Author: Tam Dang
Học từ vựng như thế nào để ghi nhớ lâu và học được nhiều nhất là điều không hề đơn giản. Nếu không tìm được phương pháp học thích hợp thì vừa tốn thời gian lại không đem lại kết quả tốt. Hãy cùng ELSA điểm qua 10+ cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả dưới đây để trau dồi cho mình một vốn từ đa dạng, phong phú bạn nhé!
Vì sao phải học từ vựng tiếng Anh?
Từ vựng là yếu tố quan trọng trong việc học ngoại ngữ bởi đây là công cụ giúp bạn rèn luyện thành thạo cả 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết. Việc học từ vựng mang đến cho bạn rất nhiều lợi ích như:
- Nâng cao trình độ đọc hiểu văn bản
- Nghe hiểu và có thể đáp lại trong khi giao tiếp
- Dễ dàng triển khai ý tưởng phong phú hơn khi luyện nói, luyện viết
- Nhanh chóng bày tỏ quan điểm, cảm xúc, suy nghĩ với người khác đầy đủ và chính xác nhất
- Cải thiện kỹ năng giao tiếp, giúp bạn tự tin nói chuyện với người nước ngoài
Thiết lập mục tiêu và học từ vựng theo trình độ
Bước đầu tiên khi muốn học từ vựng tiếng Anh hiệu quả thì bạn cần phải xác định rõ ràng mục tiêu và trình độ của bản thân. Đặt ra một mục tiêu rõ ràng sẽ giúp bạn định hướng được quá trình học và rút ngắn thời gian học nhất có thể.
Bên cạnh đó, bạn cũng cần phải nắm được rằng liệu trình độ của mình hiện đang ở mức nào. Bạn không thể học những từ vựng ở cấp độ nâng cao nếu trình độ bản thân mới đang ở mức cơ bản. Do đó hãy xác định trình độ của bản thân để có thể từ vựng theo từng cấp độ phù hợp nhé.
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là một phương pháp vô cùng hiệu quả có tính ứng dụng cao. Học từ một cách ngẫu hứng khiến bạn khó ghi nhớ và vận dụng trong giao tiếp. Tuy nhiên, nếu bạn học từ vựng theo từng nhóm có logic, theo từng chủ điểm rõ rệt thì quá trình học sẽ trở nên dễ dàng hơn.
Học từ vựng qua từ đồng nghĩa/từ trái nghĩa/family word
Thay vì chỉ ghi nhớ duy nhất một ý nghĩa của một từ nào đó thì bạn nên học nhiều dạng thức của từ. Với cách học này, bạn có thể kẻ bảng thành từ 4 – 6 cột nhỏ, mỗi cột là một dạng của từ như noun (danh từ), verb (động từ), adj (tính từ), adv (trạng từ), synonyms (từ đồng nghĩa) và antonyms (từ trái nghĩa). Như vậy khi học từ theo cách này, bạn có thể học thêm nhiều từ mới với ý nghĩa tương đồng chỉ trong một lần học.
Ngoài ra, để mở rộng vốn từ và vận dụng từ một cách linh hoạt, bạn có thể tìm thêm các cụm từ, thành ngữ liên quan của từ vựng đó. Hãy sử dụng từ điển Oxford hoặc Cambridge trong quá trình học vì những bộ từ điển này sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ những thông tin liên quan về từ đi kèm ví dụ minh hoạ cụ thể, rõ ràng.
Ghi nhớ từ vựng qua bài hát, phim ảnh
Cách học này không còn quá mới mẻ nhưng vẫn được rất nhiều người dùng ưa chuộng. Âm nhạc và phim ảnh là công cụ để giải trí, vậy tại sao bạn không kết hợp chúng cùng với việc học để trở nên thú vị hơn?
Khi nghe những bài hát, xem phim tiếng Anh, bạn hãy tranh thủ nắm bắt những từ vựng mới rồi ghi lại ra sổ. Sau đó, hãy tra nghĩa và phiên âm để có thể ôn lại về sau. Bạn cũng có thể bắt chước theo cách phát âm trong phim hay trong bài hát để kết hợp giữa nghe và nói cho thành thạo.
Sử dụng Flashcard để học thuộc từ vựng
Flashcard là một bộ thẻ thường được dùng để học từ vựng với nhiều bạn nhỏ. Thông thường, trên Flashcard sẽ có thông tin về từ bao gồm phiên âm, định nghĩa, hình ảnh minh hoạ. Flashcard nhỏ gọn và dễ mang theo bên mình nên bạn có thể học từ mọi lúc, mọi nơi.
Nhiều người cho rằng Flashcard thường chỉ bao gồm các từ vựng cơ bản nên đây chỉ là cách học từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc. Tuy nhiên, nếu bạn muốn học từ vựng nâng cao bằng hình thức này thì cũng có thể tự thiết kế các tấm thẻ Flashcard theo từng chủ đề rồi in ra để mang theo bên mình.
Đoán nghĩa của từ qua ngữ cảnh
Việc đoán nghĩa của từ hoặc cụm từ theo ngữ cảnh sẽ kích thích tư duy để não bộ phản ứng nhanh hơn khi học từ vựng tiếng Anh.
Khi bạn nghe ai đó nói tiếng Anh hoặc đọc một câu tiếng Anh nào đó mà có những từ chưa hiểu rõ nghĩa, hãy thử dựa vào ngữ cảnh và nội dung mà bạn đã biết để dự đoán xem liệu từ vựng đó nghĩa là gì. Sau đó, hãy tra lại bằng từ điển để kiểm tra xem bạn có đoán đúng không. Cách học từ vựng này vừa nhanh chóng, vừa nhớ lâu bởi nó xuất phát từ việc bạn đã suy nghĩ về từ vựng đó thế nào chứ không đơn thuần chỉ là học thuộc thông thường. Đồng thời, việc học từ vựng từ bối cảnh sẽ giúp bạn nắm được cách dùng dễ dàng hơn.
Học từ vựng bằng phương pháp tự đặt câu
Nếu chỉ học thuộc một lượng từ lớn thì rất dễ quên và bạn cũng sẽ không biết phải sử dụng như thế nào trong hoàn cảnh cụ thể. Chính vì vậy, khi học từ hãy thêm bước thử đặt câu với từ vựng đó.
Bằng cách đặt câu, bạn không chỉ nhớ được từ vựng mà còn biết cách sử dụng nó trong nhiều ngữ cách khác nhau. Hãy cố gắng đặt thật nhiều câu để có thể dùng từ vựng một cách linh hoạt nhất bạn nhé.
>>Đọc thêm: Top 6 app học từ vựng tiếng Anh hiệu quả giúp lên trình cực nhanh
Áp dụng từ vựng trong giao tiếp hàng ngày
Học tập mà không đi đôi với thực hành thì sẽ không đạt kết quả cao và với tiếng Anh cũng vậy. Nếu muốn học từ vựng hiệu quả thì bạn cần sử dụng chúng hàng ngày trong giao tiếp. Hãy tìm cơ hội để dùng từ vựng mới thông qua việc trò chuyện với người khác, đặc biệt là với người nước ngoài trong bất kỳ tình huống nào. Giao tiếp với người nước ngoài bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn ôn luyện từ mới đã học mà còn có khả năng học được những từ mới từ họ.
Trong trường hợp không có người nước ngoài để nói chuyện thì bạn cũng có thể chủ động luyện tập 1 mình. Hãy ghi âm những gì bạn nói bằng tiếng Anh về một chủ đề nào đó. Tiếp theo hãy nghe lại đoạn ghi âm và chú ý về cách bạn dùng từ. Bạn có thể thay thế những từ vựng đó bằng những từ nào khác hay không? Hãy tự đưa ra câu trả lời và thực hiện những bản ghi âm khác nhau.
Luyện tập từ vựng qua trang web, app học tiếng Anh
Một trong những công cụ giúp việc học tiếng Anh trở nên đơn giản và hiệu quả hơn rất nhiều đó chính là sử dụng trang app, web học từ vựng tiếng Anh mỗi ngày. Những app này được thiết kế hiện đại, thông minh với nhiều tính năng nổi trội để hỗ trợ người dùng ghi nhớ từ vựng nhanh chóng.
Một số app học từ vựng tiếng Anh được đánh giá cao trên thị trường hiện nay gồm:
- ELSA Speak – Ứng dụng luyện nói tiếng Anh toàn diện
- Duolingo
- Memrise
- Simpler
- LingoDeer
Đặc biệt trong đó ELSA Premium thuộc ELSA Speak là một trong những app cung cấp bộ từ vựng tiếng Anh đa dạng, kết hợp giữa phát âm, ngữ nghĩa và ví dụ cực kỳ chi tiết. Bạn có thể dễ dàng tra cứu từ vựng bằng cách nhập văn bản, hình ảnh hay giọng nói. Tính năng Speech Analyzer không chỉ phân tích từ vựng bạn đang sử dụng mà còn đưa ra gợi ý thay thế bằng những từ vựng nâng cao.
Ví dụ, thay vì dùng “probably”, ELSA sẽ gợi ý cho bạn có thể sử dụng những từ khác có nghĩa tương đồng như possibly, presumably, likely. Điều này cũng có ý nghĩa rất lớn với việc hạn chế lỗi bị lặp từ khi viết của bạn.
Bên cạnh đó, công nghệ AI nhận diện giọng nói độc quyền trên ELSA Premium cũng sẽ đưa ra phân tích về phát âm từ vựng của bạn, sau đó so sánh với giọng bản ngữ để chỉ ra các lỗi phát âm. Nhờ đó mà bạn không chỉ học hiểu từ vựng về nghĩa mà còn nắm được cách phát âm sao cho đúng chuẩn như người bản xứ.
Ngoài ra, ELSA Premium cũng vừa được bổ sung thêm một tính năng mới. Đó chính là khóa học luyện thi chứng chỉ dành riêng cho những ai muốn thi lấy bằng để phục vụ cho học tập, công việc. Qua những khóa học này, bạn có thể dễ dàng chinh phục những chứng chỉ tiếng Anh hàng đầu như IELTS, TOEC, tiếng Anh thương mại Oxford Business Result… với band điểm mong muốn.
Chơi trò chơi để rèn luyện khả năng ghi nhớ từ vựng
Thay vì học từ vựng theo cách nhàm chán thông thường bạn cũng có thể kết hợp học và giải trí bằng nhiều hình thức khác nhau. Bạn có thể sử dụng các ứng dụng trò chơi tiếng Anh trên máy tính, điện thoại hoặc tham gia chơi cùng hội nhóm tại các lớp học, câu lạc bộ. Những trò chơi này không chỉ giúp bạn nhớ nghĩa của từ vựng mà còn khuyến khích việc sử dụng từ vựng trong câu, trong đoạn văn.
Hiện nay, trên ELSA Premium cũng có một số trò chơi để củng cố việc học từ vựng cho người dùng như: sắp xếp trật tự từ, dựa vào ý nghĩa và phát âm để đoán từ,…
Viết từ vựng mới nhiều lần để ghi nhớ lâu
Viết lại từ vựng là cách học từ vựng tiếng Anh nhanh thuộc nhớ lâu từ xa xưa nhưng vẫn có tính ứng dụng cao trong mọi thời điểm. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc lặp đi lặp lại một hành động nào đó sẽ khiến não bộ nhanh chóng làm quen và ghi nhớ lâu hơn.
Khi học một từ mới, hãy viết lại từ vựng đó từ 5 – 7 lần để ghi nhớ chính xác mặt chữ, chính tả của từ. Tiếp theo, bạn hãy viết từ vựng đó vào trong từng câu văn cụ thể. Điều này sẽ giúp bạn hiểu thêm về nghĩa của từ vựng đó, đồng thời rèn luyện về ngữ pháp và kỹ năng viết của bản thân.
Xây dựng thói quen học từ vựng hàng ngày
Nếu muốn ghi nhớ từ vựng lâu hơn thì bạn phải xây dựng thói quen học từ vựng mỗi ngày. Hãy thiết lập mục tiêu hàng ngày cho mình, nhưng phải đảm bảo được tính thực tế. Hãy dành từ 15 – 20 phút mỗi ngày cho việc học từ vựng và nâng dần số lượng từ lên theo thời gian. Điều quan trọng là quá trình hình thành thói quen học tiếng Anh hàng ngày sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh chóng và hiệu quả hơn.
>>Đọc thêm: 3 cách học tiếng Anh hiệu quả cho người mất gốc
Những lỗi sai thường gặp khi học từ vựng tiếng Anh
Nhồi nhét quá nhiều từ vựng trong một lần học
Khối lượng từ mới tiếng Anh là vô cùng lớn, vì vậy một số người có thói quen nhồi nhét từ vựng vượt khả năng học của mình để nhanh chóng học được nhiều từ nhất có thể. Tuy nhiên, điều này chỉ gây lãng phí thời gian vì bạn sẽ không thể nào ghi nhớ hết và không có thời gian để ôn lại.
Cách học hiệu quả nhất là bạn hãy chia nhỏ số lượng từ vựng, bắt đầu từ 3 – 5 từ/ngày, sau đó có thể tăng dần lên 10 – 15 từ mỗi ngày để không quá tải. Đồng thời hãy kết hợp với việc ôn lại từ vựng một cách hiệu quả để tránh việc học trước quên sau. Tổng số lượng từ mới chỉ nên chiếm khoảng 10 – 15% trong tổng số các từ vựng mà bạn đã học.
Chỉ học từ vựng mới mà không ôn lại
Đây là sai lầm lớn nhất mà hầu hết mọi người đều mắc phải khi học từ mới tiếng tiếng Anh. Não bộ của con người sẽ bị suy giảm khả năng ghi nhớ theo thời gian. Do đó nếu bạn ghi nhớ 100 từ mới vào ngày hôm nay thì sang ngày hôm sau bạn sẽ chỉ còn nhớ khoảng 50 – 55 từ. Con số này sẽ giảm dần xuống còn khoảng 30 từ sau 1 tuần.
Cách tốt nhất để cải thiện điều này chính là có sự ôn tập thường xuyên. Nếu bạn học 100 từ vựng ngày hôm nay, sang đến hôm sau lại ôn tập lại thì khả năng ghi nhớ sẽ tăng lên vào khoảng 70 từ. Nếu chúng ta tiếp tục ôn luyện vào những ngày kế tiếp thì số lượng này có thể duy trì bền vững trong 1 tuần sau đó.
Học không có chọn lọc
Trên thực tế, khi học từ vựng tiếng Anh qua các cuộc trò chuyện, bạn chỉ nên tập trung chọn lựa những từ vựng quen thuộc, dễ học, dễ áp dụng vào cuộc sống hàng ngày. Hãy biết chắt lọc những cái cần học và sử dụng vào đúng tình huống để tránh kiến thức không bị loãng.
>>Đọc thêm: Cách học giỏi tiếng Anh nhanh, hiệu quả cho người mất gốc
Không sử dụng từ điển trong quá trình học
Học từ vựng mà bỏ qua việc sử dụng từ điển thì quả là một sai lầm. Việc tra từ điển giúp bạn hiểu rõ các khía cạnh của từ như: ngữ nghĩa, phiên âm, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa,… Nhờ đó mà bạn có thể sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả nhất.
Không tận dụng cơ hội trong giao tiếp
Đừng ngại việc giao tiếp bằng tiếng Anh bởi đây chính là cơ hội để học và sử dụng từ tốt nhất. Khi giao tiếp với người khác, bạn sẽ hình thành suy nghĩ, phát triển ý tưởng và luyện phát âm đúng để người khác có thể hiểu được những gì bạn đang nói.
Cho dù có thể bạn dùng từ sai hoặc phát âm không đúng cũng không sao cả. Người khác sẽ không đánh giá khi bạn sai, nhưng bạn sẽ đánh mất cơ hội của mình nếu sợ sai mà không dám nói. Hãy tự tin tận dụng mọi cơ hội để nói tiếng Anh trong giao tiếp và cố gắng sửa sai để ngày một hoàn thiện hơn nhé.
Trên đây là những cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả mà ELSA Premium muốn chia sẻ tới tất cả các bạn.Cùng theo dõi tiếng Anh cho người đi làm để cập nhật những kiến thức mới nhé!
Chúc các bạn sớm chinh phục được những cột mốc đáng nhớ trên hành trình học tiếng Anh của bản thân!
Quê hương là một chủ đề thường gặp trong nhiều đề thi tiếng Anh. Mặc dù đây là một chủ đề vô cùng quen thuộc, gần gũi nhưng không phải ai cũng biết cách để viết một bài giới thiệu về quê hương bằng tiếng Anh logic, thu hút người đọc. Bài viết sau đây của ELSA sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng, mẫu câu để viết một bài giới thiệu về quê hương hay và ý nghĩa nhất.
Bố cục bài giới thiệu về quê hương bằng tiếng Anh
Mở bài
Mở bài là phần không thể thiếu trong bất kỳ một bài giới thiệu nào. Bạn có thể mở bài trực tiếp hoặc gián tiếp để khẳng định về những gì bạn giới thiệu. Phần mở bài giúp cho bạn không bị lạc đề và người đọc cũng sẽ hiểu được về những gì bạn muốn giới thiệu.
