• Share on Facebook
  • Share on Linkedin
  • Share on Zalo
  • Bookmark this page
  • Chia sẻ link với bạn bè

Tầm quan trọng khi sử dụng tiếng Anh trong phỏng vấn xin việc

Tiếng Anh hiện là ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi trong cả giao tiếp đời sống cũng như trong công việc. Rất nhiều các doanh nghiệp đã liệt kê tiếng Anh như một yêu cầu quan trọng trong bản mô tả công việc khi tuyển dụng. Do đó, trang bị tiếng Anh sẽ giúp người lao động tăng lợi thế cạnh tranh, có thêm nhiều cơ hội thăng tiến.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{(sIndex/sentences.length)*100}}%
{{ sentences[sIndex].text }}.
loading

Để kiểm tra trình độ tiếng Anh của người lao động, ngoài yêu cầu bằng cấp chứng chỉ thì bộ phận tuyển dụng thường sẽ yêu cầu làm bài test hoặc phỏng vấn bằng tiếng Anh. Nếu không có sự chuẩn bị kỹ càng, rất có thể bạn sẽ lúng túng và đánh mất cơ hội công việc.

Những từ vựng phỏng vấn tiếng Anh mà bạn cần biết 

Từ vựng phỏng vấn tiếng Anh cơ bản

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Achievement/əˈtʃiːv.mənt/Thành tích, thành tựu
Benefit/ˈben.ɪ.fɪt/ hoặc /ˈben.ə.fɪt/Lợi ích, phúc lợi
Interviewer/ˈɪn.tə.vjuː.ər/Người phỏng vấn
Qualification/ˌkwɑː.lə.fəˈkeɪ.ʃən/Bằng cấp, chứng chỉ
Responsibility/rɪˌspɒn.sɪˈbɪl.ə.ti/Trách nhiệm, nghĩa vụ

Ví dụ sử dụng những từ vựng trên:

  • What are your achievements in your previous company?: Thành tựu bạn đã đạt được ở công ty cũ là gì?
  • I want to know more details about the benefits when I am an employee of your company: Tôi muốn biết chi tiết hơn về quyền lợi nhận được khi tôi trở thành nhân viên của công ty bạn.
  • In your old company, what were your responsibilities?: Ở công ty cũ, bạn chịu trách nhiệm những công việc gì?
Một số từ vựng phỏng vấn cơ bản bạn nên biết

Từ vựng về phúc lợi doanh nghiệp

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Bonus/ˈboʊ.nəs/Thưởng
Insurance/ɪnˈʃʊə.rəns/Bảo hiểm
Promotion/prəˈmoʊ.ʃən/Sự thăng tiến
Subsidize/ˈsʌb.sə.daɪz/Trợ cấp
Welfare/ˈwel.fer/Phúc lợi

Ví dụ sử dụng những từ vựng trên:

  • The company will support health insurance for employees’ family members.: Công ty sẽ hỗ trợ bảo hiểm sức khỏe cho người nhà nhân viên.
  • What is the company’s bonus policy?: Chính sách thưởng của công ty thế nào?
  • Does the company subsidize travel expenses for employees?: Công ty có trợ cấp chi phí đi lại cho nhân viên không?

>>Đọc thêm: Cách trả lời câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh gây ấn tượng với nhà tuyển dụng

Từ vựng về kỹ năng

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Manage/ˈmæn.ədʒ/Quản lý
Planning/ˈplæn.ɪŋ/Lập kế hoạch
Present/ˈprez.ənt/Thuyết trình
Research/ˈriː.sɜːtʃ/Nghiên cứu
Translation/trænzˈleɪ.ʃən/Dịch thuật

Ví dụ sử dụng những từ vựng trên:

  • Can you manage a small team?: Bạn có thể quản lý một team nhỏ được không?
  • I have skills in researching customer behavior: Tôi có kỹ năng nghiên cứu hành vi khách hàng.
  • We are looking for a candidate with planning ability: Chúng tôi đang tìm một ứng viên có khả năng lập kế hoạch.
Từ vựng phỏng vấn tiếng Anh về kỹ năng rất cần thiết khi đi xin việc

Từ vựng về bằng cấp, kinh nghiệm

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Bachelor/ˈbætʃ.əl.ər/Cử nhân
Certificate/səˈtɪf.ɪ.kət/Chứng chỉ
Intern/ˈɪn.tɜːn/Thực tập sinh
Junior/ˈdʒuː.ni.ər/Nhân viên trẻ, ít kinh nghiệm
Senior/ˈsiː.ni.ər/Tiền bối, đã có kinh nghiệm

