Tag: 10000 từ vựng IELTS
Để bắt đầu chinh phục IELTS thì bạn cần trang bị cho mình nguồn từ vựng thật vững chắc. Một trong những cuốn sách có thể hỗ trợ bạn học tốt hơn đó là cuốn sách Cambridge Vocabulary For IELTS. Để tải bộ tài liệu này, ELSA mời các bạn cùng theo dõi qua bài viết sau đây.
Sách Vocabulary for IELTS có gì?
Cambridge Vocabulary For IELTS của tác giả Pauline Cullen biên soạn. Sách được xuất bản tại Đại học Cambridge là một trong những cuốn sách khá nổi tiếng hiện nay về việc ôn luyện từ vựng và mẹo để vượt qua kỳ thi. Một số người xem đây là cuốn sách “gối đầu giường” của họ trong quá trình chuẩn bị bước vào kỳ thi chinh phục IELTS.
Sách được thiết kế nhằm mục đích giúp người học dễ dàng ghi nhớ từ vựng IELTS theo chủ đề. Bởi việc học và ghi nhớ từ vựng là khó khăn của nhiều người khi học tiếng Anh. Ngoài ra người học còn được biết hàm nghĩa của mỗi từ một cách chi tiết nhất.
Trong sách có rất nhiều từ vựng, chủ yếu được lấy từ những kỳ thi IELTS thực tế để người học có thể bám sát bài tốt hơn. Bên cạnh đó sách còn chỉ ra những lỗi sai bạn thường mắc phải và hướng dẫn bạn cách sử dụng từ ngữ đúng ngữ cảnh rất dễ hiểu.
Tải ngay PDF và Audio sách Cambridge Vocabulary for IELTS
Tài liệu Vocabulary for IELTS phù hợp với những ai?
Bộ tài liệu Vocabulary For IELTS sẽ phù hợp cho những ai mới bắt đầu học IELTS, có nền tảng kiến thức thuộc mức cơ bản hay những người thuộc band 4 đến 5+.
Ngoài ra tác giả còn muốn hướng đến sự tự học IELTS tại nhà của mọi người, giúp mỗi người có thể tự nâng cao và cải thiện vốn từ vựng của bản thân mỗi ngày. Từ đó hoàn thành kỳ thi một cách tốt nhất.
Từ vựng trong sách được cung cấp rất cơ bản, rõ ràng, chi tiết ở từng phần thi. Nhất là phần thi IELTS Speaking. Điều này sẽ giúp người học nắm từ vựng một cách dễ dàng, không bị lang mang hay khó hiểu.
Điểm nổi bật của sách Vocabulary for IELTS?
Sách có 25 chủ đề khác nhau tương ứng với 25 Unit. Mỗi Unit sẽ có những từ vựng có liên quan đến cả 4 kỹ năng như nghe (Listening), nói (Speaking), đọc (Reading), viết (Writing).
Ở cuối mỗi Unit sẽ có phần bài tập để bạn có thể nắm vững kiến thức. Điều này sẽ giúp bạn nhớ bài lâu hơn và áp dụng vào bài thi tốt hơn. Ở 5 bài cuối cùng, sách sẽ chú trọng vào kỹ năng viết, kèm theo đó là những hướng dẫn về cách học, cách sử dụng từ mới sao cho hợp lý.
Các chủ đề trong sách khá đa dạng như: Relationships, Language, Study, Families and learning, health, Building,…
Để có thể ôn lại kiến thức sau mỗi bài học, sách còn có các bài kiểm tra nhỏ để bạn ôn luyện lại những kiến thức đã học.
Mỗi bài học đều có các phần mẹo nhỏ (Test tips) giúp người học có chiến lược ôn luyện và làm bài tốt hơn. Người học cũng có thể áp dụng những mẹo nhỏ này để hoàn thành bài thi thật tốt.
Để rà soát những từ vựng cốt lõi, từ vựng trọng điểm của mỗi Unit, bạn có thể lật ở cuối sách và tìm chúng, mục đích là để giúp bạn có thể nắm vững nội dung bài và hệ thống lại từ vựng tốt hơn.
Sử dụng sách Cambridge Vocabulary for IELTS như thế nào cho đúng cách?
Nếu bạn đang muốn biết sử dụng sách Vocabulary For IELTS sao cho đúng cách thì dưới đây là một số lưu ý để bạn nắm rõ:
Xem tổng quan nội dung cuốn sách
Sau khi bạn đã tải sách về máy, việc đầu tiên bạn cần làm là lướt xem từ đầu đến cuối sách có những nội dung gì. Do bản PDF sẽ rất khó nắm kỹ nội dung, vì thế nếu bạn có điều kiện hãy in ra để tiện cho việc học tiếng Anh nhé.
Lập thời gian biểu để học
Thông thường bạn nên dành cho mình 1 ngày để học kiến thức. Tuy nhiên với lượng kiến thức khá nhiều trong một bài nên bạn có thể học song song giữa kiến thức và bài học trong 2 lần tiếp theo.
Một số lời khuyên khác
- Bạn nên làm xong tất cả các bài tập sau đó mới check lại kết quả, như vậy mới có thể đánh giá khả năng hiểu bài của bạn đến đâu.
- Trong quá trình học, bạn nên có một cuốn sổ tay bất kỳ để ghi chép pháp cấu trúc và từ vựng nhằm tăng cường khả năng nhớ từ lâu hơn.
Trên đây là thông tin về sách Vocabulary for IELTS. Hãy tải ngay sách về để học hỏi các từ vựng cần biết cho bài thi IELTS bạn nhé. Đừng quên khám phá gói học mới nhất của ELSA – ELSA Premium để luyện tập sử dụng từ vựng, nâng cấp trình độ Speaking cho bài thi IELTS nhé!
Đừng bỏ lỡ gói học tiếng Anh vô vàn tính năng!
ELSA PREMIUM 1 năm – GIẢM 58%
Giá gốc:4.800.000Đcòn 1.999.000 Nhập mã: INFVN để nhận giá ưu đãi
Gói ELSA Premium bao gồm:
- ELSA Pro
- ELSA AI
- Speech Analyzer
- Khóa học các kỳ thi chứng chỉ: IELTS, TOEIC, TOEFL, EIKEN…
Để chinh phục được band điểm IELTS như mong muốn, các bạn thí sinh cần có sự nỗ lực rất lớn. Tuy nhiên chỉ nỗ lực thôi là chưa đủ, các bạn còn phải có một lộ trình luyện thi IELTS phù hợp với bản thân mình. Vậy ôn thi IELTS từng kỹ năng như thế nào? Nên tham khảo các tài liệu ra sao?
Bí quyết kinh nghiệm tự ôn luyện thi IELTS tại nhà
Luyện thi IELTS Speaking
Để hoàn thành tốt bài thi IELTS Speaking và đạt band điểm cao, trước hết bạn cần nắm rõ các tiêu chí chấm điểm của giám khảo khi tự ôn luyện thi IELTS tại nhà. Cụ thể như sau:
- Tiêu chí 1: Fluency and Coherence (Độ trôi chảy và mạch lạc khi nói)
- Tiêu chí 2: Lexical Resource (Vốn từ vựng)
- Tiêu chí 3: Grammatical Range and Accuracy (Độ đa dạng và chính xác của cấu trúc câu)
- Tiêu chí 4: Pronunciation (Phát âm)
Sau đó, các bạn thí sinh cần nắm rõ cấu trúc đề thi IELTS Speaking. Từ đó, bạn sẽ có kế hoạch ôn luyện thích hợp.
Dưới đây là một số mẹo nhỏ cho từng phần thi sẽ giúp câu trả lời của bạn được đánh giá cao hơn:
Part 1 – Introduction & Interview
Hãy biến phần thi đầu tiên này thành một cuộc nói chuyện cởi mở và thân tình. Các bạn nên vận dụng những từ ngữ thông dụng một cách thật tự nhiên để giới thiệu, trao đổi. Hãy để dành những từ vựng chuyên ngành, hàn lâm cho những câu hỏi chuyên sâu ở phần sau.
Part 2 – Individual long turn
Phần thi này kiểm tra khả năng thảo luận chuyên sâu về một chủ đề nhất định của thí sinh. Do đó, khi luyện tập cho phần thi này, bạn nên học cách sắp xếp các ý tưởng một cách logic, thuyết phục và mạch lạc. Đồng thời lựa chọn từ vựng phù hợp, dễ hiểu thay vì dùng quá nhiều từ “cao cấp, học thuật” để nâng band điểm.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Part 3 – Two-way discussion
Sau 2 phần thi, bạn vẫn cần phải duy trì sự tự tin của mình trong việc giao tiếp. Thậm chí là chủ động dẫn dắt cuộc đối thoại với giám khảo.
Bạn có thể sử dụng thêm các cụm từ nối trong bài nói để có thêm thời gian nghĩ ý tưởng. Điều quan trọng là bạn phải giữ được tốc độ cũng như sự liền mạch của cuộc hội thoại.
Các bạn có thể tìm đọc các tài liệu sau để hỗ trợ luyện thi IELTS Speaking:
- Intensive IELTS Speaking do NXB TP. HCM xuất bản.
- Các mẫu bài thi nói trên YouTube.
Nhìn chung, muốn luyện kỹ năng Speaking hiệu quả thì trước hết bạn nên ghi chú lại các từ vựng và cấu trúc câu thông dụng. Bên cạnh đó, luyện tập cách phát âm trôi chảy, mạch lạc cũng rất quan trọng. Bạn có thể ghi âm lại phần nói của mình, tự nghe lại và rút kinh nghiệm.
Luyện thi IELTS Reading
Đối với thực hành luyện IELTS Reading, bạn nên làm các bài test với giới hạn thời gian 60 phút. Điều này sẽ giúp bạn làm quen với cấu trúc bài thi và áp lực thời gian.
Ngoài ra, trong quá trình làm bài bạn cần lưu ý không tra nghĩa từ vựng. Thay vào đó cần tự đoán nghĩa của câu văn. Sau khi hoàn thành toàn bộ bài thi, bạn ghi chú từ mới và liệt kê lỗi sai. Mục đích là để rút kinh nghiệm và tránh lặp lại lỗi ở lần làm bài sau.
Kinh nghiệm giúp làm bài IELTS Reading nhanh chóng là hãy làm nhiều câu cùng lúc. Bạn nên đọc trước các câu hỏi, sau đó khi tìm ý trong đoạn văn có thể làm được luôn các câu liên quan. Ngoài ra, hãy nhớ dành thời gian kiểm tra lại đáp án.
Một số tài liệu bạn có thể tham khảo khi tự ôn luyện thi IELTS Reading tại nhà như sau:
- Bộ đề IELTS Practice Tests Plus quyển 1, 2, 3.
- Bộ đề IELTS Cambridge quyển 7-14 (download bên dưới).
- Cuốn Intensive IELTS Reading do NXB Tổng hợp TP. HCM xuất bản.
Tham khảo thêm các tài liệu từ báo, tạp chí trong và ngoài nước như: VnExpress International, The New York Times hay The Guardian…
Luyện thi IELTS Listening
Đối với bài thi IELTS Listening, bạn nên dành khoảng 1 tiếng mỗi ngày để làm bài test và ghi chép. Nên lưu ý là không nên luyện nghe nhiều lần một ngày.
Lý do là bởi, điều đó có thể ảnh hưởng đến tai và làm giảm hiệu suất nghe của bạn. Cụ thể, khi ôn luyện thi IELTS Listening tại nhà, các bạn nên chú ý:
- Chỉ nên nghe tối đa 3 bài test mỗi ngày.
- Sau khi làm bài xong, nên dành thời gian kiểm tra đáp án. Đồng thời xem lại bản Script một cách cẩn thận.
Bên cạnh đó, bạn có thể tham khảo thêm các tài liệu luyện thi IELTS Listening dưới đây:
- Bộ luyện đề IELTS Cambridge quyển 7 – 14 (download bên dưới).
- Bộ IELTS Practice Tests Plus quyển 1, 2, 3.
Luyện thi IELTS Writing
Trong bài thi IELTS Writing, tiêu chí từ vựng chiếm đến 25% điểm số của bạn. Do vậy, việc trau dồi một vốn từ vựng phong phú là vô cùng quan trọng.
Hơn nữa, bạn cũng nên học thuộc những cấu trúc ngữ pháp cơ bản. Như vậy khi viết thì câu văn sẽ được diễn đạt trôi chảy hơn.
Tốt nhất là bạn nên luyện viết tiếng Anh đều đặn mỗi ngày để nâng cao kỹ năng của mình khi ôn luyện thi IELTS Writing tại nhà:
- Mỗi ngày viết đầy đủ một bài thi, bao gồm 1 bài Task 1 và 1 bài Task 2.
- Kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp cẩn thận sau khi viết xong.
- Với các lỗi sai trong bài, hãy tìm nguyên nhân và cách khắc phục.
Một số tài liệu mà bạn có thể tham khảo khi luyện IELTS Writing như sau:
- Sách Intensive IELTS Writing do New Oriental xuất bản.
- Các bài mẫu của IELTS Simon.
Đọc thêm: Tổng hợp 160+ từ vựng Speaking IELTS thường gặp nhất
Kiểm tra trình độ tiếng Anh/IELTS hiện tại
Khi bắt đầu tự ôn luyện thi IELTS, trước hết bạn cần xác định trình độ của bản thân. Qua đó nắm rõ những kiến thức mình đang thiếu hụt hay những kỹ năng cần rèn luyện thêm.
Đây sẽ là cơ sở để bạn sắp xếp thời gian đầu tư cho việc luyện thi IELTS một cách hợp lý nhất.
Bạn có thể tự đánh giá trình độ của mình qua bài kiểm tra trình độ tiếng Anh trước. Đây là các bài kiểm tra trực tuyến và hoàn toàn miễn phí.
Xác định mục tiêu điểm IELTS
Sau khi biết được trình độ tiếng Anh hiện tại, hãy xác định rõ ràng mục tiêu cho mình. Trong đó bao gồm band điểm cần đạt được và mốc thời gian thi IELTS. Lưu ý là hãy đặt mục tiêu phù hợp với điều kiện và năng lực hiện có của mình.
Ví dụ:
Bạn hiện đang có trình độ tương đương 5.0. Với mục tiêu đạt 6.5 IELTS trong 12 tuần thì chắc chắn bạn sẽ có lộ trình học IELTS khác so với mục tiêu đạt 6.5 IELTS trong 7 tuần.
Đọc thêm: 8 cách nói Speaking IELTS trôi chảy, chinh phục thang điểm 7.0 cực kỳ đơn giản
Xây dựng kế hoạch ôn thi IELTS hiệu quả theo từng giai đoạn
Ôn luyện thi IELTS là cả một quá trình dài. Trong đó bạn phải chia nhỏ ra thành từng giai đoạn cụ thể để đạt được mục tiêu của mình.
Giai đoạn 1: Tập trung vào xây dựng nền tảng kiến thức
Giai đoạn này dành cho những người mới bắt đầu học tiếng Anh. Hoặc là những người có nền tảng chưa vững chắc.
Nếu tự ôn luyện thi IELTS chỉ tập trung học những thủ thuật làm bài thì bạn sẽ chỉ có thể dừng ở mức 5.0 – 5.5 mà thôi. Một nền tảng tiếng Anh vững vàng sẽ giúp bạn đạt mốc 6.5 – 7.0 và thậm chí là 8.0 nếu thật sự nỗ lực.
Do vậy, bạn cần tập trung nâng cao những mảng kiến thức còn yếu. Đồng thời xây dựng nền tảng chắc chắn để tiếp thu được lượng kiến thức sâu rộng hơn.
Nắm vững ngữ pháp tiếng Anh cơ bản
Ngữ pháp sẽ giúp bạn ghi điểm rất lớn trong phần thi Writing. Nếu có nền tảng ngữ pháp tốt, bạn sẽ dễ dàng viết các cấu trúc câu khó, khéo léo “khoe” được kiến thức để ghi điểm với giám khảo chấm bài.
Bạn có thể tự ôn luyện ngữ pháp tại nhà theo những phương pháp như sau:
- Tập trung ôn luyện và nắm vững ngữ pháp thông qua giáo trình.
- Học cách ghi nhớ cấu trúc ngữ pháp thông qua việc tập viết những câu đúng ngữ pháp.
- Tự tổng hợp lại những ngữ pháp căn bản và ôn luyện dần.
