Author: elsapremium

Từ vựng tiếng Anh IELTS là một trong những yếu tố quan trọng, quyết định band điểm IELTS nói chung và phần thi Speaking nói riêng. Do vậy, bổ sung từ vựng thường xuyên và liên tục là điều vô cùng cần thiết. Dưới đây là tổng hợp từ vựng IELTS theo chủ đề thường gặp, giúp bạn chinh phục thang điểm 8.0 một cách dễ dàng.

Vì sao nên học từ vựng IELTS theo chủ đề? 

Không phải ngẫu nhiên mà các giáo viên tiếng Anh thường khuyến khích học từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề cho người mới bắt đầu. Cách học này mang đến nhiều lợi ích tuyệt vời như:

Khi có vốn từ vựng IELTS theo chủ đề cơ bản, bạn sẽ ghi nhớ lượng lớn từ vựng theo nhóm, tạo điều kiện phản xạ tự nhiên khi giao tiếp. Điều này còn giúp bạn tự tin thể hiện hết khả năng của mình trước ban giám khảo mà không lo “cạn” vốn từ.

Khi học từ vựng tiếng Anh IELTS theo chủ đề, bạn sẽ nắm được kho từ vựng trong cùng một nhóm, từ đó liên kết và hiểu nghĩa của từ nhanh hơn. Điều này giống như trường hợp đọc một câu chuyện hay xem một bộ phim dựa trên ngữ cảnh cụ thể, dù bạn không biết chắc từ đó là gì nhưng vẫn có thể dễ dàng đoán nghĩa. Phương pháp học từ vựng IELTS này cũng sẽ giúp não bộ dễ dàng tiếp thu và ghi nhớ lâu hơn.

Các giáo trình hay sách học từ vựng IELTS Speaking thường khuyến khích học từ mới theo chủ đề để nâng cao khả năng tiếp thu một cách hệ thống hơn. Điều này sẽ giúp bạn giảm bớt tình trạng căng thẳng khi phải nhớ từng từ đơn lẻ, rời rạc. Sau một thời gian rèn luyện chăm chỉ, bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ 1000 từ vựng IELTS thông dụng theo chủ đề.

Xem thêm: Cách học IELTS hữu ích và đạt hiệu quả cao

Tổng hợp từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề cơ bản, thông dụng nhất

Dưới đây là từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề mà bạn nên ghi nhớ:

Từ vựng Speaking IELTS chủ đề con người – People

STTTừ vựng IELTSNghĩa tiếng Việt
1destiny (n)Số mệnh
2name after (v)Đặt tên theo
3a genuine smile (n)Nụ cười thật
4crack a smile (v)Nụ cười nhẹ
5fake smile/social smile (n)Nụ cười không thật
6put a smile on someone’s face (v)Khiến ai đó cười, vui vẻ
7samile from ear to ear (v)Cười rất vui vẻ
8fair-mindedCông bằng
9thoroughnessTriệt để
10versatile/talentedĐa năng / tài năng
11exceptionalĐặc biệt
12innateBẩm sinh
13broad-mindedĐầu óc cởi mở, khoáng đạt
14easy-goingThoải mái, vô tư
15extrovertNgười hướng ngoại
16fair-mindedCông bằng, không thiên vị
17fun-lovingYêu thích sự vui vẻ
18to hide one’s light under a bushelChe giấu tài năng
19good companyTính cách hòa đồng
20good sense of humorCó khiếu hài hước
21introvertNgười hướng nội
22laid-backThư thái, ung dung
23to lose one’s temperNóng nảy, dễ bực mình,
24narrow mindedHẹp hòi, nhỏ nhen
25painfully shyRất rụt rè
26to put others firstBiết suy nghĩ cho người khác
27quick-temperedDễ nóng nảy
28reservedKín đáo, dè dặt
29self-assuredTự tin
30self-centeredÍch kỷ
31self-confidentTự tin
32self-effacingKhiêm tốn
33to take afterTrông giống người nào đó 
34thick-skinnedMặt dày, trơ, lì
35trustworthyĐáng tin cậy
36two-facedHai mặt, không đáng tin cậy

Từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề quê hương – Hometown

STTTừ vựng IELTSNghĩa tiếng Việt
37Cuisine (n)Ẩm thực
38Residential area (n)Khu dân cư
39Civilized (adj)Văn minh 
40AmenitiesThích nghi, dễ chịu
41AtmosphereBầu khí quyển
42Bus routeTuyến xe buýt
43CongestionĐông nghịt, tắt đường
44CosmopolitanThuộc toàn thế giới, thuộc quốc tế
45Cost of livingChi phí sinh hoạt
46Heart of the cityKhu trung tâm thành phố
47High – rise flatCăn hộ nhiều tầng
48HistoricCó tính chất lịch sử, nổi tiếng trong lịch sử
49Housing estateKhu vực quy hoạch làm khu dân cư
50IndustrialCông nghiệp
51Industrial zoneKhu công nghiệp
52Inner cityVùng nội thành
53Lively/bustling/vibrantNhộn nhịp, sôi động
54Local facilityCơ sở vật chất tại địa phương
55NeighbourhoodVùng lân cận
56OutskirtsVùng ngoại ô
57OvercrowdingĐông dân
58Pace of lifeNhịp sống
59PeacefulYên bình
60Places of interestĐịa điểm thu hút khách du lịch
61PollutionSự ô nhiễm
62PovertySự nghèo khổ
63ProvincialThuộc về tỉnh
64Residential areaKhu dân cư
65Rush hourGiờ cao điểm
66Sense of communityTính cộng đồng
67Shopping centreKhu trung tâm mua sắm
68Sprawling cityThành phố lớn
69SuburbsVùng ngoại ô
70The rat raceLối sống vội vã
71Tourist attractionĐịa điểm thu hút khách du lịch
72Traffic jamsTắc đường
73Underground system/subwayTàu điện ngầm

>> Tổng hợp 1000 từ vựng IELTS chủ đề Hometown thường gặp nhất

Từ vựng tiếng Anh IELTS theo chủ đề giáo dục & công việc – Education & Work

STTTừ vựng IELTSNghĩa tiếng Việt
74Move up the career ladder (v)Thăng tiến trong công việc
75Work flat out (v)Làm việc chăm chỉ
76Nine-to-five job (n)Việc làm giờ hành chính
77Extracurricular activity (n)Hoạt động ngoại khóa
78Academic result (n)Kết quả học tập
79Curriculum (n)Chương trình học
80Put theory into practice (v)Áp dụng lý thuyết vào thực hành
Luyện tập không giới hạn bối cảnh cùng ELSA AI
Luyện tập không giới hạn bối cảnh cùng ELSA AI

Từ vựng tiếng Anh IELTS Speaking chủ đề Internet

STTTừ vựng IELTSNghĩa tiếng Việt
81Up-to-date (adj)Mới nhất
82Stay in touch with someone (v)Giữ liên lạc với ai
83Access (v)Truy cập
84attachmenttài liệu đính kèm
85email addressđịa chỉ email
86new messagethư mới
87passwordmật khẩu
88to emailgửi email
89to forwardchuyển tiếp
90to replytrả lời
91to send an emailgửi
92usernametên người sử dụng

Từ vựng IELTS theo chủ đề sự kiện & lễ hội – Market & Festival

STTTừ vựng IELTSNghĩa tiếng Việt
93Promotion (n)Chương trình khuyến mãi
94Convenience store (n)Cửa hàng tiện lợi
95Wet market (n)Chợ bán đồ tươi sống
96Bargain (v)Trả giá 
97Ritual (n)Nghi lễ
98Slap-up meal (n)Bữa ăn thịnh soạn
99Family reunion (n)Buổi tụ họp gia đình
100Dress up (v)Hóa trang, mặc đồ đẹp

Từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề ăn uống – Food & Drink

STTTừ vựng IELTSNghĩa tiếng Việt
101Bland (adj)Nhạt
102Appetite (n)Khẩu vị
103Greasy (adj)Nhiều dầu mỡ
104Specialty (n)Đặc sản
105Dietary (n)Chế độ ăn uống
106Sip (v)Nhâm nhi
107Make someone’s mouth water (v)Khiến ai đó thèm
108Beverage (n)Thức uống
109Takeaway (n)Đồ uống mang đi
110Coffee addict (n)Người nghiện cà phê

Từ vựng Speaking IELTS chủ đề màu sắc, nghệ thuật & tranh ảnh – Color, Art & Picture

STTTừ vựng IELTSNghĩa tiếng Việt
111Masculine (adj)Nam tính
112Feminine (adj)Nữ tính
113Pale (adj)Nhợt nhạt
114Vibrant (adj)Rực rỡ
115Work of art (n)Tác phẩm nghệ thuật
116Portrait (n)Tranh, ảnh chân dung
117Masterpiece (n)Kiệt tác
118Capture a moment (v)Bắt giữ một khoảnh khắc
119Pose (v)Tư thế chụp
120Throw up peace signs (v)Giơ 2 ngón tay
121Snap a photo = take a picture (v)Chụp hình
122Smile cheerfully (v)Cười tươi

Từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề quần áo & nước hoa – Clothing & Perfume

STTTừ vựng IELTSNghĩa tiếng Việt
124Mix and match (v)Phối đồ
125Eye-catching (adj)Bắt mắt
126Have an eye for fashion (v)Có mắt nhìn thời trang
127Signature scent (n)Mùi hương đặc trưng
128Floral scent (n)Hương hoa
129Citrus scent (n)Mùi của các loại cây họ cam
130Warm scent (n)Mùi hương ấm áp
131Fragrance (n)Mùi hương
132Fresh scent (n)Hương thơm tươi mát

Từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề mùa & bầu trời – Season & Sky

STTTừ vựng IELTSNghĩa tiếng Việt
132Dry season (n)Mùa khô
133Rainy season (n)Mùa mưa
134Raincoat (n)Áo mưa
135Scorching (adj)Nóng thiêu đốt
136Slippery (adj)Trơn trượt
137Moist (adj)Ẩm ướt
138Temperature (n)Nhiệt độ
139Drift across (v)Trôi qua
140Take a quick look (v)Nhìn nhanh vào
141Overcast (adj)Âm u sắp mưa
142Breathtaking (adj)Rất đẹp
143Changeable (adj)Dễ thay đổi

Từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề sức khỏe & bệnh tình – Health & Sickness

STTTừ vựng IELTSNghĩa tiếng Việt
144Runny nose (n)Chảy nước mũi
145Go down with a flu (v)Không khỏe vì cảm cúm
146Recover (v)Hồi phục
147Sore throat (n)Cơn đau họng
148Prescription (n)Đơn thuốc
149Symptoms (n)Triệu chứng
150Keep fit (v)Giữ dáng
151Feel under the weather (v)Cảm thấy không khỏe
152Boost immune system (v)Tăng cường hệ miễn dịch

>> 150+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y từ cơ bản đến chuyên sâu

Từ vựng Speaking IELTS chủ đề đặt ra kế hoạch – Make a list/plan

STTTừ vựng IELTSNghĩa tiếng Việt
153Forgetful (adj)Hay quên
154On a daily basis (adv)Hàng ngày
155Jot down (v)Ghi lại
156Grocery shopping (n)Mua đồ tạp hóa, đi chợ

Từ vựng Speaking IELTS chủ đề chương trình ti vi & phim ảnh – TV Program & Movie

STTTừ vựng IELTSNghĩa tiếng Việt
160Thrilling (adj)Kịch tính
161Reality show (n)Show thực tế
162Plot twist (n)Phần gây ngạc nhiên của cốt truyện
163Binge watch (v)Xem liên tục

Từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề trang trí – Decoration

STTTừ vựng IELTSNghĩa tiếng Việt
164Decorative item (n)Đồ trang trí
165Warm and cozy (adj)Ấm cúng
166Complement (v)Khiến thứ gì đó đẹp hơn

Từ vựng Speaking IELTS – Being in a hurry

STTTừ vựng IELTSNghĩa tiếng Việt
167Do things in a rush (v)Làm việc trong gấp gáp
168Got stuck in the traffic jam (v)Bị mắc kẹt trong đoạn kẹt xe

Từ vựng Speaking IELTS chủ đề công nghệ – Technology

STTTừ vựng IELTSNghĩa tiếng Việt
169Cutting-edge (n)Tân tiến nhất
170Breakthrough (n)Lỗi thời, đã bị thay thế
171Modify (v)Cải tiến
172E-commerce (n)Thương mại điện tử
173Viral (adj)Nổi tiếng
174Revolutionize (v)Cách mạng hóa
175Innovative (adj)Sự sáng tạo, đổi mới
176computer technology (n)Công nghệ máy tính

>> Xem ngay: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề công nghệ thông tin

Từ vựng tiếng Anh IELTS theo chủ đề công nghệ - Technology

Từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề du lịch – Travel

STTTừ vựng IELTSNghĩa tiếng Việt
177Inbound travel/ Inbound tourismDu lịch trong nước
178Outbound travel/ Outbound tourismDu lịch nước ngoài
179BackpackingDu lịch bụi
180Leisure travelDu lịch nghỉ dưỡng
181Short breakKỳ nghỉ ngắn ngày
182EcotourismDu lịch sinh thái
183Hot spotNơi có nhiều hoạt động giải trí
184High seasonMùa cao điểm
185Tourist trapNơi khách du lịch thường bị lấy tiền đắt
186International touristKhách du lịch quốc tế
187Low seasonMùa ít khách du lịch
188Loyalty programmeChương trình dành cho khách hàng thường xuyên
189OperatorNgười vận hành, người điều hành
190Package tourTour trọn gói
191Inclusive tourTour chất lượng cao
192Preferred productSản phẩm ưu đãi
193Retail Travel AgencyĐại lý bán lẻ về du lịch
194Room onlyĐặt phòng không bao gồm các dịch vụ kèm theo
195Self-cateringTự phục vụ đồ ăn
196Travel itineraryHành trình du lịch
197TimetableLịch trình
198TourismNgành du lịch
199Tourist/ TravelerKhách du lịch
200Tour guideHướng dẫn viên du lịch
201Tour WholesalerHãng lữ hành bán sỉ
202TransferVận chuyển (hành khách)
203Travel AdvisoriesThông tin cảnh báo du lịch
204Travel Desk AgentNhân viên đại lý du lịch
205Travel TradeKinh doanh du lịch
206Single roomPhòng đơn
207Double roomPhòng đôi
208Twin roomPhòng hai giường
209Triple roomPhòng ba giường

>> Download – Tải ngay bộ từ vựng IELTS (PDF) chủ đề Travelling and Holidays

Từ vựng tiếng Anh Speaking IELTS theo chủ đề môi trường – Environment

STTTừ vựng IELTSNghĩa tiếng Việt
210Exhaust gas (n)Khí thải gas
211Solar power (n)Năng lượng mặt trời
212Carbon emissions (n)Khí thải carbon
213Habitat destruction (n)Phá hủy môi trường sống tự nhiên
214Global warming (n)Sự nóng lên toàn cầu
215Climate change (n)Biến đổi khí hậu
216Greenhouse gasses (n)Khí thải nhà kính
217The greenhouse effectHiệu ứng nhà kính
218Soil degradation (n)Xói mòn đất
219Ozone layer depletion (n)Suy thoái tầng Ozone
220Endangered species (n)Sinh vật sắp tuyệt chủng
221Air pollution (n)Ô nhiễm không khí
222Water pollution (n)Ô nhiễm nguồn nước
223Noise pollution (n)Ô nhiễm tiếng ồn
224Wildlife conservation (nBảo tồn thiên nhiên hoang dã
225Green technology (n)Công nghệ xanh
226Sustainable energy source (n)Nguồn nhiên liệu bền vững

>> Trọn bộ từ vựng tiếng Anh IELTS Speaking chủ đề Environment (PDF)

Từ vựng Speaking IELTS chủ đề nghề nghiệp – Job

STTTỪ vựng IELTSNghĩa tiếng Việt
227Employee (n)Nhân viên
228Employer (n)Nhà tuyển dụng
229Unemployment (n)Nạn thất nghiệp
230Occupation (n)Nghề nghiệp
231Career (n)Sự nghiệp
232Salary/Wages (n)Lương
233Retire (v)Nghỉ hưu
234Overtime (adv/n)Làm thêm giờ
5000 từ vựng IELTS chủ đề nghề nghiệp - Job

Từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề Chính phủ & Chính trị – Government & Politics

STTTừ vựng IELTSNghĩa tiếng Việt
235Constitution (n)Hiến pháp
236Democracy (n)Chế độ dân chủ
237Dictatorship (n)Chế độ độc tài
238Election (n)Cuộc bầu cử
239Human rights (n)Nhân quyền
240Nominee (n)Ứng cử viên
241Opposition (n)Phe đối lập
242Politician (n)Chính trị gia
243Politics (n)Hoạt động chính trị

Từ vựng Speaking IELTS chủ đề tội phạm – Crime

STTTừ vựng IELTSNghĩa tiếng Việt
245LegislationPháp luật
246JusticeCông lý
247Crime = offense = law-breakingPhạm tội
248Criminal = Offender = Law-breaker = Wrong-doerTội phạm
249Juvenile delinquentTội phạm vị thành niên
250Juvenile delinquencyVụ phạm tội vị thanh niên
251JuryBồi thẩm đoàn
252WitnessNhân chứng
253DefendantBị cáo
254SuspectNghi phạm
255VictimNạn nhân
256GuiltyCó tội
257PunishTrừng phạt
258ConvictKết án
259Life imprisonmentTù chung thân
260WrongdoingViệc làm sai trái
261FineĐóng phạt, tiền phạt
262ImprisonmentSự tống giam
263Community servicePhục vụ cộng đồng
264Rehabilitation programmesNhững chương trình cải tạo
265ProbationChế độ án treo
266RehabilitateTái hòa nhập cộng đồng
267Innocent peopleNhững người vô tội

Xem thêm:

>> Trọn bộ từ vựng tiếng Anh IELTS Speaking và bài mẫu chủ đề Advertising

>> Tải ngay 1000 từ vựng tiếng Anh IELTS chủ đề Gia đình – Family

>> Download hobby vocabulary IELTS (PDF) cho người mới bắt đầu

Những cụm từ vựng Speaking IELTS phần mở rộng

Ngoài trọn bộ vocabulary IELTS Speaking nêu trên, để nâng cao điểm số, bạn nên chú ý thêm một số cụm từ vựng mở rộng trong Part 1 mà ELSA tổng hợp dưới đây:

1. Nói về bản thân của bạn – Talking about yourself

2. Yêu cầu nhắc lại – Asking for repetition

3. Chêm từ tạo cảm giác tự nhiên – Inserting natural phrases

4. Liếc qua thời gian – Stalling for time

5. Nêu ra ý kiến trái chiều – Saying something negative 

6. Nêu ra 1 ví dụ – Giving an example

7. Diễn tả 1 thói quen nào đó – describing frequency 

8. Thêm ý kiến – Adding more 

9. So sánh với quá khứ – Comparing with the past

10. So sánh bản thân với người khác – Comparing self with others 

11. Thể hiện niềm hy vọng – Expressing a hope

12. Kết thúc bài nói – Finishing 

>> IELTS Speaking Phrases – Tổng hợp cụm từ hữu ích giúp người học nâng band Speaking

Tuyển tập thành ngữ – Idioms thông dụng nhất trong IELTS Speaking

Không giống như tiếng Anh trong giao tiếp, phần thi IELTS Speaking yêu cầu thí sinh đưa ra được những cụm từ, thành ngữ để miêu tả một tình huống nhất định. Điều này sẽ giúp bạn thành công tạo dấu ấn với ban giám khảo, chinh phục những tiêu chí chấm điểm IELTS khó nhằn nhất.

