Tag: học giao tiếp tiếng anh
Khi bạn thảo luận về vấn đề việc làm thì nên sử dụng những mẫu câu tiếng Anh nào để nói chuyện? ELSA Speech Analyzer sẽ bật mí cho bạn về các câu tiếng Anh thông dụng về nghề nghiệp giúp bạn giao tiếp tiếng Anh như gió cùng mọi người nhé! Khám phá ngay!
Câu hỏi thông dụng về nghề nghiệp
Chắc chắn rồi, khi kết bạn mới, gặp đối tác… bạn cần phải giới thiệu được nghề nghiệp đang theo đuổi của mình. Và đây là cách bạn có thể hỏi:
English | Vietnamese |
What do you do? | Bạn làm nghề gì vậy? |
What do you do for a living? | Bạn kiếm sống bằng nghề gì vậy? |
What sort of work do you do? | Bạn làm loại công việc gì vậy? |
What line of work are you in? | Bạn làm trong ngành nào? |
What’s your job? | Bạn làm nghề gì thế? |
If you don’t mind can I ask about your occupation? | Nếu bạn không phiền tôi có thể hỏi về nghề nghiệp của bạn không? |
Would you mind if I asked what you do for a living? | Bạn có phiền không nếu tôi hỏi bạn làm nghề gì? |
Và cách trả lời:
English | Vietnamese |
I’m a/an… | Tôi làm ..+ nghề nghiệp |
I work as a/an… | Tôi làm nghề … + nghề nghiệp |
I work in…. | Tôi làm trong ngành .. + ngành/lĩnh vực |
I work with… | Tôi làm việc với… + (người nào) |
Câu nói tiếng Anh thông dụng về tình trạng việc làm
English | Vietnamese |
I’ve got a part-time job. | Tôi đang làm bán thời gian. |
I’ve got a full-time job. | Tôi đang làm toàn thời gian. |
I’m unemployed. | Tôi thất nghiệp. |
I’m out of work. | Tôi không có việc. |
I’m looking for a job. | Tôi đang tìm việc. |
I’m looking for work. | Tôi đang tìm việc. |
I’m not working at the moment. | Hiện giờ mình không làm việc |
I’ve been made redundant. | Tôi vừa bị sa thải |
I was made redundant three months ago. | Tôi vừa bị sa thải 3 tháng trước |
I do some voluntary work. | Tôi đang là tình nguyện viên |
I’m retired. | Tôi nghỉ hưu rồi. |
Các câu tiếng Anh thông dụng về hỏi và trả lời thông tin nơi làm việc
English | Vietnamese |
Where do you work? | Bạn đang làm việc ở đâu? |
Who do you work for? | Bạn làm việc cho ai thế? |
I work in a store. | Tôi làm việc tại cửa hàng. |
I work in a restaurant/hotel. | Tôi làm việc tại nhà hàng/khách sạn. |
I work in a bank. | Tôi làm việc tại ngân hàng. |
I work from home. | Tôi làm việc tại nhà. |
I work for … | Tôi làm việc cho… |
I work for a publisher. | Tôi làm việc cho một nhà xuất bản. |
I work for an investment bank. | Tôi làm việc cho một ngân hàng đầu tư. |
I work for the council. | Tôi làm việc trong hội đồng thành phố. |
I work for a SEO Company. | Tôi làm việc trong một công ty SEO. |
I’m self-employed. | Tôi tự làm chủ. |
I work for myself. | Tôi tự làm chủ. |
I have my own business. | Tôi có doanh nghiệp riêng. |
I’m a partner in… | Tôi là đồng sở hữu của… |
I’ve just started at… | Mình vừa mới làm việc cho … |
Giới thiệu về kinh nghiệm và chuyên môn của bản thân
English | Vietnamese |
I’m trained to be… | Tôi được đào tạo để trở thành… |
I’m trained to be an engineer. | Tôi được đào tạo để trở thành kỹ sư. |
I’m trained to be a nurse. | Tôi được đào tạo để trở thành y tá. |
I’m a … trainee. | Tôi là … tập sự. |
I’m an accountant trainee. | Tôi là tập sự kế toán. |
I’m on a course at the moment . | Hiện giờ tôi đang theo một khóa học. |
I’m doing an internship./ I’m an intern. | Tôi đang làm thực tập sinh. |
Trên đây là tổng hợp các câu tiếng Anh thông dụng về nghề nghiệp từ các mẫu câu thông tin cơ bản, tình trạng việc làm cho đến thông tin về công ty, ngành nghề và chuyên ngành đào tạo. Bạn hãy ghi nhớ để ứng dụng trong các tình huống giao tiếp thực tế nhé.
Bên cạnh đó, để nâng cấp trình độ tiếng Anh, học phát âm từ vựng và mẫu câu về chủ đề nghề nghiệp, bạn hãy luyện tập thường xuyên cùng ELSA Speech Analyzer nhé. Hiện nay, ứng dụng đã phát triển hơn 290+ chủ đề, 25.000 bài luyện tập tiếng Anh giao tiếp khi đi làm cho mọi ngành nghề, vị trí.
Hệ thống bài học tại ELSA Speech Analyzer được thiết kế giựa trên giáo trình chuyên sâu của Đại học Oxford, từ cấp độ cơ bản đến nâng cao. Trước hết, bạn sẽ được luyện tập những từ, cụm từ cơ bản, tiếp đến là luyện nói theo đoạn hội thoại giao tiếp cùng bạn bè, đồng nghiệp, hội thoại khi phỏng vấn xin việc, thuyết trình, hội thảo….
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Thông qua những bài học thực tế, chắc chắn bạn sẽ tự tin giao tiếp chốn công sở, nói chuyện tiếng Anh lưu loát hơn. Đặc biệt, ELSA Speech Analyzer sở hữu công nghệ A.I. tân tiến, có thể nhận diện giọng nói và sửa lỗi phát âm ngay lập tức. Người dùng sẽ được hướng dẫn cách nhả hơi, đặt lưỡi, nhấn nhá ngữ điệu sao cho chuẩn nhất.
ELSA Speech Analyzer còn thiết kế lộ trình học tập cá nhân hóa, dựa trên kết quả bài kiểm tra năng lực đầu vào của mỗi người. Vì vậy, dù học online trên điện thoại nhưng vẫn giống như học tiếng Anh 1 kèm 1. Trợ lý ELSA sẽ giúp bạn tổng hợp kết quả, điểm số học tập mỗi ngày.
Vì vậy, dù bận rộn đến đâu, chỉ cần 10 phút học cùng ELSA Speech Analyzer, bạn đã có thể cải thiện trình độ phát âm lên đến 90%. Còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Speech Analyzer để trải nghiệm ngay!
Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu hóa như hiện nay, việc các doanh nghiệp có khách hàng hoặc sử dụng chuyên gia, nhân viên là người nước ngoài cực kỳ phổ biến. Vậy nên, việc bạn trang bị sẵn cho mình vốn từ vựng tiếng Anh thương mại để giao tiếp trong kinh doanh là điều vô cùng cần thiết. Tham khảo ngay tổng hợp từ vựng tiếng Anh cho doanh nghiệp trong bài viết sau để luôn tự tin trao đổi trong mọi hoàn cảnh!
Tiếng Anh thương mại là gì?
Có rất nhiều cách định nghĩa khác nhau về tiếng Anh thương mại. Một số người cho rằng đây là tổng hợp các từ vựng chuyên ngành liên quan đến lĩnh vực này. Trong khi đó cũng có nhiều người nhận định đây là việc học về kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh trong các tình huống kinh doanh.
Như vậy, tổng hợp một cách đơn giản thì thì tiếng Anh thương mại là tiếng Anh được sử dụng trong các hoạt động kinh doanh như giao dịch, thương mại, bảo hiểm, tài chính, ngân hàng…
Tiếng Anh thương mại có khác biệt gì với tiếng Anh nói chung?
Sự rõ ràng và chính xác trong giao tiếp
Trong giao tiếp thông thường cũng như trong các văn bản kinh doanh, tiếng Anh thương mại cần sự rõ ràng, mạch lạc và nhất quán trong cách trình bày. Điều này nhằm tránh gây ra các hiểu lầm không đáng có làm lãng phí thời gian giải thích, gây cảm giác thiếu chuyên nghiệp hoặc thậm chí làm tổn thất kinh tế. Đặc biệt, tiếng Anh thương mại còn có thể liên quan đến hợp đồng pháp lý, do đó yêu cầu độ chính xác và rõ ràng cực kỳ cao.
Độ dài từ ngữ
Tiếng Anh thương mại ưu tiên sử dụng các từ ngữ ngắn gọn, trực tiếp, tránh dùng các từ sáo rỗng, gây khó hiểu.
Ngữ pháp
Trong giao tiếp kinh doanh, mọi người thường ưu tiên sử dụng cấu trúc ngữ pháp đơn giản tạo nên những câu ngắn gọn, súc tích, đi thẳng vào trọng tâm vấn đề.
Những từ/cụm từ vựng tiếng Anh thương mại viết tắt
Trong tiếng Anh thương mại, có khá nhiều các từ/cụm từ viết tắt được sử dụng khá thường xuyên. Do đó, bạn cần nắm vững những từ này để giao tiếp thuận tiện hơn.
STT | Viết tắt | Từ tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | @ | at | Ký tự thường xuất hiện trong địa chỉ email. |
2 | a/c | account | Tài khoản |
3 | admin | administration, administrative | Hành chính, quản lý |
4 | ad/advert | advertisement | Quảng cáo |
5 | AGM | Annual General Meeting | Hội nghị toàn thể thường niên |
6 | a.m. | ante meridiem | Buổi sáng |
7 | a/o | account of | Thay mặt, đại diện |
8 | AOB | any other business | Doanh nghiệp khác |
9 | ASAP | as soon as possible | Càng nhanh càng tốt |
10 | ATM | Automated Teller Machine | Máy rút tiền tự động |
11 | attn | for the attention of | Gửi cho ai (đặt ở đầu thư) |
12 | approx | approximately | Xấp xỉ |
13 | A.V. | Authorized Version | Phiên bản ủy quyền |
14 | bcc | blind carbon copy | Chuyển tiếp email cho nhiều người Cùng lúc (Người nhận không thấy được những người còn lại) |
15 | cc | carbon copy | Chuyển tiếp email cho nhiều người cùng lúc(Người nhận thấy được những người còn lại) |
16 | CEO | Chief Executive Officer | Giám đốc điều hành |
17 | c/o | care of | Gửi cho ai (ở đầu thư) |
18 | Co | company | Công ty |
19 | cm | centimetre | Cen-ti-met |
20 | COD | Cash On Delivery | Dịch vụ chuyển hàng thu tiền hộ |
21 | dept | department | Phòng, ban |
22 | doc. | document | Tài liệu |
23 | e.g. | exempli gratia (for example) | Ví dụ |
24 | EGM | Extraordinary General Meeting | Đại hội bất thường |
25 | ETA | estimated time of arrival | Thời gian nhận hàng dự kiến |
26 | etc | et caetera | Vân vân |
27 | GDP | Gross Domestic Product | Tổng thu sản phẩm nội địa |
29 | lab. | laboratory | Phòng thí nghiệm |
30 | Ltd | limited (company) | Công ty trách nhiệm hữu hạn |
31 | mo | month | Tháng |
32 | N/A | not applicable | Dữ liệu không xác định |
33 | NB | nota bene (it is important to note) | Thông tin quan trọng |
34 | no. | number | Số |
35 | obs. | obsolete | Quá hạn |
36 | PA | personal assistant | Trợ lý cá nhân |
37 | p.a. | per annum (per year) | Hàng năm |
38 | Plc | public limited company | Công ty trách nhiệm hữu hạn đại chúng |
39 | pls | please | Làm ơn |
40 | p.m. | post meridiem (after noon) | Buổi chiều |
41 | p.p. | per pro | Vắng mặt |
42 | PR | public relations | Quan hệ công chúng |
43 | p.s. | post scriptum | Chú thích, ghi chú (phần tái bút trong thư, email,…) |
44 | PTO | please turn over | Lật sang trang sau |
45 | p.w. | per week | Hàng tuần |
46 | qty | quantity | Chất lượng |
47 | R & D | research and development | Nghiên cứu và phát triển |
48 | re / ref | with reference to | Nguồn, tham khảo |
49 | ROI | return on investment | Tỷ suất hoàn vốn |
50 | RSVP | repondez s‘il vous plait (please reply) | Yêu cầu thư trả lời |
51 | s.a.e. | stamped addressed envelope | Phong bì có dán tem |
52 | VAT | value added tax | Thuế giá trị gia tăng |
53 | VIP | very important person | Khách quan trọng |
54 | vol | volume | Âm lượng, khối lượng |
55 | wkly | weekly | Hàng tuần |
56 | yr | year | Năm |
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thương mại theo chủ đề
Từ vựng tiếng Anh thương mại về các loại hình công ty
- Company /ˈkampəni/: công ty
- Enterprise /ˈentəpraiz/: tổ chức kinh doanh, xí nghiệp, hãng
- Corporation /ˌkɔːr.pəˈreɪ.ʃən/: tập đoàn
- Joint venture /ˌdʒɔɪnt ˈven.tʃɚ/ : liên doanh
- Holding company /ˈhoʊl.dɪŋ ˌkʌm.pə.ni/: công ty mẹ
- Subsidiary /səbˈsɪd.i.er.i/: công ty con
- Affiliate /əˈfɪl.i.eɪt/: công ty liên kết
- Private company /ˌpraɪ.vət ˈkʌm.pə.ni/: công ty tư nhân
- Limited company ( Ltd) /ˌlɪm.ɪ.t̬ɪd ˈkʌm.pə.ni/: công ty trách nhiệm hữu hạn
- Joint stock company (JSC) /ˌdʒɔɪnt.stɑːk ˈkʌm.pə.ni/: công ty cổ phần
Xem thêm: Tiếng Anh trong kinh doanh (business)
Từ vựng tiếng Anh về chức vụ trong công ty
- Chief Executive Officer (CEO) /ˌtʃiːf ɪɡˌzek.jə.t̬ɪv ˈɑː.fɪ.sɚ/: giám đốc điều hành
- Chief Financial Officer (CFO) /ˌtʃiːf faɪˈnæn.ʃəl ˌɑː.fɪ.sɚ/: giám đốc tài chính
- Clerk/ secretary /klɝːk/ /ˈsek.rə.ter.i/: thư ký
- Deputy of department: phó phòng
- Deputy/Vice director: phó giám đốc
- Director /daɪˈrek.tɚ/: giám đốc
- Employee /ɪmˈplɔɪ.iː/: nhân viên/ người lao động
- Employer /ɪmˈplɔɪ.ɚ/: người sử dụng lao động
- Founder /ˈfaʊn.dɚ/: người sáng lập
- General director /daɪˌrek.tɚ ˈdʒen.ɚ.əl/: tổng giám đốc
- Head of department: trưởng phòng
- Manager /ˈmæn.ə.dʒɚ/: quản lý
- Representative /ˌrep.rɪˈzen.t̬ə.t̬ɪv/: người đại diện
- Supervisor /ˈsuː.pɚ.vaɪz/: người giám sát
- Trainee /ˌtreɪˈniː/: người được đào tạo
- Trainer /ˈtreɪ.nɚ/: người đào tạo
Từ vựng tiếng Anh thương mại về các phòng ban
- Agent /ˈeɪ.dʒənt/: đại lý, đại diện
- Branch office: chi nhánh
- Accounting department /əˈkaʊn.t̬ɪŋ dɪˈpɑːrt.mənt/: phòng kế toán
- Administration department /ədˌmɪn.əˈstreɪ.ʃən dɪˈpɑːrt.mənt/: phòng hành chính
- Department /dɪˈpɑːrt.mənt/: phòng, ban
- Human resources department (HR) /ˌhjuː.mən ˈriː.sɔːr.sɪz dɪˈpɑːrt.mənt /: phòng nhân sự
- Marketing department /ˈmɑːr.kɪ.t̬ɪŋ dɪˈpɑːrt.mənt/: phòng marketing
- Sales department /seɪlz dɪˈpɑːrt.mənt /: phòng kinh doanh
- Shipping department /ˈʃɪp.ɪŋ dɪˈpɑːrt.mənt/ : phòng vận chuyển
- Regional office: văn phòng địa phương
- Representative office: văn phòng đại diện
- Headquarters /ˈhedˌkwɔːr.t̬ɚz/: trụ sở chính
- Outlet /ˈaʊt.let/: cửa hàng bán lẻ
Từ vựng tiếng Anh sử dụng trong các cuộc họp
- Agenda /əˈdʒen.də/: Danh sách vấn đề cần giải quyết
- Attendee /ə.tenˈdiː/: Thành phần tham dự
- Ballot /ˈbæl.ət/: Bỏ phiếu kín
- Chairman /ˈtʃer.mən/: Người chủ trì cuộc họp
- Clarify /ˈkler.ə.faɪ/: Làm sáng tỏ
- Conference /ˈkɑːn.fɚ.əns/: Hội nghị
- Consensus /kənˈsen.səs/: Sự đồng thuận chung
- Deadline /ˈded.laɪn/: Thời gian hoàn thành hiện vụ nào đó
- Decision /dɪˈsɪʒ.ən/: Quyết định
- Main point: Ý chính
- Minutes /ˈmɪn·əts/: Biên bản cuộc họp
- Objective /əbˈdʒek.tɪv/: Mục tiêu của cuộc họp
- Point out: Chỉ ra
- Proposal /prəˈpoʊ.zəl/: Thỉnh cầu, yêu cầu
- Recommend /ˌrek.əˈmend/: Đưa là lời khuyên, tiến cử
- Show of hands: Thể hiện sự đồng ý
- Summary /ˈsʌm.ɚ.i/: Tóm tắt lại
- Task /tæsk/: Nhiệm vụ
- Unanimous /juːˈnæn.ə.məs/: Nhất trí, đồng thuận
- Vote /voʊt/: Biểu quyết
Từ vựng về các hoạt động khác trong công ty
- Diversify /dɪˈvɝː.sə.faɪ/: Đa dạng hóa
- Do business with: Làm ăn với
- Establish (a company) /ɪˈstæb.lɪʃ/: Thành lập (công ty)
- Downsize /ˈdaʊn.saɪz/: Cắt giảm nhân sự
- Franchise /ˈfræn.tʃaɪz/: Nhượng quyền thương hiệu
- Go bankrupt: Phá sản
- Merge /mɝːdʒ/: Sáp nhập
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thương mại
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thương mại điện tử
- Exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/: Nơi giao dịch, trao đổi
- Electronic broker (e-broker) /iˌlekˈtrɑː.nɪk ˈbroʊ.kɚ//: Nhà môi giới điện tử
- Merchant account /ˈmɝː.tʃənt əˈkaʊnt/: Tài khoản thanh toán doanh nghiệp
- Electronic distributor //iˌlekˈtrɑː.nɪk dɪˈstrɪb.jə.t̬ɚ/: Nhà phân phối điện tử
- Electronic bill: Hóa đơn điện tử
- Encryption /ɪnˈkrip.ʃən/: Mã hóa
- Ebook /ˈiːbʊk/: Sách điện tử
- Gateway /ˈɡeɪt.weɪ/: Cổng nối
- Electronic data interchange: Trao đổi dữ liệu điện tử
- e-enterprise: Doanh nghiệp điện tử
- Paid listing: Niêm yết phải trả tiền
- Back-end-system: Hệ thống tuyến sau
- e-business: Kinh doanh điện tử
- Agent /ˈeɪ.dʒənt/: Đại lý
- Auction online: Đấu giá trên mạng
- Look-to-book ratio: Tỉ lệ xem
- Authentication /ɑːˈθen.t̬ə.keɪt/: Xác thực
- Autoresponder /ˌɑː.t̬oʊ.rɪˈspɑːn.dɚ/: Trả lời tự động
- Affiliate marketing: Tiếp thị liên kết
- Payment gateway: Cổng thanh toán
>> Xem thêm: Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh trong phỏng vấn sao cho ấn tượng nhất
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh quốc tế
- Foreign currency: Ngoại tệ
- Depreciation /dɪˈpriː.ʃi.eɪt/: Khấu hao
- Surplus /ˈsɝː.pləs/: thặng dư
- Customs barrier: hàng rào thuế quan
- Billing cost: chi phí hóa đơn
- Earnest money: tiền đặt cọc
- Treasurer /ˈtreʒ.ɚ.ɚ/: thủ quỹ
- Mode of payment: phương thức thanh toán
- Speculation /ˌspek.jəˈleɪ.ʃən/: đầu cơ/ người đầu cơ
- Inflation /ɪnˈfleɪ.ʃən/: sự lạm phát
- Turnover /ˈtɝːnˌoʊ.vɚ/: doanh số, doanh thu
- Customs barrier: hàng rào thuế quan
Những mẫu câu giao tiếp phổ biến trong tiếng Anh thương mại
Bên cạnh việc nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh thương mại, bạn cũng đừng quên luyện tập những câu giao tiếp phổ biến để sử dụng khi cần.
