• Share on Facebook
  • Share on Linkedin
  • Share on Zalo
  • Bookmark this page
  • Chia sẻ link với bạn bè
tổng hợp từ vựng IELTS mới nhất

Từ vựng IELTS theo chủ đề là đầu vào quan trọng giúp các sĩ tử nâng cao band điểm của mình đồng thời cả 4 kỹ năng. Dưới đây là tổng hợp 5000 từ vựng IELTS theo chủ đề mà ELSA Speech Analyzer đã tổng hợp, hy vọng sẽ giúp các bạn nâng cao vốn từ, ôn tập hiệu quả để đạt kết quả tốt trong kỳ thi sắp tới nhé!

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{(sIndex/sentences.length)*100}}%
{{ sentences[sIndex].text }}.
loading

Kinh nghiệm học từ vựng IELTS

Để học từ vựng hiệu quả và nhớ từ vựng lâu, các bạn nên học từ vựng theo chủ đề, theo cụm từ và theo ngữ cảnh. 

Bên cạnh đó, cần hạn chế học từ vựng riêng rẽ, không có ngữ cảnh cụ thể. Bởi vì một từ tiếng Anh có thể bao gồm rất nhiều nghĩa. Trong mỗi ngữ cảnh nó sẽ lại có nghĩa khác nhau.

Kinh nghiệm học từ vựng ielts

Ví dụ:

Từ “tissue” trong ví dụ này có nghĩa là khăn giấy:

She grabbed a wad of tissues from the box and soaked up the spilt wine.

(Cô ấy lấy một tập khăn giấy từ trong hộp và đặt lên vũng rượu bị đổ.)

Nhưng trong ngữ cảnh của ví dụ dưới đây, “tissue” lại có nghĩa là mô tế bào:

Vitamin C helps maintain healthy connective tissue.

(Vitamin C giúp duy trì các mô liên kết khỏe mạnh.)

Do vậy, hãy học từ vựng IELTS theo chủ đề, theo ngữ cảnh và theo cụm từ. Việc học như vậy sẽ giúp nhớ từ lâu hơn và dịch nghĩa chính xác hơn.

Cách ghi chép từ vựng IELTS

Theo kinh nghiệm ôn thi IELTS thì các bạn nên có một quyển vở Từ vựng riêng. Quyển vở này sẽ để ghi chú những cụm từ mà bạn rút ra được khi học từng kỹ năng.

Khi ghi chú từ vựng, bạn có thể ghi nghĩa tiếng Anh kèm nghĩa tiếng Việt. Đồng thời thêm một ví dụ để mình hiểu hơn về ngữ cảnh mà từ được sử dụng.

Ví dụ: 

Khi ghi chép cụm từ “climate change”, bạn có thể ghi chú như sau:

  • climate change /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ (n): biến đổi khí hậu

Changes in the earth’s weather, including changes in temperature, wind patterns and rainfall, especially the increase in the temperature of the earth’s atmosphere that is caused by the increase of particular gases, especially carbon dioxide.

Ex: These policies are designed to combat the effects of climate change.

Cách rút từ vựng IELTS khi phân tích bài mẫu

Khi phân tích bài mẫu, các bạn nên rút từ vựng mới theo cụm. Mỗi khi rút một cụm từ như vậy thì các bạn nên chú ý đến hai yếu tố:

Đầu tiên là cụm từ này có đồng nghĩa nào trong bài văn mẫu đó không? Nếu có thì mình sẽ ghi chú lại. 

Ví dụ: 

Khi phân tích bài mẫu về chủ đề Environment, bạn rút ra được cụm từ global warming và thấy có cụm rising global temperatures đồng nghĩa. Khi đó, bạn nên ghi chú cả hai cụm từ này lại.

Tiếp đó là cách sử dụng từ vựng. Để hiểu được một cụm từ được sử dụng như thế nào, bạn có thể viết kèm một câu văn có chứa cụm từ đó khi rút từ.

Ví dụ: 

Khi phân tích bài mẫu IELTS chủ đề Ageing population, bạn học được cụm từ life expectancy, bạn có thể ghi chú lại kèm một câu trong bài có chứa cụm từ đó.

life expectancy (n): tuổi thọ

Many developed countries are experiencing substantial increases in life expectancy.