Xây dựng vốn từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
Trong quá trình ôn luyện thi IELTS thì vốn từ đa dạng theo chủ đề đóng vai trò rất quan trọng. Tuy nhiên, bạn không chỉ biết nghĩa của từ, mà còn phải hiểu được cách sử dụng của từ đó. Do vậy, nếu chỉ học thuộc nghĩa một cách đơn thuần thì sẽ rất khó để luyện thi IELTS.
Phần thi Speaking hay Writing đều yêu cầu bạn phải thực sự hiểu được cách dùng từ thì mới vận dụng một cách chính xác được.
Những cách để nâng cao vốn từ vựng một cách hiệu quả:
- Sử dụng từ điển Anh – Anh để hiểu thêm nghĩa của từ một cách chính xác hơn.
- Dùng các apps từ điển để trau dồi vốn từ nhanh chóng và thuận tiện.
- Chuẩn bị một cuốn sổ tay từ vựng để có thể ghi chép và học mọi lúc mọi nơi.
Luyện tập cách phát âm tiếng Anh chuẩn xác
Phát âm chuẩn xác là lợi thế lớn cho bạn trong bài thi IELTS Speaking. Không chỉ vậy, học phát âm cũng giúp bạn ghi nhớ từ vựng tốt hơn.
Đồng thời, bạn có thể tăng khả năng Nghe của mình trong quá trình học hỏi cách phát âm từ người bản địa.
Một số lưu ý khi tự học phát âm tiếng Anh:
- Tập trung vào cách phát âm và nhấn giọng theo âm chuẩn.
- Nên tự thu âm lại giọng nói của bản thân, sau đó nghe lại để sửa chữa lỗi sai và phát âm đúng hơn.
Khi đã có nền tảng phát âm chuẩn, bạn mới lựa chọn ngữ điệu của người Anh, Mỹ, Úc,… để luyện theo.
Đọc thêm: 4 tiêu chí chấm speaking IELTS và cách nâng band IELTS Speaking
Giai đoạn 2: Tập trung cải thiện kỹ năng liên quan đến bài thi
Nâng cao khả năng Nghe – hiểu
IELTS Listening là một trong những phần thi gây nhiều áp lực nhất với thí sinh trong kỳ thi IELTS. Lý do là vì đa số mọi người đều ít có cơ hội tiếp xúc với người bản địa. Từ đó dẫn đến khả năng nghe hiểu tiếng Anh vẫn chưa thực sự tốt.
Ở giai đoạn này, bạn nên tập trung cải thiện kỹ năng nghe như sau:
- Luyện tập với những bài Nghe – Hiểu ngắn.
- Luyện nghe bằng phương pháp Recreational Listening. Đây là phương pháp luyện Listening trong khi nghe hoặc xem các chương trình mà bạn yêu thích. Nói cách khác, đây là phương pháp “vừa học vừa chơi”. Bạn có thể nghe podcast trên Spotify, nghe nhạc, xem phim trên Netflix, thậm chí là nghe Tiếng Anh trước khi ngủ. Qua đó bạn không cần hiểu 100% từng từ, nhưng vẫn hiểu được nội dung mình nghe là gì.
Nâng cao khả năng Đọc – hiểu
Tương tự như kỹ năng Nghe, bạn cũng cần có một vốn từ vựng và nền tảng ngữ pháp tốt để làm phần thi Đọc – hiểu. Điều này cần được thực hiện ở Giai đoạn 1. Ở giai đoạn này, bạn tiếp tục cải thiện vốn từ của mình thông qua việc Đọc.
Bạn có thể tham khảo một số trang báo tiếng Anh của Việt Nam như Thanh Niên News, Tuổi Trẻ News hay các trang báo nước ngoài như New York Times, CNN news, … Hoặc xem một số bản tin bằng tiếng Anh.
Giai đoạn 3: Rèn luyện phương pháp làm bài thi IELTS
Sau khi đã có kiến thức nền tảng, các bạn sẽ bắt đầu tìm hiểu từng dạng bài cũng như các câu hỏi trong đề thi và ôn luyện theo đó.
Việc nắm vững được cấu trúc đề thi, lượng thời gian làm bài cho mỗi phần thi sẽ giúp bạn tự ôn luyện thi IELTS tại nhà được kết quả tốt hơn.
Giai đoạn 4: Luyện đề mẫu IELTS
Bạn chỉ nên tập trung luyện đề IELTS khi đã có đủ các kỹ năng cần thiết. Một số sách luyện đề như IELTS Cambridge, các trang web thi thử IELTS trực tuyến, hoặc bộ đề thi từ các năm trước đó sẽ là những nguồn luyện đề lý tưởng.
Đọc thêm: “Bật mí” 6 speaking IELTS tips giúp bạn dễ dàng đạt 8.0
4 bộ sách luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu
The Official Cambridge Guide to IELTS
The Official Cambridge Guide to IELTS được xuất bản từ Cambridge English Language Assessment – nơi sáng lập bài thi IELTS.
Nội dung cuốn sách khái quát cả 4 kỹ năng Reading, Speaking, Listening và Writing. Mỗi cuốn sách bao gồm 10 bài test dành cho cả IELTS Academic cũng như General Training.
Các bạn sẽ được phát triển các kỹ năng cũng như các chiến thuật làm bài thông qua những hướng dẫn tỉ mỉ, mẹo làm bài để có thể nâng cao điểm số trong thời gian ngắn nhất.
Cambridge IELTS 1-14
Đây là bộ sách đã quá quen thuộc đối với những bạn tự ôn luyện thi IELTS tại nhà.
Hiện nay, bộ đề thi Cambridge có 17 quyển. Mỗi quyển đều có 4 bài test hoàn chỉnh với format hoàn toàn giống bài thi thật.
Việc luyện tập bộ đề này sẽ giúp các bạn quen với cách làm bài thi IELTS. Đồng thời áp dụng được các tips cũng như các hints mà các bạn đã học.
English Grammar in Use
English Grammar in Use Fourth Edition được viết bời Raymond Murphy và xuất bản bởi Cambridge University Press. Đây là cuốn sách về ngữ pháp bán chạy nhất trên thế giới hiện nay.
Cuốn sách dành cho các bạn level từ cơ bản đến nâng cao có thể tự luyện tập tại nhà. 136 trang của cuốn sách sẽ bao gồm tất cả các hiện tượng ngữ pháp Tiếng Anh cần biết.
Sách cũng có các bài tập tương ứng giúp các bạn có một nền tảng ngữ pháp vững chắc trước khi bước vào ôn luyện các kỹ năng trong bài thi IELTS.
English Vocabulary in Use
English Vocabulary in Use cũng là một trong những bộ sách về từ vựng bán chạy nhất hiện nay.
Sách gồm 100 units với gần 3000 từ vựng, đây cũng là những từ vựng cơ bản, thường gặp trong tiếng anh nói chung và IELTS nói riêng.
Do đó, bộ sách này không chỉ giúp bạn xây dựng vốn từ vựng vững chắc trong bài thi IELTS. Mà bạn còn được mở rộng vốn từ trong giao tiếp hàng ngày nữa.
Tổng kết
Trong bài viết trên, ELSA Speech Analyzer đã chia sẻ cách tự ôn luyện thi IELTS dành cho người mới bắt đầu. Chúng tôi cũng đã đưa ra các giai đoạn luyện thi IELTS tại nhà, hy vọng các bạn đọc đã có những định hướng rõ ràng hơn kế hoạch ôn luyện của mình. Chúc các bạn ôn tập tốt để đạt được điểm số như mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới.
Kỳ thi IELTS là gì? Có điểm gì khác so với các kỳ thi kiểm tra trình độ tiếng Anh khác phổ biến trên thế giới. Hãy cùng ELSA Speech Analyzer theo dõi qua bài viết sau đây. Để nắm được những điểm khác biệt của IELTS so với TOEIC, TOEFL.
Kỳ thi IELTS là gì?
IELTS là gì? Kỳ thi IELTS (International English Language Testing System), được hiểu là kỳ kiểm tra, đánh giá năng lực Anh ngữ Quốc tế với 4 kỹ năng chính: Listening, Speaking, Reading và Writing.
IELTS là bước quan trọng để kiểm tra chính xác trình độ thông thạo Anh ngữ của bạn và thường phổ biến cho mục đích học tập, làm việc hay mục đích định cư tại nước ngoài.
Hiện nay, kỳ thi IELTS được công nhận chính thức tại nhiều trường đại học và các công ty trên toàn thế giới, có thể kể đến như: Úc, Hoa Kỳ, Canada,… Chính vì thế, việc sở hữu chứng chỉ IELTS gần như là bắt buộc nếu bạn muốn du học hoặc định cư tại các quốc gia này.
Bên cạnh đó, nếu bạn chọn hướng phát triển tại Việt Nam thì chứng chỉ IELTS cũng là một yếu tố vô cùng cần thiết, có thể giúp bạn có được công việc như mơ ước và sở hữu mức thu nhập cao tại các công ty đa quốc gia.
Kỳ thi IELTS phù hợp với ai?
IELTS có 2 dạng thi là IELTS Học thuật (Academic) và IELTS Phổ thông (General Training), cụ thể:
IELTS Học thuật
Phù hợp với các bạn có mong muốn học chương trình đại học và sau đại học tại các nước hàng đầu như Mỹ, Anh, đều yêu cầu có chứng chỉ IELTS đầu vào đến 6.0. Nếu chọn trường nằm trong top đầu thì điều kiện được nâng lên từ 6.5 (không có kỹ năng nào dưới 6.0).
IELTS Phổ thông
Thích hợp với các bạn học sinh cấp trung học hoặc cá nhân muốn làm việc, tham gia chương trình đào tạo tại các quốc gia sử dụng tiếng Anh.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Sự khác nhau giữa TOEIC, TOEFL và IELTS là gì?
Tất cả 3 chứng chỉ IELTS, TOEIC và TOEFL đều được các tổ chức thế giới công nhận đủ điều kiện để người học có thể thực hiện mục tiêu của mình như du học, định cư,…
Tuy ý nghĩa đều như nhau, nhưng do nhu cầu sử dụng từng chứng chỉ thuộc nhóm đối tượng khác nhau nên cũng có 4 điểm khác biệt giữa các kỳ thi như sau:
Hệ thống điểm IELTS
Hệ thống điểm | IELTS | TOEIC | TOEFL |
1 | 0 – 1.0 | 0 – 250 | 0 – 310 |
2 | 1.0 – 1.5 | 310 – 343 | |
3 | 3.5 | 255 – 400 | 397 – 433 |
4 | 4.0 | 405 – 600 | 437 – 473 |
5 | 4.5 – 5.0 | 477 – 510 | |
6 | 5.5 – 6.0 | 605 – 780 | 513 – 547 |
7 | 6.5 – 7.0 | 550 – 587 | |
8 | 7.5 – 9.0 | 785 – 990 | 590 – 677 |
9 | TOP SCORE | TOP SCORE | TOP SCORE |
10 | 9.0 | 990 | 677 |
Hình thức kiểm tra, mức độ khó và lệ phí thi IELTS là gì?
Hình thức kiểm tra | Mức độ khó của kỳ thi | Lệ phí thi | |
---|---|---|---|
IELTS | Trên giấy hoặc máy tính | Cả 4 kỹ năng (listening, speaking, reading, writing) | 4.750.000 VND |
TOEIC | Trên giấy | Chủ yếu là 2 kỹ năng (TOEIC reading và TOEIC listening) | 880.000 VND |
TOEFL | Trên giấy hoặc máy tính | Cả 4 kỹ năng (listening, speaking, reading, writing) | 3.700.000 VND |
Lời kết
Qua bài viết, hi vọng mọi người đã phần nào nắm được những điều cần biết về định nghĩa IELTS là gì và phân biệt cụ thể sự khác nhau giữa IELTS với các kỳ thi đánh giá năng lực Anh ngữ khác. Đọc thêm các bài viết khác về IELTS tại ELSA Speech Analyzer nhé!
Chứng chỉ IELTS là điều kiện tiên quyết để bạn hiện thực hóa ước mơ du học. Vậy, cần IELTS bao nhiêu để đi du học? Trong thực tế, mỗi quốc gia, mỗi trường và mỗi ngành sẽ yêu cầu band điểm IELTS khác nhau. Hãy cùng ELSA Speech Analyzer tìm hiểu chi tiết câu trả lời trong bài viết dưới đây nhé.
Vì sao cần chứng chỉ IELTS khi du học?
IELTS (International English Language Testing System) là chứng chỉ quốc tế dùng để đánh giá năng lực tiếng Anh thông qua 4 kỹ năng: Nghe, nói, đọc, viết. Thang điểm IELTS sẽ được tính từ 1.0 đến 9.0, tương ứng với mức thấp đến cao.
Chứng chỉ IELTS là điều kiện du học bắt buộc của một số nước trên thế giới, như Mỹ, Canada, Anh, Úc và Singapore. Đồng thời, đây cũng là yếu tố giúp bạn được xét duyệt VISA dễ dàng hơn, cơ hội nhận được học bổng và hỗ trợ tài chính từ quốc gia, ngôi trường mà bạn theo học.
Ngoài ra, IELTS còn giúp bạn chứng minh năng lực ngoại ngữ của bản thân, tiếp thu kiến thức giảng dạy một cách hiệu quả. Đồng thời, giúp bạn sớm làm quen, hòa nhập với môi trường mới. Vì vậy, hãy chuẩn bị một nền tảng tiếng Anh tốt trước khi bắt đầu hành trang đi du học nhé.
Cần IELTS bao nhiêu để đi du học?
Bên cạnh những giấy tờ như hồ sơ tài chính, chứng minh thu nhập của người bảo lãnh,… bạn bắt buộc phải có chứng chỉ IELTS để đi du học. Vậy IELTS bao nhiêu để đi du học nước ngoài? Thông thường, các trường Đại học và Cao đẳng sẽ yêu cầu từ 5.5 trở lên. Cụ thể:
- Đối với bậc Đại học và sau Đại học: Cần IELTS từ 6.0 – 6.5
- Đối với bậc Cao đẳng và hệ dự bị Đại học: Cần IELTS từ 5.5 – 6.0
Yêu cầu số điểm IELTS chính xác sẽ tùy thuộc vào trường và chuyên ngành mà bạn đăng ký. Tuy nhiên, bên cạnh chứng chỉ IELTS, bạn nên trau dồi thêm tiếng Anh học thuật để “bắp nhịp” với chương trình giảng dạy ở nước ngoài một cách nhanh hơn.
Điều kiện IELTS để đi du học các nước phổ biến
IELTS bao nhiêu để đi du học Mỹ?
Yêu cầu về chứng chỉ IELTS để du học Mỹ sẽ phụ thuộc vào từng cấp bậc:
- Du học Mỹ bậc Trung học: Không bắt buộc phải có bằng IELTS, bạn chỉ cần làm bài kiểm tra tiếng Anh SLEP, 45 điểm là đạt yêu cầu.
- Du học Mỹ bậc Cao đẳng và Đại học: Hầu hết yêu cầu IELTS từ 6.0 – 7.0
- Du học Mỹ hệ sau Đại học: Thường từ 6.0 – 7.0, nếu trường hoặc ngành có tỷ lệ cạnh tranh cao, điểm IELTS yêu cầu là 7.5
IELTS bao nhiêu để đi du học Canada?
Nếu du học Canada bậc Trung học phổ thông, Trung học cơ sở và Tiểu học, bạn sẽ không cần cung cấp chứng chỉ IELTS. Thay vào đó, bạn chỉ cần đảm bảo điểm trung bình học tập từ 6.5 trở lên và tham gia kỳ thi phân loại học sinh với 2 môn Toán, tiếng Anh.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Ngược lại, nếu bạn du học Canada bậc Cao đẳng, Đại học, hầu như các trường sẽ yêu cầu chứng chỉ IELTS. Cụ thể:
- Du học Canada bậc Cao đẳng: IELTS từ 6.5 trở lên và không có kỹ năng nào dưới 5.5
- Du học Canada bậc Đại học: IELTS từ 6.5 trở lên và không có kỹ năng nào dưới 6.0
IELTS bao nhiêu để đi du học Anh?
Không có mức quy định thang điểm IELTS chung cho các trường tại Anh, mỗi chương trình đào tạo sẽ yêu cầu đầu vào khác nhau. Đối với du học cấp Phổ thông, yêu cầu chứng chỉ IELTS thường là:
- Khóa tiếng Anh: Yêu cầu IELTS từ 3.5 trở lên
- Khóa phổ thông GCSE: Yêu cầu IELTS từ 4.0 – 5.0
- Khóa dự bị A Level: Yêu cầu IELTS từ 4.5 – 5.5
- Khóa Dự bị đại học: Yêu cầu IELTS từ 4.5 – 5.5
Đối với du học hệ Đại học tại Anh, quy định về chứng chỉ IELTS như sau:
- Du học Anh hệ Đại học/ sau đại học: Yêu cầu IELTS từ 6.0 – 6.5
- Du học Anh hệ Cao đẳng/ dự bị đại học: Yêu cầu IELTS từ 5.5 – 6.0
IELTS bao nhiêu để đi du học Úc?
