Tag: 5000 từ vựng IELTS theo chủ de
Từ vựng tiếng Anh IELTS là một trong những yếu tố quan trọng, quyết định band điểm IELTS nói chung và phần thi Speaking nói riêng. Do vậy, bổ sung từ vựng thường xuyên và liên tục là điều vô cùng cần thiết. Dưới đây là tổng hợp từ vựng IELTS theo chủ đề thường gặp, giúp bạn chinh phục thang điểm 8.0 một cách dễ dàng.
Vì sao nên học từ vựng IELTS theo chủ đề?
Không phải ngẫu nhiên mà các giáo viên tiếng Anh thường khuyến khích học từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề cho người mới bắt đầu. Cách học này mang đến nhiều lợi ích tuyệt vời như:
- Luyện tập phản xạ tốt hơn:
Khi có vốn từ vựng IELTS theo chủ đề cơ bản, bạn sẽ ghi nhớ lượng lớn từ vựng theo nhóm, tạo điều kiện phản xạ tự nhiên khi giao tiếp. Điều này còn giúp bạn tự tin thể hiện hết khả năng của mình trước ban giám khảo mà không lo “cạn” vốn từ.
- Hình dung ra nghĩa của từ và ghi nhớ nhanh hơn
Khi học từ vựng tiếng Anh IELTS theo chủ đề, bạn sẽ nắm được kho từ vựng trong cùng một nhóm, từ đó liên kết và hiểu nghĩa của từ nhanh hơn. Điều này giống như trường hợp đọc một câu chuyện hay xem một bộ phim dựa trên ngữ cảnh cụ thể, dù bạn không biết chắc từ đó là gì nhưng vẫn có thể dễ dàng đoán nghĩa. Phương pháp học từ vựng IELTS này cũng sẽ giúp não bộ dễ dàng tiếp thu và ghi nhớ lâu hơn.
- Học tập và tiếp thu từ vựng IELTS dễ dàng hơn
Các giáo trình hay sách học từ vựng IELTS Speaking thường khuyến khích học từ mới theo chủ đề để nâng cao khả năng tiếp thu một cách hệ thống hơn. Điều này sẽ giúp bạn giảm bớt tình trạng căng thẳng khi phải nhớ từng từ đơn lẻ, rời rạc. Sau một thời gian rèn luyện chăm chỉ, bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ 1000 từ vựng IELTS thông dụng theo chủ đề.
Xem thêm: Cách học IELTS hữu ích và đạt hiệu quả cao
Tổng hợp từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề cơ bản, thông dụng nhất
Dưới đây là từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề mà bạn nên ghi nhớ:
Từ vựng Speaking IELTS chủ đề con người – People
STT | Từ vựng IELTS | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
1 | destiny (n) | Số mệnh |
2 | name after (v) | Đặt tên theo |
3 | a genuine smile (n) | Nụ cười thật |
4 | crack a smile (v) | Nụ cười nhẹ |
5 | fake smile/social smile (n) | Nụ cười không thật |
6 | put a smile on someone’s face (v) | Khiến ai đó cười, vui vẻ |
7 | samile from ear to ear (v) | Cười rất vui vẻ |
8 | fair-minded | Công bằng |
9 | thoroughness | Triệt để |
10 | versatile/talented | Đa năng / tài năng |
11 | exceptional | Đặc biệt |
12 | innate | Bẩm sinh |
13 | broad-minded | Đầu óc cởi mở, khoáng đạt |
14 | easy-going | Thoải mái, vô tư |
15 | extrovert | Người hướng ngoại |
16 | fair-minded | Công bằng, không thiên vị |
17 | fun-loving | Yêu thích sự vui vẻ |
18 | to hide one’s light under a bushel | Che giấu tài năng |
19 | good company | Tính cách hòa đồng |
20 | good sense of humor | Có khiếu hài hước |
21 | introvert | Người hướng nội |
22 | laid-back | Thư thái, ung dung |
23 | to lose one’s temper | Nóng nảy, dễ bực mình, |
24 | narrow minded | Hẹp hòi, nhỏ nhen |
25 | painfully shy | Rất rụt rè |
26 | to put others first | Biết suy nghĩ cho người khác |
27 | quick-tempered | Dễ nóng nảy |
28 | reserved | Kín đáo, dè dặt |
29 | self-assured | Tự tin |
30 | self-centered | Ích kỷ |
31 | self-confident | Tự tin |
32 | self-effacing | Khiêm tốn |
33 | to take after | Trông giống người nào đó |
34 | thick-skinned | Mặt dày, trơ, lì |
35 | trustworthy | Đáng tin cậy |
36 | two-faced | Hai mặt, không đáng tin cậy |
Từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề quê hương – Hometown
STT | Từ vựng IELTS | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
37 | Cuisine (n) | Ẩm thực |
38 | Residential area (n) | Khu dân cư |