Từ vựng IELTS theo chủ đề cá nhân

Từ vựng IELTS theo chủ đề Health – Sức khỏe

Từ vựng ielts theo chủ đề sức khỏe
  • excessive consumption of…: việc tiêu thụ quá mức…
  • sedentary lifestyles: lối sống thụ động
  • fast food – junk food (đồ ăn vặt) – pre-made food (thức ăn được chuẩn bị sẵn)
  • have a healthy diet = have a balanced diet: có 1 chế độ ăn lành mạnh, cân bằng
  • have an unhealthy diet = have an imbalanced diet: có 1 chế độ ăn không lành mạnh, không cân bằng
  • Take part in = participate in = engage in: tham gia vào
  • Rapid weight gain: sự tăng cân nhanh chóng
  • weight problems: các vấn đề về cân nặng
  • obesity (n): sự béo phì
  • obese(adj): béo phì
  • child obesity = childhood obesity = obesity among children: béo phì ở trẻ em
  • take regular exercise: tập thể dục thường xuyên
  • physical activity: hoạt động thể chất
  • make healthier food choices: lựa chọn thực phẩm lành mạnh hơn
  • public health campaigns: chiến dịch cộng đồng vì sức khỏe
  • school education programmes: chương trình giáo dục của trường học
  • significant taxing of fast food: đánh thuế nặng lên thức ăn nhanh
  • suffer from various health issues: mắc hàng loạt các vấn đề về sức khỏe
  • home-cooked food: thức ăn được nấu tại nhà
  • to be at a higher risk of heart diseases: tỷ lệ cao mắc phải bệnh tim
  • average life expectancy: tuổi thọ trung bình
  • treatment costs: chi phí chữa trị
  • the prevalence of fast food and processed food: việc thịnh hành của thức ăn nhanh và các thức ăn được chế biến sẵn.
  • raise public awareness: nâng cao ý thức cộng đồng
  • try to eat more vegetables and fruit: cố gắng ăn nhiều rau củ quả và trái cây

Xem ngay: Tổng hợp 1000 từ vựng IELTS theo chủ đề thông dụng

Từ vựng IELTS chủ đề Lifestyle – Lối sống

  • Junk food (n): Đồ ăn nhanh
  • Hit the gym (v): Đi tập gym
  • Do wonders (for (Sb/St)) (v): Tốt (cho ai/cái gì)
  • Unwind (v): Xả hơi (= Relax)
  • Health-conscious (adj): Quan tâm đến sức khỏe
  • Treadmill (n): Máy chạy bộ
  • Speed up my metabolism (v): Tăng cường trao đổi chất
  • Intensive training (n): Luyện tập cao độ
  • Balanced diet (n): Chế độ ăn cân bằng
  • Lean body (n): Cơ thể mảnh mai nhưng khỏe mạnh
  • Chronic disease (n): Bệnh mãn tính
  • Diabetes (n): Bệnh tiểu đường
  • Remedy (n): Phương thuốc
  • Feasible methods (n): Phương pháp khả thi
  • Implement strict rules (v): Ban hành luật nghiêm khắc
  • Disseminate (v): Tuyên truyền
  • Fine art (n): Nghệ thuật nói chung
  • Abstract (adj): Trừu tượng
  • Sculpture (n): Điêu khắc
  • Piece of artwork (n): Tác phẩm nghệ thuật
  • Eminent painter (n): Họa sĩ tài năng
  • Oil painting (n): Tranh sơn dầu
  • Classic (adj): Kinh điển
  • Admire (v): Chiêm ngưỡng
  • Alignment (n): Bố cục
  • Depict (v): Mô tả
  • Elegant pursuit (n): Thú vui tao nhã
  • Creativity (n): Sự sáng tạo
  • Innate talent (n): Tài năng thiên bẩm
  • Think outside the box (v): Suy nghĩ thoáng, vượt ra ngoài quy chuẩn

