Tiếng Anh thương mại là một ngành cực kỳ hot trong bối cảnh kinh tế đang hội nhập như hiện nay. Ngành tiếng Anh thương mại mặc dù tương đối phức tạp với nhiều thuật ngữ chuyên ngành nhưng lại mở ra nhiều cơ hội việc làm với mức thu nhập tốt. Sau đây ELSA sẽ giới thiệu cho các bạn bộ từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thương mại để bạn có thể áp dụng trong học tập, công việc hàng ngày.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Tiếng anh thương mại là gì?
Tiếng Anh thương mại – Business English là chuyên ngành sử dụng tiếng Anh trong các công việc kinh doanh như tài chính, bảo hiểm, ngân hàng, thương mại quốc tế, logistics,… đòi hỏi phải chính xác, cụ thể về cấu trúc ngữ pháp và từ vựng.
Ngành tiếng Anh thương mại đang ngày càng phát triển ở các trường đại học, cao đẳng, là chuyên ngành được nhiều sinh viên yêu thích lựa chọn. Khi đăng ký chuyên ngành này, sinh viên sẽ được cung cấp các kiến thức tổng quan về tiếng Anh, các kỹ năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thực thế trong kinh doanh, thương mại.
Bộ từ vựng tiếng anh thương mại cho người mới bắt đầu
Từ vựng tiếng Anh thương mại về các loại hình doanh nghiệp
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Joint stock company | /ˌdʒɔɪnt.stɑːk ˈkʌm.pə.ni/ | Công ty cổ phần |
State-owned enterprise | /steɪt əʊn ˈentəpraɪz/ | Công ty nhà nước |
Private company | /ˈpraɪvət ˈkʌmpəni/ | Công ty tư nhân |
Partnership | /ˈpɑːtnəʃɪp/ | Công ty hợp doanh |
Joint venture company | /ˌdʒɔɪnt ˈventʃə(r)/ | Công ty liên doanh |
Enterprise | /ˈentəpraɪz/ | Doanh nghiệp |
Corporation | /ˌkɔːpəˈreɪʃn/ | Tập đoàn |
Holding company | /ˈhəʊldɪŋ ˈkʌmpəni/ | Công ty mẹ |
Subsidiary | /səbˈsɪdiəri./ | Công ty con |
Limited company | /ˌlɪmɪtɪd ˈkʌmpəni/ | Công ty Trách nhiệm hữu hạn |
Startup company | /ˈstär ˌdəp ˈkʌm.pə.ni/ | Công ty khởi nghiệp |
Affiliate company | /əˈfɪl.i.eɪt ˈkʌm.pə.ni/ | Công ty liên kết |
Từ vựng tiếng Anh thương mại về các phòng ban
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Accounting department | /əˈkaʊn.t̬ɪŋ dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng kế toán |
Administration department | /ədˌmɪn.əˈstreɪ.ʃən dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng hành chính |
Marketing Department | /‘ma:kitiη dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng tiếp thị |
Sales Department | /seil dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng kinh doanh |
Public Relations Department | /ˌpʌb.lɪk rɪˈleɪ.ʃənz dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Quan hệ công chúng |
Human Resource Department | /‘hju:mən ri’sɔ:s dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng nhân sự |
Training Department | /‘treiniη dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng đào tạo |
Treasury Department | /‘treʒəri dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng ngân quỹ |
International Relations Department | /,intə’næ∫ənl rɪ.ˈleɪ.ʃən dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Quan hệ quốc tế |
Information Technology Department | /,infə’mei∫n tek’nɔlədʒi dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Công nghệ thông tin |
Customer Service Department | /‘kʌstəmə ‘sə:vis dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng chăm sóc khách hàng |
Audit Department | /‘ɔ:dit dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng kiểm toán |
