IELTS Speaking bao gồm 3 phần thi lần lượt là Part 1, 2, 3 với độ khó tăng dần. Tham khảo và luyện tập trước với những IELTS Speaking topics sẽ giúp bạn có điểm số cao hơn. Trong bài viết này, ELSA Speech Analyzer sẽ tổng hợp những IELTS Speaking topics thường gặp trong cả 3 phần của kỳ thi.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
>> Xem thêm: IELTS Speaking – Tổng hợp mẫu câu trả lời theo cấu trúc giúp bạn ghi điểm
Cấu trúc phần thi IELTS Speaking Part 1,2,3
IELTS Speaking là phần thi đánh giá kỹ năng nói tiếng Anh của người học. Phần thi diễn ra dưới hình thức phỏng vấn trực tiếp giữa giám khảo và thí sinh. Dưới đây là cấu trúc cụ thể của phần thi này:
IELTS Speaking Part 1 | Gồm những câu hỏi ngắn về những chủ đề quen thuộc như giới thiệu bản thân, quê quán, sở thích,… Part 1 kéo dài 4-5 phút |
IELTS Speaking Part 2 | Trình bày một bài nói từ 1-2 phút về một chủ đề được giám khảo cho trước. Thí sinh sẽ có 1 phút chuẩn bị cho bài nói. |
IELTS Speaking Part 3 | Trả lời những câu hỏi mở rộng liên quan đến chủ đề thí sinh đã trình bày trong Part 2. Kéo dài từ 4-5 phút. |
Đọc thêm: Xem lịch thi IELTS ở đâu? Những điều bạn cần biết về kỳ thi IELTS
Trọn bộ 15+ topics thi IELTS Speaking part 1, 2, 3 mới nhất – Questions và Sample Answers
IELTS Speaking Topics Part 1
Topic 1: Work & Study
Work
What is your job?
I currently work as a literature teacher for a public high school. My daily tasks include preparing lessons, providing lectures for students and dealing with paper works. I also want to give extra classes for my students after school, yet it’s impossible since I’m absolutely snowed under with work at school now.
Tôi hiện đang làm giáo viên dạy văn cho một trường cấp 3 công lập. Công việc hàng ngày của tôi bao gồm chuẩn bị bài học, cung cấp bài giảng cho sinh viên và xử lý công việc giấy tờ. Tôi cũng muốn dạy thêm cho học sinh của mình sau giờ học, nhưng điều đó là không thể vì bây giờ tôi hoàn toàn bận rộn với công việc ở trường.
Why did you choose that job?
I was inspired by my mother to become a teacher. My mother was a prominent teacher in my hometown, and of course I was among her students as well. Mesmerized by the way she talked about the beauty of literature, I decided to become a teacher like her.
Tôi đã được truyền cảm hứng từ mẹ tôi để trở thành một giáo viên. Mẹ tôi là một giáo viên nổi tiếng ở quê hương tôi, và tất nhiên tôi cũng là học trò của bà. Bị cuốn hút bởi vẻ đẹp của văn học, tôi quyết định trở thành một giáo viên.
Study
What do you study?
I’m an undergraduate of International Economics major at F university. My major mostly deals with international trade and law, global marketing, foreign transportation and payment. Those subjects are interesting and intriguing to me.
Tôi là sinh viên đại học chuyên ngành Kinh tế quốc tế tại trường đại học F. Chuyên ngành của tôi chủ yếu liên quan đến thương mại và luật quốc tế, tiếp thị toàn cầu, vận chuyển và thanh toán nước ngoài. Những chủ đề đó là thú vị và hấp dẫn đối với tôi.
Is it a popular major/subject in your country?
Personally speaking, I won’t say my major is popular in our country. People in Vietnam nowadays tend to opt for Marketing and Communication related majors, since the creative industry is booming in our country. However, despite being a not so popular major, International Economics can give students lots of opportunities after finishing study.
Theo tôi là không. Người Việt Nam ngày nay có xu hướng lựa chọn các chuyên ngành liên quan đến Tiếp thị và Truyền thông, vì ngành công nghiệp sáng tạo đang bùng nổ ở nước ta. Tuy nhiên, dù là ngành học không mấy phổ biến nhưng Kinh tế quốc tế lại mang đến cho sinh viên rất nhiều cơ hội sau khi học xong.
