Tiếng Anh văn phòng ngày càng trở nên quan trọng, đặc biệt khi công ty của bạn thường xuyên phải làm việc với đối tác nước ngoài. Đây là một trong những điều kiện tiên quyết để bạn tìm kiếm cơ hội phát triển cho mình. Vì vậy, hãy cùng ELSA Speech Analyzer tìm hiểu về 550+ từ vựng & mẫu câu tiếng Anh văn phòng thông dụng dưới đây nhé!
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
550+ từ vựng tiếng Anh văn phòng theo chủ đề
Từ vựng tiếng Anh về các phòng ban trong công ty
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 | Department | /dɪˈpɑːrt.mənt/ | phòng, ban, bộ phận |
2 | Human Resource Department | /‘hju:mən ri’sɔ:s dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Nhân sự |
3 | Marketing Department | /‘ma:kitiη dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Marketing |
4 | Sales Department | /seil dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng kinh doanh |
5 | Accounting Department | /ə’kauntiη dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng kế toán |
6 | Information Technology Department | /,infə’mei∫n tek’nɔlədʒi dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng công nghệ thông tin |
7 | Customer Service Department | /‘kʌstəmə ‘sə:vis dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng chăm sóc khách hàng |
8 | Product Development Department | /‘prɔdəkt di’veləpmənt dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng nghiên cứu và phát triển sản phẩm |
9 | Audit Department | /‘ɔ:dit dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng kiểm toán |
10 | Training Department | /‘treiniη dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng đào tạo |
11 | Administration Department | /ədˌmɪn.əˈstreɪ.ʃən dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng hành chính |
12 | Quality department | /ˈkwɑləti dɪˈpɑrtmənt/ | Phòng quản lý chất lượng |
13 | International Payment Department | /ˌɪntərˈnæʃənəl ˈpeɪmənt dɪˈpɑrtmənt/ | Phòng Thanh toán Quốc tế |
Xem thêm:
- Trọn bộ 240+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh
- Giao tiếp với đối tác qua điện thoại bằng tiếng Anh
- Giao tiếp khách sạn thông dụng
Từ vựng tiếng Anh về chức vụ trong công ty
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 | Director | /dəˈrektə(r)/ | Giám đốc |
2 | The board of directors | /ðə bɔːd ɒv dɪˈrɛktəz/ | Hội đồng quản trị |
3 | Deputy/vice director | /ˈdɛpjʊti/vaɪs dɪˈrɛktə/ | Phó giám đốc |
4 | President | /’prezidənt/ | Chủ tịch |
5 | Shareholder | /ˈʃeəˌhəʊldə/ | Cổ đông |
6 | Head of department | /hɛd ɒv dɪˈpɑːtmənt/ | Trưởng phòng |
7 | Manager | /ˈmænɪdʒə/ | Quản lý |
8 | Personnel manager | /,pə:sə’nel ‘mænidʤə/ | Trưởng phòng nhân sự |
9 | Finance manager | /fai’næns ‘mænidʤə/ | Trưởng phòng tài chính |
10 | Accounting manager | /ə’kauntiɳ ‘mænidʤə/ | Trưởng phòng kế toán |
11 | Production manager | /production ‘mænidʤə/ | Trưởng phòng sản xuất |
12 | Marketing manager | /’mɑ:kitiɳ ‘mænidʤə/ | Trưởng phòng marketing |
13 | Supervisor | /ˈsuːpəvaɪzə(r)/ | Người giám sát |
14 | Team Leader | /ti:m /’li:də/ | Trưởng nhóm |
15 | Employee | /ˌɛmplɔɪˈiː/ | Nhân viên |
16 | Assistant | /əˈsɪstənt/ | Trợ lý |
17 | Trainee | /treɪˈniː/ | Thực tập sinh |
>> Xem thêm: 500+ từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề cơ bản, đầy đủ nhất 2023
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến phúc lợi người lao động
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 | Holiday entitlement | /ˈhɑləˌdeɪ ɛnˈtaɪtəlmənt/ | Chế độ ngày nghỉ được hưởng |