Với bài viết đoạn văn giới thiệu về quê hương bằng tiếng Anh, bạn có thể chỉ cần mở đầu tóm tắt 1 – 2 câu để chỉ ra rằng quê hương bạn là ở đâu, đâu là điểm đặc trưng nổi bật ngay khi nhắc đến quê hương của bạn.
Thân bài
Thân bài là phần nội dung chính để bạn có thể miêu tả chi tiết về quê hương của mình. Ở phần này, bạn nên tập trung miêu tả những nét nổi bật của quê hương bằng cách trả lời các câu hỏi sau:
- Cảnh quan ở quê hương bạn như thế nào? (What is the landscape in your hometown?)
- Thời tiết đặc trưng ở quê hương bạn? (What is the typical weather in your hometown?)
- Con người ở quê hương bạn ra sao? (How are the people in your hometown?)
- Quê hương bạn có đặc sản gì không? (Does your hometown have any specialties?)
- Điều bạn thích nhất ở quê hương mình là gì? (What do you like most about your hometown?)
- Cảm xúc của bạn khi nhớ về quê hương? (How do you feel when you remember your hometown?)
Kết bài
Sau khi đã trình bày chi tiết về quê hương của mình bạn sẽ đi đến phần kết luận. Hãy sử dụng thật nhiều những từ ngữ mang tính cảm thán để thể hiện tình cảm của bạn đối với quê hương cho phần kết.
Từ vựng tiếng Anh thường dùng trong bài giới thiệu về quê hương
Từ vựng chỉ cảnh vật quê hương
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
atmosphere | /ˈætməsfɪr/ | bầu không khí |
a winding lane | /ə ˈwɪndɪŋ leɪn/ | con đường làng |
ancient | /ˈeɪn.ʃənt/ | cổ kính |
bay | /beɪ/ | vịnh |
boat | /bəʊt/ | con đò |
buffalo | /’bʌf.ə.ləʊ/ | con trâu |
breathtaking | /ˈbreθˌteɪ.kɪŋ/ | đẹp tuyệt |
canal | /kə’næl/ | kênh, mương |
countryside | /’kʌn.trɪ.saɪd/ | miền quê |
cottage | /’kɒt.ɪdʒ/ | căn nhà tranh |
dynamic | /daɪˈnæm.ɪk/ | Năng động |
fields | /fi:ld/ | cánh đồng |
fish ponds | /pɒnd/ | ao cá |
forest | /ˈfɒrɪst/ | rừng |
hill | / hɪl/ | đồi |
historic | /hɪˈstɒr.ɪk/ | thuộc về lịch sử |
hometown | /ˈhoʊmtaʊn/ | quê hương |
honest | /’ɔnist/ | thật thà |
hospitable | /hɑːˈspɪtəbl/ | hiếu khách |
idyllic | /ɪˈdɪl.ɪk/ | bình dị |
lake | /leɪk/ | hồ |
mountain | /ˈmaʊntɪn/ | núi |
quite | /kwaɪt/ | yên bình |
river | /’rɪv.ər/ | con sông |
peaceful | /ˈpiːsfl/ | yên bình |
picturesque | /ˌpɪk.tʃərˈesk/ | đẹp như tranh |
port | /pɔːt/ | cảng |
sand | /sænd/ | cát |
sea | /siː/ | biển |
sleepy | /ˈsliː.pi/ | buồn chán |
sociable | /’souʃəbl/ | hoà đồng |
suburb | /ˈsʌbɜːrb/ | vùng ngoại ô |
valley | /ˈvæli/ | thung lũng |
village | /’vɪl.ɪdʒ/ | ngôi làng |
waterfall | /ˈwɔːtəfɔːl/ | thác nước |
well | /wel/ | giếng nước |
>>Đọc thêm: IELTS Speaking Topics Part 1,2,3 – Questions & Sample Answers
Từ vựng về chất lượng cuộc sống
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
atmosphere | /ˈæt.mə.sfɪər/ | không khí |
amenity | /əˈmiː.nə.ti/ | tiện ích xung quanh khu vực sống |
congestion | /kənˈdʒes.tʃən/ | ùn tắc giao thông |
commute | /kəˈmjuːt/ | đi lại |
cost of living | /ˌkɒst əv ˈlɪv.ɪŋ/ | mức sống |
pace of life | /peɪs əv laɪf/ | nhịp sống |
rush hour | /ˈrʌʃ ˌaʊər/ | giờ cao điểm |
>>Đọc thêm: Topic IELTS Speaking about Family: Sample & Vocabulary
Từ vựng về khu vực sinh sống
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
an isolated area | /æn ˈaɪ.sə.leɪ.tɪd ˈeə.ri.ə/ | một nơi hẻo lánh |
inner city | /ˌɪn.ə ˈsɪt.i/ | trung tâm thành phố |
industrial zone | /ɪnˈdʌs.tri.əl zəʊn/ | khu xí nghiệp |
metropolis | /məˈtrɒp.əl.ɪs/ | thành phố lớn |
neighbourhood | /ˈneɪ.bə.hʊd/ | hàng xóm |
outskirts | /ˈaʊt.skɜːts/ | ngoại ô |
residential area | /ˌrez.ɪˈden.ʃəl ˈeə.ri.ə/ | khu dân cư |
suburb | /ˈsʌb.ɜːb/ | ngoại thành |
Mẫu câu giới thiệu về quê hương bằng tiếng Anh
- My hometown is nestled in the heart of the countryside, surrounded by lush green fields and rolling hills.
(Quê hương tôi nằm ở giữa lòng nông thôn, bao quanh là các cánh đồng xanh tươi và những đồi trải dài.)
- Located on the banks of the serene river, my hometown offers breathtaking views and a tranquil atmosphere.
(Nằm bên bờ sông thanh bình, quê hương tôi mang đến khung cảnh đẹp mắt và không khí yên tĩnh.)
- Situated in the northern part of the country, my hometown experiences distinct seasons, from snowy winters to sunny summers.
(Tọa lạc ở phía bắc đất nước, quê hương tôi trải qua các mùa riêng biệt, từ mùa đông tuyết trắng đến mùa hè nắng ấm.)
- My hometown is a coastal city, blessed with beautiful beaches and a refreshing sea breeze.
(Quê hương tôi là một thành phố ven biển, được ban phước bởi những bãi biển tuyệt đẹp và gió biển mát mẻ.)
- Positioned at the foothills of majestic mountains, my hometown provides a perfect escape for nature lovers and hikers.
(Nằm ở chân dãy núi cao quanh năm, quê hương tôi là nơi lý tưởng cho những người yêu thiên nhiên và leo núi.)
- Nestled amidst dense forests and wildlife reserves, my hometown is a haven for those seeking a close connection with nature.
(Rải rác giữa rừng rậm và các khu bảo tồn động vật hoang dã, quê hương tôi là nơi trú ẩn cho những người tìm sự gắn kết gần gũi với thiên nhiên.)
- With its strategic location along major transportation routes, my hometown serves as a vital hub for trade and commerce.
(Với vị trí chiến lược nằm dọc theo các tuyến đường giao thông chính, quê hương tôi là một trung tâm quan trọng trong việc buôn bán và kinh doanh.)
- Surrounded by historical landmarks and ancient temples, my hometown reflects a rich cultural heritage.
(Vây quanh bởi các di tích lịch sử và các ngôi đền cổ xưa, quê hương tôi phản ánh một di sản văn hóa phong phú.)
- My hometown is renowned for its vibrant nightlife and bustling city streets, offering a myriad of entertainment options.
(Quê hương tôi nổi tiếng với đời sống về đêm sôi động và các con phố thành thị nhộn nhịp, cung cấp nhiều lựa chọn giải trí.)
- As a coastal town, my hometown boasts a thriving fishing industry and a wide variety of delicious seafood.
(Là một thị trấn ven biển, quê hương tôi tự hào với ngành công nghiệp đánh cá sôi động và đa dạng các món hải sản ngon miệng.)
- My hometown is famous for its traditional festivals and lively celebrations, attracting tourists from near and far.
(Quê hương tôi nổi tiếng với những lễ hội truyền thống và các cuộc tổ chức sôi nổi, thu hút khách du lịch từ xa gần.)
Tổng hợp một số bài mẫu giới thiệu về quê hương bằng tiếng Anh
Bài viết về quê hương Nghệ An bằng tiếng Anh
Nghe An is my birthplace as well as where I grew up. Located in the middle of Vietnam, Nghe An in particular and central provinces in general, every year is under the influence of the severity of climate namely floods, droughts, hot and dry wind,… Nevertheless, people in Nghe An are always unyielding to overcome. Not only are Nghe An’s people steadfast but they are also famous for their traditional fondness for learning. In addition, honesty and hospitality are two of the most outstanding virtues when talking about people in Nghe An.
Besides, Nghe An has a lot of tourist attractions and historical monuments. The more you discover my hometown, the more attracted you are because of glorious and ancient scenes such as Bai Lu Beach, Cua Lo Beach, Uncle Ho’s house, Cuong Temple, Bach Ma Temple, Pu Mat National Park, Vinh ancient citadel,…
If anyone visits Nghe An, they will not forget to try some local specialties. People in Nghe An often have a saying about specialties: Doai orange, Da pancake in Do Luong, Nhut in Thanh Chuong, soybean jam in Nam Dan, and eels in Vinh. Besides, when going to Nghe An, visitors also try Muot pie. Although it is worthwhile to travel to Nghe An, it is better if visitors avoid summer because, in this season, Nghe An becomes very hot. When it comes to Nghe An, in my heart, I always feel so proud. And I also feel thankful that I was born as Nghe An’s person. No matter where I go, I will never forget it and try my best to help my hometown to be greater.
>>Đọc thêm: IELTS Speaking Hometown Topic – Từ vựng & Bài mẫu
Bài viết giới thiệu về quê hương Thái Bình bằng tiếng Anh
Thai Binh is a city located in the northern region of Vietnam, and it is the capital of Thái Bình Province. The city has a population of around 200,000 people and is known for its rich history, culture, and beautiful landscapes.
One of the most prominent attractions in Thái Bình is the Đền Kỳ Đồng, which is a temple that dates back to the 11th century and is dedicated to the worship of the Tran Dynasty’s founding father. The temple is famous for its stunning architecture and intricate carvings.
Another must-see destination in Thái Bình is the Keo Pagoda, which is one of the largest Buddhist pagodas in northern Vietnam. The pagoda is known for its beautiful gardens, traditional architecture, and ancient artifacts.
The city also has a lot to offer in terms of natural beauty, with many parks and gardens located throughout the area. One of the most popular parks is the Lý Thái Tổ Park, which features a large lake, a beautiful walking path, and plenty of green space.
Overall, Thái Bình is a city that is steeped in history and culture, and it offers visitors a unique and authentic glimpse into traditional Vietnamese life.
Bài mẫu viết về quê hương Bắc Giang bằng tiếng Anh
Bac Giang is a long-standing, historical region that has always been inextricably linked to the construction and defense of the entire nation. Bac Giang province has had several distinct names and administrative divisions throughout history.
My house is in the province of Bac Giang. Arriving in Bac Giang, tourists can experience the rich cultural space, scenic locations, historical and cultural artifacts, and handicrafts that are exclusively made in this region. Banh da Ke (Bac Giang city) and Van village wine (Viet Yen), a clear wine prepared with excellent rice and Song Cau water, are responsible for the culinary splendor of Bac Giang’s country.
Bài mẫu viết về quê hương Thành phố Hồ Chí Minh bằng tiếng Anh
Ho Chi Minh City, formerly known as Saigon, is a bustling metropolis located in southern Vietnam. As the largest city in the country, it serves as a vibrant economic and cultural hub, attracting millions of visitors each year. The city’s history dates back to the Khmer Empire, and it later became a significant trading port during the French colonial era.
Today, Ho Chi Minh City is a captivating blend of old and new, where ancient pagodas and colonial architecture stand alongside modern skyscrapers and bustling markets. One of the iconic landmarks of the city is the Notre Dame Cathedral Basilica of Saigon, an architectural masterpiece constructed by French colonists. Another must-visit site is the War Remnants Museum, which offers poignant insights into the Vietnam War and its aftermath.
Ho Chi Minh City is known for its dynamic street life, with crowded alleys filled with food vendors, motorbikes, and lively markets. Visitors can immerse themselves in the bustling atmosphere, tasting an array of delicious street food and experiencing the vibrant local culture. As a center of commerce, Ho Chi Minh City is a shopper’s paradise, with numerous modern shopping malls, boutiques, and traditional markets offering everything from high-end fashion to local handicrafts.
Moreover, the city is home to a diverse range of cultural and artistic performances, reflecting the rich heritage and creativity of the Vietnamese people. Beyond the urban excitement, Ho Chi Minh City boasts beautiful parks and green spaces, providing a refreshing escape from the hustle and bustle of city life. In essence, Ho Chi Minh City is a vibrant and dynamic destination that captivates visitors with its blend of tradition and modernity, making it a truly memorable experience for all.
Bài mẫu viết về quê hương Hà Nội bằng tiếng Anh
Hanoi, the capital city of Vietnam, is a captivating blend of history, culture, and modernity. With a history spanning over a thousand years, this vibrant metropolis has been shaped by various dynasties and cultures, making it a treasure trove of historical landmarks and traditions.
One of the defining features of Hanoi is its charming Old Quarter, where ancient streets are lined with traditional houses, each reflecting the unique architectural style of the past. The Hoan Kiem Lake, located in the heart of the city, serves as a symbol of Hanoi’s beauty and tranquility, attracting both locals and tourists seeking respite from the bustling city life. Hanoi is not only a city of the past, but it also embraces the future with its modern developments and bustling urban life. The city’s skyline is adorned with modern skyscrapers, shopping malls, and entertainment centers, catering to the diverse needs and interests of its residents and visitors. Beyond the urban landscape, Hanoi is a city of rich cultural heritage. The city is home to numerous museums, theaters, and art galleries, showcasing Vietnam’s vibrant art scene and preserving its unique cultural identity. Furthermore, Hanoi is celebrated for its delectable cuisine, which is a fusion of traditional Vietnamese flavors and influences from various international cuisines. From street food stalls to upscale restaurants, Hanoi offers a wide array of culinary delights that cater to every palate.
In essence, Hanoi is a city of contrasts, where ancient traditions coexist harmoniously with modern advancements. Its dynamic energy, rich heritage, and warm hospitality make it a truly captivating destination for travelers from all corners of the world.
Luyện giới thiệu về quê hương bằng tiếng Anh cùng ELSA Premium
ELSA Premium là ứng dụng có thể hỗ trợ bạn không chỉ trong việc giới thiệu về quê hương bằng tiếng Anh mà còn mở rộng ra nhiều chủ đề khác. Với ELSA Premium, bạn sẽ được luyện nói, luyện viết không giới hạn chủ đề, không gò bó theo một giáo trình nào cá. Tính cá nhân hoá được ứng dụng vào khoá học giúp người dùng tự do luyện tập theo mục đích cá nhân.
Bộ đôi tính năng Speech Analyzer, ELSA AI và các khoá học luyện thi chứng chỉ giúp bạn trải nghiệm nói và viết đoạn văn về ngôi làng bằng tiếng Anh, về cảnh vật bằng tiếng Anh, về con người bằng tiếng Anh một cách sinh động, hấp dẫn nhất. Sau khi luyện tập, hệ thống sẽ được ra những nhận xét từ tổng quan đến chi tiết về phát âm, từ vựng, ngữ âm, ngữ điệu, ngữ pháp để giúp bạn ngày càng nâng trình tiếng Anh.
Thông qua những đánh giá từ công nghệ AI hiện đại, kèm theo đó là những gợi ý nâng cao từ công nghệ chatGPT, người dùng có thể biết được bản thân còn đang yếu ở phần nào để có kế hoạch học tập phù hợp.
Nếu bạn đang muốn chinh phục giấc mơ nói tiếng Anh như người bản xứ thì ELSA Premium chính là người bạn đồng hành để giúp bạn đạt được điều đó. Đăng ký học tại đây để trải nghiệm học và giới thiệu về quê hương bằng tiếng Anh ngay hôm nay bạn nhé!
Viết thư phàn nàn bằng tiếng Anh là cách để diễn đạt sự không hài lòng với những vấn đề bạn gặp phải đối với một sản phẩm, dịch vụ hoặc tình huống cụ thể nào đó.
Thư phàn nàn trong tiếng Anh là “Letter Of Complaint”. Trong bài viết này, ELSA Premium sẽ hướng dẫn bạn cách viết thư phàn nàn hiệu quả, từ cấu trúc đến lựa chọn từ ngữ phù hợp. Đi kèm với đó là 10 mẫu thư phàn nàn thông dụng để bạn tham khảo và áp dụng vào thực tế.
Tại sao cần viết thư phàn nàn?