Ví dụ sử dụng những từ vựng trên:

  • We are in need of senior level candidates. You do not have enough experience: Chúng tôi đang cần ứng viên trình độ senior. Bạn chưa đủ kinh nghiệm.
  • Do you have any certificate in English?: Bạn có chứng chỉ tiếng Anh nào không?
  • I think that with your experience, if you work as an intern, it would be very unfortunate: Tôi nghĩ với kinh nghiệm của bạn nếu đi làm thực tập sinh thì sẽ rất đáng tiếc.
Đừng bỏ lỡ gói học tiếng Anh  vô vàn tính năng ELSA Premium

Đừng bỏ lỡ gói học tiếng Anh vô vàn tính năng!

ELSA PREMIUM 1 năm – giảm 60%

Giá gốc: 4.800.000Đ còn 1.899.000
Nhập mã: VNJUPR để nhận giá ưu đãi

Gói ELSA Premium bao gồm:

  • ELSA Pro
  • ELSA AI
  • Speech Analyzer
  • Khóa học các kỳ thi chứng chỉ: IELTS, TOEIC, TOEFL, EIKEN…

Từ vựng về điểm mạnh, điểm yếu

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Multitask/ˌmʌl.tiˈtɑːsk/Đa nhiệm
Painstaking/ˈpeɪnzˌteɪ.kɪŋ/Chăm chỉ, siêng năng
Perfectionism/pəˈfek.ʃən.ɪ.zəm/Sự cầu toàn
Strength/streŋθ/Điểm mạnh
Weakness/ˈwiːk.nəs/Điểm yếu

Ví dụ sử dụng những từ vựng trên:

  • State your strengths at work.: Hãy nêu các điểm mạnh của bạn trong công việc.
  • Do you think that perfectionism sometimes makes work difficult?: Bạn có cho rằng cầu toàn đôi khi sẽ gây khó khăn cho công việc?
  • You said you can multitask. Can you be more detailed?: Bạn nói rằng bạn có thể làm việc đa nhiệm. Có thể nêu chi tiết hơn không?
Nên trang bị từ vựng phỏng vấn tiếng Anh về điểm mạnh, điểm yếu

Từ vựng về tính cách

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Extrovert/ˈek.strə.vɜːt/Hướng ngoại
Enthusiasm/ɪnˈθuː.zi.æz.əm/Nhiệt tình
Introvert/ˈɪn.trə.vɜːt/Hướng nội
Strict/strɪkt/Nghiêm khắc
Sociable/ˈsoʊ.ʃə.bəl/Hòa đồng, thân thiện

Ví dụ sử dụng những từ vựng trên:

  • I am a very sociable person: Tôi là một người rất hòa đồng.
  • Do you consider yourself an introvert?: Bạn tự đánh giá bản thân có phải là người hướng nội không?
  • What do you think about a strict boss?: Bạn nghĩ như thế nào về một ông chủ nghiêm khắc?

>>Đọc thêm: Những câu hỏi tiếng Anh thường gặp khi phỏng vấn và cách trả lời thuyết phục nhà tuyển dụng

Từ vựng về mục tiêu nghề nghiệp

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Develop/dɪˈvel.əp/Phát triển
Goal/ɡoʊl/Mục tiêu
Long-term/ˌlɑːŋˈtɝːm/Dài hạn
Manager/ˈmæn.ɪ.dʒər/Người quản lý
Short-term/ˈʃɔːrt.tɝːm/Ngắn hạn

Ví dụ sử dụng những từ vựng trên:

  • What are your goals for the next 5 years?: Mục tiêu của bạn trong 5 năm tới là gì?
  • Does the company support me to develop management skills?: Công ty có hỗ trợ tôi phát triển thêm kỹ năng quản lý không?
  • In short-term, I want to improve my presentation ability.: Trong ngắn hạn, tôi muốn mình cải thiện khả năng thuyết trình.
Từ vựng phỏng vấn tiếng Anh về mục tiêu nghề nghiệp rất được quan tâm

Từ vựng về thời gian làm việc

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Flexible/ˈflek.sə.bəl/Linh động
Nine-to-five/ˈnaɪntəˌfaɪv/Giờ hành chính (từ 9h đến 5h chiều)
Overtime/ˈəʊ.və.taɪm/Làm thêm giờ, làm tăng ca
Permanent/ˈpɜː.mə.nənt/Cố định
Weekend/ˈwiːk.end/Cuối tuần

Ví dụ sử dụng những từ vựng trên:

  • Does the company allow employees to work flexibly?: Công ty có cho phép nhân viên làm việc linh hoạt thời gian không?
  • In case of overtime, does the company provide a subsidy?: Trong trường hợp phải làm thêm giờ, công ty có trợ cấp không?
  • Are you willing to work on weekends?: Bạn có sẵn lòng làm việc vào cuối tuần không?

