Y khoa là một trong những ngành đòi hỏi phải có vốn tiếng Anh để nghiên cứu những tài liệu nước ngoài, cập nhật kiến thức để hành nghề khám chữa bệnh. Việc trau dồi từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành y là vô cùng cần thiết nếu bạn muốn phát triển sự nghiệp lâu dài. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y cơ bản để bạn có thể tham khảo và sử dụng.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y các chủ đề
Từ vựng tiếng Anh y khoa thông dụng
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Ache | /eɪk/ | Cơn đau nhức |
Acute Disease | /əˈkjuːt dɪˈziːz/ | Bệnh cấp tính |
Allergy | /ˈæləʤi/ | Dị ứng |
Antihistamine | /ˌæn.tiˈhɪs.tə.mɪn/ | Thuốc dị ứng, thuốc kháng histamine |
Appetite | /ˈæpɪtaɪt/ | Thèm ăn |
Aspirin | /ˈæspərɪn/ | Thuốc giảm đau |
Asthma | /ˈæsmə / | Cơn hen suyễn |
Additive | /ˈædɪtɪv/ | Phụ gia |
Bandage | /ˈbændɪʤ/ | Băng bó |
Blood | /blʌd/ | Máu |
Bone | /bəʊn/ | Xương |
Broken | /ˈbrəʊkən/ | Bị gãy (xương) |
Biopsy | /ˈbaɪɒpsi/ | Sinh thiết |
Blood Pressure | /blʌd ˈprɛʃə/ | Huyết áp |
Bronchitis | /brɒŋˈkaɪtɪs/ | Viêm phế quản |
Bruise | /bruːz/ | Vết bầm tím |
Clinic | /ˈklɪnɪk/ | Phòng khám |
Chronic Disease | /ˈkrɒnɪk dɪˈziːz/ | Bệnh mạn tính |
Cold | /kəʊld/ | Cảm lạnh |
Contagious | /kənˈteɪʤəs/ | Dễ lây lan, lây nhiễm, truyền nhiễm |
Cough | /kɒf/ | Ho |
Crutch | /krʌʧ/ | Nạng |
Cut | /kʌt/ | Cắt |
Decongestant | /ˌdiː.kənˈdʒes.tənt/ | Thuốc trị nghẹt mũi |
Diarrhea | /ˌdaɪəˈrɪə/ | Bệnh tiêu chảy |
Dizzy | /ˈdɪzi/ | Chóng mặt |
Diet | /ˈdaɪət/ | Chế độ ăn |
Diabetes | /ˌdaɪəˈbiːtiːz/ | Bệnh tiểu đường |
Eating Disorder | /ˈiːtɪŋ dɪsˈɔːdə/ | Rối loạn ăn uống |
Fever | /ˈfiːvə/ | Sốt |
First Aid | /fɜːst eɪd/ | Sơ cứu |
Fibre | /ˈfaɪbə/ | Chất xơ |
Flu | /fluː/ | Cúm |
Headache | /ˈhɛdeɪk/ | Đau đầu |
Indigestion | /ˌɪndɪˈʤɛsʧən/ | Khó tiêu |
Infection | /ɪnˈfɛkʃən/ | Sự nhiễm trùng |
Influenza | /ˌɪnflʊˈɛnzə/ | Bệnh cúm |
Injection | /ɪnˈʤɛkʃən/ | Mũi tiêm |
Injury | /ˈɪnʤəri/ | Vết thương |
Ingredients | /ɪnˈgriːdiənts/ | Thành phần |
Medication | /ˌmɛdɪˈkeɪʃən/ | Thuốc |
Muscle | /ˈmʌsl/ | Cơ bắp |
Nausea | /ˈnɔːziə/ | Sự buồn nôn |
Nutrients | /ˈnjuːtrɪənts/ | Chất dinh dưỡng |
Overweight | /ˈəʊvəweɪt/ | Thừa cân |
Obesity | /əʊˈbiːsɪti/ | Béo phì |
Overeating | /ˌəʊvəˈriːtɪŋ/ | Sự ăn quá nhiều |
Pain | /peɪn/ | Cơn đau |
Painful | /ˈpeɪnfʊl/ | Đau đớn |
Prevent | /prɪˈvɛnt/ | Ngăn ngừa |
Prescribe | /prɪsˈkraɪb/ | Kê đơn |
Prescription | /prɪsˈkrɪpʃən/ | Đơn thuốc |
Rash | /ræʃ/ | Phát ban |
Shot | /ʃɒt/ | Liều tiêm, mũi tiêm |
Sneeze | /sniːz/ | Hắt hơi |
Sore | /sɔː/ | Đau, nhức nhối |
Splint | /splɪnt/ | Thanh nẹp |
Sprain | /spreɪn/ | Bong gân |
Stomach | /ˈstʌmək/ | Dạ dày |
Tendon | /ˈtɛndən/ | Gân; dây chằng |
