Tag: Từ vựng về hobbies
Để bắt đầu chinh phục IELTS thì bạn cần trang bị cho mình nguồn từ vựng thật vững chắc. Một trong những cuốn sách có thể hỗ trợ bạn học tốt hơn đó là cuốn sách Cambridge Vocabulary For IELTS. Để tải bộ tài liệu này, ELSA mời các bạn cùng theo dõi qua bài viết sau đây.
Sách Vocabulary for IELTS có gì?
Cambridge Vocabulary For IELTS của tác giả Pauline Cullen biên soạn. Sách được xuất bản tại Đại học Cambridge là một trong những cuốn sách khá nổi tiếng hiện nay về việc ôn luyện từ vựng và mẹo để vượt qua kỳ thi. Một số người xem đây là cuốn sách “gối đầu giường” của họ trong quá trình chuẩn bị bước vào kỳ thi chinh phục IELTS.
Sách được thiết kế nhằm mục đích giúp người học dễ dàng ghi nhớ từ vựng IELTS theo chủ đề. Bởi việc học và ghi nhớ từ vựng là khó khăn của nhiều người khi học tiếng Anh. Ngoài ra người học còn được biết hàm nghĩa của mỗi từ một cách chi tiết nhất.
Trong sách có rất nhiều từ vựng, chủ yếu được lấy từ những kỳ thi IELTS thực tế để người học có thể bám sát bài tốt hơn. Bên cạnh đó sách còn chỉ ra những lỗi sai bạn thường mắc phải và hướng dẫn bạn cách sử dụng từ ngữ đúng ngữ cảnh rất dễ hiểu.
Tải ngay PDF và Audio sách Cambridge Vocabulary for IELTS
Tài liệu Vocabulary for IELTS phù hợp với những ai?
Bộ tài liệu Vocabulary For IELTS sẽ phù hợp cho những ai mới bắt đầu học IELTS, có nền tảng kiến thức thuộc mức cơ bản hay những người thuộc band 4 đến 5+.
Ngoài ra tác giả còn muốn hướng đến sự tự học IELTS tại nhà của mọi người, giúp mỗi người có thể tự nâng cao và cải thiện vốn từ vựng của bản thân mỗi ngày. Từ đó hoàn thành kỳ thi một cách tốt nhất.
Từ vựng trong sách được cung cấp rất cơ bản, rõ ràng, chi tiết ở từng phần thi. Nhất là phần thi IELTS Speaking. Điều này sẽ giúp người học nắm từ vựng một cách dễ dàng, không bị lang mang hay khó hiểu.
Điểm nổi bật của sách Vocabulary for IELTS?
Sách có 25 chủ đề khác nhau tương ứng với 25 Unit. Mỗi Unit sẽ có những từ vựng có liên quan đến cả 4 kỹ năng như nghe (Listening), nói (Speaking), đọc (Reading), viết (Writing).
Ở cuối mỗi Unit sẽ có phần bài tập để bạn có thể nắm vững kiến thức. Điều này sẽ giúp bạn nhớ bài lâu hơn và áp dụng vào bài thi tốt hơn. Ở 5 bài cuối cùng, sách sẽ chú trọng vào kỹ năng viết, kèm theo đó là những hướng dẫn về cách học, cách sử dụng từ mới sao cho hợp lý.
Các chủ đề trong sách khá đa dạng như: Relationships, Language, Study, Families and learning, health, Building,…
Để có thể ôn lại kiến thức sau mỗi bài học, sách còn có các bài kiểm tra nhỏ để bạn ôn luyện lại những kiến thức đã học.
Mỗi bài học đều có các phần mẹo nhỏ (Test tips) giúp người học có chiến lược ôn luyện và làm bài tốt hơn. Người học cũng có thể áp dụng những mẹo nhỏ này để hoàn thành bài thi thật tốt.
Để rà soát những từ vựng cốt lõi, từ vựng trọng điểm của mỗi Unit, bạn có thể lật ở cuối sách và tìm chúng, mục đích là để giúp bạn có thể nắm vững nội dung bài và hệ thống lại từ vựng tốt hơn.
Sử dụng sách Cambridge Vocabulary for IELTS như thế nào cho đúng cách?
Nếu bạn đang muốn biết sử dụng sách Vocabulary For IELTS sao cho đúng cách thì dưới đây là một số lưu ý để bạn nắm rõ:
Xem tổng quan nội dung cuốn sách
Sau khi bạn đã tải sách về máy, việc đầu tiên bạn cần làm là lướt xem từ đầu đến cuối sách có những nội dung gì. Do bản PDF sẽ rất khó nắm kỹ nội dung, vì thế nếu bạn có điều kiện hãy in ra để tiện cho việc học tiếng Anh nhé.
Lập thời gian biểu để học
Thông thường bạn nên dành cho mình 1 ngày để học kiến thức. Tuy nhiên với lượng kiến thức khá nhiều trong một bài nên bạn có thể học song song giữa kiến thức và bài học trong 2 lần tiếp theo.
Một số lời khuyên khác
- Bạn nên làm xong tất cả các bài tập sau đó mới check lại kết quả, như vậy mới có thể đánh giá khả năng hiểu bài của bạn đến đâu.
- Trong quá trình học, bạn nên có một cuốn sổ tay bất kỳ để ghi chép pháp cấu trúc và từ vựng nhằm tăng cường khả năng nhớ từ lâu hơn.
Trên đây là thông tin về sách Vocabulary for IELTS. Hãy tải ngay sách về để học hỏi các từ vựng cần biết cho bài thi IELTS bạn nhé. Đừng quên khám phá gói học mới nhất của ELSA – ELSA Premium để luyện tập sử dụng từ vựng, nâng cấp trình độ Speaking cho bài thi IELTS nhé!
Đừng bỏ lỡ gói học tiếng Anh vô vàn tính năng!
ELSA PREMIUM 1 năm – GIẢM 59%
Giá gốc:4.800.000Đcòn 1.979.000 Nhập mã: BINO để nhận giá ưu đãi
Gói ELSA Premium bao gồm:
- ELSA Pro
- ELSA AI
- Speech Analyzer
- Khóa học các kỳ thi chứng chỉ: IELTS, TOEIC, TOEFL, EIKEN…
Từ vựng tiếng Anh IELTS là một trong những yếu tố quan trọng, quyết định band điểm IELTS nói chung và phần thi Speaking nói riêng. Do vậy, bổ sung từ vựng thường xuyên và liên tục là điều vô cùng cần thiết. Dưới đây là tổng hợp từ vựng IELTS theo chủ đề thường gặp, giúp bạn chinh phục thang điểm 8.0 một cách dễ dàng.
Vì sao nên học từ vựng IELTS theo chủ đề?
Không phải ngẫu nhiên mà các giáo viên tiếng Anh thường khuyến khích học từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề cho người mới bắt đầu. Cách học này mang đến nhiều lợi ích tuyệt vời như:
- Luyện tập phản xạ tốt hơn:
Khi có vốn từ vựng IELTS theo chủ đề cơ bản, bạn sẽ ghi nhớ lượng lớn từ vựng theo nhóm, tạo điều kiện phản xạ tự nhiên khi giao tiếp. Điều này còn giúp bạn tự tin thể hiện hết khả năng của mình trước ban giám khảo mà không lo “cạn” vốn từ.
- Hình dung ra nghĩa của từ và ghi nhớ nhanh hơn
Khi học từ vựng tiếng Anh IELTS theo chủ đề, bạn sẽ nắm được kho từ vựng trong cùng một nhóm, từ đó liên kết và hiểu nghĩa của từ nhanh hơn. Điều này giống như trường hợp đọc một câu chuyện hay xem một bộ phim dựa trên ngữ cảnh cụ thể, dù bạn không biết chắc từ đó là gì nhưng vẫn có thể dễ dàng đoán nghĩa. Phương pháp học từ vựng IELTS này cũng sẽ giúp não bộ dễ dàng tiếp thu và ghi nhớ lâu hơn.
- Học tập và tiếp thu từ vựng IELTS dễ dàng hơn
Các giáo trình hay sách học từ vựng IELTS Speaking thường khuyến khích học từ mới theo chủ đề để nâng cao khả năng tiếp thu một cách hệ thống hơn. Điều này sẽ giúp bạn giảm bớt tình trạng căng thẳng khi phải nhớ từng từ đơn lẻ, rời rạc. Sau một thời gian rèn luyện chăm chỉ, bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ 1000 từ vựng IELTS thông dụng theo chủ đề.
