• Share on Facebook
  • Share on Linkedin
  • Share on Zalo
  • Bookmark this page
  • Chia sẻ link với bạn bè
Speaking IELTS tips – Mẹo kéo dài câu trả lời Speaking IELTS cực kỳ đơn giản

Speaking IELTS chủ yếu là câu hỏi đơn, nếu chỉ trả lời ngắn gọn ý chính thì giám khảo sẽ không đánh giá cao phần thi của bạn. Vậy làm sao để kéo dài câu trả lời trong phần thi IELTS Speaking một cách ấn tượng nhưng vẫn đảm bảo đủ thời gian? Tham khảo ngay IELTS Speaking tips cực kỳ đơn giản mà ELSA Speech Analyzer giới thiệu dưới đây!

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{(sIndex/sentences.length)*100}}%
{{ sentences[sIndex].text }}.
loading

Cách kéo dài câu trả lời trong Speaking IELTS Part 1

1. Dùng trạng từ chỉ tần suất

Trạng từ chỉ tần suất là một trong những dạng trạng từ trong Anh ngữ, và nó được sử dụng phổ biến trong Speaking IELTS và là cách điển hình trong IELTS Speaking tips. Trong văn nói, việc thêm những trạng từ chỉ tần suất sẽ giúp chúng ta đạt được 02 mục đích sau:

1. Nhấn mạnh được mức độ thường xuyên của một hành động cụ thể (như luôn luôn, thường xuyên hay hiếm khi).

2. Diễn tả thói quen hay các hành động mang tính lặp đi lặp lại một cách rõ ràng, cụ thể hơn.

Tóm lại, bên cạnh các chức năng chính của trạng từ như việc bổ nghĩa cho các danh từ, động từ hay tính từ, thì việc sử dụng trạng từ chỉ tần suất một cách hiệu quả sẽ giúp người nói thành công trong việc diễn đạt các thông tin phong phú của mình đến người nghe.

Cụ thể, bạn nên dùng những trạng từ thường gặp như:

Trạng từ chỉ tần suấtMức độNghĩa tiếng ViệtVí dụDịch nghĩa
Always100%Luôn luônMiss Universe Vietnam’s stunning appearance is not always considered necessary.Ngoại hình xinh đẹp của Hoa hậu Hoàn Vũ Việt Nam không phải lúc nào cũng được đánh giá cần thiết.
Frequently90%Thường thườngMy teacher frequently gives us candies because of our right answers. Giáo viên thường thưởng kẹo cho chúng tôi vì những câu trả lời đúng.
Usually80%Thường xuyênHis academic achievements are usually promoted by the school.Thành tích học tập của anh ấy thường xuyên được trường học tuyên dương.
Often70%Thường xuyênoften listen to music before going to bedTôi thường nghe nhạc trước khi đi ngủ.
Sometimes50%Đôi khisometimes visit my grandmother and go shopping with her.Thỉnh thoảng tôi đến thăm bà của mình và cùng với bà đi mua sắm.
Occasionally30%Thỉnh thoảngoccasionally go fishing with my fatherThỉnh thoảng, tôi đi câu cá với bố tôi.
Seldom10%Ít khiI seldom eat fast food because I think it’s bad for my health.Tôi rất ít khi ăn đồ ăn nhanh vì tôi nghĩ nó không tốt cho sức khỏe của mình.
Rarely5%Hiếm khirarely play sports at home because I’m not a professional athlete.Tôi hiếm khi chơi thể thao vì tôi không phải người giỏi vận động
Never0%Không bao giờMy heartbeat will increase rapidly. Therefore, I never drink coffee in the morning.Tôi không bao giờ uống cà phê vào buổi sáng vì nhịp tim tôi sẽ đập nhanh.

Ví dụ: What do you do in your spare time?

I play football and badminton -> Kém

I often play football with my friends, but sometimes I play badminton with my sister -> Tốt

2. Đưa thêm nhiều ví dụ

IELTS Speaking tips - Dùng trạng từ chỉ tần suất

Một trong những IELTS Speaking tips khác để kéo dài câu trả lời trong IELTS Speaking là nêu thêm ví dụ. Ví dụ có thể từ những kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bản thân hay đơn giản chỉ  là lồng ghép một câu chuyện mà bạn đã nghe được trước đó. 

Điều này sẽ giúp làm rõ hơn luận điểm mà thí sinh đang trình bày cũng như thể hiện được sự logic, mạch lạc và chặt chẽ. Không những vậy, phần nói của bạn cũng sẽ được “phụ họa” hơn khi mang lại cho người nghe cảm giác câu chuyện có tính thu hút với thông tin đa dạng, thể hiện được cái nhìn đa chiều. 

Với mẹo kéo dài câu trả lời này, bạn cần:

  • Diễn đạt lại câu hỏi
  • Lập luận và đưa ra lý lẽ riêng của bản thân
  • Nêu ví dụ, câu chuyện của bạn

Ví dụ: Do you like to go out in the evening?