Viết thư phàn nàn là một cách hiệu quả để giải quyết các vấn đề bạn gặp phải với sản phẩm, dịch vụ hoặc hành vi của người khác. Dưới đây là một số lý do tại sao bạn nên viết thư phàn nàn:
Bảo vệ quyền lợi của bản thân: Khi bạn gặp vấn đề với sản phẩm/dịch vụ hoặc bị đối xử bất công, việc viết thư phàn nàn là cách để bạn bảo vệ quyền lợi của bản thân. Bức thư phàn nàn có thể được sử dụng làm bằng chứng trong trường hợp bạn cần khiếu nại hoặc khởi kiện.
Giải quyết vấn đề hiệu quả: Viết thư phàn nàn là một cách thức lịch sự và hiệu quả để giải quyết vấn đề. Thay vì la hét hay tranh cãi, việc viết thư phàn nàn giúp bạn trình bày vấn đề một cách rõ ràng, súc tích, từ đó tạo điều kiện cho việc xử lý vấn đề nhanh chóng hơn.
Góp ý nâng cao chất lượng sản phẩm/dịch vụ: Khi bạn phàn nàn về một sản phẩm hoặc dịch vụ kém chất lượng, doanh nghiệp sẽ có cơ hội để giải quyết vấn đề và cải thiện trong tương lai.
Góp phần xây dựng một xã hội văn minh: Khi bạn phàn nàn về những hành vi sai trái hoặc thiếu văn minh của người khác, bạn đang góp phần xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn. Việc phàn nàn giúp lên án những hành vi sai trái và khuyến khích mọi người cư xử đúng mực.
Bố cục cho bài viết thư phàn nàn bằng tiếng Anh
Cách viết thư phàn nàn về dịch vụ
Chuẩn bị trước khi viết:
- Xác định rõ vấn đề bạn muốn phàn nàn.
- Thu thập đầy đủ thông tin liên quan, bao gồm:
- Ngày tháng sử dụng dịch vụ.
- Tên nhân viên phục vụ (nếu có).
- Biên lai hoặc hóa đơn thanh toán.
- Bất kỳ bằng chứng nào khác liên quan đến vấn đề.
- Lựa chọn cách thức gửi thư phàn nàn phù hợp, ví dụ như:
- Gửi qua email.
- Gửi qua bưu điện.
- Liên hệ qua tổng đài chăm sóc khách hàng.
Tiến hành viết: Cách viết thư phàn nàn về dịch vụ nói riêng và viết thư tiếng Anh phàn nàn nói chung gồm 3 phần, cụ thể như sau
Phần mở đầu (Opening)
Giới thiệu bản thân và nêu rõ mục đích của bức thư.
Ví dụ: Dear [recipient’s name], I am writing to express my dissatisfaction with the [services] that I received at your [location] on [date].
Cung cấp thông tin về dịch vụ bạn đã sử dụng.
Ví dụ: I recently purchased a [sản phẩm] from your store and had it installed by one of your technicians on [date].
Nêu tóm tắt vấn đề bạn gặp phải.
Ví dụ: I am writing to complain about the [problem] that I have experienced with the [product/service].
>>Đọc thêm: Trọn bộ 240+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh
Phần nội dung thư (Body)
Trình bày chi tiết vấn đề bạn gặp phải một cách rõ ràng và súc tích.
Ví dụ: The [problem] has caused me [consequence]. I am very disappointed with the quality of the [product/service] and the lack of customer service I have received.
Cung cấp bằng chứng cụ thể.
Ví dụ: I have attached a copy of my receipt for your reference. I can also provide you with photos of the [problem].
Nêu rõ mong muốn của bạn về hướng giải quyết.
Ví dụ: I would like to request a [solution]. I would also appreciate a refund for the [product/service].
Phần kết thư (Ending)
Cảm ơn người nhận thư đã dành thời gian.
Ví dụ: Thank you for your time and consideration.
Cung cấp thông tin liên hệ của bạn để bên kia có thể liên lạc lại nếu cần thiết.
Ví dụ: You can reach me at [email] or [phone number].
Ký tên của bạn.
Tham khảo các mẫu viết thư phàn nàn bằng tiếng Anh
Viết thư phàn nàn bằng tiếng Anh về chất lượng nhà hàng
Dear Restaurant Manager,
I am writing to express my disappointment with the quality of service at your restaurant, under the customer ID: 0123456789.
During my recent visit, I ordered beef steak and a glass of red wine. Unfortunately, both were served completely cold. Despite being a regular patron, this experience was highly disappointing.
I urge you to address these issues promptly and make improvements to ensure that such lapses in quality do not recur. I value the dining experience at your restaurant and hope to see positive changes in the future.
Best regards,
Messi.
>>Đọc thêm: Tiếng Anh văn phòng: Tổng hợp từ vựng, mẫu câu và cách học hiệu quả
Viết thư phàn nàn về dịch vụ khách sạn bằng tiếng Anh
Dear Hotel Manager,
I am writing to express my deep disappointment with the service provided during my stay at your hotel, under the reservation name Messi on April 8, 2024.
Despite making multiple requests, my room lacked hot water, and the bath towels were not replaced. Additionally, the heating system was excessively noisy, which significantly disrupted my comfort and sleep quality. Such shortcomings are unacceptable, especially considering the reputation of your hotel. As a guest, I expected a level of service that reflects the prestige of your establishment.
I urge you to address these issues promptly to uphold the standard of excellence expected from your hotel.
Best regards,
Messi.
Mẫu thư phàn nàn tiếng Anh về một cửa hàng quần áo
Dear Store Manager,
I am writing to express my disappointment with a recent purchase made at your store, with invoice number #123456.
Upon inspecting the item at home, I discovered a hole under the armpit of the shirt. Although the exchange period has expired, I believe this issue stems from a manufacturing defect. I urge your store to assist in resolving this matter promptly. Customer satisfaction is crucial, and I trust you will take appropriate action to address this issue.
Best Regard,
Messi.
Viết thư phàn nàn về sản phẩm bằng tiếng Anh
Dear Store,
I am writing to address a concerning issue regarding a recent purchase I made, invoice #123456, for a Logitech wireless mouse.
Despite multiple attempts to troubleshoot the problem by calling your helpline and following the provided instructions, the mouse remains non-functional. As a result, I am unable to use the product as intended.
Given the persistent issue and the inability to resolve it, I kindly request a refund for the faulty item.
Best regards,
Messi.
>>Đọc thêm: Mẫu câu giao tiếp và hội thoại tiếng Anh ngành xuất nhập khẩu
Viết thư phàn nàn về rạp chiếu phim bằng tiếng Anh
Dear ABC Cinema,
I am writing to express my disappointment with the cleanliness and overall experience at your cinema, particularly during my recent visit with invoice #123456.
The theater was not adequately cleaned, with popcorn scattered around and an unusual odor present, significantly affecting the movie-watching experience.
I offer this feedback constructively, hoping it will contribute to improving the overall experience for future patrons.
Best regards,
Messi.
Mẫu thư phàn nàn về cửa hàng tai nghe bằng tiếng Anh
Dear Store Manager,
I am writing to inform you of an issue regarding a recent purchase at your store, with invoice number #123456.
Unfortunately, the headphones I bought have developed a fault after the warranty period expired. As a loyal customer, I am reaching out to seek your assistance. I kindly ask if there is any way your store can still offer support or guidance to resolve this matter.
Your help in this situation would be greatly appreciated, and it would reinforce my trust in your store’s commitment to customer satisfaction.
Best regards,
Messi.
Mẫu phàn nàn về việc mua hàng trực tuyến
Dear Store XYZ,
I hope this email finds you well. I recently purchased a pair of ABC shoes through a livestream online, with invoice #123456.
While I was initially pleased with the quality of the shoes, as advertised, unfortunately, they turned out to be too tight for me. I would like to request an exchange for a different size. I am willing to cover the shipping fees for the return.
I value the convenience and reliability of your service and hope for your understanding and assistance in resolving this matter promptly.
Thank you for your attention to my request.
Messi.
Mẫu thư phàn nàn về chuyến bay bằng tiếng Anh
Dear Customer Service,
I am writing to express my dissatisfaction with the cleanliness of the lavatory on my recent flight VN1234.
The lavatory had an unpleasant odor and was out of toilet paper. This experience fell below the standards expected from your airline. I urge you to take immediate action to ensure that such lapses in hygiene are rectified and do not recur in the future. Passengers deserve a clean and comfortable environment during their flights.
I trust that you will address this matter seriously and work towards improving your services.
Best regards,
Mẫu thư phàn nàn về việc mua laptop bằng tiếng Anh
Dear store XYZ,
I am writing to express my extreme dissatisfaction with the laptop I purchased from your store, with invoice number #123456.
The laptop has been exhibiting unstable performance, frequently shutting down while in use. Despite numerous attempts to resolve this issue by contacting your helpline, the problem persists, greatly inconveniencing me.
This situation is unacceptable, and I insist on a prompt and satisfactory resolution. I expect the product I purchased to function properly, and I urge you to take immediate action to rectify this matter.
I trust that you will prioritize customer satisfaction and resolve this issue promptly.
Thanks,
Messi.
Nhìn chung, viết thư phàn nàn bằng tiếng Anh không chỉ là cách hiệu quả để giải quyết các vấn đề, mà còn là cơ hội để cải thiện mối quan hệ với đối tác hoặc nhà cung cấp dịch vụ. Bạn hãy thử áp dụng cấu trúc và mẫu thư phàn nàn ELSA Premium cung cấp trong bài viết để đạt được kết quả tốt nhất.
Úc là một trong những điểm đến thu hút số lượng lớn du học sinh từ Việt Nam trong nhiều năm qua. Chất lượng giáo dục tại Úc được đánh giá cao với hệ thống giáo dục hiện đại, tiên tiến bậc nhất. Du học Úc là lựa chọn của nhiều bạn trẻ khát khao được vươn mình ra ngoài thế giới để học hỏi những điều mới lạ, bổ ích. Bài viết sau đây của ELSA Speak sẽ chia sẻ những thông tin hữu ích để giúp bạn có cái nhìn tổng quan tốt nhất về du học Úc.
Vì sao Úc luôn là điểm đến du học lý tưởng?
Úc luôn nằm trong top những đất nước đáng sống nhất trên thế giới với nền kinh tế phát triển mạnh mẽ và sự đa dạng về văn hoá, ẩm thực, khí hậu, môi trường sống. Những lý do khiến cho xứ sở Kangaroo này là điểm đến du học hàng đầu có thể kể đến như:
- Chất lượng đào tạo giáo dục hàng đầu thế giới: Hệ thống giáo dục tại Úc được đánh giá là hiện đại bậc nhất với bằng cấp đa dạng được công nhận trên toàn thế giới. Giáo trình dạy và học tại các trường đại học ở Úc luôn đứng trong TOP TEQSA – Tổ chức Tiêu chuẩn và Chất lượng Giáo dục Đại học Quốc Tế.
- Học bổng đa dạng lên tới 100% học phí: Mỗi năm, chính phủ Úc hỗ trợ hơn 250 triệu AUD cho sinh viên quốc tế ở tất cả các bậc học, bao gồm từ trung học, cao đẳng, đại học cho tới sau đại học. Các nguồn học bổng từ các trường tại Úc dồi dào và có thể có giá trị lên đến 100% học phí.
- Chính sách du học linh hoạt và tạo điều kiện cho sinh viên quốc tế: Chính sách du học ở Úc có sự linh hoạt hơn so với nhiều quốc gia khác như miễn chứng minh tài chính, có thể bổ sung chứng chỉ ngoại ngữ sau khi lãnh sự nhận hồ sơ giúp rút ngắn thời gian xử lý visa để kịp nhập học
- Cơ hội việc làm sau tốt nghiệp cao: Chính sách ở lại làm việc tại Úc từ 2 – 8 năm sau khi tốt nghiệp, đủ thời gian để phát triển nghề nghiệp và định cư tại Úc sau này
- Đất nước Úc an toàn, thân thiện, đáng sống: Úc là quốc gia có nền kinh tế nằm trong top đầu thế giới, nổi tiếng với nhiều địa điểm tham quan hấp dẫn và nhiều công trình kiến trúc độc đáo. Mật độ ô nhiễm không khí tại quốc gia này cũng cực thấp, nhiệt độ và khí hậu ôn hoà, nền ẩm thực đa dạng kết hợp và đặc sắc. Con người tại nơi đây cũng vô cùng thoải mái, dễ chịu và mến khách, rất thích hợp để nhập cư, học tập và làm việc.
Điều kiện du học Úc gồm những gì?
Sau đây là những điều kiện du học Úc mà bạn cần nắm được để chuẩn bị cho bản thân mình:
Độ tuổi được cấp visa du học Úc
Độ tuổi tối thiểu để được cấp thị thực du học Úc là 6 tuổi. Theo đó, nếu bạn chưa đủ 18 tuổi thì cần phải được sắp xếp về phúc lợi tại chỗ khi ở Úc trước. Du học sinh không được phép đến đất nước này trước khi thoả thuận về phúc lợi có hiệu lực.
Đối với những du học sinh dưới 18 tuổi nhưng đủ điều kiện du học Úc trong những trường hợp sau:
- Có người giám hộ hợp pháp đi cùng (bố, mẹ,…)
- Sinh sống cùng người thân ruột thịt
- Sinh sống cùng họ hàng xa hoặc bạn bè của cha mẹ
- Có giấy chứng nhận chỗ ở, cam kết hỗ trợ và sắp xếp thích hợp các vấn đề phúc lợi tổng quát từ trường học
Điều kiện về học vấn
Điều kiện du học Úc về học vấn GPA sẽ khác nhau tùy theo cấp bậc học. Bạn có thể tham khảo bảng tổng quát sau đây:
Cấp bậc | Điều kiện du học Úc |
Trung học | – Hoàn thành tối thiểu chương trình lớp 6 hoặc lớp 7 – Không yêu cầu chứng chỉ IELTS- GPA tối thiểu 6.5 trở lên |
Dự bị đại học | – Hoàn thành tối thiểu chương trình lớp 11 – IELTS 6.5 hoặc làm bài test tiếng anh của trường- GPA tối thiểu 6.0 trở lên |
Đại học | – Phải có chứng chỉ trung học Australia (lớp 12) hoặc chứng chỉ quy đổi tương đương của nước ngoài – Hoàn thành chương trình đại học năm nhất hoặc tốt nghiệp trường chuyên trong diện ứng tuyển thẳng – GPA lớn hơn 7.0 hoặc học xong chương trình dự bị đại học Úc – IELTS 6.5 trở lên |
Sau đại học | – Tốt nghiệp đại học cùng chuyên ngành hoặc đánh giá kinh nghiệm, năng lực nghiên cứu nếu khác chuyên ngành – GPA tích lũy từ 6.5 trở lên – IELTS từ 6.0 – 6.5 |
>>> Đọc thêm:
- Luyện thi IELTS cấp tốc TP HCM ở đâu hiệu quả nhất?
- Xây dựng lộ trình học IELTS từ 0 đến 6.5 cho người mới bắt đầu
- Bằng IELTS có giá trị bao lâu? Cần lưu ý gì về thời hạn của chứng chỉ IELTS?
Điều kiện tài chính
Khả năng tài chính là một trong những yếu tố quan trọng với du học sinh quốc tế khi muốn xin thị thực vào quốc gia này. Bạn cần phải chứng minh bản thân có đủ tiền để trang trải các chi phí cơ bản bao gồm: học phí, chi phí sinh hoạt hàng ngày, chi phí đi lại,….
Nếu bạn không thuộc diện phải chứng minh tài chính cùng đơn xin visa, cơ quan xét duyệt hồ sơ có quyền đưa ra các câu hỏi về điều kiện tài chính của bạn trong quá trình xử lý hồ sơ.
Điều kiện về sức khỏe
Sức khoẻ cũng là một yếu tố được chính phủ Úc rất quan tâm. Việc này để đảm bảo rằng bạn không mắc các bệnh truyền nhiễm khi đến Úc. Bạn sẽ phải đến những địa điểm khám sức khỏe do Lãnh sự quán Úc quy định để kiểm tra sức khỏe bao gồm:
- Tổ chức di dân quốc tế IOM: 1B Phạm Ngọc Thạch, Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh.
- International SOS: 167A Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 7, Quận 3, Hồ Chí Minh.
Chi phí du học Úc cần bao nhiêu?
Học phí du học Úc
Học phí là khoản chiếm phần nhiều nhất trong chi phí khi đi du học Úc của bạn. Đối với sinh viên quốc tế, mức dao động của học phí là tương đối lớn, có thể chiếm khoảng từ 13,000 – 52,000 AUD, tuỳ thuộc vào từng bậc học, trường học, chuyên ngành mà bạn lựa chọn.
