Author: Linh Nguyễn
IELTS là bài thi đánh giá năng lực tiếng Anh ở cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết. Muốn đạt điểm cao trong bài thi này thì điều quan trọng đầu tiên là bạn cần nắm vững cấu trúc đề thi IELTS để có kế hoạch ôn luyện phù hợp. Sau đây ELSA sẽ phân tích chi tiết về cấu trúc của một bài thi IELTS 4 kỹ năng hoàn chỉnh để giúp bạn chinh phục band điểm cao nhất như mong muốn.
Vì sao cần nắm vững cấu trúc đề thi IELTS?
Tìm hiểu cấu trúc đề thi IELTS trước khi học IELTS là một bước vô cùng quan trọng và hữu ích giúp đạt kết quả tốt nhất. Tuy nhiên không phải ai cũng hiểu rõ điều này. Việc nắm được cấu trúc sẽ mang đến cho bạn nhiều giá trị lợi ích như:
- Giúp hiểu rõ hơn về đề thi: Nắm được về cấu trúc giúp bạn biết được các phần cần thiết, số lượng câu hỏi, thứ tự và thời gian cho từng phần để từ đó lập kế hoạch học tập hiệu quả và chuẩn bị tinh thần cho từng phần thi.
- Giúp hiểu chính xác yêu cầu của từng loại câu hỏi: Mỗi phần thi IELTS sẽ có những yêu cầu và mục tiêu khác nhau. Việc tìm hiểu cấu trúc sẽ giúp bạn biết cách đọc hiểu, nghe, viết và nói đáp ứng đúng các tiêu chí đánh giá của kỳ thi.
- Giúp phân chia thời gian hợp lý: Thời gian là yếu tố quan trọng trong kỳ thi IELTS. Nắm vững cấu trúc giúp bạn quản lý thời gian hiệu quả hơn, tránh việc phân bổ thời gian không hợp lý với từng phần thi.
- Giúp ôn luyện một cách hiệu quả: Nắm vững cấu trúc đề thi giúp bạn lên kế hoạch học tập phù hợp với từng kỹ năng
Cấu trúc đề thi IELTS 4 kỹ năng
Listening
- Thời gian: 40 phút (bao gồm 30 phút nghe và 10 phút chuyển đáp án vào tờ trả lời)
- Số câu hỏi: 40 câu
Bài thi IELTS Listening thường được chia thành 4 phần tương ứng với 4 bài nghe khác nhau. Mỗi bài nghe sẽ có thể có một loại hình khác nhau, như một cuộc trò chuyện, hội thoại trong cuộc sống hàng ngày, độc thoại, mẫu đàm thoại,… Thí sinh sẽ nghe và trả lời các câu hỏi liên quan đến nội dung của bài nghe.
Các dạng bài thường gặp trong bài thi IELTS Listening:
- Multiple-Choice Questions (Đọc và trả lời câu hỏi): Thí sinh đọc một đoạn văn ngắn hoặc dài rồi chọn đáp án đúng trong các đáp án được đưa ra
- Fill in the Blanks (Điền từ vào chỗ trống): Thí sinh đọc một đoạn văn và điền các từ còn thiếu vào chỗ trống để hoàn thành văn bản
- Matching Information (Ghép cặp): Thí sinh khớp các thông tin, câu hoặc danh sách từ các văn bản khác nhau thành nhóm hoặc danh sách tương ứng
- True/False/Not Given: Thí sinh đọc các câu mô tả thông tin trong đoạn văn rồi quyết định xem câu nào là đúng, sai hoặc không được đề cập trong văn bản.
- Summary Completion (Hoàn thành đoạn văn): Thí sinh đọc một đoạn văn và điền các từ, cụm từ còn thiếu để hoàn thành đoạn văn đó
- Sentence Completion (Hoàn thành câu): Thí sinh đọc các câu, đoạn văn để điền từ, cụm từ còn thiếu để hoàn thành câu hoặc đoạn văn.
- Short-Answer Questions (Tự định nghĩa): Thí sinh đọc câu hỏi và trả lời bằng các từ, cụm từ ngắn gọn.
Reading
- Thời gian: 60 phút
- Số câu hỏi: 40 câu
Ở bài thi Reading, thí sinh sẽ đọc các đoạn văn ngắn hoặc dài, có thể là một bài báo, bài viết khoa học, đoạn trích,… và trả lời các câu hỏi liên quan. Các dạng bài thi thường gặp trong đề thi IELTS Reading khá tương đồng với phần thi IELTS Listening, chỉ khác ở chỗ bạn không phải nghe mà sẽ lấy thông tin từ bài đọc đã cho trước đó.
>>> Đọc thêm:
- Luyện thi IELTS cấp tốc TP HCM ở đâu hiệu quả nhất?
- Xây dựng lộ trình học IELTS từ 0 đến 6.5 cho người mới bắt đầu
- Bằng IELTS có giá trị bao lâu? Cần lưu ý gì về thời hạn của chứng chỉ IELTS?
Speaking
- Thời gian: 11 – 15 phút
- Cấu trúc: gồm 3 Part
Bài thi IELTS Speaking được chia thành 3 part cụ thể như sau:
- Part 1: Giới thiệu bản thân và trả lời các câu hỏi đơn giản
- Part 2: Thí sinh được nhận một chủ đề và có 1 phút chuẩn bị để nói ngắn gọn về chủ đề đó. Thời gian nói thường từ 1 – 2 phút
- Part 3: Thí sinh tiếp tục thảo luận về chủ đề của Part 2, thường sẽ liên quan đến các vấn đề xã hội và các chủ đề trừu tượng.
Các dạng bài thường gặp trong đề thi IELTS Speaking gồm:
- Personal Questions and Answers (Câu hỏi và trả lời cá nhân): Giám khảo sẽ đặt ra các câu hỏi liên quan đến bản thân thí sinh như gia đình, sở thích, kinh nghiệm,…
- Common Topics (Chủ đề phổ biến): Thí sinh sẽ được hỏi về một số chủ đề thường gặp như du lịch, môi trường, thể thao, công việc, gia đình,… Thí sinh sẽ thảo luận và trả lời các câu hỏi liên quan từ giám khảo.
- Describing (Mô tả): Thí sinh được yêu cầu mô tả về một sự vật, hiện tượng nào đó trong cuộc sống xung quanh
- Discussion Topics (Thảo luận chủ đề): Sau khi mô tả về chủ đề, thí sinh sẽ tiến hành thảo luận sâu hơn với giám khảo về các khía cạnh liên quan của chủ đề đó
- Presentation Topics (Trình bày chủ đề): Trong một số trường hợp, thí sinh sẽ được yêu cầu thực hiện một bài thuyết trình ngắn về chủ đề cụ thể.
- Opinions and Point of View (Tư duy và đưa ra quan điểm): Thí sinh được yêu cầu phải đưa ra ý kiến, quan điểm của bản thân về một vấn đề cụ thể
Writing
- Thời gian: 60 phút
- Cấu trúc: Gồm 2 Task
Task 1: Thí sinh sẽ nhận được một biểu đồ, bản đồ, đồ thị, bảng biểu hoặc hình ảnh mô tả một dữ liệu, quy trình nào đó. Thí sinh sẽ phải viết một bài mô tả, phân tích hoặc so sánh dữ liệu theo yêu cầu của đề bài. Dạng bài viết này đòi hỏi phải sử dụng các cụm từ, từ vựng và ngữ pháp thích hợp để bài mô tả rõ ràng, logic nhất.
Task 2: Thí sinh sẽ viết một bài luận với số từ tối thiểu là 250 từ để trả lời một câu hỏi hoặc đưa ra quan điểm về một vấn đề cụ thể. Thí sinh phải làm sao để trình bày quan điểm của mình thật rõ ràng, đi kèm với các ví dụ chứng minh cho quan điểm của mình. Dạng bài này đánh giá khả năng phân tích, lập luận và sử dụng từ vựng, ngữ pháp phong phú của thí sinh.
Lưu ý khi làm bài thi IELTS cho từng kỹ năng
Với mỗi bài thi IELTS từng kỹ năng sẽ có những lưu ý cụ thể riêng để bạn có thể hoàn thành bài thi một cách tốt nhất. Dưới đây là những lưu ý khi làm bài thi IELTS để bạn bỏ túi cho riêng mình.
Bài thi IELTS Listening
- Kiểm tra thật kỹ tai nghe được cung cấp. Hãy thông báo ngay với giám thị nếu bạn thấy thiết bị nghe không ổn định.
- Sử dụng thời gian tối đa để đọc hiểu câu hỏi. Bước đầu bạn hãy cố gắng đọc lướt tất cả câu hỏi để nắm rõ cấu trúc và yêu cầu của đề bài.
- Khi thấy đáp án, nếu đã chắc chắn thì hãy viết câu trả lời ngay ra giấy thi hoặc điền luôn vào đề thi ielts trên máy tính.
- Tận dụng 10 phút để kiểm tra kỹ đáp án trước khi điền vào tờ Answer Sheet.
Bài thi IELTS Reading
- Đảm bảo chú ý phân bổ thời gian thi.
- Viết câu trả lời trực tiếp vào giấy thi vì thời gian phần thi này tương đối eo hẹp.
- Đọc kỹ yêu cầu đề bài, phân tích câu hỏi rõ ràng trước khi bắt tay vào làm.
- Không được bỏ qua phần chú thích.
Bài thi IELTS Writing
- Chú ý đến số từ đã quy định, không nên mất thời gian đếm từng từ mà nên căn dòng tuỳ vào kích cỡ chữ viết của bạn.
- Không được quên phần kết luận của mỗi bài.
- Kiểm tra chính tả, cấu trúc ngữ pháp để tránh mất điểm.
- Lập dàn ý sơ bộ trước khi viết để các ý được triển khai rõ ràng, không trùng lặp.
Bài thi IELTS Speaking
- Giữ vững tinh thần ổn định, tự tin.
- Tránh lan man, tập trung trả lời vào ý chính.
- Không cần sử dụng quá nhiều từ vựng nâng cao vì từ vựng chỉ chiếm 25% điểm số.
- Sử dụng tối đa và linh hoạt các cấu trúc ngữ pháp.
- Trong trường hợp không nghe rõ câu hỏi, đừng lo lắng mà hãy yêu cầu giám thị nhắc lại.
Tăng điểm IELTS cùng khóa học nâng cao ELSA Premium
Nhận được sự tin tưởng của hơn 40 triệu người dùng trên toàn cầu, ELSA Premium đã và đang trở thành công cụ học tiếng anh tốt nhất trên thế giới. ELSA Premium sở hữu Công nghệ Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence), Công nghệ Học sâu (Deep Learning) và Công nghệ Nhận dạng Giọng nói (Speech Recognition) độc quyền, giúp người học không chỉ giao tiếp tự tin, thành thạo mà còn dễ dàng chinh phục các chứng chỉ tiếng Anh hàng đầu quốc tế.
Khi đăng ký gói học ELSA Premium, người dùng sẽ có cơ hội luyện tập với hơn 40,000 bài tập, 7000 bài học và 190 chủ đề khác nhau. Lộ trình học được thiết kế cá nhân hoá giúp việc học tập trở nên thuận tiện và dễ dàng hơn. Chỉ với một chiếc điện thoại hoặc máy tính có kết nối mạng, bạn có thể học với ELSA mọi lúc, mọi nơi.
ELSA Speech Analyzer và ELSA AI là 2 tính năng mới nhất được bổ sung vào gói học Premium. Học tiếng anh với trí tuệ nhân tạo AI, bạn sẽ nhận được những lợi ích nổi bật như:
- Phân tích lỗi sai chi tiết, chuyên sâu và đề xuất cách chỉnh sửa phù hợp để bài nói trở nên hoàn hảo hơn
- Chấm điểm bài nói một cách toàn diện dựa trên 5 yếu tố then chốt trong giao tiếp bao gồm: phát âm, ngữ điệu, độ lưu loát, ngữ pháp và từ vựng.
- Chuyển đổi bài nói tiếng Anh bất kỳ thành dạng văn bản
- Luyện tập cá nhân hoá với chức năng đăng ký giọng nói để phân tích giọng nói riêng biệt khi luyện tập
- Dự đoán điểm thi dựa trên các đề thi thử IELTS theo các chứng chỉ quốc tế hàng đầu
- Cải thiện độ tự tin, tăng khả năng phản xạ trong giao tiếp tiếng Anh thông qua đối thoại trực tiếp với AI ở mọi chủ đề, mọi lĩnh vực
Rất nhiều người đã lựa chọn ELSA Premium và thành công trên hành trình chinh phục điểm IELTS mong muốn. Còn bạn thì sao?
Ngày nay, nhu cầu sử dụng bằng IELTS trong việc đi du học, săn học bổng, tìm việc làm,…. đang trở nên vô cùng phổ biến. Với tính ứng dụng cao, tấm bằng IELTS mang đến nhiều cơ hội phát triển cho mọi đối tượng, mọi lứa tuổi. Hãy cùng ELSA tìm hiểu thông tin về chứng chỉ IELTS thông qua những kiến thức được tổng hợp trong bài viết dưới đây.
Bằng IELTS là gì?
Trước hết bạn cần phải hiểu khái niệm IELTS là gì? IELTS là tên viết tắt của thuật ngữ International English Language Testing System – hệ thống bài kiểm tra về khả năng sử dụng thành thạo tiếng Anh qua 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.
Bài thi IELTS được tổ chức và đồng điều hành bởi 3 tổ chức gồm: ESOL của Đại học Cambridge (University of Cambridge ESOL), Hội đồng Anh (British Council) và tổ chức giáo dục IDP của Úc và được triển khai từ năm 1989.
Hiện nay, kỳ thi IELTS đã phổ biến tại hơn 140 quốc gia với hơn 1200 trung tâm tổ chức thi IELTS trên toàn thế giới. Tại Việt Nam hiện chỉ có duy nhất 2 tổ chức được cấp phép tổ chức thi và cấp bằng IELTS là IDP và BC Việt Nam.
Sau khi kết thúc bài thi IELTS, bạn sẽ nhận được một chứng chỉ ghi nhận trình độ tiếng Anh của bạn với kết quả của bài thi IELTS. Đây được gọi là bằng IELTS.
Giá trị của chứng chỉ IELTS
Việc sở hữu chứng chỉ IELTS mở ra nhiều cơ hội học tập và việc làm ở cả trong nước lẫn quốc tế. Tại Việt Nam, bằng IELTS mang đến nhiều giá trị nổi bật như:
- Học sinh được miễn thi tốt nghiệp THPT nếu có chứng chỉ IELTS từ 4.0 trở lên.
- Sinh viên thuộc các trường đại học top đầu như Kinh Tế Quốc Dân, Ngoại Thương,… sẽ được xét tuyển thẳng vào trường nếu có bằng IELTS 6.5 trở lên
- IELTS cũng là yêu cầu chuẩn đầu ra của nhiều trường đại học lớn
- Chứng chỉ IELTS là điều kiện thông hành bắt buộc khi du học nước ngoài. Đặc biệt, nếu điểm IELTS càng cao thì bạn càng có cơ hội săn được những suất học bổng giá trị
- IELTS cũng mở rộng cơ hội nghề nghiệp, là lợi thế để bạn làm việc trong môi trường quốc tế với mức thu nhập cao, cơ hội thăng tiến và phát triển bản thân trong tương lai
Bằng IELTS có thời hạn bao lâu?
