Tag: Tiếng anh cho người đi làm
Ấn tượng đầu tiên luôn là ấn tượng đáng nhớ nhất. Do đó, một lời mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng Anh độc đáo sẽ giúp người nghe nhớ đến bài thuyết trình của bạn lâu hơn. Trong bài viết này, ELSA Speech Analyzer sẽ hướng dẫn bạn cách mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng Anh ấn tượng nhất.
Cách mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng Anh thu hút người nghe
Welcoming the audience – Chào mừng đến tham dự
Để mở đầu bài thuyết trình tiếng Anh một cách lịch sự, án tượng, bạn cần gửi lời chào hỏi đến quý khán giả. Tùy vào mức độ thân thiết hay ngữ cảnh trang trọng mà bạn có thể sử dụng linh hoạt mẫu câu chào hỏi khác nhau.
Tham khảo mẫu câu chào mừng để mở đầu bài thuyết trình tiếng Anh:
Mẫu câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Good morning/ afternoon/ evening, ladies and gentlemen | Xin chào các quý bà và các quý ông! |
Welcome everyone, to this [event/conference/meeting/seminar] | Chào mừng quý vị đến với [sự kiện/buổi hội nghị/cuộc họp] này. |
On behalf of [Group]/[Class]/[Organization]/… Allow me to welcome you to [Event name]. | Thay mặt cho [Nhóm]/[Lớp]/[Tổ chức]/… Cho phép tôi chào mừng mọi người đến với [Tên sự kiện]. |
First of all, let me thank you all for coming here today | Trước hết, tôi xin gửi lời cảm ơn đến tất cả các bạn đã đến đây ngày hôm nay. |
I’m happy/delighted that so many of you could make it today. | Tôi rất hạnh phúc/ vui mừng khi nhiều bạn đến tham dự ngày hôm nay. |
Before we start the [Event name], I’d like to take a second to thank you all for coming here today. | Trước khi bắt đầu [Tên sự kiện], tôi muốn dành ra một phút để cảm ơn tất cả mọi người vì đã tới đây hôm nay. |
>> 4 bước giúp bạn trở thành một nhà thuyết trình tiếng Anh chuyên nghiệp
Introduce yourself – Tự giới thiệu bản thân
Sau phần chào mừng, bạn cần giới thiệu sơ lược về bản thân, họ tên cũng như chức danh/vị trí hiện tại để người nghe nắm rõ. Hãy cố gắng rút gọn nội dung phần này, tránh lan man, dài dòng lê thê.
Tham khảo những câu mở đầu bài thuyết trình hay bằng tiếng Anh dưới đây:
Mẫu câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Let me briefly introduce myself. I’m [Name] , a member of [Class]/[Group]/[Organization]/… | Để tôi giới thiệu bản thân thật nhanh nhé. Tôi là [Tên], thành viên của [Lớp]/[Nhóm]/[Tổ chức]/… |
My name is [Name] and I am [Role] in [Class]/[Group]/[Organization]/… | Tên tôi là [Tên] và tôi là [Vai trò] tại [Lớp]/[Nhóm]/[Tổ chức]/… |
Hi, everyone. I’m [Name]. Good to see you all. | Chào mọi người. Tôi là [Tên]. Rất vui được gặp mọi người. |
For those of you who don’t know me, my name’s [Name]. | Với những người không biết tôi, tên tôi là [Tên]. |
Let me just start by introducing myself. My name is [Name]. | Tôi sẽ bắt đầu bằng việc giới thiệu bản thân. Tên tôi là [Tên]. |
>> 4 cách giới thiệu bài thuyết trình bằng tiếng Anh – Hướng dẫn & Bài mẫu
Say what the topic is – Nói về chủ đề thuyết trình
Tiếp đến, hãy giới thiệu với khán giả chủ đề bạn chuẩn bị trình bày là gì, cũng như nói sơ qua với họ về cấu trúc của bài thuyết trình.
Mẫu câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
What I am going to talk about today is… | Thứ mà tôi sẽ nói về hôm nay chính là… |
I am delighted to be here today to tell you about… | Tôi rất vui vì được ở đây hôm nay để nói với các bạn về… |
I’m going to concentrate on… | Tôi sẽ nói chủ yếu về… |
I would like to take this opportunity to talk to you about… | Tôi muốn tận dụng cơ hội này để nói với mọi người về… |
As you can see on the screen, our topic today is… | Như mọi người đã thấy trên màn hình, chủ đề hôm nay của chúng tôi là… |
Today I am here to talk to you about… | Hôm nay tôi ở đây để nói với mọi người về… |
The subject/ topic of my presentation is… | Chủ đề/ của bài thuyết trình này là… |
>> Tổng hợp các câu dẫn hay, độc đáo trong bài thuyết trình tiếng Anh
Brief description of presentation layout – Giới thiệu sơ lược bố cục bài thuyết trình
Cách mở đầu bài thuyết trình tiếng Anh ấn tượng, thu hút đối phương lắng nghe là phải chỉ ra được mục tiêu, cấu trúc (những nội dung chính) mà bạn sẽ trình bày. Điều này sẽ giúp họ chủ động lắng nghe và tương tác với bạn hơn.
Mẫu câu giới thiệu cấu trúc bài thuyết trình tiếng Anh
Mẫu câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
My talk/presentation will be in [Number] parts… | Phần trình bày của tôi sẽ được chia thành [Số] phần… |
I’ll start with…then I will look at …next…and finally… | Tôi sẽ bắt đầu với… sau đó sẽ đến … tiếp theo là … và cuối cùng là … |
Firstly, secondly, thirdly, finally… | Đầu tiên, thứ hai, thứ ba, cuối cùng… |
Mẫu câu giới thiệu mục tiêu của bài thuyết trình tiếng Anh
Mẫu câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
The purpose of my presentation is… | Mục đích của bài trình bày này là… |
My objective today is… | Mục tiêu của tôi hôm nay là… |
I hope that you all can … after my presentation today. | Tôi mong mọi người có thể … sau bài thuyết trình của tôi hôm nay. |
Mẫu câu thông báo thời lượng của bài thuyết trình tiếng Anh
Mẫu câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
This talk/presentation will last about [Number] minutes. | Phần nói/thuyết trình này sẽ nằm trong khoảng [Số] phút. |
We will start now and end by [Time]. | Chúng ta sẽ bắt đầu bây giờ và kết thúc vào lúc [Giờ] |
There will be a [Number] minutes break at [Time]. | Sẽ có một khoảng giải lao [Số] phút vào lúc [Giờ]. |
After my presentation, there will be a [Number] minute Q&A session. | Sau phần thuyết trình của tôi, sẽ có một phần hỏi & đáp trong [Số] phút. |
Có thể bạn quan tâm:
- Những câu hỏi tiếng Anh thường gặp khi phỏng vấn và cách trả lời thuyết phục nhà tuyển dụng
- Trọn bộ tài liệu/giáo trình tiếng Anh cho người đi làm
Explain why audience will be interested – Giải thích lý do khán giả sẽ cảm thấy hứng thú
Mẫu câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
My talk is particularly relevant to those of you/ us who… | Bài diễn thuyết của tôi sẽ rất liên quan cụ thể tới những người các bạn/chúng ta mà… |
Today’s topic is of particular interest to those of you/ us who… | Chủ đề hôm nay đặc biệt sẽ gây hứng thú với những người các bạn/ chúng ta mà… |
Today’s topic is very important for you because… | Chủ đề hôm nay rất quan trọng với các bạn vì… |
By the end of this talk, you will be familiar with… | Khi buổi thuyết trình này kết thúc, các bạn sẽ quen thuộc với… |
Ask the audience to ask questions – Đề xuất khán giả đặt câu hỏi
Để không bị nhàm chán và thúc đẩy sự tương tác của mọi người, bạn hãy đề xuất khán giả đặt câu hỏi ngay trong phần mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng Anh. Tham khảo ngay những mẫu câu sau để gây ấn tượng với người nghe nhé.
Mẫu câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Do feel free to interrupt me if you have any questions. | Hãy thoải mái ngắt lời tôi nếu bạn có bất kì câu hỏi nào. |
I’ll try to answer all of your questions after the presentation. | Tôi sẽ cố trả lời tất cả câu hỏi của mọi người sau phần thuyết trình. |
I plan to keep some time for questions after the presentation. | Tôi sẽ dành ra một thời gian sau buổi thuyết trình cho các câu hỏi. |
I’d be grateful if you could ask your questions after the presentation. | Tôi sẽ rất biết ơn nếu bạn có thể để dành câu hỏi của mình cho đến sau buổi thuyết trình. |
Bài mẫu cách mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng Anh ấn tượng
Mẫu mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng Anh khi đi làm
Người đi làm thường xuyên phải thuyết trình trong các cuộc họp nội bộ, với khách hàng hay đối tác. Để chuyên nghiệp và thu hút hơn, bạn hãy tham khảo mẫu cách mở đầu bài thuyết trình tiếng Anh dưới đây:
Hello ABC company! First, I would like to introduce myself. My name is Nguyen Van A, currently holding the position of head of the graphic design department of XYZ company and also the person directly responsible for your project this time.
I will offer the ABC firm with our team’s campaign strategy today. I want to be able to share a lot of information with you through this presentation so that you can better grasp the new branding orientation of your business. Color schemes, logo design, website layouts, and advertising models are among the topics we’ll explore.
If you have any questions to discuss before we begin, feel free to discuss!
Dịch nghĩa:
Xin chào công ty ABC! Đầu tiên, xin phép cho tôi được giới thiệu bản thân mình. Tôi tên là Nguyễn Văn A, hiện đang giữ chức vụ trưởng phòng thiết kế đồ họa của công ty XYZ và cũng là người chịu trách nhiệm trực tiếp cho dự án lần này của các bạn.
Hôm nay tôi sẽ trình bày cho công ty ABC về chiến lược của nhóm chúng tôi. Tôi mong muốn có thể chia sẻ nhiều thông tin với các bạn thông qua bài thuyết trình này để bạn có thể nắm bắt rõ hơn về định hướng xây dựng thương hiệu mới của doanh nghiệp. Phối màu, thiết kế logo, bố cục trang web và mô hình quảng cáo là một trong số các chủ đề chúng ta sẽ khám phá.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào cần thảo luận trước khi chúng ta bắt đầu, hãy thoải mái để thảo luận nhé!
Xem thêm:
- Tiếng Anh văn phòng: Tổng hợp từ vựng, mẫu câu và cách học hiệu quả
- Trọn bộ 240+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh
Mẫu câu mở đầu bài thuyết trình tiếng Anh trong công việc ấn tượng
Good morning! My name is Tasha, and I’m here today to discuss how 30% of U.S. retailers rely on CustomMax Pro for customer management. Interestingly, did you know that by 2030, that number is expected to spike by 15 percent? What do you think about this impressive number? Let’s discuss in the next section.
Dịch nghĩa:
Chào buổi sáng! Tên tôi là Tasha và hôm nay tôi có mặt ở đây để thảo luận về việc 30% nhà bán lẻ Hoa Kỳ dựa vào CustomMax Pro để quản lý khách hàng như thế nào. Thật thú vị, bạn có biết rằng vào năm 2030, con số đó dự kiến sẽ tăng 15% không? Bạn nghĩ sao về con số ấn tượng này? Hãy cùng thảo luận trong phần tiếp theo.
Mẫu cách mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng Anh trước lớp
Để nắm rõ cách thuyết trình tiếng Anh trước lớp thu hút, “ăn trọn” điểm 10 từ giao viên, bạn có thể tham khảo đoạn mẫu sau:
Hello everyone. I am Thanh Ngan from Group 10 and I will be the next member to present part 2: Producer surplus. This part might be comparatively similar to the first part that we’ve already learned. Now I will be discussing in the next 20 minutes the benefit that sellers may receive or gain from taking part in the market through 3 main parts of my presentation.
You might want to listen carefully and take note because this session will be included in the upcoming test. Please save all of your questions until the end of our group’s presentation as we will have a 15-minute Q&A session.
Dịch nghĩa:
Xin chào tất cả mọi người. Mình là Thanh Ngân đến từ nhóm 10 và mình sẽ là thành viên tiếp theo trình bày phần 2: Thặng dư sản xuất. Phần này có thể tương đối giống với phần đầu tiên mà chúng ta đã học. Bây giờ mình sẽ trình bày trong 20 phút về lợi ích mà người bán có thể nhận được từ việc tham gia thị trường thông qua 3 phần chính.
Bạn nên lắng nghe cẩn thận và ghi chú vì phần này sẽ được đưa vào bài kiểm tra sắp tới. Vui lòng lưu tất cả các câu hỏi của bạn cho đến khi kết thúc phần trình bày của nhóm chúng mình vì chúng mình sẽ có phần Hỏi & Đáp kéo dài 15 phút.
