• Share on Facebook
  • Share on Linkedin
  • Share on Zalo
  • Bookmark this page
  • Chia sẻ link với bạn bè
Bảng phiên âm IPA chuẩn quốc tế - Bí quyết học phát âm dễ nhớ nhất

Bảng phiên âm IPA là một công cụ quan trọng với người học tiếng Anh nếu bạn muốn nói chuyện như người bản xứ. Vậy bảng phiên âm IPA là gì? Cách sử dụng bảng IPA thế nào để có thể phát âm chính xác và hiệu quả nhất? Tất cả sẽ được giải đáp qua bài viết sau đây của ELSA. 

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{(sIndex/sentences.length)*100}}%
{{ sentences[sIndex].text }}.
loading

Bảng phiên âm quốc tế IPA là gì?

Bảng phiên âm quốc tế IPA là một bảng gồm những ký tự Latin với 44 âm tiếng Anh cơ bản, trong đó bao gồm 24 phụ âm (consonant sounds) và 20 nguyên âm (vowel sounds). Trong các từ điển tiếng Anh, cách phiên âm thường được đặt trong ô ngoặc bên cạnh hoặc phía dưới từ vựng. Dựa vào đó mà người học có thể phát âm chính xác từ vựng này. 

Dưới đây là minh hoạ về bảng IPA thường gặp:

Bảng phiên âm IPA dùng để luyện phát âm

Tại sao cần học phát âm theo bảng phiên âm chuẩn quốc tế IPA?

Giúp phát ẩm chuẩn xác

Khi học theo bảng phiên âm, bạn có thể phát âm từ vựng chính xác và xác định đúng ngữ điệu của câu. Điều này giúp cho phát âm của bạn tự nhiên hơn, tránh những sai sót khiến người nghe không hiểu rõ bạn đang muốn nói gì.

Hiểu rõ ngữ âm

Bảng phát âm IPA giúp bạn hiểu rõ cách mà các âm thanh trong tiếng Anh được tạo thành. Việc nắm chắc về ngữ âm sẽ khiến cho câu nói có nhịp điệu hơn. Bạn có thể thay đổi ngữ âm khi nói tuỳ vào từng tình huống khác nhau trong giao tiếp. 

Giúp tự học và tự kiểm tra

Đối với những người học tiếng Anh, bảng phiên âm IPA là một công cụ cho phép bạn tự học và kiểm tra kỹ năng của mình một cách chuẩn xác nhất. Bạn có thể so sánh cách phát âm của bản thân với những phiên âm trong từ điển. Thông qua đó, bạn sẽ  hiểu rõ hơn cách phát âm đúng và tiếp thu được những kiến thức về âm thanh. 

Bảng phiên âm ipa hỗ trợ người dùng học nói tiếng Anh

Cải thiện kỹ năng nghe

Không chỉ giúp bạn hoàn thiện kỹ năng nói, bảng phát âm IPA còn giúp bạn nâng cao kỹ năng nghe. Khi đã hiểu rõ cách phát âm, bạn sẽ dễ dàng nghe chính xác và hiểu được người đối diện đang muốn nói gì, dù là những từ cơ bản hay phức tạp. 

Công cụ hỗ trợ giảng dạy

Bảng phiên âm IPA cũng là một công cụ để các giáo viên tiếng Anh giảng dạy, hướng dẫn về phát âm cho học sinh của mình. Thông qua bảng IPA, giáo viên có thể đánh giá và chỉnh sửa lỗi phát âm của học viên sao cho đúng chuẩn nhất. 

Cách phát âm tiếng Anh chuẩn theo bảng IPA

Short vowels (nguyên âm ngắn)

Nguyên âm ngắn còn được gọi là nguyên âm thả lỏng (lax vowels). Với những nguyên âm này, khi phát âm, bạn không cần gồng mình mà chỉ cần thả lỏng cơ miệng và nói một cách thoải mái, tự nhiên. 