Từ vựng IELTS chủ đề Travel – Du lịch

  • Means of transport (n): Phương tiện giao thông
  • Take the lead (v): Chiếm phần lớn
  • Traffic congestion (n): Tắc đường
  • Wend one’s way forward (v): Đi chậm chậm về phía trước
  • MRT journey (Mass Rapid Transport journey) (n): Chuyến đi bằng MRT (Tàu điện ngầm ở một số nước như Singapore, Đài Loan)
  • Embark on the journey (v): Thực hiện chuyến đi
  • Car rent (n): Phí thuê xe ô tô
  • Board (v): Lên (tàu/xe)
  • Fill up (v): Lấp đầy
  • Jam-packed (adj): Đông người
  • Rush hour (n): Giờ cao điểm
  • Electric mini-bus (n): Xe buýt mini chạy bằng điện
  • Carpooling (n): Hình thức đi chung xe
  • Tranquillity (n): Sự yên bình
  • Rat race (n): Cuộc sống xô bồ
  • Recharge my battery (v): Nạp lại năng lượng
  • Worth-living city (n): Thành phố đáng sống
  • Local cuisine (n): Ẩm thực địa phương
  • Tourist attraction (n): Địa điểm thu hút khách du lịch
  • Breath-taking (adj): Đẹp đến nghẹt thở
  • Aerial walkway (n): Cầu đi bộ trên cao
  • Coastal city (n): Thành phố biển
  • Superb (adj): Tuyệt hảo
  • Local specialty (n): Đặc sản địa phương
  • It would be a miss (not to): Sẽ thật phí (nếu không)
  • Blast (n): Một sự kiện rất vui vẻ
  • Unexpected expenses (n): Chi phí phát sinh
  • Cost-effective (adj): Tương xứng với số tiền bỏ ra

Từ vựng IELTS chủ đề Marriage – Hôn nhân

  • Tie the knot (v): Thành vợ chồng
  • Lavish wedding (n): Tiệc cưới hoành tráng
  • New phase of one’s life (n): Trang mới trong cuộc sống
  • Immediate family (n): Gia đình ruột thịt
  • Spouse (n): Vợ/chồng
  • Splash out on (St) (v): Tiêu xài hoang phí
  • Big day (n): Ngày trọng đại
  • Lifelong commitment (n): Gắn bó trọn đời
  • Arranged marriage (n): Hôn nhân bị sắp đặt
  • Ups and downs of marriage (n): Những thăng trầm trong hôn nhân
  • Split up (v): Li hôn
  • Close-knit family (n): Gia đình gắn kết
  • Quality time (n): Thời gian quý báu
  • Crucial role (n): Vai trò đặc biệt quan trọng
  • Kind-hearted (adj): Ấm áp (tính cách)
  • Nuclear family (n): Gia đình hạt nhân (bao gồm bố mẹ và con cái)
  • Look on the bright side (v): Lạc quan
  • Responsible citizen (n): Công dân có trách nhiệm
  • Determination (n): Sự quyết tâm, kiên định
  • Strong-willed (adj): Ý chí mạnh mẽ
  • Childlessness (n): Sự vô sinh
  • Reproductive health (n): Sức khỏe sinh sản
  • Domestic violence (n): Bạo lực gia đình
  • Verbal abuse (n): Lời nói làm người khác bị tổn thương

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

Từ vựng IELTS chủ đề City – Thành phố

  • Boarded up shops: Cửa hàng cũ không còn kinh doanh
  • Chain stores: Chuỗi cửa hàng nổi tiếng
  • To close down: Ngừng kinh doanh
  • Fashionable boutiques: Cửa hàng thời trang
  • To get around: Đi xung quanh thành phố
  • High-rise flats: Căn hộ cao tầng
  • Inner-city: Khu phố cổ trong nội thành
  • In the suburbs: Ở vùng ngoại ô
  • Lively bars/restaurants: Quán bar hoặc nhà hàng sôi động
  • Local facilities: Cơ sở hạ tầng địa phương
  • Multi-story car parks: Bãi đỗ xe nhiều tầng
  • Office block: Tòa nhà văn phòng
  • Out of town shopping centre/retail park: Trung tâm mua sắm/ khu buôn bán lẻ ngoài thành phố
  • Pavement café: Cà phê vỉa hè
  • Places of interest: Địa điểm thu hút người tham quan
  • Poor housing: Ngôi nhà cũ nát
  • Public spaces: Khu vực công cộng
  • Public transport system: Hệ thống phương tiện giao thông công cộng
  • Residential area: Khu dân cư
  • Run down: Xuống cấp
  • Shopping centre: Trung tâm mua sắm
  • Shopping malls: Trung tâm mua sắm trong nhà
  • Sprawling city: Thành phố đang phát triển
  • Tourist attraction: Những nơi thu hút du lịch
  • Traffic congestion: Ùn tắc giao thông
  • Upmarket shops: Cửa hàng hạng sang

