• Share on Facebook
  • Share on Linkedin
  • Share on Zalo
  • Bookmark this page
  • Chia sẻ link với bạn bè
Từ vựng và mẫu câu ngành tài chính ngân hàng

Từ lâu, ngành Tài chính – Ngân hàng đã là một trong những ngành đầu tiên ứng dụng tiếng Anh vào công việc. Do đó, các chuyên viên tài chính cần trang bị vốn tiếng Anh ngân hàng vững chắc để phục vụ cho công việc tốt nhất. 

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{(sIndex/sentences.length)*100}}%
{{ sentences[sIndex].text }}.
loading

Ở bài viết này, ELSA Speech Analyzer sẽ cung cấp cho bạn hơn 50 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Tài chính – ngân hàng thiết yếu nhất. 

Từ vựng tiếng Anh các vị trí công việc trong ngành ngân hàng

tiếng anh ngân hàng
Từ vựng tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
Accounting ControllerKiểm soát viên kế toán
Product Development SpecialistChuyên viên phát triển sản phẩm
Market Development SpecialistChuyên viên phát triển thị trường
Big Business Customer SpecialistChuyên viên khách hàng doanh nghiệp lớn
Personal Customer SpecialistChuyên viên chăm sóc khách hàng
Financial Accounting SpecialistChuyên viên kế toán tài chính
Marketing Staff SpecialistChuyên viên quảng bá sản phẩm
Valuation OfficerNhân viên định giá
Information Technology SpecialistChuyên viên công nghệ thông tin (IT)
Marketing OfficerChuyên viên tiếp thị
CashierThủ quỹ

Từ vựng tiếng Anh ngân hàng là từ vựng nâng cao. Do đó, bạn có thể sử dụng ELSA Speech Analyzer để luyện nói và học cách áp dụng kho từ vựng này. 

ELSA Speech Analyzer là trình luyện nói tiếng Anh hàng đầu hiện nay. Được tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến, ELSA Speech Analyzer có khả năng đánh giá, chấm điểm và sửa lỗi phát âm. Bên cạnh đó, phần mềm còn sở hữu kho từ vựng tiếng Anh chuyên ngành đồ sộ. 

Khi luyện nói cùng ELSA Speech Analyzer, ngoài luyện phát âm chuẩn chỉnh, bạn còn được chỉnh sửa ngữ pháp và đề xuất từ vựng nâng cao. Giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh với hiệu quả cao nhất. 

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

Từ vựng tiếng Anh các loại thẻ và tài khoản ngân hàng

tiếng anh ngân hàng
Từ vựng tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
Bank AccountTài khoản ngân hàng
Personal AccountTài khoản cá nhân
Current Account/ Checking AccountTài khoản vãng lai
Deposit AccountTài khoản tiền gửi
Saving AccountTài khoản tiết kiệm
Fixed AccountTài khoản có kỳ hạn
Credit CardThẻ tín dụng
Debit CardThẻ tín dụng
Charge CardThẻ thanh toán
Prepaid CardThẻ trả trước
Check Guarantee CardThẻ đảm bảo
Visa/MastercardThẻ Visa/Mastercard
Commercial BankNgân hàng Thương mại
Investment BankNgân hàng đầu tư
Retail BankNgân hàng bán lẻ
Central BankNgân hàng Trung Ương
Internet BankNgân hàng trực tuyến
Regional local bankNgân hàng địa phương ở khu vực/ trong vùng
Supermarket bankNgân hàng siêu thị

50+ thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Tài chính ngân hàng phổ biến

tiếng anh ngân hàng
Từ vựng tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
Stock exchangesàn giao dịch chứng khoán
Stock marketthị trường chứng khoán
Commercethương mại
AbroadỞ nước ngoài, hải ngoại
inheritancequyền thừa kế
Fortunetài sân, vận may
Propertytài sản, của cải
Cash machine/ cash point/ cash dispenserMáy rút tiền
Online accounttài khoản trực tuyến
Insurance policyhợp đồng bảo hiểm
Credit cardthẻ tín dụng
Debit cardthẻ ghi nợ
Rental contracthợp đồng cho thuê
Discountgiảm giá, chiết khấu
Credit limithạn mức tín dụng
Investornhà đầu tư
Staketiền đầu tư, cổ phần
Inheritthừa kế
Accountantnhân viên kế toán
Lendcho vay
Borrowcho mượn
Rentthuê
Equalitysự ngang bằng nhau
Povertysự nghèo, kém chất lượng
Chargephí, tiền phải trả
Outsourcethuê ngoài
Granttrợ cấp, công nhận, tài trợ
Back-officebộ phận không làm việc trực tiếp với khách hàng
Insecuritytính không an toàn, tình trạng bấp bênh
Compensationsự đền bù, bồi thường
Overchargetính quá số tiền
Commitcam kết
Short-term costchi phí ngắn hạn
Long-term gainthành quả lâu dài
Expensesự tiêu, phí tổn
Invoicehóa đơn, lập hóa đơn
Briberysự đút lót, sự hối lộ
Corrupttham nhũng
Balance of paymentcán cân thanh toán
Balance of tradecán cân thương mại
Budgetngân sách
Cost of borrowingchi phí vay
Consumer price index (CPI)chỉ số giá tiêu dùng
Acquisitionviệc mua lại, việc thôn tỉnh
Assembly linedây chuyền sản xuất
Floattrôi nổi, thả nổi, niêm yết cổ phiếu
Giantcông ty khổng lồ
Retail bankngân hàng mua bán lẻ
Commercial bankngân hàng thương mại
Central bankngân hàng trung ương
Federal Reservecục dự trữ liên bang
Treasurieskho bạc

