• Share on Facebook
  • Share on Linkedin
  • Share on Zalo
  • Bookmark this page
  • Chia sẻ link với bạn bè
Cách viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh hay nhất

Viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh là một chủ đề thường gặp trong các bài kiểm tra ngoại ngữ, đặc biệt là với các bạn học sinh trung học. Vậy làm thế nào để viết được một bài giới thiệu về nghề nghiệp yêu thích hay nhất? Đừng lo vì bài viết sau đây của ELSA Speak sẽ tổng hợp trọn bộ từ vựng, mẫu câu và dàn ý chi tiết để học sinh có thể viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh ngắn gọn, thu hút nhất. Hãy cùng theo dõi nhé!

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{(sIndex/sentences.length)*100}}%
{{ sentences[sIndex].text }}.
loading

Cấu trúc bài viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh

Phần mở bài

Với bài viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh ngắn, phần mở đầu cũng nên chú ý ngắn gọn. Hãy giới thiệu về nghề nghiệp bạn mong muốn bằng cách trả lời cho các câu hỏi sau:

  • What is your dream job? (Nghề nghiệp mơ ước của bạn là gì?)

→ My dream is to become a/an…. (Ước mơ của tôi là trở thành một….)

  • Why do you want this job? (Tại sao bạn lại muốn theo nghề đó?

→ Because …. (Bởi vì….)

Phần thân bài

Phần thân bài là phần để bạn giải thích, mở rộng luận điểm bằng cách đặt và trả lời các câu hỏi tự làm rõ vấn đề. Những câu hỏi mà bạn có thể sử dụng trong phần này như sau:

  • How did you first get interested in this type of work? Did someone in this career inspire you? (Làm thế nào mà bạn có sự quan tâm ban đầu với công việc này? Có ai trong nghề này truyền cảm hứng cho bạn?)
  • What do you hope to accomplish in this career? (Bạn hy vọng đạt được điều gì trong sự nghiệp này?)
  • How do you make your dreams come true? (Bạn thực hiện ước mơ của bạn như thế nào?)
Mẫu câu viết trong phần thân bài về nghề nghiệp
  • What qualities are needed in this job? (Những phẩm chất cần có ở công việc này?)
  • What are your long-term career plans ? (Kế hoạch nghề nghiệp lâu dài của bạn như thế nào?

Phần kết bài

Ở phần kết bài, hãy khẳng định lại lần nữa rằng tại sao bạn lại chọn nghề đó. 

Để kết lại, bạn có thể nhấn mạnh nghề nghiệp mơ ước bằng câu: I am looking forward to taking the first step toward becoming a/ an… (Tôi đang rất mong chờ được đi những bước đầu tiên hướng tới việc trở thành một …)

