Topic Hobby là một chủ đề quen thuộc, thường có mặt trong đề thi IELTS Speaking Part 1. Dưới đây là từ vựng, cấu trúc hobby và câu trả lời mẫu mà ELSA Speech Analyzer đã chuẩn bị có thể giúp bạn đạt điểm cao trong Speaking Part 1.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Vì sao nên luyện chủ đề Talk about your Hobby trong IELTS Speaking Part 1?
Hobby bao hàm nhiều khía cạnh nhỏ như Sport, Film, Reading, Cooking,… Đây đều là những chủ đề IELTS Part 1 phổ biến và xuất hiện hầu hết trong các bộ đề Speaking. Chính vì vậy, ngoài việc chuẩn bị cho mình những tips IELTS Speaking hiệu quả, ôn luyện Hobby Vocabulary IELTS sẽ giúp bạn có sự chuẩn bị tốt hơn trong bài thi thực tế.
Những mẫu câu hỏi thường gặp trong bài nói IELTS Part 1 – Chủ đề Hobbies là:
Cấu trúc câu | Ví dụ |
Do you like + V-ing? | – Do you like watching TV? – Do you like playing games? |
What kind of + N + do you love? | – What kind of sports do you love? – What kind of films do you love? |
How often do you + V? | – How often do you listen to music? – How often do you play sports? |
Why do you enjoy + V-ing? | – Why do you enjoy reading books? – Why do you enjoy playing games? |
Do you prefer + N + or + N? | – Do you prefer team sports or individual sports? – Do you prefer pop music or folk music? |
Xem thêm:
- Cách học IELTS hữu ích và đạt hiệu quả cao
- Tổng hợp Ielts Speaking Sample Part 1,2,3 – Có đáp án
- Tự học IELTS Speaking Part 1,2,3 hiệu quả cho band điểm 6.0+
Tổng hợp hobby vocabulary IELTS Part 1 đầy đủ nhất
Dưới đây là những từ vựng thông dụng cho Talk about your Hobby IELTS Speaking Part 1:
Hobby vocabulary IELTS: Danh & Động từ
1. Danh từ về Topic Talk about your Hobby – What is your hobby?
Tiếng Anh | Phiên Âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Travel (n) | /ˈtræv.əl/ | Sự đi du lịch/ cuộc lữ hành |
Gardening (n) | /ˈgɑːdnɪŋ/ | Làm vườn |
Mountaineering (n) | /ˌmaʊn.tənˈɪr.ɪŋ/ | Thú leo núi |
Sport (n) | /spɔːt/ | Thể thao |
2. Động từ về Topic Talk about your Hobby – What is your hobby?
Tiếng Anh | Phiên Âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Travel (v) I like to travel in the winter, especially watching the snowfall in Sapa with my best friend. | /ˈtræv.əl/ | Đi du lịch Tôi thích đi du lịch vào mùa đông, đặc biệt là ngắm tuyết rơi tại Sapa với bạn thân của mình. |
Go to the cinema (v) I enjoy going to the cinema with my mates, watching the latest blockbuster films and discussing them. | /gəʊ tuː ðə ˈsɪnəmə/ | Xem phim Tôi thích đi xem phim với bạn bè mình, đón xem những bộ phim bom tấn mới nhất và cùng thảo luận về nó. |
Go swimming (v) I go swimming on most of my days off because the weather in the summer is very nice. | /gəʊ ˈswɪmɪŋ/ | Đi bơi Tôi đi bơi vào hầu hết ngày nghỉ vì thời tiết mùa hè rất tuyệt vời. |
Take photo (v) Every time I travel, I take photos as the best souvenir. | /teɪk ˈfəʊtəʊ/ | Chụp ảnh Mỗi lần đi du lịch, tôi đều chụp ảnh như là món quà lưu niệm tuyệt nhất. |
Do magic tricks (v) I enjoy doing magic tricks because it is the most fascinating game in the world. | /duː ˈmæʤɪk trɪks/ | Làm ảo thuật Tôi thích làm ảo thuật vì nó là trò chơi thú vị nhất thế giới. |
Explore (v) I have a lot of travel experience, and I believe the best way to explore the new countryside is on foot. | /ɪksˈplɔ/ | Đi thám hiểm Tôi có nhiều kinh nghiệm du lịch và tôi tin rằng cách tốt nhất để khám phá vùng nông thôn mới là đi bộ. |
