Giao tiếp qua điện thoại bằng tiếng Anh là một trong những tình huống phổ biến thường gặp trong đời sống và công việc. Vậy điện thoại tiếng anh là gì? Khi giao tiếp qua điện thoại bằng tiếng anh thường sử dụng những mẫu câu như thế nào? Hãy cùng tham khảo ngay bài viết sau đây để biết những từ vựng và mẫu câu giao tiếp dùng trong khi nói chuyện điện thoại bằng tiếng anh nhé!
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Điện thoại tiếng Anh là gì?
Điện thoại trong tiếng anh là gì? Điện thoại trong tiếng anh được gọi chung là “Telephone” – là thiết bị liên lạc dùng để kết nối với nhau.
Ngoài ra, rất nhiều cũng thắc mắc vậy điện thoại di động và điện thoại bàn trong tiếng anh là gì. Những từ vựng dùng để chỉ 2 loại điện thoại này bao gồm:
- Landline: Điện thoại bàn
- Mobile phone: Điện thoại di động (tiếng Anh – Anh)
- Cell Phone: Điện thoại di động (tiếng Anh – Mỹ)
Từ vựng về chủ đề điện thoại trong tiếng Anh
Từ vựng chung về điện thoại
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Ex-directory | /ɛks-dɪˈrɛktəri/ | Số điện thoại không có trong danh bạ |
Message | /mɛsɪʤ/ | Tin nhắn |
Directory enquiries | /dɪˈrɛktəri ɪnˈkwaɪəriz/ | Tổng đài báo số điện thoại |
Interference | /ɪntəˈfɪərəns/ | Nhiễu tín hiệu |
To send a text message | /tuː sɛnd ə tɛkst ˈmɛsɪʤ/ | Gửi tin nhắn |
Personal call | /pɜːsnl kɔːl/ | Cuộc gọi cá nhân |
Cordless phone | /kɔːdləs fəʊn/ | Điện thoại không dây |
Area code | /eərɪə kəʊd/ | Mã vùng |
International directory enquiries | /ɪntə(ː)ˈnæʃənl dɪˈrɛktəri ɪnˈkwaɪəriz/ | Tổng đài báo số điện thoại quốc tế |
Extension | /ɪksˈtɛnʃən/ | Số máy lẻ |
Dialling tone | /daɪəlɪŋ təʊn/ | Tín hiệu gọi |
Answerphone | /ɑːnsəˌfəʊn/ | Máy trả lời tự động |
Country code | /kʌntri kəʊd/ | Mã nước |
Engaged | /ɪnˈgeɪʤd/ | Máy bận |
Call box | /kɔːl bɒks/ | Cây gọi điện thoại |
Operator | /ɒpəreɪtə/ | Người trực tổng đài |
To dial a number | /tuː ˈdaɪəl ə ˈnʌmbə/ | Quay số |
Telephone number | /tɛlɪfəʊn ˈnʌmbə/ | Số điện thoại |
Business call | /bɪznɪs kɔːl/ | Cuộc gọi công việc |
To call someone back | /tuː kɔːl ˈsʌmwʌn bæk/ | Gọi lại cho ai |
Fault | /fɔːlt/ | Lỗi |
To call/to phone | /tuː kɔːl//tuː fəʊn/ | Gọi điện |
Phone box | /fəʊn bɒks/ | Cây gọi điện thoại |
Receiver | /rɪˈsiːvə/ | Ống nghe |
Phone card | /fəʊn kɑːd/ | Thẻ điện thoại |
Phone book | /fəʊn bʊk/ | Danh bạ điện thoại |
Switchboard | /swɪʧbɔːd/ | Tổng đài |
Wrong number | /rɒŋ ˈnʌmbə/ | Nhầm số |
Outside line | /aʊtˈsaɪd laɪn/ | Kết nối với số bên ngoài công ty |
To be cut off | /tuː biː kʌt ɒf/ | Bị ngắt tín hiệu |
Battery | /bætəri/ | Pin |
Smartphone | /smɑːtfəʊn/ | Điện thoại thông minh |
Mobile phone charger | /məʊbaɪl fəʊn ˈʧɑːʤə/ | Sạc điện thoại di dộng |
Off the hook | /ɒf ðə hʊk/ | Máy kênh |
To leave a message | /tuː liːv ə ˈmɛsɪʤ/ | Để lại tin nhắn |
Signal | /sɪgnl/ | Tín hiệu |
Missed call | /mɪst kɔːl/ | Cuộc gọi nhỡ |
To hang up | /tuː hæŋ ʌp/ | Dập máy |
Text message | /tɛkst ˈmɛsɪʤ/ | Tin nhắn văn bản |
Ringtone | /rɪŋtəʊn/ | Nhạc chuông |
To text | /tuː tɛkst/ | Nhắn tin |
