Author: Tam Dang
IELTS là bài thi đánh giá năng lực tiếng Anh ở cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết. Muốn đạt điểm cao trong bài thi này thì điều quan trọng đầu tiên là bạn cần nắm vững cấu trúc đề thi IELTS để có kế hoạch ôn luyện phù hợp. Sau đây ELSA sẽ phân tích chi tiết về cấu trúc của một bài thi IELTS 4 kỹ năng hoàn chỉnh để giúp bạn chinh phục band điểm cao nhất như mong muốn.
Vì sao cần nắm vững cấu trúc đề thi IELTS?
Tìm hiểu cấu trúc đề thi IELTS trước khi học IELTS là một bước vô cùng quan trọng và hữu ích giúp đạt kết quả tốt nhất. Tuy nhiên không phải ai cũng hiểu rõ điều này. Việc nắm được cấu trúc sẽ mang đến cho bạn nhiều giá trị lợi ích như:
- Giúp hiểu rõ hơn về đề thi: Nắm được về cấu trúc giúp bạn biết được các phần cần thiết, số lượng câu hỏi, thứ tự và thời gian cho từng phần để từ đó lập kế hoạch học tập hiệu quả và chuẩn bị tinh thần cho từng phần thi.
- Giúp hiểu chính xác yêu cầu của từng loại câu hỏi: Mỗi phần thi IELTS sẽ có những yêu cầu và mục tiêu khác nhau. Việc tìm hiểu cấu trúc sẽ giúp bạn biết cách đọc hiểu, nghe, viết và nói đáp ứng đúng các tiêu chí đánh giá của kỳ thi.
- Giúp phân chia thời gian hợp lý: Thời gian là yếu tố quan trọng trong kỳ thi IELTS. Nắm vững cấu trúc giúp bạn quản lý thời gian hiệu quả hơn, tránh việc phân bổ thời gian không hợp lý với từng phần thi.
- Giúp ôn luyện một cách hiệu quả: Nắm vững cấu trúc đề thi giúp bạn lên kế hoạch học tập phù hợp với từng kỹ năng
Cấu trúc đề thi IELTS 4 kỹ năng
Listening
- Thời gian: 40 phút (bao gồm 30 phút nghe và 10 phút chuyển đáp án vào tờ trả lời)
- Số câu hỏi: 40 câu
Bài thi IELTS Listening thường được chia thành 4 phần tương ứng với 4 bài nghe khác nhau. Mỗi bài nghe sẽ có thể có một loại hình khác nhau, như một cuộc trò chuyện, hội thoại trong cuộc sống hàng ngày, độc thoại, mẫu đàm thoại,… Thí sinh sẽ nghe và trả lời các câu hỏi liên quan đến nội dung của bài nghe.
Các dạng bài thường gặp trong bài thi IELTS Listening:
- Multiple-Choice Questions (Đọc và trả lời câu hỏi): Thí sinh đọc một đoạn văn ngắn hoặc dài rồi chọn đáp án đúng trong các đáp án được đưa ra
- Fill in the Blanks (Điền từ vào chỗ trống): Thí sinh đọc một đoạn văn và điền các từ còn thiếu vào chỗ trống để hoàn thành văn bản
- Matching Information (Ghép cặp): Thí sinh khớp các thông tin, câu hoặc danh sách từ các văn bản khác nhau thành nhóm hoặc danh sách tương ứng
- True/False/Not Given: Thí sinh đọc các câu mô tả thông tin trong đoạn văn rồi quyết định xem câu nào là đúng, sai hoặc không được đề cập trong văn bản.
- Summary Completion (Hoàn thành đoạn văn): Thí sinh đọc một đoạn văn và điền các từ, cụm từ còn thiếu để hoàn thành đoạn văn đó
- Sentence Completion (Hoàn thành câu): Thí sinh đọc các câu, đoạn văn để điền từ, cụm từ còn thiếu để hoàn thành câu hoặc đoạn văn.
- Short-Answer Questions (Tự định nghĩa): Thí sinh đọc câu hỏi và trả lời bằng các từ, cụm từ ngắn gọn.
Reading
- Thời gian: 60 phút
- Số câu hỏi: 40 câu
Ở bài thi Reading, thí sinh sẽ đọc các đoạn văn ngắn hoặc dài, có thể là một bài báo, bài viết khoa học, đoạn trích,… và trả lời các câu hỏi liên quan. Các dạng bài thi thường gặp trong đề thi IELTS Reading khá tương đồng với phần thi IELTS Listening, chỉ khác ở chỗ bạn không phải nghe mà sẽ lấy thông tin từ bài đọc đã cho trước đó.
>>> Đọc thêm:
- Luyện thi IELTS cấp tốc TP HCM ở đâu hiệu quả nhất?
- Xây dựng lộ trình học IELTS từ 0 đến 6.5 cho người mới bắt đầu
- Bằng IELTS có giá trị bao lâu? Cần lưu ý gì về thời hạn của chứng chỉ IELTS?
Speaking
- Thời gian: 11 – 15 phút
- Cấu trúc: gồm 3 Part
Bài thi IELTS Speaking được chia thành 3 part cụ thể như sau:
- Part 1: Giới thiệu bản thân và trả lời các câu hỏi đơn giản
- Part 2: Thí sinh được nhận một chủ đề và có 1 phút chuẩn bị để nói ngắn gọn về chủ đề đó. Thời gian nói thường từ 1 – 2 phút
- Part 3: Thí sinh tiếp tục thảo luận về chủ đề của Part 2, thường sẽ liên quan đến các vấn đề xã hội và các chủ đề trừu tượng.
Các dạng bài thường gặp trong đề thi IELTS Speaking gồm:
- Personal Questions and Answers (Câu hỏi và trả lời cá nhân): Giám khảo sẽ đặt ra các câu hỏi liên quan đến bản thân thí sinh như gia đình, sở thích, kinh nghiệm,…
- Common Topics (Chủ đề phổ biến): Thí sinh sẽ được hỏi về một số chủ đề thường gặp như du lịch, môi trường, thể thao, công việc, gia đình,… Thí sinh sẽ thảo luận và trả lời các câu hỏi liên quan từ giám khảo.
- Describing (Mô tả): Thí sinh được yêu cầu mô tả về một sự vật, hiện tượng nào đó trong cuộc sống xung quanh
- Discussion Topics (Thảo luận chủ đề): Sau khi mô tả về chủ đề, thí sinh sẽ tiến hành thảo luận sâu hơn với giám khảo về các khía cạnh liên quan của chủ đề đó
- Presentation Topics (Trình bày chủ đề): Trong một số trường hợp, thí sinh sẽ được yêu cầu thực hiện một bài thuyết trình ngắn về chủ đề cụ thể.
- Opinions and Point of View (Tư duy và đưa ra quan điểm): Thí sinh được yêu cầu phải đưa ra ý kiến, quan điểm của bản thân về một vấn đề cụ thể
Writing
- Thời gian: 60 phút
- Cấu trúc: Gồm 2 Task
Task 1: Thí sinh sẽ nhận được một biểu đồ, bản đồ, đồ thị, bảng biểu hoặc hình ảnh mô tả một dữ liệu, quy trình nào đó. Thí sinh sẽ phải viết một bài mô tả, phân tích hoặc so sánh dữ liệu theo yêu cầu của đề bài. Dạng bài viết này đòi hỏi phải sử dụng các cụm từ, từ vựng và ngữ pháp thích hợp để bài mô tả rõ ràng, logic nhất.
Task 2: Thí sinh sẽ viết một bài luận với số từ tối thiểu là 250 từ để trả lời một câu hỏi hoặc đưa ra quan điểm về một vấn đề cụ thể. Thí sinh phải làm sao để trình bày quan điểm của mình thật rõ ràng, đi kèm với các ví dụ chứng minh cho quan điểm của mình. Dạng bài này đánh giá khả năng phân tích, lập luận và sử dụng từ vựng, ngữ pháp phong phú của thí sinh.
Lưu ý khi làm bài thi IELTS cho từng kỹ năng
Với mỗi bài thi IELTS từng kỹ năng sẽ có những lưu ý cụ thể riêng để bạn có thể hoàn thành bài thi một cách tốt nhất. Dưới đây là những lưu ý khi làm bài thi IELTS để bạn bỏ túi cho riêng mình.
Bài thi IELTS Listening
- Kiểm tra thật kỹ tai nghe được cung cấp. Hãy thông báo ngay với giám thị nếu bạn thấy thiết bị nghe không ổn định.
- Sử dụng thời gian tối đa để đọc hiểu câu hỏi. Bước đầu bạn hãy cố gắng đọc lướt tất cả câu hỏi để nắm rõ cấu trúc và yêu cầu của đề bài.
- Khi thấy đáp án, nếu đã chắc chắn thì hãy viết câu trả lời ngay ra giấy thi hoặc điền luôn vào đề thi ielts trên máy tính.
- Tận dụng 10 phút để kiểm tra kỹ đáp án trước khi điền vào tờ Answer Sheet.
Bài thi IELTS Reading
- Đảm bảo chú ý phân bổ thời gian thi.
- Viết câu trả lời trực tiếp vào giấy thi vì thời gian phần thi này tương đối eo hẹp.
- Đọc kỹ yêu cầu đề bài, phân tích câu hỏi rõ ràng trước khi bắt tay vào làm.
- Không được bỏ qua phần chú thích.
Bài thi IELTS Writing
- Chú ý đến số từ đã quy định, không nên mất thời gian đếm từng từ mà nên căn dòng tuỳ vào kích cỡ chữ viết của bạn.
- Không được quên phần kết luận của mỗi bài.
- Kiểm tra chính tả, cấu trúc ngữ pháp để tránh mất điểm.
- Lập dàn ý sơ bộ trước khi viết để các ý được triển khai rõ ràng, không trùng lặp.
Bài thi IELTS Speaking
- Giữ vững tinh thần ổn định, tự tin.
- Tránh lan man, tập trung trả lời vào ý chính.
- Không cần sử dụng quá nhiều từ vựng nâng cao vì từ vựng chỉ chiếm 25% điểm số.
- Sử dụng tối đa và linh hoạt các cấu trúc ngữ pháp.
- Trong trường hợp không nghe rõ câu hỏi, đừng lo lắng mà hãy yêu cầu giám thị nhắc lại.
Tăng điểm IELTS cùng khóa học nâng cao ELSA Premium
Nhận được sự tin tưởng của hơn 40 triệu người dùng trên toàn cầu, ELSA Premium đã và đang trở thành công cụ học tiếng anh tốt nhất trên thế giới. ELSA Premium sở hữu Công nghệ Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence), Công nghệ Học sâu (Deep Learning) và Công nghệ Nhận dạng Giọng nói (Speech Recognition) độc quyền, giúp người học không chỉ giao tiếp tự tin, thành thạo mà còn dễ dàng chinh phục các chứng chỉ tiếng Anh hàng đầu quốc tế.
Khi đăng ký gói học ELSA Premium, người dùng sẽ có cơ hội luyện tập với hơn 40,000 bài tập, 7000 bài học và 190 chủ đề khác nhau. Lộ trình học được thiết kế cá nhân hoá giúp việc học tập trở nên thuận tiện và dễ dàng hơn. Chỉ với một chiếc điện thoại hoặc máy tính có kết nối mạng, bạn có thể học với ELSA mọi lúc, mọi nơi.
ELSA Speech Analyzer và ELSA AI là 2 tính năng mới nhất được bổ sung vào gói học Premium. Học tiếng anh với trí tuệ nhân tạo AI, bạn sẽ nhận được những lợi ích nổi bật như:
- Phân tích lỗi sai chi tiết, chuyên sâu và đề xuất cách chỉnh sửa phù hợp để bài nói trở nên hoàn hảo hơn
- Chấm điểm bài nói một cách toàn diện dựa trên 5 yếu tố then chốt trong giao tiếp bao gồm: phát âm, ngữ điệu, độ lưu loát, ngữ pháp và từ vựng.
- Chuyển đổi bài nói tiếng Anh bất kỳ thành dạng văn bản
- Luyện tập cá nhân hoá với chức năng đăng ký giọng nói để phân tích giọng nói riêng biệt khi luyện tập
- Dự đoán điểm thi dựa trên các đề thi thử IELTS theo các chứng chỉ quốc tế hàng đầu
- Cải thiện độ tự tin, tăng khả năng phản xạ trong giao tiếp tiếng Anh thông qua đối thoại trực tiếp với AI ở mọi chủ đề, mọi lĩnh vực
Rất nhiều người đã lựa chọn ELSA Premium và thành công trên hành trình chinh phục điểm IELTS mong muốn. Còn bạn thì sao?
Ngày nay, nhu cầu sử dụng bằng IELTS trong việc đi du học, săn học bổng, tìm việc làm,…. đang trở nên vô cùng phổ biến. Với tính ứng dụng cao, tấm bằng IELTS mang đến nhiều cơ hội phát triển cho mọi đối tượng, mọi lứa tuổi. Hãy cùng ELSA tìm hiểu thông tin về chứng chỉ IELTS thông qua những kiến thức được tổng hợp trong bài viết dưới đây.
