• Share on Facebook
  • Share on Linkedin
  • Share on Zalo
  • Bookmark this page
  • Chia sẻ link với bạn bè
5000+ từ vựng IELTS theo chủ đề thông dụng nhất

Nếu bạn không biết bắt đầu học tiếng Anh từ đâu và loay hoay với kho từ vựng khổng lồ thì dưới đây là 5000 từ vựng IELTS thông dụng nhất được ELSA Speech Analyzer tổng hợp được. Tài liệu tiếng Anh này sẽ giúp bạn tăng vốn từ vựng nhanh chóng để chuẩn bị cho các kỳ thi IELTS.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{(sIndex/sentences.length)*100}}%
{{ sentences[sIndex].text }}.
loading

Tuyệt chiêu chinh phục 5000 từ vựng tiếng Anh trong một nốt nhạc

Khi bàn về tầm quan trọng của từ vựng trong tiếng Anh, nhà ngôn ngữ học nổi tiếng D.A Wilkins đã nói rằng: “Khi không có ngữ pháp, bạn sẽ chỉ truyền đạt được rất ít. Nhưng nếu không có từ vựng, bạn sẽ không thể truyền tải được bất cứ điều gì”.

Để chinh phục 5000 từ vựng IELTS tiếng Anh nhanh chóng thì bạn không thể bỏ qua các mẹo sau đây

từ vựng IELTS

Học 5000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là phương pháp học rất khoa học giúp bạn hiểu bản chất của từ vựng cũng như tiếp thu và ghi nhớ từ vựng nhanh hơn.

Mẹo học theo phương pháp này là bạn có thể nhóm các từ thành một đoạn văn hoặc câu chuyện để có thể học thêm từng cụm từ và dễ áp dụng vào các tình huống đối thoại cụ thể.

cách học 5000 từ vựng IELTS tiếng Anh theo chủ đề

Liên kết từ vựng vào việc gì đó có ý nghĩa với bản thân 

Việc lập ra một danh sách từ vựng ngẫu nhiên không phải là cách hay để ghi nhớ từ vựng. Thay vào đó, bạn có thể lựa chọn cách liên kết các từ vựng với những chủ đề hoặc tình huống quen thuộc hoặc có ý nghĩa với bản thân. 

Ví dụ nếu bạn đang muốn học nhóm từ vựng về Giáo dục (Education) để phục vụ cho việc học hoặc công việc thì có thể tận dụng luyện tập dễ dàng hơn là nhóm từ về Công nghệ, Kinh tế,… mà bạn ít có cơ hội dùng đến.

Sử dụng thuật ghi nhớ Mnemonics

Thuật Mnemonics là cách học biến những kiến thức trừu tượng mã hóa thành hình ảnh, đồ vật hoặc sáng tạo từ những nhóm từ vựng quen thuộc. Đặc biệt, phương pháp này còn giúp thúc đẩy khả năng sáng tạo của người học với muôn vàn liên tưởng khác nhau. Ví dụ:

  • Career => Car & beer
  • Island => Is land

Tham gia game học từ vựng

Các trò chơi học từ vựng tiếng Anh sẽ thú vị hơn là việc ghi chép hoặc nhồi nhét. Một số tựa game đỉnh cao nhất hiện nay bạn có thể tham khảo để chinh phục 5000 từ vựng tiếng Anh bạn có thể tham khảo như sau:

  • AlphaBetty Saga
  • Pictoword
  • Word Brain
  • Word Cookies
  • Wordament

Nghiên cứu nguồn gốc của từ

Trước khi tiến hành tra từ điển, bạn có thể thử đoán nghĩa của từ thông qua các hậu tố và tiền tố. 

  • Tiền tố “un-” có nghĩa là “không” (unhealthy – không khỏe mạnh) hay tiền tố “Over-” mang ý nghĩa “quá/vượt mức” (Overload- quá tải).
  • Hậu tố “-er” thường dùng để chỉ người/đồ vật (printer – máy in)

Cách ghi chép từ vựng IELTS

Bạn cần chuẩn bị một quyển vở ghi chép từ vựng riêng để ghi chú những từ hoặc cụm từ sau mỗi lần học được.

Với cách ghi từ vựng một bên, nghĩa tiếng Việt một bên và kèm theo ví dụ phía dưới sẽ giúp bạn dễ hiểu hơn nhiều.