Từ vựng IELTS theo chủ đề kinh tế

Học từ vựng nâng band IELTS chủ đề Money – Tiền bạc

  • Pick up groceries (v): Mua đồ tạp hoá
  • Flea market (n): Chợ hàng thùng
  • Get some great deals (v): Mua được đồ giá rẻ
  • Without breaking the bank (adv): Không mất nhiều tiền
  • In the vicinity of (adv): Gần
  • (Excellent) craftmanship (n): Sự khéo léo, lành nghề
  • Mass production (n): Sản xuất hàng loạt
  • Hit the shop (v): Đến cửa hàng
  • Treat oneself (v): Tự thưởng cho bản thân
  • Independent store (n): Cửa hàng riêng lẻ
  • Brick-and-mortar shop (n): Cửa hàng thật (không phải cửa hàng online)
  • Saving  (n): Khoản tiết kiệm
  • Down payment (n): Tiền đặt cọc
  • Healthcare service (n): Dịch vụ chăm sóc sức khỏe
  • Overspend (v): Tiêu quá số tiền đang có
  • Payday (n): Ngày được trả lương
  • Piggy bank (n): Lợn tiết kiệm
  • Set saving goals (v): Đặt ra các mục tiêu tiết kiệm
  • Withdraw (v): Rút tiền
  • Financial decision (n): Quyết định tài chính
  • Smart investment (n): Đầu tư thông minh
  • Balance the expense (v): Cân bằng chi tiêu
  • Cut down on (St) (v): Cắt giảm
  • Set aside (v): Dành dụm
  • Transaction (n): Giao dịch
  • Make ends meet (v): Kiếm sống
  • Saving money for a rainy day (v) – (idm): (Thành ngữ) Dành dụm tiền cho những ngày khó khăn
Từ vựng ielts chủ đề tiền bạc

Học từ vựng nâng band IELTS chủ đề Technology – Công nghệ

  • Artificial intelligence (n): Trí tuệ nhân tạo
  • Sophisticated (adj): Tinh vi, tỉ mỉ
  • Domestic tasks (n): Việc nhà
  • Debut (n): Sự xuất hiện lần đầu tiên trước công chúng
  • Humanoid (n): Rô bốt hình người
  • Personality trait (n): Tính cách
  • Important figure (n): Nhân vật quan trọng
  • Strike up conversations (v): Bắt chuyện
  • Era (n): Kỷ nguyên
  • Demanding job (n): Công việc đòi hỏi cao
  • Peforming surgery (v): Thực hiện phẫu thuật
  • Adverse effect (n): Hệ lụy tiêu cực
  • Human labor (n): Nhân lực lao động
  • Manufacturing zones (n): Các khu chế xuất
  • Labor-intensive (adj): (Chỉ công việc) Cần nhiều lao động
  • Automaton (n): Rô-bốt
  • Internet addict (n): Người nghiện internet
  • Breakthrough (n): Đột phá
  • Go online (v): Lên mạng
  • Video-sharing website (n): Trang web chia sẻ video
  • Stream video (v): Phát video
  • Eye-opening (adj): Mở mang tầm mắt
  • Broadcasting-searching tool (n): Công cụ tìm kiếm video
  • Tutorial video (n): Video hướng dẫn
  • User-friendly (adj): Thân thiện với người dung
  • Interactive (adj): Tương tác
  • Simplify (v): Đơn giản hoá
  • Cybercriminal (n): Tội phạm mạng
  • Glued to the screen (adj): Dán mắt vào màn hình
  • Form virtual relationships (v): Hình thành các mối quan hệ ảo