Xem thêm:
- 4 Cách kết thúc bài thuyết trình bằng tiếng Anh thật ấn tượng
- 5 Chủ đề thuyết trình tiếng Anh thú vị và những lưu ý cần quan tâm
Luyện tập mở đầu bài thuyết trình tiếng Anh thu hút, ấn tượng nhất thuyết trình tiếng Anh với gói học ELSA Premium
Ngoài việc chuẩn bị cách mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng Anh của mình sao cho thật ấn tượng, bạn cũng đừng quên trau chuốt thêm cho phát âm tiếng Anh của bản thân. Phát âm tiếng Anh hay sẽ khiến cho bạn trông chuyên nghiệp và nổi bật hơn với người nghe.
Để cải thiện phát âm tiếng Anh, bạn có thể luyện tập thuyết trình qua các chương trình thuộc gói học ELSA Premium, như là ELSA Pro, ELSA AI và ELSA Speech Analyzer. Với đa dạng tính năng và hình thức luyện tập, các gói học sẽ cho người dùng trải nghiệm học tiếng Anh vô cùng thú vị và bổ ích. Đặc biệt, trong số các tính năng kể trên, ELSA Speech Analyzer là lựa chọn cực kì đúng đắn dành cho các bạn đang có nhu cầu luyện tập cho các bài thuyết trình.
Để cải thiện phát âm tiếng Anh, bạn có thể luyện tập thuyết trình qua phần mềm ELSA Speech Analyzer. ELSA Speech Analyzer là công cụ luyện nói tiếng Anh toàn diện nhất thị trường.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Dẫn đầu xu hướng ứng dụng Trí tuệ nhân tạo trong giáo dục, ELSA Speech Analyzer có khả năng phân tích và đưa ra những đánh giá chuyên sâu về kỹ năng Speaking của bạn với độ chính xác tuyệt đối. Giúp bạn nhận diện những điểm cần cải thiện trên 5 khía cạnh: phát âm, ngữ điệu, độ lưu loát, ngữ pháp và từ vựng của mình.
Để trải nghiệm ELSA Speech Analyzer, bạn hãy nhanh chóng mua gói học ELSA Premium ngay bây giờ với các mức giá ưu đãi.
Cách trả lời thư mời phỏng vấn bằng tiếng Anh sẽ thể hiện sự chỉn chu và giúp bạn ghi điểm trong mắt nhà tuyển dụng. Tham khảo bài viết dưới đây của ELSA Speech Analyzer để biết cách trả lời thư mời phỏng vấn một cách chuyên nghiệp nhất.
I. Lưu ý khi viết email trả lời thư mời phỏng vấn bằng tiếng Anh
Trước khi trả lời thư mời phỏng vấn bằng tiếng Anh, bạn cần lưu ý những vấn đề dưới đây để chắc chắn rằng sau khi gửi đi, thư của bạn sẽ không mắc phải những lỗi không đáng có.
1. Đầy đủ các phần, thông tin
Trình bày thư đầy đủ các thông tin cần thiết:
Nội dung | Các mẫu câu tiếng Anh |
Lý do gửi email phản hồi | Thank you for the opportunity… I am writing to confirm the interview details… |
Lời cảm ơn đến người nhận thư về cơ hội phỏng vấn của ứng viên | Thank you for giving me the opportunity to join the interview for… OR I am extremely grateful to have received the Invitation Letter from your company… |
Xác nhận lịch phỏng vấn (Trường hợp đồng ý và trường hợp đề xuất giờ phỏng vấn khác) | I confirm that I will be available to attend the interview at [Time, Date, Location] as your request. OR I very much would like to interview you at [Time, Date, Location]. |
Đưa ra những thắc mắc hay yêu cầu (nếu có) | If you need further information or documents, please let me know before our meeting on [Date time] at your offices. |
Phần cuối thư | I’m look forward to hearing from you |
2. Lời lẽ lịch sự, chuyên nghiệp
Thư trả lời phỏng vấn tiếng Anh bên cạnh việc đầy đủ thông tin, ngôn từ mạch lạc, đầy đủ thì đúng chính tả cũng thể hiện sự chuyên nghiệp và chỉn chu của ứng viên. Đặc biệt, bạn nên sử dụng cấu trúc, câu từ thông dụng, dễ hiểu, không nên dùng những cụm từ có cấu trúc phức tạp hay câu từ quá hoa mỹ không phù hợp với văn phong của email.
3. Lưu ý đến thời gian gửi email
Ứng viên nên xác nhận thư mời phỏng vấn trong thời gian sớm nhất có thể. Điều này sẽ giúp nhà tuyển dụng nắm được thông tin và trao đổi những thắc mắc một cách kịp thời.
Có thể bạn quan tâm:
- Câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh các ứng viên cần biết
- Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn giúp ứng viên ghi điểm
II. Mẫu email trả lời thư mời phỏng vấn bằng tiếng Anh lịch sự
Dưới đây là 5 mẫu thư trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh lịch sự và chuyên nghiệp mà các ứng viên có thể tham khảo.
Mẫu 1:
Dear [person/organization],
Thank you for giving me the opportunity to participate in the interview for the [job title] role at [name of company]. I would like to confirm that I will definitely attend the interview at [location].
If you need any additional information for the interview, please contact me so I can be prepared thoroughly.
Yours faithfully,
[signature]
Mẫu 2:
Dear [person/organization],
I am pleased to receive The Interview Invitation Letter from your company. Thank you for your consideration and the invitation to interview for the [job title] position.
I am writing to confirm that I look forward to meeting with you for the interview at [location].
Once again, sincerely thank you.
Best regards!
[signature]
Mẫu 3:
Dear [person/organization],
Thank you very much for allowing me to participate in the interview to select [job title] for your company. I would like to confirm that I will attend the interview at…
However, during the call from [hiring manager], I have not heard about the interview location, So please let me know the interview location and additional documents I need to bring to the interview.
I’m looking forward to hearing from your company so I can prepare best.
Best regards,
[signature]
Mẫu 4:
Dear [person/organization],
Thank you for the invitation to interview for [job title] position. I appreciate the opportunity, I am looking forward to meeting with [interviewer] on [time].
Please let me know if I need to provide information before the interview.
Best regards,
[signature]
Mẫu 5:
Dear [person/organization],
Thank you for your invitation email. I’m looking forward to meeting with you to discuss the open position.
If there’s no problem, can you confirm that this interview will occur at [time]?
I look forward to sharing my experiences and skills with you.
Sincerely,
[signature]
Dành cho bạn: tiếng Anh cho người đi làm
Đồng hành cùng ứng viên, công cụ ELSA Speech Analyzer ra đời giúp bạn luyện tập trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh để nâng cao cơ hội trúng tuyển. Bộ câu hỏi với chủ để interview với những tình huống cụ thể sẽ là tuyệt chiêu giúp bạn có lợi thế lớn trong buổi phỏng vấn. Sử dụng tiếng Anh để chứng minh bản thân xứng đáng có công việc bạn mơ ước.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Như vậy, bài viết trên đây đã chia sẻ đến bạn cách trả lời thư phỏng vấn bằng tiếng Anh chuẩn xác và chuyên nghiệp. Ứng viên cũng cần lưu ý chuẩn bị cho buổi phỏng vấn qua việc luyện tập Nói tiếng Anh khi phỏng vấn để có thể nắm bắt được cơ hội nghề nghiệp như mong muốn. ELSA Speech Analyzer sẽ đồng hành cùng bạn thực hiện ước mơ.
Kết thúc bài thuyết trình tiếng Anh là một bước quan trọng góp phần tạo nên một phần diễn thuyết hoàn hảo. Bài viết dưới đây, ELSA Premium sẽ bật mí cho bạn những mẹo hay để kết thúc bài thuyết trình tiếng Anh thật ấn tượng. Cùng tham khảo ngay!
>> Xem thêm:
- 5 chủ đề thuyết trình tiếng Anh thú vị và những lưu ý cần quan tâm
- 4 bước giúp bạn trở thành một nhà thuyết trình tiếng Anh chuyên nghiệp
4 cách kết thúc bài thuyết trình bằng tiếng Anh hay, gây ấn tượng với người nghe
Cách 1: Tổng hợp ý chính, kết luận bằng tiếng Anh
Các mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
I’d like to conclude by… | Tôi muốn kết luận lại bằng… |
I’d like to end by emphasizing the main points. | Tôi muốn kết thúc bằng cách nhấn mạnh những điểm chính. |
Well, that is all I have for today. In conclusion, my recommendations are… | Đó là tất cả những gì tôi muốn trình bày cho hôm nay. Tóm lại, các phương án tôi đề xuất là… |
That’s all I want to say about… | Đó là tất cả những gì tôi muốn nói về việc… |
To conclude / In conclusion / To sum up… | Tổng kết lại… |
Now, just to summarize, I’d like you to take a look at the main point again. | Bây giờ, để tổng kết lại, tôi muốn các bạn điểm qua các ý chính của chúng ta một lần nữa. |
That brings us to the end of my presentation. | Đó là vấn đề cuối cùng trong bài thuyết trình của tôi. |
In general,… | Nhìn chung thì,… |
Before concluding my presentation, let me recap a few key points. | Trước khi kết thúc bài thuyết trình, hãy để tôi điểm lại một vài điểm chính. |
Finally, let me summarize my presentation once again. | Cuối cùng, để tôi tóm tắt lại bài thuyết trình của tôi một lần nữa. |
So let me summarize / recap what I’ve said. | Vậy, để tôi tóm tắt lại những gì tôi đã trình bày. |
Cách 2: Kết thúc bài thuyết trình tiếng Anh bằng cách kêu gọi hành động (Call to Action – CTA)
Các mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
To conclude, I’d like to ask you to do the following… | Để kết thúc, tôi muốn bạn làm việc này… |
Finally, before you leave the meeting today, please take two minutes to… | Cuối cùng, trước khi bạn rời khỏi cuộc họp hôm nay, xin vui lòng dành hai phút để… |
>> Đọc thêm:
- Mẫu câu thuyết trình tiếng Anh hay, giúp bạn tự tin chinh phục người nghe
- TOP 10 website luyện phát âm tiếng Anh tốt nhất hiện nay
Cách 3: Kết thúc bài thuyết trình bằng một câu trích dẫn truyền cảm hứng hoặc thống kê hữu ích
Các mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
I’d like to conclude with a powerful/interesting/wonderful/inspiring quote from… | Tôi muốn kết thúc bằng một câu trích dẫn mạnh mẽ/thú vị/tuyệt vời/đầy cảm hứng từ… |
Finally, let’s wrap up today’s discussion with this surprising/useful/shocking/ hopeful statistic… | Cuối cùng, chúng ta hãy kết thúc cuộc thảo luận ngày hôm nay với thống kê đáng ngạc nhiên/hữu ích/gây sốc/hy vọng này… |
Cách 4: Trả lời câu hỏi đặt ra ở phần mở đầu
Nếu phần mở đầu bài thuyết trình bạn đưa ra một câu hỏi và hứa hẹn sẽ có đáp án ở phần kết thúc thì đây là lúc để bạn giúp người nghe nhìn lại thông điệp đã đặt ra ban đầu. Một số cách dẫn trong trường hợp này như sau:
Các mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Before ending the presentation, let’s deal with the question posed at the beginning. | Trước khi kết thúc bài thuyết trình, chúng ta hãy giải quyết câu hỏi đặt ra lúc đầu |
That’s all I have to say for today. Let’s go back to the problem mentioned at the beginning | Đó là tất cả những gì tôi cần trình bày trong hôm nay. Hãy cùng quay lại với vấn đề đã đặt ra lúc mở đầu… |
>> Có thể bạn quan tâm:
- Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán chi tiết nhất
- 50 Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm theo chủ đề thông dụng nhất
- Trọn bộ 240+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh
Cách cám ơn khán giả bằng tiếng Anh
Các mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Thank you for your listening/for your attention. | Cám ơn các bạn vì đã lắng nghe/vì đã tập trung |
Thank you all for listening. It was a pleasure to be here today. | Cảm ơn tất cả các bạn vì đã lắng nghe, tôi thật vinh hạnh khi được ở đây ngày hôm nay. |
I’d like to thank you for taking time out to listen to my presentation. | Cảm ơn bạn vì đã dành thời gian ở đây để lắng nghe bài thuyết trình của tôi. |
It’s my pleasure to stand here in front of you. | Thật vinh dự cho tôi được đứng ở đây trước mặt các bạn. |
May I thank you all for being such an attentive audience. | Tôi xin được chân thành cảm ơn tất cả các bạn đã đến tham dự và chăm chú lắng nghe. |
Sincerely thank you for your listening. | Chân thành cảm ơn các bạn đã lắng nghe. |
Standing in front of you is such an honor for me. | Được đứng trước các bạn quả là một niềm vinh dự lớn đối với tôi. |
Thank you for your attention. | Cám ơn vì sự chú ý của các bạn. |
Many thanks for your attention. | Rất cảm ơn các bạn đã chú ý lắng nghe. |
Well, that’s it from me. Thank you very much. | Vâng, phần trình bày của tôi đến đây là hết. Cảm ơn rất nhiều. |
Mời khán giả đặt câu hỏi, giải đáp thắc mắc bằng tiếng Anh
Các mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
If you have any questions, feel free to interrupt me. | Nếu bạn có câu hỏi gì, đừng ngại hỏi tôi. |
It would be a pleasure for me to answer your questions. | Thật là vinh hạnh cho tôi được trả lời câu hỏi của bạn. |
I will be glad to answer all of the questions you might have. | Tôi sẽ rất vui để được trả lời các câu hỏi mà các bạn đang có. |
As I have said before, there will be times for questions. | Như tôi đã nói lúc đầu, sẽ có thời gian để trả lời các câu hỏi. |
Now, can I answer your questions? | Bây giờ, tôi có thể giải đáp thắc mắc của bạn chứ? |
Để thực hiện trôi chảy bài thuyết trình bằng tiếng Anh, bạn cần có thời gian chuẩn bị bài nói, từ cách giới thiệu bài thuyết trình bằng tiếng Anh đến các câu dẫn ý độc đáo trong thuyết trình tiếng Anh lẫn cách kết thúc bài đều phải thật sự ấn tượng.