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Tài chính – ngân hàng

Từ vựng tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
SlumpTình trạng khủng hoảng, suy thoái, sụt giảm
Upturn Sự chuyển hướng tốt, khá lên
Micro FinanceTài chính vi mô
To rejectKhông chấp thuận, bác bỏ
Private companyCông ty tư nhân
Multinational companyCông ty đa quốc gia
Transnational companyCông ty xuyên quốc gia
Joint Venture companyCông ty Liên doanh
Joint Stock CompanyCông ty Hợp Danh
Monopoly CompanyCông ty độc quyền
PullingThu hút
InfrastructureCơ sở hạ tầng
RevenueThu nhập
InterestTiền lãi
WithdrawRút tiền ra
OffsetSự bù đắp thiệt hại
TreasurerThủ quỹ
TurnoverDoanh số, doanh thu
InflationSự lạm phát
SurplusThặng dư
LiabilityKhoản nợ, trách nhiệm
DepreciationKhấu hao
Financial policiesChính sách tài chính
Home Foreign MarketThị trường trong nước/ ngoài nước
Foreign currencyNgoại tệ
Price boomViệc giá cả tăng vọt
Board/HoarderTích trữ/ Người tích trữ
Moderate priceGiá cả phải chăng
Monetary activitiesHoạt động tiền tệ
Speculation/ SpeculatorĐầu cơ/ Người đầu cơ
DumpingBán phá giá
Economic blockadeBao vây kinh tế
GuaranteeBảo hành
InsuranceBảo hiểm
Account holderChủ tài khoản
ConversionChuyển đổi (tiền, chứng khoán)
TransferChuyển khoản
Customs barrierHàng rào thuế quan
InvoiceHoá đơn
Mode of paymentPhương thức thanh toán
Financial yearTài khoản
Joint ventureCông ty liên doanh
InstalmentPhần trả góp mỗi lần cho tổng số tiền
MortgageThế chấp
ShareCổ phần
ShareholderNgười góp cổ phần
Earnest moneyTiền đặt cọc
Payment in arrearTrả tiền chậm
ConfiscationTịch thu
Preferential dutiesThuế ưu đãi
National economyKinh tế quốc gia

Các mẫu hội thoại tiếng Anh sử dụng phổ biến trong ngân hàng

Hội thoại 1: Tạo tài khoản ngân hàng

nhân viên tài chính đang tiếp đón khách hàng
  • Hana: What can I help you with? (Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
  • Sora: I would like to open a bank account (Tôi muốn mở một tài khoản ngân hàng.)
  • Hana: What kind would you like to open? (Bạn muốn mở loại tài khoản nào?)
  • Sora: I need a checking account (Tôi muốn mở một tài khoản thanh toán.)
  • Hana: Would you also like to open a savings account? (Ngoài ra anh có muốn mở thêm tài khoản tiết kiệm không?)
  • Sora: I want to deposit $15. (Tôi muốn nộp 15 đô – la.)
  • Hana: I’ll set up your accounts for you right now. (Tôi sẽ tạo tài khoản cho anh ngay bây giờ.)

Hội thoại 2: Rút tiền tại ngân hàng

nhân viên tài chính đang tiếp đón khách hàng
  • Jon: May I help you? (Tôi giúp gì được cho bạn)
  • Win: I need to make a withdrawal. (Tôi muốn rút tiền)
  • Jon:  How much are you withdrawing today? (Bạn muốn rút bao nhiêu ạ?)
  • Win: $2.000. (2.000 đô la)
  • Jon:  What account would you like to take this money from? (Bạn muốn rút từ tài khoản nào?)
  • Win:  My savings money. (Tài khoản tiết kiệm nhé.)
  • Jon: Here’s your $2.000. (Tiền của anh đây 2.000 đô la)
  • Win: Thank you so much. (Cảm ơn bạn.)
  • Jon: You’re welcome. Thanks for using our service. (Không có gì, cảm ơn bạn đã sử dụng dịch vụ của chúng tôi.)