Nguyên âm ngắn trong tiếng Anh

7 nguyên âm ngắn gồm:

IPA Symbol (Ký tự IPA)Word examples(Từ minh họa)
eWent – /wɛnt/, intend – /ɪnˈtɛnd/, send – /sɛnd/, letter – /ˈlɛtər/
æCat – /kæt/, hand – /hænd/, nap – /næp/, flat – /flæt/, have – /hæv/
ʌFun – /fʌn/, love – /lʌv/, money – /ˈmʌni/, one – /wʌn/, London – /ˈlʌndən/, come – /kʌm/
ʊPut – /pʊt/, look – /lʊk/, should – /ʃʊd/, cook – /kʊk/, book – /bʊk/, look – /lʊk/
ɒRob – /rɑb/, top – /tɑp/, watch – /wɑtʃ/, squat – /skwɑt/, sausage – /ˈsɔsɪdʒ/
əAlive – /əˈlaɪv/, again – /əˈɡɛn/, mother – /ˈmʌðər/
ɪBit – /bɪt/, fish – /fɪʃ/, hit – /hɪt/, big – /bɪɡ/, city – /ˈsɪti/

>>Đọc thêm: Phân biệt cách phát âm tiếng anh chuẩn giọng Mỹ

Long vowels (nguyên âm dài)

Nguyên âm dài là một loại nguyên âm có cách đọc kéo dài hơn so với nguyên âm ngắn tương ứng. Nguyên âm dài thường có thời gian phát âm dài hơn và có ngữ điệu cao hơn. 

  • Ví dụ: “fit” (ngắn) và “feet” (dài)

 -> Sự khác biệt giữa hai từ này là nguyên âm /ɪ/ trong “fit” và nguyên âm /iː/ trong “feet”

5 nguyên âm dài như sau:

IPA Symbol (Ký tự IPA)Word examples(Từ minh họa)
iNeed – /niːd/, beat – /biːt/, team – /tiːm/
ɜNurse – /nɜːrs/, heard – /hɜːrd/, third – /θɜːrd/, turn – /tɜːrn/
ɔTalk – /tɔːk/, law – /lɔː/, bored – /bɔːrd/, yawn – /jɔːn/, jaw – /dʒɔː/
uFew – /fjuː/, boot – /buːt/, lose – /luːz/, gloomy – /ˈɡluːmi/, fruit – /fruːt/, chew – /tʃuː/
ɑFast – /fæst/, car – /kɑːr/, hard – /hɑːrd/, bath – /bæθ/

Diphthong vowels (nguyên âm đôi)

Nguyên âm đôi được tạo ra bằng cách ghép 2 nguyên âm liên tiếp. Khi phát âm nguyên âm đôi, bạn sẽ nói âm tiếng từ nguyên âm đầu tiên trước rồi sau đó chuyển sang một nguyên âm tiếp theo. 

Các nguyên âm đôi bao gồm:

IPA Symbol
(Ký tự IPA)
Word examples
(Từ minh họa)
ɪəNear – /nɪər/, ear – /ɪər/, clear – /klɪər/, tear – /tɪər/, beer – /bɪər/
Hair – /heər/, there – /ðɛər/, care – /keər/, stairs – /stɛərz/, pear – /pɛər/
Face – /feɪs/, space – /speɪs/, rain – /reɪn/, case – /keɪs/, eight – /eɪt/
ɔɪJoy – /dʒɔɪ/, employ – /ɪmˈplɔɪ/, toy – /tɔɪ/, coil – /kɔɪl/, oyster – /ˈɔɪstər/
My – /maɪ/, sight – /saɪt/, pride – /praɪd/, kind – /kaɪnd/, flight – /flaɪt/
əʊMy – /maɪ/, sight – /saɪt/, pride – /praɪd/, kind – /kaɪnd/, flight – /flaɪt/
əʊNo – /noʊ/, don’t – /doʊnt/, stones – /stoʊnz/, alone – /əˈloʊn/, hole – /hoʊl/
Mouth – /maʊθ/, house – /haʊs/, brown – /braʊn/, cow – /kaʊ/, out – /aʊt/
ʊəTour /tʊər/, pure /pjʊər/, sure /ʃʊər/, cure /kjʊər/, obscure /əbˈskjʊər/

Consonants sounds: fricatives (phụ âm: âm sát)

Sở dĩ những âm này được gọi là phụ âm sát bởi khi phát âm sẽ tạo ra âm ma sát. Luồng không khí từ phổi chạy qua khe hẹp trong miệng hoặc họng tạo ra âm ma sát. Luồng khí này có thể rõ ràng hoặc cũng có thể nhẹ nhàng dịu êm. Mức độ êm dịu hay rõ ràng sẽ phụ thuộc vào cách mà khe hẹp được tạo ra và cách luồng không khí tương tác với nó. Âm sát là một phần quan trọng xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong từ vựng của ngôn ngữ. 