I usually go shopping every Sunday. -> Kém

I usually go shopping on Sunday, and last Sunday I went shopping at Vincom with my boyfriend. -> Tốt

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

3. Sử dụng thông tin đối lập

Sử dụng thông tin đối lập là một trong IELTS Speaking tips Part 1 mà bạn không nên bỏ qua. Điều này nhằm tăng tính liên kết giữa các ý tưởng và luận điểm khi bạn trình bày. Đồng thời, câu trả lời của bạn sẽ trôi chảy, mạch lạc hơn, làm nổi bật các ý tưởng trái ngược. 

Ví dụ: Where do you live now?

I live in HCM city. -> Kém

I live in HCM City, but I was born in Da Nang City. -> Tốt

4. Thêm cảm xúc, ý kiến cá nhân

Ngoài ra, bạn cũng có thể kéo dài câu trả lời của mình bằng cách thêm vào những cảm nghĩ cá nhân. Điều này sẽ giúp câu trả lời của bạn có chiều sâu, thể hiện cho ban giám khảo thấy rằng bạn đang nắm bắt vấn đề rất tốt. Lúc này, phần thi của bạn sẽ trở nên thú vị và thu hút người nghe hơn.

Ví dụ: Do you like to read books?

I really like reading books -> Kém

I enjoy reading books because it allows me to broaden my knowledge and relax. -> Tốt

5. Hãy so sánh với quá khứ

Khi trả lời câu hỏi, bạn có thể so sánh hiện tại với quá khứ. Điều này sẽ giúp bạn nhấn mạnh thông điệp, làm nổi bật sự thay đổi của vấn đề theo thời gian. Đồng thời, đây cũng là IELTS Speaking tips để kéo dài câu trả lời cực kỳ hiệu quả.

Ví dụ: When do you go to the cinema?

I go to the cinema on the weekend. -> Kém

I used to go to the cinema only once in a while, but now I go every weekend with my girlfriends. -> Tốt

6. Bàn về dự định trong tương lai

Tương tự như việc so sánh với quá khứ, bạn có thể bàn về những dự định trong tương lai để mở rộng thông điệp hoặc triển khai vấn đề. Cụ thể, hãy dùng cấu trúc “will/be going to” nhằm nêu thêm dự định trong tương lai vào kéo dài câu trả lời của mình.

Ví dụ: Do you study or work?

I’m a student at university. -> Kém

I’m now enrolled in university and will graduate next year. I’m hoping to find a good job in finance. -> Tốt

7. Phân tích ý kiến trái chiều

Phần thi Speaking IELTS sẽ đầy đủ ý và sắc sảo hơn nếu như bạn biết cách IELTS Speaking tips này. Đó là đưa ý kiến trái chiều vào phần thi của mình. Điều này sẽ tạo ra sự tương phản trong câu trả lời, thể hiện một cách nhìn đa chiều về vấn đề cần bàn luận.

Ví dụ: What do you think of fast food?

I think fast food is convenient for people who are busy. -> Kém

I believe fast food is convenient for busy individuals, but it might be unhealthy if we consume too much of it. -> Tốt

Speaking IELTS tips – Kéo dài câu trả lời Part 2

Đối với Part 2, bạn có thể tham khảo những IELTS Speaking tips kéo dài câu trả lời như sau:

IELTS Speaking tips - Kéo dài câu trả lời part 2

1. Học cách giới thiệu và chuyển đoạn

Khi trả lời câu hỏi Speaking IELTS Part 2, IELTS Speaking tips nên áp dụng chính là thêm vào những từ chuyển đoạn nhằm tạo cảm giác tự nhiên và liên kết giữa các ý trong câu. Như vậy, giám khảo sẽ hứng thú lắng nghe phần thi nói của bạn.

Những cụm từ tiếng Anh thông dụng giúp bạn chuyển đoạn trong IELTS Speak là:

  • Bắt đầu 1 ý
Cụm từ chuyển đoạnNghĩa tiếng ViệtVí dụDịch nghĩa
In the first place, S-VAt first, S-VFirst of all, S-VBắt đầuFirst of all, I think education is essential for the development of any country.


At first, I thought exercise would help me lose weight, but after consulting with my doctor, I realized I needed to combine it with a healthy diet.


In the first place, I believe that learning English will help me have a good career in the future 
Trước hết, tôi cho rằng giáo dục rất cần thiết cho sự phát triển của bất kỳ quốc gia nào.

Lúc đầu, tôi nghĩ tập thể dục sẽ giúp tôi giảm cân, nhưng sau khi tham khảo ý kiến của bác sĩ, tôi nhận ra mình cần phải kết hợp nó với một chế độ ăn uống lành mạnh.

