Để nâng cao trình độ chuyên môn của mình, nhiều kiến trúc sư, kỹ sư công trình thường tham khảo các tài liệu chuyên ngành của nước ngoài. Trong bài viết này, ELSA Speech Analyzer sẽ mang đến cho bạn bộ 50+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng. Giúp bạn đọc hiểu các thuật ngữ tiếng Anh trong sách dễ dàng hơn.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng
Từ vựng tiếng Anh các vị trí công việc trong ngành xây dựng
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Contractor | /kən’træktə/ | Nhà thầu |
Owner | /’ounə/ | Chủ đầu tư |
Resident architect | /’rezidənt ‘ɑ:kitekt/ | Kiến trúc sư thường trú |
Supervisor | /’sju:pəvaizə/ | Giám sát |
Site engineer | /sait ,enʤi’niə/ | Kỹ sư công trường |
Structural engineer | /’strʌktʃərəl ,enʤi’niə/ | Kỹ sư kết cấu |
Construction engineer | /kən’strʌkʃn ,endʤi’niə/ | Kỹ sư xây dựng |
Electrical engineer | /i’lektrikəl ,enʤi’niə/ | Kỹ sư điện |
Water works engineer | /’wɔ:tə wə:ks ,enʤi’niə/ | Kỹ sư xử lý nước |
Mechanical engineer | /mi’kænikəl ,enʤi’niə/ | Kỹ sư cơ khí |
Soil engineer | /sɔil ,enʤi’niə/ | Kỹ sư địa chất |
Mate | /meit/ | Thợ phụ |
Mason | /’meisn/ | Thợ hồ |
Plasterer | /’plɑ:stərə/ | Thợ trát |
Carpenter | /’kɑ:pintə/ | Thợ mộc sàn nhà, coffa |
Plumber | /’plʌmə/ | Thợ ống nước |
Welder | /weld/ | Thợ hàn |
Từ vựng chuyên ngành xây dựng các công việc cụ thể
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Soil boring | /sɔɪl/ /’bɔ:r.ɪŋ/ | khoan đất |
Architecture | /’ɑ:r.kɪ.tek.tʃɚ/ | kiến trúc |
Mechanics | /mə’kæn·ɪks/ | cơ khí |
Water supply | /‘wɔ:tər/ /sə’plai/ | nguồn nước |
Drainage | /’dreɪ.nɪdʒ/ | thoát nước |
Ventilation system | /,ven.tɪ’leɪ.ʃən/ /’sɪs.təm/ | hệ thống thông gió |
Interior | /ɪn’tɪə.ri.ər/ | nội thất |
Survey | /’sɜ:.veɪ/ | khảo sát, đo đạc |
Structure | /strʌk.tʃər/ | kết cấu |
Electricity | /ɪ,lek’trɪs.ɪ.ti/ | điện |
Plumbing system | /’plʌm.ɪŋ/ /’sɪs.təm/ | hệ thống cấp nước |
Sewage | /’su:.ɪdʒ/ | nước thải |
Heating system | /’hi:.tɪŋ/ /’sɪs.təm/ | hệ thống sưởi |
Landscaping | /’lænd.skeɪp/ | ngoại cảnh |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng cho người đi làm
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
allowable load | khoan đất |
alloy steel | thép hợp kim |
alternate load | tải trọng đổi dấu |
anchor sliding | độ trượt trong mối neo của đầu cốt thép |
anchorage length | chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép |
armoured concrete | bê tông cốt thép |
arrangement of longitudinal reinforcement cut-out | sự bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm |
arrangement of reinforcement | bố trí cốt thép |
articulated girder | dầm ghép |
asphaltic concrete | bê tông atphan |
assumed load | tải trọng giả định, tải trọng tính toán |
balanced load | tải trọng đối xứng |
balancing load | tải trọng cân bằng |
ballast concrete | bê tông đá dăm |
bar (reinforcing bar) | thanh cốt thép |
basement of tamped concrete | móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông |
basic load | tải trọng cơ bản |
braced member | thanh giằng ngang |
bracing | giằng gió |
bracing beam | dầm tăng cứng |
bracket load | tải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn |
apex load | tải trọng ở nút (giàn) |
architectural concrete | bê tông trang trí |
area of reinforcement | diện tích cốt thép |
brake beam | đòn hãm, cần hãm |
brake load | tải trọng hãm |
cast in place | đúc bê tông tại chỗ |
breaking load | tải trọng phá hủy |
Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng hiệu quả cùng ELSA Speech Analyzer
Trên đây là bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng hữu ích cho kiến trúc sư, kỹ sư công trình.