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
public high school | Trường cấp 3 công lập |
extra classes | Lớp học thêm |
to be snowed under with work | Có quá nhiều công việc |
to be inspired by | Được truyền cảm hứng |
to be mesmerized by | Bị cuốn hút bởi… |
undergraduate | Sinh viên |
opt for | Lựa chọn |
major | Chuyên ngành |
Đọc thêm: Review bộ tài liệu Cambridge Vocabulary For IELTS đầy đủ nhất 2023
Topic 2: Hometown
Where is your hometown?
My hometown is Binh Dinh province, which is famous for being the hometown of a national hero – Quang Trung king. It takes me 2 hours to travel back to my hometown from Ho Chi Minh City.
(Quê tôi ở tỉnh Bình Định, nơi nổi tiếng là quê hương của vị anh hùng dân tộc – vua Quang Trung. Tôi mất 2 giờ để đi về quê từ Thành phố Hồ Chí Minh.)
What do you like most about your hometown?
I must say the slow pace of life is what I like most about my hometown. Since it’s just a small sea city, my hometown has a small population size and a fresh atmosphere. I like to ride along the sea shore and enjoy the peace of my hometown whenever I travel back from Ho Chi Minh city.
(Phải nói nhịp sống chậm rãi là điều tôi thích nhất ở quê hương mình. Vì chỉ là một thành phố biển nhỏ nên quê hương tôi có dân số ít và bầu không khí trong lành. Tôi thích đạp xe dọc theo bờ biển và tận hưởng sự yên bình của quê hương tôi mỗi khi tôi trở về từ thành phố Hồ Chí Minh.)
province | tỉnh |
pace of life | nhịp sống |
sea city | thành phố biển |
population | dân số |
Topic 3: Home
Do you live in a house or an apartment?
My family and I live in a flat on the 25th floor of an apartment building. I like living there because all facilities and services are within walking distance, so I can get anything I need in a matter of minutes.
Tôi và gia đình sống trong một căn hộ trên tầng 25 của một tòa nhà chung cư. Tôi thích sống ở đó vì tất cả các cơ sở và dịch vụ đều nằm trong khoảng cách đi bộ, vì vậy tôi có thể lấy bất cứ thứ gì mình cần chỉ trong vài phút.
What is your favorite room in your home?
My own bedroom, without a doubt. It’s my private space where I can do whatever I want. Furthermore, my bedroom is an ideal place for me to avoid noise, so I tend to lock myself away in my bedroom whenever I need to concentrate on my studies.
apartment | Chung cư |
in a matter of minutes | Chỉ trong vài phút |
facilities | Trang thiết bị |
private space | Không gian riêng tư |
ideal | Lý tưởng |
Topic 4: Travel & Holidays
Do you like traveling?
Yes. Traveling simply changes your mind, refreshes you, and allows you to forget about your hectic work. When you start having fun for a while, you get charged up.
Đúng. Du lịch giúp đầu óc bạn thư giãn, khuây khỏa và cho phép bạn quên đi công việc bận rộn của mình. Khi bạn vui vẻ, năng lượng của bạn sẽ được sạc đầy.
When you travel to new places, what would you like to do?
When I visit a new location, the first thing I do is research its history or past, and then I document my experiences there. I simply jot them down in my travel diary so that I can relive those memories whenever I open and read it.
Khi tôi đến thăm một địa điểm mới, điều đầu tiên tôi làm là nghiên cứu lịch sử hoặc quá khứ của nó, sau đó tôi ghi lại những trải nghiệm của mình ở đó. Tôi chỉ đơn giản ghi lại chúng trong nhật ký hành trình của mình để tôi có thể hồi tưởng lại những ký ức đó bất cứ khi nào tôi mở ra và đọc nó.
refresh | Thư giãn |
hectic work | Công việc bận rộn |
research | Nghiên cứu |
experiences | Trải nghiệm |
travel diary | Nhật ký du lịch |
Topic 5: Art
Do you like art?
I’ve had a lifelong interest in art since I was a child. In addition to the official art class at school, I enrolled in an additional drawing class. I also competed in some contests back then. I still draw in my spare time, though not as frequently as I used to.
Tôi đã có niềm đam mê với nghệ thuật từ khi còn nhỏ. Ngoài giờ học mỹ thuật ở trường, tôi đăng ký học thêm lớp vẽ. Hồi đó tôi cũng tham gia một số cuộc thi. Tôi vẫn vẽ khi rảnh rỗi, mặc dù không thường xuyên như trước đây.