Local Payment Department | /ˈloʊ.kəl ˈpeɪ.mənt dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng thanh toán nội địa |
International Payment Department | /,intə’næ∫ənl ˈpeɪ.mənt dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng thanh toán quốc tế |
Shipping Department | /ˈʃɪp.ɪŋ dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng giao hàng |
Representative Office | /reprɪˈzentətɪv ˈɒfɪs / | Văn phòng đại diện |
Regional Office | / ˈriːdʒənl̩ ˈɒfɪs / | Văn phòng địa phương |
Branch Office | / brɑːntʃ ˈɒfɪs / | Chi nhánh |
Department | /dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng, ban |
Headquarters | /ˈhedˌkwɔːr.t̬ɚz/ | Trụ sở chính |
Từ vựng tiếng Anh thương mại về thương mại điện tử
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Affiliate marketing | / əˈfɪlieɪt ˈmɑːkɪtɪŋ / | Tiếp thị liên kết |
Authentication | /ɑːˈθen.t̬ə.keɪt/ | Xác thực |
Agent | /ˈeɪ.dʒənt/ | Đại lý |
Auction online | ˈɔːkʃn ˌɒnˈlaɪn/ | Đấu giá trực tuyến |
Autoresponder | /ˌɑː.t̬oʊ.rɪˈspɑːn.dɚ/ | Trả lời tự động |
Back-end system | / ˈbækˈend ˈsɪstəm / | Hệ thống tuyến sau |
e-enterprise | / ɪˈentəpraɪz / | Doanh nghiệp điện tử |
e-business | / ɪˈbɪznəs / | Kinh doanh điện tử |
Ebook | /ˈiːbʊk/ | Sách điện tử |
Electronic broker (e-broker) | /iˌlekˈtrɑː.nɪk ˈbroʊ.kɚ/ | Nhà môi giới điện tử |
Electronic bill | / ˌɪlekˈtrɒnɪk bɪl / | Hoá đơn điện tử |
Electronic data interchange | / ˌɪlekˈtrɒnɪk ˈdeɪtə ˌɪntəˈtʃeɪndʒ / | Trao đổi dữ liệu điện tử |
Electronic distributor | /iˌlekˈtrɑː.nɪk dɪˈstrɪb.jə.t̬ɚ/ | Nhà phân phối điện tử |
Exchange | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Giao dịch, trao đổi |
Encryption | /ɪnˈkrip.ʃən/ | Mã hoá |
Gateway | /ˈɡeɪt.weɪ/ | Cổng nối |
Look-to-book ratio | / ˈlʊk tu bʊk ˈreɪʃɪəʊ / | Tỉ lệ xem |
Merchant account | /ˈmɝː.tʃənt əˈkaʊnt/ | Tài khoản doanh nghiệp |
Payment gateway | / ˈpeɪmənt ˈɡeɪtweɪ / | Cổng thanh toán |
Paid listing | / peɪd ˈlɪstɪŋ / | Niêm yết phải trả tiền |
Từ vựng tiếng Anh thương mại về kinh doanh quốc tế
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Billing cost | / ˈbɪlɪŋ kɒst / | Chi phí hoá đơn |
Customs barrier | / ˈkʌstəmz ˈbæriə / | Hàng rào thuế quan |
Depreciation | /dɪˈpriː.ʃi.eɪt/ | Khấu hao |
Earnest money | / ˈɜ:nɪst ˈmʌni / | Tiền đặt cọc |
Foreign currency | / ˈfɒrən ˈkʌrənsi / | Ngoại tệ |
Inflation | /ɪnˈfleɪ.ʃən/ | Lạm phát |
Mode of payment | /məʊd əv ˈpeɪmənt/ | Hình thức thanh toán |
Speculation | /ˌspek.jəˈleɪ.ʃən/ | Đầu cơ |
Surplus | /ˈsɝː.pləs/ | Thặng dư |
Treasurer | /ˈtreʒ.ɚ.ɚ/ | Thủ quỹ |
Turnover | /ˈtɝːnˌoʊ.vɚ/ | Doanh số |
Từ vựng tiếng Anh thương mại sử dụng trong cuộc họp
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Attendee | /ə.tenˈdiː/ | Thành phần tham dự |
Ballot | ˈbæl.ət/ | Bỏ phiếu kín |
Chairman | /ˈtʃer.mən/ | Người chủ trì |
Clarify | /ˈkler.ə.faɪ/ | Làm sáng tỏ |
Conference | /ˈkɑːn.fɚ.əns/ | Hội nghị |
Consensus | /kənˈsen.səs/ | Sự đồng thuận |
Deadline | ˈded.laɪn/ | Thời gian hoàn thành |
Decision | /dɪˈsɪʒ.ən/ | Quyết định |
Do business with | /duː ˈbɪznɪs wɪð/ | Làm ăn với |
Downsize | /ˈdaʊnsaɪz/ | Cắt giảm nhân sự |
Establish | /ɪsˈtæblɪʃ/ | Thành lập |
Franchise | /ˈfrænʧaɪz/ | Nhượng quyền |
Main point | /meɪn pɔɪnt/ | Điểm chính |
Minutes | /ˈmɪn·əts/ | Biên bản cuộc họp |
Objective | /əbˈdʒek.tɪv/ | Mục tiêu của cuộc họp |