>> Xem thêm: Tiếng Anh văn phòng: Tổng hợp từ vựng, mẫu câu và cách học hiệu quả
Làm thế nào khi bị hỏi khó hoặc hỏi những câu không liên quan khi thuyết trình tiếng Anh?
Tìm cách để trì hoãn
Các mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Thank you for asking but I’ve allocated time for questions at the end of this session, so we’ll address your idea later. | Cảm ơn câu hỏi của bạn nhưng tôi đã phân bổ thời gian cho các câu hỏi vào phần cuối, vì vậy chúng ta sẽ quay lại vấn đề của bạn sau nhé. |
Thank you. I’m not in a position to answer that right now but I’ll get back to you after this part. | Cảm ơn. Tôi chưa có ý định trả lời câu hỏi ngay bây giờ nhưng tôi sẽ quay lại sau khi kết thúc phần này. |
Chuyển hướng câu hỏi để hiểu hơn mong muốn của khán giả
Các mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
That’s an interesting question. Before I answer, I’d like to ask you some questions… | Đó là một câu hỏi thú vị. Trước khi trả lời câu hỏi, tôi muốn hỏi bạn một vài điều… |
You’ve raised an important there. What does everyone else think about this? | Bạn đã nêu ra một điều quan trọng đấy. Còn mọi người ở đây nghĩ gì về nó? |
Những mẫu câu tương tác với khán giả khi trả lời câu hỏi
Các mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Do you follow what I am saying? | Bạn có theo kịp những gì tôi nói không? |
I hope this explains the situation for you. | Tôi hy vọng câu trả lời này đã giải thích tình huống của bạn. |
I hope this was what you wanted to hear. | Tôi hy vọng câu trả lời này là những gì bạn muốn nghe. |
Bài viết này đã chia sẻ đến bạn những cách kết thúc bài thuyết trình hay, gây ấn tượng với người nghe. Ngoài ra, để tự tin ứng xử trong mọi tình huống khi thuyết trình, bạn hãy luyện tập thêm cùng ELSA qua gói học ELSA Premium nhé. Với vô vàn tính năng và chế độ luyện tập, gói học sẽ mang đến cho bạn trải nghiệm học giao tiếp trọn vẹn. Đặc biệt, ELSA Premium còn bao gồm tính năng ELSA Speech Analyzer giúp đánh giá, chấm điểm phần thuyết trình của bạn. Đây là công cụ luyện nói tiếng Anh duy nhất trên thị trường có khả năng nhận diện giọng nói nhờ công nghệ AI độc quyền.
Cụ thể, ứng dụng sẽ lắng nghe và nhận diện giọng nói của bạn, sau đó so sánh với người bản ngữ. Thông qua đó, phân tích và chỉ ra lỗi sai phát âm, ngữ điệu, độ lưu loát,… Đồng thời, hướng dẫn người dùng cách sửa lỗi ngay lập tức, chi tiết từ cách nhấn âm, nhả hơi đến đặt lưỡi. Chỉ cần chăm chỉ luyện tập cùng ELSA Speech Analyzer, chắc chắn bạn sẽ tự tin thuyết trình tiếng Anh theo giọng đúng chuẩn.
Không chỉ hỗ trợ người dùng trong việc rèn luyện kỹ năng nói tiếng Anh, ELSA Speech Analyzer còn có khả năng phân tích cách sử dụng từ vựng và lỗi sai ngữ pháp của bạn. Sau đó, đề xuất từ mới, cấu trúc câu mới đúng chuẩn hơn. Nhờ vậy, bạn sẽ xây dựng được bài thuyết trình chuyên nghiệp hơn trước mắt khách hàng, đối tác.
Làm sao để bạn có thể tự tin xử lý các tình huống phát sinh khi thuyết trình tiếng Anh? Chẳng có cách nào hoàn hảo hơn viêc luyện tập thường xuyên và ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn thực hiện điều này. Cụ thể, bạn hãy thử thuyết trình dựa trên tình huống giả lập hoặc trả lời theo sườn câu hỏi gợi ý. Hệ thống sẽ ghi âm lại bài nói, thực hiện phân tích và đề xuất bài nói phiên bản tốt hơn bài gốc thông qua Chat GPT.
Đồng thời, hãy đồng bộ thông báo cuộc họp với Google Calendar, Outlook, sau đó sử dụng ELSA Speech Analyzer để thu âm lại phần thuyết trình của mình. Chỉ cần đăng ký giọng nói của bạn, hệ thống có thể nhận diện giọng chính chủ dù trong cuộc họp nhiều người. Sau đó, transcript và thực hiện phân tích, hướng dẫn sửa lỗi chi tiết.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Với ELSA Premium, bạn sẽ được luyện tập thường xuyên thông qua các hình thức mới lạ và thú vị, mọi lúc mọi nơi. Nhờ vậy, kỹ năng thuyết trình bằng tiếng Anh cũng sẽ cải thiện hơn mỗi ngày. Vậy thì còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Premium ngay hôm nay!
Đừng bỏ lỡ gói học tiếng Anh vô vàn tính năng!
ELSA PREMIUM 1 năm – GIẢM 58%
Giá gốc:4.800.000Đcòn 1.999.000 Nhập mã: INFVN để nhận giá ưu đãi
Gói ELSA Premium bao gồm:
- ELSA Pro
- ELSA AI
- Speech Analyzer
- Khóa học các kỳ thi chứng chỉ: IELTS, TOEIC, TOEFL, EIKEN…
Kỹ năng trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh rất quan trọng, đặc biệt với những vị trí tại công ty đa quốc gia, thường xuyên giao tiếp với khách hàng quốc tế. Trong bài viết này, ELSA Speech Analyzer sẽ bật mí cho bạn những câu hỏi tiếng Anh khi phỏng vấn và cách trả lời “cưa đổ” nhà tuyển dụng nhé.
Tell me about yourself – Hãy giới thiệu về bản thân của bạn
Đây là câu hỏi thường gặp trong các buổi phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh. Tuy nhiên, làm sao để có thể trả lời một cách ngắn gọn, nhưng vẫn đủ ý?
Nhà tuyển dụng sẽ không muốn nghe bạn chia sẻ về gia đình, làng quê hay những người bạn. Thực chất, họ đang muốn nhìn thấy sự tự tin, nhiệt huyết và đam mê công việc trong cách bạn thể hiện.
Hãy bắt đầu nói về sự phát triển nghề nghiệp của bản thân, những trải nghiệm mà bạn từng có tại vị trí tuyển dụng. Đồng thời, thể hiện khả năng giao tiếp tiếng Anh trôi chảy, lưu loát để gây ấn tượng với đối phương ngay từ ban đầu nhé.
Bạn có thể tham khảo mẫu giới thiệu bản thân khi phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh dưới đây:
Hello, my name is Lan. I graduated with honors in marketing from the Da Nang University of Economics. I used to work as a marketing director at ABC Company for 3 years. My qualifications and work experience both indicate that I am the right candidate for the position. I look forward to joining your company to contribute to its development.
Dịch nghĩa:
Xin chào, tôi tên là Lan. Tôi đã tốt nghiệp loại giỏi ngành marketing tại trường Đại học kinh tế Đà Nẵng. Tôi đã từng làm giám đốc marketing tại Công ty ABC Trong vòng 3 năm. Bằng cấp và kinh nghiệm làm việc của tôi đều cho thấy rằng tôi là ứng viên phù hợp cho vị trí tuyển dụng. Tôi rất hy vọng được tham gia vào đội ngũ công ty để đóng góp vào sự phát triển chung của quý công ty.
What are your strengths? – Điểm mạnh của bạn là gì?
Trong những câu hỏi tiếng Anh khi phỏng vấn về điểm mạnh, nhà tuyển dụng đang muốn biết bạn suy nghĩ tích cực như thế nào về bản thân. Không có đáp án đúng hay sai cho câu hỏi này.
Tuy nhiên, những thế mạnh bạn đưa ra phải liên quan đến công việc, đặc biệt là vị trí mà bạn đang ứng tuyển. Vì vậy, trước khi tham gia phỏng vấn, bạn cần nghiên cứu những tiêu chí, khả năng cần có của một người mới và sử dụng thêm ví dụ để câu trả lời của mình trở nên thuyết phục hơn.
Tham khảo mẫu câu trả lời phỏng vấn tiếng Anh về điểm mạnh dưới đây:
I think the biggest strengths that I have are good communication skills and the ability to understand customer psychology. I think this is the most important factor for successful sales. And I sold 10 insurance plans in 2 months and became the best seller.
Dịch nghĩa:
Tôi nghĩ điểm mạnh lớn nhất của mình là kỹ năng giao tiếp tốt và khả năng thấu hiểu tâm lý khách hàng. Đây cũng chính là yếu tố quan trọng nhất để bán hàng thành công. Và tôi đã từng bán được 10 gói bảo hiểm trong 2 tháng, trở thành người bán hàng giỏi nhất.
Có thể bạn quan tâm:
What are your weaknesses? – Điểm yếu của bạn là gì?
Những câu hỏi tiếng Anh khi phỏng vấn về điểm yếu sẽ không tập trung vào điều mà bạn chưa làm được. Thay vào đó, nhà tuyển dụng muốn nhìn thấy cách mà bạn hoàn thiện các kỹ năng chưa tốt, cách bạn nhận thức về năng lực bản thân.
Để ghi điểm với nhà tuyển dụng, bạn hãy thành thật với điểm yếu và biến chúng trở thành phẩm chất tích cực.
Tham khảo mẫu trả lời sau:
Sometimes, I will finish my work slower than others because I really want everything to be correct. I will double-check the documents two or three times to make sure they are error-free.
Dịch nghĩa:
Đôi khi, tôi sẽ hoàn thành công việc của mình chậm hơn những người khác bởi vì tôi thực sự muốn mọi thứ đều chuẩn xác nhất. Tôi sẽ kiểm tra lại các tập tài liệu hai hoặc ba lần để đảm bảo rằng chúng không có bất cứ lỗi nào.
Why did you leave your last job? – Tại sao bạn từ bỏ công việc cũ?
Với câu hỏi phỏng vấn này, bạn hãy trả lời một cách thành thật. Tuy nhiên, nên tránh nói những điều tiêu cực về lãnh đạo, công ty cũ mà bạn đã từng làm việc. Thay vào đó, nên trả lời khôn ngoan về những kỳ vọng cho công việc tốt hơn trong tương lai.
Bạn có thể tham khảo những mẫu câu tiếng Anh dưới đây để trả lời phỏng vấn thật ấn tượng:
I’m looking for a job that suits my qualifications. | Tôi đang tìm một công việc phù hợp với trình độ chuyên môn của tôi. |
I’m looking for a job where I can grow with the company. | Tôi đang tìm một công việc mà mình có thể phát triển bản thân cùng với công ty. |
What are your short term goals? – Mục tiêu ngắn hạn của bạn là gì?
Với câu hỏi này, bạn nên tập trung vào các mục tiêu mà bạn muốn đạt được trong vòng một năm. Đồng thời, chúng nên là những mục tiêu thực tế, khả thi và liên quan đến vị trí mà bạn đang ứng tuyển.
Tham khảo mẫu trả lời câu hỏi phỏng vấn xin việc về mục tiêu:
My most important short-term goal right now is to become an SEO executive. Besides, I also aim to hone soft skills to better support the work.
Dịch nghĩa:
Hiện tại, mục tiêu ngắn hạn quan trọng nhất của tôi là trở thành một chuyên viên SEO. Bên cạnh đó, tôi cũng hướng đến việc trau dồi các kỹ năng mềm để hỗ trợ tốt hơn cho công việc.
What are your long term goals? – Mục tiêu dài hạn của bạn là gì?
Đây là một trong những câu hỏi tiếng Anh khi phỏng vấn xin việc thường gặp, khiến nhiều người lúng túng. Bởi không phải ai cũng xác định được trong 2 hay 5 năm tới mình sẽ làm gì. Nhà tuyển dụng sẽ dựa vào câu trả lời để biết được bạn đã có lộ trình phát triển rõ ràng hay chưa.