Idioms thông dụng nhất trong IELTS Speaking

Tham khảo những idioms tiếng Anh thông dụng nhất trong phần thi IELTS Speaking:

Idioms trong IELTSNghĩa tiếng Việt
At all cost    Bằng mọi giá
Be out of your depthTrong tình thế khó xử/khó khăn
Explore all avenues Suy tính đến các hướng/bước để tránh xảy ra vấn đề/hậu quả xấu
Let’s face itHãy đối mặt/chấp nhận thực tế/sự thật
Behind the timesLỗi thời, hết thời
In deep waterTrong tình thế nguy hiểm/khó khăn
Put yourself in somebody’s shoesThử đặt mình vào vị trí/hoàn cảnh của người khác
To be up in arms about something Tức giận, buồn bực vì điều gì đó
As easy as pieRất dễ, dễ như ăn bánh
Be sick and tired ofTôi ghét (tôi không chịu được)
Bend over backwardsRất cố gắng 
Sleep on itSuy nghĩ (trước khi quyết định)
BrokeHết tiền (cháy túi)
Change one’s mindĐổi ý
Cut it out!Dừng làm việc gì xấu
Drop someone a lineGửi 1 lá thư hay email cho ai đó
Figure something outHiểu được vấn đề gì
Fill in for someone Làm giúp ai khi họ vắng mặt
In agesTừ rất lâu
Give someone a handGiúp đỡ ai đó
Hit the hayĐi ngủ
In the black Sinh lời, có lời
In the redMất tiền, lỗ
In the nick of timeLát nữa, 1 lúc nữa
Keep one’s chin upDũng cảm và tiếp tục
Know something like the back of your handBiết 1 việc gì rất rõ 
Once in a whileĐôi khi, lâu lâu
SharpChính xác thời gian đó
Don’t judge a book by its coverĐừng đánh giá một sự vật/sự việc/con người chỉ qua vẻ bề ngoài
Miss the boat = to miss an opportunityLỡ cơ hội
Feeling under the weatherCảm thấy không khỏe, không được tốt
Leave no stone unturnedLàm tất cả để đạt mục tiêu
Hit the nail on the headĐoán đúng, đánh đúng trọng tâm, nói đúng….
Sit on the fenceLưỡng lự
Take for grantedCoi việc có cái gì như một điều hiển nhiên nên không  trân trọng khi có điều đó
A piece of cakeDễ dàng
Blew me awayThực sự rất đáng ngạc nhiên
Once in a blue moonRất hiếm khi
Run of the millThông thường
SoulmateBạn chí cốt tâm giao, tri âm tri kỷ
Down in the dumpsBuồn bã
Cost an arm and a legRất đắt tiền 
On the dotỞ một thời điểm thời gian chính xác
Find my feetCảm thấy thoải mái để làm việc gì
Read my/your/his mindMột ý tưởng hoặc suy nghĩ đã được người khác biết
Set in their waysKhông muốn thay đổi
Call it a dayKết thúc một công việc trong ngày, hoặc trong buổi tối
Over the moon  Vô cùng hài lòng và hạnh phúc
Chill out  Thư giãn, bình tĩnh lại
(To be) fed up with  Chán ngán với

Tài liệu – Sách học từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề cho người mới bắt đầu

1. Cambridge Vocabulary for IELTS

Cambridge Vocabulary for IELTS - Sách học từ vựng IELTS
Cambridge Vocabulary for IELTS – Tài liệu học từ vựng IELTS theo chủ đề cho người mới bắt đầu

Đối với những người mới bắt bầu, không nên vội vàng học những từ vựng tiếng Anh IELTS “khủng”, mang tính học thuật. Thay vào đó, bạn nên bắt đầu từ những từ vựng thông dụng để cấu thành cấu trúc câu đơn giản. Cuốn sách Cambridge Vocabulary for IELTS là lựa chọn thích hợp dành cho bạn trong thời điểm này.

Sách này gồm 25 bài học được, thiết kế từ vựng tiếng Anh IELTS theo từng chủ đề quen thuộc như Relationships, Families, Time, Tourism,…. Bên cạnh những kiến thức logic về từ vựng tiếng Anh, cuốn sách này còn có rất nhiều bài tập để bạn thực hành. Download sách học từ vựng tiếng Anh PDF tại các trang web uy tín và thực hành ngay từ hôm nay bạn nhé.

>> Nhận ngay bộ tài liệu Cambridge Vocabulary For IELTS (PDF + Audio) đầy đủ nhất 2023

2. English Vocabulary in Use

Bộ sách học từ vựng IELTS theo chủ đề này có 4 quyển, từ cấp độ Begginer đến Advanced.

Quyển sách này phù hợp với những người mới bắt đầu tiếp xúc với từ vựng IELTS, bao gồm 60 units theo các chủ đề cơ bản thường ngày ở các dạng: Danh từ, động từ, tính từ và trạng từ. Bên cạnh đó, bạn cũng sẽ được học các cấu trúc ngữ pháp đơn giản.

Quyển sách học này phù hợp với những bạn ở trình độ từ 3.0 – 4.5, bao gồm 100 bài học. Chủ đề từ vựng Speaking IELTS chủ yếu hướng đến cuộc sống thường ngày, rút gọn hơn so bới Beginner.

English Vocabulary in Use Pre - Sách học từ vựng IELTS cho người mới bắt đầu
Bộ sách học từ vựng IELTS theo chủ đề theo 4 cấp độ

Quyển này phù hợp với những bạn đang ở trình độ IELTS 4.5 – 6.0. Tương tự, quyển English Vocabulary in Use Upper này cũng có 100 bài học với mức độ khó hơn, giúp bạn củng cố vốn từ vựng IELTS của mình.

Quyển sách này phù hợp với những bạn đã có nền tảng vững chắc, từ band 6.5 – 7.5. Ở đây, bạn sẽ được mở rộng vốn từ vựng IELTS theo chủ đề dựa trên phương pháp đào sâu và phân tích kỹ lưỡng từng từ.

3. Check your English Vocabulary for IELTS

Quyển sách Check your English Vocabulary for IELTS được biên soạn dựa theo dạng bài kiểm tra từ vựng, đồng thời giúp bạn làm quen với cấu trúc đề thi IELTS. Nội dung cuốn sách gồm 2 phần chính là:

Check your English Vocabulary for IELTS - Sách học từ vựng IELTS theo chủ đề cơ bản
Check your English Vocabulary for IELTS – Sách học từ vựng tiếng Anh IELTS hiệu quả

Học Từ vựng IELTS Speaking cần chuẩn bị những gì?

Từ vựng IELTS có mối quan hệ mật thiết với tất cả các bài thi IELTS. Do đó, để nâng cao band điểm IELTS, bạn cần có kế hoạch kết hợp việc học ngữ pháp, phát âm với từ vựng.

Để bắt đầu học từ vựng IELTS hiệu quả, bạn cần chuẩn bị sổ tay cá nhân. Sổ tay có thể ghi chép dưới dạng giấy hoặc lưu trữ online bằng tablet.

Cách ghi chép từ vựng tiếng Anh IELTS

Bên cạnh việc học từ vựng IELTS theo chủ đề, bạn cần nắm chắc cách ghi chép từ mới một cách hệ thống để có thể nhanh thuộc, nhớ lâu hơn. Bạn có thể ghi vào sổ tay truyền thống hoặc sử dụng các app/web ghi chú tùy vào sở thích cá nhân.

Cách thực hiện rất đơn giản, bạn chỉ cần ghi từ vựng IELTS theo chủ đề, bao gồm: Từ mới, phiên âm, nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa. Điều này sẽ giúp bạn vừa nhớ cách phát âm chuẩn, vừa nhớ được trường hợp ứng dụng từ vựng trong thực tế.

Dự đoán điểm thi IELTS Speaking bằng gói ELSA Premium

Cách thống kê từ vựng IELTS khi phân tích bài mẫu

Ngoài việc tra từ điển, bạn có thể học từ vựng IELTS theo chủ đề bằng cách rút từ mới từ bài Speaking mẫu. Bạn cần chú ý 2 điểm sau:

Phương pháp học từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề hiệu quả, nhớ lâu

Việc nhớ chay từ vựng một cách ngẫu nhiên sẽ khiến bạn không thể nhớ và ứng dụng một cách linh hoạt. Do đó khi học từ vựng IELTS theo chủ đề bạn cần áp dụng các tips học IELTS Speaking dưới đây để đạt được hiệu quả tốt nhất

Không ghi nhớ từ vựng một cách ngẫu nhiên và nhồi nhét

Việc liệt kê từ vựng và ghi chép nhiều lần sẽ chỉ khiến bạn nhớ từ vựng trong ngắn hạn. Đừng học chay và nhồi nhét. Thay vào đó, hãy tìm kiếm các bài báo, tài liệu về nhóm chủ đề đang học, việc nhìn thấy từ vựng và được đặt trong ngữ cảnh cụ thể sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng tốt hơn. Dưới đây là một số website tin tức nước ngoài bạn có thể tham khảo:

Ngoài ra, bạn có thể tải thêm 5000 từ vựng IELTS (PDF) theo chủ đề thông qua các trang web học tiếng Anh trực tuyến khác.

Phương pháp học từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề

Nhớ từ vựng một cách có hệ thống

Để hệ thống các nhóm từ vựng, bạn có thể tạo mindmap hoặc tổng hợp chúng theo bảng.

Ví dụ khi học từ vựng Speaking IELTS chủ đề Environment, bạn có các từ vựng theo nhóm như sau:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
wildlife (n)/’waɪldlaɪf/động/thực vật hoang dã
fauna (n)/ˈfɔːnə/quần thể động vật
habitat (n)/ˈhæbətæt/môi trường sống
ecosystem (n)/ˈiːkəʊˌsɪstɪm/hệ sinh thái

Học từ vựng mở rộng theo nhóm từ đồng nghĩa

Các từ đồng nghĩa thường xuất hiện nhiều trong bài viết IELTS, do đó bạn nên kết hợp học thêm các từ vựng đồng nghĩa để mở rộng thêm vốn từ của mình.

Liệt kê các biến thể của từ

Khi đã có list từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề, bạn có thể liệt kê các biến thể của từ (danh từ, động từ, tính từ) hoặc những cụm từ đi kèm, collocations, idioms,…

Ví dụ bạn có thể liệt kê nhóm từ vựng IELTS theo chủ đề Travel như sau

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Travel Advisories (n)/ˈtræv.əl ədˈvaɪ.zər.i/Thông tin cảnh báo du lịch
Travel Desk Agent (n)/ˈtræv.əl desk ˈeɪ.dʒənt/Nhân viên đại lý du lịch (người tư vấn về các dịch vụ du lịch)
Travel Trade (n)/ˈtræv.əl treɪd/Kinh doanh du lịch

Luyện tập thật nhiều

Phương pháp học thuộc lòng sẽ không mang lại hiệu quả cao. Thay vào đó, bạn nên luyện tập sử dụng các từ vừa học thường xuyên để có thể nhớ trong dài hạn.

App học từ vựng IELTS theo chủ đề hiệu quả – ELSA Speech Analyzer

Ngày nay, không quá khó để bạn có thể ôn luyện và học từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề. Tuy vậy, có một phương pháp mà bạn tuyệt đối không thể bỏ qua đó chính là sử dụng phần mềm học tiếng Anh ELSA Speech Analyzer.

ELSA Speech Analyzer là một trong những công cụ học tiếng Anh tốt nhất hiện nay với trí tuệ nhân tạo A.I giúp nhận diện giọng nói và lỗi sai chính xác đến từng âm tiết. Hệ thống sẽ tiến hành phân tích và hướng dẫn bạn cải thiện 5 yếu tố quan trọng khi giao tiếp: Phát âm, ngữ điệu, độ lưu loát, từ vựng, ngữ pháp. Thông qua đó, bạn có thể tự tin nói tiếng Anh chuẩn bản xứ, chinh phục phần thi IELTS Speaking một cách dễ dàng.

Học IELTS cùng ELSA Speech Analyzer
Người dùng được hướng dẫn sửa lỗi phát âm theo từng âm tiết

Một trong những yếu tố quyết định band điểm IELTS của bạn là khả năng sử dụng từ vựng linh hoạt, nâng cao. ELSA Speech Analyzer sẽ đánh giá mức độ sử dụng từ vựng học thuật của bạn, sau đó gợi ý thêm từ vựng nâng cao, phù hợp với chủ đề bạn đang thực hành.

Học từ vựng tiếng Anh IELTS cùng ELSA
ELSA Speech Analyzer giúp bạn đánh giá mức độ sử dụng từ vựng và đề xuất từ mới nâng cao hơn

Đặc biệt, với ELSA Speech Analyzer, bạn có thể luyện tập IELTS Speaking theo format đề thi IELTS thực tế. Hệ thống sẽ cung cấp cho bạn đề thi mẫu ở 3 part dựa trên những chủ đề thường gặp. Bạn thực hành như đang tham dự một kỳ thi giả lập để được phân tích lỗi sai và đề xuất chỉnh sửa.

Thi thử IELTS Speaking cùng ELSA Speech Analyzer
Thi thử IELTS Speaking cùng ELSA Speech Analyzer

Trong mỗi part, hệ thống không chỉ cung cấp câu hỏi thường gặp mà còn gợi ý câu trả lời IELTS Speaking để bạn dễ dàng thực hành hơn. Thông qua đó, nắm được cách phát triển câu trả lời chuẩn xác, bám sát tiêu chí chấm IELTS để chinh phục ban giám khảo. Đặc biệt, ELSA Speech Analyzer còn kết hợp Chat GPT để đề xuất cho bạn bài nói phiên bản tốt hơn cả bài gốc.

Không chỉ vậy, sau mỗi phần thực hành, hệ thống sẽ phân tích và giúp bạn dự đoán điểm thi IELTS, TOEFL, TOEIC, PTE, CEFR. Thông qua đó, bạn có thể biết được trình độ tiếng Anh hiện tại của bản thân, lên lộ trình và chiến lược học tập phù hợp.

Phần mềm dự đoán điểm thi IELTS
Hệ thống giúp bạn dự đoán điểm thi IELTS để lên lộ trình học tập phù hợp

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

Bên cạnh đó, người dùng sẽ không lo lắng về vấn đề quên học Tiếng Anh mỗi ngày. Bởi lẽ, ELSA Speech Analyzer đã được cài đặt để thông báo trên laptop bằng việc đồng bộ với Zoom, Meet, Google Calendar, Outlook.

App học từ vựng tiếng Anh Speaking IELTS theo chủ đề - ELSA Speech Analyzer
Học từ vựng tiếng Anh Speaking IELTS theo chủ đề hiệu quả cùng ELSA Speech Analyzer

Trên đây là tổng hợp những từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề giúp bạn ôn luyện hiệu quả cho kỳ thi sắp tới. Đăng ký ELSA Speech Analyzer ngay và cùng luyện tập để thấy được sự tiến bộ mỗi ngày của mình và chinh phục kỳ thi IELTS bạn nhé!

1. Những chủ đề từ vựng Speaking IELTS thông dụng là?

Để đạt điểm cao trong phần thi IELTS Speaking, bạn nên ôn luyện từ vựng ở những chủ đề cơ bản như: Education, Media (Advertisement & Social network), Entertainment, Lifestyle, Technology, Travel, Enviroment.

2. Tài liệu, sách học từ vựng IELTS hiệu quả tại nhà là?

Bạn có thể tham khảo 3 cuốn: Cambridge Vocabulary for IELTS, English Vocabulary in Use, Check your English Vocabulary for IELTS

Tương tự như các phần thi khác, việc chấm thi speaking IELTS cũng dựa trên những tiêu chí nhất định. Vì vậy, để chinh phục band điểm IELTS mong muốn và hạn chế lỗi sai không đáng có, bạn cần lên kế hoạch ôn luyện bám sát 4 tiêu chí chấm speaking IELTS. Cùng ELSA Speech Analyzer khám phá chi tiết những tiêu chí trên để có cách học đúng nhất trong bài viết dưới đây!