Để hiểu sâu – nhớ lâu và biết cách áp dụng những từ vựng này vào giao tiếp hàng ngày, chúng tôi khuyến khích bạn nên kết hợp học cùng với công cụ ELSA Speech Analyzer.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
ELSA Speech Analyzer là trình luyện giao tiếp tiếng Anh tối tân nhất hiện nay. Được cải tiến từ những công nghệ đã làm nên tên tuổi ELSA Speak, ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn phân tích những lỗi sai mắc phải khi giao tiếp. Từ đó dễ dàng chỉnh sửa, cải thiện phát âm tiếng Anh về sau.
Bên cạnh đó, với trình mô phỏng giao tiếp của ELSA Speech Analyzer, bạn có thể luyện dùng những từ vựng vừa học vào đoạn hội thoại thông qua nhiều chủ đề khác nhau.
Các cụm từ tiếng Anh chuyên ngành xây dựng phổ biến
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
abraham’s cones | khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt bê tông |
accelerator (earlystrength admixture) | phụ gia tăng nhanh hóa cứng bê tông |
acid-resisting concrete | bê tông chịu axit |
actual load | tải trọng thực, tải trọng có ích |
additional load | tải trọng phụ thêm, tải trọng tăng thêm |
aerated concrete | bê tông xốp/ tổ ong |
after anchoring | sau khi neo xong cốt thép dự ứng lực |
agglomerate-foam conc. | bê tông bọt thiêu kết/bọt kết tụ |
air-entrained concrete | bê tông có phụ gia tạo bọt |
air-placed concrete | bê tông phun |
allowable load | tải trọng cho phép |
alloy steel | thép hợp kim |
alternate load | tải trọng đổi dấu |
anchor sliding | độ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép |
anchorage length | chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép |
angle bar | thép góc |
angle brace (angle tie in the scaffold) | thanh giằng góc ở giàn giáo |
antisymmetrical load | tải trọng phản đối xứng |
apex load | tải trọng ở nút (giàn) |
architectural concrete | bê tông trang trí |
area of reinforcement | diện tích cốt thép |
armoured concrete | bê tông cốt thép |
arrangement of longitudinal reinforcement cut-out | bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm |
arrangement of reinforcement | bố trí cốt thép |
articulated girder | dầm ghép |
asphaltic concrete | bê tông atphan |
assumed load | tải trọng giả định, tải trọng tính toán |
atmospheric corrosion resistant steel | thép chống rỉ do khí quyển |
average load | tải trọng trung bình |
axial load | tải trọng hướng trục |
axle load | tải trọng lên trục |
bag | bao tải (để dưỡng hộ bê tông) |
bag of cement | bao xi măng |
balance beam | đòn cân; đòn thăng bằng |
balanced load | tải trọng đối xứng |
balancing load | tải trọng cân bằng |
ballast concrete | bê tông đá dăm |
bar | (reinforcing bar) thanh cốt thép |
basement of tamped concrete | móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông |
basic load | tải trọng cơ bản |
beam of constant depth | dầm có chiều cao không đổi bedding: móng cống |
beam reinforced in tension and compression | dầm có cả cốt thép chịu kéo và chịu nén |
beam reinforced in tension only | dầm chỉ có cốt thép chịu kéo |
bearable load | tải trọng cho phép |
bed load | trầm tích đáy |
before anchoring | trước khi neo cốt thép dự ứng lực |
bending load | tải trọng uốn |
bent-up bar | cốt thép uốn nghiêng lên |
best load | công suất khi hiệu suất lớn nhất (tuabin) |
bituminous concrete | bê tông atphan |
bond beam | dầm nối |
bonded tendon | cốt thép dự ứng lực có dính bám với bê tông |
bored pile | cọc khoan nhồi |
bottom lateral | thanh giằng chéo ở mọc hạ của dàn |