– Could you tell me something about price?
(Bạn có thể trao đổi một chút về giá được không?)
– I can offer a reasonable price.
(Tôi có thể đưa ra một mức giá phù hợp).
– The price we quoted is only firm for 1 day.
(Mức giá chúng tôi đưa ra chỉ có hiệu lực trong 1 ngày.)
– I’m sure that our price is the most favorable.
(Tôi chắc mức giá của chúng tôi là ưu đãi nhất rồi.)
– The cost could be negotiable according to the quantity of your request.
(Mức giá có thể thương lượng được tùy theo số lượng hàng hóa yêu cầu.)
– He ordered 200 boxes of paper.
(Anh ấy đặt hàng 200 thùng giấy)
Có rất nhiều cách khác nhau để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh thương mại phục vụ cho công việc. Điều quan trọng là bạn cần chăm chỉ học và vận dụng mỗi ngày để có thể sử dụng thật lưu loát.
Nếu không có nhiều thời gian, bạn có thể lựa chọn đồng hành cùng ELSA Speech Analyzer. Đây là ứng dụng luyện nói và giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm, có khả năng chuyển bài nói sang văn bản, phát hiện những lỗi sai và đưa ra hướng dẫn sửa thông qua 5 yếu tố: phát âm, ngữ điệu, độ lưu loát, từ vựng, ngữ pháp.
Nhờ công nghệ A.I nhận diện giọng nói độc quyền, ELSA Speech Analyzer có thể phát hiện lỗi sai phát âm của bạn trong từng âm tiết mà không bị nhầm lẫn với giọng nói của người khác. Sau đó, hướng dẫn người dùng cách nhấn âm, nhả hơi, đặt lưỡi sao cho chuẩn nhất thông qua các video minh họa trên hệ thống.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Bên cạnh đó, ELSA Speech Analyzer còn giúp bạn đánh giá mức độ sử dụng từ vựng và đề xuất từ mới nâng cao hơn, chuyên nghiệp hơn. Thông qua những gợi ý từ hệ thống, bạn có thể kết hợp để luyện tập thêm các tình huống giả lập như: Trò chuyện với đồng nghiệp, giao tiếp với khách hàng, đàm phán và thuyết trình tiếng Anh,..
Ngoài ra, ELSA Speech Analyzer còn có một tính năng mới nổi bật hơn so với các công cụ học tiếng Anh khác trên thị trường là khả năng tích hợp với Chat GPT để có những đề xuất bài nói phiên bản tốt hơn bài gốc ở mọi tình huống trong thương mại. Nếu luyện tập nhiều với tính năng này, khả năng giao tiếp và xử lý vấn đề bằng tiếng Anh của bạn sẽ tiến bộ thần tốc.
Trong trường hợp, bạn phát âm chuẩn, biết được nhiều từ vựng nhưng lại bị sai nhiều về mặt ngữ pháp. Đừng lo lắng, ELSA Speech Analyzer sẽ chỉ ra lỗi sai ngữ pháp và đồng thời đề xuất những từ vựng và cấu trúc nâng cao hơn để bạn cải thiện trình độ tiếng Anh của mình.
Tính năng đồng bộ với cuộc họp trên công cụ Google Calendar và Outlook của ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn có thể ghi âm trực tiếp cuộc họp, buổi thuyết trình,… và tiến hành phân tích để bạn có thể nói tiếng Anh ngày càng tốt hơn.
Việc rèn luyện tiếng Anh giao tiếp thương mại của bạn sẽ trở nên dễ dàng hơn khi có ELSA Speech Analyzer đồng hành. Vậy thì còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Speech Analyzer để trải nghiệm ngay hôm nay!
Trong công việc hàng ngày tại văn phòng, bạn không tránh khỏi những tình huống phải giao tiếp bằng tiếng Anh, thậm chí tại một số văn phòng, tiếng Anh là ngôn ngữ chính. Chúng ta có thể linh hoạt trong sử dụng từ ngữ khi giao tiếp hoặc có thể áp dụng theo một số mẫu câu điển hình. Trong bài viết dưới đây chúng tôi sẽ giới thiệu tới bạn một số đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp văn phòng để bạn tham khảo và vận dụng.
Mẫu hội thoại khi đặt lịch họp trong tiếng Anh văn phòng
Khi muốn thông báo, lên lịch họp cho mọi người trong công ty hoặc đối tác bạn có thể sử dụng đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp văn phòng thông dụng như:
– We need to clarify this problem. I would like to make an appointment with your team again.
(Chúng ta cần làm rõ vấn đề này. Tôi muốn có một cuộc hẹn với nhóm của bạn một lần nữa.)
– Would you be free for a meeting on ….about….
(Bạn có thời gian để họp vào lúc… (thời gian) về vấn đề… )
– Which time is best for you?
(Thời gian nào là phù hợp nhất cho bạn?)
– (Time) sounds great. Shall we meet around (time) at (place)
(Thời gian) nghe hợp lý đấy. Vậy chúng ta sẽ gặp lúc (giờ) tại (địa điểm) đúng không?
Dưới đây là một mẫu hội thoại lên lịch họp
A: I am confused about something mentioned in your plan. We need to clarify this. Would you be free for a meeting on Thursday at 15 pm?
(Tôi đang băn khoăn một vài vấn đề được đề cập trong kế hoạch của bạn. Chúng ta cần làm rõ điều này. Bạn có thể sắp xếp một cuộc họp vào lúc 15 giờ ngày thứ 5 không?)
B: I will have another meeting at this time. But I am available on Friday afternoon.
(Tôi có một cuộc gặp khác vào hôm đó rồi. Nhưng tôi trống lịch chiều thứ 6 đấy.)
A: Which time is best for you?
(Thời gian nào là phù hợp nhất cho bạn?)
B: About 2 pm. Is it ok?
(Khoảng 14 giờ có được không?)
A: Yes, it sounds good. Shall we meet on Friday at 2 pm in the meeting room?
(Tuyệt. Vậy chúng ta sẽ gặp nhau vào thứ 6, lúc 14 giờ ở phòng họp nhé?)
Xem thêm:
- Giao tiếp với đối tác qua điện thoại bằng tiếng Anh
- Tổng hợp những đoạn hội thoại giao tiếp bán hàng
- Giao tiếp khách sạn thông dụng
Mẫu hội thoại khi giải quyết khiếu nại trong tiếng Anh giao tiếp văn phòng
Một số mẫu câu được sử dụng trong tình huống này
– Could you tell me exactly what happened?
(Bạn hãy cho tôi biết chính xác thì chuyện gì đã xảy ra vậy?)
– I sincerely apologize. We are going to solve this as quickly as possible.
(Tôi thành thật xin lỗi. Chúng tôi sẽ giải quyết vấn đề nhanh nhất có thể.)
– I understand why you are upset/angry. We’re going to take care of it right away.
(Tôi hiểu vì sao bạn lại buồn bực/ tức giận như vậy. Chúng tôi sẽ xử lý vấn đề ngay bây giờ.)
– Let me review this situation to identify the best solution. I will get back to you within 24 hours.
(Hãy cho phép tôi xem xét lại vấn đề này để tìm ra giải pháp tốt nhất. Tôi sẽ phản hồi cho bạn trong vòng 24 giờ.)
– I understand how difficult/disappointing that would be.
(Tôi hiểu tình huống này khó khăn/ thất vọng như thế nào.)
– I apologize for the inconvenience/the problem.
(Tôi xin lỗi vì sự bất tiện này.)
Dưới đây là mẫu hội thoại trong xử lý khiếu nại
A: I booked a double room. I received your hotel’s confirmation about this. Now, you see, I am having a room with two single beds.
(Tôi đã đặt một phòng đôi. Tôi nhận xác nhận từ khách sạn rồi. Giờ thì bạn xem này, tôi đang có một phòng với 2 cái giường đơn đấy.)
B: I sincerely apologize. Let me review this booking and check with our staff.
(Tôi thành thật xin lỗi. Để tôi xem lại booking này và kiểm tra với nhân viên của chúng tôi.)
A: Yes, check it right now and let me know what happened.
(Vâng, hãy kiểm tra ngay đi và cho tôi biết chuyện gì xảy ra.)
B: I have checked. It is my fault. I gave you the key to another room. Here is your room. It has a double bed. Again, I apologize for the inconvenience.
(Tôi vừa kiểm tra rồi. Đây là lỗi của tôi. Tôi đã đưa cho ông chìa khóa của một phòng khác. Đây là phòng của ông. Nó có một giường đôi đấy ạ. Một lần nữa, tôi xin lỗi vì sự cố này.)
Mẫu hội thoại khi báo giá
Một số đoạn hội thoại tiếng anh giao tiếp văn phòng được sử dụng trong báo giá như sau:
– Could you tell me your price for this item?
(Có thể cho tôi biết giá của mặt hàng này không?)
– Please offer the best rate.
(Vui lòng báo giá tốt nhất nhé.)
– Our quoted price is firm for 24 hours only.
(Giá chúng tôi báo chỉ có hiệu lực trong vòng 24 giờ thôi ạ.)
Một mẫu hội thoại báo giá để bạn tham khảo
A: Good morning, is there any room available this Saturday’s night?
(Xin chào, còn phòng nào trống vào tối thứ 7 này không vậy?)
B: Yes, we have some room left. Which room would you like to book? Double or single room? City view room or seaview room?
(Có, chúng tôi còn vài phòng trống. Chị muốn phòng loại nào ạ? Phòng đôi hay phòng đơn? Phòng hướng biển hay hướng phố ạ?)
A: Do they have the same price?
(Giá phòng như nhau phải không?)
B: No, seaview room is more expensive than the city view room. City view room is just 15$/night, but the sea view room is 30$/night.
(Dạ không ạ, phòng hướng biển đắt hơn phòng hướng phố. Hướng phố chỉ 15$/ tối còn phòng hướng biển là 30$/ tối.)
A: Is there any discount? Please offer the best rate.
(Có giảm giá chút nào không? Hãy cho tôi giá tốt nhất nhé.)
B: We can offer 13$/night for a city view room and 25$/night for a sea view room. However, this price is firm till 8 pm tonight.
(Chúng tôi có thể áp dụng giá 13$/ đêm với phòng hướng phố và 25$/ đêm cho phòng hướng biển. Tuy nhiên, giá này chỉ áp dụng tới 8 giờ tối nay.)
Mẫu hội thoại khi đặt hàng
Một số mẫu câu dùng khi đặt hàng
– I am interested in your handicrafts. I would like to order.
(Tôi quan tâm tới mặt hàng thủ công của bạn. Tôi muốn đặt hàng.)
– We want to purchase 30 sets.
(Tôi muốn đặt 30 set.)
– Here is my address and phone number. Please deliver on time!
(Đây là địa chỉ và số điện thoại của tôi. Hãy giao hàng đúng giờ nhé!)
– You have to book at least 3 nights to get this discount.
(Bạn phải đặt ít nhất 3 đêm mới được áp dụng giảm giá này.)
>> Xem thêm: Bộ từ vựng cần thiết cho người đi làm
Mẫu hội thoại khi đặt hàng
A: I would like to buy two dresses from page 10 in your catalog.
(Tôi muốn mua 2 chiếc váy ở trang 10 trong catalog của bạn.)
B: Yes, they are still available. How do you want to pay? Cash on delivery or settle online?
(Vâng, chúng vẫn còn hàng ạ. Chị muốn thanh toán như thế nào ạ? Thanh toán khi nhận hàng hay online ạ.)
A: I pay in cash. Is there any discount?
(Tôi thanh toán tiền mặt nhé. Có giảm giá gì không vậy?)
B: If you purchase 3 items, you get a 20% discount.
(Nếu chị mua 3 sản phẩm trở lên, chị được giảm 20% ạ.)
A: Oh, I’ll take 3 dresses. Total amount is 250$, right?
(Oh, vậy tôi lấy 3 cái váy nhé. Tổng tiền là 250$ đúng không?)
B: You have to pay 250$ for dresses and 5$ for shipping fee. Total amount should be 255$.
(Dạ, chị phải thanh toán 250$ cho 3 chiếc váy và 5$ cho phí vận chuyển. Tổng tiền là 255$)
A: Okie. Please send them to our address and here is my phone number.
(Okie. Hãy gửi tới địa chỉ của chúng tôi và đây là số điện thoại của tôi nhé.)
>> Xem thêm: Tự tin “bắn” tiếng Anh như gió qua điện thoại
Đoạn hội thoại khi giới thiệu công ty trong tiếng Anh văn phòng
Khi gặp gỡ đối tác lần đầu, bạn cần biết một số mẫu câu để giới thiệu về công ty của mình. Bạn có thể tham khảo các câu này qua mẫu hội thoại dưới đây:
Good morning! Thank you so much for spending your time with us. We are glad to send you information on our new packages for travellers.
We have been in business for 15 years. We always offer the best services at the best rate. Our services have got a lot of good reviews from tourists and partners.
(Xin chào! Cảm ơn đã dành thời gian cho chúng tôi. Chúng tôi rất vui để được gửi thông tin về các gói dịch vụ mới của chúng tôi cho khách du lịch.
Chúng tôi đã hoạt động 15 năm và luôn mang tới dịch vụ tốt nhất với mức giá tốt nhất. Dịch vụ của chúng tôi đã nhận được rất nhiều đánh giá tốt từ khách du lịch và các đối tác.)
Có rất nhiều tình huống giao tiếp khác nhau khi làm việc tại chốn công sở. Để nói tiếng Anh lưu loát hơn tại văn phòng, bạn hãy đăng ký tham gia chương trình học tiếng Anh nâng cao ELSA Speech Analyzer và luyện tập ngay từ hôm nay nhé.
Công cụ học tiếng Anh cho người đi làm ELSA Speech Analyzer đã phát triển hơn 290+ chủ đề khác nhau, về công việc lẫn cuộc sống, giúp bạn có thể ứng dụng ngay trong giao tiếp thực tế. Đặc biệt, qua 5.000 bài học, 25.000 bài luyện tập từ cơ bản đến nâng cao, bằng cách tự chuẩn bị câu trả lời cho mình, bạn sẽ được rèn luyện kỹ năng tiếng Anh một cách toàn diện.
ELSA Speech Analyzer có thể nhận diện giọng nói và sửa lỗi phát âm ngay lập tức. Người học sẽ được hướng dẫn cách nhấn âm, nhả hơi, đặt lưỡi chuẩn bản ngữ. Chỉ với 10 phút luyện tập cùng ELSA Speech Analyzer, bạn đã có thể cải thiện trình độ tiếng Anh lên đến 40%.
Người dùng cũng sẽ không lo lắng về vấn đề bỏ lỡ buổi học. Bởi lẽ, học viên sẽ nhận được thông báo nhắc nhở lịch học mỗi ngày bằng cách đồng bộ với Zoom, Meet, Google Calendar, Outlook.
Đăng ký ELSA Speech Analyzer để giao tiếp tiếng Anh lưu loát, tự tin hơn ngay hôm nay!
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
1. Mẫu câu tiếng Anh khi giới thiệu công ty là gì?
Good morning! Thank you so much for spending your time with us. We are glad to send you information on our new packages for travellers. We have been in business for 15 years. We always offer the best services at the best rate. Our services have got a lot of good reviews from tourists and partners.
2. Mẫu hội thoại khi giải quyết khiếu nại cho khách hàng là?
– Could you tell me exactly what happened?
– I sincerely apologize. We are going to solve this as quickly as possible.
Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin là yếu tố quan trọng giúp các bạn IT có cơ hội tiếp cận nhiều vị trí việc làm hấp dẫn. Trong bài viết này, ELSA Speech Analyzer sẽ giới thiệu trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin để bạn có thể dễ dàng chinh phục lĩnh vực này.
Ngành công nghệ thông tin tiếng Anh là gì?
Ngành công nghệ thông tin trong tiếng Anh là “Information Technology”, viết tắt là “IT”. Lĩnh vực này sử dụng các kỹ thuật và phần mềm của máy tính để thu thập, xử lý, chuyển đổi, lưu trữ và truyền tải thông tin.