Go for a walk (v) It’s a lot more difficult to modify one’s eating habits than simply get up and go for a walk, which is the reason I enjoy this sport. | /gəʊ fɔːr ə wɔːk/ | Đi dạo Thay đổi thói quen ăn uống của một người khó hơn nhiều đứng dậy và đi dạo bộ, đó là lý do tôi thích môn thể thao này. |
Fly kites (v) Flying kites is a popular leisure activity for young people and families in summer in many Asian countries. | /flaɪ kaɪts/ | Thả diều Thả diều là hoạt động giải trí rất phổ biến với người trẻ tuổi và các gia đình vào mùa hè ở nhiều quốc gia Châu Á. |
Jogging (v) I enjoy sports because they are beneficial for my health, but only about 10%–20% of older adults participate in active leisure activities such as swimming or jogging. | /ˈdʒɑː.ɡɪŋ/ | Chạy bộ Tôi thích thể thao bởi vì chúng tốt cho sức khỏe của tôi, thế nhưng chỉ 10%-20% người lớn tuổi thích tham gia các hoạt động như bơi lội hay chạy bộ. |
Listen to music (v) In my spare time, I usually listen to music because it helps me relax a lot. | /ˈlɪs.ən tə’mjuː.zɪk/ | Nghe nhạc Vào thời gian rảnh, tôi thường nghe nhạc bởi vì nó giúp tôi thư giãn rất nhiều. |
Read books (v) I can’t manage time for reading books which I enjoy doing the most in my spare time because of my busy working schedule. | /riːd bʊks/ | Đọc sách Tôi không thể sắp xếp thời gian để đọc sách, hoạt động mà tôi yêu thích nhất trong lúc rảnh, vì lịch trình làm việc dày đặc. |
Sing (v) I love romantic ballad music because my voice is rather deep and it definitely sounds better when I sing it. | Hát Tôi thích nhạc ballad bởi vì giọng của tôi khá trầm và khi tôi hát chắc chắn sẽ hay hơn. | |
Surf the Internet (v) Nowadays, young people spend too much time surfing the Internet and playing games. | /sɜːf nɛt/ | Lướt net Ngày nay, người trẻ dùng quá nhiều thời gian để lướt Internet và chơi games. |
Knit (v) When I was a child, my grandmother taught me to knit baskets to store vegetables in the garden. | /nɪt/ | Đan lát Khi còn nhỏ, bà tôi đã dạy tôi cách đan giỏ để đựng những rau củ thu hoạch trong vườn. |
Play an instrument (v) I think being able to play an instrument helps you not only release stress, but also to express your individuality. | /pleɪ ən ˈɪnstrʊmənt/ | Chơi nhạc cụ Tôi nghĩ rằng chơi nhạc cụ không chỉ giúp bạn giải tỏa căng thẳng mà còn thể hiện tính cách. |
Watch television (v) I love watching television in all my leisure time, especially international news programs, because it keeps me updated with the hottest news and allows me to learn more about the world. | /wɒʧ ˈtɛlɪˌvɪʒən/ | Xem tivi Tôi thích xem TV vào thời gian rảnh, đặc biệt là các chương trình thời sự quốc tế bởi vì nó giúp tôi cập nhật tin tức nóng nhất hàng ngày và hiểu biết thêm về thế giới xung quanh. |
Skateboarding (v) Previously, I thought skateboarding was a sport for men, but now I find it very suitable for girls with personalities like mine. | /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/ | Trượt ván Trước đây, tôi nghĩ trượt ván là môn thể thao dành cho nam giới, nhưng bây giờ tôi thấy nó rất phù hợp với những cô gái có cá tính như tôi. |
Go shopping (v) Although shopping malls are usually very crowded on weekends, I still like to go shopping during this time. | /gəʊ ˈʃɒpɪŋ/ | Đi mua sắm Mặc dù các trung tâm thương mại rất đông đúc vào dịp cuối tuần, nhưng tôi vẫn thích đi mua sắm vào thời điểm này. |