Thermometer | /θəˈmɒmɪtə/ | Nhiệt kế |
Virus | /ˈvaɪərəs/ | Vi-rút |
Vomit | /ˈvɒmɪt/ | Nôn mửa |
Waiting Room | /ˈweɪtɪŋ ruːm/ | Phòng chờ |
Wound | /wuːnd/ | Vết thương |
>>Đọc thêm: Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán thông dụng nhất
Từ vựng tiếng Anh về bác sĩ
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Acupuncture practitioner | /ˈækjʊˌpʌŋ(k)ʧə prækˈtɪʃnə/ | Bác sĩ châm cứu |
Analyst | /ˈænəlɪst/ | Bác sĩ chuyên khoa tâm thần |
Attending doctor | /əˈtɛndɪŋ ˈdɒktə/ | Bác sĩ điều trị |
Cancer specialist | /ˈkænsə ˈspɛʃəlɪst/ | Bác sĩ chuyên khoa ung thư |
Consultant in cardiology | /kənˈsʌltənt ɪn ˌkɑːdɪˈɒləʤi/ | Bác sĩ tham vấn/hội chẩn về tim |
Consulting doctor | /kənˈsʌltɪŋ ˈdɒktə/ | Bác sĩ hội chẩn; bác sĩ tham vấn |
Dietician | /ˌdaɪɪˈtɪʃ(ə)n/ | Bác sĩ chuyên khoa dinh dưỡng |
Duty doctor | /ˈdjuːti ˈdɒktə/ | Bác sĩ trực |
Emergency doctor | /ɪˈmɜːʤənsi ˈdɒktə/ | Bác sĩ cấp cứu |
ENT doctor | /iː-ɛn-tiː ˈdɒktə/ | Bác sĩ tai mũi họng |
Eye specialist | /aɪ ˈspɛʃəlɪst/ | Bác sĩ chuyên khoa mắt |
Family doctor | /ˈfæmɪli ˈdɒktə/ | Bác sĩ gia đình |
Fertility specialist | /fə(ː)ˈtɪlɪti ˈspɛʃəlɪst/ | Bác sĩ chuyên khoa hiếm muộn và vô sinh |
General practitioner | /ˈʤɛnərəl prækˈtɪʃnə/ | Bác sĩ đa khoa |
Infectious disease specialist | /ɪnˈfɛkʃəs dɪˈziːz ˈspɛʃəlɪst/ | Bác sĩ chuyên khoa lây nhiễm |
Internist | /ɪnˈtɜːnɪst/ | Bác sĩ khoa nội |
Medical examiner | /ˈmɛdɪkəl ɪgˈzæmɪnə/ | Bác sĩ pháp y |
Neurosurgeon | /ˌnjʊərəʊˈsɜːdʒən/ | Bác sĩ ngoại thần kinh |
Oral maxillofacial surgeon | /ˈɔːrəl maxillofacial ˈsɜːʤən/ | Bác sĩ răng hàm mặt |
Practitioner | /prækˈtɪʃnə/ | Người hành nghề y tế |
Specialist in heart | /ˈspɛʃəlɪst ɪn hɑːt/ | Bác sĩ chuyên khoa tim |
Specialist in plastic surgery | /ˈspɛʃəlɪst ɪn ˈplæstɪk ˈsɜːʤəri/ | Bác sĩ chuyên khoa phẫu thuật tạo hình |
Surgeon | /ˈsɜːʤən/ | Bác sĩ phẫu thuật, bác sĩ khoa ngoại |
Thoracic surgeon | /θɔːˈræsɪk ˈsɜːʤən/ | Bác sĩ ngoại lồng ngực |
Từ vựng tiếng Anh về các phòng ban và khoa trong bệnh viện
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Accident and Emergency Department (A&E) | /ˈæksɪdənt ænd ɪˈmɜːʤənsi dɪˈpɑːtmənt/ | Khoa tai nạn và cấp cứu |
Admission office | /ədˈmɪʃ(ə)n ˈɒfɪs/ | Phòng tiếp nhận bệnh nhân |
Admissions and discharge office | /ədˈmɪʃ(ə)nz ænd dɪsˈʧɑːʤ ˈɒfɪs/ | Phòng tiếp nhận bệnh nhân & làm thủ tục xuất viện |
Blood bank | /blʌd bæŋk/ | Ngân hàng máu |
Central sterile supply/ services department (CSSD) | /ˈsɛntrəl ˈstɛraɪl səˈplaɪ/ ˈsɜːvɪsɪz dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng/đơn vị diệt khuẩn/tiệt trùng |
Coronary care unit (CCU) | /ˈkɒrənəri keə ˈjuːnɪt/ | Đơn vị chăm sóc mạch vành |
Consulting room | /kənˈsʌltɪŋ ruːm/ | Phòng khám |