>> Xem thêm: Tiếng Anh giao tiếp bán hàng cho người đi làm
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin
Từ vựng tiếng Anh về các thuật toán
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Abacus | /ˈæbəkəs/ | Bàn tính |
Allocate | /ˈæləkeɪt/ | Phân phối |
Analog | /ˈænəlɒɡ/ | Tương tự |
Application | /ˌæplɪˈkeɪʃn/ | Ứng dụng |
Binary | /ˈbaɪnəri/ | Nhị phân |
Calculation | /ˌkælkjuˈleɪʃn/ | Phép tính |
Channel | /ˈtʃænl/ | Kênh |
Command | /kəˈmɑːnd/ | Lệnh |
Computerize | /kəmˈpjuːtəraɪz/ | Tin học hóa |
Dependable | /dɪˈpendəbl/ | Đáng tin cậy |
Digital | /ˈdɪdʒɪtl/ | Kỹ thuật số |
Experiment | /ɪkˈsperɪmənt/ | Thử nghiệm |
Figure out | /ˈfɪɡjər/ /aʊt/ | Tìm ra |
Generation | ˌdʒenəˈreɪʃn/ | Thế hệ |
Invention | /ɪnˈvenʃn/ | Phát minh |
Multiplication | /ˌmʌltɪplɪˈkeɪʃn/ | Phép nhân |
Numeric | /njuːˈmerɪkl/ | Số học |
Operation | /ˌɒpəˈreɪʃn/ | Thao tác |
Output | /ˈaʊtpʊt/ | Đầu ra |
Perform | /pəˈfɔːm/ | Tiến hành |
Process | /ˈprəʊses/ | Xử lý |
Processor | /ˈprəʊsesə(r)/ | Bộ xử lý |
Pulse | /pʌls/ | Xung điện áp |
Register | /ˈredʒɪstər/ | Thanh ghi |
Signal | /ˈsɪɡnəl/ | Tín hiệu |
Software | /ˈsɔːftwer/ | Phần mềm |
Solution | /səˈluːʃn/ | Giải pháp |
Store | /stɔːr/ | Lưu trữ |
Subtraction | /səbˈtrækʃn/ | Phép trừ |
Switch | /swɪtʃ/ | Công tắc |
Tape | /teɪp/ | Băng ghi |
Teleconference | /ˈtelikɑːnfrəns/ | Hội thảo từ xa |
Terminal | /ˈtɜːmɪnl/ | Thiết bị đầu cuối |
Transmit | /trænzˈmɪt/ | Truyền tải |
Từ vựng tiếng Anh về cấu tạo máy móc
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Acoustic coupler | /əˈkuːstɪk/ /ˈkʌplər/ | Bộ ghép âm |
Alloy | /ˈælɔɪ/ | Hợp kim |
Blink | /blɪŋk/ | Nhấp nháy |
Bubble memory | /ˈbʌbl/ /ˈmeməri/ | Bộ nhớ bọt |
Capacity | /kəˈpæsəti/ | Dung lượng |
Cluster controller | /ˈklʌstər/ /kənˈtrəʊlər/ | Bộ điều khiển cụm |
Configuration | /kənˌfɪɡjəˈreɪʃn/ | Cấu hình |
Convert | /kənˈvɜːrt/ | Chuyển đổi |
Core memory | /kɔːr/ /ˈmeməri/ | Bộ nhớ lõi |
Curve | /kɜːrv/ | Đường cong |
Detailed | /ˈdiːteɪld/ | Chi tiết |
Disk | /dɪsk/ | Đĩa |
Equipment | /ɪˈkwɪpmənt/ | Trang thiết bị |
Ferrite ring | /ˈferaɪt/ /rɪŋ/ | Võng nhiễm từ |
Gadget | /ˈɡædʒɪt/ | Phụ tùng |
Hardware | /ˈhɑːrdwer/ | Phần cứng |
Implement | /ˈɪmplɪment/ | Công cụ |
Intersection | /ˈɪntərsekʃn/ | Giao điểm |
Maintenance | /ˈmeɪntənəns/ | Bảo trì, bảo dưỡng |
Matrix | /ˈmeɪtrɪks/ | Ma trận |
Microfilm | /ˈmaɪkrəʊfɪlm/ | Vi phim |
Network | /ˈnetwɜːrk/ | Mạng lưới |
Phenomenon | /fəˈnɑːmɪnən/ | Hiện tượng |
Plotter | /ˈplɑːtər/ | Thiết bị đánh dấu |
Position | /pəˈzɪʃn/ | Vị trí |
Quality | /ˈkwɑːləti/ | Chất lượng |
Retain | /rɪˈteɪn/ | Giữ lại |
Semiconductor memory | /ˈsemikəndʌktər/ /ˈmeməri/ | Bộ nhớ bán dẫn |
Shape | /ʃeɪp/ | Hình dạng |
Supervisor | /ˈsuːpərvaɪzər/ | Người giám sát |
Wire | /ˈwaɪər/ | Dây điện |
>> Xem thêm: Tự tin “bắn” tiếng Anh như gió qua điện thoại chỉ với 50 câu giao tiếp thông dụng sau
Từ vựng tiếng Anh về hệ thống dữ liệu
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Account | /əˈkaʊnt/ | Tài khoản |
Chain | /tʃeɪn/ | Chuỗi |
Clarify | /ˈklærəfaɪ/ | Làm rõ |
Compatible | /kəmˈpætəbl/ | Tương thích |
Data | /ˈdeɪtə/ | Dữ liệu |
Database | /ˈdeɪtəbeɪs/ | Cơ sở dữ liệu |
Describe | /dɪˈskraɪb/ | Mô tả |
Diverse | /daɪˈvɜːrs/ | Phong phú |
Establish | /ɪˈstæblɪʃ/ | Thiết lập |
Filter | /ˈfɪltər/ | Lọc |
Guarantee | /ˌɡærənˈtiː/ | Bảo đảm, cam đoan |
Individual | /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/ | Cá nhân hóa |
Intranet | /ˈɪntrənet/ | Mạng nội bộ |
Irregularity | /ɪˌreɡjəˈlærəti/ | Sự bất thường |
Multi-user | /ˌmʌlti ˈjuːzər/ | Đa người dùng |
Password | /ˈpæswɜːrd/ | Mật khẩu |
Private status | /ˈpraɪvət/ /ˈsteɪtəs/ | Trạng thái riêng tư |
Public status | /ˈpʌblɪk/ /ˈsteɪtəs/ | Trạng thái công khai |
Security | /sɪˈkjʊrəti/ | Sự bảo mật |
Sophisticated | /səˈfɪstɪkeɪtɪd/ | Phức tạp |
Sort | /sɔːrt/ | Sắp xếp |
Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp IT
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Computer analyst | /kəmˈpjuːtər/ /ˈænəlɪst/ | Chuyên gia phân tích máy tính |
Computer scientist | /kəmˈpjuːtər/ /ˈsaɪəntɪst/ | Nhà khoa học máy tính |
Data scientist | /ˈdeɪtə/ /ˈsaɪəntɪst/ | Nhà khoa học dữ liệu |
Database administrator | /ˈdeɪtəbeɪs/ /ədˈmɪnɪstreɪtər/ | Người quản trị cơ sở dữ liệu |
Network administrator | /ˈnetwɜːrk/ /ədˈmɪnɪstreɪtər/ | Quản trị mạng |
Programmer | /ˈprəʊɡræmər/ | Lập trình viên |
Software architect | /ˈsɔːftwer/ /ˈɑːrkɪtekt/ | Kiến trúc sư phần mềm |
Software developer | /ˈsɔːftwer/ /dɪˈveləpər/ | Nhà phát triển phần mềm |
Software tester | /ˈsɔːftwer/ /ˈtestər/ | Nhà thử nghiệm phần mềm |
User experience designer | /ˈjuːzər/ /ɪkˈspɪriəns/ /dɪˈzaɪnər/ | Nhà thiết kế giao diện người dùng |
Web developer | /web/ /dɪˈveləpər/ | Nhà phát triển web |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin khác
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Available | /əˈveɪləbl/ | Có hiệu lực |
Breach | /briːtʃ/ | Lỗ hổng |
Drawback | /ˈdrɔːbæk/ | Trở ngại |
Enterprise | /ˈentərpraɪz/ | Tập đoàn, công ty |
Expertise | /ˌekspɜːrˈtiːz/ | Thành thạo |
Firewall | /ˈfaɪərwɔːl/ | Tường lửa |
Graphics | /ˈɡræfɪks/ | Đồ họa |
Malware | /ˈmælwer/ | Phần mềm độc hại |
Oversee | /ˌəʊvərˈsiː/ | Theo dõi, quan sát |
Replace | /rɪˈpleɪs/ | Thay thế |
Research | /ˈriːsɜːrtʃ/ | Nghiên cứu |
Spyware | /ˈspaɪwer/ | Phần mềm gián điệp |
Trend | /trend/ | Thịnh hành |
>> Xem thêm: 200+ từ vựng tiếng Anh cần thiết cho người đi làm
Các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin
Thuật ngữ tiếng Anh | Ý nghĩa |
---|---|
Alphanumeric data | Dữ liệu chữ số |
Broad classification | Phân loại tổng quát |
Chief source of information | Nguồn thông tin chính |
HTML – HyperText Markup Language | Là một ngôn ngữ đánh dấu được thiết kế ra để tạo nên các trang web trên World Wide Web |
ISP – Internet Service Provider | Nhà phân phối dịch vụ Internet |
LAN – Local Area Network | Mạng máy tính nội bộ |
Oriented Programming | Lập trình hướng đối tượng |
Operating system | Hệ điều hành |
OSI – Open System Interconnection | Mô hình tham chiếu kết nối các hệ thống mở |
PPP – Point-to-Point Protocol | Là một giao thức kết nối Internet tin cậy thông qua Modem |
RAM – Read-Only Memory | Là một loại bộ nhớ khả biến, cho phép đọc – ghi dữ liệu ngẫu nhiên đến bất kỳ vị trí nào trong bộ nhớ dựa theo địa chỉ bộ nhớ |
Source Code | Mã nguồn |
Union catalog | Danh mục liên hợp |
WiFi – Wireless Internet | Mạng Internet không dây |
Top 3 phần mềm học từ vựng tiếng Anh ngành IT tốt nhất
Người đi làm thường bận rộn, khó sắp xếp thời gian linh hoạt để tham gia trung tâm tiếng Anh. Vì vậy, hình thức học từ vựng tiếng Anh ngành IT qua app là lựa chọn phù hợp, vừa tiết kiệm chi phí, vừa mang lại hiệu quả cao.
Dưới đây là Top 3 phần mềm học tiếng Anh ngành công nghệ thông tin phổ biến nhất hiện nay:
1. ELSA Speech Analyzer – App học tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin hiệu quả
ELSA Speech Analyzer là app học tiếng Anh hàng đầu, thu hút hơn 40 triệu người dùng trên thế giới, 10 triệu người dùng tại Việt Nam. Để giúp đội ngũ nhân sự IT nắm chắc từ vựng, mẫu câu giao tiếp chuyên ngành, ELSA Speech Analyzer đã phát triển kho bài học tiếng Anh công nghệ thông tin.
Thông qua 5.000 bài học, 25.000 bài luyện tập, bạn sẽ được trau dồi kiến thức về: Kỹ thuật phần mềm, công nghệ máy móc, các dịch vụ tư vấn khách hàng, tiếng Anh khi trao đổi cùng đồng nghiệp, đàm phán với đối tác quốc tế,…
Những chủ đề trên đều được thiết kế chuyên biệt cho ngành công nghệ thông tin, từ cấp độ cơ bản đến nâng cao. Bạn sẽ được luyện nghe, luyện phát âm từ vựng, cụm từ và đoạn hội thoại thông dụng. Nhờ vậy, mở rộng vốn từ để giao tiếp tiếng Anh “gần gũi” với công việc thực tiễn mỗi ngày. Đặc biệt hơn, người dùng còn được tự chuẩn bị câu trả lời và được phần mềm đánh giá.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Ngoài ra, từ điển ELSA thông minh sẽ giúp bạn tra từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin một cách dễ dàng. Bạn có thể tìm kiếm nghĩa tiếng Việt, phiên âm của từ thông qua hình ảnh hoặc giọng nói. Đồng thời, hệ thống sẽ giúp bạn đọc từ vựng đúng chuẩn bản xứ ngay từ đầu.
Đặc biệt, công nghệ A.I. độc quyền từ ELSA Speech Analyzercó thể nhận diện giọng nói và sửa lỗi phát âm trong từng âm tiết. Hệ thống sẽ hướng dẫn bạn cách phát âm chuẩn, từ ngữ điệu, nhấn nhá cho đến khẩu hình miệng.
Phát âm đúng, ngữ điệu hay sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh ngành IT hơn. Từ đó, nâng cao hiệu suất làm việc, mở rộng con đường thăng tiến sự nghiệp. Bạn có thể luyện tập cùng ELSA Speech Analyzer mọi nơi, 24/7 mà không lo lắng về vấn đề quên vào học. Bằng cách Đồng bộ với Zoom, Meet, Google Calendar, Outlook. Bạn sẽ luôn nhận được thông báo nhắc nhở mỗi ngày. Còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Speech Analyzer ngay hôm nay!
2. Từ điển Tflat
Từ điển Tflat là phần mềm có giao diện đơn giản, dễ dàng sử dụng. Sở hữu khả năng dịch Việt – Anh lẫn Anh – Việt, Tflat giúp các kỹ sư IT nhanh chóng tra nghĩa của từ vựng chuyên ngành.
Điểm nổi bật của từ điển Tflat là có thể truy cập mà không cần kết nối internet. Chính vì vậy, đây là “cuốn từ điển điện tử” tiện lợi mà bạn có thể sử dụng mọi lúc mọi nơi.
3. Oxford Dictionary, Lingoes
Oxford Dictionary cũng là phần mềm cung cấp khả năng dịch Anh – Việt và Việt – Anh. Người dùng được sử dụng các chức năng như điều chỉnh tốc độ dịch, sửa hoặc xóa dữ liệu trong kho từ vựng của mình.
Ngoài 3 phần mềm trên, bạn có thể tham khảo những website học tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin như: techterms.com, techopedia.com, webopedia.com, techdictionary.com. 4 website này sẽ giúp bạn tìm kiếm và giải thích thuật ngữ chuyên ngành đúng chuẩn.
Bài tập tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin [có đáp án]
Hãy nối các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin ở cột bên trái với ý nghĩa tương ứng ở cột bên phải.
1. Software Engineering | A. Lập trình hướng đối tượng |
2. Database administration system | B. Nguồn thông tin chính |
3. Computer software configuration item | C. Nhà phát triển web |
4. Object-Oriented Programming | D. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu |
5. Structured Programming | E. Bộ vi xử lý |
6. Unauthorized access | F. Mục cấu hình phần mềm máy tính |
7. Alphabetical catalog | G. Mã độc |
8. Web developer | H. Mục lục xếp theo thứ tự chữ cái |
9. Malicious code | I. Lập trình cấu trúc |
10. Computer hardware maintenance | K. Kỹ sư phần mềm |
11. Backup database | L. Cơ sở dữ liệu sao lưu |
12. Chief source of information | M. Cú pháp |
13. Microprocessor | N. Bảo trì phần cứng máy tính |
14. Syntax | O. Truy cập trái phép |
Đáp án:
1 | K | 8 | C |
2 | D | 9 | G |
3 | F | 10 | N |
4 | A | 11 | L |
5 | I | 12 | B |
6 | O | 13 | E |
7 | H | 14 | M |
Hy vọng rằng bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin mà ELSA Speech Analyzer chia sẻ hôm nay sẽ hữu ích cho công việc của bạn. Đừng quên lựa chọn cho mình một ứng dụng hỗ trợ phù hợp để việc học tiếng Anh trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn các bạn nhé.
Bạn muốn tìm hiểu Tiếng Anh giao tiếp cho người bận rộn như dân văn phòng học như thế nào? Sau đây, ELSA Speech Analyzer sẽ giới thiệu một số tình huống giao tiếp thường gặp và giúp bạn tăng thêm vốn từ vựng liên quan đến tiếng Anh giao tiếp văn phòng nhé!
Một số tình huống tiếng Anh giao tiếp văn phòng thông dụng
Khi làm việc với khách hàng, đối tác
This is my name card
Đây là danh thiếp của tôi.
I hope to be able to become an official partner with you
Tôi hy vọng có thể trở thành đối tác chính thức với anh/chị.
We’ll have the contract ready for signature
Chúng tôi đã chuẩn bị sẵn sàng hợp đồng để ký kết
>> Xem thêm: Giáo tình tiếng Anh cho người đi làm
I’m honored to meet you
Tối lấy làm vinh dự được gặp anh/chị.
Sorry to keep you waiting
Xin lỗi, tôi đã bắt anh/chị phải chờ đợi.
Will you wait a moment, please?
Anh/chị có thể chờ một vài phút, được không?
You are welcomed to visit our company
Chào mừng anh/chị đã đến thăm công ty của chúng tôi.
May I introduce myself?
Tôi có thể giới thiệu về bản thân được chứ?
Let’s get down to the business, shall we?
Chúng ta bắt đầu cuộc thảo luận công việc được chứ?
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Can we meet (up) to talk about…?
Chúng ta có thể gặp nhau để nói về …. được không?
Shall we make it 7 o’clock?
Chúng ta có thể hẹn nhau lúc 7h được chứ?
I hope to visit your company
Tôi hi vọng được đến tham quan công ty của anh/chị.
>> Xem thêm: 200+ Từ vựng tiếng Anh dành cho người đi làm
Khi thảo luận, đưa ra ý kiến trong cuộc họp
We need more facts and more concrete informations
Chúng ta cần có nhiều thông tin chính xác và cụ thể hơn.
I’ve been hoping to establish business relationship with your company
Tôi vẫn luôn muốn được thiết lập mối quan hệ kinh doanh với công ty của anh/chị
Here are the catalogs and pattern books that will give you a rough idea of our service
Đây là catalog và sách sản phẩm mẫu mà chúng sẽ cho bạn có nhiều ý tưởng khái quát về dịch vụ của chúng tôi.
I want as many ideas as possible to increase our market share in Viet Nam
Tôi muốn càng có nhiều ý tưởng nhất có thể để gia tăng thị phần của chúng ta tại Việt Nam.
That sounds like a fine idea
Nó có vẻ là một ý tưởng khá ổn đấy.
It would be a big help if you could arrange the meeting
Nếu anh có thể sắp xếp cuộc gặp mặt này sẽ là sự giúp đỡ lớn.
Please finish this assignment by Saturday.
Vui lòng hoàn thành công việc này trước thứ 7.
>> Xem thêm: Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong lĩnh vực khách sạn
Be careful not to make the same kinds of mistake again
Hãy cẩn thận, đừng để mắc các lỗi tương tự.
We’d like to discuss the price you quoted
Chúng tôi muốn thảo luận về mức giá mà anh/chị đưa ra.
Khi cần xin nghỉ phép
I got an morning off and went to meet the doctor
Tôi xin phép nghỉ buổi sáng để đi gặp bác sĩ
Wouldn’t it be possible for me to take the day off this Thursday?
Thứ 5 này cho tôi xin nghỉ 1 ngày được không?
I’m asking for two-day personal leave for my wife’s labor
Tôi muốn xin nghỉ 2 ngày vì vợ tôi sắp sinh em bé
I need week off
Tôi muốn nghỉ làm tuần này.
I’m afraid I’m not well and won’t be able to come in today
Tôi lo sợ rằng tôi không khỏe để có thể đến cơ quan trong ngày hôm nay.
