IELTS là bài kiểm tra đánh giá trình độ Anh ngữ quan trọng và phổ biến hàng đầu trên thế giới. Vậy các thí sinh được tính bảng điểm IELTS như thế nào? Cách đánh giá thang điểm IELTS Academic và IELTS General có gì khác nhau?
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
IELTS là gì?
IELTS là từ viết tắt của International English Language Testing System, tạm dịch là Hệ thống Kiểm tra Anh ngữ Quốc tế. Đây là bài kiểm tra trình độ thông thạo Anh ngữ bao gồm cả 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết.
Hiện nay, cuộc thi IELTS đang được rất nhiều thí sinh đăng ký tham gia với mục đích học tập, làm việc và định cư.
Bạn có thể lựa chọn dự thi IELTS Học thuật (IELTS Academic) hoặc IELTS tổng quát (IELTS General) tùy thuộc vào tổ chức mà bạn đang nộp đơn hoặc nhu cầu của bản thân mình.
Thang điểm IELTS 4 kỹ năng
Cách tính điểm tổng 4 kỹ năng
Thang điểm IELTS được tính từ 1.0 đến 9.0. Trên bảng điểm IELTS sẽ thể hiện điểm cụ thể từng kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết. Band điểm IELTS tổng (IELTS Overall Band Score) sẽ được tính dựa trên điểm trung bình cộng của 4 kỹ năng này.
Quy ước chung khi làm tròn quy đổi điểm IELTS như sau:
- Nếu điểm trung bình cộng 4 kỹ năng có số lẻ là .25 thì được làm tròn thành .5.
- Nếu điểm trung bình cộng 4 kỹ năng có số lẻ là .75 thì được làm tròn thành 1.0.
Ví dụ:
Thí sinh có điểm từng phần là 7.0 (Nghe), 6.5 (Nói), 6.5 (Đọc), 5.0 (Viết) thì sẽ có band điểm IELTS = 25 ÷ 4 = 6.25 = 6.5.
Thí sinh có điểm từng phần là 5.0 (Nghe), 5.0 (Đọc), 5.0 (Viết) và 4.5 (Nói) thì sẽ có band điểm IELTS = 19.5 ÷ 4 = 4.875 = 5.0.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Thang điểm IELTS Reading
Trên cùng một thang điểm thì bảng điểm IELTS Reading ở hình thức IELTS Academic và IELTS General Training sẽ có sự khác biệt như sau:
Band điểm IELTS Reading | Số câu đúng (Reading Academic) | Số câu đúng (Reading General) |
9.0 | 39-40 | 40 |
8.5 | 37-38 | 39 |
8.0 | 35-36 | 38 |
7.5 | 33-34 | 36-37 |
7.0 | 30-32 | 34-35 |
6.5 | 27-29 | 32-33 |
6.0 | 23-26 | 30-31 |
5.5 | 20-22 | 27-29 |
5.0 | 16-19 | 23-26 |
4.5 | 13-15 | 19-22 |
4.0 | 10-12 | 15-18 |
3.5 | 7-9 | 12-14 |
3.0 | 5-6 | 8-11 |
2.5 | 3-4 | 5-7 |
Thang điểm IELTS Listening
Thang điểm IELTS Listening dưới đây được áp dụng tính cho cả 2 hình thức thi là IELTS Academic và IELTS General Training.
Số câu đúng | Band điểm IELTS Listening |
39-40 | 9.0 |
37-38 | 8.5 |
35-36 | 8.0 |
33-34 | 7.5 |
30-32 | 7.0 |
27-29 | 6.5 |
23-26 | 6.0 |
20-22 | 5.5 |
16-19 | 5.0 |
13-15 | 4.5 |
10-12 | 4.0 |
7-9 | 3.5 |
5-6 | 3.0 |
3-4 | 2.5 |
Thang điểm IELTS Speaking
Đối với thang điểm IELTS Speaking, giám khảo sẽ dựa trên 4 tiêu chí chấm điểm như sau:
- Fluency and Coherence – Tính lưu loát và liên kết của bài nói (chiếm 25% tổng điểm bài thi).
- Pronunciation – Phát âm (chiếm 25% tổng điểm bài thi).
- Lexical Resource – Vốn từ (chiếm 25% tổng điểm bài thi).
- Grammar – Ngữ pháp (chiếm 25% tổng điểm bài thi).
