Author: Tam Dang
Học tiếng Anh online là một phương pháp học tập hiện đại, tiện lợi và linh hoạt. Với phương pháp này, bạn sẽ học tập thông qua mạng internet. Hiện nay, việc học tiếng Anh online đã trở thành một xu hướng phổ biến và được nhiều người ưa chuộng.
Những lợi ích của việc học online bằng tiếng Anh
Tính linh hoạt
Một trong những lợi ích lớn nhất của việc học online là tính linh hoạt cao. Học viên có thể tùy ý lựa chọn thời gian và địa điểm học tập để phù hợp với lịch trình cá nhân.
Chỉ cần smartphone/máy tính bảng/laptop/máy vi tính được kết nối với mạng internet là học viên có thể học online ở bất kỳ nơi đâu. Các bài giảng của khóa học online được lưu trữ sẵn ở kho dữ liệu, học viên có thể tham gia học và ôn luyện lại vào bất cứ thời gian nào, không giới hạn số lần truy cập. Ngoài ra, học viên cũng có thể trong cùng 1 thời điểm đăng ký tham gia nhiều khóa học online khác nhau.
Tiết kiệm chi phí
Học phí cho một khóa học online tiếng Anh sẽ có giá mềm hơn với khóa học trực tiếp, giúp học viên dễ dàng tiếp cận việc học tiếng Anh và tiết kiệm được tài chính. Ngoài ra, việc học online bằng tiếng Anh còn tiết kiệm được thời gian đi lại, tiền xăng xe cho học viên và cả tiền cơ sở vật chất cho trung tâm ngoại ngữ. Còn đối với các phụ huynh, lợi ích của việc học online bằng tiếng anh tại nhà giúp cho họ có thể theo sát việc học của con cái.
Lưu trữ tài liệu học dễ dàng
Với các bài giảng, giáo án, bài tập cho việc học online đều có thể lưu trữ vào bộ nhớ của laptop/máy tính bảng/máy vi tính/smartphone. Điều này làm giảm được việc ghi chép bằng tay không đầy đủ kiến thức và việc tìm kiếm tài liệu cũng dễ dàng hơn.
Tiếp cận nhiều công cụ trực tuyến hỗ trợ việc học
Để hỗ trợ cho việc học online hiệu quả hơn, học viên sẽ cần có các ứng dụng học tập để tương tác như thảo luận nhóm trực tuyến, thi trắc nghiệm trực tuyến thông qua các ứng dụng: ELSA Speak, Kahoot, Mentimeter, Nearpod, Oxford Dictionary, …
>>> Đọc thêm:
- Luyện thi IELTS cấp tốc TP HCM ở đâu hiệu quả nhất?
- Xây dựng lộ trình học IELTS từ 0 đến 6.5 cho người mới bắt đầu
- Bằng IELTS có giá trị bao lâu? Cần lưu ý gì về thời hạn của chứng chỉ IELTS?
Những bất lợi của việc học online bằng tiếng Anh
Bên cạnh việc đem lại rất nhiều lợi ích cho việc học tiếng Anh, thì học online cũng sẽ đem lại một số bất lợi nhỏ mà bạn cần lưu ý.
Phụ thuộc vào công nghệ quá nhiều
Nếu như mạng internet không ổn định sẽ làm gián đoạn buổi học của học viên. nên yêu cầu quan trọng là bạn cần một đường truyền internet tốt. Hay với các học viên lớn tuổi thì rào cản về công nghệ là rất lớn, việc học online sẽ gây không ít sự khó khăn, sự mất tập trung ở nhóm học viên này.
Tính năng tương tác không cao
Việc học online chỉ giao tiếp qua màn hình sẽ làm giảm đi độ thu hút trong giao tiếp. Để cải thiện điểm này thì chính học viên cần luyện tập tương tác giao tiếp ngoài xã hội, chủ động bắt chuyện với bạn bè, giáo viên hay chính với người thân trong gia đình.
Sử dụng app học online tiếng Anh – ELSA Premium
Việc học online tiếng Anh của bạn sẽ hiệu quả hơn, tiến bộ nhanh hơn với khóa học online trên ứng dụng ELSA Speak. Hiện nay, ELSA Speak là “Ứng dụng giáo dục hàng đầu” trên App Store tại hơn 101 quốc gia, đã có hơn 40 triệu người dùng trên thế giới, 10 triệu người dùng tại Việt Nam.
ELSA Speak là app học tiếng Anh giao tiếp tốt nhất hiện nay, nhờ công nghệ AI nhận diện giọng nói độc quyền. Đây là điểm nổi bật thu hút người dùng của ELSA Speak.
Bên canh đó, ELSA Speak sẽ thiết kế, xây dựng cho bạn một lộ trình học tiếng Anh được cá nhân hóa dựa trên bài test đầu vào mà bạn thực hiện đầu tiên khi đăng nhập vào hệ thống. Từ đây, bạn cứ bám sát theo lộ trình mà hệ thống đã vạch ra, ELSA sẽ có 1 trợ thủ nhắc nhở bạn học, sẽ có 1 gia sư riêng chỉnh sửa chi tiết cho bạn từ lỗi phát âm đến lỗi dùng từ, dùng câu.
Gói học ELSA Premium hiện là gói học tiếng Anh tân tiến nhất của ELSA Speak, được ra mắt vào tháng 09/2023. Gói Premium có 3 tính năng: ELSA Pro, ELSA AI và ELSA Speech Analyzer.
- ELSA Pro là gói học sở hữu hơn 40,000 bài tập, 7,000 bài học và 190 chủ đề khác nhau trong cuộc sống, cùng với kho từ vựng rất phong phú. ELSA Pro là app luyện học hữu ích cho đối tượng bị mất gốc tiếng Anh với các bài học đi từ cơ bản đến nâng cao.
- ELSA Speech Analyzer là nơi luyện tập kỹ năng nói của bạn. Tại đây, bạn sẽ học chi tiết cách điều chỉnh khẩu hình miệng để phát âm chuẩn, đúng như người bản xứ. ELSA Speech Analyzer có công nghệ trí tuệ nhân tạo nhận diện giọng nói độc quyền với khả năng chính xác đến từng âm tiết và được biên soạn bởi các chuyên gia ngôn ngữ hàng đầu thế giới.
- ELSA AI là điểm đặc biệt của gói học ELSA Premium. Tại đây, bạn được tự tay tạo ra một đoạn đối thoại với chủ đề tự chọn. Bạn sẽ là 1 nhân vật trong đoạn đối thoại này và trò chuyện cùng với 1 nhân vật do AI tạo nên. Bạn sẽ được đối thoại không giới hạn thời gian và được đổi vai nhân vật khi có nhu cầu. Khi kết thúc cuộc đối thoại, AI sẽ “chấm điểm” và đưa ra các gợi ý chỉnh sửa để bạn cải thiện phần kỹ năng giao tiếp.
Với những chia sẻ về những lợi ích và bất lợi của việc học online tiếng Anh trên đây sẽ giúp bạn có thêm các thông tin bổ ích. Hãy học tiếng Anh cùng với ELSA Premium 10 phút mỗi ngày, bạn sẽ thấy khả năng tiếng Anh của bản thân tiến bộ rất nhiều.
Ngữ pháp đóng vai trò quan trọng trong quá trình học tiếng Anh, là nền tảng để phát triển toàn diện các kỹ năng khác. Với những bạn mới bắt đầu học tiếng Anh còn đang lo lắng không biết sử dụng ngữ pháp đã chính xác hay chưa thì việc sở hữu một công cụ giúp kiểm tra ngữ pháp là điều vô cùng cần thiết. Bài viết sau đây sẽ giới thiệu tới các bạn 5 website kiểm tra ngữ pháp tiếng anh chính xác, hiệu quả ngay tại nhà giúp bạn nhanh chóng cải thiện trình tiếng Anh của bản thân.
Tầm quan trọng của việc học ngữ pháp tiếng Anh
Nhiều người cho rằng việc học ngữ pháp tiếng Anh không quá quan trọng vì chỉ cần bạn có thể nói và làm cho người khác hiểu điều bạn nói là đủ. Tuy nhiên, nếu sử dụng không đúng thì trong từng hoàn cảnh sẽ dễ dẫn tới việc người khác hiểu sai đi nghĩa của câu mà bạn định nói. Hơn nữa, trong giao tiếp tiếng Anh, người bản xứ thường nói nhanh và sử dụng nhiều âm câm. Lúc này nếu bạn không nắm chắc về ngữ pháp sẽ rất lúng túng và mất đi chủ động.
Việc học ngữ pháp tiếng anh sẽ giúp bạn nắm vững các kiến thức về thì, cách sử dụng các từ loại để diễn đạt tốt nhất trong từng hoàn cảnh giao tiếp khác nhau. Khi đã nắm vững ngữ pháp thì câu văn và cách viết của chúng ta sẽ dễ hiểu hơn rất nhiều. Hơn nữa, học ngữ pháp còn giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh hơn, hiệu quả hơn bởi bạn sẽ hiểu rõ được từ vựng đó được sử dụng trong bối cảnh nào, đi kèm những từ loại nào thay vì chỉ học thuộc theo kiểu truyền thống trước đây.
Các phương pháp tự kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả
Việc tự kiểm tra ngữ pháp tiếng anh giúp bạn ôn tập để ghi nhớ kiến thức lâu hơn. Dưới đây là một số nguồn kiểm tra ngữ pháp tiếng anh uy tín mà bạn có thể tham khảo cho phù hợp với bản thân mình.
Tra cứu từ điển Cambridge & Oxford
Cambridge English Dictionary và Oxford Learner’s Dictionaries là 2 bộ từ điển lâu đời nhất mà bất cứ ai cũng nên biết và sử dụng. Bên cạnh số lượng từ vựng phong phú, với 2 bộ từ điển này, bạn còn có thể học luôn các ngữ pháp câu và cách kết hợp từ thông qua những ví dụ minh hoạ chi tiết. Nhờ đó mà vốn từ vựng tiếng Anh của bạn sẽ được cải thiện, câu nói sẽ mượt mà và tự nhiên hơn.
Bạn có thể dễ dàng tham khảo các cấu trúc câu và từ vựng thông qua link từ điển online của Oxford và Cambridge.
Kiểm tra qua sách, giáo trình
Thông thường, các cuốn sách tiếng Anh luôn bao gồm phần ngữ pháp và từ vựng riêng biệt ở mỗi bài học. Phần ngữ pháp trong sách thường được giải thích rất chi tiết và rõ ràng, đi kèm các ví dụ minh hoạ cụ thể để bạn dễ hình dung. Trong quá trình học tập, nếu có phần ngữ pháp nào mà bạn cảm thấy băn khoăn, chưa chắc chắn thì hãy kiểm tra ngược lại trong giáo trình để xem có chính xác hay chưa. Phương pháp này giúp bạn kiểm tra ngữ pháp tương đối hiệu quả nhưng nó khá bị động và không thể giúp hướng dẫn sửa lỗi sao cho đúng.
Sử dụng các website check ngữ pháp online
Đây là một trong những cách phổ biến nhất để giúp bạn kiểm tra và chỉnh sửa lỗi ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả, chính xác. Chỉ với những thao tác đơn giản, bạn sẽ dễ dàng kiểm tra được lỗi sai trong câu nói, câu viết của mình. Các website hiện nay cũng đều được trang bị tính năng gợi ý sửa lỗi giúp bạn tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả của việc học tiếng anh.
Top 5 website hỗ trợ check ngữ pháp tiếng anh tốt nhất
ELSA Premium
ELSA Premium được biết đến là một trong những trang web học tiếng anh trực tuyến hiệu quả, đặc biệt là ở kỹ năng nói. Với phiên bản mới nhất được bổ sung thêm tính năng ELSA Speech Analyzer, trang web này đã trở thành một công cụ giúp kiểm tra ngữ pháp chính xác, hiệu quả.
Phần phân tích trong mục Grammar của ELSA Speech Analyzer sẽ cho biết bạn đang sử dụng sai các phần ngữ pháp nào trong bài nói và làm thế nào để sửa lại cho chính xác nhất. ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn phân tích từng chủ điểm ngữ pháp để đưa ra đánh giá tổng quan xem bạn đang thuộc trình độ nào, từ đó xây dựng lộ trình để giúp bạn có thể sử dụng đa dạng hoá các cấu trúc ngữ pháp trong văn nói và văn viết.
Ngoài ra, ELSA Speech Analyzer còn được bổ sung thêm rất nhiều tính năng hay giúp việc học tiếng anh trở nên thú vị hơn như:
- Phần Simple Answer gợi ý những câu trả lời cho từng dạng câu hỏi khác nhau.
- Bảng tính năng nhận diện giọng nói với công nghệ hàng đầu thế giới đưa ra đánh giá chi tiết về cách phát âm của người dùng.
- Mục Intonation cung cấp bản ghi được trích xuất từ bài nói của bạn để chỉ ra cụ thể âm nào cần nhấn mạnh hơn, âm nào nên nhỏ giọng lại giúp câu nói được nhấn nhá có ngữ điệu hơn.
- Phân tích từ vựng theo khung tham chiếu ngôn ngữ chung châu Âu (CEFR) để đưa ra gợi ý dựa trên chính những từ vựng mà người dùng đã sử dụng, hạn chế tối đa khả năng lặp từ trong khi nói của người dùng.
Grammarly
Grammarly là một ứng dụng kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh hàng đầu và được sử dụng phổ biến. Website này cho phép bạn kiểm tra lỗi ngữ pháp, sử dụng từ và cấu trúc câu trong nội dung của bạn. Grammarly cũng có thể phát hiện và đề xuất chỉnh sửa lỗi ngữ pháp, kiểm tra chính tả, lỗi dấu câu, lỗi dùng từ, văn phòng không tự nhiên. Điểm nổi bật của trang web này nằm ở độ nhạy bén với tốc độ phát hiện lỗi sai khá nhanh (gần như ngay lập tức). Từng lỗi sai sẽ được đánh dấu bởi các màu sắc khác nhau để bạn dễ dàng phân biệt.
Bên cạnh đó, trang web này cũng cho phép bạn kiểm tra ngữ pháp tiếng anh trực tiếp trên email, blog, văn bản word, google docs hay tin nhắn của cả máy tính và điện thoại.
Virtual Writing Tutor
Một website khác mà bạn có thể tham khảo để check độ chính xác của ngữ pháp tiếng anh chính là Virtual Writing Tutor. Không chỉ kiểm tra và gợi ý sửa lỗi, Virtual Writing Tutor còn gợi ý để giúp bạn nâng cao cách dùng ngữ pháp của mình. Những tính năng nổi bật mà bạn có thể sử dụng trên trang web này bao gồm:
- Kiểm tra ngữ pháp ESL: phát hiện và đề xuất chỉnh sửa lỗi ngữ pháp cơ bản
- Kiểm tra từ vựng và cách diễn giải: đề xuất các từ vựng thay thế phù hợp với từng ngữ cảnh
- Kiểm tra cách diễn đạt: giúp đảm bảo văn phong tự nhiên, tránh đạo văn
- Đưa ra lời khuyên về ý tưởng, dàn ý cho các bài viết theo nhiều phong cách
- Kiểm tra trình độ và đưa ra số điểm tham khảo theo từng khung như CEFR, IELTS, TOEIC, TOEFL,…
GrammarBase
GrammarBase là một trang web kiểm tra ngữ pháp tiếng anh online hoàn toàn miễn phí giúp bạn tiết kiệm thời gian, công sức trong quá trình học tiếng anh. Những gì bạn cần làm chỉ là copy & paste bài viết, bài nói của mình vào ô checking. Hệ thống sẽ chỉ ra các lỗi ngữ pháp trong bài và đưa ra hướng dẫn sửa với từng lỗi cụ thể. Ưu điểm của Grammar Base chính là cách dùng vô dùng đơn giản, tiện lợi nên ai cũng có thể sử dụng được.