Bảng phiên âm IPA có các phụ âm sát như sau:

IPA Symbol
(Ký tự IPA)
Word examples
(Từ minh họa)
fFull – /fʊl/, friday – /ˈfraɪˌdeɪ/, fish – /fɪʃ/, knife – /naɪf/
vVest – /vɛst/, village – /ˈvɪlɪdʒ/, view – /vju/, cave – /keɪv/
θThought – /θɔt/, think – /θɪŋk/, bath – /bæθ/
ðThere – /ðɛr/, those – /ðoʊz/, brothers – /ˈbrʌðərz/, others – /ˈʌðərz/
zZoo – /zu/, crazy – /ˈkreɪzi/, lazy – /ˈleɪzi/, zigzag – /ˈzɪɡzæɡ/, nose – /noʊz/
ʃShirt – /ʃɜrt/, rush – /rʌʃ/, shop – /ʃɑp/, cash – /kæʃ/
ʒTelevision – /ˈtɛlɪˌvɪʒən/, delusion – /dɪˈluʒən/, casual – /ˈkæʒuəl/
hHigh – /haɪ/, help – /hɛlp/, hello – /həˈloʊ/

Consonants sounds: plosives (phụ âm: âm bật)

Phụ âm bật hay còn được gọi là âm chặn (stop), được tạo ra bằng cách chặn luồng hơi đi ra từ phổi và giải phóng luồng hơi đó. Tuỳ vào vị trí chặn và cách giải phóng luồng hơi mà tạo ra 6 phụ âm bật như sau:

IPA Symbol
(Ký tự IPA)
Word examples
(Từ minh họa)
pPin – /pɪn/, cap – /kæp/, purpose – /ˈpɜrpəs/, pause – /pɔz/
bBag – /bæɡ/, bubble – /ˈbʌbəl/, build – /bɪld/, robe – /roʊb/
tTime – /taɪm/, train – /treɪn/, tow – /toʊ/, late – /leɪt/
dDoor – /dɔr/, day – /deɪ/, drive – /draɪv/, down – /daʊn/, feed – /fid/
kCash – /kæʃ/, quick – /kwɪk/, cricket – /ˈkrɪkɪt/, sock – /sɑk/
gGirl – /ɡɜrl/, green – /ɡrin/, grass – /ɡræs/, flag – /flæɡ/

Consonants sounds: affricates (phụ âm: âm tắc xát)

Âm bật và âm xát khi kết hợp với nhau sẽ tạo thành phụ âm tắc xát. Với âm này, luồng hơi trước tiên sẽ bị chặn lại. Sau đó, luồng hơi sẽ được mở khe nhỏ và giải phóng qua đó để tạo ra một âm bật nhỏ tiếp theo bằng âm ma sát. 

2 phụ âm bật thường gặp gồm:

IPA Symbol
(Ký tự IPA)
Word examples
(Từ minh họa)
ʈʃChoose – /tʃuːz/, cheese – /tʃiːz/, church – /tʃɜːrtʃ/, watch – /wɑːtʃ/
Joy – /dʒɔɪ/, juggle – /ˈdʌɡəl/, juice – /dʒuːs/, stage – /steɪdʒ/

>>Đọc thêm: Tips cải thiện giao tiếp qua cách đọc tiếng Anh chuẩn

Consonants sounds: nasals (phụ âm: âm mũi)

Phụ âm mũi được tạo ra bằng cách chặn không cho luồng hơi đi qua miệng mà đưa luồng hơi qua khoang mũi. Có các phụ âm mũi như sau:

IPA Symbol
(Ký tự IPA)
Word examples
(Từ minh họa)
mRoom – /ruːm/, mother – /ˈmʌðər/, mad – /mæd/, more – /mɔːr/
nNow – /naʊ/, nobody – /ˈnoʊˌbɑˌdi/, knew – /nuː/, turn – /tɜːrn/
ŋKing – /kɪŋ/, thing – /θɪŋ/, song – /sɔŋ/, swimming – /ˈswɪmɪŋ/

Consonants sounds: approximants (phụ âm: âm rung)

Phụ âm rung còn được gọi là âm tiếp cận, được tạo ra khi cơ quan cấu âm tiếp cận với nhau ở một khoảng cách nhất định. Khoảng cách này không đủ xa để tạo nên một nguyên âm, cũng không đủ gần để tạo ra âm ma sát. Khi luồng hơi đi qua sẽ làm rung cơ quan cấu âm tạo nên âm rung.