Bằng IELTS là gì?
Trước hết bạn cần phải hiểu khái niệm IELTS là gì? IELTS là tên viết tắt của thuật ngữ International English Language Testing System – hệ thống bài kiểm tra về khả năng sử dụng thành thạo tiếng Anh qua 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.
Bài thi IELTS được tổ chức và đồng điều hành bởi 3 tổ chức gồm: ESOL của Đại học Cambridge (University of Cambridge ESOL), Hội đồng Anh (British Council) và tổ chức giáo dục IDP của Úc và được triển khai từ năm 1989.
Hiện nay, kỳ thi IELTS đã phổ biến tại hơn 140 quốc gia với hơn 1200 trung tâm tổ chức thi IELTS trên toàn thế giới. Tại Việt Nam hiện chỉ có duy nhất 2 tổ chức được cấp phép tổ chức thi và cấp bằng IELTS là IDP và BC Việt Nam.
Sau khi kết thúc bài thi IELTS, bạn sẽ nhận được một chứng chỉ ghi nhận trình độ tiếng Anh của bạn với kết quả của bài thi IELTS. Đây được gọi là bằng IELTS.
Giá trị của chứng chỉ IELTS
Việc sở hữu chứng chỉ IELTS mở ra nhiều cơ hội học tập và việc làm ở cả trong nước lẫn quốc tế. Tại Việt Nam, bằng IELTS mang đến nhiều giá trị nổi bật như:
- Học sinh được miễn thi tốt nghiệp THPT nếu có chứng chỉ IELTS từ 4.0 trở lên.
- Sinh viên thuộc các trường đại học top đầu như Kinh Tế Quốc Dân, Ngoại Thương,… sẽ được xét tuyển thẳng vào trường nếu có bằng IELTS 6.5 trở lên
- IELTS cũng là yêu cầu chuẩn đầu ra của nhiều trường đại học lớn
- Chứng chỉ IELTS là điều kiện thông hành bắt buộc khi du học nước ngoài. Đặc biệt, nếu điểm IELTS càng cao thì bạn càng có cơ hội săn được những suất học bổng giá trị
- IELTS cũng mở rộng cơ hội nghề nghiệp, là lợi thế để bạn làm việc trong môi trường quốc tế với mức thu nhập cao, cơ hội thăng tiến và phát triển bản thân trong tương lai
Bằng IELTS có thời hạn bao lâu?
Giống như một số chứng chỉ tiếng Anh quốc tế khác như TOEIC hay TOEFL, bằng IELTS có thời hạn hiệu lực trong vòng 2 năm kể từ ngày cấp. Trong trường hợp bạn làm mất bằng hoặc quá thời hạn thì bạn bắt buộc phải đi thi lại để được công nhận năng lực tiếng Anh.
Bằng B2 tiếng Anh tương đương bao nhiêu IELTS?
Việc quy đổi chứng chỉ IELTS sang các chứng chỉ tương đương khác được rất nhiều người quan tâm. Dưới đây là bảng tổng hợp quy đổi điểm IELTS sang các chứng chỉ khác mà bạn có thể tham khảo:
Các cấp độ | IELTS | TOEIC | TOEFL (CBT) | TOEFL (iBT) |
A1 | 0 – 2.5 | 0 – 250 | 0 – 393 | 0 – 29 |
A2 | 3.0 – 3.5 | 255 – 500 | 397 – 433 | 30 – 40 |
B1 | 4.0 – 5.0 | 510 – 700 | 431 – 510 | 41 – 64 |
B2 | 5.5 – 6.5 | 701 – 900 | 513 – 547 | 65 – 78 |
C1 | 7.0 – 8.0 | 901 – 990 | 550 – 587 | 79 – 95 |
C2 | 8.0 – 8.5 | 590 – 677 | 96 – 120 |
>>> Đọc thêm:
- Luyện thi IELTS cấp tốc TP HCM ở đâu hiệu quả nhất?
- Xây dựng lộ trình học IELTS từ 0 đến 6.5 cho người mới bắt đầu
- Bằng IELTS có giá trị bao lâu? Cần lưu ý gì về thời hạn của chứng chỉ IELTS?
Lập kế hoạch ôn luyện để thi chứng chỉ IELTS đạt mục tiêu
Vì thời hạn giá trị của tấm bằng IELTS không dài, do đó để tận dụng được tối đa lợi ích của chứng chỉ này thì bạn cần xây dựng một kế hoạch học tập cụ thể trước khi đăng ký thi. Sau đây chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách lập kế hoạch ôn thi IELTS hiệu quả cùng với ứng dụng học tiếng anh hàng đầu hiện nay – ELSA Premium.
Bước 1: Xây dựng lộ trình học phát âm
Để có thể phát âm chuẩn, bạn cần học bảng phiên âm tiếng Anh quốc tế IPA thật kỹ, sau đó dựa vào phiên âm của từ vựng để phát âm cho chính xác. Thông qua việc phát âm chuẩn, bạn sẽ dễ dàng nghe và đọc tài liệu chính xác hơn.
Bằng tính năng nhận diện giọng nói cho người dùng với công nghệ hàng đầu thế giới, ELSA Speech Analyzer sẽ cho bạn biết chính xác số điểm về phát âm và phân tích cụ thể đến từng âm tiết. Được chia thành từng cặp nguyên âm và phụ âm, người học sẽ ngay lập tức biết được phát âm đó của mình đã tốt hay chưa thông qua các nhãn dán Good, Correct, Needs Improvement trong mục Pronunciation trên ELSA Score Details.
Nếu phát âm của bạn bị dán nhãn Needs Improvement, hãy chủ động cải thiện phát âm, điều chỉnh để phát âm chuẩn xác hơn nhờ vào các video hướng dẫn phát âm đúng có trong gói học ELSA Premium.
Bước 2: Học từ vựng tiếng Anh
Từ vựng là một trong những yếu tố quan trọng nhưng cũng gây khó khăn cho nhiều bạn khi ôn luyện IELTS. IELTS được chia thành nhiều cấp độ khác nhau, do đó bạn có thể căn cứ vào mục tiêu của mình để bổ sung và làm quen với những từ vựng phù hợp. ELSA Speech Analyzer có thể hỗ trợ bạn nâng trình từ vựng của mình với bộ từ vựng đa dạng chủ đề và linh hoạt từ đồng nghĩa, trái nghĩa khác nhau.
Bên cạnh việc phân tích từ vựng của bạn đang sử dụng hiện đang ở band nào theo Khung Tham Chiếu Ngôn Ngữ Chung Châu Âu (CEFR), hệ thống sẽ đưa ra gợi ý từ nâng cao dựa trên chính từ mà bạn đã sử dụng.
Ví dụ: thay vì dùng từ “increase”, ELSA Speech Analyzer sẽ gợi ý cho bạn sử dụng thêm những từ đồng nghĩa như: rise, extend, advance, growth,… Điều này sẽ hạn chế tối đa lỗi lặp từ và khiến cho câu nói trở nên đa dạng, linh hoạt hơn.
Bước 3: Rèn luyện kỹ năng nghe
Nghe là một kỹ năng không thể thiếu trong bài thi IELTS. Ngoài việc luyện nghe cùng các bài báo, các bài diễn thuyết, luyện nghe qua phim ảnh thì bạn cũng có thể dành thêm thời gian luyện nghe chủ động cùng ELSA Premium.
Với cách học này, bạn hãy cùng trò chuyện với gia sư AI để lắng nghe cách họ phát âm, nhấn nhá, ngữ điệu và rút ra kinh nghiệm cho bản thân. Bạn cũng có thể lựa chọn nghe đa dạng với nhiều giọng đọc khác nhau để tập làm quen với các chất giọng khác nhau, qua đó dễ dàng nắm bắt hơn khi gặp trong bài thi IELTS thật.
Bước 4: Luyện nói cùng ELSA Premium
Không chỉ là các bài luyện nói được trả lời theo mẫu có sẵn, giờ đây bạn có thể trò chuyện thoải mái cùng với ELSA AI mà không theo bất kỳ kịch bản nào. ELSA AI có thể đối thoại với bạn trong mọi bối cảnh, phản hồi đúng trọng tâm mọi câu trả lời của bạn. Cách học này giúp cho việc luyện nói trở nên thú vị và linh hoạt hơn.
Bên cạnh đó, ELSA AI cũng đã trang bị sẵn những câu trả lời mẫu để học viên có thể tham khảo trong khi nói, nhỡ có bí ý tưởng cũng không lo làm gián đoạn cuộc hội thoại. Những mẫu câu gợi ý này vừa giúp bạn bổ sung thêm từ vựng, ngữ pháp, vừa có thể học cách nói chuyện tự nhiên như người bản xứ.
Mặc dù sử dụng trí tuệ nhân tạo nhưng ELSA AI được đánh giá là có khả năng nói chuyện và phản ứng vô cùng chân thật, mang lại cảm giác gần gũi, thoải mái như đang trò chuyện với bạn bè. Còn gì tuyệt vời hơn khi vừa được luyện tập để nâng cao trình độ tiếng Anh mà không lo sợ bị người khác đánh giá phải không nào?
Như vậy là chỉ với 4 bước đơn giản bạn đã có thể ôn luyện IELTS ngay tại nhà cùng với ELSA Premium rồi. Chỉ cần bạn chăm chỉ, kiên trì và nỗ lực hàng ngày thì chắc chắn sẽ đạt được mục tiêu đúng như mong muốn. Mua ngay gói học ELSA Premium để học cùng gia sư AI chất lượng cao bạn nhé!
Ngữ pháp là một trong những yếu tố căn bản đầu tiên để xây dựng nền tảng học tiếng Anh. Tuy nhiên, trong quá trình học ngữ pháp không tránh khỏi việc mắc các lỗi và sai sót. Lúc này, sử dụng app sửa lỗi ngữ pháp tiếng Anh sẽ giúp bạn tìm ra lỗi sai của bản thân để chỉnh sửa kịp thời. Dưới đây là top 5 app sửa lỗi ngữ pháp tiếng Anh chính xác, hiệu quả và dễ dùng nhất để giúp bạn hoàn thiện khả năng tiếng Anh của mình.
Có nên dùng app sửa lỗi ngữ pháp tiếng Anh không?
Rất nhiều người quan ngại không biết rằng liệu app sửa lỗi tiếng Anh có thực sự hiệu quả hay không. Tuy nhiên, dựa trên những trải nghiệm thực tế, các app sửa lỗi ngữ pháp hiện nay thực sự là công cụ hỗ trợ học tiếng Anh hữu ích mà ai cũng nên sử dụng.
Những ưu điểm của việc sử dụng web sửa lỗi ngữ pháp tiếng Anh có thể kể đến như:
- Sửa lỗi nhanh chóng: Được thiết kế bằng những thuật toán thông minh nên các ứng dụng này có khả năng nhận biết và sửa lỗi ngữ pháp tức thì, giúp tiết kiệm thời gian để bạn tập trung vào nội dung bài học.
- Học được các cấu trúc đúng: Không chỉ nhận biết lỗi sai, sử dụng app bạn còn biết được phần giải thích các cấu trúc sai và đưa ra phương án đúng một cách chi tiết. Điều này giúp bạn hiểu rõ ngữ pháp và tránh mắc phải lỗi tương tự.
- Kết quả chính xác, đáng tin cậy: Các ứng dụng sửa lỗi ngữ pháp tiếng Anh có nguồn dữ liệu mạnh mẽ, thuật toán được ứng dụng công nghệ nhân tạo thông minh nên cho kết quả chuẩn xác nhất.
- Tích hợp được trên nhiều nền tảng: Hiện nay nhiều app có thể sử dụng trên cả máy tính và điện thoại, có nhiều phiên bản cho các trình duyệt web khác nhau giúp bạn sử dụng linh hoạt và chủ động dù ở bất cứ đâu.
Top 5 app sửa lỗi ngữ pháp tiếng Anh uy tín, chất lượng
ELSA Speak
Là gói học mới nhất của ELSA Speak, gói học ELSA Premium được trang bị những tính năng hàng đầu giúp bạn chỉnh sửa các lỗi ngữ pháp tiếng Anh một cách nhanh chóng, chính xác.
Trên ELSA Speech Analyzer, sau khi luyện tập, tại mục đánh giá Grammar, bạn sẽ biết được những phần nào đang sử dụng sai các điểm ngữ pháp và làm thế nào để sửa lại cho đúng. ELSA Speech Analyzer sẽ giúp chỉ tên những phần ngữ pháp mà bạn đã sử dụng và đánh giá tổng quan xem với những chủ điểm ngữ pháp đó thì bạn đang thuộc trình độ nào.
Việc bạn cần làm tiếp theo là dựa trên những phân tích đó để chỉnh sửa sao cho cách nói đúng chuẩn nhất. Độ chính xác và sự đa dạng trong ngữ pháp là yếu tố quan trọng để đánh giá bài thi nói của bạn có đạt điểm cao không. Chính vì vậy, ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn luyện nói và phân tích ngữ pháp một cách đa dạng nhất để nâng cao band điểm và sử dụng được trong nhiều tình huống khác nhau.