Học từ vựng nâng band IELTS chủ đề Education – Giáo dục

  • Double-major (adj): Học song bằng
  • Flying colors (n): Điểm cao
  • Senior (n): Sinh viên năm cuối
  • Sophomore (n): Sinh viên năm 2
  • Elective subject (n): Môn tự chọn
  • Have deeper insight into (St) (v): Hiểu thêm về
  • Presentation (n): Bài thuyết trình
  • Do research into (St) (v): Nghiên cứu về cái gì
  • Keen learner (n): Người học tích cực
  • Dedicated teachers (n): Giảng viên tận tâm
  • Broaden one’s common knowledge (v): Mở rộng kiến thức thông thường
  • Vocational training (n): Đào tạo nghề
  • Higher education (n):  Cao học
  • Move  up the career ladder (v): Thăng tiến trong công việc
  • Large/small size class (n): Lớp có sĩ số lớn/nhỏ
  • Study environment (n): Môi trường học tập
  • Studious (adj): Chăm chỉ
  • Attitude towards studying (n): Thái độ học tập
  • Compulsory/ elective subject (n): Môn học bắt buộc/tự chọn
  • Learning materials (n): Tài liệu học tập
  • Education background (n): Nền tảng giáo dục
  • Academic transcript (n): Bảng điểm đại học
  • High distinction degree (n): Bằng tốt nghiệp loại xuất sắc
  • Exceptional (adj): Kiệt xuất, xuất sắc, xuất chúng
  • Reach new heights of knowledge (v): Đạt đến những đỉnh cao tri thức mới
  • Characteristic (n): Tính cách
  • Stimulate (v): Kích thích, thôi thúc
  • Mutual understanding (n): Sự thấu hiểu lẫn nhau
  • Sense of responsibility (n): Tinh thần trách nhiệm

Từ v Học từ vựng nâng band IELTS chủ đề Invention – Hàng hóa

  • Technical know-how (n): Kiến thức về công nghệ
  • Trial and error (n): Quá trình thử nghiệm và thất bại
  • Practicability (n): Tính hữu dụng
  • Prolific inventor (n): Nhà khoa học có rất nhiều phát minh
  • Patents (n): Bằng sáng chế
  • Phonograph (n): Máy hát
  • Light bulb (n): Bóng đèn điện
  • Experiment (n): Thí nghiệm
  • Failure (n): Thất bại
  • Advent (n): Sự xuất hiện/sự ra đời
  • Milestone in history (n): Dấu mốc trong lịch sử
  • Household appliance (n): Thiết bị gia dụng
  • Innovations (n): Sự đổi mới, cải tiến
  • Commercialized (adj): Thương mại hóa
  • Techie (n): Người hiểu biết nhiều về công nghệ
  • Browse websites (v): Lướt mạng
  • Revolutionary creations (n): Sáng tạo mang tính cách mạng
  • Cost-effective (adj): Tiết kiệm chi phí
  • Get in touch (v): Giữ liên lạc
  • Various purposes (n): Nhiều mục đích
  • Surf the net  (v): Lướt mạng
  • Barrier (n): Rào cản
  • Online application (n): Ứng dụng trực tuyến
  • Have (St) delivered to (v): Vận chuyển cái gì đến đâu
  • Technological breakthrough (n): Sự đột phá về công nghệ
  • Automated robot (n): Rô-bốt tự động

Từ vựng IELTS theo chủ đề xã hội

Từ vựng IELTS chủ đề Environment – Môi trường (P1)

  • Environmental pollution (n): ô nhiễm môi trường
  • Contamination (n): sự làm nhiễm độc
  • Protection/preservation/conservation (n):  bảo vệ/bảo tồn
  • Air/soil/water pollution (n):  ô nhiễm không khí/đất/nước
  • Greenhouse (n): hiệu ứng nhà kính
  • Government’s regulation (n):  sự điều chỉnh/luật pháp của chính phủ
  • Shortage/ the lack of (n):  sự thiếu hụt
  • Wind/solar power/energy (n): năng lượng gió/mặt trời
  • Alternatives (n):  giải pháp thay thế
  • Solar panel (n):  tấm năng lượng mặt trời
  • Woodland/forest fire (n):  cháy rừng
  • Deforestation (n):  phá rừng
  • Gas exhaust/emission (n): khí thải
  • Carbon dioxin (n): CO2
  • Culprit (of) (n):  thủ phạm (của)
  • Ecosystem (n):  hệ thống sinh thái
  • Soil erosion (n):  xói mòn đất
  • Pollutant (n):  chất gây ô nhiễm
  • Polluter (n): người/tác nhân gây ô nhiễm
  • Pollution (n):  sự ô nhiễm/quá trình ô nhiễm
  • Preserve biodiversity (n):  bảo tồn sự đa dạng sinh học
  • Natural resources (n):  tài nguyên thiên nhiên
  • Greenhouse gas emissions (n): khí thải nhà kính
  • A marine ecosystem (n): hệ sinh thái dưới nước
  • The ozone layer (n): tầng ozon
  • Ground water (n):  nguồn nước ngầm
  • The soil (n):  đất
  • Crops (n):  mùa màng
  • Absorption (n):  sự hấp thụ
  • Adsorption (n):  sự hấp phụ
  • Acid deposition (n):  mưa axit
  • Acid rain (n):  mưa axit
  • Activated carbon (n):  than hoạt tính
  • Activated sludge (n):  bùn hoạt tính
  • Aerobic attached-growth treatment process (n): Quá trình xử lý sinh học hiếu khí dính bám
  • Aerobic suspended-growth treatment process (n): Quá trình xử lý sinh học hiếu khí lơ lửng