Go camping (v) Every summer, I go camping with my friends in Son Tra, which is the most beautiful peninsula in Da Nang. | /gəʊ ˈkæmpɪŋ/ | Đi cắm trại Vào mỗi dịp nghỉ hè, tôi đều đi cắm trại cùng bạn bè tại Sơn Trà, bán đảo đẹp nhất tại Đà Nẵng. |
Chat with friends (v) Chatting with friends helps me relieve stress from work and life, so I often go for coffee every Saturday morning. | /ʧæt wɪð frɛndz/ | Tán gẫu với bạn bè Tán gẫu với bạn bè giúp tôi giải tỏa căng thẳng trong công việc và cuộc sống, vậy nên tôi thường đi cà phê vào sáng thứ 7. |
Play chess (v) I had a passion for playing chess when I was young, so now I am a member of the chess club in school. | /pleɪ ʧɛs/ | Chơi cờ Tôi có niềm đam mê chơi cờ vua từ nhỏ, nên tôi là một thành viên của câu lạc bộ cờ vua ở trường, |
Hang out with friends (v) Every night, I enjoy hanging out with my friends, and we frequently take a walk around the lake near my house. | /hæŋ aʊt wɪð frɛndz/ | Đi chơi với bạn Tôi rất thích đi chơi với bạn vào mỗi tối và chúng tôi thường đi bộ xung quanh hồ gần nhà. |
Play computer games (v) I don’t play computer games on a regular basis because they take up so much of my time. | /pleɪ kəmˈpjuːtə geɪmz/ | Chơi game Tôi không thường chơi games bởi vì chúng chiếm quá nhiều thời gian của tôi. |
Xem ngay: Tổng hợp 1000 từ vựng IELTS theo chủ đề thông dụng
Hobby vocabulary IELTS: Tính từ miêu tả sở thích
Một số tính từ thông dụng cho Talk about your hobby – IELTS Speaking Part 1:
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Creative (adj) | /kri(ː)ˈeɪtɪv/ | Sáng tạo |
Ambitious (adj) | /æmˈbɪʃəs/ | Tham vọng |
Fascinating/ Wonderful (adj) | /ˈfæsɪneɪtɪŋ/ˈwʌndəfʊl/ | Tuyệt vời |
Boring (adj) | /ˈbɔːrɪŋ/ | Nhàm chán |
Practical (adj) | /ˈpræktɪkəl/ | Thực tế |
Useful (adj) | /ˈjuːsfʊl/ | Hữu dụng |
Extravagant (adj) | /ɪksˈtrævɪgənt/ | Rất đắt đỏ |
Cheap (adj) | /ʧiːp/ | Rẻ |
Expensive (adj) | /ɪksˈpɛnsɪv/ | Đắt |
Enjoyable (adj) | /ɪnˈʤɔɪəbl/ | Vui |
Confusing (adj) | /kənˈfjuːzɪŋ/ | Bối rối |
Relaxing (adj) | /rɪˈlæksɪŋ/ | Thoải mái, thư giãn |
Meaningful (adj) | /ˈmiːnɪŋfʊl/ | Có ý nghĩa |
Hướng dẫn cách trả lời Speaking IELTS chủ đề Hobby
Khi đã nắm vững Hobby Vocabulary IELTS, hãy vận dụng chúng để trả lời câu hỏi theo cách sau: Giới thiệu và mô tả sở thích, nêu lợi ích, lý do vì sao bạn thích. Cụ thể:
Cấu trúc trả lời: Talk about your hobby – Miêu tả sở thích
Tiếng Anh | Dịch nghĩa Anh – Việt | Ví dụ |
---|---|---|
Leisure pursuit | An activity that you enjoy doing when you are not working Sở thích, hoạt động giải trí | For me, photography is basically a nice leisure pursuit. (Với tôi, nhiếp ảnh là một hoạt động giải trí thú vị.) |
Pastime | An activity that is done for enjoyment Hoạt động dùng để giải khuây | Generally speaking, watching TV is an enjoyable pastime for Vietnamese people of all ages and I’m no exception. (Xem TV là thú tiêu khiển phổ biến ở mọi độ tuổi người Việt Nam và tôi cũng không ngoại trừ.) |
Leisure activity | Activities in the spare time Hoạt động trong thời gian rảnh rỗi | Reading novels, especially science fiction literature, is one of my leisure activities. (Đọc tiểu thuyết, đặc biệt là văn học khoa học viễn tưởng, là một trong những hoạt động trong thời gian rảnh rỗi của tôi.) |
Recreational activity | An activity that you do to refresh your bodies and minds in the leisure time for enjoyment Hoạt động giải trí | For me, there are plenty of recreational activities that I enjoy doing in my spare time such as reading books, listening to music, or playing the piano. (Đối với tôi, có rất nhiều hoạt động giải trí tôi thích làm vào lúc rảnh như đọc sách, nghe nhạc hay chơi piano.) |