Ngoài ra, các từ vựng cần được nghiên cứu về loại từ, từ đồng nghĩa, cách phát âm, cách  dùng như thế nào,..Ghi chép tỉ mỉ từng chi tiết này sẽ giúp bạn nhớ từ được lâu. 

Nếu ngữ pháp của bạn chưa vững, bạn có thể tham khảo các ví dụ trong từ điển Cambridge, Oxford, Longman hoặc sách Vocabulary for IELTS,… để nghiên cứu thêm.

Cách rút từ vựng IELTS khi phân tích bài mẫu

Thông thường cách rút từ vựng IELTS đạt hiệu quả khi phân tích bài mẫu là rút theo cụm. Cách rút dựa trên 2 yếu tố sau:

  • Yếu tố 1- Nếu cụm từ có đồng nghĩa trong bài mẫu: bạn cần ghi chú nó lại. 

Ví dụ: Một bài mẫu có chủ đề Environment rút ra được cụm “global warming”, và khi phát hiện có cụm từ đồng nghĩa khác là “rising global temperatures” thì bạn cần note lại 2 cụm này.

  • Yếu tố 2 – Từ vựng đó sử dụng ra sao?: Khi rút từ, bạn nên ghi chú kèm một câu ở trong bài văn có chứa cụm từ đó.

Ví dụ: Một bài mẫu chủ đề Ageing population, có một cụm từ “chronic diseases” và “life expectancy” => Ghi chú một câu trong bài chứa cụm từ này.

Dưới đây là một số từ vựng xuất hiện phổ biến trong bài thi IELTS với mỗi chủ đề khác nhau, bạn có thể tham khảo để tăng thêm vốn từ cho mình nhé!

Từ vựng IELTS theo chủ đề cá nhân

Từ vựng theo chủ đề Health – Sức khỏe

từ vựng IELTS chủ đề sức khỏe, health
  • Obesity (n): Sự mập lên, sự béo phì
  • Obese(adj): Béo phì
  • Junk food – fast food (n): Đồ ăn nhanh
  • Excessive consumption of…: Tiêu thụ quá nhiều…
  • Rapid weight gain: Sự tăng cân nhanh
  • Weight problems: Một số vấn đề về cân nặng
  • Childhood obesity = child obesity = obesity among children: Béo phì ở trẻ em
  • Have a healthy diet = have a balanced diet: Có 1 chế độ ăn uống lành mạnh và cân bằng
  • Have an unhealthy diet = have an imbalanced diet: Có 1 chế độ ăn uống không lành mạnh, mất cân bằng
  • Significant taxing of fast food: đánh thuế nặng đối với thức ăn nhanh
  • Physical activity: Hoạt động thể chất
  • Sedentary lifestyles: Lối sống ít vận động/ thụ động
  • Participate in = Take part in = engage in: tham gia vào
  • Take regular exercise: Luyện tập thể dục thường xuyên
  • Make healthier food choices: Lựa chọn những thực phẩm lành mạnh hơn
  • Try to eat more vegetables and fruit: Cố gắng ăn nhiều hơn rau củ và trái cây
  • Home-cooked food: Thức ăn tự nấu tại nhà
  • Public health campaigns: Các chiến dịch vì sức khỏe cộng đồng
  • Suffer from various health issues: Mắc các vấn đề về sức khỏe hàng loạt
  • To be at a higher risk of heart diseases: Có nguy cơ cao bị mắc bệnh tim
  • Treatment costs: Chi phí điều trị
  • School education programmes: Các chương trình giáo dục ở trường
  • Average life expectancy: Tuổi thọ trung bình
  • The prevalence of fast food and processed food: Sự phổ biến, thịnh hành của thức ăn nhanh và những thức ăn chế biến sẵn.
  • Raise public awareness: Nâng cao nhận thức của cộng đồng