4 tiêu chí chấm speaking IELTS chi tiết theo từng thang điểm

Trước hết, hãy cùng tìm hiểu 4 tiêu chí chấm speaking IELTS chung nhất, dùng để đánh giá tổng quát phần thi nói của bạn. Cụ thể:

Đối với từng tiêu chí trên, cách đánh giá chi tiết và quy đổi thành các mức điểm IELTS như sau:

Độ trôi chảy, mạch lạc

Yêu cầuMức điểm
– Nói lưu loát, đôi khi còn lặp từ và tự sửa lại câu.
– Có sự ngập ngừng nhưng chỉ liên quan đến nội dung, hiếm khi liên quan đến lựa chọn ngôn ngữ.
– Có thể phát triển ý một cách mạch lạc, phù hợp.
8
– Có thể phát triển những câu trả lời dài mà không cần quá nỗ lực, không bị mất đi tính rõ ràng, mạch lạc.
– Đôi khi ngập ngừng để tìm từ vựng và tự sửa lỗi.
– Sử dụng từ nối và chuyển ý linh hoạt.
7
– Có thể phát triển các câu trả lời dài dù đôi khi còn do dự, thiếu sự mạch lạc, lặp từ và tự sửa sai.
– Có thể sử dụng các từ nối nhưng đôi khi chưa phù hợp.
6
– Duy trì được tốc độ nói nhưng đôi khi còn bị vấp hoặc nói chậm, lặp từ.
– Sử dụng liên từ hơi nhiều.Có thể nói mạch lạc các câu đơn giản nhưng gặp khó khăn khi triển khai những cấu trúc phức tạp.
5

Khả năng sử dụng từ vựng

Yêu cầuMức điểm
– Có vốn từ vựng phong phú, vận dụng linh hoạt, truyền tải được chính xác ý nghĩa muốn đề cập.
– Sử dụng thành thạo từ vựng và thành ngữ ít gặp, thỉnh thoảng mới mắc lỗi.
– Có khả năng diễn đạt lại câu theo yêu cầu một cách hiệu quả.
8
– Sử dụng từ vựng linh hoạt để trao đổi đa dạng chủ đề.Có thể dùng các từ vựng và thành ngữ ít gặp, có sự trau chuốt nhất định trong cách kết hợp từ và văn phong dù đôi khi kết hợp chưa đúng.
– Có thể diễn đạt lại câu hiệu quả.
7
– Có đủ vốn từ vựng để thảo luận nhiều vấn đề, diễn đạt rõ dù đôi lúc chưa phù hợp.
– Có khả năng diễn đạt lại câu thành công về tổng thể.
6
– Có thể thảo luận về các chủ đề lạ hoặc quen thuộc nhưng còn hạn chế về mức độ linh hoạt khi sử dụng từ vựng.
– Có nỗ lực diễn đạt lại câu nhưng đôi khi thiếu hiệu quả.
5

Ngữ pháp đa dạng và chính xác

Yêu cầuMức điểm
– Có khả năng sử dụng linh hoạt các cấu trúc phức tạp, đa dạng
– Phần lớn các câu đều không mắc lỗi, chỉ gặp một số lỗi ngữ pháp cơ bản.
8
– Có thể sử dụng đa dạng các cấu trúc ngữ pháp.
– Câu nói chính xác, ít mắc lỗi.
7
– Có thể kết hợp các cấu trúc phức tạp và cấu trúc đơn nhưng chưa thực sự thành thạo.
– Thường mắc lỗi với các cấu trúc phức tạp nhưng thường ít khi gây hiểu lầm.
6
– Có khả năng nói chính xác các câu cơ bản.Năng lực vận dụng các cấu trúc phức tạp còn hạn chế, dễ gây hiểu lầm và mắc lỗi.5

Khả năng phát âm chính xác

Yêu cầuMức điểm
– Sử dụng đa dạng các yếu tố ngữ âm
– Duy trì sử dụng linh hoạt các yếu tố ngữ âm, chỉ thỉnh thoảng mới mắc lỗi.
– Phát âm dễ hiểu, ít chịu ảnh hưởng từ tiếng mẹ đẻ.
8
– Sở hữu toàn bộ các điểm tích cực của band 6 và một vài điểm của band 87
– Kỹ năng phát âm đa dạng tuy nhiên vẫn chưa thực sự kiểm soát tốt.
– Có thể sử dụng hiệu quả một số ngữ âm nhưng không thường xuyên.
– Tổng thể vẫn hiểu được nhưng đôi khi vẫn có những từ, âm tiết bị phát âm sai làm giảm độ chính xác khi nói tiếng Anh.
6
– Khả năng phát âm còn giới hạn.
– Có nỗ lực kiểm soát các yếu tố liên quan đến ngữ âm nhưng vẫn còn mắc lỗi.
– Còn phát âm sai gây hiểu lầm.
5

Những lỗi thường gặp trong phần thi speaking IELTS

Bên cạnh việc nắm vững 4 tiêu chí chấm Speaking IELTS để có kế hoạch luyện tập phù hợp, bạn cũng đừng quên cập nhật các lỗi thường gặp trong quá trình thi để tránh mất điểm ngoài ý muốn. Một số lỗi phổ biến có thể kể đến như:

Những lỗi thường gặp trong phần thi speaking IELTS

Hướng dẫn cách đạt điểm cao dựa trên 4 tiêu chí chấm speaking IELTS 

Để đạt điểm cao dựa trên 4 tiêu chí chấm speaking IELTS, bạn có thể tham khảo những gợi ý sau đây:

Cải thiện mức độ trôi chảy, mạch lạc bằng cách:

Trau dồi khả năng sử dụng từ vựng bằng cách:

Sử dụng ngữ pháp đa dạng và chính xác bằng cách:

Nâng cao khả năng phát âm chính xác bằng cách:

Mẹo chinh phục 4 tiêu chí chấm speaking IELTS một cách dễ dàng, hiệu quả

1. Giữ tinh thần thoải mái trước ngày thi

Căng thẳng có thể khiến bài thi speaking IELTS của bạn không đạt kết quả như mong đợi. Do đó, hãy cố gắng giữ tinh thần thật thoải mái trước ngày thi bằng cách ngủ sớm thay vì cố gắng thức khuya để ôn tập. Ngoài ra, bạn đừng quên duy trì chế độ ăn uống hợp lý để đảm bảo sức khỏe thật tốt trước khi thi.

Mẹo đạt 4 tiêu chí chấm speaking ielts

2. Phong thái tự tin 

Là phần thi trao đổi trực tiếp với giám khảo nên duy trì một phong thái tự tin cũng rất cần thiết. Bạn hãy cố gắng mỉm cười, xua tan cảm giác hồi hộp, lo lắng để chinh phục mức điểm cao ở phần thi speaking IELTS.

3. Câu trả lời tự nhiên

Điểm speaking IELTS dựa trên 4 tiêu chí đã đề cập ở phần trên. Tuy nhiên, bạn không nên lo lắng thái quá về việc phát âm hay ngữ pháp làm ảnh hưởng đến sự tự nhiên và trôi chảy của câu trả lời. Thay vào đó, hãy cố gắng trả lời đúng trọng tâm câu hỏi theo cách thật tự nhiên để chinh phục các giám khảo.

4. Đừng lo lắng trước câu hỏi phụ

Trong quá trình thi speaking IELTS, đôi khi giám khảo sẽ đưa ra các câu hỏi phụ làm gián đoạn phần trả lời của bạn. Trong tình huống này, bạn hãy bình tĩnh đón nhận và đưa ra câu trả lời phù hợp trước khi tiếp tục quay lại với phần trình bày của mình. Sự tự tin cũng là một yếu tố giúp bạn nhận được đánh giá cao từ phía các giám khảo đấy!

5. Luyện thi và chấm điểm năng lực speaking IELTS cùng ELSA Speech Analyzer

Thi thử và kiểm tra là cách vô cùng hiệu quả giúp bạn đánh giá năng lực speaking của mình, từ đó lên kế hoạch ôn luyện phù hợp. Để làm được điều này, bạn có thể lựa chọn ELSA Speech Analyzer đồng hành trong suốt quá trình luyện thi speaking IELTS.

luyện thi ielts cùng công cụ học speaking ielts ELSA Speech Analyzer

Các bài luyện tập của ELSA Speech Analyzer tập trung chính vào kỹ năng phát âm, bao gồm cách nhấn trọng âm, ngữ điệu và độ lưu loát khi nói. Nhờ đó, bạn hoàn toàn có thể cải thiện khả năng nói của mình một cách bài bản ngay tại nhà. Thông qua việc sử dụng Trí Tuệ Nhân Tạo, ELSA Speech Analyzer có thể xác định lỗi phát âm và đưa ra hướng dẫn sửa lỗi chi tiết ngay lập tức. Ngoài ra, phần mềm này còn chấm điểm theo tiêu chí của nhiều chứng chỉ quốc tế khác nhau như: IELTS, TOEFL, TOEIC, PTE, CEFR.

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

Bạn sẽ không lo lắng về việc quên lịch học mỗi ngày, vì ELSA Speech Analyzer được cài đặt để thông báo trên laptop bằng cách đồng bộ với Zoom, Meet, Google Calendar, Outlook.

Đặc biệt, ứng dụng cũng đã phát triển một thư viện bài học chuyên sâu về: Phỏng vấn tiếng Anh, Thuyết trình tiếng Anh, Du học và định cư. Điểm này sẽ phục vụ mọi lứa tuổi, từ học sinh, sinh viên đến những người đã đi làm.

Nắm vững 4 tiêu chí chấm speaking IELTS và có phương pháp tập luyện phù hợp sẽ giúp bạn chinh phục được mục tiêu mà mình mong muốn. Ngoài những mẹo được đề cập ở trên, đừng quên dành ra ít nhất 10 phút mỗi ngày để luyện thi cùng App luyện nói tiếng Anh ELSA Speech Analyzer bạn nhé! ELSA Speech Analyzer tin rằng với những nỗ lực đó, việc đạt band điểm cao sẽ không phải là điều khó khăn đối với bạn.

Thang điểm IELTS là một trong những điều đầu tiên bạn cần nắm rõ nếu có ý định tham gia kỳ thi IELTS. Điều này sẽ giúp bạn đánh giá đúng năng lực hiện tại, thiết lập mục tiêu phù hợp và lên lộ trình ôn thi hiệu quả. Tham khảo cách tính band điểm IELTS overall, tiêu chí chấm điểm IELTS Reading, Listening, Speaking và Writing mà ELSA Speech Analyzer cung cấp dưới đây.

Thang điểm – Band điểm IELTS là gì?

IELTS là từ viết tắt của cụm từ International English Language Testing System. Đây là một trong những chứng chỉ đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ Anh phổ biến nhất hiện nay.

Thang điểm IELTS (band điểm IELTS) là thang điểm được tính từ 1.0 – 9.0, Overall điểm thi IELTS là trung bình cộng điểm 4 kỹ năng Reading, Listening, Speaking và Writing. 4 kỹ năng IELTS này cũng được tính từ thang 1.0 – 9.0.

Thang điểm IELTS (band điểm IELTS) được tính từ 1.0 – 9.0, điểm tổng được tính dựa trên điểm trung bình cộng của 4 kỹ năng

Bài thi IELTS có 2 dạng: Academic (Học thuật) và General Training (Tổng quát). Hai kỳ thi này có sự chênh lệch về độ khó, do đó, thang điểm chuyển đổi cũng sẽ khác nhau.

Cách tính thang điểm IELTS Reading & Listening

Cấu trúc đề thi IELTS phần Listening và IELTS Reading đều có 40 câu hỏi. Mỗi câu trả lời đúng tương đương 1 điểm, tính tổng số điểm sau đó quy đổi về thang điểm IELTS chuẩn từ 1 đến 9. Thang điểm IELTS Listening ở dạng Academic (Học thuật) và General Training (Tổng quát) sẽ giống nhau, chỉ khác biệt ở phần thi Reading.

Dưới đây là bảng tính Band điểm IELTS Readingband điểm IELTS Listening:

Thang điểm IELTS Academic và IELTS General Training có sự giống nhau về kỹ năng IELTS Listening nhưng khác nhau về IELTS Reading

Xem thêm: 

Cách tính thang điểm IELTS Speaking & Writing

Cách tính điểm IELTS Speaking 2023

Phần thi IELTS Speaking thường diễn ra từ 11-14 phút và được cho điểm dựa trên 4 tiêu chí sau:

4 tiêu chí chiếm tỷ trọng ngang nhau – tức mỗi tiêu chí chiếm 25% số điểm. Band điểm IELTS Speaking theo từng tiêu chí như sau:

Lưu ý: Tốc độ nói chỉ là một phần trong các tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking. Theo thang điểm Speaking IELTS, còn có 2 yếu tố quan trọng khác giúp bạn đạt điểm cao trong kỹ năng này là độ dài của câu trả lời và khả năng sử dụng linh hoạt các từ nối, cụm từ liên kết,… 

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

Tham khảo:

Cách tính thang điểm IELTS Writing 2023

Phần thi viết có 2 bài – IELTS Writing task 1IELTS Writing task 2, được diễn ra trong 60 phút. Giám khảo sẽ dựa vào những tiêu chí sau để tính điểm IELTS Writing:

Mỗi tiêu chí sẽ chiếm 25% số điểm của toàn bài thi IELTS Writing. Giám khảo sẽ chấm điểm riêng từng tiêu chí trong, sau đó trung bình cộng lại để ra điểm số cuối cùng của phần thi. Band điểm IELTS Writing theo từng tiêu chí như sau.

Cách tính điểm IELTS Overall

Band điểm IELTS được tính từ 1.0 – 9.0, là trung bình cộng của 4 kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Trọng số của mỗi kỹ năng là như nhau.

Ví dụ: Thí sinh có điểm thi IELTS cho 4 kỹ năng lần lượt là: 5.0 (Writing), 6.0 (Speaking), 7.0 (Reading), 6.0 (Listening). Như vậy, điểm IELTS Overall sẽ là: (5.0 + 6.0 + 7.0 + 6.0)/4 = 6.0.

Cách tính điểm IELTS Overall
Ví dụ về cách tính điểm IELTS Overall và làm tròn điểm thi IELTS

Cách làm tròn điểm thi IELTS

Điểm IELTS Overall đó sẽ được làm tròn như sau:

Ví dụ: Thí sinh có số điểm IELTS lần lượt 4 kỹ năng là 7.5 Listening, 7.0 Reading, 7.0 Writing và 7.0 Speaking. Như vậy, điểm IELTS Overall của thí sinh này là 7.0 (28.5 ÷ 4 = 7.125 ~ 7.0)

Ví dụ: Một thí sinh có số điểm 4 kỹ năng lần lượt là: 6.5 Listening, 6.5 Reading, 5.0 Writing và 7.0 Speaking. Vậy điểm Overall IELTS của thí sinh này là 6.5 (25 ÷ 4 = 6.25 ~ 6.5)

Ví dụ: Một thí sinh có số điểm IELTS 4 kỹ năng lần lượt như sau: 5.0 Listening; 4.5 Reading, 5.0 Writing và 5.0 Speaking. Như vậy điểm Overall IELTS sẽ là 5.0 (19.5 ÷ 4 = 4.875 ~ 5.0)

Bảng đánh giá kỹ năng tiếng Anh qua kết quả thi IELTS

Kết quả kì thi IELTS không có đậu hoặc rớt mà sẽ ở dưới dạng điểm số theo thang điểm IELTS từ 1.0 – 9.0. Ở mỗi band điểm IELTS sẽ có những đánh giá và nhận xét về khả năng sử dụng ngoại ngữ khác nhau.

Dưới đây là thang điểm đánh giá IELTS được áp dụng ở IDP và British Council:

BAND ĐIỂM IELTSÝ NGHĨA
0 điểmĐiểm 0 tương ứng với việc thí sinh bỏ thi và không có thông tin nào để chấm bài.
1 điểm – không biết sử dụng tiếng AnhThí sinh chưa biết ứng dụng tiếng Anh vào trong cuộc sống (hoặc chỉ có thể biết một vài từ đơn lẻ).
2 điểm – lúc được, lúc khôngThí sinh đang gặp khó khăn lớn trong việc viết và nói tiếng Anh. Không thể giao tiếp thực sự ngoài việc sử dụng một vài từ đơn lẻ hoặc một số cấu trúc ngữ pháp ngắn để trình bày, diễn đạt mục đích tại thời điểm nói – viết.
3 điểm – sử dụng tiếng Anh ở mức hạn chếCó thể sử dụng tiếng Anh giao tiếp và hiểu trong một vài tình huống quen thuộc và thường gặp vấn đề trong quá trình giao tiếp thực sự.
4 điểm – hạn chếCó thể sử dụng thành thạo tiếng Anh giao tiếp trong các tình huống cơ bản. Gặp khó khăn khi gặp phải tình huống giao tiếp phức tạp.
5 điểm – bình thườngSử dụng được một phần ngôn ngữ và nắm được trong phần lớn các tình huống mặc dù thường xuyên mắc lỗi. Có thể sử dụng tốt ngôn ngữ trong lĩnh vực riêng nếu quen thuộc với mình.
6 điểm – kháTuy có nhiều chỗ không tốt, không chính xác và hiệu quả nhưng nhìn chung có thể sử dụng ngôn ngữ thành thạo. Sử dụng tốt trong các tình huống phức tạ, đặc biệt trong các tình huống quen thuộc.
7 điểm – tốtĐã nắm vững ngôn ngữ nhưng đôi khi có sự không chính xác, không phù hợp, không hiểu trong tình huống nói.
8 điểm – rất tốtHoàn toàn nắm vững ngôn ngữ, chỉ mắc một số lỗi như không chính xác và không phù hợp, nhưng những lỗi này chưa thành hệ thống. Trong tình huống không quen thuộc có thể sẽ không hiểu và có thể sử dụng tốt với những chủ đề tranh luận phức tạp, tinh vi.
9 điểm – thông thạoCó thể sử dụng ngôn ngữ với một sự phù hợp, chính xác, lưu loát và thông hiểu hoàn toàn đầy đủ.

Những lợi ích khi đạt IELTS điểm cao

Bằng IELTS ngày càng trở nên phổ biến và trở thành thước đo năng lực ngoại ngữ tại rất nhiều tổ chức trong và ngoài nước. Sở hữu một bảng điểm IELTS với band điểm Overall cao là mơ ước của nhiều người, bởi nó đem lại rất nhiều lợi ích như:

Miễn thi tốt nghiệp THPT môn tiếng Anh và được xét tuyển Đại học

Ngày nay, chỉ cần có tấm bằng IELTS với band điểm 4.0 trở lên là các bạn học sinh đã được miễn thi THPT môn tiếng Anh. Một số trường Đại học (kể cả những trường có danh tiếng lớn) cũng dùng chứng chỉ IELTS để xét tuyển thẳng vào Đại học. Bên cạnh đó, những ai sở hữu bằng IELTS với band điểm từ 6.5 trở lên đã nắm trong tay cơ hội được trúng tuyển những suất học bổng du học nước ngoài. 