Bạn có thể tham khảo mức học phí và thời gian du học của một số chương trình học phổ biến sau đây:
Bậc học | Thời gian học | Học phí trung bình |
Dự bị tiếng Anh | Tuỳ theo yêu cầu | 200 – 500 AUD/tuần |
Trung học phổ thông | Tối đa 5 năm | 13,000 – 43,000 AUD/năm |
Cao đẳng Nghề | 1 – 2 năm | 6,000 – 22,000 AUD/năm |
Dự bị đại học | 6 – 12 tháng | 17,000 – 51,000 AUD/năm |
Đại học | 3 – 4 năm | 24,000 – 52,000 AUD/năm |
Thạc sĩ | 1 – 2 năm | 24,000 – 50,000 AUD/năm |
Tiến sĩ | 3 – 4 năm | 23,000 – 50,000 AUD/năm |
Chi phí nhà ở
Mức chi phí cho một số hình thức nhà ở tại Úc hiện nay như sau:
Loại hình nhà ở | Chi phí trung bình |
Nhà trọ hoặc nhà khách | 90 – 150 AUD/tuần |
Ký túc xá | 110 – 280 AUD/tuần |
Thuê nhà ở chung | 95 – 215 AUD/tuần |
Thuê nhà riêng | 185 – 440 AUD/tuần |
Ở nhà người bản địa | 235 – 325 AUD/tuần |
Trường nội trú | 11,000 – 22,000 AUD/năm |
Chi phí sinh hoạt
Bên cạnh chi phí về nhà ở, một số chi phí sinh hoạt thông thường mà bạn sẽ phải trả khi sống tại Úc như:
Chi phí ăn uống | 320 – 500 AUD/tháng |
Chi phí đi lại | 250 – 500 AUD/năm |
Chi phí điện thoại, internet | 20 – 50 AUD/tháng |
Chi phí khác | 120 – 300 AUD/tháng |
Như vậy, tổng kết lại, thông thường tổng chi phí để đi du học Úc sẽ dao động trong khoảng từ 38,000 – 57,000 AUD/năm, bao gồm cả học phí và sinh hoạt phí.
Thông tin xin học bổng du học Úc mới nhất
Thời gian nộp hồ sơ xin học bổng Úc
Thời gian nhập học tại Úc thường rơi vào các tháng 2, 7 và 10. Do đó bạn cần chuẩn bị hồ sơ xin học bổng ít nhất từ 6 tháng – 1 năm. Khi săn học bổng, bạn cần tìm hiểu kỹ về yêu cầu, % gói học bổng. Do đó việc chuẩn bị sớm sẽ giúp bạn có một hồ sơ cá nhân đẹp nhất.
Điều kiện xin học bổng du học Úc
- Khả năng ngoại ngữ tốt: IELTS tối thiểu 5.5 trở lên với cao đẳng và IELTS 6.5 trở lên với đại học
- Điểm trung bình GPA từ 8.0 trở lên
- Tham gia tích cực các hoạt động cộng đồng, tình nguyện
- Nộp hồ sơ sớm, trước hạn
Các bước xin học bổng du học Úc mới nhất
- Bước 1: Tìm hiểu kỹ về các loại học bổng Úc
- Bước 2: Liên hệ các trung tâm tư vấn du học để nhận hỗ trợ
- Bước 3: Xem xét điều kiện của từng trường và năng lực của bản thân để lựa chọn trường phù hợp
- Bước 4: Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ xin học bổng
- Bước 5: Kiểm tra kỹ hồ sơ trước khi nộp
- Bước 6: Nộp hồ sơ sớm nhất có thể
Một số loại học bổng du học phổ biến tại Úc
Australia Awards Scholarships (AAS)
Đây là học bổng của chính phủ Úc, được Bộ Ngoại giao và Thương mại Úc tài trợ), mang tính nhân đạo cao. Học bổng này dành cho những học sinh xuất sắc tại các nước đang phát triển, đặc biệt là các quốc gia ở khu vực Ấn Độ Dương và các dân tộc thiểu số.
Mỗi năm sẽ có từ 150 – 250 suất học bổng loại này. Giá trị của học bổng cực lớn, bao gồm vé máy bay khứ hồi, học phí, phí sinh hoạt, bảo hiểm y tế trong toàn bộ thời gian học tập tại đây.
Học bổng Endeavour Postgraduate Awards
Học bổng này được dành riêng cho bậc sau đại học, không giới hạn độ tuổi, ngành nghề. Mức hỗ trợ tối đa của học bổng này là 100%. Mức tài trợ học phí của học bổng này cho bậc thạc sĩ là 149.500 AUD/2 năm, cho bậc tiến sĩ là 272.500/4 năm. Ngoài ra, bạn cũng sẽ được tài trợ toàn bộ phí sinh hoạt, chi phí đi lại, bảo hiểm và hỗ trợ ban đầu để có thể ổn định cuộc sống tại Úc.
Học bổng toàn phần Đại học Sydney
Học bổng toàn phần của Đại học Sydney áp dụng với tất cả các chuyên ngành với mục đích thu hút cử nhân quốc tế vào các dự án nghiên cứu khoa học. Từ đó nhằm nâng cao hiệu suất, hiệu quả của hoạt động nghiên cứu khoa học của nhà trường. Học bổng này sẽ do giảng viên, trưởng khoa tại trường quyết định.
Thời gian nộp hồ sơ là vào tháng 2 và tháng 7 hàng năm.
Học bổng Đào tạo Dạy nghề Endeavour (Endeavour Vocational Education and Training Scholarships – VET)
Học bổng du học nghề Úc toàn phần hoặc có giá trị từ 70% trở lên là rất hiếm, và học bổng Endeavour Vocational Education and Training Scholarships nằm trong số đó. Học bổng này nhằm giúp các du học sinh nâng cao kiến thức chuyên môn, kỹ năng nghề nghiệp để phục vụ cho công việc, vị trí trong tương lai. Sau khi hoàn thành khóa học, bạn sẽ được cấp chứng chỉ, văn bằng chuyên nghiệp.
Thời gian cấp học bổng từ 1 – 2,5 năm. Mức học bổng tài trợ tối đa 6,500 AUD/kỳ học.
Học IELTS ở đâu để chinh phục ước mơ du học Úc
Như vậy, có thể thấy IELTS là một trong những điều kiện tiên quyết để bạn có thể đặt chân đến nước Úc bằng con đường du học. Đặc biệt, nếu bạn muốn xin học bổng thì điểm IELTS càng cao sẽ càng mang lại lợi thế cho bạn. Vậy câu hỏi được đặt ra là nên học IELTS ở đâu để đạt được band điểm cao như kỳ vọng?
Hiện nay có rất nhiều khoá học IELTS trên thị trường, và để giúp các bạn tiết kiệm công sức, thời gian, tiền bạc cho việc học IELTS thì chúng tôi muốn giới thiệu khóa học vừa luyện nói, vừa luyện nghe – ELSA Premium.
ELSA Premium được biết đến là một trong top 5 ứng dụng trí tuệ nhân tạo toàn cầu với hơn 13 triệu người dùng trên thế giới và hơn 5 triệu người dùng tại Việt Nam. Khi bắt đầu học với ELSA Premium, bạn sẽ được trải qua một bài kiểm tra đánh giá năng lực để xác định xem trình độ của bạn đang ở mức nào, tương ứng với bao nhiêu điểm IELTS. Thông qua kết quả kiểm tra và mục tiêu của bạn, hệ thống sẽ xây dựng lộ trình học phù hợp để cải thiện những kỹ năng bạn còn yếu kém, giúp bạn đạt được band điểm như mong muốn.
Vậy làm thế nào để học IELTS hiệu quả với ELSA Premium? Rất đơn giản, bạn chỉ cần thực hiện theo những mẹo sau đây:
- Luyện tập hàng ngày: ELSA Premium có tính năng nhắc nhở người học để bạn học hàng ngày, tránh việc bỏ dở 1 – 2 ngày sẽ ảnh hưởng đến quá trình rèn luyện của bản thân
- Trò chuyện với AI: Với tính năng ELSA AI mới nhất, bạn có thể trò chuyện về những chủ đề trong IELTS Speaking hoặc bất kỳ một chủ đề nào trong đời sống hàng ngày một cách linh hoạt, thoải mái, không bị gò bó bởi những câu trả lời mẫu. Gia sư AI sẽ giúp bạn chỉ ra những lỗi sai trong đoạn trò chuyện và hướng dẫn để câu trả lời chính xác hơn.
- Thi thử định kỳ: Tính năng ELSA Speech Analyzer được bổ sung thêm các bài thi thử IELTS giúp bạn nắm được trình độ hiện tại và có định hướng ôn tập tiếp theo.
- Xem lại những gợi ý, nhận xét của ứng dụng: Với mỗi bài ôn luyện và bài thi thử, ELSA Speech Analyzer sẽ đưa ra những gợi ý về từ vựng, ngữ pháp nâng cao. Bạn hãy kiểm tra kỹ những lời nhận xét đó và vận dụng vào bài làm của mình để đạt điểm cao hơn trong những kỳ thi sau đó.
Học IELTS cùng ELSA Premium, bạn hoàn toàn yên tâm vì khả năng tiến bộ vượt bậc chỉ trong thời gian ngắn, miễn là bạn thực sự chăm chỉ và kiên trì với mục tiêu đề ra. Nhanh tay đăng ký gói học ngay hôm nay và cùng chạy đua để có cơ hội đặt chân đến đất nước Úc xinh đẹp bạn nhé!
Talk about your hobby (nói về sở thích của bạn) là một trong những chủ đề phổ biến thường gặp trong giao tiếp và trong các bài thi Speaking. Đôi lúc bạn cũng có thể gặp chủ đề này trong các buổi phỏng vấn bằng tiếng Anh. Nếu biết cách chuẩn bị và sử dụng các cấu trúc câu phù hợp thì bạn sẽ dễ dàng gây ấn tượng với người đối diện. Bài viết sau đây của ELSA Speak sẽ giới thiệu cho các bạn trọn bộ từ vựng và các mẫu câu phổ biến thường để sử dụng để nói về sở thích bằng tiếng Anh.
Từ vựng tiếng anh chủ đề Hobby
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Baking | /beɪ.kɪŋ/ | làm bánh |
Carpentry | /ˈkɑːrpəntri/ | chế tạo đồ gỗ |
Collect | /kəˈlekt/ | sưu tầm |
Cooking | /’kʊkɪŋ/ | nấu ăn |
Craft | /kræft/ | nghề thủ công |
Dancing | /’dænsɪŋ/ | nhảy múa |
DIY | /diːaɪˈwaɪ/ | tự làm đồ thủ công |
Game | /ɡeɪm/ | trò chơi |
Gardening | /ˈɡɑːrdənɪŋ/ | làm vườn |
Hiking | /haɪ.kɪŋ/ | đi bộ đường dài |
Knitting | /ˈnɪtɪŋ/ | đan len |
Leisure activity | /lɛʒər ækˈtɪvəti/ | hoạt động giải trí |
Origami | /ˌɔːrɪˈɡɑːmi/ | gấp giấy |
Painting | /’peɪntɪŋ/ | vẽ tranh |
Photography | /fəˈtɑːɡrəfi/ | nhiếp ảnh |
Pickup Games | /ˈpɪkʌp ɡeɪmz/ | trò chơi không chính thức |
Playing musical instruments | /ˈpleɪɪŋ ˌmjuːzɪkəl ˈɪnstrəmənts/ | chơi nhạc cụ |
Playing sports | /ˈpleɪɪŋ spɔːts/ | chơi thể thao |
Pottery | /ˈpɒtəri/ | làm đồ gốm |
Reading | / ˈriːdɪŋ/ | đọc sách |
Relaxing | /rɪˈlæk.sɪŋ/ | thư giãn |
Sewing | /ˈsoʊɪŋ/ | may vá |
Socialize | /ˈsəʊʃəlaɪz/ | giao lưu xã hội |
Travelling | /ˈtrævəlɪŋ/ | du lịch |
Writing | /ˈraɪtɪŋ/ | viết lách |
Câu hỏi chủ đề Talk about your hobby
Thông thường, bạn sẽ gặp các câu hỏi về chủ đề Talk about your favorite hobby trong bài thi Speaking hoặc trong các buổi phỏng vấn. Những câu hỏi phổ biến về chủ đề này thường gặp như sau:
- What is your favorite hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
- What do you like to do in your free time? (Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi?)
- Do you have any hobbies or interests? (Bạn có sở thích hoặc quan tâm gì không?)
- Have your hobbies or interests changed over time? Why or why not? (Sở thích hoặc quan tâm của bạn có thay đổi theo thời gian không? Tại sao lại thay đổi hoặc không thay đổi?)
- Do you think hobbies are important? Why or why not? (Bạn nghĩ sở thích có quan trọng không? Tại sao hoặc tại sao không?)
- How do you feel when you’re engaged in your hobby? (Bạn cảm thấy thế nào khi bạn tham gia vào sở thích của bạn?)
- How did you become interested in [hobby]? (Làm thế nào bạn trở nên quan tâm đến [sở thích]?)
- Do you think hobbies are important? Why or why not? (Bạn có nghĩ rằng sở thích là quan trọng? Tại sao hay tại sao không?)
- How much time do you spend on [hobby]? (Bạn dành bao nhiêu thời gian cho [sở thích]?)
- Have you ever taught someone how to do [hobby]? (Bạn đã bao giờ dạy ai đó cách làm [sở thích] chưa?)
- Are there any hobbies you have been interested in but haven’t had the chance to try yet? (Có sở thích nào bạn quan tâm nhưng chưa có cơ hội thử không?)
- Do you think hobbies can help people relax? (Bạn có nghĩ sở thích có thể giúp mọi người thư giãn?)
- Are there any hobbies that you used to do but haven’t done for a long time? (Có sở thích nào bạn từng làm nhưng đã lâu không thực hiện không?)
- What are some benefits of having a hobby? (Một số lợi ích của việc có một sở thích là gì?)
- Have you ever turned your hobby into a job? (Bạn đã bao giờ biến sở thích của mình thành một công việc chưa?)
Những mẫu câu thường dùng để nói về sở thích bằng tiếng Anh
Để trả lời và nói về topic talk about your hobby, bạn có thể tham khảo cách dùng các mẫu câu sau:
- In my free time I… (Trong thời gian rảnh của tôi thì tôi …)
- When I have some spare time I…(Khi tôi có thời gian rảnh tôi…)
- When I get the time, I… (Khi tôi có thời gian tôi…)
- I relax by watching TV / listening to music,… (Tôi thư giãn bằng việc xem tivi/ nghe nhạc, vâng vâng)
- My hobbies are bird-watching / playing sports,… (Sở thích của tôi là ngắm chim/ chơi thể thao, …)
- I’m interested in (+ noun / gerund) (Tôi thích …)
- I’m keen on (+ noun / gerund) (Tôi thích thú trong…)
- I’m into (+ noun / gerund) (Tôi thích thú với…)
- I enjoy (+ noun / gerund) (Tôi thích thú với…)
- I’m really keen on football. (Tôi thực sự thích thú với bóng đá)
- I’m an outgoing person, and like socializing / hanging out with friends. (Tôi là một người hướng ngoại, và thích giao lưu / đi chơi với bạn bè.)
>>> Đọc thêm:
- Trọn bộ 240+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh
- 4 bước giúp bạn trở thành một nhà thuyết trình tiếng Anh chuyên nghiệp
- Cách trả lời câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh gây ấn tượng với nhà tuyển dụng
Một số đoạn văn chủ đề Talk about your hobby ngắn
- Ví dụ 1:
My favorite hobby is reading. I enjoy reading books when I am free. I started to do it when I was four years old. The first time I did it, I felt interested. So I kept reading. The teachers always taught me to read difficult words. I was happy when I read a story with a happy ending. I was thrilled when I read a detective story. I enjoy reading because I like to explore the imaginative world of my favorite author, J.K.Rowling who writes “ Harry Potter” .
There are a lot of advantages to reading. Reading can make me relaxed and calm. I can also learn new vocabulary items. Then I can further improve my English. Moreover, it can give me an unlimited imagination, so I can write books in the future. I can learn the different cultures and customs of other countries in the world too. I read at least one hour every day. I read books by myself. I usually read it at home. I wish I could read different kinds of books because it might be very Challenging.
- Ví dụ 2:
I am an avid photographer. I picked up this hobby only a couple of years ago, so it’s relatively fresh. It started when I bought a new phone. The phone camera was spectacular and I wanted to capture everything through that lens. I started uploading some of these photographs on Facebook and people seemed to really like them. This encouraged me to spend more time on gaining basic photography skills like framing and light. I also invested in a second-hand DSLR and spend all my free time experimenting with it. There is so much to learn and I am enjoying myself. Photography has enriched me with having a broader perspective and made me a keen observer. Besides photography, I am educating myself on the basics of graphic design and editing. It’s amazing how a hobby can lead one to so many more interests.
- Ví dụ 3:
I really enjoy listening to music. However, I don’t have any standards in genre selection, I like to listen to any kind of music as long as it’s good. When I’m happy, I usually listen to songs with cheerful melodies. When I’m sad, I often listen to ballad songs. Every morning when I walk or do my housework, I always carry headphones with me and listen to them. A day with music, I study very effectively. I am keen on hearing them because all the songs bring back lovely memories. Listening to new songs is also awesome. You can feel your life is more beautiful thanks to music.
Luyện nói về sở thích bằng tiếng Anh với ELSA Premium
Sau khi đã nắm được bộ từ vựng và những mẫu câu thường được dùng để nói về sở thích trong tiếng Anh, việc cần làm của bạn là luyện tập thường xuyên để có thể nói về chủ đề này trôi chảy, tự nhiên nhất.