I need a sick leave for three days
Tôi muốn xin nghỉ 3 ngày vì tôi bị đau
>> Xem thêm: Những mẫu câu giao tiếp bán hàng bằng Tiếng Anh hay
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp văn phòng theo từng chủ đề
Các phòng ban trong công ty
Department: Phòng, ban
Accounting department: Phòng kế toán
Audit department: Phòng Kiểm toán
Sales department: Phòng kinh doanh
Administration department: Phòng hành chính
Human Resources department: Phòng nhân sự
Customer Service department: Phòng Chăm sóc Khách hàng
Financial department: Phòng tài chính
Research & Development department: Phòng nghiên cứu và phát triển
Quality department: Phòng quản lý chất lượng
Các chức vụ trong công ty
Chairman: Chủ tịch
The board of directors: Hội đồng quản trị
CEO-Chief Executives Officer: Giám đốc điều hành, tổng giám đốc
Director: Giám đốc
Deputy/vice director: Phó giám đốc
Assistant manager: Trợ lý giám đốc
Shareholder: Cổ đông
Head of department: Trưởng phòng
Deputy of department: Phó phòng
Manager: Quản lý
Team leader: Trưởng nhóm
Employee: Nhân viên
Trainee: Nhân viên tập sự
Worker: Công nhân
Phúc lợi, chế độ cho người lao động
Holiday entitlement: Chế độ ngày nghỉ được hưởng
Maternity leave: Nghỉ thai sản
Travel expenses: Chi phí đi lại
Promotion: Thăng chức
Salary: Lương
Salary increase: Tăng lương
Pension scheme: Chế độ lương hưu
Health insurance: Bảo hiểm y tế
Sick leave: Nghỉ ốm
Working hours: Giờ làm việc
Agreement: Hợp đồng
Resign: Từ chức
Sick pay: Tiền lương ngày ốm
Holiday pay: Tiền lương ngày nghỉ
Commission: Tiền hoa hồng (tiền thưởng thêm)
Retire: Nghỉ hưu
Một số từ vựng tiếng Anh giao tiếp văn phòng liên quan khác
Part-time: Bán thời gian
Full-time: Toàn thời gian
Permanent: Dài hạn
Temporary: Tạm thời
Notice period: thời gian thông báo nghỉ việc
Redundancy: sự dư thừa nhân viên
To fire someone: sa thải ai đó
To get the sack (colloquial): bị sa thải
Company car: ô tô cơ quan
Working conditions: điều kiện làm việc
Qualifications: bằng cấp
Offer of employment: lời mời làm việc
To accept an offer: nhận lời mời làm việc
Starting date: ngày bắt đầu/ Leaving date: ngày nghỉ việc
Timekeeping: theo dõi thời gian làm việc
Job description: mô tả công việc
Internship: thực tập
Interview: phỏng vấn
Interviewer: người phỏng vấn
Interviewee: người được phỏng vấn
Superintendent/supervisor: người giám sát
Recruiter: nhà tuyển dụng
Recruitment: sự tuyển dụng
Résumé/CV/curriculum vitae: sơ yếu lý lịch
Trên đây là một số tình huống sử dụng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm và một số từ vựng liên quan. Nếu muốn tìm hiểu tiếng Anh giao tiếp cho người bận rộn, bạn có thể áp dụng ngay trong cuộc sống để tự tin hơn khi giao tiếp nhé.
Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh là tình huống thường gặp phải khi bạn đi phỏng vấn xin việc hoặc đăng ký tham gia vào các câu lạc bộ, tổ chức lớn. Vậy làm sao để giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh một cách, gây ấn tượng tốt với mọi người. Hãy cùng tham khảo những mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn mà ELSA Speech Analyzer gợi ý dưới đây.
Bố cục bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn
Để giới thiệu bản thân khi phỏng vấn tiếng Anh một cách ấn tượng, ấn tượng, bạn cần nói theo bố cục mạch lạc, đầy đủ. Tuy nhiên, lưu ý rằng mục đích của nhà tuyển dụng là thông qua màn giới thiệu để có cái nhìn tổng quan, rõ nét hơn về bạn. Từ đó, đánh giá mức độ phù hợp của ứng viên với vị trí tuyển dụng.
Vì vậy, khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh phỏng vấn, hãy luôn nhớ cung cấp thông tin gắn liền với công việc mà bạn đang ứng tuyển. Tham khảo bố cục bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh đơn giản, ngắn gọn như sau:
- Chào hỏi đối phương
- Giới thiệu học và tên, tuổi, quê quán hoặc khu vực đang sinh sống
- Giới thiệu về trình độ học vấn – Kinh nghiệm làm việc – Năng lực chuyên môn
- Trình bày sở thích – Tính cách – Các kỹ năng mềm của bản thân
- Giới thiệu các hoạt động xã hội mà bản thân đã tham gia, trình bày thêm bằng cấp, giấy chứng nhận (nếu có)
- Phương châm sống và làm việc như thế nào.
- Kết thúc bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh
Dựa vào từng vị trí công việc mà bạn hãy hiệu chỉnh bố cục bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh của mình, có thể thêm vào các nội dung như: Điểm mạnh, điểm yếu, mục tiêu ngắn hạn, dài hạn,… Miễn sao bạn đảm bảo được nội dung mà mình trình bày phù hợp với mô tả công việc, yêu cầu mà doạn nghiệp đang cần.
>> Những câu hỏi tiếng Anh thường gặp khi phỏng vấn và cách trả lời thuyết phục nhà tuyển dụng
Cấu trúc – Lời giới thiệu về bản thân hay nhất bằng tiếng Anh
Câu chào hỏi trước khi giới thiệu bản thân
Với những buổi nói chuyện gần gũi, thân mật hay không quá trang trọng, bạn có thể tham khảo một số câu như:
- Hello / Hi / Hey, what’s up, guys? → Xin chào / Đang có chuyện gì vậy?
- Hey, it’s good / nice to see you. → Thật vui / tốt khi gặp bạn.
- Morning. (Không nên dùng: Afternoon / Evening) → Xin chào.
Tuy nhiên, với các buổi phỏng vấn, buổi thi, bạn không nên sử dụng các mẫu câu này. Thay vào đó, trong bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh phỏng vấn, bạn có thể sử dụng những mẫu câu chào hỏi có tính trang trọng, như:
- Hello everyone → Xin chào mọi người.
- Good morning → Chào buổi sáng.
- Good afternoon → Chào buổi chiều.
- Good evening → Chào buổi tối.
Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo những câu chúc tích cực, mang ý nghĩa tốt lành dưới đây để sử dụng trong cả bối cảnh trang trọng hay gần gũi đều được.
- Great to meet you!
- Happy to meet you!
- Good to see you!
- Pleased to meet you!
- Nice to meet you.
Mẫu câu giới thiệu tên khi phỏng vấn bằng tiếng Anh
Trong bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho người đi làm, khi giới thiệu tên, bạn có thể tham khảo những câu sau:
- I am / My name is + Tên của bạn
- My first name is + Tên của bạn
- My full name is + Họ và tên
Ngoài ra, khi muốn được gọi bằng biệt danh riêng. Bạn có thể sử dụng thêm một trong các câu sau:
- You can call me / Everyone calls me / Please call me + Biệt danh của bạn
- My nick name is + Biệt danh của bạn
Ví dụ: My name is May. You can also call me Jessica.
>> “Cưa đổ” nhà tuyển dụng chỉ với 5 tuyệt chiêu nói tiếng Anh sau
Cách giới thiệu tuổi
Trong bài viết giới thiệu bản thân bằng tiếng anh, đôi khi bạn cần giới thiệu về tuổi của mình. Bạn có thể tham khảo một số mẫu câu giới thiệu tuổi bên dưới:
- I’m + tuổi của bạn + years old.
- I’m over / almost / nearly + tuổi của bạn → Tôi hơn / gần … tuổi.
- I’m around your age → Tôi tầm tuổi như bạn.
- I’m in my early twenties/ late thirties → Tôi đang ở những năm đầu 20/ cuối 30 tuổi.
Giới thiệu về nơi sinh/ khu vực sinh sống
Khi tự giới thiệu về bản thân bằng tiếng Anh cho học sinh, sinh viên hay người đi làm, bạn có thể sử dụng một vài mẫu câu giới thiệu quê hương, nơi bạn lớn lên, ví dụ như:
- I was born in + nơi bạn sinh ra
- I’m from / come from + quê hương của bạn
- My hometown is / I’m originally from + quê hương của bạn
- My address is / I live in + khu vực bạn sống
- I live on + tên đường + street.
- I live at + số nhà, địa chỉ bạn sống.
- I have lived in + thành phố / đất nước + for + khoảng thời gian.
- I have lived in + thành phố / đất nước + since + mốc thời gian.
- I grew up in + nơi bạn lớn lên.
- I spent most of my life + nơi bạn gắn bó lâu
Ví dụ: I have lived in Thailand for 3 months / I have lived in Ho Chi Minh City since 2019.
Mẫu câu giới thiệu về trình độ học vấn bằng tiếng Anh
Trong bài nói hoặc bài viết giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh, trình độ học vấn cũng là một yếu tố rất được quan tâm.
Where do you study?
- I’m a student at + trường học
- I study at… / I am at… / I go to + trường học
- I study + ngành học
- My major is + ngành học
Which grade are you in? Which year are you in?
- I’m in + khối học của bạn + grade.
- I’m in my first / second / third / final year. → Tôi đang học năm nhất / năm 2 / năm 3 / năm cuối.
- I am a freshman.
- I am graduated from / My previous school was + trường học → Tôi tốt nghiệp từ / Trường học trước đây tôi từng học là + trường học.
Giới thiệu kinh nghiệm làm việc khi phỏng vấn tiếng Anh
- I have 2 years of experience as a customer service officer at X company.
→ Tôi đã có 2 năm kinh nghiệm trong vị trí nhân viên chăm sóc khách hàng tại công ty X.
Nói về điểm mạnh trong công việc:
- I am usually praised for my…
→ Tôi thường được khen về…
Cách giới thiệu phương châm làm việc của bản thân bằng tiếng Anh
- To me, what matters most in my career are…
→ Đối với tôi, điều có ý nghĩa nhất trong công việc đó là…
- The most important things in my career are….
→ Những điều quan trọng nhất trong sự nghiệp của tôi chính là…
- My ultimate goal in my career is…
→ Mục tiêu quan trọng nhất trong công việc của tôi là…
Mẫu câu giới thiệu tính cách
- I think I’m a … employee/ person.
→ Tôi nghĩ tôi là một nhân viên/ người…
- People usually describe me as a … person.
→ Mọi người thường miêu tả tôi là một người…
Mẫu câu chia sẻ về tình trạng hôn nhân
Trong một số trường hợp phỏng vấn công việc có yêu cầu tình trạng độc thân, khi tự giới thiệu về bản thân bạn cũng cần chia sẻ về tình trạng hôn nhân của mình:
- I haven’t been married: Tôi chưa kết hôn
- I am still single: Tôi vẫn còn độc thân.
- I have been married for + số năm đã kết hôn + years: Tôi đã kết hôn được …
- I have already had a fiance/fiancee: Tôi đã có vị hôn phu/hôn thê
>> 5 Mẫu trả lời thư mời phỏng vấn bằng tiếng Anh thể hiện sự chuyên nghiệp
Mẫu câu chia sẻ về sở thích
Một số mẫu câu chia sẻ về sở thích mà bạn có thể tham khảo khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho sinh viên, hoặc cho những người vừa đi làm ở môi trường mới:
- I like/ love/ enjoy + V_ing / Danh từ về sở thích
- I am interested in… + V_ing
- I am good at… + V_ing / Danh từ về sở thích
- My hobbies are / My hobby is + Danh từ về sở thích
- I have a passion for + V_ing / Danh từ về sở thích
- I don’t like/ dislike/ hate + V_ing / Danh từ về thứ bạn không thích
- My favorite food/ drink is + Thức uống yêu thích
- My favorite singer/ band is + Band nhạc yêu thích
Mẫu câu kết thúc bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh
Đừng quên nói câu kết thúc để bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn được trọn vẹn và không gây hụt hẫng cho người nghe. Dưới đây là một số câu kết bạn có thể tham khảo:
- Thanks for listening, hope you enjoy your day
→ Cảm ơn bạn vì đã lắng nghe, chúc bạn có một ngày vui vẻ.
- It was a pleasure meeting you, I really appreciate you taking the time to listen to me.
→ Thật vinh hạnh khi được gặp bạn. Tôi rất trân trọng vì bạn đã dành thời gian lắng tôi.
- It was great to meet you, I hope to be in touch in the future.
→ Thật tuyệt khi được gặp bạn, mong chúng ta sẽ vẫn giữ liên lạc trong tương lai.
- It is very nice to meet you/all of you today. Hope we will have great time together.
→ Rất vui khi được gặp bạn / các bạn. Mong rằng chúng ta sẽ có khoảng thời gian vui vẻ cùng nhau.
- That’s my introduction. Thanks for listening.
→ Đó là phần giới thiệu của tôi. Cảm ơn vì đã lắng nghe.
- I am looking forward to seeing you in the future.
→ Tôi rất mong chờ được gặp lại bạn trong tương lai.
- Thanks for hearing my introduction.
→ Cảm ơn vì đã lắng nghe bài giới thiệu của tôi.
>> Mẫu email/thư từ chối phỏng vấn bằng tiếng Anh khéo léo nhất
Từ vựng giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho sinh viên hoặc người đi làm khi phỏng vấn
Từ vựng giới thiệu chuyên ngành học tập & lĩnh vực làm việc
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Accounting | /əˈkaʊntɪŋ/ | Kế toán |
Auditing | /ˈɔːdɪtɪŋ/ | Kiểm toán |
Brand management | /brænd ˈmænɪʤmənt/ | Quản trị thương hiệu |
E-commerce | /iːˈkɒmə(ː)s/ | Thương mại điện tử |
Marketing | /ˈmɑːkɪtɪŋ/ | Tiếp thị |
Information technology | /ˌɪnfəˈmeɪʃən tɛkˈnɒləʤi/ | Công nghệ thông tin |
Finance | /faɪˈnæns/ | Tài chính |
Human resources management | /ˈhjuːmən rɪˈsɔːsɪz ˈmænɪʤmənt/ | Quản trị nhân lực |
Business administration | /ˈbɪznɪs ədˌmɪnɪsˈtreɪʃ(ə)n/ | Quản trị kinh doanh |
Design | /dɪˈzaɪn/ | Thiết kế |
>> Tập hợp các câu tiếng Anh thông dụng về đề tài Nghề Nghiệp
Từ vựng giới thiệu tính cách, sở thích của bản thân
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Cooperative | /kəʊˈɒpərətɪv/ | Có tính hợp tác |
Dynamic | /daɪˈnæmɪk/ | Năng nổ, nhiệt huyết |
Proactive | /prəʊˈæktɪv/ | Chủ động |
Decisive | /dɪˈsaɪsɪv/ | Quyết đoán |
Ambitious | /æmˈbɪʃəs/ | Tham vọng |
Frank | /fræŋk/ | Thẳng thắn |
Modest | /ˈmɒdɪst / | Khiêm tốn |
Easy-going | /ˈiːzɪˌgəʊɪŋ/ | Thân thiện |
Sincere | /sɪnˈsɪə/ | Chân thành |
Humorous | /ˈhjuːmərəs/ | Hài hước |
Dedicated | /ˈdɛdɪkeɪtɪd/ | Cống hiến |
Creativity | /ˌkriːeɪˈtɪvɪti/ | Sự sáng tạo |
Từ vựng về các kỹ năng trong công việc
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Leadership skills | /ˈliːdəʃɪp skɪlz/ | Kỹ năng lãnh đạo |
Critical thinking skills | /ˈkrɪtɪkəl ˈθɪŋkɪŋ skɪlz/ | Kỹ năng tư duy phản biện |
Independent working skills | /ˌɪndɪˈpɛndənt ˈwɜːkɪŋ skɪlz/ | Kỹ năng làm việc độc lập |
Presentation skills | /ˌpreznˈteɪʃn skɪlz/ | kỹ năng thuyết trình |
Problem-solving skills | /ˈprɒbləm-ˈsɒlvɪŋ skɪlz/ | Kỹ năng giải quyết vấn đề |
Communication skills | /kə,mju:ni’keiʃn skɪlz/ | Kỹ năng giao tiếp |
Decision-making skills | /dɪˈsɪʒən-ˈmeɪkɪŋ skɪlz/ | Kỹ năng ra quyết định |
Teaching (training) skills | /ˈtiːʧɪŋ (ˈtreɪnɪŋ) skɪlz/ | Kỹ năng đào tạo |
>> Có thể bạn quan tâm: Từ vựng tiếng Anh thông dụng
Các bước giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn
Bước 1: Giới thiệu sơ lược về bản thân
Bước đầu tiên, bạn cần giới thiệu mình là ai, tốt nghiệp trường nào, chuyên ngành gì,… trước khi bắt đầu cuộc phỏng vấn chuyên sâu. Như thế, nhà tuyển dụng mới nắm rõ các thông tin và hình dung được bạn có phù hợp với vị trí công ty đang tuyển hay không.
Mẫu bài giới thiệu về bản thân bằng tiếng Anh ngắn gọn, đơn giản khi phỏng vấn xin việc:
Good morning everyone. I would like to thank the company for giving me the opportunity to participate in the interview today. Please allow me to introduce myself a little bit. My name is Phan Thi Ngoc Anh. I am currently 22 years old and graduated from University X, majoring in marketing. Previously, I worked as a content marketing intern for an advertising agency. I have a hobby of reading books and joining clubs to exchange and practice my passion.
Dịch nghĩa
Chào buổi sáng mọi người. Em xin cảm ơn quý công ty đã cho em cơ hội được tham gia buổi phỏng vấn ngày hôm nay. Em xin phép được giới thiệu đôi nét về bản thân. Em tên là Phan Thị Ngọc Ánh. Hiện nay em 22 tuổi và đã tốt nghiệp trường đại học X, chuyên ngành marketing. Trước đây, em từng làm thực tập sinh content marketing cho một công ty quảng cáo. Sở thích của em là đọc sách, tham gia các câu lạc bộ để giao lưu và rèn luyện đam mê của mình.
>> Xem thêm: Giáo trình tiếng Anh cho người đi làm
Bước 2: Nói về điểm mạnh của bạn
Điểm mạnh của ứng viên chính là điều nhà tuyển dụng luôn muốn biết và tìm hiểu. Vì vậy, khi giới thiệu bản thân khi phỏng vấn tiếng Anh, hãy liệt kê một số điểm mạnh mà bạn cho là thích hợp với vị trí đang ứng tuyển. Không nên liệt kê quá nhiều hoặc không liên quan đến công việc.
Mẫu giới thiệu điểm mạnh của bản thân khi phỏng vấn tiếng Anh:
My strengths are creativity, good organization, management, and presentation skills. During my schooling, I was on the executive committee and held a key position in the organization of school programs.
Dịch nghĩa:
Điểm mạnh của em là khả năng sáng tạo, quản lý tổ chức tốt và khả năng thuyết trình. Trong quá trình đi học, em nằm trong ban chấp hành đoàn và có giữ vị trí chủ chốt trong công tác tổ chức các chương trình của trường lớp.
>> Xem thêm: Tiếng Anh giao tiếp bán hàng
Bước 3: Mô tả mục tiêu của bạn khi phỏng vấn
Khi nhắc đến mục tiêu, bạn cần nêu rõ mục tiêu ngắn hạn và dài hạn. Hãy nói về những định hướng, quyết tâm của bạn trong nghề nghiệp và nếu được nhận vào công ty thì bạn sẽ mang lại những giá trị hữu ích gì. Điều này sẽ giúp bạn nhận thêm điểm cộng từ nhà tuyển dụng đấy.
Mẫu nói về mục tiêu nghề nghiệp khi phỏng vấn tiếng Anh:
My goal right now is to be able to pass the interview to get the position I love. For short-term goals, I want to prove my ability when taking on tasks, thereby gaining the trust of colleagues and superiors.