Do you think art classes are necessary?
Yes, absolutely. Learning the arts, especially when we are young, can boost our cognitive development and creativity. Especially learning arts at young ages. Because they are still young, children’s ideas are very pure and sweet – which I envy so much.
Chắc chắn rồi. Học nghệ thuật, đặc biệt là khi chúng ta còn nhỏ, có thể thúc đẩy sự phát triển nhận thức và khả năng sáng tạo của chúng ta. Đặc biệt là học nghệ thuật ở lứa tuổi nhỏ. Vì các em còn nhỏ nên ý tưởng của các em rất trong sáng và ngọt ngào – điều mà tôi vô cùng ghen tị.
art class | Lớp học vẽ |
in my spare time | Trong thời gian rảnh |
cognitive development | Phát triển nhận thức |
creativity | Khả năng sáng tạo |
interest | Niềm yêu thích |
Topic 6: Childhood
Tell me some memories of your childhood
My first day of school is still fresh in my mind, and I can recall every detail. I had to get up earlier to get ready for school. I also had to eat breakfast earlier than usual, and my parents advised me in various ways. It was a memorable day for me.
Ngày đầu tiên đi học của tôi vẫn còn vẹn nguyên trong tâm trí tôi, và tôi có thể nhớ lại từng chi tiết. Tôi phải dậy sớm hơn để chuẩn bị đi học. Tôi cũng phải ăn sáng sớm hơn bình thường, và bố mẹ tôi đã khuyên nhủ tôi bằng nhiều cách. Đó là một ngày đáng nhớ đối với tôi.
Did you have a lot of friends when you were a child?
Sadly, no. I didn’t have many friends during my childhood, perhaps due to the fact that I was a reserved and introverted kid.
fresh in my mind | Nguyên vẹn trong tâm trí |
recall | Nhớ lại |
memorable | Đáng nhớ |
reserved | Ít nói |
Đọc thêm: Tổng hợp những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp văn phòng
IELTS Speaking Topics Part 2
Topic 1: Book
Describe a book you have read that you found to be particularly interesting.
You should say:
what the plot of the book was
who wrote it
why you read it
and explain why you thought it was interesting.
I would like to talk about my favorite novel called The Godfather, which is written by a well-known Italian author, Mario Puzo. I came across this novel when I was trying to find a dictionary at a bookstore. It was published in a hard-cover version and there was a colorful illustration on the front which caught my eye.
This novel told the story of an Italian imaginary character named Vito Corleone, who was a mafia boss in America after World War I. What attracted me in this story was the way the author described Vito’s tricks to survive in a chaotic society. Thanks to this novel, I learned a lot about the course of American history in that lawless period.
After finishing this book, I read some more novels by Mario Puzo and they were all fascinating. I realize that reading books is a good way to gain knowledge; therefore, everyone should get into the habit of reading.
Bản dịch
Tôi muốn nói về cuốn tiểu thuyết yêu thích của tôi tên là Bố già, được viết bởi một tác giả nổi tiếng người Ý, Mario Puzo. Tôi bắt gặp cuốn tiểu thuyết này khi đang cố tìm từ điển ở hiệu sách. Nó được xuất bản dưới dạng bìa cứng và có một hình minh họa đầy màu sắc ở mặt trước khiến tôi chú ý.
Cuốn tiểu thuyết này kể về câu chuyện của một nhân vật tưởng tượng người Ý tên là Vito Corleone, một trùm mafia ở Mỹ sau Thế chiến I. Điều thu hút tôi ở câu chuyện này là cách tác giả mô tả những mánh khóe của Vito để tồn tại trong một xã hội hỗn loạn. Nhờ cuốn tiểu thuyết này, tôi đã học được rất nhiều điều về tiến trình lịch sử nước Mỹ trong thời kỳ hỗn loạn đó.
Sau khi hoàn thành cuốn sách này, tôi đọc thêm một số tiểu thuyết của Mario Puzo và chúng đều rất hấp dẫn. Tôi nhận ra rằng đọc sách là một cách tốt để tiếp thu kiến thức; do đó, mọi người nên tập thói quen đọc sách.
novel | Tiểu thuyết |
author | Tác giả |
hard-cover version | Phiên bản bìa cứng |
imaginary character | Nhân vật giả tưởng |
gain knowledge | Tiếp thu tri thức |
Topic 2: Communication
Describe the first time you used a foreign language to communicate.