To put the phone on loudspeaker | /tuː pʊt ðə fəʊn ɒn ˌlaʊdˈspiːkə/ | Bật loa |
To ring | /tuː rɪŋ/ | Gọi điện |
Cụm từ vựng điện thoại chủ đề gọi điện
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Answer / pick up / hang up the phone / telephone | Trả lời / nhấc / dập máy |
Make / get / receive a phone call | Thực hiện / nhận một cuộc gọi |
The phone / telephone rings | Điện thoại reo |
Dial a (phone / extension / wrong) number / an area code | Quay số (điện thoại / nhánh / sai) / mã vùng |
(The line is) engaged / busy | Đường dây đang bận |
Take the phone off the hook remove | Để kênh máy |
Phone / telephone; from home / work / the office | Gọi (cho ai) / nói chuyện (với ai) qua điện thoại; từ nhà / công ty / văn phòng |
Lift / pickup / hold / replace the receiver | Nhấc / cầm / thay thế ống nghe |
The line is engaged / busy | Đường dây đang bận |
(The phones have been) ringing off the hook ringing frequently | Điện thoại reo liên tục |
>>> Đọc thêm:
- Trọn bộ 240+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh
- 4 bước giúp bạn trở thành một nhà thuyết trình tiếng Anh chuyên nghiệp
- Cách trả lời câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh gây ấn tượng với nhà tuyển dụng
Cụm từ vựng các hoạt động điện thoại khác
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Send / receive a text (message) / an SMS (message) / a fax | Gửi / nhận một tin nhắn / bản fax |
Use / answer / call (somebody on) / get a message on your mobile phone / mobile / cell phone / cell | Sử dụng / trả lời /gọi (ai) / nhận được tin nhắn trên điện thoại di động |
Charge / recharge your mobile phone / mobile / cell phone / cell | Sạc điện thoại di động |
Switch / turn on / off your mobile phone / mobile / cell phone / cell | Mở / tắt điện thoại di động |
Insert / remove / change a SIM card | Gắn / tháo / đổi thẻ SIM |
Be / talk on a mobile phone / mobile / cell phone / cell | Nói chuyện trên điện thoại di động |
Những câu giao tiếp thường dùng khi nói chuyện điện thoại tiếng Anh
Mẫu câu giao tiếp khi bạn là người nghe
Trả lời điện thoại
- Hello. This is Ann. (điện thoại cá nhân)
- Hello, thank you for calling [name of company]. This is Ann – how can I help you? (điện thoại Cty)
- Good morning/afternoon, this is Ann. How can I help you? (điện thoại Cty)
Xin tên người gọi đến
- May I have your name, please?
- Who am I speaking with?
- May I ask who’s calling? – Có thể vui lòng cho tôi biết tên bạn không?
Yêu cầu giữ máy
- Can I put you on hold for a moment, please?
- Would you mind holding for just a moment?
- If it is ok with you, I am going to put you on hold for a moment. I will see if she is available.
Hỏi lại khi bạn không nghe rõ
- I’m sorry – I didn’t catch that. Could you please repeat yourself?
- I’m sorry – do you mean to say …?
- Just to clarify, you said…
- Would you mind spelling that for me?
- Would you mind slowing down?
- Would you mind speaking a little more slowly?
Ghi lại lời nhắn
- I’m sorry. She isn’t available at the moment. Can I take a message for her?
- If you leave a message, I will be sure to get it to him as soon as he is available.