Một trong những công cụ giúp bạn luyện nói về sở thích ngay tại nhà chính là ELSA Premium. Các tính năng đặc biệt của gói học ELSA Premium được thiết kế phù hợp với nhu cầu nâng cao kỹ năng giao tiếp, phản xạ tiếng Anh của mọi đối tượng. Bên cạnh gói ELSA Pro, ELSA Premium được tích hợp thêm 2 tính năng là ELSA AI và ELSA Speech Analyzer mang đến những trải nghiệm luyện nói vô cùng mới lạ, thú vị như:
- Luyện nói về sở thích theo từng bối cảnh đa dạng như giao tiếp hàng ngày, đi phỏng vấn, trò chuyện với bạn bè,… để giúp người học áp dụng dễ dàng áp dụng vào cuộc sống
- Bộ câu trả lời gợi ý, hướng dẫn lên xuống đúng ngữ điệu giúp người học tham khảo cách nói chuyện tự nhiên như người bản xứ
- Tính năng nhận diện giọng nói với công nghệ hàng đầu thế giới giúp phân tích cụ thể về phát âm, ngữ điệu, ngữ pháp, từ vựng, từ đó đưa ra đánh giá để người học có thể cải thiện phần nói của bản thân.
- Đa dạng từ vựng ở nhiều chủ đề để người học bổ sung thêm vào kho từ vựng của bản thân
Bạn có thể sở hữu gói học với vô vàn tính năng bổ ích này với mức giá cực ưu đãi chỉ có trong hôm nay. Đừng bỏ lỡ cơ hội có-một-không-hai, hãy mua ngay!
Đừng bỏ lỡ gói học tiếng Anh vô vàn tính năng!
ELSA PREMIUM 1 năm – GIẢM 58%
Giá gốc:4.800.000Đcòn 1.999.000 Nhập mã: INFVN để nhận giá ưu đãi
Gói ELSA Premium bao gồm:
- ELSA Pro
- ELSA AI
- Speech Analyzer
- Khóa học các kỳ thi chứng chỉ: IELTS, TOEIC, TOEFL, EIKEN…
Có thể thấy, ELSA Premium xứng đáng trở thành người “thầy” hỗ trợ bạn trong việc luyện nói tiếng Anh. Chỉ với một chiếc máy tính hoặc điện thoại di động có kết nối mạng internet, dù ở bất cứ đâu, trong bất kỳ thời gian nào, ELSA Premium cũng sẽ giúp bạn nâng trình tiếng anh nhanh chóng, hiệu quả. Hãy nhanh tay đầu tư cho bản thân để trải nghiệm gói học ELSA Premium ngay hôm nay bạn nhé!
Như chúng ta vẫn thường thấy, mỗi ngân hàng đều có tên gọi bằng cả tiếng Việt lẫn tiếng Anh. Liệu bạn đã biết cách gọi đúng các tên ngân hàng tiếng Anh hay chưa? Hãy cùng theo dõi bài viết sau đây của ELSA để tổng hợp đầy đủ các tên ngân hàng bằng tiếng Anh bạn nhé!
Tên ngân hàng tiếng Anh là gì?
Tên ngân hàng tiếng Anh (Bank name) là tên giao dịch quốc tế của các ngân hàng tại Việt Nam, được dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh. Mục đích của tên tiếng Anh là để hỗ trợ cho việc thanh toán, giao dịch trực tuyến ở trong và ngoài nước.
Trong đó, tên giao dịch của các ngân hàng thường là tên viết tắt của những chữ cái đầu tiên trong tên tiếng Anh hoặc của các từ quan trọng.
Ví dụ:
- Tên tiếng Anh ngân hàng Techcombank là “Vietnam Technological And Commercial Joint Stock Bank”, tên giao dịch là TCB
- Tên tiếng Anh ngân hàng MB là “Military Commercial Joint Stock Bank”, tên giao dịch là MB
Khi giao dịch, mỗi ngân hàng thường có mã swift tương ứng dùng để giao dịch liên ngân hàng trên thế giới. Swift code của mỗi ngân hàng đều là độc nhất, không trùng lặp với bất kỳ ngân hàng nào khác.
Mã swift code của ngân hàng thường có cấu trúc như sau: AAAABBBCCDDD. Trong đó:
- AAAA: Là ký tự viết tắt của các ngân hàng.
- BBB: Là mã quốc gia
- CC: Là vị trí ngân hàng
- DDD: Là mã chi nhánh của ngân hàng (các ngân hàng tại Việt Nam không sử dụng mã này)
Danh sách tên các ngân hàng tiếng Anh tại Việt Nam kèm Swift Code
Tên ngân hàng tiếng Việt | Tên ngân hàng tiếng Anh | Swift Code |
Ngân hàng TMCP Á Châu (ACB) | Asia Commercial Bank | ASCBVNVX |
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam (VietcomBank) | Bank for Foreign Trade of Vietnam | BFTVVNVX |
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (VietinBank) | Vietnam Bank for Industry and Trade | ICBVVNVX |
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam (Techcombank) | Vietnam Technological And Commercial Joint Stock Bank | VTCBVNVX |
Ngân hàng TMCP Đầu Tư Và Phát Triển Việt Nam (BIDV) | Bank for Investment & Dof Vietnam | BIDVVNVX |
Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank) | Vietnam Prosperity Bank | VPBKVNVX |
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Việt Nam (Agribank) | Vietnam Bank For Agriculture and Rural Development | VBAAVNVX |
Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam (Eximbank) | Vietnam Export Import Commercial Joint Stock Bank | EBVIVNVX |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) | Saigon Thuong Tin Commercial Joint Stock Bank | SGTTVNVX |
Ngân hàng TMCP Đông Á | DongA Bank | EACBVNVX |
Ngân hàng TNHH một thành viên ANZ Việt Nam (ANZ Bank) | Australia and New Zealand Banking | ANZBVNVX |
Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (VIB) | Vietnam International Commercial Joint Stock Bank | VNIBVNVX |
Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (VIB) | Tien Phong Commercial Joint Stock Bank | TPBVVNVX |
Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội (MB Bank) | Military Commercial Joint Stock Bank | MSCBVNVX |
Ngân hàng TM TNHH 1 thành viên Đại Dương | OceanBank | OJBAVNVX |
Ngân hàng TNHH một thành viên HSBC (Việt Nam) | HSBC Bank (Vietnam) Ltd | HSBCVNVX |
Ngân hàng Phát triển nhà đồng bằng sông Cửu Long | Mekong Housing Bank (MHB Bank) | MHBBVNVX |
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á | Southeast Asia Commercial Joint Stock Bank (SeABank) | SEAVVNVX |
Ngân hàng TMCP An Bình | An Binh Commercial Joint Stock Bank (ABBank) | ABBKVNVX |
Ngân hàng Citibank Việt Nam | CITIBANK N.A. | CITIVNVX |
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | HoChiMinh City Development Joint Stock Commercial Bank (HDBank) | HDBCVNVX |
Ngân hàng Dầu khí toàn cầu | Global Petro Bank (GPBank) | GBNKVNVX |
Ngân hàng TMCP Phương Đông | Orient Commercial Joint Stock Bank (OCB) | ORCOVNVX |
Ngân Hàng Thương Mại cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | Saigon – Hanoi Commercial Joint Stock Bank (SHB) | SHBAVNVX |
Ngân hàng Thương Mại cổ phần Nam Á | Nam A Commercial Joint Stock Bank | NAMAVNVX |
Ngân Hàng TMCP Sài Gòn Công Thương | Saigon Bank For Industry And Trade (Saigon Bank) | SBITVNVX |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn | Saigon Commercial Bank (SCB) | SACLVNVX |
Ngân hàng thương mại TNHH MTV Xây dựng Việt Nam | Vietnam Construction Joint Stock Commercial Bank (VNCB) | GTBAVNVX |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | KLBKVNVX |
Ngân hàng Shinhan | SHINHAN Bank | SHBKVNVX |
Ngân hàng Bảo Việt | Baoviet Joint Stock Commercial Bank | BVBVVNVX |
Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng
Từ vựng về các loại ngân hàng
- Commercial Bank: Ngân hàng Thương mại
- Investment Bank: Ngân hàng đầu tư
- Retail Bank: Ngân hàng tư nhân
- Central Bank: Ngân hàng trung ương
- Internet bank: Ngân hàng trực tuyến
- Regional local bank: Ngân hàng địa phương ở khu vực/trong vùng
Từ vựng về chức danh phổ biến trong ngân hàng
- Accounting Controller: Kiểm soát viên kế toán
- Product Development Specialist: Chuyên viên phát triển sản phẩm
- Market Development Specialist: Chuyên viên phát triển thị trường
- Big Business Customer Specialist: Chuyên viên khách hàng doanh nghiệp lớn
- Personal Customer Specialist: Chuyên viên chăm sóc khách hàng
- Financial Accounting Specialist: Chuyên viên kế toán tài chính
- Marketing Staff Specialist: Chuyên viên quảng bá sản phẩm
- Valuation Officer: Nhân viên định giá
- Information Technology Specialist: Chuyên viên công nghệ thông tin (IT)
- Marketing Officer: Chuyên viên tiếp thị
- Cashier: Thủ quỹ
Từ vựng về các loại tài khoản trong ngân hàng
- Bank Account: Tài khoản ngân hàng
- Personal Account: Tài khoản cá nhân
- Current Account/Checking Account: Tài khoản vãng lai (Ghi chép những giao dịch về hàng hóa và dịch vụ giữa người cư trú trong nước với người cư trú ngoài nước.)
- Deposit Account: Tài khoản tiết kiệm
- Fixed Account: Tài khoản có kỳ hạn
Từ vựng về các loại thẻ trong ngân hàng
- Credit Card: Thẻ tín dụng
- Debit Card: Thẻ ghi nợ
- Charge Card: Thẻ thanh toán
- Prepaid Card: Thẻ trả trước
- Check Guarantee Card: Thẻ đảm bảo
- Visa: Thẻ visa
- Bank card: Thẻ ngân hàng
Từ vựng tiếng anh ngân hàng khác
- Account holder: Chủ tài khoản
- Banker: Nhân viên ngân hàng
- Broker: Người môi giới
- Cardholder: Chủ thể
- Invest: Đầu tư
- Investor: Nhà đầu tư
- Tycoon: Nhà tài phiệt
- Venture capital: Đầu tư mạo hiểm
- Asset: Tài sản
- Collateral: Tài sản ký quỹ
- Commodity: Hàng hóa
- Capital: Vốn
- Accounts payable: Tài khoản nợ phải trả
- Accounts receivable: Tài khoản phải thu
- Margin account: Tài khoản ký quỹ
- Balance: Số dư tài khoản
- Amortization: Khấu hao
- Accrual basis: Phương pháp kế toán dựa trên dự thu – dự chi
- Arbitrage: Kiếm lời chênh lệch
- Authorize: Cấp phép
- Bankrupt: Vỡ nợ, phá sản
- Bankruptcy: Sự phá sản, vỡ nợ
- Bearer cheque: Séc vô danh
- Boom: Sự tăng vọt (giá cả)
- Cash basis: Phương pháp kế toán dựa trên thực thu – thực chi
- Crossed cheque: Séc thanh toán bằng chuyển khoản
- Internet banking: Dịch vụ ngân hàng qua internet
- Non-card instrument: Phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt
- Cash card: Thẻ rút tiền mặt
- Cash point: Điểm rút tiền mặt
- Certificate of deposit: Chứng chỉ tiền gửi
- Charge card: Thẻ thanh toán
- Cheque: Séc
- Deposit money: Tiền gửi
- Circulation: Sự lưu thông
- Code word: Ký hiệu (mật)
- Cost of capital: Chi phí vốn
- Cumulative: Tích lũy
- Debit balance: Số dư nợ
- Debit: Ghi nợ
- Direct debit: Ghi nợ trực tiếp
- Debt: Khoản nợ
- Depreciation: Sự giảm giá
- Dispenser: Máy rút tiền
- Draw: Rút (tiền)
- Encode: Mã hoá
- Expiry date: Ngày hết hạn
- Fiduciary: Ủy thác
- Decode: Giải mã
- Fund: Quỹ
- Give credit: Cấp tín dụng
- Hedge fund: Quỹ đầu cơ
- Interest: Lãi suất
- Invoice: Hóa đơn
- Letter of authority: Thư ủy nhiệm
- Leverage: Đòn bẩy
- Liability: Nghĩa vụ pháp lý
- Money market: Thị trường tiền tệ
- Mortgage: Thế chấp
- Premium: Phí bảo hiểm
- Profit: Tiền lãi, lợi nhuận
- Real estate: Bất động sản
- Recession: Sự suy thoái
- Short selling: Bán khống
- Revenue: Thu nhập
- Saving: Tiết kiệm
- Statement: Sao kê (tài khoản)
- Bond: Trái phiếu
- Stock: Cổ phiếu
- Dividend: Cổ tức
- Treasury stock:Cổ phiếu ngân quỹ
- Equity: Vốn cổ phần
- Growth stock: Cổ phiếu tăng trưởng
- Shareholder: Cổ đông
- Treasury bill: Kỳ phiếu kho bạc
- Volatility: Mức biến động
- Inflation: Lạm phát
- Deficit: Thâm hụt
Mẫu câu giao tiếp tiếng anh sử dụng trong ngân hàng
Một số mẫu câu giao tiếp tiếng anh mà bạn có thể luyện tập để sử dụng khi tới ngân hàng:
- I would like to open a new savings account at your bank (Tôi muốn mở một tài khoản tiết kiệm mới tại ngân hàng của bạn.)
- Could you please guide me through the process of setting up a checking account? (Bạn có thể chỉ dẫn tôi qua quy trình thiết lập tài khoản thanh toán không?)
- What documents do I need to provide in order to open a bank account here? (Tôi cần cung cấp những thông tin gì để mở tài khoản ngân hàng ở đây?)
- Can you explain the procedure for closing a bank account and withdrawing the remaining balance? (Bạn có thể giải thích thủ tục để đóng tài khoản ngân hàng và rút số dư còn lại được không?)
- Can I deposit both cash and a check in the same transaction? (Tôi có thể gửi cả tiền mặt và séc trong cùng một giao dịch không?)
- Can I get a receipt for the deposit, please? (Tôi có thể nhận được biên lai cho giao dịch gửi tiền không?)
- What is the maximum trade for the day? (Giao dịch tối đa trong ngày là bao nhiêu?)
- I’d like to make a withdrawal from my savings account. (Tôi muốn thực hiện việc rút tiền từ tài khoản tiết kiệm của mình.)
- Could you please assist me in withdrawing some funds from my checking account? (Bạn có thể giúp tôi rút một số tiền từ tài khoản thanh toán của mình được không?)
- I need to take out a certain amount of money from my account. How can I do that? (Tôi cần rút ra một số tiền cụ thể từ tài khoản của mình. Tôi sẽ cần làm những gì đây?)
- Do I need to provide any identification when making a withdrawal at the bank counter? (Tôi cần cung cấp bất kỳ thông tin cá nhân nào khi thực hiện việc rút tiền tại quầy ngân hàng không?)
- What are the interest rates for fixed-term deposits at the moment? (Lãi suất cho các kỳ hạn cố định hiện tại là bao nhiêu?)
- How often are the interest rates reviewed and updated? (Lãi suất được xem xét và cập nhật thường xuyên như thế nào?)
- Can you explain how the interest is calculated on a savings account? (Bạn có thể giải thích cách tính lãi suất trên tài khoản tiết kiệm không?)
Trên đây là những tên các ngân hàng tiếng anh kèm một số từ vựng, mẫu câu mà bạn có thể tham khảo để sử dụng trong giao tiếp tại ngân hàng.
Nếu muốn hiểu và nói chuyện thành thạo hơn khi tới ngân hàng thì bạn có thể luyện tập giao tiếp cùng với công cụ ELSA Speech Analyzer trên ELSA Premium. Với công nghệ trí tuệ nhân tạo hàng đầu thế giới ELSA Speech Analyzer hiện đang là trình luyện nói tiếng anh tối tân nhất với khả năng phân tích, chấm điểm và trình sửa lỗi sai trong kỹ năng nói của người dùng.
Công nghệ nhận diện giọng nói độc quyền cùng với AI trên ELSA Speech Analyzer có khả năng phân tích chuyên sâu từng câu nói và chỉ ra những lỗi sai trong câu nói đó. Bạn sẽ được đánh giá dựa trên 5 tiêu chí Pronunciation (Phát âm), Intonation (Ngữ điệu), Fluency (Độ trôi chảy), Grammar (Ngữ pháp) và Vocabulary (Từ vựng).
Chưa dừng lại ở đó, hệ thống còn đưa ra những chỉ dẫn để người dùng tự khắc phục lỗi sai của mình, đồng thời gợi ý những từ vựng và ngữ pháp nâng cao để bạn có thể vận dụng linh hoạt trong bối cảnh giao tiếp.