Không chỉ chỉnh sửa ngữ pháp, tính năng ELSA Speech Analyzer còn hỗ trợ chỉnh sửa phát âm cụ thể đến từng âm tiết. Bằng tính năng nhận diện giọng nói cho người dùng với công nghệ hàng đầu, bạn sẽ nhận được kết quả phân tích phát âm cụ thể và hướng dẫn sao cho nói chuyện chuẩn như người bản xứ. Thông qua bài nói của bạn, hệ thống cũng sẽ gợi ý những từ vựng, cấu trúc ngữ pháp nâng cao để nâng trình tiếng Anh nhanh chóng, toàn diện.
>>> Đọc thêm:
- ELSA AI – Đối thoại tiếng Anh trực tiếp với AI
- ELSA Premium – Gói học tiếng Anh tiên tiến nhất của ELSA
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm hiệu quả – ELSA Speech Analyzer
Grammarly
Grammarly là một trong những ứng dụng kiểm tra, sửa lỗi chính tả, ngữ pháp phổ biến nhất và được hàng triệu người ưa chuộng. Công cụ này cung cấp trình soạn thảo văn bản online và extension trình duyệt miễn phí cho nhiều trình duyệt như Chrome, Safari và Firefox với khả năng chỉnh sửa hơn 150 loại lỗi khác nhau. Khi đăng nhập vào Grammarly, bạn sẽ có 2 lựa chọn: nhập văn bản hoặc viết ngay trong công cụ.
Với tất cả các lỗi ngữ pháp, Grammarly sẽ giải thích chi tiết về lỗi sai của bạn và cung cấp cách chỉnh sửa hoặc thay thế lỗi đó. Grammarly có khả năng hỗ trợ nhiều phong cách viết khác nhau như văn bản doanh nghiệp, bài luận, bài đăng blog,… Công cụ này cũng hỗ trợ cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ để bạn linh hoạt sử dụng.
Ginger Writer
Công cụ kiểm tra và sửa lỗi ngữ pháp Ginger Writer có thể giúp bạn viết và sửa văn bản một cách hiệu quả. Dựa trên toàn bộ ngữ cảnh của câu, Ginger sẽ sử dụng các công nghệ tiên tiến để chỉ ra lỗi sai và giúp bạn sửa lỗi với độ chính xác tuyệt đối. Phần mềm này sẽ giúp trình độ ngữ pháp của bạn được cải thiện đáng kể.
Đây là một công cụ hữu ích dành cho những ai theo học ngôn ngữ Anh. Ginger Writer có cả phiên bản miễn phí, cơ bản và cao cấp để bạn tuỳ chọn theo từng mục đích khác nhau.
LanguageTool
Ưu điểm nổi bật khiến cho LanguageTool khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh khác là nó có hỗ trợ chỉnh sửa ngữ pháp với nhiều ngôn ngữ. Với ứng dụng này, bạn có thể dễ dàng kiểm tra các vấn đề về chính tả và ngữ pháp với hơn 25 ngôn ngữ khác nhau.
Giao diện của LanguageTool được thiết kế đơn giản, phân tích văn bản ngay khi bạn nhập vào. Phần mềm này cũng cung cấp các gợi ý về phong cách để nâng cao khả năng viết của bạn. LanguageTool cũng sẽ đưa ra những gợi ý từ đồng nghĩa để thay thế trong các trường hợp khác nhau, giúp câu văn trở nên mượt mà và tự nhiên hơn. Ứng dụng sửa lỗi ngữ pháp này tương thích với hầu hết các nền tảng, bao gồm cả mạng xã hội như Twitter, LinkedIn hay các dịch vụ email.
AI Grammar
AI Grammar là bậc thầy về chỉnh sửa chính tả và lỗi ngữ pháp giúp bạn truyền tải nội dung rõ ràng, chính xác nhất. Dù là từ, cụm từ hay dấu câu thì AI Grammar cũng có thể phát hiện và sửa chữa lỗi. Ứng dụng này kiểm tra ngữ pháp dựa trên hàng ngàn dữ liệu sửa lỗi từ người thật trên HelloTalk nên kết quả sẽ chân thực và có tính ứng dụng cao nhất.
Bên cạnh khả năng phát hiện và sửa lỗi ngữ pháp, AI Grammar còn hỗ trợ đọc văn bản với phát âm xác thực, giúp bạn trau dồi cảm giác về ngôn ngữ để ghi nhớ ngữ pháp tốt hơn. AI Grammar được tích hợp thêm chức năng camera tích hợp OCR, có thể xác định chính xác văn bản trong ảnh mà không cần phải gõ thủ công, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức đáng kể.
Trên đây là top 5 app sửa lỗi ngữ pháp tiếng Anh chính xác được nhiều người tin tưởng sử dụng. Hy vọng bạn sẽ lựa chọn được cho mình một app phù hợp để hoàn thiện ngữ pháp tiếng Anh của bản thân.
Trong những năm gần đây, chứng chỉ IELTS là một trong những tấm vé thông hành giúp mở ra nhiều cơ hội học tập, làm việc hấp dẫn. Nếu bạn mới bắt đầu tìm hiểu về IELTS hẳn sẽ thắc mắc vì sao IELTS lại được chia thành 2 loại là IELTS Academic và IELTS General. Vậy có gì khác nhau giữa 2 bài thi này? Hãy cùng tìm hiểu thông tin chi tiết qua bài viết dưới đây của ELSA Speak bạn nhé!
IELTS Academic là gì?
IELTS Academic (hay còn gọi là IELTS học thuật) là bài kiểm tra trình độ tiếng Anh quốc tế dành cho tất cả mọi người trên thế giới. Bài thi này chủ yếu đánh giá trình độ tiếng Anh về mặt học thuật, cách sử dụng và hiểu ngôn ngữ, cách viết chuẩn mực nhằm hướng tới mục đích phục vụ cho công việc và học tập tại các môi trường sử dụng tiếng Anh.
Những ai nên lựa chọn IELTS Academic?
Chứng chỉ IELTS Academic sẽ phù hợp với những ai đang có dự định du học nước ngoài. Bởi vì hầu hết các trường đại học trên thế giới đều yêu cầu năng lực tiếng Anh của thí sinh phải có tính học thuật cao, sử dụng được trong môi trường giáo dục quốc tế. Ngoài ra, bằng IELTS Academic còn phù hợp với những bạn muốn dùng để xét tuyển vào Đại học hoặc đáp ứng điều kiện ra trường.
IELTS Academic và IELTS General có gì khác nhau?
Là một thí sinh ôn thi IELTS thì chắc hẳn bạn đã từng nghe qua về cả 2 khái niệm IELTS Academic lẫn IELTS General. Vậy điểm khác nhau giữa 2 tấm bằng này là gì?
Nếu như IELTS Academic tập trung vào học thuật thì IELTS General sẽ chỉ kiểm tra trình độ tiếng Anh để có thể áp dụng trong các tình huống thực tế đời thường. IELTS General phù hợp với những ai có nhu cầu định cư tại quốc gia có sử dụng tiếng Anh hoặc những người muốn tham gia các khóa đào tạo ở cấp độ cử nhân.
Như vậy, với đặc thù dành riêng cho việc định cư và học dưới đại học, IELTS General sẽ kiểm tra tiếng Anh ở bối cảnh đời thường mà không liên quan gì đến bối cảnh học thuật.
Chính bởi vậy mà IELTS Academic thường sẽ khó hơn so với IELTS General.
Cấu trúc đề thi IELTS Academic
Cấu trúc một bài thi IELTS sẽ bao gồm 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết. Cấu trúc cụ thể của từng phần thi kỹ năng trong bài thi IELTS Academic như sau:
Listening
Bài thi IELTS Listening gồm 4 phần được chia thành 40 câu hỏi. Trong đó thành phần của từng phần bao gồm:
- Phần 1: Một cuộc đối thoại giữa 2 người (ví dụ: hội thoại đặt phòng khách sạn)
- Phần 2: Một đoạn độc thoại (ví dụ: hướng dẫn viên giới thiệu về địa điểm tham quan)
- Phần 3: Một đoạn đàm thoại giữa 3 – 4 người (ví dụ: một nhóm sinh viên thảo luận về đề tài thuyết trình)
- Phần 4: Một đoạn độc thoại về một chủ đề học thuật (ví dụ: giới thiệu về lịch sử của một địa danh nào đó)
Reading
Với đề thi Reading, bạn sẽ đọc 3 đoạn đọc và trả lời 40 câu hỏi. Mỗi đoạn sẽ được trích nguồn từ một cuốn sách, báo, tạp chí, tài liệu chuyên ngành và được viết cho tối tượng không chuyên về chủ đề học thuật phổ biến.
Speaking
Phần thi Speaking sẽ được diễn ra 1:1 với giám khảo quốc tế trong thời gian từ 11 – 15 phút. Thí sinh sẽ trải qua 3 phần bao gồm:
- Phần 1 (4 – 5 phút): Giới thiệu về bản thân và một số chủ đề quen thuộc liên quan đến thí sinh như công việc, học tập, gia đình,…
- Phần 2 (3 – 4 phút): Trình bày cá nhân: Bạn sẽ nhận một chủ đề và chuẩn bị trong vòng 1 phút. Sau đó, bạn sẽ có tối đa 2 phút để nói về chủ đề đó bằng cách sử dụng vốn từ vựng, ngữ pháp và sự hiểu biết của mình.
- Phần 3 (4 – 5 phút): Thảo luận 2 chiều: Giám khảo sẽ đặt ra các câu hỏi phát triển từ chủ đề ở phần 2. Nếu như phần 2 giám khảo yêu cầu thí sinh “Describe…” về chủ đề thì ở phần 3 bạn sẽ phải trả lời cho các câu hỏi ở dạng “What/How/When…”
Writing
Bài thi Viết của IELTS Academic sẽ bao gồm 2 Task, cụ thể:
- Task 1: Bạn được cung cấp 1 sơ đồ, bảng kê, biểu đồ hoặc đồ thị bất kỳ. Nhiệm vụ của bạn là miêu tả, tóm tắt hoặc giải thích các thông tin có trên biểu đồ, đồ thị với số lượng từ tối thiểu là 150 từ.
- Task 2: Bạn sẽ được yêu cầu viết một bài luận tối thiểu 250 từ về một quan điểm, một xu hướng nào đó.
Với cả 2 bài viết trên, bạn sẽ được đánh giá dựa trên các tiêu chí như:
- Nội dung
- Cách tổ chức và triển khai ý tưởng
- Tính chính xác, sự đa dạng về vốn từ và các cấu trúc ngữ pháp
>>> Đọc thêm:
- Trọn bộ từ vựng IELTS Writing task 1
- IELTS SPEAKING: Các chủ đề thường gặp và mẹo đạt điểm cao
- Thang điểm IELTS và cách tính điểm chính xác của từng kỹ năng
Kinh nghiệm luyện thi IELTS Academic với ELSA Premium
Một câu hỏi được rất nhiều thí sinh dự thi IELTS quan tâm là: “Làm thế nào để đạt band điểm IELTS mong muốn trong thời gian ngắn.”
Trên thực tế, không có bất kì con đường tắt nào dẫn đến điểm số cao được. Tuy nhiên nếu bạn biết cách xây dựng lộ trình học phù hợp thì hoàn toàn có thể đạt điểm mục tiêu trong thời gian ngắn nhất. Và ELSA Premium có thể giúp bạn làm được điều đó. Dưới đây là lộ trình luyện thi IELTS Academic mà bạn có thể tham khảo.
- Bước 1: Kiểm tra trình độ bản thân
Muốn đạt được mục tiêu và có kế hoạch phù hợp thì bạn cần đánh giá chính xác trình độ hiện tại của bản thân. Nếu trình độ hiện tại đang ở mức 4.0 nhưng bạn lại muốn đạt 8.0 chỉ trong 2 tháng thì gần như là bất khả thi. Do đó việc xác định trình độ giúp bạn xây dựng một lộ trình học phù hợp và bám sát được theo lộ trình đó.
Bạn có thể kiểm tra trình độ tiếng Anh với tính năng thi thử trên ELSA Premium. Thông qua kết quả bài kiểm tra, người dùng sẽ được tư vấn lộ trình học tập, ôn luyện phù hợp với mục tiêu đã đề ra.
- Bước 2: Thiết lập mục tiêu
Khi đã biết rõ bản thân đang ở trình độ nào thì việc cần làm tiếp theo là bạn phải đặt ra một mục tiêu điểm cụ thể và có khả năng đạt được. Hãy cụ thể hoá điểm mục tiêu ở từng kỹ năng để xác định xem bạn sẽ cần đầu tư nhiều thời gian hơn ở phần nào.
