• Share on Facebook
  • Share on Linkedin
  • Share on Zalo
  • Bookmark this page
  • Chia sẻ link với bạn bè
ielts speaking part 2

IELTS Speaking Part 2 là phần thi gây “ám ảnh” với một số thí sinh vì đòi hỏi kỹ năng sử dụng ngôn từ lưu loát, nói tiếng Anh trôi chảy, mạch lạc. Hãy tham khảo ngay những bài mẫu dưới đây để rèn luyện kỹ năng thi hiệu quả tại nhà, tự tin đối đầu với giám khảo trong phòng thi và đạt được điểm số cao bạn nhé!

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{(sIndex/sentences.length)*100}}%
{{ sentences[sIndex].text }}.
loading

>> Xem thêm: Mẫu câu trả lời IELTS Speaking Part 1 theo chủ đề thông dụng

IELTS Speaking Part 2 là gì?

Trong khi IELTS Speaking Part 1 và IELTS Speaking Part 3 của là các dạng câu hỏi – đáp thường gặp, thì IELTS Speaking Part 2 là Speech/Monologue (độc thoại). Thí sinh sẽ nhận được đề bài bao gồm một câu hỏi chính và các câu hỏi phụ để giúp thí sinh hiểu rõ về chủ đề cần nói. 

Phần thi IELTS Speaking part 2 thường kéo dài từ 3 – 4 phút và là phần thi yêu cầu thí sinh phải có kỹ năng thuyết trình bằng tiếng Anh. 

Thí sinh sẽ có 1 phút và 1 mẩu giấy để chuẩn bị thông tin cho dàn ý có sẵn, hình dung toàn bộ nội dung mình sẽ nói. Thời gian cho phần thuyết trình là 2 phút và nội dung thuyết trình phải liên quan chặt chẽ đến chủ đề đã cho.

IELTS Speaking Part 2 là gì?

Các kỹ năng cần có để đạt điểm cao trong part 2: 

  • Độ trôi chảy, mạch lạc khi giao tiếp bằng tiếng Anh
  • Kỹ năng diễn đạt (paraphrase) bằng tiếng Anh 
  • Cách sử dụng từ vựng và ngữ pháp hợp lý, chính xác

Xem thêm: Tổng hợp IELTS Speaking Sample Part 1,2,3

Cách trả lời các chủ đề IELTS Speaking Part 2

Để đạt được band điểm chuẩn trong phần thi IELTS Speaking Part 2, thí sinh cần đáp ứng những yêu cầu cơ bản sau:

  • Nói liên tục về chủ đề trong ít nhất 1 phút
  • Trả lời đầy đủ các câu hỏi phụ và sử dụng các cấu trúc đơn giản, có một số câu phức nhưng không quá nhiều. 
  • Thí sinh có thể mắc lỗi nhỏ về ngữ pháp, tuy nhiên hạn chế các lỗi gây khó hiểu, chẳng hạn như thiếu động từ chính hoặc sắp xếp các thành phần câu không đúng. 
  • Thí sinh cần sử dụng từ vựng linh hoạt, cố gắng sử dụng nhiều cặp từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong câu. 
  • Nói câu đơn một cách lưu loát, có thể lặp từ nhưng không quá thường xuyên. 
  • Hãy cố gắng phát âm chuẩn xác và lưu loát nhất có thể.
Cách trả lời các chủ đề IELTS Speaking Part 2

Công thức trả lời IELTS Speaking Part 2 nắm chắc band 5.0

Đối với những ai đã và đang ôn luyện cho kỳ thi IELTS, đặc biệt là kỹ năng Speaking, thì công thức A.R.E.A là công thức vô cùng hiệu quả và quen thuộc. 