You should say:
who you communicated with
what the situation was *
what you said (or wrote)
and explain how you felt during this experience.
I have been learning English for a long time, but I haven’t had many chances to practice speaking English with native speakers. To the best of my recollection, the first time I used it was on Christmas Eve three years ago.
At that time, I was hanging out with my friends. Suddenly, a foreigner came up to me and asked for directions to a supermarket. Honestly, he spoke too quickly for me to catch everything. But after he repeated his words, I finally understood and showed him the way to the nearest supermarket. I used body language a lot to explain the directions to him, since I didn’t speak English well then. After that, he said “Thank you” to me and headed for the supermarket.
I realize that English plays an important role in our life, despite the fact that we don’t live in English-speaking countries. It is spoken globally and it’s becoming the dominant language. Therefore, I have been trying to practice speaking English daily so that I can have a good command of this language.
Bản dịch
Tôi học tiếng Anh đã lâu nhưng chưa có nhiều cơ hội luyện nói tiếng Anh với người bản xứ. Theo trí nhớ tốt nhất của tôi, lần đầu tiên tôi sử dụng nó là vào đêm Giáng sinh ba năm trước.
Lúc đó, tôi đang đi chơi với bạn bè. Đột nhiên, một người nước ngoài đến gần tôi và hỏi đường đến một siêu thị. Thành thật mà nói, anh ấy nói quá nhanh để tôi có thể nắm bắt mọi thứ. Nhưng sau khi anh ấy lặp lại lời nói của mình, cuối cùng tôi cũng hiểu ra và chỉ cho anh ấy đường đến siêu thị gần nhất. Tôi đã sử dụng ngôn ngữ cơ thể rất nhiều để giải thích chỉ đường cho anh ấy, vì lúc đó tôi không nói tiếng Anh tốt. Sau đó, anh ấy nói “Cảm ơn” với tôi và đi thẳng đến siêu thị.
Tôi nhận ra rằng tiếng Anh đóng một vai trò quan trọng trong cuộc sống của chúng ta, mặc dù thực tế là chúng ta không sống ở các quốc gia nói tiếng Anh. Nó được sử dụng trên toàn cầu và nó đang trở thành ngôn ngữ thống trị. Vì vậy, tôi đã cố gắng luyện nói tiếng Anh hàng ngày để có thể thông thạo ngôn ngữ này.
native speakers | Người bản xứ |
hanging out | Đi chơi |
show somebody the way | Chỉ đường cho ai đó |
body language | Ngôn ngữ hình thể |
have a good command of | Thông thạo cái gì đó |
Topic 3: Daily Routine
Describe one of your typical days.
You should say:
How do you start your day
How long have you been following this routine
Your favorite time and activity of the day.
and explain what you do on a typical day of your life.
I am still a student, and my everyday schedule revolves mostly on my classes, friends, and studies. Except on Sundays, I spend most of my days following this schedule.
I usually wake up about 6:30 a.m. and take a shower. A refreshing shower gets me ready to face the difficulties of the day! I have breakfast and then get ready for university. I normally spend some time with my classmates after school and get home about 4:30 p.m
In the evening, I have some small snacks before returning to my study. I normally read till 9:00 p.m. and then go online for a few minutes. I normally spend approximately 1-2 hours every day on the internet. I clean my teeth and read a book before going to bed.
I’ve been doing this routine for three years. When I don’t have courses, I follow a separate pattern that involves watching movies, playing computer games, hanging out with friends, and so on.
Bản dịch
Tôi vẫn còn là một sinh viên và lịch trình hàng ngày của tôi chủ yếu xoay quanh các lớp học, bạn bè và việc học của tôi. Ngoại trừ chủ nhật, tôi dành phần lớn thời gian trong ngày để tuân theo lịch trình này.
Tôi thường thức dậy khoảng 6:30 sáng và đi tắm. Một cơn mưa rào sảng khoái giúp tôi sẵn sàng đối mặt với những khó khăn trong ngày! Tôi ăn sáng và sau đó sẵn sàng cho trường đại học. Tôi thường dành thời gian với các bạn cùng lớp sau giờ học và về nhà khoảng 4:30 chiều
Vào buổi tối, tôi có một số đồ ăn nhẹ nhỏ trước khi quay lại học. Tôi thường đọc sách đến 9 giờ tối và sau đó lên mạng trong vài phút. Tôi thường dành khoảng 1-2 giờ mỗi ngày trên internet. Tôi đánh răng và đọc sách trước khi đi ngủ.
