường học
- I study + ngành học
- My major is + ngành học
Which grade are you in? Which year are you in?
- I’m in + khối học của bạn + grade.
- I’m in my first / second / third / final year. → Tôi đang học năm nhất / năm 2 / năm 3 / năm cuối.
- I am a freshman.
- I am graduated from / My previous school was + trường học → Tôi tốt nghiệp từ / Trường học trước đây tôi từng học là + trường học.
Giới thiệu kinh nghiệm làm việc khi phỏng vấn tiếng Anh
- I have 2 years of experience as a customer service officer at X company.
→ Tôi đã có 2 năm kinh nghiệm trong vị trí nhân viên chăm sóc khách hàng tại công ty X.
Nói về điểm mạnh trong công việc:
- I am usually praised for my…
→ Tôi thường được khen về…
Cách giới thiệu phương châm làm việc của bản thân bằng tiếng Anh
- To me, what matters most in my career are…
→ Đối với tôi, điều có ý nghĩa nhất trong công việc đó là…
- The most important things in my career are….
→ Những điều quan trọng nhất trong sự nghiệp của tôi chính là…
- My ultimate goal in my career is…
→ Mục tiêu quan trọng nhất trong công việc của tôi là…
Mẫu câu giới thiệu tính cách
- I think I’m a … employee/ person.
→ Tôi nghĩ tôi là một nhân viên/ người…
- People usually describe me as a … person.
→ Mọi người thường miêu tả tôi là một người…
Mẫu câu chia sẻ về tình trạng hôn nhân
Trong một số trường hợp phỏng vấn công việc có yêu cầu tình trạng độc thân, khi tự giới thiệu về bản thân bạn cũng cần chia sẻ về tình trạng hôn nhân của mình:
- I haven’t been married: Tôi chưa kết hôn
- I am still single: Tôi vẫn còn độc thân.
- I have been married for + số năm đã kết hôn + years: Tôi đã kết hôn được …
- I have already had a fiance/fiancee: Tôi đã có vị hôn phu/hôn thê
>> 5 Mẫu trả lời thư mời phỏng vấn bằng tiếng Anh thể hiện sự chuyên nghiệp
Mẫu câu chia sẻ về sở thích
Một số mẫu câu chia sẻ về sở thích mà bạn có thể tham khảo khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho sinh viên, hoặc cho những người vừa đi làm ở môi trường mới:
- I like/ love/ enjoy + V_ing / Danh từ về sở thích
- I am interested in… + V_ing
- I am good at… + V_ing / Danh từ về sở thích
- My hobbies are / My hobby is + Danh từ về sở thích
- I have a passion for + V_ing / Danh từ về sở thích
- I don’t like/ dislike/ hate + V_ing / Danh từ về thứ bạn không thích
- My favorite food/ drink is + Thức uống yêu thích
- My favorite singer/ band is + Band nhạc yêu thích
Mẫu câu kết thúc bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh
Đừng quên nói câu kết thúc để bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn được trọn vẹn và không gây hụt hẫng cho người nghe. Dưới đây là một số câu kết bạn có thể tham khảo:
- Thanks for listening, hope you enjoy your day
→ Cảm ơn bạn vì đã lắng nghe, chúc bạn có một ngày vui vẻ.
- It was a pleasure meeting you, I really appreciate you taking the time to listen to me.
→ Thật vinh hạnh khi được gặp bạn. Tôi rất trân trọng vì bạn đã dành thời gian lắng tôi.
- It was great to meet you, I hope to be in touch in the future.
→ Thật tuyệt khi được gặp bạn, mong chúng ta sẽ vẫn giữ liên lạc trong tương lai.
- It is very nice to meet you/all of you today. Hope we will have great time together.
→ Rất vui khi được gặp bạn / các bạn. Mong rằng chúng ta sẽ có khoảng thời gian vui vẻ cùng nhau.
- That’s my introduction. Thanks for listening.
→ Đó là phần giới thiệu của tôi. Cảm ơn vì đã lắng nghe.
- I am looking forward to seeing you in the future.
→ Tôi rất mong chờ được gặp lại bạn trong tương lai.
- Thanks for hearing my introduction.
→ Cảm ơn vì đã lắng nghe bài giới thiệu của tôi.