Bạn nên áp dụng công thức A.R.E.A vào bài thi Speaking của mình để bài nói có cấu trúc vững chắc và tiết kiệm thời gian tìm ý khi nói. Đặc biệt, công thức này tương đối dễ áp dụng và bạn có thể tự luyện tại nhà với cấu trúc như sau: 

  • A – Answer: Cung cấp câu trả lời trực tiếp cho câu hỏi.
  • R – Reason: Giải thích lý do cho câu trả lời đã nêu.
  • E – Example: Dẫn chứng một số ví dụ cụ thể để minh họa cho câu trả lời. 
  • A – Alternatives: Cung cấp thêm một số ý kiến nếu muốn bác bỏ câu hỏi. 

Trong đó, ba cấu trúc đầu tiên là bắt buộc phải có trong mọi câu trả lời. Cấu trúc A – Alternatives là cấu trúc bạn có thể thêm vào hoặc không, tùy thuộc vào đề bài. 

Đọc thêm: [Tổng hợp] Hướng dẫn tự học IELTS Speaking Test 7.0 chi tiết từ đầu 

Công thức trả lời IELTS Speaking Part 2 nắm chắc band 5.0
Công thức trả lời IELTS Speaking Part 2 nắm chắc band 5.0

Các chủ đề thường gặp trong đề thi IELTS Speaking Part 2

ielts speaking part 2

Các topic trong đề thi IELTS Speaking Part 2 thường khá rộng. Tuy nhiên, các bạn có thể luyện tập tập trung vào 06 nhóm chủ đề thường gặp nhất sau đây: 

Describe a person

  • Describe a famous person.
  • Describe your mother.
  • Describe a person you admire.
  • Describe your best friends.
  • Describe a businessman you impress.

Describe a place/building

  • Describe a place which you have visited.
  • Talk about your hometown.
  • Describe a place/building where you go to relax.
  • Describe a town or city where you would like to live in the future.
  • Describe a place you visited in a village.

Describe an object

  • Talk about an environmental protection law..
  • Describe a book/novel you have recently read.
  • Describe a interesting program which you like
  • Describe an item of clothing that you received as a gift.

Describe an event/ activity

  • Describe an event that had a significant impact on your life.
  • Describe a motorcycle/bicycle/car trip that you would like to take.
  • Describe a time when you were extremely tired but had to stay awake.
  • Describe an important event that you celebrated in your life.
  • Describe the Tet holiday in Viet Nam. 

Describe a situation

  • Talk about a time when anyone apologized to you.
  • Describe a terrible service you received.
  • Describe a time when you saw something funny on social media.

Describe your favorite

  • Describe a song which you like
  • Describe your favorite food
  • Talk about your dream job
  • Describe your favorite film/movie
  • Describe your favorite sport

Có thể tham khảo thêm: 

Tổng hợp bài mẫu IELTS Speaking Part 2 – Questions & Sample Answers

IELTS Speaking Part 2 Describe a person – Chủ đề về con người

Trong phần thi IELTS Speaking part 2, nhóm chủ đề “Describe a person” yêu cầu thí sinh mô tả về một người nào đó, ví dụ như người đáng ngưỡng mộ, bạn thân, giáo viên, người thân, người nổi tiếng,… Để trả lời tốt cho nhóm chủ đề này, các bạn cần trả lời đầy đủ các phần sau:

  • Giới thiệu về người được mô tả, bao gồm thông tin về tên, quan hệ với thí sinh, nghề nghiệp hoặc điểm đặc biệt khác.
  • Cung cấp thông tin chi tiết về người được mô tả, ví dụ như tính cách, hình dáng, sở thích, kỹ năng hoặc thành tựu của họ.
  • Giải thích tại sao người đó đáng được mô tả hoặc có ý nghĩa đối với thí sinh.