Trước hết, tôi tin rằng học tiếng Anh sẽ giúp mình có một sự nghiệp tốt trong tương lai.
Initially, S-VBan đầuInitially, we didn’t think things would turn out this bad.Ban đầu, chúng tôi không nghĩ mọi thứ lại trở nên tồi tệ như thế này.
To begin with + NĐể bắt đầuTo begin with a business, we need a specific plan.Để bắt đầu kinh doanh, chúng ta cần một kế hoạch cụ thể.
  • Bổ sung thêm thông tin
Cụm từ chuyển đoạnNghĩa tiếng ViệtVí dụDịch nghĩa
Additionally, S-VNgoài raShe spends 10 hours a day working on her thesis. Additionally, she also works part-time for a local bar and takes care of the housework.Cô ấy dành 10 giờ mỗi ngày để làm luận văn. Ngoài ra, cô còn làm việc bán thời gian cho một quán bar ở địa phương và đảm đương việc nhà.
Moreover, S-V

Furthermore, S-V
Hơn nữa, thêm nữaIt was a good motorcycle, and, moreover, the price was quite reasonable.

Hoa has the highest score in my class. Furthermore, she’s very popular in the drawing club.
Đó là một chiếc xe máy tốt, và hơn nữa, giá cả khá hợp lý.

Hoa có điểm cao nhất trong lớp của tôi. Hơn nữa, cô ấy rất nổi tiếng trong câu lạc bộ vẽ.
Besides, S-VBên cạnh đóMy team won the first prize, and besides, we got a scholarship to the US.Nhóm của tôi đã đạt giải nhất, bên cạnh đó, chúng tôi còn được học bổng sang Mỹ.
  • Đưa ra ví dụ hoặc giới thiệu
Cụm từ chuyển đoạnNghĩa tiếng ViệtVí dụDịch nghĩa
For example, S+V

For instance, S+V
Ví dụ nhưHe can play a lot of sports. For example, he plays tennis and badminton very well. 


I have many ideas for my business. For instance, at the end of the street, I could open a small coffee shop.
Anh ấy có thể chơi rất nhiều môn thể thao. Ví dụ, anh ấy chơi tennis và cầu lông rất giỏi.

Tôi có nhiều ý tưởng cho công việc kinh doanh của mình. Ví dụ, ở cuối phố, tôi có thể mở một quán cà phê nhỏ.
Such as + NNhư làI like planting flowers such as roses, latus, and sunflowers.Tôi thích trồng các loại hoa như hoa hồng, hoa latus và hoa hướng dương.
Especially + Adj/ V/ NĐặc biệtMexico has seen an increase in crime rates, especially in major cities.Mexico đã chứng kiến sự gia tăng tỷ lệ tội phạm, đặc biệt là ở các thành phố lớn.
Include + NBao gồmTom studied many languages, including French, English, Japanese and Korean.Tom học nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Pháp, tiếng Anh, tiếng Nhật và tiếng Hàn.
  • Làm rõ vấn đề
Cụm từ chuyển đoạnNghĩa tiếng ViệtVí dụDịch nghĩa
Namely + NCụ thể làThey brought lunch, namely sandwiches and soda.Họ mang theo bữa trưa, cụ thể là bánh mì và nước ngọt.
In other words + S-VNói cách khácMai is friendly and polite with everyone. In other words, she is our class’s favourite.Mai thân thiện và lịch sự với mọi người. Nói cách khác, cô ấy là người được yêu thích nhất của lớp chúng tôi.
More precisely + S-V

Specifically + Adj/ V
Một cách chính xác hơn/ Một cách rõ ràng hơn
He has been my best friend for 11 years. More precisely, he is my fiance.

The kids love going to the zoo, specifically to look at the baby monkeys.
Anh ấy đã là bạn thân nhất của tôi trong 11 năm. Chính xác hơn, anh ấy là vị hôn phu của tôi.

Những đứa trẻ thích đến sở thú, đặc biệt là để nhìn những chú khỉ con.
  • Thể hiện sự tương đồng
Cụm từ chuyển đoạnNghĩa tiếng ViệtVí dụDịch nghĩa
In the same way + ….Một cách tương tự vậyThe aircraft will also be able to land in the same way as other aircraft at other land bases.Máy bay cũng có thể hạ cánh một cách tương tự như máy bay khác trên các căn cứ  đất liền.
Likewise + …

Like + …

Similarly + …
Tương tự vậyThe food was excellent, likewise the wine

Like my mother, I like to drink coffee every morning.
Germany has won most of the sporting events.

Similarly, in athletics, the top three positions belong to Germans.
Thức ăn rất tuyệt vời, rượu vang cũng vậy.


