Để giao tiếp tiếng Anh tự nhiên như người bản xứ, ngoài việc thường xuyên nâng cao vốn từ thì cập nhật những cụm từ tiếng anh thông dụng trong công việc là điều vô cùng cần thiết. Trong bài viết này, ELSA Speech Analyzer sẽ tổng hợp 100+ cụm từ phổ biến nhất, giúp bạn tự tin giao tiếp trong cuộc sống và công việc.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
100+ cụm từ tiếng Anh thông dụng ai cũng phải biết
Dưới đây là tổng hợp 100+ cụm từ tiếng anh thông dụng trong công việc được sử dụng thường xuyên mà bạn nên tham khảo:
STT | Cụm từ | Dịch nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
1 | A piece of cake | Dễ thôi mà/dễ như ăn bánh | The previous exam was a piece of cake. (Bài kiểm tra hôm trước dễ như ăn bánh.) |
2 | Beat oneself up | Tự trách mình | You don’t have to beat yourself up, even if you lose the match. (Bạn không cần tự trách mình đâu, ngay cả khi bạn để thua trận đấu.) |
3 | Belong to s.o | Thuộc về ai đó | Of course, because you paid for this book, it belongs to you. (Tất nhiên, vì bạn đã trả cho cuốn sách, nó thuộc về bạn) |
4 | Break up with s.o | Chia tay, chấm dứt quan hệ tình cảm với ai đó | Because of Henry’s betrayal, Kate must break up with him. (Vì sự phản bội của Henry mà Kate buộc phải chấm dứt quan hệ tình cảm với anh ấy.) |
5 | Bring s.o up | Nuôi nấng (con cái) | Children should be grateful because their parents bring them up with so much love. (Trẻ em nên biết ơn vì cha mẹ đã nuôi nấng chúng bằng rất nhiều tình thương.) |
6 | Bring s.th up | Đề cập đến chuyện gì đó | When he brought his old story up, she cried. (Khi anh ấy đề cập đến chuyện cũ, cô ấy đã bật khóc.) |
7 | Brush up on s.th | Ôn lại | Before going to the exam room, make sure you brush up on your knowledge. (Trước khi đến phòng thi, hãy đảm bảo bạn đã ôn lại kiến thức.) |
8 | Burn the candle at both ends | Làm việc ngày đêm | She burns the candle at both ends because she wants a better life. (Cô ấy làm việc ngày đêm vì mong muốn một cuộc sống tốt đẹp hơn.) |
9 | Butter s.o up | Đối xử tốt với người khác có mục đích | You have to butter them up until they agree to our terms of contract. (Bạn phải đối xử tốt với họ cho đến khi họ đồng ý các điều khoản trong hợp đồng.) |
10 | Call for s.o | Cho gọi ai đó/kêu người nào đó/yêu cầu gặp ai đó | The teacher calls for students immediately when they fight. (Giáo viên cho gọi học sinh vào ngay lập tức khi họ đánh nhau.) |
11 | Call for s.th | Cần cái gì đó | If this famine lasts too long, they may need to call for our support. (Nếu nạn đói này kéo dài quá lâu, họ sẽ cần sự hỗ trợ của chúng ta.) |
12 | Call off s.th | Hủy bỏ | Due to the heavy rain, the board of directors must call off the meeting. (Vì trời mưa to nên ban giám đốc phải hủy bỏ cuộc họp.) |
13 | Carry out s.th | Thực hiện | They must carry out the project because of the huge profit. (Họ phải thực hiện dự án này vì lợi nhuận khổng lồ.) |
14 | Catch up with s.o | Theo kịp ai đó | On the track, they often try to catch up with the first runner. (Trên đường đua, họ thường cố gắng theo kịp người đứng đầu.) |
15 | Clean s.th up | Lau chùi | When I entered my house, my mom was cleaning kitchen utensils up. (Khi tôi bước vào nhà, mẹ tôi đang dọn dẹp dụng cụ nhà bếp.) |
16 | Come across upon | Tình cờ | I came across upon my friend at the local restaurant. (Tôi tình cờ gặp bạn mình tại nhà hàng địa phương.) |