Xem thêm: Cách học IELTS hữu ích và đạt hiệu quả cao
Tổng hợp từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề cơ bản, thông dụng nhất
Dưới đây là từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề mà bạn nên ghi nhớ:
Từ vựng Speaking IELTS chủ đề con người – People
STT | Từ vựng IELTS | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
1 | destiny (n) | Số mệnh |
2 | name after (v) | Đặt tên theo |
3 | a genuine smile (n) | Nụ cười thật |
4 | crack a smile (v) | Nụ cười nhẹ |
5 | fake smile/social smile (n) | Nụ cười không thật |
6 | put a smile on someone’s face (v) | Khiến ai đó cười, vui vẻ |
7 | samile from ear to ear (v) | Cười rất vui vẻ |
8 | fair-minded | Công bằng |
9 | thoroughness | Triệt để |
10 | versatile/talented | Đa năng / tài năng |
11 | exceptional | Đặc biệt |
12 | innate | Bẩm sinh |
13 | broad-minded | Đầu óc cởi mở, khoáng đạt |
14 | easy-going | Thoải mái, vô tư |
15 | extrovert | Người hướng ngoại |
16 | fair-minded | Công bằng, không thiên vị |
17 | fun-loving | Yêu thích sự vui vẻ |
18 | to hide one’s light under a bushel | Che giấu tài năng |
19 | good company | Tính cách hòa đồng |
20 | good sense of humor | Có khiếu hài hước |
21 | introvert | Người hướng nội |
22 | laid-back | Thư thái, ung dung |
23 | to lose one’s temper | Nóng nảy, dễ bực mình, |
24 | narrow minded | Hẹp hòi, nhỏ nhen |
25 | painfully shy | Rất rụt rè |
26 | to put others first | Biết suy nghĩ cho người khác |
27 | quick-tempered | Dễ nóng nảy |
28 | reserved | Kín đáo, dè dặt |
29 | self-assured | Tự tin |
30 | self-centered | Ích kỷ |
31 | self-confident | Tự tin |
32 | self-effacing | Khiêm tốn |
33 | to take after | Trông giống người nào đó |
34 | thick-skinned | Mặt dày, trơ, lì |
35 | trustworthy | Đáng tin cậy |
36 | two-faced | Hai mặt, không đáng tin cậy |
Từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề quê hương – Hometown
STT | Từ vựng IELTS | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
37 | Cuisine (n) | Ẩm thực |
38 | Residential area (n) | Khu dân cư |
39 | Civilized (adj) | Văn minh |
40 | Amenities | Thích nghi, dễ chịu |
41 | Atmosphere | Bầu khí quyển |
42 | Bus route | Tuyến xe buýt |
43 | Congestion | Đông nghịt, tắt đường |
44 | Cosmopolitan | Thuộc toàn thế giới, thuộc quốc tế |
45 | Cost of living | Chi phí sinh hoạt |
46 | Heart of the city | Khu trung tâm thành phố |
47 | High – rise flat | Căn hộ nhiều tầng |
48 | Historic | Có tính chất lịch sử, nổi tiếng trong lịch sử |
49 | Housing estate | Khu vực quy hoạch làm khu dân cư |
50 | Industrial | Công nghiệp |
51 | Industrial zone | Khu công nghiệp |
52 | Inner city | Vùng nội thành |
53 | Lively/bustling/vibrant | Nhộn nhịp, sôi động |
54 | Local facility | Cơ sở vật chất tại địa phương |
55 | Neighbourhood | Vùng lân cận |
56 | Outskirts | Vùng ngoại ô |
57 | Overcrowding | Đông dân |
58 | Pace of life | Nhịp sống |
59 | Peaceful | Yên bình |
60 | Places of interest | Địa điểm thu hút khách du lịch |
61 | Pollution | Sự ô nhiễm |
62 | Poverty | Sự nghèo khổ |
63 | Provincial | Thuộc về tỉnh |
64 | Residential area | Khu dân cư |
65 | Rush hour | Giờ cao điểm |
66 | Sense of community | Tính cộng đồng |
67 | Shopping centre | Khu trung tâm mua sắm |
68 | Sprawling city | Thành phố lớn |
69 | Suburbs | Vùng ngoại ô |
70 | The rat race | Lối sống vội vã |
71 | Tourist attraction | Địa điểm thu hút khách du lịch |
72 | Traffic jams | Tắc đường |
73 | Underground system/subway | Tàu điện ngầm |
>> Tổng hợp 1000 từ vựng IELTS chủ đề Hometown thường gặp nhất
Từ vựng tiếng Anh IELTS theo chủ đề giáo dục & công việc – Education & Work
STT | Từ vựng IELTS | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
74 | Move up the career ladder (v) | Thăng tiến trong công việc |
75 | Work flat out (v) | Làm việc chăm chỉ |
76 | Nine-to-five job (n) | Việc làm giờ hành chính |
77 | Extracurricular activity (n) | Hoạt động ngoại khóa |
78 | Academic result (n) | Kết quả học tập |
79 | Curriculum (n) | Chương trình học |
80 | Put theory into practice (v) | Áp dụng lý thuyết vào thực hành |
Từ vựng tiếng Anh IELTS Speaking chủ đề Internet
STT | Từ vựng IELTS | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
81 | Up-to-date (adj) | Mới nhất |
82 | Stay in touch with someone (v) | Giữ liên lạc với ai |
83 | Access (v) | Truy cập |
84 | attachment | tài liệu đính kèm |
85 | email address | địa chỉ email |
86 | new message | thư mới |
87 | password | mật khẩu |
88 | to email | gửi email |
89 | to forward | chuyển tiếp |
90 | to reply | trả lời |
91 | to send an email | gửi |
92 | username | tên người sử dụng |
Từ vựng IELTS theo chủ đề sự kiện & lễ hội – Market & Festival
STT | Từ vựng IELTS | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
93 | Promotion (n) | Chương trình khuyến mãi |
94 | Convenience store (n) | Cửa hàng tiện lợi |
95 | Wet market (n) | Chợ bán đồ tươi sống |
96 | Bargain (v) | Trả giá |
97 | Ritual (n) | Nghi lễ |
98 | Slap-up meal (n) | Bữa ăn thịnh soạn |
99 | Family reunion (n) | Buổi tụ họp gia đình |
100 | Dress up (v) | Hóa trang, mặc đồ đẹp |
Từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề ăn uống – Food & Drink
STT | Từ vựng IELTS | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
101 | Bland (adj) | Nhạt |
102 | Appetite (n) | Khẩu vị |
103 | Greasy (adj) | Nhiều dầu mỡ |
104 | Specialty (n) | Đặc sản |
105 | Dietary (n) | Chế độ ăn uống |
106 | Sip (v) | Nhâm nhi |
107 | Make someone’s mouth water (v) | Khiến ai đó thèm |
108 | Beverage (n) | Thức uống |
109 | Takeaway (n) | Đồ uống mang đi |
110 | Coffee addict (n) | Người nghiện cà phê |
Từ vựng Speaking IELTS chủ đề màu sắc, nghệ thuật & tranh ảnh – Color, Art & Picture
STT | Từ vựng IELTS | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
111 | Masculine (adj) | Nam tính |
112 | Feminine (adj) | Nữ tính |
113 | Pale (adj) | Nhợt nhạt |
114 | Vibrant (adj) | Rực rỡ |
115 | Work of art (n) | Tác phẩm nghệ thuật |
116 | Portrait (n) | Tranh, ảnh chân dung |
117 | Masterpiece (n) | Kiệt tác |
118 | Capture a moment (v) | Bắt giữ một khoảnh khắc |
119 | Pose (v) | Tư thế chụp |
120 | Throw up peace signs (v) | Giơ 2 ngón tay |
121 | Snap a photo = take a picture (v) | Chụp hình |
122 | Smile cheerfully (v) | Cười tươi |
Từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề quần áo & nước hoa – Clothing & Perfume
STT | Từ vựng IELTS | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
124 | Mix and match (v) | Phối đồ |
125 | Eye-catching (adj) | Bắt mắt |
126 | Have an eye for fashion (v) | Có mắt nhìn thời trang |
127 | Signature scent (n) | Mùi hương đặc trưng |
128 | Floral scent (n) | Hương hoa |
129 | Citrus scent (n) | Mùi của các loại cây họ cam |
130 | Warm scent (n) | Mùi hương ấm áp |
131 | Fragrance (n) | Mùi hương |
132 | Fresh scent (n) | Hương thơm tươi mát |
Từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề mùa & bầu trời – Season & Sky
STT | Từ vựng IELTS | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
132 | Dry season (n) | Mùa khô |
133 | Rainy season (n) | Mùa mưa |
134 | Raincoat (n) | Áo mưa |
135 | Scorching (adj) | Nóng thiêu đốt |
136 | Slippery (adj) | Trơn trượt |
137 | Moist (adj) | Ẩm ướt |
138 | Temperature (n) | Nhiệt độ |
139 | Drift across (v) | Trôi qua |
140 | Take a quick look (v) | Nhìn nhanh vào |
141 | Overcast (adj) | Âm u sắp mưa |
142 | Breathtaking (adj) | Rất đẹp |
143 | Changeable (adj) | Dễ thay đổi |
Từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề sức khỏe & bệnh tình – Health & Sickness