Giống như một số chứng chỉ tiếng Anh quốc tế khác như TOEIC hay TOEFL, bằng IELTS có thời hạn hiệu lực trong vòng 2 năm kể từ ngày cấp. Trong trường hợp bạn làm mất bằng hoặc quá thời hạn thì bạn bắt buộc phải đi thi lại để được công nhận năng lực tiếng Anh.
Bằng B2 tiếng Anh tương đương bao nhiêu IELTS?
Việc quy đổi chứng chỉ IELTS sang các chứng chỉ tương đương khác được rất nhiều người quan tâm. Dưới đây là bảng tổng hợp quy đổi điểm IELTS sang các chứng chỉ khác mà bạn có thể tham khảo:
Các cấp độ | IELTS | TOEIC | TOEFL (CBT) | TOEFL (iBT) |
A1 | 0 – 2.5 | 0 – 250 | 0 – 393 | 0 – 29 |
A2 | 3.0 – 3.5 | 255 – 500 | 397 – 433 | 30 – 40 |
B1 | 4.0 – 5.0 | 510 – 700 | 431 – 510 | 41 – 64 |
B2 | 5.5 – 6.5 | 701 – 900 | 513 – 547 | 65 – 78 |
C1 | 7.0 – 8.0 | 901 – 990 | 550 – 587 | 79 – 95 |
C2 | 8.0 – 8.5 | 590 – 677 | 96 – 120 |
>>> Đọc thêm:
- Luyện thi IELTS cấp tốc TP HCM ở đâu hiệu quả nhất?
- Xây dựng lộ trình học IELTS từ 0 đến 6.5 cho người mới bắt đầu
- Bằng IELTS có giá trị bao lâu? Cần lưu ý gì về thời hạn của chứng chỉ IELTS?
Lập kế hoạch ôn luyện để thi chứng chỉ IELTS đạt mục tiêu
Vì thời hạn giá trị của tấm bằng IELTS không dài, do đó để tận dụng được tối đa lợi ích của chứng chỉ này thì bạn cần xây dựng một kế hoạch học tập cụ thể trước khi đăng ký thi. Sau đây chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách lập kế hoạch ôn thi IELTS hiệu quả cùng với ứng dụng học tiếng anh hàng đầu hiện nay – ELSA Premium.
Bước 1: Xây dựng lộ trình học phát âm
Để có thể phát âm chuẩn, bạn cần học bảng phiên âm tiếng Anh quốc tế IPA thật kỹ, sau đó dựa vào phiên âm của từ vựng để phát âm cho chính xác. Thông qua việc phát âm chuẩn, bạn sẽ dễ dàng nghe và đọc tài liệu chính xác hơn.
Bằng tính năng nhận diện giọng nói cho người dùng với công nghệ hàng đầu thế giới, ELSA Speech Analyzer sẽ cho bạn biết chính xác số điểm về phát âm và phân tích cụ thể đến từng âm tiết. Được chia thành từng cặp nguyên âm và phụ âm, người học sẽ ngay lập tức biết được phát âm đó của mình đã tốt hay chưa thông qua các nhãn dán Good, Correct, Needs Improvement trong mục Pronunciation trên ELSA Score Details.
Nếu phát âm của bạn bị dán nhãn Needs Improvement, hãy chủ động cải thiện phát âm, điều chỉnh để phát âm chuẩn xác hơn nhờ vào các video hướng dẫn phát âm đúng có trong gói học ELSA Premium.
Bước 2: Học từ vựng tiếng Anh
Từ vựng là một trong những yếu tố quan trọng nhưng cũng gây khó khăn cho nhiều bạn khi ôn luyện IELTS. IELTS được chia thành nhiều cấp độ khác nhau, do đó bạn có thể căn cứ vào mục tiêu của mình để bổ sung và làm quen với những từ vựng phù hợp. ELSA Speech Analyzer có thể hỗ trợ bạn nâng trình từ vựng của mình với bộ từ vựng đa dạng chủ đề và linh hoạt từ đồng nghĩa, trái nghĩa khác nhau.
Bên cạnh việc phân tích từ vựng của bạn đang sử dụng hiện đang ở band nào theo Khung Tham Chiếu Ngôn Ngữ Chung Châu Âu (CEFR), hệ thống sẽ đưa ra gợi ý từ nâng cao dựa trên chính từ mà bạn đã sử dụng.
Ví dụ: thay vì dùng từ “increase”, ELSA Speech Analyzer sẽ gợi ý cho bạn sử dụng thêm những từ đồng nghĩa như: rise, extend, advance, growth,… Điều này sẽ hạn chế tối đa lỗi lặp từ và khiến cho câu nói trở nên đa dạng, linh hoạt hơn.
Bước 3: Rèn luyện kỹ năng nghe
Nghe là một kỹ năng không thể thiếu trong bài thi IELTS. Ngoài việc luyện nghe cùng các bài báo, các bài diễn thuyết, luyện nghe qua phim ảnh thì bạn cũng có thể dành thêm thời gian luyện nghe chủ động cùng ELSA Premium.
Với cách học này, bạn hãy cùng trò chuyện với gia sư AI để lắng nghe cách họ phát âm, nhấn nhá, ngữ điệu và rút ra kinh nghiệm cho bản thân. Bạn cũng có thể lựa chọn nghe đa dạng với nhiều giọng đọc khác nhau để tập làm quen với các chất giọng khác nhau, qua đó dễ dàng nắm bắt hơn khi gặp trong bài thi IELTS thật.
Bước 4: Luyện nói cùng ELSA Premium
Không chỉ là các bài luyện nói được trả lời theo mẫu có sẵn, giờ đây bạn có thể trò chuyện thoải mái cùng với ELSA AI mà không theo bất kỳ kịch bản nào. ELSA AI có thể đối thoại với bạn trong mọi bối cảnh, phản hồi đúng trọng tâm mọi câu trả lời của bạn. Cách học này giúp cho việc luyện nói trở nên thú vị và linh hoạt hơn.
Bên cạnh đó, ELSA AI cũng đã trang bị sẵn những câu trả lời mẫu để học viên có thể tham khảo trong khi nói, nhỡ có bí ý tưởng cũng không lo làm gián đoạn cuộc hội thoại. Những mẫu câu gợi ý này vừa giúp bạn bổ sung thêm từ vựng, ngữ pháp, vừa có thể học cách nói chuyện tự nhiên như người bản xứ.
Mặc dù sử dụng trí tuệ nhân tạo nhưng ELSA AI được đánh giá là có khả năng nói chuyện và phản ứng vô cùng chân thật, mang lại cảm giác gần gũi, thoải mái như đang trò chuyện với bạn bè. Còn gì tuyệt vời hơn khi vừa được luyện tập để nâng cao trình độ tiếng Anh mà không lo sợ bị người khác đánh giá phải không nào?
Như vậy là chỉ với 4 bước đơn giản bạn đã có thể ôn luyện IELTS ngay tại nhà cùng với ELSA Premium rồi. Chỉ cần bạn chăm chỉ, kiên trì và nỗ lực hàng ngày thì chắc chắn sẽ đạt được mục tiêu đúng như mong muốn. Mua ngay gói học ELSA Premium để học cùng gia sư AI chất lượng cao bạn nhé!
Ngữ pháp là một trong những yếu tố căn bản đầu tiên để xây dựng nền tảng học tiếng Anh. Tuy nhiên, trong quá trình học ngữ pháp không tránh khỏi việc mắc các lỗi và sai sót. Lúc này, sử dụng app sửa lỗi ngữ pháp tiếng Anh sẽ giúp bạn tìm ra lỗi sai của bản thân để chỉnh sửa kịp thời. Dưới đây là top 5 app sửa lỗi ngữ pháp tiếng Anh chính xác, hiệu quả và dễ dùng nhất để giúp bạn hoàn thiện khả năng tiếng Anh của mình.
Có nên dùng app sửa lỗi ngữ pháp tiếng Anh không?
Rất nhiều người quan ngại không biết rằng liệu app sửa lỗi tiếng Anh có thực sự hiệu quả hay không. Tuy nhiên, dựa trên những trải nghiệm thực tế, các app sửa lỗi ngữ pháp hiện nay thực sự là công cụ hỗ trợ học tiếng Anh hữu ích mà ai cũng nên sử dụng.
Những ưu điểm của việc sử dụng web sửa lỗi ngữ pháp tiếng Anh có thể kể đến như:
- Sửa lỗi nhanh chóng: Được thiết kế bằng những thuật toán thông minh nên các ứng dụng này có khả năng nhận biết và sửa lỗi ngữ pháp tức thì, giúp tiết kiệm thời gian để bạn tập trung vào nội dung bài học.
- Học được các cấu trúc đúng: Không chỉ nhận biết lỗi sai, sử dụng app bạn còn biết được phần giải thích các cấu trúc sai và đưa ra phương án đúng một cách chi tiết. Điều này giúp bạn hiểu rõ ngữ pháp và tránh mắc phải lỗi tương tự.
- Kết quả chính xác, đáng tin cậy: Các ứng dụng sửa lỗi ngữ pháp tiếng Anh có nguồn dữ liệu mạnh mẽ, thuật toán được ứng dụng công nghệ nhân tạo thông minh nên cho kết quả chuẩn xác nhất.
- Tích hợp được trên nhiều nền tảng: Hiện nay nhiều app có thể sử dụng trên cả máy tính và điện thoại, có nhiều phiên bản cho các trình duyệt web khác nhau giúp bạn sử dụng linh hoạt và chủ động dù ở bất cứ đâu.
Top 5 app sửa lỗi ngữ pháp tiếng Anh uy tín, chất lượng
ELSA Speak
Là gói học mới nhất của ELSA Speak, gói học ELSA Premium được trang bị những tính năng hàng đầu giúp bạn chỉnh sửa các lỗi ngữ pháp tiếng Anh một cách nhanh chóng, chính xác.
Trên ELSA Speech Analyzer, sau khi luyện tập, tại mục đánh giá Grammar, bạn sẽ biết được những phần nào đang sử dụng sai các điểm ngữ pháp và làm thế nào để sửa lại cho đúng. ELSA Speech Analyzer sẽ giúp chỉ tên những phần ngữ pháp mà bạn đã sử dụng và đánh giá tổng quan xem với những chủ điểm ngữ pháp đó thì bạn đang thuộc trình độ nào.
Việc bạn cần làm tiếp theo là dựa trên những phân tích đó để chỉnh sửa sao cho cách nói đúng chuẩn nhất. Độ chính xác và sự đa dạng trong ngữ pháp là yếu tố quan trọng để đánh giá bài thi nói của bạn có đạt điểm cao không. Chính vì vậy, ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn luyện nói và phân tích ngữ pháp một cách đa dạng nhất để nâng cao band điểm và sử dụng được trong nhiều tình huống khác nhau.
Không chỉ chỉnh sửa ngữ pháp, tính năng ELSA Speech Analyzer còn hỗ trợ chỉnh sửa phát âm cụ thể đến từng âm tiết. Bằng tính năng nhận diện giọng nói cho người dùng với công nghệ hàng đầu, bạn sẽ nhận được kết quả phân tích phát âm cụ thể và hướng dẫn sao cho nói chuyện chuẩn như người bản xứ. Thông qua bài nói của bạn, hệ thống cũng sẽ gợi ý những từ vựng, cấu trúc ngữ pháp nâng cao để nâng trình tiếng Anh nhanh chóng, toàn diện.
>>> Đọc thêm:
- ELSA AI – Đối thoại tiếng Anh trực tiếp với AI
- ELSA Premium – Gói học tiếng Anh tiên tiến nhất của ELSA
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm hiệu quả – ELSA Speech Analyzer
Grammarly
Grammarly là một trong những ứng dụng kiểm tra, sửa lỗi chính tả, ngữ pháp phổ biến nhất và được hàng triệu người ưa chuộng. Công cụ này cung cấp trình soạn thảo văn bản online và extension trình duyệt miễn phí cho nhiều trình duyệt như Chrome, Safari và Firefox với khả năng chỉnh sửa hơn 150 loại lỗi khác nhau. Khi đăng nhập vào Grammarly, bạn sẽ có 2 lựa chọn: nhập văn bản hoặc viết ngay trong công cụ.
Với tất cả các lỗi ngữ pháp, Grammarly sẽ giải thích chi tiết về lỗi sai của bạn và cung cấp cách chỉnh sửa hoặc thay thế lỗi đó. Grammarly có khả năng hỗ trợ nhiều phong cách viết khác nhau như văn bản doanh nghiệp, bài luận, bài đăng blog,… Công cụ này cũng hỗ trợ cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ để bạn linh hoạt sử dụng.
Ginger Writer
Công cụ kiểm tra và sửa lỗi ngữ pháp Ginger Writer có thể giúp bạn viết và sửa văn bản một cách hiệu quả. Dựa trên toàn bộ ngữ cảnh của câu, Ginger sẽ sử dụng các công nghệ tiên tiến để chỉ ra lỗi sai và giúp bạn sửa lỗi với độ chính xác tuyệt đối. Phần mềm này sẽ giúp trình độ ngữ pháp của bạn được cải thiện đáng kể.
Đây là một công cụ hữu ích dành cho những ai theo học ngôn ngữ Anh. Ginger Writer có cả phiên bản miễn phí, cơ bản và cao cấp để bạn tuỳ chọn theo từng mục đích khác nhau.
LanguageTool
Ưu điểm nổi bật khiến cho LanguageTool khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh khác là nó có hỗ trợ chỉnh sửa ngữ pháp với nhiều ngôn ngữ. Với ứng dụng này, bạn có thể dễ dàng kiểm tra các vấn đề về chính tả và ngữ pháp với hơn 25 ngôn ngữ khác nhau.
Giao diện của LanguageTool được thiết kế đơn giản, phân tích văn bản ngay khi bạn nhập vào. Phần mềm này cũng cung cấp các gợi ý về phong cách để nâng cao khả năng viết của bạn. LanguageTool cũng sẽ đưa ra những gợi ý từ đồng nghĩa để thay thế trong các trường hợp khác nhau, giúp câu văn trở nên mượt mà và tự nhiên hơn. Ứng dụng sửa lỗi ngữ pháp này tương thích với hầu hết các nền tảng, bao gồm cả mạng xã hội như Twitter, LinkedIn hay các dịch vụ email.
AI Grammar
AI Grammar là bậc thầy về chỉnh sửa chính tả và lỗi ngữ pháp giúp bạn truyền tải nội dung rõ ràng, chính xác nhất. Dù là từ, cụm từ hay dấu câu thì AI Grammar cũng có thể phát hiện và sửa chữa lỗi. Ứng dụng này kiểm tra ngữ pháp dựa trên hàng ngàn dữ liệu sửa lỗi từ người thật trên HelloTalk nên kết quả sẽ chân thực và có tính ứng dụng cao nhất.