17 | Come up against s.th | Đối mặt với cái gì đó | We may have to come up against difficulties, please keep in mind that we can still ask for help. (Chúng ta có thể sẽ đối mặt với nhiều khó khăn, hãy nhớ rằng chúng ta vẫn có thể nhờ sự giúp đỡ.) |
18 | Come up with s.th | Nảy ra, nghĩ ra, xuất hiện | She immediately comes up with the idea when they discuss the upcoming plans. (Cô ấy ngay lập tức nảy ra ý tưởng khi họ bàn bạc về những kế hoạch sắp tới.) |
19 | Cook up a story | Bịa đặt ra 1 câu chuyện | He just cooked up a story but they seemed to believe what happened. (Anh ấy chỉ bịa đặt ra 1 câu chuyện nhưng dường như họ rất tin những gì đã xảy ra.) |
20 | Count on s.o | Tin cậy vào người nào đó | Tom counts on his dad because he is his only family. (Tom tin cậy vào cha mình vì ông ấy là người nhà duy nhất của anh.) |
21 | Cut down on s.th | Cắt giảm cái gì đó | Cutting down on budgets is not what we expected. (Việc cắt giảm ngân sách không phải là những gì chúng ta mong đợi.) |
22 | Check s.th out | Tìm hiểu, khám phá cái gì đó | The more I check ethnic groups out, the more diverse cultures I see. (Càng tìm hiểu về các nhóm dân tộc, tôi càng thấy nhiều hơn về sự đa dạng văn hóa.) |
23 | Delight in s.th | Thích điều gì đó | My little sister delights in telling our mom about all the mistakes I make. (Em gái của tôi thích thú với việc nói với mẹ về những lỗi lầm tôi gây ra.) |
24 | Do away with s.th | Bỏ cái gì đó đi | Before Tet, Vietnamese people often had the habit of doing away with old clothes. (Trước Tết, người Việt thường có thói quen bỏ quần áo cũ.) |
25 | Do without s.th | Chấp nhận không có cái gì đó | They agree to do without the detailed plan. (Họ chấp nhận làm kể cả khi không có kế hoạch cụ thể.) |
26 | Drop s.o off | Thả ai xuống xe | Upon arrival at the airport, the driver dropped his passenger off. (Khi đến sân bay, tài xế thả hành khách xuống.) |
27 | Get along with s.o | Hợp với ai | After the conversation, Tom realized that Jenny gets along with him. (Sau cuộc trò chuyện, Tom nhận ra rằng Jenny rất hợp với anh.) |
28 | Get on the wrong side of s.o | Khiến ai đó không thích bạn | As a headstrong son, Tim was always getting on the wrong side of his mother. (Là một người con bướng bỉnh, Tim thường xuyên khiến mẹ anh ấy không thích.) |
29 | Get on with s.o | Hòa hợp, thuận với ai đó | First time coming home but she gets on with Tim’s mother well. (Lần đầu đến nhà nhưng cô ấy rất hòa hợp với mẹ của Tim.) |
30 | Get rid of s.th | Bỏ cái gì đó | To make the house more spacious, we need to get rid of superfluous items. (Chúng ta cần bỏ những vật dụng không cần thiết để khiến căn nhà rộng rãi hơn.) |
31 | Get your feet under the table | Làm quen công việc | As a new employee, you need to get your feet under the table. (Là nhân viên mới, bạn cần phải làm quen với công việc.) |
32 | Go the extra mile | Sẵn sàng nỗ lực vượt ngoài mong đợi | Our company goes the extra mile and especially takes care of elderly customers. (Công ty của chúng tôi sẵn sàng nỗ lực hơn nữa và đặc biệt là trong việc chăm sóc những khách hàng cao tuổi.) |
33 | Give up s.th | Từ bỏ cái gì đó | Before you give up anything, consider the reason you started it. (Trước khi bạn từ bỏ bất cứ điều gì, hãy xem xét lý do vì sao bạn bắt đầu việc đó.) |