>> Mẫu email/thư từ chối phỏng vấn bằng tiếng Anh khéo léo nhất
Từ vựng giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho sinh viên hoặc người đi làm khi phỏng vấn
Từ vựng giới thiệu chuyên ngành học tập & lĩnh vực làm việc
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Accounting | /əˈkaʊntɪŋ/ | Kế toán |
Auditing | /ˈɔːdɪtɪŋ/ | Kiểm toán |
Brand management | /brænd ˈmænɪʤmənt/ | Quản trị thương hiệu |
E-commerce | /iːˈkɒmə(ː)s/ | Thương mại điện tử |
Marketing | /ˈmɑːkɪtɪŋ/ | Tiếp thị |
Information technology | /ˌɪnfəˈmeɪʃən tɛkˈnɒləʤi/ | Công nghệ thông tin |
Finance | /faɪˈnæns/ | Tài chính |
Human resources management | /ˈhjuːmən rɪˈsɔːsɪz ˈmænɪʤmənt/ | Quản trị nhân lực |
Business administration | /ˈbɪznɪs ədˌmɪnɪsˈtreɪʃ(ə)n/ | Quản trị kinh doanh |
Design | /dɪˈzaɪn/ | Thiết kế |
>> Tập hợp các câu tiếng Anh thông dụng về đề tài Nghề Nghiệp
Từ vựng giới thiệu tính cách, sở thích của bản thân
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Cooperative | /kəʊˈɒpərətɪv/ | Có tính hợp tác |
Dynamic | /daɪˈnæmɪk/ | Năng nổ, nhiệt huyết |
Proactive | /prəʊˈæktɪv/ | Chủ động |
Decisive | /dɪˈsaɪsɪv/ | Quyết đoán |
Ambitious | /æmˈbɪʃəs/ | Tham vọng |
Frank | /fræŋk/ | Thẳng thắn |
Modest | /ˈmɒdɪst / | Khiêm tốn |
Easy-going | /ˈiːzɪˌgəʊɪŋ/ | Thân thiện |
Sincere | /sɪnˈsɪə/ | Chân thành |
Humorous | /ˈhjuːmərəs/ | Hài hước |
Dedicated | /ˈdɛdɪkeɪtɪd/ | Cống hiến |
Creativity | /ˌkriːeɪˈtɪvɪti/ | Sự sáng tạo |
Từ vựng về các kỹ năng trong công việc
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Leadership skills | /ˈliːdəʃɪp skɪlz/ | Kỹ năng lãnh đạo |
Critical thinking skills | /ˈkrɪtɪkəl ˈθɪŋkɪŋ skɪlz/ | Kỹ năng tư duy phản biện |
Independent working skills | /ˌɪndɪˈpɛndənt ˈwɜːkɪŋ skɪlz/ | Kỹ năng làm việc độc lập |
Presentation skills | /ˌpreznˈteɪʃn skɪlz/ | kỹ năng thuyết trình |
Problem-solving skills | /ˈprɒbləm-ˈsɒlvɪŋ skɪlz/ | Kỹ năng giải quyết vấn đề |
Communication skills | /kə,mju:ni’keiʃn skɪlz/ | Kỹ năng giao tiếp |
Decision-making skills | /dɪˈsɪʒən-ˈmeɪkɪŋ skɪlz/ | Kỹ năng ra quyết định |
Teaching (training) skills | /ˈtiːʧɪŋ (ˈtreɪnɪŋ) skɪlz/ | Kỹ năng đào tạo |
>> Có thể bạn quan tâm: Từ vựng tiếng Anh thông dụng
Các bước giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn
Bước 1: Giới thiệu sơ lược về bản thân
Bước đầu tiên, bạn cần giới thiệu mình là ai, tốt nghiệp trường nào, chuyên ngành gì,… trước khi bắt đầu cuộc phỏng vấn chuyên sâu. Như thế, nhà tuyển dụng mới nắm rõ các thông tin và hình dung được bạn có phù hợp với vị trí công ty đang tuyển hay không.
