Phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh thường xuất hiện tại các công ty đa quốc gia, tập đoàn lớn. Một lời giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh phỏng vấn duyên dáng, trôi chảy sẽ giúp bạn “ghi điểm” cao trong mắt nhà tuyển dụng.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Cùng tìm hiểu 7 cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh độc đáo mà ELSA Premium gợi ý dưới đây nhé.
7 Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn xin việc
Cách 1: Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh phỏng vấn ngành Xuất Nhập khẩu
Hello, everyone! I’m Nam. My full name is Nguyen Thanh Nam. I graduated from Foreign Trade University, Ha Noi in 2018 with a bachelor’s degree in Logistics and Supply Chain Management. With over 4 years of working as a document staff at an export company, I’m confident about my professional skills. I’m often praised for my carefulness, discipline. I believe that if we want to work effectively and develop ourselves, discipline is very important. That’s what I would like to share about myself. Thanks for listening!
Bản dịch
Xin chào mọi người! Tôi là Nam. Tên đầy đủ của tôi là Nguyễn Thành Nam. Tôi tốt nghiệp Đại học Ngoại thương Hà Nội năm 2018 với tấm bằng cử nhân ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng.
Với hơn 4 năm làm việc ở vị trí nhân viên chứng từ tại một công ty xuất khẩu, tôi tự tin về kỹ năng nghề nghiệp của mình. Tôi thường được khen về sự cẩn thận, kỷ luật.
Tôi tin rằng nếu chúng ta muốn làm việc hiệu quả và phát triển bản thân, sự kỷ luật là rất quan trọng. Đó là những gì tôi muốn chia sẻ về bản thân. Cảm ơn vì đã lắng nghe!
Từ vựng
- Bachelor’s degree (n): bằng cử nhân Đại học
- Supply Chain Management (n): quản lý chuỗi cung ứng
- Document staff (n): nhân viên chứng từ
- To be praised for sth (v): được khen ngợi về cái gì
- Export company (n): công ty xuất khẩu
- Discipline (n): kỷ luật
Đọc thêm:
- [TỔNG HỢP] Từ vựng và mẫu trả lời IELTS Speaking part 1 – Topic: Travelling and Holidays 2023
- Mẫu câu thuyết trình tiếng Anh hay, giúp bạn tự tin chinh phục người nghe
Cách 2: Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh phỏng vấn ngành Sư phạm
Good afternoon! First of all, thank you for giving me the opportunity to be here today. Now, let me introduce myself. I’m Lê Trọng Tấn. You can call me Tấn or Tom.
I graduated from University of Education Ho Chi Minh City in 2016 with a bachelor’s degree in Math Pedagogy. Besides, I’ve got an IELTS band 7.5 overall.
With over 5 years’ experience in teaching students in both public and international high schools, I’m confident that I can flexibly adapt to various teaching environments as well as being able to use English in teaching.
My former co-workers and students usually described me as an inspiring and devoted teacher. I believe the core value of education is not only teaching but also inspiring. That’s all about me. Thank you for listening!
Bản dịch
Xin chào! Đầu tiên, cảm ơn vì đã cho tôi cơ hội có mặt ở đây hôm nay. Bây giờ, tôi xin phép được giới thiệu về bản thân. Tôi là Lê Trọng Tấn. Bạn có thể gọi tôi là Tấn hoặc Tom.
Tôi đã tốt nghiệp Đại học Sư phạm vào năm 2016 với tấm bằng cử nhân ngành Sư phạm Toán. Bên cạnh đó, tôi có IELTS 7.5.
Với 5 năm kinh nghiệm giảng dạy học sinh ở trường cấp Ba công lập và quốc tế, tôi tự tin là mình có thể linh hoạt thích nghi với đa dạng các môi trường giảng dạy cũng như có thể dùng tiếng Anh trong giảng dạy.
Các đồng nghiệp và học sinh cũ của tôi thường xuyên mô tả tôi là một giáo viên truyền cảm hứng và tận tâm. Tôi tin rằng giá trị cốt lõi của giáo dục không chỉ là dạy mà còn là truyền cảm hứng. Đó là tất cả những điều về bản thân tôi. Cảm ơn vì đã lắng nghe!