Xem ngay: Tổng hợp 1000 từ vựng IELTS theo chủ đề thông dụng

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

Từ vựng chủ đề Lifestyle – Lối sống

  • Unwind = Relax (v): Thư giãn, xả hơi 
  • Intensive training (n): Luyện tập cường độ cao
  • Hit the gym (v): Đi tập thể dục, tập gym
  • Lean body (n): Cơ thể thanh mảnh, gầy gò nhưng khỏe mạnh
  • Treadmill (n): Máy chạy đi bộ, chạy bộ
  • Health-conscious (adj): Ý thức quan tâm đến sức khỏe
  • Do wonders (for (Sb/St)) (v): Tốt cho ai, tốt về cái gì
  • Diabetes (n): Căn bệnh tiểu đường
  • Chronic disease (n): Căn bệnh mãn tính
  • Feasible methods (n): Biện pháp khả thi
  • Speed up my metabolism (v): Tăng cường trao đổi chất
  • Balanced diet (n): Chế độ ăn uống cân bằng
  • Remedy (n): Phương thuốc
  • Sculpture: Điêu khắc
  • Eminent painter (n): Họa sĩ nổi tiếng, tài năng
  • Implement strict rules (v):Thực hiện những quy tắc nghiêm ngặt
  • Fine art (n): Nền nghệ thuật nói chung
  • Piece of artwork (n): Tác phẩm nghệ thuật
  • Abstract (adj): Tính trừu tượng
  • Alignment (n): Căn chỉnh, bố cục
  • Disseminate (v): Phổ biến, tuyên truyền
  • Classic (adj): Cổ điển, kinh điển
  • Creativity (n): Sáng tạo
  • Think outside the box (v): Suy nghĩ thoáng, vượt ngoài khuôn khổ
  • Oil painting (n): Bức tranh sơn dầu
  • Elegant pursuit (n): Thú vui tao nhã
  • Depict (v): Miêu tả
  • Admire (v): Chiêm ngưỡng, ngưỡng mộ
  • Innate talent (n): Tài năng bẩm sinh

Từ vựng chủ đề Travel – Du lịch

từ vựng IELTS chủ đề du lịch, travel
  • Car rent: Phí thuê ô tô
  • Local specialty: Đặc sản địa phương
  • Take the lead: Dẫn đầu, chiếm phần lớn
  • Rat race: Cuộc sống tấp nập, xô bồ
  • Carpooling: Đi chung xe
  • MRT journey (Mass Rapid Transport journey): Chuyến đi của bằng MRT (Hành trình của tàu điện ngầm ở một số quốc gia như Singapore, Đài Loan)
  • Local cuisine: Ẩm thực địa phương
  • Jam-packed: Chật, đông người
  • Wend one’s way forward: Đi chậm về phía trước
  • Means of transport: Phương tiện vận chuyển, phương tiện giao thông
  • Breath-taking: Đẹp muốn nghẹt thở
  • Cost-effective: Xứng đáng với số tiền bỏ ra
  • Board: lên xe, lên tàu
  • Tranquillity: Sự bình yên
  • Blast: Một sự kiện diễn ra vui vẻ
  • Traffic congestion (n): Tắc nghẽn giao thông
  • Worth-living city (n): Thành phố đáng sống
  • It would be a miss (not to): Nó sẽ thật lãng phí (nếu không)
  • Embark on the journey (v): Bắt tay vào cuộc hành trình, thực hiện chuyến đi
  • Recharge my battery (v): Nạp vào năng lượng
  • Fill up (v): Lấp đầy, đổ đầy
  • Tourist attraction (n): Nơi thu hút khách du lịch
  • Superb (adj): Tuyệt vời
  • Electric mini-bus (n): Xe buýt bằng điện mini
  • Rush hour (n): Giờ cao điểm
  • Coastal city (n): Thành phố ven biển
  • Unexpected expenses (n): Chi phí phát sinh, chi phí bất ngờ
  • Aerial walkway (n): Cầu đi bộ ở trên cao

Từ vựng chủ đề Marriage – Hôn nhân

  • Spouse (n): Chồng/vợ
  • Big day (n): Ngày quan trong, trọng đại
  • Kind-hearted (adj): Tốt bụng, ấm áp (tính cách)
  • Splash out on (St) (v): Chi tiêu phung phí
  • Arranged marriage (n): Cuộc hôn nhân sắp đặt
  • Quality time (n): Thời gian quý giá, quý báu
  • Crucial role (n): Đóng vai trò quan trọng
  • Lavish wedding (n): Tiệc cưới xa hoa
  • Lifelong commitment (n): Gắn bó suốt đời
  • Nuclear family (n): Gia đình (họ) hạt nhân (gồm bố mẹ và con cái)
  • Determination (n): Sự quyết tâm, xác định, kiên định
  • Tie the knot (v): Trở thành vợ chồng
  • Close-knit family (n): Gia đình gắn bó
  • Look on the bright side (v): Lạc quan, nhìn vào mặt tươi sáng
  • Childlessness (n): Không có con, sự vô sinh
  • Split up (v): Li dị, li hôn
  • New phase of one’s life (n): Giai đoạn mới của cuộc sống, trang mới trong cuộc sống
  • Immediate family (n): Gia đình ruột thịt với nhau
  • Strong-willed (adj): Ý chí mạnh mẽ
  • Reproductive health (n): Sức khỏe trong sinh sản
  • Verbal abuse (n): Lời nói khiến người khác bị tổn thương
  • Ups and downs of marriage (n): Những thăng trầm của hôn nhân
  • Domestic violence (n): Bạo hành/bạo lực gia đình
  • Responsible citizen (n): Công dân có trách nhiệm