Day surgery/operation unit | /deɪ ˈsɜːʤəri/ˌɒpəˈreɪʃən ˈjuːnɪt/ | Đơn vị phẫu thuật trong ngày |
Diagnostic imaging/ X-ray department | /ˌdaɪəgˈnɒstɪk ˈɪmɪʤɪŋ/ ˈɛksˈreɪ dɪˈpɑːtmənt/ | Khoa chẩn đoán hình ảnh |
Delivery room | /dɪˈlɪvəri ruːm/ | Phòng sinh |
Dispensary | /dɪsˈpɛnsəri/ | Phòng phát thuốc |
Emergency ward/ room | /ɪˈmɜːʤənsi wɔːd/ ruːm/ | Phòng cấp cứu |
High dependency unit (HDU) | /haɪ dɪˈpɛndənsi ˈjuːnɪt/ | Đơn vị phụ thuộc cao |
Inpatient department | /ˈɪnˌpeɪʃənt dɪˈpɑːtmənt/ | Khoa bệnh nhân nội trú |
Intensive care unit (ICU) | /ɪnˈtɛnsɪv keə ˈjuːnɪt/ | Đơn vị chăm sóc tăng cường |
Isolation ward/room | /ˌaɪsəʊˈleɪʃən wɔːd / ruːm/ | Phòng cách ly |
Laboratory | /ləˈbɒrətəri/ | Phòng xét nghiệm |
Labour ward | /ˈleɪbə wɔːd/ | Khu sản phụ |
Medical records department | /ˈmɛdɪkəl ˈrɛkɔːdz dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng lưu trữ bệnh án |
Mortuary | /ˈmɔːtjʊəri/ | Nhà xác |
Nursery | /ˈnɜːsəri/ | Phòng trẻ sơ sinh |
Nutrition and dietetics | /nju(ː)ˈtrɪʃən ænd ˌdaɪɪˈtɛtɪks/ | Khoa dinh dưỡng |
On-call room | /ɒn-kɔːl ruːm/ | Phòng trực |
Outpatient department | /ˈaʊtˌpeɪʃənt dɪˈpɑːtmənt/ | Khoa bệnh nhân ngoại trú |
Operating room / theatre | /ˈɒpəreɪtɪŋ ruːm/ˈθɪətə/ | Phòng mổ |
Pharmacy | /ˈfɑːməsi/ | Hiệu thuốc, quầy bán thuốc |
Sickroom | /ˈsɪkrʊm/ | Buồng bệnh |
Specimen collecting room | /ˈspɛsɪmɪn kəˈlɛktɪŋ ruːm/ | Buồng/phòng thu nhận bệnh phẩm |
>>Đọc thêm: 50+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng cho người đi làm
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y về các loại bệnh viện
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Hospital | /ˈhɒspɪtl/ | Bệnh viện |
Cottage hospital | /ˈkɒtɪʤ ˈhɒspɪtl/ | Bệnh viện tuyến dưới, bệnh viện huyện |
Field hospital | /fiːld ˈhɒspɪtl/ | Bệnh viện dã chiến |
General hospital | /ˈʤɛnərəl ˈhɒspɪtl/ | Bệnh viện đa khoa |
Mental/ psychiatric hospital | /ˈmɛntl / ˌsaɪkɪˈætrɪk ˈhɒspɪtl/ | Bệnh viện tâm thần |
Nursing home | /ˈnɜːsɪŋ həʊm/ | Nhà dưỡng lão |
Orthopedic hospital | /ˌɔː.θəˈpiː.dɪk ˈhɒspɪtl/ | Bệnh viện chỉnh hình |
>>Đọc thêm: 50+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng từ A-Z
Top 5 từ điển tiếng Anh chuyên ngành y tốt nhất hiện nay
Oxford Learner’s Dictionary
Từ điển Oxford Learner’s Dictionary được xuất bản bởi Nhà xuất bản Đại học Oxford. Đây là một trong những cuốn từ điển Anh – Anh lâu đời nhất và chuẩn nhất dành cho người học tiếng Anh. Từ điển Oxford hiện đang có 2 phiên bản là từ điển online và từ điển giấy.
Mỗi từ trong cuốn từ điển này sẽ được cung cấp bao gồm định nghĩa đầy đủ, dễ hiểu về cách phát âm, các ví dụ minh hoạ cụ thể, các từ đồng nghĩa, collocations,…. Ngoài nghĩa phổ thông, từ điển Oxford còn cung cấp cho người dùng định nghĩa của từ đó trong chuyên ngành (nếu có).