39 | Civilized (adj) | Văn minh |
40 | Amenities | Thích nghi, dễ chịu |
41 | Atmosphere | Bầu khí quyển |
42 | Bus route | Tuyến xe buýt |
43 | Congestion | Đông nghịt, tắt đường |
44 | Cosmopolitan | Thuộc toàn thế giới, thuộc quốc tế |
45 | Cost of living | Chi phí sinh hoạt |
46 | Heart of the city | Khu trung tâm thành phố |
47 | High – rise flat | Căn hộ nhiều tầng |
48 | Historic | Có tính chất lịch sử, nổi tiếng trong lịch sử |
49 | Housing estate | Khu vực quy hoạch làm khu dân cư |
50 | Industrial | Công nghiệp |
51 | Industrial zone | Khu công nghiệp |
52 | Inner city | Vùng nội thành |
53 | Lively/bustling/vibrant | Nhộn nhịp, sôi động |
54 | Local facility | Cơ sở vật chất tại địa phương |
55 | Neighbourhood | Vùng lân cận |
56 | Outskirts | Vùng ngoại ô |
57 | Overcrowding | Đông dân |
58 | Pace of life | Nhịp sống |
59 | Peaceful | Yên bình |
60 | Places of interest | Địa điểm thu hút khách du lịch |
61 | Pollution | Sự ô nhiễm |
62 | Poverty | Sự nghèo khổ |
63 | Provincial | Thuộc về tỉnh |
64 | Residential area | Khu dân cư |
65 | Rush hour | Giờ cao điểm |
66 | Sense of community | Tính cộng đồng |
67 | Shopping centre | Khu trung tâm mua sắm |
68 | Sprawling city | Thành phố lớn |
69 | Suburbs | Vùng ngoại ô |
70 | The rat race | Lối sống vội vã |
71 | Tourist attraction | Địa điểm thu hút khách du lịch |
72 | Traffic jams | Tắc đường |
73 | Underground system/subway | Tàu điện ngầm |
>> Tổng hợp 1000 từ vựng IELTS chủ đề Hometown thường gặp nhất
Từ vựng tiếng Anh IELTS theo chủ đề giáo dục & công việc – Education & Work
STT | Từ vựng IELTS | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
74 | Move up the career ladder (v) | Thăng tiến trong công việc |
75 | Work flat out (v) | Làm việc chăm chỉ |
76 | Nine-to-five job (n) | Việc làm giờ hành chính |
77 | Extracurricular activity (n) | Hoạt động ngoại khóa |
78 | Academic result (n) | Kết quả học tập |
79 | Curriculum (n) | Chương trình học |
80 | Put theory into practice (v) | Áp dụng lý thuyết vào thực hành |
Từ vựng tiếng Anh IELTS Speaking chủ đề Internet
STT | Từ vựng IELTS | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
81 | Up-to-date (adj) | Mới nhất |
82 | Stay in touch with someone (v) | Giữ liên lạc với ai |
83 | Access (v) | Truy cập |
84 | attachment | tài liệu đính kèm |
85 | email address | địa chỉ email |
86 | new message | thư mới |
87 | password | mật khẩu |
88 | to email | gửi email |
89 | to forward | chuyển tiếp |
90 | to reply | trả lời |
91 | to send an email | gửi |
92 | username | tên người sử dụng |
Từ vựng IELTS theo chủ đề sự kiện & lễ hội – Market & Festival
STT | Từ vựng IELTS | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
93 | Promotion (n) | Chương trình khuyến mãi |
94 | Convenience store (n) | Cửa hàng tiện lợi |
95 | Wet market (n) | Chợ bán đồ tươi sống |
96 | Bargain (v) | Trả giá |
97 | Ritual (n) | Nghi lễ |
98 | Slap-up meal (n) | Bữa ăn thịnh soạn |
99 | Family reunion (n) | Buổi tụ họp gia đình |
100 | Dress up (v) | Hóa trang, mặc đồ đẹp |
Từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề ăn uống – Food & Drink
STT | Từ vựng IELTS | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
101 | Bland (adj) | Nhạt |
102 | Appetite (n) | Khẩu vị |
103 | Greasy (adj) | Nhiều dầu mỡ |
104 | Specialty (n) | Đặc sản |
105 | Dietary (n) | Chế độ ăn uống |
106 | Sip (v) | Nhâm nhi |
107 | Make someone’s mouth water (v) | Khiến ai đó thèm |
108 | Beverage (n) | Thức uống |
109 | Takeaway (n) | Đồ uống mang đi |
110 | Coffee addict (n) | Người nghiện cà phê |
Từ vựng Speaking IELTS chủ đề màu sắc, nghệ thuật & tranh ảnh – Color, Art & Picture
STT | Từ vựng IELTS | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
111 | Masculine (adj) | Nam tính |