Để hiểu rõ cách trả lời IELTS Speaking Part 2 – Describe a person, hãy tham khảo ví dụ dưới đây:

Describe a child that you know

Describe a child that you know
Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 chủ đề về con người (Describe a person) 

Chủ đề trên yêu cầu thí sinh hãy miêu tả về một đứa trẻ mà bạn biết. Những câu hỏi phụ gồm:

  • Đứa trẻ này là ai và bạn thường gặp đứa trẻ này khi nào
  • Tuổi của đứa trẻ này là bao nhiêu
  • Tính cách của đứa bé này như thế nào và giải thích cảm nhận của bạn như thế nào về đứa trẻ này

Sample answer – Bài mẫu Speaking IELTS Part 2

Today I’d like to tell you about a child who is my nephew.

He is the son of my elder sister. I used to see him very often, but recently I’ve been busy with work, so I haven’t met him for weeks.

My nephew is 4 years old. He’s very adorable/cute with big black eyes and a chubby face. He is quite plump. Now he weighs 25 kilos, and he’s about 130 cm tall.

He’s very playful. He never seems inactive during the day or even at night. He just runs around, climbs trees in the garden and splashes water on his face. Sometimes, he’s a bit naughty and uncontrollable, but he would know not to cross the line. He’s a smart boy. At the age of 4, he can count from 0 to 1000, and he can read medium-length stories. Plus, he can understand cartoons in English on Youtube.

I absolutely cherish my nephew. We’re so attached to each other. Whenever I drop by, he would scream with excitement and give me a warm welcome. He would also give me a big hug, sit in my laps and tell me his stories at school. I really treasure those happy moments with my nephew.

And I particularly admire him for his intelligence. As I said earlier, he is incredibly smart. I remember one time when his mother tested his English level, he scored 10 out of 10. At kindergarten, he is praised for being quick at understanding and offering his mates a hand when they can’t solve a problem.

That’s all I want to say!

>> Xem thêm: Topic IELTS Speaking about your Family: Sample & Vocabulary

Vocabulary meaning – Từ vựng quan trọng trong bài

Từ vựng & mẫu câuNghĩa tiếng Việt
Adorable/cute (v) dễ thương
Chubby (adj) bụ bẫm
To splash (v)té nước
To cross the line (v)đi quá giới hạn
To cherish (v) yêu thương, cưng nựng
Be attached to sb (adj) gần gũi, hợp với ai đó
To drop by (v)ghé qua chơi
A warm welcome (n) sự chào đón nồng hậu
To sit in sb’s laps (v) ngồi vào đùi ai đó
To treasure sth (v) trân trọng cái gì
To admire sb/sth (v) ngưỡng mộ ai/ cái gì
To offer sb a hand (v) đề nghị giúp đỡ ai đó
Be quick at understanding (adj)nhanh hiểu (vấn đề)
Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 chủ đề về con người (Describe a person)

>> Xem thêm:

Tự học IELTS Speaking Part 1,2,3 hiệu quả cho band điểm 6.0+

IELTS Speaking Part 2 Describe a place/building – Chủ đề về địa điểm

Ở nhóm chủ đề Describe a place, thí sinh sẽ được yêu cầu mô tả một địa điểm cụ thể (đáng nhớ, đã từng thăm quan hoặc muốn tới trong tương lai). Và để hoàn thành tốt phần Speaking Part 2 thì bạn nên trả lời những yếu tố sau:

  • Tên địa điểm là gì
  •  Vị trí của địa điểm ở đâu
  • Cảm nhận của bạn về địa điểm đó. 

Thí sinh có thể bắt đầu bài nói bằng câu “I’m going to talk about… (tên địa điểm) that I… (cảm nhận của thí sinh về địa điểm đó)”. 

Ngoài ra, các bạn cũng nên học những từ vựng chỉ vị trí như:

  • Is located/situated in (toạ lạc ở đâu)
  • City center (trung tâm thành phố)
  • Suburb (ngoại ô)
  • Rural area (vùng nông thôn) 
  • Các hướng Đông – Tây – Nam – Bắc.