Band | Fluency and Coherence | Pronunciation | Lexical Resource | Grammar |
9.0 | – Nói lưu loát, hiếm có sự lặp lại hoặc tự điều chỉnh; – Câu nói mạch lạc, có sự gắn kết hợp lý; – Phát triển và mở rộng các chủ đề nói một cách chính xác, không lạc đề. | – Phát âm chuẩn xác, dễ hiểu; – Sử dụng linh hoạt ngữ điệu nói một cách tự nhiên trong suốt quá trình thi; – Sử dụng đầy đủ các tính năng phát âm một cách chính xác. | – Vốn từ vựng được sử dụng linh hoạt và chính xác trong tất cả các chủ đề; – Sử dụng các thành ngữ tục ngữ tự nhiên và chính xác. | – Sử dụng nhiều cấu trúc ngữ pháp một cách tự nhiên và chính xác. |
8.0 | – Nói lưu loát, đôi khi có sự lặp lại hoặc tự ti; – Phát triển chủ đề nói chính xác và phù hợp. | – Phát âm dễ hiểu, thỉnh thoảng bị ảnh hưởng bởi giọng địa phương. – Duy trì sự linh hoạt trong cách phát âm, nhưng đôi khi bị mất hoặc nuốt âm. | – Sử dụng đa dạng các từ vựng một cách linh hoạt. – Sử dụng các từ vựng hiếm gặp cũng như thành ngữ một cách khéo léo, phù hợp và chính xác. – Biết cách paraphrase và sử dụng từ ngữ phù hợp với hoàn cảnh. | – Dùng nhiều cấu trúc ngữ pháp một cách linh hoạt; – Đa số các câu nói không bị mắc lỗi ngữ pháp hoặc mắc những lỗi không thường xuyên/lỗi cơ bản/không hệ thống. |
7.0 | – Nói dài dòng nhưng không có nhiều sự gắn kết; – Một số từ bị lặp lại hoặc tự điều chỉnh nhiều; – Có sử dụng một loạt các từ kết nối với tính linh hoạt. | – Phát âm tương đối dễ hiểu nhưng thi thoảng vẫn bị phát âm sai một số từ vựng. | – Sử dụng vốn từ vựng rộng rãi, linh hoạt để thảo luận nhiều chủ đề; – Có sử dụng một vài từ vựng ít phổ biến một cách chính xác và dùng các collocation; – Paraphrase từ ngữ một cách phù hợp. | – Sử dụng nhiều cấu trúc ngữ pháp phức tạp một cách linh hoạt; – Đôi khi mắc phải một vài lỗi ngữ pháp nhỏ nhưng không quá nhiều. |
6.0 | – Nói những câu dài nhưng đôi khi không có sự gắn kết do lặp từ thường xuyên, tự điều chỉnh nhiều hoặc do dự; – Sử dụng một loạt các từ nối đa dạng nhưng không phải lúc nào cũng phù hợp. | – Có sự kiểm soát nhất định trong cách phát âm; – Sử dụng một số tính năng phát âm hiệu quả nhưng không duy trì một cách thường xuyên; – Cách phát âm có thể hiểu được nhưng đôi khi phát âm sai các từ làm giảm sự rõ ràng trong câu nói. | – Có vốn từ vựng đủ rộng để giao tiếp được các chủ đề dài; – Nhìn chung có thể diễn giải thành công các quan điểm của bản thân. | – Sử dụng đan xen các cấu trúc ngữ pháp từ đơn giản đến phức tạp; – Có thể thường xuyên mắc lỗi với các cấu trúc câu quá phức tạp nhưng hiếm khi gặp phải vấn đề về sự lý giải. |
5.0 | – Có sự duy trì trong bài nói nhưng thường xuyên sử dụng từ ngữ lặp lại, tự điều chỉnh nhiều hoặc nói chậm để tiếp tục; – Có thể sử dụng một số từ nối nhất định trong bài nói;– Giọng nói trôi chảy, thi thoảng mới gặp phải vấn đề về lưu loát. | – Thường phát âm sai các từ ngữ và tạo cảm giác khó khăn cho người nghe; – Còn hạn chế trong việc sử dụng các tính năng phát âm một cách chính xác và linh hoạt. | – Nói được các chủ đề quen thuộc và xa lạ nhưng khả năng sử dụng từ vựng còn hạn chế. | – Sử dụng được lối ngữ pháp cơ bản với độ chính xác hợp lý; – Hạn chế sử dụng các cấu trúc phức tạp, đôi khi còn mắc phải một vài lỗi ngữ pháp gây nên vấn đề trong diễn giải ý nghĩa. |
4.0 | – Ấp úng, nói chậm, thường xuyên lặp lại những gì mình nói; – Sử dụng các cụm từ đơn giản và lặp lại nhiều các từ nối câu. | – Cách phát âm còn nhiều hạn chế nhất định; – Cách phát âm gây khó hiểu cho người nghe. | – Sử dụng từ ngữ chưa chính xác và linh hoạt; – Có thể nói về các chủ đề quen thuộc nhưng khi gặp phải các chủ đề lạ thì mắc nhiều lỗi trong cách sử dụng từ. | – Chỉ sử dụng được các cấu trúc câu đơn giản; – Mắc nhiều lỗi hệ thống dẫn đến vấn đề khó khăn để hiểu ý nghĩa câu nói. |
3.0 | – Ngắt quãng nhiều và lâu khi nói; – Gặp khó khăn trong việc liên kết các câu; – Gặp khó khăn trong việc hiểu và truyền đạt các thông tin. | – Thể hiện tốt tất cả các ưu điểm của band điểm IELTS 2.0 và một số ưu điểm của band điểm IELTS 3.0. | – Dùng từ vựng đơn giản, chủ yếu là liên quan đến các thông tin cá nhân; – Vốn từ vựng cho các chủ đề lạ rất ít và hạn chế. | – Chỉ sử dụng các cấu trúc ngữ pháp đơn giản nhưng vẫn gặp nhiều lỗi sai. |
2.0 | – Khả năng giao tiếp kém. | – Cách phát âm khiến người nghe không hiểu được. | – Chỉ biết sử dụng các từ vựng cơ bản. | – Không thể nói được một câu nào đúng cấu trúc ngữ pháp. |
1.0 | – Không có khả năng giao tiếp. | |||
0 | – Không đi thi. |
Thang điểm IELTS Writing
Đối với thang điểm IELTS Writing, giám khảo sẽ dựa trên 4 tiêu chí như sau để đánh giá bài viết của thí sinh:
- Task Achievement – Mức độ hoàn thành bài thi IELTS Writing Task 1 và Task Response – Khả năng trả lời bài thi IELTS Writing Task 2 (chiếm 25% tổng điểm bài thi).