Từ vựng chủ đề City – Thành phố

từ vựng IELTS chủ đề thành phố, city
  • High-rise flats: Căn hộ cao cấp, cao tầng
  • In the suburbs: Các vùng ở ngoại ô
  • Multi-story car parks: Bãi đậu xe nhiều tầng
  • Public spaces: Không gian công cộng
  • Out of town shopping centre/retail park: Trung tâm mua sắm/ khu bán lẻ ngoại thành
  • Office block: Tòa nhà văn phòng
  • To close down: Ngừng kinh doanh, đóng cửa
  • Inner-city: Nội thành
  • Residential area: Khu dân cư
  • Chain stores: Chuỗi cửa hàng 
  • Run down: Sự xuống cấp
  • Shopping centre: Khu mua sắm, trung tâm mua sắm
  • Boarded up shops: Cửa hàng cũ ngừng kinh doanh
  • Pavement café: Quán cà phê vỉa hè
  • Local facilities: Cơ sở vật chất/hạ tầng địa phương
  • Sprawling city: Thành phố đang phát triển
  • Poor housing: Nhà ở cũ nát
  • Fashionable boutiques: Các cửa hàng thời trang
  • Tourist attraction: Địa điểm thu hút khách du lịch
  • Places of interest: Địa điểm thú vị thu hút người tham quan
  • To get around: Di chuyển xung quanh thành phố
  • Shopping malls: Trung tâm mua sắm tại nhà
  • Traffic congestion: Ùn tắc giao thông, kẹt giao thông
  • Upmarket shops: Cửa hàng cao cấp hạng sang
  • Lively bars/restaurants: Quán bar/ nhà hàng sôi động
  • Pub Public transport system: Hệ thống giao thông công cộng

Từ vựng IELTS theo chủ đề kinh tế

Từ vựng chủ đề Money – Tiền bạc

  • Get some great deals (v): Mua được đồ với giá rẻ
  • Hit the shop (v): Đi đến cửa hàng
  • Saving (n): Khoản tiền tiết kiệm
  • Independent store (n): Cửa hàng đơn lẻ, riêng lẻ
  • Withdraw (v): Rút tiền
  • Mass production (n): Sản xuất ra hàng loạt
  • Down payment (n): Số tiền đặt cọc
  • Payday (n): Ngày được phát lương
  • Flea market (n): Chợ trời, chợ hàng thùng
  • Treat oneself (v): Tự thưởng cho chính bản thân mình
  • Smart investment (n): Sự đầu tư thông minh
  • Piggy bank (n): Con heo đất
  • Cut down on (St) (v): Cắt giảm (chi tiêu)
  • Set saving goals (v): Đặt ra những mục tiêu để tiết kiệm
  • Transaction (n): Giao dịch giao thương
  • Pick up groceries (v): Mua hàng tạp hoá
  • Overspend (v): Chi tiêu quá mức số tiền đang có
  • Set aside (v): Để dành, dành dụm
  • Without breaking the bank (adv): Mất không nhiều tiền
  • Financial decision (n): Sự quyết định tài chính
  • Make ends meet (v): Kiếm sống, đủ sống
  • Saving money for a rainy day (v) – (idm): (Thành ngữ) Tiết kiệm tiền cho những ngày khó khăn
  • In the vicinity of (adv): Gần với.., trong vùng lân cận của…
  • Healthcare service (n): Dịch vụ hỗ trợ chăm sóc sức khỏe
  • Balance the expense (v): Cân bằng mức chi tiêu
  • (Excellent) craftsmanship (n): Sự khéo léo
  • Brick-and-mortar shop (n): Cửa hàng trực tiếp (không phải cửa hàng online)