Để hiểu rõ cách trả lời IELTS Speaking Part 2 – Describe a place/building, hãy tham khảo ví dụ dưới đây:

Describe a restaurant that you enjoyed going to

IELTS Speaking Part 2 Describe a place/building - Chủ đề về địa điểm
Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 chủ đề địa điểm/nơi chốn (Describe a place/Building)

Chủ đề này yêu cầu thí sinh miêu tả về một nhà hàng mà bạn yêu thích. Những câu hỏi gợi ý bao gồm:

  • Nhà hàng này ở đâu
  • Lý do tại sao bạn lại chọn nhà hàng này
  • Bạn thường ăn những món gì ở nhà hàng này và giải thích tại sao bạn thích tới đây để dùng bữa

Sample answer – Bài mẫu Speaking IELTS Part 2

On the first day of a month in the lunar calendar, my family always visits Vi Lai restaurant as we have a tradition of eating vegetarian food. Although I don’t remember where exactly it is located, I think it’s around Ly Thuong Kiet street. 

The food there is excellent as the vegetables are prepared in different ways. One of my favorite appetizers is the mushroom soup which contains ingredients like chestnuts or bottom  mushrooms. It’s a little bit salty, blended with a light sweetness. After that, when my family moves on to the main dish, we often order the signature salad there. The components like pickled radish, gong cai vegetable, and lotus petiole are nicely mixed with a combination of sourness and sweetness.

Another dish that I’m pretty much into is the bamboo shoot rolls there. I can see the thin slices of the bamboo shoot wrap fillings including tofu and lotus roots. When the dish is served, the fried rolls look mouth – watering and all of the members do enjoy this.

Apart from the food in this restaurant, the employees are also professional as they never let us wait for more than 2 minutes, even on their busiest day, so I do appreciate them a lot. Furthermore, when we first experienced the service, the employees gave my family a lot of useful advice on what dishes we should eat together, which is the determinant that makes me want to come back. 

Personally speaking, if anyone asks me about a place to eat vegetarian food, I will recommend Vi Lai restaurant to them as the quality is superb.

>> Đọc thêm:

Vocabulary meaning – Từ vựng quan trọng trong bài

Từ vựng & mẫu câuNghĩa tiếng Việt
vegetarian food (n) thức ăn chay
appetizer (n) món khai vị
component (n)thành phần
pickled radish (n) củ cải muối
lotus petiole (n)cuống lá sen
bamboo shoot (n) măng
fillings (v) đổ đầy
lotus roots (n) củ sen
determinant (n) phương thức
superb (adj) tuyệt vời
IELTS Speaking Part 2 - Describe a restaurant that you enjoyed going to

>> Tham khảo thêm: [TỔNG HỢP] Từ vựng và đáp án IELTS Speaking – Topic: Environment

IELTS Speaking Part 2 Describe an object – Chủ đề về một vật thể

Nếu muốn hoàn thành tốt phần Speaking Part 2 ở nhóm chủ đề này thì bạn nên trả lời đầy đủ những thông tin dưới đây:

  • Đồ vật bạn muốn kể là gì?
  • Tại sao bạn lại chọn đồ vật đó trong chủ đề của mình.
  • Đồ vật đó trông như thế nào?
  • Cảm nhận của bạn về đồ vật đó. 

Để hiểu rõ cách trả lời IELTS Speaking Part 2 – Describe a place/building, hãy tham khảo ví dụ dưới đây:

Describe an interesting advertisement that you have seen

You should say:

  • where you saw it
  • what it was about
  • why do you think it was an interesting advertisement

Để hiểu rõ cách trả lời IELTS Speaking Part 2 – Describe an object, hãy tham khảo ví dụ dưới đây:

Sample answer – Bài mẫu Speaking IELTS Part 2

I’m going to talk about an advertisement for Coca-Cola, which is one of the biggest brands in the world. I’ve seen Coke advertised everywhere, on posters and TV commercials.