Mẫu bài giới thiệu về bản thân bằng tiếng Anh ngắn gọn, đơn giản khi phỏng vấn xin việc:
Good morning everyone. I would like to thank the company for giving me the opportunity to participate in the interview today. Please allow me to introduce myself a little bit. My name is Phan Thi Ngoc Anh. I am currently 22 years old and graduated from University X, majoring in marketing. Previously, I worked as a content marketing intern for an advertising agency. I have a hobby of reading books and joining clubs to exchange and practice my passion.
Dịch nghĩa
Chào buổi sáng mọi người. Em xin cảm ơn quý công ty đã cho em cơ hội được tham gia buổi phỏng vấn ngày hôm nay. Em xin phép được giới thiệu đôi nét về bản thân. Em tên là Phan Thị Ngọc Ánh. Hiện nay em 22 tuổi và đã tốt nghiệp trường đại học X, chuyên ngành marketing. Trước đây, em từng làm thực tập sinh content marketing cho một công ty quảng cáo. Sở thích của em là đọc sách, tham gia các câu lạc bộ để giao lưu và rèn luyện đam mê của mình.
>> Xem thêm: Giáo trình tiếng Anh cho người đi làm
Bước 2: Nói về điểm mạnh của bạn
Điểm mạnh của ứng viên chính là điều nhà tuyển dụng luôn muốn biết và tìm hiểu. Vì vậy, khi giới thiệu bản thân khi phỏng vấn tiếng Anh, hãy liệt kê một số điểm mạnh mà bạn cho là thích hợp với vị trí đang ứng tuyển. Không nên liệt kê quá nhiều hoặc không liên quan đến công việc.
Mẫu giới thiệu điểm mạnh của bản thân khi phỏng vấn tiếng Anh:
My strengths are creativity, good organization, management, and presentation skills. During my schooling, I was on the executive committee and held a key position in the organization of school programs.
Dịch nghĩa:
Điểm mạnh của em là khả năng sáng tạo, quản lý tổ chức tốt và khả năng thuyết trình. Trong quá trình đi học, em nằm trong ban chấp hành đoàn và có giữ vị trí chủ chốt trong công tác tổ chức các chương trình của trường lớp.
>> Xem thêm: Tiếng Anh giao tiếp bán hàng
Bước 3: Mô tả mục tiêu của bạn khi phỏng vấn
Khi nhắc đến mục tiêu, bạn cần nêu rõ mục tiêu ngắn hạn và dài hạn. Hãy nói về những định hướng, quyết tâm của bạn trong nghề nghiệp và nếu được nhận vào công ty thì bạn sẽ mang lại những giá trị hữu ích gì. Điều này sẽ giúp bạn nhận thêm điểm cộng từ nhà tuyển dụng đấy.
Mẫu nói về mục tiêu nghề nghiệp khi phỏng vấn tiếng Anh:
My goal right now is to be able to pass the interview to get the position I love. For short-term goals, I want to prove my ability when taking on tasks, thereby gaining the trust of colleagues and superiors.
My long-term goal is to achieve many high achievements at work, especially in the marketing manager position in 5 years. These goals will always push me to grow and reach new heights.
Dịch nghĩa:
Mục tiêu của em lúc này chính là có thể vượt qua được vòng phỏng vấn để đạt được vị trí công việc yêu thích. Đối với mục tiêu ngắn hạn, em muốn chứng minh được năng lực khi đảm nhận các nhiệm vụ, từ đó đạt được sự tín nhiệm của đồng nghiệp và cấp trên.
Mục tiêu dài hạn mà em muốn hướng đến là có thể đạt được nhiều thành tích cao trong công việc, cụ thể là vị trí trưởng phòng marketing trong 5 năm nữa. Những mục tiêu này sẽ luôn thúc đẩy em phát triển và đạt được những tầm cao mới.
>> Xem thêm: Tự tin bắn tiếng Anh như gió qua điện thoại
Bước 4: Nhấn mạnh bạn phù hợp với vị trí phỏng vấn
Đừng quên đề cập một chút về kinh nghiệm của bản thân để chứng tỏ bạn phù hợp với vị trí đang tuyển dụng. Bởi vì bất kỳ cấp trên nào cũng mong muốn nhân viên của họ là người có năng lực, kinh nghiệm và phát huy tốt trong môi trường mới.
Tham khảo mẫu câu thuyết phục nhà tuyển dụng khi phỏng vấn tiếng Anh:
With the career goals set, I will try to complete the assigned work to bring the most value to the company. Although my experience is small, with the ability to learn quickly, a passion for work, and enthusiasm, I believe I will do well in the marketing officer role.