bottom reinforcement | cốt thép bên dưới (của mặt cắt) |
bow girder | dầm cong |
bowstring girder | giàn biên cong |
box beam | dầm hình hộp |
box girder | dầm hộp |
braced girder | giàn có giằng tăng cứng |
braced member | thanh giằng ngang |
bracing | giằng gió |
bracing beam | dầm tăng cứng |
bracket load | tải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn |
brake beam | đòn hãm, cần hãm |
brake load | tải trọng hãm |
breaking load | tải trọng phá hủy |
breast beam | tấm tì ngực; (đường sắt) thanh chống va, |
breeze concrete | bê tông bụi than cốc |
brick | gạch |
brick girder | dầm gạch cốt thép |
brick wall | tường gạch |
bricklayer | (brickmason) thợ nề |
bricklayer’s hammer | (brick hammer) búa thợ nề |
bricklayer’s labourer | (builder’s labourer) phụ nề, thợ phụ nề |
bricklayer’s tools | các dụng cụ của thợ nề |
bridge beam | dầm cầu |
broad flange beam | dầm có cánh bản rộng (dầm i, t) |
broken concrete | bê tông dăm, bê tông vỡ |
buckling load | tải trọng uốn dọc tới hạn, tải trọng mất ổn định dọc |
buffer beam | thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa) |
builder’s hoist | máy nâng dùng trong xây dựng |
building site | công trường xây dựng |
building site latrine | nhà vệ sinh tại công trường xây dựng |
build-up girder | dầm ghép |
built up section | thép hình tổ hợp |
bumper beam | thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa), dầm đệm |
bunched beam | chùm nhóm |
buried concrete | bê tông bị phủ đất |
bursting concrete stress | ứng suất vỡ tung của bê tông |
bush-hammered concrete | bê tông được đàn bằng búa |
cable disposition | bố trí cốt thép dự ứng lực |
camber beam | dầm cong, dầm vồng |
cantilever arched girder | dầm vòm đỡ; giàn vòm công xôn |
cantilever beam | dầm công xôn, dầm chìa |
capacitive load | tải dung tính (điện) |
capping beam | dầm mũ dọc |
carbon steel | thép các bon (thép than) |
carcase | khung sườn (kết cấu nhà) |
cased beam | dầm thép bọc bê tông |
cast | đổ bê tông (sự đổ bê tông) |
cast concrete | bê tông đúc 8 |
cast in many stage phrases | đổ bê tông theo nhiều giai đoạn |
cast in place | đúc bê tông tại chỗ |
cast in situ place concrete | bê tông đúc tại chỗ |
cast in situ structure | (slab, beam, column) kết cấu đúc bê tông tại chỗ (dầm, bản,cột) |
cast steel | thép đúc |
castellated beam | dầm thủng |
castelled section | thép hình bụng rỗng |
casting schedule | thời gian biểu của việc đổ bê tông |
cast-in-place | (posttensioned bridge) cầu dự ứng lực kéo sau đúc bê tông tại chỗ |
cast-in-place bored pile | cọc khoan nhồi đúc tại chỗ |
cast-in-place concrete caisson | giếng chìm bê tông đúc tại chỗ |
cast-in-place concrete pile | cọc đúc bê tông tại chỗ |
cast-in-situ flat place slab | bản mặt cầu đúc bê tông tại chỗ |
cathode beam | chùm tia catôt, chum tia điện tử |
cellar window | (basement window) các bậc cầu thang bên ngoài tầng hầm |
cellular concrete | bê tông tổ ong |
cellular girder | dầm rỗng lòng |
cement | xi măng |
cement concrete | bê tông xi măng |
center spiral | /ˈsen.tər ˈspaɪə.rəl/, lõi hình xoắn ốc trong bó sợi thép |
centre point load | tải trọng tập trung |
centric load | tải trọng chính tâm, tải trọng dọc trục |
centrifugal load | tải trọng ly tâm |
changing load | tải trọng thay đổi |
channel section | thép hình chữ u |
checking concrete quality | kiểm tra chất lượng bê tông |
chilled steel | thép đã tôi |
chimney | ống khói (lò sưởi) |
chimney bond | cách xây ống khói |
chopped beam | tia đứt đoạn |
chuting concrete | bê tông lỏng |
