Là phần thi khởi động, các câu hỏi IELTS Speaking Part 1 thường khá đơn giản và dễ ghi điểm. Luyện tập trước cho phần thi này bằng những câu hỏi thường gặp sẽ giúp bạn đạt điểm cao hơn. Cùng ELSA Speech Analyzer tìm hiểu chủ đề question Part 1 IELTS Speaking trong bài viết dưới đây.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
IELTS Speaking Part 1 là gì?
Phần thi IELTS Speaking Part 1 yêu cầu bạn trả lời những câu hỏi về các chủ đề quen thuộc. Một vài ví dụ có thể kể đến như: Self introduction (giới thiệu bản thân), Study (việc học), Hometown (quê quán), Family (gia đình), Interests (sở thích),…Phần thi này thường kéo dài từ 4 đến 5 phút.
4 tiêu chí chấm điểm của Part 1 IELTS Speaking bao gồm:
- Fluency and Coherence: Độ lưu loát, mạch lạc của câu trả lời.
- Grammatical Range and Accuracy: Độ phong phú của cấu trúc ngữ pháp được sử dụng và độ chính xác của câu trả lời.
- Pronunciation: Mức độ phát âm chuẩn.
- Lexical Resource: Vốn từ vựng IELTS được vận dụng trong câu trả lời.
Question IELTS Speaking part 1 theo từng chủ đề cụ thể
Dưới đây là những topic và question Part 1 IELTS Speaking thường được hỏi. Để đạt điểm band điểm tốt nhất, bạn nên chuẩn bị trước cho những câu hỏi này ở nhà. Tránh học thuộc lòng câu trả lời – giám khảo có thể trừ điểm nếu họ nhận ra bạn chỉ đang đọc thuộc lòng những gì được chuẩn bị trước.
Topic: Work & Study
Chủ đề Work question part 1 IELTS Speaking
What is your job?
I currently work as a literature teacher for a public high school. My daily tasks include preparing lessons, providing lectures for students and dealing with paper works. I also want to give extra classes for my students after school, yet it’s impossible since I’m absolutely snowed under with work at school now.
(Tôi hiện đang làm giáo viên dạy văn cho một trường cấp 3 công lập. Công việc hàng ngày của tôi bao gồm chuẩn bị bài học, cung cấp bài giảng cho sinh viên và xử lý công việc giấy tờ. Tôi cũng muốn dạy thêm cho học sinh của mình sau giờ học, nhưng hơi khó vì bây giờ tôi hoàn toàn bận rộn với công việc ở trường.)
Một số từ vựng hay trong bài:
Daily tasks | Công việc hàng ngày |
Provide lectures | Giảng bài |
Paper works | Xử lý giấy tờ |
Why did you choose that job?
I was inspired by my mother to become a teacher. My mother was a prominent teacher in my hometown, and of course I was among her students as well. Mesmerized by the way she talked about the beauty of literature, I decided to become a teacher like her.
(Tôi đã được truyền cảm hứng từ mẹ tôi để trở thành một giáo viên. Mẹ tôi là một giáo viên nổi tiếng ở quê hương tôi, và tất nhiên tôi cũng là học trò của bà. Bị cuốn hút bởi cách mẹ nói về vẻ đẹp của văn chương, tôi quyết định trở thành một giáo viên.)
Một số từ vựng hay trong bài:
To be inspired | Được truyền cảm hứng |
Prominent teacher | Giáo viên giỏi |
To be mesmerized | Bị cuốn hút |
Chủ đề Study question part 1 IELTS Speaking
What do you study?
I’m an undergraduate of International Economics major at F university. My major mostly deals with international trade and law, global marketing, foreign transportation and payment. Those subjects are interesting and intriguing to me.
(Tôi là sinh viên đại học chuyên ngành Kinh tế quốc tế tại trường đại học F. Chuyên ngành của tôi chủ yếu liên quan đến thương mại và luật quốc tế, Marketing quốc tế, vận chuyển và thanh toán nước ngoài. Những chủ đề đó là thú vị và hấp dẫn đối với tôi.)
Một số từ vựng hay trong bài:
International trade | Thương mại quốc tế |
Global marketing | Marketing quốc tế |
Intriguing | Hấp dẫn |
Is it a popular major/subject in your country?
Personally speaking, I won’t say my major is popular in our country. People in Vietnam nowadays tend to opt for Marketing and Communication related majors, since the creative industry is booming in our country. However, despite being a not so popular major, International Economics can give students lots of opportunities after finishing study.