Xem thêm: Bảng quy đổi điểm IELTS sang điểm thi Đại học

Là điều kiện để tốt nghiệp Đại học

Hiện nay, hầu hết các trường Đại học lớn đều yêu cầu các chứng chỉ tiếng Anh để đủ điều kiện ra trường. Với chứng chỉ IELTS, band điểm dao động từ 4.0 đến 6.5 tùy vào trường và chuyên ngành. 

Mở rộng cơ hội nghề nghiệp và nâng cao thu nhập

Các tổ chức, nhà tuyển dụng ngày nay có xu hướng ưu tiên các ứng viên có chứng chỉ IELTS với band điểm cao. Bên cạnh đó, việc giỏi ngoại ngữ cũng giúp bạn được trải nghiệm những cơ hội tốt như làm việc cho các công ty Đa quốc gia, hay quản lý một chi nhánh mới ở một quốc gia khác,… Từ đó mà thu nhập cũng được nâng cao. 

Chứng chỉ IELTS thực sự ngày càng trở nên quan trọng trong thời đại hội nhập như ngày nay. Nếu bạn vẫn chưa có ngoại ngữ tốt, hay nhanh chóng lên cho mình một lộ trình học hiệu quả để chinh phục tầm bằng IELTS với một band điểm ấn tượng. Đừng quên tham khảo thang điểm IELTS và tiêu chí chấm điểm của các tổ chức chấm thi để có cái nhìn toàn diện về kỳ thi này nhé! 

1. Cách tính thang điểm IELTS Overall

Thang điểm IELTS (band điểm IELTS) là thang điểm được tính từ 1.0 – 9.0, Overall điểm thi IELTS là trung bình cộng điểm 4 kỹ năng Reading, Listening, Speaking và Writing. 4 kỹ năng IELTS này cũng được tính từ thang 1.0 – 9.0.

2. Cách làm tròn điểm thi IELTS

0.0 ≤ n < 0.25: điểm IELTS được làm tròn xuống số nguyên đằng trước
0.25 ≤ n < 0.5: điểm IELTS được làm tròn lên mức 0.5
0.5 ≤ n < 0.75: điểm IELTS được làm tròn xuống mức 0.5
0.75 ≤ n < 1.0: điểm IELTS được làm tròn lên số nguyên tiếp theo

Sách Basic IELTS Listening được xem là một trong những cuốn sách đặc biệt phù hợp cho các bạn mới bắt đầu học IELTS Listening. Được thiết kế với cấp độ khó đơn giản, cung cấp các từ vựng cần thiết và đáp án, giúp người học nâng band điểm Listening của mình nhanh chóng và hiệu quả. Cùng ELSA Speech Analyzer tìm hiểu thông tin về bộ sách này ngay bên dưới.

Tổng quan sách Basic IELTS Listening

Giới thiệu về series sách Basic IELTS

Series sách Basic IELTS bao gồm 4 quyển: Basic IELTS Listening, Basic IELTS Reading, Basic IELTS Speaking và Basic IELTS Writing
Series sách Basic IELTS bao gồm 4 quyển: Basic IELTS Listening, Basic IELTS Reading, Basic IELTS Speaking và Basic IELTS Writing

Basic IELTS là một series sách tiếng Anh cung cấp kiến thức từ cơ bản đến nâng cao cho các đối tượng học IELTS. Bao gồm Basic IELTS Listening, Basic IELTS Reading, Basic IELTS Speaking và Basic IELTS Writing. Những cuốn sách này sẽ cung cấp đến người học các thông tin, kiến thức chuẩn xác nhất về các nền tảng tiếng Anh trong kỳ thi IELTS.

Trong đó, sách Basic IELTS Listening là cuốn sách nổi tiếng và được nhiều sĩ tử ôn thi IELTS sử dụng. Sách được biên soạn bởi Li Ya Bin.

Các đối tượng phù hợp với sách Basic IELTS Listening

So với những cuốn sách khác trong cùng series thì Basic IELTS Listening lại được đánh giá cao và yêu thích hơn hẳn so với những cuốn sách còn lại. 

Cuốn sách này được thiết kế cho phù hợp với các đối tượng mới bắt đầu tìm hiểu về kỳ thi IELTS hoặc các thí sinh đang có mục tiêu đạt được số điểm từ 3.5 – 4.5.

Các đối tượng phù hợp với sách
Basic IELTS Listening phù hợp cho những người mới học IELTS hoặc cho những ai mong muốn cải thiện trình độ tiếng Anh của mình

Ngoài ra, cuốn sách Basic IELTS Listening còn có thể được tận dụng để làm tài liệu ôn tập cho các đối tượng học sinh trung học, sau trung học. Hoặc cho những cá nhân mong muốn cải thiện trình độ, kỹ năng tiếng Anh của mình.

Tham khảoTips học IELTS hữu ích

Nội dung sách Basic IELTS Listening bao gồm những gì?

Cuốn sách Basic IELTS Listening sẽ giúp cho độc giả hiểu tổng quan về kiến thức cũng như cấu trúc bài thi của phần thi IELTS. Sách được chia thành 4 mục nhỏ với mục đích giúp cho người đọc có thể dễ dàng nắm được nội dung của từng mục.

IELTS Overview

Phần đầu tiên của sách chính là IELTS Overview gồm có ba phần. 

Nội dung sách Basic IELTS Listening bao gồm: IELTS overview
Phần Overview của sách Basic IELTS Listening

Nội dung chính của sách Basic IELTS Listening

Tại phần này, sách Basic IELTS Listening sẽ được chia thành 5 units khác nhau. Mỗi units đều lấy từ những chủ đề cơ bản và thường gặp trong đời sống và kỳ thi IELTS. 

Các units bao gồm:

Vocabulary & Phonetic Symbols

Tại đây, tác giả sẽ liệt kê các từ vựng đã từng được xuất hiện trong các đoạn hội thoại. Hoặc các bài tập dưới dạng gạch chân. Đây được xem như là một trong những phương pháp ôn tập từ vựng vô cùng hiệu quả. 

Ngoài ra, phía sau sách Basic IELTS Listening, mỗi từ vựng sẽ có phiên âm. Giúp cho bạn có thể nhìn và phát âm một cách chính xác.

Nội dung sách Basic IELTS Listening bao gồm: Vocabulary & Phonetic Symbols
Basic IELTS Listening cung cấp cho người đọc các từ vựng
đã xuất hiện trong các phần trước

Scripts & Answer key Basic IELTS Listening

Phần cuối cùng, tác giả sẽ cung cấp bản script của toàn bộ các đoạn hội thoại và đáp án Basic IELTS Listening của tất cả các Unit. Bạn có thể tự mình làm bài tập và kiểm tra lại kết quả tại phần này.

Basic IELTS Listening Answer Key
Bạn có thể kiểm tra lại đáp án Basic IELTS Listening của toàn bộ các Unit tại phần này

Download sách Basic IELTS Listening – PDF + Audio miễn phí

Hướng dẫn học sách Basic IELTS Listening đúng cách

Để có thể đạt được hiệu quả cao nhất khi học tài liệu Basic IELTS Listening bạn có thể áp dụng những phương pháp sau.

Luyện nghe nhiều lần

Dù Listening được xem là một trong những kỹ năng dễ nhất trong bài thi IELTS. Nhưng không vì thế mà bạn nên xem nhẹ tầm quan trọng của việc luyện nghe. 

Để đạt được số điểm Listening mong muốn, người học cần chăm chỉ trau dồi mỗi ngày. Và sẽ dễ nghe sai thông tin nếu không có phương pháp đúng cách.

Đối với người mới bắt đầu học IELTS, bạn nên tập nghe từ từ và không nghe nhiều nội dung. Mỗi bài học bạn cần luyện nghe từ 2 đến 3 lần để có thể hiểu rõ được nội dung của bài học.

 cách luyện nghe tiếng anh
Basic IELTS Listening: Để có thể cải thiện được kỹ năng Listening của mình bạn cần phải kiên trì trong một thời gian dài

Ghi chép lại những từ vựng khó

Trong quá trình nghe, đặc biệt là với những người bắt đầu học Basic IELTS Listening, chắc chắn bạn sẽ gặp những từ vựng mới và cảm thấy khó hiểu. Bạn có thể ghi chép và sắp xếp lại các từ vựng này một cách khoa học nhất để có thể dễ dàng tìm kiếm và ôn tập lại trong khoảng thời gian về sau.

Basic IELTS Listening Ghi chép lại những từ vựng khó để ôn tập
Basic IELTS Listening – Việc ghi chép và sắp xếp từ vựng sẽ giúp cho bạn dễ dàng tìm kiếm và ôn tập trong khoảng thời gian về sau

Ghi chép lại những gì đã nghe được

Một mẹo nhỏ giúp bạn cải thiện kỹ năng Listening nhanh chóng chính là ghi chép lại những nội dung chính mà mình đã nghe được. 

Hãy lựa chọn những nguồn báo hoặc podcast bằng tiếng Anh có kèm transcript với chủ đề mà bạn hứng thú. Sách Basic IELTS Listening cũng là một tài liệu rất phù hợp để bạn luyện chép chính tả bởi độ khó đơn giản, và cũng có transcript các đoạn hội thoại cụ thể để bạn dễ dàng kiểm tra lại.

Khi mới bắt đầu, bạn nên tập nghe với những bài Listening có độ dài dưới 10 phút. Hãy bắt đầu việc nghe và chép lại những gì bạn nghe được ra giấy. Sau đó, bạn có thể dò lại bản chép chính tả của mình với transcript có sẵn của bài nghe và ghi chú lại những lỗi sai mình mắc phải. 

Ghi chép lại những gì đã nghe từ sách là phương pháp luyện nghe vô cùng hiệu quả
Ghi chép lại những gì đã nghe từ sách Basic IELTS Listening là phương pháp luyện nghe vô cùng hiệu quả

Chuẩn bị cho kì thi IELTS với gói học ELSA Premium

Bên cạnh trau dồi kỹ năng nghe, hãy song song luyện nói tiếng Anh hàng ngày với ELSA Speech Analyzer để chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi IELTS bạn nhé. Hệ thống sẽ giúp bạn đánh giá và nâng cao toàn diện kỹ năng nói của mình, bao gồm 5 yếu tố: phát âm, ngữ điệu, sự lưu loát, từ vựng và ngữ pháp.

ELSA Speech Analyzer có khả năng nhận diện giọng nói và đề xuất chỉnh sửa ngay lập tức về các lỗi phát âm tiếng Anh. Nhờ công cụ này, bạn có thể học cách phát âm chính xác, ngữ điệu, cách nhấn nhá,… giống như người bản xứ thông qua các video hướng dẫn trực quan. Điều này giúp bạn tự tin nói tiếng Anh chinh phục phần thi IELTS Speaking.

ELSA Speech Analyzer cho phép bạn thi thử giả lập 3 Part trong IELTS Speaking, với các câu hỏi và từ vựng mà hệ thống gợi ý. Điều này giúp bạn nắm rõ cấu trúc và những tiêu chí chấm điểm của kỳ thi, từ đó nâng cao hiệu suất ôn luyện của mình. Một tính năng độc đáo của hệ thống là sử dụng Chat GPT để đề xuất bài nói phiên bản tốt hơn bài gốc, đảm bảo câu trả lời của bạn được hoàn thiện một cách tốt nhất.

Sau khi hoàn thành các bài luyện tập, ELSA Speech Analyzer sẽ phân tích và dự đoán điểm thi Speaking IELTS cho bạn. Thông qua những dữ liệu và phản hồi từ ELSA Speech Analyzer, bạn có thể tập trung vào những điểm chưa tốt cần cải thiện và rèn luyện thêm để nâng cao khả năng nói của mình trong kỳ thi IELTS.

Chỉ cần bạn kiên trì luyện tập nói tiếng Anh cùng ELSA Speech Analyzer, và luyện tập cùng sách Basic IELTS Listening bạn sẽ vượt qua kỳ thi IELTS một cách dễ dàng. Hãy đăng ký ngay ELSA Speech Analyzer để được hỗ trợ tối đa trong việc rèn luyện kỹ năng nói, cải thiện điểm số và đạt được mục tiêu trong kỳ thi IELTS.

Mua gói ELSA Premium ngay để có thể trải nghiệm công nghệ luyện nói tối tân từ ELSA.

Đừng bỏ lỡ gói học tiếng Anh  vô vàn tính năng ELSA Premium

Đừng bỏ lỡ gói học tiếng Anh vô vàn tính năng!

ELSA PREMIUM 1 năm – GIẢM 63%

Giá gốc: 4.800.000Đ còn 1.799.000
Nhập mã: VNOLT để nhận giá ưu đãi

Gói ELSA Premium bao gồm:

  • ELSA Pro
  • ELSA AI
  • Speech Analyzer
  • Khóa học các kỳ thi chứng chỉ: IELTS, TOEIC, TOEFL, EIKEN…

Tổng kết

Sách Basic IELTS Listening là một tài liệu rất được khuyến khích, đặc biệt phù hợp với những người mới bắt đầu học IELTS Listening hoặc muốn luyện nghe căn bản. Đừng quên download sách Basic IELTS Listening PDF + Audio miễn phí để sẵn sàng cho việc ôn luyện IELTS của mình bạn nhé. 

Download sách Basic IELTS Listening – PDF miễn phí

Download: TẠI ĐÂY

Nếu bạn đặt mục tiêu đạt 7.0 cho phần thi speaking IELTS, đừng bỏ qua những gợi ý sau đây từ ELSA Speech Analyzer. Bài viết sẽ hướng dẫn chi tiết 8 cách nói speaking IELTS trôi chảy, giúp bạn có sự chuẩn bị thật kỹ lưỡng để chinh phục mức điểm mình mong muốn.

Bí quyết trả lời Speaking IELTS đạt điểm cao trong kỳ thi

Bí quyết khi thi nói Speaking IELTS: Nghe kỹ câu hỏi và trả lời đúng trọng tâm

Trong phần thi Speaking IELTS, điều bạn cần chú ý là nghe kỹ câu hỏi mà giám khảo đưa ra và trả lời đúng trọng tâm thay vì mở rộng quá nhiều. Việc mở rộng câu trả lời quá sớm rất dễ khiến bạn bị lạc đề và ảnh hưởng đến thời gian trả lời các câu hỏi còn lại.

Ngoài ra, bạn cũng nên yêu cầu giám khảo nhắc lại câu hỏi nếu chưa nghe kỹ hoặc khi cần thêm thời gian để tìm ý cho câu trả lời. Bạn có thể sử dụng các mẫu câu hỏi như:

Xem ngay: Tổng hợp bài nói mẫu Speaking IELTS Part 1, 2, 3 theo chủ đề mới nhất 2023

Tìm hiểu cấu trúc đề và thực hành luyện tập thường xuyên

Mỗi phần thi speaking IELTS đều có quy định về thời gian. Do đó, nếu muốn đạt mức điểm như kỳ vọng thì bạn cần tìm hiểu thật kỹ cấu trúc đề, yêu cầu cho từng phần và luyện tập thường xuyên. Điều này sẽ giúp bạn kiểm soát tốc độ nói và tránh bị quá giờ hoặc nói không đủ ý. 

Bạn có thể tìm hiểu cấu trúc, tổng hợp đề thi speaking thông qua trang web chính thức của đơn vị tổ chức thi IELTS. Đồng thời, hãy đảm bảo rằng bạn đã nắm chắc những nội dung sau:

Cách nói Speaking IELTS: Trau dồi từ và cụm từ thường gặp

Cách nói Speaking IELTS: Trau dồi từ và cụm từ thường gặp

Sử dụng từ vựng linh hoạt, chính xác là một trong những tiêu chí chấm thi speaking IELTS. Do đó, bạn cần dành thời gian trau dồi từ vựng tiếng Anh và các cụm từ có thể sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau. Chẳng hạn như:

Ngoài ra, bạn hãy tìm hiểu những chủ đề thường gặp trong các đề thi speaking IELTS, sau đó trang bị càng nhiều từ vựng liên quan càng tốt. Đây là điều vô cùng cần thiết để bạn có một phần thi trôi chảy, không ngập ngừng vì phải tìm từ phù hợp cho bài nói của mình. 

Luyện trả lời câu hỏi “tại sao” và giải thích nghĩa của từ

Trong các phần thi speaking IELTS, các giám khảo thường đặt câu hỏi “tại sao” nhằm đánh giá trình độ của thí sinh chính xác hơn. Do đó, bạn nên dành thời gian luyện tập để phần trả lời của mình được lưu loát và đầy đủ ý, thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh tốt nhất. Hãy cố gắng để giám khảo không hỏi lại quá nhiều vì việc này có thể khiến bạn bị trừ điểm do chưa đạt yêu cầu.

Ngoài ra, bạn có thể luyện tập các mẫu câu trả lời IELTS Speaking và học từ vựng theo cách giải thích nghĩa. Việc này sẽ giúp bạn trang bị được kỹ năng diễn đạt tốt hơn và đủ sức thuyết phục ban giám khảo.

Luyện trả lời câu hỏi “tại sao” và giải thích nghĩa của từ

Nhìn vào giám khảo và chú ý những câu hỏi phụ

Hãy nhớ rằng giám khảo đã có sự chuẩn bị trước về những điều cần trao đổi với thí sinh. Do đó, họ sẽ rất ít khi đề cập đến những điều không liên quan đến bài thi.

Vậy nên, điều bạn cần làm là chú ý trả lời đầy đủ tất cả các câu hỏi phụ được nêu ra. Đồng thời, hãy chủ động nhìn vào giám khảo khi trả lời để tương tác, thể hiện sự tự tin nhằm tạo ấn tượng tốt hơn về bản thân.

Trong trường hợp có vướng mắc, hãy đề nghị giám khảo lặp lại câu hỏi và trả lời theo cách hiểu của bản thân. Tuy nhiên, bạn không nên hỏi quá nhiều lần, tránh gây lãng phí thời gian và ảnh hưởng đến những phần thi kế tiếp. 