2 | Maternity leave | /məˈtɝː.nə.t̬i ˌliːv/ | Nghỉ thai sản |
3 | Travel expenses | /ˈtræv.əl ɪkˌspen.sɪz/ | Chi phí đi lại |
4 | Promotion | /prəˈmoʊ.ʃən/ | Thăng chức |
5 | Salary | /ˈsæl.ɚ.i/ | Lương |
6 | Salary increase | /ˈsæləri ˈɪnˌkris/ | Tăng lương |
7 | Health insurance | /ˈhelθ ɪnˌʃɔːr.əns/ | Bảo hiểm y tế |
8 | Sick leave | /ˈsɪk ˌliːv/ | Nghỉ ốm |
9 | Working hours | /ˈwɜrkɪŋ ˈaʊərz/ | Giờ làm việc |
10 | Pension scheme | /ˈpen.ʃən ˌskiːm/ | Chế độ lương hưu |
11 | Agreement | /əˈɡriːmənt/ | Hợp đồng |
12 | Health and safety | /hɛlθ ænd ˈseɪfti/ | Sức khỏe và sự an toàn |
13 | Training scheme | ˈtreɪnɪŋ skim | chế độ tập huấn |
14 | Resign | /rɪˈzaɪn/ | Từ chức |
15 | Security | /sɪˈkjʊrəti/ | an ninh |
>> Xem thêm: Tổng hợp tiếng Anh giao tiếp hiệu quả trong bán hàng
Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng văn phòng phẩm (Office Supplies)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 | Calculator | /ˈkælkjəˌleɪtər/ | Máy tính cầm tay |
2 | Calendar | /ˈkæləndər/ | Lịch |
3 | Clipboard | /ˈklɪpˌbɔrd/ | Bảng kẹp giấy |
4 | Computer | /kəmˈpjutər/ | Máy tính để bàn |
5 | Correction pen | /kəˈrɛkʃən pɛn/ | Bút xóa |
6 | Crayon | /ˈkreɪˌɑn/ | Bút màu |
7 | Envelope | /ˈɛnvəˌloʊp/ | Phong bì |
8 | File cabinet | /faɪl ˈkæbənət/ | Tủ đựng tài liệu |
9 | File folder | /faɪl ˈfoʊldər/ | Tập hồ sơ |
10 | Folder | /ˈfoʊldər/ | Tập tài liệu |
11 | Glue | /glu/ | Keo dán |
12 | Pair of scissors | /pɛr ʌv ˈsɪzərz/ | Kéo |
13 | Paper clip | /ˈpeɪpər klɪp/ | Kẹp giấy |
14 | Pencil | /ˈpɛnsəl/ | Bút chì |
15 | Pencil sharpener | /ˈpɛnsəl ˈʃɑrpənər/ | Gọt bút chì |
16 | Pencil case | /ˈpɛnsəl keɪs/ | Túi đựng bút |
17 | Photocopier | /ˈfoʊtoʊˌkɑpiər/ | Máy phô tô |
18 | Pins | /pɪnz/ | Ghim |
19 | Post-it-notes | /poʊst-ɪt-noʊts/ | Giấy nhớ |
20 | Printer | /ˈprɪntər/ | Máy in |
21 | Staple remover | /ˈsteɪpəl rɪˈmuvər/ | Cái gỡ ghim giấy |
22 | Projector | /prəˈʤɛktər/ | Máy chiếu |
23 | Rolodex | /ˈroʊləˌdɛks/ | Hộp đựng danh thiếp |
24 | Rubber stamp | /ˈrʌbər stæmp/ | Con dấu |
25 | Scanner | /ˈskænər/ | Máy scan |
26 | Stamp | /stæmp/ | Con tem |
>> Xem thêm: Mẹo tự tin “bắn” tiếng Anh như gió qua điện thoại
Từ vựng tiếng Anh về hình thức công việc
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 | Part-time | /pɑːt-taɪm/ | Làm việc bán thời gian |
2 | Temporary | /ˈtɛmpərəri/ | Nhân viên làm tạm thời |
3 | Full- time | /fʊl- taɪm/ | Làm việc toàn thời gian |
4 | Permanent | /ˈpɜːmənənt/ | Nhân viên dài hạn |
5 | Starting date | /ˈstɑːtɪŋ deɪt/ | Ngày bắt đầu |
6 | Ending date | /ˈɛndɪŋ deɪt/ | Ngày kết thúc |
>> Tham khảo thêm:
- Trọn bộ từ vựng tiếng Anh thông dụng bạn cần nắm vững
- 150+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y từ cơ bản đến chuyên sâu
Một số cụm từ tiếng Anh cho dân văn phòng
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 | Notice period | /nəʊtɪs ˈpɪərɪəd/ | Thời gian thông báo |
2 | Resume/CV/curriculum vitae | /rɪˈzjuːm/siː-viː/kəˈrɪkjʊləm ˈviːtaɪ/ | Sơ yếu lý lịch |
3 | Retire | /rɪˈtaɪə/ | Nghỉ hưu |
4 | Signature | /ˈsɪɡnɪʧə/ | Chữ ký |
5 | Interview | /ˈɪntəvjuː/ | Phỏng vấn |
6 | Guidebook | /ˈɡaɪdbʊk/ | Sách hướng dẫn |
7 | Facility | /fəˈsɪləti/ | Cơ sở vật chất |
8 | Recruiter | /rɪˈkruːtə/ | Nhà tuyển dụng |
9 | Duty | /ˈdjuːti/ | Nhiệm vụ |
10 | Deadline | /ˈdɛdlaɪn/ | Thời hạn hoàn thành |
11 | Distribution | /ˌdɪstrɪˈbjuːʃᵊn/ | Sự đóng góp |
12 | Budget | /ˈbʌʤɪt/ | Ngân sách |