Từ vựng
- Math Pedagogy (n): Sư phạm Toán
- Public high school (n): trường cấp 3 công lập
- International high school (n): trường cấp 3 quốc tế
- Flexibly (adv): một cách linh hoạt
- To adapt to sth (v): thích nghi với điều gì
- To describe sb as sb/sth (v): mô tả ai đó là ai/cái gì
- Devoted (adj): tận tâm
- Core value (n): giá trị cốt lõi
Cách 3: Mẫu giới thiệu về bản thân bằng tiếng Anh phỏng vấn ngành Y dược
Hello, everyone! I’m Trương Ngọc Hà. You can call me Hà or Helen. I graduated from Hanoi Medical University in 2017 with a bachelor’s degree in Pediatrics.
I have nearly 4 years’ experience working as a pediatrician at one of the top public hospitals. In addition, I’ve got an IELTS band 7.0 overall and have taken several medical English courses.
Therefore, I believe in my ability to deal with English-speaking patients. I consider myself a hard-working, patient, and devoted doctor. Patients’ health and satisfaction are always my top priorities. That’s what I would like to share about myself. Thanks for listening!
Bản dịch
Xin chào mọi người! Tôi là Trương Ngọc Hà. Bạn có thể gọi tôi là Hà hay Helen. Tôi tốt nghiệp Đại học Y Hà Nội vào năm 2017 với bằng cử nhân Nhi khoa.
Tôi có gần 4 năm kinh nghiệm làm bác sĩ Nhi ở một trong số các bệnh viện công hàng đầu. Bên cạnh đó, tôi có IELTS 7.0 và đã học một số khóa học tiếng Anh ngành Y. Vì thế, tôi tin vào khả năng làm việc với các bệnh nhân nói tiếng Anh.
Tôi nhìn nhận bản thân là một bác sĩ chăm chỉ, kiên nhẫn và tận tâm. Sức khỏe và sự hài lòng của bệnh nhân luôn là những ưu tiên hàng đầu của tôi. Đó là những gì tôi muốn chia sẻ về bản thân. Cảm ơn vì đã lắng nghe!
Từ vựng
- Medical University (n): Đại học Y dược
- Pediatrics (n): Nhi khoa
- Pediatrician (n): Bác sĩ nhi khoa
- Patient (n): bệnh nhân
- Hard-working (adj): chăm chỉ
- Patient (adj): kiên nhẫn
- Satisfaction (n): sự hài lòng
- Top priority (n): ưu tiên hàng đầu
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y dược
Cách 4: Hướng dẫn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh phỏng vấn chuyên ngành Kế toán – Kiểm toán
Good afternoon! I’m Nguyen Van On. I’m from Da Lat. I am a fresh graduate from Banking University, Ho Chi Minh City. My major is Auditing.
I have 2 years’ experience of working as an auditor intern at a large-sized auditing company in Vietnam.
I have also taken part in many auditing competitions and have won several prizes. My former boss and co-workers saw me as a skilled, careful and honest auditor.
In my opinion, honesty and carefulness are two of the qualities that an auditor should have. That’s some information about me that I think would impress you. Thank you for listening!
Bản dịch
Xin chào! Tôi là Nguyễn Văn Ơn. Tôi đến từ Đà Lạt. Hiện tôi là một sinh viên mới tốt nghiệp từ Đại học Ngân hàng Hồ Chí Minh. Chuyên ngành của tôi là Kiểm Toán.
Tôi có hai năm kinh nghiệm làm kiểm toán viên thực tập tại một công ty kiểm toán lớn ở Việt Nam. Tôi cũng đã tham gia nhiều cuộc thi kiểm toán và đã thắng một số giải.
Các sếp và đồng nghiệp cũ của tôi nhìn nhận tôi là một kiểm toán viên có kỹ năng, cẩn thận và trung thực.
Theo tôi, sự trung thực và cẩn thận là hai phẩm chất mà một kiểm toán viên nên có. Đó là một số thông tin về tôi mà tôi nghĩ là có thể gây ấn tượng với ông/ bà. Cảm ơn vì đã lắng nghe!