Cách nói Speaking IELTS: Không nên học thuộc câu trả lời

PPhần thi speaking IELTS nhằm kiểm tra trình độ tiếng Anh của bạn. Vậy nên, bạn cần dành thời gian để luyện tập để có thể nói một cách chủ động thay vì học thuộc những câu trả lời có sẵn. Các giám khảo sẽ dễ dàng nhận biết điều này và hoàn toàn không đánh giá cao những phần trả lời học thuộc lòng.

Trình bày ý mà bạn có thể giải thích, chỉ sửa sai khi chắc chắn 

Trong quá trình thi, bạn chỉ nên trình bày những ý mà bản thân hiểu rõ và có thể vận dụng đúng từ, cụm từ vựng Speaking IELTS để giải thích. Nếu phát hiện lỗi sai làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến nội dung, hãy tìm cách sửa chữa. Tuy nhiên, bạn nên hạn chế sửa quá nhiều vì điều này sẽ khiến bài thi kém mạch lạc, trôi chảy.

Cách nói Speaking IELTS: Thư giãn và bình tĩnh

Trước và trong quá trình thi, các thí sinh sẽ khó tránh khỏi cảm giác lo lắng. Tuy nhiên, hãy cố gắng thư giãn bằng cách mỉm cười, suy nghĩ về những điều tích cực. Đồng thời, bạn nên tự nhủ với bản thân rằng đây là cơ hội để bạn thể hiện khả năng nói tiếng Anh thay vì đang tham dự một kỳ thi. Những điều này sẽ giúp bạn nhanh chóng lấy lại bình tĩnh và hoàn thành tốt phần thi của mình.

Mẹo chinh phục phần thi Speaking IELTS: Thư giãn và bình tĩnh

Mẹo kéo dài thời gian và hướng dẫn cách nói Speaking IELTS 

Trong quá trình chuẩn bị IELTS speaking test, bạn đừng quên tham khảo những mẹo sau để trả lời câu hỏi khó và có thêm thời gian suy nghĩ.

Cách nói Speaking IELTS chống bí part 1

Ở phần speaking IELTS part 1, bạn chỉ có vài phút để trả lời các câu hỏi do giám khảo đưa ra. Để tránh tình trạng không biết nói gì do căng thẳng hoặc gặp chủ đề khó, bạn có thể áp dụng những tips sau:

Cách nói Speaking IELTS ăn trọn điểm Part 2

Để đạt điểm cao cho phần speaking IELTS part 2, bạn cần chú ý tận dụng tốt 1 phút chuẩn bị để viết lại các từ khóa, ý chính cho phần trả lời của mình. Đặc biệt, bạn không nên viết các câu dài vì điều này sẽ làm tốn thời gian và làm đứt quãng suy nghĩ.

Bố cục cho phần trả lời có thể dựa vào những câu hỏi phụ đi kèm trong bảng câu hỏi. Tuy nhiên, bạn vẫn nên xây dựng theo hướng mở bài, thân bài, kết luận. Trong đó, phần mở bài có thể đi thẳng vào nội dung với các cấu trúc tiếng Anh như: I prefer talking

Ở phần thân bài, để câu trả lời đầy đủ và đúng ý, bạn nên triển khai đề cập đến quá khứ, mô tả chi tiết về vấn đề, trình bày quan điểm cá nhân và nói đôi chút về tương lai. Để đi đến kết luận, bạn có thể dẫn lại đề bài hoặc những ý chính đã đề cập trước đó, đặc biệt là cảm xúc liên quan đến nội dung đã thảo luận.

Nếu gặp phải những chủ đề khó hoặc khó khăn trong việc diễn đạt ý tưởng, bạn có thể sử dụng những cách trả lời như:

Có khá nhiều gợi ý tương tự cho những vấn đề này. Bạn có thể dành thời gian tìm hiểu và luyện tập để vận dụng thật hiệu quả trong quá trình thi speaking IELTS.

Cách trả lời ăn trọn điểm Part 2

Chiến thuật/cách nói Speaking IELTS Part 3 

Bài nói IELTS Speaking Part 3 thường là trở ngại của rất nhiều bạn. Tuy nhiên, bạn hoàn toàn có thể chinh phục thông qua 3 bước sau:

Cách trả lời này sẽ giúp bạn tổng hợp đầy đủ nội dung, không quá ngắn hoặc quá dài, đồng thời duy trì cấu trúc chặt chẽ, logic. Bên cạnh đó, bạn có thể sử dụng một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh để kéo dài thời gian như:

Luyện cách nói Speaking IELTS tại nhà cùng ELSA Speech Analyzer

Để trả lời trôi chảy các câu hỏi ở phần thi speaking IELTS và chinh phục thang điểm 7.0 dễ dàng, bạn đừng quên luyện tập mỗi ngày cùng ứng dụng ELSA Speech Analyzer. Với phần mềm này, bạn sẽ được Đánh giá toàn diện kỹ năng nói qua 5 yếu tố: phát âm, lưu loát, ngữ điệu, đặc biệt là ngữ pháp và từ vựng đúng chuẩn, đồng thời tham khảo các chủ đề thường gặp trong phần thi Speaking.

Luyện cách nói Speaking IELTS tại nhà cùng ELSA Speech Analyzer

Nhờ sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI), ELSA Speech Analyzer có thể giúp bạn phát hiện và sửa lỗi phát âm tiếng Anh chính xác đến từng âm tiết.

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

Ngoài ra, ứng dụng còn chấm điểm cho từng phần luyện tập để bạn dễ dàng đánh giá trình độ của bản thân. Khi thực hiện bài kiểm tra đầu vào, bạn cũng sẽ được dự đoán điểm thi nói theo các chứng chỉ quốc tế khác nhau như: IELTS, TOEFL, CEFR, PTE, TOEIC, làm cơ sở cho quá trình luyện tập và đặt mục tiêu chính xác hơn.

Hy vọng những chia sẻ bổ ích trên có thể giúp bạn dễ dàng vượt qua phần thi IELTS Speaking. Bên cạnh đó, đừng quên luyện tập mỗi ngày cùng ELSA Speech Analyzer để luyện nói, phát âm tiếng Anh chuẩn chỉnh và sớm đạt mục tiêu đề ra!

Bạn đang tự ôn thi IELTS Writing Task 1 tại nhà nhưng không biết nên bắt đầu từ đâu? Đừng lo lắng, bài viết này của ELSA Speech Analyzer sẽ chia sẻ cho các bạn cách viết IELTS Writing Task 1 từ A – Z cho những người mới bắt đầu và bài mẫu chi tiết, chắc chắn sẽ giúp bạn cải thiện được kỹ năng viết của mình cho kỳ thi IELTS sắp tới.

Thông tin chung IELTS Writing

Phần thi viết trong bài thi IELTS Writing bao gồm 2 task. Trong đó IELTS Writing task 1 sẽ chủ yếu tập trung vào nội dung miêu tả biểu đồ, số liệu và sự thay đổi theo các xu hướng. 

Thi sinh có 20 phút để viết bài task 1 với dung lượng tối thiểu là 150 từ. Do tính chất học thuật của bài viết, các bạn cần lưu ý các vấn đề như sau:

Thông tin chung IELTS Writing

Tiêu chí chấm điểm IELTS Writing

Bài thi IELTS Writing Task 1 được chấm điểm theo 4 yếu tố:

Task achievement

Bài viết đáp ứng được yêu cầu của đề bài, trả lời đầy đủ các vấn đề được đặt ra.

Coherence and cohesion

Bài viết có tính mạch lạc, có sự liên kết giữa các câu và các ý, sử dụng các từ nối phù hợp.

Lexical resource

Sử dụng vốn từ vựng phong phú, đa dạng và linh hoạt trong bài.

Grammatical range and accuracy

Sử dụng chính xác và kết hợp nhiều cấu trúc câu đa dạng, hạn chế lỗi chính tả và dấu câu trong bài viết.

Xem thêm: Hướng dẫn viết IELTS Writing Task 2

Bố cục bài viết Writing Task 1

Bài viết IELTS Writing Task 1 thường được viết theo 4 đoạn văn như sau:

7 dạng bài trong IELTS Writing Task 1

Đề bài IELTS Writing Task 1 có hai dạng chính là dạng biểu đồ và dạng không có biểu đồ (quy trình hoặc bản đồ). 

Dạng biểu đồ bao gồm các số liệu tăng giảm, trong khi bản đồ hoặc quy trình chủ yếu tập trung vào mô tả và so sánh, hoặc thể hiện trình tự các bước.

Line Graph (Biểu đồ đường)

7 dạng bài trong IELTS Writing Task 1: Line graph
Biểu đồ đường

Line Graph là dạng biểu đồ đường. Biểu đồ này bao gồm một hoặc một số đường, mỗi đường thể hiện sự thay đổi theo một yếu tố thời gian nào đó (có thể là ngày, tháng, năm…). 

Dạng biểu đồ đường bao gồm có hai trục: trục tung thể hiện cho các số liệu và trục hoành thể hiện các mốc thời gian.

Bar Chart (Biểu đồ cột)

7 dạng bài trong IELTS Writing Task 1: Bar Chart
Biểu đồ cột

Dạng biểu đồ cột cung cấp lượng thông tin tương đối lớn, khiến việc phân loại và so sánh các con số khá phức tạp. Tuy nhiên, thí sinh chỉ cần tập trung vào những điểm nổi bật nhất. Chứ không cần phải mô tả tất cả số liệu để tiết kiệm thời gian.

Đối với dạng biểu đồ cột thì các bạn sẽ viết theo cấu trúc như sau:

Trong trường hợp đề bài có nhiều hơn một biểu đồ thì bạn chỉ cần miêu tả lần lượt theo trình tự. Nếu các biểu đồ có sự liên quan thì bạn nên thêm những phép so sánh để làm nổi bật bài thi của mình hơn.

Pie Chart (Biểu đồ tròn)

7 dạng bài trong IELTS Writing Task 1: Pie Chart
Biểu đồ tròn

Dạng Pie Chart cũng khá phổ biến trong bài thi IELTS Writing Task 1. Đây là dạng biểu đồ hiển thị trong một hoặc nhiều hình tròn nhằm so sánh các đối tượng một cách tổng thể. 

Bên trong hình tròn được chia ra làm nhiều màu sắc khác nhau nhằm biểu thị cho từng số liệu cụ thể, diện tích của màu sắc càng to thì số liệu càng lớn, và ngược lại.

Dạng biểu đồ tròn sẽ thể hiện tỉ lệ phần trăm của một hoặc nhiều đối tượng. Thông thường, một đề bài dạng Pie Chart sẽ có từ hai đối tượng trở lên. 

Khi gặp dạng bài này,  bạn không nên quá tập trung vào miêu tả chi tiết. Thay vào đó, hãy cố gắng tóm tắt thật ngắn gọn các thông tin trong bài.

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

Table (Bảng số liệu)

7 dạng bài trong IELTS Writing Task 1: Table
Bảng số liệu

Bảng số liệu sẽ hiển thị các số liệu liên quan đến đối tượng, hạng mục một cách cụ thể. Tuy có hình thức khác dạng biểu đồ nhưng cách diễn đạt số liệu thì cũng tương tự như dạng biểu đồ.

Để tránh lan man khi làm bài, bạn cần nắm chắc những kỹ thuật so sánh và phân tích số liệu khi viết IELTS Writing Task 1. Ngoài ra, bạn cũng có thể tự linh động chuyển các số liệu đó thành loại biểu đồ dễ diễn đạt hơn cho mình.

Biểu đồ kết hợp (Mixed Charts)

7 dạng bài trong IELTS Writing Task 1: Mixed Chart
Biểu đồ kết hợp 

Mixed Charts là dạng biểu đồ kết hợp giữa 2 loại biểu đồ, mỗi biểu đồ sẽ minh họa cho các kiểu thông tin khác nhau.

Thoạt nhìn thì có thể nghĩ dạng này tương đối khó, nhưng thực chất nó cũng được kết hợp từ các loại biểu đồ thường gặp như line graph, table, bar chart… Các biểu đồ này sẽ có mối liên kết với nhau, do đó các bạn chỉ cần đọc kĩ yêu cầu của đề bài và miêu tả lần lượt các thông tin như khi miêu tả một biểu đồ riêng.

Process (Quy trình)

7 dạng bài trong IELTS Writing Task 1: Process
Dạng bài quy trình

Dạng này nếu như thí sinh đã nắm được cách trình bày thì cũng không quá khó viết. Để giải quyết đề bài IELTS Writing Task 1 dạng quy trình, bạn chỉ cần tập trung vào việc đa dạng cách viết bởi các số liệu đều đã được thể hiện toàn bộ trong đề.

Thông thường, các dạng Process thường gặp có thể là: Natural Cycle (Quá trình Tự nhiên), Man-made Process (Quá trình Nhân tạo) hoặc dạng kết hợp cả hai là Human-involved process (Quá trình có sự tác động của con người).

Cấu trúc bài viết dạng quy trình sẽ thường trình bày như sau:

Maps (Bản đồ)

7 dạng bài trong IELTS Writing Task 1: Maps
Dạng bài bản đồ

Cũng tương tự như các dạng bài trên, cách viết dạng maps IELTS Writing Task 1 cũng không quá khó. Tuy nhiên, bạn cũng cần nắm được cấu trúc viết bài dạng maps để thể hiện các nội dung tốt hơn.

Cách viết IELTS Writing Task 1

Phân tích đề bài

Trước khi bắt đầu vào viết bài, bạn hãy xác định đề bài IELTS Writing Task 1 thuộc dạng nào, có bao nhiêu mốc thời gian, thể hiện bao nhiêu đối tượng… Từ đó, bạn sẽ có thể triển khai nội dung bài viết một cách dễ dàng hơn.

Cách viết IELTS Writing Task 1 đoạn Introduction

Đây là đoạn mở đầu khi bạn viết Task 1, mục đích của đoạn này là nêu lại những thông tin đã được đưa ra trong đề bài. Bạn chỉ cần viết 1 đến 2 câu để chỉ ra biểu đồ này đang trình bày vấn đề gì vào mốc thời gian nào (nếu có) là được.

Ví dụ cụ thể như sau:

Đề bài:

The chart below shows the number of boys and girls taking advanced maths classes in American schools in three periods.

Đoạn Introduction:

The bar chart gives information about how many male and female school students participated in mathematics classes of an advanced level in the USA in 1982, 1992 and 2002.
Cách viết đoạn Introduction

Cấu trúc paraphrase đề bài:

CHỦ NGỮ + TÊN HÌNH: 

The/ the given /the presented / the supplied/ the provided/ the shown 

+ the graph/chart/table/diagram

ĐỘNG TỪ:

gives information about/ shows/ illustrates/ represents/ depicts/comparespresents information about/ demonstrates/sketches out/ summarises/ shows data about…

MÔ TẢ ĐỐI TƯỢNG:

the comparison of/ the differences/ the number of/ data about/ information on/ the amount of/ the changes/ the ratio of/ the percentages of/ the proportion of/ the trend of…

Ví dụ:

The chart gives information about consumer expenditures on six products in four countries namely Germany, Italy, Britain, and France.

The bar graph and the table data depict water consumption in different sectors in five regions.

Cách viết IELTS Writing Task 1 đoạn Overview

Đối với bài thi IELTS Writing Task 1, bạn sẽ không cần viết đoạn Conclusion (kết bài) ở cuối đoạn văn. Thay vào đó, bạn phải viết đoạn Overview (tổng quan). Vậy sự khác nhau giữa Conclusion và Overview trong bài là gì?

Theo từ điển Cambridge, Conclusion và Overview được định nghĩa như sau:

Cách viết đoạn Overview

Dựa vào định nghĩa trên, chúng ta có thể hiểu hai khái niệm này như sau:

Vì vậy, đoạn Conclusion thường được viết ở IELTS Writing Task 2 để kết luận lại những luận điểm đã viết trong bài. Trong khi đó, đoạn Overview viết ở IELTS Writing Task 1 sẽ đáp ứng được yêu cầu đề bài đưa ra: báo cáo và chọn lọc những thông tin nổi bật trong biểu đồ. 

Để viết đoạn Overview, bạn cần tìm được những đặc điểm nổi bật nhất trong biểu đồ hoặc hình vẽ. 

Task 1 tuy có nhiều dạng biểu đồ, nhưng thường được chia làm hai loại như sau:

A. Change Chart: 

Đây là các biểu đồ cho thấy sự thay đổi về số liệu trong một khoảng thời gian nào đó.

change chart
Change Chart

Đối với dạng bài này, các đặc điểm cần lưu ý đến là:

B. Compare Chart 

Đây là dạng biểu đồ chỉ thể hiện sự khác biệt về số liệu giữa các đối tượng, không có khoảng thời gian cụ thể hoặc chỉ có một mốc thời gian nhất định.

compare chart
Compare Chart

Trong dạng bài này, các đặc điểm chính mà bạn cần ưu tiên tìm là:

Cách viết IELTS Writing Task 1 đoạn Details

Đoạn Details hay còn được gọi là Body, là phần thân bài của IELTS Writing Task 1. Với thời lượng làm bài trong vòng 20 phút, bạn nên viết 2 đoạn cho phần thân bài.

Dựa vào các thông tin được tổng quát trong đoạn Overview, bạn cần tìm ra điểm tương đồng và khác biệt của các đối tượng để chia thành hai nhóm thông tin cho 2 đoạn thân bài.

Để dễ hình dung hơn, dưới đây là một bài viết mẫu đã phân đoạn cụ thể:

The chart below shows the number of boys and girls taking advanced maths classes in American schools in three periods.​Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Write at least 150 words.

Cách viết đoạn Details

Introduction

The bar chart gives information about how many male and female school students participated in mathematics classes of an advanced level in the USA in 1982, 1992 and 2002.

Overview

Overall, it is clear that the number of students of both sexes studying maths decreased significantly over 32 years, with the biggest drop seen in the first decade, particularly for boys. However, although more girls attended advanced mathematics classes than boys in each period, the difference was relatively small throughout.