Để du học Úc, bạn cần đạt điểm IELTS tối thiểu là 4.5. Tuy nhiên, nếu du học bậc Cao đẳng, Đại học hay sau Đại học, bạn cần IELTS từ 5.5 – 7.0.
Ngoài ra, nếu không đạt điểm IELTS để du học Úc, bạn có thể thay thế bằng các chứng chỉ như: TOEFL, PTE – Pearson Test of English Academic, CAE – Cambridge English Advanced. Yêu cầu về chứng chỉ tiếng Anh sẽ tùy thuộc vào quy định của nhóm ngành hoặc trường mà bạn theo học.
IELTS bao nhiêu để đi du học Singapore?
Yêu cầu chứng chỉ IELTS để du học Singapore sẽ tùy thuộc vào từng cấp bậc:
- Du học bậc Tiểu học và Trung học phổ thông: Không cần chứng chỉ IELTS
- Du học hệ Cao đẳng, Cao đẳng nâng cao và dự bị Đại học: Yêu cầu IELTS từ 5.0 – 5.5
- Du học hệ Đại học: Yêu cầu IELTS từ 6.0 trở lên
- Du học bậc Thạc sĩ: Yêu cầu IELTS từ 6.5 trở lên
Luyện IELTS đi du học cùng ứng dụng ELSA Speech Analyzer
Hiện nay, hầu hết các nước đều yêu cầu chứng chỉ IELTS khi đi du học. Vì vậy, để trở thành du học sinh và tiếp cận môi trường giáo dục mới, bạn cần trau dồi kỹ năng tiếng Anh cũng như ôn luyện IELTS ngay từ hôm nay. Ứng dụng ELSA Speech Analyzer sẽ là trợ thủ đắc lực, giúp bạn đạt được band điểm IELTS mong muốn.
Giống như việc học tiếng Anh 1 kèm 1, hệ thống sẽ cung cấp cho bạn bài kiểm tra năng lực đầu vào gồm 16 câu. Thông qua kết quả, bạn sẽ được dự đoán điểm nói IELTS, chỉ ra kỹ năng nào tốt, kỹ năng nào cần cải thiện. ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn thiết kế lộ trình học chuyên biệt, phù hợp với năng lực cá nhân.
Mỗi ngày, trợ lý ELSA thông minh sẽ giúp bạn thống kê số lượng bài học và điểm nói IELTS dự kiến đạt được. Đồng thời, tự động hiệu chỉnh bài học phù hợp với sự tiến bộ và mục tiêu của mỗi cá nhân. Đây là ứng dụng dành cho mọi lứa tuổi. Thư viện bài học chuyên sâu về: Phỏng vấn tiếng Anh, Thuyết trình tiếng Anh, Du học và định cư sẽ thích hợp với mọi mục đích khác nhau.
Ngoài ra, ELSA Speech Analyzer còn cung cấp kho bài học luyện thi IELTS chuyên biệt, gồm 60+ chủ đề phổ biến. Bạn sẽ được luyện tập 3 Part trong phần thi IELTS Speaking, bài học được thiết kế từ cơ bản đến nâng cao, theo từng band điểm mà bạn mong muốn. Cụ thể:
- Part 1: Trả lời các câu hỏi ngắn về bản thân về các chủ đề Work & Studies, Entertainment, Hometown, Transportation, Travel, Routines.
- Part 2: Luyện nói trong 2 phút về những chủ đề phổ biến như Education, Places, Hobbies & Entertainment, People & Events.
- Part 3: Luyện tập trò chuyện chuyên sâu về: Personal Belongings, Perspectives, Studies, Public & Personal Spaces, Hobbies & Entertainment, Holidays.
Những bài học này đều được ELSA Speech Analyzer biên soạn dựa trên những chủ đề thi IELTS phổ biến, giúp bạn làm quen với cấu trúc đề cũng như tiêu chí chấm điểm. Đồng thời, bạn có thể tham khảo kho bài luyện thi mà các học viên khác chia sẻ như: Idioms for IELTS Speaking, IELTS vocabulary.
Đặc biệt, công nghệ A.I. tân tiến của ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn dễ dàng chinh phục phần thi nói IELTS. Người học sẽ tự chuẩn bị câu trả lời tiếng Anh và để ứng dụng tự chấm điểm. Hệ thống sẽ nhận diện giọng nói của bạn, sau đó so sánh với giọng đọc bản ngữ và chỉ ra lỗi sai phát âm trong từng âm tiết. Người học sẽ được hướng dẫn cách phát âm, nhấn nhá ngữ điệu và nhả hơi đúng chuẩn bản xứ.
Chỉ cần 3 tháng luyện tập cùng ELSA Speech Analyzer, bạn đã có thể cải thiện kỹ năng phát âm đến 90%. Hiện nay, đã có 40+ triệu người dùng trên thế giới, 10+ triệu người dùng tại Việt Nam cùng ELSA Speech Analyzer chinh phục mọi band điểm IELTS. Nhanh tay đăng ký ELSA Speech Analyzer để xóa bỏ rào cản tiếng Anh khi đi du học ngay hôm nay!
Chứng chỉ IELTS hiện nay rất phổ biến tại Việt Nam khi nó được áp dụng với rất nhiều mục đích như xét tuyển đại học, ứng tuyển công việc, du học hay săn học bổng. Các bạn thí sinh cần nắm các thủ tục, cách thức đăng ký thi IELTS để có được một kỳ thi suôn sẻ nhất. Hãy cùng ELSA Speech Analyzer tìm hiểu kĩ hơn qua bài viết dưới đây.
Hướng dẫn cách đăng ký thi IELTS tại British Council
British Council (Hội đồng Anh) là một trong hai tổ chức được ủy quyền điều hành và cấp chứng chỉ kỳ thi IELTS. Các thí sinh có thể đăng ký thi trực tuyến hoặc đến trực tiếp văn phòng của British Council.
Cách 1: Đăng ký trực tiếp
- Bước 1: Điền đầy đủ thông tin của mẫu đơn đăng ký dự thi IELTS.
- Bước 2: Cung cấp giấy tờ cá nhân (CMND/CCCD/Passport) để đối chiếu thông tin trên mẫu đăng ký.
- Bước 3: Thanh toán lệ phí thi IELTS trực tiếp tại văn phòng Hội đồng Anh hoặc chuyển khoản qua ngân hàng.
Thí sinh có thể đăng ký thi IELTS trực tiếp tại Văn phòng làm việc của BC tại các địa chỉ:
- TP.HCM: Toà nhà Viettel, 285 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 12, Quận 10.
- Hà Nội: 20 Thuỵ Khuê, Tây Hồ.
Cách 2: Đăng ký trực tuyến
- Bước 1: Đăng nhập vào website đăng ký thi IELTS của Hội đồng Anh tại đây.
- Bước 2:
- Bước 3:
- Bước 4:
- Bước 5:
- Bước 6:
- Bước 7: Kiểm tra lại tất cả thông tin.
Bạn cần đảm bảo các thông tin hiển thị trên hệ thống ở bước này đều chính xác. Bao gồm ngày thi, lịch thi, hình thức thi và địa điểm thi IELTS.
- Bước 8: Hoàn tất thanh toán lệ phí thi.
Chọn Book & pay now nếu bạn muốn thanh toán ngay khi có sẵn thẻ VISA/ Master.
Chọn Book now & pay later để tiến hành thanh toán sau qua hình thức chuyển khoản hoặc đến trực tiếp văn phòng của BC.
Lệ phí thi
- Trên giấy (Academic & General Training): 4.664.000 VNĐ
- Trên máy tính (Academic & General Training): 4.664.000 VNĐ
- Lệ phí thi IELTS UKVI 5.252.000 VNĐ và IELTS Life Skills: 4.414.000 VNĐ
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Cách thức chuyển khoản khi đăng ký thi tại Hội đồng Anh
Thông tin chuyển khoản của British Council:
- Tên tài khoản: BRITISH COUNCIL (VIETNAM) LLC.
- Số tài khoản: 0201912008.
- Ngân hàng Citibank, chi nhánh Hà Nội.
- Bank code: 01605001.
- Swift code: CITIVNVX.
Thí sinh tại Hà Nội chuyển khoản với nội dung theo cú pháp: HNEX – Phí dự thi IELTS PBI/CDI (ngày thi) (tên thí sinh) (số điện thoại)
Thí sinh tại TP. Hồ Chí Minh chuyển khoản với nội dung theo cú pháp:
CMEX – Phí dự thi IELTS PBI/CDI (ngày thi) (tên thí sinh) (số điện thoại)
Lưu ý: Sau khi hoàn tất thanh toán lệ phí thi, thí sinh sẽ nhận được email xác nhận đã đăng ký thi IELTS thành công tại BC. Các bạn hãy để ý hòm thư của mình nhé!
Thay đổi và hủy ngày thi IELTS tại British Council
Việc thay đổi ngày thi tại BC phải được thực hiện theo quy định với đơn xin hoặc giấy yêu cầu đổi ngày thi.
Thí sinh sẽ được đổi ngày thi miễn phí nếu nộp đơn yêu cầu trước ngày thi đăng ký (tính từ ngày thi kỹ năng đầu tiên) tối thiểu năm tuần. Ngược lại, thí sinh phải chịu 25% lệ phí thi cho thủ tục hành chính.
Yêu cầu đổi ngày thi của thí sinh sẽ không được chấp nhận nếu đơn được nộp dưới 3 ngày trước ngày thi đăng ký. Trừ các trường hợp ngoại lệ vẫn được xem xét.
Để yêu cầu hủy ngày thi IELTS đã đăng ký, thí sinh đăng nhập vào tài khoản đăng ký và đính kèm các giấy tờ bổ sung cho yêu cầu hủy thi.
Một số trường hợp ngoại lệ:
- Thí sinh có các bệnh nghiêm trọng (không bao gồm các bệnh như cảm cúm). Đối với trường hợp này thí sinh cần cung cấp bệnh án do các bệnh viện đóng dấu xác nhận.
- Thí sinh gặp tai nạn, chấn thương, liên quan đến các loại hình tội phạm.
- Thí sinh có người thân qua đời. Người thân trong gia đình của thí sinh qua đời.
- Thí sinh gặp phải hoàn cảnh khó khăn đặc biệt .
- Thí sinh được yêu cầu tham gia nghĩa vụ quân sự bắt buộc.
Hướng dẫn đăng ký thi IELTS tại IDP
Tương tự như với BC, đăng ký thi IELTS tại IDP cũng có thể thực hiện qua hai hình thức trực tuyến hoặc trực tiếp.
Cách 1: Đăng ký trực tiếp
- Bước 1: Điền thông tin vào mẫu đơn đăng ký dự thi IELTS do IDP cung cấp tại phòng đăng ký hoặc thí sinh có thể tải mẫu đơn và điền sẵn thông tin trước tại nhà.
- Bước 2: Cung cấp giấy tờ cá nhân (CMND/CCCD/Passport) để đối chiếu thông tin.
- Bước 3: Thanh toán lệ phí thi trực tiếp tại Văn phòng IDP hoặc chuyển khoản qua ngân hàng.
Thí sinh tiến hành đăng ký thi IELTS trực tiếp tại Văn phòng IDP tại các địa chỉ:
- TPHCM: 36 Mạc Đĩnh Chi, phường Đa Kao, quận 1.
- Hà Nội: 30 Triệu Việt Vương, quận Hai Bà Trưng.
Cách 2: Đăng ký trực tuyến
Để tiết kiệm thời gian và công sức di chuyển cũng như thủ tục đăng ký dự nhanh chóng, hình thức trực tuyến được các bạn thí sinh ưa chuộng. Chỉ với các bước cơ bản, các bạn đã có thể chốt được ngày thi IELTS hết sức dễ dàng.
- Bước 1: Tạo tài khoản cá nhân vào website của IDP tại đây.
- Bước 2: Tiến hành lựa chọn địa điểm và hình thức bài thi.
- Bước 3: Lựa chọn ngày thi muốn đăng ký.
- Bước 4: Đăng nhập vào tài khoản cá nhân đã đăng ký.
- Bước 5: Thí sinh tiến hành điền thông tin cá nhân được yêu cầu trong Candidate Details.
- Bước 6: Tiếp tục hoàn tất thông tin tại mục Application Details.
- Bước 7: Nếu thí sinh không có nhu cầu gửi kết quả tới các trường học hoặc tổ chức chính phủ tại mục Recognising Organisations
- Bước 8: Thí sinh kiểm tra kỹ lại các thông tin tại mục Booking Summary.
- Bước 9: Hoàn tất thanh toán lệ phí thi.
Chuyển khoản trực tiếp vào số tài khoản của IDP sau khi hoàn tất phần đăng ký online. Click chọn mục Pay now trong form đăng ký nếu thanh toán bằng thẻ ATM/VISA.
Lệ phí đăng ký thi IELTS
- Chi phí thi IELTS trên giấy (Academic & General Training) 4.664.000 VNĐ
- Chi phí thi IELTS trên máy tính (Academic & General Training) 4.664.000 VNĐ
- Chi phí thi IELTS UKVI 5.252.000 VNĐ và IELTS Life Skills 4.414.000 VNĐ
Thông tin ngân hàng của IDP
Nếu thí sinh thi tại trung tâm ở Hà Nội
- Tên tài khoản: Công Ty TNHH Giáo Dục IDP Việt Nam.
- Số tài khoản: 001 069954 002.
- Ngân hàng: HSBC Việt Nam – Chi nhánh TP.HCM.
- Swift code: HSBCVNVX.
Nếu thí sinh thi tại trung tâm ở TPHCM
- Tên tài khoản: Công Ty TNHH Giáo Dục IDP Việt Nam
- Số tài khoản: 001 069954 001
- Ngân hàng: HSBC Việt Nam – Chi nhánh TP.HCM
- Swift code: HSBCVNVX
*Thí sinh điền đầy đủ thông tin nội dung chuyển khoản theo cú pháp: Họ tên thí sinh_ngày thi_số điện thoại_số CMND/CCCD/Passport
Lưu ý: Email xác nhận chuyển khoản thành công sẽ được gửi vào hộp thư cá nhân của bạn trong vòng 2-3 ngày làm việc.
Thay đổi và hủy ngày thi IELTS tại IDP
Để thay đổi ngày thi, thí sinh phải nộp đơn xin đổi ngày thi theo mẫu đơn tại văn phòng IDP Việt Nam trước ngày thi đã đăng ký 15 ngày (miễn phí) hoặc 8 – 14 ngày (phí 450.000VND).
Với trường hợp thời gian từ lúc đăng ký đến ngày thi ít hơn 1 tuần hoặc ngày thi mới cách ngày thi cũ trên 3 tháng thì thí sinh không được duyệt để đổi lịch thi.
Việc hủy thi sau khi đăng ký phải được thực hiện bằng văn bản theo mẫu và nộp tại văn phòng IDP Việt Nam trước ngày thi đã đăng ký 05 tuần. (Việc hủy thi trong vòng 05 tuần trước ngày thi chỉ có thể được xem xét đối với các trường hợp ngoại lệ).
Các câu hỏi thường gặp khi đăng ký thi IELTS
Nên thi IELTS vào thời điểm nào?
Thời điểm thi IELTS hợp lý sẽ phụ thuộc vào nhu cầu của các bạn đối với chứng chỉ này. Các bạn cần quan tâm 3 yếu tố:
- Chứng chỉ IELTS sẽ được cấp sau khoảng 15 ngày tính từ ngày thi cuối cùng
- Thời gian có hiệu lực của chứng chỉ IELTS kéo dài 2 năm
- Mục đích sử dụng bằng IELTS của bạn là gì?
Sau khi đã xét đến 3 yếu tố trên thì các bạn sẽ biết được thời điểm đăng ký thi IELTS hợp lý để phục vụ cho mục đích của bản thân. Ngoài ra, theo kinh nghiệm của những người thi trước thì các bạn nên thi vào các tháng cuối của quý (tháng 12, tháng 4, tháng 8).
Nên đăng ký thi IELTS trước bao lâu?