(Theo tôi là không. Người dân Việt Nam ngày nay có xu hướng lựa chọn các chuyên ngành liên quan đến Tiếp thị và Truyền thông, vì ngành công nghiệp sáng tạo đang bùng nổ. Tuy nhiên, dù là ngành học không mấy phổ biến nhưng Kinh tế quốc tế lại mang đến cho sinh viên rất nhiều cơ hội sau khi học xong.)
Một số từ vựng hay trong bài:
Opt for | Lựa chọn |
Boom | Phát triển |
Opportunity | Cơ hội |
Đọc thêm: Tổng hợp những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp văn phòng
Topic: Patience
Chủ đề Patience question Part 1 IELTS Speaking
Do you think patience is an important virtue?
Yes, of course. I believe patience is an important virtue that everyone should strive to acquire. Learning to wait until the right time, in my opinion, is the key to success. Patience is also a sign of politeness. A courteous person would never berate someone for keeping them waiting, with good reasons.
(Vâng tất nhiên. Tôi tin rằng kiên nhẫn là một phẩm chất quan trọng mà mọi người nên cố gắng đạt được. Theo tôi, học cách đợi đến đúng thời điểm là chìa khóa dẫn đến thành công. Kiên nhẫn cũng là một dấu hiệu của sự lịch sự. Một người lịch sự sẽ không bao giờ mắng mỏ ai đó vì đã để họ chờ đợi, với những lý do chính đáng.)
Virtue | Phẩm chất |
Strive to | Nỗ lực |
Courteous | Lịch sự |
Tell me about a time you lost your patience
That one time I lost my cool was when being cut in line by an impolite woman. It was at a coffee shop, and I was waiting in line to order my drink. I got so upset at that moment that I ranted about her impoliteness directly in her face.
(Có một lần tôi mất bình tĩnh khi bị một người phụ nữ bất lịch sự cắt ngang hàng. Đó là tại một quán cà phê, và tôi đang xếp hàng để gọi đồ uống. Lúc đó tôi rất khó chịu đến nỗi tôi đã nói thẳng vào mặt cô ấy về sự bất lịch sự của cô ấy.)
Lose one’s cool | Mất bình tĩnh |
Wait in line | Xếp hàng chờ |
Topic: Color
Chủ đề Color question Part 1 IELTS Speaking
What is your favorite color?
Pink is utmostly my favorite color. Most people dislike pink because it’s too bright, too attractive and pink clothes are hard to mix-match. Yet in my opinion, pink represents feminine, makes me look sweet, girly, and also classy.
(Màu hồng là màu sắc yêu thích nhất của tôi. Hầu hết mọi người không thích màu hồng vì nó quá sáng, quá bắt mắt và khó phối đồ. Tuy nhiên, theo tôi, màu hồng tượng trưng cho sự nữ tính, khiến tôi trông ngọt ngào, nữ tính và cũng rất sang trọng.)
What is the meaning of “red” in your country?
In Vietnam, the color red represents luck and wealth. In some cases, red is also an indicator of anger, or power – since it’s a hot color.
(Ở Việt Nam, màu đỏ tượng trưng cho sự may mắn và phú quý. Trong một số trường hợp, màu đỏ cũng là biểu hiện của sự tức giận hoặc quyền lực – vì nó là màu nóng.)
Mix and match | Phối đồ |
Girly | Nữ tính |
Classy | Sang trọng |
Topic: Festivals
How do you celebrate festivals in your country?
There are many festivals in my country, so I will only talk about the most awaited one for Vietnamese people – Tet Holiday. During Tet, we will try our best to gather with family and welcome the new year. People wish each other good luck and fortune in the upcoming year.
(Có rất nhiều lễ hội ở đất nước tôi, vì vậy tôi sẽ chỉ nói về lễ hội được mong đợi nhất đối với người Việt Nam – Tết Nguyên Đán. Trong dịp Tết, chúng tôi sẽ cố gắng hết sức để quây quần bên gia đình và chào đón năm mới. Mọi người chúc nhau may mắn và tài lộc trong năm tới.)
What is your favorite festival?
I would say Tet Holiday, since it lasts the longest among Vietnamese festivals – which means I can stay at home and relax for a long time after an arduous year.