Từ vựng chủ đề Technology – Công nghệ

từ vựng ielts chủ đề công nghệ, technology
  • Artificial intelligence (n): Trí tuệ nhân tạo
  • Sophisticated (adj): Tỉ mỉ, tinh vi 
  • Domestic tasks (n): Công việc nhà
  • Debut (n): Sự ra mắt lần đầu tiên trước công chúng
  • Humanoid (n): Rô bốt hình con người
  • Personality trait (n): Đặc điểm tính cách
  • Important figure (n): Nhân vật chính, nhân vật quan trọng
  • Strike up conversations (v): Bắt đầu cuộc trò chuyện, bắt chuyện
  • Era (n): Kỷ nguyên
  • Demanding job (n): Công việc đòi hỏi kỹ năng cao
  • Performing surgery (v): Thực hiện cuộc phẫu thuật
  • Adverse effect (n): Ảnh hưởng tiêu cực
  • Human labor (n): Nhân cộng, nguồn nhân lực
  • Manufacturing zones (n): Các khu sản xuất
  • Labor-intensive (adj): (Chỉ công việc) Sử dụng nhiều lao động, cần nhiều lao động
  • Automaton (n): Con rô-bốt
  • Internet addict (n): Người nghiện mạng internet
  • Breakthrough (n): Sự đột phá
  • Go online (v): Truy cập trực tuyến, lên mạng
  • Video-sharing website (n): Trang mạng chia sẻ video
  • Stream video (v): Phát trực tuyến video
  • Eye-opening (adj): Mở mang tầm nhìn
  • Broadcasting-searching tool (n): Công cụ tìm kiếm phát sóng
  • Tutorial video (n): Video hướng dẫn
  • User-friendly (adj): Thân thiện với người dùng
  • Interactive (adj): Tính tương tác
  • Simplify (v): Đơn giản hoá
  • Cybercriminal (n): Kẻ tội phạm mạng
  • Glued to the screen (adj): Không rời khỏi màn hình, dán mắt vào màn hình
  • Form virtual relationships (v): Hình thành những mối quan hệ ảo

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh ngành Công nghệ thông tin

Từ vựng chủ đề Education – Giáo dục

  1. Send sb to….: Đưa ai đó/người nào đó tới đâu
  2. Have the opportunity to: Có cơ hội để làm gì
  3. There is little chance for: Có rất ít cơ hội cho…
  4. Learn a wide range of skills: Học nhiều kỹ năng khác nhau
  5. Double-major: Học song bằng
  6. Senior: Thuộc sinh viên năm cuối
  7. Elective subject: Môn học tự chọn
  8. Pass/fail the exam: Đạt/ trượt kỳ thi
  9. Drop out of school: Bỏ học ở trường
  10. Explore each other’s perspectives, their similarities and differences: khám phá quan điểm của nhau, sự tương đồng và khác biệt của họ
  11. Get higher academic results: Đạt được kết quả cao trong học tập 
  12. Co-existence and gender equality: Sự cùng tồn tại và bình đẳng giới
  13. Flying colors: Đạt thành tích cao, điểm cao
  14. Gain international qualifications: Đạt được bằng cấp quốc tế
  15. Brings more benefits for: mang đến nhiều lợi ích hơn cho…
  16. Study at ….school = e..school = enter…education =choose…school: Học tại đâu, học ở đâu
  17. Separate schools = single-sex schools/education = single-gender schools/education: trường học dành cho một giới tính
  18. Encourage independent learning: Khuyến khích việc tự học
  19. Learning materials: Tài liệu học tập
  20. Study environment: Môi trường cho học tập
  21. Communication or teamwork skills: Kỹ năng làm việc nhóm hoặc giao tiếp
  22. Early relationships: nảy sinh sớm các mối quan hệ, nảy sinh tình cảm sớm
  23. Concentrate on = focus on: Tập trung vào điều gì đó…
  24. Have deeper insight into : Có cái nhìn sâu sắc hơn về
  25. Study abroad = study in a different country: du học ở một quốc gia khác
  26. Opposite-sex classmates: bạn cùng lớp khác giới
  27. Mixed schools = mixed-sex schools/education = mixed-gender schools/education = integrated schools/education = co-ed schools/education: trường dành cho nhiều giới tính, trường 2 giới
  28. Gain in-depth knowledge: có được kiến thức sâu sắc
  29. Improve educational outcomes: cải thiện kết quả giáo dục, nâng cao đầu ra của giáo dục
  30. Core subjects such as science, English and maths: các môn học chính như khoa học, tiếng Anh và toán học