Kỳ thi IELTS được tổ chức thường xuyên, gần như là hàng tuần với lịch thi có sẵn giúp bạn dễ dàng lựa chọn. Trong đó hình thức thi IELTS Academic phổ biến hơn nên số lượng ngày thi sẽ nhiều hơn.
Nhìn chung thì bạn đăng ký thi lúc nào cũng được. Bất cứ khi nào có nhu cầu và sẵn sàng thì đều có thể đăng ký. Nhưng, chúng tôi vẫn khuyên rằng, các bạn nên đăng kí trước 2 – 3 tháng để có sự chuẩn bị tốt nhất.
Đăng ký thi IELTS trên giấy hay trên máy tính?
Hình thức thi, dạng câu hỏi cũng như thời gian phân bổ cho từng phần thi là hoàn toàn giống nhau cho cả bài thi IELTS trên giấy và máy tính. Điểm khác biệt duy nhất là trải nghiệm thi của bạn.
Ngày nay thí sinh có xu hướng lựa chọn thi IELTS trên máy tính vì kết quả thi sẽ được nhận sớm hơn chỉ từ 3-5 ngày. Ngoài ra, lịch thi IELTS trên máy tính cũng được mở nhiều hơn so với hình thức thi IELTS trên giấy.
Được mang gì vào phòng thi IELTS?
- Thí sinh phải mang theo CMND/CCCD/Passport bản chính mới được vào phòng thi.
- Thi sinh chỉ được mang nước lọc đựng trong chai nhựa trong suốt. Những vật dụng như bút chì, bút bi và tẩy sẽ được phát trong phòng thi.
- Thí sinh không được mang theo vật dụng cá nhân hay bất kì một vật dụng nào khác vào trong phòng thi.
Tổng kết
Trên đây là thông tin chi tiết về các cách thức đăng ký thi IELTS mà ELSA Speech Analyzer cung cấp đến cho các bạn. Hy vọng rằng các bạn sẽ chuẩn bị cho mình một tinh thần và ôn thi thật tốt để đạt được band điểm IELTS mà mình mong muốn nhé!
Điểm thi IELTS hiện nay đã được sử dụng và quy đổi sang điểm THPT Quốc gia để phục vụ cho việc xét tuyển vào Đại học. Sau đây ELSA Speech Analyzer sẽ chia sẻ với các bạn bảng quy đổi điểm IELTS sang điểm THPT Quốc gia 2022 chi tiết và cụ thể nhất.
Cách tính tổng điểm thi IELTS 4 kỹ năng
Điểm thi IELTS được tính theo thang điểm từ 1 – 9 và là điểm trung bình cộng của 4 phần thi Listening, Speaking, Reading, Writing. Trên phiếu điểm của thí sinh sẽ bao gồm điểm Overall và điểm của từng kỹ năng.
Quy tắc làm tròn điểm của 4 kỹ năng như sau:
- Nếu điểm trung bình cộng của 4 kỹ năng là .25 sẽ được làm tròn thành .5
- Nếu điểm trung bình cộng của 4 kỹ năng là .75 sẽ được làm tròn thành 1.0
Điều đó có nghĩa là nếu một thí sinh có điểm thi từng kỹ năng như sau: 6.0 Listening, 6.5 Reading, 5.0 Speaking, 7.0 Writing thì điểm tổng của thí sinh này sẽ là 6+6.5+5.5+7 = 25 / 4 = 6.25 = 6.5.
Bảng quy đổi điểm IELTS đầy đủ nhất
Bảng quy đổi điểm IELTS Listening
Cấu trúc bài thi IELTS Listening gồm 40 câu hỏi được chia làm 4 phần, mỗi phần gồm 10 câu hỏi với độ khó tăng dần. Nội dung của từng phần trong bài thi IELTS Listening như sau:
Part 1: là một đoạn hội thoại bao gồm các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày như: thuê nhà, thuê xe, đặt phòng khách sạn, du lịch, đăng ký khoá học,…
Part 2: là một đoạn độc thoại thông báo về một chương trình, sự kiện nào đó hoặc giới thiệu về một địa điểm như bảo tàng, buổi triển lãm,…
Part 3: một cuộc thảo luận giữa giáo sư với sinh viên hoặc giữa sinh viên với học sinh về các chủ đề như bài tập lớn, bài thuyết trình,…
Part 4: bài giảng về một chủ đề học thuật như khoa học, công nghệ, lịch sử, hoá học,…
Theo đó, bảng quy đổi điểm IELTS Listening cụ thể như sau:
Correct Answers | Band Score |
39 – 40 | 9.0 |
37 – 38 | 8.5 |
35 – 36 | 8.0 |
33 – 34 | 7.5 |
30 – 32 | 7.0 |
27 – 29 | 6.5 |
23 – 26 | 6.0 |
20 – 22 | 5.5 |
16 – 19 | 5.0 |
13 – 15 | 4.5 |
10 – 12 | 4.0 |
7 – 9 | 3.5 |
5 – 6 | 3.0 |
3 – 4 | 2.5 |
1 – 2 | 2.0 |
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Bảng quy đổi điểm IELTS Reading
Bài thi IELTS Reading của cả kỳ thi IELTS General và IELTS Academic đều diễn ra trong vòng 60 phút, giúp đánh giá khả năng đọc hiểu của thí sinh qua 3 đoạn văn.
Trong đó, bài thi IELTS General thường có nội dung liên quan đến các vấn đề xã hội hoặc cuộc sống thường ngày, không thiên về học thuật nhiều, thường là các bài được trích trong các tạp chí thời trang, các mẫu quảng cáo,…
IELTS Reading Academic thì thường tập trung vào các chủ đề học thuật hơn như: lịch sử, khoa học, công nghệ, nghệ thuật,… đòi hỏi thí sinh phải có vốn hiểu biết nhất định về các chủ đề đó, vì vậy thường khó hơn bài thi IELTS General.
Vì có sự khác biệt trong nội dung và yêu cầu nên bảng quy đổi điểm IELTS General và IELTS Academic cũng có sự khác nhau. Cùng tham khảo 2 bảng quy đổi điểm đó nhé
IELTS Reading General:
Correct Answers | Band Score |
39 – 40 | 9.0 |
37 – 38 | 8.5 |
35 – 36 | 8.0 |
33 – 34 | 7.5 |
30 – 32 | 7.0 |
27 – 29 | 6.5 |
23 – 26 | 6.0 |
20 – 22 | 5.5 |
16 – 19 | 5.0 |
13 – 15 | 4.5 |
10 – 12 | 4.0 |
7 – 9 | 3.5 |
5 – 6 | 3.0 |
3 – 4 | 2.5 |
1 – 2 | 2.0 |
IELTS Reading Academic:
Correct Answers | Band Score |
40 | 9.0 |
39 | 8.5 |
38 | 8.0 |
36 – 37 | 7.5 |
34 – 35 | 7.0 |
32 – 33 | 6.5 |
30 – 31 | 6.0 |
27 – 29 | 5.5 |
23 – 26 | 5.0 |
19 – 22 | 4.5 |
15 – 18 | 4.0 |
12 – 14 | 3.5 |
8 – 11 | 3.0 |
5 – 7 | 2.5 |
Bảng quy đổi điểm IELTS Speaking
Nhìn chung, phần thi IELTS Speaking ở cả 2 bài thi Academic và General không có sự khác biệt quá nhiều, thí sinh sẽ đều trò chuyện với giám khảo trong vòng 11 – 14 phút.
Cấu trúc bài thi được chia thành 3 phần:
- Part 1: Giới thiệu bản thân: Thí sinh sẽ được hỏi những câu hỏi liên quan đến bản thân như gia đình, sở thích, học tập,…
- Part 2: Thí sinh sẽ nói về một chủ đề mà giám khảo đưa ra. Mỗi người sẽ có 1 phút chuẩn bị và 2 – 3 phút để trình bày câu trả lời của mình.
- Part 3: Đây sẽ là phần phát triển thêm của Part 2, trong đó giám khảo sẽ đặt ra những câu hỏi đào sâu hơn về chủ đề đó. Phần này yêu cầu thí sinh cần vận dụng vốn kiến thức và khả năng từ vựng của mình để chứng minh và nâng cao band điểm Speaking của mình.
Bài thi IELTS Speaking được chấm điểm dựa trên đánh giá về các tiêu chí như sau:
- Lexical Resource: Khả năng sử dụng từ ngữ
- Grammar Range and Accuracy: Độ chính xác và sự đa dạng trong ngữ pháp
- Fluency and Coherence: Sự lưu loát, trôi chảy
- Pronunciation: Phát âm
Bảng quy đổi điểm IELTS Writing
Phần thi IELTS Writing ở 2 kỳ thi Academic và General đều đánh giá kỹ năng viết của thí sinh qua việc sử dụng từ ngữ, liên kết các câu và đoạn văn, vận dụng ngữ pháp, triển khai các luận điểm. Cả hai bài thi đều gồm 2 Task và có thời gian làm bài là 60 phút.
Tuy nhiên, sự khác biệt nằm ở chỗ, Task 1 của kỳ thi Academic yêu cầu thí sinh nhận xét biểu đồ, bảng biểu còn ở IELTS General yêu cầu thí sinh viết một bức thư.
Phần Task 2 ở cả hai kỳ thi đều yêu cầu thí sinh nêu quan điểm của mình về một vấn đề nào đó trong xã hội như công nghệ, giáo dục, văn hoá, dân số,… dưới dạng một bài luận.
Cách quy đổi điểm IELTS sang điểm thi THPT Quốc gia 2022
Theo quy định của Bộ Giáo dục & Đào tạo, chứng chỉ IELTS được phép sử dụng để xét tuyển với các thí sinh tham dự kỳ thi THPT Quốc Gia. Thí sinh sẽ được lựa chọn 1 trong 2 hình thức để quy đổi điểm IELTS sang điểm thi Đại học trong kỳ thi năm 2022.
Hình thức 1: Quy đổi điểm thi IELTS thành điểm thi môn tiếng Anh THPT Quốc gia theo thang điểm 10.
Ví dụ: Học viện Ngoại Giao thí sinh có điểm IELTS 7.0 sẽ được quy đổi thành 9.0 điểm thi môn tiếng Anh, IELTS 7.5 được quy đổi thành 9.5 điểm thi môn tiếng Anh, IELTS 8.0 trở lên được quy đổi thành 10 điểm thi môn tiếng Anh.
Hình thức 2: Xét tuyển kết hợp
Nghĩa là thí sinh sẽ xét tuyển bằng kết quả thi THPT Quốc Gia hoặc kết hợp điểm học tập trung bình 3 năm THPT cùng với bằng thi IELTS để thành một phương thức xét tuyển.
Ví dụ: Nếu thí sinh xét tuyển vào Đại học Kinh Tế Quốc Dân thì cần có chứng chỉ IELTS tối thiểu 5.5 kết hợp với điểm thi THPT Quốc gia dự kiến từ 20 điểm trở lên.
Bảng quy đổi điểm IELTS sang điểm thi THPT Quốc gia 2022
Hiện nay, do độ phổ biến của chứng chỉ IELTS nên hầu hết các trường Đại học tại Việt Nam đều mở rộng cánh cửa cho thí sinh bằng việc chấp nhận quy đổi điểm IELTS sang điểm thi THPT Quốc gia hoặc dùng bằng IELTS để xét tuyển.
Dưới đây là bảng quy đổi điểm IELTS sang điểm thi Đại học của một số trường Đại học trong nước áp dụng năm 2022:
Trường Đại học / Điểm IELTS | 4.5 | 5.0 | 5.5 | 6.0 | 6.5 | 7.0 | 7.5 | 8.0 – 9.0 |
Đại học Kinh tế TP HCM | 12 | 14 | 16 | 18 | 20 | |||
Đại học Mở TP HCM | 7 | 8 | 9 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
Đại học Kinh tế Quốc Dân | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | ||
Đại học Ngoại Thương | 8.5 | 9 | 9.5 | 10 | ||||
Học viện Báo chí & Tuyên truyền | 7 | 8 | 9 | 10 | 10 | 10 | 10 | |
Học viện Tài chính | 9.5 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | ||
Đại học Luật TP HCM | 9 | 9.5 | 10 | 10 | 10 | |||
Đại học Bách khoa TP HCM | 8 | 9 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | |
Đại học Công nghiệp | 8 | 9 | 10 | 10 | 10 | 10 | ||
Đại học Bách khoa Hà Nội | 8.5 | 9 | 9.5 | 10 | 10 | 10 | 10 | |
Đại học Luật Hà Nội | 9 | 9.5 | 10 | 10 | 10 | |||
Đại học Quốc gia Hà Nội | 8.5 | 9 | 9.25 | 9.5 | 9.75 | 10 | ||
Học viện Ngoại giao | 8.5 | 9 | 9.5 | 10 |
Tổng kết
Mong rằng những thông tin chia sẻ của chúng tôi đã giúp bạn hiểu được về cách tính tổng điểm 4 kỹ năng IELTS và bảng quy đổi điểm IELTS sang điểm thi Đại học 2022. Thông qua đó bạn có thể tính toán và biết cách tính điểm của các trường để chắc chắn hơn cho các dự định xét tuyển của mình.
Từ vựng tiếng Anh IELTS là một trong những yếu tố quan trọng, quyết định band điểm IELTS nói chung và phần thi Speaking nói riêng. Do vậy, bổ sung từ vựng thường xuyên và liên tục là điều vô cùng cần thiết. Dưới đây là tổng hợp từ vựng IELTS theo chủ đề thường gặp, giúp bạn chinh phục thang điểm 8.0 một cách dễ dàng.
Vì sao nên học từ vựng IELTS theo chủ đề?
Không phải ngẫu nhiên mà các giáo viên tiếng Anh thường khuyến khích học từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề cho người mới bắt đầu. Cách học này mang đến nhiều lợi ích tuyệt vời như:
- Luyện tập phản xạ tốt hơn:
Khi có vốn từ vựng IELTS theo chủ đề cơ bản, bạn sẽ ghi nhớ lượng lớn từ vựng theo nhóm, tạo điều kiện phản xạ tự nhiên khi giao tiếp. Điều này còn giúp bạn tự tin thể hiện hết khả năng của mình trước ban giám khảo mà không lo “cạn” vốn từ.
- Hình dung ra nghĩa của từ và ghi nhớ nhanh hơn
Khi học từ vựng tiếng Anh IELTS theo chủ đề, bạn sẽ nắm được kho từ vựng trong cùng một nhóm, từ đó liên kết và hiểu nghĩa của từ nhanh hơn. Điều này giống như trường hợp đọc một câu chuyện hay xem một bộ phim dựa trên ngữ cảnh cụ thể, dù bạn không biết chắc từ đó là gì nhưng vẫn có thể dễ dàng đoán nghĩa. Phương pháp học từ vựng IELTS này cũng sẽ giúp não bộ dễ dàng tiếp thu và ghi nhớ lâu hơn.
- Học tập và tiếp thu từ vựng IELTS dễ dàng hơn
Các giáo trình hay sách học từ vựng IELTS Speaking thường khuyến khích học từ mới theo chủ đề để nâng cao khả năng tiếp thu một cách hệ thống hơn. Điều này sẽ giúp bạn giảm bớt tình trạng căng thẳng khi phải nhớ từng từ đơn lẻ, rời rạc. Sau một thời gian rèn luyện chăm chỉ, bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ 1000 từ vựng IELTS thông dụng theo chủ đề.