(Tôi sẽ nói Tết Nguyên Đán, vì nó kéo dài lâu nhất trong số các lễ hội của Việt Nam – có nghĩa là tôi có thể ở nhà và thư giãn trong một thời gian dài sau một năm vất vả.)
most awaited | Được mong đợi nhất |
gather with family | Quây quần bên gia đình |
arduous | Vất vả |
Đọc thêm: Xem lịch thi IELTS ở đâu? Những điều bạn cần biết về kỳ thi IELTS
Topic: Neighborhood
Chủ đề Neighborhood question Part 1 IELTS Speaking
What do you think of your neighbors?
I think they are just strangers to me. It seems they are caught up in the hustle and bustle of life and cannot be bothered to talk to their neighbors. They are also lost in their own family dramas. That’s why I just pass by them and try my best not to bother my neighbors.
(Tôi nghĩ họ chỉ là những người xa lạ với tôi. Dường như họ bị cuốn vào nhịp sống hối hả và chẳng buồn nói chuyện với những người xung quanh. Họ cũng bận với những vấn đề gia đình của chính họ. Đó là lý do tại sao tôi chỉ đi ngang qua họ và cố không làm phiền họ.)
How often do you talk to your neighbors?
Never. Even if we see each other, we won’t say a word since we are just strangers living next door. There is no topic of conversation or relationship among us so talking to each other is impossible.
(Không bao giờ. Ngay cả khi chúng tôi gặp nhau, chúng tôi sẽ không nói một lời nào vì chúng tôi chỉ là những người xa lạ. Không có chủ đề trò chuyện hay mối quan hệ nào giữa chúng tôi nên việc nói chuyện với nhau là điều không thể.)
Hustle and bustle | Nhịp sống hối hả |
Be bothered | Chẳng buồn làm gì đó |
Family drama | Chuyện gia đình |
Topic of conversation | Chủ đề nói chuyện |
Topic: Hometown
Chủ đề Hometown question Part 1 IELTS Speaking
Where is your hometown?
My hometown is Binh Dinh province, which is famous for being the hometown of a national hero – Quang Trung king. It takes me 2 hours to travel back to my hometown from Ho Chi Minh City.
(Quê tôi ở tỉnh Bình Định, nơi nổi tiếng là quê hương của vị anh hùng dân tộc – vua Quang Trung. Tôi mất 2 giờ để đi về quê từ Thành phố Hồ Chí Minh.)
What do you like most about your hometown?
I must say the slow pace of life is what I like most about my hometown. Since it’s just a small sea city, my hometown has a small population size and a fresh atmosphere. I like to ride along the sea shore and enjoy the peace of my hometown whenever I travel back from Ho Chi Minh city.
(Phải nói nhịp sống chậm rãi là điều tôi thích nhất ở quê hương mình. Vì chỉ là một thành phố biển nhỏ nên quê hương tôi có dân số ít và bầu không khí trong lành. Tôi thích đạp xe dọc theo bờ biển và tận hưởng sự yên bình của quê hương tôi mỗi khi tôi trở về từ thành phố Hồ Chí Minh.)
pace of life | Nhịp sống |
sea city | Thành phố biển |
population | Dân số |
Đọc thêm: Review bộ tài liệu Cambridge Vocabulary For IELTS đầy đủ nhất 2023
Topic: Reading
Chủ đề Reading question Part 1 IELTS Speaking
Do you like reading?
Absolutely. I spend at least 1 hour a day reading e-books. Reading serves as a means of escapism for me, since I can forget about the hardship, bad feelings of daily life whenever I get immersed in a book.
(Tuyệt đối có. Tôi dành ít nhất 1 giờ mỗi ngày để đọc sách điện tử. Đối với tôi, đọc sách như một lối thoát, vì tôi có thể quên đi những khó khăn, cảm giác tồi tệ của cuộc sống hàng ngày mỗi khi đắm chìm trong một cuốn sách.)
What are your favorite genres of books?
I would say romance and fantasy are definitely my cup of tea. Love stories can always catch my attention, and fantasy books are an escape from reality for me.
(Sách lãng mạn và giả tưởng là gu của tôi. Những câu chuyện tình yêu luôn có thể thu hút sự chú ý của tôi, và những cuốn sách giả tưởng là một lối thoát khỏi thực tế đối với tôi.)
Romance | (Sách) lãng mạn |
Be immersed in | Đắm chìm vào… |
Fantasy | (Sách) giả tưởng |
Someone’s cup of tea | Là gu của ai đó |
Topic: Advertisement
Chủ đề Advertisement question Part 1 IELTS Speaking
Are you interested in watching advertisements?