Từ vựng chủ đề Invention – Hàng hóa

  • Practicality (n): Tính thực tiễn
  • Phonograph (n): Máy quay đĩa, máy hát
  • Failure (n): Sự thất bại
  • Innovations (n): Sự cải tiến, sự đổi mới
  • Milestone in history (n): Cột mốc lịch sử
  • Get in touch (v): Giữ liên lạc
  • Browse websites (v): Duyệt các trang mạng
  • Household appliance (n): Thiết bị, đồ dùng gia dụng
  • Light bulb (n): Bóng đèn
  • Surf the net  (v): Lướt web, lướt mạng
  • Commercialized (adj): Tính thương mại hóa
  • Barrier (n): Cửa vào thành phố, rào cản
  • Experiment (n): Thí nghiệm
  • Advent (n): Sự có mặt/sự ra đời/sự xuất hiện
  • Patents (n): Bằng sáng chế, bằng phát minh
  • Technical know-how (n): Kiến thức công nghệ, kỹ thuật
  • Online application (n): Ứng dụng trực tuyến
  • Automated robot (n): Rô-bốt tự động
  • Various purposes (n): Các mục đích khác nhau, nhiều mục đích
  • Trial and error (n): Sự thử nghiệm và nhận thất bại
  • Prolific inventor (n): Nhà khoa học với nhiều phát minh
  • Techie (n): Chuyên gia công nghệ
  • Cost-effective (adj): Tiết kiệm hiệu quả về chi phí
  • Have (St) delivered to (v): Vận chuyển cái gì đó đến đâu
  • Revolutionary creations (n): Sự sáng tạo mang tính cách mạng
  • Technological breakthrough (n): Đột phá công nghệ

>>> Xem thêm:

Lộ trình tự học IELTS cho người mới bắt đầu

Lộ trình tự học IELTS trong 6 tháng

Từ vựng IELTS theo chủ đề xã hội

Từ vựng IELTS chủ đề Environment – Môi trường

tiếng anh IELTS chủ đề môi trường, environment
  • Ozone layer depletion: Sự phá vỡ tầng ozon
  • Human activity: Hoạt động của con người
  • Posing a serious threat to: tạo sự đe dọa đối với
  • Contamination: Làm nhiễm độc, gây ô nhiễm
  • The burning of fossil fuels: Việc đốt cháy các nhiên liệu hóa thạch
  • Environmental pollution: Ô nhiễm môi trường
  • The greenhouse effect: Hiệu ứng nhà kính
  • Greenhouse gas emissions: Phát thải khí nhà kính, khí thải nhà kính
  • Sea levels: Mực của nước biển
  • People’s health: sức khỏe con người
  • Wildlife habitats: Môi trường sống/nơi sống của động vật hoang dã
  • Produce = release + khí thải + into….: Khí thải được thải ra đâu
  • Power plants/ power stations: Các nhà máy điện, các trạm năng lượng
  • Average global temperatures ≈ the earth’s average temperatures ≈ our planet’s average temperatures: Nhiệt độ trung bình toàn cầu, nhiệt độ trung bình của trái đất, nhiệt độ trung bình của hành tinh chúng ta
  • The extinction of many species of animals and plants: Sự tuyệt chủng của nhiều loài động vật và thực vật
  • Global warming/ climate change: Sự biến đổi khí hậu, nóng lên toàn cầu
  • Carbon dioxide ≈ emissions (khí thải) ≈ greenhouse gases (khí thải từ nhà kính) 
  • Introduce laws to…: Ban hành ra luật để….
  • Absorb: Hấp thụ, hút, thấm
  • Deforestation ≈ illegal logging (đốn cây trái phép) ≈ forest clearance ≈ cutting and burning trees
  • Extreme weather conditions: Một số điều kiện thời tiết khắc nghiệt
  • Put heavy pressure on…: Gây áp lực nặng nề lên…
  • Promote public campaigns: Khuyến khích sự đẩy mạnh các chiến dịch cộng đồng
  • Renewable energy from solar, water power or  wind: năng lượng được tái tạo từ năng lượng mặt trời, nước hoặc gió.
  • Melting of the polar ice caps: việc tan chảy của các tảng băng ở hai cực
  • Government’s regulation (n):  Quy định/luật pháp của chính phủ
  • Limit/curb/control (v):  Giới hạn/ngăn chặn/hạn chế/kiểm soát
  • Produce pollution/CO2/greenhouse (gas) emissions (v): Tạo ra khí thải ô nhiễm/khí CO2/khí thải nhà kính
  • Cause/contribute to climate change (v): nguyên nhân gây ra/góp phần vào biến đổi khí hậu.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Nature – Tự nhiên

