Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến tại hầu hết các quốc gia trên thế giới. Chính vì vậy, khi đi du lịch tại bất kỳ nơi đâu người ta thường sử dụng tiếng Anh để giao tiếp. Vậy bạn đã biết những từ vựng và mẫu câu tiếng Anh du lịch nào để sử dụng hay chưa? Tham khảo ngay bài viết sau đây để có một chuyến đi thuận lợi nhất nhé.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Từ vựng tiếng Anh du lịch phổ biến
Từ vựng tiếng Anh du lịch tại sân bay
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Passport | /ˈpɑːspɔːt/ | Hộ chiếu |
Normal passport | /ˈnɔːml ˈpɑːspɔːt/ | Hộ chiếu phổ thông |
Emergency passport | /ɪˈmɜːdʒənsi ˈpɑːspɔːt/ | Hộ chiếu khẩn |
Group Passport | /ɡruːp ˈpɑːspɔːt/ | Hộ chiếu nhóm |
Official Passport | /əˈfɪʃl ˈpɑːspɔːt/ | Hộ chiếu công vụ |
Diplomatic passport | /ˌdɪpləˈmætɪk ˈpɑːspɔːt/ | Hộ chiếu ngoại giao |
Airline route map | /ˈeəlaɪn ruːt mæp/ | Sơ đồ tuyến bay |
Airline schedule | /ˈeəlaɪn ˈʃedjuːl/ | Lịch bay |
Business class | /ˈbɪznəs klɑːs/ | Hạng ghế thương gia |
Economy class | /ɪˈkɒnəmi klɑːs/ | Hạng ghế phổ thông |
Check-in time | /ˈtʃek ɪn taim/ | Thời gian vào cửa |
E Ticket | /ˈiː ˈtɪkɪt/ | Vé điện tử |
Estimated time departure | /ˈɛstɪˌmeɪtɪd taɪm dɪˈpɑrtʃər/ | Giờ khởi hành dự kiến |
Estimated time arrival | /ˈɛstɪˌmeɪtɪd taɪm əˈraɪvəl/ | Giờ đến dự kiến |
One way | /ˌwʌn ˈweɪ/ | Vé máy bay 1 chiều |
Return ticket | /rɪˌtɜːn ˈtɪkɪt/ | Vé máy bay khứ hồi |
Từ vựng tiếng Anh du lịch về các loại hình du lịch
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Domestic travel | /dəˌmestɪk ˈtrævl/ | Du lịch trong nước |
Leisure travel | /ˈleʒə ˈtrævl/ | Du lịch giải trí |
Adventure travel | /ədˈventʃə ˈtrævl/ | Du lịch mạo hiểm |
Trekking | /ˈtrekɪŋ/ | Đi bộ đường dài |
Incentive | /ɪnˈsentɪv/ | Du lịch khen thưởng |
MICE tour | /maɪs tuər/ | Hội nghị, hội thảo, triển lãm kết hợp tham quan giải trí |
Kayaking | /ˈkaɪækɪŋ/ | Du lịch qua hình thức chèo thuyền |
Diving tour | /ˈdaɪvɪŋ tʊə(r)/ | Du lịch ngắm san hô, cá, lặn biển |
>>> Đọc thêm:
- Trọn bộ 240+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh
- 4 bước giúp bạn trở thành một nhà thuyết trình tiếng Anh chuyên nghiệp
- Cách trả lời câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh gây ấn tượng với nhà tuyển dụng
Từ vựng tiếng Anh du lịch chuyên ngành khách sạn
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Reconfirmation of booking | /rikɒnfəˈmeɪʃn əv ˈbʊkɪŋ/ | Xác nhận lại việc đặt chỗ |