Những người có mục tiêu rõ ràng và biết mình cần làm gì thường sẽ được đánh giá cao hơn. Bạn có thể tham khảo mẫu trả lời phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh sau để ghi điểm với nhà tuyển dụng:
I want to become a front office manager in seven years. I want to make a difference, and I’m willing to work hard to achieve this goal.
Dịch nghĩa:
Tôi muốn trở thành Trưởng bộ phận lễ tân trong vòng 7 năm nữa. Tôi muốn tạo nên sự khác biệt và sẵn sàng làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu này.
>> Xem thêm: Tự tin giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại cho người đi làm
Tell us about your education – Hãy nói về trình độ học vấn của bạn
Trong câu hỏi phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh này, nhà tuyển dụng muốn tìm hiểu mối liên quan giữa ngành học của bạn và vị trí ứng tuyển. Vì vậy, bạn hãy nêu ra một số kết quả nổi bật của bản thân cũng như liệt kê ra bằng cấp quan trọng (nếu có).
Tham khảo mẫu trả lời sau:
I just graduated with a major in hotel management from Hue University of Economics. When I was a student, I used to work as a receptionist at Muong Thanh Hotel. After that, I became the best intern and received a certificate of merit from that hotel.
Dịch nghĩa:
Tôi vừa tốt nghiệp chuyên ngành quản trị khách sạn tại trường Đại học Kinh tế Huế. Thời sinh viên, tôi từng làm lễ tân tại khách sạn Mường Thanh. Sau đó, tôi trở thành thực tập sinh xuất sắc nhất và nhận được giấy khen từ phía khách sạn đó.
Có thể bạn quan tâm:
What kind of salary do you expect? – Mức lương mong đợi của bạn là bao nhiêu?
Đây là câu hỏi phỏng vấn xin việc thể hiện mong muốn của bạn về mức lương thưởng, phúc lợi cho vị trí ứng tuyển. Do đó, bạn cần suy nghĩ thật kỹ và đưa ra mức lương mong muốn, đừng quá ít cũng đừng quá cao.
Đặc biệt, đừng trả lời “I don’t know” vì nó sẽ khiến nhà tuyển dụng cho rằng bạn không thành thật. Bạn có thể tham khảo mẫu trả lời sau:
With my skills and experience, I expect to receive a salary of $1000 a month.
Dịch nghĩa:
Với kỹ năng và kinh nghiệm của bản thân, tôi kỳ vọng nhận được mức lương 1000 đô-la/ tháng.
Do you have any questions for me/us? – Bạn có câu hỏi nào cho chúng tôi không?
Đây thường là câu hỏi cuối cùng của buổi phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh, giúp nhà tuyển dụng đánh giá rằng bạn có thực sự quan tâm đến vị trí công việc hay không. Bạn nên tránh im lặng khi nhận được câu hỏi này, hãy cố gắng thể hiện thái độ chủ động.
Bạn có thể tham khảo các mẫu câu trả lời câu hỏi phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh sau:
With this job, who will I work with, and in which department? | Với công việc này, tôi sẽ phải làm việc cùng những ai, ở bộ phận nào? |
If I were chosen for this position, how would my performance be measured? | Nếu tôi được chọn vào vị trí này, hiệu quả công việc của tôi sẽ được đánh giá như thế nào? |
I would like to inquire about career advancement opportunities in this vacancy. | Tôi muốn hỏi về cơ hội thăng tiến nghề nghiệp của vị trí tuyển dụng này |
Will the recruitment results be sent to a personal email or posted on the company’s website? | Kết quả tuyển dụng sẽ được gửi vào email cá nhân hay đăng trên trang web của công ty? |
Trên đây là tổng hợp những câu hỏi tiếng Anh khi phỏng vấn xin việc và cách trả lời giúp bạn “cưa đổ” nhà tuyển dụng. Hy vọng những chia sẻ bổ ích này sẽ giúp bạn chinh phục được công việc mà mình mong muốn.
Bên cạnh đó, để trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh lưu loát, bạn hãy cài đặt công cụ và luyện tập cùng ELSA Speech Analyzer. Hiện nay, chương trình học đã phát triển hơn 290+ chủ đề, 25.000 bài luyện tập từ cấp độ cơ bản đến nâng cao. Nổi bật là kho bài học về phỏng vấn xin việc – Pick your answer: Interview.
Cụ thể, hệ thống sẽ giúp bạn ôn luyện các đoạn hội thoại tiếng Anh thông dụng khi đi phỏng vấn. Đơn cử như: Nói về kinh nghiệm cá nhân, chia sẻ điểm mạnh & điểm yếu, lý do vì sao bạn chọn công việc này. ELSA Speech Analyzer không chỉ hướng dẫn bạn cách phát âm chuẩn mà còn cung cấp các mẫu câu trả lời hay, thu hút nhà tuyển dụng.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Đặc biệt, ELSA Speech Analyzer còn hướng dẫn bạn cách giới thiệu bản thân ấn tượng thông qua bộ từ vựng “describe yourself”. Đồng thời, tổng hợp Top 10 câu hỏi tiếng Anh thường gặp khi đi phỏng vấn và hướng dẫn cách trả lời đầy đủ, chi tiết nhất.
Thông qua những bài học thực tế mà ELSA Speech Analyzer cung cấp, bạn sẽ tự tin giao tiếp tiếng Anh với nhà tuyển dụng, làm nổi bật điểm mạnh của bản thân. Từ đó, gia tăng cơ hội đậu phỏng vấn, tìm được công việc phù hợp cho chính mình.
Không chỉ vậy, ELSA Speech Analyzer còn cung cấp hệ thống bài học chuyên sâu cho mọi ngành nghề, vị trí, phòng ban trong công ty. Bạn có thể luyện tập thêm những kiến thức bổ ích này để hỗ trợ công việc trong tương lai, nói tiếng Anh lưu loát nơi công sở.
ELSA Speech Analyzer đang trở thành công cụ học tiếng Anh cho người đi làm được ưa chuộng nhất hiện nay. Vậy thì còn chần chờ gì mà không nhanh tay đăng ký ELSA Speech Analyzer để tự tin giao tiếp, thuyết phục nhà tuyển dụng trong “một nốt nhạc” ngay hôm nay!
– Tell me about yourself: Giới thiệu về bản thân
– What are your strengths? Điểm mạnh của bạn là gì?
– What are your weaknesses? Điểm yếu của bạn là gì?
– What are your long term goals? Mục tiêu dài hạn của bạn là gì?
Ứng viên nên trả lời câu hỏi dựa theo mô tả vị trí công việc và mục tiêu dài hạn của doanh nghiệp để ghi điểm trong mắt nhà tuyển dụng.
Với lịch trình làm việc bận rộn, làm sao để tự học tiếng Anh giao tiếp tại nhà? Đừng lo, trong bài viết dưới đây, ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn xây dựng lộ trình học tiếng Anh cho người đi làm hiệu quả từ A đến Z.
Luyện nói tiếng Anh – Tự tin giao tiếp khi đi làm
Học phát âm đúng, ngữ điệu chuẩn
Học phát âm là một kỹ năng quan trọng nếu bạn muốn nghe nói tiếng Anh thành thạo. Vậy nên, trước hết bạn cần nắm vững 44 âm tiết trong Hệ thống Phiên âm Quốc tế IPA. Đồng thời, rèn luyện thói quen tra cứu phiên âm mỗi khi học từ mới đọc tiếng Anh đúng chuẩn.
Trong quá trình này, bạn hãy song song học cách nhấn nhá ngữ điệu của người bản ngữ. Bởi với mỗi tình huống giao tiếp, ngữ điệu lên xuống sẽ giúp bạn thể hiện ý nghĩa, thái độ và tình cảm cá nhân khác nhau.
Khi kết hợp được kỹ năng phát âm đúng kèm theo ngữ điệu chuẩn, chắc chắn bạn sẽ tự tin giao tiếp lưu loát hơn. Đồng thời, thể hiện được sự chuyên nghiệp khi làm việc, gây ấn tượng với khách hàng và đối tác.
Ghi âm giọng nói và nghe lại
Khi vừa học tiếng Anh, hầu hết mọi người sẽ gặp những lỗi sai cơ bản về trọng âm, nuốt âm hay nối âm giữa các từ. Để luyện phát âm chuẩn, bạn hãy thử ghi âm giọng nói của chính mình và nghe lại, sau đó đối chiếu với giọng đọc bản ngữ.
Cách này sẽ giúp bạn biết được mình đang sai ở đâu và hiệu chỉnh thế nào cho đúng nhất. Ngoài ra, bạn hãy kết hợp với việc luyện nói trước gương để sửa khẩu hình miệng và ngôn ngữ hình thể khi giao tiếp.
Giao tiếp tiếng Anh với đồng nghiệp
Sau khi luyện phát âm, bạn có thể bắt đầu với những bài học giao tiếp tiếng Anh căn bản. Đây là giai đoạn mà bạn cần nói chậm, tập luyện phản xạ với những câu hỏi và trả lời một cách ngắn gọn, đơn giản nhất.
Hãy cùng với đồng nghiệp của mình luyện tập tiếng Anh giao tiếp mỗi ngày, thông qua những đoạn hội thoại ngắn về chủ đề gia đình, công việc, sở thích… Việc này không những giúp bạn cải thiện được kỹ năng nghe nói mà còn tăng sự tự tin cho bản thân.
Ngoài ra, nếu đối phương thành thạo tiếng Anh, họ có thể chỉ ra những lỗi sai hoặc chia sẻ thêm nhiều kinh nghiệm để giúp bạn cải thiện hơn.
Học từ vựng tiếng Anh theo chuyên ngành cho người đi làm
Trong lộ trình học tiếng Anh cho người đi làm, học từ vựng chuyên ngành được xem là bước quan trọng nhất. Bởi mỗi ngành nghề sẽ có những chủ đề, nội dung giao tiếp và thuật ngữ khác nhau. Ưu tiên học nhóm từ vựng theo đúng ngành nghề sẽ giúp bạn nhanh chóng ứng dụng được trong công việc thực tế.
Bạn hãy trau dồi vốn từ vựng thông qua tài liệu, giáo trình tiếng Anh chuyên ngành. Đồng thời, trong quá trình học nghe nói, bạn nên ghi lại từ mới trong một cuốn sổ hoặc phần mềm máy tính. Đừng cố gắng viết đi viết lại để ghi nhớ, hãy minh họa thêm bằng hình vẽ và lấy ví dụ để việc học trở nên thú vị hơn.
>>> Xem thêm:
- Giáo trình tiếng Anh cho người đi làm phù hợp, đạt hiệu quả cao
- Trọn bộ từ vựng tiếng Anh trong kinh doanh
Phương pháp luyện nghe tiếng Anh cho người đi làm
Nghe các kênh/ chương trình tiếng Anh cho người đi làm
Lộ trình học tiếng Anh cho người đi làm không thể thiếu những bài luyện nghe. Bởi chỉ khi có kỹ năng nghe tiếng Anh tốt, bạn mới có thể hiểu đối phương đang đề cập đến chủ đề gì và tiếp nối cuộc đối thoại.
Bạn nên luyện nghe thông qua các kênh youtube, chương trình tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm. Hãy bắt đầu với những chủ đề đơn giản như giới thiệu bản thân, giao tiếp với đồng nghiệp, thuyết phục khách hàng hay đàm phán cùng đối tác. Sau đó, nâng cấp dần lên những chủ đề liên quan đến tiếng Anh chuyên ngành.
Những bài luyện nghe sát với công việc thực tế sẽ giúp bạn ứng dụng tốt hơn khi giao tiếp chốn công sở. Đồng thời, kết hợp để trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành của mình.
Bạn có thể tham khảo những kênh luyện nghe tiếng Anh cho người đi làm sau:
- Real English
- VOA Learning English
- Britlish
- BBC Learning English
Luyện nghe tiếng Anh khi giao tiếp qua điện thoại
Với người đi làm, giao tiếp qua điện thoại là một trong những nỗi lo lớn nhất. Bởi vì đối phương sẽ không thể nhìn vào ngôn ngữ cơ thể của bạn để đoán nội dung, trong trường hợp bạn “bí từ” hoặc phát âm sai.
Vì vậy, trong lộ trình học tiếng Anh cho người đi làm, bạn nên bổ sung các bài học để luyện giao tiếp qua điện thoại với khách hàng, đối tác. Hãy bắt đầu từ những cuộc trò chuyện qua điện thoại với bạn bè, sau đó là giả định tình huống về chủ đề: Đặt lịch hẹn, tư vấn mua hàng, giải quyết khiếu nại,…
>> Xem thêm: 45 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp qua điện thoại
Học ngữ pháp và luyện viết tiếng Anh cho người đi làm
Học các thì cơ bản và cấu trúc câu thông dụng khi đi làm
Trong lộ trình học tiếng Anh cho người đi làm, bạn không cần quá chú trọng quá tới ngữ pháp, chỉ cần nắm được các thì cơ bản và cấu trúc câu thông dụng. Bạn có thể bắt đầu với cuốn sách “Ngữ pháp tiếng Anh” của tác giả Mai Lan Hương hoặc Grammar for IELTS của Cambridge.