- Bước 3: Phương pháp học tập
Muốn đạt điểm IELTS cao không phải cứ học thật nhiều là được mà quan trọng là cần phải tìm được một phương pháp học phù hợp. Tính năng ELSA Speech Analyzer có thể giúp bạn hiệu chỉnh bài học theo đúng mục tiêu cá nhân. Bạn sẽ được luyện tập đủ 3 Part trong phần thi Speaking, hướng dẫn cách trả lời đúng chuẩn theo tiêu chí chấm điểm đề IELTS Academic.
Đặc biệt, với ứng dụng công nghệ AI, hệ thống sẽ nhận diện giọng nói và chỉ ra các lỗi sai phát âm trong từng âm tiết, giúp bạn nói tiếng Anh lưu loát như người bản xứ.
Không chỉ dừng lại ở đó, ELSA Speech Analyzer còn được bổ sung thêm tính năng gợi ý những từ vựng và chủ điểm ngữ pháp nâng cao. Đây là một trong những bí kíp giúp bạn chinh phục những band điểm cao trong bài thi IELTS Academic.
Khi học tiếng Anh cùng ELSA Premium, bạn sẽ không bị giới hạn trong khuôn khổ các chủ đề và mẫu câu trả lời có sẵn mà có thể tự do sáng tạo dựa trên các tình huống thực tế. Cách học này vừa giúp bạn có thể tiếp thu kiến thức dễ dàng hơn, vừa giúp tăng khả năng phản xạ tiếng Anh.
Với hơn 40,000 bài luyện tập, 7000 bài học và 190 chủ đề đa dạng, ELSA Premium có thể giúp bạn rút ngắn thời gian trên con đường chinh phục tiếng Anh.
Cuối cùng, chỉ cần bạn kiên trì và chăm chỉ học tập mỗi ngày thì việc đạt được mục tiêu IELTS sẽ nằm trong lòng bàn tay.
Hãy đăng ký ngay khóa học Premium tại đây để cùng gặt hái những điểm số IELTS rực rỡ nhất bạn nhé!
Anh Quốc là một trong những quốc gia có lượng du học sinh đông đảo nhất thế giới. Từ lâu, du học Anh luôn là ước mơ của nhiều bạn học sinh, sinh viên. Vậy cần chuẩn bị những gì để có một hành trang du học Anh tốt nhất? Dưới đây là những thông tin chi tiết về du học Anh để giúp bạn tiến gần hơn với giấc mơ đặt chân tới xứ sở sương mù.
Vì sao du học Anh Quốc luôn là lựa hàng đầu?
Nền giáo dục hàng đầu thế giới
Đây chính là lý do đầu tiên giúp Anh Quốc là lựa chọn hàng đầu về du học. Bằng cấp và các chứng chỉ từ các tổ chức giáo dục ở Anh đều được công nhận và đánh giá cao trên toàn thế giới. Vương quốc Anh cũng là nơi có nhiều trường Đại học danh tiếng nằm trong top 30 Đại học chất lượng tốt nhất trên thế giới như Oxford, Cambridge,…. Chương trình giáo dục tại đây mang đến cho học sinh những kỹ năng, bằng cấp và các mối quan hệ cần thiết cho công việc sau này.
Môi trường để phát triển tiếng Anh
Tiếng Anh là ngôn ngữ sử dụng chung của toàn cầu, và Anh Quốc chính là quê hương của ngôn ngữ này. Du học Anh giúp bạn có cơ hội được trau dồi ngôn ngữ hàn lâm, chuẩn mực và đặc biệt được học theo ngữ điệu vô cùng tự nhiên của người bản xứ.
Đa dạng các ngành học
Các trường đại học tại Anh đều có đa dạng các ngành học phù hợp với khả năng và sở thích của từng sinh viên như: tài chính, khoa học, công nghệ, kỹ thuật, báo chí, thời trang, truyền thông,… Sinh viên có thể lựa chọn hình thức học tập phù hợp với thời gian của mình như: toàn thời gian, bán thời gian hay học trực tuyến.
Thời gian học được rút ngắn
Ưu điểm lớn nhất khi du học Anh Quốc là thời gian học tập sẽ ngắn hơn so với các quốc gia khác. Đối với chương trình Cử nhân, sinh viên tại Anh chỉ mất 3 năm học thay vì 4 năm như tại Mỹ. Chương trình Thạc sĩ cũng chỉ mất 1 năm để đào tạo.
Thủ tục hồ sơ ít phức tạp
Hồ sơ du học tại Anh không cần quá nhiều giấy tờ phức tạp như ở Mỹ hay Canada, cũng không cần chứng minh tài chính gắt gao như tại Úc. Thời gian để Lãnh sự quán xét visa du học thường chỉ tầm 15 ngày, tuỳ thuộc vào chất lượng của từng hồ sơ. Đây là khoảng thời gian tương đối ngắn nếu để so với các nước khác.
Được ở lại 2 năm theo chính sách mới
Theo chính sách visa Anh mới, bắt đầu từ năm 2021, sinh viên quốc tế khi theo học bậc Đại học, sau Đại học được phép ở lại tìm kiếm việc làm, trong bất kỳ ngành nghề nào mà sinh viên chọn trong vòng 2 năm sau khi hoàn thành chương trình học. Đây chính là cơ hội quý giá để các bạn sinh viên có được cơ hội xin visa đi làm và nghĩ đến việc làm việc lâu dài, định cư tại Anh.
Những loại visa cơ bản của du học Anh
Visa cho học sinh nhỏ tuổi ngắn hạn
Bạn có thể xin loại thị thực này nếu bạn nhỏ hơn hoặc bằng 17 tuổi, có mong muốn đến học tại Anh nhiều nhất là 6 tháng (Nếu đi cùng người lớn với mục đích nghiên cứu, học tập thì có thể xin được 12 tháng).
Visa cho sinh viên ngắn hạn
Đây là loại visa dành cho sinh viên từ 18 tuổi trở lên và muốn đến học tại Anh. Thời hạn visa là 6 tháng, nếu chỉ theo học các khoá tiếng Anh thì có thể xin gia hạn đến 11 tháng.
Visa học sinh nhỏ tuổi Tier 4
Loại visa này dành cho những bạn trong độ tuổi từ 4 – 17 tuổi. Nếu bạn dưới 15 tuổi thì bắt buộc phải đến Anh và học tập ở một trường tư thục có trả phí.
Visa sinh viên thông thường Tier 4
Loại visa này dành cho học sinh, sinh viên từ 16 tuổi trở lên và tham gia khoá học kéo dài hơn 6 tháng tại Anh. Với loại visa này, bạn có thể được phép làm thêm trong thời gian học theo quy định của Cục Biên giới Anh. Bạn cũng có thể gia hạn thời gian visa sau khi nhập cư nếu trường mà bạn đang theo học chứng nhận khóa học mới là tiếp nối khoá học trước đó.
Điều kiện du học Anh
Điều kiện về học vấn
Để đạt điều kiện xét tuyển các chương trình du học Anh cho từng cấp bậc, bạn cần đạt những điều kiện như bảng sau:
Chương trình | Điều kiện xét tuyển |
A hoặc B level (bậc THPT) | – Học sinh từ 16 tuổi, hoàn thành lớp 10 hoặc 11 – IELTS 5.6 – 6.0 |
Dự bị Đại học | – Học sinh đã hoàn thành chương trình THPT – IELTS 5.5 |
Cao đẳng | – Học sinh đã hoàn thành lớp 12 hoặc năm 1 Đại học/Cao đẳng – IELTS 5.5 |
Cử nhân | – Học sinh đã hoàn thành năm 1 Đại học/Cao đẳng – IELTS 6.0 |
Dự bị Thạc sĩ | – Học sinh đã tốt nghiệp Đại học – IELTS 5.5 – 6.0 |
Thạc sĩ | – Học sinh đã tốt nghiệp Đại học – IELTS 6.5 trở lên |
>>> Đọc thêm:
- Luyện thi IELTS cấp tốc TP HCM ở đâu hiệu quả nhất?
- Xây dựng lộ trình học IELTS từ 0 đến 6.5 cho người mới bắt đầu
- Bằng IELTS có giá trị bao lâu? Cần lưu ý gì về thời hạn của chứng chỉ IELTS?
Điều kiện về tài chính
Một trong những điều kiện quan trọng khi đi du học Anh chính là bạn cần chứng minh tài chính. Để xin du học Anh, bạn cần mở tài khoản ngân hàng đứng tên mình trong vòng tối thiểu 28 ngày kể từ ngày nộp hồ sơ xin du học tại nước sở tại. Nếu tài khoản ngân hàng đứng tên bố mẹ thì cần có giấy bảo trợ từ phía bố mẹ. Số tiền trong tài khoản này cần phải đảm bảo đủ cho 1 năm đầu tiên của bạn tại Anh quốc.
Phải được cấp visa du học
Nước Anh áp dụng hình thức xét duyệt visa dựa trên hệ thống thang điểm (Points-Based System). Để được cấp visa du học Anh, bạn cần chứng minh với Lãnh sự quán rằng bạn đã được chấp nhận vào một khoá học tại một trường đã được Cục Biên giới Anh cấp phép. Ngoài ra bạn cũng cần cung cấp đầy đủ thông tin nhận dạng cá nhân ở Lãnh sự quán Anh tại Việt Nam.
Du học Anh cần bao nhiêu tiền?
Đây là câu hỏi nhận được rất nhiều sự quan tâm của các bậc phụ huynh và học sinh khi tìm hiểu về du học Anh. Theo đó, để du học Anh bạn cần chuẩn bị những khoản chi phí như sau:
- Học phí
Đây là khoản tiền lớn nhất mà bạn phải trả khi đi du học Anh. Học phí trung bình của các sinh viên quốc tế thường dao động trong khoảng từ 8.000 – 28.000 GBP/năm.
Mức học phí có sự khác biệt rất lớn giữa các trường học và ngành học mà bạn chọn. Thông thường, các khóa học về Khoa học xã hội và nhân văn sẽ có mức học phí nhẹ hơn, trong khi đó mức phí của ngành Luật, Y dược hay MBA thì tương đối đắt đỏ.
- Chi phí nhà ở
Theo một số khảo sát, mức giá thuê nhà ở Vương Quốc Anh dao động khoảng 250 – 700 GBP/tháng, bao gồm cả tiền thuê nhà và các hóa đơn tiện ích khác. Mức ngân sách này có thể dao động khoảng 10% tuỳ vào thành phố và loại hình nhà ở mà bạn thuê.
Theo khảo sát, ở khu vực phía Bắc, giá thuê nhà của sinh viên sẽ rơi vào khoảng 130 GBP/tuần, khu vực phía Đông chi phí thuê phòng vào khoảng 116 GBP/tuần. Trong khi đó, mức giá thuê phòng tại xứ Wales lại mềm hơn một chút – chỉ khoảng 113 GBP/tuần. Mức giá thuê nhà ở London thường sẽ là đắt đỏ nhất với khoảng 162 GBP/tuần.
- Chi phí ăn uống, tiêu dùng
Khoản chi phí này phụ thuộc rất lớn vào thói quen chi tiêu hàng ngày của bạn. Thông thường, mức phí trung bình cho khoản này sẽ dao động từ 150 – 265 GBP/tháng. Nếu bạn ở trọ tại ký túc xá thì các hoá đơn tiện ích thường sẽ được tính vào giá thuê phòng luôn.
- Chi phí đi lại
Chi phí đi lại tại Anh thường vào khoảng 45 – 120 GBP/tháng.
Xe bus là phương tiện phổ biến nhất với mức chi phí thấp, chỉ khoảng 1.5 GBP/lượt. Ngoài ra, bạn có thể chọn sử dụng tàu điện ngầm, xe bus, tàu hoả hoặc tàu điện để di chuyển. Trong trường hợp khoảng cách đến trường không quá xa, bạn nên đi bộ và tận dụng xe đạp vào những mùa thời tiết thuận lợi để tiết kiệm chi phí.
- Sách vở, tài liệu học tập
Khoản ngân sách này thường dao động khoảng từ 60 – 80 GBP/tháng. Ngoài sách học, bạn cũng cần trả cho các tài liệu in ấn, photo, bút, vở viết và các dụng cụ học tập khác.
- Phí bảo hiểm
Nếu bạn theo học các chương trình toàn thời gian kéo dài 6 tháng trở lên tại Anh thì sẽ được sử dụng các chính sách y tế miễn phí theo Dịch vụ Y tế quốc gia tại Anh. Tuy nhiên, khi nộp visa thì bạn sẽ cần đóng một khoản phụ phí y tế là 150 GBP/năm. Ngoài ra, trong quá trình du học, tuỳ theo nhu cầu và yêu cầu bắt buộc để đảm bảo an toàn cho bản thân bạn cũng có thể mua thêm các loại bảo hiểm khác như bảo hiểm nhà ở, bảo hiểm du lịch,…
Xin học bổng du học Anh có khó không?