112 | Feminine (adj) | Nữ tính |
113 | Pale (adj) | Nhợt nhạt |
114 | Vibrant (adj) | Rực rỡ |
115 | Work of art (n) | Tác phẩm nghệ thuật |
116 | Portrait (n) | Tranh, ảnh chân dung |
117 | Masterpiece (n) | Kiệt tác |
118 | Capture a moment (v) | Bắt giữ một khoảnh khắc |
119 | Pose (v) | Tư thế chụp |
120 | Throw up peace signs (v) | Giơ 2 ngón tay |
121 | Snap a photo = take a picture (v) | Chụp hình |
122 | Smile cheerfully (v) | Cười tươi |
Từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề quần áo & nước hoa – Clothing & Perfume
STT | Từ vựng IELTS | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
124 | Mix and match (v) | Phối đồ |
125 | Eye-catching (adj) | Bắt mắt |
126 | Have an eye for fashion (v) | Có mắt nhìn thời trang |
127 | Signature scent (n) | Mùi hương đặc trưng |
128 | Floral scent (n) | Hương hoa |
129 | Citrus scent (n) | Mùi của các loại cây họ cam |
130 | Warm scent (n) | Mùi hương ấm áp |
131 | Fragrance (n) | Mùi hương |
132 | Fresh scent (n) | Hương thơm tươi mát |
Từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề mùa & bầu trời – Season & Sky
STT | Từ vựng IELTS | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
132 | Dry season (n) | Mùa khô |
133 | Rainy season (n) | Mùa mưa |
134 | Raincoat (n) | Áo mưa |
135 | Scorching (adj) | Nóng thiêu đốt |
136 | Slippery (adj) | Trơn trượt |
137 | Moist (adj) | Ẩm ướt |
138 | Temperature (n) | Nhiệt độ |
139 | Drift across (v) | Trôi qua |
140 | Take a quick look (v) | Nhìn nhanh vào |
141 | Overcast (adj) | Âm u sắp mưa |
142 | Breathtaking (adj) | Rất đẹp |
143 | Changeable (adj) | Dễ thay đổi |
Từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề sức khỏe & bệnh tình – Health & Sickness
STT | Từ vựng IELTS | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
144 | Runny nose (n) | Chảy nước mũi |
145 | Go down with a flu (v) | Không khỏe vì cảm cúm |
146 | Recover (v) | Hồi phục |
147 | Sore throat (n) | Cơn đau họng |
148 | Prescription (n) | Đơn thuốc |
149 | Symptoms (n) | Triệu chứng |
150 | Keep fit (v) | Giữ dáng |
151 | Feel under the weather (v) | Cảm thấy không khỏe |
152 | Boost immune system (v) | Tăng cường hệ miễn dịch |
>> 150+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y từ cơ bản đến chuyên sâu
Từ vựng Speaking IELTS chủ đề đặt ra kế hoạch – Make a list/plan
STT | Từ vựng IELTS | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
153 | Forgetful (adj) | Hay quên |
154 | On a daily basis (adv) | Hàng ngày |
155 | Jot down (v) | Ghi lại |
156 | Grocery shopping (n) | Mua đồ tạp hóa, đi chợ |
Từ vựng Speaking IELTS chủ đề chương trình ti vi & phim ảnh – TV Program & Movie
STT | Từ vựng IELTS | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
160 | Thrilling (adj) | Kịch tính |
161 | Reality show (n) | Show thực tế |
162 | Plot twist (n) | Phần gây ngạc nhiên của cốt truyện |
163 | Binge watch (v) | Xem liên tục |
Từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề trang trí – Decoration
STT | Từ vựng IELTS | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
164 | Decorative item (n) | Đồ trang trí |
165 | Warm and cozy (adj) | Ấm cúng |
166 | Complement (v) | Khiến thứ gì đó đẹp hơn |
Từ vựng Speaking IELTS – Being in a hurry
STT | Từ vựng IELTS | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
167 | Do things in a rush (v) | Làm việc trong gấp gáp |
168 | Got stuck in the traffic jam (v) | Bị mắc kẹt trong đoạn kẹt xe |
Từ vựng Speaking IELTS chủ đề công nghệ – Technology
STT | Từ vựng IELTS | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
169 | Cutting-edge (n) | Tân tiến nhất |
170 | Breakthrough (n) | Lỗi thời, đã bị thay thế |
171 | Modify (v) | Cải tiến |
172 | E-commerce (n) | Thương mại điện tử |
173 | Viral (adj) | Nổi tiếng |
174 | Revolutionize (v) | Cách mạng hóa |