  • Freezing cold weather (n): Thời tiết lạnh cóng, rất lạnh
  • Torrential rain (n): Mưa lớn, mưa rất to
  • Pouring rain (n): Mưa như trút nước, mưa xối xả
  • Scarce (adj): Khan hiếm
  • Snowman (n): Người tuyết
  • Snowflake  (n): Bông tuyết
  • Tremble with cold (v): Run rẩy vì lạnh
  • Breeze (n): Cơn gió nhẹ
  • Scorching heat (n): Nắng nóng như thiêu đốt
  • Humidity (n): Độ ẩm, tình trạng ẩm thấp
  • Extreme weather conditions (n): Điều kiện thời tiết khắc nghiệt
  • Make (Sb) happy as a clam (v): Làm cho ai đó cảm thấy rất hạnh phúc
  • Natural phenomenon  (n): Hiện tượng tự nhiên
  • Statistics (n): Số liệu thống kê
  • Global warming (n): Sự nóng lên toàn cầu
  • Deforestation (n): Phá rừng
  • Inundated (adj): Bị lũ lụt/ ngập lụt
  • Precipitation (n): Lượng mưa
  • Natural calamities (n): Thiên tai
  • Death toll (n): Tỷ lệ người chết, tỷ lệ tử vong
  • Emergency announcement (n): Thông báo khẩn
  • Bitterly cold weather (n): Thời tiết lạnh buốt/ trời lạnh thấu xương
  • Vibe (n): Không khí
  • Disturbance (n): Làm phiền, làm xáo trộn
  • Concerted effort (n): Nỗ lực phối hợp
  • Dangerous epidemics (n): Dịch bệnh nguy hiểm
  • Record high (adj): Mức cao kỷ lục

Từ vựng chủ đề History – Lịch sử

từ vựng IELTS chủ đề lịch sử, history
  • Ancestors (n): Tổ tiên
  • Colonization (n): Sự thuộc địa hóa, chiếm làm thuộc địa
  • Origin (n): Nguồn gốc, cội nguồn
  • Pay tribute to (Sb) (v): Tưởng nhớ đến ai đó
  • Period of history (n): Giai đoạn của lịch sử
  • Historical highlight (n): Điểm nổi bật của lịch sử, sự kiện lịch sử nổi bật
  • Sacrifice  (n): Sự hy sinh
  • Resistance  (n): Cuộc kháng chiến, chống lại
  • Heroines (n): Các nữ anh hùng
  • Domination (n): Sự thống trị, đô hộ
  • Historical figures (n): Các nhân vật lịch sử
  • Foreign invaders (n): Kẻ ngoại xâm
  • Defeat (n): Đánh bại, sự bại trận
  • Victorious past (n): Quá khứ hào hùng, quá khứ chiến thắng
  • Memorial (n): Đài tưởng niệm, đài kỷ niệm
  • Misery (n): Sự khốn khổ
  • Prominent leader (n): Vị lãnh tụ kiệt xuất
  • Independence (n): Nền độc lập
  • sovereignty and integrity (n): Chủ quyền và toàn vẹn
  • Policy (n): Chính sách, khế ước bảo hiểm
  • Preserve  (v): Lưu giữ, bảo quản
  • Decisiveness (n): Sự kiên định
  • Eliminate invaders (v): Đánh đuổi kẻ xâm lược
  • Valuable tradition (n): Truyền thống quý giá/quý báu
  • Well-armed (adj): Được trang bị tốt vũ khí tối tân
  • Honor (v): Tôn vinh, danh giá, vinh dự
  • Ups and downs (n): Sự thăng trầm
  • Patriotism (n): Lòng yêu nước