34 | Help s.o out | Giúp đỡ ai đó | Thanks for helping me out with this individual survey, which means a great deal to me. (Cảm ơn vì đã giúp tôi làm khảo sát cá nhân này, nó có ý nghĩa rất lớn đối với tôi.) |
35 | Hope for s.th/s.b | Hy vọng cho điều gì/ai đó | This is the first time I’ve had a full-time job, so I’m hoping for a good interview next week. (Đây là lần đâu tiên tôi có 1 công việc toàn thời gian, vậy nên tôi hy vọng rằng buổi phỏng vấn tuần sau sẽ diễn ra tốt đẹp.) |
36 | Keep in touch with s.b | Giữ liên lạc với ai đó | Tom still keeps in touch with Mary, even though they haven’t seen each other for 10 years. (Tom vẫn giữ liên lạc với Mary, dù họ đã 10 năm rồi không gặp nhau.) |
37 | Keep on doing s.th | Tiếp tục làm gì đó | Even though it is time to clock out, she keeps on working. (Mặc dù đã hết giờ làm, nhưng cô ấy vẫn tiếp tục làm việc.) |
38 | Keep up s.th | Duy trì cái gì/việc gì | We can’t keep up the business if the profit stays below zero. (Chúng tôi không thể duy trì hoạt động kinh doanh nếu như bị thua lỗ.) |
39 | Last but not least | Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng | Last but not least, English is a global language to help you integrate internationally. (Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, tiếng Anh là ngôn ngữ toàn cầu giúp bạn hội nhập quốc tế.) |
40 | Let s.o down | Làm ai đó thất vọng | I’m attempting to cooperate with you again. Please don’t let me down. (Tôi đang cố gắng hợp tác với bạn một lần nữa. Xin đừng làm tôi thất vọng nhé.) |
41 | Little by little | Dần dần/từng chút một | Little by little, I started to get to know him. (Tôi bắt đầu làm quen với anh ấy từng chút một.) |
42 | Look after s.o | Chăm sóc/trông nom ai đó | I asked her to look after my son while I went to the supermarket. (Tôi đã nhờ cô ấy trông nom con trai mình lúc tôi đi siêu thị.) |
43 | Look around | Nhìn xung quanh | I looked around to see if my brother would come pick me up, but he forgot and kept me waiting. (Tôi nhìn xung quanh xem anh trai tôi có đến đón tôi không, nhưng anh ấy đã quên và bắt tôi phải chờ đợi.) |
44 | Look at s.th | Suy nghĩ/xem xét về chuyện gì đó | Management is looking at ways of cutting production costs. (Ban lãnh đạo đang tìm cách cắt giảm chi phí.) |
45 | Look down on s.o | Khinh thường ai đó | He thinks they look down on him because he is unemployed. (Anh ấy nghĩ rằng họ coi thường vì anh ấy đang thất nghiệp.) |
46 | Look for s.o/s.th | Tìm kiếm ai đó/cái gì đó | Sometimes we want to look for a quiet place to rest after hard working days. (Đôi khi chúng ta muốn tìm một nơi yên tĩnh để nghỉ ngơi sau những ngày làm việc vất vả.) |
47 | Look forward to s.th | Mong chờ điều gì | I look forward to hearing from your company on the reduction of input material prices. (Tôi rất mong nhận được phản hồi từ công ty của bạn về việc giảm giá nguyên liệu đầu vào.) |
48 | Look into s.th | Nghiên cứu/ xem xét cái gì đó | Management is looking into the possibility of merging the two divisions. (Ban lãnh đạo đang xem xét khả năng hợp nhất hai bộ phận này.) |
49 | Look s.th up | Tìm kiếm thông tin/ tra cứu (trong từ điển hoặc máy tính) | I usually look it up in a dictionary when I don’t know what the word means. (Tôi thường tra cứu từ điển khi tôi không biết nghĩa của từ đó.) |
50 | Look up to s.o | Kính trọng, ngưỡng mộ ai đó | I really look up to you for your ability to communicate fluently in English. (Tôi thực sự ngưỡng mộ bạn về khả năng giao tiếp trôi chảy.) |