13 | Brief | /briːf/ | Bản phác thảo, tóm tắt |
14 | Personal email | /ˈpɜːsᵊnᵊl ˈiːmeɪl/ | Thư cá nhân |
15 | Handshake | /ˈhændʃeɪk/ | Bắt tay |
16 | Job description | /ʤɒb dɪsˈkrɪpʃᵊn/ | Mô tả công việc |
17 | Colleagues | /ˈkɒliːɡz/ | Đồng nghiệp |
18 | To accept an offer | /tuː əkˈsɛpt ən ˈɒfə/ | Nhận lời mời làm việc |
Tổng hợp các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng thông dụng
Những câu nói tiếng Anh trong công việc thường gặp
How long have you worked here? | Bạn đã làm ở đây bao lâu rồi? |
I’m in sales department | Tôi làm ở bộ phận bán hàng |
How do you get to work? | Bạn đi làm bằng gì? |
What time does the meeting start? | Cuộc họp bắt đầu lúc mấy giờ? |
He’s been promoted. | Anh ấy đã được thăng chức |
I’ve left the file on your desk. | Tôi để tập tài liệu trên bàn của bạn |
Have you finished the report? | Bạn đã hoàn thành bản báo cáo chưa? |
Mẫu câu tiếng Anh văn phòng khi trò chuyện với khách hàng, đối tác
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
I hope to establish a long term business relationship with your company | Tôi hy vọng sẽ thiết lập một mối quan hệ kinh doanh lâu dài với công ty của bạn |
I hope to visit your factory | Tôi hy vọng được đến tham quan nhà máy của bạn |
We’ll have the contract ready for signature | Chúng tôi đã chuẩn bị sẵn sàng hợp đồng để thực hiện ký kết |
We need more specific and authentic information | Chúng tôi cần thêm thông tin cụ thể và xác thực |
We would like to discuss the pricing your company offers | Chúng tôi muốn thảo luận về mức giá mà công ty bạn cung cấp |
Here’s my business card | Đây là danh thiếp của tôi |
Mẫu câu tiếng Anh văn phòng thể hiện sự đồng tình
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
I completely/ absolutely agree with you. | Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn |
That’s a good idea. | Đó là một ý kiến hay đấy |
I agree with you entirely. | Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn |
That sounds like a fine idea. | Đó có vẻ là một ý tưởng hay |
That might be a good idea. | Đó có thể là một ý tưởng tốt |
>> Đọc thêm: Tiếng Anh công sở – từ vựng và các mẫu câu giao tiếp quan trọng
Mẫu câu tiếng Anh văn phòng thể hiện sự phản đối
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
I totally disagree. | Tôi hoàn toàn phản đối |
I’m afraid, I can’t agree with you. | Tôi e là không thể đồng tình với bạn |
It’s out of question. | Điều đó là không thể |
That’s probably not such a good idea. | Đây có lẽ không phải một ý kiến hay |
I’m sorry, but I disagree. | Xin lỗi nhưng tôi không đồng ý |
Mẫu câu tiếng Anh văn phòng khi thảo luận, thể hiện quan điểm
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Let’s get down to the business, shall we? | Chúng ta bắt đầu thảo luận công việc được rồi chứ? |
We need more facts and more concrete informations. | Chúng ta cần nhiều thông tin cụ thể và xác thực hơn. |
I need to discuss with you about some important problems. | Tôi cần thảo luận với bạn về một vài vấn đề quan trọng. |
The purpose of my discussion today is to… | Mục đích của buổi thảo luận hôm nay là… |
I’d like to conclude by… | Tôi muốn kết luận rằng… |
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng khi đi làm trễ
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
why are you so late? | Tại sao bạn đi làm trễ? |
I’m sorry. I got stuck in traffic. | Xin lỗi, tôi bị kẹt xe |
Traffic is probably holding him up. | Có thể anh ấy bị kẹt xe rồi. |