Từ vựng
- Fresh graduate (n): sinh viên mới ra trường
- Auditing (n): Kiểm toán
- Auditor (n): kiểm toán viên
- Intern (n): thực tập sinh
- Large-size company (n): công ty có quy mô lớn
- Prize (n): giải thưởng
- Skilled (adj): điêu luyện
- Careful (adj): cẩn thận
- Honesty (n): sự trung thực
- Quality (n): phẩm chất
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán
Cách 5: Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh chuyên nghiệp khi phỏng vấn ngành Công nghệ thông tin
Good morning, everyone! Let me introduce myself. I’m Thành Công. My full name is Nguyễn Trần Thành Công. I have been working as a web developer since my graduation from Văn Lang University in 2014. As I have stated in my CV, I have cooperated with many small-sized and medium-sized companies and also worked on my personal projects. I believe what has helped me gain credibility are my good professional skills and my punctuality. And I always put my heart and soul into every single website that I develop. I guess that’s all I have to share about myself. Thank you for listening!
Bản dịch
Xin chào mọi người! Cho phép tôi được giới thiệu bản thân. Tôi là Thành Công. Tên đầy đủ của tôi là Nguyễn Trần Thành Công. Tôi đã và đang làm một nhà phát triển web từ khi tốt nghiệp Đại học Văn Lang vào năm 2014.
Như tôi đã ghi trong CV, tôi đã hợp tác với nhiều công ty tầm nhỏ và trung và cũng có những dự án cá nhân.
Tôi tin rằng điều giúp tôi có được sự tín nhiệm chính là kỹ năng nghiệp vụ tốt và sự đúng hẹn. Và tôi luôn đặt hết tâm huyết của mình vào từng trang web mà tôi phát triển. Tôi nghĩ rằng đó là những gì có thể chia sẻ về bản thân mình. Cảm ơn vì đã lắng nghe!
Từ vựng
- Web developer (n): lập trình viên web
- To state sth (v): nói về điều gì, tuyên bố điều gì
- To cooperate with sb (v): hợp tác với ai
- Small-sized company (n): công ty có quy mô nhỏ
- Medium-sized company (n): công ty có quy mô trung bình
- Personal project (n): dự án cá nhân
- Credibility (n): uy tín, độ tin cậy
- Punctuality (n): tính đúng giờ
- To put sb’s heart and soul into sth (v): đặt tâm huyết vào cái gì
Xem thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ Thông tin
Cách 6: Giới thiệu bản thân khi phỏng vấn xin việc ngành Marketing
Good morning, everyone! I’m Phạm Hoài Thương. I’m 20 years old, I’m from Nha Trang and I’m a junior at the University of Journalism and Communication. My major is Digital Communication. I think I’m an active, hard-working and creative student. During my first and second year at university, I challenged myself in many fields such as digital marketing, journalism, etc. Finally, I have found my great passion for content writing. I have always wanted to become a content writer so that I can use my creativity to write interesting contents for my company and readers. That’s what I would like to talk about myself. Thanks for listening!
Bản dịch
Xin chào mọi người! Tôi là Phạm Hoài Thương. Tôi 20 tuổi và đến từ Nha Trang và tôi là một sinh viên năm ba tại Đại học Báo chí và Truyền thông. Ngành học của tôi là Truyền thông Số.
Tôi nghĩ tôi là một sinh viên năng động, chăm chỉ và sáng tạo. Trong suốt năm nhất và năm 2 đại học, tôi đã thử thách bản thân trong nhiều lĩnh vực như tiếp thị số, viết báo, v.v. Cuối cùng, tôi đã tìm được đam mê to lớn của mình cho lĩnh vực viết nội dung.
Tôi luôn muốn trở thành người soạn nội dung để có thể sử dụng sự sáng tạo của mình để viết những nội dung thú vị cho công ty và người đọc của tôi. Đó là những gì tôi muốn nói về bản thân. Cảm ơn vì đã lắng nghe!
Từ vựng
- Digital Communication (n): ngành Truyền thông số
- Active (adj): năng động, chủ động
- Creative (adj): sáng tạo
- To challenge sb to do sth (v): thử thách ai đó làm điều gì
- Journalism (n): báo chí
- Content writer (n): người viết nội dung
Cách 7: Mẫu câu giới thiệu bản thân khi phỏng vấn bằng tiếng Anh ngành Tài chính – Ngân hàng
Good afternoon! It’s a pleasure meeting you today. Now, I would like to talk about myself. I’m Phạm Nhất My. You can call me My or Emily. I have been working as a bank teller at an international bank since my graduation from Banking University in 2019. As I have taken English courses and communicated with foreign customers at work, I believe that I can easily adapt to an international work environment.