STT | Từ vựng IELTS | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
144 | Runny nose (n) | Chảy nước mũi |
145 | Go down with a flu (v) | Không khỏe vì cảm cúm |
146 | Recover (v) | Hồi phục |
147 | Sore throat (n) | Cơn đau họng |
148 | Prescription (n) | Đơn thuốc |
149 | Symptoms (n) | Triệu chứng |
150 | Keep fit (v) | Giữ dáng |
151 | Feel under the weather (v) | Cảm thấy không khỏe |
152 | Boost immune system (v) | Tăng cường hệ miễn dịch |
>> 150+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y từ cơ bản đến chuyên sâu
Từ vựng Speaking IELTS chủ đề đặt ra kế hoạch – Make a list/plan
STT | Từ vựng IELTS | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
153 | Forgetful (adj) | Hay quên |
154 | On a daily basis (adv) | Hàng ngày |
155 | Jot down (v) | Ghi lại |
156 | Grocery shopping (n) | Mua đồ tạp hóa, đi chợ |
Từ vựng Speaking IELTS chủ đề chương trình ti vi & phim ảnh – TV Program & Movie
STT | Từ vựng IELTS | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
160 | Thrilling (adj) | Kịch tính |
161 | Reality show (n) | Show thực tế |
162 | Plot twist (n) | Phần gây ngạc nhiên của cốt truyện |
163 | Binge watch (v) | Xem liên tục |
Từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề trang trí – Decoration
STT | Từ vựng IELTS | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
164 | Decorative item (n) | Đồ trang trí |
165 | Warm and cozy (adj) | Ấm cúng |
166 | Complement (v) | Khiến thứ gì đó đẹp hơn |
Từ vựng Speaking IELTS – Being in a hurry
STT | Từ vựng IELTS | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
167 | Do things in a rush (v) | Làm việc trong gấp gáp |
168 | Got stuck in the traffic jam (v) | Bị mắc kẹt trong đoạn kẹt xe |
Từ vựng Speaking IELTS chủ đề công nghệ – Technology
STT | Từ vựng IELTS | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
169 | Cutting-edge (n) | Tân tiến nhất |
170 | Breakthrough (n) | Lỗi thời, đã bị thay thế |
171 | Modify (v) | Cải tiến |
172 | E-commerce (n) | Thương mại điện tử |
173 | Viral (adj) | Nổi tiếng |
174 | Revolutionize (v) | Cách mạng hóa |
175 | Innovative (adj) | Sự sáng tạo, đổi mới |
176 | computer technology (n) | Công nghệ máy tính |
>> Xem ngay: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề công nghệ thông tin
Từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề du lịch – Travel
STT | Từ vựng IELTS | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
177 | Inbound travel/ Inbound tourism | Du lịch trong nước |
178 | Outbound travel/ Outbound tourism | Du lịch nước ngoài |
179 | Backpacking | Du lịch bụi |
180 | Leisure travel | Du lịch nghỉ dưỡng |
181 | Short break | Kỳ nghỉ ngắn ngày |
182 | Ecotourism | Du lịch sinh thái |
183 | Hot spot | Nơi có nhiều hoạt động giải trí |
184 | High season | Mùa cao điểm |
185 | Tourist trap | Nơi khách du lịch thường bị lấy tiền đắt |
186 | International tourist | Khách du lịch quốc tế |
187 | Low season | Mùa ít khách du lịch |
188 | Loyalty programme | Chương trình dành cho khách hàng thường xuyên |
189 | Operator | Người vận hành, người điều hành |
190 | Package tour | Tour trọn gói |
191 | Inclusive tour | Tour chất lượng cao |
192 | Preferred product | Sản phẩm ưu đãi |
193 | Retail Travel Agency | Đại lý bán lẻ về du lịch |
194 | Room only | Đặt phòng không bao gồm các dịch vụ kèm theo |
195 | Self-catering | Tự phục vụ đồ ăn |
196 | Travel itinerary | Hành trình du lịch |
197 | Timetable | Lịch trình |
198 | Tourism | Ngành du lịch |
199 | Tourist/ Traveler | Khách du lịch |
200 | Tour guide | Hướng dẫn viên du lịch |
201 | Tour Wholesaler | Hãng lữ hành bán sỉ |
202 | Transfer | Vận chuyển (hành khách) |
203 | Travel Advisories | Thông tin cảnh báo du lịch |
204 | Travel Desk Agent | Nhân viên đại lý du lịch |
205 | Travel Trade | Kinh doanh du lịch |
206 | Single room | Phòng đơn |
207 | Double room | Phòng đôi |
208 | Twin room | Phòng hai giường |
209 | Triple room | Phòng ba giường |
>> Download – Tải ngay bộ từ vựng IELTS (PDF) chủ đề Travelling and Holidays
Từ vựng tiếng Anh Speaking IELTS theo chủ đề môi trường – Environment
STT | Từ vựng IELTS | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
210 | Exhaust gas (n) | Khí thải gas |
211 | Solar power (n) | Năng lượng mặt trời |
212 | Carbon emissions (n) | Khí thải carbon |
213 | Habitat destruction (n) | Phá hủy môi trường sống tự nhiên |
214 | Global warming (n) | Sự nóng lên toàn cầu |
215 | Climate change (n) | Biến đổi khí hậu |
216 | Greenhouse gasses (n) | Khí thải nhà kính |
217 | The greenhouse effect | Hiệu ứng nhà kính |
218 | Soil degradation (n) | Xói mòn đất |
219 | Ozone layer depletion (n) | Suy thoái tầng Ozone |
220 | Endangered species (n) | Sinh vật sắp tuyệt chủng |
221 | Air pollution (n) | Ô nhiễm không khí |
222 | Water pollution (n) | Ô nhiễm nguồn nước |
223 | Noise pollution (n) | Ô nhiễm tiếng ồn |
224 | Wildlife conservation (n | Bảo tồn thiên nhiên hoang dã |
225 | Green technology (n) | Công nghệ xanh |
226 | Sustainable energy source (n) | Nguồn nhiên liệu bền vững |
>> Trọn bộ từ vựng tiếng Anh IELTS Speaking chủ đề Environment (PDF)
Từ vựng Speaking IELTS chủ đề nghề nghiệp – Job
STT | TỪ vựng IELTS | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
227 | Employee (n) | Nhân viên |
228 | Employer (n) | Nhà tuyển dụng |
229 | Unemployment (n) | Nạn thất nghiệp |
230 | Occupation (n) | Nghề nghiệp |
231 | Career (n) | Sự nghiệp |
232 | Salary/Wages (n) | Lương |
233 | Retire (v) | Nghỉ hưu |
234 | Overtime (adv/n) | Làm thêm giờ |
Từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề Chính phủ & Chính trị – Government & Politics
STT | Từ vựng IELTS | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
235 | Constitution (n) | Hiến pháp |
236 | Democracy (n) | Chế độ dân chủ |
237 | Dictatorship (n) | Chế độ độc tài |
238 | Election (n) | Cuộc bầu cử |
239 | Human rights (n) | Nhân quyền |
240 | Nominee (n) | Ứng cử viên |
241 | Opposition (n) | Phe đối lập |
242 | Politician (n) | Chính trị gia |
243 | Politics (n) | Hoạt động chính trị |
Từ vựng Speaking IELTS chủ đề tội phạm – Crime
STT | Từ vựng IELTS | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
245 | Legislation | Pháp luật |
246 | Justice | Công lý |
247 | Crime = offense = law-breaking | Phạm tội |
248 | Criminal = Offender = Law-breaker = Wrong-doer | Tội phạm |
249 | Juvenile delinquent | Tội phạm vị thành niên |
250 | Juvenile delinquency | Vụ phạm tội vị thanh niên |
251 | Jury | Bồi thẩm đoàn |
252 | Witness | Nhân chứng |
253 | Defendant | Bị cáo |
254 | Suspect | Nghi phạm |
255 | Victim | Nạn nhân |
256 | Guilty | Có tội |
257 | Punish | Trừng phạt |
258 | Convict | Kết án |
259 | Life imprisonment | Tù chung thân |
260 | Wrongdoing | Việc làm sai trái |
261 | Fine | Đóng phạt, tiền phạt |
262 | Imprisonment | Sự tống giam |
263 | Community service | Phục vụ cộng đồng |
264 | Rehabilitation programmes | Những chương trình cải tạo |
265 | Probation | Chế độ án treo |
266 | Rehabilitate | Tái hòa nhập cộng đồng |
267 | Innocent people | Những người vô tội |
Xem thêm:
>> Trọn bộ từ vựng tiếng Anh IELTS Speaking và bài mẫu chủ đề Advertising
>> Tải ngay 1000 từ vựng tiếng Anh IELTS chủ đề Gia đình – Family
>> Download hobby vocabulary IELTS (PDF) cho người mới bắt đầu
Những cụm từ vựng Speaking IELTS phần mở rộng
Ngoài trọn bộ vocabulary IELTS Speaking nêu trên, để nâng cao điểm số, bạn nên chú ý thêm một số cụm từ vựng mở rộng trong Part 1 mà ELSA tổng hợp dưới đây:
1. Nói về bản thân của bạn – Talking about yourself
- Your past: I grew up in (place), which is….