Xem thêm: Cách học IELTS hữu ích và đạt hiệu quả cao
Tổng hợp từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề cơ bản, thông dụng nhất
Dưới đây là từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề mà bạn nên ghi nhớ:
Từ vựng Speaking IELTS chủ đề con người – People
STT | Từ vựng IELTS | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
1 | destiny (n) | Số mệnh |
2 | name after (v) | Đặt tên theo |
3 | a genuine smile (n) | Nụ cười thật |
4 | crack a smile (v) | Nụ cười nhẹ |
5 | fake smile/social smile (n) | Nụ cười không thật |
6 | put a smile on someone’s face (v) | Khiến ai đó cười, vui vẻ |
7 | samile from ear to ear (v) | Cười rất vui vẻ |
8 | fair-minded | Công bằng |
9 | thoroughness | Triệt để |
10 | versatile/talented | Đa năng / tài năng |
11 | exceptional | Đặc biệt |
12 | innate | Bẩm sinh |
13 | broad-minded | Đầu óc cởi mở, khoáng đạt |
14 | easy-going | Thoải mái, vô tư |
15 | extrovert | Người hướng ngoại |
16 | fair-minded | Công bằng, không thiên vị |
17 | fun-loving | Yêu thích sự vui vẻ |
18 | to hide one’s light under a bushel | Che giấu tài năng |
19 | good company | Tính cách hòa đồng |
20 | good sense of humor | Có khiếu hài hước |
21 | introvert | Người hướng nội |
22 | laid-back | Thư thái, ung dung |
23 | to lose one’s temper | Nóng nảy, dễ bực mình, |
24 | narrow minded | Hẹp hòi, nhỏ nhen |
25 | painfully shy | Rất rụt rè |
26 | to put others first | Biết suy nghĩ cho người khác |
27 | quick-tempered | Dễ nóng nảy |
28 | reserved | Kín đáo, dè dặt |
29 | self-assured | Tự tin |
30 | self-centered | Ích kỷ |
31 | self-confident | Tự tin |
32 | self-effacing | Khiêm tốn |
33 | to take after | Trông giống người nào đó |
34 | thick-skinned | Mặt dày, trơ, lì |
35 | trustworthy | Đáng tin cậy |
36 | two-faced | Hai mặt, không đáng tin cậy |
Từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề quê hương – Hometown
STT | Từ vựng IELTS | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
37 | Cuisine (n) | Ẩm thực |
38 | Residential area (n) | Khu dân cư |
39 | Civilized (adj) | Văn minh |
40 | Amenities | Thích nghi, dễ chịu |
41 | Atmosphere | Bầu khí quyển |
42 | Bus route | Tuyến xe buýt |
43 | Congestion | Đông nghịt, tắt đường |
44 | Cosmopolitan | Thuộc toàn thế giới, thuộc quốc tế |
45 | Cost of living | Chi phí sinh hoạt |
46 | Heart of the city | Khu trung tâm thành phố |
47 | High – rise flat | Căn hộ nhiều tầng |
48 | Historic | Có tính chất lịch sử, nổi tiếng trong lịch sử |
49 | Housing estate | Khu vực quy hoạch làm khu dân cư |
50 | Industrial | Công nghiệp |
51 | Industrial zone | Khu công nghiệp |
52 | Inner city | Vùng nội thành |
53 | Lively/bustling/vibrant | Nhộn nhịp, sôi động |
54 | Local facility | Cơ sở vật chất tại địa phương |
55 | Neighbourhood | Vùng lân cận |
56 | Outskirts | Vùng ngoại ô |
57 | Overcrowding | Đông dân |
58 | Pace of life | Nhịp sống |
59 | Peaceful | Yên bình |
60 | Places of interest | Địa điểm thu hút khách du lịch |
61 | Pollution | Sự ô nhiễm |
62 | Poverty | Sự nghèo khổ |
63 | Provincial | Thuộc về tỉnh |
64 | Residential area | Khu dân cư |
65 | Rush hour | Giờ cao điểm |
66 | Sense of community | Tính cộng đồng |
67 | Shopping centre | Khu trung tâm mua sắm |
68 | Sprawling city | Thành phố lớn |
69 | Suburbs | Vùng ngoại ô |
70 | The rat race | Lối sống vội vã |
71 | Tourist attraction | Địa điểm thu hút khách du lịch |
72 | Traffic jams | Tắc đường |
73 | Underground system/subway | Tàu điện ngầm |
>> Tổng hợp 1000 từ vựng IELTS chủ đề Hometown thường gặp nhất
Từ vựng tiếng Anh IELTS theo chủ đề giáo dục & công việc – Education & Work
STT | Từ vựng IELTS | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
74 | Move up the career ladder (v) | Thăng tiến trong công việc |
75 | Work flat out (v) | Làm việc chăm chỉ |
76 | Nine-to-five job (n) | Việc làm giờ hành chính |
77 | Extracurricular activity (n) | Hoạt động ngoại khóa |
78 | Academic result (n) | Kết quả học tập |
79 | Curriculum (n) | Chương trình học |
80 | Put theory into practice (v) | Áp dụng lý thuyết vào thực hành |
Từ vựng tiếng Anh IELTS Speaking chủ đề Internet
STT | Từ vựng IELTS | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
81 | Up-to-date (adj) | Mới nhất |
82 | Stay in touch with someone (v) | Giữ liên lạc với ai |
83 | Access (v) | Truy cập |
84 | attachment | tài liệu đính kèm |
85 | email address | địa chỉ email |
86 | new message | thư mới |
87 | password | mật khẩu |
88 | to email | gửi email |
89 | to forward | chuyển tiếp |
90 | to reply | trả lời |
91 | to send an email | gửi |
92 | username | tên người sử dụng |
Từ vựng IELTS theo chủ đề sự kiện & lễ hội – Market & Festival
STT | Từ vựng IELTS | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
93 | Promotion (n) | Chương trình khuyến mãi |
94 | Convenience store (n) | Cửa hàng tiện lợi |
95 | Wet market (n) | Chợ bán đồ tươi sống |
96 | Bargain (v) | Trả giá |
97 | Ritual (n) | Nghi lễ |
98 | Slap-up meal (n) | Bữa ăn thịnh soạn |
99 | Family reunion (n) | Buổi tụ họp gia đình |
100 | Dress up (v) | Hóa trang, mặc đồ đẹp |
Từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề ăn uống – Food & Drink
STT | Từ vựng IELTS | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
101 | Bland (adj) | Nhạt |
102 | Appetite (n) | Khẩu vị |
103 | Greasy (adj) | Nhiều dầu mỡ |
104 | Specialty (n) | Đặc sản |
105 | Dietary (n) | Chế độ ăn uống |
106 | Sip (v) | Nhâm nhi |
107 | Make someone’s mouth water (v) | Khiến ai đó thèm |
108 | Beverage (n) | Thức uống |
109 | Takeaway (n) | Đồ uống mang đi |
110 | Coffee addict (n) | Người nghiện cà phê |
Từ vựng Speaking IELTS chủ đề màu sắc, nghệ thuật & tranh ảnh – Color, Art & Picture
STT | Từ vựng IELTS | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
111 | Masculine (adj) | Nam tính |
112 | Feminine (adj) | Nữ tính |
113 | Pale (adj) | Nhợt nhạt |
114 | Vibrant (adj) | Rực rỡ |
115 | Work of art (n) | Tác phẩm nghệ thuật |
116 | Portrait (n) | Tranh, ảnh chân dung |
117 | Masterpiece (n) | Kiệt tác |
118 | Capture a moment (v) | Bắt giữ một khoảnh khắc |
119 | Pose (v) | Tư thế chụp |
120 | Throw up peace signs (v) | Giơ 2 ngón tay |
121 | Snap a photo = take a picture (v) | Chụp hình |
122 | Smile cheerfully (v) | Cười tươi |
Từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề quần áo & nước hoa – Clothing & Perfume
STT | Từ vựng IELTS | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
124 | Mix and match (v) | Phối đồ |
125 | Eye-catching (adj) | Bắt mắt |
126 | Have an eye for fashion (v) | Có mắt nhìn thời trang |
127 | Signature scent (n) | Mùi hương đặc trưng |
128 | Floral scent (n) | Hương hoa |
129 | Citrus scent (n) | Mùi của các loại cây họ cam |
130 | Warm scent (n) | Mùi hương ấm áp |
131 | Fragrance (n) | Mùi hương |
132 | Fresh scent (n) | Hương thơm tươi mát |
Từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề mùa & bầu trời – Season & Sky
STT | Từ vựng IELTS | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
132 | Dry season (n) | Mùa khô |
133 | Rainy season (n) | Mùa mưa |
134 | Raincoat (n) | Áo mưa |
135 | Scorching (adj) | Nóng thiêu đốt |
136 | Slippery (adj) | Trơn trượt |
137 | Moist (adj) | Ẩm ướt |
138 | Temperature (n) | Nhiệt độ |
139 | Drift across (v) | Trôi qua |
140 | Take a quick look (v) | Nhìn nhanh vào |
141 | Overcast (adj) | Âm u sắp mưa |
142 | Breathtaking (adj) | Rất đẹp |
143 | Changeable (adj) | Dễ thay đổi |
Từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề sức khỏe & bệnh tình – Health & Sickness
STT | Từ vựng IELTS | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
144 | Runny nose (n) | Chảy nước mũi |
145 | Go down with a flu (v) | Không khỏe vì cảm cúm |
146 | Recover (v) | Hồi phục |
147 | Sore throat (n) | Cơn đau họng |
148 | Prescription (n) | Đơn thuốc |
149 | Symptoms (n) | Triệu chứng |
150 | Keep fit (v) | Giữ dáng |
151 | Feel under the weather (v) | Cảm thấy không khỏe |
152 | Boost immune system (v) | Tăng cường hệ miễn dịch |
>> 150+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y từ cơ bản đến chuyên sâu
Từ vựng Speaking IELTS chủ đề đặt ra kế hoạch – Make a list/plan
STT | Từ vựng IELTS | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
153 | Forgetful (adj) | Hay quên |
154 | On a daily basis (adv) | Hàng ngày |
155 | Jot down (v) | Ghi lại |
156 | Grocery shopping (n) | Mua đồ tạp hóa, đi chợ |
Từ vựng Speaking IELTS chủ đề chương trình ti vi & phim ảnh – TV Program & Movie
STT | Từ vựng IELTS | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
160 | Thrilling (adj) | Kịch tính |
161 | Reality show (n) | Show thực tế |
162 | Plot twist (n) | Phần gây ngạc nhiên của cốt truyện |
163 | Binge watch (v) | Xem liên tục |
Từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề trang trí – Decoration
STT | Từ vựng IELTS | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
164 | Decorative item (n) | Đồ trang trí |
165 | Warm and cozy (adj) | Ấm cúng |
166 | Complement (v) | Khiến thứ gì đó đẹp hơn |
Từ vựng Speaking IELTS – Being in a hurry
STT | Từ vựng IELTS | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
167 | Do things in a rush (v) | Làm việc trong gấp gáp |
168 | Got stuck in the traffic jam (v) | Bị mắc kẹt trong đoạn kẹt xe |
Từ vựng Speaking IELTS chủ đề công nghệ – Technology
STT | Từ vựng IELTS | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
169 | Cutting-edge (n) | Tân tiến nhất |
170 | Breakthrough (n) | Lỗi thời, đã bị thay thế |
171 | Modify (v) | Cải tiến |
172 | E-commerce (n) | Thương mại điện tử |
173 | Viral (adj) | Nổi tiếng |
174 | Revolutionize (v) | Cách mạng hóa |
175 | Innovative (adj) | Sự sáng tạo, đổi mới |
176 | computer technology (n) | Công nghệ máy tính |
>> Xem ngay: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề công nghệ thông tin
Từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề du lịch – Travel
STT | Từ vựng IELTS | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
177 | Inbound travel/ Inbound tourism | Du lịch trong nước |
178 | Outbound travel/ Outbound tourism | Du lịch nước ngoài |
179 | Backpacking | Du lịch bụi |
180 | Leisure travel | Du lịch nghỉ dưỡng |
181 | Short break | Kỳ nghỉ ngắn ngày |
182 | Ecotourism | Du lịch sinh thái |
183 | Hot spot | Nơi có nhiều hoạt động giải trí |
184 | High season | Mùa cao điểm |
185 | Tourist trap | Nơi khách du lịch thường bị lấy tiền đắt |
186 | International tourist | Khách du lịch quốc tế |
187 | Low season | Mùa ít khách du lịch |
188 | Loyalty programme | Chương trình dành cho khách hàng thường xuyên |
189 | Operator | Người vận hành, người điều hành |
190 | Package tour | Tour trọn gói |
191 | Inclusive tour | Tour chất lượng cao |
192 | Preferred product | Sản phẩm ưu đãi |
193 | Retail Travel Agency | Đại lý bán lẻ về du lịch |
194 | Room only | Đặt phòng không bao gồm các dịch vụ kèm theo |
195 | Self-catering | Tự phục vụ đồ ăn |
196 | Travel itinerary | Hành trình du lịch |
197 | Timetable | Lịch trình |
198 | Tourism | Ngành du lịch |
199 | Tourist/ Traveler | Khách du lịch |
200 | Tour guide | Hướng dẫn viên du lịch |
201 | Tour Wholesaler | Hãng lữ hành bán sỉ |
202 | Transfer | Vận chuyển (hành khách) |
203 | Travel Advisories | Thông tin cảnh báo du lịch |
204 | Travel Desk Agent | Nhân viên đại lý du lịch |
205 | Travel Trade | Kinh doanh du lịch |
206 | Single room | Phòng đơn |
207 | Double room | Phòng đôi |
208 | Twin room | Phòng hai giường |
209 | Triple room | Phòng ba giường |
>> Download – Tải ngay bộ từ vựng IELTS (PDF) chủ đề Travelling and Holidays
Từ vựng tiếng Anh Speaking IELTS theo chủ đề môi trường – Environment
STT | Từ vựng IELTS | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
210 | Exhaust gas (n) | Khí thải gas |
211 | Solar power (n) | Năng lượng mặt trời |
212 | Carbon emissions (n) | Khí thải carbon |
213 | Habitat destruction (n) | Phá hủy môi trường sống tự nhiên |
214 | Global warming (n) | Sự nóng lên toàn cầu |
215 | Climate change (n) | Biến đổi khí hậu |
216 | Greenhouse gasses (n) | Khí thải nhà kính |
217 | The greenhouse effect | Hiệu ứng nhà kính |
218 | Soil degradation (n) | Xói mòn đất |
219 | Ozone layer depletion (n) | Suy thoái tầng Ozone |
220 | Endangered species (n) | Sinh vật sắp tuyệt chủng |
221 | Air pollution (n) | Ô nhiễm không khí |
222 | Water pollution (n) | Ô nhiễm nguồn nước |
223 | Noise pollution (n) | Ô nhiễm tiếng ồn |
224 | Wildlife conservation (n | Bảo tồn thiên nhiên hoang dã |
225 | Green technology (n) | Công nghệ xanh |
226 | Sustainable energy source (n) | Nguồn nhiên liệu bền vững |
>> Trọn bộ từ vựng tiếng Anh IELTS Speaking chủ đề Environment (PDF)
Từ vựng Speaking IELTS chủ đề nghề nghiệp – Job
STT | TỪ vựng IELTS | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
227 | Employee (n) | Nhân viên |
228 | Employer (n) | Nhà tuyển dụng |
229 | Unemployment (n) | Nạn thất nghiệp |
230 | Occupation (n) | Nghề nghiệp |
231 | Career (n) | Sự nghiệp |
232 | Salary/Wages (n) | Lương |
233 | Retire (v) | Nghỉ hưu |
234 | Overtime (adv/n) | Làm thêm giờ |
Từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề Chính phủ & Chính trị – Government & Politics
STT | Từ vựng IELTS | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
235 | Constitution (n) | Hiến pháp |
236 | Democracy (n) | Chế độ dân chủ |
237 | Dictatorship (n) | Chế độ độc tài |
238 | Election (n) | Cuộc bầu cử |
239 | Human rights (n) | Nhân quyền |
240 | Nominee (n) | Ứng cử viên |
241 | Opposition (n) | Phe đối lập |
242 | Politician (n) | Chính trị gia |
243 | Politics (n) | Hoạt động chính trị |
Từ vựng Speaking IELTS chủ đề tội phạm – Crime
STT | Từ vựng IELTS | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
245 | Legislation | Pháp luật |
246 | Justice | Công lý |
247 | Crime = offense = law-breaking | Phạm tội |
248 | Criminal = Offender = Law-breaker = Wrong-doer | Tội phạm |
249 | Juvenile delinquent | Tội phạm vị thành niên |
250 | Juvenile delinquency | Vụ phạm tội vị thanh niên |
251 | Jury | Bồi thẩm đoàn |
252 | Witness | Nhân chứng |
253 | Defendant | Bị cáo |
254 | Suspect | Nghi phạm |
255 | Victim | Nạn nhân |
256 | Guilty | Có tội |
257 | Punish | Trừng phạt |
258 | Convict | Kết án |
259 | Life imprisonment | Tù chung thân |
260 | Wrongdoing | Việc làm sai trái |
261 | Fine | Đóng phạt, tiền phạt |
262 | Imprisonment | Sự tống giam |
263 | Community service | Phục vụ cộng đồng |
264 | Rehabilitation programmes | Những chương trình cải tạo |
265 | Probation | Chế độ án treo |
266 | Rehabilitate | Tái hòa nhập cộng đồng |
267 | Innocent people | Những người vô tội |
Xem thêm:
>> Trọn bộ từ vựng tiếng Anh IELTS Speaking và bài mẫu chủ đề Advertising
>> Tải ngay 1000 từ vựng tiếng Anh IELTS chủ đề Gia đình – Family
>> Download hobby vocabulary IELTS (PDF) cho người mới bắt đầu
Những cụm từ vựng Speaking IELTS phần mở rộng
Ngoài trọn bộ vocabulary IELTS Speaking nêu trên, để nâng cao điểm số, bạn nên chú ý thêm một số cụm từ vựng mở rộng trong Part 1 mà ELSA tổng hợp dưới đây:
1. Nói về bản thân của bạn – Talking about yourself
- Your past: I grew up in (place), which is….