At work, I always listen to customers’ needs carefully and pay attention to every detail because I see customers’ satisfaction as the top priority. I do. That’s some information about me that I think would impress you. Thank you for listening!
Bản dịch
Xin chào! Thật vinh hạnh khi được gặp ông/ bà hôm nay. Bây giờ, tôi xin phép nói về bản thân mình. Tôi là Phạm Nhất My. Ông/ bà có thể gọi tôi là My hoặc Emily.
Tôi đã làm giao dịch viên ngân hàng tại một ngân hàng quốc tế từ khi tốt nghiệp Đại học Ngân hàng vào năm 2019. Vì tôi đã và đang theo học các khóa học tiếng Anh và giao tiếp với khách hàng quốc tế tại chỗ làm, tôi tin tôi có thể dễ dàng thích nghi với một môi trường làm việc quốc tế.
Khi làm việc, tôi luôn lắng nghe những nhu cầu của khách hàng một cách cẩn thận và để ý đến từng chi tiết vì tôi nhìn nhận sự hài lòng của khách hàng là ưu tiên hàng đầu. Đó là một số thông tin về tôi mà tôi nghĩ là có thể gây ấn tượng với ông/ bà. Cảm ơn vì đã lắng nghe!
Từ vựng
- Bank teller (n): giao dịch viên ngân hàng
- International bank (n): ngân hàng quốc tế
- To communicate with sb (v): giao tiếp với ai
- Foreign customer (n): khách hàng người nước ngoài
- Work environment (n): môi trường làm việc
- To listen to customer’s needs (v): lắng nghe nhu cầu của khách hàng
- To pay attention to (v): chú tâm đến cái gì
Cách 8: Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh ngành Khách sạn khi xin việc, phỏng vấn
Hello, everyone! Let me introduce myself. My full name is Trần Khánh Quang. You can call me Quang or John.
I graduated from Tôn Đức Thắng University with a bachelor’s degree in Hospitality Management in 2016. I have 3 years’ experience working as a manager at a fine-dining restaurant in District 1.
I’m always described as a flexible, eloquent, and quick-witted person. At work, I prioritize perfection and customer’s satisfaction. That’s what I have to share about myself. Thank you for listening!
Bản dịch
Xin chào mọi người! Tôi xin phép giới thiệu về bản thân. Họ tên đầy đủ của tôi là Trần Khánh Quang. Ông/ Bà có thể gọi tôi là Quang hay John.
Tôi tốt nghiệp Đại học Tôn Đức Thắng với bằng cử nhân ngành Quản lý Du lịch – Nhà hàng – Khách sạn vào năm 2016 và tôi có 3 năm kinh nghiệm làm quản lý tại một nhà hàng cao cấp ở Quận 1.
Tôi luôn được mô tả là một người linh hoạt, hoạt ngôn và nhanh trí. Tại nơi làm việc, tôi ưu tiên sự hoàn hảo và sự hài lòng của khách hàng. Đó là những điều tôi có thể chia sẻ về bản thân. Cảm ơn vì đã lắng nghe!
Từ vựng
- Hospitality Management (n): ngành Quản trị Nhà hàng – Khách sạn
- Fine-dining restaurant (n): nhà hàng cao cấp
- Flexible (adj): linh hoạt
- Eloquent (adj): hùng hồn, có khả năng hùng biện
- Quick-witted (adj): nhanh trí
- To prioritize sth (v): ưu tiên điều gì
- Perfection (n): sự hoàn hảo
Xem thêm: Tiếng Anh giao tiếp Khách sạn phổ biến
Trên đây là tổng hợp những mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh phỏng vấn hay nhất cho nhiều ngành nghề. Tuy nhiên, để thể hiện bản thân một cách tự tin, bạn cần biết cách tự luyện tập thêm tiếng Anh giao tiếp tại nhà.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Vừa qua, ELSA đã cho mắt gói học tiên tiến ELSA Premium với vô vàn tính năng bổ ích. Với gói học này, người dùng có thể truy cập vào các gói học và tính năng mới nhất của ELSA. ELSA Premium cung cấp nhiều lựa chọn để bạn rèn luyện khả năng phỏng vấn, nổi bật nhất là tính năng ELSA Speech Analyzer.