Tôi đã làm thói quen này trong ba năm. Khi không có lịch học, tôi tuân theo một khuôn mẫu riêng biệt bao gồm xem phim, chơi game trên máy tính, đi chơi với bạn bè, v.v.
everyday schedule | Thời gian biểu hằng ngày |
follow the schedule | Theo lịch trình |
routine | Việc làm mỗi ngày |
Topic 4: Family
Describe the member of your family who you spend the most time with.
You should say:
who it is
when you are usually together
what you do together
and explain why you spend the most time with this member of your family
Today, I am going to share with you a family member who I spend most of my time with. That is my /father/mother/older sister/brother/cousin…
My father/mother/older sister/brother/cousin… is a very considerate and thoughtful person. When I was small, he/she usually took good care of me; taught me good lessons and never let me out of his/her sight. Even now, whenever I have a bad day, he/she has always been there for me, and helps me get through it.
As I have got older, my father/mother/older sister/brother/cousin… has become my best friend. I can share my interests, my career plans or even things about my love life with them – in fact, anything at all. Especially when I am down, he/she gives me the encouragement that I need to move on. To me, he/she is a role model whom I always look up to/admire/and follow in his/her footsteps.
Because he/she is so special to me, I think that we will always keep in touch, just as we do now almost every day.
Bản dịch
Hôm nay, tôi sẽ chia sẻ với bạn một thành viên trong gia đình mà tôi dành phần lớn thời gian của mình cùng. Đó là /bố/mẹ/chị gái/anh/chị/em họ…
Bố/mẹ/chị gái/anh/chị/em họ… của tôi là một người rất ân cần và chu đáo. Khi tôi còn nhỏ, anh ấy/cô ấy thường chăm sóc tôi rất chu đáo; dạy tôi những bài học tốt và không bao giờ
để tôi ra khỏi tầm nhìn của anh ấy / cô ấy. Ngay cả bây giờ, bất cứ khi nào tôi có một ngày tồi tệ, anh ấy/cô ấy luôn ở bên tôi và giúp tôi vượt qua nó.
Khi tôi lớn lên, bố/mẹ/chị gái/anh/chị/em họ… đã trở thành người bạn thân nhất của tôi. Tôi có thể chia sẻ sở thích, kế hoạch nghề nghiệp hoặc thậm chí những điều về đời sống tình cảm của mình với họ – thực tế là bất cứ điều gì. Đặc biệt là khi tôi thất vọng, anh ấy/cô ấy cho tôi động lực để tôi tiếp tục. Đối với tôi, anh ấy/cô ấy là một hình mẫu mà tôi luôn ngưỡng mộ/ngưỡng mộ/và noi theo bước chân của anh ấy/cô ấy.
Bởi vì anh ấy/cô ấy rất đặc biệt đối với tôi, tôi nghĩ rằng chúng tôi sẽ luôn giữ liên lạc, giống như chúng tôi làm bây giờ hầu như mỗi ngày.
considerate | Ân cần |
teach good lesson | Dạy nhiều bài học hay |
to be down | Buồn phiền |
role model | Hình mẫu |
follow someone’s footstep | Nối nghiệp, bước theo ai đó |
Topic 5: Hobby
Describe a hobby you enjoy doing with friends
You should say:
What it was
Where you did it and who you did it with
And explain why you think it was enjoyable
Today, I’m going to describe one activity I enjoy doing with my group of close friends, which is yoga. Yoga is a group of physical, mental, and spiritual practices or disciplines which originated in ancient India. Yoga uses breathing techniques, exercise and meditation. It helps to improve health.
We took up yoga a year ago and have been practicing it together in the sports center since then. At that time, after completing our first year in university, we all felt exhausted because of the demanding workload and continuous exams. We had to endure a lot of bodily discomforts, such as intense backaches and headaches. Then we decided to enroll in a yoga club.
Well, doing something beneficial with your close friends is such a rewarding experience. Yoga as a practice has countless benefits that positively affect you both physically and mentally. When you practice yoga regularly, the blood circulation in the body is enhanced. After adopting yoga for a month, we all felt more invigorated and flexible. Most importantly, doing this together gives us a tremendous motivation to maintain this good habit in the long term.