HHoặc bạn có thể sử dụng một trong những cấu trúc hobby như sau khi trả lời câu hỏi Talk about your hobby:
Ngữ pháp | Dịch nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
In my free time/ spare time/ leisure time/…, I like/enjoy/love/fond of + N/V-ing | Trong thời gian rảnh rỗi, tôi thích… | In my spare time, I enjoy going downtown to shop with my friends. (Trong thời gian rảnh rỗi, tôi đi lên trung tâm thành phố và mua sắm cùng bạn bè) |
One of my perennial leisure pastimes/ activities is + N/-Ving | Một trong những hoạt động giải khuây/ giải trí của tôi là… | To be honest, reading books, particularly science fiction novels, is one of my perennial leisure activities. (Thật lòng, đọc sách đặc biệt là sách khoa học viễn tưởng là một trong những hoạt động giải khuây của tôi.) |
One activity that I enjoy doing in my free time/ spare time is + N/V-ing | Một hoạt động mà tôi thích làm trong thời gian rảnh là… | One activity that I enjoy doing in my free time is swimming. (Một hoạt động mà tôi thích làm trong thời gian rảnh rỗi là bơi lội) |
Cấu trúc trả lời: Benefits of having hobbies – Lý do, lợi ích của sở thích
Để trả lời về lý do, lợi ích của sở thích, bạn nên nắm một số cụm từ tiếng Anh thông dụng như:
Tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
Temporarily escape reality | Tạm thời thoát khỏi thực tế | I want to hang out with my friends to temporarily escape reality (Tôi muốn đi chơi với bạn bè để tạm thời thoát khỏi thực tại.) |
Do/does wonders for my mental and physical health | Có lợi cho sức khỏe tinh thần và thể chất của tôi | Doing exercise does wonders for my mental and physical health (Tập thể dục là điều có ích cho tinh thần và thể chất của tôi.) |
Strengthen my immune system | Tăng cường hệ thống miễn dịch của tôi | I go swimming every day to strengthen my immune system. (Tôi bơi mỗi ngày giúp tăng cường hệ thống miễn dịch của tôi.) |
Keep fit | Giữ dáng | Eating healthy foods helps keep you fit. (Ăn thực phẩm lành mạnh giúp bạn giữ dáng) |
Expand my knowledge/ know more about the world | Mở rộng kiến thức của tôi/ biết thêm về thế giới | I’m reading lots of books to expand my knowledge. (Tôi đọc nhiều sách để mở mang kiến thức của mình.) |
Relieve stress/ unwind after a stressful day/ week | Giảm căng thẳng / thư giãn sau một ngày/ tuần căng thẳng | I often watch films to relieve stress. (Tôi thường xem phim để giảm bớt căng thẳng) |
Cấu trúc áp dụng để trả lời cho lí do, lợi ích của sở thích (benefits of having hobbies)::
Ngữ pháp | Dịch nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
N/ V-ing + is a good way for me to… | … Là một cách tốt để tôi … | Listening to music is a good way for me to temporarily escape reality (Nghe nhạc là một cách tốt để tôi tạm thời thoát khỏi thực tại) |
Being a/an ….person, I enjoy/ like … | Là một người… tôi thích | Being a health conscious person, I enjoy playing sports in my spare time. Simply because it helps me keep fit and strengthen my immune system (Là một người có ý thức về sức khỏe, tôi thích chơi thể thao trong thời gian rảnh rỗi.) |
I find + N + Adj | Tôi thấy… | I find watching TV really interesting as it allows me to immerse myself in a different world. (Tôi thấy việc xem tivi thực sự thú vị vì nó cho phép tôi đắm mình vào một thế giới khác) |