- Your job: I am (presently/currently)….
- Where you live now: I’ve been living in…. For (blank years/month).
- Current plans: At the moment, I’m taking classes at….and….
- Future plans: I’m planning on/ I’m hoping to….
2. Yêu cầu nhắc lại – Asking for repetition
- Did you say…..?
- Could you say that again?
- I’m sorry, I didn’t catch that
3. Chêm từ tạo cảm giác tự nhiên – Inserting natural phrases
- In my opinion,…
- It’s tough to say, but I’d….
4. Liếc qua thời gian – Stalling for time
- Well, let me see.
- Hmm, I’d have to say…
5. Nêu ra ý kiến trái chiều – Saying something negative
- I’m sorry but….
- To be perfectly honest,….
- I’m afraid to say that…..
6. Nêu ra 1 ví dụ – Giving an example
- For example,….
- Maybe you’ve heard of…
7. Diễn tả 1 thói quen nào đó – describing frequency
- Every other day (= Frequently)
- Once in blue moon (Rarely)
- Once in a while ( = Occasionally)
8. Thêm ý kiến – Adding more
- What else? Oh, I
- Also,…
- Another thing (as well) is….
9. So sánh với quá khứ – Comparing with the past
- But back in the day I used to… (= In the distant past)
- But in my school days I used to…
- But when I was younger I used to
10. So sánh bản thân với người khác – Comparing self with others
- But some of my friends,…
- But it takes all sorts, I suppose,…
- But I know there are others who…
11. Thể hiện niềm hy vọng – Expressing a hope
- But I’d like to try if I ever get the chance…
- Hopefully I’ll get a chance…
- But it would be nice to try it someday
12. Kết thúc bài nói – Finishing
- Anyway, that’s my…
- So, that’s a bit about my…
- So, to cut a long story short (= To sum up …)
>> IELTS Speaking Phrases – Tổng hợp cụm từ hữu ích giúp người học nâng band Speaking
Tuyển tập thành ngữ – Idioms thông dụng nhất trong IELTS Speaking
Không giống như tiếng Anh trong giao tiếp, phần thi IELTS Speaking yêu cầu thí sinh đưa ra được những cụm từ, thành ngữ để miêu tả một tình huống nhất định. Điều này sẽ giúp bạn thành công tạo dấu ấn với ban giám khảo, chinh phục những tiêu chí chấm điểm IELTS khó nhằn nhất.
Tham khảo những idioms tiếng Anh thông dụng nhất trong phần thi IELTS Speaking:
Idioms trong IELTS | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
At all cost | Bằng mọi giá |
Be out of your depth | Trong tình thế khó xử/khó khăn |
Explore all avenues | Suy tính đến các hướng/bước để tránh xảy ra vấn đề/hậu quả xấu |
Let’s face it | Hãy đối mặt/chấp nhận thực tế/sự thật |
Behind the times | Lỗi thời, hết thời |
In deep water | Trong tình thế nguy hiểm/khó khăn |
Put yourself in somebody’s shoes | Thử đặt mình vào vị trí/hoàn cảnh của người khác |
To be up in arms about something | Tức giận, buồn bực vì điều gì đó |
As easy as pie | Rất dễ, dễ như ăn bánh |
Be sick and tired of | Tôi ghét (tôi không chịu được) |
Bend over backwards | Rất cố gắng |
Sleep on it | Suy nghĩ (trước khi quyết định) |
Broke | Hết tiền (cháy túi) |
Change one’s mind | Đổi ý |
Cut it out! | Dừng làm việc gì xấu |
Drop someone a line | Gửi 1 lá thư hay email cho ai đó |
Figure something out | Hiểu được vấn đề gì |
Fill in for someone | Làm giúp ai khi họ vắng mặt |
In ages | Từ rất lâu |
Give someone a hand | Giúp đỡ ai đó |
Hit the hay | Đi ngủ |
In the black | Sinh lời, có lời |
In the red | Mất tiền, lỗ |
In the nick of time | Lát nữa, 1 lúc nữa |
Keep one’s chin up | Dũng cảm và tiếp tục |
Know something like the back of your hand | Biết 1 việc gì rất rõ |
Once in a while | Đôi khi, lâu lâu |
Sharp | Chính xác thời gian đó |
Don’t judge a book by its cover | Đừng đánh giá một sự vật/sự việc/con người chỉ qua vẻ bề ngoài |
Miss the boat = to miss an opportunity | Lỡ cơ hội |
Feeling under the weather | Cảm thấy không khỏe, không được tốt |
Leave no stone unturned | Làm tất cả để đạt mục tiêu |
Hit the nail on the head | Đoán đúng, đánh đúng trọng tâm, nói đúng…. |
Sit on the fence | Lưỡng lự |
Take for granted | Coi việc có cái gì như một điều hiển nhiên nên không trân trọng khi có điều đó |
A piece of cake | Dễ dàng |
Blew me away | Thực sự rất đáng ngạc nhiên |
Once in a blue moon | Rất hiếm khi |
Run of the mill | Thông thường |
Soulmate | Bạn chí cốt tâm giao, tri âm tri kỷ |
Down in the dumps | Buồn bã |
Cost an arm and a leg | Rất đắt tiền |
On the dot | Ở một thời điểm thời gian chính xác |
Find my feet | Cảm thấy thoải mái để làm việc gì |
Read my/your/his mind | Một ý tưởng hoặc suy nghĩ đã được người khác biết |
Set in their ways | Không muốn thay đổi |
Call it a day | Kết thúc một công việc trong ngày, hoặc trong buổi tối |
Over the moon | Vô cùng hài lòng và hạnh phúc |
Chill out | Thư giãn, bình tĩnh lại |
(To be) fed up with | Chán ngán với |
Tài liệu – Sách học từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề cho người mới bắt đầu
1. Cambridge Vocabulary for IELTS
Đối với những người mới bắt bầu, không nên vội vàng học những từ vựng tiếng Anh IELTS “khủng”, mang tính học thuật. Thay vào đó, bạn nên bắt đầu từ những từ vựng thông dụng để cấu thành cấu trúc câu đơn giản. Cuốn sách Cambridge Vocabulary for IELTS là lựa chọn thích hợp dành cho bạn trong thời điểm này.
Sách này gồm 25 bài học được, thiết kế từ vựng tiếng Anh IELTS theo từng chủ đề quen thuộc như Relationships, Families, Time, Tourism,…. Bên cạnh những kiến thức logic về từ vựng tiếng Anh, cuốn sách này còn có rất nhiều bài tập để bạn thực hành. Download sách học từ vựng tiếng Anh PDF tại các trang web uy tín và thực hành ngay từ hôm nay bạn nhé.
>> Nhận ngay bộ tài liệu Cambridge Vocabulary For IELTS (PDF + Audio) đầy đủ nhất 2023
2. English Vocabulary in Use
Bộ sách học từ vựng IELTS theo chủ đề này có 4 quyển, từ cấp độ Begginer đến Advanced.