>>Đọc thêm: Tiếng Anh văn phòng: Tổng hợp từ vựng, mẫu câu và cách học hiệu quả

Từ vựng về hồ sơ, thủ tục làm việc

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Contract/ˈkɑːn.trækt/Hợp đồng
Identification/aɪˌden.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/Chứng minh nhân dân/ Căn cước công dân
Onboard/ɑːnˈbɔːrd/Quá trình nhận việc buổi đầu
Probation/proʊˈbeɪ.ʃən/Thử việc
Sign/saɪn/

Ví dụ sử dụng những từ vựng trên:

  • If accepted, when can you onboard?: Nếu được nhận, bạn có thể đến làm việc vào khi nào?
  • Can I take time off while I’m on probation?: Vào lúc đang thử việc tôi có được nghỉ phép không?
  • How long will the contract be for this position?: Vị trí này sẽ ký hợp đồng thời hạn bao lâu?
Từ vựng phỏng vấn tiếng Anh về thủ tục làm việc cũng rất quan trọng

Từ vựng về thông tin liên lạc

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Address/ˈæd.res/Địa chỉ
Branch/brɑːntʃ/Chi nhánh
Email/ˈiː.meɪl/Thư điện tử
Human Resources Department/ˈhjuː.mən ˈriː.zɔːrs dɪˈpɑːrt.mənt/Phòng nhân sự
Website/ˈweb.saɪt/Trang web

Ví dụ sử dụng những từ vựng trên:

  • Interview results will be notified via personal email.: Kết quả phỏng vấn sẽ được thông báo qua email cá nhân.
  • You can contact us through the nearest branch: Bạn có thể liên hệ chúng tôi qua chi nhánh gần nhất.
  • Can I contact you through the company website?: Tôi có thể liên hệ bạn qua website công ty được không?

Hướng dẫn cách trả lời một số mẫu câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh quen thuộc

Tell me about yourself. (Hãy giới thiệu về bản thân bạn.)

Bên cạnh việc giới thiệu các thông tin cá nhân như tên, tuổi, bạn nên tập trung vào học vấn và các kinh nghiệm có liên quan đến vị trí mà mình đang phỏng vấn. Bạn có thể tham khảo cách trả lời dưới đây. 

“I graduated with a degree in marketing 3 years ago, then I spent some time traveling before focusing on my career. I have 2 years of experience working as a marketing executive for a retail company and currently, I want to develop myself more in the branding field. I also have a passion for learning about the art of business management and reading books in my free time.”

Dịch: Tôi đã tốt nghiệp chuyên ngành marketing vào 3 năm trước, sau đó tôi dành một khoảng thời gian để đi du lịch trước khi tập trung cho sự nghiệp. Tôi đã có kinh nghiệm 2 năm làm việc ở vị trí nhân viên marketing cho một công ty bán lẻ và hiện tại tôi mong muốn phát triển bản thân hơn ở mảng branding. Tôi cũng có đam mê tìm hiểu về nghệ thuật quản lý doanh nghiệp và đọc sách vào thời gian rảnh. 

Hãy dùng những từ vựng tích cực để nói về bản thân mình

What are your strengths/weaknesses? (Điểm mạnh/điểm yếu của bạn là gì?)

Hãy tập trung vào những điểm mạnh có liên quan đến vị trí công việc mà bạn đang ứng tuyển. Thêm vào đó, sau khi nêu điểm yếu hãy nhớ trình bày những việc bạn đã làm để cải thiện nữa nhé.

“One of my strengths is that I have the ability to remember for a long time, which helps me apply many past experiences to serve my current job. However, my weakness is my lack of ability to explain, so I also have difficulty guiding new employees. To fix it, I regularly practice with friends and colleagues, asking them for their suggestions.”