Giống như mẹ tôi, tôi thích uống cà phê vào mỗi buổi sáng


Đức đã giành chiến thắng trong hầu hết các sự kiện thể thao. Tương tự, ở môn điền kinh, ba vị trí dẫn đầu đều thuộc về người Đức.
  • Thể hiện sự mâu thuẫn
Cụm từ chuyển đoạnNghĩa tiếng ViệtVí dụDịch nghĩa
But + S-VNhưngI don’t like children, but I love sharing candy with them.Tôi không thích trẻ con, nhưng tôi thích chia kẹo cho chúng.
However + S-V

Nevertheless + S-V
Tuy nhiênThe plane crash killed all of the passengers, according to the news. However, one passenger survived


Nevertheless, of all the countries that I visited last year, I did not find any with such beautiful beaches as Vietnam’s.
Theo tin tức, vụ tai nạn máy bay đã làm tất cả các hành khách thiệt mạng. Tuy nhiên, một hành khách sống sót.



Tuy nhiên, trong tất cả các quốc gia mà tôi đã đến thăm vào năm ngoái, tôi không thấy quốc gia nào có bãi biển đẹp như Việt Nam.
While + S-V

S-V + Whereas + S-V
Trong khiWhile her spouse sleeps, she enters her night shift.

She works slowly and precisely, whereas I tend to rush things and make mistakes.
Trong khi người bạn đời của cô ấy đang ngủ, cô ấy phải vào ca trực đêm.

Cô ấy làm việc chậm rãi và chính xác trong khi tôi có xu hướng vội vàng và mắc sai lầm.
On the other hand + S-VMặt khácMs Lan is famous for her natural beauty. On the other hand, she is not good at styling herself.Lan nổi tiếng với nét đẹp tự nhiên. Mặt khác, cô ấy không giỏi trong việc tạo mẫu tóc.
In contrast + S-V

Conversely + S-V
Ngược lạiPlastic bags bring a lot of convenience to our lives, in contrast to the destructive effect it brings to our nature.


Those who had first contact with him also commented that he was difficult to approach. Conversely, he is actually a loving and caring person.
Túi ni lông mang lại rất nhiều tiện ích cho cuộc sống của chúng ta, trái ngược với sự tàn phá mà nó mang đến cho tự nhiên.

Những người lần đầu tiếp xúc với anh cũng nhận xét anh là người khó gần. Ngược lại, anh ấy thực sự là một người yêu thương và quan tâm.
Regardless of + NBất kểHe still goes on with his start-up plan, regardless of his family’s opposition.Anh ấy vẫn tiếp tục với kế hoạch khởi nghiệp của mình, bất kể sự phản đối của gia đình.
Otherwise + S-VNếu khôngAll senior year students must complete their homework before summer break; otherwise, they will have to take an extra summer class.Tất cả học sinh năm cuối phải hoàn thành bài tập về nhà trước khi nghỉ hè; nếu không, họ sẽ phải tham gia vào một lớp học hè.
  • Thể hiện sự nhượng bộ
Cụm từ chuyển đoạnNghĩa tiếng ViệtVí dụDịch nghĩa

Nevertheless + S-V

Even so + S-V
Dù vậyJane was a victim of emotional abuse. Nevertheless, she worked on herself and learned to express her sentiments once again.

I had a terrible headache, but even so, I managed to go to work.
Jane là một nạn nhân của việc lạm dụng tình cảm. Tuy nhiên, cô ấy đã tự nỗ lực và học cách thổ lộ lòng mình một lần nữa.


Tôi bị đau đầu kinh khủng, dù vậy tôi vẫn cố gắng đi làm.
Although + S-V

Even though + S-V

Though + S-V

Despite  + N/ V-ing

In spite of + N/ V-ing
Mặc dù, cho dùAlthough I stayed up late doing my homework last night, I still got up early to do exercises today.

Even though it rained yesterday, I still went to school on time.


Harry is a 28-year-old college student. Despite being the oldest, he appears to be the most playful out of all the members.


I still go to school in spite of being sick.
Mặc dù tôi thức khuya làm bài nhưng tôi vẫn dậy sớm để luyện tập vào hôm nay.


Dù hôm qua trời mưa nhưng tôi vẫn đi học đúng giờ.


Harry là một sinh viên đại học 28 tuổi. Mặc dù lớn tuổi nhất nhưng anh ấy tỏ ra là người vui tính nhất trong số các thành viên.

Tôi vẫn đến trường cho dù mình bị ốm.
On the other hand + S-VMặt khácMy best friend Jake’s 19th birthday party was yesterday. On the other hand, it was the same day as EXO’s concert, so I had to make the tough decision.Hôm qua là bữa tiệc sinh nhật lần thứ 19 của Jake – người bạn thân nhất của tôi. Mặt khác, đó là ngày diễn ra concert của EXO, nên tôi phải đưa ra quyết định khó khăn.
  • Thể hiện sự nhấn mạnh
Cụm từ chuyển đoạnNghĩa tiếng ViệtVí dụDịch nghĩa
Above all,  S-VTrên tất cảAbove all, I’d like to express my gratitude to my family for this success.Trên tất cả, tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn đến gia đình tôi về thành công này.
IndeedQuả nhiênI was very proud to hear such a high accomplishment from you, just as I expected from you indeed.Tôi rất tự hào khi biết bạn đã đạt được thành tích cao như vậy, quả nhiên đúng như tôi mong đợi từ bạn.
More importantly

Most importantly
Hơn nữa

Quan trọng hơn
He was having a great time as a singer; more importantly, his wife was able to see him shine.

