Khi làm việc trong công ty, tập đoàn đa quốc gia, tiếng Anh đóng vai trò rất quan trọng, là “cầu nối” để bạn tương tác với đồng nghiệp, cấp trên hay đối tác. Vì vậy, để giao tiếp lưu loát và giải quyết công việc hiệu quả, bạn cần nắm chắc kiến thức về tiếng Anh văn phòng. Cùng ELSA Speech Analyzer khám phá bộ từ vựng, mẫu câu tiếng anh văn phòng trong bài viết dưới đây!
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
100+ Từ vựng tiếng Anh văn phòng [có phiên âm]
Từ vựng tiếng Anh khi phỏng vấn
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | Hire (v) | /ˈhaɪə(r)/ | Tuyển dụng |
2 | Interview (n) | /ˈɪntəvjuː/ | Buổi phỏng vấn/ cuộc phỏng vấn |
3 | Appointment (n) | /əˈpɔɪntmənt/ | Cuộc hẹn, cuộc gặp mặt |
4 | Company (n) | /ˈkʌmpəni/ | Công ty |
5 | Human resources department (n.p) | /ˈhjuːmən rɪˈsɔːsɪz dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng nhân sự |
6 | Director (n) | /dəˈrektə(r)/ | Giám đốc |
7 | Boss (n) | /bɒs/ | Ông chủ |
8 | Supervisor (n) | /ˈsuːpəvaɪzə(r)/ | Sếp, người giám sát |
9 | Employer (n) | /ɪmˈplɔɪə/ | Người tuyển dụng |
10 | Recruiter (n) | /rɪˈkruːtə/ | Người tuyển dụng |
11 | Employee (n) | /ɪmˈplɔɪiː/ | Nhân viên |
12 | Team player (n) | /tiːm ˈpleɪə/ | Đồng đội, thành viên trong đội |
13 | Staff (n) | /stɑːf/ | Nhân viên |
14 | Candidate (n) | /ˈkændɪdət/ | Ứng cử viên |
15 | Internship (n) | /ˈɪntɜːnʃɪp/ | Thực tập sinh |
16 | Job description (n.p) | /dʒɒb dɪˈskrɪpʃn/ | Mô tả công việc |
17 | Work (for) (v) | /wɜːk/ | Làm việc cho ai, công ty nào |
18 | Apply (to sb for sth) (v) | /əˈplaɪ/ | Ứng tuyển vào vị trí |
19 | Work style (n.p) | /wɜːk staɪl/ | Phong cách làm việc |
20 | Work ethic (n.p) | /wɜːk ˈeθɪk/ | Đạo đức nghề nghiệp |
21 | Career objective (n.p) | /kəˈrɪə əbˈdʒektɪv/ | Mục tiêu nghề nghiệp |
22 | GPA (n) (Grade point average) | /ˌdʒiː piː ˈeɪ/ (/greɪd pɔɪnt ˈævərɪʤ/) | Điểm trung bình |
23 | Graduate (v) | /ˈɡrædʒuət/ | Tốt nghiệp |
24 | Describe (v) | /dɪˈskraɪb/ | Mô tả |
25 | Important (adj) | /ɪmˈpɔːtnt/ | Quan trọng |
26 | Challenge (n, v) | /ˈtʃælɪndʒ/ | Sự thách thức, thách thức |
27 | Believe (v) | /bɪˈliːv/ | Tin vào, tự tin vào |
28 | Performance (n) | /pəˈfɔːməns/ | Kết quả |
29 | Eventually (a) | /ɪˈventʃuəli/ | Cuối cùng, sau cùng |
30 | Asset (n) | /ˈæset/ | Người có ích |
31 | Good fit (n.p) | /gʊd fɪt/ | Người phù hợp |
32 | Undertake (v) | /ʌndəˈteɪk/ | Tiếp nhận, đảm nhiệm |
33 | Position (n) | /pəˈzɪʃ(ə)n/ | Vị trí |
34 | Level (n) | /ˈlevl/ | Cấp bậc |
35 | Offer of employment (n.p) | /ˈɒfər ɒv ɪmˈplɔɪmənt/ | Lời mời làm việc |
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Anh về văn phòng phẩm
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
36 | Calculator | /ˈkælkjəˌleɪtər/ | Máy tính cầm tay |
37 | Calendar | /ˈkæləndər/ | Lịch |
38 | Clipboard | /ˈklɪpˌbɔrd/ | Bảng kẹp giấy |