51 | Make the best use of | Tận dụng tối đa | To make the best use of the capital from investors, I think we should scale up the business. (Để tận dụng tối đa nguồn vốn từ các nhà đầu tư, tôi nghĩ chúng ta nên mở rộng quy mô kinh doanh.) |
52 | Make s.th up | Chế ra, bịa đặt ra cái gì đó | He was always really good at making up stories. (Anh ấy luôn giỏi bịa chuyện.) |
53 | Make up one’s mind | Quyết định | He finally made up his mind about taking the job. (Cuối cùng anh ấy cũng đã quyết định nhận công việc này.) |
54 | Make yourself comfortable | Cứ tự nhiên | When I entered her house, she said, “Make yourself comfortable. I’ll be back in a second.” (Khi tôi đến nhà cô ấy, cô ấy nói “Cứ tự nhiên nha. Tôi sẽ trở lại ngay.” |
55 | Move on to s.th | Chuyển tiếp sang cái gì đó | I have been working as a marketing specialist for four years at this company. It’s time to move on to another job. (Tôi đã làm chuyên viên tiếp thị được 4 năm ở công ty này rồi. Đã đến lúc cần chuyển sang công việc khác.) |
56 | No hard feeling | Không tức giận/ không có ý gì đâu | – Hi Hana. I’m sorry about forgetting to bring you the monthly report document. – That’s OK – no hard feelings. I’ll take care of this. (- Chào Hana. Mình xin lỗi về việc quên mang theo báo cáo tháng cho bạn. – Không sao – tôi không giận đâu. Để tôi lo cho.) |
57 | No more, no less | Không hơn, không kém | The truth is that I try hard to study dancing, but no more or no less than Laura’s skill. (Sự thật là tôi rất cố gắng để học nhảy nhưng không hơn không kém so với kỹ năng của Laura.) |
58 | No way out | Không lối thoát | If we do not immediately protect the environment, humans will have no way out. (Nếu chúng ta không bảo vệ môi trường ngay lập tức, con người sẽ không có lối thoát.) |
59 | Dead end | Đường cùng/ hết đường | The second street he tried turned out to be a dead end. (Con đường thứ hai mà anh ấy thử, hóa ra chỉ là đường cùng.) |
60 | None of your business | Không phải chuyện của bạn | – Who did Mary vote for in the competition? – That’s none of your business. (- Mary đã bình chọn cho ai trong cuộc thi vậy? – Đó không phải chuyện của bạn.) |
61 | Not a chance | Chẳng bao giờ | Do you want to make a lot of money without putting in a lot of effort? Not a chance! (Bạn muốn kiếm thật nhiều tiền nhưng không cần phải nỗ lực? Điều đó sẽ chẳng bao giờ xảy ra!) |
62 | One thing leads to another | Hết chuyện này đến chuyện khác/ sau nhiều việc diễn ra | I thought live-streaming had just started out as a hobby, but then one thing led to another, and it eventually became my official job. (Lúc bắt đầu, tôi nghĩ livestream chỉ là một sở thích, nhưng sau nhiều việc diễn ra, cuối cùng nó trở thành công việc chính thức của tôi.) |
63 | One way or another | Bằng cách này hay cách khác | If the war began, it would end in one way or another, but the earth would be harmed as a result. (Nếu chiến tranh bắt đầu, nó sẽ kết thúc dù bằng cách này hay cách khác, nhưng hậu quả chính là việc trái đất sẽ bị hủy diệt.) |
64 | Out of luck | Không may | If our equipment breaks down the next day, we are out of luck. (Nếu thiết bị của chúng ta bị hỏng vào ngày mai, thì chúng ta gặp chuyện không may rồi.) |
65 | Out of order | Hư, hỏng | We tried our best to maintain your phone, but its battery is out of order. You should buy a new battery to replace it. (Chúng tôi đã cố gắng hết sức để sửa điện thoại cho bạn, nhưng pin của nó đã hỏng rồi. Bạn nên mua một cái pin mới để thay thế nó.) |