Quan trọng hơn hết, hãy thực hành giao tiếp với những điểm ngữ pháp mà bạn vừa học được. Điều này sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn, dần dần thiết lập tư duy tiếng Anh và sử dụng tiếng Anh một cách trôi chảy.
Luyện viết email tiếng Anh
Với người đi làm trong môi trường đa quốc gia, việc viết email tiếng Anh là rất thường xuyên. Đây cũng chính là phương tiện giao tiếp bằng văn bản giữa các phòng ban, khách hàng và đối tác. Vì vậy, bạn nên nắm vững cách viết email tiếng Anh trang trọng, đúng chuẩn khi làm việc.
Ngoài ra, luyện viết email tiếng Anh sẽ giúp bạn phát triển nhiều kỹ năng khác như: Cách lựa chọn và sử dụng từ vựng, cấu trúc ngữ pháp và cách hành văn phù hợp.
Luyện viết báo cáo tiếng Anh
Báo cáo tiếng Anh sẽ có những quy chuẩn riêng, không chỉ đơn thuần là dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh. Vì vậy, để hỗ trợ tốt cho công việc của mình, bạn nên luyện viết báo cáo và các mẫu tài liệu quan trọng khác.
Trước hết, bạn nên tìm hiểu cách viết một bản báo cáo tiếng Anh đúng chuẩn. Sau đó, luyện tập viết báo cáo công việc hàng tuần, hàng tháng, sau đó là các bản báo cáo phù hợp với nghề nghiệp. Ví dụ như báo cáo tài chính, bảng cân đối kế toán, kê khai thuế dành cho nhân viên ngành kế toán.
Để quá trình luyện tập hiệu quả hơn, bạn nên gửi những mẫu báo cáo mình đã viết cho đồng nghiệp hoặc cấp trên và những người có chuyên môn. Họ sẽ giúp bạn đánh giá và sửa lỗi sai cơ bản để dần hoàn thiện hơn.
>>> Có thể bạn quan tâm: Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ Thông tin
Khóa học tiếng Anh cấp tốc cho người đi làm tại ELSA Speech Analyzer
Để được thiết kế lộ trình học tiếng Anh cho người đi làm cá nhân hóa, phù hợp với năng lực cá nhân, bạn hãy tải app và học cùng ELSA Speech Analyzer. Thông qua bài kiểm tra đầu vào gồm 16 câu, hệ thống sẽ giúp bạn thiết kế bài học tương ứng với mục tiêu ngành nghề. Như vậy, việc học tiếng Anh giao tiếp của bạn sẽ trở nên đơn giản hơn rất nhiều.
ELSA Speech Analyzer cung cấp kho bài học khổng lồ, phù hợp với mọi ngành nghề, phòng ban và vị trí trong công ty. Cụ thể, bạn sẽ được trải nghiệm 290+ chủ đề, 25.000 bài học về tiếng Anh ngành Dịch vụ, ngành Công nghệ thông tin, Tài chính – Ngân hàng hoặc Logistic,…
Bên cạnh đó, ELSA Speech Analyzer còn cung cấp những mẫu câu, hội thoại khi giao tiếp tại nơi làm việc dưới dạng video clip trực quan. Bạn sẽ được học cách trò chuyện với đồng nghiệp, thuyết trình, phỏng vấn bằng tiếng Anh,…
Tất cả những bài học tại ELSA Speech Analyzer đều được thiết kế dựa trên giáo trình chuyên sâu của Đại học Oxford, với cấp độ từ cơ bản đến nâng cao. Chỉ cần một chiếc điện thoại thông minh có kết nối internet, bạn đã có thể trải nghiệm những tính năng bổ ích của ELSA Speech Analyzer – app học tiếng Anh cho người đi làm hiệu quả nhất hiện nay.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Với ELSA Speech Analyzer, bạn sẽ được luyện tiếng Anh nghe nói cùng công nghệ A.I. độc quyền. Hệ thống sẽ nhận diện giọng nói của bạn, sau đó chỉ ra lỗi sai phát âm trong từng âm tiết. Người dùng sẽ được học cách phát âm đúng chuẩn bản ngữ, từ khẩu hình miệng cho đến ngữ điệu, nhấn nhá.
Việc luyện tập các kỹ năng tiếng Anh cho người đi làm đều được tích hợp trong ELSA Speech Analyzer. Chỉ với vài thao tác đơn giản, bạn đã có thể tự tin giao tiếp chốn công sở, nói tiếng Anh lưu loát trong mọi ngành nghề.
Những sai lầm khi tự học tiếng Anh cho người đi làm
- Tư duy ngôn ngữ theo kiểu dịch nghĩa – nói
Đây là một trong những phương pháp học tiếng Anh kém hiệu quả của người Việt Nam. Thông thường, khi nghe một câu hỏi, bạn sẽ dịch câu đó sang tiếng Việt, nghĩ câu trả lời và dịch nó sang tiếng Anh. Thay vì vậy, bạn hãy luyện tập tư duy nghe – nghĩ – trả lời bằng tiếng Anh để cuộc hội thoại trôi chảy hơn.
- Không biết bản thân phát âm đúng hay sai
Một trong những lỗi sai phổ biến khiến bạn học tiếng Anh mãi không tiến bộ đó là phát âm sai. Điều này sẽ khiến đối phương không hiểu rõ nội dung mà bạn đề cập, làm cho cuộc hội thoại trở nên ấp úng và công việc kém hiệu quả. Chính vì vậy, phát âm chuẩn là kỹ năng bắt buộc nếu bạn muốn giao tiếp tiếng Anh thành thạo.
- Chỉ luyện nghe mà ngại nói
Nguyên nhân của việc ngại nói tiếng Anh có thể là do tâm lý sợ mắc lỗi, sợ sai. Nếu cứ tiếp tục như vậy, chắc chắn bạn sẽ mất nhiều cơ hội trong công việc.
Để đánh gục tâm lý sợ nói tiếng Anh, đầu tiên bạn hãy học cách chấp nhận rằng lỗi sai là điều rất bình thường trong quá trình học ngôn ngữ. Bất cứ ai khi bắt đầu đều mắc sai lầm, phải sau quá trình rèn luyện dài thì mới có thể tự tin giao tiếp.
>>> Xem thêm: Phương pháp học tiếng Anh cho người đi làm
Làm sao để học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm hiệu quả?
Trước khi áp dụng lộ trình học tiếng Anh cho người đi làm mà ELSA Speech Analyzer gợi ý trên, bạn cần lưu ý một số điều sau để học tập hiệu quả hơn:
- Tự tin hỏi nếu không hiểu
Khi giao tiếp tiếng Anh, nếu bạn nghe không rõ hoặc chưa hiểu ý đối phương muốn truyền tải, hãy mạnh dạn hỏi lại. Nếu không, bạn sẽ còn lặp lại những điểm này trong tương lai và sẽ tiếp tục “ú a ú ớ”
- Đặt ra kế hoạch học tập cho bản thân
Lộ trình học tiếng Anh cho người đi làm sẽ trở nên hiệu quả hơn nếu bạn phân chia thời gian biểu hợp lý. Trước tiên, bạn cần xác định trình độ hiện tại, sau đó áp dụng phương pháp cũng như tài liệu phù hợp.
- Không nên tạo áp lực
Hãy để bản thân mình tiếp nhận kiến thức một cách thoải mái nhất. Học tiếng Anh cần thời gian dài và nỗ lực rèn luyện. Bạn không thể nói chuyện lưu loát như người bản xứ trong 1 – 2 ngày. Vì vậy, tạo tâm lý thoải mái sẽ giúp bạn tiếp thu tốt hơn, có nhiều động lực hơn.
- Đọc sách tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm
Nếu bạn là người thích đọc sách thì phương pháp học tiếng Anh cho người đi làm này là hoàn toàn phù hợp. Sách dạy giao tiếp tiếng Anh trong kinh doanh thường bắt đầu từ những kiến thức cơ bản, xuất phát từ những đoạn hội thoại chốn công sở nên rất phù hợp cho những người mới bắt đầu.
Bạn có thể tham khảo những cuốn sách học tiếng Anh cho người đi làm nổi tiếng như: Business Goals Professional English, Ship or Sheep, Real Listening & Speaking.
>> Xem thêm: Top 7 giáo trình tiếng Anh cho người đi làm
Trên đây là lộ trình học tiếng Anh cho người đi làm hiệu quả, cải thiện cả 4 kỹ năng: Nghe, nói, đọc, viết. Hãy bắt đầu luyện tập từ hôm nay để nâng cấp tiếng Anh, nhân đôi hiệu suất làm việc và phát triển cơ hội nghề nghiệp nhé.
Hiện nay, các tập đoàn lớn không chỉ yêu cầu về khả năng chuyên môn, nhân viên kế toán cần có trình độ ngoại ngữ tốt để hỗ trợ công việc của mình. Trong bài viết này, ELSA Speech Analyzer sẽ tổng hợp tài liệu và giáo trình tiếng Anh chuyên ngành kế toán, giúp bạn trau dồi vốn từ vựng và kiến thức chuyên môn.
Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành Kế toán cho người mới
1. Oxford Business English: English for accounting
English for accounting là giáo trình tiếng Anh chuyên ngành kế toán nổi tiếng, được phát hành nhằm đáp ứng nhu cầu nghiên cứu và mở rộng kiến thức của sinh viên. Những kiến thức trong sách đều bám sát thực tế ngành kế toán, với các bài đọc hiểu và thực hành chuyên sâu.
Bộ sách gồm 2 phần: Audio (Phần nghe) và Student book (Phần sách), tương đương với một khóa học kéo dài khoảng 25 – 30 giờ. Sách được thiết kế gồm 6 chương, đề cập đến từng lĩnh vực trong ngành kế toán kèm theo sự phân tích, giải thích rõ ràng. Cụ thể như sau:
- Chương 1: Introduction to Accounting (Nhập môn kế toán)
- Chương 2: Financial statements and ratios (Báo cáo tài chính và chỉ số tài chính)
- Chương 3: Tax accounting (Các vấn đề về kế toán thuế)
- Chương 4: Auditing (Giới thiệu về lĩnh vực kiểm toán)
- Chương 5: Management accounting (Tìm hiểu kế toán quản trị)
- Chương 6: Investment (Hiểu biết về kế toán đầu tư)
>> Xem thêm: Trọn bộ tài liệu học tiếng Anh giao tiếp
2. Tự học tiếng Anh dành cho Kế toán và Nhân viên Ngân hàng
Tự học tiếng Anh dành cho Kế toán và Nhân viên Ngân hàng là bộ giáo trình lý tưởng, phù hợp cho nhiều cấp độ. Đối với người đi làm, quyển sách sẽ giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh chuyên ngành thông qua thuật ngữ chuyên sâu. Còn đối với sinh viên nhập môn kế toán, sách sẽ hỗ trợ bạn tìm hiểu những khái niệm tài chính hoàn toàn mới.
Sách được thiết kế gồm 8 chương với những bài đàm thoại tiếng Anh linh hoạt. Bên cạnh đó còn có các khái niệm về kế toán và đoạn hội thoại, cấu trúc câu giao tiếp quen thuộc.
3. Accounting Principles
Accounting Principles được biên soạn bởi 3 tác giả là Hermanson, Edwards và Maher. Đây là cuốn sách nổi tiếng, phù hợp với những người mới bắt đầu. Bạn sẽ được cung cấp hệ thống kiến thức cơ bản và quan trọng liên quan đến lĩnh vực kế toán tài chính.
Nội dung sách tập trung vào việc làm rõ 7 nguyên tắc cơ bản trong kế toán: Nguyên tắc cơ sở dồn tích, nguyên tắc hoạt động liên tục, nguyên tắc giá gốc, nguyên tắc phù hợp, nguyên tắc nhất quán, nguyên tắc thận trọng và nguyên tắc trọng yếu.
Bên cạnh đó, sách còn cung cấp kho từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cùng với các thuật ngữ kế toán quen thuộc, giúp bạn hiểu rõ hơn các thông tin trong báo cáo tài chính.
>> Xem thêm: Tiếng Anh giao tiếp cho người bán hàng
Tài liệu & sách tiếng Anh chuyên ngành kế toán hay nhất
1. International Financial Statement Analysis Workbook
International Financial Statement Analysis Workbook được thiết kế cho những người muốn tìm hiểu về khái niệm và các phương pháp phân tích tài chính quan trọng. Nội dung cuốn sách được sắp xếp một cách rất khoa học. Từ việc tóm tắt chương đến cách đặt vấn đề và đưa ra giải pháp, tất cả đều được tổng hợp theo một trình tự hợp lý.
2. Accounting Made Simple
Nếu bạn đang lo lắng về vốn từ vựng kế toán còn nhiều hạn chế của mình thì Accounting Made Simple của tác giả Mike Pepper sẽ giúp bạn biến mọi thứ trở nên dễ dàng hơn. Với những ví dụ thực tế được giải thích cặn kẽ, cuốn sách sẽ biến những quy trình kế toán tài sản, thuật ngữ chuyên ngành trở nên thật đơn giản và dễ hiểu.