My long-term goal is to achieve many high achievements at work, especially in the marketing manager position in 5 years. These goals will always push me to grow and reach new heights.
Dịch nghĩa:
Mục tiêu của em lúc này chính là có thể vượt qua được vòng phỏng vấn để đạt được vị trí công việc yêu thích. Đối với mục tiêu ngắn hạn, em muốn chứng minh được năng lực khi đảm nhận các nhiệm vụ, từ đó đạt được sự tín nhiệm của đồng nghiệp và cấp trên.
Mục tiêu dài hạn mà em muốn hướng đến là có thể đạt được nhiều thành tích cao trong công việc, cụ thể là vị trí trưởng phòng marketing trong 5 năm nữa. Những mục tiêu này sẽ luôn thúc đẩy em phát triển và đạt được những tầm cao mới.
>> Xem thêm: Tự tin bắn tiếng Anh như gió qua điện thoại
Bước 4: Nhấn mạnh bạn phù hợp với vị trí phỏng vấn
Đừng quên đề cập một chút về kinh nghiệm của bản thân để chứng tỏ bạn phù hợp với vị trí đang tuyển dụng. Bởi vì bất kỳ cấp trên nào cũng mong muốn nhân viên của họ là người có năng lực, kinh nghiệm và phát huy tốt trong môi trường mới.
Tham khảo mẫu câu thuyết phục nhà tuyển dụng khi phỏng vấn tiếng Anh:
With the career goals set, I will try to complete the assigned work to bring the most value to the company. Although my experience is small, with the ability to learn quickly, a passion for work, and enthusiasm, I believe I will do well in the marketing officer role.
Dịch nghĩa:
Với những mục tiêu nghề nghiệp đã đặt ra, tôi sẽ cố gắng hết mình để hoàn thành công việc được giao và mang lại những giá trị tốt nhất cho công ty. Tuy kinh nghiệm của tôi còn ít nhưng với khả năng học hỏi nhanh, đam mê công việc và nhiệt huyết, tôi tin rằng mình sẽ phát huy thật tốt trong vai trò nhân viên marketing.
Bài mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn
Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn cho học sinh, sinh viên
My name is Nguyen Hung, and I am currently 22 years old. I just graduated with a bachelor’s degree in marketing from Van Lang University. I love marketing because it helps me unleash my creativity. I myself am a lover of discovery, the discovery and the creation of new things to attract users and bring value to businesses.
Dịch nghĩa
Em tên Nguyễn Hùng, hiện 22 tuổi. Em vừa tốt nghiệp cử nhân ngành marketing tại trường Đại học Văn Lang. Em rất yêu thích Marketing vì nó giúp em thỏa sức sáng tạo. Bản thân em là một người yêu khám phá, tìm tòi và tạo ra những điều mới lạ để thu hút người dùng, mang lại giá trị cho doanh nghiệp.
Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn ngành Kế toán – Kiểm toán
My name is Hoang Thi Dung. I graduated with a bachelor’s degree in accounting five years ago and have experience as an accountant in many businesses. I used to be the head of the accounting department at XYZ company for 3 years. I always have a progressive spirit, am eager to learn and am enthusiastic at work. I hope I will be accompanied and developed by your company.
Dịch nghĩa
Tôi tên Hoàng Thị Dung, tôi đã tốt nghiệp cử nhân chuyên ngành kế toán 5 năm trước và có kinh nghiệm làm tại vị trí nhân viên kế toán trong nhiều doanh nghiệp. Tôi đã từng đảm nhận chức vụ trưởng bộ phận kế toán tại công ty XYZ trong 3 năm. Tôi luôn có tinh thần cầu tiến, ham học hỏi và nhiệt huyết trong công việc. Hy vọng tôi sẽ được đồng hành và phát triển cùng quý công ty.
>> Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán chi tiết nhất
Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn giáo viên
My name is Minh Ngoc. I am 24 years old, and currently single. I graduated with a degree in English pedagogy from Saigon University. I love teaching and had the opportunity to work as a teaching assistant when I was a sophomore.
Dịch nghĩa
Tôi tên Minh Ngọc, 24 tuổi và hiện đang độc thân. Tôi tốt nghiệp ngành sư phạm tiếng Anh của trường Đại học Sài Gòn. Tôi yêu thích công việc giảng dạy và đã có cơ hội làm trợ giảng khi tôi là sinh viên năm 2.
Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn ngành Xuất nhập khẩu
My name is Minh An. I graduated with a major in logistics from the University of Transport. I can communicate fluently in English, work in a team and handle situations well. I have 2 years of experience in a similar position at ABC Company.
Dịch nghĩa:
Tôi tên là Minh An. Tôi đã tốt nghiệp chuyên ngành logistics của trường Đại học Giao thông vận tải. Tôi có thể giao tiếp tiếng Anh trôi chảy, làm việc nhóm và xử lý tình huống tốt. Tôi đã có 2 năm kinh nghiệm ở vị trí tương tự tại Công ty ABC.
>> Mẫu câu giao tiếp và hội thoại tiếng Anh ngành xuất nhập khẩu
Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn ngành Công nghệ thông tin
My name is Tran Dinh Nghia and I am 25 years old. I graduated with a degree in information technology from Bach Khoa University. I used to work as a user interface developer at ABC company with more than 2 years of experience.
Dịch nghĩa:
Tôi tên Trần Đình Nghĩa và 25 tuổi. Tôi tốt nghiệp ngành công nghệ thông tin tại trường Đại học Bách Khoa. Tôi từng đảm nhận vị trí nhà phát triển giao diện người dùng tại công ty ABC với hơn 2 năm kinh nghiệm.
>> Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin
>> “Bật mí” 5 phương pháp tự học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm
Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn ngành Kiến trúc – Xây dựng
Good morning! First of all, thank you for giving me the opportunity to be here today. I would like to introduce myself, my name is Hoang Nam. I graduated as a civil engineer from the University of Transport, and now I have 2 years of experience as a construction supervisor. After working in the industry for a long time, I realized that I am a person with an inquisitive spirit and a good ability to absorb. In fact, after only 2 months of probation upon graduation, I was assigned to be in charge of small items.
Dịch nghĩa:
Chào buổi sáng! Trước hết, xin cảm ơn quý vị đã cho tôi cơ hội có mặt ở đây ngày hôm nay. Tôi xin tự giới thiệu, tôi tên là Hoàng Nam. Tôi đã tốt nghiệp kỹ sư xây dựng trường Đại học Giao thông Vận tải, hiện tôi đã có 2 năm kinh nghiệm làm giám sát công trình. Sau một thời gian dài làm việc trong ngành, tôi nhận thấy mình là người có tinh thần ham học hỏi và khả năng tiếp thu tốt. Thực tế, chỉ sau 2 tháng thử việc khi ra trường, tôi đã được giao phụ trách những hạng mục nhỏ.
>> 50+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng cho người đi làm
Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn Thư ký – Hành chính
My name is Hoang Minh, and I am 24 years old. In 2020, I received a bachelor’s degree in Human Resource Management from Danang University of Economics. I used to work as a secretary for a fashion company. My responsibility is to arrange my boss’s schedule and keep her informed about the new situation at the company.
Dịch nghĩa:
Tôi tên Hoàng Minh, 24 tuổi. Năm 2020, tôi nhận bằng cử nhân Quản trị nguồn nhân lực của trường Đại học Kinh tế Đà Nẵng. Tôi từng làm thư ký cho một công ty thời trang. Trách nhiệm của tôi là sắp xếp lịch trình của sếp và thông báo cho cô ấy về tình hình mới của công ty.
>> 50+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng từ A-Z
Đừng bỏ lỡ gói học tiếng Anh vô vàn tính năng!
ELSA PREMIUM 1 năm – GIẢM 58%
Giá gốc:4.800.000Đcòn 1.999.000 Nhập mã: INFVN để nhận giá ưu đãi
Gói ELSA Premium bao gồm:
- ELSA Pro
- ELSA AI
- Speech Analyzer
- Khóa học các kỳ thi chứng chỉ: IELTS, TOEIC, TOEFL, EIKEN…
Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn ngành Marketing
I graduated with a bachelor’s degree in Marketing four years ago and have worked in many online marketing positions at a number of businesses. I used to hold the position of Content Marketing Leader at ABC Company for 2 years. Then became Content Marketing Manager at XYZ Company until now.
Dịch nghĩa:
Tôi đã tốt nghiệp cử nhân Marketing cách đây 4 năm và đã từng làm nhiều vị trí Online Marketing tại một số doanh nghiệp. Tôi từng giữ vị trí Content Marketing Leader tại Công ty ABC trong 2 năm. Sau đó trở thành Content Marketing Manager tại Công ty XYZ cho đến bây giờ.
Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn ngành Hàng không
My name is Lan, and my full name is Tran Ngoc Lan. I just graduated with a bachelor’s degree in Tourism from ABC University. People often comment that I am sociable, enthusiastic at work, and have good communication skills. I just took the English test and got an 8.0 IELTS.
Dịch nghĩa:
Tôi tên là Lan, tên đầy đủ của tôi là Trần Ngọc Lan. Tôi vừa tốt nghiệp cử nhân ngành Du lịch tại Đại học ABC. Mọi người thường nhận xét tôi là người hòa đồng, nhiệt tình trong công việc và có kỹ năng giao tiếp tốt. Tôi cũng vừa trải qua kỳ thi tiếng Anh và đạt 8.0 IELTS.
Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn ngành Y – Dược
I’m Ngoc Anh, you can call me Emily. I graduated from Hanoi Medical University in 2019 with a bachelor’s degree in general internal medicine. I have nearly 3 years of experience as a doctor at Hoan My Hospital. I consider myself a dedicated, hardworking, and patient doctor. The health of my patients is always my top priority.
Dịch nghĩa:
Tôi là Ngọc Ánh, bạn có thể gọi tôi là Emily. Tôi tốt nghiệp đại học Y Hà Nội năm 2019 với tấm bằng cử nhân khoa Nội tổng hợp. Tôi có gần 3 năm kinh nghiệm làm bác sĩ tại bệnh viện Hoàn Mỹ. Tôi tự nhận thấy mình là một bác sĩ tận tâm, chăm chỉ và kiên nhẫn. Sức khỏe của bệnh nhân luôn là ưu tiên hàng đầu của tôi.
>> 150+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y từ cơ bản đến chuyên sâu
Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn Nhà hàng – Khách sạn
Please allow me to introduce myself. My full name is Hoang Thi Tam, everyone can call me Kaity. I graduated with a bachelor’s degree in Tourism Management from Hanoi National University in 2020. I have 2 years of experience as a manager at ABC Hotel. People often comment that I am agile and able to manage time effectively.
>> Bỏ túi những nghiệp vụ cơ bản trong ngành Quản trị Nhà hàng – Khách sạn
Dịch nghĩa:
Tôi xin phép giới thiệu đôi nét về bản thân. Tên đầy đủ của tôi là Hoàng Thị Tâm, mọi người có thể gọi tôi là Kaity. Tôi đã tốt nghiệp cử nhân ngành Quản trị Du lịch tại Đại học Quốc gia Hà Nội vào năm 2020. Tôi đã có 2 năm kinh nghiệm làm quản lý tại khách sạn ABC. Mọi người thường nhận xét tôi là người nhanh nhẹn, có khả năng quản lý thời gian hiệu quả.
>> Xem thêm: 200+ từ vựng về lĩnh vực kinh doanh cho người đi làm
Hy vọng những chia sẻ về cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn sẽ giúp bạn tự tin chinh phục nhà tuyển dụng. Đồng thời, để biết thêm nhiều mẫu câu trả lời khi phỏng vấn tiếng Anh, bạn luyện tập thêm cùng ELSA Speech Analyzer nhé.
ELSA Speech Analyzer là công cụ duy nhất trên thị trường có khả năng nhận diện giọng nói, phân tích và hướng dẫn sửa lỗi trên 5 yếu tố: Phát âm, ngữ điệu, độ lưu loát, từ vựng và ngữ pháp. Cụ thể, công nghệ A.I độc quyền sẽ nhận diện giọng nói của bạn, so sánh với giọng đọc bản ngữ để chỉ ra lỗi sai trong cách phát âm. Sau đó, hướng dẫn bạn cách nhấn âm, nhả hơi, đặt lưỡi và khẩu hình miệng đúng chuẩn.
Không dừng lại ở cải thiện kỹ năng phát âm, ELSA Speech Analyzer còn giúp bạn đề xuất từ vựng phù hợp với từng tình huống. Đồng thời, chỉ ra lỗi sai trong cách sử dụng ngữ pháp khi giao tiếp. Thông qua đó, bạn có thể truyền tải hết điểm mạnh, kinh nghiệm làm việc mà mình có, gây ấn tượng với nhà tuyển dụng.
Nếu như bạn đang lo lắng, không tự tin khi phải phỏng vấn tiếng Anh, ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn “xóa tan” điều này. Cụ thể, bạn sẽ được tham gia tình huống phỏng vấn giả lập, trả lời những câu hỏi thường gặp khi đi xin việc. Hệ thống sẽ chủ động chuyển đổi giọng nói thành văn bản, sau đó phân tích và đề xuất bài nói phiên bản tốt hơn bài gốc thông qua Chat GPT.
Không chỉ cung cấp bài luyện tập giúp bạn tự tin tham gia phỏng vấn, ELSA Speech Analyzer còn là công cụ học tiếng Anh hiệu quả dành cho người đi làm. Hệ thống sẽ cung cấp nhiều bài luyện tập về chủ đề: Giao tiếp với khách hàng, luyện thuyết trình tiếng Anh, đàm phán với đối tác,… Thông qua đó, kỹ năng tiếng Anh của bạn sẽ được cải thiện rất nhiều, nâng tầm cơ hội nghề nghiệp trong tương lai.
Nhanh tay đăng ký ELSA Speech Analyzer để “cưa đổ” nhà tuyển dụng, đạt được vị trí công việc mong muốn bạn nhé.
Thuyết trình tiếng Anh là kỹ năng quan trọng, hỗ trợ công việc và giúp bạn thăng tiến sự nghiệp. Hôm nay, ELSA Speech Analyzer sẽ gợi ý cho bạn những mẫu câu thuyết trình tiếng Anh hay nhất để tự tin thuyết phục người nghe.
>> Xem thêm: 4 bước giúp bạn trở thành một nhà thuyết trình tiếng Anh chuyên nghiệp
Cách giới thiệu bài thuyết trình tiếng Anh hay
Phần mở đầu là cơ hội để bạn tạo ấn tượng và thu hút ánh nhìn từ mọi người. Để biết cách mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng Anh, bạn hãy tham khảo những mẫu câu dưới đây:
1. Mẫu câu mở đầu bài thuyết trình tiếng Anh
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
---|---|
Good morning/ afternoon everyone/ ladies and gentlemen. | Chào buổi sáng/ buổi chiều mọi người/ quý vị và các bạn. |
Hi, everyone, I’m Marc Hayward. Good to see you all. | Chào mọi người, tôi là Marc Hayward. Rất vui được gặp tất cả các bạn. |
First of all, let me thank you all for coming here today. | Đầu tiên, tôi muốn gửi lời cảm ơn vì mọi người đã đến đây hôm nay. |
I am happy/ delighted that so many of you could make it here today. | Tôi rất vui vì mọi người đã đến đây ngày hôm nay. |
Let me introduce myself. I am Dave Elwood from… | Hãy để tôi tự giới thiệu. Tôi tên là Dave Elwood, đến từ… |
For those of you who don’t know me, my name is | Cho những ai chưa biết tôi, tên tôi là… |
As you probably know, I’m the new HR manager. | Như bạn có thể biết, tôi là giám đốc nhân sự mới. |
I am here in my function as the Head of… | Tôi ở đây với cương vị là một người đứng đầu của… |
2. Mẫu câu giới thiệu chủ đề thuyết trình
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
---|---|
I plan to say a few words about… | Tôi dự định nói vài lời về… |
I’m going to talk about… | Tôi sẽ nói về… |
Today I am here to present to you [topic] | Tôi ở đây hôm nay để trình bày với các bạn về… |
I am delighted to be here today to tell you about… | Tôi rất vui được có mặt ở đây hôm nay để kể cho các bạn về… |
As you can see on the screen, our topic today is… | Như các bạn thấy trên màn hình, chủ đề của chúng ta hôm nay là… |
What I’d like to present to you today is… | Những gì tôi muốn trình bày với các bạn hôm nay là…. |
As you all know, today I am going to talk to you about …. | Như các bạn đều biết, hôm nay tôi sẽ trao đổi với các bạn về… |
3. Mẫu câu sơ lược cấu trúc bài thuyết trình
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
---|---|
My presentation is in … parts | Bài thuyết trình của tôi có … phần |
I’ve divided my presentation into … main parts | Tôi đã chia bài thuyết trình của mình thành … phần chính. |
In my presentation, I’ll focus on … major issues. | Trong bài thuyết trình của mình, tôi sẽ tập trung vào … vấn đề chính |
To start/ begin with… Then… Next… Finally… | Bắt đầu với… Sau đó là… Tiếp đến là … Cuối cùng là… |
I’ll start off by giving you… Then I will look at… Next,… and finally… | Tôi sẽ bắt đầu bằng việc cung cấp cho bạn… Sau đó tôi sẽ chuyển đến phần… Tiếp theo là…. Và cuối cùng là… |
>> Xem thêm:
- Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm
- Tổng hợp các câu dẫn hay, độc đáo trong bài thuyết trình tiếng Anh
4. Giới thiệu cách đặt câu hỏi trong bài thuyết trình tiếng Anh
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
---|---|
Feel free to ask questions at any time during my talk. | Hãy thoải mái đặt câu hỏi bất cứ lúc nào trong suốt bài trình bày của tôi |
After my talk, there will be time for a discussion and any questions. | Kết thúc phần trình bày, sẽ có thời gian để thảo luận và đặt câu hỏi |
I’d be grateful if you could ask questions at the end of the presentation. | Tôi rất vui nếu bạn đặt câu hỏi khi bài thuyết trình kết thúc |
I’ll try to answer all of your questions after the presentation. | Tôi sẽ cố giải đáp mọi câu hỏi của quý vị sau bài thuyết trình. |
I plan to keep some time for questions after the presentation. | Tôi sẽ dành một khoảng thời gian cho các câu hỏi sau bài thuyết trình. |
There will be time for questions at the end of the presentation. | Sẽ có thời gian cho các câu hỏi vào cuối bài thuyết trình. |
Cách triển khai phần nội dung chính khi thuyết trình tiếng Anh
Đây là phần quan trọng nhất của bài thuyết trình tiếng Anh, giúp bạn truyền tải nội dung chính đến mọi người. Tham khảo những mẫu câu dưới đây để triển khai thông tin một cách mạch lạc, thu hút hơn:
1. Mẫu câu dẫn vào nội dung chính
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
---|---|
I’ll start with some general information about … | Tôi sẽ bắt đầu với một vài thông tin chung về… |
I’d just like to give you some background information about… | Tôi muốn cung cấp cho bạn vài thông tin sơ lược về… |
As you know, we are concerned with… | Như quý vị cũng biết, chúng ta đang quan tâm đến… |
As you are all aware/ As you all know… | Như tất cả các bạn đã biết… |
2. Mẫu câu liên kết, chuyển ý trong bài thuyết trình tiếng Anh
Các câu dẫn trong bài thuyết trình tiếng Anh:
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
---|---|
I’ll begin/ start off by explaining/ giving…. | Tôi sẽ bắt đầu với việc giải thích/ cung cấp… |
So, first… | Vì vậy, đầu tiên là… |
To begin with… | Hãy bắt đầu với… |
Now let’s move to/ turn to the first part of my talk, which is about… | Bây giờ, chúng ta hãy chuyển sang phần đầu tiên của bài thuyết trình, về vấn đề… |
This leads me to my next point… | Điều này dẫn tôi đến vấn đề kế tiếp… |
I’d now like to change direction and talk about… | Bây giờ tôi muốn thay đổi định hướng và nói về… |
Let’s turn to the next issue. | Hãy đến với vấn đề tiếp theo |
Alright, I’ll talk about… | Được rồi, tôi sẽ trình bày về… |
So now we come to the next point, which is… | Bây giờ chúng ta sẽ đến với phần tiếp theo, về… |
That’s all I want to say. | Đó là những gì tôi muốn nói. |
That completes/ concludes… | Đó là kết luận về… |
This relates directly to the question I put you before… | Điều này liên quan trực tiếp đến câu hỏi tôi đặt ra cho quý vị trước đó… |
As I said at the beginning,… | Như tôi đã nói lúc đầu,… |
3. Mẫu câu thu hút sự tập trung của người nghe
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
---|---|
I’m going to let you in on a secret… | Tôi sẽ nói cho bạn về một bí mật… |
Here’s what’s most important about this for you. | Đây là phần quan trọng nhất dành cho bạn |
Why you need to know about… | Tại sao bạn nên biết về… |
If you’re only going to remember one thing, it should be… | Nếu bạn chỉ muốn ghi nhớ một điều, điều đó nên là… |
If you’re only going to do one thing, it should be… | Nếu bạn chỉ muốn làm một thứ, điều đó hãy là… |
You may already know this, but just in case you don’t… | Có thể bạn đã biết về nó, nhưng nếu chưa thì… |
Let me bottom-line this for you. | Hãy để tôi chốt lại điều này cho bạn. |
4. Mẫu câu dẫn dắt hình ảnh, biểu đồ minh họa
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
---|---|
Let’s look at the image which shows… | Hãy nhìn vào hình ảnh để thấy… |
First, let me quickly explain the graph. | Đầu tiên, để tôi giải thích nhanh về biểu đồ. |
This graph shows you… | Đồ thị này cho thấy… |
This chart illustrates the figures… | Biểu đồ này minh hoạ các số liệu… |
This graph gives you a breakdown of… | Biểu đồ này cung cấp cho bạn bảng phân tích về … |
If you look at this, you will see… | Nếu bạn nhìn vào đây, bạn sẽ thấy… |
Take a look at this. | Hãy xem cái này. |
You can see that different colors have been used to indicate…. | Bạn có thể thấy màu sắc khác nhau được sử dụng để biểu thị… |
From this, we can understand how/ why… | Từ đây, chúng ta có thể hiểu làm thế nào/ tại sao… |
This area of the chart is interesting… | Phần này của biểu đó khá thú vị… |
Cách kết thúc bài thuyết trình tiếng Anh ấn tượng
Sau khi điểm qua tất cả nội dung chính, hãy kết thúc bài thuyết trình bằng tiếng Anh của mình thật ấn tượng. Đừng quên cảm ơn người nghe, tóm tắt lại nội dung toàn bài và dẫn dắt đến phần thảo luận vấn đề bạn nhé.