Most importantly, be honest and straightforward with your kids when discussing sex education.
Anh ấy đã có một khoảng thời gian tuyệt vời với tư cách là một ca sĩ; hơn nữa, vợ anh đã có thể nhìn thấy anh tỏa sáng

Quan trọng hơn hết, hãy trung thực và thẳng thắn với con bạn khi thảo luận về giáo dục giới tính.
  • Đưa ra kết quả
Cụm từ chuyển đoạnNghĩa tiếng ViệtVí dụDịch nghĩa
Therefore, S-V

Hence,  S- V

Thus, S- V
Vì vậy, do đóThe phenomenon of melting ice is happening. Therefore, most scientists predict that the earth’s temperature will  continue to rise.


English is essential to get a decent job nowadays; hence, we should focus on studying this language.


This shirt comes from a famous brand. Thus, pre-ordering is inevitable.
Hiện tượng băng tan đang diễn ra. Do đó, hầu hết các nhà khoa học đều dự đoán rằng nhiệt độ trái đất sẽ tiếp tục tăng lên.

Tiếng Anh là điều cần thiết để có được một công việc tốt ngày nay; do đó chúng ta nên tập trung vào việc học ngôn ngữ này.

Chiếc áo này đến từ thương hiệu nổi tiếng. Do đó, đặt hàng trước là việc không thể tránh khỏi.
Because + S-VBecause (of) + N/ V-ingBởi vìI love him because he is smart and polite with my family.
Because of bad weather, I cannot go to school today. 
Tôi yêu anh ấy vì anh ấy thông minh và lịch sự với gia đình tôi.
Vì thời tiết xấu, tôi không thể đến trường ngày hôm nay. 
As a result + S-V

Consequently + S-V

In consequence + Of + N/ V-ing

As a consequence + S-V
Kết quả làMy brother devoted all his time to this new project, which boosted the company’s revenue. As a result, he got promoted.

All the shops were closed, and consequently we couldn’t buy any clothes.

She lost a lot of money in consequence of some risky investments.

She has lived in England for a long time and, as a consequence, she speaks English fluently.
Anh trai tôi đã dành hết thời gian cho dự án mới này, dự án này đã thúc đẩy doanh thu của công ty. Kết quả là anh ấy đã được thăng chức.

Tất cả các cửa hàng đã đóng cửa, và do đó, chúng tôi không thể mua bất kỳ quần áo nào.

Cô ấy đã mất một khoản tiền lớn do hậu quả của việc đầu tư rủi ro.

Cô ấy đã sống ở Anh được một thời gian dài và kết quả là, cô ấy nói tiếng Anh trôi chảy.
For this reasonVì lý do đóCovid-19 is very complicated. For this reason, countries are encouraged to vaccinate their populations early. 

He was rude to my family. I have cut him off entirely and cancelled our wedding for that reason alone.
Covid-19 rất phức tạp. Vì lý do này mà các quốc gia được khuyến khích tiêm ngừa sớm cho người dân.

Anh ấy đã vô lễ với gia đình tôi. Tôi đã cắt đứt hoàn toàn với anh ấy và hủy bỏ đám cưới của chúng tôi chỉ vì lý do đó.
Due to + N/ V-ing

The fact that + S-V
Bởi vì

Thực tế là
He bought a neᴡ laptop despite the fact that he had the same one already.


Due to my broken bike, I went to school late.
Anh ấy mua một chiếc máy tính xách tay mới mặc dù thực tế là anh ấy đã có chiếc tương tự. 

Bởi vì xe của tôi bị hỏng nên tôi đã đi học trễ
  • Đưa ra điều kiện
Cụm từ chuyển đoạnNghĩa tiếng ViệtVí dụDịch nghĩa
As long as + S-VMiễn là“I’m not going to kill you as long as you keep quiet,” the killer stated.“Tôi sẽ không giết bạn miễn là bạn giữ im lặng,” kẻ giết người tuyên bố.
Unless + S-VTrừ khiYou will be seriously ill unless you stop smoking.Bạn sẽ ốm nặng trừ khi bạn ngừng hút thuốc.
Otherwise + S-VNếu không thìIt would help if you went home quickly; otherwise, you would be stuck here when the rain came. Sẽ tốt hơn nếu bạn về nhà nhanh chóng; nếu không, bạn sẽ bị mắc kẹt ở đây khi mưa đến. 
Proving that + S-VMinh chứng làProving that my family was wrong about who I could become, I worked days and nights to achieve success after success.Minh chứng là gia đình tôi đã sai về việc tôi có thể trở thành ai, tôi đã làm việc ngày đêm để đạt được hết thành công này đến thành công khác.
In case + S-VTrong trường hợp, phòng khiIn case Susie comes and looks for me, tell her I’ll be right back.Trong trường hợp Susie đến và tìm tôi, nói với cô ấy rằng tôi sẽ quay lại ngay. 
  • Thể hiện mục đích
Cụm từ chuyển đoạnNghĩa tiếng ViệtVí dụDịch nghĩa
In other to + V

So that + S-V

To the end that + S-V
Để mà


Vậy nên

Tóm lại/ tóm tắt
She works hard in order for her kids to have a better life.

I’ll go by car so that I can take more luggage.

This boat was fully furnished with life – preservers to the end that the passengers might be saved in case of an accident.
Cô ấy làm việc chăm chỉ để con cái có cuộc sống tốt hơn 

Tôi sẽ đi bằng xe hơi để có thể mang theo nhiều hành lý

Chiếc thuyền này được trang bị đầy đủ tính năng cứu hộ để an toàn cho hành khách khi xảy ra tai nạn
To ensure that + S-VĐể đảm bảo rằngI will do my best to ensure that such mistakes do not occur in future.Tôi sẽ cố gắng hết sức để đảm bảo rằng những sai lầm như vậy không xảy ra trong tương lai.
For the purpose of + V-ingMục đích làFor the purpose of meeting her, I went all the way to London on my own.Với mục đích gặp cô ấy, tôi đã tự mình đến London.
  • Thể hiện sự tiếp nối
Cụm từ chuyển đoạnDịch nghĩaVí dụDịch nghĩa
Subsequently + …Rồi sau đóI went to the library every day and subsequently did well on a test.Tôi đến thư viện mỗi ngày và sau đó hoàn thành tốt một bài kiểm tra.
Previously + …Trước đóI had posted the card two months previously.Tôi đã đăng tấm thẻ này hai tháng trước đó.
Eventually + …Rốt cuộc làIt might take him ages, but he’ll do it eventually.Nó có thể quá tuổi so với anh ấy nhưng rốt cuộc anh ấy cũng đã làm được.
Next +…

Afterwards + …

After + ….

Then + ….
Sau đóNext, I think the government should come up with policies to boost the economy.


After he had tuned the piano, it sounded quite different.

Last week, I took a plane to Hanoi and then continued to travel to Sapa by bus.

My grandfather bought this house in 2000 and, afterwards, he gave it to my father.
Tiếp theo, tôi nghĩ rằng chính phủ nên đưa ra các chính sách để thúc đẩy nền kinh tế.

Sau khi anh ấy chỉnh đàn piano, âm thanh nghe khác hẳn.

Tuần trước, tôi đã đi máy bay ra Hà Nội và sau đó tiếp tục đi Sapa bằng xe bus

Ông tôi đã mua căn nhà này vào năm 2000 và sau đó tặng cho ba tôi
  • Kết luận, tổng kết vấn đề
Cụm từ chuyển đoạnDịch nghĩaVí dụDịch nghĩa
In Conclusion + S-VTóm lại làHis report is presented very well-structured, informative and insightful. In conclusion, the BOD is impressed with his performance.Báo cáo của anh ấy được diễn giải chặt chẽ, có nhiều thông tin và sâu sắc. Tóm lại, Hội Đồng Quản Trị rất ấn tượng với phần trình bày của anh ấy.
At last + S-V

Lastly + S-V

Finally + S-V
Cuối cùngAt last, they found the killer after investigating for 6 months.

Lastly, I would like to thank my parents for all their support for me.


Finally, I want to say that I am very proud of my country.
Cuối cùng, họ đã tìm ra kẻ giết người sau 6 tháng điều tra.

Cuối cùng, tôi muốn gửi lời cảm ơn đến bố mẹ vì tất cả sự ủng hộ của họ dành cho mình. 

Cuối cùng, tôi muốn nói rằng tôi rất tự hào về đất nước mình.
Last but not least + S-VCuối cùng nhưng không kém phần quan trọngLast but not least, driving under the influence is illegal in the US.Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, lái xe khi không tự chủ là bất hợp pháp ở Mỹ
Overall + S-V

Altogether + S-V

In general + S-V
Nhìn chug, chung quy lạiOverall, gasoline and oil are the main sources of most vehicles participating in traffic today.

Altogether, I believe that learning English is very important in the modern world. 


In general, everyone agrees that this project will be the make or break point of the company.
Nhìn chung, xăng và dầu là nguồn năng lượng chính cho hầu hết các phương tiện giao thông hiện nay. 

Chung quy lại, tôi chi rằng học tiếng Anh là cần thiết trong cuộc sống hiện đại. 

Nhìn chung, mọi người đều đồng ý rằng dự án này sẽ là điểm sáng hoặc đột phá của công ty.
To summarize + NTóm lạiTo summarize our presentation, cyberbullying is a modern pandemic that needs urgent acknowledgement.Tóm lại phần trình bày của chúng tôi,  hành vi bắt nạt trên thế giới ảo là một “đại dịch” hiện đại cần phải thừa nhận khẩn cấp. 
In short + S-VNói ngắn gọnIn short, we have less than 6 days to complete this project.Tóm lại, chúng tôi chỉ còn chưa đầy 6 ngày để hoàn thành dự án này.