My car broke down, and I had to wait for the mechanics to come and fix the problem. | Xe của tôi bị hỏng nên tôi phải chờ thợ sửa xe đến giải quyết vấn đề. |
Don’t be late again! | Đừng tới trễ nữa nhé! |
>> Có thể bạn quan tâm:
- 50+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng cho người đi làm
- Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán đầy đủ, chi tiết nhất
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng khi xin nghỉ phép
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Wouldn’t it be possible for me to take the day off this Monday? | Thứ 2 này tôi xin nghỉ được không? |
I’m afraid I’m not well and won’t be able to come in today. | Tôi e là mình không được khỏe và không thể đi làm hôm nay. |
I need a sick leave for 3 days | Tôi muốn xin nghỉ ốm 3 ngày. |
I want to take a day off to… | Tôi muốn xin nghỉ một ngày để… |
I’m asking for two-day personal leave for my wife’s labor. | Tôi muốn xin nghỉ 2 ngày vì vợ tôi sắp sinh em bé. |
Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp trong văn phòng, công việc
Topic 1: Gặp gỡ đối tác
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa | |
A | Hello, are you the secretary of Mr. Jimmy? I have a 2 p.m appointment with him. Can you please check his schedule? | Xin chào, bạn có phải là thư ký của Jimmy không? Tôi có một cuộc hẹn lúc 2 giờ chiều với anh ấy. Bạn có thể vui lòng kiểm tra lịch trình của ngài ấy không? |
B | Yes, I am Mr. Jimmy’s private secretary for sales management. I have reviewed today’s schedule and confirmed your appointment. However, I regret to inform you that our manager just participated in an unplanned press conference for the corporation. Therefore, I am afraid he will not be able to meet with you as promised. | Vâng, tôi là thư ký riêng của Jimmy về quản lý bán hàng. Tôi đã xem xét lịch trình ngày hôm nay và xác nhận cuộc hẹn của bạn. Tuy nhiên, tôi rất tiếc phải thông báo với bạn rằng ngài ấy vừa tham gia vào một cuộc họp báo đột xuất của công ty. Vì vậy, tôi sợ anh ấy sẽ không thể gặp bạn như đã hẹn. |
A | Can I check if there is any availability for a rescheduled meeting? | Vậy tôi có thể hẹn lại được không? |
B | Our manager will be available around 4 p.m today, but given the uncertainty of his schedule, would you mind coming in at 9 a.m. tomorrow morning? It would be the most convenient time. If you wait here, you may end up waiting for a long time, and there is no guarantee of when our manager will finish his work. | Jimmy sẽ có mặt vào khoảng 4 giờ chiều hôm nay, nhưng do lịch trình của anh ấy không chắc chắn nên bạn có thể đến vào lúc 9 giờ sáng mai được không? Đó sẽ là thời gian thuận tiện nhất. Nếu bạn đợi ở đây, bạn có thể phải đợi lâu và không đảm bảo được khi nào quản lý của chúng tôi sẽ hoàn thành công việc. |
A | Sure, I will come back tomorrow morning. | Chắc chắn rồi, tôi sẽ quay lại vào sáng mai. |
B | Please provide me with some information about yourself and the purpose of your visit. I will make a note of it and ensure it is brought to the attention of the manager. | Xin ngài vui lòng cung cấp cho tôi một số thông tin về bản thân và mục đích của việc đến đây của bạn. Tôi sẽ ghi chú và chuyển lời đến Mr. Jimmy. |
A | I am the Sales Manager at A Construction Company. I want to discuss the investment issues for this project, profit sharing, and any other relevant matters. | Tôi là Giám đốc bán hàng của Công ty Xây dựng A. Tôi muốn thảo luận về các vấn đề đầu tư cho dự án này, chia sẻ lợi nhuận và các vấn đề liên quan khác. |