Record Locator | /ˈrekɔːd ləʊˈkeɪtə(r)/ | Hồ sơ đặt chỗ |
High season | /haɪ ˈsiːzn/ | Mùa đông khách |
Brochures | /ˈbrəʊʃə(r)/ | Cẩm nang về khách sạn, du lịch |
Full board | /ˌfʊl ˈbɔːd/ | Khách sạn phục vụ ăn uống cả ngày |
Fully-booked | /ˌfʊl ˈbʊk/ | Không còn phòng trống |
Lobby | /ˈlɒbi/ | Sảnh |
Luggage cart | /ˈbæɡɪdʒ kɑː(r)t/ | Xe đẩy hành lý |
Motel | /məʊˈtel/ | Nhà nghỉ |
Parking pass | /ˈpɑːkɪŋ pɑːs/ | Thẻ giữ xe |
Room attendant | /ruːm əˈtendənt/ | Nhân viên vệ sinh phòng |
Room number | /ruːm ˈnʌmbər/ | Số phòng |
Room only | /ruːm ˈoʊnli/ | Chỉ đặt phòng |
Room service | /ruːm ˈsɜːvɪs/ | Dịch vụ phòng |
Accounts payable | /əˌkaʊnts ˈpeɪəbl/ | Tiền phải trả |
Accounts receivable | /əˌkaʊnts rɪˈsiːvəbl/ | Tiền phải thu |
Adjoining room | /əˈdʒɔɪnɪŋ ruːm/ | Phòng liền kề có cửa thông nhau |
Porter | /ˈpɔːrtər/ | Người gác cổng, xách hành lý |
Rate | /reɪt/ | Mức giá thuê phòng tại thời điểm nào đó |
Receptionist | /rɪˈsepʃənɪst/ | Lễ tân |
Remote control | /rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/ | Bộ điều khiển |
Reservation | /ˌrezərˈveɪʃn/ | Đặt chỗ |
Restaurant | /ˈrestərɒnt/ | Nhà hàng |
Sauna | /ˈsɔːnə/ | Phòng tắm hơi |
Shower | /ˈʃaʊər/ | Vòi hoa sen |
Single bed | /ˈsɪŋɡəl bed/ | Giường đơn |
Single room | /ˈsɪŋɡəl ruːm/ | Phòng đơn |
Single supplement | /ˈsɪŋɡəl ˌsʌpləˈment/ | Tiền thu thêm phòng đơn |
Triple room | /ˌtrɪpl ruːm/ | Phòng 3 giường |
Twin room | /ˌtwɪn ruːm/ | Phòng 2 giường |
Standard room | /stændəd ruːm/ | Phòng tiêu chuẩn |
Single With Breakfast | /ˈsɪŋɡl wɪð ˈbrekfəst/ | Phòng đơn có kèm bữa sáng |
Twin bed room | /ˌtwɪn bedruːm/ | Phòng đôi có 2 giường |
Double bed room | /ˌdʌbl bedˈruːm/ | Phòng có 1 giường to, thường dành cho cặp đôi |
Superior | /suːˈpɪəriə(r)/ | Phòng cao cấp có view đẹp |
Deluxe | /dɪˈlʌks/ | Phòng cao cấp ở tầng cao |
Sofa bed/ pull-out couch | /ˈsoʊfə bed/ /ˈpʊl-aʊt kaʊtʃ/ | Ghế sofa có thể dùng như giường |
Suite | /swiːt/ | Phòng cao cấp nhất |
Từ vựng tiếng Anh du lịch về biển
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Boat | /bəʊt/ | Thuyền |
Cruise | /kruːz/ | Tàu |
Ocean | /ˈəʊʃ(ə)n/ | Đại dương |
Port | /pɔːt/ | Cảng |
Ferry | /ˈfɛri/ | Phà |
Sailboat | /ˈseɪlbəʊt/ | Thuyền buồm |
Set sail | /siː seɪl/ | Đặt buồm |
Voyage | /ˈvɔɪɪdʒ/ | Hành trình |
Từ vựng tiếng Anh du lịch đường bộ
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Tube / Bus | /tjuːb//bʌs/ | Xe buýt |
Highway | /ˈhʌɪweɪ/ | Xa lộ |