175 | Innovative (adj) | Sự sáng tạo, đổi mới |
176 | computer technology (n) | Công nghệ máy tính |
>> Xem ngay: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề công nghệ thông tin
Từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề du lịch – Travel
STT | Từ vựng IELTS | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
177 | Inbound travel/ Inbound tourism | Du lịch trong nước |
178 | Outbound travel/ Outbound tourism | Du lịch nước ngoài |
179 | Backpacking | Du lịch bụi |
180 | Leisure travel | Du lịch nghỉ dưỡng |
181 | Short break | Kỳ nghỉ ngắn ngày |
182 | Ecotourism | Du lịch sinh thái |
183 | Hot spot | Nơi có nhiều hoạt động giải trí |
184 | High season | Mùa cao điểm |
185 | Tourist trap | Nơi khách du lịch thường bị lấy tiền đắt |
186 | International tourist | Khách du lịch quốc tế |
187 | Low season | Mùa ít khách du lịch |
188 | Loyalty programme | Chương trình dành cho khách hàng thường xuyên |
189 | Operator | Người vận hành, người điều hành |
190 | Package tour | Tour trọn gói |
191 | Inclusive tour | Tour chất lượng cao |
192 | Preferred product | Sản phẩm ưu đãi |
193 | Retail Travel Agency | Đại lý bán lẻ về du lịch |
194 | Room only | Đặt phòng không bao gồm các dịch vụ kèm theo |
195 | Self-catering | Tự phục vụ đồ ăn |
196 | Travel itinerary | Hành trình du lịch |
197 | Timetable | Lịch trình |
198 | Tourism | Ngành du lịch |
199 | Tourist/ Traveler | Khách du lịch |
200 | Tour guide | Hướng dẫn viên du lịch |
201 | Tour Wholesaler | Hãng lữ hành bán sỉ |
202 | Transfer | Vận chuyển (hành khách) |
203 | Travel Advisories | Thông tin cảnh báo du lịch |
204 | Travel Desk Agent | Nhân viên đại lý du lịch |
205 | Travel Trade | Kinh doanh du lịch |
206 | Single room | Phòng đơn |
207 | Double room | Phòng đôi |
208 | Twin room | Phòng hai giường |
209 | Triple room | Phòng ba giường |
>> Download – Tải ngay bộ từ vựng IELTS (PDF) chủ đề Travelling and Holidays
Từ vựng tiếng Anh Speaking IELTS theo chủ đề môi trường – Environment
STT | Từ vựng IELTS | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
210 | Exhaust gas (n) | Khí thải gas |
211 | Solar power (n) | Năng lượng mặt trời |
212 | Carbon emissions (n) | Khí thải carbon |
213 | Habitat destruction (n) | Phá hủy môi trường sống tự nhiên |
214 | Global warming (n) | Sự nóng lên toàn cầu |
215 | Climate change (n) | Biến đổi khí hậu |
216 | Greenhouse gasses (n) | Khí thải nhà kính |
217 | The greenhouse effect | Hiệu ứng nhà kính |
218 | Soil degradation (n) | Xói mòn đất |
219 | Ozone layer depletion (n) | Suy thoái tầng Ozone |
220 | Endangered species (n) | Sinh vật sắp tuyệt chủng |
221 | Air pollution (n) | Ô nhiễm không khí |
222 | Water pollution (n) | Ô nhiễm nguồn nước |
223 | Noise pollution (n) | Ô nhiễm tiếng ồn |
224 | Wildlife conservation (n | Bảo tồn thiên nhiên hoang dã |
225 | Green technology (n) | Công nghệ xanh |
226 | Sustainable energy source (n) | Nguồn nhiên liệu bền vững |
>> Trọn bộ từ vựng tiếng Anh IELTS Speaking chủ đề Environment (PDF)
Từ vựng Speaking IELTS chủ đề nghề nghiệp – Job
STT | TỪ vựng IELTS | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
227 | Employee (n) | Nhân viên |
228 | Employer (n) | Nhà tuyển dụng |
229 | Unemployment (n) | Nạn thất nghiệp |
230 | Occupation (n) | Nghề nghiệp |
231 | Career (n) | Sự nghiệp |
232 | Salary/Wages (n) | Lương |
233 | Retire (v) | Nghỉ hưu |
234 | Overtime (adv/n) | Làm thêm giờ |
Từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề Chính phủ & Chính trị – Government & Politics
STT | Từ vựng IELTS | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
235 | Constitution (n) | Hiến pháp |
236 | Democracy (n) | Chế độ dân chủ |
237 | Dictatorship (n) | Chế độ độc tài |
238 | Election (n) | Cuộc bầu cử |