B | Understood. I have taken note of your concerns. Thank you, and we will see you tomorrow morning. | Tôi hiểu rồi. Tôi đã ghi chú những vấn đề của bạn. Cảm ơn bạn, và hẹn gặp lại bạn vào sáng mai. |
A | Thank you. | Cảm ơn bạn. |
Topic 2: Giao tiếp với nhân viên mới
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa | |
Minh | Good morning! It’s a pleasure to meet you. | Chào buổi sáng! Rất vui được gặp bạn. |
Ánh | Good morning! And you are…? | Chào buổi sáng! Bạn là… |
Minh | May I introduce myself? My name is Minh, and I’m new to this company. | Xin được tự giới thiệu, tôi là Minh. Tôi mới đến đây. |
Ánh | Ah, What’s your position? | À, vậy bạn làm công việc gì vậy? |
Minh | I work in the Human Resource Department as an office worker. And you, what’s your name and role here? | Tôi làm nhân viên ở Bộ phận Nhân sự. Còn bạn tên là gì và làm công việc gì ở đây? |
Ánh | My name is Phan Thi Ngoc Anh, but you can call me Anh. I work in the IT Department. | Tôi là Phan Thị Ngọc Ánh, bạn có thể gọi tôi là Ánh. Tôi làm việc ở Bộ phận Công nghệ thông tin. |
Minh | Great! How long have you been working here? | Tuyệt vời! Bạn đã làm việc ở đây được bao lâu rồi? |
Ánh | I’ve been with the company for two years now. If you have any questions or issues related to IT, feel free to reach out to me. | Tôi đã làm việc ở đây được hai năm rồi. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc vấn đề liên quan đến CNTT, hãy liên hệ với tôi. |
Minh | Thank you, I appreciate it. As a new employee, I may need your help with some work-related matters. | Cảm ơn, tôi rất sẵn lòng. Là một nhân viên mới, tôi có thể cần sự giúp đỡ của bạn trong một số vấn đề liên quan đến công việc. |
Ánh | No problem, happy to assist. By the way, do you have any lunch plans for today? | Không vấn đề gì, tôi sẽ giúp đỡ bạn. À, bạn có kế hoạch ăn trưa chưa? |
Minh | Not yet, do you have any recommendations? | Chưa, bạn có gợi ý gì không? |
Ánh | You could try the Trees on the 13th floor, or if you don’t mind, we could go out to lunch together. | Bạn có thể thử quán The Trees ở tầng 13 hoặc nếu bạn không phiền, chúng ta có thể đi ăn trưa cùng nhau. |
Minh | That sounds great, I’d love to join you for lunch if it’s not an inconvenience. | Nghe hay đấy, tôi muốn đi ăn trưa với bạn. |
Ánh | Of course not! It would be my pleasure to have lunch with such a lovely colleague. | Thật sao? Đó là niềm vinh dự của tôi khi được đi cùng một đồng nghiệp dễ thương như bạn. |
Minh | Thank you so much! | Cảm ơn bạn nhiều! |
Ánh | Alright, let’s meet in front of the gate at 11:30 a.m | Vậy, chúng ta gặp nhau trước cổng lúc 11:30 trưa nhé. |
Minh | Sure, I’ll see you then. Have a productive day! | Được thôi, tôi sẽ đến đó đúng giờ. Chúc bạn một ngày làm việc hiệu quả! |
Ánh | You too, Minh. | Bạn cũng vậy nhé, Minh. |
Topic 3: Giải quyết sự than phiền
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa | |
Seller | Hello Mr. David, how may I assist you today? | Xin chào ông David, tôi có thể giúp gì cho ông hôm nay? |
David | Hi, I had ordered some spare parts for my generator, but I received the incorrect parts. | Chào, tôi đã đặt mua một số linh kiện thay thế cho máy phát điện của tôi, nhưng các linh kiện mà tôi nhận được không đúng. |
Seller | Oh no! Can you please specify the parts you had ordered and the ones you received? | Ôi không! Ông có thể nói chính xác linh kiện ông đã đặt và linh kiện mà ông đã nhận không? |
