Kết thúc bài thuyết trình tiếng Anh là một bước quan trọng góp phần tạo nên một phần diễn thuyết hoàn hảo. Bài viết dưới đây, ELSA Premium sẽ bật mí cho bạn những mẹo hay để kết thúc bài thuyết trình tiếng Anh thật ấn tượng. Cùng tham khảo ngay!
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
>> Xem thêm:
- 5 chủ đề thuyết trình tiếng Anh thú vị và những lưu ý cần quan tâm
- 4 bước giúp bạn trở thành một nhà thuyết trình tiếng Anh chuyên nghiệp
4 cách kết thúc bài thuyết trình bằng tiếng Anh hay, gây ấn tượng với người nghe
Cách 1: Tổng hợp ý chính, kết luận bằng tiếng Anh
Các mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
I’d like to conclude by… | Tôi muốn kết luận lại bằng… |
I’d like to end by emphasizing the main points. | Tôi muốn kết thúc bằng cách nhấn mạnh những điểm chính. |
Well, that is all I have for today. In conclusion, my recommendations are… | Đó là tất cả những gì tôi muốn trình bày cho hôm nay. Tóm lại, các phương án tôi đề xuất là… |
That’s all I want to say about… | Đó là tất cả những gì tôi muốn nói về việc… |
To conclude / In conclusion / To sum up… | Tổng kết lại… |
Now, just to summarize, I’d like you to take a look at the main point again. | Bây giờ, để tổng kết lại, tôi muốn các bạn điểm qua các ý chính của chúng ta một lần nữa. |
That brings us to the end of my presentation. | Đó là vấn đề cuối cùng trong bài thuyết trình của tôi. |
In general,… | Nhìn chung thì,… |
Before concluding my presentation, let me recap a few key points. | Trước khi kết thúc bài thuyết trình, hãy để tôi điểm lại một vài điểm chính. |
Finally, let me summarize my presentation once again. | Cuối cùng, để tôi tóm tắt lại bài thuyết trình của tôi một lần nữa. |
So let me summarize / recap what I’ve said. | Vậy, để tôi tóm tắt lại những gì tôi đã trình bày. |
Cách 2: Kết thúc bài thuyết trình tiếng Anh bằng cách kêu gọi hành động (Call to Action – CTA)
Các mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
To conclude, I’d like to ask you to do the following… | Để kết thúc, tôi muốn bạn làm việc này… |
Finally, before you leave the meeting today, please take two minutes to… | Cuối cùng, trước khi bạn rời khỏi cuộc họp hôm nay, xin vui lòng dành hai phút để… |
>> Đọc thêm:
- Mẫu câu thuyết trình tiếng Anh hay, giúp bạn tự tin chinh phục người nghe
- TOP 10 website luyện phát âm tiếng Anh tốt nhất hiện nay
Cách 3: Kết thúc bài thuyết trình bằng một câu trích dẫn truyền cảm hứng hoặc thống kê hữu ích
Các mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
I’d like to conclude with a powerful/interesting/wonderful/inspiring quote from… | Tôi muốn kết thúc bằng một câu trích dẫn mạnh mẽ/thú vị/tuyệt vời/đầy cảm hứng từ… |
Finally, let’s wrap up today’s discussion with this surprising/useful/shocking/ hopeful statistic… | Cuối cùng, chúng ta hãy kết thúc cuộc thảo luận ngày hôm nay với thống kê đáng ngạc nhiên/hữu ích/gây sốc/hy vọng này… |
Cách 4: Trả lời câu hỏi đặt ra ở phần mở đầu
Nếu phần mở đầu bài thuyết trình bạn đưa ra một câu hỏi và hứa hẹn sẽ có đáp án ở phần kết thúc thì đây là lúc để bạn giúp người nghe nhìn lại thông điệp đã đặt ra ban đầu. Một số cách dẫn trong trường hợp này như sau:
Các mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Before ending the presentation, let’s deal with the question posed at the beginning. | Trước khi kết thúc bài thuyết trình, chúng ta hãy giải quyết câu hỏi đặt ra lúc đầu |
That’s all I have to say for today. Let’s go back to the problem mentioned at the beginning | Đó là tất cả những gì tôi cần trình bày trong hôm nay. Hãy cùng quay lại với vấn đề đã đặt ra lúc mở đầu… |
>> Có thể bạn quan tâm:
- Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán chi tiết nhất
- 50 Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm theo chủ đề thông dụng nhất
- Trọn bộ 240+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh
Cách cám ơn khán giả bằng tiếng Anh
Các mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Thank you for your listening/for your attention. | Cám ơn các bạn vì đã lắng nghe/vì đã tập trung |
Thank you all for listening. It was a pleasure to be here today. | Cảm ơn tất cả các bạn vì đã lắng nghe, tôi thật vinh hạnh khi được ở đây ngày hôm nay. |
I’d like to thank you for taking time out to listen to my presentation. | Cảm ơn bạn vì đã dành thời gian ở đây để lắng nghe bài thuyết trình của tôi. |
It’s my pleasure to stand here in front of you. | Thật vinh dự cho tôi được đứng ở đây trước mặt các bạn. |
May I thank you all for being such an attentive audience. | Tôi xin được chân thành cảm ơn tất cả các bạn đã đến tham dự và chăm chú lắng nghe. |
Sincerely thank you for your listening. | Chân thành cảm ơn các bạn đã lắng nghe. |
Standing in front of you is such an honor for me. | Được đứng trước các bạn quả là một niềm vinh dự lớn đối với tôi. |
Thank you for your attention. | Cám ơn vì sự chú ý của các bạn. |
Many thanks for your attention. | Rất cảm ơn các bạn đã chú ý lắng nghe. |
Well, that’s it from me. Thank you very much. | Vâng, phần trình bày của tôi đến đây là hết. Cảm ơn rất nhiều. |
Mời khán giả đặt câu hỏi, giải đáp thắc mắc bằng tiếng Anh
Các mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
If you have any questions, feel free to interrupt me. | Nếu bạn có câu hỏi gì, đừng ngại hỏi tôi. |
It would be a pleasure for me to answer your questions. | Thật là vinh hạnh cho tôi được trả lời câu hỏi của bạn. |
I will be glad to answer all of the questions you might have. | Tôi sẽ rất vui để được trả lời các câu hỏi mà các bạn đang có. |
As I have said before, there will be times for questions. | Như tôi đã nói lúc đầu, sẽ có thời gian để trả lời các câu hỏi. |
Now, can I answer your questions? | Bây giờ, tôi có thể giải đáp thắc mắc của bạn chứ? |
Để thực hiện trôi chảy bài thuyết trình bằng tiếng Anh, bạn cần có thời gian chuẩn bị bài nói, từ cách giới thiệu bài thuyết trình bằng tiếng Anh đến các câu dẫn ý độc đáo trong thuyết trình tiếng Anh lẫn cách kết thúc bài đều phải thật sự ấn tượng.
>> Xem thêm: Tiếng Anh văn phòng: Tổng hợp từ vựng, mẫu câu và cách học hiệu quả
Làm thế nào khi bị hỏi khó hoặc hỏi những câu không liên quan khi thuyết trình tiếng Anh?