Taxi | /ˈtaksi/ | Xe Taxi |
Bicycle | /ˈbʌɪsɪk(ə)l/ | Xe đạp |
Main road | /meɪn rəʊd/ | Đường chính |
Rail | /reɪl/ | Đường sắt |
Motorcycle | /ˈməʊtəsʌɪk(ə)l/ | Xe máy |
Underground | /ʌndəˈɡraʊnd/ | Dưới lòng đất |
Car | /kɑː/ | Xe hơi |
Subway | /ˈsʌbweɪ/ | Tàu điện ngầm |
Bus station | /bʌs ˈsteɪʃ(ə)n/ | Trạm xe buýt |
Road | /rəʊd/ | Con đường |
Go by rail | /ɡəʊ bai reɪl/ | Đi bằng đường sắt |
Cruise ship | /kruːz ʃɪp/ | Tàu du lịch |
Freeway | /ˈfriːweɪ/ | Đường cao tốc |
Traffic | /ˈtrafɪk/ | Giao thông |
Một số từ vựng tiếng anh du lịch khác
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Educational Tour | /ˌedʒuˈkeɪʃənl tʊə(r)/ | Tour du lịch tìm hiểu sản phẩm |
Itinerary component | /ˈlɪtərəri kəmˈpəʊnənt/ | Thành phần lịch trình |
Destination Knowledge | /ˌdestɪˈneɪʃn ˈnɒlɪdʒ/ | Kiến thức về điểm đến |
Excursion/promotion airfare | /ɪkˈskɜːʃn/prəˈməʊʃn ˈeəfeə(r)/ | Vé máy bay khuyến mãi/hạ giá |
Itinerary | /ˈlɪtərəri / | Lịch trình |
Documentation | /ˌdɒkjumenˈteɪʃn/ | Tài liệu giấy tờ |
Round trip | /ˌraʊnd ˈtrɪp/ | Chuyến bay khứ hồi |
International tourist | /ˌɪntəˈnæʃnəl ˈtʊərɪst/ | Khách du lịch quốc tế |
Inclusive tour | /ɪnˈkluːsɪv tʊər/ | Tour du lịch trọn gói |
Các cụm từ vựng tiếng Anh du lịch thường gặp
Dưới đây là một số cụm từ vựng tiếng Anh thường được sử dụng khi đi du lịch:
- Red-eye flight: các chuyến bay xuất phát vào ban đêm.
- Go on/be on holiday (vacation)/leave/honeymoon/safari/a trip/a tour/a cruise/a pilgrimage: đi/được đi nghỉ mát/nghỉ phép/hưởng tuần trăng mật/quan sát động vật hoang dã/đi chơi xa/đi theo tour/đi biển/đi hành hương
- Have/take a holiday (a vacation)/a break/a day off/a gap year: nghỉ mát/nghỉ ngơi/nghỉ làm một ngày/nghỉ ngắt quãng 1 năm sau khi ra trường
- A full plate: lịch trình dày đặc, không có thời gian rảnh rỗi
- Hire/rent a car/moped/bicycle: thuê/mướn xe hơi/xe máy/xe đạp
- Sunday driver: người tài xế thường hay lái xe chậm, lòng vòng và bắt khách dạo.
- Cancel/cut short a trip/holiday (vacation): hủy/bỏ ngang chuyến đi/kỳ nghỉ
- Pit stop: dừng xe lại để đổ xăng, ăn nhẹ, giải khát, đi vệ sinh…
- Get a move on: hãy di chuyển nhanh hơn.
- Call it a day: kết thúc những hoạt động của 1 ngày, trở về phòng, khách sạn.
- Plan a trip/a holiday (a vacation)/your itinerary: lên kế hoạch đi chơi/đi nghỉ/lên lịch trình
- Rent a villa/a holiday home/a holiday cottage: thuê một biệt thự/nhà nghỉ riêng ở ngoại ô/nhà nghỉ
- Pedal to the metal: thúc giục, tăng tốc.