cinder concrete | bê tông xỉ |
circulating load | tải trọng tuần hoàn |
clarke beam | dầm ghép bằng gỗ |
closure joint | mối nối hợp long (đoạn hợp long) |
coating | vật liệu phủ để bảo vệ cốt thép dư khỏi rỉ hoặc giảm ma sát khi căng cap |
cobble concrete | bê tông cuội sỏi |
cold rolled steel | thép cán nguội |
collapse load | tải trọng phá hỏng, tải trọng |
collapsible beam | dầm tháo lắp được |
collar beam | dầm ngang, xà ngang; thanh giằng (vì kèo) |
combination beam | dầm tổ hợp, dầm ghép |
combined load | tải trọng phối hợp |
commercial concrete | bê tông trộn sẵn |
composite beam | dầm hợp thể, dầm vật liệu hỗn hợp |
composite load | tải trọng phức hợp |
composite steel and concrete structure | kết cấu liên hợp thép – bê tông cốt thép |
compound beam | dầm hỗn hợp |
compound girder | dầm ghép |
compremed concrete zone | vùng bê tông chịu nén |
compression reinforcement | cốt thép chịu nén |
compressive load | tải trọng nén |
concentrated load | tải trọng tập trung |
concrete | bê tông |
concrete age at prestressing time | tuổi của bê tông lúc tạo dự ứng lực |
concrete aggregate | (sand and gravel) cốt liệu bê tông (cát và sỏi) |
concrete base course | cửa sổ tầng hầm |
concrete composition | thành phần bê tông |
concrete cover | bê tông bảo hộ (bên ngoài cốt thép) |
concrete floor | sàn bê tông |
concrete hinge | chốt bê tông |
concrete mixer | (gravity mixer) máy trộn bê tông |
concrete proportioning | công thức pha trộn bê tông |
concrete stress at tendon level | ứng suất bê tông ở thớ đặt cáp dự ứng lực |
joggle beam | dầm ghép mộng |
joint beam | thanh giằng, thanh liên kết |
junior beam | dầm bản nhẹ |
king post girder | dầm tăng cứng một trụ |
ladder | cái thang |
laminated beam | dầm thanh |
laminated steel | thép cán |
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
abraham’s cones | khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt bê tông |
accelerator (earlystrength admixture) | phụ gia tăng nhanh hóa cứng bê tông |
acid-resisting concrete | bê tông chịu axit |
actual load | tải trọng thực, tải trọng có ích |
additional load | tải trọng phụ thêm, tải trọng tăng thêm |
aerated concrete | bê tông xốp/ tổ ong |
after anchoring | sau khi neo xong cốt thép dự ứng lực |
agglomerate-foam conc. | bê tông bọt thiêu kết/bọt kết tụ |
air-entrained concrete | bê tông có phụ gia tạo bọt |
air-placed concrete | bê tông phun |
allowable load | tải trọng cho phép |
alloy steel | thép hợp kim |
alternate load | tải trọng đổi dấu |
anchor sliding | độ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép |
anchorage length | chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép |
angle bar | thép góc |
angle brace (angle tie in the scaffold) | thanh giằng góc ở giàn giáo |
antisymmetrical load | tải trọng phản đối xứng |
apex load | tải trọng ở nút (giàn) |
architectural concrete | bê tông trang trí |
area of reinforcement | diện tích cốt thép |
armoured concrete | bê tông cốt thép |
arrangement of longitudinal reinforcement cut-out | bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm |
arrangement of reinforcement | bố trí cốt thép |
articulated girder | dầm ghép |
asphaltic concrete | bê tông atphan |
assumed load | tải trọng giả định, tải trọng tính toán |
atmospheric corrosion resistant steel | thép chống rỉ do khí quyển |
average load | tải trọng trung bình |
axial load | tải trọng hướng trục |
axle load | tải trọng lên trục |
bag | bao tải (để dưỡng hộ bê tông) |