2. Tập trung trả lời câu hỏi cuối – Why

Thông thường, câu hỏi số 4 trong cue card là Why. Giám khảo thường nhận định mức độ lưu loát và triển khai nội dung của bạn trong phần này. Do đó, để chinh phục band 8.0 phần thi Speaking, bạn nên tham khảo công thức dưới đây:

Main idea → Supporting idea → Example

Mẹo kéo dài câu trả lời part 2 | ELSA Speak
IELTS Speaking tips – Tập trung cho câu hỏi Why?

Ví dụ:

Describe a career that contributes to a better world

  • What is that job?
  • What does the job involve?
  • Where are people doing this job work?
  • Why do you think this job can make the world better?

Main idea: Doctors have a vital role  in everyone’s life, especially in the modern world where people are more likely to live in unhealthy conditions. 

Supporting idea: I mean, today’s people are more likely to be under pressure, as well as suffer from a variety of disorders, so doctors in general, including practitioners in particular, are increasingly necessary/ more in demand than ever before/ in high demand.

Example: For example, if you are under pressure and stress at work, you may experience headaches or insomnia. At this point, you will have to see a doctor to help you solve your problem. 

3. Mẹo kéo dài câu trả lời Part 2 trong trường hợp cụ thể

  • Khi bị hỏi về chủ đề, lĩnh vực mới
Mẫu câu kéo dài thời gianDịch nghĩa
This may come as a shock, but actually I’m not a big fan of…, so I think I need a couple of seconds…Nghe có vẻ hơi bất ngờ nhưng thực ra thì tôi không thích… lắm, nên tôi cần vài giây suy nghĩ…
It’s not easy to talk about a brand new aspect without preparing beforehand and honestly I have no clue about this at all.Thật không dễ để bàn về 1 khía cạnh hoàn toàn mới mà không chuẩn bị từ trước và thú thật là tôi chẳng biết gì về cái này cả.
  • Đối với các chủ đề khó
Mẫu câu kéo dài thời gianDịch nghĩa
To be honest I didn’t expect such a tough question… but let me see…Không ngờ bạn hỏi tôi câu khó thế này… để tôi xem nào…
I have some friends who are also fond of… but we haven’t talked about this aspect/ topic/ area for quite a long time.Tôi có vài người bạn cũng thích… nhưng chúng tôi chưa nói nhiều về khía cạnh/ chủ đề/ khu vực… này được một thời gian dài rồi. 
Hm, an interesting question I must ask. Could you please give me a moment?Hm, một câu hỏi thật thú vị. Bạn có thể cho tôi suy nghĩ một chút không?
  • Khi được hỏi về kế hoặc, dự định của bản thân hoặc những vấn đề mang tính vĩ mô
Mẫu câu kéo dài thời gianDịch nghĩa
Well, I haven’t given it much thought yet, but If you ask me, I think…À, tôi chưa nghĩ nhiều về nó lắm, nhưng nếu bạn hỏi tôi thì tôi nghĩ là…
I don’t know off the top of my head. You know, fashion/ sport/ art… was never my forte.Tôi cũng không rõ nữa. Thời trang/ thể thao/ nghệ thuật chưa bao giờ là sở trường của tôi cả.
As a matter of fact, for such a carefree person like me, these things sound a bit too serious so I don’t usually think about them…Thực ra, đối với 1 người vô tư như tôi thì mấy chuyện này nghe hơi nghiêm túc quá nên tôi cũng chẳng nghĩ nhiều về nó…

Speaking IELTS tips – Kéo dài câu trả lời Part 3

Với các câu hỏi Speaking IELTS Part 3, bạn có thể áp dụng những Speaking IELTS tips kéo dài câu trả lời như sau:

1. Nêu lý do

Khi thực hiện phần thi Speaking Part 3, Speaking IELTS tips đầu tiên là bạn hãy cố gắng giải thích lý do vì sao bạn lại trả lời như vậy. Điều này sẽ giúp câu trả lời của bạn có chiều sâu, thêm phần mạch lạc và thuyết phục được giám khảo.

Ví dụ: Do you enjoy English?

Yes, I really like English. -> Kém

I like English because it is an interesting language. Learning English makes me understand English songs. -> Tốt

2. Đưa ra ví dụ

Nêu ví dụ vào câu trả lời sẽ khiến phần thi của bạn thuyết phục hơn, giúp giám khảo đánh giá khả năng triển khai ý và dùng từ của bạn. Đồng thời, phần thi của bạn sẽ trở nên logic và chặt chẽ hơn. Đây là một trong những IELTS Speaking tips hay thường được các thí sinh áp dụng.

Ví dụ: Is it better to get advice from friends or from family members?