ELSA Speech Analyzer là trình luyện nói tiếng Anh toàn diện nhất hiện nay. Được vận hành dựa trên Trí tuệ nhân tạo, ELSA Speech Analyzer có khả năng đánh giá và chỉ ra lỗi sai cho người dùng trong cách phát âm, từ vựng và ngữ pháp khi giao tiếp.
Để trau dồi kỹ năng nói tiếng Anh của mình, bạn có thể luyện nói thông qua công cụ ELSA Speech Analyzer qua gói học ELSA Premium!
Bố cục giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh phỏng vấn
Bí quyết để tự xây dựng một lời giới thiệu bản thân bằng tiếng anh phỏng vấn nằm ở bố cục chặt chẽ. Với một lời giới thiệu cơ bản, bạn cần đưa ra những thông tin mà nhà tuyển dụng cần biết nhất về bạn như sau:
- Họ tên đầy đủ, tuổi và khu vực bạn hiện đang sinh sống.
- Trình độ học vấn của bạn – trường bạn đã/đang theo học
- Tổng quan về nghề nghiệp/kinh nghiệm làm việc và năng lực chuyên môn của bạn.
- Những kỹ năng mềm giúp bạn trở thành ứng viên sáng giá là gì?
- Bạn từng tham gia những hoạt động ngoại khóa nào? (không bắt buộc)
- Phương châm sống/làm việc của bạn là gì?
Tuy nhiên, một lời giới thiệu bản thân gây ấn tượng với nhà tuyển dụng sẽ được xây dựng trên bố cục dưới đây:
Bước 1: Giới thiệu chung về bản thân
Thông thường ở đầu mỗi buổi phỏng vấn, nhà tuyển dụng sẽ yêu cầu bạn tự giới thiệu về bản thân mình. Lời giới thiệu sẽ giúp nhà tuyển dụng nhanh chóng nắm bắt được ứng viên mình đang phỏng vấn là ai. Cũng như có cơ sở để tìm hiểu, đánh giá thêm về bạn.
Phần đầu của lời giới thiệu chỉ nên cung cấp sơ lược về họ tên, tuổi, quê quán và ngành học của bạn.
Bước 2: Đề cập đến điểm mạnh của bạn
Sau khi giới thiệu sơ lược về bản thân, bạn nên tận dụng phần tiếp theo của lời giới thiệu để “khoe” về điểm mạnh của mình.
Hãy chọn ra những ưu điểm sẽ giúp bạn cạnh tranh tốt nhất cho vị trí hiện tại. Mục đích của việc này là để nhà tuyển dụng thấy được tiềm năng của bạn đối với vị trí này.
Nếu muốn nêu thêm điểm yếu, đừng nên khai thác quá sâu và luôn luôn đề cập về kế hoạch khắc phục điểm yếu đó trong thời gian gần.
Bước 3: Nói về mục tiêu trong tương lai
Nhiều nhà tuyển dụng thường quan tâm đến mục tiêu tương lai của ứng viên. Mục đích là để xem ứng viên có dự định gắn bó lâu dài với công ty hay không. Bên cạnh đó, một mục tiêu rõ ràng sẽ giúp bạn chứng tỏ rằng bạn là người chủ động, có trách nhiệm với tương lai của mình.
Để cụ thể nhất, bạn nên nêu cả mục tiêu ngắn hạn (trong vài tháng – 1 năm) và mục tiêu dài hạn (từ 3 – 5 năm). Mục tiêu cá nhân nên hợp lý, thực tiễn và phải bám sát với vị trí công việc mà bạn đang ứng tuyển.
Bước 4: Thể hiện bản thân là người phù hợp với vị trí ứng tuyển
Cuối phần giới thiệu, hãy liệt kê thêm một số những kinh nghiệm thực tiễn của bạn ở các công việc trước đây. Để chứng tỏ với nhà tuyển dụng sự phù hợp giữa bạn với vị trí công việc này.