Bản dịch
Hôm nay, tôi sẽ mô tả một hoạt động mà tôi thích làm với nhóm bạn thân của mình, đó là yoga. Yoga là một nhóm các thực hành hoặc kỷ luật về thể chất, tinh thần và tâm linh có nguồn gốc từ Ấn Độ cổ đại. Yoga sử dụng các kỹ thuật thở, tập thể dục và thiền định. Nó giúp cải thiện sức khỏe.
Chúng tôi bắt đầu tập yoga cách đây một năm và đã tập luyện cùng nhau tại trung tâm thể thao kể từ đó. Vào thời điểm đó, sau khi hoàn thành năm đầu tiên ở trường đại học, tất cả chúng tôi đều cảm thấy kiệt sức vì khối lượng công việc dày đặc và các kỳ thi liên tục. Chúng tôi đã phải chịu đựng rất nhiều khó chịu về thể xác, chẳng hạn như đau lưng và đau đầu dữ dội. Sau đó, chúng tôi quyết định đăng ký vào một câu lạc bộ yoga.
Chà, làm điều gì đó có ích với những người bạn thân của bạn quả là một trải nghiệm bổ ích. Yoga là một môn tập luyện có vô số lợi ích ảnh hưởng tích cực đến bạn cả về thể chất và tinh thần. Khi bạn tập yoga thường xuyên, quá trình lưu thông máu trong cơ thể được tăng cường. Sau khi tập yoga được một tháng, tất cả chúng tôi đều cảm thấy tràn đầy sinh lực và linh hoạt hơn. Quan trọng nhất, làm điều này cùng nhau mang lại cho chúng ta động lực to lớn để duy trì thói quen tốt này về lâu dài.
techniques | Kỹ thuật |
meditation | Ngồi thiền |
sports center | Trung tâm thể thao |
motivation | Động lực |
good habit | Thói quen tốt |
IELTS Speaking Topics Part 3
Topic 1: Advertising
Are you interested in watching advertisements?
I would say no, since I find advertisements nowadays pretty misleading. I lost my trust in advertisements for a long time, so I have no interest in watching them.
(Tôi sẽ nói không, vì tôi thấy quảng cáo ngày nay khá sai lệch. Tôi mất niềm tin vào quảng cáo lâu rồi nên không còn hứng thú xem nữa. )
What kinds of advertisements do you dislike?
I really hate the website pop ups and junk mails. Pop-ups are extremely annoying to me, as wherever I click on the pop-up banners – even the close button – it will lead me to other websites which I have no interest in. Junk mails make my mailbox messy and I have to waste lots of time clearing it.
(Tôi thực sự ghét các trang web bật lên và thư rác. Cửa sổ bật lên cực kỳ khó chịu đối với tôi, vì bất cứ khi nào tôi nhấp vào nó – ngay cả nút đóng – nó sẽ dẫn tôi đến các trang web khác mà tôi không có hứng thú. Thư rác làm hộp thư của tôi lộn xộn và tôi phải lãng phí rất nhiều thời gian xóa nó.)
misleading | Sai lệch |
lose trust in something | Mất niềm tin vào… |
pop ups | Cửa sổ bật lên (trên web) |
junk mails | Thư rác |
Topic 2: Business
What challenges do people face when they try to start a small business?
One of the most difficult problems for small businesses is just keeping open. Most new businesses fail within a year of opening. So if they get beyond that, the next most crucial challenge will be acquiring long-term clients. They will also need to market their products and services.
Một trong những vấn đề khó khăn nhất đối với các doanh nghiệp nhỏ là tiếp tục mở. Hầu hết các doanh nghiệp mới thất bại trong vòng một năm sau khi mở. Vì vậy, nếu họ vượt qua được điều đó, thách thức quan trọng nhất tiếp theo sẽ là có được những khách hàng dài hạn. Họ cũng sẽ cần tiếp thị sản phẩm và dịch vụ của mình.
What are the advantages and disadvantages of small businesses compared to large ones?
One perk of running a small business is that you are not bound by corporate rules. You are free to operate without having to seek clearance from someone higher up the corporate ladder. However, there are certain drawbacks. The primary one is that if you aren’t careful, huge firms will put you out of business by lowering their pricing or excessively promoting.