By + Ving, I can have a chance to… | Bằng cách… tôi có cơ hội để | By joining sports clubs, I can have the chance to make friends with people who have the same interests as me. (Bằng cách tham gia các câu lạc bộ thể thao, tôi có cơ hội kết bạn với những người có cùng sở thích với mình) |
Mẫu câu trả lời chủ đề Hobby giúp bạn chinh phục band 8
Đối với chủ đề Talk about your Hobby bạn có thể tham khảo những mẫu câu trả lời dưới đây:
- Do you have any hobbies?
→ Yes, everyone, including myself, participates in at least one recreational activity. One of my favorite pastimes has always been watching movies. I’m currently binge-watching “Bojack Horseman” on Netflix, which is an interesting application for movies.
I feel a sense of enjoyment while watching this series, and I’m hoping that I will finish the last season this weekend. It’s an incredibly honest, brave, interesting, and profound show.
This film enhanced my optimistic mood. It was not only comforting, but it also gave me hope and confidence that life goes on and that both good and bad things happen. As a result, I believe I will never forget how I felt while watching it.
- What hobbies are popular in your country?
→ Vietnamese people engage in a wide variety of recreational activities in their leisure moments. In general, they enjoy listening to music on free music streaming services such as Zing MP3 or Spotify.
However, another recent trend in the hobby world is travel, which allows people to enjoy beautiful scenery and broaden their horizons. Besides that, it relieves stress and boosts mental health. That is why I love traveling so much, and I hope to visit many places in the future.
- Is it important to have a hobby?
→ It must be said that having a hobby for yourself is essential, especially in today’s modern life. Today, there are many cases where we encounter an overload of work, and people are always under pressure.
People tend to rest after long days, but I believe that if we have a hobby, we can do it in our spare time, which is also a method to relax while doing something rather than nothing. In short, a hobby helps arouse people’s excitement, bringing positive things to their spiritual life.
- What sort of hobbies would you like to try in the future?
→ Well, if I have a lot of free time in the future, I will learn to play the guitar. Actually, I’ve been fascinated by this instrument since I was a kid, and I want to cross it off my bucket list.
In particular, my father was a guitarist for a famous band in the 1980s. He often told me about the wonderful things in music, and music was also the emotional connection between my parents.
As a music lover like my father, I am sure that playing the guitar will bring me many great benefits. It will help me connect with friends through guitar clubs or simply help me relax after stressful classes.
It’s a pity that I left my family when I was young to go to another city to study, so my father could not teach me to play the guitar. But I’m sure that, in the future, if I have free time, I will definitely take a guitar class.
- Is it harmful to spend too much time on a hobby?
→ Yes. I believe that devoting too much time to one’s hobbies can have a negative impact on other aspects of one’s life. For example, if one of your hobbies is gaming and you spend hours playing Plants vs. Zombies or Angry Birds, you will have little time for your studies and social life.