66 | Out of question | Không thể được | It’s a storm. If you want to go out in this weather, it will be out of the question. (Ngoài trời đang bão. Nếu bạn muốn ra ngoài vào lúc này, điều đó không thể được.) |
67 | Out of touch | Không còn liên lạc | It’s been 10 years since we graduated from university. We are out of touch. (Đã 10 năm kể từ khi chúng tôi tốt nghiệp đại học. Chúng tôi không còn liên lạc với nhau nữa.) |
68 | Out of the blue | Bất ngờ, bất thình lình | Completely out of the blue, Tim got a letter from his aunt in Singapore after five years without getting in touch. (Hoàn toàn bất ngờ, Tim nhận được 1 lá thư từ cô của anh ấy ở Singapore sau hơn 5 năm không liên lạc.) |
69 | Pass the buck | Đẩy trách nhiệm sang người nào đó | Anna is not in charge of this project, but Mattan tries to pass the buck to her. (Anna không phải là người phụ trách dự án này, thế nhưng Mattan lại cố đẩy trách nhiệm sang cô ấy.) |
70 | Pick s.o up | Đón ai đó | We had an appointment at 5 pm, and he promised to pick me up. (Chúng tôi đã hẹn với nhau vào lúc 5 giờ chiều và anh ấy đã hứa sẽ qua đón tôi.) |
71 | Pick s.th up | Nhặt cái gì đó lên | My pencil fell down in your chair. Can you pick it up for me, please? (Cây viết chì của tôi rơi ở dưới ghế của bạn rồi. Bạn có thể nhặt nó lên cho tôi không?) |
73 | Pull your socks up | Nỗ lực nhiều hơn | I know your life is difficult, but if you have to pull your socks up, everything will be better. (Tôi hiểu cuộc sống của bạn khó khăn như thế nào, nhưng nếu bạn nỗ lực nhiều hơn nữa, mọi thứ rồi sẽ tốt hơn.) |
74 | Put forward/ forth s.th | Đưa ra | – None of the ideas that he put forward have been accepted. (Không có ý tưởng nào mà anh ta đưa ra được chấp nhận.) – Alan put forth clear, logical arguments. (Alan đưa ra những lập luận rõ ràng, hợp lý.) |
75 | Put s.o down | Hạ thấp ai đó | Why did you have to put her down in front of everybody like that? (Tại sao bạn lại hạ thấp cô ấy trước mặt mọi người như vậy?) |
76 | Put s.o off | Làm ai đó không vui/ mất hứng/ khó chịu | The smell of disinfectant in hospitals always puts me off. (Mùi thuốc khử trùng trong bệnh viện luôn làm tôi khó chịu.) |
77 | Put s.th off | Trì hoãn việc gì đó | Because my manager is suddenly busy, we have put the meeting off for a week. (Bởi vì quản lý của tôi bận đột ngột, nên chúng tôi phải hoãn cuộc họp lại 1 tuần nữa.) |
78 | Put s.th on | Mặc vào/ mang vào | What about putting these socks on? (Tôi mang đôi vớ này trông như thế nào?) |
79 | Put s.th away | Cất cái gì đó đi | You should put your phone away while she’s giving a presentation. (Bạn nên cất điện thoại khi cô ấy đang thuyết trình.) |
80 | Put up with s.o/ s.th | Chịu đựng ai đó/ cái gì đó | Mai is so moody, I don’t know why he puts up with her. (Mai rất thất thường, tôi không hiểu vì sao anh ta có thể chịu đựng được cô ấy.) |
81 | Put your feet up | Thư giãn | Put your feet up, you will be OK. (Hãy thư giãn đi, bạn sẽ ổn thôi.) |
82 | Run after s.b/ s.th | Đuổi theo gì đó | I ran after a bus yesterday right after I saw it on the other side of the street. (Tôi đã đuổi theo xe buýt vào ngày hôm qua sau khi tôi thấy nó phía bên kia đường.) |
83 | Run into s.th/ s.o | Vô tình gặp được cái gì/ ai đó | I ran into her this morning when I was jogging. (Tôi vô tình gặp được cô ấy vào sáng nay khi tôi đang chạy bộ.) |