Nếu bạn là sinh viên mới ra trường hoặc đang ứng tuyển vị trí thực tập sinh, bạn có thể nêu thêm những dự án cá nhân đã làm khi ở trường để ghi điểm thêm với nhà tuyển dụng.
Dù vậy, nhà tuyển dụng đôi khi sẽ quan tâm đến các khía cạnh khác ngoài năng lực và kinh nghiệm. Nhằm đảm bảo là bạn phù hợp với công việc và môi trường làm việc của họ. Các khía cạnh đó thường xoay quanh sở thích cá nhân, phong cách sống, quan điểm của bạn về những vấn đề trong công việc.
Bộ từ vựng giới thiệu bản thân khi phỏng vấn bằng tiếng Anh thường dùng
Từ vựng về học tập và làm việc
Từ vựng tiếng Anh về học tập
- Academy /əˈkæd.ə.mi/: Học viện
- College /ˈkɒl.ɪdʒ/: Cao đẳng
- High school /ˈhaɪ ˌskuːl/: Phổ thông trung học
- International school /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˌskuːl /: Trường quốc tế
- Kindergarten /ˈkɪn.dəˌɡɑː.tən/: Trường mẫu giáo
- Nursery school /ˈnɜː.sər.i ˌskuːl/: Trường mầm non
- Primary school /ˈpraɪ.mə.ri ˌskuːl/: Tiểu học
- Private school /ˈpraɪ.vət skuːl /: Trường tư
- Public school /ˈpʌb.lɪk skuːl /: Trường công
- Secondary school/ˈsek.ən.dri ˌskuːl/: Phổ thông cơ sở
- University/ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/: Đại học
- Algebra: /ˈæl.dʒə.brə/: đại số
- Art /ɑːt/: nghệ thuật
- Biology /baɪˈɒl.ə.dʒi/: sinh học
- Chemistry /ˈkem.ɪ.stri/: hóa học
- Geography /dʒiˈɒɡ.rə.fi/: địa lý
- Geometry /dʒiˈɒm.ə.tri/: hình học
- History /ˈhɪs.tər.i/: lịch sử
- Information technology: tin học, công nghệ thông tin
- Literature /ˈlɪt.rə.tʃər/: văn học
- Martial art /ˌmɑː.ʃəl ˈɑːt/: võ thuật
- Maths /mæθs/: toán
- Music /ˈmjuː.zɪk/: âm nhạc
- Physics: /ˈfɪz.ɪks/: vật lý
- Science /ˈsaɪ.əns/: khoa học
- Head teacher /ˌhedˈtiː.tʃər/: giáo viên chủ nhiệm.
- Headmaster /ˌhedˈmɑː.stər/: hiệu trưởng
- Monitor /ˈmɒn.ɪ.tər/: lớp trưởng
- Pupil /ˈpjuː.pəl/: học sinh
- Student /ˈstjuː.dənt/: sinh viên
- Teacher /ˈtiː.tʃər/: giáo viên
- Vice monitor /vaɪs mɒn.ɪ.tər /: lớp phó
100 Từ vựng tiếng Anh về công việc, ngành nghề (P1)
- Accountant: kế toán
- Actuary: chuyên viên thống kê
- Advertising executive: trưởng phòng quảng cáo
- Architect: kiến trúc sư
- Artist: nghệ sĩ
- Astronaut: phi hành gia
- Astronomer: nhà thiên văn học
- Auditor: Kiểm toán viên
- Baggage handler: nhân viên phụ trách hành lý
- Baker: thợ làm bánh
- Bank clerk: nhân viên ngân hàng
- Barber: thợ cắt tóc
- Barrister: luật sư bào chữa
- Beautician: nhân viên làm đẹp
- Bodyguard: vệ sĩ
- Bricklayer/ Builder: thợ xây
- Businessman: doanh nhân
- Butcher: người bán thịt
- Butler: quản gia
- Carpenter: thợ mộc
- Cashier: thu ngân
- Chef: đầu bếp trưởng
- Composer: nhà soạn nhạc
- Customs officer: nhân viên hải quan
- Dancer: diễn viên múa
- Dentist: nha sĩ
- Detective: thám tử
- Diplomat/ Diplomatist: nhà ngoại giao
- Doctor: bác sĩ
- Driver: lái xe