Bên cạnh khả năng phát hiện và sửa lỗi ngữ pháp, AI Grammar còn hỗ trợ đọc văn bản với phát âm xác thực, giúp bạn trau dồi cảm giác về ngôn ngữ để ghi nhớ ngữ pháp tốt hơn. AI Grammar được tích hợp thêm chức năng camera tích hợp OCR, có thể xác định chính xác văn bản trong ảnh mà không cần phải gõ thủ công, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức đáng kể.
Trên đây là top 5 app sửa lỗi ngữ pháp tiếng Anh chính xác được nhiều người tin tưởng sử dụng. Hy vọng bạn sẽ lựa chọn được cho mình một app phù hợp để hoàn thiện ngữ pháp tiếng Anh của bản thân.
Trong những năm gần đây, chứng chỉ IELTS là một trong những tấm vé thông hành giúp mở ra nhiều cơ hội học tập, làm việc hấp dẫn. Nếu bạn mới bắt đầu tìm hiểu về IELTS hẳn sẽ thắc mắc vì sao IELTS lại được chia thành 2 loại là IELTS Academic và IELTS General. Vậy có gì khác nhau giữa 2 bài thi này? Hãy cùng tìm hiểu thông tin chi tiết qua bài viết dưới đây của ELSA Speak bạn nhé!
IELTS Academic là gì?
IELTS Academic (hay còn gọi là IELTS học thuật) là bài kiểm tra trình độ tiếng Anh quốc tế dành cho tất cả mọi người trên thế giới. Bài thi này chủ yếu đánh giá trình độ tiếng Anh về mặt học thuật, cách sử dụng và hiểu ngôn ngữ, cách viết chuẩn mực nhằm hướng tới mục đích phục vụ cho công việc và học tập tại các môi trường sử dụng tiếng Anh.
Những ai nên lựa chọn IELTS Academic?
Chứng chỉ IELTS Academic sẽ phù hợp với những ai đang có dự định du học nước ngoài. Bởi vì hầu hết các trường đại học trên thế giới đều yêu cầu năng lực tiếng Anh của thí sinh phải có tính học thuật cao, sử dụng được trong môi trường giáo dục quốc tế. Ngoài ra, bằng IELTS Academic còn phù hợp với những bạn muốn dùng để xét tuyển vào Đại học hoặc đáp ứng điều kiện ra trường.
IELTS Academic và IELTS General có gì khác nhau?
Là một thí sinh ôn thi IELTS thì chắc hẳn bạn đã từng nghe qua về cả 2 khái niệm IELTS Academic lẫn IELTS General. Vậy điểm khác nhau giữa 2 tấm bằng này là gì?
Nếu như IELTS Academic tập trung vào học thuật thì IELTS General sẽ chỉ kiểm tra trình độ tiếng Anh để có thể áp dụng trong các tình huống thực tế đời thường. IELTS General phù hợp với những ai có nhu cầu định cư tại quốc gia có sử dụng tiếng Anh hoặc những người muốn tham gia các khóa đào tạo ở cấp độ cử nhân.
Như vậy, với đặc thù dành riêng cho việc định cư và học dưới đại học, IELTS General sẽ kiểm tra tiếng Anh ở bối cảnh đời thường mà không liên quan gì đến bối cảnh học thuật.
Chính bởi vậy mà IELTS Academic thường sẽ khó hơn so với IELTS General.
Cấu trúc đề thi IELTS Academic
Cấu trúc một bài thi IELTS sẽ bao gồm 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết. Cấu trúc cụ thể của từng phần thi kỹ năng trong bài thi IELTS Academic như sau:
Listening
Bài thi IELTS Listening gồm 4 phần được chia thành 40 câu hỏi. Trong đó thành phần của từng phần bao gồm:
- Phần 1: Một cuộc đối thoại giữa 2 người (ví dụ: hội thoại đặt phòng khách sạn)
- Phần 2: Một đoạn độc thoại (ví dụ: hướng dẫn viên giới thiệu về địa điểm tham quan)
- Phần 3: Một đoạn đàm thoại giữa 3 – 4 người (ví dụ: một nhóm sinh viên thảo luận về đề tài thuyết trình)
- Phần 4: Một đoạn độc thoại về một chủ đề học thuật (ví dụ: giới thiệu về lịch sử của một địa danh nào đó)
Reading
Với đề thi Reading, bạn sẽ đọc 3 đoạn đọc và trả lời 40 câu hỏi. Mỗi đoạn sẽ được trích nguồn từ một cuốn sách, báo, tạp chí, tài liệu chuyên ngành và được viết cho tối tượng không chuyên về chủ đề học thuật phổ biến.
Speaking
Phần thi Speaking sẽ được diễn ra 1:1 với giám khảo quốc tế trong thời gian từ 11 – 15 phút. Thí sinh sẽ trải qua 3 phần bao gồm:
- Phần 1 (4 – 5 phút): Giới thiệu về bản thân và một số chủ đề quen thuộc liên quan đến thí sinh như công việc, học tập, gia đình,…
- Phần 2 (3 – 4 phút): Trình bày cá nhân: Bạn sẽ nhận một chủ đề và chuẩn bị trong vòng 1 phút. Sau đó, bạn sẽ có tối đa 2 phút để nói về chủ đề đó bằng cách sử dụng vốn từ vựng, ngữ pháp và sự hiểu biết của mình.
- Phần 3 (4 – 5 phút): Thảo luận 2 chiều: Giám khảo sẽ đặt ra các câu hỏi phát triển từ chủ đề ở phần 2. Nếu như phần 2 giám khảo yêu cầu thí sinh “Describe…” về chủ đề thì ở phần 3 bạn sẽ phải trả lời cho các câu hỏi ở dạng “What/How/When…”
Writing
Bài thi Viết của IELTS Academic sẽ bao gồm 2 Task, cụ thể:
- Task 1: Bạn được cung cấp 1 sơ đồ, bảng kê, biểu đồ hoặc đồ thị bất kỳ. Nhiệm vụ của bạn là miêu tả, tóm tắt hoặc giải thích các thông tin có trên biểu đồ, đồ thị với số lượng từ tối thiểu là 150 từ.
- Task 2: Bạn sẽ được yêu cầu viết một bài luận tối thiểu 250 từ về một quan điểm, một xu hướng nào đó.
Với cả 2 bài viết trên, bạn sẽ được đánh giá dựa trên các tiêu chí như:
- Nội dung
- Cách tổ chức và triển khai ý tưởng
- Tính chính xác, sự đa dạng về vốn từ và các cấu trúc ngữ pháp
>>> Đọc thêm:
- Trọn bộ từ vựng IELTS Writing task 1
- IELTS SPEAKING: Các chủ đề thường gặp và mẹo đạt điểm cao
- Thang điểm IELTS và cách tính điểm chính xác của từng kỹ năng
Kinh nghiệm luyện thi IELTS Academic với ELSA Premium
Một câu hỏi được rất nhiều thí sinh dự thi IELTS quan tâm là: “Làm thế nào để đạt band điểm IELTS mong muốn trong thời gian ngắn.”
Trên thực tế, không có bất kì con đường tắt nào dẫn đến điểm số cao được. Tuy nhiên nếu bạn biết cách xây dựng lộ trình học phù hợp thì hoàn toàn có thể đạt điểm mục tiêu trong thời gian ngắn nhất. Và ELSA Premium có thể giúp bạn làm được điều đó. Dưới đây là lộ trình luyện thi IELTS Academic mà bạn có thể tham khảo.
- Bước 1: Kiểm tra trình độ bản thân
Muốn đạt được mục tiêu và có kế hoạch phù hợp thì bạn cần đánh giá chính xác trình độ hiện tại của bản thân. Nếu trình độ hiện tại đang ở mức 4.0 nhưng bạn lại muốn đạt 8.0 chỉ trong 2 tháng thì gần như là bất khả thi. Do đó việc xác định trình độ giúp bạn xây dựng một lộ trình học phù hợp và bám sát được theo lộ trình đó.
Bạn có thể kiểm tra trình độ tiếng Anh với tính năng thi thử trên ELSA Premium. Thông qua kết quả bài kiểm tra, người dùng sẽ được tư vấn lộ trình học tập, ôn luyện phù hợp với mục tiêu đã đề ra.
- Bước 2: Thiết lập mục tiêu
Khi đã biết rõ bản thân đang ở trình độ nào thì việc cần làm tiếp theo là bạn phải đặt ra một mục tiêu điểm cụ thể và có khả năng đạt được. Hãy cụ thể hoá điểm mục tiêu ở từng kỹ năng để xác định xem bạn sẽ cần đầu tư nhiều thời gian hơn ở phần nào.
- Bước 3: Phương pháp học tập
Muốn đạt điểm IELTS cao không phải cứ học thật nhiều là được mà quan trọng là cần phải tìm được một phương pháp học phù hợp. Tính năng ELSA Speech Analyzer có thể giúp bạn hiệu chỉnh bài học theo đúng mục tiêu cá nhân. Bạn sẽ được luyện tập đủ 3 Part trong phần thi Speaking, hướng dẫn cách trả lời đúng chuẩn theo tiêu chí chấm điểm đề IELTS Academic.
Đặc biệt, với ứng dụng công nghệ AI, hệ thống sẽ nhận diện giọng nói và chỉ ra các lỗi sai phát âm trong từng âm tiết, giúp bạn nói tiếng Anh lưu loát như người bản xứ.
Không chỉ dừng lại ở đó, ELSA Speech Analyzer còn được bổ sung thêm tính năng gợi ý những từ vựng và chủ điểm ngữ pháp nâng cao. Đây là một trong những bí kíp giúp bạn chinh phục những band điểm cao trong bài thi IELTS Academic.
Khi học tiếng Anh cùng ELSA Premium, bạn sẽ không bị giới hạn trong khuôn khổ các chủ đề và mẫu câu trả lời có sẵn mà có thể tự do sáng tạo dựa trên các tình huống thực tế. Cách học này vừa giúp bạn có thể tiếp thu kiến thức dễ dàng hơn, vừa giúp tăng khả năng phản xạ tiếng Anh.
Với hơn 40,000 bài luyện tập, 7000 bài học và 190 chủ đề đa dạng, ELSA Premium có thể giúp bạn rút ngắn thời gian trên con đường chinh phục tiếng Anh.
Cuối cùng, chỉ cần bạn kiên trì và chăm chỉ học tập mỗi ngày thì việc đạt được mục tiêu IELTS sẽ nằm trong lòng bàn tay.
Hãy đăng ký ngay khóa học Premium tại đây để cùng gặt hái những điểm số IELTS rực rỡ nhất bạn nhé!
Anh Quốc là một trong những quốc gia có lượng du học sinh đông đảo nhất thế giới. Từ lâu, du học Anh luôn là ước mơ của nhiều bạn học sinh, sinh viên. Vậy cần chuẩn bị những gì để có một hành trang du học Anh tốt nhất? Dưới đây là những thông tin chi tiết về du học Anh để giúp bạn tiến gần hơn với giấc mơ đặt chân tới xứ sở sương mù.
Vì sao du học Anh Quốc luôn là lựa hàng đầu?
Nền giáo dục hàng đầu thế giới
Đây chính là lý do đầu tiên giúp Anh Quốc là lựa chọn hàng đầu về du học. Bằng cấp và các chứng chỉ từ các tổ chức giáo dục ở Anh đều được công nhận và đánh giá cao trên toàn thế giới. Vương quốc Anh cũng là nơi có nhiều trường Đại học danh tiếng nằm trong top 30 Đại học chất lượng tốt nhất trên thế giới như Oxford, Cambridge,…. Chương trình giáo dục tại đây mang đến cho học sinh những kỹ năng, bằng cấp và các mối quan hệ cần thiết cho công việc sau này.
Môi trường để phát triển tiếng Anh
Tiếng Anh là ngôn ngữ sử dụng chung của toàn cầu, và Anh Quốc chính là quê hương của ngôn ngữ này. Du học Anh giúp bạn có cơ hội được trau dồi ngôn ngữ hàn lâm, chuẩn mực và đặc biệt được học theo ngữ điệu vô cùng tự nhiên của người bản xứ.
Đa dạng các ngành học
Các trường đại học tại Anh đều có đa dạng các ngành học phù hợp với khả năng và sở thích của từng sinh viên như: tài chính, khoa học, công nghệ, kỹ thuật, báo chí, thời trang, truyền thông,… Sinh viên có thể lựa chọn hình thức học tập phù hợp với thời gian của mình như: toàn thời gian, bán thời gian hay học trực tuyến.
Thời gian học được rút ngắn
Ưu điểm lớn nhất khi du học Anh Quốc là thời gian học tập sẽ ngắn hơn so với các quốc gia khác. Đối với chương trình Cử nhân, sinh viên tại Anh chỉ mất 3 năm học thay vì 4 năm như tại Mỹ. Chương trình Thạc sĩ cũng chỉ mất 1 năm để đào tạo.
Thủ tục hồ sơ ít phức tạp
Hồ sơ du học tại Anh không cần quá nhiều giấy tờ phức tạp như ở Mỹ hay Canada, cũng không cần chứng minh tài chính gắt gao như tại Úc. Thời gian để Lãnh sự quán xét visa du học thường chỉ tầm 15 ngày, tuỳ thuộc vào chất lượng của từng hồ sơ. Đây là khoảng thời gian tương đối ngắn nếu để so với các nước khác.
Được ở lại 2 năm theo chính sách mới
Theo chính sách visa Anh mới, bắt đầu từ năm 2021, sinh viên quốc tế khi theo học bậc Đại học, sau Đại học được phép ở lại tìm kiếm việc làm, trong bất kỳ ngành nghề nào mà sinh viên chọn trong vòng 2 năm sau khi hoàn thành chương trình học. Đây chính là cơ hội quý giá để các bạn sinh viên có được cơ hội xin visa đi làm và nghĩ đến việc làm việc lâu dài, định cư tại Anh.
Những loại visa cơ bản của du học Anh
Visa cho học sinh nhỏ tuổi ngắn hạn
Bạn có thể xin loại thị thực này nếu bạn nhỏ hơn hoặc bằng 17 tuổi, có mong muốn đến học tại Anh nhiều nhất là 6 tháng (Nếu đi cùng người lớn với mục đích nghiên cứu, học tập thì có thể xin được 12 tháng).
Visa cho sinh viên ngắn hạn
Đây là loại visa dành cho sinh viên từ 18 tuổi trở lên và muốn đến học tại Anh. Thời hạn visa là 6 tháng, nếu chỉ theo học các khoá tiếng Anh thì có thể xin gia hạn đến 11 tháng.
Visa học sinh nhỏ tuổi Tier 4
Loại visa này dành cho những bạn trong độ tuổi từ 4 – 17 tuổi. Nếu bạn dưới 15 tuổi thì bắt buộc phải đến Anh và học tập ở một trường tư thục có trả phí.