Để tiết kiệm chi phí khi đi du học Anh thì cách tốt nhất chính là xin được học bổng. Vậy xin học bổng du học Anh cần những điều kiện gì? Dưới đây là danh sách những điều kiện cơ bản để có thể nộp đơn xin học bổng du học Anh:
Ngành học nằm trong danh sách học bổng
Không phải bất cứ ngành học nào cũng thuộc diện được xin học bổng tại Anh. Bởi vậy, trước khi săn học bổng bạn cần phải tìm hiểu thật kỹ thông tin về ngành học trên website chính thức của các trường để nắm bắt chính xác nhất.
Trình độ ngoại ngữ
Tuỳ từng loại học bổng mà sẽ có những yêu cầu khác nhau về trình độ tiếng Anh của sinh viên quốc tế. Thông thường, nếu muốn apply xin học bổng toàn phần thì IELTS tối thiểu phải đạt 7.0, còn các chương trình học bổng khác cũng yêu cầu IELTS phải đạt từ 6.5 trở lên. Điểm IELTS càng cao thì bạn càng có cơ hội nhận được mức học bổng lớn.
Bài luận
Bài luận là một trong những yếu tố then chốt quyết định việc bạn có khả năng giành được học bổng hay không. Trong bài luận, bạn cần trình bày rõ về bản thân, giải thích lý do vì sao bạn lựa chọn ngành học đó, bạn nghĩ mình phù hợp với ngành học đó như thế nào. Những người xét duyệt hồ sơ sẽ căn cứ vào bài luận để xem liệu bạn có quyết tâm, nghiêm túc với việc du học hay không để đưa ra quyết định duyệt học bổng.
Thư giới thiệu
Thư giới thiệu thể hiện sự tin tưởng của người khác đối với bạn. Thư giới thiệu nên được viết bởi những người có địa vị, chức vụ cao như hiệu trưởng, thầy cô giáo. Đặc biệt, người viết thư giới thiệu phải hiểu rõ về bạn bởi tất cả hồ sơ xin học bổng đều sẽ được xác minh thông tin qua email hoặc gọi điện. Nếu người viết thư giới thiệu trả lời không khớp thông tin thì hồ sơ của bạn có khả năng cao sẽ bị từ chối.
Luyện IELTS cùng ELSA Premium để hiện thực hóa ước mơ du học Anh
Để biến giấc mơ du học Anh trở thành hiện thực bạn cần phải đầu tư trau dồi ngoại ngữ thật tốt. Học tiếng Anh cùng ELSA Premium chính là cách để bạn thực hiện điều đó. Với công nghệ Trí tuệ nhân tạo AI, công nghệ học sâu Deep Learning và công nghệ nhận dạng giọng nói Speech Recognition độc quyền, ELSA Premium giúp đánh giá điểm mạnh, điểm yếu trong giao tiếp để giúp người học dễ dàng cải thiện và tiến bộ.
Với hơn 7,000 bài học và 190 chủ đề luyện tập khác nhau, người dùng có thể dễ dàng luyện thi IELTS tùy theo năng lực và mục tiêu cá nhân. Những bài học tại ELSA Premium không chỉ được thiết kế dựa trên những chủ đề luyện nói IELTS phổ biến mà còn có thể mở rộng ra mọi chủ đề và lĩnh vực trong cuộc sống, do bạn tự tạo dựng tình huống và luyện tập với AI.
Ngoài ra, tính năng ELSA Speech Analyzer còn giúp đánh giá và chỉnh sửa bài nói qua 5 tiêu chí bao gồm:
- Phát âm: Sửa lỗi sai phát âm tức thì, giúp bạn nói tiếng Anh tự tin và rành mạch
- Ngữ điệu: Nhấn mạnh vào những từ khóa quan trọng trong câu, giúp phần trình bày trở nên thu hút hơn
- Độ lưu loát: Chỉ ra số lần ngập ngừng khi nói tiếng Anh, hướng dẫn ngắt nghỉ đúng chỗ giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên hơn
- Ngữ pháp: Chấm điểm ngữ pháp bạn đã sử dụng, gợi ý ngữ pháp nâng cao giúp ăn điểm trong bài thi IELTS
- Từ vựng: Đánh giá từ vựng theo tiêu chuẩn CEFR, gợi ý từ vựng nâng cao giúp bạn mở rộng vốn từ khi giao tiếp
Với hàng loạt những ưu điểm nổi bật kể trên, ELSA Premium đã nhận được sự tin tưởng bởi hơn 40 triệu người dùng trên toàn thế giới. Còn bạn thì sao? Cùng trải nghiệm học tiếng Anh thú vị, hấp dẫn với ELSA Speak ngay hôm nay nhé!
Canada là một trong những thiên đường giáo dục tuyệt vời với sinh viên từ khắp các nơi trên thế giới. Tuy nhiên, để có thể đặt chân đến đất nước này đòi hỏi bạn cần đáp ứng đủ các điều kiện về học vấn, ngoại ngữ, chi phí, sức khoẻ,… Bài viết dưới đây của ELSA Speak đã tổng hợp đầy đủ những thông tin về du học Canada giúp bạn có sự chuẩn bị tốt nhất để dễ dàng xin được thị thực Canada.
Vì sao nên lựa chọn du học Canada?
Du học Canada thu hút nhiều học sinh, sinh viên trên toàn thế giới bởi những lý do như:
- Nền giáo dục chất lượng cao hàng đầu thế giới, tập trung phát triển tư duy cá nhân
- Cơ sở vật chất trường học được ưu tiên đầu tư, ứng dụng những công nghệ tiên tiến, hiện đại bậc nhất vào giảng dạy
- Nhiều trường đại học thuộc top đầu các trường trên thế giới, nổi tiếng như Đại học Toronto, Đại học McGill, Đại học British Columbia,…
- Chương trình giáo dục được xây dựng sát với thực tiễn, phù hợp với đa dạng các ngành nghề, lĩnh vực học tập từ khoa học kỹ thuật đến nghệ thuật, kinh tế, nhân văn,…
- Giảng viên có trình độ cao, có kinh nghiệm thực chiến tại các tập đoàn lớn tại Bắc Mỹ
- Chi phí du học Canada phải chăng, thấp hơn nhiều so với các quốc gia khác như Mỹ hay các nước châu Âu. Canada cũng không bó buộc thời gian cho sinh viên làm thêm, tạo điều kiện tối đa để sinh viên kiếm thêm thu nhập trang trải học phí
- Thủ tục xin visa không quá phức tạp, giấy tờ được xử lý nhanh gọn, tiết kiệm thời gian, công sức
- Đất nước Canada là một trong những quốc gia an toàn, ổn định và hạnh phúc nhất trên hành tinh, nền kinh tế vững mạnh và chính trị ổn định, cơ hội thăng tiến và chính sách định cư rộng mở
>>> Đọc thêm:
- Trọn bộ 240+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh
- 4 bước giúp bạn trở thành một nhà thuyết trình tiếng Anh chuyên nghiệp
- Cách trả lời câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh gây ấn tượng với nhà tuyển dụng
Có những chương trình du học Canada nào?
Có nhiều chương trình du học Canada dành cho các bạn học sinh, sinh viên Việt Nam. Tuỳ theo năng lực, mục đích và điều kiện của từng người mà bạn có thể cân nhắc để lựa chọn phù hợp. Dưới đây là những chương trình du học Canada phổ biến nhất mà bạn có thể tham khảo:
- Chương trình du học cấp 3
Đây là chương trình du học dành cho các bạn học sinh độ tuổi từ 14 – 18 tuổi. Du học bậc trung học phổ thông là cơ hội tuyệt vời để trải nghiệm cuộc sống ở một đất nước mới với cơ hội học tập tại các trường đại học hàng đầu Canada. Để được xét tuyển vào các trường trung học công lập hoặc tư thục theo chương trình du học Canada cấp 3, học sinh cần đáp ứng các tiêu chí sau:
- Độ tuổi: từ 14 đến 18 tuổi. Thời gian học tại cấp 3 là từ 3 – 4 năm tuỳ từng tỉnh bang
- Trình độ tiếng Anh tối thiểu IELTS 5.5 hoặc tương đương
- Học vấn: học sinh cần có bằng tốt nghiệp cấp 2 hoặc tương đương. Điểm trung bình từ 6.5 trở lên trong các môn học chính
- Điều kiện visa: có visa du học và giấy nhập học
- Chương trình du học Canada cao đẳng
Đây là chương trình du học dành cho những bạn du học sinh muốn theo học các ngành nghề thực tế và có mong muốn đi làm sớm. Chương trình du học này sẽ mang đến cho bạn các kiến thức, kỹ năng chuyên môn cần thiết để làm việc trong một lĩnh vực cụ thể nào đó. Thời gian đào tạo của chương trình học này là từ 2 – 3 năm.
- Chương trình du học Canada bậc đại học
Chương trình du học Canada bậc đại học sẽ cung cấp cho bạn một nền tảng vững chắc về lý thuyết và thực hành về một ngành học cụ thể. Bạn có thể lựa chọn các ngành học đơn hoặc ngành học kép để mở rộng kiến thức và kỹ năng của mình. Thời gian đào tạo của chương trình du học Canada bậc đại học là từ 3 – 4 năm.
- Chương trình du học Canada sau đại học
Nếu bạn đã có bằng cử nhân và muốn tiếp tục theo học các bậc học cao hơn như thạc sĩ hoặc tiến sĩ thì có thể cân nhắc chương trình du học này. Du học Canada sau đại học sẽ giúp bạn nâng cao trình độ nghiên cứu, phân tích và phát triển trong một lĩnh vực cụ thể nào đó. Bạn sẽ được tham gia vào các dự án, công trình hoặc các bài báo khoa học để đóng góp cho sự tiến bộ của ngành học. Thời gian của chương trình này thường kéo dài từ 1 – 5 năm.
- Chương trình du học dự bị Canada
Dự bị du học là một chương trình giáo dục ngắn hạn, thường chỉ kéo dài từ 6 tháng – 1 năm. Mục đích của chương trình này là giúp những du học sinh muốn học các chương trình cao đẳng hoặc đại học tại Canada nhưng chưa đáp ứng được yêu cầu về điểm số hoặc tiếng Anh.
Theo học chương trình này, bạn sẽ được nâng cao về ngoại ngữ, học thuật và văn hoá để chuẩn bị tốt nhất cho việc học tại Canada. Ngoài ra, bạn cũng có thể tích luỹ một số tín chỉ trong chương trình này để học liên thông lên bậc học cao hơn.
- Chương trình du học nghề Canada
Đây là chương trình đào tạo ngắn hạn cho những bạn du học sinh muốn nhanh chóng có được bằng cấp hoặc chứng chỉ trong một ngành nghề cụ thể. Chương trình này sẽ tập trung vào các kiến thức và kỹ năng cần thiết để bạn có thể áp dụng vào công việc ngày sau khi tốt nghiệp. Thời gian đào tạo ngắn, chi phí du học thấp, cơ hội việc làm cao và cơ hội định cư rộng mở là những ưu điểm khiến cho chương trình học này trở nên hấp dẫn trong mắt nhiều bạn trẻ.
- Chương trình du học hè Canada
Du học hè là một chương trình học ngắn hạn cho những bạn du học sinh muốn trải nghiệm nền giáo dục, văn hoá và cuộc sống tại Canada. Thời gian học sẽ kéo dài từ 2 – 4 tuần. Bạn có thể lựa chọn học tiếng Anh hoặc tiếng Pháp, tham gia các hoạt động ngoại khoá, tham quan các địa danh nổi tiếng và giao lưu cùng bạn bè quốc tế.
Điều kiện du học Canada
Độ tuổi, trình độ học vấn, ngoại ngữ
Đây là những yếu tố tiên quyết để xét duyệt hồ sơ xin du học Canada. Để được nhập học vào một trường Canada, bạn sẽ cần đáp ứng các yêu cầu theo từng cấp bậc như sau:
Chương trình học | Độ tuổi | Trình độ học vấn | Điểm IELTS |
Du học trung học Canada | Từ 12 tuổi trở lên | GPA 6.5 trở lên | Không bắt buộc trình độ tiếng Anh |
Du học cao đẳng Canada | Tốt nghiệp trung học phổ thông | GPA 6.5 trở lên | IELTS từ 6.5 trở lên, không kỹ năng nào dưới 5.5 hoặc TOEFL 71 |
Du học Đại học Canada | Tốt nghiệp trung học phổ thông và Cao đẳng | GPA 6.5 trở lên (tùy từng trường) | IELTS từ 6.5 trở lên, không kỹ năng nào dưới 6.0 hoặc TOEFL 90 |
Du học sau Đại học Canada | Tốt nghiệp Đại học với ngành học tương đương | GPA 7.0 trở lên | IELTS từ 6.5 trở lên, không kỹ năng nào dưới 6.0 |
* Lưu ý: Nếu du học sinh không đáp ứng được về trình độ ngoại ngữ cần phải theo học tiếng Anh dự bị tại các trường trước khi nhập học
>>> Đọc thêm:
- Trọn bộ từ vựng IELTS Writing task 1
- IELTS SPEAKING: Các chủ đề thường gặp và mẹo đạt điểm cao
- Thang điểm IELTS và cách tính điểm chính xác của từng kỹ năng
Chứng minh tài chính
Điều kiện tài chính để du học Canada là bạn cần chứng minh có khả năng chi trả cho các khoản như học phí, chi phí sinh hoạt và các khoản phát sinh khác. Bạn cần có ít nhất 35,000 CAD trong tài khoản ngân hàng để chi trả cho một năm du học tại Canada.