Ginger
Nhắc đến các công cụ kiểm tra ngữ pháp tiếng anh trực tuyến thì không thể nào bỏ qua cái tên Ginger Software. Được so sánh như một trợ lý ảo có chuyên môn, Ginger có những chức năng hữu ích giúp bạn dễ dàng kiểm tra và sửa chữa các lỗi ngữ pháp tiếng anh cơ bản, phân tích các yếu tố ảnh hưởng, xác định đúng ngữ cảnh để cải thiện sắc thái cho câu văn.
Không chỉ vậy, trang web này còn giúp bạn dịch văn bản sang 60 thứ tiếng khác nhau, đồng thời được sử dụng dưới dạng tiện ích bổ sung nên vô cùng tiện lợi trong học tập, làm việc.
Trên đây là những website giúp bạn dễ dàng kiểm tra ngữ pháp và nâng cao trình độ của mình. Hãy cùng thử trải nghiệm để lựa chọn được cho mình một trang web phù hợp nhất bạn nhé!
Trong xu thế toàn cầu hội nhập, việc thông thạo tiếng Anh là điều cần thiết. Đây sẽ là một lợi thế giúp chúng ta nâng cao tri thức và có nhiều cơ hội việc làm cũng như sự thăng tiến. Vì thế mà ngày càng có nhiều người quyết tâm theo học ngôn ngữ này. Tuy nhiên, có rất nhiều người không biết nên bắt đầu học từ đâu, nên học những nội dung gì, nên học phần gì trước phần gì sau. Vậy nên hãy cùng tham khảo các đầu sách học tiếng Anh hay ở đây nhé.
Lộ trình cho người bắt đầu học tiếng Anh
Học phát âm chuẩn
Tổng cộng bảng phiên âm tiếng Anh quốc tế IPA có 44 âm trong đó có 20 nguyên âm (vowel sounds) và 24 phụ âm (consonant sounds). Bạn cần nắm rõ để có thể sử dụng bảng phiên âm tiếng Anh và cách phát âm đúng theo chuẩn quốc tế.
Trong những cuốn từ điển hay từ điển online, phiên âm tiếng Anh của các từ sẽ được đặt trong ô ngoặc sát cạnh từ vựng. Ví dụ như sau:
- Desert /di’zə:t/ (v): bỏ, bỏ mặc, đào ngũ
- Desert /’dezət/ (n): sa mạc
Bên cạnh đó, bạn còn cần nắm thêm quy tắc trọng âm để khi luyện nghe và luyện nói được dễ dàng. Bạn ghi nhớ kỹ phần trọng âm thì việc phát âm của bạn sẽ chuẩn xác.
Bảng phiên âm IPA được chia thành 2 phần. Đó là nguyên âm và phụ âm. Nguyên âm là các âm khi phát ra không bị cản trở bởi luồng hơi từ thanh quản đến môi. Nguyên âm có thể đứng trước hoặc sau phụ âm, và hiện có 12 nguyên âm đơn và 8 nguyên âm đôi. Còn phụ âm là những âm khi bạn phát ra thì luồng hơi từ thanh quản đến môi sẽ bị cản lại. Khi phụ âm được phối hợp với nguyên âm thì lúc đó phụ âm mới phát ra thành tiếng trong lời nói của bạn.
Nguyên âm | Mô tả | Vị trí môi và lưỡi |
/ ɪ / | Bạn sẽ phát âm “i” giống y trong tiếng Việt nhưng phát âm rất ngắn (chỉ bằng 1/2 âm i) | Môi của bạn hơi mở rộng sang 2 bênLưỡi cần hạ thấp xuống |
/i:/ | Đây là âm i dài, hãy kéo dài âm “i”. Với âm này sẽ được phát trong khoang miệng, không thổi hơi ra ngoài. | Môi của bạn mở rộng sang 2 bên như đang cười Lưỡi cần nâng cao lên |
/ ʊ / | Đây là âm “u” ngắn. Âm này phát âm tương tự chữ “ư” trong tiếng Việt. | Khẩu hình tròn môi Lưỡi hạ thấp |
/u:/ | Đây là âm “u” dài, bạn cần kéo dài âm “u”, âm phát trong khoang miệng và không thoát hơi ra ngoài. | Miệng tạo khẩu hình tròn Lưỡi hạ thấp |
/ e / | Âm này tương tự như âm “e” trong tiếng Việt, cần phát âm ra ngắn. | So với /ɪ/, hãy mở rộng môi hơn Lưỡi được hạ thấp |
/ ə / | Âm này sẽ được phát âm “ơ” như trong tiếng Việt nhưng phát âm ngắn và nhẹ hơn chút. | Môi sẽ hơi mở rộng Lưỡi thả lỏng |
/ɜ:/ | Đây là âm “ơ” cong lưỡi, khi bạn phát âm /ɘ/ thì cong lưỡi lên, âm phát trong khoang miệng. | Miệng hơi mở rộng, môi cong lên. |
/æ/ | Đây là âm a bẹt, hơi lai giữa âm “a” và “e”. | Miệng mở rộng, môi dưới hạ thấp xuống Lưỡi hạ rất thấp |
/ɔ:/ | Giống âm o trong tiếng Việt, bạn hãy cong lưỡi lên, âm phát trong khoang miệng. | Môi tròn Lưỡi cong lên để chạm vào vòm miệng trên khi kết thúc âm |
Đây là bảng khẩu hình hướng dẫn bạn luyện phát âm nguyên âm. Mỗi ngày bạn dành ra vài phút đứng trước gương để tập phát âm. Ngoài ra bạn nên tham khảo các tài liệu luyện phát âm trên youtube, app học tiếng Anh vì trong đó sẽ có hình ảnh chi tiết dạy phát âm chuẩn theo từng âm tiết, việc của bạn là xem và bắt chước theo.
- Học từ vựng
Với người bắt đầu, việc tập trung học và trao dồi từ vựng là việc đòi hỏi sự kiên nhẫn, chuyên cần. Có vốn từ thì bạn mới có thể tiến tới học các kỹ năng nghe – nói – đọc – viết dễ dàng, hiệu quả.
Có một số mẹo hay để bạn ghi nhớ từ vựng nhanh chóng và tăng vốn từ vựng trong thời gian ngắn, bạn tham khảo nhé:
- Học từ vựng chia theo chủ đề: bạn sẽ phân chia nhiều nhóm chủ đề từ vựng như là thể thao, màu sắc, cử chỉ – biểu cảm, nghề nghiệp,….
- Học qua flashcard: nhìn vào hình ảnh để ghi nhớ từ vựng.
- Học cả nguyên cụm từ trong câu để bạn dễ nhớ và học luôn được cách dùng từ ngữ trong câu.
Học ngữ pháp
Để học tốt tiếng Anh, bạn cần có một nền tảng ngữ pháp tiếng Anh vững chắc. Mất khoảng 2-3 tháng để nắm vững các chủ đề ngữ pháp cơ bản. Với lộ trình học tiếng Anh cho người mất gốc, bạn chỉ cần tập trung học những chủ điểm ngữ pháp sau:
- Học loại từ: danh từ, động từ, tính từ, trạng từ.
- Học vững kiến thức của 5 thì: thì hiện tại đơn, thì hiện tại tiếp diễn, thì quá khứ đơn, thì tương lai đơn, thì hiện tại hoàn thành.
- Học các cấu trúc câu đơn giản: câu khẳng định, câu phủ định.
Các sách tiếng Anh cho người mới bắt đầu
Hiện tại trong thị trường giáo án và sách học tiếng Anh rất đa dạng và dễ tìm kiếm. Bạn nên tham khảo một số đầu sách nổi tiếng sau đây để chọn được những cuốn sách học tiếng Anh phù hợp để có các bước đầu học tiếng Anh thuận lợi, hiệu quả.
English Grammar in Use
Đây là là một bộ sách học tiếng Anh rất phù hợp dành cho những bạn mất căn bản. Nội dung bộ sách này có 145 bài học. Tại mỗi bài học sẽ tập trung vào một ngữ pháp cụ thể, có ví dụ chi tiết để bạn hiểu sâu, nhớ lâu.
>>Đọc thêm:
- Download Basic IELTS Listening – PDF và Audio miễn phí
- Tải ngay bộ tài liệu Cambridge Vocabulary For IELTS (PDF + Audio) đầy đủ nhất 2023
Basic English Grammar
Với nội dung học tập trong cuốn sách này, bạn sẽ có cho mình một lượng kiến thức ngữ pháp khổng lồ được gắn kết với nhau một cách khoa học. Cuốn sách được biên soạn rất chi tiết về nội dung bài học lẫn các bài tập luyện tập. Và tác giả đã sắp xếp các kiến thức này theo một lộ trình học tiếng Anh cho người mất gốc. Đây là điểm nổi bật, thuận lợi để bạn tiến bộ nhanh chóng, đạt được hiệu quả học tập mà bạn mong đợi. Cuốn sách này được xem là sách học tiếng anh cho người mới bắt đầu được nhiều người học tìm kiếm.
Effortless English – 60h trị mất gốc tiếng Anh
Cuốn sách này gồm 12 chủ đề căn bản và thông dụng nhất trong tiếng Anh, được giải thích chi tiết từ từ vựng đến cấu trúc ngữ pháp để giúp bạn nắm vững cấu trúc câu một cách đơn giản nhất. Bên cạnh phần lý thuyết sẽ có phần bài tập, phần này cho bạn được thực hành ngay sau các chủ điểm và kèm phần đáp án cuối sách.
Easy English Conversation
Sách Easy English Conversation áp dụng phương pháp ghi nhớ từ vựng qua sơ đồ tư duy cực kỳ khoa học, đây là điểm thu hút nhiều người tìm đến. Các nội dung học tập của cuốn sách này hướng đến nhóm đối tượng người học mới bắt đầu hoặc đang củng cố lại các kiến thức nền tảng. Do vậy, các bài học sẽ tập trung nhiều nhất vào kỹ năng giao tiếp, giúp bạn cải thiện kỹ năng nói chuẩn xác, mạch lạc với những cấu trúc đơn giản. Các chủ đề giao tiếp thông dụng, gần gũi trong đời sống mà bạn có thể áp dụng thực hành ngay trong những cuộc trò chuyện hằng ngày.
Tiếng Anh cho người bắt đầu
Cuốn sách gồm có 30 bài, tại mỗi bài sẽ được chia thành các phần: nghe- nói- đọc- viết và ngữ pháp. Điểm nổi bật của cuốn sách này là có phần ý nghĩa và cách dùng ngữ pháp tiếng Anh. Các tình huống giao tiếp được tác giả xây dựng dựa trên các cách dùng ngữ pháp tùy theo ngữ cảnh và từng chủ đề giao tiếp sẽ phát triển vốn từ vựng phù hợp. Khi đã có vốn từ vựng và ngữ pháp thì bạn sẽ dễ dàng rèn luyện các kỹ năng nghe- nói- đọc- viết.
Tự học tiếng Anh cấp tốc dành cho người mới bắt đầu (The Windy)
Đây được coi là cuốn sách học tiếng Anh được nhiều người học tìm kiếm nhất.. Trong cuốn sách này, bạn sẽ tìm được rất nhiều phương pháp học tiếng Anh mới lạ, không theo cách truyền thống nhưng đem lại hiệu quả rất cao. Cuốn sách này sẽ đem đến cho bạn nguồn vốn từ vựng cơ bản, thường gặp và các mẫu câu – mẫu hội thoại từ đơn giản tới phức tạp. Ngoài các sách giáo án hướng dẫn học tiếng Anh cho người mới bắt đầu, bạn có thể học tiếng Anh qua sách truyện.
Học tiếng Anh qua App ELSA cho người mới bắt đầu
Ngoài học qua các đầu sách học tiếng anh cho người mới bắt đầu, bạn hãy thử tìm hiểu thêm về gói học tiếng Anh qua ứng dụng ELSA Premium, đây là một ứng dụng giúp bạn cải thiện nhanh chóng khả năng tiếng Anh cũng như kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bạn.
Gói học ELSA Premium hiện là gói học tiếng Anh tân tiến nhất của ELSA, được ra mắt vào tháng 09/2023. Với gói học này, người dùng có thể sử dụng các tính năng hàng đầu của ELSA như ELSA Pro, ELSA AI và ELSA Speech Analyzer.
- ELSA Pro
ELSA Pro là gói học sở hữu kho tàng 40,000 bài tập, 7,000 bài học và 190 chủ đề khác nhau cho phép bạn luyện tập mọi chủ đề, ở mọi hình thức cùng ELSA. Điểm nổi bật tại ELSA Pro là khả năng chẩn đoán âm giọng cá nhân, từ đó đưa ra các gợi ý để bạn điều chỉnh âm giọng giúp bạn phát âm đúng từng âm chữ. Nhờ vậy mà qua đó giúp bạn phát âm đúng từ vựng, kỹ năng nghe và nói sẽ dần được nâng cao.
- ELSA Speech Analyzer
Qua việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo và các công nghệ phân tích giọng nói độc quyền, ELSA Speech Analyzer hiện là app học tiếng Anh duy nhất có khả năng nhận diện, phân tích và đánh giá kỹ năng nói tiếng Anh của người học một cách toàn diện. Bên cạnh đó, ELSA Speech Analyzer còn đánh giá dự đoán điểm thi kỹ năng nói của các chứng chỉ IELTS, TOEFL, CEFR, PTE, TOEIC khi bạn thực hiện các bài thi thử tại app.
Khi sử dụng ELSA Speech Analyzer, bạn sẽ được sửa ngay lỗi phát âm để phát âm đúng chuẩn, chỉnh ngữ điệu giúp bạn giao tiếp tự nhiên và cuốn hút hơn. Tiếp đó, ELSA Speech Analyzer sẽ đánh giá về từ vựng và ngữ pháp mà bạn sử dụng trong đoạn hội thoại này.
Với các chỉnh sửa, đánh giá và gợi ý từ chuyên gia ELSA Speech Analyzer sẽ giúp cho bạn tăng thêm kiến thức vốn từ vựng và ngữ pháp, giúp bạn hoàn thiện phát âm từ đó tạo sự tự tin giao tiếp.
- ELSA AI
ELSA AI là tính năng mới nhất của app ELSA Premier, cho phép người dùng luyện giao tiếp cùng AI với mọi tình huống, bối cảnh hàng ngày. ELSA AI tạo cảm giác như đang trò chuyện với người thân, giúp bạn thoải mái luyện tập.
Ngoài ra, tính năng này còn cho bạn trải nghiệm học “không giới hạn”: bạn sẽ được tự tạo cuộc đối thoại theo ý thích, không giới hạn chủ đề và độ dài cuộc đối thoại. ELSA AI cũng sẽ linh động cho bạn đổi vai nhân vật khi bạn muốn.