Các phụ âm rụng bao gồm:

IPA Symbol
(Ký tự IPA)
Word examples
(Từ minh họa)
rRoad – /roʊd/, roses – /ˈroʊzɪz/, river – /ˈrɪvər/, ring – /rɪŋ/, ride – /raɪd/
jYellow – /ˈjɛloʊ/, usual – /ˈjuːʒuəl/, tune – /tuːn/, yesterday – /ˈjɛstərdeɪ/, yard – /jɑrd/
wWall – /wɔl/, walk – /wɔk/, wine – /waɪn/, world – /wɜrld/
l and ɫLaw – /lɔ/, lots – /lɑts/, leap – /lip/, long – /lɔŋ/, pill – /pɪl/, cold – /koʊld/, chill – /ʧɪl/, melt – /mɛlt/

Những lưu ý cần nhớ khi luyện phát âm theo bảng IPA

Đối với môi

  • Chu môi: /∫/, /ʒ/, /dʒ/, /t∫/
  • Môi mở vừa phải: /ɪ/, /ʊ/, /æ/
  • Môi tròn thay đổi: /u:/, /əʊ/
Mỗi âm tiết sẽ có cách đóng mở môi khác nhau

Đối với lưỡi

  • Lưỡi chạm răng: /f/, /v/
  • Cong đầu lưỡi chạm nướu: /t/, /d/, /t∫/, /dʒ/, /η/, /l/
  • Cong đầu lưỡi chạm ngạc cứng: /ɜ:/, /r/
  • Nâng cuống lưỡi: /ɔ:/, /ɑ:/, /u:/, /ʊ/, /k/, /g/, /η/
  • Răng lưỡi: /ð/, /θ/.

Đối với dây thanh quản

  • Rung (hữu thanh): các nguyên âm /b/, /d/, /g/, /v/, /z/, /m/, /n/, /w/, /j/, /dʒ/, /ð/, /ʒ/
  • Không rung (vô thanh): /p/, /t/, /k/, /f/, /s/, /h/, /∫/, /θ/, /t∫/.

Một số nguyên tắc phát âm giữa nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh

Với bán âm “y” và “w” thì chúng có thể là nguyên âm hoặc phụ âm

  • Khi âm “y” đứng đầu từ thì sẽ là phụ âm.

Ví dụ: “y” trong từ “you” là phụ âm. Nhưng khi âm “y” đứng sau 1 phụ âm khác thì âm “y” sẽ là nguyên âm ví dụ âm “y” trong từ “gym” là nguyên âm.

  • Âm “w” khi đứng đầu từ sẽ là phụ âm.

Ví dụ: “w” trong từ “we” là phụ âm. Còn khi âm “w” đứng sau 1 phụ âm thì sẽ là nguyên âm, ví dụ như từ “Saw” – “w” là nguyên âm.

Phụ âm “g”

  • Nếu đi sau g là nguyên âm i, y, e thì phát âm sẽ là dʒ.

Ví dụ: gym, giant, generate, huge, language, vegetable,…

  • Nếu sau g là các nguyên âm còn lại a, u, o thì phát âm sẽ là g.

Ví dụ: go, gone, god, gun, gum, gut, guy, game, gallic,…

>>Đọc thêm: Những đầu sách tiếng Anh hay cho người mới bắt đầu

Phụ âm “c”

  • C được đọc là S nếu theo sau là các nguyên âm i, y, e.

Ví dụ: city, century, cycle, cell, cyan,…

  • C đọc là K nếu theo sau là nguyên âm a, u, o.

Ví dụ: cat, cut, cold, call, culture, coke,…

Phụ âm “r”

  • Nếu đi trước “r” là 1 nguyên âm yếu như /ə/ thì có thể lược bỏ đi.

Ví dụ: Với từ “interest” có phiên âm đầy đủ là /ˈɪntərəst/ (1).