Dịch nghĩa:
Với những mục tiêu nghề nghiệp đã đặt ra, tôi sẽ cố gắng hết mình để hoàn thành công việc được giao và mang lại những giá trị tốt nhất cho công ty. Tuy kinh nghiệm của tôi còn ít nhưng với khả năng học hỏi nhanh, đam mê công việc và nhiệt huyết, tôi tin rằng mình sẽ phát huy thật tốt trong vai trò nhân viên marketing.
Bài mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn
Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn cho học sinh, sinh viên
My name is Nguyen Hung, and I am currently 22 years old. I just graduated with a bachelor’s degree in marketing from Van Lang University. I love marketing because it helps me unleash my creativity. I myself am a lover of discovery, the discovery and the creation of new things to attract users and bring value to businesses.
Dịch nghĩa
Em tên Nguyễn Hùng, hiện 22 tuổi. Em vừa tốt nghiệp cử nhân ngành marketing tại trường Đại học Văn Lang. Em rất yêu thích Marketing vì nó giúp em thỏa sức sáng tạo. Bản thân em là một người yêu khám phá, tìm tòi và tạo ra những điều mới lạ để thu hút người dùng, mang lại giá trị cho doanh nghiệp.
Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn ngành Kế toán – Kiểm toán
My name is Hoang Thi Dung. I graduated with a bachelor’s degree in accounting five years ago and have experience as an accountant in many businesses. I used to be the head of the accounting department at XYZ company for 3 years. I always have a progressive spirit, am eager to learn and am enthusiastic at work. I hope I will be accompanied and developed by your company.
Dịch nghĩa
Tôi tên Hoàng Thị Dung, tôi đã tốt nghiệp cử nhân chuyên ngành kế toán 5 năm trước và có kinh nghiệm làm tại vị trí nhân viên kế toán trong nhiều doanh nghiệp. Tôi đã từng đảm nhận chức vụ trưởng bộ phận kế toán tại công ty XYZ trong 3 năm. Tôi luôn có tinh thần cầu tiến, ham học hỏi và nhiệt huyết trong công việc. Hy vọng tôi sẽ được đồng hành và phát triển cùng quý công ty.
>> Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán chi tiết nhất
Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn giáo viên
My name is Minh Ngoc. I am 24 years old, and currently single. I graduated with a degree in English pedagogy from Saigon University. I love teaching and had the opportunity to work as a teaching assistant when I was a sophomore.
Dịch nghĩa
Tôi tên Minh Ngọc, 24 tuổi và hiện đang độc thân. Tôi tốt nghiệp ngành sư phạm tiếng Anh của trường Đại học Sài Gòn. Tôi yêu thích công việc giảng dạy và đã có cơ hội làm trợ giảng khi tôi là sinh viên năm 2.
Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn ngành Xuất nhập khẩu
My name is Minh An. I graduated with a major in logistics from the University of Transport. I can communicate fluently in English, work in a team and handle situations well. I have 2 years of experience in a similar position at ABC Company.
Dịch nghĩa:
Tôi tên là Minh An. Tôi đã tốt nghiệp chuyên ngành logistics của trường Đại học Giao thông vận tải. Tôi có thể giao tiếp tiếng Anh trôi chảy, làm việc nhóm và xử lý tình huống tốt. Tôi đã có 2 năm kinh nghiệm ở vị trí tương tự tại Công ty ABC.
>> Mẫu câu giao tiếp và hội thoại tiếng Anh ngành xuất nhập khẩu
Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn ngành Công nghệ thông tin
My name is Tran Dinh Nghia and I am 25 years old. I graduated with a degree in information technology from Bach Khoa University. I used to work as a user interface developer at ABC company with more than 2 years of experience.
Dịch nghĩa:
Tôi tên Trần Đình Nghĩa và 25 tuổi. Tôi tốt nghiệp ngành công nghệ thông tin tại trường Đại học Bách Khoa. Tôi từng đảm nhận vị trí nhà phát triển giao diện người dùng tại công ty ABC với hơn 2 năm kinh nghiệm.
>> Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin
>> “Bật mí” 5 phương pháp tự học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm
Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn ngành Kiến trúc – Xây dựng
Good morning! First of all, thank you for giving me the opportunity to be here today. I would like to introduce myself, my name is Hoang Nam. I graduated as a civil engineer from the University of Transport, and now I have 2 years of experience as a construction supervisor. After working in the industry for a long time, I realized that I am a person with an inquisitive spirit and a good ability to absorb. In fact, after only 2 months of probation upon graduation, I was assigned to be in charge of small items.
Dịch nghĩa:
Chào buổi sáng! Trước hết, xin cảm ơn quý vị đã cho tôi cơ hội có mặt ở đây ngày hôm nay. Tôi xin tự giới thiệu, tôi tên là Hoàng Nam. Tôi đã tốt nghiệp kỹ sư xây dựng trường Đại học Giao thông Vận tải, hiện tôi đã có 2 năm kinh nghiệm làm giám sát công trình. Sau một thời gian dài làm việc trong ngành, tôi nhận thấy mình là người có tinh thần ham học hỏi và khả năng tiếp thu tốt. Thực tế, chỉ sau 2 tháng thử việc khi ra trường, tôi đã được giao phụ trách những hạng mục nhỏ.
>> 50+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng cho người đi làm
Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn Thư ký – Hành chính
My name is Hoang Minh, and I am 24 years old. In 2020, I received a bachelor’s degree in Human Resource Management from Danang University of Economics. I used to work as a secretary for a fashion company. My responsibility is to arrange my boss’s schedule and keep her informed about the new situation at the company.
Dịch nghĩa:
Tôi tên Hoàng Minh, 24 tuổi. Năm 2020, tôi nhận bằng cử nhân Quản trị nguồn nhân lực của trường Đại học Kinh tế Đà Nẵng. Tôi từng làm thư ký cho một công ty thời trang. Trách nhiệm của tôi là sắp xếp lịch trình của sếp và thông báo cho cô ấy về tình hình mới của công ty.
>> 50+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng từ A-Z
Đừng bỏ lỡ gói học tiếng Anh vô vàn tính năng!
ELSA PREMIUM 1 năm – GIẢM 59%
Giá gốc:4.800.000Đcòn 1.999.000 Nhập mã: INFVN để nhận giá ưu đãi
Gói ELSA Premium bao gồm:
- ELSA Pro
- ELSA AI
- Speech Analyzer
- Khóa học các kỳ thi chứng chỉ: IELTS, TOEIC, TOEFL, EIKEN…
Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn ngành Marketing
I graduated with a bachelor’s degree in Marketing four years ago and have worked in many online marketing positions at a number of businesses. I used to hold the position of Content Marketing Leader at ABC Company for 2 years. Then became Content Marketing Manager at XYZ Company until now.
Dịch nghĩa:
Tôi đã tốt nghiệp cử nhân Marketing cách đây 4 năm và đã từng làm nhiều vị trí Online Marketing tại một số doanh nghiệp. Tôi từng giữ vị trí Content Marketing Leader tại Công ty ABC trong 2 năm. Sau đó trở thành Content Marketing Manager tại Công ty XYZ cho đến bây giờ.
Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn ngành Hàng không
My name is Lan, and my full name is Tran Ngoc Lan. I just graduated with a bachelor’s degree in Tourism from ABC University. People often comment that I am sociable, enthusiastic at work, and have good communication skills. I just took the English test and got an 8.0 IELTS.
Dịch nghĩa:
Tôi tên là Lan, tên đầy đủ của tôi là Trần Ngọc Lan. Tôi vừa tốt nghiệp cử nhân ngành Du lịch tại Đại học ABC. Mọi người thường nhận xét tôi là người hòa đồng, nhiệt tình trong công việc và có kỹ năng giao tiếp tốt. Tôi cũng vừa trải qua kỳ thi tiếng Anh và đạt 8.0 IELTS.
Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn ngành Y – Dược
I’m Ngoc Anh, you can call me Emily. I graduated from Hanoi Medical University in 2019 with a bachelor’s degree in general internal medicine. I have nearly 3 years of experience as a doctor at Hoan My Hospital. I consider myself a dedicated, hardworking, and patient doctor. The health of my patients is always my top priority.