Từ vựng IELTS chủ đề Environment – Môi trường (P2)

  • Toxic/poisonous (adj): độc hại
  • Effective/efficient/efficacious (adj):  hiệu quả
  • Thorny/head-aching/head splitting (adj):  đau đầu
  • Serious/acute (adj):  nghiêm trọng
  • Excessive (adj): quá mức
  • Fresh/pure (adj):  trong lành
  • Pollutive (adj): bị ô nhiễm
  • Pollute (v): ô nhiễm
  • Dispose/release/get rid of (v):  thải ra
  • Contaminate/pollute (v): làm ô nhiễm/làm nhiễm độc
  • Catalyze (for) (v): xúc tác (cho)
  • Exploit (v):  khai thác
  • Cut/reduce (v):  giảm thiểu
  • Conserve (v):  giữ gìn
  • Make use of/take advantage of (v):  tận dụng/lợi dụng
  • Over-abuse (v):  lạm dụng quá mức
  • Halt/discontinue/stop (v):  dừng lại
  • Tackle/cope with/deal with/grapple (v):  giải quyết
  • Damage/destroy (v): phá hủy
  • Limit/curb/control (v):  hạn chế/ngăn chặn/kiểm soát
Từ vựng ielts chủ đề Môi trường Enviroment | ELSA Speech Analyzer
Từ vựng IELTS theo chủ đề Environment
  • Cause/contribute to climate change/global warming (v):  gây ra/góp phần vào sự biến đổi khí hậu/nóng lên toàn cầu
  • Produce pollution/CO2/greenhouse (gas) emissions (v): tạo ra sự ô nhiễm/khí CO2/khí thải nhà kính
  • Damage/destroy the environment/a marine ecosystem/the ozone layer/coral reefs (v):  phá hủy môi trường/hệ sinh thái dưới nước/tầng ozon/rặng san hô
  • Degrade ecosystems/habitats/the environment (v):  làm suy thoái hệ sinh thái/môi trường sống
  • Harm the environment/wildlife/marine life (v):  gây hại cho môi trường/đời sống tự nhiên/đời sống dưới nước
  • Threaten natural habitats/coastal ecosystems/a species with extinction (v):  đe dọa môi trường sống tự nhiên/hệ sinh thái ven bờ/giống loài có nguy cơ tuyệt chủng

Từ vựng IELTS chủ đề Environment – Môi trường (P3)

  • Deplete natural resources/the ozone layer (v):  làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên/tầng ozon
  • Pollute rivers and lakes/waterways/the air/the atmosphere/the environment/oceans (v):  làm ô nhiễm sông và hồ/luồng nước/không khí/bầu khí quyển/môi trường/đại dương
  • Contaminate groundwater/the soil/food/crops (v): làm ô nhiễm nguồn nước ngầm/đất/thực phẩm/mùa màng
  • Log forests/rainforests/trees (v):  chặt phá rừng/rừng nhiệt đới/cây cối
  • Address/combat/tackle the threat/effects/impact of climate change (v):  giải quyết/chống lại/ xử lí những đe dọa/ảnh hưởng/tác động của biến đổi khí hậu
  • Fight/take action on/reduce/stop global warming (v):  đấu tranh/hành động/giảm/ngăn chặn sự nóng lên toàn cầu
  • Limit/curb/control air/water/atmospheric/environmental pollution (v):  hạn chế/ngăn chặn/kiểm soát sự ô nhiễm không khí, nước, bầu khí quyển, môi trường
  • Cut/reduce pollution/greenhouse gas emissions (v):  giảm sự ô nhiễm hoặc lượng khí thải nhà kính
  • Offset carbon/CO2 emissions (v):  làm giảm lượng khí thải carbon/CO2