239 | Human rights (n) | Nhân quyền |
240 | Nominee (n) | Ứng cử viên |
241 | Opposition (n) | Phe đối lập |
242 | Politician (n) | Chính trị gia |
243 | Politics (n) | Hoạt động chính trị |
Từ vựng Speaking IELTS chủ đề tội phạm – Crime
STT | Từ vựng IELTS | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
245 | Legislation | Pháp luật |
246 | Justice | Công lý |
247 | Crime = offense = law-breaking | Phạm tội |
248 | Criminal = Offender = Law-breaker = Wrong-doer | Tội phạm |
249 | Juvenile delinquent | Tội phạm vị thành niên |
250 | Juvenile delinquency | Vụ phạm tội vị thanh niên |
251 | Jury | Bồi thẩm đoàn |
252 | Witness | Nhân chứng |
253 | Defendant | Bị cáo |
254 | Suspect | Nghi phạm |
255 | Victim | Nạn nhân |
256 | Guilty | Có tội |
257 | Punish | Trừng phạt |
258 | Convict | Kết án |
259 | Life imprisonment | Tù chung thân |
260 | Wrongdoing | Việc làm sai trái |
261 | Fine | Đóng phạt, tiền phạt |
262 | Imprisonment | Sự tống giam |
263 | Community service | Phục vụ cộng đồng |
264 | Rehabilitation programmes | Những chương trình cải tạo |
265 | Probation | Chế độ án treo |
266 | Rehabilitate | Tái hòa nhập cộng đồng |
267 | Innocent people | Những người vô tội |
Xem thêm:
>> Trọn bộ từ vựng tiếng Anh IELTS Speaking và bài mẫu chủ đề Advertising
>> Tải ngay 1000 từ vựng tiếng Anh IELTS chủ đề Gia đình – Family
>> Download hobby vocabulary IELTS (PDF) cho người mới bắt đầu
Những cụm từ vựng Speaking IELTS phần mở rộng
Ngoài trọn bộ vocabulary IELTS Speaking nêu trên, để nâng cao điểm số, bạn nên chú ý thêm một số cụm từ vựng mở rộng trong Part 1 mà ELSA tổng hợp dưới đây:
1. Nói về bản thân của bạn – Talking about yourself
- Your past: I grew up in (place), which is….
- Your job: I am (presently/currently)….
- Where you live now: I’ve been living in…. For (blank years/month).
- Current plans: At the moment, I’m taking classes at….and….
- Future plans: I’m planning on/ I’m hoping to….
2. Yêu cầu nhắc lại – Asking for repetition
- Did you say…..?
- Could you say that again?
- I’m sorry, I didn’t catch that
3. Chêm từ tạo cảm giác tự nhiên – Inserting natural phrases
- In my opinion,…
- It’s tough to say, but I’d….
4. Liếc qua thời gian – Stalling for time
- Well, let me see.
- Hmm, I’d have to say…
5. Nêu ra ý kiến trái chiều – Saying something negative
- I’m sorry but….
- To be perfectly honest,….
- I’m afraid to say that…..
6. Nêu ra 1 ví dụ – Giving an example
- For example,….
- Maybe you’ve heard of…
7. Diễn tả 1 thói quen nào đó – describing frequency
- Every other day (= Frequently)
- Once in blue moon (Rarely)
- Once in a while ( = Occasionally)
8. Thêm ý kiến – Adding more
- What else? Oh, I
- Also,…
- Another thing (as well) is….
9. So sánh với quá khứ – Comparing with the past
- But back in the day I used to… (= In the distant past)
- But in my school days I used to…
- But when I was younger I used to
10. So sánh bản thân với người khác – Comparing self with others
- But some of my friends,…
- But it takes all sorts, I suppose,…
- But I know there are others who…
11. Thể hiện niềm hy vọng – Expressing a hope
- But I’d like to try if I ever get the chance…
- Hopefully I’ll get a chance…
- But it would be nice to try it someday
12. Kết thúc bài nói – Finishing
- Anyway, that’s my…
- So, that’s a bit about my…
- So, to cut a long story short (= To sum up …)
>> IELTS Speaking Phrases – Tổng hợp cụm từ hữu ích giúp người học nâng band Speaking
Tuyển tập thành ngữ – Idioms thông dụng nhất trong IELTS Speaking
Không giống như tiếng Anh trong giao tiếp, phần thi IELTS Speaking yêu cầu thí sinh đưa ra được những cụm từ, thành ngữ để miêu tả một tình huống nhất định. Điều này sẽ giúp bạn thành công tạo dấu ấn với ban giám khảo, chinh phục những tiêu chí chấm điểm IELTS khó nhằn nhất.