Visa sinh viên thông thường Tier 4
Loại visa này dành cho học sinh, sinh viên từ 16 tuổi trở lên và tham gia khoá học kéo dài hơn 6 tháng tại Anh. Với loại visa này, bạn có thể được phép làm thêm trong thời gian học theo quy định của Cục Biên giới Anh. Bạn cũng có thể gia hạn thời gian visa sau khi nhập cư nếu trường mà bạn đang theo học chứng nhận khóa học mới là tiếp nối khoá học trước đó.
Điều kiện du học Anh
Điều kiện về học vấn
Để đạt điều kiện xét tuyển các chương trình du học Anh cho từng cấp bậc, bạn cần đạt những điều kiện như bảng sau:
Chương trình | Điều kiện xét tuyển |
A hoặc B level (bậc THPT) | – Học sinh từ 16 tuổi, hoàn thành lớp 10 hoặc 11 – IELTS 5.6 – 6.0 |
Dự bị Đại học | – Học sinh đã hoàn thành chương trình THPT – IELTS 5.5 |
Cao đẳng | – Học sinh đã hoàn thành lớp 12 hoặc năm 1 Đại học/Cao đẳng – IELTS 5.5 |
Cử nhân | – Học sinh đã hoàn thành năm 1 Đại học/Cao đẳng – IELTS 6.0 |
Dự bị Thạc sĩ | – Học sinh đã tốt nghiệp Đại học – IELTS 5.5 – 6.0 |
Thạc sĩ | – Học sinh đã tốt nghiệp Đại học – IELTS 6.5 trở lên |
>>> Đọc thêm:
- Luyện thi IELTS cấp tốc TP HCM ở đâu hiệu quả nhất?
- Xây dựng lộ trình học IELTS từ 0 đến 6.5 cho người mới bắt đầu
- Bằng IELTS có giá trị bao lâu? Cần lưu ý gì về thời hạn của chứng chỉ IELTS?
Điều kiện về tài chính
Một trong những điều kiện quan trọng khi đi du học Anh chính là bạn cần chứng minh tài chính. Để xin du học Anh, bạn cần mở tài khoản ngân hàng đứng tên mình trong vòng tối thiểu 28 ngày kể từ ngày nộp hồ sơ xin du học tại nước sở tại. Nếu tài khoản ngân hàng đứng tên bố mẹ thì cần có giấy bảo trợ từ phía bố mẹ. Số tiền trong tài khoản này cần phải đảm bảo đủ cho 1 năm đầu tiên của bạn tại Anh quốc.
Phải được cấp visa du học
Nước Anh áp dụng hình thức xét duyệt visa dựa trên hệ thống thang điểm (Points-Based System). Để được cấp visa du học Anh, bạn cần chứng minh với Lãnh sự quán rằng bạn đã được chấp nhận vào một khoá học tại một trường đã được Cục Biên giới Anh cấp phép. Ngoài ra bạn cũng cần cung cấp đầy đủ thông tin nhận dạng cá nhân ở Lãnh sự quán Anh tại Việt Nam.
Du học Anh cần bao nhiêu tiền?
Đây là câu hỏi nhận được rất nhiều sự quan tâm của các bậc phụ huynh và học sinh khi tìm hiểu về du học Anh. Theo đó, để du học Anh bạn cần chuẩn bị những khoản chi phí như sau:
- Học phí
Đây là khoản tiền lớn nhất mà bạn phải trả khi đi du học Anh. Học phí trung bình của các sinh viên quốc tế thường dao động trong khoảng từ 8.000 – 28.000 GBP/năm.
Mức học phí có sự khác biệt rất lớn giữa các trường học và ngành học mà bạn chọn. Thông thường, các khóa học về Khoa học xã hội và nhân văn sẽ có mức học phí nhẹ hơn, trong khi đó mức phí của ngành Luật, Y dược hay MBA thì tương đối đắt đỏ.
- Chi phí nhà ở
Theo một số khảo sát, mức giá thuê nhà ở Vương Quốc Anh dao động khoảng 250 – 700 GBP/tháng, bao gồm cả tiền thuê nhà và các hóa đơn tiện ích khác. Mức ngân sách này có thể dao động khoảng 10% tuỳ vào thành phố và loại hình nhà ở mà bạn thuê.
Theo khảo sát, ở khu vực phía Bắc, giá thuê nhà của sinh viên sẽ rơi vào khoảng 130 GBP/tuần, khu vực phía Đông chi phí thuê phòng vào khoảng 116 GBP/tuần. Trong khi đó, mức giá thuê phòng tại xứ Wales lại mềm hơn một chút – chỉ khoảng 113 GBP/tuần. Mức giá thuê nhà ở London thường sẽ là đắt đỏ nhất với khoảng 162 GBP/tuần.
- Chi phí ăn uống, tiêu dùng
Khoản chi phí này phụ thuộc rất lớn vào thói quen chi tiêu hàng ngày của bạn. Thông thường, mức phí trung bình cho khoản này sẽ dao động từ 150 – 265 GBP/tháng. Nếu bạn ở trọ tại ký túc xá thì các hoá đơn tiện ích thường sẽ được tính vào giá thuê phòng luôn.
- Chi phí đi lại
Chi phí đi lại tại Anh thường vào khoảng 45 – 120 GBP/tháng.
Xe bus là phương tiện phổ biến nhất với mức chi phí thấp, chỉ khoảng 1.5 GBP/lượt. Ngoài ra, bạn có thể chọn sử dụng tàu điện ngầm, xe bus, tàu hoả hoặc tàu điện để di chuyển. Trong trường hợp khoảng cách đến trường không quá xa, bạn nên đi bộ và tận dụng xe đạp vào những mùa thời tiết thuận lợi để tiết kiệm chi phí.
- Sách vở, tài liệu học tập
Khoản ngân sách này thường dao động khoảng từ 60 – 80 GBP/tháng. Ngoài sách học, bạn cũng cần trả cho các tài liệu in ấn, photo, bút, vở viết và các dụng cụ học tập khác.
- Phí bảo hiểm
Nếu bạn theo học các chương trình toàn thời gian kéo dài 6 tháng trở lên tại Anh thì sẽ được sử dụng các chính sách y tế miễn phí theo Dịch vụ Y tế quốc gia tại Anh. Tuy nhiên, khi nộp visa thì bạn sẽ cần đóng một khoản phụ phí y tế là 150 GBP/năm. Ngoài ra, trong quá trình du học, tuỳ theo nhu cầu và yêu cầu bắt buộc để đảm bảo an toàn cho bản thân bạn cũng có thể mua thêm các loại bảo hiểm khác như bảo hiểm nhà ở, bảo hiểm du lịch,…
Xin học bổng du học Anh có khó không?
Để tiết kiệm chi phí khi đi du học Anh thì cách tốt nhất chính là xin được học bổng. Vậy xin học bổng du học Anh cần những điều kiện gì? Dưới đây là danh sách những điều kiện cơ bản để có thể nộp đơn xin học bổng du học Anh:
Ngành học nằm trong danh sách học bổng
Không phải bất cứ ngành học nào cũng thuộc diện được xin học bổng tại Anh. Bởi vậy, trước khi săn học bổng bạn cần phải tìm hiểu thật kỹ thông tin về ngành học trên website chính thức của các trường để nắm bắt chính xác nhất.
Trình độ ngoại ngữ
Tuỳ từng loại học bổng mà sẽ có những yêu cầu khác nhau về trình độ tiếng Anh của sinh viên quốc tế. Thông thường, nếu muốn apply xin học bổng toàn phần thì IELTS tối thiểu phải đạt 7.0, còn các chương trình học bổng khác cũng yêu cầu IELTS phải đạt từ 6.5 trở lên. Điểm IELTS càng cao thì bạn càng có cơ hội nhận được mức học bổng lớn.
Bài luận
Bài luận là một trong những yếu tố then chốt quyết định việc bạn có khả năng giành được học bổng hay không. Trong bài luận, bạn cần trình bày rõ về bản thân, giải thích lý do vì sao bạn lựa chọn ngành học đó, bạn nghĩ mình phù hợp với ngành học đó như thế nào. Những người xét duyệt hồ sơ sẽ căn cứ vào bài luận để xem liệu bạn có quyết tâm, nghiêm túc với việc du học hay không để đưa ra quyết định duyệt học bổng.
Thư giới thiệu
Thư giới thiệu thể hiện sự tin tưởng của người khác đối với bạn. Thư giới thiệu nên được viết bởi những người có địa vị, chức vụ cao như hiệu trưởng, thầy cô giáo. Đặc biệt, người viết thư giới thiệu phải hiểu rõ về bạn bởi tất cả hồ sơ xin học bổng đều sẽ được xác minh thông tin qua email hoặc gọi điện. Nếu người viết thư giới thiệu trả lời không khớp thông tin thì hồ sơ của bạn có khả năng cao sẽ bị từ chối.
Luyện IELTS cùng ELSA Premium để hiện thực hóa ước mơ du học Anh
Để biến giấc mơ du học Anh trở thành hiện thực bạn cần phải đầu tư trau dồi ngoại ngữ thật tốt. Học tiếng Anh cùng ELSA Premium chính là cách để bạn thực hiện điều đó. Với công nghệ Trí tuệ nhân tạo AI, công nghệ học sâu Deep Learning và công nghệ nhận dạng giọng nói Speech Recognition độc quyền, ELSA Premium giúp đánh giá điểm mạnh, điểm yếu trong giao tiếp để giúp người học dễ dàng cải thiện và tiến bộ.
Với hơn 7,000 bài học và 190 chủ đề luyện tập khác nhau, người dùng có thể dễ dàng luyện thi IELTS tùy theo năng lực và mục tiêu cá nhân. Những bài học tại ELSA Premium không chỉ được thiết kế dựa trên những chủ đề luyện nói IELTS phổ biến mà còn có thể mở rộng ra mọi chủ đề và lĩnh vực trong cuộc sống, do bạn tự tạo dựng tình huống và luyện tập với AI.
Ngoài ra, tính năng ELSA Speech Analyzer còn giúp đánh giá và chỉnh sửa bài nói qua 5 tiêu chí bao gồm:
- Phát âm: Sửa lỗi sai phát âm tức thì, giúp bạn nói tiếng Anh tự tin và rành mạch
- Ngữ điệu: Nhấn mạnh vào những từ khóa quan trọng trong câu, giúp phần trình bày trở nên thu hút hơn
- Độ lưu loát: Chỉ ra số lần ngập ngừng khi nói tiếng Anh, hướng dẫn ngắt nghỉ đúng chỗ giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên hơn
- Ngữ pháp: Chấm điểm ngữ pháp bạn đã sử dụng, gợi ý ngữ pháp nâng cao giúp ăn điểm trong bài thi IELTS
- Từ vựng: Đánh giá từ vựng theo tiêu chuẩn CEFR, gợi ý từ vựng nâng cao giúp bạn mở rộng vốn từ khi giao tiếp
Với hàng loạt những ưu điểm nổi bật kể trên, ELSA Premium đã nhận được sự tin tưởng bởi hơn 40 triệu người dùng trên toàn thế giới. Còn bạn thì sao? Cùng trải nghiệm học tiếng Anh thú vị, hấp dẫn với ELSA Speak ngay hôm nay nhé!
Canada là một trong những thiên đường giáo dục tuyệt vời với sinh viên từ khắp các nơi trên thế giới. Tuy nhiên, để có thể đặt chân đến đất nước này đòi hỏi bạn cần đáp ứng đủ các điều kiện về học vấn, ngoại ngữ, chi phí, sức khoẻ,… Bài viết dưới đây của ELSA Speak đã tổng hợp đầy đủ những thông tin về du học Canada giúp bạn có sự chuẩn bị tốt nhất để dễ dàng xin được thị thực Canada.
Vì sao nên lựa chọn du học Canada?
Du học Canada thu hút nhiều học sinh, sinh viên trên toàn thế giới bởi những lý do như:
- Nền giáo dục chất lượng cao hàng đầu thế giới, tập trung phát triển tư duy cá nhân
- Cơ sở vật chất trường học được ưu tiên đầu tư, ứng dụng những công nghệ tiên tiến, hiện đại bậc nhất vào giảng dạy
- Nhiều trường đại học thuộc top đầu các trường trên thế giới, nổi tiếng như Đại học Toronto, Đại học McGill, Đại học British Columbia,…
- Chương trình giáo dục được xây dựng sát với thực tiễn, phù hợp với đa dạng các ngành nghề, lĩnh vực học tập từ khoa học kỹ thuật đến nghệ thuật, kinh tế, nhân văn,…
- Giảng viên có trình độ cao, có kinh nghiệm thực chiến tại các tập đoàn lớn tại Bắc Mỹ
- Chi phí du học Canada phải chăng, thấp hơn nhiều so với các quốc gia khác như Mỹ hay các nước châu Âu. Canada cũng không bó buộc thời gian cho sinh viên làm thêm, tạo điều kiện tối đa để sinh viên kiếm thêm thu nhập trang trải học phí
- Thủ tục xin visa không quá phức tạp, giấy tờ được xử lý nhanh gọn, tiết kiệm thời gian, công sức
- Đất nước Canada là một trong những quốc gia an toàn, ổn định và hạnh phúc nhất trên hành tinh, nền kinh tế vững mạnh và chính trị ổn định, cơ hội thăng tiến và chính sách định cư rộng mở
>>> Đọc thêm:
- Trọn bộ 240+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh
- 4 bước giúp bạn trở thành một nhà thuyết trình tiếng Anh chuyên nghiệp
- Cách trả lời câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh gây ấn tượng với nhà tuyển dụng
Có những chương trình du học Canada nào?
Có nhiều chương trình du học Canada dành cho các bạn học sinh, sinh viên Việt Nam. Tuỳ theo năng lực, mục đích và điều kiện của từng người mà bạn có thể cân nhắc để lựa chọn phù hợp. Dưới đây là những chương trình du học Canada phổ biến nhất mà bạn có thể tham khảo:
- Chương trình du học cấp 3
Đây là chương trình du học dành cho các bạn học sinh độ tuổi từ 14 – 18 tuổi. Du học bậc trung học phổ thông là cơ hội tuyệt vời để trải nghiệm cuộc sống ở một đất nước mới với cơ hội học tập tại các trường đại học hàng đầu Canada. Để được xét tuyển vào các trường trung học công lập hoặc tư thục theo chương trình du học Canada cấp 3, học sinh cần đáp ứng các tiêu chí sau:
- Độ tuổi: từ 14 đến 18 tuổi. Thời gian học tại cấp 3 là từ 3 – 4 năm tuỳ từng tỉnh bang
- Trình độ tiếng Anh tối thiểu IELTS 5.5 hoặc tương đương
- Học vấn: học sinh cần có bằng tốt nghiệp cấp 2 hoặc tương đương. Điểm trung bình từ 6.5 trở lên trong các môn học chính
- Điều kiện visa: có visa du học và giấy nhập học
- Chương trình du học Canada cao đẳng
Đây là chương trình du học dành cho những bạn du học sinh muốn theo học các ngành nghề thực tế và có mong muốn đi làm sớm. Chương trình du học này sẽ mang đến cho bạn các kiến thức, kỹ năng chuyên môn cần thiết để làm việc trong một lĩnh vực cụ thể nào đó. Thời gian đào tạo của chương trình học này là từ 2 – 3 năm.