- Economist: nhà kinh tế học
- Editor: biên tập viên
- Electrician: thợ điện
- Engineer: kỹ sư
- Estate agent: nhân viên bất động sản
- Farmer: nông dân
- Fashion designer: nhà thiết kế thời trang
- Film director: đạo diễn phim
- Financial adviser: cố vấn tài chính
- Fireman: lính cứu hỏa
- Fisherman: ngư dân
- Fishmonger: người bán cá
- Florist: người trồng hoa
- Greengrocer: người bán rau quả
- Hairdresser: thợ làm đầu
- Homemaker: người giúp việc nhà
- HR manager/ Human resources manager: trưởng phòng nhân sự
- Illustrator: họa sĩ vẽ tranh minh họa
- Investment analyst: nhà phân tích đầu tư
- Janitor: người dọn dẹp, nhân viên vệ sinh
- Journalist: nhà báo
- Judge: quan tòa
Đọc thêm: Trọn bộ tài liệu và giáo trình tiếng Anh chuyên ngành Kế toán
Tổng hợp 100 Từ vựng tiếng Anh về công việc, ngành nghề (P2)
- Lawyer: luật sư nói chung
- Lifeguard: nhân viên cứu hộ
- Magician: ảo thuật gia
- Management consultant: cố vấn ban giám đốc
- Manager: quản lý/ trưởng phòng
- Marketing director: giám đốc marketing
- Midwife: nữ hộ sinh
- Model: người mẫu
- Musician: nhạc công
- Nurse: y tá
- Office worker: nhân viên văn phòng
- Painter: họa sĩ
- Personal assistant (PA): thư ký riêng
- Pharmacist: dược sĩ
- Photographer: thợ ảnh
- Pilot: phi công
- Plumber: thợ sửa ống nước
- Poet: nhà thơ
- Police: cảnh sát
- Postman: người đưa thư
- Programmer: lập trình viên máy tính
- Project manager: quản lý dự án
- Psychologist: nhà tâm lý học
- Rapper: ca sĩ nhạc rap
- Receptionist: lễ tân
- Recruitment consultant: chuyên viên tư vấn tuyển dụng
- Reporter: phóng viên
- Sales assistant: trợ lý bán hàng
- Salesman/ Saleswoman: nhân viên bán hàng
- Sea captain/ Ship’s captain: thuyền trưởng
- Secretary: thư ký
- Security officer: nhân viên an ninh
- Shopkeeper: chủ cửa hàng
- Singer: ca sĩ
- Software developer: nhân viên phát triển phần mềm
- Soldier: quân nhân
- Stockbroker: nhân viên môi giới chứng khoán
- Tailor: thợ may
- Tattooist: thợ xăm mình
- Telephonist: nhân viên trực điện thoại
- Tour guide/ Tourist guide: hướng dẫn viên du lịch
- Translator/ Interpreter: phiên dịch viên
- Vet/ Veterinary surgeon: bác sĩ thú y
- Waiter: bồi bàn nam
- Waitress: bồi bàn nữ
- Welder: thợ hàn
- Worker: công nhân
- Writer: nhà văn
60+ từ vựng về tính cách, sở thích
Từ vựng tiếng Anh về tính cách
- Brave: Anh hùng
- Careful: Cẩn thận
- Cheerful: Vui vẻ
- Easy going: Dễ gần.
- Exciting: Thú vị
- Friendly: Thân thiện.
- Funny: Vui vẻ
- Generous: Hào phóng
- Hardworking: Chăm chỉ.
- Kind: Tốt bụng.
- Out going: Cởi mở.
- Polite: Lịch sự.
- Quiet: Ít nói
- Smart = intelligent: Thông minh.
- Sociable: Hòa đồng.
- Soft: Dịu dàng
- Talented: Tài năng, có tài.
- Ambitious: Có nhiều tham vọng
- Cautious: Thận trọng.
- Competitive: Cạnh tranh, đua tranh
- Confident: Tự tin
- Serious: Nghiêm túc.