Body 1

In 1982, the number of female students attending high-level maths classes was the highest of both genders in any of the three years, standing at around 35 million. However, over the next 10 years, this figure fell dramatically to slightly less than 25 million and, by 2002, it had almost halved to around 17 million.

Body 2

In terms of boys, the trend followed the same downward pattern as the girls. However, while there were only slightly fewer boys enrolled in maths programs than girls in 1982 (just over 30 million), this number plummeted to around 15 million in 1992. In the final period, the decrease was a lot less dramatic, so the difference between the genders in 2002 was the same as it had been in 1982 (around 3 million).

(209 words)

Bài IELTS Writing Task 1 mẫu tham khảo

Bài mẫu dạng Line Graph

The graph below shows the proportion of the population aged 65 and over between 1940 and 2040 in three different countries.

Bài mẫu dạng Line Graph

The line graph compares the percentage of people aged 65 or more in three countries over a period of 100 years.

It is clear that the proportion of elderly people increased in each country between 1940 and 2040. Japan is expected to see the most dramatic changes in its elderly population.

In 1940, around 9% of Americans were aged 65 or over, compared to about 7% of Swedish people and 5% of Japanese people. The proportions of elderly people in the USA and Sweden rose gradually over the next 50 years, reaching just under 15% in 1990. By contrast, the figures for Japan remained below 5% until the early  2000s.

Looking into the future, a sudden increase in the percentage of elderly people is predicted for Japan, with a jump of over 15% in just 10 years from 2030 to 2040. By 2040, it is thought that around 27% of the Japanese population will be 65 years old or more, while the figures for Sweden and the USA will be slightly lower, at about 25% and 23% respectively. 

(178 words)

Bài mẫu dạng Bar Chart

The chart shows the proportion of renewable energy in total energy supply in 4 countries from 1997 to 2010.

Bài mẫu dạng Bar Chart

The bar chart presents data about the percentages of renewable energy with regard to the total energy production in four different countries (Australia, Sweden, Iceland, and Turkey) in three years; 1997, 2000, and 2010.

Overall, Sweden and Iceland witnessed an upward trend in the use of renewable energy sources in the three examined years. It can also be seen that among the four countries, this type of energy was most popular in Iceland.

In 1997, almost half of the total energy produced in Iceland came from renewable resources. This figure continued to climb steadily to 60% in 2000 and more than 70% in 2010. Meanwhile, in 1997, only approximately 5% of the entire amount of energy produced was generated from natural resources in Sweden, which experienced a similar trend to that of Iceland in regards to the proportion of renewable energy produced.

Regarding Australia, nearly 10% of the energy supply was from renewable resources in 1997, and this figure decreased slightly to around 5% in 2010. Similarly, the percentage of renewable energy used in Turkey experienced a decline over the years from approximately 37% in 1997 down to just under 35% in 2010.

(193 words)

Bài mẫu dạng Pie Chart

The charts show the sources of electricity produced in 4 countries between 2003 and 2008. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Bài mẫu dạng Pie Chart

The given pie charts detail information about the proportion of three different sources of electricity in four countries (India, Sweden, Morocco, and Vietnam) from 2003 to 2008.

Overall, Vietnam and Morocco did not use any nuclear power for electricity production. It can also be seen that while fossil fuels were the largest source of electricity supply in Vietnam and India, they only occupied a relatively marginal proportion in Morocco and Sweden during the examined years.

In Vietnam, 56% of the total amount of electricity was produced from fossil fuels, while the figure for Morocco was only 5%. The rest of the electricity, in both nations, was produced solely from hydropower.

In India however, electricity from fossil fuels contributed to 82% of the entire quantity of electricity produced, which was also the highest figure for fossil fuel use among the four countries. Meanwhile, fossil fuels were only responsible for 4% of the total generated electricity in Sweden, with hydropower and nuclear power contributing 52% and 44% respectively.

(160 words)

Bài mẫu dạng Table

The percentage of people using various mobile phone features.

Bài mẫu dạng Table

The table compares the percentages of people using different functions of their mobile phones between 2006 and 2010.

Throughout the period shown, the main reason why people used their mobile phones was to make calls. However, there was a marked increase in the popularity of other mobile phone features, particularly the Internet search feature.

In 2006, 100% of mobile phone owners used their phones to make calls, while the next most popular functions were text messaging (73%) and taking photos (66%). By contrast, less than 20% of owners played games or music on their phones, and there were no figures for users doing Internet searches or recording videos.

Over the following 4 years, there was relatively little change in the figures for the top three mobile phone features. However, the percentage of people using their phones to access the Internet jumped to 41% in 2008 and then to 73% in 2010. There was also a significant rise in the use of mobiles to play games and to record video, with figures reaching 41% and 35% respectively in 2010.

(178 words)

Bài mẫu dạng Mixed Charts

The charts below show reasons for travel and the main issues for the traveling public in the US in 2009.

Bài mẫu dạng Mixed Charts

The bar chart and pie chart gives information about why US residents traveled and what travel problems they experienced in the year 2009.

It is clear that the principal reason why Americans traveled in 2009 was to commute to and from work. In the same year, the primary concern of Americans, with regard to the trips they made, was the cost of traveling.

Looking more closely at the bar chart, we can see that 49% of the trips made by Americans in 2009 were for the purpose of commuting. By contrast, only 6% of trips were visits to friends or relatives, and one in ten trips were for social or recreational reasons. Shopping was cited as the reason for 16% of all travel, while unspecific ‘personal reasons’ accounted for the remaining 19%.

According to the pie chart, the price was the key consideration for 36% of American travelers. Almost one in five people cited safety as their foremost travel concern, while aggressive driving and highway congestion were the main issues for 17% and 14% of the traveling public. Finally, a total of 14% of those surveyed thought that access to public transport or space for pedestrians was the most important travel issue.

(201 words)

Bài mẫu dạng Process

The diagram illustrates the process that is used to manufacture bricks for the building industry.

Summarize the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant.

Bài mẫu dạng Process

The diagram explains the way in which bricks are made for the building industry. Overall, there are seven stages in the process, beginning with the digging up of clay and culminating in delivery.

To begin, the clay used to make the bricks is dug up from the ground by a large digger. This clay is then placed onto a metal grid, which is used to break up the clay into smaller pieces. A roller assists in this process.

Following this, sand and water are added to the clay, and this mixture is turned into bricks by either placing it into a mold or using a wire cutter. Next, these bricks are placed in an oven to dry for 24 – 48 hours.

In the subsequent stage, the bricks go through a heating and cooling process. They are heated in a kiln at a moderate and then a high temperature (ranging from 200c to 1300c), followed by a cooling process in a chamber for 2 – 3 days. Finally, the bricks are packed and delivered to their destinations.

(173 words)

Bài mẫu dạng Map

The two maps below show an island, before and after the construction of some tourist facilities

Summarise the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant.

Bài mẫu dạng Maps

The diagrams illustrate some changes to a small island which has been developed for tourism.

It is clear that the island has changed considerably with the introduction of tourism, and six new features can be seen in the second diagram. The main developments are that the island is accessible and visitors have somewhere to stay.

Looking at the maps in more detail, we can see that small huts have been built to accommodate visitors to the island. The other physical structures that have been added are a reception building, in the middle of the island, and a restaurant to the north of the reception. Before these developments, the island was completely bare apart from a few trees.

As well as the buildings mentioned above, the new facilities on the island include a pier, where boats can dock. There is also a short road linking the pier with the reception and restaurant, and footpaths connect the huts. Finally, there is a designated swimming area for tourists off a beach on the western tip of the island.

Trên đây là bài viết tổng hợp cách làm bài IELTS Writing Task 1 từ A đến Z cho người mới bắt đầu kèm theo bài mẫu giúp các bạn tham khảo. Để đạt được điểm số như mong muốn trong kỳ thi IELTS, bạn nên dành thời gian để nắm vững và luyện tập những kiến thức mà ELSA Speech Analyzer chia sẻ phía trên nhé.

Kỹ năng Writing có lẽ là kỹ năng khiến nhiều “cao thủ IELTS” phải lắc đầu ngán ngẩm nhất. Để giúp nâng cao band điểm IELTS và vượt qua được phần thi này một cách dễ dàng hơn, việc củng cố ngữ pháp là điều không thể thiếu. Cùng ELSA Speech Analyzer tìm hiểu các cấu trúc trong IELTS Writing chất lượng giúp bạn nâng cao band điểm IELTS Writing.

Các lỗi sai thường gặp khiến band điểm IELTS Writing thấp không tưởng

Lạm dụng mạo từ “the” quá mức 

Một lỗi mà nhiều thí sinh thường mắc phải trong kỳ thi IELTS Writing chính là lạm dụng mạo từ “the” quá mức. Nếu chưa nắm vững các quy tắc sử dụng mạo từ trong tiếng Anh, người học sẽ dễ lạm dụng mạo từ “the” trong những bài essay của mình. 

Lạm dụng mạo từ “the” quá mức khiến điểm thấp
Lạm dụng mạo từ quá mức khiến bài viết bị mất điểm

Sau đây là tóm tắt nhanh những quy ước cho việc sử dụng “the” hợp lý. Bạn hãy thêm “the” vào trước những trường hợp sau:

Không sử dụng “the” trước những trường hợp sau:

Viết câu dài dòng

Lỗi viết dài dòng thường bắt gặp ở những dạng câu sử dụng nhiều câu phức. Từ đó khiến câu văn trở nên phức tạp mà không diễn đạt được ý của câu. Để khắc phục lỗi sai này, hãy cố gắng sử dụng những nhóm từ thay thế cho một nhánh câu phức.

Viết câu dài dòng khiến band điểm IELTS Writing thấp không tưởng
Viết câu dài dòng gây mất điểm trong IELTS Writing 

Cách viết yếu

Even if employees engage in their jobs for a long time, they often fail to climb the business ladder, which is regularly the most common goal, therefore, they must face the harsh reality of staying in the same position for years. 

(Ngay cả khi nhân viên gắn bó với công việc của họ trong một thời gian dài, họ thường không leo lên được nấc thang kinh doanh, đây thường là mục tiêu chung nhất, do đó, họ phải đối mặt với thực tế khắc nghiệt là phải ở lại vị trí cũ trong nhiều năm.)

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

Cách viết hay và xúc tích 

Even if employees stay in one job for a long time, they will often fail to climb the business ladder. (Ngay cả những nhân viên có thâm niên trong nghề, họ cũng sẽ thường thất bại trong việc thăng tiến lên vị trí cao hơn.)

“Chém” từ vựng cao siêu bất chấp hoàn cảnh để nâng band điểm IELTS Writing

Một bài tiểu luận (essay) điểm cao không được đánh giá dựa trên từ vựng “cao siêu”. Trong 4 tiêu chí chấm thi IELTS Writing, lỗi sử dụng từ vựng không phù hợp liên quan đến tiêu chí Lexical Resource. 

“Chém” từ vựng cao siêu bất chấp hoàn cảnh để nâng band điểm IELTS Writing

Như đã thấy trong bảng tiêu chí trên, thí sinh trước hết cần hạn chế mắc phải các lỗi chính tả và hình thái từ trong bài viết của mình nếu muốn đạt điểm IELTS Writing tối thiểu là 6.0. 

Ở các band điểm cao hơn, ngoài việc không mắc lỗi chính tả, bạn còn cần phải biết cách sử dụng từ vựng đa dạng và chính xác. Thay vì lạm dụng từ học thuật một cách không cần thiết trong câu. 

Cách viết không phù hợp 

If schools administered with any teachers, disorder and lawlessness can skew. (Nếu trường học được quản lý với bất kỳ giáo viên nào, thì tình trạng mất trật tự và vô luật pháp có thể bị ảnh hưởng)

Cách viết phù hợp

If schools were run without teachers, the behaviour of pupils would be much worse.(Nếu trường học được vận hành mà không có giáo viên, hành vi của học sinh sẽ tồi tệ hơn nhiều.)

Viết số thay vì chữ 

Đây là một lỗi cần tránh trong bài thi IELTS Writing Task 2 mà nhiều thí sinh thường mắc phải.

Ngoại trừ những số liệu trong bài biểu đồ ở phần thi IELTS Writing Task 1 hoặc ngày tháng năm, các từ chỉ số lượng nên được viết bằng chữ thay vì số. Vì đây là bài viết học thuật (academy), nên cần tính trang trọng và chính xác. 

Ví dụ: 

There are 6 steps in the process → There are six steps in the process

Trả lời dựa trên quan điểm cá nhân

Bạn đừng nhầm lẫn giữa việc “quan điểm cá nhân” và “cảm xúc cá nhân” nhé. Trong bài essay bạn có thể viết là “My opinion is…” nhưng sẽ bị trừ điểm ngay nếu bạn viết là “I feel that…”

Trả lời dựa trên quan điểm cá nhân dễ bị tụt điểm Ielts

Thêm vào đó, việc đưa ví dụ bản thân vào bài viết cũng làm giảm đi yếu tố thuyết phục của bài viết đối với cách đánh giá về quan điểm chung mà bài thi IELTS muốn kiểm tra. Do đó, nếu bạn không muốn giảm đi số điểm cho phần Task Response thì hãy tránh việc đưa ví dụ cá nhân vào bài viết. 

Tổng hợp 6 cấu trúc ngữ pháp nâng cao giúp cải thiện band điểm IELTS Writing 

So + adj/adv + auxiliary verb + S + main verb + O + that Clause

Cấu trúc này sử dụng để diễn tả một sự kiện hay hiện tượng nào đó diễn ra tới một mức độ nhất định và tạo ra một kết quả tương ứng.

Ví dụ:

It is no + Comparative Adjective + than + V-ing

Đây là một cấu trúc giúp bạn so sánh nhất hoặc nhấn mạnh ý nghĩa rằng tính chất của một sự vật/sự việc nào đó là không có gì khó hơn/đẹp hơn/cao hơn/… sự việc, sự vật mà bạn đang đề cập đến.

Ví dụ

S + love/like/wish + nothing more than to be + adj/past participle

Cấu trúc này dùng để diễn tả ý nguyện, ước muốn hay sở thích của một người, hoặc nhấn mạnh mong muốn, quyết tâm đối với một sự việc cụ thể.

Ví dụ: 

Compared to those who + S + V + O, S1 + V1 + O1

Tổng hợp 6 cấu trúc ngữ pháp nâng cao giúp cải thiện điểm Writing 

Cấu trúc câu dùng để so sánh việc hơn kém nhau giữa 2 nhóm người hoặc 2 sự việc. Từ đó nhấn mạnh lợi ích hoặc bất lợi của 1 nhóm người hoặc sự việc trong câu.

Ví dụ: 

Had + S + past participle, S + would have + past participle

Cấu trúc câu mô tả điều không xảy ra trong quá khứ. Tuy nhiên, cấu trúc sẽ thay đổi một chút bằng cách bỏ If và đảo Had lên đầu. 

Dù chẳng phải là cấu trúc quá xa lạ nhưng chỉ với việc sử dụng đảo ngữ sẽ giúp bạn nâng band điểm IELTS Writing Task 2 cho mình. Nhưng hãy chú ý viết thật chuẩn vì nhiều người thường viết sai cấu trúc này, dẫn đến bị trừ điểm Grammatical Range and Accuracy. 

Ví dụ: 

Despite the fact that + S + (modal verb) V, it is advisable / recommended that S + V

Đây là cấu trúc câu phức có ý nghĩa tương tự although, nghĩa là mặc dù. Tuy nhiên, phía sau Despite sẽ là một danh từ/cụm danh từ chứ không phải một mệnh đề. 

Tổng hợp 6 cấu trúc ngữ pháp nâng điểm IELTS Writing 

Chính vì thế, trong câu trên sẽ sử dụng “the fact that” để có một mệnh đề phía sau.  Ngoài ra cấu trúc câu này còn áp dụng modal verb và chủ ngữ giả (it is adjective) để tăng thêm điểm ngữ pháp.

Ví dụ: 

Tổng kết

Trên đây là 6 cấu trúc ngữ pháp IELTS Writing giúp bạn cải thiện điểm số trong phần kỹ năng Writing IELTS. Một trong các yếu tố cần chú trọng đó là sử dụng các mẫu câu hay, phù hợp để câu văn của bạn trở nên chuyên nghiệp hơn.

Nếu bạn đang quan tâm đến việc cải thiện band điểm IELTS của mình. Hãy tham khảo thêm nhiều bài viết IELTS bổ ích khác tại ELSA Speech Analyzer nhé.

Thi thử IELTS Speaking Test online là một trong những cách hữu hiệu giúp các bạn làm quen với đề thi, đặc biệt giúp rèn luyện phản xạ và tâm lý phòng thi đối với phần thi IELTS Speaking. Dưới đây là Top 5 trang Web chấm điểm IELTS Speaking Test Online Free mà ELSA Speech Analyzer đã tổng hợp được, tham khảo ngay!

1. IELTS Online Tests – Web Chấm điểm IELTS Speaking Free

Đây là một trang web thi thử IELTS Speaking Test Online free, được biết đến rộng rãi trong cộng đồng luyện thi IELTS. Không chỉ Speaking, trang web này cho phép người dùng thi thử IELTS toàn diện 4 kỹ năng, ở bất cứ trình độ nào. Các bài thi được xây dựng bám sát nội dung thực của đề thi và bám sát cấu trúc của sách Cambridge IELTS, có đầy đủ đáp án phân tích chi tiết.

IELTS Online Tests
Web Chấm điểm IELTS Speaking Free – IELTS Online Tests

Để thi thử IELTS Speaking Test Online trên website này, bạn cần chọn đề thi từ thư viện đề thi Speaking mới nhất, sau đó gửi lại 1 file ghi âm trên website, rồi chọn mua dịch vụ chấm bài (có tính phí). Kết quả sẽ được gửi đến bạn trong 48h.

Ngoài các bài thi, Web thi thử IELTS Online Tests còn cung cấp danh sách các từ vựng tiếng Anh được sử dụng trong bài để các bạn dễ dàng theo dõi và lưu trữ bộ từ vựng hữu ích, phục vụ cho việc ôn luyện và nâng band điểm IELTS Speaking của mình.