The advert shows a picture of Santa Claus smiling and holding a bottle of Coke. I think the aim is to target children and associate the brand with Christmas time.

The advert is interesting because the company is deliberately trying to influence and attract children. The marketers are trying to capture young customers. They are presenting the drink as something special, a gift for Christmas. However, Coca-Cola is not necessarily a healthy drink for children; it contains a lot of sugar. Maybe this kind of advertising manipulates children and encourages them to pester their parents.

Vocabulary meaning – Từ vựng quan trọng trong bài

Từ vựng & mẫu câuNghĩa tiếng Việt
Advertisement (n)quảng cáo
To associate sth with sth (v)liên kết cái gì với cái gì
Deliberately (adv)một cách thận trọng, đắn đo
To present sth as sth (v)giới thiệu, trình bày cái gì
To manipulate sb (v)thao túng ai đó
To pester sb (v)làm phiền, quấy rầy ai đó
IELTS Speaking Part 2 - Describe an interesting advertisement

>> Có thể bạn quan tâm: IELTS Speaking Advertising – Bài mẫu & từ vựng chi tiết

IELTS Speaking Part 2 Describe a situation – Chủ đề về một tình huống

Đối với chủ đề này, bạn cần phải luôn trả lời được những câu sau:

  • Tình huống đó là gì?
  • Tình huống đó xảy ra khi nào?
  • Tại sao bạn lại ấn tượng với tình huống đó?
  • Bạn cảm thấy như thế nào về tình huống đó

Để hiểu rõ cách trả lời IELTS Speaking Part 2 – Describe a situation, hãy tham khảo ví dụ dưới đây:

Describe something you did that made you feel proud of yourself

You should say:

– what you did

– when you did it

– why you felt proud of what you had done

– and explain how you felt when this happened.

Sample answer – Bài mẫu Speaking IELTS Part 2

One of my proudest achievements was completing my undergraduate degree at the university of ….. (name). The key moment that I remember was when I received my final exam results; I was delighted to have passed with better scores than I expected.

I graduated from university in …… (year). As far as I recall, we received our final exam results in May and the graduation ceremony was in July. Our exam scores for individual course modules were posted on the noticeboard in the corridor of the university department, and I remember getting into the lift in the department one morning, knowing that I would soon see my results.

The particular moment when I really felt overjoyed and proud of what I had achieved was when I saw my exam results on the department noticeboard. This was the precise point in time when I realized that I had passed and that my hard work had paid off. I was proud because I had overcome some setbacks earlier in the course, and I had proved to myself that I could achieve my goals.

As I approached the department noticeboard I felt really nervous but also excited; I knew that the moment of truth was just seconds away. And when I saw my final exam results I was surprised, thrilled, and relieved all at the same time. I didn’t shout out with joy, but I think I probably clenched my fist and said “yes” to myself. I certainly remember walking back down the corridor with a spring in my step, feeling elated and knowing that four years of study were finally over.

Vocabulary meaning – Từ vựng quan trọng trong bài

Từ vựng & mẫu câuNghĩa tiếng Việt
Posted on the noticeboardđăng trên bảng thông báo
Getting into the liftđi vào thang máy
Felt overjoyedcảm thấy rất vui mừng
The precise point in timethời điểm chính xác
Hard work had paid offnỗ lực được trả công
Overcome some setbacksvượt qua một số trở ngại
Proved to myself thatchứng minh với tôi rằng
The moment of truthkhoảnh khắc của sự thật
Just seconds awaycách đó vài giây
Shout out with joyhét lên với niềm vui
Clenched my fistnắm chặt tay tôi
Walking back down the corridor with a spring in my stepđi bộ xuống hành lang với niềm vui trong bước chân của tôi
Feeling elatedcảm thấy vui mừng.
IELTS Speaking Part 2 Describe a situation

IELTS Speaking Part 2 Describe an event/activity – Chủ đề về sự kiện/ hoạt động

Trong chủ đề IELTS Speaking Part 2 về nhóm chủ đề sự kiện/hoạt động thì bạn nên lưu ý trả lời những câu hỏi sau:

  • Đó là sự kiện gì?
  • Sự kiện này diễn ra khi nào? Ở đâu?
  • Tại sao nó lại quan trọng?
  • Nội dung sự kiện là gì?
  • Cảm giác của bạn về sự kiện đó như thế nào?