Mẫu câu viết kết bài giới thiệu về nghề nghiệp tương lai

>>Đọc thêm: Mách bạn cách viết CV tiếng Anh gây ấn tượng với nhà tuyển dụng

Từ vựng tiếng Anh sử dụng trong bài viết về nghề nghiệp tương lai

Từ vựng tiếng Anh về tên nghề nghiệp

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
accountant /əˈkaʊn.tənt/kế toán viên, nhân viên kế toán
actor /ˈæk.tər/nam diễn viên
actress /ˈæk.trəs/nữ diễn viên
architect /ˈɑː.kɪ.tekt/kiến trúc sư
artist /ˈɑː.tɪst/họa sĩ, nghệ sĩ
assembler /əˈsem.blər/công nhân lắp ráp
babysitter /ˈbeɪ.biˌsɪt.ər/người giữ trẻ hộ 
baker /ˈbeɪ.kər/thợ làm bánh mì, người bán bánh mì
barber/ˈbɑː.bər/thợ hớt tóc
bartender/ˈbɑːˌten.dər/người pha rượu
businessman/ˈbɪz.nɪs.mən/nam doanh nhân, thương gia
businesswoman /ˈbɪz.nɪsˌwʊm.ən/nữ doanh nhân
carpenter /ˈkɑː.pɪn.tər/ thợ mộc
chef /ʃef/ đầu bếp
computer software engineer /kəmˈpjuː.tər/ /ˈsɒft.weər/  /ˌen.dʒɪˈnɪər/kỹ sư phần mềm máy vi tính
construction worker /kənˈstrʌk.ʃən/  /ˈwɜː.kər/công nhân xây dựng
customer service representative /ˌkʌs.tə.mə ˈsɜː.vɪs/ /ˌrep.rɪˈzen.tə.tɪv/người đại diện của dịch vụ hỗ trợ khách hàng
delivery person /dɪˈlɪv.ər.i/ /ˈpɜː.sən/nhân viên giao hàng
dentist/ˈden.tɪst/nha sĩ
doctor/ˈdɒk.tər/bác sĩ
engineer /ˌen.dʒɪˈnɪər/kỹ sư
farmer /ˈfɑː.mər/nông dân
fireman/ˈfaɪə.mən/lính cứu hỏa
fisherman /ˈfɪʃ.ə.mən/ngư dân
flight attendant/ˈflaɪt əˌten.dənt/tiếp viên hàng không
foreman /ˈfɔː.mən/quản đốc, đốc công
hairdresser/ˈheəˌdres.ər/thợ uốn tóc
health– care assistant/ˈhelθ ˌkeər əˌsɪs.tənt/hộ lý
journalist/ˈdʒɜː.nə.lɪst/phóng viên
judge/dʒʌdʒ/thẩm phán
lawyer/ˈlɔɪ.ər/luật sư
librarian/laɪˈbreə.ri.ən/thủ thư
manager/ˈmæn.ɪ.dʒər/quản lý
musician/mjuːˈzɪʃ.ən/ nhạc sĩ
nurse/nɜːs/y tá
pharmacist/ˈfɑː.mə.sɪst/dược sĩ
photographer/fəˈtɒɡ.rə.fər/thợ chụp ảnh
pilot/ˈpaɪ.lət/phi công
policeman/pəˈliːs.mən/cảnh sát
postal worker/ˈpəʊ.stəl/ nhân viên bưu điện
repairperson/ rɪˈpɛərˌpɜr sən /thợ sửa chữa
salesperson/ˈseɪlzˌpɜː.sən/nhân viên bán hàng
secretary/ˈsek.rə.tər.i/thư ký
stock clerk/stɒk/ /klɑːk/thủ kho
supervisor/ˈsuː.pə.vaɪ.zər/người giám sát, giám thị
reporter/rɪˈpɔː.tər/phóng viên
tailor/ˈteɪ.lər/thợ may
teacher/ˈtiː.tʃər/giáo viên
telemarketer/ˈtelɪˌmɑːkɪtər/nhân viên tiếp thị qua điện thoại
technician/tekˈnɪʃ.ən/kỹ thuật viên 
translator/trænzˈleɪt/thông dịch viên
travel agent/ˈtræv.əl ˌeɪ.dʒənt/nhân viên du lịch
vet/vet/bác sĩ thú y
welder/weld/thợ hàn

>>Đọc thêm: 7 cách giới thiệu bản thân khi phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh

Từ vựng nói liên quan nghề nghiệp tương lai

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
career /kəˈrɪə(r)/sự nghiệp
commitment/kəˈmɪtmənt/ sự cam kết
dedication/ˌdedɪˈkeɪʃn/ sự cống hiến
determined/dɪˈtɜːmɪnd/quyết tâm
desire/dɪˈzaɪə(r)/sự khát khao
improvement/ɪmˈpruːvmənt/sự phát triển
professional/prəˈfeʃənl/chuyên nghiệp
quality/ˈkwɒləti/ /ˈwɜː.kər/phẩm chất
strive /straɪv/cố gắng
success/səkˈses/ sự thành công
talent/ˈtælənt/ tài năng

>>Đọc thêm: Tổng hợp các mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh

Mẫu câu sử dụng trong bài viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh

Những cấu trúc câu hay viết về nghề nghiệp bằng tiếng Anh

S + aspire to do something (Khát khao làm gì)

Ví dụ: She aspires to become a renowned scientist. (Cô ấy khao khát trở thành một nhà khoa học nổi tiếng.) 