- Quyển 1: English Vocabulary in Use Elementary (Beginner)
Quyển sách này phù hợp với những người mới bắt đầu tiếp xúc với từ vựng IELTS, bao gồm 60 units theo các chủ đề cơ bản thường ngày ở các dạng: Danh từ, động từ, tính từ và trạng từ. Bên cạnh đó, bạn cũng sẽ được học các cấu trúc ngữ pháp đơn giản.
- Quyển 2: English Vocabulary in Use Pre
Quyển sách học này phù hợp với những bạn ở trình độ từ 3.0 – 4.5, bao gồm 100 bài học. Chủ đề từ vựng Speaking IELTS chủ yếu hướng đến cuộc sống thường ngày, rút gọn hơn so bới Beginner.
- Quyển 3: English Vocabulary in Use Upper
Quyển này phù hợp với những bạn đang ở trình độ IELTS 4.5 – 6.0. Tương tự, quyển English Vocabulary in Use Upper này cũng có 100 bài học với mức độ khó hơn, giúp bạn củng cố vốn từ vựng IELTS của mình.
- Quyển 4: English Vocabulary in Use Advanced
Quyển sách này phù hợp với những bạn đã có nền tảng vững chắc, từ band 6.5 – 7.5. Ở đây, bạn sẽ được mở rộng vốn từ vựng IELTS theo chủ đề dựa trên phương pháp đào sâu và phân tích kỹ lưỡng từng từ.
3. Check your English Vocabulary for IELTS
Quyển sách Check your English Vocabulary for IELTS được biên soạn dựa theo dạng bài kiểm tra từ vựng, đồng thời giúp bạn làm quen với cấu trúc đề thi IELTS. Nội dung cuốn sách gồm 2 phần chính là:
- Phần 1: Các từ vựng General, tổng hợp của hầu hết các chủ đề tiếng Anh phổ biến.
- Phần 2: Tập trung sâu hơn vào từ vựng IELTS theo chủ đề thông dụng.
Học Từ vựng IELTS Speaking cần chuẩn bị những gì?
Từ vựng IELTS có mối quan hệ mật thiết với tất cả các bài thi IELTS. Do đó, để nâng cao band điểm IELTS, bạn cần có kế hoạch kết hợp việc học ngữ pháp, phát âm với từ vựng.
Để bắt đầu học từ vựng IELTS hiệu quả, bạn cần chuẩn bị sổ tay cá nhân. Sổ tay có thể ghi chép dưới dạng giấy hoặc lưu trữ online bằng tablet.
Cách ghi chép từ vựng tiếng Anh IELTS
Bên cạnh việc học từ vựng IELTS theo chủ đề, bạn cần nắm chắc cách ghi chép từ mới một cách hệ thống để có thể nhanh thuộc, nhớ lâu hơn. Bạn có thể ghi vào sổ tay truyền thống hoặc sử dụng các app/web ghi chú tùy vào sở thích cá nhân.
Cách thực hiện rất đơn giản, bạn chỉ cần ghi từ vựng IELTS theo chủ đề, bao gồm: Từ mới, phiên âm, nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa. Điều này sẽ giúp bạn vừa nhớ cách phát âm chuẩn, vừa nhớ được trường hợp ứng dụng từ vựng trong thực tế.
Cách thống kê từ vựng IELTS khi phân tích bài mẫu
Ngoài việc tra từ điển, bạn có thể học từ vựng IELTS theo chủ đề bằng cách rút từ mới từ bài Speaking mẫu. Bạn cần chú ý 2 điểm sau:
- Xem trong bài văn mẫu có những từ/cụm từ mới đồng nghĩa hay không. Nếu có, bạn hãy ghi chú lại những cụm từ đó cùng một lần để dễ nhớ hơn.
- Ghi lại cách sử dụng từ vựng IELTS đó, ngữ cảnh nào sẽ dùng từ này. Bạn có thể ghi kèm thêm câu văn mẫu trong bài có chứa từ vựng này.
Phương pháp học từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề hiệu quả, nhớ lâu
Việc nhớ chay từ vựng một cách ngẫu nhiên sẽ khiến bạn không thể nhớ và ứng dụng một cách linh hoạt. Do đó khi học từ vựng IELTS theo chủ đề bạn cần áp dụng các tips học IELTS Speaking dưới đây để đạt được hiệu quả tốt nhất
Không ghi nhớ từ vựng một cách ngẫu nhiên và nhồi nhét
Việc liệt kê từ vựng và ghi chép nhiều lần sẽ chỉ khiến bạn nhớ từ vựng trong ngắn hạn. Đừng học chay và nhồi nhét. Thay vào đó, hãy tìm kiếm các bài báo, tài liệu về nhóm chủ đề đang học, việc nhìn thấy từ vựng và được đặt trong ngữ cảnh cụ thể sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng tốt hơn. Dưới đây là một số website tin tức nước ngoài bạn có thể tham khảo:
- ENews.
- FluentU.
- The Times in Plain English.
- The New York Times ESL Articles.
- “Words in the News” trên BBC Learning English.
- USA today.
- The Guardian.
- The New York Times’ Times Minute.
Ngoài ra, bạn có thể tải thêm 5000 từ vựng IELTS (PDF) theo chủ đề thông qua các trang web học tiếng Anh trực tuyến khác.
Nhớ từ vựng một cách có hệ thống
Để hệ thống các nhóm từ vựng, bạn có thể tạo mindmap hoặc tổng hợp chúng theo bảng.
Ví dụ khi học từ vựng Speaking IELTS chủ đề Environment, bạn có các từ vựng theo nhóm như sau:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
wildlife (n) | /’waɪldlaɪf/ | động/thực vật hoang dã |
fauna (n) | /ˈfɔːnə/ | quần thể động vật |
habitat (n) | /ˈhæbətæt/ | môi trường sống |
ecosystem (n) | /ˈiːkəʊˌsɪstɪm/ | hệ sinh thái |
Học từ vựng mở rộng theo nhóm từ đồng nghĩa
Các từ đồng nghĩa thường xuất hiện nhiều trong bài viết IELTS, do đó bạn nên kết hợp học thêm các từ vựng đồng nghĩa để mở rộng thêm vốn từ của mình.
Liệt kê các biến thể của từ
Khi đã có list từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề, bạn có thể liệt kê các biến thể của từ (danh từ, động từ, tính từ) hoặc những cụm từ đi kèm, collocations, idioms,…
Ví dụ bạn có thể liệt kê nhóm từ vựng IELTS theo chủ đề Travel như sau
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Travel Advisories (n) | /ˈtræv.əl ədˈvaɪ.zər.i/ | Thông tin cảnh báo du lịch |
Travel Desk Agent (n) | /ˈtræv.əl desk ˈeɪ.dʒənt/ | Nhân viên đại lý du lịch (người tư vấn về các dịch vụ du lịch) |
Travel Trade (n) | /ˈtræv.əl treɪd/ | Kinh doanh du lịch |
Luyện tập thật nhiều
Phương pháp học thuộc lòng sẽ không mang lại hiệu quả cao. Thay vào đó, bạn nên luyện tập sử dụng các từ vừa học thường xuyên để có thể nhớ trong dài hạn.
App học từ vựng IELTS theo chủ đề hiệu quả – ELSA Speech Analyzer
Ngày nay, không quá khó để bạn có thể ôn luyện và học từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề. Tuy vậy, có một phương pháp mà bạn tuyệt đối không thể bỏ qua đó chính là sử dụng phần mềm học tiếng Anh ELSA Speech Analyzer.
ELSA Speech Analyzer là một trong những công cụ học tiếng Anh tốt nhất hiện nay với trí tuệ nhân tạo A.I giúp nhận diện giọng nói và lỗi sai chính xác đến từng âm tiết. Hệ thống sẽ tiến hành phân tích và hướng dẫn bạn cải thiện 5 yếu tố quan trọng khi giao tiếp: Phát âm, ngữ điệu, độ lưu loát, từ vựng, ngữ pháp. Thông qua đó, bạn có thể tự tin nói tiếng Anh chuẩn bản xứ, chinh phục phần thi IELTS Speaking một cách dễ dàng.
Một trong những yếu tố quyết định band điểm IELTS của bạn là khả năng sử dụng từ vựng linh hoạt, nâng cao. ELSA Speech Analyzer sẽ đánh giá mức độ sử dụng từ vựng học thuật của bạn, sau đó gợi ý thêm từ vựng nâng cao, phù hợp với chủ đề bạn đang thực hành.