Tham khảo: Tips học IELTS hữu ích

2. Dự đoán điểm thi IELTS Speaking Online cùng ELSA Speech Analyzer

ELSA Speech Analyzer là công cụ chấm điểm và luyện thi IELTS Speaking hiệu quả nhất hiện nay, nhờ vào Trí Tuệ Nhân Tạo tân tiến. Hệ thống có thể nhận diện giọng nói của bạn, chuyển đổi thành văn bản và phân tích các yếu tố: Phát âm, ngữ điệu, độ lưu loát, từ vựng và ngữ pháp. Từ đó, dự đoán điểm thi IELTS Speaking của bạn, giúp bạn có lộ trình ôn luyện phù hợp nhất.

Phần mềm chấm điểm và thi thử IELTS
ELSA Speech Analyzer giúp bạn dự đoán điểm thi IELTS

Chưa dừng lại ở đó, ELSA Speech Analyzer sẽ hướng dẫn bạn cách cải thiện lỗi sai, cách nhấn âm, nhả hơi, khẩu hình miệng theo đúng giọng bản ngữ. Đồng thời, đề xuất từ vựng học thuật và ngữ pháp chuyên sâu để bạn chinh phục tiêu chí chấm “khó nhằn” trong kỳ thi IELTS.

Phần mềm chấm điểm và thi thử IELTS
Phân tích khả năng sử dụng từ vựng học thuật và đề xuất cải thiện

Vượt trội hơn các ứng dụng trên thị trường, ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn thi thử 3 part IELTS Speaking thông qua các tình huống giả lập. Bạn sẽ trả lời các câu hỏi thường gặp trong kỳ thi IELTS theo hướng dẫn, hệ thống sẽ chuyển đổi giọng nói thành văn bản và tiến hành phân tích, chấm điểm. Đặc biệt, ELSA Speech Analyzer còn kết hợp với Chat GPT, đề xuất cho bạn bài nói phiên bản tốt hơn bài gốc.

Phần mềm chấm điểm và thi thử IELTS
Thi thử IELTS Speaking test thông qua các tình huống giả lập

Thông qua quá trình luyện tập cùng ELSA Speech Analyzer, chắc chắn kỹ năng tiếng Anh của bạn sẽ được nâng cao, tự tin chinh phục band điểm IELTS mà mình mong muốn. Vậy thì còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Speech Analyzer để trải nghiệm ngay từ hôm nay!

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này.

3. IELTS Buddy

Một trang web hoàn toàn miễn phí, cung cấp cho người học đầy đủ các tính năng cần thiết để tự ôn luyện IELTS. Điểm mạnh của trang web này là miễn phí tất cả từ học đến thi thử trực tuyến. Tại đây người học sẽ tích cóp được những kiến ​​thức IELTS chọn lọc để luyện tập và áp dụng với kho bài thi IELTS chất lượng cao. Nội dung bám sát bài thi thật giúp bạn luyện làm bài thi, khắc sâu chuỗi kiến ​​thức đã học, rèn luyện kỹ năng.

IELTS Buddy
Web Chấm điểm IELTS Speaking Online Free- IELTS Buddy

Với Speaking test, IELTS Buddy vạch ra một sơ đồ hoàn chỉnh về cấu trúc các phần thi, chiến thuật thi, và đề mẫu để bạn luyện tập. Tuy nhiên, trang web miễn phí nên lượng quảng cáo trên web khá nhiều, tạo trải nghiệm chưa tốt cho người dùng.

4. IELTS Exam

Truy cập TẠI ĐÂY.

Đây là một trong những website luyện thi IELTS Online miễn phí, với nguồn cung đề thi thử IELTS sát với thực tế, IELTS Exam được nhiều sĩ tử tìm đến để tự ôn luyện bổ sung kiến thức trước khi thi.

IELTS Exam
Trang Web Thi Thử IELTS Speaking Test Online FreeIELTS Exam

Website được thiết kế với giao diện trực quan, dễ tìm kiếm nội dung. Các bài luyện tập được web phân theo từng kỹ năng riêng biệt Nghe – Nói – Đọc – Viết. Điều này rất tiện lợi cho các bạn muốn tự luyện thi IELTS online free tại nhà. Với mỗi kỹ năng, website cung cấp 15 bài luyện tập khác nhau, để người học có thể luyện từ vựng, nâng cao khả năng nói và viết tiếng Anh của mình.

5. IELTS For Free – Website Thi Thử IELTS Speaking

IELTS For Free Website cung cấp cho người học từ lý thuyết đến bài tập thực hành, ngữ pháp cho từng kỹ năng Speaking, Listening, Writing, và Reading. Ngoài ra người học cũng được làm những bài kiểm tra theo trình độ để bạn có thể học đến đâu rèn luyện tới đó. Trước khi bước vào kỳ thi thực, bạn đừng quên thi thử trên IELTS For Free để được Web chấm điểm IELTS Speaking Online cho bạn. Bước thi thử này sẽ giúp bạn có kỹ năng làm bài hiệu quả và đúc rút kinh nghiệm tốt nhất.

phần mềm thi thử IELTS Speaking online: IELTS For Free Website
Website chấm điểm IELTS Speaking – IELTS For Free

Website IELTS For Free cũng tổng hợp rất nhiều tài liệu hữu ích về IELTS, tất cả đều miễn phí. Bên cạnh đó, nếu bạn đã từng thi IELTS, bạn cũng có thể chia sẻ kinh nghiệm với mọi người.

Thi thử trước khi bắt đầu bước vào kỳ thi IELTS Speaking là một bước đệm vô cùng quan trọng trong hành trình học của mỗi người. Hãy để phần mềm thi thử IELTS Speaking test online ELSA Speech Analyzer đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục IELTS. Đăng ký và trải nghiệm ngay để nhận được nhiều ưu đãi hấp dẫn khác nhé!

Từ vựng IELTS theo chủ đề là đầu vào quan trọng giúp các sĩ tử nâng cao band điểm của mình đồng thời cả 4 kỹ năng. Dưới đây là tổng hợp 5000 từ vựng IELTS theo chủ đề mà ELSA Speech Analyzer đã tổng hợp, hy vọng sẽ giúp các bạn nâng cao vốn từ, ôn tập hiệu quả để đạt kết quả tốt trong kỳ thi sắp tới nhé!

Kinh nghiệm học từ vựng IELTS

Để học từ vựng hiệu quả và nhớ từ vựng lâu, các bạn nên học từ vựng theo chủ đề, theo cụm từ và theo ngữ cảnh. 

Bên cạnh đó, cần hạn chế học từ vựng riêng rẽ, không có ngữ cảnh cụ thể. Bởi vì một từ tiếng Anh có thể bao gồm rất nhiều nghĩa. Trong mỗi ngữ cảnh nó sẽ lại có nghĩa khác nhau.

Kinh nghiệm học từ vựng ielts

Ví dụ:

Từ “tissue” trong ví dụ này có nghĩa là khăn giấy:

She grabbed a wad of tissues from the box and soaked up the spilt wine.

(Cô ấy lấy một tập khăn giấy từ trong hộp và đặt lên vũng rượu bị đổ.)

Nhưng trong ngữ cảnh của ví dụ dưới đây, “tissue” lại có nghĩa là mô tế bào:

Vitamin C helps maintain healthy connective tissue.

(Vitamin C giúp duy trì các mô liên kết khỏe mạnh.)

Do vậy, hãy học từ vựng IELTS theo chủ đề, theo ngữ cảnh và theo cụm từ. Việc học như vậy sẽ giúp nhớ từ lâu hơn và dịch nghĩa chính xác hơn.

Cách ghi chép từ vựng IELTS

Theo kinh nghiệm ôn thi IELTS thì các bạn nên có một quyển vở Từ vựng riêng. Quyển vở này sẽ để ghi chú những cụm từ mà bạn rút ra được khi học từng kỹ năng.

Khi ghi chú từ vựng, bạn có thể ghi nghĩa tiếng Anh kèm nghĩa tiếng Việt. Đồng thời thêm một ví dụ để mình hiểu hơn về ngữ cảnh mà từ được sử dụng.

Ví dụ: 

Khi ghi chép cụm từ “climate change”, bạn có thể ghi chú như sau:

Changes in the earth’s weather, including changes in temperature, wind patterns and rainfall, especially the increase in the temperature of the earth’s atmosphere that is caused by the increase of particular gases, especially carbon dioxide.

Ex: These policies are designed to combat the effects of climate change.

Cách rút từ vựng IELTS khi phân tích bài mẫu

Khi phân tích bài mẫu, các bạn nên rút từ vựng mới theo cụm. Mỗi khi rút một cụm từ như vậy thì các bạn nên chú ý đến hai yếu tố:

Đầu tiên là cụm từ này có đồng nghĩa nào trong bài văn mẫu đó không? Nếu có thì mình sẽ ghi chú lại. 

Ví dụ: 

Khi phân tích bài mẫu về chủ đề Environment, bạn rút ra được cụm từ global warming và thấy có cụm rising global temperatures đồng nghĩa. Khi đó, bạn nên ghi chú cả hai cụm từ này lại.

Tiếp đó là cách sử dụng từ vựng. Để hiểu được một cụm từ được sử dụng như thế nào, bạn có thể viết kèm một câu văn có chứa cụm từ đó khi rút từ.

Ví dụ: 

Khi phân tích bài mẫu IELTS chủ đề Ageing population, bạn học được cụm từ life expectancy, bạn có thể ghi chú lại kèm một câu trong bài có chứa cụm từ đó.

life expectancy (n): tuổi thọ

Many developed countries are experiencing substantial increases in life expectancy.

Từ vựng IELTS theo chủ đề cá nhân

Từ vựng IELTS theo chủ đề Health – Sức khỏe

Từ vựng ielts theo chủ đề sức khỏe

Xem ngay: Tổng hợp 1000 từ vựng IELTS theo chủ đề thông dụng

Từ vựng IELTS chủ đề Lifestyle – Lối sống

Từ vựng IELTS chủ đề Travel – Du lịch

Từ vựng IELTS chủ đề Marriage – Hôn nhân

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

Từ vựng IELTS chủ đề City – Thành phố

Từ vựng IELTS theo chủ đề kinh tế

Học từ vựng nâng band IELTS chủ đề Money – Tiền bạc

Từ vựng ielts chủ đề tiền bạc

Học từ vựng nâng band IELTS chủ đề Technology – Công nghệ

Học từ vựng nâng band IELTS chủ đề Education – Giáo dục

Từ v Học từ vựng nâng band IELTS chủ đề Invention – Hàng hóa

Từ vựng IELTS theo chủ đề xã hội

Từ vựng IELTS chủ đề Environment – Môi trường (P1)

Từ vựng IELTS chủ đề Environment – Môi trường (P2)

Từ vựng ielts chủ đề Môi trường Enviroment | ELSA Speech Analyzer
Từ vựng IELTS theo chủ đề Environment

Từ vựng IELTS chủ đề Environment – Môi trường (P3)

Từ vựng IELTS chủ đề Environment – Môi trường (P4)

Học từ vựng nâng band IELTS chủ đề Nature – Tự nhiên

Từ vựng ielts chủ đề Nature | ELSA Speech Analyzer
Từ vựng IELTS theo chủ đề Nature

Học từ vựng nâng band IELTS chủ đề History – Lịch sử

Học từ vựng nâng band IELTS chủ đề Celebrities – Người nổi tiếng

Từ vựng ielts chủ đề Celebrities | ELSA Speech Analyzer
Từ vựng IELTS theo chủ đề Celebrities

Học từ vựng nâng band IELTS chủ đề Media – Mạng xã hội 

Vocabulary ielts chủ đề Media | ELSA Speech Analyzer
Từ vựng IELTS chủ đề Media

Trong bài viết trên, ELSA Speech Analyzer đã chia sẻ cách học từ vựng IELTS và danh sách những từ vựng theo chủ đề thường gặp. Các bạn hãy kết hợp học từ vựng với luyện cách phát âm và đặt câu để nhớ từ lâu cũng như vận dụng được tự nhiên hơn nhé. 

Chúc các bạn ôn tập tốt và điểm cao trong kỳ thi IELTS sắp tới.

Topic Hobby là một chủ đề quen thuộc, thường có mặt trong đề thi IELTS Speaking Part 1. Dưới đây là từ vựng, cấu trúc hobby và câu trả lời mẫu mà ELSA Speech Analyzer đã chuẩn bị có thể giúp bạn đạt điểm cao trong Speaking Part 1.

Vì sao nên luyện chủ đề Talk about your Hobby trong IELTS Speaking Part 1?

Hobby bao hàm nhiều khía cạnh nhỏ như Sport, Film, Reading, Cooking,… Đây đều là những chủ đề IELTS Part 1 phổ biến và xuất hiện hầu hết trong các bộ đề Speaking. Chính vì vậy, ngoài việc chuẩn bị cho mình những tips IELTS Speaking hiệu quả, ôn luyện Hobby Vocabulary IELTS sẽ giúp bạn có sự chuẩn bị tốt hơn trong bài thi thực tế.

Những mẫu câu hỏi thường gặp trong bài nói IELTS Part 1 – Chủ đề Hobbies là:

Cấu trúc câuVí dụ
Do you like + V-ing?– Do you like watching TV? 
– Do you like playing games?
What kind of + N + do you love?– What kind of sports do you love?
– What kind of films do you love?
How often do you + V?– How often do you listen to music?
– How often do you play sports?
Why do you enjoy + V-ing?– Why do you enjoy reading books?
– Why do you enjoy playing games?
Do you prefer + N + or + N?– Do you prefer team sports or individual sports?
– Do you prefer pop music or folk music?
Topic Talk about your Hobby là một chủ đề phổ biến trong IELTS Speaking Part 1
Topic Talk about your Hobby là một chủ đề phổ biến trong IELTS Speaking Part 1

Xem thêm:

Tổng hợp hobby vocabulary IELTS Part 1 đầy đủ nhất

Dưới đây là những từ vựng thông dụng cho Talk about your Hobby IELTS Speaking Part 1:

Hobby vocabulary IELTS: Danh & Động từ

1. Danh từ về Topic Talk about your Hobby – What is your hobby?

Tiếng AnhPhiên ÂmTiếng Việt
Travel (n)/ˈtræv.əl/Sự đi du lịch/ cuộc lữ hành
Gardening (n)/ˈgɑːdnɪŋ/Làm vườn
Mountaineering (n)/ˌmaʊn.tənˈɪr.ɪŋ/Thú leo núi
Sport (n)/spɔːt/Thể thao

2. Động từ về Topic Talk about your Hobby – What is your hobby?

Tiếng AnhPhiên ÂmTiếng Việt
Travel (v)

I like to travel in the winter, especially watching the snowfall in Sapa with my best friend.
/ˈtræv.əl/Đi du lịch

Tôi thích đi du lịch vào mùa đông, đặc biệt là ngắm tuyết rơi tại Sapa với bạn thân của mình.
Go to the cinema (v)

I enjoy going to the cinema with my mates, watching the latest blockbuster films and discussing them.
/gəʊ tuː ðə ˈsɪnəmə/Xem phim

Tôi thích đi xem phim với bạn bè mình, đón xem những bộ phim bom tấn mới nhất và cùng thảo luận về nó.
Go swimming (v)

go swimming on most of my days off because the weather in the summer is very nice.
/gəʊ ˈswɪmɪŋ/Đi bơi

Tôi đi bơi vào hầu hết ngày nghỉ vì thời tiết mùa hè rất tuyệt vời.
Take photo (v)

Every time I travel, I take photos as the best souvenir.
/teɪk ˈfəʊtəʊ/Chụp ảnh

Mỗi lần đi du lịch, tôi đều chụp ảnh như là món quà lưu niệm tuyệt nhất.
Do magic tricks (v)

I enjoy doing magic tricks because it is the most fascinating game in the world.
/duː ˈmæʤɪk trɪks/Làm ảo thuật

Tôi thích làm ảo thuật vì nó là trò chơi thú vị nhất thế giới.
Explore (v)

I have a lot of travel experience, and I believe the best way to explore the new countryside is on foot.
/ɪksˈplɔ/Đi thám hiểm

Tôi có nhiều kinh nghiệm du lịch và tôi tin rằng cách tốt nhất để khám phá vùng nông thôn mới là đi bộ.
Go for a walk (v)

It’s a lot more difficult to modify one’s eating habits than simply get up and go for a walk, which is the reason I enjoy this sport.
/gəʊ fɔːr ə wɔːk/Đi dạo

Thay đổi thói quen ăn uống của một người khó hơn nhiều đứng dậy và đi dạo bộ, đó là lý do tôi thích môn thể thao này.
Fly kites (v)

Flying kites is a popular leisure activity for young people and families in summer in many Asian countries.
/flaɪ kaɪts/Thả diều

Thả diều là hoạt động giải trí rất phổ biến với người trẻ tuổi và các gia đình vào mùa hè ở nhiều quốc gia Châu Á.
Jogging (v)

I enjoy sports because they are beneficial for my health, but only about 10%–20% of older adults participate in active leisure activities such as swimming or jogging.
/ˈdʒɑː.ɡɪŋ/Chạy bộ

Tôi thích thể thao bởi vì chúng tốt cho sức khỏe của tôi, thế nhưng chỉ 10%-20% người lớn tuổi thích tham gia các hoạt động như bơi lội hay chạy bộ.
Listen to music (v)

In my spare time, I usually listen to music because it helps me relax a lot.
/ˈlɪs.ən tə’mjuː.zɪk/Nghe nhạc

Vào thời gian rảnh, tôi thường nghe nhạc bởi vì nó giúp tôi thư giãn rất nhiều.
Read books (v)

I can’t manage time for reading books which I enjoy doing the most in my spare time because of my busy working schedule.
/riːd bʊks/Đọc sách

Tôi không thể sắp xếp thời gian để đọc sách, hoạt động mà tôi yêu thích nhất trong lúc rảnh, vì lịch trình làm việc dày đặc.
Sing (v)

I love romantic ballad music because my voice is rather deep and it definitely sounds better when I sing it.
Hát

Tôi thích nhạc ballad bởi vì giọng của tôi khá trầm và khi tôi hát chắc chắn sẽ hay hơn.
Surf the Internet (v)

Nowadays, young people spend too much time surfing the Internet and playing games.
/sɜːf nɛt/Lướt net