Point out | /pɔɪnt aʊt/ | Chỉ ra |
Proposal | /prəˈpoʊ.zəl/ | Bản đề xuất |
Recommend | /ˌrek.əˈmend/ | Đưa ra lời khuyên |
Show of hands | /ʃəʊ əv hænd/ | Thể hiện sự đồng ý |
Summary | /ˈsʌm.ɚ.i/ | Tóm tắt lại |
Task | /tæsk/ | Nhiệm vụ |
Unanimous | /juːˈnæn.ə.məs/ | Nhất trí, đồng thuận |
Vote | /voʊt/ | Biểu quyết |
Từ vựng tiếng Anh thương mại tổng hợp
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Advertise | /ˈæd.və.taɪz/ | Quảng cáo |
Agenda | /əˈdʒen.də/ | Lịch trình |
Authorization | /ˌɔː.θər.aɪˈzeɪ.ʃən/ | Sự uỷ quyền |
Brand | /brænd/ | Thương hiệu |
Budget | /ˈbʌdʒ.ɪt/ | Ngân sách |
Capital | /ˈkæp.ɪ.təl/ | Vốn |
Commission | /kəˈmɪʃ.ən/ | Hoa hồng |
Competition | /ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/ | Cuộc thi |
Competitor | /kəmˈpet.ɪ.tər/ | Người dự thi |
Confirmation | /ˌkɒn.fəˈmeɪ.ʃən/ | Sự xác nhận |
Cost | /kɒst/ | Chi phí |
Creditor | /ˈkred.ɪ.tər/ | Chủ nợ |
Customer | /ˈkʌs.tə.mər/ | Khách hàng |
Debt | /det/ | Nợ |
Discount | /dɪˈskaʊnt/ | Giảm giá |
Discuss | /dɪˈskʌs/ | Thảo luận |
Distribution | /ˌdɪs.trɪˈbjuː.ʃən/ | Sự phân phối |
Employ | /ɪmˈplɔɪ/ | Tuyển dụng |
Employee | /ɪmˈplɔɪ.iː/ | Nhân viên |
Employer | /ɪmˈplɔɪ.ər/ | Chủ lao động |
Exchange | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Trao đổi |
Experience | /ɪkˈspɪə.ri.əns/ | Kinh nghiệm |
Extend | /ɪkˈstend/ | Mở rộng |
Facility | /fəˈsɪl.ə.ti/ | Cơ sở vật chất |
Factory | /ˈfæk.tər.i/ | Nhà máy |
Feedback | /ˈfiːd.bæk/ | Phản hồi |
Fund | /fʌnd/ | Quỹ |
Goal | /ɡəʊl/ | Mục tiêu |
Goods | /ɡʊdz/ | Hàng hoá |
Growth | /ɡrəʊθ/ | Sự tăng trưởng |
Guarantee | /ˌɡær.ənˈtiː/ | Bảo hành |
Improve | /ɪmˈpruːv/ | Cải thiện |
Increase | /ɪnˈkriːs/ | Tăng lên |
Inform | /ɪnˈfɔːm/ | Thông báo |
Instruction | /ɪnˈstrʌk.ʃən/ | Hướng dẫn |
Interest | /ˈɪn.trəst/ | Tiền lãi |
Inventory | /ˈɪn.vən.tər.i/ | Hàng tồn kho |
Invest | /ɪnˈvest/ | Đầu tư |
Lend | /lend/ | Cho vay |
Limit | /ˈlɪm.ɪt/ | Giới hạn |
Loss | /lɒs/ | Thiệt hại |
Maintain | /meɪnˈteɪn/ | Duy trì |
Manage | /ˈmæn.ɪdʒ/ | Quản lý |
Market | /ˈmɑː.kɪt/ | Thị trường |
Offer | /ˈɒf.ər/ | Đề xuất |
Order | /ˈɔː.dər/ | Đơn hàng |
Payment | /ˈpeɪ.mənt/ | Sự thanh toán |
Penalty | /ˈpen.əl.ti/ | Hình phạt |
Permission | /pəˈmɪʃ.ən/ | Sự cho phép |
Possibility | /ˌpɒs.əˈbɪl.ə.ti/ | Có khả năng |
Prevent | /prɪˈvent/ | Ngăn chặn |
Price | /praɪs/ | Giá cả |
Process | /ˈprəʊ.ses/ | Quy trình |
Product | /ˈprɒd.ʌkt/ | Sản phẩm |
Production | /prəˈdʌk.ʃən/ | Sự sản xuất |
Profit | /ˈprɒf.ɪt/ | Lợi nhuận |
Provide | /prəˈvaɪd/ | Cung cấp |
Reduce | /rɪˈdʒuːs/ | Giảm |
Refund | /ˈriː.fʌnd/ | Hoàn tiền |
Remove | /rɪˈmuːv/ | Loại bỏ |
Report | /rɪˈpɔːt/ | Báo cáo |
Resign | /rɪˈzaɪn/ | Thôi việc |
Respond | /rɪˈspɒnd/ | Trả lời |
Retailer | /ˈriː.teɪ.lər/ | Nhà bán lẻ |
Return | /rɪˈtɜːn/ | Trả lại hàng |
Risk | /rɪsk/ | Rủi ro |
Salary | /ˈsæl.ər.i/ | Tiền lương |
Sales | /seɪlz/ | Doanh số |
Schedule | /ˈʃedʒ.uːl/ | Lịch trình |
Signature | /ˈsɪɡ.nə.tʃər/ | Chữ ký |
Stock | /stɒk/ | Kho |
Supply | /səˈplaɪ/ | Cung cấp |
Target | /ˈtɑː.ɡɪt/ | Mục tiêu |
Một số mẫu câu giao tiếp tiếng anh thương mại
Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp được sử dụng trong bối cảnh thương mại mà bạn có thể tham khảo và vận dụng:
- Could you tell me something about your price? (Bạn có thể nói cho tôi về giá cả được không?