39 | Computer | /kəmˈpjutər/ | Máy tính để bàn |
40 | Correction pen | /kəˈrɛkʃən pɛn/ | Bút xóa |
41 | Crayon | /ˈkreɪˌɑn/ | Bút màu |
42 | Envelope | /ˈɛnvəˌloʊp/ | Phong bì |
43 | File cabinet | /faɪl ˈkæbənət/ | Tủ đựng tài liệu |
44 | File folder | /faɪl ˈfoʊldər/ | Tập hồ sơ |
45 | Folder | /ˈfoʊldər/ | Tập tài liệu |
46 | Glue | /glu/ | Keo dán |
47 | Hole punch | /hoʊl pʌnʧ/ | Đục lỗ |
48 | Pair of scissors | /pɛr ʌv ˈsɪzərz/ | Kéo |
49 | Paper clip | /ˈpeɪpər klɪp/ | Kẹp giấy |
50 | Pencil | /ˈpɛnsəl/ | Bút chì |
51 | Pencil sharpener | /ˈpɛnsəl ˈʃɑrpənər/ | Gọt bút chì |
52 | Photocopier | /ˈfoʊtoʊˌkɑpiər/ | Máy phô tô |
53 | Pins | /pɪnz/ | Ghim |
54 | Post-it-notes | /poʊst-ɪt-noʊ/ | Giấy nhớ |
55 | Printer | /ˈprɪntər/ | Máy in |
56 | Projector | /prəˈʤɛktər/ | Máy chiếu |
57 | Rolodex | /ˈroʊləˌdɛks/ | Hộp đựng danh thiếp |
59 | Scanner | /ˈskænər/ | Máy scan |
61 | Stamp | /stæmp/ | Con tem |
62 | Staple remover | /ˈsteɪpəl rɪˈmuvər/ | Cái gỡ ghim giấy |
Từ vựng tiếng Anh về chức vụ trong công ty
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
63 | The board of directors | /ðə bɔrd ʌv dəˈrɛktərz/ | Hội đồng quản trị |
64 | Finance manager | /fəˈnæns ˈmænəʤər/ | Trưởng phòng tài chính |
65 | Production manager | /prəˈdʌkʃən ˈmænəʤər/ | Trưởng phòng sản xuất |
66 | Personnel manager | /ˌpɜrsəˈnɛl ˈmænəʤər/ | Trưởng phòng nhân sự |
67 | Marketing manager | /ˈmɑrkətɪŋ ˈmænəʤər/ | Trưởng phòng marketing |
68 | Accounting manager | /əˈkaʊntɪŋ ˈmænəʤər/ | Trưởng phòng kế toán |
69 | Chief Operating Officer (COO) | /ʧif ˈɑpəˌreɪtɪŋ ˈɔfəsər/ | Trưởng phòng hoạt động |
70 | Head of department | /hɛd ʌv dɪˈpɑrtmənt/ | Trưởng phòng |
71 | Team leader | /tim ˈlidər/ | Trưởng nhóm |
72 | Section manager (Head of Division) | /ˈsɛkʃən ˈmænəʤər (hɛd ʌv dɪˈvɪʒən)/ | Trưởng Bộ phận |
73 | Assistant manager | /əˈsɪstənt ˈmænəʤər/ | Trợ lý giám đốc |
74 | Trainee (n) | /ˈtreɪˈni/ | Thực tập sinh |
75 | Secretary | /ˈsɛkrəˌtɛri/ | Thư ký |
76 | Executive | /ɪgˈzɛkjətɪv/ | Thành viên ban quản trị |
77 | Manager | /ˈmænəʤər/ | Quản lý |
78 | Deputy of department | /ˈdɛpjəti ʌv dɪˈpɑrtmənt/ | Phó phòng |
79 | Deputy/vice director | /ˈdɛpjəti/vaɪs dəˈrɛktər/ | Phó giám đốc |
80 | Vice president (VP) | /vaɪs ˈprɛzəˌdɛnt/ | Phó chủ tịch |
81 | Receptionist | /rɪˈsɛpʃənɪst/ | Nhân viên lễ tân |
82 | Representative | /ˌrɛprəˈzɛntətɪv/ | Người đại diện |
83 | Chief Information Officer (CIO) | /ʧif ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈɔfəsər/ | Giám đốc thông tin |
84 | Chief Financial Officer (CFO) | /ʧif fəˈnænʃəl ˈɔfəsər/ | Giám đốc tài chính |
85 | CEO-Chief Executives Officer | /si-i-oʊ-ʧif ɪgˈzɛkjətɪvz ˈɔfəsər/ | Giám đốc điều hành, tổng giám đốc |
86 | Senior managing director | /ˈsinjər ˈmænəʤɪŋ dəˈrɛktər/ | Giám đốc điều hành cấp cao |