Accounting Made Simple bao gồm 14 chương, nội dung được thiết kế từ cơ bản đến phức tạp. Đây là giáo trình tiếng Anh chuyên ngành phù hợp với những “lính mới” trong ngành Kế toán.
>> Xem thêm: Bỏ túi những nghiệp vụ cơ bản trong ngành Quản trị Nhà hàng – Khách sạn
3. Accounting All-in-One For Dummies
Accounting All-in-One For Dummies cũng là một trong những bộ sách hay, cung cấp nguồn tài liệu “khổng lồ” liên quan đến lĩnh vực kế toán. Với cách trình bày logic và cô đọng, sách phù hợp với nhiều đối tượng người học khác nhau, từ sinh viên kế toán cho đến người đi làm đã có thâm niên chinh chiến trong ngành.
Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành kế toán Accounting All-in-One For Dummies bao gồm 9 quyển với 9 mảng kiến thức quan trọng:
- Cuốn 1: Thiết lập hệ thống kế toán của bạn.
- Cuốn 2: Ghi chép các giao dịch kế toán.
- Cuốn 3: Điều chỉnh và đóng các mục nhập.
- Cuốn 4: Lập báo cáo thu nhập và bảng cân đối kế toán.
- Cuốn 5: Báo cáo về các bản báo cáo tài chính của bạn.
- Cuốn 6: Lập kế hoạch và dự trù ngân sách cho doanh nghiệp/công việc kinh doanh của bạn.
- Cuốn 7: Đưa ra các quyết định kinh doanh khôn ngoan.
- Cuốn 8: Xử lý tiền mặt và ra quyết định mua hàng.
- Cuốn 9: Kiểm toán và phát hiện gian lận tài chính.
4. Financial Shenanigans: How to Detect Accounting Gimmicks & Fraud in Financial Reports
Financial Shenanigans: How to Detect Accounting Gimmicks & Fraud in Financial Reports là giáo trình tiếng Anh chuyên ngành kế toán nổi tiếng, được biên soạn bởi Howard M. Schilit và Jeremy Perler.
Cuốn sách này sẽ đem đến cho bạn những kiến thức bổ ích và bài học quan trọng về cách phát hiện gian lận kế toán được tổng hợp trong một phần tư thế kỷ qua.
Nội dung của cuốn sách bao gồm các chủ đề liên quan đến tình hình kinh doanh, kế toán trên thị trường toàn cầu. Đồng thời, đi sâu vào từng ngóc ngách của kế toán và giải thích, hướng dẫn cụ thể đối với từng loại báo cáo tài chính khác nhau.
5. Warren Buffett Accounting Book: Reading Financial Statements for Value Investing Buffett Book Edition
Đây là tập sách thứ 2 trong bộ 3 cuốn sách được yêu thích nhất của nhà đầu tư, doanh nhân thế giới Warren Buffett. Bên cạnh những chia sẻ về tỷ lệ chiết khấu hay cách đọc báo cáo thu nhập,… người học còn được hướng dẫn các phương pháp tính giá trị nội tại, tính toán trọng số để đánh giá một doanh nghiệp.
Với bài học cô đọng, ngôn từ đơn giản, Warren Buffett Accounting Book sẽ mang đến cho bạn một cái nhìn chuyên sâu về những con số trong báo cáo tài chính thông qua nhiều ví dụ thực tế.
>> Có thể bạn quan tâm: Những cụm từ tiếng Anh thông dụng trong công việc
6. A Random Walk Down Wall Street: The Time-Tested Strategy for Successful Investing
A Random Walk Down Wall Street là giáo trình tiếng Anh chuyên ngành Kế toán và hướng dẫn đầu tư bán chạy nhất hiện nay, với hơn 1.5 triệu lượt mua trên các cửa hàng trực tuyến.
Trong giáo trình này, Burton G. Malkiel sẽ giúp bạn giải quyết câu hỏi “Làm thế nào để phân tích lợi nhuận tiềm năng về cổ phiếu và trái phiếu”. Ngoài ra, cuốn A Random Walk Down Wall Street còn chỉ ra những cơ hội đầu tư vào các thị trường mới nổi hoặc các mánh lới quảng cáo tiếp thị mà bạn nên biết.
7. Freakonomics: A Rogue Economist Explores the Hidden Side of Everything Paperback
Nếu bạn vẫn đang tìm kiếm giáo trình Tiếng Anh chuyên ngành kế toán với ngôn ngữ đời thường thì không nên bỏ qua Freakonomics. Cuốn sách được ra đời nhờ sự kết hợp giữa nhà kinh tế học – Steven D. Levitt và nhà báo – Stephen J. Dubner.
Nội dung sách tập trung vào việc khai thác những những tình huống thường gặp trong đời sống, từ gian lận, tội phạm đến hoạt động thể thao. Qua đó, tác giả sẽ giải mã cách vận hành của mọi sự việc diễn ra trên thế giới dưới sự kiểm soát của nền kinh tế. Cuối cùng, đưa ra những kết luận khiến mọi người phải suy ngẫm.
Thông qua cách kể chuyện gần gũi, Freakonomics hứa hẹn sẽ đưa người đọc vào sâu hơn trong nền kinh tế học cơ bản.
Mẹo học tài liệu & giáo trình tiếng Anh chuyên ngành Kế toán hiệu quả
Dùng từ điển tiếng Anh chuyên ngành Kế toán
Nếu muốn nâng cao trình độ ngoại ngữ để làm việc một cách hiệu quả thì trước hết, bạn nên tập trung vào học những nhóm từ vựng thường xuyên sử dụng trong công việc.
Bằng cách sử dụng từ điển tiếng Anh chuyên ngành, bạn không chỉ học được cách dùng từ vựng trong ngữ cảnh kế toán cụ thể mà còn dễ dàng vận dụng chúng vào việc viết báo cáo tài chính. Đồng thời, giao tiếp với đồng nghiệp và đối tác một cách dễ dàng hơn.
Thực hành đọc & viết các văn bản Kế toán bằng tiếng Anh
Một trong những phương pháp giúp bạn trau dồi từ vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành là đọc tài liệu. Ngoài báo, tạp chí, bạn có thể tìm đọc thêm những giáo trình tiếng Anh chuyên ngành kế toán.
Lưu ý rằng khi đọc báo, bạn nên cố gắng hiểu ý nghĩa chung mà bài báo muốn diễn đạt. Hãy đọc thật chậm và cẩn thận. Sau đó, tìm cách giải thích và viết lại theo quan điểm của mình.
Khi làm việc, bạn sẽ gặp phải rất nhiều văn bản, giấy tờ liên quan đến số liệu, hợp đồng… khá phức tạp. Việc đọc và luyện viết này sẽ giúp bạn làm quen và tiếp cận với các văn bản kế toán một cách dễ dàng hơn.
Ghi chép từ vựng trong suốt quá trình học
Sau khi đã đọc qua và hiểu những ý chính của giáo trình, việc của bạn là ghi lại tất cả các từ hoặc cụm từ mới xuất hiện trong bài. Đặc biệt, hãy cố gắng đoán nghĩa của từ dựa vào ngữ cảnh trong câu. Cuối cùng là sử dụng từ điển để tra cứu thêm các nghĩa khác của từ để nắm rõ cách sử dụng.
Ngoài ra, bạn có thể sắm thêm một quyển sổ tay để ghi tất tần tật những từ vựng về kế toán tài chính mà bạn quan tâm. Chỉ với cách học đơn giản này, bạn sẽ thấy trình độ tiếng Anh chuyên ngành của mình được trau dồi một cách rất hiệu quả.
Luyện nghe và hội thoại
Ngoài việc luyện nghe các đoạn hội thoại chuyên ngành, bạn hãy tận dụng khoảng thời gian trống trong ngày của mình để nghe radio, podcast, youtube,… Bạn có thể nghe khi đang làm việc nhà hay trên đường đi làm, khi đi tắm,…
Bạn hãy chú trọng cách nhấn nhá, sử dụng cấu trúc câu của người bản ngữ và tìm cách bắt những “keyword” quan trọng trong bài. Sau đó, giao tiếp tiếng Anh với đồng nghiệp để cải thiện vốn từ vựng và vận dụng những kiến thức đã học vào trong thực tế.
Bạn cũng có thể tham gia những buổi hội thảo, tọa đàm về kế toán tài chính có sự tham dự của chuyên gia nước ngoài để mở rộng thêm tầm hiểu biết của mình.
>> Xem thêm: Giải pháp học tiếng Anh cho người đi làm bận rộn
Kết hợp cùng ELSA Speech Analyzer – Nâng cao kiến thức chuyên ngành Kế toán
Nếu như học giáo trình tiếng Anh chuyên ngành kế toán, bạn phải kết hợp cùng tra từ điển và luyện nghe thì ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn tích hợp tất cả. Chỉ cần một chiếc laptop có kết nối internet, bạn đã có thể trau dồi từ vựng, luyện nghe lẫn phát âm đúng chuẩn.
Hiện nay, ELSA Speech Analyzer đã phát triển kho bài học “khổng lồ”, với hơn 290+ chủ đề tiếng Anh kinh doanh cho mọi ngành nghề. Bạn sẽ được trải nghiệm 25.000 bài luyện tập, 50+ chủ đề giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành kế toán, tài chính, chứng khoán và những mẫu câu thông dụng khi đi làm.
Bạn hoàn toàn có thể yên tâm về hệ thống bài học tiếng Anh chuyên ngành mà ELSA Speech Analyzer cung cấp. Bởi chúng được biên soạn dựa trên giáo trình chuyên sâu của Đại học Oxford, phù hợp với mọi vị trí, phòng ban trong công ty.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Ngoài ra, bạn có thể tự tin thuyết trình tiếng Anh, giao tiếp với khách hàng, đàm phán với đối tác. ELSA Speech Analyzer với công nghệ A.I. độc quyền sẽ giúp bạn nói tiếng Anh lưu loát như người bản ngữ.
Cụ thể, hệ thống sẽ nhận diện giọng nói của bạn, chấm điểm phát âm và chỉ ra lỗi sai trong từng âm tiết. Người dùng sẽ được hướng dẫn cách nhấn âm, nhả hơi, đặt lưỡi đúng chuẩn. Với lộ trình học tập cá nhân hóa, chỉ 10 phút luyện tập mỗi ngày cùng ELSA Speech Analyzer, bạn đã có thể cải thiện trình độ phát âm đến 90%.
Thông qua những bài học thực tế cùng ELSA Speech Analyzer, giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành kế toán sẽ không còn là “trở ngại” đối với bạn. Ngoài ra, bạn còn có thể ứng dụng bộ từ vựng, mẫu câu vừa học để viết tài liệu, báo cáo tài chính kế toán một cách dễ dàng hơn.
Hy vọng thông qua bài viết này, bạn đã có lựa chọn giáo trình tiếng Anh chuyên ngành kế toán thích hợp để nâng cao vốn từ vựng và gia tăng khả năng chuyên môn của mình. Đừng quên kết hợp cùng ELSA Speech Analyzer để nhân đôi hiệu quả, “nói tiếng Anh như gió” tại nơi làm việc bạn nhé.
Đối với những ai muốn làm việc trong chuyên ngành Kinh doanh quốc tế thì việc sử dụng tốt tiếng Anh là điều rất quan trọng. Vì vậy, trong bài viết này ELSA Speech Analyzer sẽ tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh doanh quốc tế thông dụng nhất, giúp bạn làm việc hiệu quả hơn.