Khi kết thúc cuộc đối thoại, ELSA AI sẽ biến thành gia sư cá nhân của bạn. ELSA AI đưa ra các đánh giá và gợi ý sửa đổi chi tiết cho bạn tại các phần trong cuộc đối thoại. Qua phần đánh giá, gợi ý này, bạn sẽ học được thêm nhiều từ vựng và ngữ pháp, biết cách sử dụng linh hoạt để nội dung giao tiếp thêm hay hơn, tăng sự cuốn hút.
Với các nội dung trên đây mà bài viết đem đến cho bạn, mình mong rằng sẽ thật hữu ích, giúp bạn tìm ra phương hướng học tiếng Anh hiệu quả. Chúc bạn thành công.
Giao tiếp qua điện thoại bằng tiếng Anh là một trong những tình huống phổ biến thường gặp trong đời sống và công việc. Vậy điện thoại tiếng anh là gì? Khi giao tiếp qua điện thoại bằng tiếng anh thường sử dụng những mẫu câu như thế nào? Hãy cùng tham khảo ngay bài viết sau đây để biết những từ vựng và mẫu câu giao tiếp dùng trong khi nói chuyện điện thoại bằng tiếng anh nhé!
Điện thoại tiếng Anh là gì?
Điện thoại trong tiếng anh là gì? Điện thoại trong tiếng anh được gọi chung là “Telephone” – là thiết bị liên lạc dùng để kết nối với nhau.
Ngoài ra, rất nhiều cũng thắc mắc vậy điện thoại di động và điện thoại bàn trong tiếng anh là gì. Những từ vựng dùng để chỉ 2 loại điện thoại này bao gồm:
- Landline: Điện thoại bàn
- Mobile phone: Điện thoại di động (tiếng Anh – Anh)
- Cell Phone: Điện thoại di động (tiếng Anh – Mỹ)
Từ vựng về chủ đề điện thoại trong tiếng Anh
Từ vựng chung về điện thoại
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Ex-directory | /ɛks-dɪˈrɛktəri/ | Số điện thoại không có trong danh bạ |
Message | /mɛsɪʤ/ | Tin nhắn |
Directory enquiries | /dɪˈrɛktəri ɪnˈkwaɪəriz/ | Tổng đài báo số điện thoại |
Interference | /ɪntəˈfɪərəns/ | Nhiễu tín hiệu |
To send a text message | /tuː sɛnd ə tɛkst ˈmɛsɪʤ/ | Gửi tin nhắn |
Personal call | /pɜːsnl kɔːl/ | Cuộc gọi cá nhân |
Cordless phone | /kɔːdləs fəʊn/ | Điện thoại không dây |
Area code | /eərɪə kəʊd/ | Mã vùng |
International directory enquiries | /ɪntə(ː)ˈnæʃənl dɪˈrɛktəri ɪnˈkwaɪəriz/ | Tổng đài báo số điện thoại quốc tế |
Extension | /ɪksˈtɛnʃən/ | Số máy lẻ |
Dialling tone | /daɪəlɪŋ təʊn/ | Tín hiệu gọi |
Answerphone | /ɑːnsəˌfəʊn/ | Máy trả lời tự động |
Country code | /kʌntri kəʊd/ | Mã nước |
Engaged | /ɪnˈgeɪʤd/ | Máy bận |
Call box | /kɔːl bɒks/ | Cây gọi điện thoại |
Operator | /ɒpəreɪtə/ | Người trực tổng đài |
To dial a number | /tuː ˈdaɪəl ə ˈnʌmbə/ | Quay số |
Telephone number | /tɛlɪfəʊn ˈnʌmbə/ | Số điện thoại |
Business call | /bɪznɪs kɔːl/ | Cuộc gọi công việc |
To call someone back | /tuː kɔːl ˈsʌmwʌn bæk/ | Gọi lại cho ai |
Fault | /fɔːlt/ | Lỗi |
To call/to phone | /tuː kɔːl//tuː fəʊn/ | Gọi điện |
Phone box | /fəʊn bɒks/ | Cây gọi điện thoại |
Receiver | /rɪˈsiːvə/ | Ống nghe |
Phone card | /fəʊn kɑːd/ | Thẻ điện thoại |
Phone book | /fəʊn bʊk/ | Danh bạ điện thoại |
Switchboard | /swɪʧbɔːd/ | Tổng đài |
Wrong number | /rɒŋ ˈnʌmbə/ | Nhầm số |
Outside line | /aʊtˈsaɪd laɪn/ | Kết nối với số bên ngoài công ty |
To be cut off | /tuː biː kʌt ɒf/ | Bị ngắt tín hiệu |
Battery | /bætəri/ | Pin |
Smartphone | /smɑːtfəʊn/ | Điện thoại thông minh |
Mobile phone charger | /məʊbaɪl fəʊn ˈʧɑːʤə/ | Sạc điện thoại di dộng |
Off the hook | /ɒf ðə hʊk/ | Máy kênh |
To leave a message | /tuː liːv ə ˈmɛsɪʤ/ | Để lại tin nhắn |
Signal | /sɪgnl/ | Tín hiệu |
Missed call | /mɪst kɔːl/ | Cuộc gọi nhỡ |
To hang up | /tuː hæŋ ʌp/ | Dập máy |
Text message | /tɛkst ˈmɛsɪʤ/ | Tin nhắn văn bản |
Ringtone | /rɪŋtəʊn/ | Nhạc chuông |
To text | /tuː tɛkst/ | Nhắn tin |
To put the phone on loudspeaker | /tuː pʊt ðə fəʊn ɒn ˌlaʊdˈspiːkə/ | Bật loa |
To ring | /tuː rɪŋ/ | Gọi điện |
Cụm từ vựng điện thoại chủ đề gọi điện
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Answer / pick up / hang up the phone / telephone | Trả lời / nhấc / dập máy |
Make / get / receive a phone call | Thực hiện / nhận một cuộc gọi |
The phone / telephone rings | Điện thoại reo |
Dial a (phone / extension / wrong) number / an area code | Quay số (điện thoại / nhánh / sai) / mã vùng |
(The line is) engaged / busy | Đường dây đang bận |
Take the phone off the hook remove | Để kênh máy |
Phone / telephone; from home / work / the office | Gọi (cho ai) / nói chuyện (với ai) qua điện thoại; từ nhà / công ty / văn phòng |
Lift / pickup / hold / replace the receiver | Nhấc / cầm / thay thế ống nghe |
The line is engaged / busy | Đường dây đang bận |
(The phones have been) ringing off the hook ringing frequently | Điện thoại reo liên tục |
>>> Đọc thêm:
- Trọn bộ 240+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh
- 4 bước giúp bạn trở thành một nhà thuyết trình tiếng Anh chuyên nghiệp
- Cách trả lời câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh gây ấn tượng với nhà tuyển dụng
Cụm từ vựng các hoạt động điện thoại khác
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Send / receive a text (message) / an SMS (message) / a fax | Gửi / nhận một tin nhắn / bản fax |
Use / answer / call (somebody on) / get a message on your mobile phone / mobile / cell phone / cell | Sử dụng / trả lời /gọi (ai) / nhận được tin nhắn trên điện thoại di động |
Charge / recharge your mobile phone / mobile / cell phone / cell | Sạc điện thoại di động |
Switch / turn on / off your mobile phone / mobile / cell phone / cell | Mở / tắt điện thoại di động |
Insert / remove / change a SIM card | Gắn / tháo / đổi thẻ SIM |
Be / talk on a mobile phone / mobile / cell phone / cell | Nói chuyện trên điện thoại di động |
Những câu giao tiếp thường dùng khi nói chuyện điện thoại tiếng Anh
Mẫu câu giao tiếp khi bạn là người nghe
Trả lời điện thoại
- Hello. This is Ann. (điện thoại cá nhân)
- Hello, thank you for calling [name of company]. This is Ann – how can I help you? (điện thoại Cty)
- Good morning/afternoon, this is Ann. How can I help you? (điện thoại Cty)
Xin tên người gọi đến
- May I have your name, please?
- Who am I speaking with?
- May I ask who’s calling? – Có thể vui lòng cho tôi biết tên bạn không?
Yêu cầu giữ máy
- Can I put you on hold for a moment, please?
- Would you mind holding for just a moment?
- If it is ok with you, I am going to put you on hold for a moment. I will see if she is available.
Hỏi lại khi bạn không nghe rõ
- I’m sorry – I didn’t catch that. Could you please repeat yourself?
- I’m sorry – do you mean to say …?
- Just to clarify, you said…
- Would you mind spelling that for me?
- Would you mind slowing down?
- Would you mind speaking a little more slowly?
Ghi lại lời nhắn
- I’m sorry. She isn’t available at the moment. Can I take a message for her?
- If you leave a message, I will be sure to get it to him as soon as he is available.
- She is away at the moment. May I ask who is calling?
- Would you like me to connect you to his voicemail?
Kết thúc cuộc gọi
- Is there anything else I can help you with?……thanks for calling.
- Thank you for calling. I will make sure to give him the message.
- Thanks for calling – I have another phone call so I will need to let you go.
- Thanks for calling and have a great day.
Mẫu câu giao tiếp khi bạn là người gọi đến
Giới thiệu bản thân
- This is Ann from [company name].
- Hello. This is Ann. I am calling about…
- Yêu cầu nói chuyện với ai đó khác
- Is …available? (Example: Is Jim available?)
- May I speak to …? (Example: May I speak to the doctor?)
- I’d like to talk with…. (Example: I’d like to talk with Mr. Adams.)
Để lại lời nhắn
- Yes. Thank you. Please tell her Selma called. Ask her to call me back at 430.444.4444.
- Could you have her return my call tomorrow?
- Please tell him I’ll be available on Thursday at 10:00.
- Yes, please put me through to her voicemail. Thank you.
Kết thúc cuộc gọi
- Thank you very much
- Thanks for your help. Have a great day.
Luyện tập giao tiếp qua điện thoại với ELSA Premium
Hy vọng những mẫu câu và từ vựng cơ bản ở trên đã giúp bạn biết được “Nghe điện thoại tiếng anh là gì?, “Gọi điện thoại trong tiếng anh là gì?” và cách để giao tiếp qua điện thoại bằng tiếng Anh. Tuy nhiên, nếu muốn hình thành phản xạ và nói chuyện điện thoại trôi chảy thì bạn cần có một môi trường luyện tập thường xuyên. Và ELSA Premium có thể giúp bạn thực hiện việc đó.
Là phiên bản mới nhất của ứng dụng học giao tiếp ELSA Speak, ELSA Premium mang đến những trải nghiệm luyện nói vô cùng đa dạng, thú vị cho người học. Những ưu điểm nổi bật khi luyện nói tiếng anh cùng ELSA Premium như:
- Không bị gián đoạn bởi quảng cáo trong suốt quá trình học tập
- Nội dung bài học được cập nhật mới 2 tuần/lần
- Ứng dụng công nghệ AI để kiểm tra phát âm tiếng Anh và hướng dẫn sửa lỗi theo hệ thống phát âm chuẩn IPA
- Kho từ điển phong phú giúp bạn tra cứu từ vựng qua hình ảnh và phát âm
- Hệ thống chấm điểm theo các tiêu chí và đưa ra lời khuyên dựa trên các kỹ năng để từ đó cá nhân hoá lộ trình học cho từng người
Với phiên bản Premium này, bạn sẽ được luyện nói cùng gia sư AI 24/7, bao gồm:
- Đặt ra các tình huống thường gặp trong cuộc sống như trò chuyện điện thoại, mua sắm, dạo phố, phỏng vấn,….
- Thoải mái trò chuyện không lo bị nói sai hay phát âm không đúng bởi ELSA AI sẽ đưa ra những đánh giá chi tiết để giúp bạn cải thiện những điểm chưa tốt
Bên cạnh đó, ELSA Premium còn được bổ sung tính năng Speech Analyzer giúp đánh giá khả năng phát âm của bạn trong mọi cuộc hội thoại. Elsa Speech Analyzer sẽ phân tích giọng nói của bạn trên nhiều khía cạnh như phát âm, ngữ điệu, ngữ pháp, từ vựng, độ trôi chảy để đưa ra những góp ý giúp bạn ngày càng nói hay và chính xác hơn.
Nhanh tay đăng ký gói học ELSA Premium tại đây.
Đừng bỏ lỡ gói học tiếng Anh vô vàn tính năng!
ELSA PREMIUM 1 năm – GIẢM 58%
Giá gốc:4.800.000Đcòn 1.999.000 Nhập mã: INFVN để nhận giá ưu đãi
Gói ELSA Premium bao gồm:
- ELSA Pro
- ELSA AI
- Speech Analyzer
- Khóa học các kỳ thi chứng chỉ: IELTS, TOEIC, TOEFL, EIKEN…
Bài viết này sẽ giới thiệu tổng hợp từ vựng hữu ích cho bài thi IELTS Writing Task 1. Để đạt điểm trọn vẹn phần Task 1, yêu cầu bạn cần tìm hiểu kỹ về từng dạng chủ đề của bài thi, nghiên cứu tìm cách làm bài, các dạng cú pháp sử dụng và cần nhất là từ vựng.
Tổng quan về phần thi IELTS Writing Task 1
Khái niệm chung
IELTS Writing Task 1 là một phần trong bài thi IELTS Academic và General Training. Trong bài thi IELTS Academic, bạn sẽ được yêu cầu viết một bài văn ngắn (150 từ) để mô tả và phân tích một hoặc hai biểu đồ tròn, biểu đồ cột, biểu đồ đường, bản đồ hay bảng số liệu. Phần này chiếm ⅓ tổng điểm phần thi Writing và bạn cần hoàn thành trong khoảng thời gian 20 phút.
Mục đích của bài thi này là để đánh giá khả năng viết đoạn văn và sử dụng từ vựng, ngữ pháp của bạn, cùng với khả năng phân tích và diễn giải các số liệu trong biểu đồ hay bản đồ.
- Bố cục của bài Writing Task 1
Mở bài: Introduction
Phần Introduction của IELTS Writing Task 1 yêu cầu bạn giới thiệu loại biểu đồ, sơ đồ hoặc bản đồ được đưa ra trong đề bài và tóm tắt các thông tin chính một cách ngắn gọn. Mục đích của phần này là để giới thiệu cho người đọc biết được về nội dung của bài viết và tạo sự liên kết giữa đề bài và nội dung của bài viết. Phần Introduction thường gồm 2-3 câu.
Tóm tắt: Overview
Phần Overview của Writing Task 1 là phần tóm tắt ngắn gọn về các thông tin chính và xu hướng chung của biểu đồ, bảng số liệu hay đồ thị mà bạn đã nhìn thấy. Overview giúp định hướng cho bài viết của bạn và cho người đọc biết được những gì sẽ được nêu ra trong phần thân bài.
Thân bài: Body Paragraphs
Đây là phần chính của bài thi Task 1. Sau khi hoàn thành phần tóm tắt, bạn cần đưa ra các chi tiết cụ thể về các số liệu trong đề bài. Hãy chú ý đến các biến số trong dữ liệu, mô tả chúng một cách chi tiết để bài làm đạt trọn vẹn điểm cao.
Tiêu chí chấm điểm
Bài thi IELTS Writing Task 1 được chấm dựa trên các tiêu chí sau đây:
- Task Achievement (Khả năng hoàn thiện yêu cầu bài thi và phân tích đề bài tốt).
- Coherence and Cohesion (Thể hiện sự mạch lạc, gắn kết các câu trong đoạn văn).