Hội thoại 3: Mẫu hội thoại tiếng Anh gửi tiền tại Ngân hàng

nhân viên tài chính đang tiếp đón khách hàng
  • Mike: Hello, how are you? (Xin chào, bạn có khỏe không?)
  • Lennon: I’m good! Thanks (Tôi ổn, cảm ơn)
  • Mike: How can I help you? (Tôi có thể giúp được gì cho bạn không?)
  • Lennon: Today, I want to make a deposit at the bank. (Hôm nay tôi muốn gửi tiền vào ngân hàng)
  • Mike: So do you want to make a deposit Cash or check? (Vậy bạn muốn gửi tiền bằng tiền mặt hay bằng séc?)
  • Lennon: It will be cash today. (Tiền mặt)
  • Mike: How much do you want to deposit today? (Hôm nay bạn muốn gửi bao nhiêu tiền?)
  • Lennon: Maybe I will deposit $300. (Có thể tôi sẽ gửi 300$)
  • Mike: What account will you be depositing this money into? (Bạn sẽ gửi vào loại tài khoản nào?)
  • Lennon: Deposit it into my saving account. (Tôi sẽ gửi vào tài khoản tiết kiệm của bản thân)
  • Mike: Yes, i will make it soon. (Vâng, tôi sẽ làm thủ tục nhanh)
  • Lennon: Thank you so much. (Cảm ơn bạn rất nhiều)

Hội thoại 4: Chuyển tiền cho người khác

nhân viên ngân hàng đang chăm sóc khách hàng qua điện thoại
  • Mary: Hello! May I help you with something? – Xin chào! Tôi có thể giúp gì cho bạn?
  • Jane: I need to transfer money. – Tôi cần chuyển tiền.
  • Mary: Do you know which account you want to take the money from? – Bạn muốn chuyển tiền đi từ tài khoản nào?
  • Jane: Take it from my savings account. – Hãy chuyển từ tài khoản tiết kiệm của tôi.
  • Mary: Where are you transferring the money to? – Bạn cần chuyển tiền đến đâu?
  • Jane: I want it transferred into my checking account. – Tôi muốn gửi nó đến tài khoản thanh toán của tôi.
  • Mary: How much would you like to transfer? – Bạn muốn chuyển bao nhiêu tiền?
  • Jane: I want to transfer 5 million VND. – Tôi muốn chuyển 5 triệu đồng.
  • Mary: Will that be all today? – Đó là tất cả ngày hôm nay phải không?
  • Jane: Yes. That will be all. – Đúng vậy, tất cả.

Hội thoại 5: Thay đổi mật khẩu ngân hàng

nhân viên tài chính đang tiếp đón khách hàng
  • Diana: Can I help you with something? – Tôi có thể giúp bạn điều gì?
  • Alex: I want to cancel my account. – Tôi cần hủy tài khoản của tôi.
  • Diana: Is there a problem with it? – Có phải có vấn đề với nó không?
  • Alex: I have another account. – Tôi đã có tài khoản khác.
  • Diana: What do you want to do with money in this account? – Bạn sẽ làm gì với tất cả số tiền trong tài khoản này?
  • Alex: Just transfer it over to my remaining account. – Hãy chuyển nó đến tài khoản hiện tại của tôi.
  • Diana: I can do that. – Tôi có thể làm được điều này.
  • Alex: That would be great. – Điều đó thật tuyệt.
  • Diana: Do you want to take any money out? – Bạn có muốn rút tiền không?
  • Alex: Not today. – Không phải là hôm nay.
  • Diana: It’s going to take a moment for me to cancel your account. – Sẽ mất một chút thời gian để tôi hủy tài khoản của bạn.
  • Alex: That’s fine. Thank you so much. – Được rồi. Cảm ơn bạn nhiều.

Tổng kết

Bài viết trên đã tổng hợp 50+ từ vựng tiếng Anh ngân hàng thông dụng nhất. Để việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành được hiệu quả nhất, chúng tôi khuyến khích bạn đọc nên kết hợp luyện nói cùng ELSA Speech Analyzer. 

Theo dõi các chương trình ưu đãi hấp dẫn nhất của ELSA Speech Analyzer TẠI ĐÂY.