Thư mời nhập học tại trường ở Canada
Sau khi đã tiến hành đăng ký và nộp hồ sơ đầy đủ theo yêu cầu, bạn cần đợi để nhận được thông báo về kết quả đăng ký. Nếu được chấp nhận, trường sẽ gửi cho bạn giấy chứng nhận tuyển sinh để bạn có thể xin visa du học tại Canada.
Điều kiện về sức khỏe
Nếu muốn học các chương trình học từ 6 tháng trở lên tại Canada, bạn cần phải khám sức khỏe tại trung tâm được Lãnh sự quán chỉ định. Mục đích của việc khám sức khỏe là để bảo vệ cộng đồng, tiết kiệm chi phí y tế và chứng minh bạn không mắc các bệnh truyền nhiễm trước khi nhập cư. Lệ phí khám sức khỏe có thể dao động tuỳ thuộc vào từng trung tâm và độ tuổi của bạn.
Khi đi khám sức khỏe, bạn cần chuẩn bị các giấy tờ như sau:
- Mẫu IMM 1017E tải mẫu này trên trang web của Bộ Nhập cư, Người tị nạn và Quốc tịch Canada (Ministry of Immigration, Refugees and Citizenship, IRCC).
- Hộ chiếu bản gốc, CMND/CCCD.
- 4 ảnh thẻ 4×6, nền trắng, không quá 6 tháng.
- Kính cận hoặc kính áp tròng nếu bạn bị cận thị
Du học Canada diện học bổng có khó không?
So với các quốc gia khác như Anh, Úc, Mỹ thì nền giáo dục Canada có mức học phí tương đối ổn định, hợp lý nên học bổng du học Canada thường không quá lớn, dao động từ 1.000 – 5.000 CAD/năm học. Săn được một suất học bổng du học Canada sẽ giúp bạn tiết kiệm được phần nào về chi phí.
Để xin học bổng du học Canada, bạn cần phải đáp ứng được những điều kiện sau đây:
- Trình độ học vấn: GPA từ 7.5 trở lên và điểm IELTS từ 6.5 trở lên. Điểm GPA và IELTS càng cao thì giá trị học bổng bạn nhận được sẽ càng lớn
- Thời điểm nộp hồ sư: Ưu tiên những hồ sơ nộp sớm đi kèm đáp ứng đủ điều kiện đầu vào
- Thư giới thiệu của giáo viên
- Bài viết tiểu luận chất lượng, thể hiện được nỗ lực và sự nghiêm túc trong việc xin học bổng. Nhiều suất học bổng giá trị cao sẽ đòi hỏi bạn có bài luận cùng với lịch hẹn phỏng vấn.
- Hoạt động ngoại khoá, tình nguyện mang lại giá trị cho xã hội
Một số câu hỏi về ngoại ngữ khi xin visa du học Canada
Có thể thay thế chứng chỉ IELTS bằng TOEFL được không?
Tuỳ vào chương trình học mà bạn đăng ký, bạn có thể thay thế chứng chỉ IELTS bằng TOEFL được. Tuy nhiên, các trường ở Canada chấp nhận chứng chỉ TOEFL là rất ít, khó để cạnh tranh. Do đó bằng IELTS vẫn sẽ là nền tảng vững chắc hơn để bạn có thể xin visa du học Canada.
Chứng chỉ IELTS có ảnh hưởng đến việc xin Visa không?
Canada là quốc gia tuân theo Hệ thống Nhập cảnh Liên bang Express Entry để tính điểm nhập cư và đánh giá hồ sơ của người nộp đơn. Lãnh sự quán sẽ đánh giá hồ sơ qua tuổi, học vấn, kinh nghiệm làm việc, kỹ năng ngôn ngữ,…. Do đó tiếng Anh là một tiêu chí quan trọng để xin visa.
IELTS 5.0 hoặc 5.5 có cơ hội đi du học Canada được không?
Mức điểm 5.0 là quá thấp và không nằm trong diện đủ điều kiện để có thể du học Canada. Trước đây, với chương trình CES, bạn có thể chỉ cần đạt IELTS 5.5 là có thể đến Canada du học. Tuy nhiên hiện tại chương trình này đã kết thúc và được thay thế bởi SDS với yêu cầu đầu vào IELTS 6.0 với tất cả các kỹ năng.
Do đó nếu đang ở trình độ IELTS 5.0 – 5.5 thì bạn hãy cố gắng ôn luyện thêm để đạt band điểm tối thiểu 6.0 thì mới có cơ hội du học Canada bạn nhé
Học IELTS ở đâu để đủ điểm du học Canada?
Nếu bạn muốn tìm một địa điểm uy tín để luyện thi IELTS du học Canada nhưng lại không có thời gian để đến các lớp học offline thì hãy tham khảo ngay khóa học ELSA Premium. Với những yêu cầu khắt khe về ngoại ngữ khi đi du học Canada đòi hỏi bạn cần một lộ trình bài bản, bám sát mục tiêu. Và tính năng ELSA Speech Analyzer trên ELSA Premium có thể giúp bạn làm được điều này.
ELSA Speech Analyzer là tính năng đi kèm trên ứng dụng ELSA Premium. Với tính năng này, bạn sẽ được thiết kế lộ trình học tập phù hợp với mục tiêu và năng lực cá nhân thông qua bài kiểm tra đầu vào. Đồng thời, bạn sẽ được luyện nói và chấm điểm dựa trên đúng thang điểm của các chứng chỉ quốc tế đa dạng như: IELTS, TOEFL, TOEIC, PTE, CEFR.
Tuỳ thuộc vào mục tiêu cá nhân, ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn hiệu chỉnh bài học để đạt band điểm như mong muốn. Với bài thi IELTS Speaking, hệ thống sẽ giúp bạn luyện tập theo từng part, hướng dẫn cách trả lời đúng chuẩn theo tiêu chí chấm điểm của đề IELTS. Bạn sẽ được trải nghiệm hơn 60 chủ đề phổ biến trong đề thi IELTS như: Hobby, Work, Studies, Hometown, Travel, Lifestyle,…
Bên cạnh đó, thông qua công nghệ trí tuệ nhân tạo AI, bạn sẽ được chỉ ra các lỗi sai trong kỹ năng phát âm. Từ đó, các gia sư AI sẽ hướng dẫn bạn cách nhấn âm, nhả hơi, đặt lưỡi đúng để phát âm chuẩn như người bản xứ. Nhờ vậy mà bạn có thể trả lời các câu hỏi trôi chảy và giao tiếp bằng tiếng Anh tự tin, lưu loát hơn khi đi du học.
Hiện nay, ELSA Premium đã đồng hành cùng hơn 40 triệu người dùng trên toàn thế giới, trong đó có hơn 10 triệu người dùng tại Việt Nam trên con đường chinh phục tiếng Anh. Còn chần chừ gì nữa mà không đăng ký và trải nghiệm học tập cùng ELSA Premium để hiện thực hoá giấc mơ du học ngay hôm nay.
Nội dung bài thi IELTS và cách tính điểm IELTS là nội dung mà thí sinh nào cũng quan tâm tìm hiểu. Bài viết này sẽ giải đáp cho bạn về thang điểm IELTS Reading và cách chinh phục nội dung phần thi này nhé.
Nội dung phần thi IELTS Reading
Phần thi Reading gồm 3 phần và có thời gian làm bài là 60 phút.
Đối với IELTS Academic Reading có cấu trúc gồm 3 bài đọc dài có nội dung phù hợp với những bạn chuẩn bị thi đại học, sau đại học và chứng chỉ nghề chuyên nghiệp. Phần nội dung bài thi Reading sẽ được lấy từ nguồn báo chí, tạp chí, sách.
Còn đối với IELTS General Training thì cấu trúc vẫn gồm 3 phần nhưng mỗi phần sẽ là những đoạn văn ngắn và dài, với nội dung xoay quanh cuộc sống hàng ngày. Qua đó đánh giá việc ứng dụng tiếng Anh của thí sinh trong đời sống xã hội.
>>> Đọc thêm:
- Trọn bộ từ vựng IELTS Writing task 1
- IELTS SPEAKING: Các chủ đề thường gặp và mẹo đạt điểm cao
- Thang điểm IELTS và cách tính điểm chính xác của từng kỹ năng
Thang điểm IELTS Reading
Sau đây là thang điểm IELTS Reading Academic và General Training.
Các mẹo giúp bạn đạt điểm cao phần IELTS Reading
Với cách ôn luyện sau của bạn Nguyễn Lan Anh, bạn sẽ chinh phục bài Reading IELTS một cách dễ dàng và đạt điểm tối đa.
Với Lan Anh, việc chất lượng quan trọng hơn số lượng. Theo Lan Anh “Ôn luyện 5 bài đọc chất lượng sẽ tốt hơn ôn luyện 15 bài đọc một cách hời hợt”, vì sao ư? Vì việc bạn thực hiện bài thi chỉ tốn khoảng 20 phút nhưng việc hiểu rõ, nắm rõ và thẩm thấu trọn vẹn nội dung của bài đọc lại cần đến 2 – 3 tiếng đồng hồ.
Các bước được Lan Anh áp dụng khi luyện tập phần thi Reading IELTS là: Làm bài, kiểm tra đáp án, tự làm lại các câu sai, kiểm tra đáp án một lần nữa, tìm hiểu tại sao mình sai, lập bảng từ khóa, dịch bài. Với việc thực hiện như vậy, bạn sẽ hiểu sâu nội dung bài đọc và nhớ được khá nhiều từ đồng nghĩa, cũng như có ý tưởng cho phần Speaking và Writing.
Ngoài ra, việc đọc sách báo và truyện, tiểu thuyết sẽ giúp bạn cải thiện, nâng cao kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh, góp phần đạt được điểm cao phần thi IELTS Reading. Hãy bắt đầu bằng các bài báo ngắn, dễ hiểu rồi từ từ nâng cấp mức độ lên. Việc đọc này sẽ giúp bồi dưỡng thêm vốn từ vựng, cách sử dụng ngữ pháp cho các bài thi khác của bài thi IELTS.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo gói học ELSA Premium – gói học mới nhất của ELSA để luyện tập kĩ năng nói IELTS. Các tính năng hiện đại ELSA AI và ELSA Speech Analyzer có thể đánh giá chi tiết khả năng nói của bạn, từ phát âm, ngữ điệu, ngữ pháp đến tone giọng. Đặc biệt, ELSA Speech Analyzer có thể đánh giá phần nói của bạn theo thang điểm của IELTS Speaking, giúp bạn xác định trình độ tương đối của mình, từ đó có kế hoạch luyện tập phù hợp hơn.
Mong rằng với các thông tin trên sẽ giúp bạn đạt được điểm thi tuyệt đối. Chúc bạn thành công.
Luyện nói là một trong những kỹ năng tiếng Anh mà người học luôn cảm thấy khó khăn nhất. Việc tìm môi trường luyện tập kỹ năng nói hiện nay không còn là điều đáng lo lắng nữa vì hiện nay có nhiều app luyện nói tiếng Anh rất uy tín, chất lượng. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu các app phổ biến nhất hiện nay qua bài viết này nhé.
ELSA Speak
ELSA Speak (English Language Speech Assistant) là ứng dụng có chức năng nhận diện giọng nói của người dùng và có thể phân tích độ chính xác phát âm của bạn. Nhờ vậy, bạn sẽ được sửa lỗi phát âm để đúng chuẩn. Bạn sẽ được hướng dẫn sửa lỗi từ cách nhấn âm, khẩu hình miệng,… thông qua video trực quan. Chỉ cần luyện tập 10 phút mỗi ngày cùng phần mềm luyện nói tiếng Anh ELSA Speak, bạn sẽ cải thiện tình trạng phát âm đến 40% trong vòng một tháng học tập.
ELSA Speak có chương trình, giáo án học đa dạng, đáp ứng được mọi trình độ tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao. ELSA Speak là app luyện nói tiếng Anh IELTS hiệu quả nhất, được các bạn luyện thi IELTS đánh giá cao. Tính năng mới ELSA Speech Analyzer có thể dự đoán điểm thi Speaking IELTS của bạn, đề xuất luyện tập các chủ đề thường gặp trong đề thi IELTS.
ELSA Speak còn là app luyện nói tiếng Anh với người nước ngoài AI với nhiều chủ đề trong cuộc sống. Bạn được tự chọn và tạo ra 1 kịch bản đối thoại, bạn sẽ nhập vai vào 1 nhân vật trong cuộc đối thoại đó và trò chuyện giao tiếp cùng nhân vật do ELSA AI tạo ra. Trong lúc giao tiếp, bạn có thể dừng lại và đổi vai nhân vật. Đay là điểm thú vị mà app ELSA Speak đem lại cho người học. Khi kết thúc đối thoại, tính năng sẽ là gia sư cá nhân, đánh giá và đưa ra các nhận xét về phát âm, từ vựng, ngữ pháp giúp bạn cải thiện kỹ năng nói.