84 | Run out of s.th | Hết cái gì đó | Hurry up! I’ve run out of time! (Nhanh lên! Sắp hết thời gian rồi.) |
85 | Set s.o up | Gài tội ai đó | It wasn’t me! He set me up. (Không phải tôi. Anh ấy gài bẫy tôi đấy.) |
86 | Set up s.th | Thiết lập, thành lập cái gì đó | I will set up my new office tomorrow. (Tôi sẽ sắp xếp văn phòng mới vào ngày mai.) |
87 | Settle down | Ổn định tại một chỗ nào đó | – Sorry, I’ll not be online in the next few days for my personal business. – It’s fine. Contact me when everything is settled down. (- Xin lỗi, tôi sẽ không online trong vài ngày sắp tới vì công việc riêng. – Không sao cả. Hãy liên lạc cho tôi khi mọi thứ ổn định.) |
88 | Show s.o the ropes | Chỉ cho ai đó cách làm việc | You can’t dance, can you? Don’t worry, I’ll show you the ropes. (Bạn không nhảy được phải không? Đừng lo lắng, tôi sẽ hướng dẫn bạn.) |
89 | Sit on the fence | Không thể quyết định | Hana, Which hat should I buy? The black one or the white one? I sat on the fence. (Hana, tôi nên mua cái mũ nào? Màu đen hay màu trắng? Tôi không thể quyết định được.) |
90 | Take s.th away from s.o | Lấy đi cái gì của một ai đó | Last week, he took a book away from me. (Vào cuối tuần vừa rồi, anh ấy đã lấy một cuốn sách của tôi.) |
91 | Take it or leave it | Chấp nhận hoặc từ chối một cái gì đó | I’ll give you $4 for the jeans – take it or leave it. (Tôi sẽ đưa bạn 4 đô cho chiếc quần jean này, hãy lấy nó đi hoặc bỏ lại.) |
92 | Take s.th off | Cởi bỏ cái gì đó | She took off her clothes and got into the shower. (Cô ấy cởi bỏ quần áo và đi vào phòng tắm.) |
93 | Take the rap for s.th | Bị đổ lỗi hoặc trừng phạt vì điều gì đó | There’s no way I’m taking the rap for her mistakes. (Không đời nào tôi nhận lỗi cho những sai lầm của cô ấy.) |
94 | Talk over s.th | Thảo luận | I’d like to talk it over with you before making a decision. (Tôi muốn trao đổi chuyện này với bạn trước khi đưa ra quyết định.) |
95 | Talk s.o into s.th | Thuyết phục ai làm cái gì đó | She’s against the idea, but I think I can talk her into it. (Cô ấy phản đối ý tưởng này nhưng tôi nghĩ mình có thể thuyết phục cô ấy.) |
96 | Tell s.o off | La rầy ai đó | The teachers told me off because I was talking in the classroom. (Giáo viên đã la rầy tôi vì tôi nói chuyện trong lớp học.) |
97 | Tie down s.o/ s.th | Ràng buộc ai đó/ cái gì đó | She didn’t get married because she didn’t want to be tied down. (Cô ấy không kết hôn bởi vì cô ấy không muốn bị ràng buộc.) |
98 | Too good to be true | Một việc tốt đến mức khó có thể tin đó là sự thật | In fact, this result seems too good to be true. (Trong thực tế, kết quả này có vẻ khó có thể tin là sự thật.) |
99 | Turn s.th/ s.o down | Từ chối cái gì/ ai đó | I offered him a trip to Australia, but he turned it down. (Tôi đề nghị đi du lịch ở Úc, nhưng anh ấy đã từ chối.) |
100 | The sooner the better | Càng sớm càng tốt | Please send the report back to me, the sooner the better. (Hãy gửi lại báo cáo cho tôi càng sớm càng tốt.) |
101 | There is no denial that | Không thể phủ nhận rằng | There is no denial that the world economy is being hit hard by the COVID-19 pandemic. (Không thể phủ nhận rằng nền kinh tế thế giới đang bị ảnh hưởng nặng nề bởi đại dịch COVID-19.) |