- Coherence and Cohesion – Tính gắn kết giữa các câu văn và đoạn văn (chiếm 25% tổng điểm bài thi).
- Lexical Resource – Cách sử dụng vốn từ vựng trong bài viết (chiếm 25% tổng điểm bài thi).
- Grammar – Ngữ pháp (chiếm 25% tổng điểm bài thi).
Các tiêu chí cụ thể tính band điểm IELTS Writing:
Bảng đánh giá kỹ năng qua kết quả thi IELTS
Dựa vào kết quả bảng điểm IELTS, năng lực tiếng Anh của thí sinh sẽ được đánh giá như sau:
0 điểm
Hệ thống band điểm IELTS không có 0 điểm, 0 điểm tương ứng với việc thí sinh bỏ thi và không có thông tin dữ liệu nào để chấm bài.
1 điểm – Không biết sử dụng tiếng Anh
Thí sinh không biết cách ứng dụng tiếng Anh trong cuộc sống (chỉ có thể biết một vài từ đơn lẻ).
2 điểm – Lúc được, lúc không
Thí sinh gặp khó khăn lớn trong việc viết và nói tiếng Anh. Thí sinh không thể giao tiếp bằng tiếng Anh trong cuộc sống ngoài việc sử dụng một vài từ ngữ đơn lẻ hoặc một số cấu trúc ngữ pháp ngắn để diễn đạt mục đích tại thời điểm nói – viết.
3 điểm – Sử dụng tiếng Anh ở mức hạn chế
Thí sinh có khả năng sử dụng tiếng Anh giao tiếp trong một vài tình huống quen thuộc nhất định và thường xuyên gặp phải vấn đề trong quá trình giao tiếp thực sự.
4 điểm – Hạn chế
Thí sinh có thể sử dụng thành thạo tiếng Anh giao tiếp trong các tình huống cụ thể, tuy nhiên lại gặp vấn đề khi có quá trình giao tiếp phức tạp hơn.
5 điểm – Bình thường
Thí sinh có thể sử dụng một phần tiếng Anh giao tiếp và nắm được cách sử dụng trong phần lớn các tình huống mặc dù thường xuyên mắc lỗi. Thí sinh có thể sử dụng tốt ngôn ngữ trong các lĩnh vực quen thuộc của mình.
6 điểm – Khá
Tuy vẫn còn những chỗ không tốt, không chính xác và hiệu quả nhưng nhìn chung là thí sinh có thể sử dụng ngôn ngữ thành thạo. Thí sinh có thể sử dụng tốt tiếng Anh trong các tình huống phức tạp và đặc biệt là trong các tình huống quen thuộc.
7 điểm – Tốt
Thí sinh nắm vững cách sử dụng tiếng Anh nhưng đôi khi không thực sự chính xác, không phù hợp, không dễ hiểu trong tình huống nói. Nói chung là thí sinh có thể hiểu các lí lẽ tinh vi và sử dụng tốt ngôn ngữ một cách phức tạp.
8 điểm – Rất tốt
Thí sinh hoàn toàn nắm vững cách sử dụng tiếng Anh, chỉ mắc một số lỗi nhỏ như không chính xác và không phù hợp. Tuy nhiên, những lỗi này chưa thành hệ thống. Trong tình huống không quen thuộc có thể sẽ không hiểu nhưng có thể sử dụng tốt với những chủ đề tranh luận phức tạp, tinh vi.
9 điểm – Thông thạo
Thí sinh có thể sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh một cách hoàn toàn đầy đủ.
Tổng kết
Bài viết trên đã chia sẻ thông tin về thang điểm chuẩn IELTS 2022 và hướng dẫn cách tính band điểm IELTS. Để chuẩn bị cho bài thi IELTS Speaking, bạn đừng quên học cùng ELSA Speech Analyzer để được kiểm tra năng lực đầu vào vào thiết kế lộ trình ôn luyện phù hợp. Chúc các bạn ôn tập tốt để đạt được điểm số như mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới.