Kỹ năng Writing có lẽ là kỹ năng khiến nhiều “cao thủ IELTS” phải lắc đầu ngán ngẩm nhất. Để giúp nâng cao band điểm IELTS và vượt qua được phần thi này một cách dễ dàng hơn, việc củng cố ngữ pháp là điều không thể thiếu. Cùng ELSA Speech Analyzer tìm hiểu các cấu trúc trong IELTS Writing chất lượng giúp bạn nâng cao band điểm IELTS Writing.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Các lỗi sai thường gặp khiến band điểm IELTS Writing thấp không tưởng
Lạm dụng mạo từ “the” quá mức
Một lỗi mà nhiều thí sinh thường mắc phải trong kỳ thi IELTS Writing chính là lạm dụng mạo từ “the” quá mức. Nếu chưa nắm vững các quy tắc sử dụng mạo từ trong tiếng Anh, người học sẽ dễ lạm dụng mạo từ “the” trong những bài essay của mình.
Sau đây là tóm tắt nhanh những quy ước cho việc sử dụng “the” hợp lý. Bạn hãy thêm “the” vào trước những trường hợp sau:
- Nơi chốn tên riêng của một nhóm quốc gia hoặc các tiểu bang: the USA, the UK, the Middle East, The UAE…
- Số thứ tự: the first of day of the month, the second survey shows, the last day of the year…
- So sánh nhất: the shortest, the longest, the lowest, the highest…
- Những danh từ khi bạn nói về một người, một nơi hoặc một vật cụ thể nào đó: the government of Vietnam, the river of Saigon, the man across the road…
- Những danh từ mà chỉ có duy nhất nó trên thế giới (không có cái tên tương tự nào khác): the Internet, the planet, the environment, the ozone layer, the atmosphere…
Không sử dụng “the” trước những trường hợp sau:
- Một nơi chốn đơn lẻ hoặc một quốc gia riêng biệt: Vietnam, Korea, Singapore, India…
- Những danh từ khi bạn thường nói có nhiều hơn một (số nhiều): governments around the world, rivers in Saigon, motorbikes in Vietnam…
Viết câu dài dòng
Lỗi viết dài dòng thường bắt gặp ở những dạng câu sử dụng nhiều câu phức. Từ đó khiến câu văn trở nên phức tạp mà không diễn đạt được ý của câu. Để khắc phục lỗi sai này, hãy cố gắng sử dụng những nhóm từ thay thế cho một nhánh câu phức.
Cách viết yếu
Even if employees engage in their jobs for a long time, they often fail to climb the business ladder, which is regularly the most common goal, therefore, they must face the harsh reality of staying in the same position for years.
(Ngay cả khi nhân viên gắn bó với công việc của họ trong một thời gian dài, họ thường không leo lên được nấc thang kinh doanh, đây thường là mục tiêu chung nhất, do đó, họ phải đối mặt với thực tế khắc nghiệt là phải ở lại vị trí cũ trong nhiều năm.)
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Cách viết hay và xúc tích
Even if employees stay in one job for a long time, they will often fail to climb the business ladder. (Ngay cả những nhân viên có thâm niên trong nghề, họ cũng sẽ thường thất bại trong việc thăng tiến lên vị trí cao hơn.)
“Chém” từ vựng cao siêu bất chấp hoàn cảnh để nâng band điểm IELTS Writing
Một bài tiểu luận (essay) điểm cao không được đánh giá dựa trên từ vựng “cao siêu”. Trong 4 tiêu chí chấm thi IELTS Writing, lỗi sử dụng từ vựng không phù hợp liên quan đến tiêu chí Lexical Resource.
Như đã thấy trong bảng tiêu chí trên, thí sinh trước hết cần hạn chế mắc phải các lỗi chính tả và hình thái từ trong bài viết của mình nếu muốn đạt điểm IELTS Writing tối thiểu là 6.0.
Ở các band điểm cao hơn, ngoài việc không mắc lỗi chính tả, bạn còn cần phải biết cách sử dụng từ vựng đa dạng và chính xác. Thay vì lạm dụng từ học thuật một cách không cần thiết trong câu.
Cách viết không phù hợp
If schools administered with any teachers, disorder and lawlessness can skew. (Nếu trường học được quản lý với bất kỳ giáo viên nào, thì tình trạng mất trật tự và vô luật pháp có thể bị ảnh hưởng)
Cách viết phù hợp
If schools were run without teachers, the behaviour of pupils would be much worse.(Nếu trường học được vận hành mà không có giáo viên, hành vi của học sinh sẽ tồi tệ hơn nhiều.)
Viết số thay vì chữ
Đây là một lỗi cần tránh trong bài thi IELTS Writing Task 2 mà nhiều thí sinh thường mắc phải.
Ngoại trừ những số liệu trong bài biểu đồ ở phần thi IELTS Writing Task 1 hoặc ngày tháng năm, các từ chỉ số lượng nên được viết bằng chữ thay vì số. Vì đây là bài viết học thuật (academy), nên cần tính trang trọng và chính xác.
Ví dụ:
There are 6 steps in the process → There are six steps in the process
Trả lời dựa trên quan điểm cá nhân
Bạn đừng nhầm lẫn giữa việc “quan điểm cá nhân” và “cảm xúc cá nhân” nhé. Trong bài essay bạn có thể viết là “My opinion is…” nhưng sẽ bị trừ điểm ngay nếu bạn viết là “I feel that…”
Thêm vào đó, việc đưa ví dụ bản thân vào bài viết cũng làm giảm đi yếu tố thuyết phục của bài viết đối với cách đánh giá về quan điểm chung mà bài thi IELTS muốn kiểm tra. Do đó, nếu bạn không muốn giảm đi số điểm cho phần Task Response thì hãy tránh việc đưa ví dụ cá nhân vào bài viết.