Từ vựng chủ đề Celebrities – Người nổi tiếng

  • Well-known (adj): Nổi tiếng, có tiếng
  • Buzz (n): Ồn ào, xì xào
  • High-end clothes (n): Quần áo thương hiệu cao cấp
  • Take an avid interest in (St) (v): Cực yêu thích cái gì đó
  • Cost a fortune (v): Có giá rất đắt đỏ
  • Prejudice (n):  Định kiến, thành kiến
  • Make headlines (v): Tràn trên những mặt báo
  • Unending perseverance (n): Nỗ lực không ngừng
  • Show off one’s status (v): Thể hiện trạng thái của một người (phô trương thanh thế)
  • Activist (n): Nhà hoạt động
  • Professional competing (n): Cuộc thi đấu chuyên nghiệp
  • Trend-setter (n): Người thiết lập/dẫn đầu xu hướng
  • Sense of humor (n): Khiếu hài hước/dí dỏm
  • Standing ovation (n): Nhiệt liệt hoan nghênh
  • Have a head for (St) (v): Có khả năng để làm gì…
  • Role model (n): Mẫu hình lý tưởng
  • True philanthropist (n): Nhà nhân đạo chân chính
  • Gain a reputation for oneself  (v):  Đạt được sự nổi tiếng
  • Mere comedian (n): Chỉ đơn thuần là diễn viên hài
  • Motivation (n): Động lực, sự giải bày
  • General public (n): Công chúng nói chung
  • Monument of courage (n): Tượng đài về sự dũng cảm
  • Take the country by storm (v) (idm): Ai hoặc điều gì đó vô cùng thành công/nổi tiếng ở bất kỳ đâu/gây bão cả nước
  • Decrease in popularity (v): Giảm mức độ uy tín
  • Cannot keep one’s eyes off St  (v): Không thể nào rời mắt khỏi cái gì
  • Endorse (v): Xuất hiện trong quảng cáo 

Từ vựng chủ đề Media – Mạng xã hội

từ vựng IELTS chủ đề mạng xã hội, media
  • Rising star (n): Ngôi sao (người nổi tiếng) đang lên
  • View (v): Lượt xem
  • Catchy (adj): Hấp dẫn, bắt tai
  • Brief (adj): Vắn tắt, ngắn gọn
  • Be really into (St) (v): Rất thích cái gì..
  • Youngsters (n): Thanh niên, giới trẻ
  • Scroll down (v): Lướt xuống
  • Up-to-date (adj): Cập nhật mới
  • Theme song (n): Nhạc theo chủ đề, bài hát theo chủ đề
  • Eye-catching (adj): Bắt mắt, cuốn hút
  • Interrupting (a): Bị gián đoạn/gây bực mình
  • Obsessed with (adj): Bị ám ảnh bởi…
  • Cup of tea (n): Sở thích
  • Keep oneself updated (v): Cập nhật cho bản thân
  • Celebrity endorsement (n): Sự góp mặt của những người nổi tiếng trong quảng cáo
  • Adult-related issue (n): Vấn đề của người lớn
  • Filter (n): Lọc, bộ lọc
  • Edit (v): Chỉnh sửa
  • Influencer  (n): Ảnh hưởng, người có sức ảnh hưởng
  • Multi-functional (adj): Nhiều chức năng, đa chức năng
  • Stylish (adj): Sành điệu/thời thượng/phong cách
  • Inappropriate content (n): Nội dung không phù hợp
  • Commercial = Advertisement (n): Quảng cáo
  • Unique feature (n): Tính năng độc đáo, điểm đặc biệt
  • Emergence (n): Sự nổi lên, sự xuất hiện
  • Ultimate choice (n): Sự lựa chọn cuối 
  • Brand image (n): Hình ảnh thương hiệu
  • Social platform (n): Nền tảng xã hội
  • User-friendly (adj): Thân thiện với người tiêu dùng
  • Biggest beneficiary (n): Người thụ hưởng lớn nhất

Tổng kết

Với bài viết vừa rồi, hy vọng các bạn có thể rút ra cho mình cách học từ vựng IELTS một cách hiệu quả nhất. Đồng thời, biết thêm một số từ vựng IELTS theo chủ đề mà ELSA Speech Analyzer đã cung cấp. Để nắm rõ về việc học IELTS, các bạn có thể ghé trang ELSA Speech Analyzer để tham khảo thêm nhé!