- Lexical Resource (Vốn từ sáng tạo).
- Grammatical Range and Accuracy (Độ chính xác và đa dạng của ngữ pháp).
Để đạt được điểm tối đa tiêu chí chấm điểm, bạn cần nắm một số mẹo sau:
- Sắp xếp các thông tin một cách logic: trước khi bắt đầu viết, hãy đọc kỹ thông tin được cung cấp trong đề bài. Sau đó, sắp xếp các thông tin một cách logic. Bạn cần tập trung vào các thông tin quan trọng và sử dụng các con số, dữ liệu làm minh họa cho bài viết thêm sinh động.
- Sử dụng các từ nối: để tạo cho bài viết mạch lạc và có sự liên kết với nhau, khuyên bạn nên sử dụng các từ nối như “furthermore”, “in addition”, “moreover”, “however”, “on the other hand” và “nevertheless”… Những từ này giúp liên kết các câu với nhau và tạo ra một lối viết bài rõ ràng, cuốn hút.
- Bạn cần sử dụng các câu có cấu trúc phức tạp để làm bài viết của bạn trở chuyên nghiệp hơn, có chiều sâu.
>>Đọc thêm:
- IELTS Speaking Part 1 – Tổng hợp mẫu câu trả lời theo cấu trúc đề thi mới nhất
- Các bài mẫu IELTS Speaking Part 2 theo chủ đề thường gặp nhất
Một vài điều “không” bạn cần lưu ý
- Không mô tả mọi số liệu có trong bảng số liệu hay biểu đồ của đề bài. Kỹ năng quan trọng khi làm Task 1 chính là biết chọn lọc thông tin một cách chính xác và hợp lý nhất. Bạn chỉ nên đề cập đến những số liệu thật sự cần thiết trong đề.
- Không viết lan man, dài dòng vì Task 1 chỉ có 20 phút làm bài. Vì phần Task 2 cần nhiều thời gian hơn và điểm số cũng chiếm nhiều hơn.
- Không đề cập ý kiến hay quan điểm cá nhân ở trong Task 1 vì mục đích chính của Task 1 là diễn đạt, phân tích số liệu của bảng số liệu hay biểu đồ.
- Không sử dụng những đại từ thể hiện tính cá nhân như I, me, we trong bài.
- Không viết tắt, đặc biệt là những từ mang nghĩa phủ định như don’t, doesn’t.
Các chủ đề trong Task 1 thường gặp
Sẽ có 7 chủ đề chính trong Task 1 IELTS Writing:
- Biểu đồ đường (Line chart)
- Biểu đồ cột (Bar chart)
- Biểu đồ tròn (Pie chart)
- Bảng số liệu (Table)
- Quy trình (Process)
- Bản đồ (Maps)
- Biểu đồ kết hợp (Mixed chart)
Nguồn: IDV IELTS
Các từ vựng theo chủ đề của phần thi Writing Task 1
Lời khuyên để bạn đạt được điểm phần Writing IELTS cao là bạn hãy học từ vựng theo chủ đề IELTS. Với các chủ đề của riêng phần thi Task 1, bạn có thể phân từ vựng theo chủ đề IELT như sau.
Nhóm từ vựng miêu tả về biểu đồ
Từ vựng miêu tả xu hướng thay đổi
Danh từ | Động từ | |
Xu hướng tăng | A rise | Rise |
An increase | Increase | |
An upward trend | Go up | |
A jump | Rocket | |
A leap | Upsurge | |
An improvement | Uplift | |
Xu hướng giảm | A drop | Drop |
A fall | Fall | |
A decrease | Decrease | |
A decline | Decline | |
Xu hướng ổn định | A steadiness | Remain steady |
A plateau | Plateau | |
A stability | Remain stable | |
A static | Remain static | |
Xu hướng giao động | A fluctuation | Fluctuate |
Variation | Vary | |
Đạt mức cao nhất | A peak | Peak at |
Highest point | To reach a peak of | |
Đạt mức thấp nhất | Lowest point | Hit a low point |
Hit a trough |
Miêu tả tốc độ thay đổi
Tốc độ thay đổi | Tính từ | Trạng từ |
Nhanh | Dramatic | Dramatically |
Tremendous | Tremendously | |
Rapid | Rapidly | |
Sharp | Sharply | |
Trung bình | Marked | Markedly |
Moderate | Moderately | |
Chậm | Steady | Steadily |
Gradual | Gradually | |
Slight | Slightly | |
Slow | Slowly | |
Constant | Constantly |
Nhóm từ vựng miêu tả về bản đồ
Miêu tả sự xuất hiện
- Build
- Construct
- Erect
- Emerge
- Spring up
Miêu tả sự biến mất
- Destroy
- Deconstruct
- Vanish
- Demolish
- Knock down
- Devastate
- Cut down
Miêu tả phương hướng
Danh từ | Tính từ |
North | Northern |
South | Southern |
East | Eastern |
Northeast | Northeastern |
Southeast | Northwestern |
Northwest | Southeastern |
Southwest | Southwestern |
Nhóm từ vựng miêu tả về quy trình
Miêu tả các bước quy trình:
- Firstly
- Secondly
- Thirdly
- Following that
- Subsequently
- Finally
- After this step/process
- Once this step is completed
- The steps involved
Miêu tả chu kỳ hoặc sự lặp lại
- Continues indefinitely
- The cycle then repeats itself
Bên cạnh các từ vựng trên, bạn có thể tham khảo thêm một cụm từ và từ nối sau để làm bài viết thu hút hơn, giúp bạn đạt điểm cao phần Writing.
- Một số từ nối: likewise, also, while, according to statistics/survey data/estimation, it is noticeable that, in contrast, however, whereas, on the other hand, in addition,….
- Cụm từ liệt kê: Firstly/ First of all, Secondly, After that, From this, Next, After this, Following this, At the first stage, In general, In common, It is obvious, As can be seen, At the first glance, At the onset,….
- Cụm từ nên sử dụng trong phần mở bài: The … gives information about…, the … shows data about…, the diagram shows the comparison of, the table figure represents the differences, the graph enumerates the number of, the pie chart provides the amount of,…
- Cụm từ cho phần kết bài: In conclusion, to sum up, considering everything, in a nutshell, overall, in short, in a word, to summarise, to repeat,…
Một số bài Writing Task 1 cho bạn tham khảo
Dạng biểu đồ cột ( Bar chart):
Đề bài: The graph below shows the hours of teaching per year done by each teacher in four different categories. Summarize the information by selecting and reporting the main features of the graph and make comparisons where relevant.
Bài mẫu: The graph compares the amount of teaching done by primary, lower secondary, and upper secondary school teachers in four different countries in 2001.
Overall, teachers in the USA taught significantly more than teachers in the remaining three countries. Furthermore, upper secondary school teachers generally worked more hours than other teachers.
In 2001, upper secondary school teachers in the USA taught around 1100 hours per year. This was closely followed by lower secondary school teachers, who did only slightly fewer than 1100 hours, compared to U.S primary school teachers, who taught less than 900 hours per year. In Ireland, both upper and lower secondary school teachers taught approximately 800 hours per year, while their primary school counterparts did around 600.
Meanwhile, both primary and lower secondary school teachers in Japan and Spain taught for approximately 600 hours per year in 2001. Similarly, upper secondary school teachers in Japan also only taught for around 600 hours, while their Spanish counterparts spent around 1000 hours teaching per year.
Dạng biểu đồ đường (Line graph):
Đề bài: The graph below shows the number of overseas visitors to three different areas in a European country between 1987 and 2007. Summarise the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant.
Bài mẫu: The graph compares the number of foreign travellers that visited three different types of areas in a particular European country over twenty years from 1987 to 2007.
Overall, coastal areas attracted the largest amount of foreign tourists in most years of the survey, while mountainous areas appeared to be the least popular for the most part. In addition, the number of tourists travelling to all three areas increased over the period.
In 1987, around 40,000 foreign travellers visited the coast of this European country. This figure dropped slightly to around 35,000 visitors in 1992, after which it began to rise, reaching approximately 75,000 visitors in 2007. Meanwhile, the number of foreign travellers visiting the mountains fluctuated between 20,000 and 30,000 during the first half of the period, before rising further to around 35,000 tourists in 2007.
The number of foreign tourists visiting the lakes of this country continually rose over the first fifteen years of the period, peaking at 75,000 visitors in 2002. However, this figure began to drop significantly in the remaining years, reaching 50,000 visitors in 2007.
Dạng biểu đồ tròn (Pie chart):
Đề bài: The chart below shows the percentage of the day working adults spent doing different activities in a particular country in 1958 and in 2008. Summarise the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant.
Bài mẫu: The pie charts illustrate the average percentage of an employed person’s day spent doing different activities in 1958 and 2008, in a particular country.
Overall, employed people in this particular country spent the most amount of time in a day, in both 1958 and 2008, at work. Furthermore, there was an inverse relationship between working and sleeping over the 50 years.
In 1958, working people in this country spent one-third of their day at work, followed by just under one-third of their day sleeping. Going out with friends or family took up the next largest portion of time in a day, at 19%. Meanwhile, travelling to work was the activity that took up the least percentage of time in someone’s day.
Fifty years later, the percentage of a day that people spent at work increased to 42%, while the figure for sleeping had dropped to 25%. Less time was spent going out with family and friends (6%), but more time was allocated to relaxing at home (13%). In addition, the figure for the portion of the day that people spent travelling to work quadrupled to 8% over the period.
Dạng bảng số liệu (Table):
Đề bài: The table below shows the percentage of first-year students who gave a ‘very good’ rating to the resources provided by the college, for three courses. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
Pre-course information | Teaching | Tutor | Resources (print) | Other resources | |
Economics | 59% | 95% | 90% | 81% | 60% |
Law | 72% | 62% | 76% | 70% | 80% |
Commerce | 95% | 95% | 93% | 85% | 81% |
Bài mẫu: The table gives information about the percentage of first-year students who rated different aspects of their course as being ‘very good’.
Overall, students studying Commerce appeared to be the most pleased with the resources provided by the college for their course.
An average of 94% of first-year students studying Commerce found that their pre-course information, teaching, and tutoring were very good, while just over 80% found the printed resources and other resources to also be very good. Meanwhile, around 70% of Law students found their printed resources, tutor, and pre-course information to be of a very good standard. Around 60% rated the teaching as being very good, while 80% rated the other resources as very good.
However, only 60% of Economics students found their pre-course information and other resources to be very good. The teaching and tutor were rated very good by at least 90% of students, compared to just over 80% who voted the printed resources as being very good.
Dạng quy trình ( Process):
Đề bài: The diagrams below give information about the manufacture of frozen fish pies.
Summarize the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant.
Bài mẫu: The pictures illustrate the ingredients that go into a factory-made fish pie, and the various steps in its production.
The pie contains salmon, peas, sauce and potatoes, and there are ten stages in its manufacture, from delivery to dispatch. One of the ingredients, the potato, goes through its six-stage preparation process before it can be added to the pie.
Potatoes are the first ingredient to be prepared on the production line. They are delivered to the factory up to a month before the process begins, and they must be cleaned, peeled and sliced. Potato peelings are thrown away, and the sliced potatoes are boiled, then chilled and stored.
When fresh salmon arrives at the factory, lemon juice and salt are added, and the fish is cooked in a steam oven within 12 hours of delivery. Next, factory workers remove and dispose of the skin and bones, and the fish is inspected. Following inspection, pre-prepared peas, sauce and potatoes are added. The resulting fish pies are wrapped, frozen and then stored or dispatched.
- Dạng bản đồ (Map):
Đề bài: The maps below show the layouts of the nature Museum between 2010 and 2013.
Bài mẫu: The maps illustrate the changes to a natural museum between 2010 and 2013.
Overall, the museum underwent several changes, with the most noticeable being a major extension to the building, along with several new displays and facilities.
In 2010, the museum housed three main exhibition rooms and a lobby which contained the ticket desk. The dinosaur display was located in the room directly to the left of the lobby area, while the ocean hall was found directly behind the lobby. Meanwhile, the mammal exhibition was located in the room behind the dinosaur display.
By 2013, an extension had been built on the right side of the building, which was previously a garden. The new section of the building contained a new shop and cafe, along with a new display about human origins, and a new mammal display room. The room which previously housed the mammal display was fitted out with a new display on the Ice Age, along with a new room containing an insect display.
Trên đây chỉ là một số kiến thức và vài bài mẫu Writing Task 1 gửi đến bạn để tham khảo, học hỏi thêm kiến thức luyện tập cho phần thi Writing Task 1 của bạn. Chúc bạn thành công, đạt được điểm số như mong muốn.
Thuyết trình bằng tiếng Việt hẳn đã quá quen thuộc rồi nhưng một bài thuyết trình bằng tiếng Anh chuyên nghiệp chắc chắn sẽ giúp bạn gây ấn tượng trong mắt người khác. Vậy thuyết trình bằng tiếng Anh là gì? Làm thế nào để xây dựng được một bài thuyết trình tiếng anh hoàn hảo thu hút người nghe? Hãy cùng ELSA Premium bỏ túi trọn bộ bí kíp để giới thiệu bài thuyết trình bằng tiếng Anh như chuyên gia nhé.
Thuyết trình tiếng Anh là gì?
Thuyết trình tiếng Anh hay còn được gọi là “Present” – là quá trình sử dụng tiếng anh để truyền tải các nội dung về một chủ đề nào đó đến người nghe. Việc ứng dụng thuyết trình tiếng anh nhằm mang đến những thông tin có giá trị, thuyết phục và truyền cảm hứng cho người nghe.
Thuyết trình tiếng Anh là gì?
Alt: thuyết trình tiếng anh là gì?
Cách lập dàn ý và triển khai một bài thuyết trình tiếng Anh
Tương tự như với một bài thuyết trình bình thường, thuyết trình bằng tiếng Anh cũng cần bạn phải chuẩn bị trước dàn ý và nội dung để các thông tin có hệ thống và logic nhất. Về cơ bản, dàn ý của một bài thuyết trình bằng tiếng anh sẽ bao gồm các phần như sau:
Mở bài
Có 2 cách để mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng anh:
- Cách 1: Trực tiếp: Vào thẳng vấn đề và giới thiệu mục đích chính của bài thuyết trình
- Cách 2: Gián tiếp: Mở đầu thuyết trình tiếng anh bằng một câu chuyện, một vấn đề hoặc một câu hỏi để lôi kéo sự chú ý của mọi người, sau đó mới giới thiệu nội dung chính của bài thuyết trình
Thân bài
Thân bài là phần nội dung quan trọng nhất của một bài thuyết trình. Thân bài cần phải mạch lạc, ý tưởng phải rõ ràng, súc tích, đầy đủ và thống nhất thì mới thu hút được người nghe. Một số lưu ý khi triển khai thân bài mà bạn cần nắm được như sau:
- Câu chủ đề ngắn gọn, rõ ràng
- Các câu giải thích phải chi tiết và hợp lý
- Có dẫn chứng cụ thể hoặc ví dụ minh hoạ
Kết bài
Kết bài cần phải thể hiện được tổng quan bài thuyết trình. Một phần kết luận hiệu quả cần để lại dấu ấn và khiến người nghe có được thông tin mang về.