87 | Chief Executive Officer (CEO) | /ʧif ɪgˈzɛkjətɪv ˈɔfəsər/ | Giám đốc điều hành |
88 | Director | /dəˈrɛktər/ | Giám đốc |
Từ vựng tiếng Anh về hợp đồng, phúc lợi nhân viên
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
89 | Agreement (n) | /əˈgrimənt/ | Hợp đồng |
90 | Health and safety (n phrase) | /hɛlθ ænd ˈseɪfti/ | Sức khỏe và sự an toàn |
91 | Health insurance (n phrase) | /hɛlθ ɪnˈʃʊrəns/ | Bảo hiểm y tế |
92 | Holiday entitlement (n phrase) | /ˈhɑləˌdeɪ ɛnˈtaɪtəlmənt/ | Chế độ ngày nghỉ được hưởng |
93 | Holiday pay (n phrase) | /ˈhɑləˌdeɪ peɪ/ | Tiền lương ngày nghỉ được hưởng |
94 | Leaving date (n phrase) | /ˈlivɪŋ deɪt/ | Ngày nghỉ việc |
95 | Maternity leave (n phrase) | /məˈtɜrnɪti liv/ | Nghỉ thai sản |
96 | Part-time education (n phrase) | /ˈpɑrtˈtaɪm ˌɛʤəˈkeɪʃən/ | Đào tạo bán thời gian |
97 | Pension scheme (n phrase) | /ˈpɛnʃən skim/ | Chế độ lương hưu |
98 | Pension plan (n phrase) | /ˈpɛnʃən plæn/ | Kế hoạch lương hưu |
99 | Promotion (n) | /prəˈmoʊʃən/ | Thăng chức |
100 | Resign (v) | /rɪˈzaɪn/ | Từ chức |
101 | Salary (n) | /ˈsæləri/ | Lương |
102 | Salary increase (n phrase) | /ˈsæləri ˈɪnˌkris/ | Tăng lương |
103 | Security (n) | /sɪˈkjʊrəti/ | An ninh |
104 | Sick leave (n phrase) | /sɪk liv/ | Nghỉ ốm |
105 | Sick pay (n phrase) | /sɪk peɪ/ | Tiền lương ngày ốm |
106 | Training scheme (n phrase) | /ˈtreɪnɪŋ skim/ | Chế độ tập huấn |
107 | Travel expenses (n phrase) | /ˈtrævəl ɪkˈspɛnsəz/ | Chi phí đi lại |
108 | Wages (n) | /ˈweɪʤəz/ | Lương tuần |
109 | Working hours (n phrase) | /ˈwɜrkɪŋ ˈaʊərz/ | Giờ làm việc |
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh văn phòng thông dụng
Câu giao tiếp tiếng Anh văn phòng cơ bản
1/ Mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh
Câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
I’m …My name is … | Tên tôi là/Tên của tôi là |
My full/ first/ last name is … | Tên đầy đủ/ tên đệm của tôi là |
You can call me + name Please call me + name Everyone calls me + name | Bạn có thể gọi tôi là + tên Làm ơn hãy gọi tôi là + tên Mọi người gọi tôi là + tên |
I’m … years old | Tôi… tuổi |
I’m over/ almost/ nearly … | Tôi tròn… tuổi/ Tôi gần… tuổi |
I live in … My address is … | Tôi sống ở… Địa chỉ của tôi là… |
I have lived in … (place) … for … (number of years) … I have lived in … (place) … since … (year) … | Tôi sống ở …. trong … năm Tôi đã sống ở … từ … năm |
I was born and grew up in … (place) | Tôi sinh ra và lớn lên ở…. |
I’m from … (place) I hail from … (place) I come from … (place) My hometown is … (place) I’m originally from … (place) | Tôi đến từ… |
I like/love/enjoy + N (hiphop music) I like/love/enjoy + V-ing (reading books) | Tôi rất thích… |
I am good at + N (video game) I am good at + V-ing (drawing) | Tôi giỏi về… |
My hobby is + N/V-ing I am interested in + N/V-ing | Sở thích của tôi là… |