David | Yes, I had ordered 2 parts with 2A code, but I received 2 parts with 2D code. Unfortunately, these parts are incompatible with my generator. | Vâng, tôi đã đặt mua 2 linh kiện mã 2A, nhưng tôi nhận được 2 linh kiện mã 2D. Chúng không phù hợp với máy phát của tôi. |
Seller | I sincerely apologize for this inconvenience. Let me check if we have the correct parts available and arrange for a same-day delivery. Is that convenient for you? | Tôi rất xin lỗi vì sự sai sót này. Hãy để tôi kiểm tra xem chúng tôi có linh kiện mà ông đang cần không và sắp xếp giao hàng trong ngày. Việc này có ổn không? |
David | Yes, please. The sooner I receive the correct parts, the better. | Vâng, nhận được linh kiện càng sớm càng tốt. |
Later… | Sau đó… | |
Seller | Hello Mr. David, have you received the correct parts I arranged for? Do they meet your requirements? | Xin chào ông David, ông đã nhận được linh kiện chính xác mà tôi đã giao đến chưa? Chúng có đáp ứng yêu cầu của ông không? |
David | Yes, the parts just arrived and they are exactly what I needed. Thank you. | Vâng, linh kiện vừa mới đến và chúng hoàn toàn phù hợp với yêu cầu của tôi. Cảm ơn bạn. |
Seller | It was my pleasure, Mr. David. Once again, I apologize for any inconvenience caused. | Là niềm vui của tôi, ông David. Một lần nữa, tôi xin lỗi vì sự bất tiện đã gây ra. |
4 bộ giáo trình tiếng Anh văn phòng hữu ích
Check Your Vocabulary
Quyển giáo trình này được thiết kế đặc biệt cho quá trình ôn tập kỹ năng IELTS. Tuy nhiên, những kiến thức từ vựng đa dạng và phong phú trong sách cũng có thể áp dụng cho người đi làm hoặc người mới bắt đầu học tiếng Anh. Các chủ đề trong sách được sắp xếp một cách rõ ràng, giúp cho người đọc dễ dàng tìm kiếm và tiếp cận.
Market Leader
Bộ sách này được thiết kế phù hợp với mọi đối tượng ở nhiều trình độ khác nhau, bao gồm cả những người đi làm chưa có cơ hội tiếp xúc với tiếng Anh trước đó, người ở trình độ cơ bản và những người đã có nền tảng tiếng Anh vững vàng. Sách đặc biệt hướng tới đối tượng dân công sở, vì vậy các bài tập, tình huống và nội dung đều gần gũi và quen thuộc với người đi làm.
Business Vocabulary in Use
Cuốn sách này được chia thành 3 cấp độ khác nhau: cơ bản, trung cấp và nâng cao, phù hợp với nhu cầu học tập của người đi làm ở mọi trình độ khác nhau. Ngoài nội dung chính về từ vựng, cuốn sách còn cung cấp cho người dùng các cấu trúc câu và ngữ pháp thông dụng trong quá trình làm việc. Điều này đặc biệt hữu ích để người học có thể nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình.
Oxford Business English
Bên cạnh các giáo trình lý thuyết, bạn cũng nên tìm hiểu các tài liệu hướng dẫn rèn luyện kỹ năng văn phòng cơ bản bằng tiếng Anh. Bộ sách “Oxford Business English” là một trong số đó. Bộ sách này được chia thành nhiều phần khác nhau, bao gồm 6 cuốn sách dành riêng cho người đi làm.
8 mẹo giúp bạn tự học tiếng Anh giao tiếp văn phòng hiệu quả
Bắt chước và học theo người bản xứ
Rất nhiều người gặp khó khăn trong cách phát âm, giao tiếp. Trong khi đó, dân văn phòng lại rất cần giao tiếp tiếng Anh tốt. Cách học tốt nhất vào lúc bày là bắt chước theo người bản xứ, để cải thiện khả năng giao tiếp, ngữ âm và giọng điệu. Khi học tiếng Anh giao tiếp văn phòng, bạn có thể xem những bộ phim về môi trường công sở, sau đó nói theo, lặp lại thoại của phim. Bắt chước người bản xứ được xem là phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhất thế giới.