>>> Đọc thêm:
- Trọn bộ 240+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh
- 4 bước giúp bạn trở thành một nhà thuyết trình tiếng Anh chuyên nghiệp
- Cách trả lời câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh gây ấn tượng với nhà tuyển dụng
Từ vựng cần thiết cho bài thuyết trình bằng tiếng Anh
Một số từ vựng và các câu dẫn trong bài thuyết trình tiếng anh dùng để nối ý giúp cho bài thuyết trình mượt mà và hay hơn như sau:
- Liệt kê: For example, For instance, Namely
- Thứ tự: Firstly/Secondly/Finally/The first point is, Next/Lastly, The former, … the latter
- Đứng đầu câu: In addition/Furthermore/Moreover/In addition, What’s more, Also, Apart from, Besides
- Kết quả: Therefore/Consequently/As a result, So
- So sánh: Similarly, Whereas
- Thể hiện sự tương phản: However/But, Nevertheless/Nonetheless/Anyway
- Tóm tắt, kết luận: In short/In brief/In summary/In a nutshell/In conclusion, To summarise/To conclude
Những mẫu câu ghi điểm với bài thuyết trình tiếng Anh
Cách giới thiệu nhóm thuyết trình bằng tiếng anh
Giới thiệu bản thân
- Good morning/afternoon everyone/ladies and gentlemen. (Chào buổi sáng/buổi chiều mọi người/quý vị và các bạn)
- Hi, everyone. I’m Marc Hayward. Good to see you all. (Chào mọi người. Tôi là Marc Hayward. Rất vui được gặp tất cả các bạn)
- It’s a pleasure to welcome the President there. (Thật vinh hạnh được chào đón vị chủ tịch ở đây)
- On behalf of Bee Company. I’d like to welcome you. My name’s Mike. (Thay mặt công ty Bee. Chào mừng mọi người. Tên tôi là Mike)
- I’m … , from [Class]/[Group]. (Tôi là…, đến từ…)
- Let me introduce myself; my name is …, member of group 1 (Để tôi tự giới thiệu, tên tôi là…, là thành viên của nhóm 1.)
Giới thiệu chủ đề thuyết trình
- I plan to say a few words about… (Tôi dự định nói vài lời về…)
- I’m going to talk about… (Tôi sẽ nói về…)
- The subject of my talk is… (Chủ đề cuộc nói chuyện của tôi là…)
- Today I am here to present to you about [topic]….(Tôi ở đây hôm nay để trình bày với các bạn về…)
- I would like to present to you [topic]….(Tôi muốn trình bày với các bạn về …)
- As you all know, today I am going to talk to you about [topic]….(Như các bạn đều biết, hôm nay tôi sẽ trao đổi với các bạn về…)
- I am delighted to be here today to tell you about…(Tôi rất vui được có mặt ở đây hôm nay để kể cho các bạn về…)
Giới thiệu sơ lược bố cục bài thuyết trình
- My talk will be in three parts. (Bài nói của tôi gồm 3 phần)
- I’ve divided my presentation into three parts. (Tôi chia bài thuyết trình của mình thành 3 phần)
- In the first part… (Phần đầu là…)
- Then in the second part… (Sau đó tại phần giữa…)
- Finally, I’ll go on to talk about… (Phần cuối tôi sẽ nói về…)
- I’ll start with…then…next…finally… (Tôi bắt đầu với…sau đó là…tiếp theo đến…cuối cùng là…)
- My presentation is divided into x parts. (Bài thuyết trình của tôi được chia ra thành x phần.)
- I’ll start with / Firstly I will talk about… / I’ll begin with (Tôi sẽ bắt đầu với/ Đầu tiên tôi sẽ nói về/ Tôi sẽ mở đầu với)
- then I will look at …(Sau đó tôi sẽ chuyển đến phần)
- Next,… (tiếp theo) and finally…(cuối cùng)
Giới thiệu cách đặt câu hỏi
- Please interrupt if you have any questions. (Hãy dừng tôi lại nếu bạn có câu hỏi)
- If there’s anything you’re not clear about, feel free to stop me and ask any questions. (Nếu bạn chưa hiểu ở đâu, hãy thoải mái dừng tôi lại và đặt câu hỏi)
- After my talk, there will be time for a discussion and any questions. (Kết thúc phần trình bày, sẽ có thời gian để thảo luận và đặt câu hỏi)
- I’d be grateful if you could leave any questions to the end. (Tôi rất vui nếu bạn đặt câu hỏi khi bài thuyết trình kết thúc)
Cách trình bày phần nội dung chính
Diễn tả nội dung muốn trình bày
- Now let’s move to / turn to the first part of my talk which is about… (Bây giờ, hãy chuyển sang phần đầu của bài trình bày, về vấn đề…)
- So, first… (Vì vậy, đầu tiên là…)
- To begin with… (Hãy bắt đầu với…)
- Now I’d like to look at…(Bây giờ tôi muốn xem xét…)
- This leads me to my next point…(Điều này dẫn tôi đến vấn đề kế tiếp…)
- That completes/concludes… (Đó là kết thúc/ kết luận về…)
- That’s all I want to say (Đó là những gì tôi muốn nói)
- Ok, I’ve explained how… (Được rồi, tôi sẽ trình bày về…)
- So now we come to the next point, which is… (Bây giờ chúng ta sẽ đến với phần tiếp theo, về…)
- Now I want to describe… (Bây giờ tôi muốn miêu tả về…)
- Let’s turn to the next issue… (Hãy đến với vấn đề tiếp theo)
- I’d now like to change direction and talk about… (Bây giờ tôi muốn thay đổi định hướng và nói về…)
>>Đọc thêm:
- Cách mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng Anh thu hút, ấn tượng nhất
- 7 Cách thuyết trình bằng tiếng Anh thu hút người nghe
Thu hút sự tập trung của người nghe
- I’m going to let you in on a secret… (Tôi sẽ nói cho bạn về một bí mật…)
- You may already know this, but just in case you don’t… (Có thể bạn đã biết về nó, nhưng trong trường hợp bạn chưa, thì…)
- Because time is tight, you may want to consider. (Vì thời gian eo hẹp, bạn có thể muốn xem xét…)
- Here’s what’s most important about this for you. (Đây là phần quan trọng nhất dành cho bạn)
- Why you need to know bout… (Tại sao bạn nên biết về…)
- Let me bottom-line this for you. (Hãy để tôi gạch dưới điều này cho bạn)
- You may want to write this next part down. (Bạn có thể muốn ghi chép phần tiếp theo)
- If you’re only going to remember one thing, it should be… (Nếu bạn chỉ muốn ghi nhớ một điều, điều đó nên là…)
- If you’re only going to do one thing, it should be… (Nếu bạn chỉ muốn làm một thứ, điều đó hãy là…)
Yêu cầu người nghe
- This graph shows you about… (Đồ thị này cho bạn thấy về…)
- Take a look at this…(Hãy xem cái này…)
- If you look at this, you will see…(Nếu bạn nhìn vào đó, bạn sẽ thấy…)
- This chart illustrates the figures… (Biểu đồ này minh họa các số liệu về…)
- This graph gives you a breakdown of… (Biểu đồ này cung cấp cho bạn về…)
Cách kết thúc bài thuyết trình
Tóm tắt lại nội dung, kết luận
- Okay, that ends the third part of my talk. (Đã kết thúc phần trình bày thứ 3 của tôi)
- That’s all I want to say about… (Đó là tất cả những gì tôi muốn nói về…)
- To sum up/conclude. (Để tóm tắt, kết luận)
- I’d like to end by emphasizing the main points. (Tôi muốn kết thúc bằng cách nhấn mạnh những điểm chính)
- I’d like to end with a summary of the main points. (Tôi muốn kết thúc với một bản tóm tắt các điểm chính)
- Well, I’ve covered the points that I needed to present today. (Tôi đã bao quát các điểm mà tôi cần trình bày hôm nay)
Lời cảm ơn
- I’d like to thank you for taking time out to listen to my presentation. (Tôi cảm ơn bạn vì đã dành thời gian lắng nghe bài thuyết trình của tôi.)
- Thank you for listening/your attention. (Cảm ơn vì sự lắng nghe/sự chú ý của bạn)
- Many thanks for coming. (Cảm ơn rất nhiều vì đã đến)
- Thank you for listening / for your attention. (Cảm ơn bạn đã lắng nghe/ tập trung)
- Thank you all for listening, it was a pleasure being here today. (Cảm ơn tất cả các bạn vì đã lắng nghe, thật là một vinh hạnh được ở đây hôm nay.)
- Well that’s it from me. Thanks very much. (Vâng, phần của tôi đến đây là hết. Cảm ơn rất nhiều.)
- Many thanks for your attention. (Cảm ơn rất nhiều vì sự tập trung của bạn.)
- May I thank you all for being such an attentive audience. (Cảm ơn các bạn rất nhiều vì đã rất tập trung.)
Mời đặt câu hỏi, thảo luận
- Now we have half an hour for questions and discussion. (Bây giờ chúng ta có nửa giờ để đặt câu hỏi và thảo luận)
- So, now I’d be very interested to hear your comments. (Bây giờ tôi rất háo hức để nghe bình luận của các bạn)
- And now if there are any questions, I would be pleased to answer them. (Và nếu bây giờ có câu hỏi nào, tôi rất sẵn lòng để giải đáp chúng)
>>Đọc thêm: 5 chủ đề thuyết trình tiếng Anh thú vị và những lưu ý cần quan tâm
Một số mẹo giúp cải thiện khả năng thuyết trình tiếng Anh tốt hơn
Khi đã nắm được cách lập dàn ý và những từ vựng, mẫu câu sử dụng trong bài thuyết trình tiếng Anh rồi thì việc bạn cần làm bây giờ là luyện tập để có một bài thuyết trình hoàn hảo nhất. Để cải thiện kỹ năng thuyết trình, bạn có thể áp dụng một số mẹo sau đây:
- Giọng nói tự tin
Có thể nói, giọng nói là yếu tố quan trọng để thu hút người nghe khi trình bày một bài thuyết trình. Một tông giọng tự tin, thoải mái, có lên xuống ngắt nghỉ đúng chỗ sẽ biến bài thuyết trình của bạn trở nên đặc biệt và ấn tượng trong mắt người khác. Bạn có thể luyện nói trước gương hoặc luyện với một người khác để cải thiện giọng nói của mình.
- Trình bày ý rõ ràng, lưu loát
Khi thuyết trình, bạn cần phải đưa ra các thông tin, luận điểm một cách logic, rõ ràng nhất để khán giả dễ nắm bắt và hiểu được hết những gì bạn đang nói. Đặc biệt, khi thuyết trình bằng tiếng Anh thì bạn cũng nên sử dụng những từ vựng đơn giản, thông dụng để tránh gây khó hiểu cho người nghe. Đồng thời, hãy nhấn mạnh vào những ý quan trọng để mang đến cái hồn cho bài thuyết trình.
- Thường xuyên tương tác với khán giả
Khác với việc kể chuyện, thuyết trình cần phải có sự tương tác qua lại giữa người trình bày và người nghe để bài thuyết trình trở nên sinh động hơn. Tâm lý của khán giả khi đến với buổi thuyết trình thường sẽ rơi vào trạng thái thụ động, do đó bạn nên đặt các câu hỏi hoặc tạo các trò chơi nhỏ để tương tác qua lại với người nghe.
- Kết hợp ngôn ngữ hình thể
Ngôn ngữ cơ thể đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông điệp đến thính giả. Bạn có thể sử dụng tay, ánh mắt hoặc đơn giản chỉ là một cái gật đầu khi nói để làm rõ ý, nhấn mạnh điểm quan trọng hoặc diễn tả cảm xúc của mình.
Tuy nhiên, bạn cũng cần lưu ý là không nên quá lạm dụng ngôn ngữ cơ thể vì điều này có thể gây tác dụng người khiến khán giả cảm thấy mất tập trung, khó chịu trong khi lắng nghe bài thuyết trình.
Luyện tập thuyết trình bằng tiếng Anh với ELSA Premium
Một bài thuyết trình tiếng Anh hoàn hảo chắc chắn yêu cầu người nói phải có trình độ tiếng Anh tốt thì mới có thể truyền tải được toàn bộ thông điệp tới thính giả. Để cải thiện khả năng ngoại ngữ và luyện tập thuyết trình bằng tiếng Anh, bạn hãy thử trải nghiệm ngay phiên bản cao cấp nhất của ELSA Speak – khóa học ELSA Premium.
Được ra mắt vào tháng 9/2023, ELSA Premium là một trong những nền tảng dẫn đầu xu hướng ứng dụng Trí tuệ nhân tạo vào giáo dục với 2 tính năng đặc biệt là ELSA Speech Analyzer và ELSA AI.
ELSA Speech Analyzer là một công cụ phân tích giọng nói và đánh giá khả năng phát âm của bạn trong các tình huống như trò chuyện hàng ngày, phỏng vấn, đối thoại,… Dựa trên công nghệ trí tuệ nhân tạo, ELSA Speech Analyzer sẽ đánh giá bài thuyết trình của bạn trên nhiều khía cạnh như:
- Phát âm: bạn phát âm sai chỗ nào, đạt được bao nhiêu phần trăm giống với người bản địa
- Ngữ điệu: gợi ý cách nhấn trọng âm để tăng hiệu quả truyền đạt, đồng thời gợi ý cho bạn cao độ, giọng nói phù hợp với nội dung và hoàn cảnh
- Ngữ pháp: chấm điểm ngữ pháp bạn sử dụng có đúng không, gợi ý ngữ pháp nâng cao để bạn sử dụng thay thế
- Độ lưu loát: chấm điểm độ trôi chảy trong từng câu nói
- Từ vựng: đưa ra nhận xét về cách sử dụng từ có hợp với ngữ cảnh không, gợi ý những từ vựng nâng cao để giúp bài thuyết trình thêm thu hút
Không chỉ dừng lại ở đó, tính năng ELSA AI của phiên bản Premium cũng mang đến những trải nghiệm tuyệt vời cho học viên. ELSA AI giống như một người bạn đồng hành lắng nghe và góp ý khi bạn cần luyện tập thuyết trình, qua đó nâng cao khả năng phản xạ và giúp bạn tự tin hơn. Bên cạnh đó, ELSA AI cũng có rất nhiều chủ đề để bạn trò chuyện hàng ngày. Thông qua những bài nói đó, công nghệ AI sẽ đánh giá khả năng tiếng anh của bạn và đưa ra lộ trình học phù hợp.
Bộ đôi tính năng ELSA Speech Analyzer và ELSA AI hiện chỉ có thể sử dụng khi bạn mua phiên bản Premium. Còn chần chừ gì mà chưa đăng ký ELSA Premium để có những trải nghiệm học tiếng Anh thú vị nhất ngay hôm nay!
Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến tại hầu hết các quốc gia trên thế giới. Chính vì vậy, khi đi du lịch tại bất kỳ nơi đâu người ta thường sử dụng tiếng Anh để giao tiếp. Vậy bạn đã biết những từ vựng và mẫu câu tiếng Anh du lịch nào để sử dụng hay chưa? Tham khảo ngay bài viết sau đây để có một chuyến đi thuận lợi nhất nhé.