- She is away at the moment. May I ask who is calling?
- Would you like me to connect you to his voicemail?
Kết thúc cuộc gọi
- Is there anything else I can help you with?……thanks for calling.
- Thank you for calling. I will make sure to give him the message.
- Thanks for calling – I have another phone call so I will need to let you go.
- Thanks for calling and have a great day.
Mẫu câu giao tiếp khi bạn là người gọi đến
Giới thiệu bản thân
- This is Ann from [company name].
- Hello. This is Ann. I am calling about…
- Yêu cầu nói chuyện với ai đó khác
- Is …available? (Example: Is Jim available?)
- May I speak to …? (Example: May I speak to the doctor?)
- I’d like to talk with…. (Example: I’d like to talk with Mr. Adams.)
Để lại lời nhắn
- Yes. Thank you. Please tell her Selma called. Ask her to call me back at 430.444.4444.
- Could you have her return my call tomorrow?
- Please tell him I’ll be available on Thursday at 10:00.
- Yes, please put me through to her voicemail. Thank you.
Kết thúc cuộc gọi
- Thank you very much
- Thanks for your help. Have a great day.
Luyện tập giao tiếp qua điện thoại với ELSA Premium
Hy vọng những mẫu câu và từ vựng cơ bản ở trên đã giúp bạn biết được “Nghe điện thoại tiếng anh là gì?, “Gọi điện thoại trong tiếng anh là gì?” và cách để giao tiếp qua điện thoại bằng tiếng Anh. Tuy nhiên, nếu muốn hình thành phản xạ và nói chuyện điện thoại trôi chảy thì bạn cần có một môi trường luyện tập thường xuyên. Và ELSA Premium có thể giúp bạn thực hiện việc đó.
Là phiên bản mới nhất của ứng dụng học giao tiếp ELSA Speak, ELSA Premium mang đến những trải nghiệm luyện nói vô cùng đa dạng, thú vị cho người học. Những ưu điểm nổi bật khi luyện nói tiếng anh cùng ELSA Premium như:
- Không bị gián đoạn bởi quảng cáo trong suốt quá trình học tập
- Nội dung bài học được cập nhật mới 2 tuần/lần
- Ứng dụng công nghệ AI để kiểm tra phát âm tiếng Anh và hướng dẫn sửa lỗi theo hệ thống phát âm chuẩn IPA
- Kho từ điển phong phú giúp bạn tra cứu từ vựng qua hình ảnh và phát âm
- Hệ thống chấm điểm theo các tiêu chí và đưa ra lời khuyên dựa trên các kỹ năng để từ đó cá nhân hoá lộ trình học cho từng người
Với phiên bản Premium này, bạn sẽ được luyện nói cùng gia sư AI 24/7, bao gồm:
- Đặt ra các tình huống thường gặp trong cuộc sống như trò chuyện điện thoại, mua sắm, dạo phố, phỏng vấn,….
- Thoải mái trò chuyện không lo bị nói sai hay phát âm không đúng bởi ELSA AI sẽ đưa ra những đánh giá chi tiết để giúp bạn cải thiện những điểm chưa tốt
Bên cạnh đó, ELSA Premium còn được bổ sung tính năng Speech Analyzer giúp đánh giá khả năng phát âm của bạn trong mọi cuộc hội thoại. Elsa Speech Analyzer sẽ phân tích giọng nói của bạn trên nhiều khía cạnh như phát âm, ngữ điệu, ngữ pháp, từ vựng, độ trôi chảy để đưa ra những góp ý giúp bạn ngày càng nói hay và chính xác hơn.
Nhanh tay đăng ký gói học ELSA Premium tại đây.
Đừng bỏ lỡ gói học tiếng Anh vô vàn tính năng!
ELSA PREMIUM 1 năm – GIẢM 58%
Giá gốc:4.800.000Đcòn 1.999.000 Nhập mã: INFVN để nhận giá ưu đãi
Gói ELSA Premium bao gồm:
- ELSA Pro
- ELSA AI
- Speech Analyzer
- Khóa học các kỳ thi chứng chỉ: IELTS, TOEIC, TOEFL, EIKEN…