• Share on Facebook
  • Share on Linkedin
  • Share on Zalo
  • Bookmark this page
  • Chia sẻ link với bạn bè
viết đoạn văn về bảo vệ môi trường bằng tiếng anh ngắn

Môi trường là một trong những chủ đề luôn được quan tâm và đưa vào các bài luận bằng tiếng Anh. Viết đoạn văn về bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh ngắn vừa để đánh giá năng lực tiếng Anh, vừa giúp phổ biến, nâng cao ý thức bảo vệ môi trường xanh, sạch, đẹp. Dưới đây là một số từ vựng, cấu trúc và mẫu bài văn viết về môi trường bằng tiếng Anh hay mà bạn có thể tham khảo để đạt điểm cao trong các bài thi sắp tới. 

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{(sIndex/sentences.length)*100}}%
{{ sentences[sIndex].text }}.
loading

Từ vựng sử dụng trong bài văn tiếng Anh về bảo vệ môi trường

Để có thể viết đoạn văn ngắn về bảo vệ môi trường bằng tiếng anh, bạn có thể tham khảo và sử dụng những từ vựng sau đây:

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Environment /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/Môi trường
Protect/prəˈtekt/Bảo vệ
Plant/plænt/Trồng
Tree/triː/Cây
Oxygen/ˈɑːk.sɪ.dʒən/Khí Oxy
Provide /prəˈvaɪd/Cung cấp
Impact/ˈɪm.pækt/Tác động
Positive/ˈpɑː.zə.t̬ɪv/Tích cực
Animal /ˈæn.ɪ.məl/Động vật
Air /er/Không khí
Involve /ɪnˈvɑːlv/Tham gia
Journey/ˈdʒɝː.ni/Hành trình
Breathe/briːð/Thở
Responsibility/rɪˌspɑːn.səˈbɪl.ə.t̬i/Trách nhiệm
Trash bag /ˈtræʃ ˌbæɡ/Túi rách
Eco-friendly /ˈek.oʊˌfrend.li/Thân thiện với môi trường
Reduce/rɪˈduːs/Giảm bớt
Recycle /ˌriːˈsaɪ.kəl/Tái chế
Disposable/dɪˈspoʊ.zə.bəl/Dùng một lần
Solution/səˈluː.ʃən/Giải pháp
Habitat /ˈhæb.ə.tæt/Môi trường sống
Conservation /ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/Bảo tồn
Sustainability/səˌsteɪ.nəˈbɪl.ɪ.ti/Bền vững
Renewable Energy/rɪˈnuː.ə.bl̩ ˈɛn.ə.dʒi/Năng lượng tái tạo
Biodiversity/ˌbaɪ.oʊ.daɪˈvɜːr.sə.ti/Đa dạng sinh học
Deforestation/ˌdiːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/Phá rừng
Conservation Area/ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən ˈɛə.ɪə/Khu bảo tồn

Các cụm từ, cấu trúc thường sử dụng trong bài viết đoạn văn về bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh ngắn

  • Raise awareness about environmental issues: Tăng cường nhận thức về các vấn đề môi trường

Ví dụ: Non-profit organizations often organize campaigns and educational programs to raise awareness about environmental issues. (Các tổ chức phi lợi nhuận thường tổ chức các chiến dịch, chương trình giáo dục nhằm nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường.)

  • Make sustainable choices: Lựa chọn các sản phẩm, dịch vụ và hành động có tác động tốt đến môi trường

Ví dụ: By choosing to buy locally sourced products and reducing plastic waste, individuals can make sustainable choices in their daily lives. (Bằng cách chọn mua các sản phẩm địa phương và giảm rác thải nhựa, các cá nhân có thể đưa ra những lựa chọn bền vững trong cuộc sống hàng ngày.)

  • Mitigate climate change: Giảm thiểu biến đổi khí hậu

Ví dụ: Governments and organizations worldwide are working together to develop strategies to mitigate climate change and limit global warming. (Các chính phủ và tổ chức trên toàn thế giới đang hợp tác để phát triển các chiến lược nhằm giảm thiểu biến đổi khí hậu và hạn chế sự nóng lên toàn cầu.)