2/ Mẫu câu chào hỏi bằng tiếng Anh
Câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Hello! I’m a new member of the marketing department | Xin chào! Tôi là nhân viên mới ở phòng marketing |
How long have you worked here? | Anh/Chị đã làm việc ở đây bao lâu rồi? |
How do you get to work? | Bạn đi làm bằng phương tiện gì |
Have a nice day! | Chúc bạn một ngày tốt lành |
We are going to go out for lunch | Chúng ta cùng ra ngoài ăn trưa nhỉ? |
Here is my business card | Đây là danh thiếp của tôi |
Can I get your help? | Tôi có thể nhờ bạn một chút được không? |
Do you need any help? | Bạn có cần giúp gì không? |
Excuse me, can I get into the room?/ May I come in? | Xin lỗi, tôi vào phòng được không? |
The traffic was terrible today | Giao thông hôm nay thật kinh khủng |
3/ Mẫu câu nhờ vả trong tiếng Anh
Câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Can you give me a hand with this? | Bạn có thể giúp tôi một tay không? |
Could you help me for a second? | Bạn có thể giúp tôi 1 chút được không? |
Can I ask a favor? | Tôi có thể nhờ bạn 1 chút được không? |
I wonder if you could help me with this. | Tôi tự hỏi là bạn có thể giúp tôi việc này được không. |
I could do it with some help, please. | Tôi cần sự giúp đỡ, làm ơn |
I can’t manage. Can you help? | Tôi không thể giải quyết được. Bạn có thể giúp tôi không? |
Give me a hand with this, will you? | Bạn sẽ giúp tôi một tay nhé? |
Will you lend me a hand with this? | Bạn sẽ giúp tôi một tay nhé? |
Could you spare a moment? | Bạn có thể dành chút ít thời gian cho tôi được không? |
I need some help, please. | Tôi rất cần sự giúp đỡ, làm ơn. |
4/ Mẫu câu tiếng anh văn phòng cảm ơn bằng tiếng Anh
Câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Thank you so much/Thank you very much | Cảm ơn bạn rất nhiều |
Thank you in advance | Cám ơn bạn trước |
You are so kind. That’s so kind of you. | Bạn thật là tốt |
I really appreciate it! | Tôi rất cảm kích về điều đó |
I owe you a great deal | Tôi mang ơn bạn nhiều lắm |
You are my lifesaver | Bạn là ân nhân của đời tôi |
5/ Mẫu câu xin lỗi bằng tiếng anh
Câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
My apologies | Tôi xin lỗi |
That’s my fault | Đó là lỗi của tôi |
Sorry, I didn’t mean to do that | Xin lỗi, tôi không cố ý làm vậy |
Sorry I’m late. Sorry for being late. | Xin lỗi, tôi đến muộn |
I forget it by mistake | Tôi sơ ý quên mất |
I was careless | Tôi đã thiếu cẩn thận |
I don’t mean to | Tôi không cố ý |
Sorry to bother you | Xin lỗi đã làm phiền bạn |
Terribly sorry | Vô cùng xin lỗi |
6/ Mẫu câu khen ngợi bằng tiếng anh
Câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Credits He deserved credits certainly. | (n): Sự khen ngợi Chắc chắn rồi, anh ấy xứng đáng được tuyên dương. |