- Chương trình du học Canada bậc đại học
Chương trình du học Canada bậc đại học sẽ cung cấp cho bạn một nền tảng vững chắc về lý thuyết và thực hành về một ngành học cụ thể. Bạn có thể lựa chọn các ngành học đơn hoặc ngành học kép để mở rộng kiến thức và kỹ năng của mình. Thời gian đào tạo của chương trình du học Canada bậc đại học là từ 3 – 4 năm.
- Chương trình du học Canada sau đại học
Nếu bạn đã có bằng cử nhân và muốn tiếp tục theo học các bậc học cao hơn như thạc sĩ hoặc tiến sĩ thì có thể cân nhắc chương trình du học này. Du học Canada sau đại học sẽ giúp bạn nâng cao trình độ nghiên cứu, phân tích và phát triển trong một lĩnh vực cụ thể nào đó. Bạn sẽ được tham gia vào các dự án, công trình hoặc các bài báo khoa học để đóng góp cho sự tiến bộ của ngành học. Thời gian của chương trình này thường kéo dài từ 1 – 5 năm.
- Chương trình du học dự bị Canada
Dự bị du học là một chương trình giáo dục ngắn hạn, thường chỉ kéo dài từ 6 tháng – 1 năm. Mục đích của chương trình này là giúp những du học sinh muốn học các chương trình cao đẳng hoặc đại học tại Canada nhưng chưa đáp ứng được yêu cầu về điểm số hoặc tiếng Anh.
Theo học chương trình này, bạn sẽ được nâng cao về ngoại ngữ, học thuật và văn hoá để chuẩn bị tốt nhất cho việc học tại Canada. Ngoài ra, bạn cũng có thể tích luỹ một số tín chỉ trong chương trình này để học liên thông lên bậc học cao hơn.
- Chương trình du học nghề Canada
Đây là chương trình đào tạo ngắn hạn cho những bạn du học sinh muốn nhanh chóng có được bằng cấp hoặc chứng chỉ trong một ngành nghề cụ thể. Chương trình này sẽ tập trung vào các kiến thức và kỹ năng cần thiết để bạn có thể áp dụng vào công việc ngày sau khi tốt nghiệp. Thời gian đào tạo ngắn, chi phí du học thấp, cơ hội việc làm cao và cơ hội định cư rộng mở là những ưu điểm khiến cho chương trình học này trở nên hấp dẫn trong mắt nhiều bạn trẻ.
- Chương trình du học hè Canada
Du học hè là một chương trình học ngắn hạn cho những bạn du học sinh muốn trải nghiệm nền giáo dục, văn hoá và cuộc sống tại Canada. Thời gian học sẽ kéo dài từ 2 – 4 tuần. Bạn có thể lựa chọn học tiếng Anh hoặc tiếng Pháp, tham gia các hoạt động ngoại khoá, tham quan các địa danh nổi tiếng và giao lưu cùng bạn bè quốc tế.
Điều kiện du học Canada
Độ tuổi, trình độ học vấn, ngoại ngữ
Đây là những yếu tố tiên quyết để xét duyệt hồ sơ xin du học Canada. Để được nhập học vào một trường Canada, bạn sẽ cần đáp ứng các yêu cầu theo từng cấp bậc như sau:
Chương trình học | Độ tuổi | Trình độ học vấn | Điểm IELTS |
Du học trung học Canada | Từ 12 tuổi trở lên | GPA 6.5 trở lên | Không bắt buộc trình độ tiếng Anh |
Du học cao đẳng Canada | Tốt nghiệp trung học phổ thông | GPA 6.5 trở lên | IELTS từ 6.5 trở lên, không kỹ năng nào dưới 5.5 hoặc TOEFL 71 |
Du học Đại học Canada | Tốt nghiệp trung học phổ thông và Cao đẳng | GPA 6.5 trở lên (tùy từng trường) | IELTS từ 6.5 trở lên, không kỹ năng nào dưới 6.0 hoặc TOEFL 90 |
Du học sau Đại học Canada | Tốt nghiệp Đại học với ngành học tương đương | GPA 7.0 trở lên | IELTS từ 6.5 trở lên, không kỹ năng nào dưới 6.0 |
* Lưu ý: Nếu du học sinh không đáp ứng được về trình độ ngoại ngữ cần phải theo học tiếng Anh dự bị tại các trường trước khi nhập học
>>> Đọc thêm:
- Trọn bộ từ vựng IELTS Writing task 1
- IELTS SPEAKING: Các chủ đề thường gặp và mẹo đạt điểm cao
- Thang điểm IELTS và cách tính điểm chính xác của từng kỹ năng
Chứng minh tài chính
Điều kiện tài chính để du học Canada là bạn cần chứng minh có khả năng chi trả cho các khoản như học phí, chi phí sinh hoạt và các khoản phát sinh khác. Bạn cần có ít nhất 35,000 CAD trong tài khoản ngân hàng để chi trả cho một năm du học tại Canada.
Thư mời nhập học tại trường ở Canada
Sau khi đã tiến hành đăng ký và nộp hồ sơ đầy đủ theo yêu cầu, bạn cần đợi để nhận được thông báo về kết quả đăng ký. Nếu được chấp nhận, trường sẽ gửi cho bạn giấy chứng nhận tuyển sinh để bạn có thể xin visa du học tại Canada.
Điều kiện về sức khỏe
Nếu muốn học các chương trình học từ 6 tháng trở lên tại Canada, bạn cần phải khám sức khỏe tại trung tâm được Lãnh sự quán chỉ định. Mục đích của việc khám sức khỏe là để bảo vệ cộng đồng, tiết kiệm chi phí y tế và chứng minh bạn không mắc các bệnh truyền nhiễm trước khi nhập cư. Lệ phí khám sức khỏe có thể dao động tuỳ thuộc vào từng trung tâm và độ tuổi của bạn.
Khi đi khám sức khỏe, bạn cần chuẩn bị các giấy tờ như sau:
- Mẫu IMM 1017E tải mẫu này trên trang web của Bộ Nhập cư, Người tị nạn và Quốc tịch Canada (Ministry of Immigration, Refugees and Citizenship, IRCC).
- Hộ chiếu bản gốc, CMND/CCCD.
- 4 ảnh thẻ 4×6, nền trắng, không quá 6 tháng.
- Kính cận hoặc kính áp tròng nếu bạn bị cận thị
Du học Canada diện học bổng có khó không?
So với các quốc gia khác như Anh, Úc, Mỹ thì nền giáo dục Canada có mức học phí tương đối ổn định, hợp lý nên học bổng du học Canada thường không quá lớn, dao động từ 1.000 – 5.000 CAD/năm học. Săn được một suất học bổng du học Canada sẽ giúp bạn tiết kiệm được phần nào về chi phí.
Để xin học bổng du học Canada, bạn cần phải đáp ứng được những điều kiện sau đây:
- Trình độ học vấn: GPA từ 7.5 trở lên và điểm IELTS từ 6.5 trở lên. Điểm GPA và IELTS càng cao thì giá trị học bổng bạn nhận được sẽ càng lớn
- Thời điểm nộp hồ sư: Ưu tiên những hồ sơ nộp sớm đi kèm đáp ứng đủ điều kiện đầu vào
- Thư giới thiệu của giáo viên
- Bài viết tiểu luận chất lượng, thể hiện được nỗ lực và sự nghiêm túc trong việc xin học bổng. Nhiều suất học bổng giá trị cao sẽ đòi hỏi bạn có bài luận cùng với lịch hẹn phỏng vấn.
- Hoạt động ngoại khoá, tình nguyện mang lại giá trị cho xã hội
Một số câu hỏi về ngoại ngữ khi xin visa du học Canada
Có thể thay thế chứng chỉ IELTS bằng TOEFL được không?
Tuỳ vào chương trình học mà bạn đăng ký, bạn có thể thay thế chứng chỉ IELTS bằng TOEFL được. Tuy nhiên, các trường ở Canada chấp nhận chứng chỉ TOEFL là rất ít, khó để cạnh tranh. Do đó bằng IELTS vẫn sẽ là nền tảng vững chắc hơn để bạn có thể xin visa du học Canada.
Chứng chỉ IELTS có ảnh hưởng đến việc xin Visa không?
Canada là quốc gia tuân theo Hệ thống Nhập cảnh Liên bang Express Entry để tính điểm nhập cư và đánh giá hồ sơ của người nộp đơn. Lãnh sự quán sẽ đánh giá hồ sơ qua tuổi, học vấn, kinh nghiệm làm việc, kỹ năng ngôn ngữ,…. Do đó tiếng Anh là một tiêu chí quan trọng để xin visa.
IELTS 5.0 hoặc 5.5 có cơ hội đi du học Canada được không?
Mức điểm 5.0 là quá thấp và không nằm trong diện đủ điều kiện để có thể du học Canada. Trước đây, với chương trình CES, bạn có thể chỉ cần đạt IELTS 5.5 là có thể đến Canada du học. Tuy nhiên hiện tại chương trình này đã kết thúc và được thay thế bởi SDS với yêu cầu đầu vào IELTS 6.0 với tất cả các kỹ năng.
Do đó nếu đang ở trình độ IELTS 5.0 – 5.5 thì bạn hãy cố gắng ôn luyện thêm để đạt band điểm tối thiểu 6.0 thì mới có cơ hội du học Canada bạn nhé
Học IELTS ở đâu để đủ điểm du học Canada?
Nếu bạn muốn tìm một địa điểm uy tín để luyện thi IELTS du học Canada nhưng lại không có thời gian để đến các lớp học offline thì hãy tham khảo ngay khóa học ELSA Premium. Với những yêu cầu khắt khe về ngoại ngữ khi đi du học Canada đòi hỏi bạn cần một lộ trình bài bản, bám sát mục tiêu. Và tính năng ELSA Speech Analyzer trên ELSA Premium có thể giúp bạn làm được điều này.
ELSA Speech Analyzer là tính năng đi kèm trên ứng dụng ELSA Premium. Với tính năng này, bạn sẽ được thiết kế lộ trình học tập phù hợp với mục tiêu và năng lực cá nhân thông qua bài kiểm tra đầu vào. Đồng thời, bạn sẽ được luyện nói và chấm điểm dựa trên đúng thang điểm của các chứng chỉ quốc tế đa dạng như: IELTS, TOEFL, TOEIC, PTE, CEFR.
Tuỳ thuộc vào mục tiêu cá nhân, ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn hiệu chỉnh bài học để đạt band điểm như mong muốn. Với bài thi IELTS Speaking, hệ thống sẽ giúp bạn luyện tập theo từng part, hướng dẫn cách trả lời đúng chuẩn theo tiêu chí chấm điểm của đề IELTS. Bạn sẽ được trải nghiệm hơn 60 chủ đề phổ biến trong đề thi IELTS như: Hobby, Work, Studies, Hometown, Travel, Lifestyle,…
Bên cạnh đó, thông qua công nghệ trí tuệ nhân tạo AI, bạn sẽ được chỉ ra các lỗi sai trong kỹ năng phát âm. Từ đó, các gia sư AI sẽ hướng dẫn bạn cách nhấn âm, nhả hơi, đặt lưỡi đúng để phát âm chuẩn như người bản xứ. Nhờ vậy mà bạn có thể trả lời các câu hỏi trôi chảy và giao tiếp bằng tiếng Anh tự tin, lưu loát hơn khi đi du học.
Hiện nay, ELSA Premium đã đồng hành cùng hơn 40 triệu người dùng trên toàn thế giới, trong đó có hơn 10 triệu người dùng tại Việt Nam trên con đường chinh phục tiếng Anh. Còn chần chừ gì nữa mà không đăng ký và trải nghiệm học tập cùng ELSA Premium để hiện thực hoá giấc mơ du học ngay hôm nay.
Chứng chỉ IELTS được xem là tấm vé thông hành mở ra cơ hội học tập và sự nghiệp với nhiều người. Với những lợi ích to lớn mà nó mang lại, tấm bằng IELTS đang ngày càng trở nên phổ biến với mọi lứa tuổi. Mặc dù vậy, vẫn còn rất nhiều những câu hỏi xoay quanh kỳ thi IELTS mà nhiều người vẫn chưa tìm được lời giải đáp. Đừng lo vì bài viết sau đây của ELSA Speak sẽ giúp bạn hiểu chi tiết hơn về ky thi IELTS để có thể đăng ký và hoàn thành bài thi một cách suôn sẻ nhất nhé.
IELTS là gì? Ý nghĩa của tấm bằng IELTS
IELTS là viết tắt của cụm từ International English Language Testing System – được hiểu là Hệ thống kiểm tra Anh ngữ Quốc tế với 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết. Đây là bài kiểm tra tiếng Anh quốc tế quan trọng, phổ biến nhằm phục vụ cho nhiều mục đích về học tập, làm việc và định cư ở trong và ngoài nước.
Sở hữu tấm bằng IELTS với điểm số cao mang đến nhiều cơ hội cho bạn, trong đó nổi bật phải kể đến như:
- Tấm vé thông hành khi đi du học nước ngoài
- Được miễn thi ngoại ngữ tại nhiều trường THPT, có cơ hội được xét tuyển riêng vào các trường đại học lớn
- Điều kiện để được thực tập, làm việc tại nhiều công ty nước ngoài, tập đoàn đa quốc gia
- Dễ dàng xin làm trợ giảng, giáo viên tiếng Anh hoặc các doanh nghiệp lớn với mức lương hấp dẫn
Thi IELTS tại Việt Nam ở đâu?
Hiện nay ở Việt Nam có rất nhiều trung tâm luyện thi IELTS uy tín, tuy nhiên không phải đơn vị nào cũng được cấp phép để tổ chức thi và cấp chứng chỉ quốc tế này.
Trên toàn thế giới hiện chỉ có 2 đơn vị đó là Hội đồng Anh – British Council (BC) và Tổ chức giáo dục quốc tế IDP được uỷ quyền tổ chức kỳ thi IELTS hàng tháng và cấp chứng chỉ cho thí sinh.
Lệ phí thi IELTS mới nhất
Mức lệ phí đăng ký thi IELTS tại IDP và BC được áp dụng trên toàn quốc như sau:
- Lệ phí thi IELTS trên giấy (Academic & General Training): 4.664.000 VNĐ
- Lệ phí thi IELTS trên máy tính (Academic & General Training): 4.664.000 VNĐ
- Lệ phí thi IELTS UKVI: 5.252.000 VNĐ
- Lệ phí thi IELTS Life Skills: 4.414.000 VNĐ
Quy định về việc đổi, huỷ ngày thi
Đổi ngày thi
- Thí sinh phải nộp đơn xin đổi ngày thi theo mẫu trước ngày thi đã đăng ký 15 ngày (miễn phí) hoặc 8 – 14 ngày (với chi phí là 800,000 VND).
- Thí sinh chỉ được đổi ngày thi một lần duy nhất. Ngày thi mới cách ngày thi cũ tối đa 3 tháng
- Thí sinh đã đổi ngày thi sẽ không được hủy thi
- Thí sinh đã đăng ký trong vòng 1 tuần trước ngày thi sẽ KHÔNG được đổi ngày thi
Huỷ thi
Việc huỷ thi phải được thực hiện bằng văn bản theo mẫu và được nộp tại văn phòng IDP/ BC Việt Nam trước ngày thi đã đăng ký 5 tuần.