>>> Đọc thêm:
- ELSA AI – Đối thoại tiếng Anh trực tiếp với AI
- ELSA Premium – Gói học tiếng Anh tiên tiến nhất của ELSA
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm hiệu quả – ELSA Speech Analyzer
Duolingo
Đây là app luyện nói tiếng anh miễn phí được nhiều người học tiếng Anh sử dụng. Tại Duolingo, bạn sẽ được học đa dạng các bài học 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết, với mức độ từ dễ đến nâng cao. Duolingo cung cấp cho bạn kho từ vựng dồi dào với nhiều chủ đề thông dụng trong cuộc sống và nhiệm vụ của bạn là áp dụng chúng vô các bài luyện tập nói trong app. Duolingo có giao diện đẹp và phần học luyện nói tiếng Anh được đánh giá rất hữu ích cho người học.
Các bài học tại Duolingo đa phần là miễn phí, tuy nhiên sẽ có một vài bài học nâng cao sẽ tốn phí.
Memrise
Memrise là một app luyện nói tiếng Anh miễn phí đc hầu hết mọi người ưa dùng. Dù bạn là nhân viên văn phòng bận rộn, hay hoc sinh sinh viên đều có thể sử dụng app để học mỗi ngày. Với hơn 60 triệu người dùng trên 189 quốc gia trên toàn thế giới, Memrise đã nhận được sự tin tưởng và ủng hộ rộng rãi. Điểm mạnh nổi trội của Memrise là:
- Nội dung đa dạng mọi trình độ
- Các bài học có mức độ từ cơ bản đến nâng cao.
- Đoạn hội thoại đơn giản, dễ hiểu.
- Đây là app luyện nói tiếng Anh free
>>Đọc thêm: Top 5 app dịch tiếng Anh chuẩn mà bạn cần biết
Practice Speaking English
Practice Speaking English là app luyện nói tiếng Anh miễn phí. Bạn sẽ được luyện tập nói chuẩn người bản xứ thông qua các đoạn hội thoại. Bạn cần chọn một nhân vật ảo đề cùng trò chuyện tiếng Anh mỗi ngày, giúp cải thiện khả năng giao tiếp hiệu quả. Các phần học tại app rất đa dạng, nhiều chủ đề giúp bạn linh hoạt sử dụng trong quá trình luyện tập. Đặc biệt, tại app Practice Speaking English có khả năng nhận diện giọng nói tốt, có thể sửa âm ngay tức thì và đưa ra những đánh giá chân thực cho bạn. Nhưng có một nhược điểm nhỏ là đây không phải là app chuyên sâu luyện Speaking IELTS.
>>Đọc thêm: Top 10 app học tiếng anh giao tiếp miễn phí hiệu quả cho mọi đối tượng
Hello Talk
HelloTalk là ứng dụng luyện nói tiếng Anh phổ biến, giúp bạn kết nối với bạn bè trên thế giới để cùng nhau luyện nói, giao tiếp tiếng Anh.
Sử dụng ứng dụng HelloTalk sẽ cho phép bạn nói chuyện với những người bạn quốc tế cùng có mong muốn luyện kỹ năng nói tiếng Anh. Sau khi tìm kiếm được bạn đồng hành ưng ý, bạn có quyền gửi tin nhắn văn bản, âm thanh tin nhắn hoặc gọi trực tiếp video để trò chuyện. Khi trò chuyện, ứng dụng này còn có công cụ sửa từ vựng, ngữ pháp để bạn có thể xem lại tin nhắn trước khi gửi. Nếu bạn mong muốn được thực hành kỹ năng nói với người thật mà không có nhiều thời gian thì ứng dụng này rất hữu ích đó.
Trên đây là top 5 app luyện nói tiếng Anh miễn phí và thông dụng với người học tiếng Anh. Các app này đều có trên Google Play và App Store, thuận tiện để bạn tìm kiếm. Chúc bạn thành công chinh phục kỹ năng nói tiếng Anh.
Chứng chỉ IELTS được xem là tấm vé thông hành mở ra cơ hội học tập và sự nghiệp với nhiều người. Với những lợi ích to lớn mà nó mang lại, tấm bằng IELTS đang ngày càng trở nên phổ biến với mọi lứa tuổi. Mặc dù vậy, vẫn còn rất nhiều những câu hỏi xoay quanh kỳ thi IELTS mà nhiều người vẫn chưa tìm được lời giải đáp. Đừng lo vì bài viết sau đây của ELSA Speak sẽ giúp bạn hiểu chi tiết hơn về ky thi IELTS để có thể đăng ký và hoàn thành bài thi một cách suôn sẻ nhất nhé.
IELTS là gì? Ý nghĩa của tấm bằng IELTS
IELTS là viết tắt của cụm từ International English Language Testing System – được hiểu là Hệ thống kiểm tra Anh ngữ Quốc tế với 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết. Đây là bài kiểm tra tiếng Anh quốc tế quan trọng, phổ biến nhằm phục vụ cho nhiều mục đích về học tập, làm việc và định cư ở trong và ngoài nước.
Sở hữu tấm bằng IELTS với điểm số cao mang đến nhiều cơ hội cho bạn, trong đó nổi bật phải kể đến như:
- Tấm vé thông hành khi đi du học nước ngoài
- Được miễn thi ngoại ngữ tại nhiều trường THPT, có cơ hội được xét tuyển riêng vào các trường đại học lớn
- Điều kiện để được thực tập, làm việc tại nhiều công ty nước ngoài, tập đoàn đa quốc gia
- Dễ dàng xin làm trợ giảng, giáo viên tiếng Anh hoặc các doanh nghiệp lớn với mức lương hấp dẫn
Thi IELTS tại Việt Nam ở đâu?
Hiện nay ở Việt Nam có rất nhiều trung tâm luyện thi IELTS uy tín, tuy nhiên không phải đơn vị nào cũng được cấp phép để tổ chức thi và cấp chứng chỉ quốc tế này.
Trên toàn thế giới hiện chỉ có 2 đơn vị đó là Hội đồng Anh – British Council (BC) và Tổ chức giáo dục quốc tế IDP được uỷ quyền tổ chức kỳ thi IELTS hàng tháng và cấp chứng chỉ cho thí sinh.
Lệ phí thi IELTS mới nhất
Mức lệ phí đăng ký thi IELTS tại IDP và BC được áp dụng trên toàn quốc như sau:
- Lệ phí thi IELTS trên giấy (Academic & General Training): 4.664.000 VNĐ
- Lệ phí thi IELTS trên máy tính (Academic & General Training): 4.664.000 VNĐ
- Lệ phí thi IELTS UKVI: 5.252.000 VNĐ
- Lệ phí thi IELTS Life Skills: 4.414.000 VNĐ
Quy định về việc đổi, huỷ ngày thi
Đổi ngày thi
- Thí sinh phải nộp đơn xin đổi ngày thi theo mẫu trước ngày thi đã đăng ký 15 ngày (miễn phí) hoặc 8 – 14 ngày (với chi phí là 800,000 VND).
- Thí sinh chỉ được đổi ngày thi một lần duy nhất. Ngày thi mới cách ngày thi cũ tối đa 3 tháng
- Thí sinh đã đổi ngày thi sẽ không được hủy thi
- Thí sinh đã đăng ký trong vòng 1 tuần trước ngày thi sẽ KHÔNG được đổi ngày thi
Huỷ thi
Việc huỷ thi phải được thực hiện bằng văn bản theo mẫu và được nộp tại văn phòng IDP/ BC Việt Nam trước ngày thi đã đăng ký 5 tuần.
Thí sinh sẽ được hoàn trả 75% lệ phí thi trong trường hợp huỷ thi hợp lệ. Phần hoàn trả này sẽ được trả trong vòng 7 – 10 ngày làm việc kể từ ngày nộp đơn cùng với hoá đơn giá trị gia tăng (bản gốc).
Lưu ý:
- Thí sinh KHÔNG được hoàn trả lệ phí thi khi KHÔNG cung cấp được hoá đơn giá trị gia tăng bản gốc
- Thí sinh đăng ký thi IELTS trong vòng 5 tuần trước ngày thi sẽ KHÔNG được huỷ thi
- Việc huỷ thi trong vòng 5 tuần trước ngày thi chỉ được xem xét trong lý do bệnh nặng (phẫu thuật, tai nạn, nhập viện dài ngày,…) Thí sinh cần cung cấp giấy xác nhận tình trạng sức khỏe có đóng dấu tròn của bệnh viện công trong vòng 5 ngày kể từ ngày thi, phải nói rõ tình trạng sức khoẻ không thể đến tham dự để được đổi ngày thi hoặc hoàn lệ phí thi.
>>> Đọc thêm:
- Luyện thi IELTS cấp tốc TP HCM ở đâu hiệu quả nhất?
- Xây dựng lộ trình học IELTS từ 0 đến 6.5 cho người mới bắt đầu
- Bằng IELTS có giá trị bao lâu? Cần lưu ý gì về thời hạn của chứng chỉ IELTS?
Những câu hỏi thường gặp về kỳ thi IELTS
Làm thế nào biết chắc chắn tôi đã đăng ký thi IELTS chính thức?
Sau khi đăng ký thành công, thí sinh sẽ nhận được thư xác nhận thời gian và địa điểm thi Viết. Nếu thời gian đăng ký cách xa so với ngày thi sẽ có thông báo qua email hoặc điện thoại trước ngày thi 1 tuần. Thí sinh có lịch thi Nói trước ngày thi Viết sẽ nhận được thông tin trước ngày thi Nói 1 tuần, nếu không thì lịch thi Nói sẽ được thông báo vào ngày thi Viết.
Trong trường hợp không nhận được bất kỳ thư xác nhận hoặc thông báo nào, thí sinh phải chủ động liên hệ với trung tâm đăng ký.
Tôi có thể nhờ người thân đăng ký hộ được không?
Thí sinh có thể nhờ người thân mang đơn đăng ký đã điền đầy đủ thông tin và có chữ ký của thí sinh tới nộp và đóng lệ phí thi. Tuy nhiên, thí sinh chỉ được xác nhận đã hoàn tất thủ tục đăng ký thi khi đến trực tiếp trung tâm thi tối thiểu 24 giờ trước ngày thi Viết để đối chiếu ảnh và giấy tờ tùy thân.
Có quy định độ tuổi của thí sinh đăng ký thi IELTS không?
Hiện nay không có quy định chính thức về độ tuổi đối với thí sinh thi IELTS. Tuy nhiên nội dung bài thi IELTS được thiết kế phù hợp nhất với những học sinh từ 15 tuổi trở lên.
Tôi có thể nhận kết quả thi IELTS như thế nào?
Sau ngày thi chính thức 13 ngày, thí sinh có thể đến nhận kết quả trực tiếp tại văn phòng đăng ký thi hoặc xem điểm trực tuyến.
Trong trường hợp thí sinh muốn nhờ người thân nhận hộ cần hoàn tất thư uỷ quyền, ký tên và nộp lại trước khi người được uỷ quyền đến nhận kết quả.
Tôi cần làm gì khi có nhu cầu phúc khảo bài thi?
Thí sinh muốn yêu cầu chấm phúc khảo phải thông báo cho trung tâm trong vòng 6 tuần kể từ ngày thi. Thí sinh cần nộp lệ phí chấm phúc khảo (2.000.000 VNĐ) và bảng điểm thi IELTS.
Học IELTS ở đâu để đạt điểm mục tiêu?
Việc lựa chọn đúng nơi để luyện thi IELTS là điều vô cùng quan trọng. Rất nhiều người đã bỏ ra một số tiền lớn cho những trung tâm, khóa học luyện thi nhưng lại không đạt được kết quả như mong muốn, ảnh hưởng đến công việc, học tập. Ngày nay, với sự phát triển của khoa học công nghệ, các khoá học IELTS online vừa không gây nhàm chán mà vẫn đảm bảo hiệu quả tốt nhất, đặc biệt phải kể đến khoá học ELSA Premium từng làm mưa làm gió trong thời gian qua.
Được ra mắt từ tháng 9/2023, ELSA Premium mang đến hơn 40,000 bài tập cùng 7,000 bài học với hơn 190 chủ đề khác nhau. Ở phiên bản mới nhất này, người dùng sẽ có cơ hội học cùng với AI thông qua 2 tính năng là ELSA Speech Analyzer và ELSA AI.
ELSA Speech Analyzer chuyên cung cấp các bài học về phát âm với nhiều chủ đề khác nhau. Điều này giúp người học không chỉ luyện tập được phát âm, ngữ pháp mà còn có thể trau dồi vốn từ vựng và tăng khả năng phản xạ trong giao tiếp tiếng anh. Tính năng này cũng được lập trình để dự đoán điểm thi đa dạng của các chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế như IELTS, TOEFL, TOEIC, CEFR, PTE. Từ đó người dùng sẽ được thiết kế lộ trình học với nhu cầu của bản thân.