Cambridge Dictionary
Cambridge Dictionary là cuốn từ điển được xuất bản bởi Đại học Cambridge. Đây là một trong những cuốn từ điển không thể thiếu với người học tiếng Anh. Ưu điểm của từ điển Cambridge là lượng từ khổng lồ, phong phú và đa dạng nhất trong các loại từ điển trực tuyến hiện nay. Vì thế người dùng có thể dễ dàng tìm được những thuật ngữ chuyên ngành khi sử dụng quyển từ điển này.
Medical Dictionary – The Free Dictionary
Một trong những quyển từ điển kinh điển dành cho sinh viên y khoa đó chính là Medical Dictionary – The Free Dictionary. Được lấy cảm hứng từ cuốn The American Heritage® Stedman’s Medical Dictionary nổi tiếng, từ điển này cung cấp cho bạn các định nghĩa về các thuật ngữ chuyên ngành y khoa một cách ngắn gọn và dễ hiểu nhất.
Bên cạnh đó, Medical Dictionary – The Free Dictionary còn cho phép người dùng tìm kiếm những mô tả, công dụng của các loại thuốc, các từ viết tắt trong y khoa, các chứng bệnh thường gặp,… Từ điển này cũng liên tục được cập nhật các thuật ngữ về y tế để người dùng tiện tra cứu một cách chính xác nhất.
Merriam Webster Dictionary
Nếu bạn đang muốn tìm một từ điển y khoa thì Merriam Webster là một lựa chọn không tồi. Với cuốn từ điển này, bạn sẽ dễ dàng tìm kiếm được các thuật ngữ y khoa viết tắt với những từ chuyên ngành đặc biệt. Ngoài ra, từ điển trực tuyến này cũng liên tục được cập nhật bởi các chuyên gia nên có độ tin cậy cực kỳ cao.
Medical Dictionary of Health Terms – Harvard Medical School
Medical Dictionary of Health Terms được tổng hợp và đăng tải bởi Trường Y khoa Harvard. Chính vì vậy đây là một trong những quyển từ điển được rất nhiều sinh viên y khoa tin tưởng lựa chọn. Medical Dictionary of Health Terms sẽ cung cấp cho bạn một danh sách các thuật ngữ y khoa chuyên ngành theo thứ tự bảng chữ cái. Những khái niệm thuật ngữ trong từ điển này cũng được giải thích đơn giản, ngắn gọn, dễ hiểu.
Thành thạo tiếng Anh y khoa với ELSA Premium
Để có thể rèn luyện cách sử dụng các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y khoa trong giao tiếp hàng ngày, bạn có thể luyện tập cùng với tính năng ELSA AI trên ELSA Premium.
ELSA AI mang đến cho bạn những trải nghiệm trò chuyện, học tập không giới hạn với mọi chủ đề, mọi câu chuyện, không gò bó theo giáo trình hay bất kỳ khuôn mẫu nào. Đây chính là tính cá nhân hoá đặc trưng mà ứng dụng ELSA Premium mang đến cho người dùng. Không chỉ dừng lại ở việc trò chuyện, ELSA AI còn đưa ra những nhận xét tổng quan chi tiết về phát âm, từ vựng, ngữ pháp,… để nâng cao kỹ năng giao tiếp của bạn.
Với ELSA AI, bạn sẽ được tận hưởng những trải nghiệm thú vị như:
- Tự lựa chọn kịch bản hội thoại: Bạn có thể tạo dựng nên các tình huống theo mong muốn bằng cách mô tả bối cảnh, phân vai cho gia sư AI.
- Trò chuyện không giới hạn bối cảnh, thời gian: ELSA AI sẽ trò chuyện cùng với bạn bất cứ khi nào, ở mọi nơi, mọi lúc.
- Nhận phản hồi sau khi kết thúc: Sau khi kết thúc cuộc trò chuyện, ELSA AI sẽ đưa ra đánh giá về hiệu suất thực hành giao tiếp của bạn để giúp bạn có cái nhìn tổng quát và có kế hoạch cải thiện trình độ tiếng Anh của mình.
Không chỉ được luyện nói, tính năng ELSA Speech Analyzer còn giúp bạn học thêm được nhiều từ vựng về chuyên ngành y khoa và các lĩnh vực khác một cách nhanh chóng, hiệu quả.
Thông qua những bài nói của bạn, ELSA Speech Analyzer sẽ phân tích dựa trên Khung tham chiếu Ngôn Ngữ chung châu Âu CEFR. Từ đó hệ thống sẽ đưa ra những gợi ý từ vựng nâng cao dựa trên chính những từ vựng đó. Điều này có ý nghĩa rất lớn trong việc sử dụng từ một cách linh hoạt, mang lại sự tự nhiên khi giao tiếp.
Bạn muốn thành thạo tiếng Anh, vậy thì còn chần chừ gì mà không đăng ký ngay khóa học ELSA Premium để hưởng những chính sách ưu đãi hấp dẫn nhất.