Từ vựng IELTS chủ đề Environment – Môi trường (P4)

  • Reduce (the size of) your carbon footprint (v):  làm giảm (kích cỡ của) dấu chân carbon của bạn.
  • Achieve/promote sustainable development (v):  đạt được/thúc đẩy sự phát triển bền vững
  • Preserve/conserve biodiversity/natural resources (v): bảo tồn/ giữ gìn sự đa dạng sinh học/tài nguyên thiên nhiên
  • Protect endangered species/a coastal ecosystem (v):  bảo vệ chủng loài có nguy cơ tuyệt chủng/hệ sinh thái ven bờ
  • Prevent/stop soil erosion/overfishing/massive deforestation/damage to ecosystems (v):  ngăn chặn sự xói mòn đất/sự đánh bắt cá quá mức/sự phá hủy rừng trên diện rộng/sự tàn phá hệ sinh thái
  • Raise awareness of environmental issues(v):  nâng cao nhận thức về những vấn đề môi trường
  • Save the planet/the rainforests/an endangered species(v):  cứu lấy hành tinh/những khu rừng nhiệt đới/loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng

Học từ vựng nâng band IELTS chủ đề Nature – Tự nhiên

Từ vựng ielts chủ đề Nature | ELSA Speech Analyzer
Từ vựng IELTS theo chủ đề Nature
  • Breeze (n): Làn gió nhẹ
  • Humidity (n): Độ ẩm
  • Scarce (adj): Hiếm
  • Snowflake  (n): Bông tuyết
  • Snowman (n): Người tuyết
  • Make (Sb) happy as a clam (v): Làm ai đó rất hạnh phúc
  • Freezing cold weather (n): Thời tiết rất lạnh
  • Natural phenomenon  (n): Hiện tượng tự nhiên
  • Tremble with cold (v): Run lên vì lạnh
  • Vibe (n): Không khí
  • Scorching heat (n): Nắng nóng gay gắt
  • Torrential rain (n): Mưa rất to
  • Bitterly cold weather (n): Trời lạnh thấu xương
  • Natural calamities (n): Thiên tai
  • Extreme weather conditions (n): Điều kiện thời tiết cực đoan
  • Property (n): Tài sản
  • Inundated (adj): Bị ngập lụt
  • Precipitation (n): Lượng mưa
  • Record high (adj): Cao kỷ lục
  • Statistics (n): Thống kê
  • Emergency announcement (n): Thông báo khẩn cấp
  • Pouring rain (n): Mưa xối xả
  • Disturbance (n): Xáo trộn, phiền toái
  • Death toll (n): Tỷ lệ tử vong
  • Dangerous epidemics (n): Dịch bệnh nguy hiểm
  • Concerted effort (n): Nỗ lực chung
  • Global warming (n): Sự nóng lên toàn cầu
  • Deforestation (n): Phá rừng
  • Ozone depletion (n): Sự suy giảm tầng Ô-zôn

Học từ vựng nâng band IELTS chủ đề History – Lịch sử

  • Origin (n): Cội nguồn
  • Victorious past (n): Quá khứ hào hùng
  • Ancestors (n): Tổ tiên
  • Historical highlight (n): Sự kiện lịch sử nổi bật
  • Colonization (n): Sự thuộc địa hóa
  • Foreign invaders (n): Giặc ngoại xâm
  • Independence (n): Độc lập
  • Period of history (n): Giai đoạn lịch sử
  • Well-armed (adj): Trang bị vũ khí tối tân
  • Defeat (n): Đánh bại
  • Pay tribute to (Sb) (v): Tưởng nhớ
  • Sacrifice  (v): Hy sinh
  • Domination (n): Sự đô hộ
  • Historical figures (n): Nhân vật lịch sử
  • Heroine (n): Nữ anh hùng
  • Prominent leader (n): Lãnh tụ kiệt xuất
  • Resistance  (n): Kháng chiến
  • Foreign invaders (n): Giặc ngoại xâm
  • Sovereignty (n): Chủ quyền
  • Misery (n): Nỗi khổ
  • Ups and downs (n): Thăng trầm
  • Decisiveness (n): Kiên định
  • Patriotism (n): Lòng yêu nước
  • Policy (n): Chính sách
  • Eliminate invaders (v): Đánh đuổi giặc ngoại xâm
  • Memorial (n): Đài tưởng niệm
  • Honor (v): Tôn vinh
  • Valuable tradition (n): Truyền thống quý báu
  • Preserve  (v): Lưu giữ