- Your job: I am (presently/currently)….
- Where you live now: I’ve been living in…. For (blank years/month).
- Current plans: At the moment, I’m taking classes at….and….
- Future plans: I’m planning on/ I’m hoping to….
2. Yêu cầu nhắc lại – Asking for repetition
- Did you say…..?
- Could you say that again?
- I’m sorry, I didn’t catch that
3. Chêm từ tạo cảm giác tự nhiên – Inserting natural phrases
- In my opinion,…
- It’s tough to say, but I’d….
4. Liếc qua thời gian – Stalling for time
- Well, let me see.
- Hmm, I’d have to say…
5. Nêu ra ý kiến trái chiều – Saying something negative
- I’m sorry but….
- To be perfectly honest,….
- I’m afraid to say that…..
6. Nêu ra 1 ví dụ – Giving an example
- For example,….
- Maybe you’ve heard of…
7. Diễn tả 1 thói quen nào đó – describing frequency
- Every other day (= Frequently)
- Once in blue moon (Rarely)
- Once in a while ( = Occasionally)
8. Thêm ý kiến – Adding more
- What else? Oh, I
- Also,…
- Another thing (as well) is….
9. So sánh với quá khứ – Comparing with the past
- But back in the day I used to… (= In the distant past)
- But in my school days I used to…
- But when I was younger I used to
10. So sánh bản thân với người khác – Comparing self with others
- But some of my friends,…
- But it takes all sorts, I suppose,…
- But I know there are others who…
11. Thể hiện niềm hy vọng – Expressing a hope
- But I’d like to try if I ever get the chance…
- Hopefully I’ll get a chance…
- But it would be nice to try it someday
12. Kết thúc bài nói – Finishing
- Anyway, that’s my…
- So, that’s a bit about my…
- So, to cut a long story short (= To sum up …)
>> IELTS Speaking Phrases – Tổng hợp cụm từ hữu ích giúp người học nâng band Speaking
Tuyển tập thành ngữ – Idioms thông dụng nhất trong IELTS Speaking
Không giống như tiếng Anh trong giao tiếp, phần thi IELTS Speaking yêu cầu thí sinh đưa ra được những cụm từ, thành ngữ để miêu tả một tình huống nhất định. Điều này sẽ giúp bạn thành công tạo dấu ấn với ban giám khảo, chinh phục những tiêu chí chấm điểm IELTS khó nhằn nhất.
Tham khảo những idioms tiếng Anh thông dụng nhất trong phần thi IELTS Speaking:
Idioms trong IELTS | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
At all cost | Bằng mọi giá |
Be out of your depth | Trong tình thế khó xử/khó khăn |
Explore all avenues | Suy tính đến các hướng/bước để tránh xảy ra vấn đề/hậu quả xấu |
Let’s face it | Hãy đối mặt/chấp nhận thực tế/sự thật |
Behind the times | Lỗi thời, hết thời |
In deep water | Trong tình thế nguy hiểm/khó khăn |
Put yourself in somebody’s shoes | Thử đặt mình vào vị trí/hoàn cảnh của người khác |
To be up in arms about something | Tức giận, buồn bực vì điều gì đó |
As easy as pie | Rất dễ, dễ như ăn bánh |
Be sick and tired of | Tôi ghét (tôi không chịu được) |
Bend over backwards | Rất cố gắng |
Sleep on it | Suy nghĩ (trước khi quyết định) |
Broke | Hết tiền (cháy túi) |
Change one’s mind | Đổi ý |
Cut it out! | Dừng làm việc gì xấu |
Drop someone a line | Gửi 1 lá thư hay email cho ai đó |
Figure something out | Hiểu được vấn đề gì |
Fill in for someone | Làm giúp ai khi họ vắng mặt |
In ages | Từ rất lâu |
Give someone a hand | Giúp đỡ ai đó |
Hit the hay | Đi ngủ |
In the black | Sinh lời, có lời |
In the red | Mất tiền, lỗ |
In the nick of time | Lát nữa, 1 lúc nữa |
Keep one’s chin up | Dũng cảm và tiếp tục |
Know something like the back of your hand | Biết 1 việc gì rất rõ |
Once in a while | Đôi khi, lâu lâu |
Sharp | Chính xác thời gian đó |
Don’t judge a book by its cover | Đừng đánh giá một sự vật/sự việc/con người chỉ qua vẻ bề ngoài |
Miss the boat = to miss an opportunity | Lỡ cơ hội |
Feeling under the weather | Cảm thấy không khỏe, không được tốt |
Leave no stone unturned | Làm tất cả để đạt mục tiêu |
Hit the nail on the head | Đoán đúng, đánh đúng trọng tâm, nói đúng…. |
Sit on the fence | Lưỡng lự |
Take for granted | Coi việc có cái gì như một điều hiển nhiên nên không trân trọng khi có điều đó |
A piece of cake | Dễ dàng |
Blew me away | Thực sự rất đáng ngạc nhiên |
Once in a blue moon | Rất hiếm khi |
Run of the mill | Thông thường |
Soulmate | Bạn chí cốt tâm giao, tri âm tri kỷ |
Down in the dumps | Buồn bã |
Cost an arm and a leg | Rất đắt tiền |
On the dot | Ở một thời điểm thời gian chính xác |
Find my feet | Cảm thấy thoải mái để làm việc gì |
Read my/your/his mind | Một ý tưởng hoặc suy nghĩ đã được người khác biết |
Set in their ways | Không muốn thay đổi |
Call it a day | Kết thúc một công việc trong ngày, hoặc trong buổi tối |
Over the moon | Vô cùng hài lòng và hạnh phúc |
Chill out | Thư giãn, bình tĩnh lại |
(To be) fed up with | Chán ngán với |
Tài liệu – Sách học từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề cho người mới bắt đầu
1. Cambridge Vocabulary for IELTS
Đối với những người mới bắt bầu, không nên vội vàng học những từ vựng tiếng Anh IELTS “khủng”, mang tính học thuật. Thay vào đó, bạn nên bắt đầu từ những từ vựng thông dụng để cấu thành cấu trúc câu đơn giản. Cuốn sách Cambridge Vocabulary for IELTS là lựa chọn thích hợp dành cho bạn trong thời điểm này.
Sách này gồm 25 bài học được, thiết kế từ vựng tiếng Anh IELTS theo từng chủ đề quen thuộc như Relationships, Families, Time, Tourism,…. Bên cạnh những kiến thức logic về từ vựng tiếng Anh, cuốn sách này còn có rất nhiều bài tập để bạn thực hành. Download sách học từ vựng tiếng Anh PDF tại các trang web uy tín và thực hành ngay từ hôm nay bạn nhé.
>> Nhận ngay bộ tài liệu Cambridge Vocabulary For IELTS (PDF + Audio) đầy đủ nhất 2023
2. English Vocabulary in Use
Bộ sách học từ vựng IELTS theo chủ đề này có 4 quyển, từ cấp độ Begginer đến Advanced.
- Quyển 1: English Vocabulary in Use Elementary (Beginner)
Quyển sách này phù hợp với những người mới bắt đầu tiếp xúc với từ vựng IELTS, bao gồm 60 units theo các chủ đề cơ bản thường ngày ở các dạng: Danh từ, động từ, tính từ và trạng từ. Bên cạnh đó, bạn cũng sẽ được học các cấu trúc ngữ pháp đơn giản.
- Quyển 2: English Vocabulary in Use Pre
Quyển sách học này phù hợp với những bạn ở trình độ từ 3.0 – 4.5, bao gồm 100 bài học. Chủ đề từ vựng Speaking IELTS chủ yếu hướng đến cuộc sống thường ngày, rút gọn hơn so bới Beginner.
- Quyển 3: English Vocabulary in Use Upper
Quyển này phù hợp với những bạn đang ở trình độ IELTS 4.5 – 6.0. Tương tự, quyển English Vocabulary in Use Upper này cũng có 100 bài học với mức độ khó hơn, giúp bạn củng cố vốn từ vựng IELTS của mình.
- Quyển 4: English Vocabulary in Use Advanced
Quyển sách này phù hợp với những bạn đã có nền tảng vững chắc, từ band 6.5 – 7.5. Ở đây, bạn sẽ được mở rộng vốn từ vựng IELTS theo chủ đề dựa trên phương pháp đào sâu và phân tích kỹ lưỡng từng từ.
3. Check your English Vocabulary for IELTS
Quyển sách Check your English Vocabulary for IELTS được biên soạn dựa theo dạng bài kiểm tra từ vựng, đồng thời giúp bạn làm quen với cấu trúc đề thi IELTS. Nội dung cuốn sách gồm 2 phần chính là:
- Phần 1: Các từ vựng General, tổng hợp của hầu hết các chủ đề tiếng Anh phổ biến.
- Phần 2: Tập trung sâu hơn vào từ vựng IELTS theo chủ đề thông dụng.
Học Từ vựng IELTS Speaking cần chuẩn bị những gì?
Từ vựng IELTS có mối quan hệ mật thiết với tất cả các bài thi IELTS. Do đó, để nâng cao band điểm IELTS, bạn cần có kế hoạch kết hợp việc học ngữ pháp, phát âm với từ vựng.
Để bắt đầu học từ vựng IELTS hiệu quả, bạn cần chuẩn bị sổ tay cá nhân. Sổ tay có thể ghi chép dưới dạng giấy hoặc lưu trữ online bằng tablet.
Cách ghi chép từ vựng tiếng Anh IELTS
Bên cạnh việc học từ vựng IELTS theo chủ đề, bạn cần nắm chắc cách ghi chép từ mới một cách hệ thống để có thể nhanh thuộc, nhớ lâu hơn. Bạn có thể ghi vào sổ tay truyền thống hoặc sử dụng các app/web ghi chú tùy vào sở thích cá nhân.
Cách thực hiện rất đơn giản, bạn chỉ cần ghi từ vựng IELTS theo chủ đề, bao gồm: Từ mới, phiên âm, nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa. Điều này sẽ giúp bạn vừa nhớ cách phát âm chuẩn, vừa nhớ được trường hợp ứng dụng từ vựng trong thực tế.
Cách thống kê từ vựng IELTS khi phân tích bài mẫu
Ngoài việc tra từ điển, bạn có thể học từ vựng IELTS theo chủ đề bằng cách rút từ mới từ bài Speaking mẫu. Bạn cần chú ý 2 điểm sau:
- Xem trong bài văn mẫu có những từ/cụm từ mới đồng nghĩa hay không. Nếu có, bạn hãy ghi chú lại những cụm từ đó cùng một lần để dễ nhớ hơn.
- Ghi lại cách sử dụng từ vựng IELTS đó, ngữ cảnh nào sẽ dùng từ này. Bạn có thể ghi kèm thêm câu văn mẫu trong bài có chứa từ vựng này.
Phương pháp học từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề hiệu quả, nhớ lâu
Việc nhớ chay từ vựng một cách ngẫu nhiên sẽ khiến bạn không thể nhớ và ứng dụng một cách linh hoạt. Do đó khi học từ vựng IELTS theo chủ đề bạn cần áp dụng các tips học IELTS Speaking dưới đây để đạt được hiệu quả tốt nhất
Không ghi nhớ từ vựng một cách ngẫu nhiên và nhồi nhét
Việc liệt kê từ vựng và ghi chép nhiều lần sẽ chỉ khiến bạn nhớ từ vựng trong ngắn hạn. Đừng học chay và nhồi nhét. Thay vào đó, hãy tìm kiếm các bài báo, tài liệu về nhóm chủ đề đang học, việc nhìn thấy từ vựng và được đặt trong ngữ cảnh cụ thể sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng tốt hơn. Dưới đây là một số website tin tức nước ngoài bạn có thể tham khảo:
- ENews.
- FluentU.
- The Times in Plain English.
- The New York Times ESL Articles.
- “Words in the News” trên BBC Learning English.
- USA today.
- The Guardian.
- The New York Times’ Times Minute.
Ngoài ra, bạn có thể tải thêm 5000 từ vựng IELTS (PDF) theo chủ đề thông qua các trang web học tiếng Anh trực tuyến khác.
Nhớ từ vựng một cách có hệ thống
Để hệ thống các nhóm từ vựng, bạn có thể tạo mindmap hoặc tổng hợp chúng theo bảng.
Ví dụ khi học từ vựng Speaking IELTS chủ đề Environment, bạn có các từ vựng theo nhóm như sau:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
wildlife (n) | /’waɪldlaɪf/ | động/thực vật hoang dã |
fauna (n) | /ˈfɔːnə/ | quần thể động vật |
habitat (n) | /ˈhæbətæt/ | môi trường sống |
ecosystem (n) | /ˈiːkəʊˌsɪstɪm/ | hệ sinh thái |
Học từ vựng mở rộng theo nhóm từ đồng nghĩa
Các từ đồng nghĩa thường xuất hiện nhiều trong bài viết IELTS, do đó bạn nên kết hợp học thêm các từ vựng đồng nghĩa để mở rộng thêm vốn từ của mình.
Liệt kê các biến thể của từ
Khi đã có list từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề, bạn có thể liệt kê các biến thể của từ (danh từ, động từ, tính từ) hoặc những cụm từ đi kèm, collocations, idioms,…
Ví dụ bạn có thể liệt kê nhóm từ vựng IELTS theo chủ đề Travel như sau
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Travel Advisories (n) | /ˈtræv.əl ədˈvaɪ.zər.i/ | Thông tin cảnh báo du lịch |
Travel Desk Agent (n) | /ˈtræv.əl desk ˈeɪ.dʒənt/ | Nhân viên đại lý du lịch (người tư vấn về các dịch vụ du lịch) |
Travel Trade (n) | /ˈtræv.əl treɪd/ | Kinh doanh du lịch |
Luyện tập thật nhiều
Phương pháp học thuộc lòng sẽ không mang lại hiệu quả cao. Thay vào đó, bạn nên luyện tập sử dụng các từ vừa học thường xuyên để có thể nhớ trong dài hạn.
App học từ vựng IELTS theo chủ đề hiệu quả – ELSA Speech Analyzer
Ngày nay, không quá khó để bạn có thể ôn luyện và học từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề. Tuy vậy, có một phương pháp mà bạn tuyệt đối không thể bỏ qua đó chính là sử dụng phần mềm học tiếng Anh ELSA Speech Analyzer.
ELSA Speech Analyzer là một trong những công cụ học tiếng Anh tốt nhất hiện nay với trí tuệ nhân tạo A.I giúp nhận diện giọng nói và lỗi sai chính xác đến từng âm tiết. Hệ thống sẽ tiến hành phân tích và hướng dẫn bạn cải thiện 5 yếu tố quan trọng khi giao tiếp: Phát âm, ngữ điệu, độ lưu loát, từ vựng, ngữ pháp. Thông qua đó, bạn có thể tự tin nói tiếng Anh chuẩn bản xứ, chinh phục phần thi IELTS Speaking một cách dễ dàng.
Một trong những yếu tố quyết định band điểm IELTS của bạn là khả năng sử dụng từ vựng linh hoạt, nâng cao. ELSA Speech Analyzer sẽ đánh giá mức độ sử dụng từ vựng học thuật của bạn, sau đó gợi ý thêm từ vựng nâng cao, phù hợp với chủ đề bạn đang thực hành.
Đặc biệt, với ELSA Speech Analyzer, bạn có thể luyện tập IELTS Speaking theo format đề thi IELTS thực tế. Hệ thống sẽ cung cấp cho bạn đề thi mẫu ở 3 part dựa trên những chủ đề thường gặp. Bạn thực hành như đang tham dự một kỳ thi giả lập để được phân tích lỗi sai và đề xuất chỉnh sửa.
Trong mỗi part, hệ thống không chỉ cung cấp câu hỏi thường gặp mà còn gợi ý câu trả lời IELTS Speaking để bạn dễ dàng thực hành hơn. Thông qua đó, nắm được cách phát triển câu trả lời chuẩn xác, bám sát tiêu chí chấm IELTS để chinh phục ban giám khảo. Đặc biệt, ELSA Speech Analyzer còn kết hợp Chat GPT để đề xuất cho bạn bài nói phiên bản tốt hơn cả bài gốc.