Điểm đặc biệt của ELSA Premium là bạn sẽ được trò chuyện tự do với gia sư AI về mọi tình huống, có thể trong môi trường ngân hàng, khách sạn, du lịch, phỏng vấn,… Những tình huống này sẽ không bó buộc theo giáo trình mà bạn có thể tự sáng tạo theo nhu cầu của bản thân. Việc luyện nói như vậy sẽ giúp người học dễ dàng nắm bắt và vận dụng được vào cuộc sống hàng ngày.
ELSA Premium hứa hẹn mang đến cho bạn những giờ phút luyện nói tiếng thú vị, hấp dẫn nhất. Nhanh tay đăng ký tại đây để nâng trình Speaking của mình bạn nhé!
Trước khi bước vào quá trình ôn luyện thi IELTS, thí sinh cần nắm rõ về thang điểm của từng bài thi để có kế hoạch học tập phù hợp. Thang điểm IELTS Listening là một trong những nội dung được nhiều học sinh quan tâm. Chính vì vậy, bài viết sau đây sẽ giúp bạn nắm rõ các thông tin về bài thi IELTS Listening và cách tính điểm để bạn có thể dễ dàng đặt mục tiêu cho bản thân hơn.
Cấu trúc bài thi IELTS Listening
Bài thi IELTS Listening sẽ diễn ra trong vòng 30 phút với tổng cộng 40 câu hỏi chia thành 4 phần. Đối với bài kiểm tra trên giấy, bạn sẽ có thêm 10 phút để chuyển câu trả lời sang phiếu trả lời. Trong khi đó, với bài thi online trên máy tính bạn sẽ chỉ có 2 phút để kiểm tra lại các câu trả lời của mình.
Cấu trúc đề thi IELTS Listening áp dụng chung cho cả 2 loại hình là IELTS General và IELTS Academic. Chi tiết về 4 phần có trong đề thi IELTS Listening như sau:
Phần 1 | Cuộc trò chuyện ngắn giữa 2 người xoay quanh các chủ đề trong cuộc sống hàng ngày (Ví dụ: trò chuyện để đặt mua vé máy bay) |
Phần 2 | Đoạn hội thoại đặc trưng trong đời sống hàng ngày (Ví dụ: cuộc nói chuyện về cách sử dụng thời gian hiệu quả) |
Phần 3 | Đoạn hội thoại giữa 3 hoặc 4 người về chủ đề giáo dục hoặc đào tạo (Ví dụ: sinh viên thảo luận về một bài thuyết trình nhóm) |
Phần 4 | Đoạn văn nói độc thoại liên quan đến học thuật |
Thang điểm IELTS Listening
Dựa trên 4 phần thi như đã nêu ở trên, với mỗi câu trả lời đúng, thí sinh sẽ được tính điểm. Thang điểm Listening IELTS Academic và IELTS General được quy ước theo bảng sau:
Correct Answers | Band Score |
3 – 4 | 2.5 |
5 – 6 | 3.0 |
7 – 9 | 3.5 |
10 – 12 | 4.0 |
13 – 15 | 4.5 |
16 – 19 | 5.0 |
20 – 22 | 5.5 |
23 – 26 | 6.0 |
27 – 29 | 6.5 |
30 – 32 | 7.0 |
33 – 34 | 7.5 |
35 – 36 | 8.0 |
37 – 38 | 8.5 |
39 – 40 | 9.0 |
Các câu hỏi thường gặp trong đề thi IELTS Listening
Dưới đây là một số dạng câu hỏi thường xuất hiện trong đề thi IELTS Listening mà bạn nên tham khảo để dễ dàng đạt điểm cao:
Câu hỏi trắc nghiệm
Bài thi IELTS Listening có một phần câu hỏi trắc nghiệm, thường sẽ rơi vào dạng câu hỏi có một hoặc nhiều câu trả lời. Đối với những câu hỏi này, bạn nên ghi nhớ kỹ những điều sau để làm bài tốt nhất:
- Đọc kỹ câu hỏi và đáp án, đặc biệt là những thông tin về ngày, tháng, năm
- Lắng nghe thật kỹ để xác định được tất cả các câu trả lời từ các tuỳ chọn được đưa ra
- Thông tin được cung cấp trong bài có thể không theo thứ tự các câu hỏi, do đó bạn cần đọc một lượt tất cả các câu hỏi để xác định đúng vấn đề đang được hỏi
- Các từ sử dụng trong câu hỏi đa phần sẽ được thay thế bằng các từ đồng nghĩa hoặc sẽ được diễn giải bằng một cách khác
- Bài nghe sẽ đưa ra nhiều thông tin khiến bạn phân tâm, do đó đừng vội viết câu trả lời ngay khi bạn nghe vì đó có thể là câu trả lời khiến bạn mắc bẫy.
Câu hỏi xác định vị trí trên bản đồ
Đối với loại câu hỏi này, bạn sẽ được cung cấp một bản đồ và cần tìm đúng địa điểm để gắn với vị trí trên bản đồ. Có 2 dạng câu hỏi này:
- Một danh sách các từ cần điền được cung cấp sẵn, bạn chỉ cần nghe và chọn đúng từ phù hợp
- Không có danh sách sẵn, bạn phải tự nghe để xác định địa điểm rồi điền vào bản đồ
Để làm tốt dạng bài này, bạn cần bỏ túi những lưu ý sau đây:
- Đọc kỹ câu hỏi để biết giới hạn số từ được điền và khoảng trống
- Sẽ có chỉ dẫn đến một nơi hoặc một chuyến đi nào đó
- Lắng nghe kỹ những mô tả xung quanh địa điểm đã cho
- Nhìn vào câu hỏi để xác định được hướng đi của bản đồ một cách chính xác nhất
Câu hỏi Hoàn thành câu/Hoàn thành ghi chú/Hoàn thành bảng/Hoàn thành sơ đồ
Đây là dạng câu hỏi yêu cầu bạn điền đáp án chính xác vào một khoảng trống. Dạng câu hỏi này đòi hỏi bạn phải có một kỹ năng nghe tốt và một nền tảng kiến thức vững chắc. Lưu ý để đạt điểm IELTS Listening cao với dạng câu hỏi này gồm:
- Đọc kỹ câu hỏi trước khi bắt đầu để biết được mình nên lắng nghe cái gì
- Thử đoán trước những gì sẽ điền vào chỗ trống. Đó có thể là một địa điểm, một số, năm, tên hoặc một phạm vi thông tin cụ thể
- Câu trả lời phải chính xác 100% với từ nghe được trong bài nghe
- Kiểm tra kỹ số từ, chính tả và ngữ pháp trước khi chuyển câu trả lời vào phiếu trả lời
Câu hỏi kết nối thông tin
Mặc dù loại câu hỏi này không phổ biến nhưng đôi lúc chúng vẫn xuất hiện trong bài thi Nghe. Với dạng câu hỏi này, bạn sẽ có một danh sách các câu trả lời và việc của bạn là kết nối chúng lại với nhau cho phù hợp.
Trước khi bắt đầu vào bài nghe bạn nên tranh thủ nhìn một lượt các đáp án để khái quát thông tin, từ đó giúp bạn dễ dàng tìm thấy đáp án nhanh và chính xác nhất.
>>> Đọc thêm:
- Trọn bộ từ vựng IELTS Writing task 1
- IELTS SPEAKING: Các chủ đề thường gặp và mẹo đạt điểm cao
- Thang điểm IELTS và cách tính điểm chính xác của từng kỹ năng
Những cách giúp tăng band điểm Listening IELTS tại nhà
Nghe với đa dạng giọng nói và nhiều tốc độ
Việc đầu tiên khi luyện nghe tại nhà là bạn cần làm quen với nhiều giọng nói khác nhau. Bài thi IELTS Listening thường sẽ được pha trộn giọng từ nhiều nơi khác nhau, do đó việc nghe như vậy sẽ giúp bạn quen thuộc hơn khi đi thi.
Bên cạnh đó, khi ôn luyện tại nhà, bạn cần học cách nghe với tốc độ nhanh hơn bình thường. Thay vì chỉ nghe 1.0, bạn có thể tăng lên tốc độ 1.25 hoặc 1.5 để thử thách khả năng của bản thân. Đôi khi trong các bài thi, người nói sẽ nói tương đối nhanh, do đó việc luyện nghe ở tốc độ trên sẽ giúp bạn dễ dàng hơn rất nhiều trong việc nắm bắt thông tin.
Nghiên cứu transcript trong khi ôn luyện
Hầu hết các bài nghe IELTS đều có transcript đi kèm để bạn dễ dàng kiểm tra đáp án và phân tích lỗi sai. Việc tận dụng transcript sẽ giúp bạn học thêm từ mới và áp dụng thêm được phương pháp nghe chép chính tả hiệu quả.
Khi áp dụng nghe chép chính tả với transcript, bạn hãy chia thành từng đoạn nghe khoảng 5 – 6 phút. Bạn nghe qua đoạn đó một lần, sau đó khi nghe lần 2 có thể vừa dừng vừa nghe để viết lại đầy đủ đoạn vừa nghe. Bạn cũng có thể lặp lại phần nghe đó thêm 1 – 2 lần để tăng cường độ chính xác của phần chép chính tả. Cuối cùng chỉ việc kiểm tra đối chiếu với transcript để sửa được những lỗi sai.
Kết hợp nghe với các giác quan khác
Muốn đạt thang điểm IELTS Listening cao thì nghe tốt thôi là chưa đủ mà bạn cần phải biết phối hợp các giác quan nhịp nhàng, tận dụng thời gian hiệu quả. Bạn cần vừa nghe đúng, viết chính xác và mắt phải đọc nhanh chóng. Việc này đòi hỏi sự luyện tập chăm chỉ, kiên trì. Khi đã quen thuộc, bạn sẽ dễ dàng nắm được trước các ý cần nghe để làm bài chính xác hơn.
Luyện nghe nói cùng gia sư AI trên ELSA Premium
Được ứng dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo, ELSA Premium là một trong những công cụ giúp bạn tăng band điểm Listening nhanh chóng, hiệu quả ngay tại nhà. Với hơn 7,000 bài học đa dạng, ELSA Premium giúp bạn luyện nghe mọi lúc, mọi nơi, mọi lĩnh vực, chủ đề.
Nếu như thông thường bạn chỉ luyện nghe một cách thụ động thì với tính năng ELSA AI, bạn sẽ được luyện nghe chủ động qua việc trò chuyện với gia sư ảo AI. Bạn có thể chọn các tình huống trò chuyện theo mẫu hoặc ngẫu nhiên đặt ra trong các tình huống như đời sống hàng ngày, công việc, phỏng vấn, thuyết trình,….
Không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng nghe, tính năng ELSA Speech Analyzer còn có khả năng phân tích lỗi sai, đánh giá kỹ năng nói của người học dựa trên 5 tiêu chí: phát âm, ngữ điệu, ngữ pháp, từ vựng và độ lưu loát. Qua những đánh giá của hệ thống, bạn sẽ biết mình cần sửa ở đâu để cải thiện khả năng nói tiếng Anh chuẩn như người bản xứ.
Hệ thống cũng sẽ đưa ra gợi ý câu trả lời tốt hơn với những mẫu câu và từ vựng nâng cao, phù hợp với nhiều ngữ cảnh để bạn có thể vận dụng trong các bài thi kỹ năng khác. Nhờ đó mà bạn sẽ có vốn từ vựng tiếng Anh phong phú và khả năng phản xạ tiếng Anh tốt nhất.
Nếu muốn sở hữu thang điểm IELTS Listening mong muốn, hãy nhanh tay đăng ký gói học ELSA Premium và trải nghiệm nhé!
Y khoa là một trong những ngành đòi hỏi phải có vốn tiếng Anh để nghiên cứu những tài liệu nước ngoài, cập nhật kiến thức để hành nghề khám chữa bệnh. Việc trau dồi từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành y là vô cùng cần thiết nếu bạn muốn phát triển sự nghiệp lâu dài. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y cơ bản để bạn có thể tham khảo và sử dụng.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y các chủ đề
Từ vựng tiếng Anh y khoa thông dụng
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Ache | /eɪk/ | Cơn đau nhức |
Acute Disease | /əˈkjuːt dɪˈziːz/ | Bệnh cấp tính |
Allergy | /ˈæləʤi/ | Dị ứng |
Antihistamine | /ˌæn.tiˈhɪs.tə.mɪn/ | Thuốc dị ứng, thuốc kháng histamine |
Appetite | /ˈæpɪtaɪt/ | Thèm ăn |
Aspirin | /ˈæspərɪn/ | Thuốc giảm đau |
Asthma | /ˈæsmə / | Cơn hen suyễn |
Additive | /ˈædɪtɪv/ | Phụ gia |
Bandage | /ˈbændɪʤ/ | Băng bó |
Blood | /blʌd/ | Máu |
Bone | /bəʊn/ | Xương |
Broken | /ˈbrəʊkən/ | Bị gãy (xương) |
Biopsy | /ˈbaɪɒpsi/ | Sinh thiết |
Blood Pressure | /blʌd ˈprɛʃə/ | Huyết áp |
Bronchitis | /brɒŋˈkaɪtɪs/ | Viêm phế quản |
Bruise | /bruːz/ | Vết bầm tím |
Clinic | /ˈklɪnɪk/ | Phòng khám |
Chronic Disease | /ˈkrɒnɪk dɪˈziːz/ | Bệnh mạn tính |
Cold | /kəʊld/ | Cảm lạnh |
Contagious | /kənˈteɪʤəs/ | Dễ lây lan, lây nhiễm, truyền nhiễm |
Cough | /kɒf/ | Ho |
Crutch | /krʌʧ/ | Nạng |
Cut | /kʌt/ | Cắt |
Decongestant | /ˌdiː.kənˈdʒes.tənt/ | Thuốc trị nghẹt mũi |
Diarrhea | /ˌdaɪəˈrɪə/ | Bệnh tiêu chảy |
Dizzy | /ˈdɪzi/ | Chóng mặt |
Diet | /ˈdaɪət/ | Chế độ ăn |
Diabetes | /ˌdaɪəˈbiːtiːz/ | Bệnh tiểu đường |
Eating Disorder | /ˈiːtɪŋ dɪsˈɔːdə/ | Rối loạn ăn uống |
Fever | /ˈfiːvə/ | Sốt |
First Aid | /fɜːst eɪd/ | Sơ cứu |
Fibre | /ˈfaɪbə/ | Chất xơ |
Flu | /fluː/ | Cúm |
Headache | /ˈhɛdeɪk/ | Đau đầu |
Indigestion | /ˌɪndɪˈʤɛsʧən/ | Khó tiêu |
Infection | /ɪnˈfɛkʃən/ | Sự nhiễm trùng |
Influenza | /ˌɪnflʊˈɛnzə/ | Bệnh cúm |
Injection | /ɪnˈʤɛkʃən/ | Mũi tiêm |
Injury | /ˈɪnʤəri/ | Vết thương |
Ingredients | /ɪnˈgriːdiənts/ | Thành phần |
Medication | /ˌmɛdɪˈkeɪʃən/ | Thuốc |
Muscle | /ˈmʌsl/ | Cơ bắp |
Nausea | /ˈnɔːziə/ | Sự buồn nôn |
Nutrients | /ˈnjuːtrɪənts/ | Chất dinh dưỡng |
Overweight | /ˈəʊvəweɪt/ | Thừa cân |
Obesity | /əʊˈbiːsɪti/ | Béo phì |
Overeating | /ˌəʊvəˈriːtɪŋ/ | Sự ăn quá nhiều |
Pain | /peɪn/ | Cơn đau |
Painful | /ˈpeɪnfʊl/ | Đau đớn |
Prevent | /prɪˈvɛnt/ | Ngăn ngừa |
Prescribe | /prɪsˈkraɪb/ | Kê đơn |
Prescription | /prɪsˈkrɪpʃən/ | Đơn thuốc |
Rash | /ræʃ/ | Phát ban |
Shot | /ʃɒt/ | Liều tiêm, mũi tiêm |
Sneeze | /sniːz/ | Hắt hơi |
Sore | /sɔː/ | Đau, nhức nhối |
Splint | /splɪnt/ | Thanh nẹp |
Sprain | /spreɪn/ | Bong gân |
Stomach | /ˈstʌmək/ | Dạ dày |
Tendon | /ˈtɛndən/ | Gân; dây chằng |
Thermometer | /θəˈmɒmɪtə/ | Nhiệt kế |
Virus | /ˈvaɪərəs/ | Vi-rút |
Vomit | /ˈvɒmɪt/ | Nôn mửa |
Waiting Room | /ˈweɪtɪŋ ruːm/ | Phòng chờ |
Wound | /wuːnd/ | Vết thương |
>>Đọc thêm: Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán thông dụng nhất
Từ vựng tiếng Anh về bác sĩ
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Acupuncture practitioner | /ˈækjʊˌpʌŋ(k)ʧə prækˈtɪʃnə/ | Bác sĩ châm cứu |
Analyst | /ˈænəlɪst/ | Bác sĩ chuyên khoa tâm thần |
Attending doctor | /əˈtɛndɪŋ ˈdɒktə/ | Bác sĩ điều trị |
Cancer specialist | /ˈkænsə ˈspɛʃəlɪst/ | Bác sĩ chuyên khoa ung thư |
Consultant in cardiology | /kənˈsʌltənt ɪn ˌkɑːdɪˈɒləʤi/ | Bác sĩ tham vấn/hội chẩn về tim |