Dịch nghĩa:
Tôi là Ngọc Ánh, bạn có thể gọi tôi là Emily. Tôi tốt nghiệp đại học Y Hà Nội năm 2019 với tấm bằng cử nhân khoa Nội tổng hợp. Tôi có gần 3 năm kinh nghiệm làm bác sĩ tại bệnh viện Hoàn Mỹ. Tôi tự nhận thấy mình là một bác sĩ tận tâm, chăm chỉ và kiên nhẫn. Sức khỏe của bệnh nhân luôn là ưu tiên hàng đầu của tôi.
>> 150+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y từ cơ bản đến chuyên sâu
Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn Nhà hàng – Khách sạn
Please allow me to introduce myself. My full name is Hoang Thi Tam, everyone can call me Kaity. I graduated with a bachelor’s degree in Tourism Management from Hanoi National University in 2020. I have 2 years of experience as a manager at ABC Hotel. People often comment that I am agile and able to manage time effectively.
>> Bỏ túi những nghiệp vụ cơ bản trong ngành Quản trị Nhà hàng – Khách sạn
Dịch nghĩa:
Tôi xin phép giới thiệu đôi nét về bản thân. Tên đầy đủ của tôi là Hoàng Thị Tâm, mọi người có thể gọi tôi là Kaity. Tôi đã tốt nghiệp cử nhân ngành Quản trị Du lịch tại Đại học Quốc gia Hà Nội vào năm 2020. Tôi đã có 2 năm kinh nghiệm làm quản lý tại khách sạn ABC. Mọi người thường nhận xét tôi là người nhanh nhẹn, có khả năng quản lý thời gian hiệu quả.
>> Xem thêm: 200+ từ vựng về lĩnh vực kinh doanh cho người đi làm
Hy vọng những chia sẻ về cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn sẽ giúp bạn tự tin chinh phục nhà tuyển dụng. Đồng thời, để biết thêm nhiều mẫu câu trả lời khi phỏng vấn tiếng Anh, bạn luyện tập thêm cùng ELSA Speech Analyzer nhé.
ELSA Speech Analyzer là công cụ duy nhất trên thị trường có khả năng nhận diện giọng nói, phân tích và hướng dẫn sửa lỗi trên 5 yếu tố: Phát âm, ngữ điệu, độ lưu loát, từ vựng và ngữ pháp. Cụ thể, công nghệ A.I độc quyền sẽ nhận diện giọng nói của bạn, so sánh với giọng đọc bản ngữ để chỉ ra lỗi sai trong cách phát âm. Sau đó, hướng dẫn bạn cách nhấn âm, nhả hơi, đặt lưỡi và khẩu hình miệng đúng chuẩn.
Không dừng lại ở cải thiện kỹ năng phát âm, ELSA Speech Analyzer còn giúp bạn đề xuất từ vựng phù hợp với từng tình huống. Đồng thời, chỉ ra lỗi sai trong cách sử dụng ngữ pháp khi giao tiếp. Thông qua đó, bạn có thể truyền tải hết điểm mạnh, kinh nghiệm làm việc mà mình có, gây ấn tượng với nhà tuyển dụng.
Nếu như bạn đang lo lắng, không tự tin khi phải phỏng vấn tiếng Anh, ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn “xóa tan” điều này. Cụ thể, bạn sẽ được tham gia tình huống phỏng vấn giả lập, trả lời những câu hỏi thường gặp khi đi xin việc. Hệ thống sẽ chủ động chuyển đổi giọng nói thành văn bản, sau đó phân tích và đề xuất bài nói phiên bản tốt hơn bài gốc thông qua Chat GPT.
Không chỉ cung cấp bài luyện tập giúp bạn tự tin tham gia phỏng vấn, ELSA Speech Analyzer còn là công cụ học tiếng Anh hiệu quả dành cho người đi làm. Hệ thống sẽ cung cấp nhiều bài luyện tập về chủ đề: Giao tiếp với khách hàng, luyện thuyết trình tiếng Anh, đàm phán với đối tác,… Thông qua đó, kỹ năng tiếng Anh của bạn sẽ được cải thiện rất nhiều, nâng tầm cơ hội nghề nghiệp trong tương lai.
Nhanh tay đăng ký ELSA Speech Analyzer để “cưa đổ” nhà tuyển dụng, đạt được vị trí công việc mong muốn bạn nhé.