Không chỉ vậy, sau mỗi phần thực hành, hệ thống sẽ phân tích và giúp bạn dự đoán điểm thi IELTS, TOEFL, TOEIC, PTE, CEFR. Thông qua đó, bạn có thể biết được trình độ tiếng Anh hiện tại của bản thân, lên lộ trình và chiến lược học tập phù hợp.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Bên cạnh đó, người dùng sẽ không lo lắng về vấn đề quên học Tiếng Anh mỗi ngày. Bởi lẽ, ELSA Speech Analyzer đã được cài đặt để thông báo trên laptop bằng việc đồng bộ với Zoom, Meet, Google Calendar, Outlook.
Trên đây là tổng hợp những từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề giúp bạn ôn luyện hiệu quả cho kỳ thi sắp tới. Đăng ký ELSA Speech Analyzer ngay và cùng luyện tập để thấy được sự tiến bộ mỗi ngày của mình và chinh phục kỳ thi IELTS bạn nhé!
Để đạt điểm cao trong phần thi IELTS Speaking, bạn nên ôn luyện từ vựng ở những chủ đề cơ bản như: Education, Media (Advertisement & Social network), Entertainment, Lifestyle, Technology, Travel, Enviroment.
Bạn có thể tham khảo 3 cuốn: Cambridge Vocabulary for IELTS, English Vocabulary in Use, Check your English Vocabulary for IELTS
Từ vựng IELTS theo chủ đề là đầu vào quan trọng giúp các sĩ tử nâng cao band điểm của mình đồng thời cả 4 kỹ năng. Dưới đây là tổng hợp 5000 từ vựng IELTS theo chủ đề mà ELSA Speech Analyzer đã tổng hợp, hy vọng sẽ giúp các bạn nâng cao vốn từ, ôn tập hiệu quả để đạt kết quả tốt trong kỳ thi sắp tới nhé!
Kinh nghiệm học từ vựng IELTS
Để học từ vựng hiệu quả và nhớ từ vựng lâu, các bạn nên học từ vựng theo chủ đề, theo cụm từ và theo ngữ cảnh.
Bên cạnh đó, cần hạn chế học từ vựng riêng rẽ, không có ngữ cảnh cụ thể. Bởi vì một từ tiếng Anh có thể bao gồm rất nhiều nghĩa. Trong mỗi ngữ cảnh nó sẽ lại có nghĩa khác nhau.
Ví dụ:
Từ “tissue” trong ví dụ này có nghĩa là khăn giấy:
She grabbed a wad of tissues from the box and soaked up the spilt wine.
(Cô ấy lấy một tập khăn giấy từ trong hộp và đặt lên vũng rượu bị đổ.)
Nhưng trong ngữ cảnh của ví dụ dưới đây, “tissue” lại có nghĩa là mô tế bào:
Vitamin C helps maintain healthy connective tissue.
(Vitamin C giúp duy trì các mô liên kết khỏe mạnh.)
Do vậy, hãy học từ vựng IELTS theo chủ đề, theo ngữ cảnh và theo cụm từ. Việc học như vậy sẽ giúp nhớ từ lâu hơn và dịch nghĩa chính xác hơn.
Cách ghi chép từ vựng IELTS
Theo kinh nghiệm ôn thi IELTS thì các bạn nên có một quyển vở Từ vựng riêng. Quyển vở này sẽ để ghi chú những cụm từ mà bạn rút ra được khi học từng kỹ năng.
Khi ghi chú từ vựng, bạn có thể ghi nghĩa tiếng Anh kèm nghĩa tiếng Việt. Đồng thời thêm một ví dụ để mình hiểu hơn về ngữ cảnh mà từ được sử dụng.
Ví dụ:
Khi ghi chép cụm từ “climate change”, bạn có thể ghi chú như sau:
- climate change /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ (n): biến đổi khí hậu
Changes in the earth’s weather, including changes in temperature, wind patterns and rainfall, especially the increase in the temperature of the earth’s atmosphere that is caused by the increase of particular gases, especially carbon dioxide.
Ex: These policies are designed to combat the effects of climate change.
Cách rút từ vựng IELTS khi phân tích bài mẫu
Khi phân tích bài mẫu, các bạn nên rút từ vựng mới theo cụm. Mỗi khi rút một cụm từ như vậy thì các bạn nên chú ý đến hai yếu tố:
Đầu tiên là cụm từ này có đồng nghĩa nào trong bài văn mẫu đó không? Nếu có thì mình sẽ ghi chú lại.
Ví dụ:
Khi phân tích bài mẫu về chủ đề Environment, bạn rút ra được cụm từ global warming và thấy có cụm rising global temperatures đồng nghĩa. Khi đó, bạn nên ghi chú cả hai cụm từ này lại.
Tiếp đó là cách sử dụng từ vựng. Để hiểu được một cụm từ được sử dụng như thế nào, bạn có thể viết kèm một câu văn có chứa cụm từ đó khi rút từ.
Ví dụ:
Khi phân tích bài mẫu IELTS chủ đề Ageing population, bạn học được cụm từ life expectancy, bạn có thể ghi chú lại kèm một câu trong bài có chứa cụm từ đó.
life expectancy (n): tuổi thọ
Many developed countries are experiencing substantial increases in life expectancy.
Từ vựng IELTS theo chủ đề cá nhân
Từ vựng IELTS theo chủ đề Health – Sức khỏe
- excessive consumption of…: việc tiêu thụ quá mức…
- sedentary lifestyles: lối sống thụ động
- fast food – junk food (đồ ăn vặt) – pre-made food (thức ăn được chuẩn bị sẵn)
- have a healthy diet = have a balanced diet: có 1 chế độ ăn lành mạnh, cân bằng
- have an unhealthy diet = have an imbalanced diet: có 1 chế độ ăn không lành mạnh, không cân bằng
- Take part in = participate in = engage in: tham gia vào
- Rapid weight gain: sự tăng cân nhanh chóng
- weight problems: các vấn đề về cân nặng
- obesity (n): sự béo phì
- obese(adj): béo phì
- child obesity = childhood obesity = obesity among children: béo phì ở trẻ em
- take regular exercise: tập thể dục thường xuyên
- physical activity: hoạt động thể chất
- make healthier food choices: lựa chọn thực phẩm lành mạnh hơn
- public health campaigns: chiến dịch cộng đồng vì sức khỏe
- school education programmes: chương trình giáo dục của trường học
- significant taxing of fast food: đánh thuế nặng lên thức ăn nhanh
- suffer from various health issues: mắc hàng loạt các vấn đề về sức khỏe
- home-cooked food: thức ăn được nấu tại nhà
- to be at a higher risk of heart diseases: tỷ lệ cao mắc phải bệnh tim
- average life expectancy: tuổi thọ trung bình
- treatment costs: chi phí chữa trị
- the prevalence of fast food and processed food: việc thịnh hành của thức ăn nhanh và các thức ăn được chế biến sẵn.
- raise public awareness: nâng cao ý thức cộng đồng
- try to eat more vegetables and fruit: cố gắng ăn nhiều rau củ quả và trái cây
Xem ngay: Tổng hợp 1000 từ vựng IELTS theo chủ đề thông dụng
Từ vựng IELTS chủ đề Lifestyle – Lối sống
- Junk food (n): Đồ ăn nhanh
- Hit the gym (v): Đi tập gym
- Do wonders (for (Sb/St)) (v): Tốt (cho ai/cái gì)
- Unwind (v): Xả hơi (= Relax)
- Health-conscious (adj): Quan tâm đến sức khỏe
- Treadmill (n): Máy chạy bộ
- Speed up my metabolism (v): Tăng cường trao đổi chất
- Intensive training (n): Luyện tập cao độ
- Balanced diet (n): Chế độ ăn cân bằng
- Lean body (n): Cơ thể mảnh mai nhưng khỏe mạnh
- Chronic disease (n): Bệnh mãn tính
- Diabetes (n): Bệnh tiểu đường
- Remedy (n): Phương thuốc
- Feasible methods (n): Phương pháp khả thi
- Implement strict rules (v): Ban hành luật nghiêm khắc
- Disseminate (v): Tuyên truyền
- Fine art (n): Nghệ thuật nói chung
- Abstract (adj): Trừu tượng
- Sculpture (n): Điêu khắc
- Piece of artwork (n): Tác phẩm nghệ thuật
- Eminent painter (n): Họa sĩ tài năng
- Oil painting (n): Tranh sơn dầu
- Classic (adj): Kinh điển
- Admire (v): Chiêm ngưỡng
- Alignment (n): Bố cục
- Depict (v): Mô tả
- Elegant pursuit (n): Thú vui tao nhã
- Creativity (n): Sự sáng tạo
- Innate talent (n): Tài năng thiên bẩm
- Think outside the box (v): Suy nghĩ thoáng, vượt ra ngoài quy chuẩn
Từ vựng IELTS chủ đề Travel – Du lịch
- Means of transport (n): Phương tiện giao thông
- Take the lead (v): Chiếm phần lớn
- Traffic congestion (n): Tắc đường
- Wend one’s way forward (v): Đi chậm chậm về phía trước
- MRT journey (Mass Rapid Transport journey) (n): Chuyến đi bằng MRT (Tàu điện ngầm ở một số nước như Singapore, Đài Loan)
- Embark on the journey (v): Thực hiện chuyến đi
- Car rent (n): Phí thuê xe ô tô
- Board (v): Lên (tàu/xe)
- Fill up (v): Lấp đầy
- Jam-packed (adj): Đông người
- Rush hour (n): Giờ cao điểm
- Electric mini-bus (n): Xe buýt mini chạy bằng điện
- Carpooling (n): Hình thức đi chung xe
- Tranquillity (n): Sự yên bình
- Rat race (n): Cuộc sống xô bồ
- Recharge my battery (v): Nạp lại năng lượng
- Worth-living city (n): Thành phố đáng sống
- Local cuisine (n): Ẩm thực địa phương
- Tourist attraction (n): Địa điểm thu hút khách du lịch
- Breath-taking (adj): Đẹp đến nghẹt thở
- Aerial walkway (n): Cầu đi bộ trên cao
- Coastal city (n): Thành phố biển
- Superb (adj): Tuyệt hảo
- Local specialty (n): Đặc sản địa phương
- It would be a miss (not to): Sẽ thật phí (nếu không)
- Blast (n): Một sự kiện rất vui vẻ
- Unexpected expenses (n): Chi phí phát sinh
- Cost-effective (adj): Tương xứng với số tiền bỏ ra
Từ vựng IELTS chủ đề Marriage – Hôn nhân
- Tie the knot (v): Thành vợ chồng
- Lavish wedding (n): Tiệc cưới hoành tráng
- New phase of one’s life (n): Trang mới trong cuộc sống
- Immediate family (n): Gia đình ruột thịt
- Spouse (n): Vợ/chồng
- Splash out on (St) (v): Tiêu xài hoang phí
- Big day (n): Ngày trọng đại
- Lifelong commitment (n): Gắn bó trọn đời
- Arranged marriage (n): Hôn nhân bị sắp đặt
- Ups and downs of marriage (n): Những thăng trầm trong hôn nhân
- Split up (v): Li hôn
- Close-knit family (n): Gia đình gắn kết
- Quality time (n): Thời gian quý báu
- Crucial role (n): Vai trò đặc biệt quan trọng
- Kind-hearted (adj): Ấm áp (tính cách)
- Nuclear family (n): Gia đình hạt nhân (bao gồm bố mẹ và con cái)
- Look on the bright side (v): Lạc quan
- Responsible citizen (n): Công dân có trách nhiệm
- Determination (n): Sự quyết tâm, kiên định
- Strong-willed (adj): Ý chí mạnh mẽ
- Childlessness (n): Sự vô sinh
- Reproductive health (n): Sức khỏe sinh sản
- Domestic violence (n): Bạo lực gia đình
- Verbal abuse (n): Lời nói làm người khác bị tổn thương
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Từ vựng IELTS chủ đề City – Thành phố
- Boarded up shops: Cửa hàng cũ không còn kinh doanh
- Chain stores: Chuỗi cửa hàng nổi tiếng
- To close down: Ngừng kinh doanh
- Fashionable boutiques: Cửa hàng thời trang
- To get around: Đi xung quanh thành phố
- High-rise flats: Căn hộ cao tầng
- Inner-city: Khu phố cổ trong nội thành
- In the suburbs: Ở vùng ngoại ô
- Lively bars/restaurants: Quán bar hoặc nhà hàng sôi động
- Local facilities: Cơ sở hạ tầng địa phương
- Multi-story car parks: Bãi đỗ xe nhiều tầng
- Office block: Tòa nhà văn phòng
- Out of town shopping centre/retail park: Trung tâm mua sắm/ khu buôn bán lẻ ngoài thành phố
- Pavement café: Cà phê vỉa hè
- Places of interest: Địa điểm thu hút người tham quan
- Poor housing: Ngôi nhà cũ nát
- Public spaces: Khu vực công cộng
- Public transport system: Hệ thống phương tiện giao thông công cộng
- Residential area: Khu dân cư
- Run down: Xuống cấp
- Shopping centre: Trung tâm mua sắm
- Shopping malls: Trung tâm mua sắm trong nhà
- Sprawling city: Thành phố đang phát triển
- Tourist attraction: Những nơi thu hút du lịch
- Traffic congestion: Ùn tắc giao thông
- Upmarket shops: Cửa hàng hạng sang
Từ vựng IELTS theo chủ đề kinh tế
Học từ vựng nâng band IELTS chủ đề Money – Tiền bạc
- Pick up groceries (v): Mua đồ tạp hoá
- Flea market (n): Chợ hàng thùng
- Get some great deals (v): Mua được đồ giá rẻ
- Without breaking the bank (adv): Không mất nhiều tiền
- In the vicinity of (adv): Gần
- (Excellent) craftmanship (n): Sự khéo léo, lành nghề
- Mass production (n): Sản xuất hàng loạt
- Hit the shop (v): Đến cửa hàng
- Treat oneself (v): Tự thưởng cho bản thân
- Independent store (n): Cửa hàng riêng lẻ
- Brick-and-mortar shop (n): Cửa hàng thật (không phải cửa hàng online)
- Saving (n): Khoản tiết kiệm
- Down payment (n): Tiền đặt cọc
- Healthcare service (n): Dịch vụ chăm sóc sức khỏe
- Overspend (v): Tiêu quá số tiền đang có
- Payday (n): Ngày được trả lương
- Piggy bank (n): Lợn tiết kiệm
- Set saving goals (v): Đặt ra các mục tiêu tiết kiệm
- Withdraw (v): Rút tiền
- Financial decision (n): Quyết định tài chính
- Smart investment (n): Đầu tư thông minh
- Balance the expense (v): Cân bằng chi tiêu
- Cut down on (St) (v): Cắt giảm
- Set aside (v): Dành dụm
- Transaction (n): Giao dịch
- Make ends meet (v): Kiếm sống
- Saving money for a rainy day (v) – (idm): (Thành ngữ) Dành dụm tiền cho những ngày khó khăn
Học từ vựng nâng band IELTS chủ đề Technology – Công nghệ
- Artificial intelligence (n): Trí tuệ nhân tạo
- Sophisticated (adj): Tinh vi, tỉ mỉ
- Domestic tasks (n): Việc nhà
- Debut (n): Sự xuất hiện lần đầu tiên trước công chúng
- Humanoid (n): Rô bốt hình người
- Personality trait (n): Tính cách
- Important figure (n): Nhân vật quan trọng
- Strike up conversations (v): Bắt chuyện
- Era (n): Kỷ nguyên
- Demanding job (n): Công việc đòi hỏi cao
- Peforming surgery (v): Thực hiện phẫu thuật
- Adverse effect (n): Hệ lụy tiêu cực
- Human labor (n): Nhân lực lao động
- Manufacturing zones (n): Các khu chế xuất
- Labor-intensive (adj): (Chỉ công việc) Cần nhiều lao động
- Automaton (n): Rô-bốt
- Internet addict (n): Người nghiện internet
- Breakthrough (n): Đột phá
- Go online (v): Lên mạng
- Video-sharing website (n): Trang web chia sẻ video
- Stream video (v): Phát video
- Eye-opening (adj): Mở mang tầm mắt
- Broadcasting-searching tool (n): Công cụ tìm kiếm video
- Tutorial video (n): Video hướng dẫn
- User-friendly (adj): Thân thiện với người dung
- Interactive (adj): Tương tác
- Simplify (v): Đơn giản hoá