Do a good job You did a good job. | Hoàn thành tốt việc gì Anh đã làm rất tốt. |
Be proud of s.o Well done. I’m proud of you. | Tự hào về ai đó Tốt lắm. Tôi rất tự hào về anh. |
Awesome You’re awesome. | (adj): Tuyệt vời Anh thật là quá tuyệt! |
Be praised for She ought to be praised for what she has done. | (v) Được khen ngợi vì việc gì Cô ấy nên được biểu dương vì những gì cô ấy đã làm. |
Good job on + N/V-ing Good job on the report! I think the executives will like it. | (Khen ai đó) hoàn thành tốt việc gì Anh làm bài báo cáo rất tốt! Tôi nghĩ rằng cấp trên sẽ hài lòng về nó. |
Marvelous What a marvelous memory you’ve got! | (adj): Tuyệt vời Bạn thật là có một trí nhớ tuyệt vời. |
Smart answer What a smart answer! | (n): Câu trả lời thông minh Thật là một câu trả lời thông minh! |
Prospective He is a very prospective employee. | (adj): Triển vọng Anh ấy là một nhân viên đầy triển vọng. |
Use s.th as a model Well done! That report you wrote was excellent! I’d like to use it as a model at the next staff meeting | Sử dụng cái gì làm bản mẫu Chúc mừng anh! Bản báo cáo anh viết rất tốt! Tôi muốn dùng nó làm mẫu bản báo cáo cho cuộc họp nhân viên sắp tới. |
Mẫu câu chỉ dẫn trong tiếng Anh văn phòng
Câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
In the lobby Mr. Jones is in the lobby. | Ngoài hành lang Ông Jones đang ở dưới sảnh. |
On the table The fax is on the table over there. | Trên bàn Máy fax ở trên cái bàn đằng kia. |
On the (number) floor The reception is on the second floor | Trên tầng (số đếm) Quầy tiếp tân nằm ở tầng 2. |
This is the Accounting Department. | Đây là phòng kế toán |
The elevator isn’t working/ The elevator is out of date. | Thang máy bị hỏng rồi. |
Problem with There’s a problem with my computer. | Vấn đề với Có vấn đề gì đó với máy tính của tôi. |
Confidential You can put the confidential documents on that shelf. | (adj): Bảo mật Bạn có thể để những tài liệu quan trọng ở đó. |
Be (not) available Our manager is not available right now. | (adj): Không rảnh Quản lý của chúng tôi bây giờ không rảnh. |
Make it to + place Sorry, I can’t make it to the meeting today. | Đến được nơi nào đó Xin lỗi, hôm nay tôi không đến tham dự cuộc họp được. |
Wait on the line You have a call waiting on the line | Đang đợi theo thứ tự Bạn có một cuộc gọi đang chờ này. |
Be (not) at + place He’s not at the office today. | Không có mặt ở nơi nào đó Anh ấy không có ở cơ quan. |
Be promoted He’s been promoted. | (v) Được thăng chức Anh ấy vừa được thăng chức. |
Resign She’s resigned. | (v) Nghỉ việc Cô ấy xin nghỉ việc rồi. |
Double-check I can’t access my company email. Can you double-check it for me please? | (v): Kiểm tra lại Tôi thể truy cập vào email của công ty. Bạn có thể kiểm tra lại nó giúp tôi được không? |
Mẫu câu viết email tiếng Anh
Câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