I would say no, since I find advertisements nowadays pretty misleading. I lost my trust in advertisements for a long time, so I have no interest in watching them.
(Tôi sẽ nói không, vì tôi thấy quảng cáo ngày nay khá sai lệch. Tôi mất niềm tin vào quảng cáo lâu rồi nên không còn hứng thú xem nữa. )
What kinds of advertisements do you dislike?
I really hate the website pop ups and junk mails. Pop-ups are extremely annoying to me, as wherever I click on the pop-up banners – even the close button – it will lead me to other websites which I have no interest in. Junk mails make my mailbox messy and I have to waste lots of time clearing it.
(Tôi thực sự ghét các trang web bật lên và thư rác. Cửa sổ bật lên cực kỳ khó chịu đối với tôi, vì bất cứ khi nào tôi nhấp vào nó – ngay cả nút đóng – nó sẽ dẫn tôi đến các trang web khác mà tôi không có hứng thú. Thư rác làm hộp thư của tôi lộn xộn và tôi phải lãng phí rất nhiều thời gian xóa nó.)
misleading | Sai lệch |
lose trust in something | Mất niềm tin vào… |
pop ups | Cửa sổ bật lên (trên web) |
junk mails | Thư rác |
Nâng điểm IELTS Speaking Part 1 với ELSA Speech Analyzer
Bên cạnh chủ đề question Part 1 IELTS Speaking, hẳn rằng những ai đang luyện thi IELTS cũng quan tâm đến cách luyện tập để có thể đạt được điểm số tốt nhất trong phần thi Speaking.
ELSA Speech Analyzer – một công cụ luyện nói tiếng Anh vừa được ra mắt của ELSA Speak – có thể giúp bạn luyện tập trước khi bước vào bài thi IELTS Speaking Part 1.
Về ELSA Speech Analyzer
ELSA Speech Analyzer là ứng dụng có khả năng đánh giá kỹ năng Speaking của người dùng với độ chính xác đến 98% nhờ công nghệ AI nhận diện giọng nói kế thừa từ ELSA Speak. Ứng dụng hoạt động trên nền tảng web, phù hợp cho việc luyện nói tiếng Anh mọi lúc mọi nơi.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Học IELTS Speaking Part 1 với ELSA Speech Analyzer
Những tính năng dưới đây khiến ELSA Speech Analyzer trở thành một trợ thủ đắc lực trong việc luyện thi IELTS Speaking Part 1:
Khả năng mô phỏng bài thi IELTS Speaking
ELSA Speech Analyzer cho phép người học luyện tập cả 3 phần của bài thi IELTS Speaking. Có thể lựa chọn luyện tập từng phần đến khi thành thạo, hoặc luyện tập cả 3 phần cùng lúc như khi làm bài thi Speaking thực tế.
Dự đoán điểm thi IELTS Speaking
Sau khi luyện tập, người học có thể biết được trình độ của bản thân thông qua phần dự đoán điểm của ELSA Speech Analyzer.
Ngoài ra, khả năng Speaking được ứng dụng đánh giá dựa trên 5 tiêu chuẩn. Các tiêu chuẩn bao gồm: phát âm, nhấn âm, ngữ điệu, ngữ pháp và từ vựng. Có thể thấy khá tương đồng với những tiêu chuẩn chấm điểm của IELTS Speaking.
Đề xuất cải thiện band điểm IELTS Speaking
Ứng dụng ELSA Speech Analyzer sẽ đề xuất câu trả lời mẫu cho bộ câu hỏi IELTS Speaking. Đồng thời, đưa ra những đề xuất để cải thiện ngữ pháp và từ vựng của người học. Từ đề xuất của ứng dụng, người học có thể luyện tập và nâng cao điểm số IELTS của mình.
Lời kết
Trên đây là những thông tin về chủ đề question Part 1 IELTS Speaking và cách cải thiện điểm số IELTS Speaking với ELSA Speech Analyzer. Chúc bạn luyện tập thật tốt và đạt được kết quả như mong muốn.
eaking. Đồng thời, đưa ra những đề xuất để cải thiện ngữ pháp và từ vựng của người học. Từ đề xuất của ứng dụng, người học có thể luyện tập và nâng cao điểm số IELTS của mình.
Lời kết
Trên đây là những thông tin về chủ đề question Part 1 IELTS Speaking và cách cải thiện điểm số IELTS Speaking với ELSA Speech Analyzer. Chúc bạn luyện tập thật tốt và đạt được kết quả như mong muốn.