Từ vựng tiếng Anh du lịch phổ biến
Từ vựng tiếng Anh du lịch tại sân bay
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Passport | /ˈpɑːspɔːt/ | Hộ chiếu |
Normal passport | /ˈnɔːml ˈpɑːspɔːt/ | Hộ chiếu phổ thông |
Emergency passport | /ɪˈmɜːdʒənsi ˈpɑːspɔːt/ | Hộ chiếu khẩn |
Group Passport | /ɡruːp ˈpɑːspɔːt/ | Hộ chiếu nhóm |
Official Passport | /əˈfɪʃl ˈpɑːspɔːt/ | Hộ chiếu công vụ |
Diplomatic passport | /ˌdɪpləˈmætɪk ˈpɑːspɔːt/ | Hộ chiếu ngoại giao |
Airline route map | /ˈeəlaɪn ruːt mæp/ | Sơ đồ tuyến bay |
Airline schedule | /ˈeəlaɪn ˈʃedjuːl/ | Lịch bay |
Business class | /ˈbɪznəs klɑːs/ | Hạng ghế thương gia |
Economy class | /ɪˈkɒnəmi klɑːs/ | Hạng ghế phổ thông |
Check-in time | /ˈtʃek ɪn taim/ | Thời gian vào cửa |
E Ticket | /ˈiː ˈtɪkɪt/ | Vé điện tử |
Estimated time departure | /ˈɛstɪˌmeɪtɪd taɪm dɪˈpɑrtʃər/ | Giờ khởi hành dự kiến |
Estimated time arrival | /ˈɛstɪˌmeɪtɪd taɪm əˈraɪvəl/ | Giờ đến dự kiến |
One way | /ˌwʌn ˈweɪ/ | Vé máy bay 1 chiều |
Return ticket | /rɪˌtɜːn ˈtɪkɪt/ | Vé máy bay khứ hồi |
Từ vựng tiếng Anh du lịch về các loại hình du lịch
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Domestic travel | /dəˌmestɪk ˈtrævl/ | Du lịch trong nước |
Leisure travel | /ˈleʒə ˈtrævl/ | Du lịch giải trí |
Adventure travel | /ədˈventʃə ˈtrævl/ | Du lịch mạo hiểm |
Trekking | /ˈtrekɪŋ/ | Đi bộ đường dài |
Incentive | /ɪnˈsentɪv/ | Du lịch khen thưởng |
MICE tour | /maɪs tuər/ | Hội nghị, hội thảo, triển lãm kết hợp tham quan giải trí |
Kayaking | /ˈkaɪækɪŋ/ | Du lịch qua hình thức chèo thuyền |
Diving tour | /ˈdaɪvɪŋ tʊə(r)/ | Du lịch ngắm san hô, cá, lặn biển |
>>> Đọc thêm:
- Trọn bộ 240+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh
- 4 bước giúp bạn trở thành một nhà thuyết trình tiếng Anh chuyên nghiệp
- Cách trả lời câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh gây ấn tượng với nhà tuyển dụng
Từ vựng tiếng Anh du lịch chuyên ngành khách sạn
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Reconfirmation of booking | /rikɒnfəˈmeɪʃn əv ˈbʊkɪŋ/ | Xác nhận lại việc đặt chỗ |
Record Locator | /ˈrekɔːd ləʊˈkeɪtə(r)/ | Hồ sơ đặt chỗ |
High season | /haɪ ˈsiːzn/ | Mùa đông khách |
Brochures | /ˈbrəʊʃə(r)/ | Cẩm nang về khách sạn, du lịch |
Full board | /ˌfʊl ˈbɔːd/ | Khách sạn phục vụ ăn uống cả ngày |
Fully-booked | /ˌfʊl ˈbʊk/ | Không còn phòng trống |
Lobby | /ˈlɒbi/ | Sảnh |
Luggage cart | /ˈbæɡɪdʒ kɑː(r)t/ | Xe đẩy hành lý |
Motel | /məʊˈtel/ | Nhà nghỉ |
Parking pass | /ˈpɑːkɪŋ pɑːs/ | Thẻ giữ xe |
Room attendant | /ruːm əˈtendənt/ | Nhân viên vệ sinh phòng |
Room number | /ruːm ˈnʌmbər/ | Số phòng |
Room only | /ruːm ˈoʊnli/ | Chỉ đặt phòng |
Room service | /ruːm ˈsɜːvɪs/ | Dịch vụ phòng |
Accounts payable | /əˌkaʊnts ˈpeɪəbl/ | Tiền phải trả |
Accounts receivable | /əˌkaʊnts rɪˈsiːvəbl/ | Tiền phải thu |
Adjoining room | /əˈdʒɔɪnɪŋ ruːm/ | Phòng liền kề có cửa thông nhau |
Porter | /ˈpɔːrtər/ | Người gác cổng, xách hành lý |
Rate | /reɪt/ | Mức giá thuê phòng tại thời điểm nào đó |
Receptionist | /rɪˈsepʃənɪst/ | Lễ tân |
Remote control | /rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/ | Bộ điều khiển |
Reservation | /ˌrezərˈveɪʃn/ | Đặt chỗ |
Restaurant | /ˈrestərɒnt/ | Nhà hàng |
Sauna | /ˈsɔːnə/ | Phòng tắm hơi |
Shower | /ˈʃaʊər/ | Vòi hoa sen |
Single bed | /ˈsɪŋɡəl bed/ | Giường đơn |
Single room | /ˈsɪŋɡəl ruːm/ | Phòng đơn |
Single supplement | /ˈsɪŋɡəl ˌsʌpləˈment/ | Tiền thu thêm phòng đơn |
Triple room | /ˌtrɪpl ruːm/ | Phòng 3 giường |
Twin room | /ˌtwɪn ruːm/ | Phòng 2 giường |
Standard room | /stændəd ruːm/ | Phòng tiêu chuẩn |
Single With Breakfast | /ˈsɪŋɡl wɪð ˈbrekfəst/ | Phòng đơn có kèm bữa sáng |
Twin bed room | /ˌtwɪn bedruːm/ | Phòng đôi có 2 giường |
Double bed room | /ˌdʌbl bedˈruːm/ | Phòng có 1 giường to, thường dành cho cặp đôi |
Superior | /suːˈpɪəriə(r)/ | Phòng cao cấp có view đẹp |
Deluxe | /dɪˈlʌks/ | Phòng cao cấp ở tầng cao |
Sofa bed/ pull-out couch | /ˈsoʊfə bed/ /ˈpʊl-aʊt kaʊtʃ/ | Ghế sofa có thể dùng như giường |
Suite | /swiːt/ | Phòng cao cấp nhất |
Từ vựng tiếng Anh du lịch về biển
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Boat | /bəʊt/ | Thuyền |
Cruise | /kruːz/ | Tàu |
Ocean | /ˈəʊʃ(ə)n/ | Đại dương |
Port | /pɔːt/ | Cảng |
Ferry | /ˈfɛri/ | Phà |
Sailboat | /ˈseɪlbəʊt/ | Thuyền buồm |
Set sail | /siː seɪl/ | Đặt buồm |
Voyage | /ˈvɔɪɪdʒ/ | Hành trình |
Từ vựng tiếng Anh du lịch đường bộ
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Tube / Bus | /tjuːb//bʌs/ | Xe buýt |
Highway | /ˈhʌɪweɪ/ | Xa lộ |
Taxi | /ˈtaksi/ | Xe Taxi |
Bicycle | /ˈbʌɪsɪk(ə)l/ | Xe đạp |
Main road | /meɪn rəʊd/ | Đường chính |
Rail | /reɪl/ | Đường sắt |
Motorcycle | /ˈməʊtəsʌɪk(ə)l/ | Xe máy |
Underground | /ʌndəˈɡraʊnd/ | Dưới lòng đất |
Car | /kɑː/ | Xe hơi |
Subway | /ˈsʌbweɪ/ | Tàu điện ngầm |
Bus station | /bʌs ˈsteɪʃ(ə)n/ | Trạm xe buýt |
Road | /rəʊd/ | Con đường |
Go by rail | /ɡəʊ bai reɪl/ | Đi bằng đường sắt |
Cruise ship | /kruːz ʃɪp/ | Tàu du lịch |
Freeway | /ˈfriːweɪ/ | Đường cao tốc |
Traffic | /ˈtrafɪk/ | Giao thông |
Một số từ vựng tiếng anh du lịch khác
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Educational Tour | /ˌedʒuˈkeɪʃənl tʊə(r)/ | Tour du lịch tìm hiểu sản phẩm |
Itinerary component | /ˈlɪtərəri kəmˈpəʊnənt/ | Thành phần lịch trình |
Destination Knowledge | /ˌdestɪˈneɪʃn ˈnɒlɪdʒ/ | Kiến thức về điểm đến |
Excursion/promotion airfare | /ɪkˈskɜːʃn/prəˈməʊʃn ˈeəfeə(r)/ | Vé máy bay khuyến mãi/hạ giá |
Itinerary | /ˈlɪtərəri / | Lịch trình |
Documentation | /ˌdɒkjumenˈteɪʃn/ | Tài liệu giấy tờ |
Round trip | /ˌraʊnd ˈtrɪp/ | Chuyến bay khứ hồi |
International tourist | /ˌɪntəˈnæʃnəl ˈtʊərɪst/ | Khách du lịch quốc tế |
Inclusive tour | /ɪnˈkluːsɪv tʊər/ | Tour du lịch trọn gói |
Các cụm từ vựng tiếng Anh du lịch thường gặp
Dưới đây là một số cụm từ vựng tiếng Anh thường được sử dụng khi đi du lịch:
- Red-eye flight: các chuyến bay xuất phát vào ban đêm.
- Go on/be on holiday (vacation)/leave/honeymoon/safari/a trip/a tour/a cruise/a pilgrimage: đi/được đi nghỉ mát/nghỉ phép/hưởng tuần trăng mật/quan sát động vật hoang dã/đi chơi xa/đi theo tour/đi biển/đi hành hương
- Have/take a holiday (a vacation)/a break/a day off/a gap year: nghỉ mát/nghỉ ngơi/nghỉ làm một ngày/nghỉ ngắt quãng 1 năm sau khi ra trường
- A full plate: lịch trình dày đặc, không có thời gian rảnh rỗi
- Hire/rent a car/moped/bicycle: thuê/mướn xe hơi/xe máy/xe đạp
- Sunday driver: người tài xế thường hay lái xe chậm, lòng vòng và bắt khách dạo.
- Cancel/cut short a trip/holiday (vacation): hủy/bỏ ngang chuyến đi/kỳ nghỉ
- Pit stop: dừng xe lại để đổ xăng, ăn nhẹ, giải khát, đi vệ sinh…
- Get a move on: hãy di chuyển nhanh hơn.
- Call it a day: kết thúc những hoạt động của 1 ngày, trở về phòng, khách sạn.
- Plan a trip/a holiday (a vacation)/your itinerary: lên kế hoạch đi chơi/đi nghỉ/lên lịch trình
- Rent a villa/a holiday home/a holiday cottage: thuê một biệt thự/nhà nghỉ riêng ở ngoại ô/nhà nghỉ
- Pedal to the metal: thúc giục, tăng tốc.
- Travel light: du lịch gọn nhẹ (tức là không mang quá nhiều đồ, chỉ mang những thứ cần thiết)
- Backseat driver: để chỉ những hành khách thường xuyên phàn nàn hay chỉ trích người lái xe.
- Order/call room service: đặt/gọi dịch vụ phòng
- One for the road: ăn uống thêm một chút gì đó trước khi khởi hành.
- Have/make/cancel a reservation/booking: đặt chỗ/hủy đặt chỗ
- Go backpacking/camping/hitchhiking/sightseeing: đi phượt/đi cắm trại/đi nhờ xe/đi tham quan
- Check into/out of a hotel/a motel/your room: nhận/trả phòng khách san/phòng của bạn
- Book accommodation/a hotel room/a flight/tickets: đặt chỗ ở/phòng khách sạn/chuyến bay/vé máy bay
- Watch your back: cẩn thận và chú ý tới những người xung quanh.
- Hit the road: khởi hành, bắt đầu 1 chuyến đi.
- Live out of a suitcase: liên tục di chuyển từ địa điểm này qua địa điểm khác.
- Running on fumes: di chuyển hoặc đi lại với rất ít xăng còn lại ở trong bình.
- Stay in a hotel/a bed and breakfast/a youth hostel/a villa/a holiday home/a caravan: nghỉ ở khách sạn/ở trên giường với bữa sáng/ở nhà nghỉ/ở biệt thự/kỳ nghỉ ở nhà/kỳ nghỉ trên xe gia đình
- Fleabag motel/roach motel: 1 phòng trọ giá rẻ, tồi tàn.
- Off track or off the beaten path: lạc đường, đi nhầm đường
- Pack/unpack your bags/suitcase: đóng gói/mở túi xách/va-li
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh du lịch
Mẫu câu giao tiếp thông dụng tại sân bay
*Khi mua vé máy bay
- I would like to buy a ticket to… : Tôi muốn mua một chiếc vé để đến…
- Would you like a one way or round trip?: Bạn muốn mua vé một chiều hay là mua vé khứ hồi vậy?
- How much is a one way ticket?: Vé một chiều bao nhiêu tiền thế nhỉ?
- When will you leave?: Bạn sẽ rời đi khi nào?
- Would you like special tickets or an economic ticket?: Bạn muốn mua vé ở hàng hạng nhất hay là hàng hạng thường?
- Could you like to buy extra luggages weights?: Bạn có muốn mua thêm cân cho hành lý này hay không?
- Would you like to buy it by cash or by credit card?: Bạn muốn trả tiền bằng hình thức tiền mặt hay bằng thẻ tín dụng?
*Khi lên máy bay
- What is your seat number?: Số ghế của quý khách là số bao nhiêu?
- Could you please put on that in the overhead locker?: Xin quý khách vui lòng để cái túi đó lên trên ngăn tủ phía trên đầu.
- Please turns off all mobile phones and electronic devices: Xin quý khách vui lòng tắt thiết bị điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác.
- Would you like any food or refreshments?: Bạn có muốn đồ ăn chính hoặc đồ ăn nhẹ hay là không?
- Please fasten your seatbelts and return your are seat to the upright position: Xin quý khách vui lòng thắt dây đeo an toàn và điều chỉnh cái ghế theo tư thế ngồi thẳng nhé.
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng khi đi mua sắm
- What time are you opening/ closed?: Mấy giờ cửa hàng sẽ mở cửa/sẽ đóng cửa.
- I am just browsing, thanks you: Cảm ơn, tôi đang xem chúng đã.
- How much are these?: Những cái này bao nhiêu tiền thế?
- Have you got anything cheaper?: Bạn có cái nào rẻ hơn cái này hay không?
- Do you have any of these items in stock?: Bạn còn loại hàng như này hay không?
- Do you know anywhere else I could try?: Bạn có biết nơi nào khác có bán không?
- Does it come with guarantees?: Sản phẩm này có bảo hành hay không?
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi hỏi đường
- Where can I find a taxi?: Tôi có thể tìm thấy taxi ở đâu?
- Where can I find a train/ metro?: Tôi có thể tìm thấy tàu/ tàu điện ngầm ở đâu vậy?
- Can you take me to the airport, please?: Bạn có thể đưa tôi tới sân bay được hay không, làm ơn?
- Where is the exchange, please?: Chỗ đổi tiền ở đâu vậy?
- Can you show me on a map how to get there?: Bạn có thể chỉ dẫn cho tôi biết trên bản đồ làm thế nào để đi tới chỗ này không?
- How far is it?: Chỗ đó cách đây bao xa vậy?
- I’m lost: Tôi bị lạc đường
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng trong khách sạn
- I would like a room for 4 nights, please?: Tôi muốn đặt phòng cho 4 đêm.