Tham khảo những idioms tiếng Anh thông dụng nhất trong phần thi IELTS Speaking:
Idioms trong IELTS | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
At all cost | Bằng mọi giá |
Be out of your depth | Trong tình thế khó xử/khó khăn |
Explore all avenues | Suy tính đến các hướng/bước để tránh xảy ra vấn đề/hậu quả xấu |
Let’s face it | Hãy đối mặt/chấp nhận thực tế/sự thật |
Behind the times | Lỗi thời, hết thời |
In deep water | Trong tình thế nguy hiểm/khó khăn |
Put yourself in somebody’s shoes | Thử đặt mình vào vị trí/hoàn cảnh của người khác |
To be up in arms about something | Tức giận, buồn bực vì điều gì đó |
As easy as pie | Rất dễ, dễ như ăn bánh |
Be sick and tired of | Tôi ghét (tôi không chịu được) |
Bend over backwards | Rất cố gắng |
Sleep on it | Suy nghĩ (trước khi quyết định) |
Broke | Hết tiền (cháy túi) |
Change one’s mind | Đổi ý |
Cut it out! | Dừng làm việc gì xấu |
Drop someone a line | Gửi 1 lá thư hay email cho ai đó |
Figure something out | Hiểu được vấn đề gì |
Fill in for someone | Làm giúp ai khi họ vắng mặt |
In ages | Từ rất lâu |
Give someone a hand | Giúp đỡ ai đó |
Hit the hay | Đi ngủ |
In the black | Sinh lời, có lời |
In the red | Mất tiền, lỗ |
In the nick of time | Lát nữa, 1 lúc nữa |
Keep one’s chin up | Dũng cảm và tiếp tục |
Know something like the back of your hand | Biết 1 việc gì rất rõ |
Once in a while | Đôi khi, lâu lâu |
Sharp | Chính xác thời gian đó |
Don’t judge a book by its cover | Đừng đánh giá một sự vật/sự việc/con người chỉ qua vẻ bề ngoài |
Miss the boat = to miss an opportunity | Lỡ cơ hội |
Feeling under the weather | Cảm thấy không khỏe, không được tốt |
Leave no stone unturned | Làm tất cả để đạt mục tiêu |
Hit the nail on the head | Đoán đúng, đánh đúng trọng tâm, nói đúng…. |
Sit on the fence | Lưỡng lự |
Take for granted | Coi việc có cái gì như một điều hiển nhiên nên không trân trọng khi có điều đó |
A piece of cake | Dễ dàng |
Blew me away | Thực sự rất đáng ngạc nhiên |
Once in a blue moon | Rất hiếm khi |
Run of the mill | Thông thường |
Soulmate | Bạn chí cốt tâm giao, tri âm tri kỷ |
Down in the dumps | Buồn bã |
Cost an arm and a leg | Rất đắt tiền |
On the dot | Ở một thời điểm thời gian chính xác |
Find my feet | Cảm thấy thoải mái để làm việc gì |
Read my/your/his mind | Một ý tưởng hoặc suy nghĩ đã được người khác biết |
Set in their ways | Không muốn thay đổi |
Call it a day | Kết thúc một công việc trong ngày, hoặc trong buổi tối |
Over the moon | Vô cùng hài lòng và hạnh phúc |
Chill out | Thư giãn, bình tĩnh lại |
(To be) fed up with | Chán ngán với |
Tài liệu – Sách học từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề cho người mới bắt đầu
1. Cambridge Vocabulary for IELTS
Đối với những người mới bắt bầu, không nên vội vàng học những từ vựng tiếng Anh IELTS “khủng”, mang tính học thuật. Thay vào đó, bạn nên bắt đầu từ những từ vựng thông dụng để cấu thành cấu trúc câu đơn giản. Cuốn sách Cambridge Vocabulary for IELTS là lựa chọn thích hợp dành cho bạn trong thời điểm này.
Sách này gồm 25 bài học được, thiết kế từ vựng tiếng Anh IELTS theo từng chủ đề quen thuộc như Relationships, Families, Time, Tourism,…. Bên cạnh những kiến thức logic về từ vựng tiếng Anh, cuốn sách này còn có rất nhiều bài tập để bạn thực hành. Download sách học từ vựng tiếng Anh PDF tại các trang web uy tín và thực hành ngay từ hôm nay bạn nhé.
>> Nhận ngay bộ tài liệu Cambridge Vocabulary For IELTS (PDF + Audio) đầy đủ nhất 2023
2. English Vocabulary in Use
Bộ sách học từ vựng IELTS theo chủ đề này có 4 quyển, từ cấp độ Begginer đến Advanced.
- Quyển 1: English Vocabulary in Use Elementary (Beginner)
Quyển sách này phù hợp với những người mới bắt đầu tiếp xúc với từ vựng IELTS, bao gồm 60 units theo các chủ đề cơ bản thường ngày ở các dạng: Danh từ, động từ, tính từ và trạng từ. Bên cạnh đó, bạn cũng sẽ được học các cấu trúc ngữ pháp đơn giản.
- Quyển 2: English Vocabulary in Use Pre
Quyển sách học này phù hợp với những bạn ở trình độ từ 3.0 – 4.5, bao gồm 100 bài học. Chủ đề từ vựng Speaking IELTS chủ yếu hướng đến cuộc sống thường ngày, rút gọn hơn so bới Beginner.
- Quyển 3: English Vocabulary in Use Upper
Quyển này phù hợp với những bạn đang ở trình độ IELTS 4.5 – 6.0. Tương tự, quyển English Vocabulary in Use Upper này cũng có 100 bài học với mức độ khó hơn, giúp bạn củng cố vốn từ vựng IELTS của mình.