1. Mẫu câu nêu kết luận, tóm tắt
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
---|---|
Before concluding my presentation, let me recap a few key points. | Trước khi kết thúc bài thuyết trình, hãy để tôi điểm lại một vài điểm chính. |
That’s all I want to say about… | Đó là tất cả những gì tôi muốn nói về… |
I’d like to end by emphasizing the main points. | Tôi muốn kết thúc bằng cách nhấn mạnh những điểm chính. |
In conclusion, my recommendations are… | Tóm lại, các đề xuất của tôi là… |
Well, that’s about it for now. We’ve covered… | Vâng, giờ là phần kết luận. Chúng ta đã đề cập đến… |
Finally, I will remind you of some of the main points we’ve considered. | Cuối cùng, tôi xin nhắc lại một số vấn đề chính mà chúng ta đã xem xét. |
So let me summarize/ recap what I’ve said. | Vậy, để tôi tóm tắt lại những gì tôi đã trình bày. |
Now, to sum up… | Bây giờ, để tổng hợp… |
To summarise, I… | Tóm lại, tôi… |
2. Mẫu câu cảm ơn sau bài thuyết trình tiếng Anh
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
---|---|
I’d like to thank you for taking time out to listen to my presentation. | Cảm ơn bạn vì đã dành thời gian lắng nghe bài thuyết trình của tôi. |
Thank you for listening /your attention. | Cảm ơn vì sự lắng nghe/ sự chú ý của bạn |
Many thanks for coming. | Cảm ơn rất nhiều vì đã đến |
Thank you for listening/ for your attention. | Cảm ơn bạn đã lắng nghe/ chú ý theo dõi |
Thank you all for listening. It was a pleasure to be here today. | Cảm ơn tất cả các bạn vì đã lắng nghe, thật vinh dự khi được ở đây ngày hôm nay. |
>> Xem thêm: Tự tin bắn tiếng Anh khi nghe điện thoại
3. Mẫu câu mời thảo luận, đặt câu hỏi
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
---|---|
Now we have half an hour for questions and discussion. | Bây giờ chúng ta có nửa giờ để đặt câu hỏi và thảo luận |
So, now I’d be very interested in hearing your comments. | Bây giờ tôi rất háo hức để nghe bình luận của các bạn. |
And now if there are any questions, I would be pleased to answer them. | Và nếu bây giờ có câu hỏi nào, tôi rất sẵn lòng để giải đáp chúng. |
Are there any questions? | Có câu hỏi nào không ạ? |
Do you have any questions? | Quý vị có câu hỏi nào không? |
I’d be glad to answer any questions you might have. | Tôi rất sẵn lòng trả lời các câu hỏi mà quý vị đưa ra. |
Now I’ll try to answer any questions you may have. | Giờ tôi sẽ cố gắng trả lời mọi câu hỏi của quý vị đặt ra. |
Bí quyết vượt qua nỗi “sợ” và thuyết trình tiếng Anh thành công
Nếu bạn đang lo lắng về bài thuyết trình Tiếng Anh sắp tới và cảm thấy “sợ hãi” khi phải thuyết trình trước đám đông. Đừng lo! Những bí kíp vô cùng hiệu quả dưới đây sẽ giúp bạn vượt qua những nỗi sợ này.
Hãy chuẩn bị thật kỹ trước buổi thuyết trình
Để thuyết trình một cách tự tin nhất, bạn cần chuẩn bị tốt nội dung, hình ảnh, tâm lý và đạo cụ hỗ trợ. Điều này sẽ giúp bạn kiểm soát được những thông tin muốn truyền đạt, đồng thời để người nghe cảm nhận được sự đầu tư, tâm huyết từ phía bạn.
Tạo cầu nối với người nghe
Khi thuyết trình tiếng Anh, đừng chỉ nói một cách “thao thao bất tuyệt”, bạn nên tạo cầu nối với người nghe thông qua những câu hỏi giải trí, sử dụng ngôn ngữ cơ thể, ánh mắt, cử chỉ thân thiện. Điều này sẽ giúp buổi thuyết trình bớt căng thẳng và trở nên ấn tượng hơn.
Hạn chế “ậm ừ” khi thuyết trình tiếng Anh
Lo lắng quá mức, quên lời, bí từ vựng sẽ dẫn đến tình trạng “ậm ừ” khi thuyết trình tiếng Anh. Điều này sẽ khiến bài thuyết trình trở nên kém mạch lạc và nhàm chán với người nghe.
Để khắc phục điều này, bạn nên giảm tốc độ nói và tương tác với người nghe nhiều hơn. Lúc này, bạn sẽ kịp “nhảy số” và soạn sẵn trong đầu những nội dung chính tiếp theo mà mình sẽ trình bày. Đặc biệt, hãy chuẩn bị thật kỹ và luyện nói trước gương để bài thuyết trình diễn ra hoàn hảo nhất.
Sử dụng cấu trúc bài thuyết trình rõ ràng
Hãy trình bày cấu trúc bài thuyết trình tiếng Anh một cách rõ ràng, liên kết với nhau bằng mẫu câu chuyển đoạn để người nghe dễ dàng nắm bắt nội dung. Cấu trúc chuẩn của một bài thuyết trình là:
- Phần mở đầu: Giới thiệu sơ lược về bản thân, về chủ đề và những khía cạnh mà bạn sẽ trình bày.
- Phần thân bài: Trình bày nội dung chính một cách chi tiết nhất, nên kèm theo hình ảnh, số liệu hoặc biểu đồ minh họa để thuyết phục, thu hút người nghe.
- Phần kết bài: Đưa ra kết luận, tóm tắt nội dung bài thuyết trình, gửi lời cảm ơn và trả lời những câu hỏi từ người nghe.
Vận dụng ngôn ngữ hình thể
Một bài thuyết trình hay là sự kết hợp giữa 3 yếu tố: Ngôn từ, giọng điệu và ngôn ngữ cơ thể. Từng cử chỉ, ánh mắt hay biểu cảm trên khuôn mặt đều giúp bạn truyền tải thông điệp một cách tốt hơn, đồng thời thể hiện sự tự tin và thu hút người nghe.
Bạn không nên “đứng im bất động” hoặc lảng tránh ánh mắt của khán giả. Nếu chưa thật sự tự tin, hãy lựa chọn một điểm trên gương mặt đối phương như sống mũi hoặc đỉnh đầu để thể hiện sự tôn trọng. Và đừng quên nở một nụ cười thật tươi để tạo thiện cảm và ấn tượng tốt với người nghe bạn nhé.
Luyện phát âm chuẩn, duy trì giọng văn cuốn hút
Cách nhấn nhá, ngữ điệu là yếu tố quan trọng khi thuyết trình tiếng Anh. Chúng ảnh hưởng đến khả năng truyền đạt nội dung và quyết định sự thành công của bài thuyết trình. Bởi không một ai muốn lắng nghe giọng văn “ru ngủ” hay phát âm sai, không rõ ý.
Ngoài ra, trong tiếng Anh có nhiều từ vựng có cách phát âm gần giống nhau. Vì vậy, nếu không phát âm chuẩn, người nghe sẽ dễ hiểu lầm và không biết bạn đang muốn truyền đạt gì. Vì vậy, bạn cần chuẩn bị kỹ lưỡng, luyện phát âm và ngữ điệu đúng chuẩn.
Để tự tin nói tiếng Anh hay như người bản ngữ, bạn hãy luyện tập cùng ELSA Speech Analyzer – Công cụ luyện nói bằng công nghệ AI độc quyền. Hệ thống sẽ thu âm và nhận diện giọng nói của bạn, sau đó so sánh với giọng đọc bản ngữ. Bạn sẽ được chấm điểm, phân tích và chỉ ra lỗi sai phát âm, ngữ điệu, mức độ lưu loát,… Đồng thời, được hướng dẫn chi tiết cách sửa lỗi sai thông qua video trực quan.
Không chỉ giúp bạn tự tin phát âm chuẩn trong buổi thuyết trình, ELSA Speech Analyzer còn chỉ ra lỗi sai ngữ pháp, cách sử dụng từ vựng trong bài nói của bạn. Sau đó, hệ thống sẽ gợi ý những cụm từ, mẫu câu nâng cao hơn, giúp bạn chuyên nghiệp hơn trong mắt người nghe. Việc này đặc biệt quan trọng khi bạn đang thuyết trình cho khách hàng hoặc đối tác quốc tế.
Một trong những ưu điểm nổi bật của ELSA Speech Analyzer là tính năng luyện nói tiếng Anh thông qua các tình huống giả lập. Cụ thể, bạn sẽ tưởng tượng rằng mình đang trong buổi thuyết trình thật sự, trả lời câu hỏi và thu âm lại. Hệ thống sẽ tự động transcript bài nói, thông qua Chat GPT để đề xuất câu trả lời phiên bản bài nói tốt hơn bài gốc cho bản trong mọi tình huống. Chỉ cần thường xuyên luyện tập, chắc chắn bạn sẽ không còn “ậm ừ ấp úng” trước mặt người nghe.
Ngoài ra, bạn có thể thu âm lại bài thuyết trình trước đó của mình, sau đó tải lên ELSA Speech Analyzer để hệ thống thực hiện phân tích và đề xuất. Sau khi đăng ký giọng nói độc quyền, hệ thống ngay lập tức có thể nhận diện giọng của bạn và transcript, không bị lẫn với phần trình bày của người khác.
Công cụ này còn có thể đồng bộ thông báo cuộc họp với Google Calendar, Outlook. Nhờ vậy, bạn có thể sử dụng ELSA Speech Analyzer trực tiếp thu âm lại một cách dễ dàng. Công nghệ AI thông minh vừa giúp bạn học tập cá nhân hóa, vừa tiện lợi cho việc hỗ trợ nâng cấp tiếng Anh, ứng dụng ngay trong thực tiễn.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Chỉ cần luyện tập với ELSA Speech Analyzer, bạn đã có thể phát âm chuẩn, thuyết trình hay “trong một nốt nhạc”. Vậy thì còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Speech Analyzer để trải nghiệm ngay hôm nay!
- TOP 10 website luyện phát âm tiếng Anh tốt nhất hiện nay
- Thành thạo tiếng Anh trong thời gian ngắn với phần mềm luyện phát âm tiếng Anh
Mẹo chọn chủ đề thuyết trình tiếng Anh thú vị, cuốn hút
Một chủ đề hay mới có thể tạo nên sự hứng thú từ người nghe. Vì vậy, bạn cần biết cách lựa chọn chủ đề thuyết trình phù hợp với từng đối tượng, hoàn cảnh. Tham khảo những mẹo sau:
- Chọn chủ đề thuyết trình mà bạn am hiểu hoặc liên quan đến chuyên môn để dễ dàng truyền tải thông điệp.
- Chọn chủ đề phù hợp với khán giả, khiến họ tò mò và tương tác nhiều hơn. Ví dụ, nếu đối phương là nhân viên IT, bạn nên trình bày về những công nghệ mới, cách bảo mật thông tin cho website,…
- Chọn chủ đề đáp ứng được mục đích của bài thuyết trình, thông điệp mà bạn muốn truyền tải.
Bài mẫu thuyết trình bằng tiếng Anh hay, đúng chuẩn
Bài mẫu thuyết trình bằng tiếng Anh về chủ đề ra mắt sản phẩm mới:
Hi everyone, I’m Emily, from new product development. Today I will present to you the idea of developing a multi-purpose notebook for our company in the next 3 months. My presentation will consist of three main parts: an overview of the notebook market, new product highlights, and a promotion strategy.
As you know, currently on the market, there is no company providing multi-function notebook products—almost just ordinary notebooks, merely used for writing. Therefore, when going to school or work, you must bring notebooks, pens, and many other accompanying items.
To overcome those shortcomings and serve the high-end customer segment, we will launch a multi-purpose notebook. This notebook will be similar to a briefcase, you can use it to hold pens, cash, bank cards, phone chargers, and other important documents.
In particular, the cover of the book is covered with high-class, luxurious leather. You can absolutely use it as a gift for your superiors, colleagues, or partners. However, their cost will also be quite high compared to a traditional notebook.
To promote the new product, we sent them to office staff, who tried them out and posted feedback on their social media pages. At the same time, in the next month, we will approach major bookstores to apply for permission to distribute products.
In short, we will officially launch new products in the next 3 months. Thank you for listening to the plan for developing a multi-purpose notebook. Now, let’s discuss together how to start the communication plan for this new product.
>> Xem thêm: 5 chủ đề thuyết trình tiếng Anh thú vị và những lưu ý cần quan tâm
Dịch nghĩa:
Xin chào mọi người, tôi là Emily, đến từ bộ phận phát triển sản phẩm mới. Hôm nay tôi sẽ trình bày với các bạn về ý tưởng phát triển sổ tay đa năng cho công ty chúng ta trong 3 tháng tới. Bài thuyết trình của tôi sẽ bao gồm ba phần chính: tổng quan về thị trường sổ tay, những điểm nổi bật của sản phẩm mới và chiến lược quảng bá.
Như các bạn đã biết, hiện nay trên thị trường chưa có công ty nào cung cấp sản phẩm sổ tay đa năng – hầu như chỉ là sổ tay thông thường, đơn thuần dùng để viết. Vì vậy, khi đi học, đi làm, bạn phải mang theo vở, bút, và nhiều vật dụng đi kèm khác.
Để khắc phục những khuyết điểm đó và phục vụ phân khúc khách hàng cao cấp, chúng ta sẽ cho ra đời sản phẩm sổ tay đa năng. Cuốn sổ này sẽ tương tự như một chiếc cặp, bạn có thể dùng nó để đựng bút, tiền mặt, thẻ ngân hàng, sạc điện thoại và các tài liệu quan trọng khác.
Đặc biệt, bìa sổ được bọc da cao cấp, sang trọng. Bạn hoàn toàn có thể dùng nó để làm quà tặng cho cấp trên, đồng nghiệp hay đối tác của mình. Tuy nhiên, giá thành của chúng cũng sẽ khá cao so với một cuốn sổ truyền thống.
Để quảng bá sản phẩm mới này, chúng tôi đã gửi chúng cho nhân viên văn phòng để họ dùng thử và đăng phản hồi trên các trang mạng xã hội. Đồng thời trong tháng tới sẽ tiếp cận các nhà sách lớn để xin phép phân phối sản phẩm.
Tóm lại, chúng ta sẽ chính thức ra mắt sản phẩm mới trong 3 tháng tới. Cảm ơn bạn đã lắng nghe kế hoạch phát triển sổ tay đa năng. Bây giờ, chúng ta hãy cùng nhau thảo luận về cách bắt đầu kế hoạch truyền thông cho sản phẩm mới này.
Hy vọng thông qua bài viết này, bạn đã tích lũy được nhiều mẫu câu thuyết trình tiếng Anh hay, thu hút người nghe. Đừng quên luyện tập thêm cùng ELSA Speech Analyzer tự tin nói tiếng Anh, thuyết trình trước đám đông bạn nhé.
Học tiếng Anh theo chủ đề được xem là cách hiệu quả nhất để nhanh chóng cải thiện trình độ giao tiếp nhằm phục vụ cho công việc. Trong đó, tiếng Anh văn phòng và giao tiếp thương mại là những chủ đề có sự gắn kết mật thiết với nhau, sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành nghề. Bài viết này sẽ giúp bạn tổng hợp mẫu câu giao tiếp thông dụng trong tiếng Anh văn phòng và thương mại để có thể vừa học vừa thực hành ngay tại công ty nhé!
Từ vựng tiếng Anh thương mại là gì?
Hiểu đơn giản, từ vựng tiếng Anh thương mại là những từ thường xuyên được sử dụng trong lĩnh vực thương mại, kinh doanh tại các văn phòng. Việc học theo chủ đề phù hợp giúp người học tiết kiệm tối đa thời gian mà vẫn đảm bảo ứng dụng được ngay trong công việc hằng ngày, nâng cao trình độ tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm hiệu quả.