Ngày nay, người trẻ dùng quá nhiều thời gian để lướt Internet và chơi games.
Knit (v)

When I was a child, my grandmother taught me to knit baskets to store vegetables in the garden.
/nɪt/Đan lát

Khi còn nhỏ, bà tôi đã dạy tôi cách đan giỏ để đựng những rau củ thu hoạch trong vườn.
Play an instrument (v)

I think being able to play an instrument helps you not only release stress, but also to express your individuality.
/pleɪ ən ˈɪnstrʊmənt/Chơi nhạc cụ

Tôi nghĩ rằng chơi nhạc cụ không chỉ giúp bạn giải tỏa căng thẳng mà còn thể hiện tính cách.
Watch television (v)

I love watching television in all my leisure time, especially international news programs, because it keeps me updated with the hottest news and allows me to learn more about the world.
/wɒʧ ˈtɛlɪˌvɪʒən/Xem tivi

Tôi thích xem TV vào thời gian rảnh, đặc biệt là các chương trình thời sự quốc tế bởi vì nó giúp tôi cập nhật tin tức nóng nhất hàng ngày và hiểu biết thêm về thế giới xung quanh.
Skateboarding (v)

Previously, I thought skateboarding was a sport for men, but now I find it very suitable for girls with personalities like mine.
/ˈskeɪtbɔːdɪŋ/Trượt ván

Trước đây, tôi nghĩ trượt ván là môn thể thao dành cho nam giới, nhưng bây giờ tôi thấy nó rất phù hợp với những cô gái có cá tính như tôi.
Go shopping (v)

Although shopping malls are usually very crowded on weekends, I still like to go shopping during this time.
/gəʊ ˈʃɒpɪŋ/Đi mua sắm

Mặc dù các trung tâm thương mại rất đông đúc vào dịp cuối tuần, nhưng tôi vẫn thích đi mua sắm vào thời điểm này.
Go camping (v)

Every summer, I go camping with my friends in Son Tra, which is the most beautiful peninsula in Da Nang.
/gəʊ ˈkæmpɪŋ/Đi cắm trại

Vào mỗi dịp nghỉ hè, tôi đều đi cắm trại cùng bạn bè tại Sơn Trà, bán đảo đẹp nhất tại Đà Nẵng.
Chat with friends (v)

Chatting with friends helps me relieve stress from work and life, so I often go for coffee every Saturday morning.
/ʧæt wɪð frɛndz/Tán gẫu với bạn bè

Tán gẫu với bạn bè giúp tôi giải tỏa căng thẳng trong công việc và cuộc sống, vậy nên tôi thường đi cà phê vào sáng thứ 7.
Play chess (v)

I had a passion for playing chess when I was young, so now I am a member of the chess club in school.
/pleɪ ʧɛs/Chơi cờ

Tôi có niềm đam mê chơi cờ vua từ nhỏ, nên tôi là một thành viên của câu lạc bộ cờ vua ở trường,
Hang out with friends (v)

Every night, I enjoy hanging out with my friends, and we frequently take a walk around the lake near my house.
/hæŋ aʊt wɪð frɛndz/Đi chơi với bạn

Tôi rất thích đi chơi với bạn vào mỗi tối và chúng tôi thường đi bộ xung quanh hồ gần nhà.
Play computer games (v)

I don’t play computer games on a regular basis because they take up so much of my time.
/pleɪ kəmˈpjuːtə geɪmz/Chơi game

Tôi không thường chơi games bởi vì chúng chiếm quá nhiều thời gian của tôi.

Xem ngay: Tổng hợp 1000 từ vựng IELTS theo chủ đề thông dụng

Hobby vocabulary IELTS: Tính từ miêu tả sở thích

Một số tính từ thông dụng cho Talk about your hobby – IELTS Speaking Part 1:

Tiếng AnhPhiên âmTiếng Việt
Creative (adj)/kri(ː)ˈeɪtɪv/Sáng tạo
Ambitious (adj)/æmˈbɪʃəs/Tham vọng
Fascinating/ Wonderful (adj)/ˈfæsɪneɪtɪŋ/ˈwʌndəfʊl/Tuyệt vời
Boring (adj)/ˈbɔːrɪŋ/Nhàm chán
Practical (adj)/ˈpræktɪkəl/Thực tế
Useful (adj)/ˈjuːsfʊl/Hữu dụng
Extravagant (adj)/ɪksˈtrævɪgənt/Rất đắt đỏ
Cheap (adj)/ʧiːp/Rẻ
Expensive (adj)/ɪksˈpɛnsɪv/Đắt
Enjoyable (adj)/ɪnˈʤɔɪəbl/Vui
Confusing (adj)/kənˈfjuːzɪŋ/Bối rối
Relaxing (adj)/rɪˈlæksɪŋ/Thoải mái, thư giãn
Meaningful (adj)/ˈmiːnɪŋfʊl/Có ý nghĩa

Hướng dẫn cách trả lời Speaking IELTS chủ đề Hobby

Khi đã nắm vững Hobby Vocabulary IELTS, hãy vận dụng chúng để trả lời câu hỏi theo cách sau: Giới thiệu và mô tả sở thích, nêu lợi ích, lý do vì sao bạn thích. Cụ thể:

Cấu trúc trả lời: Talk about your hobby – Miêu tả sở thích

Tiếng AnhDịch nghĩa Anh – ViệtVí dụ
Leisure pursuitAn activity that you enjoy doing when you are not working

Sở thích, hoạt động giải trí
For me, photography is basically a nice leisure pursuit.

(Với tôi, nhiếp ảnh là một hoạt động giải trí thú vị.)
PastimeAn activity that is done for enjoyment

Hoạt động dùng để giải khuây
Generally speaking, watching TV is an enjoyable pastime for Vietnamese people of all ages and I’m no exception.

(Xem TV là thú tiêu khiển phổ biến ở mọi độ tuổi người Việt Nam và tôi cũng không ngoại trừ.)
Leisure activityActivities in the spare time

Hoạt động trong thời gian rảnh rỗi
Reading novels, especially science fiction literature, is one of my leisure activities.

(Đọc tiểu thuyết, đặc biệt là văn học khoa học viễn tưởng, là một trong những hoạt động trong thời gian rảnh rỗi của tôi.)
Recreational activityAn activity that you do to refresh your bodies and minds in the leisure time for enjoyment

Hoạt động giải trí
For me, there are plenty of recreational activities that I enjoy doing in my spare time such as reading books, listening to music, or playing the piano.

(Đối với tôi, có rất nhiều hoạt động giải trí tôi thích làm vào lúc rảnh như đọc sách, nghe nhạc hay chơi piano.)

HHoặc bạn có thể sử dụng một trong những cấu trúc hobby như sau khi trả lời câu hỏi Talk about your hobby:

Ngữ phápDịch nghĩa tiếng ViệtVí dụ
In my free time/ spare time/ leisure time/…, I like/enjoy/love/fond of + N/V-ingTrong thời gian rảnh rỗi, tôi thích…In my spare time, I enjoy going downtown to shop with my friends.

(Trong thời gian rảnh rỗi, tôi đi lên trung tâm thành phố và mua sắm cùng bạn bè)
One of my perennial leisure pastimes/ activities is + N/-VingMột trong những hoạt động giải khuây/ giải trí của tôi là…To be honest, reading books, particularly science fiction novels, is one of my perennial leisure activities.

(Thật lòng, đọc sách đặc biệt là sách khoa học viễn tưởng là một trong những hoạt động giải khuây của tôi.)
One activity that I enjoy doing in my free time/ spare time is + N/V-ingMột hoạt động mà tôi thích làm trong thời gian rảnh là…One activity that I enjoy doing in my free time is swimming.

(Một hoạt động mà tôi thích làm trong thời gian rảnh rỗi là bơi lội)

Cấu trúc trả lời: Benefits of having hobbies – Lý do, lợi ích của sở thích

Để trả lời về lý do, lợi ích của sở thích, bạn nên nắm một số cụm từ tiếng Anh thông dụng như:

Tiếng AnhDịch nghĩa tiếng ViệtVí dụ
Temporarily escape realityTạm thời thoát khỏi thực tếI want to hang out with my friends to temporarily escape reality

(Tôi muốn đi chơi với bạn bè để tạm thời thoát khỏi thực tại.)
Do/does wonders for my mental and physical healthCó lợi cho sức khỏe tinh thần và thể chất của tôiDoing exercise does wonders for my mental and physical health

(Tập thể dục là điều có ích cho tinh thần và thể chất của tôi.)
Strengthen my immune systemTăng cường hệ thống miễn dịch của tôiI go swimming every day to strengthen my immune system.

(Tôi bơi mỗi ngày giúp tăng cường hệ thống miễn dịch của tôi.)
Keep fitGiữ dángEating healthy foods helps keep you fit.

(Ăn thực phẩm lành mạnh giúp bạn giữ dáng)
Expand my knowledge/ know more about the worldMở rộng kiến thức của tôi/ biết thêm về thế giớiI’m reading lots of books to expand my knowledge.

(Tôi đọc nhiều sách để mở mang kiến ​​thức của mình.)
Relieve stress/ unwind after a stressful day/ weekGiảm căng thẳng / thư giãn sau một ngày/ tuần căng thẳngI often watch films to relieve stress.

(Tôi thường xem phim để giảm bớt căng thẳng)

Cấu trúc áp dụng để trả lời cho lí do, lợi ích của sở thích (benefits of having hobbies)::

Ngữ phápDịch nghĩa tiếng ViệtVí dụ
N/ V-ing + is a good way for me to…… Là một cách tốt để tôi …Listening to music is a good way for me to temporarily escape reality

(Nghe nhạc là một cách tốt để tôi tạm thời thoát khỏi thực tại)
Being a/an ….person, I enjoy/ like …Là một người… tôi thíchBeing a health conscious person, I enjoy playing sports in my spare time. Simply because it helps me keep fit and strengthen my immune system

(Là một người có ý thức về sức khỏe, tôi thích chơi thể thao trong thời gian rảnh rỗi.)
I find + N + Adj Tôi thấy…I find watching TV really interesting as it allows me to immerse myself in a different world. 

(Tôi thấy việc xem tivi thực sự thú vị vì nó cho phép tôi đắm mình vào một thế giới khác)
By + Ving, I can have a chance to…Bằng cách… tôi có cơ hội đểBy joining sports clubs, I can have the chance to make friends with people who have the same interests as me.

(Bằng cách tham gia các câu lạc bộ thể thao, tôi có cơ hội kết bạn với những người có cùng sở thích với mình)

Mẫu câu trả lời chủ đề Hobby giúp bạn chinh phục band 8 

Đối với chủ đề Talk about your Hobby bạn có thể tham khảo những mẫu câu trả lời dưới đây:

Mẫu câu trả lời chủ đề Talk about your Hobby | ELSA Speech Analyzer
Mẫu câu trả lời chủ đề Talk about your Hobby
  1. Do you have any hobbies?

→ Yes, everyone, including myself, participates in at least one recreational activity. One of my favorite pastimes has always been watching movies. I’m currently binge-watching “Bojack Horseman” on Netflix, which is an interesting application for movies. 

I feel a sense of enjoyment while watching this series, and I’m hoping that I will finish the last season this weekend. It’s an incredibly honest, brave, interesting, and profound show. 

This film enhanced my optimistic mood. It was not only comforting, but it also gave me hope and confidence that life goes on and that both good and bad things happen. As a result, I believe I will never forget how I felt while watching it.

  1. What hobbies are popular in your country?

→ Vietnamese people engage in a wide variety of recreational activities in their leisure moments. In general, they enjoy listening to music on free music streaming services such as Zing MP3 or Spotify. 

However, another recent trend in the hobby world is travel, which allows people to enjoy beautiful scenery and broaden their horizons. Besides that, it relieves stress and boosts mental health. That is why I love traveling so much, and I hope to visit many places in the future.

  1. Is it important to have a hobby?

→ It must be said that having a hobby for yourself is essential, especially in today’s modern life. Today, there are many cases where we encounter an overload of work, and people are always under pressure. 

People tend to rest after long days, but I believe that if we have a hobby, we can do it in our spare time, which is also a method to relax while doing something rather than nothing. In short, a hobby helps arouse people’s excitement, bringing positive things to their spiritual life.

  1. What sort of hobbies would you like to try in the future?

→ Well, if I have a lot of free time in the future, I will learn to play the guitar. Actually, I’ve been fascinated by this instrument since I was a kid, and I want to cross it off my bucket list.

In particular, my father was a guitarist for a famous band in the 1980s. He often told me about the wonderful things in music, and music was also the emotional connection between my parents. 

As a music lover like my father, I am sure that playing the guitar will bring me many great benefits. It will help me connect with friends through guitar clubs or simply help me relax after stressful classes.

It’s a pity that I left my family when I was young to go to another city to study, so my father could not teach me to play the guitar. But I’m sure that, in the future, if I have free time, I will definitely take a guitar class.

  1. Is it harmful to spend too much time on a hobby?

→ Yes. I believe that devoting too much time to one’s hobbies can have a negative impact on other aspects of one’s life. For example, if one of your hobbies is gaming and you spend hours playing Plants vs. Zombies or Angry Birds, you will have little time for your studies and social life. 

Another example is if you enjoy watching movies and, after a long day at work, instead of exercising, you spend the entire evening watching your favorite movies, which is extremely harmful to your health. So, whether or not a hobby has negative effects depends on how we spend our time doing it.

Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh giúp bạn chinh phục Band 8.0 IELTS Speaking Part 1. Ngoài ra, để đạt điểm số như mong muốn, bạn cần luyện tập kiên trì và xác định phương pháp học đúng đắn.

Đặc biệt, bạn đừng quên luyện tập cùng ELSA Speech Analyzer mỗi ngày để chuẩn bị cho kỳ thi Speaking IELTS. Công cụ học tiếng Anh này sẽ giúp bạn đánh giá và cải thiện kỹ năng toàn diện, bao gồm phát âm, ngữ điệu, độ lưu loát, từ vựng, ngữ pháp.

Luyện thi IELTS chủ đề Talk about your Hobby cùng ELSA Speech Analyzer
Luyện thi IELTS chủ đề Talk about your Hobby cùng ELSA Speech Analyzer

Trí Tuệ Nhân Tạo của ELSA Speech Analyzer sẽ nhận diện giọng nói và hướng dẫn sửa lỗi phát âm tiếng Anh ngay tức thì. Nhờ vậy, bạn có thể học được cách phát âm chuẩn xác, luyện tập ngữ điệu như người bản xứ thông qua các video hướng dẫn chi tiết. Điều này sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều trong phần thi IELTS Speaking.

Hướng dẫn sửa lỗi phát âm chi tiết qua các video minh họa
Hướng dẫn sửa lỗi phát âm chi tiết qua các video minh họa

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

Để đạt được điểm IELTS cao, việc sử dụng từ vựng học thuật một cách linh hoạt là yếu tố quan trọng. Với khả năng chuyển đổi giọng nói thành văn bản, hệ thống sẽ xác định mức độ sử dụng từ vựng của bạn và đề xuất các từ vựng nâng cao hơn, phù hợp với chủ đề bạn mà đang thực hành. Nhờ vậy, bạn sẽ có vốn từ phong phú và tăng khả năng diễn đạt của mình.

Hệ thống xác định mức độ sử dụng từ vựng của bạn và đề xuất các từ vựng nâng cao hơn
Hệ thống xác định mức độ sử dụng từ vựng của bạn và đề xuất các từ vựng nâng cao hơn

Với ELSA Speech Analyzer, bạn có thể trải nghiệm môi trường thi IELTS giả lập ở 3 Part và rèn kỹ năng nói một cách hiệu quả. Bạn sẽ nhận được phản hồi về những lỗi sai phổ biến như cách sử dụng từ vựng, ngữ pháp, cấu trúc câu hoặc cách diễn đạt ý kiến. Nhờ đó, bạn có thể nắm bắt những khía cạnh cần cải thiện và điều chỉnh phương pháp học của mình.

Thi thử Speaking IELTS cùng công cụ học tiếng Anh ELSA Speech Analyzer
Thi thử Speaking IELTS cùng công cụ học tiếng Anh ELSA Speech Analyzer

ELSA Speech Analyzer không chỉ cung cấp câu hỏi thường gặp, mà còn gợi ý những từ vựng nên sử dụng trong bài nói để bạn dễ dàng hoàn thiện phần thi của mình. Điều này giúp bạn nắm vững cách phát triển câu trả lời một cách chính xác và sử dụng những mẫu câu hay hơn để tạo ấn tượng với ban giám khảo.

Một điểm nổi bật hơn so với các công cụ học tiếng Anh hiện nay là ELSA Speech Analyzer có kết hợp cùng Chat GPT để đề xuất cho bạn bài nói phiên bản tốt hơn bài gốc. Với tính năng này, bạn sẽ biết cách phát triển câu trả lời theo tiêu chí chấm IELTS và hình thành phản xạ tốt khi nói tiếng Anh. Từ đó, việc chinh phục band điểm cao IELTS sẽ không còn là điều khó khăn đối với bạn.

Hệ thống gợi ý những câu hỏi thường gặp và đề xuất từ vựng nên sử dụng
Hệ thống gợi ý những câu hỏi thường gặp và đề xuất từ vựng nên sử dụng

Ngoài ra, sau mỗi bài tập thực hành, ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn dự đoán điểm thi IELTS, TOEFL, TOEIC, PTE, CEFR để bạn có thể đánh giá trình độ tiếng Anh của mình một cách trực quan nhất và xây dựng lộ trình tự học IELTS phù hợp.

Hệ thống phân tích và dự đoán điểm thi IELTS Speaking của bạn
Hệ thống phân tích và dự đoán điểm thi IELTS Speaking của bạn

Hơn nữa, ELSA Speech Analyzer đã tích hợp tính năng thông báo trên máy tính của bạn thông qua việc đồng bộ với các ứng dụng: Zoom, Meet, Google Calendar và Outlook. Điều này giúp thí sinh nhận được nhắc nhở về lịch học tiếng Anh một cách dễ dàng và hiệu quả.

Còn chần chờ gì mà không nhanh tay đăng ký và luyện thi IELTS cùng ELSA Speech Analyzer ngay hôm nay!