Consulting doctor | /kənˈsʌltɪŋ ˈdɒktə/ | Bác sĩ hội chẩn; bác sĩ tham vấn |
Dietician | /ˌdaɪɪˈtɪʃ(ə)n/ | Bác sĩ chuyên khoa dinh dưỡng |
Duty doctor | /ˈdjuːti ˈdɒktə/ | Bác sĩ trực |
Emergency doctor | /ɪˈmɜːʤənsi ˈdɒktə/ | Bác sĩ cấp cứu |
ENT doctor | /iː-ɛn-tiː ˈdɒktə/ | Bác sĩ tai mũi họng |
Eye specialist | /aɪ ˈspɛʃəlɪst/ | Bác sĩ chuyên khoa mắt |
Family doctor | /ˈfæmɪli ˈdɒktə/ | Bác sĩ gia đình |
Fertility specialist | /fə(ː)ˈtɪlɪti ˈspɛʃəlɪst/ | Bác sĩ chuyên khoa hiếm muộn và vô sinh |
General practitioner | /ˈʤɛnərəl prækˈtɪʃnə/ | Bác sĩ đa khoa |
Infectious disease specialist | /ɪnˈfɛkʃəs dɪˈziːz ˈspɛʃəlɪst/ | Bác sĩ chuyên khoa lây nhiễm |
Internist | /ɪnˈtɜːnɪst/ | Bác sĩ khoa nội |
Medical examiner | /ˈmɛdɪkəl ɪgˈzæmɪnə/ | Bác sĩ pháp y |
Neurosurgeon | /ˌnjʊərəʊˈsɜːdʒən/ | Bác sĩ ngoại thần kinh |
Oral maxillofacial surgeon | /ˈɔːrəl maxillofacial ˈsɜːʤən/ | Bác sĩ răng hàm mặt |
Practitioner | /prækˈtɪʃnə/ | Người hành nghề y tế |
Specialist in heart | /ˈspɛʃəlɪst ɪn hɑːt/ | Bác sĩ chuyên khoa tim |
Specialist in plastic surgery | /ˈspɛʃəlɪst ɪn ˈplæstɪk ˈsɜːʤəri/ | Bác sĩ chuyên khoa phẫu thuật tạo hình |
Surgeon | /ˈsɜːʤən/ | Bác sĩ phẫu thuật, bác sĩ khoa ngoại |
Thoracic surgeon | /θɔːˈræsɪk ˈsɜːʤən/ | Bác sĩ ngoại lồng ngực |
Từ vựng tiếng Anh về các phòng ban và khoa trong bệnh viện
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Accident and Emergency Department (A&E) | /ˈæksɪdənt ænd ɪˈmɜːʤənsi dɪˈpɑːtmənt/ | Khoa tai nạn và cấp cứu |
Admission office | /ədˈmɪʃ(ə)n ˈɒfɪs/ | Phòng tiếp nhận bệnh nhân |
Admissions and discharge office | /ədˈmɪʃ(ə)nz ænd dɪsˈʧɑːʤ ˈɒfɪs/ | Phòng tiếp nhận bệnh nhân & làm thủ tục xuất viện |
Blood bank | /blʌd bæŋk/ | Ngân hàng máu |
Central sterile supply/ services department (CSSD) | /ˈsɛntrəl ˈstɛraɪl səˈplaɪ/ ˈsɜːvɪsɪz dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng/đơn vị diệt khuẩn/tiệt trùng |
Coronary care unit (CCU) | /ˈkɒrənəri keə ˈjuːnɪt/ | Đơn vị chăm sóc mạch vành |
Consulting room | /kənˈsʌltɪŋ ruːm/ | Phòng khám |
Day surgery/operation unit | /deɪ ˈsɜːʤəri/ˌɒpəˈreɪʃən ˈjuːnɪt/ | Đơn vị phẫu thuật trong ngày |
Diagnostic imaging/ X-ray department | /ˌdaɪəgˈnɒstɪk ˈɪmɪʤɪŋ/ ˈɛksˈreɪ dɪˈpɑːtmənt/ | Khoa chẩn đoán hình ảnh |
Delivery room | /dɪˈlɪvəri ruːm/ | Phòng sinh |
Dispensary | /dɪsˈpɛnsəri/ | Phòng phát thuốc |
Emergency ward/ room | /ɪˈmɜːʤənsi wɔːd/ ruːm/ | Phòng cấp cứu |
High dependency unit (HDU) | /haɪ dɪˈpɛndənsi ˈjuːnɪt/ | Đơn vị phụ thuộc cao |
Inpatient department | /ˈɪnˌpeɪʃənt dɪˈpɑːtmənt/ | Khoa bệnh nhân nội trú |
Intensive care unit (ICU) | /ɪnˈtɛnsɪv keə ˈjuːnɪt/ | Đơn vị chăm sóc tăng cường |
Isolation ward/room | /ˌaɪsəʊˈleɪʃən wɔːd / ruːm/ | Phòng cách ly |
Laboratory | /ləˈbɒrətəri/ | Phòng xét nghiệm |
Labour ward | /ˈleɪbə wɔːd/ | Khu sản phụ |
Medical records department | /ˈmɛdɪkəl ˈrɛkɔːdz dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng lưu trữ bệnh án |
Mortuary | /ˈmɔːtjʊəri/ | Nhà xác |
Nursery | /ˈnɜːsəri/ | Phòng trẻ sơ sinh |
Nutrition and dietetics | /nju(ː)ˈtrɪʃən ænd ˌdaɪɪˈtɛtɪks/ | Khoa dinh dưỡng |
On-call room | /ɒn-kɔːl ruːm/ | Phòng trực |
Outpatient department | /ˈaʊtˌpeɪʃənt dɪˈpɑːtmənt/ | Khoa bệnh nhân ngoại trú |
Operating room / theatre | /ˈɒpəreɪtɪŋ ruːm/ˈθɪətə/ | Phòng mổ |
Pharmacy | /ˈfɑːməsi/ | Hiệu thuốc, quầy bán thuốc |
Sickroom | /ˈsɪkrʊm/ | Buồng bệnh |
Specimen collecting room | /ˈspɛsɪmɪn kəˈlɛktɪŋ ruːm/ | Buồng/phòng thu nhận bệnh phẩm |
>>Đọc thêm: 50+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng cho người đi làm
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y về các loại bệnh viện
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Hospital | /ˈhɒspɪtl/ | Bệnh viện |
Cottage hospital | /ˈkɒtɪʤ ˈhɒspɪtl/ | Bệnh viện tuyến dưới, bệnh viện huyện |
Field hospital | /fiːld ˈhɒspɪtl/ | Bệnh viện dã chiến |
General hospital | /ˈʤɛnərəl ˈhɒspɪtl/ | Bệnh viện đa khoa |
Mental/ psychiatric hospital | /ˈmɛntl / ˌsaɪkɪˈætrɪk ˈhɒspɪtl/ | Bệnh viện tâm thần |
Nursing home | /ˈnɜːsɪŋ həʊm/ | Nhà dưỡng lão |
Orthopedic hospital | /ˌɔː.θəˈpiː.dɪk ˈhɒspɪtl/ | Bệnh viện chỉnh hình |
>>Đọc thêm: 50+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng từ A-Z
Top 5 từ điển tiếng Anh chuyên ngành y tốt nhất hiện nay
Oxford Learner’s Dictionary
Từ điển Oxford Learner’s Dictionary được xuất bản bởi Nhà xuất bản Đại học Oxford. Đây là một trong những cuốn từ điển Anh – Anh lâu đời nhất và chuẩn nhất dành cho người học tiếng Anh. Từ điển Oxford hiện đang có 2 phiên bản là từ điển online và từ điển giấy.
Mỗi từ trong cuốn từ điển này sẽ được cung cấp bao gồm định nghĩa đầy đủ, dễ hiểu về cách phát âm, các ví dụ minh hoạ cụ thể, các từ đồng nghĩa, collocations,…. Ngoài nghĩa phổ thông, từ điển Oxford còn cung cấp cho người dùng định nghĩa của từ đó trong chuyên ngành (nếu có).
Cambridge Dictionary
Cambridge Dictionary là cuốn từ điển được xuất bản bởi Đại học Cambridge. Đây là một trong những cuốn từ điển không thể thiếu với người học tiếng Anh. Ưu điểm của từ điển Cambridge là lượng từ khổng lồ, phong phú và đa dạng nhất trong các loại từ điển trực tuyến hiện nay. Vì thế người dùng có thể dễ dàng tìm được những thuật ngữ chuyên ngành khi sử dụng quyển từ điển này.
Medical Dictionary – The Free Dictionary
Một trong những quyển từ điển kinh điển dành cho sinh viên y khoa đó chính là Medical Dictionary – The Free Dictionary. Được lấy cảm hứng từ cuốn The American Heritage® Stedman’s Medical Dictionary nổi tiếng, từ điển này cung cấp cho bạn các định nghĩa về các thuật ngữ chuyên ngành y khoa một cách ngắn gọn và dễ hiểu nhất.
Bên cạnh đó, Medical Dictionary – The Free Dictionary còn cho phép người dùng tìm kiếm những mô tả, công dụng của các loại thuốc, các từ viết tắt trong y khoa, các chứng bệnh thường gặp,… Từ điển này cũng liên tục được cập nhật các thuật ngữ về y tế để người dùng tiện tra cứu một cách chính xác nhất.
Merriam Webster Dictionary
Nếu bạn đang muốn tìm một từ điển y khoa thì Merriam Webster là một lựa chọn không tồi. Với cuốn từ điển này, bạn sẽ dễ dàng tìm kiếm được các thuật ngữ y khoa viết tắt với những từ chuyên ngành đặc biệt. Ngoài ra, từ điển trực tuyến này cũng liên tục được cập nhật bởi các chuyên gia nên có độ tin cậy cực kỳ cao.
Medical Dictionary of Health Terms – Harvard Medical School
Medical Dictionary of Health Terms được tổng hợp và đăng tải bởi Trường Y khoa Harvard. Chính vì vậy đây là một trong những quyển từ điển được rất nhiều sinh viên y khoa tin tưởng lựa chọn. Medical Dictionary of Health Terms sẽ cung cấp cho bạn một danh sách các thuật ngữ y khoa chuyên ngành theo thứ tự bảng chữ cái. Những khái niệm thuật ngữ trong từ điển này cũng được giải thích đơn giản, ngắn gọn, dễ hiểu.
Thành thạo tiếng Anh y khoa với ELSA Premium
Để có thể rèn luyện cách sử dụng các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y khoa trong giao tiếp hàng ngày, bạn có thể luyện tập cùng với tính năng ELSA AI trên ELSA Premium.
ELSA AI mang đến cho bạn những trải nghiệm trò chuyện, học tập không giới hạn với mọi chủ đề, mọi câu chuyện, không gò bó theo giáo trình hay bất kỳ khuôn mẫu nào. Đây chính là tính cá nhân hoá đặc trưng mà ứng dụng ELSA Premium mang đến cho người dùng. Không chỉ dừng lại ở việc trò chuyện, ELSA AI còn đưa ra những nhận xét tổng quan chi tiết về phát âm, từ vựng, ngữ pháp,… để nâng cao kỹ năng giao tiếp của bạn.
Với ELSA AI, bạn sẽ được tận hưởng những trải nghiệm thú vị như:
- Tự lựa chọn kịch bản hội thoại: Bạn có thể tạo dựng nên các tình huống theo mong muốn bằng cách mô tả bối cảnh, phân vai cho gia sư AI.
- Trò chuyện không giới hạn bối cảnh, thời gian: ELSA AI sẽ trò chuyện cùng với bạn bất cứ khi nào, ở mọi nơi, mọi lúc.
- Nhận phản hồi sau khi kết thúc: Sau khi kết thúc cuộc trò chuyện, ELSA AI sẽ đưa ra đánh giá về hiệu suất thực hành giao tiếp của bạn để giúp bạn có cái nhìn tổng quát và có kế hoạch cải thiện trình độ tiếng Anh của mình.
Không chỉ được luyện nói, tính năng ELSA Speech Analyzer còn giúp bạn học thêm được nhiều từ vựng về chuyên ngành y khoa và các lĩnh vực khác một cách nhanh chóng, hiệu quả.
Thông qua những bài nói của bạn, ELSA Speech Analyzer sẽ phân tích dựa trên Khung tham chiếu Ngôn Ngữ chung châu Âu CEFR. Từ đó hệ thống sẽ đưa ra những gợi ý từ vựng nâng cao dựa trên chính những từ vựng đó. Điều này có ý nghĩa rất lớn trong việc sử dụng từ một cách linh hoạt, mang lại sự tự nhiên khi giao tiếp.
Bạn muốn thành thạo tiếng Anh, vậy thì còn chần chừ gì mà không đăng ký ngay khóa học ELSA Premium để hưởng những chính sách ưu đãi hấp dẫn nhất.
Môi trường là một trong những chủ đề luôn được quan tâm và đưa vào các bài luận bằng tiếng Anh. Viết đoạn văn về bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh ngắn vừa để đánh giá năng lực tiếng Anh, vừa giúp phổ biến, nâng cao ý thức bảo vệ môi trường xanh, sạch, đẹp. Dưới đây là một số từ vựng, cấu trúc và mẫu bài văn viết về môi trường bằng tiếng Anh hay mà bạn có thể tham khảo để đạt điểm cao trong các bài thi sắp tới.
Từ vựng sử dụng trong bài văn tiếng Anh về bảo vệ môi trường
Để có thể viết đoạn văn ngắn về bảo vệ môi trường bằng tiếng anh, bạn có thể tham khảo và sử dụng những từ vựng sau đây:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Environment | /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ | Môi trường |
Protect | /prəˈtekt/ | Bảo vệ |
Plant | /plænt/ | Trồng |
Tree | /triː/ | Cây |
Oxygen | /ˈɑːk.sɪ.dʒən/ | Khí Oxy |
Provide | /prəˈvaɪd/ | Cung cấp |
Impact | /ˈɪm.pækt/ | Tác động |
Positive | /ˈpɑː.zə.t̬ɪv/ | Tích cực |
Animal | /ˈæn.ɪ.məl/ | Động vật |
Air | /er/ | Không khí |
Involve | /ɪnˈvɑːlv/ | Tham gia |
Journey | /ˈdʒɝː.ni/ | Hành trình |
Breathe | /briːð/ | Thở |
Responsibility | /rɪˌspɑːn.səˈbɪl.ə.t̬i/ | Trách nhiệm |
Trash bag | /ˈtræʃ ˌbæɡ/ | Túi rách |
Eco-friendly | /ˈek.oʊˌfrend.li/ | Thân thiện với môi trường |
Reduce | /rɪˈduːs/ | Giảm bớt |
Recycle | /ˌriːˈsaɪ.kəl/ | Tái chế |
Disposable | /dɪˈspoʊ.zə.bəl/ | Dùng một lần |
Solution | /səˈluː.ʃən/ | Giải pháp |
Habitat | /ˈhæb.ə.tæt/ | Môi trường sống |
Conservation | /ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/ | Bảo tồn |
Sustainability | /səˌsteɪ.nəˈbɪl.ɪ.ti/ | Bền vững |
Renewable Energy | /rɪˈnuː.ə.bl̩ ˈɛn.ə.dʒi/ | Năng lượng tái tạo |
Biodiversity | /ˌbaɪ.oʊ.daɪˈvɜːr.sə.ti/ | Đa dạng sinh học |
Deforestation | /ˌdiːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ | Phá rừng |
Conservation Area | /ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən ˈɛə.ɪə/ | Khu bảo tồn |
Các cụm từ, cấu trúc thường sử dụng trong bài viết đoạn văn về bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh ngắn
- Raise awareness about environmental issues: Tăng cường nhận thức về các vấn đề môi trường
Ví dụ: Non-profit organizations often organize campaigns and educational programs to raise awareness about environmental issues. (Các tổ chức phi lợi nhuận thường tổ chức các chiến dịch, chương trình giáo dục nhằm nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường.)
- Make sustainable choices: Lựa chọn các sản phẩm, dịch vụ và hành động có tác động tốt đến môi trường
Ví dụ: By choosing to buy locally sourced products and reducing plastic waste, individuals can make sustainable choices in their daily lives. (Bằng cách chọn mua các sản phẩm địa phương và giảm rác thải nhựa, các cá nhân có thể đưa ra những lựa chọn bền vững trong cuộc sống hàng ngày.)
- Mitigate climate change: Giảm thiểu biến đổi khí hậu
Ví dụ: Governments and organizations worldwide are working together to develop strategies to mitigate climate change and limit global warming. (Các chính phủ và tổ chức trên toàn thế giới đang hợp tác để phát triển các chiến lược nhằm giảm thiểu biến đổi khí hậu và hạn chế sự nóng lên toàn cầu.)