Đặc biệt, với ELSA Speech Analyzer, bạn có thể luyện tập IELTS Speaking theo format đề thi IELTS thực tế. Hệ thống sẽ cung cấp cho bạn đề thi mẫu ở 3 part dựa trên những chủ đề thường gặp. Bạn thực hành như đang tham dự một kỳ thi giả lập để được phân tích lỗi sai và đề xuất chỉnh sửa.
Trong mỗi part, hệ thống không chỉ cung cấp câu hỏi thường gặp mà còn gợi ý câu trả lời IELTS Speaking để bạn dễ dàng thực hành hơn. Thông qua đó, nắm được cách phát triển câu trả lời chuẩn xác, bám sát tiêu chí chấm IELTS để chinh phục ban giám khảo. Đặc biệt, ELSA Speech Analyzer còn kết hợp Chat GPT để đề xuất cho bạn bài nói phiên bản tốt hơn cả bài gốc.
Không chỉ vậy, sau mỗi phần thực hành, hệ thống sẽ phân tích và giúp bạn dự đoán điểm thi IELTS, TOEFL, TOEIC, PTE, CEFR. Thông qua đó, bạn có thể biết được trình độ tiếng Anh hiện tại của bản thân, lên lộ trình và chiến lược học tập phù hợp.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Bên cạnh đó, người dùng sẽ không lo lắng về vấn đề quên học Tiếng Anh mỗi ngày. Bởi lẽ, ELSA Speech Analyzer đã được cài đặt để thông báo trên laptop bằng việc đồng bộ với Zoom, Meet, Google Calendar, Outlook.
Trên đây là tổng hợp những từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề giúp bạn ôn luyện hiệu quả cho kỳ thi sắp tới. Đăng ký ELSA Speech Analyzer ngay và cùng luyện tập để thấy được sự tiến bộ mỗi ngày của mình và chinh phục kỳ thi IELTS bạn nhé!
Để đạt điểm cao trong phần thi IELTS Speaking, bạn nên ôn luyện từ vựng ở những chủ đề cơ bản như: Education, Media (Advertisement & Social network), Entertainment, Lifestyle, Technology, Travel, Enviroment.
Bạn có thể tham khảo 3 cuốn: Cambridge Vocabulary for IELTS, English Vocabulary in Use, Check your English Vocabulary for IELTS
Topic Hobby là một chủ đề quen thuộc, thường có mặt trong đề thi IELTS Speaking Part 1. Dưới đây là từ vựng, cấu trúc hobby và câu trả lời mẫu mà ELSA Speech Analyzer đã chuẩn bị có thể giúp bạn đạt điểm cao trong Speaking Part 1.
Vì sao nên luyện chủ đề Talk about your Hobby trong IELTS Speaking Part 1?
Hobby bao hàm nhiều khía cạnh nhỏ như Sport, Film, Reading, Cooking,… Đây đều là những chủ đề IELTS Part 1 phổ biến và xuất hiện hầu hết trong các bộ đề Speaking. Chính vì vậy, ngoài việc chuẩn bị cho mình những tips IELTS Speaking hiệu quả, ôn luyện Hobby Vocabulary IELTS sẽ giúp bạn có sự chuẩn bị tốt hơn trong bài thi thực tế.
Những mẫu câu hỏi thường gặp trong bài nói IELTS Part 1 – Chủ đề Hobbies là:
Cấu trúc câu | Ví dụ |
Do you like + V-ing? | – Do you like watching TV? – Do you like playing games? |
What kind of + N + do you love? | – What kind of sports do you love? – What kind of films do you love? |
How often do you + V? | – How often do you listen to music? – How often do you play sports? |
Why do you enjoy + V-ing? | – Why do you enjoy reading books? – Why do you enjoy playing games? |
Do you prefer + N + or + N? | – Do you prefer team sports or individual sports? – Do you prefer pop music or folk music? |
Xem thêm:
- Cách học IELTS hữu ích và đạt hiệu quả cao
- Tổng hợp Ielts Speaking Sample Part 1,2,3 – Có đáp án
- Tự học IELTS Speaking Part 1,2,3 hiệu quả cho band điểm 6.0+
Tổng hợp hobby vocabulary IELTS Part 1 đầy đủ nhất
Dưới đây là những từ vựng thông dụng cho Talk about your Hobby IELTS Speaking Part 1:
Hobby vocabulary IELTS: Danh & Động từ
1. Danh từ về Topic Talk about your Hobby – What is your hobby?
Tiếng Anh | Phiên Âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Travel (n) | /ˈtræv.əl/ | Sự đi du lịch/ cuộc lữ hành |
Gardening (n) | /ˈgɑːdnɪŋ/ | Làm vườn |
Mountaineering (n) | /ˌmaʊn.tənˈɪr.ɪŋ/ | Thú leo núi |
Sport (n) | /spɔːt/ | Thể thao |
2. Động từ về Topic Talk about your Hobby – What is your hobby?
Tiếng Anh | Phiên Âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Travel (v) I like to travel in the winter, especially watching the snowfall in Sapa with my best friend. | /ˈtræv.əl/ | Đi du lịch Tôi thích đi du lịch vào mùa đông, đặc biệt là ngắm tuyết rơi tại Sapa với bạn thân của mình. |
Go to the cinema (v) I enjoy going to the cinema with my mates, watching the latest blockbuster films and discussing them. | /gəʊ tuː ðə ˈsɪnəmə/ | Xem phim Tôi thích đi xem phim với bạn bè mình, đón xem những bộ phim bom tấn mới nhất và cùng thảo luận về nó. |
Go swimming (v) I go swimming on most of my days off because the weather in the summer is very nice. | /gəʊ ˈswɪmɪŋ/ | Đi bơi Tôi đi bơi vào hầu hết ngày nghỉ vì thời tiết mùa hè rất tuyệt vời. |
Take photo (v) Every time I travel, I take photos as the best souvenir. | /teɪk ˈfəʊtəʊ/ | Chụp ảnh Mỗi lần đi du lịch, tôi đều chụp ảnh như là món quà lưu niệm tuyệt nhất. |
Do magic tricks (v) I enjoy doing magic tricks because it is the most fascinating game in the world. | /duː ˈmæʤɪk trɪks/ | Làm ảo thuật Tôi thích làm ảo thuật vì nó là trò chơi thú vị nhất thế giới. |
Explore (v) I have a lot of travel experience, and I believe the best way to explore the new countryside is on foot. | /ɪksˈplɔ/ | Đi thám hiểm Tôi có nhiều kinh nghiệm du lịch và tôi tin rằng cách tốt nhất để khám phá vùng nông thôn mới là đi bộ. |
Go for a walk (v) It’s a lot more difficult to modify one’s eating habits than simply get up and go for a walk, which is the reason I enjoy this sport. | /gəʊ fɔːr ə wɔːk/ | Đi dạo Thay đổi thói quen ăn uống của một người khó hơn nhiều đứng dậy và đi dạo bộ, đó là lý do tôi thích môn thể thao này. |
Fly kites (v) Flying kites is a popular leisure activity for young people and families in summer in many Asian countries. | /flaɪ kaɪts/ | Thả diều Thả diều là hoạt động giải trí rất phổ biến với người trẻ tuổi và các gia đình vào mùa hè ở nhiều quốc gia Châu Á. |
Jogging (v) I enjoy sports because they are beneficial for my health, but only about 10%–20% of older adults participate in active leisure activities such as swimming or jogging. | /ˈdʒɑː.ɡɪŋ/ | Chạy bộ Tôi thích thể thao bởi vì chúng tốt cho sức khỏe của tôi, thế nhưng chỉ 10%-20% người lớn tuổi thích tham gia các hoạt động như bơi lội hay chạy bộ. |
Listen to music (v) In my spare time, I usually listen to music because it helps me relax a lot. | /ˈlɪs.ən tə’mjuː.zɪk/ | Nghe nhạc Vào thời gian rảnh, tôi thường nghe nhạc bởi vì nó giúp tôi thư giãn rất nhiều. |
Read books (v) I can’t manage time for reading books which I enjoy doing the most in my spare time because of my busy working schedule. | /riːd bʊks/ | Đọc sách Tôi không thể sắp xếp thời gian để đọc sách, hoạt động mà tôi yêu thích nhất trong lúc rảnh, vì lịch trình làm việc dày đặc. |
Sing (v) I love romantic ballad music because my voice is rather deep and it definitely sounds better when I sing it. | Hát Tôi thích nhạc ballad bởi vì giọng của tôi khá trầm và khi tôi hát chắc chắn sẽ hay hơn. | |
Surf the Internet (v) Nowadays, young people spend too much time surfing the Internet and playing games. | /sɜːf nɛt/ | Lướt net Ngày nay, người trẻ dùng quá nhiều thời gian để lướt Internet và chơi games. |
Knit (v) When I was a child, my grandmother taught me to knit baskets to store vegetables in the garden. | /nɪt/ | Đan lát Khi còn nhỏ, bà tôi đã dạy tôi cách đan giỏ để đựng những rau củ thu hoạch trong vườn. |
Play an instrument (v) I think being able to play an instrument helps you not only release stress, but also to express your individuality. | /pleɪ ən ˈɪnstrʊmənt/ | Chơi nhạc cụ Tôi nghĩ rằng chơi nhạc cụ không chỉ giúp bạn giải tỏa căng thẳng mà còn thể hiện tính cách. |
Watch television (v) I love watching television in all my leisure time, especially international news programs, because it keeps me updated with the hottest news and allows me to learn more about the world. | /wɒʧ ˈtɛlɪˌvɪʒən/ | Xem tivi Tôi thích xem TV vào thời gian rảnh, đặc biệt là các chương trình thời sự quốc tế bởi vì nó giúp tôi cập nhật tin tức nóng nhất hàng ngày và hiểu biết thêm về thế giới xung quanh. |