- Quyển 4: English Vocabulary in Use Advanced
Quyển sách này phù hợp với những bạn đã có nền tảng vững chắc, từ band 6.5 – 7.5. Ở đây, bạn sẽ được mở rộng vốn từ vựng IELTS theo chủ đề dựa trên phương pháp đào sâu và phân tích kỹ lưỡng từng từ.
3. Check your English Vocabulary for IELTS
Quyển sách Check your English Vocabulary for IELTS được biên soạn dựa theo dạng bài kiểm tra từ vựng, đồng thời giúp bạn làm quen với cấu trúc đề thi IELTS. Nội dung cuốn sách gồm 2 phần chính là:
- Phần 1: Các từ vựng General, tổng hợp của hầu hết các chủ đề tiếng Anh phổ biến.
- Phần 2: Tập trung sâu hơn vào từ vựng IELTS theo chủ đề thông dụng.
Học Từ vựng IELTS Speaking cần chuẩn bị những gì?
Từ vựng IELTS có mối quan hệ mật thiết với tất cả các bài thi IELTS. Do đó, để nâng cao band điểm IELTS, bạn cần có kế hoạch kết hợp việc học ngữ pháp, phát âm với từ vựng.
Để bắt đầu học từ vựng IELTS hiệu quả, bạn cần chuẩn bị sổ tay cá nhân. Sổ tay có thể ghi chép dưới dạng giấy hoặc lưu trữ online bằng tablet.
Cách ghi chép từ vựng tiếng Anh IELTS
Bên cạnh việc học từ vựng IELTS theo chủ đề, bạn cần nắm chắc cách ghi chép từ mới một cách hệ thống để có thể nhanh thuộc, nhớ lâu hơn. Bạn có thể ghi vào sổ tay truyền thống hoặc sử dụng các app/web ghi chú tùy vào sở thích cá nhân.
Cách thực hiện rất đơn giản, bạn chỉ cần ghi từ vựng IELTS theo chủ đề, bao gồm: Từ mới, phiên âm, nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa. Điều này sẽ giúp bạn vừa nhớ cách phát âm chuẩn, vừa nhớ được trường hợp ứng dụng từ vựng trong thực tế.
Cách thống kê từ vựng IELTS khi phân tích bài mẫu
Ngoài việc tra từ điển, bạn có thể học từ vựng IELTS theo chủ đề bằng cách rút từ mới từ bài Speaking mẫu. Bạn cần chú ý 2 điểm sau:
- Xem trong bài văn mẫu có những từ/cụm từ mới đồng nghĩa hay không. Nếu có, bạn hãy ghi chú lại những cụm từ đó cùng một lần để dễ nhớ hơn.
- Ghi lại cách sử dụng từ vựng IELTS đó, ngữ cảnh nào sẽ dùng từ này. Bạn có thể ghi kèm thêm câu văn mẫu trong bài có chứa từ vựng này.
Phương pháp học từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề hiệu quả, nhớ lâu
Việc nhớ chay từ vựng một cách ngẫu nhiên sẽ khiến bạn không thể nhớ và ứng dụng một cách linh hoạt. Do đó khi học từ vựng IELTS theo chủ đề bạn cần áp dụng các tips học IELTS Speaking dưới đây để đạt được hiệu quả tốt nhất
Không ghi nhớ từ vựng một cách ngẫu nhiên và nhồi nhét
Việc liệt kê từ vựng và ghi chép nhiều lần sẽ chỉ khiến bạn nhớ từ vựng trong ngắn hạn. Đừng học chay và nhồi nhét. Thay vào đó, hãy tìm kiếm các bài báo, tài liệu về nhóm chủ đề đang học, việc nhìn thấy từ vựng và được đặt trong ngữ cảnh cụ thể sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng tốt hơn. Dưới đây là một số website tin tức nước ngoài bạn có thể tham khảo:
- ENews.
- FluentU.
- The Times in Plain English.
- The New York Times ESL Articles.
- “Words in the News” trên BBC Learning English.
- USA today.
- The Guardian.
- The New York Times’ Times Minute.
Ngoài ra, bạn có thể tải thêm 5000 từ vựng IELTS (PDF) theo chủ đề thông qua các trang web học tiếng Anh trực tuyến khác.
Nhớ từ vựng một cách có hệ thống
Để hệ thống các nhóm từ vựng, bạn có thể tạo mindmap hoặc tổng hợp chúng theo bảng.
Ví dụ khi học từ vựng Speaking IELTS chủ đề Environment, bạn có các từ vựng theo nhóm như sau:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
wildlife (n) | /’waɪldlaɪf/ | động/thực vật hoang dã |
fauna (n) | /ˈfɔːnə/ | quần thể động vật |
habitat (n) | /ˈhæbətæt/ | môi trường sống |
ecosystem (n) | /ˈiːkəʊˌsɪstɪm/ | hệ sinh thái |
Học từ vựng mở rộng theo nhóm từ đồng nghĩa
Các từ đồng nghĩa thường xuất hiện nhiều trong bài viết IELTS, do đó bạn nên kết hợp học thêm các từ vựng đồng nghĩa để mở rộng thêm vốn từ của mình.