S + be passionate about doing something (Đam mê làm gì)

Ví dụ: He is passionate about playing the guitar. (Anh ấy đam mê chơi guitar.) 

S + envision oneself doing something (Hình dung bản thân sẽ làm gì)

Ví dụ: I envision myself traveling the world and experiencing different cultures. (Tôi hình dung mình đi du lịch khắp thế giới và trải nghiệm những nền văn hóa khác nhau.) 

S + aim to do something (Có mục tiêu làm gì)

Ví dụ: They aim to create a more sustainable environment. (Họ nhằm mục đích tạo ra một môi trường bền vững hơn.)

S + pursue one’s passion (Theo đuổi đam mê)

Ví dụ: Sarah pursues her passion for photography in her free time. (Sarah theo đuổi niềm đam mê nhiếp ảnh trong thời gian rảnh rỗi.) 

S + dream of doing something (Mơ ước làm gì)

Ví dụ: He dreams of starting his own business one day. (Anh ấy mơ ước một ngày nào đó sẽ bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình.)

S + be committed to doing something (Cam kết làm gì)

Ví dụ: She is committed to making a positive impact on the community. (Cô ấy cam kết tạo ra tác động tích cực cho cộng đồng.) 

S + dedicate + time + to doing something (Cống hiến thời gian làm gì)

Ví dụ: They dedicate their time to helping those in need. (Họ dành thời gian của mình để giúp đỡ những người gặp khó khăn.)

Ví dụ mẫu câu tiếng Anh thường dùng để viết về nghề nghiệp

I would like to be a/an…. (Tôi muốn là một…)
One of the professions that I find most impressive is … (Một trong những nghề mà tôi thấy ấn tượng nhất là…)
Ever since I was young, I have been fascinated by… (Từ khi tôi còn nhỏ, tôi đã bị cuốn hút bởi…)
The reason why I want to pursue this career is that I believe…. (Lý do tại sao tôi muốn theo đuổi nghề nghiệp này là bởi tôi tin rằng…)
To achieve my dream, I am currently working on … (Để đạt được ước mơ của mình, hiện tại tôi đang làm việc…)  
Chinh phục phỏng vấn việc làm cùng bộ đôi AI
Chinh phục phỏng vấn việc làm cùng bộ đôi AI
I believe that with hard work and dedication, I can turn my passion for … into a successful career. (Tôi tin rằng với sự chăm chỉ và cống hiến, tôi có thể biến niềm đam mê… thành một sự nghiệp thăng hoa.)
I am excited to see where this journey will take me and the impact I can make… (Tôi rất hào hứng muốn xem cuộc hành trình này sẽ đưa tôi đến đâu và tác động mà tôi có thể tạo ra thông qua…)
With these great contributions, … play a very important role in improving people’s lives. (Với những đóng góp to lớn, … đóng vai trò rất quan trọng trong việc cải thiện cuộc sống của con người.)
I promise to study well so that in the future I can become … (Tôi hứa sẽ học thật giỏi để sau này trở thành..)
I will accumulate more experience in order to become … in the future. (Tôi sẽ tích lũy thêm kinh nghiệm để có thể trở thành … trong tương lai.)

Một số đoạn văn mẫu viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh

Đoạn văn viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh: Giáo viên

In the future, I would like to have a career teaching English. I would most likely prefer teaching at the high school level since mastery of the language is needed and is a major determiner of the ability of any student to be communicative. Developing the right language skills increases the chances of the students succeeding in whatever they do in their school. Additionally, teaching the English language will be a way of improving my language skills while fulfilling my desire and passion for learning the language more and more. To make my dream come true, I am trying to complete the program at my university with the best result. In the future, I will become a good teacher.

Đoạn văn viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh: Bác sĩ

Becoming a doctor has been my lifelong dream. Since childhood, I have been fascinated by the medical field and inspired by stories of doctors saving lives and helping people in need. As I have grown up, my passion for medicine has only increased. Helping others is an integral part of who I am, and becoming a doctor would enable me to do just that on a daily basis. I understand that to achieve my dream, I have to study hard and learn for at least 11 years or even almost my whole life. However, I won’t give up my dream, I will try my best to become a good doctor.