- Travel light: du lịch gọn nhẹ (tức là không mang quá nhiều đồ, chỉ mang những thứ cần thiết)
- Backseat driver: để chỉ những hành khách thường xuyên phàn nàn hay chỉ trích người lái xe.
- Order/call room service: đặt/gọi dịch vụ phòng
- One for the road: ăn uống thêm một chút gì đó trước khi khởi hành.
- Have/make/cancel a reservation/booking: đặt chỗ/hủy đặt chỗ
- Go backpacking/camping/hitchhiking/sightseeing: đi phượt/đi cắm trại/đi nhờ xe/đi tham quan
- Check into/out of a hotel/a motel/your room: nhận/trả phòng khách san/phòng của bạn
- Book accommodation/a hotel room/a flight/tickets: đặt chỗ ở/phòng khách sạn/chuyến bay/vé máy bay
- Watch your back: cẩn thận và chú ý tới những người xung quanh.
- Hit the road: khởi hành, bắt đầu 1 chuyến đi.
- Live out of a suitcase: liên tục di chuyển từ địa điểm này qua địa điểm khác.
- Running on fumes: di chuyển hoặc đi lại với rất ít xăng còn lại ở trong bình.
- Stay in a hotel/a bed and breakfast/a youth hostel/a villa/a holiday home/a caravan: nghỉ ở khách sạn/ở trên giường với bữa sáng/ở nhà nghỉ/ở biệt thự/kỳ nghỉ ở nhà/kỳ nghỉ trên xe gia đình
- Fleabag motel/roach motel: 1 phòng trọ giá rẻ, tồi tàn.
- Off track or off the beaten path: lạc đường, đi nhầm đường
- Pack/unpack your bags/suitcase: đóng gói/mở túi xách/va-li
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh du lịch
Mẫu câu giao tiếp thông dụng tại sân bay
*Khi mua vé máy bay
- I would like to buy a ticket to… : Tôi muốn mua một chiếc vé để đến…
- Would you like a one way or round trip?: Bạn muốn mua vé một chiều hay là mua vé khứ hồi vậy?
- How much is a one way ticket?: Vé một chiều bao nhiêu tiền thế nhỉ?
- When will you leave?: Bạn sẽ rời đi khi nào?
- Would you like special tickets or an economic ticket?: Bạn muốn mua vé ở hàng hạng nhất hay là hàng hạng thường?
- Could you like to buy extra luggages weights?: Bạn có muốn mua thêm cân cho hành lý này hay không?
- Would you like to buy it by cash or by credit card?: Bạn muốn trả tiền bằng hình thức tiền mặt hay bằng thẻ tín dụng?
*Khi lên máy bay
- What is your seat number?: Số ghế của quý khách là số bao nhiêu?
- Could you please put on that in the overhead locker?: Xin quý khách vui lòng để cái túi đó lên trên ngăn tủ phía trên đầu.
- Please turns off all mobile phones and electronic devices: Xin quý khách vui lòng tắt thiết bị điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác.
- Would you like any food or refreshments?: Bạn có muốn đồ ăn chính hoặc đồ ăn nhẹ hay là không?
- Please fasten your seatbelts and return your are seat to the upright position: Xin quý khách vui lòng thắt dây đeo an toàn và điều chỉnh cái ghế theo tư thế ngồi thẳng nhé.
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng khi đi mua sắm
- What time are you opening/ closed?: Mấy giờ cửa hàng sẽ mở cửa/sẽ đóng cửa.
- I am just browsing, thanks you: Cảm ơn, tôi đang xem chúng đã.
- How much are these?: Những cái này bao nhiêu tiền thế?
- Have you got anything cheaper?: Bạn có cái nào rẻ hơn cái này hay không?
- Do you have any of these items in stock?: Bạn còn loại hàng như này hay không?
- Do you know anywhere else I could try?: Bạn có biết nơi nào khác có bán không?
- Does it come with guarantees?: Sản phẩm này có bảo hành hay không?
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi hỏi đường
- Where can I find a taxi?: Tôi có thể tìm thấy taxi ở đâu?