- Cybercriminal (n): Tội phạm mạng
- Glued to the screen (adj): Dán mắt vào màn hình
- Form virtual relationships (v): Hình thành các mối quan hệ ảo
Học từ vựng nâng band IELTS chủ đề Education – Giáo dục
- Double-major (adj): Học song bằng
- Flying colors (n): Điểm cao
- Senior (n): Sinh viên năm cuối
- Sophomore (n): Sinh viên năm 2
- Elective subject (n): Môn tự chọn
- Have deeper insight into (St) (v): Hiểu thêm về
- Presentation (n): Bài thuyết trình
- Do research into (St) (v): Nghiên cứu về cái gì
- Keen learner (n): Người học tích cực
- Dedicated teachers (n): Giảng viên tận tâm
- Broaden one’s common knowledge (v): Mở rộng kiến thức thông thường
- Vocational training (n): Đào tạo nghề
- Higher education (n): Cao học
- Move up the career ladder (v): Thăng tiến trong công việc
- Large/small size class (n): Lớp có sĩ số lớn/nhỏ
- Study environment (n): Môi trường học tập
- Studious (adj): Chăm chỉ
- Attitude towards studying (n): Thái độ học tập
- Compulsory/ elective subject (n): Môn học bắt buộc/tự chọn
- Learning materials (n): Tài liệu học tập
- Education background (n): Nền tảng giáo dục
- Academic transcript (n): Bảng điểm đại học
- High distinction degree (n): Bằng tốt nghiệp loại xuất sắc
- Exceptional (adj): Kiệt xuất, xuất sắc, xuất chúng
- Reach new heights of knowledge (v): Đạt đến những đỉnh cao tri thức mới
- Characteristic (n): Tính cách
- Stimulate (v): Kích thích, thôi thúc
- Mutual understanding (n): Sự thấu hiểu lẫn nhau
- Sense of responsibility (n): Tinh thần trách nhiệm
Từ v Học từ vựng nâng band IELTS chủ đề Invention – Hàng hóa
- Technical know-how (n): Kiến thức về công nghệ
- Trial and error (n): Quá trình thử nghiệm và thất bại
- Practicability (n): Tính hữu dụng
- Prolific inventor (n): Nhà khoa học có rất nhiều phát minh
- Patents (n): Bằng sáng chế
- Phonograph (n): Máy hát
- Light bulb (n): Bóng đèn điện
- Experiment (n): Thí nghiệm
- Failure (n): Thất bại
- Advent (n): Sự xuất hiện/sự ra đời
- Milestone in history (n): Dấu mốc trong lịch sử
- Household appliance (n): Thiết bị gia dụng
- Innovations (n): Sự đổi mới, cải tiến
- Commercialized (adj): Thương mại hóa
- Techie (n): Người hiểu biết nhiều về công nghệ
- Browse websites (v): Lướt mạng
- Revolutionary creations (n): Sáng tạo mang tính cách mạng
- Cost-effective (adj): Tiết kiệm chi phí
- Get in touch (v): Giữ liên lạc
- Various purposes (n): Nhiều mục đích
- Surf the net (v): Lướt mạng
- Barrier (n): Rào cản
- Online application (n): Ứng dụng trực tuyến
- Have (St) delivered to (v): Vận chuyển cái gì đến đâu
- Technological breakthrough (n): Sự đột phá về công nghệ
- Automated robot (n): Rô-bốt tự động
Từ vựng IELTS theo chủ đề xã hội
Từ vựng IELTS chủ đề Environment – Môi trường (P1)
- Environmental pollution (n): ô nhiễm môi trường
- Contamination (n): sự làm nhiễm độc
- Protection/preservation/conservation (n): bảo vệ/bảo tồn
- Air/soil/water pollution (n): ô nhiễm không khí/đất/nước
- Greenhouse (n): hiệu ứng nhà kính
- Government’s regulation (n): sự điều chỉnh/luật pháp của chính phủ
- Shortage/ the lack of (n): sự thiếu hụt
- Wind/solar power/energy (n): năng lượng gió/mặt trời
- Alternatives (n): giải pháp thay thế
- Solar panel (n): tấm năng lượng mặt trời
- Woodland/forest fire (n): cháy rừng
- Deforestation (n): phá rừng
- Gas exhaust/emission (n): khí thải
- Carbon dioxin (n): CO2
- Culprit (of) (n): thủ phạm (của)
- Ecosystem (n): hệ thống sinh thái
- Soil erosion (n): xói mòn đất
- Pollutant (n): chất gây ô nhiễm
- Polluter (n): người/tác nhân gây ô nhiễm
- Pollution (n): sự ô nhiễm/quá trình ô nhiễm
- Preserve biodiversity (n): bảo tồn sự đa dạng sinh học
- Natural resources (n): tài nguyên thiên nhiên
- Greenhouse gas emissions (n): khí thải nhà kính
- A marine ecosystem (n): hệ sinh thái dưới nước
- The ozone layer (n): tầng ozon
- Ground water (n): nguồn nước ngầm
- The soil (n): đất
- Crops (n): mùa màng
- Absorption (n): sự hấp thụ
- Adsorption (n): sự hấp phụ
- Acid deposition (n): mưa axit
- Acid rain (n): mưa axit
- Activated carbon (n): than hoạt tính
- Activated sludge (n): bùn hoạt tính
- Aerobic attached-growth treatment process (n): Quá trình xử lý sinh học hiếu khí dính bám
- Aerobic suspended-growth treatment process (n): Quá trình xử lý sinh học hiếu khí lơ lửng
Từ vựng IELTS chủ đề Environment – Môi trường (P2)
- Toxic/poisonous (adj): độc hại
- Effective/efficient/efficacious (adj): hiệu quả
- Thorny/head-aching/head splitting (adj): đau đầu
- Serious/acute (adj): nghiêm trọng
- Excessive (adj): quá mức
- Fresh/pure (adj): trong lành
- Pollutive (adj): bị ô nhiễm
- Pollute (v): ô nhiễm
- Dispose/release/get rid of (v): thải ra
- Contaminate/pollute (v): làm ô nhiễm/làm nhiễm độc
- Catalyze (for) (v): xúc tác (cho)
- Exploit (v): khai thác
- Cut/reduce (v): giảm thiểu
- Conserve (v): giữ gìn
- Make use of/take advantage of (v): tận dụng/lợi dụng
- Over-abuse (v): lạm dụng quá mức
- Halt/discontinue/stop (v): dừng lại
- Tackle/cope with/deal with/grapple (v): giải quyết
- Damage/destroy (v): phá hủy
- Limit/curb/control (v): hạn chế/ngăn chặn/kiểm soát
- Cause/contribute to climate change/global warming (v): gây ra/góp phần vào sự biến đổi khí hậu/nóng lên toàn cầu
- Produce pollution/CO2/greenhouse (gas) emissions (v): tạo ra sự ô nhiễm/khí CO2/khí thải nhà kính
- Damage/destroy the environment/a marine ecosystem/the ozone layer/coral reefs (v): phá hủy môi trường/hệ sinh thái dưới nước/tầng ozon/rặng san hô
- Degrade ecosystems/habitats/the environment (v): làm suy thoái hệ sinh thái/môi trường sống
- Harm the environment/wildlife/marine life (v): gây hại cho môi trường/đời sống tự nhiên/đời sống dưới nước
- Threaten natural habitats/coastal ecosystems/a species with extinction (v): đe dọa môi trường sống tự nhiên/hệ sinh thái ven bờ/giống loài có nguy cơ tuyệt chủng
Từ vựng IELTS chủ đề Environment – Môi trường (P3)
- Deplete natural resources/the ozone layer (v): làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên/tầng ozon
- Pollute rivers and lakes/waterways/the air/the atmosphere/the environment/oceans (v): làm ô nhiễm sông và hồ/luồng nước/không khí/bầu khí quyển/môi trường/đại dương
- Contaminate groundwater/the soil/food/crops (v): làm ô nhiễm nguồn nước ngầm/đất/thực phẩm/mùa màng
- Log forests/rainforests/trees (v): chặt phá rừng/rừng nhiệt đới/cây cối
- Address/combat/tackle the threat/effects/impact of climate change (v): giải quyết/chống lại/ xử lí những đe dọa/ảnh hưởng/tác động của biến đổi khí hậu
- Fight/take action on/reduce/stop global warming (v): đấu tranh/hành động/giảm/ngăn chặn sự nóng lên toàn cầu
- Limit/curb/control air/water/atmospheric/environmental pollution (v): hạn chế/ngăn chặn/kiểm soát sự ô nhiễm không khí, nước, bầu khí quyển, môi trường
- Cut/reduce pollution/greenhouse gas emissions (v): giảm sự ô nhiễm hoặc lượng khí thải nhà kính
- Offset carbon/CO2 emissions (v): làm giảm lượng khí thải carbon/CO2
Từ vựng IELTS chủ đề Environment – Môi trường (P4)
- Reduce (the size of) your carbon footprint (v): làm giảm (kích cỡ của) dấu chân carbon của bạn.
- Achieve/promote sustainable development (v): đạt được/thúc đẩy sự phát triển bền vững
- Preserve/conserve biodiversity/natural resources (v): bảo tồn/ giữ gìn sự đa dạng sinh học/tài nguyên thiên nhiên
- Protect endangered species/a coastal ecosystem (v): bảo vệ chủng loài có nguy cơ tuyệt chủng/hệ sinh thái ven bờ
- Prevent/stop soil erosion/overfishing/massive deforestation/damage to ecosystems (v): ngăn chặn sự xói mòn đất/sự đánh bắt cá quá mức/sự phá hủy rừng trên diện rộng/sự tàn phá hệ sinh thái
- Raise awareness of environmental issues(v): nâng cao nhận thức về những vấn đề môi trường
- Save the planet/the rainforests/an endangered species(v): cứu lấy hành tinh/những khu rừng nhiệt đới/loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng
Học từ vựng nâng band IELTS chủ đề Nature – Tự nhiên
- Breeze (n): Làn gió nhẹ
- Humidity (n): Độ ẩm
- Scarce (adj): Hiếm
- Snowflake (n): Bông tuyết
- Snowman (n): Người tuyết
- Make (Sb) happy as a clam (v): Làm ai đó rất hạnh phúc
- Freezing cold weather (n): Thời tiết rất lạnh
- Natural phenomenon (n): Hiện tượng tự nhiên
- Tremble with cold (v): Run lên vì lạnh
- Vibe (n): Không khí
- Scorching heat (n): Nắng nóng gay gắt
- Torrential rain (n): Mưa rất to
- Bitterly cold weather (n): Trời lạnh thấu xương
- Natural calamities (n): Thiên tai
- Extreme weather conditions (n): Điều kiện thời tiết cực đoan
- Property (n): Tài sản
- Inundated (adj): Bị ngập lụt
- Precipitation (n): Lượng mưa
- Record high (adj): Cao kỷ lục
- Statistics (n): Thống kê
- Emergency announcement (n): Thông báo khẩn cấp
- Pouring rain (n): Mưa xối xả
- Disturbance (n): Xáo trộn, phiền toái
- Death toll (n): Tỷ lệ tử vong
- Dangerous epidemics (n): Dịch bệnh nguy hiểm
- Concerted effort (n): Nỗ lực chung
- Global warming (n): Sự nóng lên toàn cầu
- Deforestation (n): Phá rừng
- Ozone depletion (n): Sự suy giảm tầng Ô-zôn
Học từ vựng nâng band IELTS chủ đề History – Lịch sử
- Origin (n): Cội nguồn
- Victorious past (n): Quá khứ hào hùng
- Ancestors (n): Tổ tiên
- Historical highlight (n): Sự kiện lịch sử nổi bật
- Colonization (n): Sự thuộc địa hóa
- Foreign invaders (n): Giặc ngoại xâm
- Independence (n): Độc lập
- Period of history (n): Giai đoạn lịch sử
- Well-armed (adj): Trang bị vũ khí tối tân
- Defeat (n): Đánh bại
- Pay tribute to (Sb) (v): Tưởng nhớ
- Sacrifice (v): Hy sinh
- Domination (n): Sự đô hộ
- Historical figures (n): Nhân vật lịch sử
- Heroine (n): Nữ anh hùng
- Prominent leader (n): Lãnh tụ kiệt xuất
- Resistance (n): Kháng chiến
- Foreign invaders (n): Giặc ngoại xâm
- Sovereignty (n): Chủ quyền
- Misery (n): Nỗi khổ
- Ups and downs (n): Thăng trầm
- Decisiveness (n): Kiên định
- Patriotism (n): Lòng yêu nước
- Policy (n): Chính sách
- Eliminate invaders (v): Đánh đuổi giặc ngoại xâm
- Memorial (n): Đài tưởng niệm
- Honor (v): Tôn vinh
- Valuable tradition (n): Truyền thống quý báu
- Preserve (v): Lưu giữ
Học từ vựng nâng band IELTS chủ đề Celebrities – Người nổi tiếng
- Take an avid interest in (St) (v): Cực kỳ yêu thích cái gì
- Buzz (n): Ồn ào
- Unending perseverance (n): Sự nỗ lực không ngừng nghỉ
- Profressional competing (n): Thi đấu chuyên nghiệp
- Gain a reputation for oneself (v): Nổi tiếng
- Take the country by storm (v) (idm): Gây bão cả nước
- Make headlines (v): Tràn ngập trên các mặt báo
- Well-known (adj): Nổi tiếng
- True philanthropist (n): Nhà nhân đạo đích thực
- High-end clothes (n): Quần áo hàng hiệu
- Show off one’s status (v): Phô trương thanh thế
- Cost a fortune (v): Rất đắt đỏ
- Trend-setter (n): Người dẫn đầu xu hướng
- Have a head for (St) (v): Có khả năng làm gì
- Standing ovation (n): Khán giả đứng lên vỗ tay
- Mere comedian (n): Diễn viên hài đơn thuần
- Monument of courage (n): Tượng đài về lòng dũng cảm
- Prejudice (n): Thành kiến
- Activist (n): Nhà hoạt động
- Sense of humor (n): Khiếu hài hước
- Cannot keep one’s eyes off St (v): Không thể rời mắt khỏi cái gì
- Motivation (n): Động lực
- Role model (n): Hình mẫu lý tưởng
- Endorse (v): Xuất hiện trong quảng cáo của một nhãn hàng
- Decrease in popularity (v): Giảm uy tín
- General public (n): Công chúng
Học từ vựng nâng band IELTS chủ đề Media – Mạng xã hội
- Brief (adj): Ngắn gọn
- Eye-catching (adj): Bắt mắt
- Be really into (St) (v): Rất thích
- Celebrity endorsement (n): Quảng cáo có sự góp mặt của những người nổi tiếng
- Rising star (n): Ngôi sao đang lên
- Commercial (n): Quảng cáo (Đồng nghĩa với “Advertisement”)
- View (v): Lượt xem
- Theme song (n): Bài hát chủ đề
- Catchy (adj): Bắt tai
- Obsessed with (adj): Bị ám ảnh
- Brand image (n): Hình ảnh thương hiệu
- Interrupting (a): Gây bực mình
- Inappropriate content (n): Nội dung không phù hợp
- Adult-related issue (n): Vấn đề liên quan đến người lớn
- Cup of tea (n): Sở thích
- Scroll down (v): Lướt
- Keep oneself updated (v): Cập nhật
- Ultimate choice (n): Sự lựa chọn cuối cùng
- Unique feature (n): Điểm đặc biệt
- Filter (n): Bộ lọc
- Edit (v): Chỉnh sửa
- Stylish (adj): Thời thượng/Phong cách
- Up-to-date (adj): Cập nhật
- Influencer (n): Người có sức ảnh hưởng
- Youngsters (n): Giới trẻ
- Social platform (n): Nền tảng mạng xã hội
- Biggest beneficiary (n): Người hưởng lợi lớn nhất
- User-friendly (adj): Thân thiện với người dùng
- Multi-functional (adj): Đa chức năng
- Emergence (n): Sự nổi lên
Trong bài viết trên, ELSA Speech Analyzer đã chia sẻ cách học từ vựng IELTS và danh sách những từ vựng theo chủ đề thường gặp. Các bạn hãy kết hợp học từ vựng với luyện cách phát âm và đặt câu để nhớ từ lâu cũng như vận dụng được tự nhiên hơn nhé.
Chúc các bạn ôn tập tốt và điểm cao trong kỳ thi IELTS sắp tới.