Thí sinh sẽ được hoàn trả 75% lệ phí thi trong trường hợp huỷ thi hợp lệ. Phần hoàn trả này sẽ được trả trong vòng 7 – 10 ngày làm việc kể từ ngày nộp đơn cùng với hoá đơn giá trị gia tăng (bản gốc).
Lưu ý:
- Thí sinh KHÔNG được hoàn trả lệ phí thi khi KHÔNG cung cấp được hoá đơn giá trị gia tăng bản gốc
- Thí sinh đăng ký thi IELTS trong vòng 5 tuần trước ngày thi sẽ KHÔNG được huỷ thi
- Việc huỷ thi trong vòng 5 tuần trước ngày thi chỉ được xem xét trong lý do bệnh nặng (phẫu thuật, tai nạn, nhập viện dài ngày,…) Thí sinh cần cung cấp giấy xác nhận tình trạng sức khỏe có đóng dấu tròn của bệnh viện công trong vòng 5 ngày kể từ ngày thi, phải nói rõ tình trạng sức khoẻ không thể đến tham dự để được đổi ngày thi hoặc hoàn lệ phí thi.
>>> Đọc thêm:
- Luyện thi IELTS cấp tốc TP HCM ở đâu hiệu quả nhất?
- Xây dựng lộ trình học IELTS từ 0 đến 6.5 cho người mới bắt đầu
- Bằng IELTS có giá trị bao lâu? Cần lưu ý gì về thời hạn của chứng chỉ IELTS?
Những câu hỏi thường gặp về kỳ thi IELTS
Làm thế nào biết chắc chắn tôi đã đăng ký thi IELTS chính thức?
Sau khi đăng ký thành công, thí sinh sẽ nhận được thư xác nhận thời gian và địa điểm thi Viết. Nếu thời gian đăng ký cách xa so với ngày thi sẽ có thông báo qua email hoặc điện thoại trước ngày thi 1 tuần. Thí sinh có lịch thi Nói trước ngày thi Viết sẽ nhận được thông tin trước ngày thi Nói 1 tuần, nếu không thì lịch thi Nói sẽ được thông báo vào ngày thi Viết.
Trong trường hợp không nhận được bất kỳ thư xác nhận hoặc thông báo nào, thí sinh phải chủ động liên hệ với trung tâm đăng ký.
Tôi có thể nhờ người thân đăng ký hộ được không?
Thí sinh có thể nhờ người thân mang đơn đăng ký đã điền đầy đủ thông tin và có chữ ký của thí sinh tới nộp và đóng lệ phí thi. Tuy nhiên, thí sinh chỉ được xác nhận đã hoàn tất thủ tục đăng ký thi khi đến trực tiếp trung tâm thi tối thiểu 24 giờ trước ngày thi Viết để đối chiếu ảnh và giấy tờ tùy thân.
Có quy định độ tuổi của thí sinh đăng ký thi IELTS không?
Hiện nay không có quy định chính thức về độ tuổi đối với thí sinh thi IELTS. Tuy nhiên nội dung bài thi IELTS được thiết kế phù hợp nhất với những học sinh từ 15 tuổi trở lên.
Tôi có thể nhận kết quả thi IELTS như thế nào?
Sau ngày thi chính thức 13 ngày, thí sinh có thể đến nhận kết quả trực tiếp tại văn phòng đăng ký thi hoặc xem điểm trực tuyến.
Trong trường hợp thí sinh muốn nhờ người thân nhận hộ cần hoàn tất thư uỷ quyền, ký tên và nộp lại trước khi người được uỷ quyền đến nhận kết quả.
Tôi cần làm gì khi có nhu cầu phúc khảo bài thi?
Thí sinh muốn yêu cầu chấm phúc khảo phải thông báo cho trung tâm trong vòng 6 tuần kể từ ngày thi. Thí sinh cần nộp lệ phí chấm phúc khảo (2.000.000 VNĐ) và bảng điểm thi IELTS.
Học IELTS ở đâu để đạt điểm mục tiêu?
Việc lựa chọn đúng nơi để luyện thi IELTS là điều vô cùng quan trọng. Rất nhiều người đã bỏ ra một số tiền lớn cho những trung tâm, khóa học luyện thi nhưng lại không đạt được kết quả như mong muốn, ảnh hưởng đến công việc, học tập. Ngày nay, với sự phát triển của khoa học công nghệ, các khoá học IELTS online vừa không gây nhàm chán mà vẫn đảm bảo hiệu quả tốt nhất, đặc biệt phải kể đến khoá học ELSA Premium từng làm mưa làm gió trong thời gian qua.
Được ra mắt từ tháng 9/2023, ELSA Premium mang đến hơn 40,000 bài tập cùng 7,000 bài học với hơn 190 chủ đề khác nhau. Ở phiên bản mới nhất này, người dùng sẽ có cơ hội học cùng với AI thông qua 2 tính năng là ELSA Speech Analyzer và ELSA AI.
ELSA Speech Analyzer chuyên cung cấp các bài học về phát âm với nhiều chủ đề khác nhau. Điều này giúp người học không chỉ luyện tập được phát âm, ngữ pháp mà còn có thể trau dồi vốn từ vựng và tăng khả năng phản xạ trong giao tiếp tiếng anh. Tính năng này cũng được lập trình để dự đoán điểm thi đa dạng của các chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế như IELTS, TOEFL, TOEIC, CEFR, PTE. Từ đó người dùng sẽ được thiết kế lộ trình học với nhu cầu của bản thân.
Bên cạnh đó, trình giả lập thi Speaking độc quyền của ELSA Speech Analyzer mang đến cho bạn trải nghiệm thi thực tế nhất, từ đó rút ra kinh nghiệm quý giá để thể hiện tốt nhất trong kỳ thi thật.
Học IELTS không khó vì đã có ELSA Premium lo. Đăng ký khoá học ngay tại đây để sở hữu những điểm số IELTS vượt mức mong đợi bạn nhé!
Ngữ pháp đóng vai trò quan trọng trong quá trình học tiếng Anh, là nền tảng để phát triển toàn diện các kỹ năng khác. Với những bạn mới bắt đầu học tiếng Anh còn đang lo lắng không biết sử dụng ngữ pháp đã chính xác hay chưa thì việc sở hữu một công cụ giúp kiểm tra ngữ pháp là điều vô cùng cần thiết. Bài viết sau đây sẽ giới thiệu tới các bạn 5 website kiểm tra ngữ pháp tiếng anh chính xác, hiệu quả ngay tại nhà giúp bạn nhanh chóng cải thiện trình tiếng Anh của bản thân.
Tầm quan trọng của việc học ngữ pháp tiếng Anh
Nhiều người cho rằng việc học ngữ pháp tiếng Anh không quá quan trọng vì chỉ cần bạn có thể nói và làm cho người khác hiểu điều bạn nói là đủ. Tuy nhiên, nếu sử dụng không đúng thì trong từng hoàn cảnh sẽ dễ dẫn tới việc người khác hiểu sai đi nghĩa của câu mà bạn định nói. Hơn nữa, trong giao tiếp tiếng Anh, người bản xứ thường nói nhanh và sử dụng nhiều âm câm. Lúc này nếu bạn không nắm chắc về ngữ pháp sẽ rất lúng túng và mất đi chủ động.
Việc học ngữ pháp tiếng anh sẽ giúp bạn nắm vững các kiến thức về thì, cách sử dụng các từ loại để diễn đạt tốt nhất trong từng hoàn cảnh giao tiếp khác nhau. Khi đã nắm vững ngữ pháp thì câu văn và cách viết của chúng ta sẽ dễ hiểu hơn rất nhiều. Hơn nữa, học ngữ pháp còn giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh hơn, hiệu quả hơn bởi bạn sẽ hiểu rõ được từ vựng đó được sử dụng trong bối cảnh nào, đi kèm những từ loại nào thay vì chỉ học thuộc theo kiểu truyền thống trước đây.
Các phương pháp tự kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả
Việc tự kiểm tra ngữ pháp tiếng anh giúp bạn ôn tập để ghi nhớ kiến thức lâu hơn. Dưới đây là một số nguồn kiểm tra ngữ pháp tiếng anh uy tín mà bạn có thể tham khảo cho phù hợp với bản thân mình.
Tra cứu từ điển Cambridge & Oxford
Cambridge English Dictionary và Oxford Learner’s Dictionaries là 2 bộ từ điển lâu đời nhất mà bất cứ ai cũng nên biết và sử dụng. Bên cạnh số lượng từ vựng phong phú, với 2 bộ từ điển này, bạn còn có thể học luôn các ngữ pháp câu và cách kết hợp từ thông qua những ví dụ minh hoạ chi tiết. Nhờ đó mà vốn từ vựng tiếng Anh của bạn sẽ được cải thiện, câu nói sẽ mượt mà và tự nhiên hơn.
Bạn có thể dễ dàng tham khảo các cấu trúc câu và từ vựng thông qua link từ điển online của Oxford và Cambridge.
Kiểm tra qua sách, giáo trình
Thông thường, các cuốn sách tiếng Anh luôn bao gồm phần ngữ pháp và từ vựng riêng biệt ở mỗi bài học. Phần ngữ pháp trong sách thường được giải thích rất chi tiết và rõ ràng, đi kèm các ví dụ minh hoạ cụ thể để bạn dễ hình dung. Trong quá trình học tập, nếu có phần ngữ pháp nào mà bạn cảm thấy băn khoăn, chưa chắc chắn thì hãy kiểm tra ngược lại trong giáo trình để xem có chính xác hay chưa. Phương pháp này giúp bạn kiểm tra ngữ pháp tương đối hiệu quả nhưng nó khá bị động và không thể giúp hướng dẫn sửa lỗi sao cho đúng.
Sử dụng các website check ngữ pháp online
Đây là một trong những cách phổ biến nhất để giúp bạn kiểm tra và chỉnh sửa lỗi ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả, chính xác. Chỉ với những thao tác đơn giản, bạn sẽ dễ dàng kiểm tra được lỗi sai trong câu nói, câu viết của mình. Các website hiện nay cũng đều được trang bị tính năng gợi ý sửa lỗi giúp bạn tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả của việc học tiếng anh.
Top 5 website hỗ trợ check ngữ pháp tiếng anh tốt nhất
ELSA Premium
ELSA Premium được biết đến là một trong những trang web học tiếng anh trực tuyến hiệu quả, đặc biệt là ở kỹ năng nói. Với phiên bản mới nhất được bổ sung thêm tính năng ELSA Speech Analyzer, trang web này đã trở thành một công cụ giúp kiểm tra ngữ pháp chính xác, hiệu quả.
Phần phân tích trong mục Grammar của ELSA Speech Analyzer sẽ cho biết bạn đang sử dụng sai các phần ngữ pháp nào trong bài nói và làm thế nào để sửa lại cho chính xác nhất. ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn phân tích từng chủ điểm ngữ pháp để đưa ra đánh giá tổng quan xem bạn đang thuộc trình độ nào, từ đó xây dựng lộ trình để giúp bạn có thể sử dụng đa dạng hoá các cấu trúc ngữ pháp trong văn nói và văn viết.
Ngoài ra, ELSA Speech Analyzer còn được bổ sung thêm rất nhiều tính năng hay giúp việc học tiếng anh trở nên thú vị hơn như:
- Phần Simple Answer gợi ý những câu trả lời cho từng dạng câu hỏi khác nhau.
- Bảng tính năng nhận diện giọng nói với công nghệ hàng đầu thế giới đưa ra đánh giá chi tiết về cách phát âm của người dùng.
- Mục Intonation cung cấp bản ghi được trích xuất từ bài nói của bạn để chỉ ra cụ thể âm nào cần nhấn mạnh hơn, âm nào nên nhỏ giọng lại giúp câu nói được nhấn nhá có ngữ điệu hơn.
- Phân tích từ vựng theo khung tham chiếu ngôn ngữ chung châu Âu (CEFR) để đưa ra gợi ý dựa trên chính những từ vựng mà người dùng đã sử dụng, hạn chế tối đa khả năng lặp từ trong khi nói của người dùng.
Grammarly
Grammarly là một ứng dụng kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh hàng đầu và được sử dụng phổ biến. Website này cho phép bạn kiểm tra lỗi ngữ pháp, sử dụng từ và cấu trúc câu trong nội dung của bạn. Grammarly cũng có thể phát hiện và đề xuất chỉnh sửa lỗi ngữ pháp, kiểm tra chính tả, lỗi dấu câu, lỗi dùng từ, văn phòng không tự nhiên. Điểm nổi bật của trang web này nằm ở độ nhạy bén với tốc độ phát hiện lỗi sai khá nhanh (gần như ngay lập tức). Từng lỗi sai sẽ được đánh dấu bởi các màu sắc khác nhau để bạn dễ dàng phân biệt.
Bên cạnh đó, trang web này cũng cho phép bạn kiểm tra ngữ pháp tiếng anh trực tiếp trên email, blog, văn bản word, google docs hay tin nhắn của cả máy tính và điện thoại.
Virtual Writing Tutor
Một website khác mà bạn có thể tham khảo để check độ chính xác của ngữ pháp tiếng anh chính là Virtual Writing Tutor. Không chỉ kiểm tra và gợi ý sửa lỗi, Virtual Writing Tutor còn gợi ý để giúp bạn nâng cao cách dùng ngữ pháp của mình. Những tính năng nổi bật mà bạn có thể sử dụng trên trang web này bao gồm:
- Kiểm tra ngữ pháp ESL: phát hiện và đề xuất chỉnh sửa lỗi ngữ pháp cơ bản
- Kiểm tra từ vựng và cách diễn giải: đề xuất các từ vựng thay thế phù hợp với từng ngữ cảnh
- Kiểm tra cách diễn đạt: giúp đảm bảo văn phong tự nhiên, tránh đạo văn
- Đưa ra lời khuyên về ý tưởng, dàn ý cho các bài viết theo nhiều phong cách
- Kiểm tra trình độ và đưa ra số điểm tham khảo theo từng khung như CEFR, IELTS, TOEIC, TOEFL,…
GrammarBase
GrammarBase là một trang web kiểm tra ngữ pháp tiếng anh online hoàn toàn miễn phí giúp bạn tiết kiệm thời gian, công sức trong quá trình học tiếng anh. Những gì bạn cần làm chỉ là copy & paste bài viết, bài nói của mình vào ô checking. Hệ thống sẽ chỉ ra các lỗi ngữ pháp trong bài và đưa ra hướng dẫn sửa với từng lỗi cụ thể. Ưu điểm của Grammar Base chính là cách dùng vô dùng đơn giản, tiện lợi nên ai cũng có thể sử dụng được.