Bắt chước nói tiếng Anh như người bản xứ sẽ cải thiện đáng kể cách phát âm của bạn.
Cố gắng giao tiếp bằng tiếng Anh như tiếng mẹ đẻ
Cách luyện nói tiếng Anh chuẩn như người bản xứ được nhiều người công nhận là luôn tìm cách tạo ra những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp văn phòng. Bởi lẽ không có cách học nào tốt hơn việc thực hành thường xuyên. Trong quá trình giao tiếp, bạn sẽ dễ dàng nhận ra những thiếu sót của bản thân và dần dần điều chỉnh. Nhờ vậy, kỹ năng giao tiếp của bạn sẽ cải thiện hơn rất nhiều. Do đó, để khả năng tiếng Anh của bạn tiến bộ, đừng ngần ngại nói chuyện bằng tiếng Anh nhiều hơn.
Đừng ngại nếu mình nói sai hoặc chưa chuẩn. Bởi lẽ dù sao đây cũng là ngôn ngữ thứ hai bạn dùng, không thông thạo cũng là điều rất bình thường.
Học từ vựng theo chủ đề tiếng Anh giao tiếp văn phòng
Từ vựng rất cần thiết cho quá trình giao tiếp. Tuy nhiên, nếu học từng từ riêng lẻ bạn sẽ khó lòng vận dụng chính xác theo ngữ cảnh đồng thời cũng không thể giao tiếp một cách lưu loát, tự nhiên được. Cách học tốt tiếng Anh trong trường hợp này là học tiếng Anh theo chủ đề, cụ thể là chủ đề tiếng Anh giao tiếp văn phòng.
Không học quá sâu về ngữ pháp
Ngữ pháp rất cần thiết trong văn viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp thậm chí cả người bản xứ vẫn không hoàn toàn sử dụng chính xác 100% ngữ pháp khi nói đâu. Vậy nên, nếu tìm cách học tốt tiếng Anh văn phòng, bạn không cần phải quá chú trọng đến ngữ pháp. Chỉ cần nắm vững những cấu trúc câu cơ bản để phục vụ cho quá trình giao tiếp là đủ.
Cách tự học tốt tiếng Anh giao tiếp văn phòng – luyện nghe
Nếu để ý bạn sẽ thấy ngay từ nhỏ chúng ta học tiếng mẹ đẻ bằng cách nghe người lớn nói và lặp lại. Với tiếng Anh cũng vậy. Bạn muốn giao tiếp thuần thục chuẩn như người bản xứ, việc đầu tiên bạn cần làm là luyện nghe tiếng Anh giao tiếp cơ bản thật thường xuyên. Đây là cách học tiếng Anh giao tiếp văn phòng cực kỳ quan trọng, giúp bạn có giọng nói chuẩn như người bản xứ mà không cần phải tiếp xúc với họ thường xuyên. Bạn có thể truy cập https://www.ted.com/ để vừa được nghe tiếng Anh, vừa học được nhiều kiến thức bổ ích từ các diễn giả nổi tiếng trong nhiều lĩnh vực.
Đọc sách/ giáo trình tiếng Anh giao tiếp văn phòng
Vì sao lại là sách tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm? Bởi vì kiểu sách này chứa các tình huống giao tiếp tiếng Anh, cũng như hội thoại giao tiếp văn phòng. Nếu học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, các loại giáo trình hội thoại tiếng Anh văn phòng sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều. Bạn có thể kết hợp luyện nghe, luyện đọc và cả học ngữ pháp thông qua những câu chuyện này.
Nghe và Trả lời, không phải Nghe và Nhắc lại
Mẹo học tiếng Anh nghe và nhắc lại chỉ giúp bạn cải thiện khả năng phát âm chứ không giúp nhiều cho việc hiểu nội dung và tốc độ phản xạ. Chính vì vậy, cách học tiếng Anh giao tiếp văn phòng đơn giản nhất là bạn hãy tìm các bài học có phần nội dung nghe và trả lời.