100+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng và thương mại
Để có thể sử dụng tiếng Anh văn phòng và giao tiếp thương mại nhanh chóng, tự nhiên nhất, bạn nên học những mẫu câu thường gặp theo từng tình huống. Điều này sẽ tránh tình trạng bạn học rất nhiều từ vựng nhưng lại cảm thấy khó khăn khi nói một câu hoàn chỉnh đấy!
Xem thêm:
- Tiếng Anh trong kinh doanh (business)
- Tiếng Anh giao tiếp khách sạn
- 8 mẹo cải thiện tiếng Anh giao tiếp văn phòng hiệu quả
Đàm phán trong kinh doanh, thương mại
Nhiều bạn nghĩ những câu tiếng Anh văn phòng và giao tiếp thương mại dùng trong đàm phán chỉ dành cho các sếp, người thường xuyên phải thương thảo các hợp đồng. Điều này không sai nhưng chưa đủ. Thực tế, tiếng Anh đàm phán còn có thể được sử dụng trong rất nhiều tình huống đời thường, giúp cả hai thỏa thuận đi đến một quyết định hợp lý nhất. Các câu tiếng Anh thông dụng giúp bạn luyện phản xạ tiếng Anh trong đàm phán kinh doanh, thương mại gồm:
Đề nghị giảm giá bán | |
Is that the best price you can give me? | Đây là mức giá tốt nhất rồi à? |
$50 is my final/last offer! | 50 đô là mức giá cuối cùng rồi. |
How about $10? | 10 đô thì sao? |
Can you lower the price? Can you make it lower? | Bạn có thể giảm giá thêm được không? |
I will not give you more than $150. | Tôi không thể trả cao hơn 150 đô đâu. |
Is there any discount?/Do I get a discount? | Có giảm giá không? |
Would you accept $20 for each unit? | Anh/chị có chấp nhận giá 20 đô cho mỗi sản phẩm không? |
Could I have the lowest price? | Tôi có thể nhận mức giá thấp nhất không? |
Would you consider making us a more favorable offer? | Anh/chị có thể đưa ra mức giá ưu đãi hơn không? |
I can’t afford to buy it at that price. | Tôi không thể mua với mức giá đó. |
The price you offer us is out of our reach. | Giá anh/chị đề nghị vượt quá khả năng của chúng tôi. |
Phản hồi đề nghị giảm giá | |
I can’t give you a discount. | Tôi không thể giảm giá được. |
It is on sale for 20%. | Sản phẩm đang được giảm giá 20% ạ. |
Sorry, but I can’t make it any cheaper. | Xin lỗi nhưng tôi không thể giảm giá thêm được. |
Our price are reasonable. | Giá của chúng tôi rất hợp lý rồi. |
This is our lowest price, I can’t do more reduction. | Đây là mức giá thấp nhất của chúng tôi rồi, tôi không thể giảm thêm nữa. |
If your quantity is considerably large, we can offer you 3% off. | Nếu anh/chị đặt số lượng lớn, chúng tôi có thể giảm thêm 3%. |
Considering the quality, it is worth the price. | Hãy cân nhắc về chất lượng, nó xứng đáng với giá tiền bỏ ra. |
Our prices are fixed. | Giá chúng tôi đưa ra là giá cố định ạ. |
Trả lời điện thoại
Giao tiếp qua điện thoại cũng là một trong những mẫu câu cần thiết trong tiếng Anh văn phòng và giao tiếp thương mại bạn cần nắm.
Hello, can I speak to Mr/ Mrs … please? | Xin chào, tôi cho tôi gặp….được không ạ? |
Hang on and I’ll get him/her for you. | Chờ một chút tôi sẽ nối máy ạ! |
Good morning, can you put me through to your sales team please? | Chào buổi sáng, cho tôi gặp bộ phận bán hàng ạ? |
Certainly. Just hold the line please. | Vâng, xin chờ một lát ạ. |
I’ll just put you on hold for a moment. | Tôi sẽ chuyển máy ngay đây ạ. |
What does it concern, please? | Anh/chị cần trao đổi vấn đề gì ạ? |
Would you like to leave a message for…? | Anh/chị có cần để lại lời nhắn không ạ? |
Could I have your name, please? | Anh/chị vui lòng cho biết tên ạ! |
I’m afraid,…. is not available at the moment. | Tôi e là…. Hiện không có mặt ở đây ạ. |
If you hold the line, I’ll try again. Would you like to hold? | Anh chị chờ máy được không ạ? Tôi sẽ cố gắng nối máy lại lần nữa. |
I’m sorry she’s/he’s not in. Would you like to leave a message? | Tôi xin lỗi, cô ấy/anh ấy hiện không có ở đây. Anh/chị có muốn để lại lời nhắn không ạ? |
Thỏa thuận hợp đồng
Trong tiếng Anh văn phòng và giao tiếp thương mại, thỏa thuận hợp đồng cũng là chủ đề những người làm việc trong lĩnh vực này cần nắm, đặc biệt là đối với nhân viên sale.
We’d like to start the scheme in June. | Chúng tôi muốn bắt đầu đề án này vào tháng 6. |
We must have delivery as soon as possible. | Chúng tôi phải được giao hàng càng sớm càng tốt. |
We could possibly deliver by August. | Chúng tôi có thể giao hàng vào trước tháng 8. |
We can do that, providing you put down a deposit. | Chúng tôi có thể đồng ý nếu anh/chị đặt cọc trước. |
I agree with you on that point. | Tôi đồng ý ở điểm đó. |
That’s a fair suggestion. | Đó là một đề xuất hợp lý. |
I think we can both agree that… | Tôi nghĩ chúng là đều đồng ý rằng… |
I’m afraid not. It’s company policy. | Tôi e là không được. Đó là chính sách của công ty rồi. |
I’m sorry, we can’t agree to that. | Tôi rấy tiếc, chúng tôi không thể đồng ý với điều đó được. |
I’m afraid I had something different in mind. | Tôi e rằng quan điểm của tôi có đôi chút khác biệt. |
From my perspective, I think… | Theo quan điểm của tôi, tôi cho rằng… |
If it works, we’ll increase the order later on. | Nếu thành công, chúng tôi sẽ tăng lượng đặt hàng về sau. |
If you increased your order, we could offer you a much higher discount. | Nếu anh/chị tăng lượng đặt hàng, chúng tôi có thể đề nghị mức chiết khấu cao hơn. |
That sounds like a fair price to me. | Tôi nghĩ giá này là hợp lý đấy ạ. |
I think we both agree to these terms. | Tôi nghĩ chúng ta đều đồng ý với những điều khoản này. |
Good, I think we’ve covered everything. | Tốt rồi, chúng ta đã bàn đến tất cả mọi thứ rồi. |
I’m willing to work with that. | Tôi rất nóng lòng được triển khai dự án này. |
Would you be willing to sign a contract right now? | Anh/chị có muốn ký hợp đồng bây giờ không? |
Let’s meet again once we’ve had some time to think. | Hãy gặp lại lần nữa sau khi xem xét kỹ hơn. |
Đặt dịch vụ
Mẫu câu liên quan đến đặt lịch trong dịch vụ thường được đề cập đến trong các chương trình đào tạo tiếng Anh cho nhân viên nhà hàng khách sạn. Tuy nhiên, chúng thực chất không chỉ dành riêng cho những người làm việc trong lĩnh vực thương mại, kinh doanh. Ngay cả các hoạt động giao tiếp thông thường, bạn vẫn cần dùng đến những mẫu câu này. Chẳng hạn như đặt phòng khách sạn, đặt bàn nhà hàng, đặt dịch vụ in ấn, trang trí…Chính vì vậy, bạn hoàn toàn có thể sử dụng những mẫu câu tiếng Anh văn phòng và giao tiếp thương mại này trong cuộc sống hằng ngày.
I’d like to make a reservation for next week. | Tôi muốn đặt chỗ cho tuần tới. |
Is it necessary to book ahead? | Có cần đặt chỗ trước không ạ? |
Do you do group bookings? | Tôi có thể đặt theo nhóm không ạ? |
Do you have any vacancies? | Anh/chị còn chỗ trống không ạ? |
What’s the price per night? | Giá một đêm bao nhiêu ạ? |
Can you offer me any discount? | Anh /chị có thể giảm giá một chút được không ạ? |
Do you have facilities like internet, wifi… | Chỗ anh/chị có các tiện ích như internet, wifi không ạ? |
Would it be possible to have a late check-out? | Tôi có thể trả phòng muộn được không ạ? |
Is the room well equipped? | Phòng có được trang bị đầy đủ không ạ? |
Does the price included breakfast? | Giá có bao gồm ăn sáng chưa ạ? |
Phát âm tiếng Anh chuẩn người bản xứ cùng ELSA Speech Analyzer
Bên cạnh việc học các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp doanh nghiệp và thương mại được đề cập ở trên, bạn hãy luyện phát âm chuẩn IPA như người bản xứ cùng ELSA Speech Analyzer. Đây là ứng dụng học tiếng Anh hàng đầu hiện nay, có công nghệ A.I. nhận diện giọng nói và sửa lỗi phát âm ngay lập tức. Người dùng sẽ được hướng dẫn sửa lỗi chi tiết, từ cách nhấn âm, nhả hơi đến đặt lưỡi.
Người dùng sẽ được hướng dẫn sửa lỗi chi tiết, từ cách nhấn âm, nhả hơi đến cách đặt lưỡi như người bản xứ qua các video hướng dẫn chi tiết trên hệ thống. Nhờ đó, bạn sẽ tự tin giao tiếp tiếng Anh trong môi trường công sở.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Ngoài ra, hệ thống còn có khả năng kiểm tra và chỉ ra những lỗi sai về ngữ pháp. Sau đó, đề xuất những cấu trúc câu và từ mới nâng cao hơn để bạn học thêm từ vựng và rèn luyện khả năng giao tiếp tiếng Anh văn phòng tốt hơn.
Bạn cũng có thể luyện tập khả năng xử lý tình huống, đàm phán với đối tác, cách thuyết trình ấn tượng với khách hàng quốc tế,… qua các tình huống giả định và những gợi ý trả lời có sẵn trên hệ thống.
Đặc biệt, ELSA Speech Analyzer đã phát triển một số tính năng nổi bật dưới đây nhằm mang đến trải nghiệm học tiếng Anh chân thực và hiệu quả nhất cho người dùng.
- Tính năng nhận diện giọng nói độc quyền để đảm bảo hệ thống chỉ lắng nghe giọng nói của bạn, không bị lẫn lộn với những người khác. Sau đó, chuyển đổi thành văn bản và phân tích đánh giá.
- Tích hợp với Chat GPT với phần phân tích kết quả bài nói đã chuyển thành văn bản, từ đó, đề xuất bài nói phiên bản tốt hơn bài gốc.
- Đồng bộ với lịch làm việc trên công cụ Google Calendar và Outlook. Khi có cuộc họp, cuộc thảo luận hay buổi thuyết trình thì hệ thống sẽ nhắc nhở và cho phép sử dụng ELSA Speech Analyzer để ghi âm trực tiếp. Sau đó, bạn sẽ nhận được những đề xuất cần cải thiện trong cuộc trò chuyện đó.
Với các tính năng mới, bạn sẽ có vốn từ vựng và mẫu câu chính xác, đa dạng trong mọi tình huống về thương mại. Từ đó, bạn sẽ trở nên chuyên nghiệp và phản xạ với tiếng Anh nhanh nhạy hơn, tạo ra cơ hội phát triển nghề nghiệp ở các tập đoàn đa quốc gia.
Nếu bạn đang muốn nhanh chóng nâng cao trình độ tiếng Anh văn phòng và giao tiếp thương mại của mình, hãy đồng hành cùng ELSA Speech Analyzer ngay hôm nay. Chắc chắn đây là lựa chọn tối ưu nhất cho người đi làm, đào tạo tiếng Anh doanh nghiệp. Truy cập https://analyzer.elsaspeak.com/speech-analyzer/ để đăng ký tài khoản và nhận những ưu đãi hấp dẫn từ ELSA Speech Analyzer nhé!
Tiếng Anh giao tiếp khách sạn là chủ đề phổ biến bởi tính thực tế của nó. Chúng ta thường đi du lịch nhưng lại không biết nói câu gì bằng tiếng Anh để đặt phòng, check in khách sạn hay những tình huống tương tự. Trong bài viết này, ELSA Speech Analyzer đã tổng hợp từ vựng và những đoạn hội thoại thường gặp khi giao tiếp ở khách sạn, mời bạn đọc đón xem.
Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh giao tiếp dùng trong khách sạn
Từ vựng tiếng Anh dùng để đặt, check in, trả phòng khách sạn
Book: Đặt phòng
Check in: Nhận phòng
Check out: Trả phòng
Pay the bill: Thanh toán
Rate: Mức giá
Rack rates: Giá niêm yết
Credit card: Thẻ tín dụng
Invoice: Hóa đơn
Tax: Thuế
Deposit: Tiền đặt cọc
Damage charge: Phí đền bù thiệt hại
Xem thêm: Học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả
Các vị trí trong khách sạn bằng tiếng Anh
Receptionist: Lễ tân
Bellman: Nhân viên hành lý
Concierge: Nhân viên phục vụ sảnh
Guest Relation Officer: Nhân viên quan hệ khách hàng
Door man: Nhân viên trực cửa
Duties manager: Nhân viên tiền sảnh
Chambermaid: Nữ phục vụ phòng
Housekeeper: Phục vụ phòng
Public Attendant (P.A): Nhân viên vệ sinh khu vực công cộng
Các loại phòng và giường trong khách sạn bằng tiếng Anh
Standard Room: Phòng tiêu chuẩn
Superior Room: Phòng cao cấp
Single Room: Phòng đơn
Double Room: Phòng đôi
Twin Room: Phòng hai giường
Triple Room: Phòng ba giường
Suite: phòng VIP (loại phòng có phòng ngủ và phòng khách)
Connecting Room: 2 phòng thông nhau
Smoking Room: Phòng hút thuốc
Single bed: Giường đơn
Double bed: Giường đôi
Queen size bed: Giường đôi lớn
King size bed: Giường cỡ lớn
Extra bed: Giường phụ
Các trang thiết bị trong khách sạn bằng tiếng Anh
Air conditioner: Điều hòa
Ensuite bathroom: Buồng tắm trong phòng ngủ
Bath: Bồn tắm
Shower: Vòi hoa sen
Towel: Khăn tắm
Bathrobe: áo choàng tắm
Fridge: Tủ lạnh
Heater: Bình nóng lạnh
Wardrobe: Tủ đựng đồ
Key: Chìa khóa phòng
Television: TV
Reading Lamp: Đèn bàn
Pillow: Gối
Blankets: Chăn
Telephone: Điện thoại bàn
Remote control: Bộ điều khiển
Basket: Giỏ rác
Các từ vựng khác chuyên ngành du lịch khách sạn
Luggage cart: Xe đẩy hành lý
Elevator: Thang máy
Stairway: Cầu thang bộ
Emergency exit: Cửa thoát hiểm
Brochures: Cẩm nang giới thiệu
Arrival list: Danh sách khách đến
Arrival time: Thời gian dự tính khách sẽ đến
Guest account: Hồ sơ ghi các khoản chi tiêu của khách
Guest stay: Thời gian lưu trú của khách
Late check out: Trả phòng muộn
Early departure: Khách trả phòng sớm
No-show: Khách chưa đặt phòng trước
Letter of confirmation: Thư xác định đặt phòng
Commissions: Tiền hoa hồng
Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp sử dụng trong khách sạn
Khi đặt phòng khách sạn bằng tiếng anh
Việc đầu tiên mà bạn học tiếng Anh giao tiếp khách sạn cần nắm rõ là một số mẫu câu giao tiếp khi đặt phòng khách sạn hay nhà hàng. Vì thế, việc “nằm lòng” những câu thoại tiếng Anh giao tiếp khách sạn này sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều, cho dù có đang “lạc lối” ở khách sạn nào.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
I would like to make a reservation for… | Tôi muốn đặt trước phòng cho ngày…. |
I would like to book a room on… | Tôi muốn đặt một phòng vào…. |
In… weeks’ time | Trong…tuần nữa nhé |
Do you have any vacancies? | Khách sạn của bạn còn phòng trống không vậy? |
Is there any room available? | Ở đây có bất cứ phòng trống nào không? |
I will stay for …nights | Tôi sẽ ở khách sạn trong…đêm |
Excuse me, I would like a… room | Xin lỗi, Tôi muốn đặt phòng… |
Single room | Phòng đơn |
Double room | Phòng đôi |
Twin room | Phòng đôi có 2 giường đơn |
Dormitory | Phòng ngủ tập thể |
Suite | Phòng cao cấp |
I would like a room with a balcony | Tôi muốn đặt một căn phòng có ban công nhé |
I would like a room with a sea view | Tôi muốn một căn phòng với cảnh biển |
What is the price per night? | Giá phòng cho mỗi đêm là bao nhiêu thế ? |
Is breakfast included in the price? | Bữa sáng có được kèm theo trong giá phòng không vậy? |
Yes, I will take that room | Vâng, tôi sẽ lấy phòng đó |
Sorry, I would like to change the date of the reservation to… | Xin Lỗi, Tôi muốn chuyển lịch đặt phòng sang ngày… nhé |
Sorry, I would like to cancel my reservation on… | Xin lỗi, Tôi muốn hủy phòng đã đặt vào ngày… nhé |
Xem thêm:
- Hội thoại giao tiếp tiếng Anh thông dụng
- Hội thoại giao tiếp tiếng Anh văn phòng
- Mẫu câu giao tiếp cho người đi làm
Check in khách sạn bằng tiếng Anh
Trước khi bước vào mỗi khách sạn, việc thực hiện các thao tác tại quầy lễ tân là một điều tất yếu. Do đó, bạn học nên nắm chắc các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khách sạn dưới đây. Điều này sẽ đảm bảo các quy trình mà bạn đã đặt phòng trước, được diễn ra một cách chính xác nhất.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Hello, I would like to check-in, please | Xin chào, Tôi muốn làm thủ tục nhận phòng ạ |
Yes, I have got a reservation | Vâng, Tôi đã đặt phòng từ trước đó |
Could you check it please | Bạn vui lòng kiểm tra giúp tôi nhé |
Ok, Here is my Identity card | Vâng, Đây là căn cước của tôi |
Hi! What time’s breakfast? | Chào bạn, Bữa sáng diễn ra lúc mấy giờ thế? |
Please bring the luggage to my room. | Làm ơn đem hành lý lên phòng giúp tôi nhé |
Excuse me, I would like to check-out please | Xin lỗi, Tôi muốn làm các thủ tục để trả phòng |
My room number is… | Số phòng của tôi là… |
Here is the key to your room | Đây là chìa khóa phòng của bạn đấy nhé |
Sorry, I would like to pay with a credit card. Here it is. | Xin lỗi nhưng tôi muốn thanh toán bằng thẻ. Thẻ của tôi đây. |
Gọi dịch vụ dọn phòng khách sạn bằng tiếng Anh
Chắc hẳn, khi hưởng ngoạn một chuyến du lịch tại một khách sạn cao cấp, bạn sẽ không bao giờ thiếu các nhân viên đến dọn dẹp phòng mỗi ngày. Nhưng làm sao để xử lý vấn đề này nếu bạn đang rơi vào tình huống nêu trên?