I am writing to you regarding + phrase I am writing to you in connection with + phrase | Tôi viết email này để liên hệ về vấn đề… |
Further to + phrase With reference to + phrase | Liên quan đến việc… |
I am writing to you on behalf of + name of s.o | Tôi thay mặt … viết email này để … |
Might I take a moment of your time to… | Xin ông / bà / công ty cho phép tôi… |
I would appreciate it if you could send more detailed information about + s.th | Tôi rất cảm kích nếu ông/ bà/ công ty có thể cung cấp thêm thông tin chi tiết về… |
Would you mind + V-ing? Would you be so kind as + to V? | Xin ông/ bà/ công ty vui lòng… |
We are interested in + N/V-ing, and we would like to + V | Chúng tôi rất quan tâm đến… và muốn… |
We had carefully considered + N/V-ing, and it is our decision + to V | Chúng tôi đã cân nhắc kỹ lưỡng… và đó là quyết định của chúng tôi… |
We regret/ are sorry to inform you that… | Chúng tôi rất tiếc phải thông báo với bạn rằng… |
Please accept our sincere apologies for + N/V-ing | Xin hãy chấp nhận lời xin lỗi chân thành về… |
We truly understand and apologize for + N/V-ing | Chúng tôi hoàn toàn hiểu và xin lỗi về những bất tiện đã gây ra cho quý khách do… |
I am sending you + N as an attachment. | Tôi đã đính kèm… |
Do sth by + date Can you please sign and return the attached contract by next Friday? | Hoàn thành việc gì đó trước ngày Xin vui lòng ký và gửi lại bản hợp đồng đính kèm trước thứ 6 tuần |
Should you need any further information, please do not hesitate to contact me. | Nếu có bất kỳ vấn đề gì, xin đừng ngần ngại liên hệ với tôi. |
Be of further assistance Please feel free to contact us if we can be of further assistance. | Giúp đỡ/ hỗ trợ thêm cho ai đó Vui lòng liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ thêm |
Please reply once you have the chance + to V | Xin hãy hồi âm ngay khi bạn đã… |
We appreciate your help in this matter and look forward to hearing from you soon. | Rất cảm ơn sự giúp đỡ của bạn và mong nhận được hồi âm sớm. |
5 Đoạn hội thoại và tình huống giao tiếp nơi công sở
Bên cạnh học từ vựng và mẫu câu tiếng Anh văn phòng, bạn cần thực hành giao tiếp nhiều hơn để có thể nâng cao trình độ ngoại ngữ của mình. Hãy tham khảo và tập luyện với những đoạn hội thoại và tình huống giao tiếp tiếng Anh dưới đây để dễ dàng ghi nhớ và vận dụng vào thực tế.
>>> Xem thêm: Tổng hợp những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp văn phòng
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Trên đây là tổng hợp 100+ từ vựng và mẫu câu tiếng Anh văn phòng thông dụng nhất. Đặc biệt, để ứng dụng chúng và giao tiếp lưu loát trong thực tế, bạn cần hình thành thói quen học tập và rèn luyện thường xuyên. Từ đó, bạn sẽ hình thành được khả năng phản xạ tiếng Anh, hỗ trợ cho công việc và cơ hội thăng tiến trong tương lai.