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành Kinh doanh Quốc tế
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động kinh tế
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Assistant manager | /əˈsɪstənt ˈmænɪʤə/ | Trợ lý giám đốc | She is assistant manager at a surgical clinic. → Cô ấy là trợ lý giám đốc tại một phòng khám phẫu thuật. |
Accounts clerk | /əˈkaʊnts klɑːk/ | Nhân viên kế toán | In a larger company, accounts clerks may be responsible for entering expenses into spreadsheets. → Trong một công ty lớn hơn, nhân viên kế toán có thể chịu trách nhiệm nhập chi phí vào bảng tính. |
Accounts department | /əˈkaʊnts dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng kế toán | I work in the accounts department. → Tôi làm việc ở bộ phận kế toán. |
Agricultural | /ˌæɡ.rəˈkʌl.tʃɚ.əl/ | Thuộc về nông nghiệp | This area has more developed agriculture than industry. → Khu vực này có nền nông nghiệp phát triển hơn công nghiệp. |
Air freight | /ˈeəfreɪt/ | Hàng hoá vận chuyển bằng máy bay | High-value, perishable goods tend to be air freighted. → Hàng hóa có giá trị cao, dễ hư hỏng có xu hướng được vận chuyển bằng đường hàng không. |
Assumption | /əˈsʌmp.ʃən/ | Giả định | The assumptions made about the economy’s rate of growth proved to be incorrect. → Các giả định được đưa ra về tốc độ tăng trưởng của nền kinh tế đã được chứng minh là không chính xác. |
Business firm | /ˈbɪznɪs fɜːm/ | Hãng kinh doanh | Business firms operating in the Philippines are not allowed to discriminate. → Các công ty kinh doanh hoạt động ở Philippines không được phép phân biệt chủng tộc. |
Bill | /bɪl/ | Hoá đơn | The bill must be paid in full by the end of the month. → Hóa đơn phải được thanh toán đầy đủ vào cuối tháng. |
Commodity | /kəˈmɒd.ə.ti/ | Hàng hoá | Crude oil is the world’s most important commodity. → Dầu thô là hàng hóa quan trọng nhất thế giới. |
Coordinate | /kəʊˈɔː.dɪ.neɪt/ | Phối hợp, điều phối | We need someone to coordinate the whole campaign. → Chúng tôi cần một người điều phối toàn bộ chiến dịch. |
Correspondence | /ˌkɒr.ɪˈspɒn.dəns/ | Thư tín | Any further correspondence should be sent to my new address. → Mọi thư tín sẽ được gửi đến địa chỉ mới của tôi. |
Customs documentation | /ˈkʌstəmz ˌdɒkjʊmɛnˈteɪʃən/ | Chứng từ/ hồ sơ hải quan | The automatic customs documentation processing system saves a lot of time compared to the manual method when the organization has to update and enter information for each item. → Hệ thống xử lý hồ sơ hải quan tự động giúp tiết kiệm nhiều thời gian so với phương thức thủ công khi tổ chức phải cập nhật, nhập thông tin từng mặt hàng. |
Customs official | /ˈkʌstəmz əˈfɪʃəl/ | Cán bộ hải quan | His father was a customs official. → Cha anh ta là một quan chức hải quan. |
Decision-making | /dɪˈsɪʒən-ˈmeɪkɪŋ/ | Ra quyết định | The bank has decision-making power over individual businesses, allowing them to delay maturity. → Ngân hàng có quyền quyết định cho các doanh nghiệp cá nhân, cho phép họ được lùi thời gian đáo hạn. |
Docks | /dɒks/ | Bến tàu | The products are taken to the loading dock and delivered to their destination. → Các sản phẩm được đưa đến bến tàu để xếp lên và vận chuyển đến nơi tiêu thụ. |
Derive from | /dɪˈraɪv frɒm/ | Xuất phát từ | The new drug is derived from fish oil. → Thuốc mới có nguồn gốc từ dầu cá |
Exports | /ˈek.spɔːrts/ | Hàng xuất khẩu | We plan to increase our exports over the next five years. → Chúng tôi có kế hoạch tăng xuất khẩu trong vòng 5 năm tới |
Farm | /fɑːm/ | Trang trại | Our farm is next to the railway line. → Trang trại của chúng tôi nằm kế bên tuyến đường sắt. |
Goods | /ɡʊdz/ | Hàng hoá | A goods train derailed last night. → Một chuyến tàu chở hàng đã bị trật bánh đêm qua. |
Handle | /ˈhæn.dəl/ | Xử lý | The label on the box said: “Fragile. Handle with care”. → Nhãn trên hộp ghi: “Dễ vỡ. Xử lý cẩn thận.” |
Loan | /ləʊn/ | Vay/ mượn | I had to take out a bank loan to start my own business. → Tôi đã phải vay ngân hàng để bắt đầu việc kinh doanh của riêng mình. |
Maintain | /meɪnˈteɪn/ | Duy trì, bảo dưỡng | You have to maintain a minimum balance in your account. → Bạn phải duy trì số dư tối thiểu trong tài khoản của mình. |
Minerals | /ˈmɪn.ər.əl/ | Khoáng sản, khoáng chất | A healthy diet should supply all necessary vitamins and minerals. → Một chế độ ăn uống lành mạnh cần cung cấp tất cả các vitamin và khoáng chất cần thiết. |
Memorandum | /ˌmem.əˈræn.dəm/ | Bản ghi nhớ | Michael Davis wrote a memorandum for a meeting last week. → Michael Davis đã viết một bản ghi nhớ cho cuộc họp tuần trước, |
Pursue | /pɚˈsuː/ | Theo đuổi | I don’t think we should pursue this matter any further. → Tôi không nghĩ chúng ta nên theo đuổi vấn đề này thêm nữa. |
Produce | /prəˈduːs/ | Sản xuất | France produces a great deal of wine for export. → Pháp sản xuất một lượng lớn rượu vang để xuất khẩu. |
Service | /ˈsɝː.vɪs/ | Dịch vụ | We hope the service will be up and running as soon as possible. → Chúng tôi hy vọng dịch vụ sẽ hoạt động bình thường trong thời gian sớm nhất có thể. |
Senior accounts clerk | /ˈsiːnjər əˈkaʊnts klɑːk/ | Thư ký kế toán cao cấp | Create a Senior Accounting Clerk resume using existing templates with skills, education, experience, certifications, and contacts. → Tạo sơ yếu lý lịch Thư ký kế toán cao cấp bằng cách sử dụng các mẫu hiện có với các kỹ năng, học vấn, kinh nghiệm, chứng chỉ và địa chỉ liên hệ. |
Substitute | /´sʌbsti¸tju:t/ | Thay thế | Computers can’t substitute for human interaction. → Máy tính không thể thay thế cho sự tương tác của con người. |
Utility | /juːˈtɪl.ə.t̬i/ | Tính hữu dụng/ tính thiết thực | The utility of this substance has been proven in a series of tests. → Công dụng của chất này đã được chứng minh trong một loạt các thử nghiệm. |
Transform | /trænsˈfɔːrm/ | Chuyển đổi, biến đổi | The reorganization will transform the entertainment industry. → Việc tái cấu trúc sẽ làm biến đổi ngành công nghiệp giải trí. |
Sum-total | /ˌsʌm ˈtəʊ.təl/ | Tổng | GDP is defined as the sum-total of the goods and services produced nationally. → GDP được định nghĩa là tổng hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trên toàn quốc. |
Well-being | /ˌwelˈbiː.ɪŋ/ | Phúc lợi | The well-being of employees is protected by the union. → Phúc lợi của nhân viên được bảo vệ bởi công đoàn. |
Xem thêm: Tiếng Anh trong kinh doanh (business)
Từ vựng tiếng Anh về hoạt động xuất nhập khẩu
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Afford | /əˈfɔːd/ | Có khả năng mua, mua được | I don’t know how he can afford a new car on his salary. → Tôi không biết làm thế nào mà anh ấy có thể mua được một chiếc ô tô mới với mức lương như vậy. |
Adjust | /əˈdʒʌst/ | Điều chỉnh/ thích nghi | You need time to adjust to a new situation. → Bạn cần thời gian để thích nghi với một tình huống mới. |
Brokerage | /ˈbroʊ.kər.ɪdʒ/ | Hoạt động trung gian/ Môi giới | The company’s main activity is insurance brokerage. → Hoạt động chính của công ty là môi giới bảo hiểm. |
Bill of Lading | /bɪl ɒv ˈleɪdɪŋ/ | Vận đơn | Check the bill of lading status. → Kiểm tra tình trạng vận đơn. |
Co/ Company | /ˈkʌm.pə.ni/ | Công ty | He works for a software company. → Anh ấy làm việc cho một công ty phần mềm. |
Consumer | /kənˈsjuː.mər/ | Người tiêu dùng | The new rates will affect all consumers and import and export businesses. → Tỷ giá mới sẽ ảnh hưởng đến tất cả người tiêu dùng và các doanh nghiệp xuất nhập khẩu. |
Combined transport document | /kəmˈbaɪnd ˈtrænspɔːt ˈdɒkjʊmənt/ | Vận đơn liên hiệp | Combined transport document issued by customs. → Vận đơn liên hiệp được cấp bởi hải quan. |
Compare | /kəmˈpeər/ | So sánh với | Compare some recent work with your older stuff and you’ll see how much you’ve improved. → So sánh một số công việc gần đây với công việc cũ của bạn và bạn sẽ thấy mình đã cải thiện được bao nhiêu. |
Customs clearance | /ˈkʌstəmz ˈklɪərəns/ | hồ sơ thủ tục thông quan | Kaity is preparing customs clearance documents and sending them by DHL at the clients’ request. → Kaity đang chuẩn bị hồ sơ làm thủ tục thông quan và gửi DHL theo yêu cầu của khách hàng. |
Doubt | /daʊt/ | Nghi ngờ, không tin | I’m having doubts about his ability to do the job. → Tôi đang nghi ngờ về khả năng thực hiện công việc của anh ấy. |
Deteriorate | /dɪˈtɪr.i.ə.reɪt/ | Bị hỏng | If the economy continues to deteriorate, it will affect the firm’s performance. → Nếu nền kinh tế tiếp tục xấu đi, nó sẽ ảnh hưởng đến kết quả hoạt động của công ty. |
Decrease | /ˈdiː.kriːs/ | Giảm đi | Our share of the market has decreased sharply this year. → Thị phần của chúng ta đã giảm mạnh trong năm nay. |
Processing zone | /ˈprəʊsɛsɪŋ zəʊn/ | Khu chế xuất/ khu xử lý | An export processing zone is an industrial park that is fenced off for the purpose of producing goods for export. → Khu chế xuất là khu công nghiệp được rào lại để sản xuất hàng hoá cho xuất khẩu. |
Public limited company | /ˈpʌblɪk ˈlɪmɪtɪd ˈkʌmpəni/ | Công ty trách nhiệm hữu hạn đại chúng | Unlike private limited companies, public limited companies require two different directors. → Không giống như công ty TNHH tư nhân, công ty TNHH đại chúng yêu cầu hai giám đốc khác nhau. |
Perishable | /ˈper.ɪ.ʃə.bəl/ | Dễ bị hỏng | It’s important to store perishable food in a cool place. → Điều quan trọng là phải bảo quản thực phẩm dễ hỏng ở nơi thoáng mát. |
Pro-forma invoice | /prəʊ-forma ˈɪnvɔɪs/ | Bản hoá đơn hoá giá/ hóa đơn chiếu lệ | To ensure prompt delivery, please complete the items below and forward this Pro-forma invoice to your Account Department. → Để đảm bảo giao hàng nhanh chóng, vui lòng hoàn thành các mục bên dưới và chuyển hóa đơn hóa giá này cho phòng Kế toán của bạn. |
Special consumption tax | /ˈspɛʃəl kənˈsʌmp.ʃən tæks/ | Thuế tiêu thụ đặc biệt | The reduction in special consumption tax on gasoline has brought positive effects to the economy in the context of global uncertainty. → Việc giảm thuế tiêu thụ đặc biệt đối với xăng dầu đã tạo ra những tác động tích cực cho nền kinh tế trong bối cảnh thế giới nhiều bất ổn. |
Producer | /prəˈduː.sɚ/ | Nhà sản xuất | Australia is one of the world’s biggest producers of wool. → Úc là một trong những nhà sản xuất len lớn nhất thế giới. |
Quotation | /kwəʊˈteɪ.ʃən/ | Bảng báo giá | He called back to say the quote was “correct”. → Anh ta gọi lại để nói rằng báo giá là “chính xác”. |
Supplier | /səˈplaɪ.ɚ/ | Nhà cung cấp | We’re suing our suppliers for failing to fulfill their contract. → Chúng tôi đang kiện nhà cung cấp vì họ không thực hiện đúng hợp đồng. |
Sub-department | /sʌb-dɪˈpɑːtmənt/ | Chi cục | When the fishing vessel returns to the port, the sub-department sends its staff to the port to get information. → Khi tàu cá về cảng, Chi cục sẽ cử cán bộ đến tận cảng để lấy thông tin. |
Discount | /ˈdɪs.kaʊnt/ | Chiết khấu/giảm giá | Our entire inventory is discounted below retail prices. → Toàn bộ hàng tồn kho của chúng tôi đều được giảm giá dưới giá bán lẻ. |
Guarantee | /ˌɡer.ənˈtiː/ | Bảo hành | Every product of this factory is guaranteed for two years and more. → Mọi sản phẩm của nhà máy này đều được bảo hành hai năm trở lên. |
Từ vựng tiếng Anh về quy luật cung – cầu
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Be regarded as | /biː rɪˈgɑːdɪd æz/ | Được xem như là | In Europe, JADE can be regarded as the reference FIPA-compliant platform. → Ở châu Âu, JADE có thể xem như là nền tảng FIPA quy chiếu. |
Currently | /ˈkɝː.ənt.li/ | Hiện nay | The manufacturers are currently testing the new engine. → Các nhà sản xuất ô tô hiện đang thử nghiệm động cơ mới. |
Desire | /dɪˈzaɪr/ | Mong muốn | An import-export company desires to improve the international business English of its employees. → Một công ty xuất nhập khẩu mong muốn cải thiện kỹ năng tiếng Anh chuyên ngành Kinh doang quốc tế của nhân viên. |