- Reduce energy consumption: Giảm mức tiêu thụ năng lượng
Ví dụ: Switching to energy-efficient appliances and practicing energy conservation habits can help reduce energy consumption. (Chuyển sang các thiết bị tiết kiệm năng lượng và thực hành thói quen tiết kiệm năng lượng có thể giúp giảm mức tiêu thụ năng lượng.)
- Reduce the carbon footprint: Giảm lượng khí thải carbon
Ví dụ: Carpooling, using public transportation, and opting for renewable energy sources can help reduce individual carbon footprints. (Đi chung xe, sử dụng phương tiện giao thông công cộng và lựa chọn các nguồn năng lượng tái tạo có thể giúp giảm lượng khí thải carbon của từng cá nhân.)
- Conserve natural resources: Bảo vệ tài nguyên thiên nhiên
Ví dụ: Conserving water, practicing sustainable forestry, and reducing waste are ways to conserve natural resources. (Bảo tồn nước, thực hành biện pháp lâm nghiệp bền vững và giảm chất thải là những cách để bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.)
- Instill environmentally responsible behaviors and attitudes: Thúc đẩy hành vi và thái độ có trách nhiệm với môi trường
Ví dụ: Education and awareness programs aim to instill environmentally responsible behaviors and attitudes in individuals and communities. (Các chương trình giáo dục và nâng cao nhận thức nhằm mục đích thấm nhuần các hành vi và thái độ có trách nhiệm với môi trường ở các cá nhân và cộng đồng.)
- Address environmental challenges: Đưa ra các biện pháp và giải pháp để giải quyết những vấn đề môi trường
Ví dụ: Governments and environmental organizations collaborate to address environmental challenges and implement sustainable solutions. (Chính phủ và các tổ chức môi trường hợp tác để giải quyết các thách thức môi trường và thực hiện các giải pháp bền vững.)
- Promote sustainable practices: Thúc đẩy các phương pháp bền vững
Ví dụ: Businesses can promote sustainable practices by adopting eco-friendly manufacturing processes and implementing recycling programs. (Các doanh nghiệp có thể thúc đẩy các hoạt động bền vững bằng cách áp dụng các quy trình sản xuất thân thiện với môi trường và thực hiện các chương trình tái chế.)
- Comply with environmental standards: Tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường
Ví dụ: Companies need to comply with environmental standards and regulations to ensure their operations are environmentally responsible and sustainable. (Các công ty cần tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định về môi trường để đảm bảo hoạt động của họ có trách nhiệm với môi trường và bền vững.)
Một số bài văn mẫu về bảo vệ môi trường tiếng Anh
Để giúp các bạn hình thành tư duy và nắm được bố cục của bài viết một đoạn văn ngắn về bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh, chúng tôi có tổng hợp một số bài văn mẫu dưới đây. Hãy đọc và tham khảo cách viết, cách diễn đạt để có một bài văn viết về môi trường hay nhất của riêng bạn nhé:
Bài mẫu số 1:
To protect the environment, it’s important for everyone to practice the 3Rs: Reduce, Reuse, and Recycle.
Firstly, we can reduce waste by being mindful of our consumption habits. This means buying only what we need and avoiding excessive packaging. By doing so, we can prevent unnecessary waste from ending up in landfills. Secondly, we can reuse items instead of throwing them away. For example, we can use cloth bags instead of plastic bags when we go shopping and bring our own reusable water bottles instead of using single-use plastic bottles.
Additionally, we can donate or sell items that are still in good condition, giving them a second life. Finally, recycling is crucial for the environment. We should separate recyclable materials, such as paper, plastic, and glass, and place them in recycling bins. This helps to conserve resources and reduce the amount of waste that goes to landfills. By practicing the 3Rs, we can all contribute to a cleaner and healthier environment for future generations.
Bài mẫu số 2:
Environmental protection is a shared responsibility that begins with small, impactful actions. One effective way to contribute to a cleaner environment is through proper waste disposal. Collecting litter not only improves the aesthetics of our surroundings but also prevents harmful pollutants from contaminating the soil and water. Communities worldwide are increasingly recognizing the importance of waste management in preserving the planet.
Organizing regular cleanup events encourages community participation, instills a sense of responsibility, and fosters a collective commitment to environmental well-being. Recycling bins strategically placed in public areas make it convenient for individuals to segregate their waste, promoting the recycling of materials and reducing the burden on landfills.
Every piece of trash picked up is a step towards a healthier planet. By embracing the habit of picking up litter, we actively contribute to reducing pollution and protecting ecosystems. It’s a simple yet powerful way for individuals to make a positive impact on the environment and inspire others to do the same.
Bài mẫu số 3:
Policies and regulations are important tools that governments and international bodies use to address environmental challenges.
At the local level, municipalities and communities can implement regulations to manage waste disposal, promote recycling, and protect local natural resources. These measures help ensure that environmental impacts are minimized and sustainable practices are encouraged. At the national level, governments can establish laws and regulations to address issues such as air and water pollution, deforestation, and wildlife conservation. These policies provide a framework for industries, businesses, and individuals to comply with environmental standards and promote sustainable practices. At the global level, international agreements and protocols are crucial in addressing transboundary environmental issues such as climate change and biodiversity loss. These agreements foster cooperation among nations and set targets for reducing greenhouse gas emissions and preserving ecosystems.
By implementing effective policies and regulations at all levels, we can work towards a more sustainable future and protect the environment for generations to come.
Luyện viết tiếng Anh qua phần mềm ELSA Premium
Không chỉ nổi tiếng về các khóa học giao tiếp, ngày nay bạn cũng có thể luyện viết tiếng Anh hiệu quả cùng với ELSA Premium ngay tại nhà.
Không còn gói gọn trong khuôn khổ những bài học trên hệ thống, người dùng có thể thoải mái luyện tập các bài nói, bài viết với hơn 190 chủ đề khác nhau, trong đó có chủ đề về môi trường. Với một chủ đề, bạn có thể khai thác nhiều khía cạnh và nhiều góc nhìn khác nhau, từ đó xây dựng nên những bài viết khác nhau một cách linh hoạt, đa dạng nhất.
Với bộ đôi tính năng ELSA Speech Analyzer và ELSA AI, học viên sẽ được nhận diện những lỗi sai về ngữ pháp, từ vựng, nội dung, phát âm của bản thân. Từ đó, hệ thống sẽ đưa ra những hướng dẫn chỉnh sửa kèm lời giải thích dễ hiểu để bạn dễ nắm bắt và tiếp thu.
Điểm đặc biệt của ELSA Premium là khả năng chuyển đổi bài nói tiếng Anh thành văn bản một cách tức thì. Qua đó mà bạn có thể luyện tập song song cả kỹ năng nói lẫn viết, giúp tiết kiệm thời gian và công sức.
Ngoài ra, ELSA Speech Analyzer cũng đưa ra những gợi ý về từ vựng, ngữ pháp nâng cao mà người dùng có thể thay thế trong bài viết. Nhờ vậy mà bài viết của bạn sẽ hạn chế tối đa lỗi lặp từ và có sự phong phú hơn, tạo cảm giác hấp dẫn cho người đọc.
Còn chần chờ gì nữa, mua gói học ELSA Premium với mức giá ưu đãi chỉ có trong hôm nay.
Viết về sở thích bằng tiếng Anh hẳn là một đề bài khá quen thuộc trong nhiều bài thi tiếng Anh tại trường học hay thi lấy chứng chỉ quốc tế. Nếu biết cách khai thác chủ đề này hiệu quả thì bạn có thể tạo ấn tượng với giám khảo và dành điểm cao trong phần thi viết. Bài viết sau đây sẽ cùng tìm hiểu về cách viết một bài viết về sở thích bằng tiếng Anh hay và ấn tượng nhất nhé!
Bố cục một bài viết về sở thích bằng tiếng Anh
Muốn viết một bài văn nói về sở thích bằng tiếng Anh thì điều đầu tiên bạn cần làm đó là lập dàn ý. Lập dàn ý sẽ giúp bạn xác định rõ bố cục, sắp xếp các ý để bài viết mạch lạc, rõ ràng hơn.
Bạn có thể triển khai bố cục bài viết về sở thích bằng tiếng Anh theo mẫu như sau:
Mở bài: Giới thiệu khái quát về sở thích của bản thân
- Sở thích của bạn là gì? (listening to music, playing soccer, reading books, watching movies,…)
- Bạn thực hiện sở thích của mình khi nào? (in my freetime, at the weekends,…)
Thân bài: Miêu tả chi tiết hơn về sở thích đó
- Bạn bắt đầu sở thích đó khi nào?
- Bạn cảm thấy thế nào khi thực hiện sở thích đó?
- Tại sao bạn nghĩ mình lại thích nó?
- Bạn nghĩ mình sẽ tiếp tục gắn bó với sở thích này trong bao lâu?
Kết bài: Kết luận lại về sở thích của bản thân. Nêu cảm nghĩ
Đọc thêm: Tổng hợp bài nói về sở thích bằng tiếng Anh ấn tượng nhất
Những mẫu câu thường dùng trong bài viết về sở thích bằng tiếng Anh
Để bài viết của bạn hay nhất thì việc cần làm là sử dụng linh hoạt các mẫu câu, cụm từ khác nhau khi nói về sở thích của mình. Dưới đây là những mẫu câu mà bạn có thể sử dụng trong bài viết về sở thích bằng tiếng anh của mình:
- Be keen on + Noun/ doing something: háo hức, thích thú hay có quan tâm đến một việc gì đó.
Ví dụ:
I’m quite keen on taking daily physical exercises to keep healthy. (Tôi rất quan tâm đến việc tập thể dục hằng ngày để giữ gìn sức khỏe.)
She is keen on watching Korean reality TV shows. (Cô ấy thích thú với việc xem các chương trình truyền hình thực tế Hàn Quốc.)
- Be interested in + Noun/ doing something: thích thú, quan tâm, tập trung sự chú ý để khám phá thêm về điều gì đó.
Ví dụ:
Lisa was interested in what her mother was saying to her yesterday. (Lisa quan tâm đến những gì mẹ cô ấy đã nói với cô ấy ngày hôm qua.)
Peter has always been interested in singing with his band. (Peter luôn luôn thích thú việc hát cùng ban nhạc của anh ấy.)
- Like/Love/Enjoy + Noun/ doing something: thích thú/ yêu/ vui thích, tận hưởng điều gì đó.
Ví dụ:
We like going to the cinema every weekend or holiday. (Chúng tôi thích đến rạp chiếu phim vào mỗi cuối tuần hoặc dịp lễ.)
Jane loves reading books at home rather than going to uproarious parties. (Jane yêu thích việc đọc sách tại nhà hơn là đến những buổi tiệc náo nhiệt.)
I enjoy my free time watching badminton with my closest friends. (Tôi tận hưởng thời gian rảnh của mình để xem cầu lông với những người bạn thân nhất của tôi.)
- Be into + Ving/ doing something: thích thú, say mê điều gì.
Ví dụ:
My friends are really into playing video games. (Những người bạn của tôi thật sự rất say mê việc chơi game.)
Lily is very into joining classical dance class every night. (Lily rất thích thú với việc tham gia lớp học nhảy cổ điển mỗi tối.)
- In one’s free time, S+V+O: Vào thời gian rảnh của ai đó, ai đó làm gì.
Ví dụ:
In my free time, I usually play football with my brothers in the back garden. (Vào thời gian rảnh của mình, tôi thường chơi đá banh với các anh trai của tôi ở phía sau vườn.)
I I often take part in volunteer work in my free time. (Tôi thường tham gia những công tác tình nguyện vào thời gian rảnh của tôi.)
- Have similar/ different tastes: có cùng/khác gu, sở thích.
Ví dụ:
Peter and his best friend have similar tastes in eating and drinking. (Peter và người bạn tốt nhất của anh ấy có chung gu ăn uống.)
I and my father have different tastes in music. (Tôi và cha tôi khác gu âm nhạc với nhau.)
Đọc thêm: Bỏ túi 50+ câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chốn công sở
Một số bài mẫu viết đoạn văn về sở thích bằng tiếng Anh
Tham khảo một số bài viết đoạn văn nói về sở thích bằng tiếng Anh phổ biến sau đây để có thể áp dụng cho bài viết của mình nhé:
Mẫu bài viết số 1: Reading Books
I have a specific love for English books. I read a lot of stories, comics, and even novels in English. When I was five years old, my father gave me my first English book, which was full of colorful illustrations. I was overjoyed, even if I struggled to understand what was in that book. Since then, I’ve read a lot of English books. I have a stack of them on my bed, so I can read a few pages before falling asleep. This fantastic habit not only teaches me knowledge but also helps me improve my English vocabulary. Reading English books is an enjoyable indoor activity you should try.
Mẫu bài viết số 2: Listening to music
My hobbies include listening to music, watching movies, and traveling. I enjoy listening to a wide range of music, but I am particularly into songs that can express my sorrow. In my spare time, I also love watching popular US sitcoms such as How I Met Your Mother, Friends, and The Bigbang Theory. In addition, I enjoy traveling and discovering new areas with diverse cuisines and environments.
Mẫu bài viết số 3: Playing soccer
My favorite sport is football. I’ve been watching sports programs on TV with my father since I was a child. Currently, I can play soccer with my friends like a real player. I usually play twice a week at a stadium near my house as a striker. Soccer helps me build muscle and team spirit. My friends and I become closer after every soccer match. We all buy the same athletic apparel. After a football match, we often hold a small party to celebrate. Sports bring us many different benefits. Please choose a sport to participate in!
Mẫu bài viết số 4: Shopping
I am really into shopping. Lots of people may associate that with being addicted and wasting money on things that are unnecessary. However, to me, shopping is an art. I love writing down things that I want and things that I need. When I receive my salary, I take out the lists and identify my priorities. I do both online and offline shopping, but for clothes, I prefer to come to the store to try the items on. If a product can be found in different shops, I will absolutely compare the prices and read the review carefully in order to make the right decision.
My love for shopping was sparked by many factors. Firstly, shopping lifts my mood. Whenever I find a good item within my budget, I feel absolutely elated. Secondly, offline shopping enables me to interact with more people and brush up on my communication skills after hours of staring at my laptop screen. Last but not least, shopping is my love language. I feel happy and excited to shop for the ones I love, especially on special occasions such as Christmas, Lunar New Year, etc. Overall, I appreciate the joy shopping has brought me, and I’m excited to welcome more cool items to my team.
Mẫu bài viết số 5: Cooking
Cooking is my passion. I love experimenting with flavors, creating culinary delights, and sharing delicious meals with friends and family. From mastering traditional recipes to crafting my culinary creations, the kitchen is my happy place. The art of cooking allows me to express creativity while bringing joy through the enchanting aroma and exquisite taste of well-prepared dishes.
Học cách viết về sở thích bằng tiếng Anh ngắn gọn với ELSA Premium
Viết về sở thích bằng tiếng Anh thì không khó nhưng muốn viết hay và gây ấn tượng thì không thể không nhờ đến sự trợ giúp của ELSA Premium. Bộ đôi tính năng ELSA Speech Analyzer và ELSA AI là người bạn kề vai sát cánh trong suốt quá trình học tiếng Anh của bạn, giúp bạn đạt kết quả tốt nhất.
Với ELSA AI, bạn có thể thoải mái trò chuyện không chỉ về chủ đề sở thích mà còn vô vàn những chủ đề khác như công việc, học tập, mua sắm, du lịch,…. Không bị bó buộc theo những câu trả lời mẫu, ELSA AI tạo điều kiện cho bạn tạo nên những câu chuyện với mọi chủ đề mà bạn cảm thấy hứng thú để luyện tập tiếng Anh.
Ứng dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo AI cùng công nghệ phân tích giọng nói độc quyền, ELSA Speech Analyzer hiện là trình luyện nói tiếng Anh có khả năng nhận diện, phân tích, chuyển đổi thành văn bản và đánh giá kỹ năng của người học một cách toàn diện. Từ đó hệ thống sẽ đưa ra những góp ý, hướng dẫn chỉnh sửa để giúp người học luyện nói và viết tốt hơn. Bên cạnh đó, dựa trên từ vựng, ngữ pháp mà bạn sử dụng, ELSA Speech Analyzer cũng sẽ gợi ý thêm những từ vựng, ngữ pháp nâng cao để bài nói, bài viết có chiều sâu và gây ấn tượng mạnh hơn.
Luyện tập cùng ELSA Premium giúp bạn tạo thói quen học tiếng Anh hàng ngày, nâng cao khả năng phản xạ, sẵn sàng trò chuyện và xử lý mọi tình huống trong các bài thi và cuộc sống hàng ngày.
Với mức chi phí rẻ hơn nhiều so với các khoá học tại nhiều trung tâm mà lại được rèn luyện trọn bộ kỹ năng Nói, Viết, Từ vựng, Ngữ pháp, Phát âm thì còn lý do gì mà bạn chưa thử ELSA Premium? Nhanh tay đăng ký ngay tại đây để học tập cùng ELSA Speak bạn nhé!