  • Nhưng vì trước r là âm /ə/ nên còn được phát âm là /ˈɪntrəst/ (2). Người học có thể thấy nhiều từ điển viết phiên âm theo trường hợp 2.

Phụ âm “j”

Trong hầu hết trường hợp, âm j đều đứng đầu 1 từ và phát âm là dʒ.

Ví dụ: jump, jealous, just, job,…

Phân biệt nguyên âm ngắn và nguyên âm dài

  • Nếu một từ chỉ có một nguyên âm và nguyên âm đó không ở cuối thì nó chính là một nguyên âm ngắn. (Trường hợp ngoại lệ: find, mind)

Ví dụ: cat, ant, job, red, play,…

  • Ngược lại, nếu một từ chỉ có một nguyên âm và nguyên âm đó nằm ở cuối thì nó chính là một nguyên âm dài.

Ví dụ: she, he, go, do, no,…

  • Nếu hai nguyên âm đứng liền kề nhau thì nguyên âm đầu là âm dài, nguyên âm sau là âm câm.

Ví dụ: seat, boat, load, meat,…

  • Nếu một từ có hai âm phụ giống nhau theo sau một nguyên âm thì nguyên âm đó chính là một nguyên âm ngắn.

Ví dụ: summer, robber, rabbit, egg, dinner,…

  • Nếu một từ có hai nguyên âm liên tiếp giống nhau thì ta phát âm chúng như một nguyên âm dài. Không áp dụng với nguyên âm o vì chúng hình thành những âm khác nhau (poor, fool, tool,…) cũng như không áp dụng nếu 2 nguyên âm đó đứng sau âm /r/ (beer) vì âm sẽ bị biến đổi.

Ví dụ: see, meet, vacuum, employee,…

Học phát âm với bảng IPA chuẩn ở đâu?

Nếu bạn đang muốn tự học phát âm theo chuẩn bảng IPA thì gói học ELSA Premium có thể giúp bạn điều đó. Với tính năng Speech Analyzer trên phiên bản Premium, bạn không chỉ được đánh giá thang điểm phát âm mà còn biết rõ số điểm đó được đánh giá dựa trên tiêu chí nào một cách chi tiết và toàn diện. 

ELSA Premium hỗ trợ luyện phát âm theo bảng IPA

Được trang bị công nghệ nhân diện giọng nói hàng đầu thế giới, Speech Analyzer sẽ đánh giá cụ thể mức độ phát âm từ vựng của người học. Dựa trên bảng IPA tiêu chuẩn, ELSA AI sẽ phân tích chi tiết phiên âm của từ vựng đó bạn phát âm đúng hay sai, cần cải thiện chỗ nào. 

Được trang bị công nghệ nhân diện giọng nói hàng đầu thế giới, Speech Analyzer sẽ đánh giá cụ thể mức độ phát âm từ vựng của người học. Dựa trên bảng IPA tiêu chuẩn, ELSA AI sẽ phân tích chi tiết phiên âm của từ vựng đó bạn phát âm đúng hay sai, cần cải thiện chỗ nào. 

Sau đó, hệ thống sẽ đưa ra các đánh giá Good, Correct, Needs Improvement với từng từ vựng. Nếu âm tiết nào của bạn đang ở mức Needs Improvement thì hãy chủ động cải thiện phát âm, điều chỉnh bằng cách luyện tập nhiều lần để ngày một chuẩn xác hơn. ELSA Premium cũng cung cấp các video hướng dẫn phát âm đúng do chính đội ngũ giảng viên chất lượng đã nghiên cứu và xây dựng.

Không chỉ được luyện nói từng âm tiết, từng từ, ELSA Premium còn đồng hành hỗ trợ bạn nói những câu đơn, câu ghép, đoạn văn sao cho chính xác và hay nhất. Hãy dành ra 30 phút mỗi ngày luyện tập cùng ELSA Premium để đánh bay nỗi sợ giao tiếp tiếng Anh ngay hôm nay bạn nhé!

Trên đây là toàn bộ những thông tin về bảng phiên âm quốc tế IPA và cách học phát âm hiệu quả mà các bạn có thể bỏ túi cho riêng mình. Nếu vẫn đang tìm một người bạn đồng hành để hỗ trợ bạn trên chặng đường chinh phục phát âm tiếng Anh thì hãy để ELSA Premium giúp bạn! Tham khảo ngay về gói học tại đây!