Ginger
Nhắc đến các công cụ kiểm tra ngữ pháp tiếng anh trực tuyến thì không thể nào bỏ qua cái tên Ginger Software. Được so sánh như một trợ lý ảo có chuyên môn, Ginger có những chức năng hữu ích giúp bạn dễ dàng kiểm tra và sửa chữa các lỗi ngữ pháp tiếng anh cơ bản, phân tích các yếu tố ảnh hưởng, xác định đúng ngữ cảnh để cải thiện sắc thái cho câu văn.
Không chỉ vậy, trang web này còn giúp bạn dịch văn bản sang 60 thứ tiếng khác nhau, đồng thời được sử dụng dưới dạng tiện ích bổ sung nên vô cùng tiện lợi trong học tập, làm việc.
Trên đây là những website giúp bạn dễ dàng kiểm tra ngữ pháp và nâng cao trình độ của mình. Hãy cùng thử trải nghiệm để lựa chọn được cho mình một trang web phù hợp nhất bạn nhé!
Giao tiếp qua điện thoại bằng tiếng Anh là một trong những tình huống phổ biến thường gặp trong đời sống và công việc. Vậy điện thoại tiếng anh là gì? Khi giao tiếp qua điện thoại bằng tiếng anh thường sử dụng những mẫu câu như thế nào? Hãy cùng tham khảo ngay bài viết sau đây để biết những từ vựng và mẫu câu giao tiếp dùng trong khi nói chuyện điện thoại bằng tiếng anh nhé!
Điện thoại tiếng Anh là gì?
Điện thoại trong tiếng anh là gì? Điện thoại trong tiếng anh được gọi chung là “Telephone” – là thiết bị liên lạc dùng để kết nối với nhau.
Ngoài ra, rất nhiều cũng thắc mắc vậy điện thoại di động và điện thoại bàn trong tiếng anh là gì. Những từ vựng dùng để chỉ 2 loại điện thoại này bao gồm:
- Landline: Điện thoại bàn
- Mobile phone: Điện thoại di động (tiếng Anh – Anh)
- Cell Phone: Điện thoại di động (tiếng Anh – Mỹ)
Từ vựng về chủ đề điện thoại trong tiếng Anh
Từ vựng chung về điện thoại
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Ex-directory | /ɛks-dɪˈrɛktəri/ | Số điện thoại không có trong danh bạ |
Message | /mɛsɪʤ/ | Tin nhắn |
Directory enquiries | /dɪˈrɛktəri ɪnˈkwaɪəriz/ | Tổng đài báo số điện thoại |
Interference | /ɪntəˈfɪərəns/ | Nhiễu tín hiệu |
To send a text message | /tuː sɛnd ə tɛkst ˈmɛsɪʤ/ | Gửi tin nhắn |
Personal call | /pɜːsnl kɔːl/ | Cuộc gọi cá nhân |
Cordless phone | /kɔːdləs fəʊn/ | Điện thoại không dây |
Area code | /eərɪə kəʊd/ | Mã vùng |
International directory enquiries | /ɪntə(ː)ˈnæʃənl dɪˈrɛktəri ɪnˈkwaɪəriz/ | Tổng đài báo số điện thoại quốc tế |
Extension | /ɪksˈtɛnʃən/ | Số máy lẻ |
Dialling tone | /daɪəlɪŋ təʊn/ | Tín hiệu gọi |
Answerphone | /ɑːnsəˌfəʊn/ | Máy trả lời tự động |
Country code | /kʌntri kəʊd/ | Mã nước |
Engaged | /ɪnˈgeɪʤd/ | Máy bận |
Call box | /kɔːl bɒks/ | Cây gọi điện thoại |
Operator | /ɒpəreɪtə/ | Người trực tổng đài |
To dial a number | /tuː ˈdaɪəl ə ˈnʌmbə/ | Quay số |
Telephone number | /tɛlɪfəʊn ˈnʌmbə/ | Số điện thoại |
Business call | /bɪznɪs kɔːl/ | Cuộc gọi công việc |
To call someone back | /tuː kɔːl ˈsʌmwʌn bæk/ | Gọi lại cho ai |
Fault | /fɔːlt/ | Lỗi |
To call/to phone | /tuː kɔːl//tuː fəʊn/ | Gọi điện |
Phone box | /fəʊn bɒks/ | Cây gọi điện thoại |
Receiver | /rɪˈsiːvə/ | Ống nghe |
Phone card | /fəʊn kɑːd/ | Thẻ điện thoại |
Phone book | /fəʊn bʊk/ | Danh bạ điện thoại |
Switchboard | /swɪʧbɔːd/ | Tổng đài |
Wrong number | /rɒŋ ˈnʌmbə/ | Nhầm số |
Outside line | /aʊtˈsaɪd laɪn/ | Kết nối với số bên ngoài công ty |
To be cut off | /tuː biː kʌt ɒf/ | Bị ngắt tín hiệu |
Battery | /bætəri/ | Pin |
Smartphone | /smɑːtfəʊn/ | Điện thoại thông minh |
Mobile phone charger | /məʊbaɪl fəʊn ˈʧɑːʤə/ | Sạc điện thoại di dộng |
Off the hook | /ɒf ðə hʊk/ | Máy kênh |
To leave a message | /tuː liːv ə ˈmɛsɪʤ/ | Để lại tin nhắn |
Signal | /sɪgnl/ | Tín hiệu |
Missed call | /mɪst kɔːl/ | Cuộc gọi nhỡ |
To hang up | /tuː hæŋ ʌp/ | Dập máy |
Text message | /tɛkst ˈmɛsɪʤ/ | Tin nhắn văn bản |
Ringtone | /rɪŋtəʊn/ | Nhạc chuông |
To text | /tuː tɛkst/ | Nhắn tin |
To put the phone on loudspeaker | /tuː pʊt ðə fəʊn ɒn ˌlaʊdˈspiːkə/ | Bật loa |
To ring | /tuː rɪŋ/ | Gọi điện |
Cụm từ vựng điện thoại chủ đề gọi điện
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Answer / pick up / hang up the phone / telephone | Trả lời / nhấc / dập máy |
Make / get / receive a phone call | Thực hiện / nhận một cuộc gọi |
The phone / telephone rings | Điện thoại reo |
Dial a (phone / extension / wrong) number / an area code | Quay số (điện thoại / nhánh / sai) / mã vùng |
(The line is) engaged / busy | Đường dây đang bận |
Take the phone off the hook remove | Để kênh máy |
Phone / telephone; from home / work / the office | Gọi (cho ai) / nói chuyện (với ai) qua điện thoại; từ nhà / công ty / văn phòng |
Lift / pickup / hold / replace the receiver | Nhấc / cầm / thay thế ống nghe |
The line is engaged / busy | Đường dây đang bận |
(The phones have been) ringing off the hook ringing frequently | Điện thoại reo liên tục |
>>> Đọc thêm:
- Trọn bộ 240+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh
- 4 bước giúp bạn trở thành một nhà thuyết trình tiếng Anh chuyên nghiệp
- Cách trả lời câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh gây ấn tượng với nhà tuyển dụng
Cụm từ vựng các hoạt động điện thoại khác
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Send / receive a text (message) / an SMS (message) / a fax | Gửi / nhận một tin nhắn / bản fax |
Use / answer / call (somebody on) / get a message on your mobile phone / mobile / cell phone / cell | Sử dụng / trả lời /gọi (ai) / nhận được tin nhắn trên điện thoại di động |
Charge / recharge your mobile phone / mobile / cell phone / cell | Sạc điện thoại di động |
Switch / turn on / off your mobile phone / mobile / cell phone / cell | Mở / tắt điện thoại di động |
Insert / remove / change a SIM card | Gắn / tháo / đổi thẻ SIM |
Be / talk on a mobile phone / mobile / cell phone / cell | Nói chuyện trên điện thoại di động |
Những câu giao tiếp thường dùng khi nói chuyện điện thoại tiếng Anh
Mẫu câu giao tiếp khi bạn là người nghe
Trả lời điện thoại
- Hello. This is Ann. (điện thoại cá nhân)
- Hello, thank you for calling [name of company]. This is Ann – how can I help you? (điện thoại Cty)
- Good morning/afternoon, this is Ann. How can I help you? (điện thoại Cty)
Xin tên người gọi đến
- May I have your name, please?
- Who am I speaking with?
- May I ask who’s calling? – Có thể vui lòng cho tôi biết tên bạn không?
Yêu cầu giữ máy
- Can I put you on hold for a moment, please?
- Would you mind holding for just a moment?
- If it is ok with you, I am going to put you on hold for a moment. I will see if she is available.
Hỏi lại khi bạn không nghe rõ
- I’m sorry – I didn’t catch that. Could you please repeat yourself?
- I’m sorry – do you mean to say …?
- Just to clarify, you said…
- Would you mind spelling that for me?
- Would you mind slowing down?
- Would you mind speaking a little more slowly?
Ghi lại lời nhắn
- I’m sorry. She isn’t available at the moment. Can I take a message for her?
- If you leave a message, I will be sure to get it to him as soon as he is available.
- She is away at the moment. May I ask who is calling?
- Would you like me to connect you to his voicemail?
Kết thúc cuộc gọi
- Is there anything else I can help you with?……thanks for calling.
- Thank you for calling. I will make sure to give him the message.
- Thanks for calling – I have another phone call so I will need to let you go.
- Thanks for calling and have a great day.
Mẫu câu giao tiếp khi bạn là người gọi đến
Giới thiệu bản thân
- This is Ann from [company name].
- Hello. This is Ann. I am calling about…
- Yêu cầu nói chuyện với ai đó khác
- Is …available? (Example: Is Jim available?)
- May I speak to …? (Example: May I speak to the doctor?)
- I’d like to talk with…. (Example: I’d like to talk with Mr. Adams.)
Để lại lời nhắn
- Yes. Thank you. Please tell her Selma called. Ask her to call me back at 430.444.4444.
- Could you have her return my call tomorrow?
- Please tell him I’ll be available on Thursday at 10:00.
- Yes, please put me through to her voicemail. Thank you.
Kết thúc cuộc gọi
- Thank you very much
- Thanks for your help. Have a great day.
Luyện tập giao tiếp qua điện thoại với ELSA Premium
Hy vọng những mẫu câu và từ vựng cơ bản ở trên đã giúp bạn biết được “Nghe điện thoại tiếng anh là gì?, “Gọi điện thoại trong tiếng anh là gì?” và cách để giao tiếp qua điện thoại bằng tiếng Anh. Tuy nhiên, nếu muốn hình thành phản xạ và nói chuyện điện thoại trôi chảy thì bạn cần có một môi trường luyện tập thường xuyên. Và ELSA Premium có thể giúp bạn thực hiện việc đó.
Là phiên bản mới nhất của ứng dụng học giao tiếp ELSA Speak, ELSA Premium mang đến những trải nghiệm luyện nói vô cùng đa dạng, thú vị cho người học. Những ưu điểm nổi bật khi luyện nói tiếng anh cùng ELSA Premium như:
- Không bị gián đoạn bởi quảng cáo trong suốt quá trình học tập
- Nội dung bài học được cập nhật mới 2 tuần/lần
- Ứng dụng công nghệ AI để kiểm tra phát âm tiếng Anh và hướng dẫn sửa lỗi theo hệ thống phát âm chuẩn IPA
- Kho từ điển phong phú giúp bạn tra cứu từ vựng qua hình ảnh và phát âm
- Hệ thống chấm điểm theo các tiêu chí và đưa ra lời khuyên dựa trên các kỹ năng để từ đó cá nhân hoá lộ trình học cho từng người
Với phiên bản Premium này, bạn sẽ được luyện nói cùng gia sư AI 24/7, bao gồm:
- Đặt ra các tình huống thường gặp trong cuộc sống như trò chuyện điện thoại, mua sắm, dạo phố, phỏng vấn,….
- Thoải mái trò chuyện không lo bị nói sai hay phát âm không đúng bởi ELSA AI sẽ đưa ra những đánh giá chi tiết để giúp bạn cải thiện những điểm chưa tốt
Bên cạnh đó, ELSA Premium còn được bổ sung tính năng Speech Analyzer giúp đánh giá khả năng phát âm của bạn trong mọi cuộc hội thoại. Elsa Speech Analyzer sẽ phân tích giọng nói của bạn trên nhiều khía cạnh như phát âm, ngữ điệu, ngữ pháp, từ vựng, độ trôi chảy để đưa ra những góp ý giúp bạn ngày càng nói hay và chính xác hơn.
Nhanh tay đăng ký gói học ELSA Premium tại đây.
Đừng bỏ lỡ gói học tiếng Anh vô vàn tính năng!
ELSA PREMIUM 1 năm – GIẢM 63%
Giá gốc:4.800.000Đcòn 1.799.000 Nhập mã: VNS77PR để nhận giá ưu đãi
Gói ELSA Premium bao gồm:
- ELSA Pro
- ELSA AI
- Speech Analyzer
- Khóa học các kỳ thi chứng chỉ: IELTS, TOEIC, TOEFL, EIKEN…
Thuyết trình bằng tiếng Việt hẳn đã quá quen thuộc rồi nhưng một bài thuyết trình bằng tiếng Anh chuyên nghiệp chắc chắn sẽ giúp bạn gây ấn tượng trong mắt người khác. Vậy thuyết trình bằng tiếng Anh là gì? Làm thế nào để xây dựng được một bài thuyết trình tiếng anh hoàn hảo thu hút người nghe? Hãy cùng ELSA Premium bỏ túi trọn bộ bí kíp để giới thiệu bài thuyết trình bằng tiếng Anh như chuyên gia nhé.
Thuyết trình tiếng Anh là gì?
Thuyết trình tiếng Anh hay còn được gọi là “Present” – là quá trình sử dụng tiếng anh để truyền tải các nội dung về một chủ đề nào đó đến người nghe. Việc ứng dụng thuyết trình tiếng anh nhằm mang đến những thông tin có giá trị, thuyết phục và truyền cảm hứng cho người nghe.
Thuyết trình tiếng Anh là gì?
Alt: thuyết trình tiếng anh là gì?
Cách lập dàn ý và triển khai một bài thuyết trình tiếng Anh
Tương tự như với một bài thuyết trình bình thường, thuyết trình bằng tiếng Anh cũng cần bạn phải chuẩn bị trước dàn ý và nội dung để các thông tin có hệ thống và logic nhất. Về cơ bản, dàn ý của một bài thuyết trình bằng tiếng anh sẽ bao gồm các phần như sau:
Mở bài
Có 2 cách để mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng anh:
- Cách 1: Trực tiếp: Vào thẳng vấn đề và giới thiệu mục đích chính của bài thuyết trình
- Cách 2: Gián tiếp: Mở đầu thuyết trình tiếng anh bằng một câu chuyện, một vấn đề hoặc một câu hỏi để lôi kéo sự chú ý của mọi người, sau đó mới giới thiệu nội dung chính của bài thuyết trình
Thân bài
Thân bài là phần nội dung quan trọng nhất của một bài thuyết trình. Thân bài cần phải mạch lạc, ý tưởng phải rõ ràng, súc tích, đầy đủ và thống nhất thì mới thu hút được người nghe. Một số lưu ý khi triển khai thân bài mà bạn cần nắm được như sau:
- Câu chủ đề ngắn gọn, rõ ràng
- Các câu giải thích phải chi tiết và hợp lý
- Có dẫn chứng cụ thể hoặc ví dụ minh hoạ
Kết bài
Kết bài cần phải thể hiện được tổng quan bài thuyết trình. Một phần kết luận hiệu quả cần để lại dấu ấn và khiến người nghe có được thông tin mang về.