Another example is if you enjoy watching movies and, after a long day at work, instead of exercising, you spend the entire evening watching your favorite movies, which is extremely harmful to your health. So, whether or not a hobby has negative effects depends on how we spend our time doing it.
Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh giúp bạn chinh phục Band 8.0 IELTS Speaking Part 1. Ngoài ra, để đạt điểm số như mong muốn, bạn cần luyện tập kiên trì và xác định phương pháp học đúng đắn.
Đặc biệt, bạn đừng quên luyện tập cùng ELSA Speech Analyzer mỗi ngày để chuẩn bị cho kỳ thi Speaking IELTS. Công cụ học tiếng Anh này sẽ giúp bạn đánh giá và cải thiện kỹ năng toàn diện, bao gồm phát âm, ngữ điệu, độ lưu loát, từ vựng, ngữ pháp.
Trí Tuệ Nhân Tạo của ELSA Speech Analyzer sẽ nhận diện giọng nói và hướng dẫn sửa lỗi phát âm tiếng Anh ngay tức thì. Nhờ vậy, bạn có thể học được cách phát âm chuẩn xác, luyện tập ngữ điệu như người bản xứ thông qua các video hướng dẫn chi tiết. Điều này sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều trong phần thi IELTS Speaking.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Để đạt được điểm IELTS cao, việc sử dụng từ vựng học thuật một cách linh hoạt là yếu tố quan trọng. Với khả năng chuyển đổi giọng nói thành văn bản, hệ thống sẽ xác định mức độ sử dụng từ vựng của bạn và đề xuất các từ vựng nâng cao hơn, phù hợp với chủ đề bạn mà đang thực hành. Nhờ vậy, bạn sẽ có vốn từ phong phú và tăng khả năng diễn đạt của mình.
Với ELSA Speech Analyzer, bạn có thể trải nghiệm môi trường thi IELTS giả lập ở 3 Part và rèn kỹ năng nói một cách hiệu quả. Bạn sẽ nhận được phản hồi về những lỗi sai phổ biến như cách sử dụng từ vựng, ngữ pháp, cấu trúc câu hoặc cách diễn đạt ý kiến. Nhờ đó, bạn có thể nắm bắt những khía cạnh cần cải thiện và điều chỉnh phương pháp học của mình.
ELSA Speech Analyzer không chỉ cung cấp câu hỏi thường gặp, mà còn gợi ý những từ vựng nên sử dụng trong bài nói để bạn dễ dàng hoàn thiện phần thi của mình. Điều này giúp bạn nắm vững cách phát triển câu trả lời một cách chính xác và sử dụng những mẫu câu hay hơn để tạo ấn tượng với ban giám khảo.
Một điểm nổi bật hơn so với các công cụ học tiếng Anh hiện nay là ELSA Speech Analyzer có kết hợp cùng Chat GPT để đề xuất cho bạn bài nói phiên bản tốt hơn bài gốc. Với tính năng này, bạn sẽ biết cách phát triển câu trả lời theo tiêu chí chấm IELTS và hình thành phản xạ tốt khi nói tiếng Anh. Từ đó, việc chinh phục band điểm cao IELTS sẽ không còn là điều khó khăn đối với bạn.
Ngoài ra, sau mỗi bài tập thực hành, ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn dự đoán điểm thi IELTS, TOEFL, TOEIC, PTE, CEFR để bạn có thể đánh giá trình độ tiếng Anh của mình một cách trực quan nhất và xây dựng lộ trình tự học IELTS phù hợp.
Hơn nữa, ELSA Speech Analyzer đã tích hợp tính năng thông báo trên máy tính của bạn thông qua việc đồng bộ với các ứng dụng: Zoom, Meet, Google Calendar và Outlook. Điều này giúp thí sinh nhận được nhắc nhở về lịch học tiếng Anh một cách dễ dàng và hiệu quả.
Còn chần chờ gì mà không nhanh tay đăng ký và luyện thi IELTS cùng ELSA Speech Analyzer ngay hôm nay!