102 | Viewed from different angles | Nhìn từ nhiều khía cạnh khác nhau | As you grow up, you start to view the world from different angles. (Khi lớn lên, bạn sẽ nhìn nhận thế giới từ nhiều góc độ khác nhau.) |
103 | Wake s.o up | Đánh thức ai dậy | I woke my brother up at six. (Tôi đánh thức em trai mình dậy lúc 6 giờ.) |
104 | What is mentioning is that | Điều đáng nói là …. | What is mentioned is that he was late but did not inform me in advance. (Điều đáng nói là anh ấy đến trễ nhưng không thông báo trước cho tôi.) |
105 | Is more dangerous | Là/ còn nguy hiểm hơn | The truth is that prolonged sleep deprivation is more dangerous than you think. (Sự thật là tình trạng thiếu ngủ kéo dài nguy hiểm hơn bạn nghĩ.) |
106 | Work s.th out | Tìm ra giải pháp/ câu trả lời cho cái gì đó | We need to work out a way to improve our overseas sales next month. (Chúng tôi cần thảo luận để tìm ra phương pháp cải thiện doanh số bán hàng ở thị trường nước ngoài trong tháng tới.) |
>> Xem thêm: Giáo trình tiếng Anh dành cho người đi làm đầy đủ nhất 2023
Cách học cụm từ tiếng Anh thông dụng trong công việc nhanh chóng, hiệu quả
Để học những cụm từ tiếng Anh thông dụng trong công việc một cách nhanh chóng và ứng dụng nhuần nhuyễn trong quá trình giao tiếp, bạn có thể tham khảo những cách sau:
Ghi chép cụm từ cần nhớ
Để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh, bạn nên tạo cho mình thói quen ghi chép thường xuyên. Cụ thể, khi gặp bất cứ cụm từ tiếng Anh nào mà bạn cảm thấy thú vị, hãy dành thời gian để lưu lại vào một cuốn sổ.
Đồng thời, đừng quên nêu thêm ví dụ để nắm vững cách sử dụng cụm từ đó trong giao tiếp thực tế. Bằng cách sử dụng các ví dụ, bạn sẽ nhớ lâu hơn các cụm từ và mẫu câu thông dụng, sử dụng một cách phù hợp với ngữ cảnh lẫn chủ thể mà không cần lo lắng việc “học vẹt”, mau quên.
Học theo nhóm từ phụ trợ
Thông thường, mọi người sẽ học cụm từ tiếng Anh thông dụng trong công việc bằng cách tìm động từ chính, sau đó mới tìm các từ phụ trợ (giới từ hoặc trạng từ). Ví dụ, với từ “go” bạn sẽ triển khai thành “go out”, “go to”,…
Tuy nhiên, hãy thử làm theo cách ngược lại, tìm từ phụ trợ và suy luận ra những động từ đi kèm. Chẳng hạn như với từ phụ trợ “out”, bạn có thể có những cụm từ như: come out (xuất hiện), tire out (rất mệt), laugh out loud (cười lớn)…
Như vậy, khi học theo kiểu này, bạn có thể liên kết các cụm từ theo một trường từ vựng cụ thể. Đặc biệt, một từ phụ trợ (out) có thể đi kèm với rất nhiều động từ (find out, look out…), thể hiện nhiều ngữ nghĩa khác nhau. Vậy nên, bạn có thể gia tăng vốn từ một cách nhanh chóng, ứng dụng trong giao tiếp thường ngày một cách hiệu quả hơn.
Ôn tập thường xuyên
Để có thể biết cách học cụm từ tiếng Anh thông dụng trong công việc hiệu quả, ngoài việc ghi chép, bạn cần ôn tập thường xuyên. Điều này giúp thông tin được đưa vào bộ nhớ dài hạn, đồng thời liên kết với những kiến thức đã học trước đó để vận dụng vào thực tế.
Nhận diện những cụm từ tiếng Anh thông dụng
Thay vì học những cụm từ tiếng Anh thông dụng trong công việc một cách thụ động, bạn hoàn toàn có thể chủ động nhận diện trong quá trình đọc sách báo, tin tức… Chẳng hạn, nếu để ý bạn sẽ thấy các cụm từ như “at the beginning” hay “make a mistake” thường đi cùng nhau mà không thể thay thế bằng các từ khác.
Việc nhận diện được những cụm từ nên và không nên đi cùng nhau sẽ giúp bạn tránh được lỗi sai dùng từ. Hơn nữa, khi đã có khả năng nhận diện cụm từ, việc đọc hiểu và tra cứu nghĩa của bạn sẽ chính xác hơn.