Một lợi ích khi điều hành một doanh nghiệp nhỏ là bạn không bị ràng buộc bởi các quy tắc. Bạn được tự do hoạt động mà không cần phải xin phép cấp cao hơn. Tuy nhiên, có những hạn chế nhất định. Nếu bạn không cẩn thận, các công ty lớn sẽ khiến bạn ngừng kinh doanh bằng cách hạ giá hoặc khuyến mại quá mức.
crucial | Quan trọng |
clients | Khách hàng |
operate | Vận hành |
corporate ladder | Thứ bậc trong công ty |
Topic 3: Celebrities
Describe the ways that famous people influence the public.
Famous individuals, whether in any fields, may influence and inspire people with their talent, hard work, sincerity, and styles. Famous people’s personal life troubles may sometimes serve as models for the wider public. However, the public occasionally forgets about celebrities’ responsibility. They may even try to rationalize not just their idols’ errors, but also their own, which is destructive to society.
Những cá nhân nổi tiếng, dù ở bất kỳ lĩnh vực nào, đều có thể ảnh hưởng và truyền cảm hứng cho mọi người bằng tài năng, sự chăm chỉ, sự chân thành và phong cách của họ. Cuộc sống cá nhân của những người nổi tiếng, những rắc rối đôi khi có thể đóng vai trò là hình mẫu cho công chúng rộng rãi hơn. Tuy nhiên, công chúng đôi khi quên đi trách nhiệm của người nổi tiếng. Họ thậm chí có thể cố gắng hợp lý hóa không chỉ lỗi của thần tượng mà còn của chính họ, điều này có tính hủy hoại đối với xã hội.
What types of people become famous in your country?
People who work in the entertainment industry or sports generally become well-known rapidly in my nation. Those people, in my opinion, are “famous” because people actually admire them because of their creativity and performance.
Những người làm việc trong lĩnh vực kinh doanh giải trí hoặc thể thao thường trở nên nổi tiếng nhanh chóng ở quốc gia của tôi. Theo tôi, những người đó “nổi tiếng” bởi vì hầu hết những người dân bình thường thực sự ngưỡng mộ họ vì sự sáng tạo và thành tựu của họ.
personal life | Đời sống riêng tư |
responsibility | Trách nhiệm |
rationalize | Hợp lý hóa |
entertainment industry | Ngành công nghiệp giải trí |
Topic 4: Culture
Do you think it’s important to know about other cultures?
I believe that learning about other cultures is highly essential. Not only may you learn intriguing things, but it also makes it simpler to engage with such folks if you ever meet them. It also makes doing business with such cultures much simpler.
Tôi tin rằng việc tìm hiểu về các nền văn hóa khác là vô cùng cần thiết. Bạn không chỉ có thể học được những điều hấp dẫn mà còn giúp việc giao tiếp trở nên đơn giản. Nó cũng giúp việc kinh doanh toàn cầu trở nên đơn giản hơn nhiều.
What do you think is the best way to learn about another culture?
Undoubtedly, the most ideal method to learn about a culture is to visit it and immerse yourself in it. It will be much simpler to pick things up if you can acquire a sense for the culture directly, but I also believe that you can learn a lot about foreign cultures just by reading books about them.
Không còn nghi ngờ gì nữa, phương pháp lý tưởng nhất để tìm hiểu về một nền văn hóa là đến thăm và đắm mình trong đó. Sẽ đơn giản hơn nhiều để chọn mọi thứ nếu bạn có thể trực tiếp hiểu được văn hóa, nhưng tôi cũng tin rằng bạn có thể học được nhiều điều về các nền văn hóa nước ngoài chỉ bằng cách đọc sách về chúng.
engage | Tiếp xúc |
doing business | Kinh doanh |
immerse yourself in | Đắm chìm vào |
pick things up | Học |
Topic 5: Environment
Do you think that governments around the world are doing enough to tackle the problems?
No, I typically believe they are not doing enough. They are not doing enough to address the primary issue of global warming. We have seen over and again that there is no agreement on how to minimize carbon footprints. This is mainly because governments understand that in order to significantly reduce carbon emissions, they must sacrifice economic development, which they are unwilling to do.