Dưới đây, ELSA Speech Analyzer sẽ giới thiệu bạn một số câu tiếng Anh giao tiếp khách sạn khi bạn muốn gọi dịch vụ dọn phòng.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Excuse me, I would like to use the laundry service | Xin lỗi, Tôi muốn sử dụng dịch vụ giặt là ạ |
Sorry, I would like to order a meal in my room | Xin lỗi nhưng tôi muốn dùng bữa tại phòng nhé |
Please help me. My TV does not work/is broken. My room is… | Xin sửa giúp tôi nhé. Tivi của phòng tôi bị hỏng mất rồi. Số phòng của tôi là… |
Yes, come in please | Vâng, xin mời vào ạ |
Please come back later | Vui lòng quay lại sau nhé |
Sorry, I’m busy. Can you come back later, please? | Xin lỗi, Tôi đang có việc bận. Bạn quay lại sau nhé? |
3 mẫu hội thoại giao tiếp tiếng Anh thông dụng dùng trong khách sạn
Hội thoại 1: Đoạn hội thoại đặt phòng tại khách sạn bằng tiếng Anh trực tiếp?
Receptionist: Welcome to Galaxy Hotel! How may I help you? (Galaxy Hotel xin chào quý khách! Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
James: I’d like a room for two people, for three nights please. (Tôi muốn đặt một phòng cho hai người trong 3 đêm.)
Receptionist: Ok, I just need you to fill in this form please. (Vâng, quý khách chỉ cần điền vào mẫu này.)
Receptionist: Do you want breakfast? (Quý khách có muốn dùng bữa sáng không?)
James: Sure! (Chắc chắn rồi!)
Receptionist: Breakfast is from 8 to 10 each morning in the dining room. Here is your key. Your room number is 218, on the second floor. Enjoy your stay! (Bữa sáng bắt đầu từ 7 giờ đến 10 giờ mỗi sáng tại phòng ăn. Đây là chìa khóa phòng của quý khách. Số phòng của quý khách là 307, trên tầng 3. Chúc quý khách vui vẻ!)
James: Thank you! (Cảm ơn!)
Hội thoại 2: Đoạn hội thoại trả phòng khách sạn bằng tiếng Anh?
Peter: Hello. I would like to check out, please. (Xin chào, tôi muốn trả phòng.)
Receptionist: Good Morning. What is your room number? (Chào buổi sáng. Anh ở phòng nào ạ?)
Peter: 208.
Receptionist: OK. That’s $120, please. (Vâng tổng cộng là 120 đô.)
Peter: Here you go. (Đây thưa cô.)
Receptionist: Thank you! See you again! (Cảm ơn quý khách! Hẹn gặp lại ạ!)
Hội thoại 3: Đoạn hội thoại bằng tiếng Anh khi muốn nhờ nhân viên khách sạn hỗ trợ
Tom: We ran out of toilet paper. Is it possible to get more? (Toilet hết giấy rồi cô ơi. Có thể mang lên phòng của tôi thêm một ít không?)
Staff: Of course, ma’am. I’ll send more up immediately. Is there anything else you require? (Vâng thưa cô, Tôi sẽ mang lên liền. Cô còn cần gì thêm nữa không ạ?)
Tom: Now that you mention it, could you also bring up a two pack of Heineken? (Có thể mang lên cho tôi 2 lon Heineken được không?)
Staff: Yes, I’ll notify room service and have them send some to your room. (Vâng , tôi sẽ báo cho nhân viên phục vụ, họ sẽ đem lên phòng liền cho anh.)
Guest: That would be great, thanks. (Cảm ơn cô.)
>> Xem thêm: Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong bán hàng
Luyện tập hội thoại giao tiếp tiếng Anh khách sạn cùng ELSA Speech Analyzer
Ngoài những từ vựng, mẫu câu trên, bạn hãy luyện tập thêm cùng công cụ phân tích và luyện nói ELSA Speech Analyzer để giao tiếp đặt phòng, check in bằng tiếng Anh trong khách sạn hay các tình huống khác tốt hơn nhé.
ELSA Speech Analyzer là chương trình học tiếng Anh mới nhất với công nghệ AI được phát triển bởi đội ngũ ELSA, cung cấp toàn diện giải pháp luyện nói bằng cách lắng nghe, chuyển đổi giọng nói thành văn bản, đánh giá và phân tích lỗi sai. Sau đó, hệ thống sẽ đưa ra những gợi ý giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp thông qua 5 yếu tố: phát âm, lưu loát, ngữ điệu, từ vựng và ngữ pháp.
Cụ thể, ELSA Speech Analyzer sẽ nhận diện giọng nói của bạn và so sánh với giọng chuẩn của người bản xứ. Tiếp theo, hệ thống sẽ tiến hành phân tích và chỉ ra lỗi sai phát âm trong từng âm tiết. Bạn sẽ được hướng dẫn cách nhấn âm, nhả hơi, đặt lưỡi,… thông qua video minh họa. Điều này giúp bạn tự tin nói tiếng Anh với khách hàng một cách lưu loát, dễ dàng mô tả và truyền đạt thông tin về các dịch vụ của khách sạn đến với khách hàng.
ELSA Speech Analyze không chỉ giúp sửa lỗi phát âm mà còn đánh giá việc sử dụng từ vựng và thống kê các lỗi sai ngữ pháp. Sau đó, cung cấp các gợi ý để mở rộng vốn từ vựng và cải thiện ngữ pháp, giúp bạn dễ dàng hỗ trợ khách hàng với các dịch vụ như đặt phòng, đặt món ăn, gọi taxi, thanh toán,… Nhờ vậy, khách hàng sẽ cảm thấy hài lòng hơn khi sử dụng dịch vụ, giúp bạn có cơ hội thăng tiến nghề nghiệp trong tương lai.
Nổi bật hơn so với các công cụ khác trên thị trường, với ELSA Speech Analyzer, bạn có thể gửi các bản thu âm của mình để hệ thống phân tích và hướng dẫn sửa lỗi ngay lập tức. Qua tính năng này, bạn có thể ghi âm lại các cuộc trò chuyện với khách hàng, từ đó nhận biết những điểm còn chưa tốt và cần cải thiện để giao tiếp tốt hơn vào các lần sau.
Bên cạnh đó, chương trình còn giúp người dùng luyện tập dựa trên các tình huống giả lập, nói tiếng Anh theo câu hỏi gợi ý để cải thiện độ lưu loát và linh hoạt xử lý trong bất kỳ tình huống nào trong khách sạn.
Một tính năng mới vừa được cập nhật của ELSA Speech Analyzer là khả năng tích hợp với Chat GPT vào phần đánh giá để đưa ra đề xuất phiên bản bài nói tốt hơn cả bài gốc sau khi hệ thống chuyển đổi bài nói của bạn thành văn bản. Thông qua việc thực hành này, bạn sẽ rèn luyện được kỹ năng phản xạ tiếng Anh tốt hơn và tự tin giao tiếp với khách hàng.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Học cùng ELSA Speech Analyzer 10 phút mỗi ngày, bạn sẽ cải thiện trình độ tiếng Anh đến 40%. Còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Speech Analyzer để trải nghiệm ngay từ hôm nay!
Cùng với xu hướng hội nhập toàn cầu, nhu cầu mua sắm, tiêu dùng ngày càng tăng cao, đòi hỏi người bán hàng phải trang bị cho mình kỹ năng tiếng Anh giao tiếp bán hàng cơ bản để công việc thuận tiện hơn. Vậy làm thế nào để thành thạo tiếng Anh giao tiếp bán hàng? Dưới đây là một số gợi ý những câu nói khi giao tiếp với khách hàng mà ELSA Speech Analyzer đã tổng hợp, mời bạn đọc tham khảo.
9 chủ đề tiếng Anh bán hàng phổ biến – Những câu nói khi giao tiếp với khách hàng
Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp bán hàng cơ bản và thông dụng nhất mà bạn có thể ứng dụng ngay trong quá trình làm việc:
Chào hỏi khách bằng tiếng Anh và đề nghị giúp đỡ
Hello, how may I help you | Xin chào quý khách , tôi có thể giúp gì không ạ |
Good morning, good afternoon, good evening! Is there anything I can help? | Xin chào quý khách, Anh/chị có cần giúp gì không ạ? |
Let me know if you need any help! | Cho tôi biết nếu anh/chị cần giúp đỡ nhé! |
Hỏi thông tin, nhu cầu khách hàng
Is it for a girl/a boy/men/women? | Anh/chị tìm đồ cho bé gái/bé trai/nam hay nữ ạ? |
What color are you looking for? | Anh/chị cần tìm màu nào ạ? |
What size do you want? | Anh/chị muốn tìm cỡ nào ạ? |
Giới thiệu thông tin cơ bản về sản phẩm cho khách hàng
These items are on sale today | Những mặt hàng này hôm nay đang được giảm giá ạ. |
This is our newest design | Đây là mẫu mới nhất ở cửa hàng chúng tôi ạ! |
This item is a best seller | Đây là mẫu bán chạy nhất tại cửa hàng ạ |
Let me show you some of what we have | Để tôi giới thiệu cho anh/chị vài mẫu ạ! |
I’m so sorry. This item has been sold out. May I show you a different one? | Tôi rất tiếc mẫu này đã hết hàng rồi ạ. Tôi có thể giới thiệu cho anh/chị mẫu khác được không ạ? |
Bạn có thể áp dụng những mẫu câu này với đa dạng các loại mặt hàng như áo quần thời trang, đồ gia dụng, hay hàng tiêu dùng, ô tô,…
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp về tư vấn, gợi ý cho khách hàng
Would you like to try it on? | Anh/Chị có muốn mặc thử nó không ạ? |
It suits you / I think it will suit you | Nó hợp với anh/chị đấy ạ. |
Would you like to try something else? | Anh/chị có muốn thử cái khác không? |
Do you feel comfortable? | Anh/chị có cảm thấy thoải mái không ạ? |
Tiếng Anh giao tiếp bán hàng về hướng dẫn vị trí
This way, please | Xin mời đi lối này ạ! |
Follow me, I’ll take you there. | Mời đi theo tôi ạ. Tôi sẽ đưa anh/chị đến đó. |
The change room is over there | Phòng thay đồ ở phía bên kia ạ! |
Tiếng Anh bán hàng đáp lại khi khách hàng trả giá
It’s too expensive! | Đắt quá! |
Could you lower the price? | Bạn có thể giảm giá không? |
How about (this much) for this one? | Giá này được không (kèm số tiền khách muốn)? |
I can only afford this much | Tôi chỉ có chừng này thôi. |
Sau đây là những câu bạn có thể trả lời:
I’m sorry. I can’t give you a discount. | Tôi xin lỗi nhưng không giảm giá được ạ! |
It is on sale for 20% | Món này đang được giảm 20% đấy ạ! |
I’m sorry but I can’t make any cheaper | Tôi xin lỗi nhưng không thể rẻ hơn được ạ. |
Our prices are fixed. | Đây là mức giá cố định rồi ạ. |
Một số câu hỏi của khách hàng thường gặp
Would you have this in another colour? | Sản phẩm này còn màu khác không ? |
What are these made of?/ what is the material of this one? | Chất liệu của nó là gì? |
Have you got it in a smaller/larger size? | Bạn có size nhỏ/to hơn không? |
Could I have a refund? | Tôi có thể hoàn tiền lại được không? |
Is this one part of the promotion? | Cái này có nằm trong chương trình khuyến mãi không? |
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi nhắc nhở khách hàng
Please keep your bags at the lockers before entering the shop. | Làm ơn cất túi của bạn vào tủ đồ trước khi vào cửa hàng. |
Please do not try the product on sale. | Làm ơn không mặc thử hàng đang giảm giá. |
Những câu nói giao tiếp với khách hàng khi thanh toán tại quầy
I’ll pay in cash | Tôi sẽ thanh toán bằng tiền mặt |
I’ll pay by card | Tôi sẽ thanh toán bằng thẻ |
Do you take credit card? | Cửa hàng có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không? |
Could I have a receipt , please? | Tôi có thể lấy biên lai được không? |
Mẫu hội thoại trong tiếng Anh giao tiếp bán hàng:
Sales: Hello. How can I help you?
Customer: Thanks. I am just looking around.
Sales: Ok. Please call me if you need anything.
Customer: Sure. Thanks. Excuse me! Where is the fitting room?
Sales: Go straight and turn right. The fitting room is on the left-hand side.
Customer: Thank you. Could you get me a smaller one?
Sales: Here you go. Do you need anything else?
Customer: No. I’ll take this dress.
Sales: It’s 100$. How would you like to pay?
Customer: Credit card, please.
Sales: Ok. It’s done. Could you please sign here? Thank you and have a nice day.
Customer: You too.
Lưu ý khi học các tình huống giao tiếp tiếng Anh bán hàng
Không phải ai cũng có một nền tảng tiếng Anh tốt ngay từ đầu để có thể dễ dàng trang bị cho mình một lượng kiến thức cần thiết cho việc bán hàng. Nhiều bạn phải bắt đầu từ con số không và học tiếng Anh giao tiếp bán hàng để phục vụ cho công việc của mình. Vậy nên, bạn cần lưu ý vài vấn đề sau:
Mục đích cuối cùng của việc giao tiếp là sự hiệu quả
Bạn không cần phải giỏi tiếng Anh mới có thể làm người khác hiểu ý mình muốn truyền đạt. Trong trường hợp cần thiết, bạn vẫn có thể dùng các hình thức hỗ trợ như ngôn ngữ hình thể giúp đối phương hiểu đúng ý của bạn.
Ngoài ra, bạn cũng không cần phải quá chú trọng đến vấn đề ngữ pháp. Thay vào đó, hãy cố gắng luyện nghe và phát âm đúng những từ khóa cần trao đổi trong quá trình sử dụng tiếng Anh giao tiếp bán hàng để hạn chế gặp phải những hiểu lầm không đáng có.
Cố gắng sử dụng những câu ngắn gọn, đơn giản
Trong quá trình giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt là những trường hợp cần thông tin chính xác như bán hàng, việc truyền tải được đúng những gì muốn nói đến người nghe hết sức quan trọng.
Chắc chắn bạn sẽ không bao giờ muốn có bất cứ hiểu lầm nào phát sinh trong khi khách mua sắm hoặc sử dụng sản phẩm dẫn đến đánh giá không tốt về dịch vụ nơi bạn làm việc. Chính vì vậy, khi sử dụng tiếng Anh giao tiếp trong bán hàng, hãy lựa chọn những câu ngắn gọn, đơn giản và rõ nghĩa nhất có thể.
Thường xuyên thực hành và bổ sung kiến thức tiếng Anh giao tiếp bán hàng từ nhiều nguồn khác nhau
Quá trình làm việc sẽ rất khác với những tình huống giả định bạn được học. Chính vì vậy, hãy cố gắng học từ nhiều nguồn khác nhau, nâng cao kỹ năng nghe nói để tăng phản xạ trong quá trình bán hàng.
Đừng ngại nếu bạn nói tiếng Anh chưa lưu loát. Thay vào đó, hãy cố gắng thực hành trò chuyện với khách nước ngoài, dần dần bạn sẽ quen được ngữ điệu và cách phát âm đúng chuẩn bản ngữ. Bên cạnh đó, bạn nên trau dồi thêm các mẫu câu giao tiếp khi bán hàng trong nhiều tình huống khác nhau để phục vụ công việc tốt hơn, tránh tình trạng lúng túng.
Ngoài việc tìm kiếm tài liệu tiếng Anh giao tiếp bán hàng trên internet, bạn có thể lựa chọn chương trình phân tích và luyện nói tiếng Anh toàn diện ELSA Speech Analyzer để đồng hành cùng mình trong quá trình học tập.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
ELSA Speech Analyzer là công cụ luyện nói tiếng Anh bằng công nghệ AI đầu tiên và duy nhất trên thị trường có khả năng lắng nghe, chuyển đổi giọng nói thành văn bản, chấm điểm, phân tích lỗi sai và hướng dẫn sửa ngay lập tức.
Cụ thể, ELSA Speech Analyzer sẽ nhận diện giọng nói của bạn và đối chiếu với giọng chuẩn bản ngữ. Sau đó, phân tích và chỉ ra lỗi sai phát âm trong từng âm tiết. Bạn sẽ được hướng dẫn cách nhấn âm, nhả hơi, đặt lưỡi,… thông qua video trực quan. Nhờ đó, tự tin nói tiếng Anh lưu loát với khách hàng, dễ dàng mô tả và truyền tải tính năng của sản phẩm cần bán.
Không chỉ giúp bạn hiệu chỉnh lỗi phát âm, ELSA Speech Analyzer còn đánh giá mức độ sử dụng từ vựng và thống kê lỗi sai ngữ pháp. Thông qua đó, đề xuất những từ vựng và ngữ pháp nâng cao, giúp bạn dễ dàng thuyết phục khách hàng, nâng cao doanh số, thăng tiến trong công việc.
Nổi bật hơn những công cụ khác trên thị trường, với ELSA Speech Analyzer, bạn có thể gửi các bản thu âm nói tiếng Anh của mình để hệ thống phân tích và hướng dẫn cách sửa lỗi. Thông qua tính năng này, bạn có thể thu âm lại những lần mình trò chuyện với khách hàng, sau đó biết được điểm nào chưa tốt, điểm nào cần cải thiện để giao tiếp tốt hơn trong những lần sau.
Bên cạnh đó, bạn có thể luyện tiếng Anh giao tiếp khi bán hàng thông qua các mẫu câu, tình huống thuyết trình giả lập. Hệ thống sẽ đặt ra câu hỏi và hướng dẫn bạn dàn ý trả lời, bạn hãy dựa vào đó và luyện nói như mình đang thật sự trao đổi với khách hàng.
Đặc biệt, ELSA Speech Analyzer sẽ tự động transcript bài nói của bạn. Sau đó, sử dụng Chat GPT để giúp bạn đề xuất phiên bản bài nói tốt hơn cả bài gốc. Thông qua việc thực hành tình huống giả lập, tin chắc rằng bạn sẽ rèn luyện được phản xạ tiếng Anh tốt, tự tin giao tiếp khi bán hàng.
Chỉ cần 10 phút luyện tập mỗi ngày cùng ELSA Speech Analyzer, bạn đã có thể cải thiện trình độ tiếng Anh lên đến 40%. Việc học tiếng Anh giao tiếp bán hàng cũng sẽ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Vậy thì còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Speech Analyzer và trải nghiệm ngay hôm nay!
Bỏ túi cho mình vài mẫu câu tiếng Anh giao tiếp bán hàng sẽ giúp bạn tự tin hơn trong trường hợp có khách nước ngoài mua sắm tại cửa hàng của bạn. Bên cạnh đó, bổ sung cho mình chút kiến thức tiếng Anh về mua sắm cũng rất hữu ích trong trường hợp đi du lịch nước ngoài đúng không nào?