Bên cạnh đó, trình giả lập thi Speaking độc quyền của ELSA Speech Analyzer mang đến cho bạn trải nghiệm thi thực tế nhất, từ đó rút ra kinh nghiệm quý giá để thể hiện tốt nhất trong kỳ thi thật.
Học IELTS không khó vì đã có ELSA Premium lo. Đăng ký khoá học ngay tại đây để sở hữu những điểm số IELTS vượt mức mong đợi bạn nhé!
Trọng âm – Accent chính là yếu tố cần và đủ để bạn trở thành người nói tiếng Anh giỏi, thành thạo như người bản xứ. Bài viết này sẽ chia sẻ đến bạn các quy tắc nhấn âm tiếng Anh đơn giản, dễ nhớ và mang lại hiệu quả cao trong việc học tiếng Anh.
Vai trò của trọng âm trong tiếng Anh
Trọng âm là gì?
Âm tiết trong tiếng Anh là một bộ phận cấu tạo nên từ. Một âm tiết có thể chứa nguyên âm, hoặc chứa cả nguyên âm và phụ âm. Một từ có thể chứa một hoặc nhiều âm tiết, tạo nên nhịp điệu khi nói.
Trọng âm tiếng Anh là những âm tiết được nhấn mạnh, đọc to và rõ hơn các âm tiết còn lại trong từ. Trọng âm được coi là một nét độc đáo trong tiếng Anh, giúp từ và câu khi phát âm có ngữ điệu rõ ràng.
Ở từ điển, trọng âm rơi vào âm tiết nào thì trước âm tiết đó sẽ có dấu phẩy. Trong phiên âm tiếng Anh, trọng âm được kí hiệu bằng dấu phẩy (‘), dấu (‘) đứng trước âm tiết nào thì trọng âm sẽ rơi vào âm tiết đó. Thông thường, từ có 2 âm tiết trở lên mới có trọng âm.
Ví dụ: Begin /bɪ’ɡɪn/: bắt đầu; Daedal /’di:dl/: nhà phát minh.
Vai trò của việc học trọng âm
Trong tiếng Anh, có những từ phát âm và cách viết giống nhau nhưng trọng âm lại khác nhau và nghĩa của từ cũng khác nhau. Do vậy, học và ghi nhớ trọng âm để bạn hiểu, diễn đạt đúng nghĩa của từ khi nghe và nói. Đã có nhiều tình huống “dở khóc dở cười” xảy ra khi nhấn sai trọng âm.
Khi giao tiếng, người bản xứ thường nhấn trọng âm rất tự nhiên. Vì thế, việc học trọng âm giúp bạn thuận lợi trong việc luyện tập giao tiếp thành thạo, lưu loát.
>>Đọc thêm: Bỏ túi các quy tắc đánh trọng âm trong tiếng Anh đơn giản, dễ nhớ
Quy tắc nhấn trọng âm trong tiếng Anh
Nhấn trọng âm với danh từ
Đối với danh từ có 2 âm tiết, trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ nhất.
Tuy nhiên, có một số trường hợp danh từ có 2 âm tiết nhấn trọng âm ở âm tiết thứ 2. Trường hợp này thường xuất hiện ở các danh từ có âm tiết chứa các nguyên âm dài như /ɑː/, /ɔː/, /ɜː/, /iː/ và /uː/.
Ví dụ:
- hobby /ˈhɒb.i/: sở thích; children /ˈtʃɪl.drən/: trẻ em.
- balloon /bəˈluːn/: bong bóng; mistake /mɪˈsteɪk/: lỗi lầm.
Danh từ ghép là từ được cấu tạo gồm 2 từ trở lên có ý nghĩa riêng biệt ghép lại với nhau. Danh từ ghép thường có trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên.
Ví dụ:
- breakfast /ˈbrek.fəst/: bữa ăn sáng
- toothpaste /ˈtuːθ.peɪst/: kem đánh răng
Danh từ 3 âm tiết có âm tiết thứ hai là nguyên âm yếu /ə/ hoặc /i/. Bạn sẽ nhấn trọng âm ở âm tiết đầu tiên.
Ví dụ:
- holiday /ˈhɒl.ə.deɪ/: ngày lễ
- pharmacy / ˈfɑː rməsi/: tiệm thuốc
Danh từ 3 âm tiết có âm tiết thứ ba là nguyên âm yếu /ə/, /i/ hoặc âm tiết thứ hai là nguyên âm dài hay nguyên âm đôi, thì bạn cần đánh trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
Ví dụ:
- disaster /dɪˈzɑː.stər/: thảm họa
- repayment /rɪˈpeɪmənt/: sự trả lại
Nhấn trọng âm với tính từ
Tính từ có 2 âm tiết là nhấn trọng âm ở âm tiết thứ nhất. Một số trường hợp tính từ có 2 âm tiết, sẽ có trọng âm ở âm tiết thứ hai. Đó là các tính từ có âm tiết 2 là nguyên âm dài. Các âm của nguyên âm đó bao gồm: /ɑː/, /ɔː/, /ɜː/, /iː/ và /uː/.
Ví dụ:
- bossy /ˈbɔːsi/: hống hách
- lucky /ˈlʌk.i/: may mắn.
- mature /məˈtʃʊr/: trưởng thành
- alone /əˈləʊn/: một mình.
Tính từ 3 âm tiết có âm tiết cuối là nguyên âm yếu /ə/, /i/ hoặc âm tiết thứ 2 là nguyên âm dài hay nguyên âm đôi, bạn sẽ nhấn trọng âm tiếng Anh ở âm tiết thứ hai.
Ví dụ:
- considerate – /kənˈsɪdərət/: chu đáo
- dependent /dɪˈpen.dənt/: dựa dẫm
- annoying /əˈnɔɪ·ɪŋ/: phiền phức
Nhấn trọng âm với động từ
Với động từ có 2 âm tiết thì trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai. Khi động từ có âm tiết thứ hai là một nguyên âm ngắn và kết thúc bởi một phụ âm, hoặc không có phụ âm; có dạng là en, er, age, ish thì thường sẽ nhấn trọng âm ở âm tiết đầu tiên.
Ví dụ:
- provide /prəˈvaɪd/: chu cấp
- accept /əkˈsept/: chấp nhận
- invite /ɪnˈvaɪt/: mời
- enter /ˈen.tər/: đi vào
- listen /ˈlɪs.ən/: nghe
- damage /ˈdæm.ɪdʒ/: làm hư hại
Lưu ý: một số từ trong tiếng Anh vừa có thể là động từ vừa là danh từ. Khi đó, với nghĩa là danh từ thì trọng âm được nhấn ở âm tiết đầu tiên và động từ thì trọng âm tiếng Anh rơi vào âm tiết thứ hai.
>>Đọc thêm: Cách học giỏi tiếng Anh nhanh, hiệu quả cho người mất gốc
Ví dụ:
- produce (n) /ˈprɑː.duːs/: nông sản – (v) /prəˈduːs/: sản xuất.
- present (n) /ˈprez.ənt/: món quà – (v) /prɪˈzent/: thuyết trình.
- conflict (n) /ˈkɒn.flɪkt/: sự mâu thuẫn, sự xung đột – (v) /kənˈflɪkt/: mâu thuẫn, xung đột.
Động từ 3 âm tiết có âm tiết cuối là nguyên âm ngắn bắt đầu bởi các âm /i/, /e/, /ʊ/, /ʌ/, /ɒ/, /ə/ hoặc kết thúc bằng phụ âm, bạn sẽ nhấn trọng âm ở âm tiết thứ hai.
Ví dụ:
- determine /dɪˈtɜː.mɪn/: xác định
- encounter /iŋˈkauntə/: bắt gặp
Động từ 3 âm tiết kết thúc bằng 2 phụ âm trở lên hoặc âm tiết 3 là nguyên âm đôi /ɪə/, /eə/, /ʊə/, /eɪ/, /ai/, /ɔɪ/, /əʊ/, /aʊ/ thì bạn sẽ nhấn trọng âm ở âm tiết thứ nhất.
Ví dụ:
- tolerate /ˈtɑː.lə.reɪt/: chịu đựng
- exercise /ˈek.sə.saɪz/: tập thể dục
- compromise /ˈkɒmprəmaɪz/: thỏa hiệp
Nhấn trọng âm với từ kết thúc có đuôi “where, what, how”
Các từ kết thúc bằng đuôi “how, what, where”, trọng âm thường nhấn ở âm tiết đầu tiên như sau: somewhere /ˈsʌm.weər/; anywhere /ˈen.i.weər/; somewhat /ˈsʌm.wɒt/; somehow /ˈsʌm.haʊ/.
Nhấn trọng âm với các từ chứa tiền tố
Tiền tố là một chữ cái hoặc một nhóm chữ cái được thêm vào đầu của một từ gốc, làm thay đổi nghĩa của từ đó.
Đối với từ chứa tiền tố, cách nhấn trọng âm tiếng Anh được giữ nguyên như chữ gốc.
Ví dụ:
- active /ˈæk.tɪv/ ⟶ inactive /ɪnˈæk.tɪv/
- ater /ˈwɔː.tər/ ⟶ underwater /ˌʌn.dəˈwɔː.tər/
- legal /ˈliː.ɡəl/ ⟶ illegal /ɪˈliː.ɡəl/
- employment /ɪmˈplɔɪ.mənt/ ⟶ unemployment /ˌʌn.ɪmˈplɔɪ.mənt/
Nhấn trọng âm với các từ chứa hậu tố
Hậu tố là một chữ cái hoặc nhóm chữ cái được thêm vào cuối một từ gốc tạo thành chức năng ngữ pháp trong câu tiếng Anh. Cách nhấn trọng âm tiếng Anh đối với các từ chứa hậu tố được thực hiện theo quy tắc sau:
Từ chứa các hậu tố – ic, – ish, – ical, – sion, – tion, – ance, – ence, – idle, – ious, – ience, – eous, – ian, – ity, – logy, – graphy, – nomy, bạn cần nhấn trọng âm rơi vào âm tiết đứng trước hậu tố đó.
Ví dụ:
- historic /hɪˈstɔːr.ɪk/
- historical /hɪˈstɒr.ɪ.kəl/
- independence/ˌɪn.dɪˈpen.dəns/
- geography /dʒiˈɑː.ɡrə.fi/
- astronomy /əˈstrɑː.nə.mi/
- British /ˈbrɪt.ɪʃ/
>>Đọc thêm: Phần mềm đọc tiếng Anh online phát âm chuẩn nhất hiện nay
Từ kết thúc bằng hậu tố – ade, – ee, – ese, – eer, – ette, – oo, – oon, – ain, – esque, – ique, – self. Khi đó, bạn sẽ nhấn trọng âm rơi vào âm tiết tương ứng với đuôi đó.
Ví dụ:
- lemonade /ˌleməˈneɪd/ – nước chanh
- taboo /təˈbuː/: điều cấm kỵ
- picturesque /ˌpɪktʃəˈresk/: đẹp một cách cổ kính
- unique /juˈniːk/: độc đáo
- myself (pronoun) /maɪˈself/: bản thân tôi
- afternoon/ˌæftərˈnuːn/: buổi chiều
Với trọng âm của từ kết thúc bằng đuôi – mental và – ever, bạn sẽ nhấn trọng âm vào âm tiết đứng trước đó.
Ví dụ:
- environmental /ɪnˌvaɪrənˈmentl/: thuộc về môi trường
- forever /fərˈevər/: mãi mãi
Còn với những từ có hậu tố – ment, – ship, – ness, – er, – or, – hood, – ing, – en, – ful, – able, – ous, – less, – ly, – ist, – ism, bạn cần giữ nguyên cách nhấn trọng âm như từ gốc.
Ví dụ:
- neighbor /ˈneɪ.bər/ ⟶ neighborhood /ˈneɪ.bə.hʊd/
- record /rɪˈkɔːd/ ⟶ recorder /rɪˈkɔː.dər/
- empty /ˈemp.ti/ ⟶ emptiness /ˈemp.ti.nəs/
- distribute /dɪˈstrɪb.juːt/ ⟶ distributor /dɪˈstrɪb.jə.tər/
Nhấn trọng âm với các từ 2 âm tiết bắt đầu bằng âm “a” /ə/
Với các từ 2 âm tiết bắt đầu bằng âm “a” /ə/, bạn sẽ nhấn trọng âm ở âm tiết thứ hai.
Ví dụ:
- about /əˈbaʊt/
- alike /əˈlaɪk/
- ago /əˈɡəʊ/
ELSA Speak hy vọng với các kiến thức trong bài viết này sẽ giúp bạn có thêm nhiều kiến thức bổ ích trong việc học trọng âm tiếng Anh. Chúc bạn sẽ sớm “vượt chướng ngại vật” và thành công khi chinh phục ngôn ngữ này.