Không, tôi thường tin rằng họ làm chưa đủ. Họ không làm đủ để giải quyết vấn đề chính của sự nóng lên toàn cầu. Không có thỏa thuận nào về cách giảm thiểu lượng khí thải carbon. Điều này chủ yếu là do các chính phủ hiểu rằng để giảm lượng khí thải carbon dioxide, họ phải hy sinh sự phát triển kinh tế, điều mà họ không muốn làm.
Tell me about some of the environmental problems that are affecting countries these days?
Although it has not been established conclusively, global warming is causing significant weather change, which is causing lots of concerns. In the United States, for example, there appear to be significantly more hurricanes and tornadoes than in the past, with far more severe repercussions.
Mặc dù chưa được chứng minh, nhưng sự nóng lên toàn cầu đang gây ra sự thay đổi thời tiết đáng kể, gây ra nhiều lo ngại. Ví dụ, ở Hoa Kỳ, dường như có nhiều cơn bão và lốc xoáy hơn đáng kể so với trước đây, với những hậu quả nghiêm trọng hơn nhiều.
Carbon emission/footprints | Khí thải carbon |
doing business | Kinh doanh |
immerse yourself in | Đắm chìm vào |
pick things up | Học |
Luyện IELTS Speaking hiệu quả với đa dạng chủ đề thông qua ELSA Speech Analyzer”
Bên cạnh những IELTS Speaking topics quen thuộc, hẳn rằng những ai đang ôn luyện IELTS cũng quan tâm đến cách luyện tập để có thể đạt được điểm số tốt nhất trong phần thi này.
ELSA Speech Analyzer – một công cụ luyện nói tiếng Anh vừa được ra mắt của ELSA Speak – có thể giúp bạn luyện tập đa dạng chủ đề trước khi bước vào kỳ thi.
Về ELSA Speech Analyzer
ELSA Speech Analyzer là ứng dụng có khả năng đánh giá kỹ năng Speaking của người dùng với độ chính xác đến 98% nhờ công nghệ AI nhận diện giọng nói kế thừa từ ELSA Speak. Ứng dụng hoạt động trên nền tảng web, phù hợp cho việc luyện nói tiếng Anh mọi lúc mọi nơi.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Học đa dạng IELTS Speaking Topics với ELSA Speech Analyzer
Những tính năng dưới đây khiến ELSA Speech Analyzer trở thành một trợ thủ đắc lực trong việc luyện thi IELTS Speaking:
Khả năng mô phỏng bài thi IELTS Speaking
ELSA Speech Analyzer cho phép người học luyện tập cả 3 phần của bài thi IELTS Speaking. Có thể lựa chọn luyện tập từng phần đến khi thành thạo, hoặc luyện tập cả 3 phần cùng lúc như khi làm bài thi Speaking thực tế.
Đa dạng chủ đề IELTS Speaking
Với mỗi phần của bài thi IELTS Speaking, ứng dụng đề xuất khá nhiều chủ đề luyện tập cho bạn. Người học có thể lựa chọn bất kỳ chủ đề nào mình hứng thú để cải thiện kỹ năng Speaking. Sau khi chọn được chủ đề yêu thích, hãy bấm vào biểu tượng micro màu xanh để ghi âm bài nói.
Dựa trên đoạn ghi âm của bạn, ELSA Speech Analyzer sẽ đưa ra đánh giá chi tiết kỹ năng Speaking. Những tiêu chí đánh giá bao gồm phát âm, ngữ điệu, độ lưu loát, ngữ pháp và từ vựng.
Dự đoán điểm thi IELTS Speaking
Sau khi luyện tập, người học có thể biết được trình độ của bản thân thông qua phần dự đoán điểm của ELSA Speech Analyzer.
Ngoài ra, khả năng Speaking được ứng dụng đánh giá dựa trên 5 tiêu chuẩn. Các tiêu chuẩn bao gồm: phát âm, nhấn âm, ngữ điệu, ngữ pháp và từ vựng. Có thể thấy khá tương đồng với những tiêu chuẩn chấm điểm của IELTS Speaking. Vì thế, có thể dựa trên đánh giá của ELSA Speech Analyzer để biết khả năng mình đang ở đâu.
Lời kết
Trên đây là những IELTS Speaking Topics thường gặp và cách luyện tập đa dạng chủ đề Speaking IELTS với ELSA Speech Analyzer. Hy vọng bài viết giúp ích bạn trên con đường ôn luyện cho kỳ thi IELTS.