bag of cement | bao xi măng |
balance beam | đòn cân; đòn thăng bằng |
balanced load | tải trọng đối xứng |
balancing load | tải trọng cân bằng |
ballast concrete | bê tông đá dăm |
bar | (reinforcing bar) thanh cốt thép |
basement of tamped concrete | móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông |
basic load | tải trọng cơ bản |
beam of constant depth | dầm có chiều cao không đổi bedding: móng cống |
beam reinforced in tension and compression | dầm có cả cốt thép chịu kéo và chịu nén |
beam reinforced in tension only | dầm chỉ có cốt thép chịu kéo |
bearable load | tải trọng cho phép |
bed load | trầm tích đáy |
before anchoring | trước khi neo cốt thép dự ứng lực |
bending load | tải trọng uốn |
bent-up bar | cốt thép uốn nghiêng lên |
best load | công suất khi hiệu suất lớn nhất (tuabin) |
bituminous concrete | bê tông atphan |
bond beam | dầm nối |
bonded tendon | cốt thép dự ứng lực có dính bám với bê tông |
bored pile | cọc khoan nhồi |
bottom lateral | thanh giằng chéo ở mọc hạ của dàn |
bottom reinforcement | cốt thép bên dưới (của mặt cắt) |
bow girder | dầm cong |
bowstring girder | giàn biên cong |
box beam | dầm hình hộp |
box girder | dầm hộp |
braced girder | giàn có giằng tăng cứng |
braced member | thanh giằng ngang |
bracing | giằng gió |
bracing beam | dầm tăng cứng |
bracket load | tải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn |
brake beam | đòn hãm, cần hãm |
brake load | tải trọng hãm |
breaking load | tải trọng phá hủy |
breast beam | tấm tì ngực; (đường sắt) thanh chống va, |
breeze concrete | bê tông bụi than cốc |
brick | gạch |
brick girder | dầm gạch cốt thép |
brick wall | tường gạch |
bricklayer | (brickmason) thợ nề |
bricklayer’s hammer | (brick hammer) búa thợ nề |
bricklayer’s labourer | (builder’s labourer) phụ nề, thợ phụ nề |
bricklayer’s tools | các dụng cụ của thợ nề |
bridge beam | dầm cầu |
broad flange beam | dầm có cánh bản rộng (dầm i, t) |
broken concrete | bê tông dăm, bê tông vỡ |
buckling load | tải trọng uốn dọc tới hạn, tải trọng mất ổn định dọc |
buffer beam | thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa) |
builder’s hoist | máy nâng dùng trong xây dựng |
building site | công trường xây dựng |
building site latrine | nhà vệ sinh tại công trường xây dựng |
build-up girder | dầm ghép |
built up section | thép hình tổ hợp |
bumper beam | thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa), dầm đệm |
bunched beam | chùm nhóm |
buried concrete | bê tông bị phủ đất |
bursting concrete stress | ứng suất vỡ tung của bê tông |
bush-hammered concrete | bê tông được đàn bằng búa |
cable disposition | bố trí cốt thép dự ứng lực |
camber beam | dầm cong, dầm vồng |
cantilever arched girder | dầm vòm đỡ; giàn vòm công xôn |
cantilever beam | dầm công xôn, dầm chìa |
capacitive load | tải dung tính (điện) |
capping beam | dầm mũ dọc |
carbon steel | thép các bon (thép than) |
carcase | khung sườn (kết cấu nhà) |
cased beam | dầm thép bọc bê tông |
cast | đổ bê tông (sự đổ bê tông) |
cast concrete | bê tông đúc 8 |
cast in many stage phrases | đổ bê tông theo nhiều giai đoạn |
cast in place | đúc bê tông tại chỗ |
cast in situ place concrete | bê tông đúc tại chỗ |
cast in situ structure | (slab, beam, column) kết cấu đúc bê tông tại chỗ (dầm, bản,cột) |
cast steel | thép đúc |
castellated beam | dầm thủng |
castelled section | thép hình bụng rỗng |
casting schedule | thời gian biểu của việc đổ bê tông |
cast-in-place | (posttensioned bridge) cầu dự ứng lực kéo sau đúc bê tông tại chỗ |