- Can I see the room, please?: Cho tôi xem qua phòng này được hay không?
- Do you have any vacancies?: Còn phòng nào trống hay không ạ?
- Are meals included?: Có bao gồm bữa ăn hay là không?
- What time is breakfast?: Bữa sáng bắt đầu lúc mấy giờ ạ?
- What time is it checked out?: Mấy giờ thì sẽ trả phòng?
- I would like to check out, please: Tôi muốn trả phòng này.
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi đi du lịch dùng tại nhà hàng
- Do you have any free tables?: Nhà hàng này còn bàn trống hay không?
- Could I see the menus, please?: Cho tôi xem thực đơn nhà hàng được không?
- Do you have any specials?: Nhà hàng có món ăn nào đặc biệt hay không?
- What is this dish?: Món này là món gì vậy?
- Could I see the desserts menu?: Cho tôi xem thực đơn đồ ăn tráng miệng có được hay không?
- We have been waiting for a long time: Chúng tôi đã phải đợi rất là lâu rồi.
- Could we have the bill, please?: Mang cho chúng tôi hóa đơn thanh toán với, làm ơn.
Học tiếng Anh du lịch cấp tốc ở đâu giúp bạn tự tin giao tiếp?
Bên cạnh việc bỏ túi những mẫu câu và từ vựng chủ đề tiếng Anh du lịch kể trên, bạn nên tham khảo các khóa học tiếng Anh du lịch cấp tốc để có thể tự tin hơn khi đi đến một quốc gia mới.
Khóa học ELSA Premium được thiết kế dành cho tất cả mọi người, kể cả là sinh viên hay những người đi làm bận rộn. Khoá học tập trung chuyên sâu giúp nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh để bạn có thể tự tin và thành thạo giao tiếp trong mọi tình huống khi đi du lịch nước ngoài. Điểm nổi bật của ELSA Premium là sự bổ sung của 2 tính năng mới ELSA AI và ELSA Speech Analyzer với công nghệ 4.0 giúp việc học tiếng Anh trở nên thú vị hơn bao giờ hết.
ELSA Speech Analyzer giúp phát triển toàn diện kỹ năng nói với những chủ đề phổ biến trong công việc và đời sống hàng ngày, bao gồm cả những tình huống thường gặp trong tiếng Anh du lịch như: giao tiếp ở sân bay, hỏi đường, trò chuyện với lễ tân khách sạn,… Bạn có thể thoải mái lựa chọn chủ đề luyện tập và ngay lập tức nhận feedback về bài nói của mình trên mọi phương diện như phát âm, nhấn âm, ngữ pháp, từ vựng, độ lưu loát. Thông qua những đánh giá đó, học viên có thể biết đâu là phần mình cần cải thiện để có kế hoạch luyện tập phù hợp.
Học tiếng Anh với ELSA Premium, bạn sẽ có thêm một người bạn đồng hành là gia sư AI. Công nghệ AI sẽ hướng dẫn học viên cách ngắt nghỉ đúng chỗ, cách sử dụng từ vựng theo tiêu chuẩn CEFR để giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên và thu hút hơn.
Trải nghiệm ngay khóa học ELSA Premium với ưu đãi hấp dẫn tại đây.
IELTS là một trong những bài thi khó nhằn tại Việt Nam. Cách tính điểm thi IELTS và cách làm tròn điểm IELTS cũng có nhiều sự khác biệt so với các kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Anh khác. Việc nắm rõ quy tắc tính điểm sẽ giúp các thí sinh chủ động và dễ dàng kiểm soát điểm số của mình hơn. Hãy cùng ELSA Premium tìm hiểu về cách làm tròn điểm trong IELTS qua bài viết dưới đây nhé!
Điểm IELTS có làm tròn được không?
Đây là câu hỏi mà rất nhiều bạn thí sinh khi mới bắt đầu học IELTS quan tâm. Câu trả lời là có bạn nhé. Điểm thi IELTS có thể làm tròn theo các quy tắc đã được thống nhất chung trên toàn thế giới.
Việc áp dụng quy tắc làm tròn điểm IELTS là vô cùng cần thiết để đảm bảo tính chính xác và công bằng trong việc đánh giá kết quả thi của thí sinh. Quy tắc làm tròn này sẽ làm tròn số điểm phần thập phân lẻ sau dấu “.” thành số nguyên gần nhất để tránh sự chênh lệch nhỏ và không đáng kể trong điểm số giữa các trường hợp có điểm phần thập phân khác nhau.
Cách làm tròn điểm thi IELTS
Theo đó, nếu coi phần lẻ của điểm thi IELTS trung bình là n, ta có quy ước cách làm tròn band điểm IELTS như sau:
- 0.0 ≤ n < 0.25: điểm IELTS được làm tròn xuống số nguyên đằng trước
- 0.25 ≤ n < 0.5: điểm IELTS được làm tròn lên mức 0.5
- 0.5 ≤ n < 0.75: điểm IELTS được làm tròn xuống mức 0.5
- 0.75 ≤ n < 1.0: điểm IELTS được làm tròn lên số nguyên tiếp theo
Ví dụ:
- Nếu bạn có điểm thi IELTS như sau: Nghe (7.0), Nói (6.5), Đọc (8.5), Viết (6.5)
→ Điểm trung bình của bạn sẽ là (7.0 + 6.5 + 8.5 + 6.5)/4 = 7.125 → Làm tròn xuống thành 7.0
- Nếu bạn có điểm thi IELTS như sau: Nghe (6.5), Nói (6.0), Đọc (7.0), Viết (6.0)
→ Điểm trung bình của bạn sẽ là (6.0 + 6.5 + 6.0 + 7.0)/4 = 6.375 → Làm tròn lên thành 6.5
- Nếu bạn có điểm thi IELTS như sau: Nghe (5.0), Nói (4.5), Đọc (5.0), Viết (5.0)
→ Điểm trung bình của bạn sẽ là (5.0 + 4.5 + 5.0 + 5.0)/4 = 4.875 → Làm tròn lên thành 5.0
Cách tính điểm thi IELTS từng kỹ năng
Reading & Listening
Ở 2 phần thi này, thi sinh cần hoàn thiện 40 câu hỏi. Hội đồng chấm thi sẽ dựa trên số câu trả lời đúng của thí sinh để quy ra thang điểm IELTS từ 1 đến 9. IELTS có 2 dạng bài thi là General và Academic. Cách tính điểm thi của phần thi Reading ở 2 dạng bài này sẽ có một chút khác biệt, cụ thể như bảng sau đây:
Listening (Academic & General) | Reading (Academic) | Reading (General) | |||
Số câu đúng | Band điểm | Số câu đúng | Band điểm | Số câu đúng | Band điểm |
3 – 4 | 2.5 | 3 – 4 | 2.5 | 5 – 7 | 2.5 |
5 – 6 | 3.0 | 5 – 6 | 3.0 | 8 – 11 | 3.0 |
7 – 9 | 3.5 | 7 – 9 | 3.5 | 12 – 14 | 3.5 |
10 – 12 | 4.0 | 10 – 12 | 4.0 | 15 – 18 | 4.0 |
13 – 15 | 4.5 | 13 – 15 | 4.5 | 19 – 22 | 4.5 |
16 – 19 | 5.0 | 16 – 19 | 5.0 | 23 – 26 | 5.0 |
20 – 22 | 5.5 | 20 – 22 | 5.5 | 27 – 29 | 5.5 |
23 – 26 | 6.0 | 23 – 26 | 6.0 | 30 – 31 | 6.0 |
27 – 29 | 6.5 | 27 – 29 | 6.5 | 32 – 33 | 6.5 |
30 – 32 | 7.0 | 30 – 32 | 7.0 | 34 – 35 | 7.0 |
33 – 34 | 7.5 | 33 – 34 | 7.5 | 36 – 37 | 7.5 |
35 – 36 | 8.0 | 35 – 36 | 8.0 | 38 | 8.0 |
37 – 38 | 8.5 | 37 – 38 | 8.5 | 39 | 8.5 |
39 – 40 | 9.0 | 39 – 40 | 9.0 | 40 | 9.0 |
Speaking
Với kỹ năng Speaking, giám khảo sẽ dựa vào các tiêu chí được liệt kê sau đây để đánh giá và cho điểm:
- Fluency and Coherence: Độ lưu loát và mạch lạc trong bài thi nói của thí sinh. Thí sinh không dừng quá lâu hoặc dừng nhiều lần. Cách liên kết các câu có sử dụng từ nối và cụm từ tự nhiên không, có bị lạc đề hay không
- Lexical Resource: Đánh giá vốn từ vựng của thí sinh, có sử dụng từ chính xác và phù hợp ngữ cảnh hay không. Thí sinh có sử dụng idiom, paraphrase linh hoạt không.
- Grammatical range and Accuracy: Đánh giá cách sử dụng các cấu trúc câu đa dạng, chính xác và phù hợp
- Pronunciation: Đánh giá phát âm của thí sinh có chính xác và dễ nghe không
Writing
Tương tự như phần thi Speaking, cách tính và cách làm tròn điểm IELTS Writing cũng sẽ được hội đồng thi chấm theo các tiêu chí sau:
- Task Achievement (Task 1)/ Task Response (Task 2): Đánh giá khả năng hoàn thành đúng yêu cầu đề bài, không bị lạc đề của thí sinh
- Cohesion & coherence: Đánh giá tính trôi chảy và mạch lạc. Thí sinh sử dụng và phát triển các ý có hợp lý hay không, có mang tính thuyết phục cho luận điểm chính không. Ngoài ra còn xem xét về cách vận dụng từ nối của thí sinh có phù hợp không.
- Lexical resource: Đánh giá khả năng sử dụng từ vựng đa dạng, linh hoạt, đúng ngữ cảnh, không bị lặp từ và không mắc lỗi chính tả. Thí sinh biết cách paraphrase linh hoạt cho nhiều chủ đề khác nhau
- Grammatical Range and Accuracy: Cách sử dụng các cấu trúc ngữ pháp có chính xác và đa dạng không, có sử dụng dấu câu ngắt nghỉ đúng chỗ.
Những hiểu lầm thường gặp khi tính điểm thi IELTS
Giám khảo luôn tính điểm chính xác
Có lẽ nhiều người cho rằng các giám khảo IELTS thường đã được tuyển chọn rất kỹ và đào tạo chuyên nghiệp nên không bao giờ có sai sót. Tuy nhiên, ai cũng có thể mắc sai lầm. Ngoại trừ 2 kỹ năng Reading và Listening đã có đáp án cố định, phần thi Speaking và Writing được thiết kế dưới dạng câu hỏi mở nên có rất nhiều cách tiếp cận cho giám khảo khi chấm điểm.
Trong trường hợp bạn cảm thấy điểm thi của mình chênh lệch quá nhiều so với điểm dự đoán thì hãy mạnh dạn nộp đơn phúc khảo để được xem xét chấm lại bài thi nhé. Rất nhiều trường hợp phúc khảo và điểm thi đã có sự thay đổi đáng kể đó.
Cách chấm điểm IELTS cố định 100%
Trên thực tế, cách chấm điểm IELTS sẽ có sự xê dịch theo độ khó dễ của đề thi, đặc biệt là với bài thi Speaking và Writing. Với những đề thi cực khó, giám khảo sẽ chấm “nới tay” hơn một chút so với các đề thi dễ để đảm bảo tính công bằng cho các thí sinh.
Học IELTS online ở đâu để đạt kết quả tốt nhất?
Để chinh phục bài thi IELTS với những chủ đề khó nhằn thì ELSA Premium đã được ra đời. Với hơn 7000 bài học được thiết kế đa dạng các chủ đề khác nhau, ELSA Premium mang đến một lộ trình học phù hợp với mọi đối tượng, đặc biệt là những ai đang cần nâng band điểm IELTS.
Những bài học tại ELSA Premium đều được thiết kế dựa trên các chủ đề phổ biến trong đề thi IELTS để giúp bạn làm quen và dễ dàng luyện tập cách trả lời chuẩn nhất. Nhờ đó mà bạn sẽ biết cách ôn luyện đúng hướng để đạt được band điểm mong muốn.
Điểm đặc biệt của khóa học ELSA Premium là bạn sẽ được trải nghiệm công nghệ trí tuệ nhân tạo qua 2 tính năng ELSA Speech Analyzer và ELSA AI. Dựa trên các bài luyện nói của thí sinh, công nghệ AI sẽ phân tích và đánh giá về phát âm, nhấn âm, độ lưu loát, ngữ pháp và từ vựng. Đồng thời, lần đầu tiên chat GPT được ứng dụng trong một ứng dụng học tiếng Anh để đưa ra đề xuất giúp bài nói chỉn chu và hoàn thiện nhất.
Không chỉ luyện nói các chủ đề trong bài thi IELTS, ELSA AI còn đồng hành để trò chuyện với bạn hàng ngày mọi lúc mọi nơi, bất cứ chủ đề hãy lĩnh vực nào mà bạn muốn. Luyện nói cùng gia sư AI sẽ giúp bạn tăng khả năng phản xạ để nhanh chóng trò chuyện tiếng anh thành thạo như người bản xứ.
>>> Đọc thêm:
- ELSA AI – Đối thoại tiếng Anh trực tiếp với AI
- ELSA Premium – Gói học tiếng Anh tiên tiến nhất của ELSA
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm hiệu quả – ELSA Speech Analyzer
Gói học ELSA Premium hiện đang được ưu đãi với mức giá vô cùng hấp dẫn. Nhanh tay đăng ký tại đây để trải nghiệm học tập thú vị nhất cùng chúng tôi.
Bạn đang tìm cách học giỏi tiếng Anh nhưng vẫn chưa biết nên sử dụng những phương pháp nào? Đâu là những nguyên tắc giúp bạn dễ dàng cải thiện trình độ tiếng Anh của bản thân? Nếu bạn cũng đang có những băn khoăn như vậy thì bài viết sau đây là dành cho bạn. Bài viết sẽ giúp bạn tìm ra cách để học giỏi tiếng Anh phù hợp với mọi đối tượng, đặc biệt là những người mất gốc.
Làm thế nào để xác định bạn học giỏi tiếng Anh hay không?
Học giỏi tiếng Anh thì ai cũng mong ước nhưng làm thế nào để biết được bạn có giỏi tiếng Anh hay không? Nếu không có một thang đo cụ thể để so sánh thì rất khó để nhận biết điều này. Tuỳ vào mục tiêu mà chúng ta sẽ đánh giá việc học giỏi hay không khác nhau.