>>> Đọc thêm:
- Trọn bộ 240+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh
- 4 bước giúp bạn trở thành một nhà thuyết trình tiếng Anh chuyên nghiệp
- Cách trả lời câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh gây ấn tượng với nhà tuyển dụng
Từ vựng cần thiết cho bài thuyết trình bằng tiếng Anh
Một số từ vựng và các câu dẫn trong bài thuyết trình tiếng anh dùng để nối ý giúp cho bài thuyết trình mượt mà và hay hơn như sau:
- Liệt kê: For example, For instance, Namely
- Thứ tự: Firstly/Secondly/Finally/The first point is, Next/Lastly, The former, … the latter
- Đứng đầu câu: In addition/Furthermore/Moreover/In addition, What’s more, Also, Apart from, Besides
- Kết quả: Therefore/Consequently/As a result, So
- So sánh: Similarly, Whereas
- Thể hiện sự tương phản: However/But, Nevertheless/Nonetheless/Anyway
- Tóm tắt, kết luận: In short/In brief/In summary/In a nutshell/In conclusion, To summarise/To conclude
Những mẫu câu ghi điểm với bài thuyết trình tiếng Anh
Cách giới thiệu nhóm thuyết trình bằng tiếng anh
Giới thiệu bản thân
- Good morning/afternoon everyone/ladies and gentlemen. (Chào buổi sáng/buổi chiều mọi người/quý vị và các bạn)
- Hi, everyone. I’m Marc Hayward. Good to see you all. (Chào mọi người. Tôi là Marc Hayward. Rất vui được gặp tất cả các bạn)
- It’s a pleasure to welcome the President there. (Thật vinh hạnh được chào đón vị chủ tịch ở đây)
- On behalf of Bee Company. I’d like to welcome you. My name’s Mike. (Thay mặt công ty Bee. Chào mừng mọi người. Tên tôi là Mike)
- I’m … , from [Class]/[Group]. (Tôi là…, đến từ…)
- Let me introduce myself; my name is …, member of group 1 (Để tôi tự giới thiệu, tên tôi là…, là thành viên của nhóm 1.)
Giới thiệu chủ đề thuyết trình
- I plan to say a few words about… (Tôi dự định nói vài lời về…)
- I’m going to talk about… (Tôi sẽ nói về…)
- The subject of my talk is… (Chủ đề cuộc nói chuyện của tôi là…)
- Today I am here to present to you about [topic]….(Tôi ở đây hôm nay để trình bày với các bạn về…)
- I would like to present to you [topic]….(Tôi muốn trình bày với các bạn về …)
- As you all know, today I am going to talk to you about [topic]….(Như các bạn đều biết, hôm nay tôi sẽ trao đổi với các bạn về…)
- I am delighted to be here today to tell you about…(Tôi rất vui được có mặt ở đây hôm nay để kể cho các bạn về…)
Giới thiệu sơ lược bố cục bài thuyết trình
- My talk will be in three parts. (Bài nói của tôi gồm 3 phần)
- I’ve divided my presentation into three parts. (Tôi chia bài thuyết trình của mình thành 3 phần)
- In the first part… (Phần đầu là…)
- Then in the second part… (Sau đó tại phần giữa…)
- Finally, I’ll go on to talk about… (Phần cuối tôi sẽ nói về…)
- I’ll start with…then…next…finally… (Tôi bắt đầu với…sau đó là…tiếp theo đến…cuối cùng là…)
- My presentation is divided into x parts. (Bài thuyết trình của tôi được chia ra thành x phần.)
- I’ll start with / Firstly I will talk about… / I’ll begin with (Tôi sẽ bắt đầu với/ Đầu tiên tôi sẽ nói về/ Tôi sẽ mở đầu với)
- then I will look at …(Sau đó tôi sẽ chuyển đến phần)
- Next,… (tiếp theo) and finally…(cuối cùng)
Giới thiệu cách đặt câu hỏi
- Please interrupt if you have any questions. (Hãy dừng tôi lại nếu bạn có câu hỏi)
- If there’s anything you’re not clear about, feel free to stop me and ask any questions. (Nếu bạn chưa hiểu ở đâu, hãy thoải mái dừng tôi lại và đặt câu hỏi)
- After my talk, there will be time for a discussion and any questions. (Kết thúc phần trình bày, sẽ có thời gian để thảo luận và đặt câu hỏi)
- I’d be grateful if you could leave any questions to the end. (Tôi rất vui nếu bạn đặt câu hỏi khi bài thuyết trình kết thúc)
Cách trình bày phần nội dung chính
Diễn tả nội dung muốn trình bày
- Now let’s move to / turn to the first part of my talk which is about… (Bây giờ, hãy chuyển sang phần đầu của bài trình bày, về vấn đề…)
- So, first… (Vì vậy, đầu tiên là…)
- To begin with… (Hãy bắt đầu với…)
- Now I’d like to look at…(Bây giờ tôi muốn xem xét…)
- This leads me to my next point…(Điều này dẫn tôi đến vấn đề kế tiếp…)
- That completes/concludes… (Đó là kết thúc/ kết luận về…)
- That’s all I want to say (Đó là những gì tôi muốn nói)
- Ok, I’ve explained how… (Được rồi, tôi sẽ trình bày về…)
- So now we come to the next point, which is… (Bây giờ chúng ta sẽ đến với phần tiếp theo, về…)
- Now I want to describe… (Bây giờ tôi muốn miêu tả về…)
- Let’s turn to the next issue… (Hãy đến với vấn đề tiếp theo)
- I’d now like to change direction and talk about… (Bây giờ tôi muốn thay đổi định hướng và nói về…)
>>Đọc thêm:
- Cách mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng Anh thu hút, ấn tượng nhất
- 7 Cách thuyết trình bằng tiếng Anh thu hút người nghe
Thu hút sự tập trung của người nghe
- I’m going to let you in on a secret… (Tôi sẽ nói cho bạn về một bí mật…)
- You may already know this, but just in case you don’t… (Có thể bạn đã biết về nó, nhưng trong trường hợp bạn chưa, thì…)
- Because time is tight, you may want to consider. (Vì thời gian eo hẹp, bạn có thể muốn xem xét…)
- Here’s what’s most important about this for you. (Đây là phần quan trọng nhất dành cho bạn)
- Why you need to know bout… (Tại sao bạn nên biết về…)
- Let me bottom-line this for you. (Hãy để tôi gạch dưới điều này cho bạn)
- You may want to write this next part down. (Bạn có thể muốn ghi chép phần tiếp theo)
- If you’re only going to remember one thing, it should be… (Nếu bạn chỉ muốn ghi nhớ một điều, điều đó nên là…)
- If you’re only going to do one thing, it should be… (Nếu bạn chỉ muốn làm một thứ, điều đó hãy là…)
Yêu cầu người nghe
- This graph shows you about… (Đồ thị này cho bạn thấy về…)
- Take a look at this…(Hãy xem cái này…)
- If you look at this, you will see…(Nếu bạn nhìn vào đó, bạn sẽ thấy…)
- This chart illustrates the figures… (Biểu đồ này minh họa các số liệu về…)
- This graph gives you a breakdown of… (Biểu đồ này cung cấp cho bạn về…)
Cách kết thúc bài thuyết trình
Tóm tắt lại nội dung, kết luận
- Okay, that ends the third part of my talk. (Đã kết thúc phần trình bày thứ 3 của tôi)
- That’s all I want to say about… (Đó là tất cả những gì tôi muốn nói về…)
- To sum up/conclude. (Để tóm tắt, kết luận)
- I’d like to end by emphasizing the main points. (Tôi muốn kết thúc bằng cách nhấn mạnh những điểm chính)
- I’d like to end with a summary of the main points. (Tôi muốn kết thúc với một bản tóm tắt các điểm chính)
- Well, I’ve covered the points that I needed to present today. (Tôi đã bao quát các điểm mà tôi cần trình bày hôm nay)
Lời cảm ơn
- I’d like to thank you for taking time out to listen to my presentation. (Tôi cảm ơn bạn vì đã dành thời gian lắng nghe bài thuyết trình của tôi.)
- Thank you for listening/your attention. (Cảm ơn vì sự lắng nghe/sự chú ý của bạn)
- Many thanks for coming. (Cảm ơn rất nhiều vì đã đến)
- Thank you for listening / for your attention. (Cảm ơn bạn đã lắng nghe/ tập trung)
- Thank you all for listening, it was a pleasure being here today. (Cảm ơn tất cả các bạn vì đã lắng nghe, thật là một vinh hạnh được ở đây hôm nay.)
- Well that’s it from me. Thanks very much. (Vâng, phần của tôi đến đây là hết. Cảm ơn rất nhiều.)
- Many thanks for your attention. (Cảm ơn rất nhiều vì sự tập trung của bạn.)
- May I thank you all for being such an attentive audience. (Cảm ơn các bạn rất nhiều vì đã rất tập trung.)
Mời đặt câu hỏi, thảo luận
- Now we have half an hour for questions and discussion. (Bây giờ chúng ta có nửa giờ để đặt câu hỏi và thảo luận)
- So, now I’d be very interested to hear your comments. (Bây giờ tôi rất háo hức để nghe bình luận của các bạn)
- And now if there are any questions, I would be pleased to answer them. (Và nếu bây giờ có câu hỏi nào, tôi rất sẵn lòng để giải đáp chúng)
>>Đọc thêm: 5 chủ đề thuyết trình tiếng Anh thú vị và những lưu ý cần quan tâm
Một số mẹo giúp cải thiện khả năng thuyết trình tiếng Anh tốt hơn
Khi đã nắm được cách lập dàn ý và những từ vựng, mẫu câu sử dụng trong bài thuyết trình tiếng Anh rồi thì việc bạn cần làm bây giờ là luyện tập để có một bài thuyết trình hoàn hảo nhất. Để cải thiện kỹ năng thuyết trình, bạn có thể áp dụng một số mẹo sau đây:
- Giọng nói tự tin
Có thể nói, giọng nói là yếu tố quan trọng để thu hút người nghe khi trình bày một bài thuyết trình. Một tông giọng tự tin, thoải mái, có lên xuống ngắt nghỉ đúng chỗ sẽ biến bài thuyết trình của bạn trở nên đặc biệt và ấn tượng trong mắt người khác. Bạn có thể luyện nói trước gương hoặc luyện với một người khác để cải thiện giọng nói của mình.
- Trình bày ý rõ ràng, lưu loát
Khi thuyết trình, bạn cần phải đưa ra các thông tin, luận điểm một cách logic, rõ ràng nhất để khán giả dễ nắm bắt và hiểu được hết những gì bạn đang nói. Đặc biệt, khi thuyết trình bằng tiếng Anh thì bạn cũng nên sử dụng những từ vựng đơn giản, thông dụng để tránh gây khó hiểu cho người nghe. Đồng thời, hãy nhấn mạnh vào những ý quan trọng để mang đến cái hồn cho bài thuyết trình.
- Thường xuyên tương tác với khán giả
Khác với việc kể chuyện, thuyết trình cần phải có sự tương tác qua lại giữa người trình bày và người nghe để bài thuyết trình trở nên sinh động hơn. Tâm lý của khán giả khi đến với buổi thuyết trình thường sẽ rơi vào trạng thái thụ động, do đó bạn nên đặt các câu hỏi hoặc tạo các trò chơi nhỏ để tương tác qua lại với người nghe.
- Kết hợp ngôn ngữ hình thể
Ngôn ngữ cơ thể đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông điệp đến thính giả. Bạn có thể sử dụng tay, ánh mắt hoặc đơn giản chỉ là một cái gật đầu khi nói để làm rõ ý, nhấn mạnh điểm quan trọng hoặc diễn tả cảm xúc của mình.
Tuy nhiên, bạn cũng cần lưu ý là không nên quá lạm dụng ngôn ngữ cơ thể vì điều này có thể gây tác dụng người khiến khán giả cảm thấy mất tập trung, khó chịu trong khi lắng nghe bài thuyết trình.
Luyện tập thuyết trình bằng tiếng Anh với ELSA Premium
Một bài thuyết trình tiếng Anh hoàn hảo chắc chắn yêu cầu người nói phải có trình độ tiếng Anh tốt thì mới có thể truyền tải được toàn bộ thông điệp tới thính giả. Để cải thiện khả năng ngoại ngữ và luyện tập thuyết trình bằng tiếng Anh, bạn hãy thử trải nghiệm ngay phiên bản cao cấp nhất của ELSA Speak – khóa học ELSA Premium.
Được ra mắt vào tháng 9/2023, ELSA Premium là một trong những nền tảng dẫn đầu xu hướng ứng dụng Trí tuệ nhân tạo vào giáo dục với 2 tính năng đặc biệt là ELSA Speech Analyzer và ELSA AI.
ELSA Speech Analyzer là một công cụ phân tích giọng nói và đánh giá khả năng phát âm của bạn trong các tình huống như trò chuyện hàng ngày, phỏng vấn, đối thoại,… Dựa trên công nghệ trí tuệ nhân tạo, ELSA Speech Analyzer sẽ đánh giá bài thuyết trình của bạn trên nhiều khía cạnh như:
- Phát âm: bạn phát âm sai chỗ nào, đạt được bao nhiêu phần trăm giống với người bản địa
- Ngữ điệu: gợi ý cách nhấn trọng âm để tăng hiệu quả truyền đạt, đồng thời gợi ý cho bạn cao độ, giọng nói phù hợp với nội dung và hoàn cảnh
- Ngữ pháp: chấm điểm ngữ pháp bạn sử dụng có đúng không, gợi ý ngữ pháp nâng cao để bạn sử dụng thay thế
- Độ lưu loát: chấm điểm độ trôi chảy trong từng câu nói
- Từ vựng: đưa ra nhận xét về cách sử dụng từ có hợp với ngữ cảnh không, gợi ý những từ vựng nâng cao để giúp bài thuyết trình thêm thu hút
Không chỉ dừng lại ở đó, tính năng ELSA AI của phiên bản Premium cũng mang đến những trải nghiệm tuyệt vời cho học viên. ELSA AI giống như một người bạn đồng hành lắng nghe và góp ý khi bạn cần luyện tập thuyết trình, qua đó nâng cao khả năng phản xạ và giúp bạn tự tin hơn. Bên cạnh đó, ELSA AI cũng có rất nhiều chủ đề để bạn trò chuyện hàng ngày. Thông qua những bài nói đó, công nghệ AI sẽ đánh giá khả năng tiếng anh của bạn và đưa ra lộ trình học phù hợp.
Bộ đôi tính năng ELSA Speech Analyzer và ELSA AI hiện chỉ có thể sử dụng khi bạn mua phiên bản Premium. Còn chần chừ gì mà chưa đăng ký ELSA Premium để có những trải nghiệm học tiếng Anh thú vị nhất ngay hôm nay!