Học từ vựng nâng band IELTS chủ đề Celebrities – Người nổi tiếng

Từ vựng ielts chủ đề Celebrities | ELSA Speech Analyzer
Từ vựng IELTS theo chủ đề Celebrities
  • Take an avid interest in (St) (v): Cực kỳ yêu thích cái gì
  • Buzz (n): Ồn ào
  • Unending perseverance (n): Sự nỗ lực không ngừng nghỉ
  • Profressional competing (n): Thi đấu chuyên nghiệp
  • Gain  a reputation for oneself  (v):  Nổi tiếng
  • Take the country by storm (v) (idm): Gây bão cả nước
  • Make headlines (v): Tràn ngập trên các mặt báo
  • Well-known (adj): Nổi tiếng
  • True philanthropist (n): Nhà nhân đạo đích thực
  • High-end clothes (n): Quần áo hàng hiệu
  • Show off one’s status (v): Phô trương thanh thế
  • Cost a fortune (v): Rất đắt đỏ
  • Trend-setter (n): Người dẫn đầu xu hướng
  • Have a head for (St) (v): Có khả năng làm gì
  • Standing ovation (n): Khán giả đứng lên vỗ tay
  • Mere comedian (n): Diễn viên hài đơn thuần
  • Monument of courage (n): Tượng đài về lòng dũng cảm
  • Prejudice (n): Thành kiến
  • Activist (n): Nhà hoạt động
  • Sense of humor (n): Khiếu hài hước
  • Cannot keep one’s eyes off St  (v): Không thể rời mắt khỏi cái gì
  • Motivation (n): Động lực
  • Role model (n): Hình mẫu lý tưởng
  • Endorse (v): Xuất hiện trong quảng cáo của một nhãn hàng
  • Decrease in popularity (v): Giảm uy tín
  • General public (n): Công chúng

Học từ vựng nâng band IELTS chủ đề Media – Mạng xã hội 

Vocabulary ielts chủ đề Media | ELSA Speech Analyzer
Từ vựng IELTS chủ đề Media
  • Brief (adj): Ngắn gọn
  • Eye-catching (adj): Bắt mắt
  • Be  really into (St) (v): Rất thích
  • Celebrity endorsement (n): Quảng cáo có sự góp mặt của những người nổi tiếng
  • Rising star (n): Ngôi sao đang lên
  • Commercial (n): Quảng cáo (Đồng nghĩa với “Advertisement”)
  • View (v): Lượt xem
  • Theme song (n): Bài hát chủ đề
  • Catchy (adj): Bắt tai
  • Obsessed with (adj): Bị ám ảnh
  • Brand image (n): Hình ảnh thương hiệu
  • Interrupting (a): Gây bực mình
  • Inappropriate content (n): Nội dung không phù hợp
  • Adult-related issue (n): Vấn đề liên quan đến người lớn
  • Cup of tea (n): Sở thích
  • Scroll down (v): Lướt
  • Keep oneself updated (v): Cập nhật
  • Ultimate choice (n): Sự lựa chọn cuối cùng
  • Unique feature (n): Điểm đặc biệt
  • Filter (n): Bộ lọc
  • Edit (v): Chỉnh sửa
  • Stylish (adj): Thời thượng/Phong cách
  • Up-to-date (adj): Cập nhật
  • Influencer  (n): Người có sức ảnh hưởng
  • Youngsters (n): Giới trẻ
  • Social platform (n): Nền tảng mạng xã hội
  • Biggest beneficiary (n): Người hưởng lợi lớn nhất
  • User-friendly (adj): Thân thiện với người dùng
  • Multi-functional (adj): Đa chức năng
  • Emergence (n): Sự nổi lên

Trong bài viết trên, ELSA Speech Analyzer đã chia sẻ cách học từ vựng IELTS và danh sách những từ vựng theo chủ đề thường gặp. Các bạn hãy kết hợp học từ vựng với luyện cách phát âm và đặt câu để nhớ từ lâu cũng như vận dụng được tự nhiên hơn nhé. 

Chúc các bạn ôn tập tốt và điểm cao trong kỳ thi IELTS sắp tới.