Thông thường, những người được coi là học giỏi tiếng Anh sẽ đáp ứng được một trong những điều kiện như:
- Học sinh hoặc sinh viên đạt điểm môn tiếng Anh cao tại trường học
- Người có khả năng giao tiếp tốt ở các cuộc hội thoại bằng tiếng Anh
- Người có thể đọc, hiểu và dịch được các văn bản tiếng Anh sang tiếng Việt chính xác, dễ hiểu
- Người sử dụng thành thạo và trình bày các văn bản tiếng Anh như email, thư từ, sách báo, truyện,… một cách mượt mà
Những nguyên tắc nếu muốn học giỏi tiếng Anh
Muốn học giỏi tiếng Anh không phải cứ dành nhiều thời gian là sẽ đạt được. Có nhiều người bỏ rất nhiều công sức và tiền bạc nhưng cũng không đạt được kết quả như mong muốn. Vì vậy, bạn cần tuân thủ theo những nguyên tắc sau đây nếu muốn học giỏi tiếng Anh nhanh chóng nhất:
- Xác định rõ mục tiêu và tự tạo động lực cho bản thân trong suốt quá trình học
- Chia nhỏ mục tiêu theo từng giai đoạn, bám sát vào năng lực hiện tại để đặt mục tiêu phù hợp
- Xây dựng thời gian biểu học phù hợp, phân bố học đều cả 4 kỹ năng
- Lựa chọn đúng giáo trình và phương pháp học thích hợp cho bản thân
- Luôn kiểm tra năng lực định kỳ để biết bản thân đang ở mức độ nào
- Không so sánh bản thân với những người khác
- Cổ vũ bản thân mỗi khi hoàn thành mục tiêu đã đề ra
Cách học giỏi tiếng Anh tại nhà cho người mất gốc
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
Từ vựng là một trong những yếu tố căn bản nếu bạn muốn học giỏi tiếng Anh. Tuy nhiên, làm thế nào để ghi nhớ kho từ vựng khổng lồ luôn là một bài toán vô cùng hóc búa với các bạn học viên.
Lời khuyên hữu ích đó là hãy học từ vựng tiếng Anh theo từng chủ đề. Bạn thích chủ đề nào, hãy ưu tiên học chủ đề đó. Cách học này giúp ghi nhớ từ vựng nhanh chóng và lâu dài hơn. Trong quá trình học từ, nếu thấy có từ nào hay thì bạn hãy lưu ngay vào sổ tay để ôn luyện dễ dàng hơn sau này.
Nghe nhạc, xem phim bằng tiếng Anh hàng ngày
Muốn học giỏi tiếng Anh thì bạn cần phải coi nó như một ngôn ngữ sử dụng hàng ngày. Hãy đưa tiếng Anh vào trong cuộc sống của bạn bằng cách nghe nhạc, xem phim bằng tiếng Anh mỗi ngày. Cách học này giúp cải thiện kỹ năng nghe hiểu rất tốt để ứng dụng trong giao tiếp.
Bạn có thể bật một bài hát hoặc một bộ phim tiếng Anh mà mình yêu thích, chọn phụ đề để hỗ trợ cho việc học. Trong suốt quá trình lắng nghe, hãy theo dõi và lưu lại các từ vựng, cấu trúc câu mới. Sau khi kết thúc 1 lượt xem, học kỹ các từ vựng và mẫu câu đó rồi vận dụng vào việc luyện nói hàng ngày.
Một lưu ý dành cho những bạn mất gốc muốn học theo cách này là hãy lựa chọn bài hát hoặc phim có tốc độ chậm, rõ ràng, chủ đề phổ thông để tập làm quen với việc nghe tiếng Anh. Sau khi đã quen thì bạn có thể lựa chọn bài hát, phim ảnh nâng cao hơn để cải thiện trình tiếng Anh của bản thân.
Sử dụng phương pháp Shadowing để luyện nói
Shadowing là một phương pháp luyện nói được nhiều người lựa chọn khi tìm cách để học giỏi tiếng Anh. Phương pháp này có nghĩa là bạn sẽ luyện tập nói trùng với đoạn nói của người bản xứ cả về phát âm, ngữ điệu, tốc độ,…
Cách luyện tập phương pháp Shadowing tại nhà như sau:
- Bước 1: Đọc qua đoạn script để nắm được ý chính
- Bước 2: Nghe chủ động lần đầu tiên để làm quen với giọng nói trong clip
- Bước 3: Nghe lần 2 + Đọc theo transcript với tốc độ chậm
- Bước 4: Nghe lần 3 + Đọc theo transcript với tốc độ chuẩn
- Bước 5: Nghe và nói lại theo tốc độ chậm (không nhìn transcript)
- Bước 6: Nghe và nói lại theo tốc độ chuẩn (không nhìn transcript)
Gợi ý: Khi nói bạn có thể ghi âm lại để biết bản thân mắc lỗi ở chỗ nào và tìm cách chỉnh sửa lỗi đó.
Viết tất cả những gì bạn nghĩ lên giấy
Hãy đưa tất cả những gì bạn học được vào trong thực tế thông qua kỹ năng viết. Bạn có thể bắt đầu viết những gì đơn giản như một cuốn nhật ký cá nhân hay viết thư cho một ai đó kể về ngày hôm nay của bạn. Sau khi viết, hãy tự kiểm tra xem có lỗi nào trong đoạn văn bạn vừa viết hay không. Nếu không biết đâu là lỗi sai, bạn có thể tham khảo các chương trình kiểm tra ngữ pháp trên internet để xác định vị trí lỗi sai và cách sửa lỗi cho đúng.
Trò chuyện với người bản xứ
Cách học tiếng Anh giỏi không thể bỏ qua phương pháp trò chuyện cùng người bản xứ. Người bản xứ sẽ giúp bạn chỉnh sửa các lỗi phát âm sai. Khi trò chuyện với người bản xứ, bạn có thể học được cách nói chuyện bằng tiếng Anh tự nhiên, có ngữ điệu và âm điệu hay nhất.
Bạn không nhất thiết phải đi ra ngoài để tìm người bản xứ và nói chuyện mà bạn có thể tham gia các hội nhóm trên internet hoặc trên các ứng dụng học tiếng Anh online để tìm người cùng trò chuyện và luyện tập.
Chinh phục tiếng Anh với khoá học cao cấp ELSA Premium
Một trong những cách học giỏi tiếng Anh vô cùng hiệu quả đang ngày càng được nhiều bạn trẻ áp dụng là sử dụng app học tiếng Anh. Và ELSA Premium là sự lựa chọn hàng đầu.
Là phiên bản cao cấp nhất của ứng dụng ELSA Speak, ELSA Premium hỗ trợ rèn luyện cả 4 kỹ năng thành thạo. Ứng dụng được thiết kế bởi các chuyên gia về ngôn ngữ hàng đầu trên thế giới, giúp bạn dễ dàng phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ chỉ với 10 phút mỗi ngày.
>>> Đọc thêm:
- ELSA AI – Đối thoại tiếng Anh trực tiếp với AI
- ELSA Premium – Gói học tiếng Anh tiên tiến nhất của ELSA
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm hiệu quả – ELSA Speech Analyzer
Khóa học tiếng anh ELSA Premium được thiết kế phù hợp với mọi đối tượng, mọi trình độ, mang đến những giá trị nổi bật cho người học. ELSA AI giống như một người bạn kề vai sát cánh trong suốt chặng đường học tiếng Anh của bạn. Chỉ cần mở ứng dụng lên, bạn có thể trò chuyện mọi chủ đề trong cuộc sống với “gia sư AI”. Không chỉ được AI hỗ trợ chỉnh sửa các lỗi sai về phát âm, ngữ điệu, từ vựng, ngữ pháp,… mà cách học này còn giúp bạn tăng khả năng phản xạ trong giao tiếp tiếng Anh.
Bên cạnh đó, khóa học Premium còn có cả tính năng ELSA Speech Analyzer vô cùng hấp dẫn. Công nghệ phân tích giọng nói độc quyền cũng trí tuệ nhân tạo AI giúp nhận diện, phân tích và đánh giá kỹ năng giao tiếp của người học một cách toàn diện. Thông qua đó tính năng này sẽ điều chỉnh khoa học để giúp bạn trở thành người học giỏi tiếng Anh như bạn mong muốn.
Vậy còn chần chừ gì mà không đăng ký và trải nghiệm cùng ELSA Premium để nâng trình tiếng Anh của bản thân nhanh chóng, hiệu quả và tiết kiệm nhất?
Bằng IELTS là một trong những chứng chỉ tiếng Anh có giá trị quan trọng trong công việc và học tập. Tuy nhiên, nhiều người không biết bằng IELTS có giá trị bao lâu để sử dụng một cách hiệu quả nhất. Bài viết sau đây sẽ giúp bạn giải quyết tất cả những thắc mắc xung quanh thời hạn của tấm bằng IELTS. Đồng thời mách bạn cách để học IELTS hiệu quả giúp đạt được điểm số như mong muốn.
IELTS là gì?
IELTS (International English Language Testing System) là kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Anh thông qua 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. IELTS được đồng tổ chức ESOL của đại học Cambridge, Hội đồng Anh và tổ chức giáo dục IDP của Úc.
Chứng chỉ IELTS là bằng chứng đánh giá trình độ tiếng Anh của bạn. Hiện nay tại Việt Nam chỉ có 2 đơn vị duy nhất được tổ chức kỳ thi IELTS là Hội đồng Anh (British Council) và IDP.
Chứng chỉ IELTS có ý nghĩa gì?
Việc sở hữu bằng IELTS với điểm số cao sẽ mở ra rất nhiều cơ hội việc làm và học tập cho bạn như:
- Miễn thi tại một số kỳ thi THPT và học phần tiếng Anh tại Đại học: hiện nay rất nhiều trường Đại học tạo điều kiện xét tuyển thẳng cho thí sinh có bằng IELTS từ 5.5 trở lên. Ngoài ra, thí sinh có bằng IELTS cũng giúp thí sinh được miễn các học phần tiếng Anh khi theo học tại các trường đại học này.
- Hỗ trợ việc du học và săn học bổng: IELTS chính là chìa khóa giúp mở ra cánh cửa du học. Đặc biệt, nếu bạn có điểm IELTS cao còn có cơ hội nhận được những suất học bổng với giá trị vô cùng lớn.
- Mở rộng cơ hội việc làm: Hầu hết các tập đoàn đa quốc gia, các công ty quốc tế hiện nay đều yêu cầu sử dụng tiếng Anh trong công việc. Việc sở hữu tấm bằng IELTS sẽ giúp bạn có lợi thế cạnh tranh hơn so với các đối thủ khác.
- Phục vụ mục đích di cư: Ở nhiều quốc gia như Anh, Úc, Canada,… nếu muốn định cư thì bạn nhất định phải có được một kết quả thi IELTS theo đúng điều kiện.
Bằng IELTS có giá trị trong bao lâu?
Thời hạn của tấm bằng IELTS là trong vòng 2 năm kể từ ngày thi. Điều này có nghĩa là thí sinh có thể sử dụng bằng để nộp hồ sơ du học, xin việc, định cư,… trong khoảng thời gian 2 năm tính từ ngày thi.
Tuy nhiên, nhiều trường đại học hoặc tổ chức yêu cầu bạn cần nộp chứng chỉ IELTS còn hạn trong vòng 1 năm. Vì vậy bạn cần kiểm tra yêu cầu thật kỹ trước khi nộp hồ sơ để đảm bảo điều kiện của trường học, tổ chức đó.
Trong vòng 2 năm kể từ ngày thi đầu tiên, thí sinh có thể thi lại IELTS bất cứ lúc nào. Nếu thí sinh thi lại và đạt điểm cao hơn, điểm thi mới sẽ được dùng để thay thế điểm thi cũ. Bạn có thể tra cứu thời hạn bằng IELTS của mình bằng cách truy cập vào trang web của tổ chức thi IELTS và nhập mã số hồ sơ của mình.
Khi chứng chỉ IELTS hết hạn thì cần làm gì?
Trong trường hợp chứng chỉ IELTS hết hạn thì bạn bắt buộc phải thi lại. Các chứng chỉ đã quá thời hạn sẽ không có giá trị khi sử dụng để phục vụ cho mục đích xin việc, du học,… Vì thời hạn sử dụng của bằng IELTS chỉ trong vòng 2 năm nên bạn cần chọn thời điểm thi thích hợp nhất để ôn cũng như thi.
Thi IELTS bao lâu thì nhận được kết quả?
IELTS có 2 hình thức thi là thi trên giấy và thi trên máy tính.
Thông thường, với bài thi giấy thì sau khi thi khoảng 2 tuần thì các thí sinh sẽ nhận được kết quả điểm thi của mình. Còn thời gian trả kết quả với bài thi trên máy tính là trong vòng 5 – 7 ngày. Vì vậy nếu bạn đang cần chứng chỉ IELTS gấp thì có thể chọn thi trên máy tính.
Kết quả sẽ được báo trực tiếp tại trung tâm nơi mà bạn đã đăng ký dự thi. Thí sinh khi đến nhận kết quả cần mang theo giấy tờ tùy thân (CMND, căn cước công dân hoặc hộ chiếu). Nếu thí sinh muốn gửi kết quả về tận nhà thì cần thông báo cho trung tâm biết ngay lúc đăng ký.
Học IELTS ở đâu để đạt chứng chỉ IELTS với band điểm cao?
Khi đã nắm rõ được câu trả lời cho câu hỏi bằng tiếng anh IELTS có giá trị bao lâu thì việc cần làm của bạn bây giờ là lên kế hoạch học tập cho thật tốt để đạt được số điểm như mong muốn. Nếu muốn nâng trình IELTS nhanh chóng ngay tại nhà thì đừng bỏ qua khóa học ELSA Premium.
Học IELTS cùng ELSA Premium, bạn sẽ có cơ hội trải nghiệm hơn 40,000 bài tập, 7,000 bài học trải dài hơn 190 chủ đề khác nhau. Bạn sẽ không chỉ được luyện tập các chủ đề cơ bản trong đời sống hàng ngày mà còn được đi sâu vào ôn luyện những chủ đề phức tạp hơn thường gặp trong bài thi IELTS như môi trường, phỏng vấn, kinh tế, giáo dục,…
>>> Đọc thêm:
- ELSA AI – Đối thoại tiếng Anh trực tiếp với AI
- ELSA Premium – Gói học tiếng Anh tiên tiến nhất của ELSA
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm hiệu quả – ELSA Speech Analyzer
Điểm nổi bật và khác biết của ELSA Premium so với các phiên bản trước đây là bộ đôi tính năng ELSA AI và ELSA Speech Analyzer.
ELSA AI được thiết kế với công nghệ AI hiện đại, nâng cao cho phép người dùng tự đưa ra các tình huống để cải thiện kỹ năng Listening, Speaking. “Gia sư AI” vừa như một người bạn trò chuyện với bạn hàng ngày, vừa như một người thầy chỉ ra những lỗi sai để giúp bạn hoàn thiện khả năng nghe và nói tốt nhất.
Khác với phiên bản ELSA Speak trước đó, ELSA Speech Analyzer bao gồm các bài luyện tập mà bạn có thể tự do trả lời theo kiến thức và ý hiểu của bản thân, không cần phụ thuộc vào các câu trả lời mẫu. Việc luyện tập như vậy sẽ giúp tăng khả năng phản xạ của bạn để có thể ứng biến với mọi tình huống trong bài thi IELTS Speaking.
Câu trả lời của bạn sẽ được đánh giá, chấm điểm dựa trên các tiêu chí về phát âm, ngữ điệu, từ vựng, ngữ pháp và độ lưu loát. Công nghệ Chat GPT sẽ đưa ra những gợi ý để giúp nâng cấp bài nói đạt band điểm Speaking tốt nhất.
Bạn cũng có thể đồng bộ ELSA Premium với Outlook, Gmail, Zoom, Slack, Google Meet, Microsoft Team,…. để tạo các buổi học nhóm cùng bạn bè giúp nâng cao hiệu suất học tập.
Khóa học ELSA Premium hiện đang được giảm giá với mức giá ưu đãi khi đăng ký gói 1 năm. Tham khảo ngay thông tin chi tiết tại đây.