  • Reduce energy consumption: Giảm mức tiêu thụ năng lượng

Ví dụ: Switching to energy-efficient appliances and practicing energy conservation habits can help reduce energy consumption. (Chuyển sang các thiết bị tiết kiệm năng lượng và thực hành thói quen tiết kiệm năng lượng có thể giúp giảm mức tiêu thụ năng lượng.)

  • Reduce the carbon footprint: Giảm lượng khí thải carbon

Ví dụ: Carpooling, using public transportation, and opting for renewable energy sources can help reduce individual carbon footprints. (Đi chung xe, sử dụng phương tiện giao thông công cộng và lựa chọn các nguồn năng lượng tái tạo có thể giúp giảm lượng khí thải carbon của từng cá nhân.)

  • Conserve natural resources: Bảo vệ tài nguyên thiên nhiên

Ví dụ: Conserving water, practicing sustainable forestry, and reducing waste are ways to conserve natural resources. (Bảo tồn nước, thực hành biện pháp lâm nghiệp bền vững và giảm chất thải là những cách để bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.)

 cụm từ
Những cụm từ thường dùng để viết đoạn văn về bảo vệ môi trường bằng tiếng anh
  • Instill environmentally responsible behaviors and attitudes: Thúc đẩy hành vi và thái độ có trách nhiệm với môi trường

Ví dụ: Education and awareness programs aim to instill environmentally responsible behaviors and attitudes in individuals and communities. (Các chương trình giáo dục và nâng cao nhận thức nhằm mục đích thấm nhuần các hành vi và thái độ có trách nhiệm với môi trường ở các cá nhân và cộng đồng.)

  • Address environmental challenges: Đưa ra các biện pháp và giải pháp để giải quyết những vấn đề môi trường 

Ví dụ: Governments and environmental organizations collaborate to address environmental challenges and implement sustainable solutions. (Chính phủ và các tổ chức môi trường hợp tác để giải quyết các thách thức môi trường và thực hiện các giải pháp bền vững.)

  • Promote sustainable practices: Thúc đẩy các phương pháp bền vững

Ví dụ: Businesses can promote sustainable practices by adopting eco-friendly manufacturing processes and implementing recycling programs. (Các doanh nghiệp có thể thúc đẩy các hoạt động bền vững bằng cách áp dụng các quy trình sản xuất thân thiện với môi trường và thực hiện các chương trình tái chế.)

  • Comply with environmental standards: Tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường

Ví dụ: Companies need to comply with environmental standards and regulations to ensure their operations are environmentally responsible and sustainable. (Các công ty cần tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định về môi trường để đảm bảo hoạt động của họ có trách nhiệm với môi trường và bền vững.)

Một số bài văn mẫu về bảo vệ môi trường tiếng Anh

Để giúp các bạn hình thành tư duy và nắm được bố cục của bài viết một đoạn văn ngắn về bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh, chúng tôi có tổng hợp một số bài văn mẫu dưới đây. Hãy đọc và tham khảo cách viết, cách diễn đạt để có một bài văn viết về môi trường hay nhất của riêng bạn nhé:

Bài mẫu số 1:

To protect the environment, it’s important for everyone to practice the 3Rs: Reduce, Reuse, and Recycle. 

Firstly, we can reduce waste by being mindful of our consumption habits. This means buying only what we need and avoiding excessive packaging. By doing so, we can prevent unnecessary waste from ending up in landfills. Secondly, we can reuse items instead of throwing them away. For example, we can use cloth bags instead of plastic bags when we go shopping and bring our own reusable water bottles instead of using single-use plastic bottles. 

Additionally, we can donate or sell items that are still in good condition, giving them a second life. Finally, recycling is crucial for the environment. We should separate recyclable materials, such as paper, plastic, and glass, and place them in recycling bins. This helps to conserve resources and reduce the amount of waste that goes to landfills. By practicing the 3Rs, we can all contribute to a cleaner and healthier environment for future generations.