Tìm cách để trì hoãn
Các mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Thank you for asking but I’ve allocated time for questions at the end of this session, so we’ll address your idea later. | Cảm ơn câu hỏi của bạn nhưng tôi đã phân bổ thời gian cho các câu hỏi vào phần cuối, vì vậy chúng ta sẽ quay lại vấn đề của bạn sau nhé. |
Thank you. I’m not in a position to answer that right now but I’ll get back to you after this part. | Cảm ơn. Tôi chưa có ý định trả lời câu hỏi ngay bây giờ nhưng tôi sẽ quay lại sau khi kết thúc phần này. |
Chuyển hướng câu hỏi để hiểu hơn mong muốn của khán giả
Các mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
That’s an interesting question. Before I answer, I’d like to ask you some questions… | Đó là một câu hỏi thú vị. Trước khi trả lời câu hỏi, tôi muốn hỏi bạn một vài điều… |
You’ve raised an important there. What does everyone else think about this? | Bạn đã nêu ra một điều quan trọng đấy. Còn mọi người ở đây nghĩ gì về nó? |
Những mẫu câu tương tác với khán giả khi trả lời câu hỏi
Các mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Do you follow what I am saying? | Bạn có theo kịp những gì tôi nói không? |
I hope this explains the situation for you. | Tôi hy vọng câu trả lời này đã giải thích tình huống của bạn. |
I hope this was what you wanted to hear. | Tôi hy vọng câu trả lời này là những gì bạn muốn nghe. |
Bài viết này đã chia sẻ đến bạn những cách kết thúc bài thuyết trình hay, gây ấn tượng với người nghe. Ngoài ra, để tự tin ứng xử trong mọi tình huống khi thuyết trình, bạn hãy luyện tập thêm cùng ELSA qua gói học ELSA Premium nhé. Với vô vàn tính năng và chế độ luyện tập, gói học sẽ mang đến cho bạn trải nghiệm học giao tiếp trọn vẹn. Đặc biệt, ELSA Premium còn bao gồm tính năng ELSA Speech Analyzer giúp đánh giá, chấm điểm phần thuyết trình của bạn. Đây là công cụ luyện nói tiếng Anh duy nhất trên thị trường có khả năng nhận diện giọng nói nhờ công nghệ AI độc quyền.
Cụ thể, ứng dụng sẽ lắng nghe và nhận diện giọng nói của bạn, sau đó so sánh với người bản ngữ. Thông qua đó, phân tích và chỉ ra lỗi sai phát âm, ngữ điệu, độ lưu loát,… Đồng thời, hướng dẫn người dùng cách sửa lỗi ngay lập tức, chi tiết từ cách nhấn âm, nhả hơi đến đặt lưỡi. Chỉ cần chăm chỉ luyện tập cùng ELSA Speech Analyzer, chắc chắn bạn sẽ tự tin thuyết trình tiếng Anh theo giọng đúng chuẩn.
Không chỉ hỗ trợ người dùng trong việc rèn luyện kỹ năng nói tiếng Anh, ELSA Speech Analyzer còn có khả năng phân tích cách sử dụng từ vựng và lỗi sai ngữ pháp của bạn. Sau đó, đề xuất từ mới, cấu trúc câu mới đúng chuẩn hơn. Nhờ vậy, bạn sẽ xây dựng được bài thuyết trình chuyên nghiệp hơn trước mắt khách hàng, đối tác.
Làm sao để bạn có thể tự tin xử lý các tình huống phát sinh khi thuyết trình tiếng Anh? Chẳng có cách nào hoàn hảo hơn viêc luyện tập thường xuyên và ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn thực hiện điều này. Cụ thể, bạn hãy thử thuyết trình dựa trên tình huống giả lập hoặc trả lời theo sườn câu hỏi gợi ý. Hệ thống sẽ ghi âm lại bài nói, thực hiện phân tích và đề xuất bài nói phiên bản tốt hơn bài gốc thông qua Chat GPT.
Đồng thời, hãy đồng bộ thông báo cuộc họp với Google Calendar, Outlook, sau đó sử dụng ELSA Speech Analyzer để thu âm lại phần thuyết trình của mình. Chỉ cần đăng ký giọng nói của bạn, hệ thống có thể nhận diện giọng chính chủ dù trong cuộc họp nhiều người. Sau đó, transcript và thực hiện phân tích, hướng dẫn sửa lỗi chi tiết.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Với ELSA Premium, bạn sẽ được luyện tập thường xuyên thông qua các hình thức mới lạ và thú vị, mọi lúc mọi nơi. Nhờ vậy, kỹ năng thuyết trình bằng tiếng Anh cũng sẽ cải thiện hơn mỗi ngày. Vậy thì còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Premium ngay hôm nay!
Đừng bỏ lỡ gói học tiếng Anh vô vàn tính năng!
ELSA PREMIUM 1 năm – GIẢM 60%
Giá gốc:4.800.000Đcòn 1.949.000 Nhập mã: KHOAI để nhận giá ưu đãi
Gói ELSA Premium bao gồm:
- ELSA Pro
- ELSA AI
- Speech Analyzer
- Khóa học các kỳ thi chứng chỉ: IELTS, TOEIC, TOEFL, EIKEN…