Ứng dụng vào tình huống thực tế
Dù bạn chọn cách học các cụm từ tiếng Anh thông dụng trong công việc nào đi nữa thì cũng đừng quên vận dụng vào thực tế. Bằng cách tự tập luyện nói trước gương hoặc tập luyện cùng bạn bè sẽ giúp bạn sử dụng những cụm từ một cách tự tin và chính xác hơn. Việc này giúp bạn ghi nhớ và biến những cụm từ này thành “của mình”.
Hơn nữa, nếu đã quen với việc sử dụng các cụm từ, bạn sẽ thấy khả năng giao tiếp của mình trở nên tự nhiên và lưu loát hơn, nhờ đó mà bạn tự tin hơn đối với khả năng Tiếng Anh của mình.
>>> Tham khảo thêm: Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả, nhanh thuộc nhớ lâu
Nâng cao vốn từ tiếng Anh bằng ứng dụng ELSA Speech Analyzer
Để ghi nhớ và vận dụng hiệu quả các từ, cụm từ thì việc học thông qua các tình huống thực tế là lựa chọn tối ưu nhất. Tuy nhiên, không phải ai cũng có đủ thời gian để tham gia các lớp học hoặc giao lưu trực tiếp với người nước ngoài. Đó là lý do vì sao bạn nên chọn chương trình học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm ELSA Speech Analyzer cùng đồng hành với mình trong quá trình nâng cao vốn từ.
ELSA Speech Analyzer là công cụ học tiếng Anh mới nhất được phát triển bởi đội ngũ ELSA. Chương trình giúp người học cải thiện và nâng cao kỹ năng nói tiếng Anh bằng cách lắng nghe và chỉnh sửa lỗi sai dựa trên 5 tiêu chí phát âm, lưu loát, ngữ điệu, đặc biệt là ngữ pháp và từ vựng
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Người học sẽ luyện tập dựa trên bài nói được chuẩn bị sẵn, nói tự do hoặc theo các câu hỏi gợi ý thực tế, bạn sẽ nhanh chóng cải thiện được các kỹ năng nghe, phát âm, ngữ điệu, hội thoại, dấu nhấn… Đặc biệt là khả năng phản xạ tiếng Anh trong mọi hoàn cảnh.
Bên cạnh việc cung cấp nghĩa, bạn sẽ được hướng dẫn cách đọc chuẩn IPA, phiên âm và ví dụ trực quan. Ngoài ra, những từ, cụm từ mới có thể dễ dàng lưu lại vào bộ sưu tập để tiếp tục học về sau.
Bài tập về cụm từ tiếng Anh thông dụng [có đáp án]
Chọn đáp án đúng:
- That problem is _______ them. We can’t make _______ our mind yet.
A. out off/on B. up to/up C. away from/for D. on for/off
- Brian asked Jane ________ to dinner and a movie.
A. out B. on C. for D. of
- My wife backed me _______ over my decision to quit my job.
A. down B. up C. of D. for
- The racing car _______ after it crashed into the wall.
A. blew out B. blew over C. blew up D. blew down
- Our car ________ at the side of the highway in the storm.
A. broke into B. broke away C. broke in D. broke down
- Mike _________ Africa, so he’s used to hot weather.
A. comes over B. comes in C. comes across D. comes from
- Anne had a difficult childhood. She _______ a broken home.
A. came from B. came over C. came in D. came up with
- The woman _______ when the police told her that her son had been arrested.
A. broke down B. broke away C. broke in D. broke into
- Our teacher broke the final project _______ into three separate parts.
A. in B. into C. away D. down
- Somebody _______ last night and stole our motorbike.
A. broke off B. broke in C. broke out D. broke up
Đáp án: 1B, 2A, 3B, 4C, 5D, 6D, 7A, 8A, 9D, 10B.
Hy vọng những gợi ý trên từ ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn nắm vững các cụm từ tiếng Anh thông dụng, đồng thời lựa chọn được phương pháp học tập phù hợp để nâng cao vốn từ một cách hiệu quả. Bên cạnh đó, đừng quên rèn luyện cùng ELSA Speech Analyzer mỗi ngày để có thể giao tiếp tự nhiên và trôi chảy như người bản xứ nhé!