- Creative: Sáng tạo
- Dependable: Đáng tin tưởng
- Enthusiastic: Hăng hái, tận tình
- Extroverted: Hướng ngoại
- Introverted: Hướng nội
- Imaginative: Giàu trí hình dung
- Observant: Tinh ý
- Optimistic: Lạc quan
- Rational: Có chừng mực, có lý trí
- Sincere: Thành thật
- Understanding: Biết thấu hiểu
- Wise: Thông thái uyên bác.
- Clever: Khéo léo
- Tactful: Lịch thiệp
- Faithful: Chung thủy
- Gentle: Nhẹ nhàng
- Humorous: Hài hước
- Honest: Trung thực
- Loyal: Trung thành
- Patient: Kiên nhẫn
- Open-minded: Khoáng đạt
- Talkative: Hoạt ngôn.
Từ vựng tiếng Anh về sở thích
- Watching television: xem ti vi
- Visiting friends: thăm bạn bè
- Entertaining friends hành động tổ chức tiệc đãi bạn bè đến chơi
- Listening to music: nghe nhạc
- Reading books: đọc sách
- Going to the pub: Ăn tại quán bia (nhỏ)
- Going to a restaurant: Đến nhà hàng
- Gardening: Làm vườn
- Going for a drive: Lái xe
- Going for a walk: Đi bộ
- DIY (doing DIY = doing home-improvement activities): sữa chữa, trang trí nhà cửa
- Photography / Taking photographs: sở thích chụp ảnh
- Surfing the net: Lướt mạng
- Billiards (ˈbɪljədz): trò chơi bida
- Chess (ʧɛs): cờ vua
- Card games (kɑːd geɪmz): chơi bài tú lơ khơ
- Card trick (kɑːd trɪk): Ảo thuật bằng bài
- Jigsaw Puzzles (ˈʤɪgˌsɔː ˈpʌzlz): trò chơi ghép hình
- Dominoes (ˈdɒmɪnəʊz): cờ domino
- Foosball: bi lắc
- Board games (bɔːd geɪmz): trò chơi cờ bàn
Đừng bỏ lỡ gói học tiếng Anh vô vàn tính năng!
ELSA PREMIUM 1 năm – GIẢM 59%
Giá gốc:4.800.000Đcòn 1.999.000 Nhập mã: INFVN để nhận giá ưu đãi
Gói ELSA Premium bao gồm:
- ELSA Pro
- ELSA AI
- Speech Analyzer
- Khóa học các kỳ thi chứng chỉ: IELTS, TOEIC, TOEFL, EIKEN…
Tổng hợp các từ vựng về các kỹ năng cần thiết trong công việc
- Kỹ năng tư duy sáng tạo: Creative skills
- Giao tiếp hiệu quả: Effective communication
- Truyền cảm hứng và thúc đẩy người khác: Inspiring and motivating others
- Học hỏi từ lời phê bình: Learn from the critics
- Thái độ lạc quan: Optimistic attitude
- Kiên nhẫn: Patience
- Tự tin: Self – confident
- Linh hoạt và ưu tiên công việc: Versatile and prioritize work
- Tinh thần học hỏi: Academic/ Learning skills
- Định hướng chi tiết công việc: Detail orientation
- Hiểu biết về sự đa dạng văn hóa: Multicultural skills
- Kỹ năng tổ chức: Organization skills
- Kỹ năng nghiên cứu: Research skills
- Kỹ năng gây ảnh hưởng: Influencing skills
- Kỹ năng đặt câu hỏi: Questioning skills
- Kỹ năng kết nối: Interpersonal skills
- Chịu được áp lực công việc: Working under pressure
- Kỹ năng phản biện: Critical thinking skills
- Kỹ năng giải quyết khủng hoảng: Risk – taking skills
Tổng kết
Qua bài viết trên, ELSA đã tổng hợp 7 mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh phỏng vấn ấn tượng nhất gửi đến bạn. Bên cạnh đó, bài viết cũng kèm theo bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thông dụng. Hy vọng những kiến thức ELSA cung cấp trong bài viết sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Anh.
Để luyện nói tiếng Anh thành thạo và biết cách ứng dụng những từ vựng này vào thực tế, ELSA khuyên bạn nên kết hợp thêm việc học cùng ELSA Premium. Với những tính năng hữu ích của mình, ELSA Premium chính là công cụ đắc lực giúp bạn nói tiếng Anh tự tin hơn trong tương lai.