Skateboarding (v) Previously, I thought skateboarding was a sport for men, but now I find it very suitable for girls with personalities like mine. | /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/ | Trượt ván Trước đây, tôi nghĩ trượt ván là môn thể thao dành cho nam giới, nhưng bây giờ tôi thấy nó rất phù hợp với những cô gái có cá tính như tôi. |
Go shopping (v) Although shopping malls are usually very crowded on weekends, I still like to go shopping during this time. | /gəʊ ˈʃɒpɪŋ/ | Đi mua sắm Mặc dù các trung tâm thương mại rất đông đúc vào dịp cuối tuần, nhưng tôi vẫn thích đi mua sắm vào thời điểm này. |
Go camping (v) Every summer, I go camping with my friends in Son Tra, which is the most beautiful peninsula in Da Nang. | /gəʊ ˈkæmpɪŋ/ | Đi cắm trại Vào mỗi dịp nghỉ hè, tôi đều đi cắm trại cùng bạn bè tại Sơn Trà, bán đảo đẹp nhất tại Đà Nẵng. |
Chat with friends (v) Chatting with friends helps me relieve stress from work and life, so I often go for coffee every Saturday morning. | /ʧæt wɪð frɛndz/ | Tán gẫu với bạn bè Tán gẫu với bạn bè giúp tôi giải tỏa căng thẳng trong công việc và cuộc sống, vậy nên tôi thường đi cà phê vào sáng thứ 7. |
Play chess (v) I had a passion for playing chess when I was young, so now I am a member of the chess club in school. | /pleɪ ʧɛs/ | Chơi cờ Tôi có niềm đam mê chơi cờ vua từ nhỏ, nên tôi là một thành viên của câu lạc bộ cờ vua ở trường, |
Hang out with friends (v) Every night, I enjoy hanging out with my friends, and we frequently take a walk around the lake near my house. | /hæŋ aʊt wɪð frɛndz/ | Đi chơi với bạn Tôi rất thích đi chơi với bạn vào mỗi tối và chúng tôi thường đi bộ xung quanh hồ gần nhà. |
Play computer games (v) I don’t play computer games on a regular basis because they take up so much of my time. | /pleɪ kəmˈpjuːtə geɪmz/ | Chơi game Tôi không thường chơi games bởi vì chúng chiếm quá nhiều thời gian của tôi. |
Xem ngay: Tổng hợp 1000 từ vựng IELTS theo chủ đề thông dụng
Hobby vocabulary IELTS: Tính từ miêu tả sở thích
Một số tính từ thông dụng cho Talk about your hobby – IELTS Speaking Part 1:
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Creative (adj) | /kri(ː)ˈeɪtɪv/ | Sáng tạo |
Ambitious (adj) | /æmˈbɪʃəs/ | Tham vọng |
Fascinating/ Wonderful (adj) | /ˈfæsɪneɪtɪŋ/ˈwʌndəfʊl/ | Tuyệt vời |
Boring (adj) | /ˈbɔːrɪŋ/ | Nhàm chán |
Practical (adj) | /ˈpræktɪkəl/ | Thực tế |
Useful (adj) | /ˈjuːsfʊl/ | Hữu dụng |
Extravagant (adj) | /ɪksˈtrævɪgənt/ | Rất đắt đỏ |
Cheap (adj) | /ʧiːp/ | Rẻ |
Expensive (adj) | /ɪksˈpɛnsɪv/ | Đắt |
Enjoyable (adj) | /ɪnˈʤɔɪəbl/ | Vui |
Confusing (adj) | /kənˈfjuːzɪŋ/ | Bối rối |
Relaxing (adj) | /rɪˈlæksɪŋ/ | Thoải mái, thư giãn |
Meaningful (adj) | /ˈmiːnɪŋfʊl/ | Có ý nghĩa |
Hướng dẫn cách trả lời Speaking IELTS chủ đề Hobby
Khi đã nắm vững Hobby Vocabulary IELTS, hãy vận dụng chúng để trả lời câu hỏi theo cách sau: Giới thiệu và mô tả sở thích, nêu lợi ích, lý do vì sao bạn thích. Cụ thể:
Cấu trúc trả lời: Talk about your hobby – Miêu tả sở thích
Tiếng Anh | Dịch nghĩa Anh – Việt | Ví dụ |
---|---|---|
Leisure pursuit | An activity that you enjoy doing when you are not working Sở thích, hoạt động giải trí | For me, photography is basically a nice leisure pursuit. (Với tôi, nhiếp ảnh là một hoạt động giải trí thú vị.) |
Pastime | An activity that is done for enjoyment Hoạt động dùng để giải khuây | Generally speaking, watching TV is an enjoyable pastime for Vietnamese people of all ages and I’m no exception. (Xem TV là thú tiêu khiển phổ biến ở mọi độ tuổi người Việt Nam và tôi cũng không ngoại trừ.) |
Leisure activity | Activities in the spare time Hoạt động trong thời gian rảnh rỗi | Reading novels, especially science fiction literature, is one of my leisure activities. (Đọc tiểu thuyết, đặc biệt là văn học khoa học viễn tưởng, là một trong những hoạt động trong thời gian rảnh rỗi của tôi.) |
Recreational activity | An activity that you do to refresh your bodies and minds in the leisure time for enjoyment Hoạt động giải trí | For me, there are plenty of recreational activities that I enjoy doing in my spare time such as reading books, listening to music, or playing the piano. (Đối với tôi, có rất nhiều hoạt động giải trí tôi thích làm vào lúc rảnh như đọc sách, nghe nhạc hay chơi piano.) |
HHoặc bạn có thể sử dụng một trong những cấu trúc hobby như sau khi trả lời câu hỏi Talk about your hobby:
Ngữ pháp | Dịch nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
In my free time/ spare time/ leisure time/…, I like/enjoy/love/fond of + N/V-ing | Trong thời gian rảnh rỗi, tôi thích… | In my spare time, I enjoy going downtown to shop with my friends. (Trong thời gian rảnh rỗi, tôi đi lên trung tâm thành phố và mua sắm cùng bạn bè) |
One of my perennial leisure pastimes/ activities is + N/-Ving | Một trong những hoạt động giải khuây/ giải trí của tôi là… | To be honest, reading books, particularly science fiction novels, is one of my perennial leisure activities. (Thật lòng, đọc sách đặc biệt là sách khoa học viễn tưởng là một trong những hoạt động giải khuây của tôi.) |
One activity that I enjoy doing in my free time/ spare time is + N/V-ing | Một hoạt động mà tôi thích làm trong thời gian rảnh là… | One activity that I enjoy doing in my free time is swimming. (Một hoạt động mà tôi thích làm trong thời gian rảnh rỗi là bơi lội) |
Cấu trúc trả lời: Benefits of having hobbies – Lý do, lợi ích của sở thích
Để trả lời về lý do, lợi ích của sở thích, bạn nên nắm một số cụm từ tiếng Anh thông dụng như:
Tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
Temporarily escape reality | Tạm thời thoát khỏi thực tế | I want to hang out with my friends to temporarily escape reality (Tôi muốn đi chơi với bạn bè để tạm thời thoát khỏi thực tại.) |
Do/does wonders for my mental and physical health | Có lợi cho sức khỏe tinh thần và thể chất của tôi | Doing exercise does wonders for my mental and physical health (Tập thể dục là điều có ích cho tinh thần và thể chất của tôi.) |
Strengthen my immune system | Tăng cường hệ thống miễn dịch của tôi | I go swimming every day to strengthen my immune system. (Tôi bơi mỗi ngày giúp tăng cường hệ thống miễn dịch của tôi.) |
Keep fit | Giữ dáng | Eating healthy foods helps keep you fit. (Ăn thực phẩm lành mạnh giúp bạn giữ dáng) |
Expand my knowledge/ know more about the world | Mở rộng kiến thức của tôi/ biết thêm về thế giới | I’m reading lots of books to expand my knowledge. (Tôi đọc nhiều sách để mở mang kiến thức của mình.) |
Relieve stress/ unwind after a stressful day/ week | Giảm căng thẳng / thư giãn sau một ngày/ tuần căng thẳng | I often watch films to relieve stress. (Tôi thường xem phim để giảm bớt căng thẳng) |
Cấu trúc áp dụng để trả lời cho lí do, lợi ích của sở thích (benefits of having hobbies)::
Ngữ pháp | Dịch nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
N/ V-ing + is a good way for me to… | … Là một cách tốt để tôi … | Listening to music is a good way for me to temporarily escape reality (Nghe nhạc là một cách tốt để tôi tạm thời thoát khỏi thực tại) |
Being a/an ….person, I enjoy/ like … | Là một người… tôi thích | Being a health conscious person, I enjoy playing sports in my spare time. Simply because it helps me keep fit and strengthen my immune system (Là một người có ý thức về sức khỏe, tôi thích chơi thể thao trong thời gian rảnh rỗi.) |
I find + N + Adj | Tôi thấy… | I find watching TV really interesting as it allows me to immerse myself in a different world. (Tôi thấy việc xem tivi thực sự thú vị vì nó cho phép tôi đắm mình vào một thế giới khác) |
By + Ving, I can have a chance to… | Bằng cách… tôi có cơ hội để | By joining sports clubs, I can have the chance to make friends with people who have the same interests as me. (Bằng cách tham gia các câu lạc bộ thể thao, tôi có cơ hội kết bạn với những người có cùng sở thích với mình) |
Mẫu câu trả lời chủ đề Hobby giúp bạn chinh phục band 8
Đối với chủ đề Talk about your Hobby bạn có thể tham khảo những mẫu câu trả lời dưới đây:
- Do you have any hobbies?