Tổng hợp 6 cấu trúc ngữ pháp nâng cao giúp cải thiện band điểm IELTS Writing
So + adj/adv + auxiliary verb + S + main verb + O + that Clause
Cấu trúc này sử dụng để diễn tả một sự kiện hay hiện tượng nào đó diễn ra tới một mức độ nhất định và tạo ra một kết quả tương ứng.
Ví dụ:
- So popular is the movie that the cinema is likely to be full every night. (Bộ phim nổi tiếng đến nỗi rạp chiếu phim gần như đầy chỗ mỗi tối)
- So coherently did he present it that we were all convinced. (Anh ấy đã trình bày một cách mạch lạc đến mức tất cả chúng tôi đều bị thuyết phục.)
It is no + Comparative Adjective + than + V-ing
Đây là một cấu trúc giúp bạn so sánh nhất hoặc nhấn mạnh ý nghĩa rằng tính chất của một sự vật/sự việc nào đó là không có gì khó hơn/đẹp hơn/cao hơn/… sự việc, sự vật mà bạn đang đề cập đến.
Ví dụ:
- For me it is no more difficult than saying “I love you”.(Đối với tôi, không có gì khó hơn việc nói tôi yêu bạn.)
- For me it is no easier than saying “I hate you”. (Đối với tôi, không gì dễ dàng hơn là nói “Tôi ghét bạn”.)
S + love/like/wish + nothing more than to be + adj/past participle
Cấu trúc này dùng để diễn tả ý nguyện, ước muốn hay sở thích của một người, hoặc nhấn mạnh mong muốn, quyết tâm đối với một sự việc cụ thể.
Ví dụ:
- We wish nothing more than to be equally respected. (Chúng tôi mong ước được đối xử công bằng hơn.)
- She wish nothing more than to be loved. (Cô ấy không muốn gì hơn là được yêu thương)
Compared to those who + S + V + O, S1 + V1 + O1
Cấu trúc câu dùng để so sánh việc hơn kém nhau giữa 2 nhóm người hoặc 2 sự việc. Từ đó nhấn mạnh lợi ích hoặc bất lợi của 1 nhóm người hoặc sự việc trong câu.
Ví dụ:
- Compared to those who hold high school qualifications, university graduates often have more employment opportunities. (So với những người có bằng cấp 3, sinh viên tốt nghiệp đại học thường có nhiều cơ hội việc làm hơn.)
- Compared to those who graduate from college, early adopters have more experience. (So với những người tốt nghiệp đại học, những người đi làm sớm có nhiều kinh nghiệm hơn.)
Had + S + past participle, S + would have + past participle
Cấu trúc câu mô tả điều không xảy ra trong quá khứ. Tuy nhiên, cấu trúc sẽ thay đổi một chút bằng cách bỏ If và đảo Had lên đầu.
Dù chẳng phải là cấu trúc quá xa lạ nhưng chỉ với việc sử dụng đảo ngữ sẽ giúp bạn nâng band điểm IELTS Writing Task 2 cho mình. Nhưng hãy chú ý viết thật chuẩn vì nhiều người thường viết sai cấu trúc này, dẫn đến bị trừ điểm Grammatical Range and Accuracy.
Ví dụ:
- Had the governments been more proactive in protecting the natural environment, natural calamities would have happened less frequently. (Nếu chính phủ chủ động hơn trong việc bảo vệ môi trường tự nhiên, thiên tai sẽ ít xảy ra hơn.)
- Had the governments been more proactive in protecting their people, traumatic events would be less likely. (Nếu chính phủ chủ động hơn trong việc bảo vệ người dân của họ, thì các sự kiện đau thương sẽ ít xảy ra hơn.)
Despite the fact that + S + (modal verb) V, it is advisable / recommended that S + V
Đây là cấu trúc câu phức có ý nghĩa tương tự although, nghĩa là mặc dù. Tuy nhiên, phía sau Despite sẽ là một danh từ/cụm danh từ chứ không phải một mệnh đề.
Chính vì thế, trong câu trên sẽ sử dụng “the fact that” để có một mệnh đề phía sau. Ngoài ra cấu trúc câu này còn áp dụng modal verb và chủ ngữ giả (it is adjective) để tăng thêm điểm ngữ pháp.
Ví dụ:
- Despite the fact that organizing an international sports event may bring several merits, it is advisable that its demerits should also be carefully considered. (Mặc dù thực tế rằng việc tổ chức một sự kiện thể thao quốc tế có thể mang lại một số giá trị, nhưng chúng tôi khuyến khích rằng các yếu tố của nó cũng cần được xem xét cẩn thận.)
- Despite the fact that hosting an international music event can offer some value, it is recommended that its safety factors also need to be carefully considered. (Mặc dù việc tổ chức một sự kiện âm nhạc quốc tế có thể mang lại một số giá trị, chúng tôi khuyến khích rằng các yếu tố an toàn của nó cũng cần được xem xét cẩn thận.)
Tổng kết
Trên đây là 6 cấu trúc ngữ pháp IELTS Writing giúp bạn cải thiện điểm số trong phần kỹ năng Writing IELTS. Một trong các yếu tố cần chú trọng đó là sử dụng các mẫu câu hay, phù hợp để câu văn của bạn trở nên chuyên nghiệp hơn.
Nếu bạn đang quan tâm đến việc cải thiện band điểm IELTS của mình. Hãy tham khảo thêm nhiều bài viết IELTS bổ ích khác tại ELSA Speech Analyzer nhé.