Bài mẫu số 2: 

Environmental protection is a shared responsibility that begins with small, impactful actions. One effective way to contribute to a cleaner environment is through proper waste disposal. Collecting litter not only improves the aesthetics of our surroundings but also prevents harmful pollutants from contaminating the soil and water. Communities worldwide are increasingly recognizing the importance of waste management in preserving the planet.

Organizing regular cleanup events encourages community participation, instills a sense of responsibility, and fosters a collective commitment to environmental well-being. Recycling bins strategically placed in public areas make it convenient for individuals to segregate their waste, promoting the recycling of materials and reducing the burden on landfills.

Every piece of trash picked up is a step towards a healthier planet. By embracing the habit of picking up litter, we actively contribute to reducing pollution and protecting ecosystems. It’s a simple yet powerful way for individuals to make a positive impact on the environment and inspire others to do the same.

bài văn mẫu về bảo vệ môi trường
Bài văn mẫu viết về đề tài bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh

Bài mẫu số 3:

Policies and regulations are important tools that governments and international bodies use to address environmental challenges. 

At the local level, municipalities and communities can implement regulations to manage waste disposal, promote recycling, and protect local natural resources. These measures help ensure that environmental impacts are minimized and sustainable practices are encouraged. At the national level, governments can establish laws and regulations to address issues such as air and water pollution, deforestation, and wildlife conservation. These policies provide a framework for industries, businesses, and individuals to comply with environmental standards and promote sustainable practices. At the global level, international agreements and protocols are crucial in addressing transboundary environmental issues such as climate change and biodiversity loss. These agreements foster cooperation among nations and set targets for reducing greenhouse gas emissions and preserving ecosystems. 

By implementing effective policies and regulations at all levels, we can work towards a more sustainable future and protect the environment for generations to come.

Luyện viết tiếng Anh qua phần mềm ELSA Premium

Không chỉ nổi tiếng về các khóa học giao tiếp, ngày nay bạn cũng có thể luyện viết tiếng Anh hiệu quả cùng với ELSA Premium ngay tại nhà. 

Thăng hạng khả năng giao tiếp tiếng Anh cùng gói học ELSA Premium

Không còn gói gọn trong khuôn khổ những bài học trên hệ thống, người dùng có thể thoải mái luyện tập các bài nói, bài viết với hơn 190 chủ đề khác nhau, trong đó có chủ đề về môi trường. Với một chủ đề, bạn có thể khai thác nhiều khía cạnh và nhiều góc nhìn khác nhau, từ đó xây dựng nên những bài viết khác nhau một cách linh hoạt, đa dạng nhất. 

Với bộ đôi tính năng ELSA Speech Analyzer và ELSA AI, học viên sẽ được nhận diện những lỗi sai về ngữ pháp, từ vựng, nội dung, phát âm của bản thân. Từ đó, hệ thống sẽ đưa ra những hướng dẫn chỉnh sửa kèm lời giải thích dễ hiểu để bạn dễ nắm bắt và tiếp thu. 

Nâng cấp phản xạ tiếng Anh trong bối cảnh bất kì (Option Surprise me)
Nâng cấp phản xạ tiếng Anh trong bối cảnh bất kì (Option “Surprise me”)

Điểm đặc biệt của ELSA Premium là khả năng chuyển đổi bài nói tiếng Anh thành văn bản một cách tức thì. Qua đó mà bạn có thể luyện tập song song cả kỹ năng nói lẫn viết, giúp tiết kiệm thời gian và công sức.

Ngoài ra, ELSA Speech Analyzer cũng đưa ra những gợi ý về từ vựng, ngữ pháp nâng cao mà người dùng có thể thay thế trong bài viết. Nhờ vậy mà bài viết của bạn sẽ hạn chế tối đa lỗi lặp từ và có sự phong phú hơn, tạo cảm giác hấp dẫn cho người đọc.