Thông qua đó, bạn bắt buộc phải hiểu chứ không chỉ đơn thuần nghe một cách thụ động. Đồng thời, việc trả lời câu hỏi nhanh chóng cũng giúp bạn tạo ra phản xạ rất tự nhiên với tiếng Anh, nghe và trả lời lập tức mà không có thời gian chuyển đổi qua tiếng Việt. Nhờ đó, bạn sẽ tiến bộ rất nhanh.
Tự học tiếng Anh giao tiếp văn phòng cùng ứng dụng ELSA Speech Analyzer
Bên cạnh những mẹo trên, để tự học tiếng Anh giao tiếp văn phòng cấp tốc, bạn hãy luyện tập cùng ELSA Speech Analyzer – chương trình học tiếng Anh mới nhất với công nghệ A.I độc quyền được phát triển bởi đội ngũ ELSA.
Người dùng có thể luyện nói tiếng Anh dựa trên câu hỏi và phần gợi ý mà ELSA Speech Analyzer cung cấp, theo nhiều chủ đề và các tình huống giả lập như: trò chuyện cùng đồng nghiệp, tiếng Anh khi đi công tác, tiếng Anh giao tiếp và xử lý khiếu nại cho khách hàng, mẫu câu thuyết trình hay phỏng vấn bằng tiếng Anh,…
Hệ thống có khả năng tự động transcript bài nói của bạn thành văn bản, sau đó thông qua Chat GPT để đưa ra bài nói phiên bản tốt hơn bài gốc trong mọi tình huống. Chỉ cần thường xuyên luyện tập với tính năng này, chắc chắn bạn sẽ có thể giao tiếp tiếng Anh văn phòng lưu loát.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Đặc biệt, ELSA Speech Analyzer có công nghệ A.I. nhận diện giọng nói độc quyền. Người dùng sẽ được chấm điểm phát âm, chỉ ra lỗi sai đến từng âm tiết. Sau đó, được hướng dẫn cách phát âm chuẩn, cách nhấn nhá ngữ điệu, khẩu hình miệng như người bản ngữ thông qua các video minh họa trực quan.
Không chỉ giúp bạn phát âm chuẩn trong các cuộc trò chuyện, phỏng vấn hay thuyết trình, ELSA Speech Analyzer còn hỗ trợ phân tích những lỗi sai về ngữ pháp và từ vựng trong bài nói của bạn. Sau đó, hệ thống sẽ đề xuất những cụm từ, mẫu câu nâng cao và chính xác hơn.
Nhờ vậy, bạn có thể tự tin giao tiếp chốn công sở, nói tiếng Anh lưu loát cùng khách hàng, đối tác,… giúp bạn thăng tiến hơn trong công việc.
Sau khi đăng ký giọng nói độc quyền trên ELSA Speech Analyzer, hệ thống sẽ nhận diện giọng của bạn và transcript ngay lập tức mà không bị lẫn với người khác. Chính vì vậy, bạn có thể thu âm trực tiếp bài nói của mình với sếp, khách hàng, đối tác,… hoặc tải đoạn ghi âm có sẵn lên để hệ thống thực hiện phân tích và đưa ra đề xuất giúp bạn cải thiện khả năng tiếng Anh.
Công cụ còn cung cấp khả năng đồng bộ và thông báo cuộc họp qua Google Calendar và Outlook. Nhờ đó, bạn có thể sử dụng trực tiếp ELSA Speech Analyzer để thu âm lại một cách dễ dàng và nhanh chóng.
Đồng thời, ứng dụng cũng cung cấp những bài luyện nói IELTS, IELTS, TOEFL, TOEIC, PTE, CEFR nhằm hỗ trợ người dùng chinh phục chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế, nắm bắt cơ hội nghề nghiệp tại các công ty đa quốc gia.
Hãy nhanh tay đăng ký ELSA Speech Analyzer để trải nghiệm các tính năng mới ngay thôi nào!
Nếu quá bận rộn không có nhiều thời gian dành cho việc học tiếng Anh, bạn hãy thử áp dụng 8 cách học tốt tiếng Anh giao tiếp văn phòng vừa được gợi ý ở trên và kết hợp luyện tập mỗi ngày cùng phần mềm ELSA Speech Analyzer. Nếu kiên trì, chắc chắn bạn sẽ thấy rõ sự tiến bộ của bản thân chỉ sau một vài tháng thôi đấy!