Để hiểu rõ cách trả lời IELTS Speaking Part 2 – Describe an event/ activity, hãy tham khảo ví dụ dưới đây:

Describe an important event that you celebrated

You should say:

– What it was

– Where it happened

– Why it was important

– How people felt about it

Sample answer – Bài mẫu Speaking IELTS Part 2

It happened 2 years ago. If my memories serve me right, I was a sophomore at the Diplomatic Academy of Vietnam. My friends asked me to accompany them to the neighborhood of the expat community living in Hanoi to celebrate the so called Halloween day. To be honest, I was not quite much into western culture and festivals, but I still nodded to please them.

So as a tradition of Halloween as we know it, we put on costumes and makeup to look like characters on the screen or in horror novels. I’m a big fan of DC comics, so I made myself look like The Flash, the fastest man alive, while my friends disguised themselves as Thanos and John Wicks, the top one hitman on the screen.

At the time, my friends and I were already too old for trick or treat, so we wandered around the neighborhood trying to scare the little kids, which I found a bit childish. Well, I guess there was nothing better to do then. Suddenly there was a blackout. I thought it was a set up of the event organizers but it turned out differently. When the light came back, a girl appeared out of nowhere, riding a broomstick and holding a magic wand. She was more beautiful than Hermione in the Harry Potter series. We broke the ice and she became one of my besties until now.

And so that was the last time that I celebrated Halloween. I think I’m too old for that. But if it hadn’t been for that event, I would not have got myself another close friend of mine. So I’m grateful for it.

IELTS Speaking Part 2 Describe an event/activity

Vocabulary meaning – Từ vựng quan trọng trong bài

Từ vựng & mẫu câuNghĩa tiếng Việt
If my memories serves me right (phrase)nếu tôi nhớ không nhầm
expat community (n)(n) người nước ngoài đến sống ở quốc gia khác
so called (adj)(cái được) gọi là
to be into sthquan tâm, thích cái gì
on the screentrên màn ảnh
to disguisehóa trang
to wander aroundđi dạo quanh
childish (adj) >< childlike (adj)trẻ con (tiêu cực) >< trẻ con, trong sáng, hồn nhiên (tích cực)
blackoutmất điện
to break the ice (idiom)phá vỡ sự ngượng ngùng

IELTS Speaking Part 2 Describe your favorite – Chủ đề về sở thích

Với chủ đề về sở thích, bạn nên chú ý chuẩn bị những câu hỏi sau:

  • Sở thích của bạn là gì
  • Tại sao bạn lại thích làm điều đó?
  • Cảm nhận của bạn như thế nào khi làm điều mình thích?

>> Xem thêm: Hobbies Ielts Speaking: Tổng hợp từ vựng, đề thi và câu trả lời mẫu chi tiết

Để hiểu rõ cách trả lời IELTS Speaking Part 2 – Describe your favorite, hãy tham khảo ví dụ dưới đây:

Describe a time when you helped a friend

You should say:

– When it was

– How you helped him/her

– Why you helped him/her

– And how you felt about it

Sample answer – Bài mẫu Speaking IELTS Part 2

Well, I’d like to think of myself as a kind-hearted person so I’ve always tried to help my friends and my family whenever I get the chance. The most recent time I gave someone a hand was actually a couple of weeks ago when I helped my friend prepare for his English exam.