Dịch: Một trong số những điểm mạnh của tôi là tôi có khả năng ghi nhớ rất lâu, điều này giúp tôi rút ra được nhiều kinh nghiệm trong quá khứ để phục vụ cho công việc hiện tại. Tuy vậy, tôi lại yếu về khả năng giải thích, do đó tôi cũng gặp khó khăn trong việc hướng dẫn các nhân viên mới. Để khắc phục, tôi thường xuyên luyện tập với bạn bè và đồng nghiệp, nhờ họ góp ý cho mình.

Luôn trang bị từ vựng tiếng anh về điểm mạnh, điểm yếu khi tham gia phỏng vấn

Why did you leave your last job? (Tại sao bạn lại xin nghỉ công việc trước?)

Hãy mô tả ngắn gọn và lựa chọn từ ngữ phù hợp để gây thiện cảm với người phỏng vấn. Tránh nói xấu công ty cũ vì nó sẽ khiến nhà tuyển dụng có ấn tượng không tốt.

“I have been with my old company for quite a long time and have contributed many things, but now I feel like I have no opportunity for advancement in that job position.”

Dịch: Tôi đã gắn bó với công ty cũ khá lâu và cống hiến hết mình, tuy nhiên hiện tại tôi cảm thấy không có cơ hội thăng tiến ở vị trí công việc đó.

Đừng nên nói tiêu cực về công ty cũ

What do you think makes you a good fit for this company? (Điều gì khiến bạn nghĩ rằng mình hợp với công ty này?)

Hãy tập trung vào những điều mà công việc này đang cần và phù hợp với bạn. Bên cạnh kỹ năng, hãy thể hiện bạn phù hợp với văn hoá công ty và có thái độ làm việc tốt.

“My past experiences in the retail industry will help me quickly grasp this job. At the same time, I also think the company’s clear promotion path will also help me be motivated to contribute. In addition, I also feel it is easy to integrate with the youthfulness of the company’s staff”

Dịch: Những kinh nghiệm trong ngành bán lẻ của tôi trong quá khứ sẽ giúp tôi nhanh chóng nắm bắt được công việc này, đông thời tôi cũng nghĩ lộ trình thăng tiến rõ ràng của công ty cũng sẽ giúp tôi có động lực cống hiến. Thêm vào đó, tôi cũng cảm thấy dễ hòa nhập với sự trẻ trung của đội ngũ nhân sự công ty.

Chọn lọc những từ vựng phỏng vấn tiếng anh phù hợp với vị trí của công ty

Do you have any questions? (Bạn còn câu hỏi gì không?)

Đây là cơ hội để bạn tìm hiểu những điểm còn chưa rõ về vị trí công việc mà mình đang ứng tuyển. Đồng thời, những câu hỏi sâu cũng sẽ thể hiện bạn đã tìm hiểu kỹ về doanh nghiệp cũng như rất quan tâm đến vị trí trên.

“I want to ask what the last person who held this position did well and what the board is currently most looking forward to in this position.”

Dịch: Tôi rất muốn biết rằng người gần nhất làm vị trí này đã làm tốt những gì và hiện tại ban lãnh đạo đang mong chờ nhất ở vị trí này là gì.

Đừng ngại đặt câu hỏi bằng tiếng Anh cho nhà tuyển dụng

Luyện tập phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh trên ELSA Premium

ELSA Premium là gói học tiếng Anh cao cấp nhất của ELSA, tổng hợp nhiều tính năng nổi bật như ELSA Pro, ELSA AI, ELSA Speech Analyzer. ELSA Pro cung cấp lộ trình cải thiện tiếng Anh cho người học ở mọi cấp độ, với nhiều bài học, bài tập chủ đề khác nhau. Khả năng nhận diện giọng nói và so sánh với người bản xứ giúp người học phát âm tốt hơn và cũng giao tiếp tự tin hơn.

Tính năng luyện tập phỏng vấn trên Speech Analyzer cung cấp cho người học các tình huống thường gặp, sửa lỗi và đề xuất những nội dung bổ ích. Thêm vào đó, tính năng trò chuyện với AI giúp người học tự tin và thoải mái hơn vì được máy đánh giá, không còn sợ sệt như khi giao tiếp với người thật. Các nội dung trò chuyện gần gũi và thiết thực, người học có thể vận dụng ngay vào cuộc sống hằng ngày.

Trang bị thêm từ vựng phỏng vấn tiếng anh với ELSA Premium

Hy vọng qua bài viết trên, mọi người đã có thêm nhiều từ vựng tiếng Anh bổ ích để áp dụng trong quá trình phỏng vấn của mình. Đừng quên đồng hành cùng ELSA Premium để cải thiện tiếng Anh mỗi ngày nhé!