I think getting advice from a family member is better. -> Kém

I believe it depends on the type of advice you require. For example, I wouldn’t want to put my parents through financial hardship. -> Tốt

3. Diễn đạt lại câu hỏi

Speaking IELTS tips - Kéo dài câu trả lời part 3 | ELSA Speak
IELTS Speaking tips điển hình – Đưa ra ví dụ cho câu trả lời của mình

Diễn đạt lại câu hỏi là một trong những IELTS Speaking tips hiệu quả giúp bạn kéo dài phần thi Part 3.

Điều này còn giúp bạn dẫn vào bài nói một cách “mượt mà” hơn, trôi chảy và gây ấn tượng với ban giám khảo. Đồng thời, lúc này bạn cũng sẽ có thêm thời gian để suy nghĩ về cách triển khai ý, câu từ sao cho phù hợp. 

Ví dụ: What are some of the sports that are gaining traction in your country?

I think it’s football. -> Kém

I think there are a number of sports that are becoming popular in Vietnam. Among them, the most prominent is football. -> Tốt

4. Mẫu câu giúp bạn kéo dài câu trả lời Part 3

Dưới đây là một số IELTS Speaking tips về mẫu câu giúp bạn kéo dài câu trả lời của phần Speaking IELTS Part 3:

Mẫu câuDịch nghĩa
That’s something I’ve never given much thought to previously. Please allow me a little time to think about it.Tôi chưa bao giờ nghĩ về nó trước đây. Bạn có thể cho tôi vài giây suy nghĩ được không?
Let’s see.Để xem.
To be honest, I’m a little worried right now, and my mind has completely blanked.Thành thật mà nói, hiện tại tôi có chút lo lắng nên tôi vẫn chưa nghĩ được gì.
To tell you the truth, I don’t know much about this.Nói thật với bạn thì tôi chưa biết nhiều về điều này.
To be honest, I’m not used to talking about this.Thật lòng mà nói, tôi chưa từng nói về điều này.
I’m not sure what the answer is.Tôi không chắc câu trả lời là gì.
That is a difficult question to answer.Đó quả là một câu hỏi khó để trả lời.
Oh, that’s a tough one. I’ve never given it much before.Ồ, đó là một câu hỏi khó, tôi chưa bao giờ nhận được trước đây.

Trên đây là toàn bộ IELTS Speaking tips giúp bạn kéo dài phần thi nói, chinh phục band 8.0 một cách dễ dàng. Ngoài độ dài và cách triển khai ý, bạn cũng nên luyện tập phát âm theo giọng chuẩn quốc tế để hoàn thành tốt kỳ thi IELTS. 

 ELSA Speech Analyzer là giải pháp hàng đầu giúp bạn nâng cao kỹ năng nói tiếng Anh. Nhờ công nghệ nhận diện giọng nói độc quyền, sau khi người học tự chuẩn bị câu trả lời tiếng Anh, ELSA Speech Analyzer sẽ chấm điểm. ELSA Speech Analyzer có thể phát hiện lỗi sai đến từng âm tiết và phản hồi ngay lập tức. Thông qua đó, bạn sẽ được rèn luyện cách nhả hơi, đặt lưỡi, nhấn âm chuẩn bản xứ. 

tips học speaking ielts 8.0 vớ ELSA Speech Analyzer
IELTS Speaking tips – Luyện tập cùng với phần mềm ELSA Speaking Analyzer

Hơn hết, ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn dự đoán điểm của nhiều chứng chỉ quốc tế như: IELTS, TOEFL, TOEIC, PTE, CEFR IELTS, từ đó kịp thời xây dựng lộ trình học tiếng Anh phù hợp và tham khảo được những IELTS Speaking tips cho mình. Với  ELSA Speech Analyzer, bạn chỉ cần luyện tập 10 phút mỗi ngày để nâng cao trình độ ngoại ngữ và không lo lắng về vấn đề bỏ lỡ buổi học. Chỉ cần đồng bộ với Zoom, Meet, Google Calendar, Outlook, người dùng sẽ được

Vậy thì còn chần chờ gì mà không cài đặt và trải nghiệm những tiện ích tuyệt vời từ

Hơn hết, ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn dự đoán điểm của nhiều chứng chỉ quốc tế như: IELTS, TOEFL, TOEIC, PTE, CEFR IELTS, từ đó kịp thời xây dựng lộ trình học tiếng Anh phù hợp. Với  ELSA Speech Analyzer, bạn chỉ cần luyện tập 10 phút mỗi ngày để nâng cao trình độ ngoại ngữ và không lo lắng về vấn đề bỏ lỡ buổi học. Chỉ cần đồng bộ với Zoom, Meet, Google Calendar, Outlook, người dùng sẽ được nhận thông báo nhắc nhở ôn tập trên laptop.

Vậy thì còn chần chờ gì mà không cài đặt và trải nghiệm những tiện ích tuyệt vời từ ELSA Speak ngay hôm nay!