My friend and I went back. In fact, we got on like a house on fire when we first met and he has helped me a zillion times. So at the time, I didn’t mind returning the favor when he asked for my help. Now you gotta know that English has never been his strong suit since he goofed off at school and cut class way too often.

When his English exam was approaching, he started to feel anxious and turned to me for help. Needless to say, I was no less frantic than him because I didn’t know where to start. I mean, he seriously lacked the vocabulary and his grammar was nothing short of disastrous. He couldn’t produce a long enough sentence without making mistakes. So what I did was to calmly walk him through all the basic grammar points and bone up on the most needed vocabulary. On top of that, we practiced speaking entirely in English before the exam.

Thank God he wasn’t as helpless as I thought he was, I mean, pretty much what our teacher taught him was like water off a duck’s back. But when he told me the result he’d got, I was astonished because it was much higher than we expected. It’s still imprinted in my mind his big smile at the time, you know, he was suffused with happiness. As for me, not only was I super elated but also relieved ‘cause I could finally get rid of him, at least for a while.

IELTS Speaking Part 2 Describe your favorite

Vocabulary meaning – Từ vựng quan trọng trong bài

Từ vựng & mẫu câuNghĩa tiếng Việt
kind-hearted (adj)tốt bụng
give someone a hand (v)giúp đỡ ai
go way back (idiom)biết nhau từ lâu lắm rồi
got on like a house on fire (idiom)hợp cạ lắm luôn
return the favor (idiom)trả ơn
strong suit (n)thế mạnh sở trường
goof off (idiom)chểnh mảng, làm lãng phí thời gian
cut class (idiom)cúp học
nothing short of (idiom)rất, thật sự, không khác gì
frantic (adj)hoảng loạn, nháo nhào
anxious (adj)lo lắng
walk someone throughdẫn dắt, dạy cho ai biết cái gì
bone up on (idiom)học gấp, nhồi nhét cái gì đó
water off a duck’s back (idiom)nước chảy đầu vịt
astonished (adj)sửng sốt, ngạc nhiên
suffuse (v)ngập tràn
elated (adj)vui sướng

>> Đọc tham khảo: 

Chinh phục IELTS Speaking Part 2 với chương trình luyện nói IELTS – ELSA Speech Analyzer

Tự luyện IELTS Speaking part 2 tại nhà là một thử thách vô cùng khó. Bởi nếu không có người hướng dẫn, bạn sẽ dễ ôn luyện tiếng Anh sai cách, từ đó ảnh hưởng đến hiệu quả bài nói khi đi thi. Nhưng vấn đề đó sẽ không còn là nỗi lo khi luyện nói cùng ELSA Speech Analyzer. 

ELSA Speech Analyzer - công cụ học IELTS toàn diện

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

ELSA Speech Analyzer là trình luyện nói tiếng Anh toàn diện nhất trên thị trường. Công cụ sẽ thiết kế một lộ trình tự học dành riêng cho chính bạn. Tập trung vào những điểm cần cải thiện dựa trên kết quả bài kiểm tra đầu vào. 

Bên cạnh đó, ELSA Speech Analyzer còn là một công cụ chấm điểm thi IELTS Speaking với độ chính xác cao. Chẳng những giúp bạn cải thiện phát âm chuẩn như người bản xứ, công cụ còn có thể chỉnh sửa ngữ pháp và gợi ý từ vựng nâng cao. Giúp bạn dễ dàng nâng cao chất lượng bài nói của mình. 

Quả là một công cụ tuyệt vời để nâng band IELTS Speaking phải không nào? 

Mua ngay ELSA Speech Analyzer với mức giá ưu đãi nhất TẠI ĐÂY

1. Thí sinh có thể thay đổi chủ đề trong IELTS Speaking Part 2 không?

Không, bạn không thể thay đổi hoặc chọn chủ đề trong Phần 2.

2. Thi Part 2 IELTS Speaking bao nhiêu phút?

Thời gian thi IELTS Speaking Part 2 là tối đa 2 phút.