→ Yes, everyone, including myself, participates in at least one recreational activity. One of my favorite pastimes has always been watching movies. I’m currently binge-watching “Bojack Horseman” on Netflix, which is an interesting application for movies.
I feel a sense of enjoyment while watching this series, and I’m hoping that I will finish the last season this weekend. It’s an incredibly honest, brave, interesting, and profound show.
This film enhanced my optimistic mood. It was not only comforting, but it also gave me hope and confidence that life goes on and that both good and bad things happen. As a result, I believe I will never forget how I felt while watching it.
- What hobbies are popular in your country?
→ Vietnamese people engage in a wide variety of recreational activities in their leisure moments. In general, they enjoy listening to music on free music streaming services such as Zing MP3 or Spotify.
However, another recent trend in the hobby world is travel, which allows people to enjoy beautiful scenery and broaden their horizons. Besides that, it relieves stress and boosts mental health. That is why I love traveling so much, and I hope to visit many places in the future.
- Is it important to have a hobby?
→ It must be said that having a hobby for yourself is essential, especially in today’s modern life. Today, there are many cases where we encounter an overload of work, and people are always under pressure.
People tend to rest after long days, but I believe that if we have a hobby, we can do it in our spare time, which is also a method to relax while doing something rather than nothing. In short, a hobby helps arouse people’s excitement, bringing positive things to their spiritual life.
- What sort of hobbies would you like to try in the future?
→ Well, if I have a lot of free time in the future, I will learn to play the guitar. Actually, I’ve been fascinated by this instrument since I was a kid, and I want to cross it off my bucket list.
In particular, my father was a guitarist for a famous band in the 1980s. He often told me about the wonderful things in music, and music was also the emotional connection between my parents.
As a music lover like my father, I am sure that playing the guitar will bring me many great benefits. It will help me connect with friends through guitar clubs or simply help me relax after stressful classes.
It’s a pity that I left my family when I was young to go to another city to study, so my father could not teach me to play the guitar. But I’m sure that, in the future, if I have free time, I will definitely take a guitar class.
- Is it harmful to spend too much time on a hobby?
→ Yes. I believe that devoting too much time to one’s hobbies can have a negative impact on other aspects of one’s life. For example, if one of your hobbies is gaming and you spend hours playing Plants vs. Zombies or Angry Birds, you will have little time for your studies and social life.
Another example is if you enjoy watching movies and, after a long day at work, instead of exercising, you spend the entire evening watching your favorite movies, which is extremely harmful to your health. So, whether or not a hobby has negative effects depends on how we spend our time doing it.
Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh giúp bạn chinh phục Band 8.0 IELTS Speaking Part 1. Ngoài ra, để đạt điểm số như mong muốn, bạn cần luyện tập kiên trì và xác định phương pháp học đúng đắn.
Đặc biệt, bạn đừng quên luyện tập cùng ELSA Speech Analyzer mỗi ngày để chuẩn bị cho kỳ thi Speaking IELTS. Công cụ học tiếng Anh này sẽ giúp bạn đánh giá và cải thiện kỹ năng toàn diện, bao gồm phát âm, ngữ điệu, độ lưu loát, từ vựng, ngữ pháp.
Trí Tuệ Nhân Tạo của ELSA Speech Analyzer sẽ nhận diện giọng nói và hướng dẫn sửa lỗi phát âm tiếng Anh ngay tức thì. Nhờ vậy, bạn có thể học được cách phát âm chuẩn xác, luyện tập ngữ điệu như người bản xứ thông qua các video hướng dẫn chi tiết. Điều này sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều trong phần thi IELTS Speaking.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Để đạt được điểm IELTS cao, việc sử dụng từ vựng học thuật một cách linh hoạt là yếu tố quan trọng. Với khả năng chuyển đổi giọng nói thành văn bản, hệ thống sẽ xác định mức độ sử dụng từ vựng của bạn và đề xuất các từ vựng nâng cao hơn, phù hợp với chủ đề bạn mà đang thực hành. Nhờ vậy, bạn sẽ có vốn từ phong phú và tăng khả năng diễn đạt của mình.
Với ELSA Speech Analyzer, bạn có thể trải nghiệm môi trường thi IELTS giả lập ở 3 Part và rèn kỹ năng nói một cách hiệu quả. Bạn sẽ nhận được phản hồi về những lỗi sai phổ biến như cách sử dụng từ vựng, ngữ pháp, cấu trúc câu hoặc cách diễn đạt ý kiến. Nhờ đó, bạn có thể nắm bắt những khía cạnh cần cải thiện và điều chỉnh phương pháp học của mình.
ELSA Speech Analyzer không chỉ cung cấp câu hỏi thường gặp, mà còn gợi ý những từ vựng nên sử dụng trong bài nói để bạn dễ dàng hoàn thiện phần thi của mình. Điều này giúp bạn nắm vững cách phát triển câu trả lời một cách chính xác và sử dụng những mẫu câu hay hơn để tạo ấn tượng với ban giám khảo.
Một điểm nổi bật hơn so với các công cụ học tiếng Anh hiện nay là ELSA Speech Analyzer có kết hợp cùng Chat GPT để đề xuất cho bạn bài nói phiên bản tốt hơn bài gốc. Với tính năng này, bạn sẽ biết cách phát triển câu trả lời theo tiêu chí chấm IELTS và hình thành phản xạ tốt khi nói tiếng Anh. Từ đó, việc chinh phục band điểm cao IELTS sẽ không còn là điều khó khăn đối với bạn.
Ngoài ra, sau mỗi bài tập thực hành, ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn dự đoán điểm thi IELTS, TOEFL, TOEIC, PTE, CEFR để bạn có thể đánh giá trình độ tiếng Anh của mình một cách trực quan nhất và xây dựng lộ trình tự học IELTS phù hợp.
Hơn nữa, ELSA Speech Analyzer đã tích hợp tính năng thông báo trên máy tính của bạn thông qua việc đồng bộ với các ứng dụng: Zoom, Meet, Google Calendar và Outlook. Điều này giúp thí sinh nhận được nhắc nhở về lịch học tiếng Anh một cách dễ dàng và hiệu quả.
Còn chần chờ gì mà không nhanh tay đăng ký và luyện thi IELTS cùng ELSA Speech Analyzer ngay hôm nay!