- Is that the best price they can give us? (Đây là mức giá tốt nhất họ đưa ra cho chúng tôi rồi à?)
- How about $25? Can they lower the price? (25$ thì sao? Họ có thể hạ giá xuống không?
- This is our lowest price, we can’t do more discount. (Đây là mức giá thấp nhất của chúng tôi. Chúng tôi không thể hạ giá thêm được nữa)
- All prices quoted are valid for 3 days from the date stated on the quotation. (Tất cả giá mà chúng tôi đưa ra chỉ có giá trị trong 3 ngày kể từ ngày bắt đầu.)
- How do you propose we handle this? (Theo bạn, chúng tôi nên xử lý vấn đề này như thế nào?
- I am having some workflow issues and won’t be able to help you until next week. (Tôi đang gặp một số vấn đề về quy trình làm việc và sẽ không thể giúp bạn cho đến tuần sau)
- We would really appreciate it if you could be proactive in attracting new clients. (Chúng tôi thực sự đánh giá cao nếu bạn có thể chủ động thu hút khách hàng mới)
- My store could possibly deliver by October. (Cửa hàng chúng tôi có thể giao hàng trước tháng 10.)
- We’re afraid not. It’s company policy. (Chúng tôi e là không thể. Đây là chính sách quy định của công ty.)
Học tiếng anh thương mại qua khoá học ELSA Premium
Nếu bạn là một người bận rộn nhưng vẫn đang tìm kiếm cho mình một địa chỉ học tiếng Anh thương mại uy tín, chất lượng thì khoá học ELSA Premium chính là dành cho bạn. Là chương trình học mới nhất của ELSA, ELSA Premium được bổ sung thêm 2 tính năng ELSA Speech Analyzer và ELSA AI giúp bạn tự do luyện tập giao tiếp để nói chuyện như người bản xứ.
ELSA Speech Analyzer sở hữu hơn 40,000 bài luyện tập, 7,000 bài học và hơn 190 chủ đề tiếng Anh trong mọi lĩnh vực, ngành nghề. ELSA Speech Analyzer cung cấp cho người học bộ từ vựng thông dụng cùng các mẫu câu giao tiếp thường gặp trong môi trường kinh doanh hàng ngày.
Tiếng Anh thương mại là một ngành khó với các từ vựng học thuật nâng cao, dễ phát âm sai. Tuy nhiên bạn hoàn toàn yên tâm bởi ELSA Speech Analyzer có thể giúp bạn giải quyết tất cả. ELSA Speech Analyzer mang đến trọn bộ từ vựng chuyên ngành tiếng Anh thương mại mới nhất, được lồng ghép vào các bài học thực tế giúp bạn dễ dàng học thuộc và biết cách sử dụng từ trong giao tiếp.
Đặc biệt, công nghệ Trí tuệ nhân tạo thông minh có thể nhận diện giọng nói, phát hiện ra các lỗi sai trong phát âm, từ vựng, ngữ pháp, ngữ điệu và đưa ra hướng dẫn để hoàn thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bạn. Bạn cũng có thể dễ dàng xem lại điểm số đánh giá các bài nói của mình để nhìn thấy sự thay đổi mỗi ngày, nhờ đó tăng thêm tự tin trong giao tiếp. Chỉ cần dành ra khoảng 30 phút luyện tập mỗi ngày cùng ELSA Premium, bạn có thể tự tin giao tiếp, thuyết trình, viết email, báo cáo,… về chuyên ngành tiếng Anh thương mại.
Trên đây là tổng hợp trọn bộ từ vựng và mẫu câu giao tiếp chuyên ngành tiếng Anh thương mại mà bạn có thể tham khảo để phục vụ cho học tập và công việc. Nếu muốn nâng cao trình độ ngoại ngữ và giao tiếp thành thạo thì bạn hãy đăng ký ngay khóa học ELSA Premium để trải nghiệm những tính năng tuyệt vời bạn nhé!