Đoạn văn viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh: Tiếp viên hàng không

From a young age, I have always been fascinated by the aviation industry. The opportunity to travel the world, meet diverse individuals, and create memorable moments for passengers excites me beyond measure. As a Flight Attendant, I believe I can combine my love for customer service with my passion for travel, making every flight a truly remarkable experience for both passengers and the company. But I know that with my current learning ability, I won’t be able to realize my dream, so from now on, I will try to study harder and put in more effort.

Đoạn văn mẫu viết về ước mơ làm tiếp viên hàng không bằng tiếng Anh

Đoạn văn viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh: Kinh doanh  

Since I was a kid, my friends often asked me about my dream job in the future, I thought and always wanted to be in business. My career vision is to provide efficient leadership to business people on how to manage their businesses. This means that I will make sure that I apply my knowledge and skills in advising people on how to succeed in their business. My career mission is to be the best business manager in my organization. This is a job I’ve always dreamed of. I will strive to become a good businessman in the future.

Đoạn văn viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh: Luật sư

I envision my dream job being a lawyer for many reasons. I would like to be a lawyer because I like to argue my point and look for evidence. For example, I get really competitive when I debate with my brothers about politics and logic. It is really fun for me to back up my topics with logic and facts. I like the feeling I get when I already know what I am going to say and I have the facts and logic to prove it. I would also like to be a lawyer because I get to help my clients’ cases. 

Additionally, I love thinking critically and using clues to come to a conclusion. Ever since I was a little kid, I loved thinking about things in a critical and/or different way. I also loved the idea of being a detective that would look for clues. With strong research skills, persuasive communication, and a commitment to ethical practices, I am dedicated to becoming a trusted and respected advocate for my clients and the principles of justice.

Đoạn văn viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh: Ca sĩ

I want to become a singer because singing is my passion and my way of expressing myself. Anything with music keeps me going, and I feel like I live off of music. Everyday, I will always sing to myself whether it’s humming a little tune or belting out my own feelings to the world. If I’m sick and can’t use my voice, I listen to my favorite singers on my iPod, which will be your best friend on the go if you want to be a singer. It’s always been a dream of mine to become a singer one day. 

To become a singer, in addition to musical ability, there must be other skills such as performing, communicating,… I will accumulate more experience in order to become a famous singer in the future.

Thỏa sức viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh trên ELSA Premium

Hy vọng rằng thông qua những chia sẻ trong bài viết trên bạn đã biết cách để viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh hay nhất. Bạn cũng có thể luyện tập thêm cách viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh thông qua gói học ELSA Premium – gói học tiếng Anh tiên tiến nhất của ELSA Speak. 

Người dùng review gì về ELSA Premium
Người dùng nói gì về gói học ELSA Premium?

Được bổ sung thêm tính năng ELSA Speech Analyzer, gói học này có thể giúp bạn rèn luyện cả kỹ năng viết lẫn nói với đa dạng các chủ đề, giúp bạn dễ dàng làm quen với mọi tình huống trong đời sống hàng ngày. 

Thông qua câu trả lời của bạn, ELSA sẽ đưa ra những đánh giá, phân tích và chấm điểm để người học biết năng lực của bản thân hiện đang ở trình độ nào, từ đó có kế hoạch cải thiện phù hợp. Đặc biệt, ELSA Speech Analyzer cũng sẽ gợi ý ngữ pháp, từ vựng nâng cao mà bạn có thể sử dụng trong tình huống đó. Đây là một tính năng rất hay để giúp người học nhanh chóng nâng trình tiếng Anh dựa trên những kiến thức mà họ vốn có. 

Chỉ cần dành ra khoảng 30 phút mỗi ngày để học cùng ELSA Premium, bạn sẽ được trải nghiệm những giây phút học tập thú vị, hiệu quả. Nhanh tay tìm hiểu và đăng ký ngay tại đây để trở thành những cao thủ ngoại ngữ từ hôm nay bạn nhé!