- Where can I find a train/ metro?: Tôi có thể tìm thấy tàu/ tàu điện ngầm ở đâu vậy?
- Can you take me to the airport, please?: Bạn có thể đưa tôi tới sân bay được hay không, làm ơn?
- Where is the exchange, please?: Chỗ đổi tiền ở đâu vậy?
- Can you show me on a map how to get there?: Bạn có thể chỉ dẫn cho tôi biết trên bản đồ làm thế nào để đi tới chỗ này không?
- How far is it?: Chỗ đó cách đây bao xa vậy?
- I’m lost: Tôi bị lạc đường
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng trong khách sạn
- I would like a room for 4 nights, please?: Tôi muốn đặt phòng cho 4 đêm.
- Can I see the room, please?: Cho tôi xem qua phòng này được hay không?
- Do you have any vacancies?: Còn phòng nào trống hay không ạ?
- Are meals included?: Có bao gồm bữa ăn hay là không?
- What time is breakfast?: Bữa sáng bắt đầu lúc mấy giờ ạ?
- What time is it checked out?: Mấy giờ thì sẽ trả phòng?
- I would like to check out, please: Tôi muốn trả phòng này.
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi đi du lịch dùng tại nhà hàng
- Do you have any free tables?: Nhà hàng này còn bàn trống hay không?
- Could I see the menus, please?: Cho tôi xem thực đơn nhà hàng được không?
- Do you have any specials?: Nhà hàng có món ăn nào đặc biệt hay không?
- What is this dish?: Món này là món gì vậy?
- Could I see the desserts menu?: Cho tôi xem thực đơn đồ ăn tráng miệng có được hay không?
- We have been waiting for a long time: Chúng tôi đã phải đợi rất là lâu rồi.
- Could we have the bill, please?: Mang cho chúng tôi hóa đơn thanh toán với, làm ơn.
Học tiếng Anh du lịch cấp tốc ở đâu giúp bạn tự tin giao tiếp?
Bên cạnh việc bỏ túi những mẫu câu và từ vựng chủ đề tiếng Anh du lịch kể trên, bạn nên tham khảo các khóa học tiếng Anh du lịch cấp tốc để có thể tự tin hơn khi đi đến một quốc gia mới.
Khóa học ELSA Premium được thiết kế dành cho tất cả mọi người, kể cả là sinh viên hay những người đi làm bận rộn. Khoá học tập trung chuyên sâu giúp nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh để bạn có thể tự tin và thành thạo giao tiếp trong mọi tình huống khi đi du lịch nước ngoài. Điểm nổi bật của ELSA Premium là sự bổ sung của 2 tính năng mới ELSA AI và ELSA Speech Analyzer với công nghệ 4.0 giúp việc học tiếng Anh trở nên thú vị hơn bao giờ hết.
ELSA Speech Analyzer giúp phát triển toàn diện kỹ năng nói với những chủ đề phổ biến trong công việc và đời sống hàng ngày, bao gồm cả những tình huống thường gặp trong tiếng Anh du lịch như: giao tiếp ở sân bay, hỏi đường, trò chuyện với lễ tân khách sạn,… Bạn có thể thoải mái lựa chọn chủ đề luyện tập và ngay lập tức nhận feedback về bài nói của mình trên mọi phương diện như phát âm, nhấn âm, ngữ pháp, từ vựng, độ lưu loát. Thông qua những đánh giá đó, học viên có thể biết đâu là phần mình cần cải thiện để có kế hoạch luyện tập phù hợp.
Học tiếng Anh với ELSA Premium, bạn sẽ có thêm một người bạn đồng hành là gia sư AI. Công nghệ AI sẽ hướng dẫn học viên cách ngắt nghỉ đúng chỗ, cách sử dụng từ vựng theo tiêu chuẩn CEFR để giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên và thu hút hơn.
Trải nghiệm ngay khóa học ELSA Premium với ưu đãi hấp dẫn tại đây.