Liệt kê các biến thể của từ
Khi đã có list từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề, bạn có thể liệt kê các biến thể của từ (danh từ, động từ, tính từ) hoặc những cụm từ đi kèm, collocations, idioms,…
Ví dụ bạn có thể liệt kê nhóm từ vựng IELTS theo chủ đề Travel như sau
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Travel Advisories (n) | /ˈtræv.əl ədˈvaɪ.zər.i/ | Thông tin cảnh báo du lịch |
Travel Desk Agent (n) | /ˈtræv.əl desk ˈeɪ.dʒənt/ | Nhân viên đại lý du lịch (người tư vấn về các dịch vụ du lịch) |
Travel Trade (n) | /ˈtræv.əl treɪd/ | Kinh doanh du lịch |
Luyện tập thật nhiều
Phương pháp học thuộc lòng sẽ không mang lại hiệu quả cao. Thay vào đó, bạn nên luyện tập sử dụng các từ vừa học thường xuyên để có thể nhớ trong dài hạn.
App học từ vựng IELTS theo chủ đề hiệu quả – ELSA Speech Analyzer
Ngày nay, không quá khó để bạn có thể ôn luyện và học từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề. Tuy vậy, có một phương pháp mà bạn tuyệt đối không thể bỏ qua đó chính là sử dụng phần mềm học tiếng Anh ELSA Speech Analyzer.
ELSA Speech Analyzer là một trong những công cụ học tiếng Anh tốt nhất hiện nay với trí tuệ nhân tạo A.I giúp nhận diện giọng nói và lỗi sai chính xác đến từng âm tiết. Hệ thống sẽ tiến hành phân tích và hướng dẫn bạn cải thiện 5 yếu tố quan trọng khi giao tiếp: Phát âm, ngữ điệu, độ lưu loát, từ vựng, ngữ pháp. Thông qua đó, bạn có thể tự tin nói tiếng Anh chuẩn bản xứ, chinh phục phần thi IELTS Speaking một cách dễ dàng.
Một trong những yếu tố quyết định band điểm IELTS của bạn là khả năng sử dụng từ vựng linh hoạt, nâng cao. ELSA Speech Analyzer sẽ đánh giá mức độ sử dụng từ vựng học thuật của bạn, sau đó gợi ý thêm từ vựng nâng cao, phù hợp với chủ đề bạn đang thực hành.
Đặc biệt, với ELSA Speech Analyzer, bạn có thể luyện tập IELTS Speaking theo format đề thi IELTS thực tế. Hệ thống sẽ cung cấp cho bạn đề thi mẫu ở 3 part dựa trên những chủ đề thường gặp. Bạn thực hành như đang tham dự một kỳ thi giả lập để được phân tích lỗi sai và đề xuất chỉnh sửa.
Trong mỗi part, hệ thống không chỉ cung cấp câu hỏi thường gặp mà còn gợi ý câu trả lời IELTS Speaking để bạn dễ dàng thực hành hơn. Thông qua đó, nắm được cách phát triển câu trả lời chuẩn xác, bám sát tiêu chí chấm IELTS để chinh phục ban giám khảo. Đặc biệt, ELSA Speech Analyzer còn kết hợp Chat GPT để đề xuất cho bạn bài nói phiên bản tốt hơn cả bài gốc.
Không chỉ vậy, sau mỗi phần thực hành, hệ thống sẽ phân tích và giúp bạn dự đoán điểm thi IELTS, TOEFL, TOEIC, PTE, CEFR. Thông qua đó, bạn có thể biết được trình độ tiếng Anh hiện tại của bản thân, lên lộ trình và chiến lược học tập phù hợp.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Bên cạnh đó, người dùng sẽ không lo lắng về vấn đề quên học Tiếng Anh mỗi ngày. Bởi lẽ, ELSA Speech Analyzer đã được cài đặt để thông báo trên laptop bằng việc đồng bộ với Zoom, Meet, Google Calendar, Outlook.
Trên đây là tổng hợp những từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề giúp bạn ôn luyện hiệu quả cho kỳ thi sắp tới. Đăng ký ELSA Speech Analyzer ngay và cùng luyện tập để thấy được sự tiến bộ mỗi ngày của mình và chinh phục kỳ thi IELTS bạn nhé!
Để đạt điểm cao trong phần thi IELTS Speaking, bạn nên ôn luyện từ vựng ở những chủ đề cơ bản như: Education, Media (Advertisement & Social network), Entertainment, Lifestyle, Technology, Travel, Enviroment.
Bạn có thể tham khảo 3 cuốn: Cambridge Vocabulary for IELTS, English Vocabulary in Use, Check your English Vocabulary for IELTS