cast-in-place bored pile | cọc khoan nhồi đúc tại chỗ |
cast-in-place concrete caisson | giếng chìm bê tông đúc tại chỗ |
cast-in-place concrete pile | cọc đúc bê tông tại chỗ |
cast-in-situ flat place slab | bản mặt cầu đúc bê tông tại chỗ |
cathode beam | chùm tia catôt, chum tia điện tử |
cellar window | (basement window) các bậc cầu thang bên ngoài tầng hầm |
cellular concrete | bê tông tổ ong |
cellular girder | dầm rỗng lòng |
cement | xi măng |
cement concrete | bê tông xi măng |
center spiral | /ˈsen.tər ˈspaɪə.rəl/, lõi hình xoắn ốc trong bó sợi thép |
centre point load | tải trọng tập trung |
centric load | tải trọng chính tâm, tải trọng dọc trục |
centrifugal load | tải trọng ly tâm |
changing load | tải trọng thay đổi |
channel section | thép hình chữ u |
checking concrete quality | kiểm tra chất lượng bê tông |
chilled steel | thép đã tôi |
chimney | ống khói (lò sưởi) |
chimney bond | cách xây ống khói |
chopped beam | tia đứt đoạn |
chuting concrete | bê tông lỏng |
cinder concrete | bê tông xỉ |
circulating load | tải trọng tuần hoàn |
clarke beam | dầm ghép bằng gỗ |
closure joint | mối nối hợp long (đoạn hợp long) |
coating | vật liệu phủ để bảo vệ cốt thép dư khỏi rỉ hoặc giảm ma sát khi căng cap |
cobble concrete | bê tông cuội sỏi |
cold rolled steel | thép cán nguội |
collapse load | tải trọng phá hỏng, tải trọng |
collapsible beam | dầm tháo lắp được |
collar beam | dầm ngang, xà ngang; thanh giằng (vì kèo) |
combination beam | dầm tổ hợp, dầm ghép |
combined load | tải trọng phối hợp |
commercial concrete | bê tông trộn sẵn |
composite beam | dầm hợp thể, dầm vật liệu hỗn hợp |
composite load | tải trọng phức hợp |
composite steel and concrete structure | kết cấu liên hợp thép – bê tông cốt thép |
compound beam | dầm hỗn hợp |
compound girder | dầm ghép |
compremed concrete zone | vùng bê tông chịu nén |
compression reinforcement | cốt thép chịu nén |
compressive load | tải trọng nén |
concentrated load | tải trọng tập trung |
concrete | bê tông |
concrete age at prestressing time | tuổi của bê tông lúc tạo dự ứng lực |
concrete aggregate | (sand and gravel) cốt liệu bê tông (cát và sỏi) |
concrete base course | cửa sổ tầng hầm |
concrete composition | thành phần bê tông |
concrete cover | bê tông bảo hộ (bên ngoài cốt thép) |
concrete floor | sàn bê tông |
concrete hinge | chốt bê tông |
concrete mixer | (gravity mixer) máy trộn bê tông |
concrete proportioning | công thức pha trộn bê tông |
concrete stress at tendon level | ứng suất bê tông ở thớ đặt cáp dự ứng lực |
joggle beam | dầm ghép mộng |
joint beam | thanh giằng, thanh liên kết |
junior beam | dầm bản nhẹ |
king post girder | dầm tăng cứng một trụ |
ladder | cái thang |
laminated beam | dầm thanh |
laminated steel | thép cán |
Tổng kết
Ở bài viết này, ELSA Speech Analyzer đã tổng hợp trọn bộ 50+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cho người đi làm. Hầu hết các từ vựng chuyên ngành đều là từ vựng tiếng Anh nâng cao, khó áp dụng vào thực tế nếu chỉ học trên lý thuyết.
Do đó, nếu muốn nhớ lâu và biết cách sử dụng những từ vựng này, bạn nên kết hợp việc học từ vựng và luyện nói trên ELSA Speech Analyzer.
ELSA Speech Analyzer là trình luyện nói tiếng Anh toàn diện. Nhờ công nghệ Trí tuệ nhân tạo, ELSA Speech Analyzer có thể giúp bạn chỉnh sửa phát âm tiếng Anh, từ vựng và ngữ pháp khi nói của mình qua các đánh giá chi tiết.
Mua ngay ELSA Speech Analyzer với giá ưu đãi TẠI ĐÂY.