Elastic | /iˈlæs.tɪk/ | Co dãn/Đàn hồi | A lot of sportswear is made of very elastic materials. → Rất nhiều quần áo thể thao được làm nhiều bằng vật liệu co dãn. |
Extract | /ˈɛkstrækt / | Thu được, chiết xuất | They extract the oil from the seeds for use in cooking and manufacturing. → Họ chiết xuất dầu từ hạt để sử dụng trong nấu ăn và sản xuất. |
Equilibrium | /ˌiːkwɪˈlɪbrɪəm/ | Trạng thái cân bằng | He attempts to estimate an equilibrium exchange rate for the sterling against the euro. → Anh ta cố gắng ước tính tỷ giá hối đoái cân bằng cho đồng bảng Anh so với đồng euro. |
Existence | /ɪgˈzɪstəns/ | Sự tồn tại | The government won’t even acknowledge the existence of the problem. → Chính phủ thậm chí sẽ không thừa nhận sự tồn tại của vấn đề này. |
Locally | /ˈləʊkəli / | Trong nước/Địa phương | Most of the local population depends on fishing for their income. → Phần lớn người dân địa phương phụ thuộc vào đánh bắt cá để có thu nhập. |
Overproduction | /ˌəʊvəprəˈdʌkʃən/ | Sản xuất quá nhiều | The company is in a dire financial position because of overproduction relative to market demand. → Công ty đang ở trong tình trạng tài chính tồi tệ vì việc sản xuất quá nhiều so với nhu cầu thị trường. |
Parallel | /ˈpærəlɛl/ | Song song với | Finding new customers in parallel with taking care of old customers is the right business strategy. → Tìm kiếm khách hàng mới song song với chăm sóc khách hàng cũ là chiến lược kinh doanh đúng đắn. |
Report | /rɪˈpɔːt/ | Báo cáo | English for international business is used by customs officers in the report. → Tiếng Ạnh chuyên ngành Kinh doanh Quốc tế được nhân viên hải quan sử dụng trong báo cáo. |
Tend | /tɛnd / | Có xu hướng | Prices of crypto have tended downwards over recent years. → Giá tiền điện tử có xu hướng giảm trong những năm gần đây. |
Foodstuff | /fuːdˌstʌf/ | Lương thực, thực phẩm | They lack basic foodstuffs like bread and milk. → Họ thiếu hụt thực phẩm cơ bản như bánh mì và sữa. |
Glut | /glʌt/ | Sự dư thừa, thừa thãi | The fall in demand for coffee could cause a glut in the market. → Nhu cầu cà phê giảm có thể gây ra tình trạng dư thừa trên thị trường. |
Steeply | /ˈstiːpli/ | Rất nhanh | The value of the land has risen steeply. → Giá trị của khu đất đã tăng chóng mặt. |
Throughout | /θru(ː)ˈaʊt/ | Trong phạm vi | They export their products to markets throughout the world. → Họ xuất khẩu sản phẩm của họ tới các thị trường trên phạm vi toàn thế giới. |
Willingness | /ˈwɪlɪŋnɪs/ | Sự bằng lòng, tự nguyện | Success in business depends on a willingness to learn. → Thành công trong kinh doanh phụ thuộc vào sự tự nguyện học hỏi. |
Từ vựng tiếng Anh về hoạt động tài chính
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Buy/ acquire/ own/ sell a company/ firm/ franchise | Mua/ thu được/ sở hữu/ bán một công ty/ hãng/ tập đoàn | Company B has just acquired company A. → Công ty B vừa mua lại công ty A . |
Set up/ establish/ start/ start up/ launch a business/ company | Thành lập/ sáng lập/ bắt đầu/ khởi động/ ra mắt một doanh nghiệp/ công ty | Who is not allowed to set up a business? → Ai không được phép thành lập doanh nghiệp? |
Run/ operate a business/ company/ franchise | Vận hành/ điều khiển một công ty/ hãng/ tập đoàn | You will need some skills to run a business. → Bạn sẽ cần một số kỹ năng để điều hành một doanh nghiệp. |
Head/ run a firm/ department/ team | Chỉ đạo/ vận hành một hãng/ bộ phận/ nhóm | This woman was head of a department before she retired. → Người phụ nữ này từng là trưởng phòng tại một bộ phận trước khi nghỉ hưu. |
Make/ secure/ win/ block a deal | Tạo/ bảo vệ/ thắng được/ chặn một thỏa thuận | I want to make a deal! → Tôi muốn thực hiện một thỏa thuận. |
Expand/ grow/ build the business | Mở rộng/ phát triển/xây dựng việc kinh doanh | In this day and age, social media is the best way to connect with customers and expand a business. → Trong thời đại ngày nay, mạng xã hội là cách tốt nhất để kết nối với khách hàng và mở rộng hoạt động kinh doanh. |
Increase/ expand production/ output/sales | Tăng cường/ mở rộng sản xuất/ sản lượng/ doanh thu | It is conducive to increasing the production of oil or gas. → Nó có lợi cho việc tăng sản xuất dầu hoặc khí đốt. |
Boost/ maximize/ production/ productivity/ efficiency/ income/ revenue/ profit/ profitability | Đẩy mạnh/tối đa hóa sản xuất/ năng suất/hiệu quả/ thu nhập/ doanh thu/ lợi nhuận/ sự thuận lợi | Inamori Kazuo’s philosophy is now being applied in business to boost profits. → Triết lý của Inamori Kazuo được áp dụng trong kinh doanh để tăng lợi nhuận. |
Achieve/ maintain/ sustain growth/ profitability | Đạt được/ giữ gìn/ duy trì sự tăng trưởng/ sự thuận lợi | They could not achieve their goal of maintaining inflation below 3%. → Họ không thể đạt được mục tiêu duy trì lạm phát dưới 3%. |
Cut/ reduce/ bring down/ lower/ slash costs/ prices | Cắt/ giảm/ hạ/ giảm bớt/ cắt bớt chi trả/ giá cả | Your business needs to reduce costs. → Doanh nghiệp của bạn cần cắt giảm chi phí. |
Announce/ impose/ make cuts/ cutbacks | Thông báo/ áp đặt/ thực hiện cắt giảm/ cắt giảm chi tiêu | The US says global oil capacity is enough to make up for Iran cutbacks. → Mỹ cho biết công suất dầu trên toàn cầu đủ để bù đắp cho khoản cắt giảm của Iran. |
Draw up/ set/ present/ agree/ approve a budget | Soạn thảo/ đề ra/ trình bày/ tán thành/ chấp thuận một ngân sách | The Senate approved a budget plan that paved the way for a tax-cutting strategy. → Thượng viện thông qua ngân sách nhằm mở đường cho kế hoạch cắt giảm thuế. |
Below/ over/ within budget | dưới/ quá/ nằm trong ngân sách | Delivered at or below budget. → Chi tiêu vượt hoặc dưới ngân sách. |
Generate income/ revenue/ profit/ funds/ business | Tạo ra thu nhập/ doanh thu/ lợi nhuận/ quỹ/ việc kinh doanh | The main motivator of this project is to generate profit. → Mục tiêu chính của dự án này là tạo ra lợi nhuận. |
Fund/ finance a campaign/ aventure/ an expansion/ spending/ a deficit | Tài trợ/ bỏ tiền cho một chiến dịch/ dự án/ sự mở rộng/ chi tiêu/ thâm hụt | Google finances a campaign against climate change. → Google tài trợ cho một chiến dịch chống lại biến đổi khí hậu. |
Attract/ encourage investment/ investors | Thu hút/ khuyến khích sự đầu tư/ nhà đầu tư | France reduced taxes in agriculture to attract investors from China. → Pháp cắt giảm thuế để thu hút nhà đầu tư từ Trung Quốc. |
Recover/ recoup costs/ losses/ an investment | Khôi phục/ bù lại chi phí/ tổn thất/ vốn đầu tư | You must take action to recover your lost investments. → Bạn phải hành động để thu hồi các khoản đầu tư đã mất của mình. |
Từ vựng tiếng Anh về bán hàng & Marketing
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Break into/enter/capture/dominate the market | Thâm nhập/tham gia/nắm lấy/thống trị thị trường | It’s still going to be an uphill battle to break into the market. → Nó là một cuộc chiến khó khăn để xâm nhập thị trường. |
Find/build/create a market for s.th | Tìm/xây dựng/tạo ra một thị trường cho một thứ gì | You may not find a market for your product. → Bạn có thể không tìm thấy thị trường cho sản phẩm của mình. |
Start/launch an advertising/a marketing campaign | Khởi đầu/ra mắt một chiến dịch quảng cáo/tiếp thị | Before starting a marketing campaign, it is necessary to have many parallel support programs. → Trước khi bắt đầu chiến dịch marketing cần có nhiều chương trình hỗ trợ song hành. |
Create/generate demand for your product | Tạo ra/sinh ra nhu cầu cho sản phẩm | It has never been easy to generate new demand for your products and services. → Chưa bao giờ là dễ dàng để tạo ra nhu cầu mới cho các sản phẩm và dịch vụ của bạn. |
Drive/generate/boost/increase demand/sales | Thúc đẩy/sinh ra/đẩy mạnh/tăng nhu cầu/doanh số | Please describe the marketing strategy and how you intend to drive sales. → Hãy mô tả chiến lược tiếp thị và cách bạn dự định để thúc đẩy doanh số. |
Beat/keep ahead of/out-think/outperform the competition | Chiến thắng/dẫn trước/nhìn xa hơn/làm tốt hơn đối thủ | This is his latest attempt to beat the Industry Competitors. → Đây là nỗ lực mới nhất của anh ta để đánh bại công ty đối thủ. |
Meet/reach/exceed/miss sales targets | Đạt được/đạt mức/vượt quá/thiếu chỉ tiêu doanh thu | Our company has to meet sales targets on a monthly basis. → Công ty của chúng ta phải đạt doanh số bán hàng hằng tháng. |
Develop/launch/promote a product/website | Phát triển/ra mắt/ quảng cáo một sản phẩm/trang web | I’m trying to develop this website. → Tôi đang cố gắng để phát triển website này. |
Gain/grab/take/win/boost/lose market share | Thu được/giành/lấy/thắng/đẩy mạnh/mất thị phần | To gain market share, these apps started offering subsidies to passengers and drivers. → Để giành thị phần, các ứng dụng này bắt đầu trợ cấp cho hành khách và tài xế. |
Bài tập tiếng Anh chuyên ngành Kinh doanh Quốc tế [có đáp án]
Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
Thank you for your (1)___ enquiry about our AntiSpy SP 700 computer screen protector. At the moment, this particular model is in stock. The special (2) ___ at this time. The special (3)___ price is $199 per unit or $499 for six. The (4)___ price is $499. Please let me know by fax or email if you would like to (5)___ an order at these prices as this offer will end on 31 March.
introductory regular stock warehouse return recent confirm place |
Bài tập 2: Chọn câu trả lời đúng
STT | Câu hỏi | Đáp án lựa chọn |
---|---|---|
1 | A list of items to be discussed at a formal meeting | A) Production B) Environment C) Result D) Agenda |
2 | The action of making or manufacturing | A) Extend B) Production C) Purchase D) Transaction |
3 | Expend money with the expectation of achieving a profit or material | A) Invest B) Raise C) Remind D) Participate |
4 | Lift or move to a higher position or level | A) Interest B) Raise C) Return D) Present |
5 | Make smaller or less in amount, degree, or size | A) Reduce B) Brand C) Invest D) Establish |
6 | All items in this range will be___from 27 April. | A) Suitable B) Portable C) Available D) Accessible |
7 | You will see from the catalog that our prices are very____ | A) Competitive B) Competent C) Completed D) Compatible |
8 | Most of our___have been working with us for a number of years | A) Supplies B) Suppliers C) Supporters D) Supplements |
9 | Unfortunately, it is____to keep the complete range in stock. | A) Insufficient B) Uneconomic C) Uncertain D) Invalid |
10 | I would be grateful if you could let me have a detailed___, including prices and delivery terms. | A) Quotation B) Term C) Offer D) Order |
Bài tập 3: Chọn câu trả lời đúng
STT | Câu hỏi | Đáp án lựa chọn |
---|---|---|
1 | Telecommunication companies belong to the tertiary ____of industry | A) Section B) Sector C) Area D) Part |
2 | She took the job there because they provide good child-care____ | A) Equipment B) Conveniences C) Schemes D) Facilities |
3 | Siemens is a highly____leader in the electrics and electronics market. | A) Innovative B) Reliable C) Extensive D) Traditional |
4 | Many employees are eager to try____ new ideas | A) In B) Up C) On D) Out |
5 | Some companies have____ all their secretarial posts. | A) Abandoned B) Collapsed C) Abolished D) Failed |
6 | Over the decades, the name of Siemens has become ____with progress | A) Symptomatic B) Synonymous C) Systematic D) Synthetic |
7 | The development of new technologies means that there are fewer jobs for manual____. | A) Workforce B) Staff C) Employees D) Workers |
8 | Buying in____ can reduce unit costs | A) Bulk B) Amounts C) Volume D) Weight |
9 | If the workplace is a happy place, then staff____is usually low | A) Structure B) Turnover C) Changes D) Takeover |
10 | The____Department is responsible for sending out invoices | A) Accounts B) Purchasing C) Sales D) Production |
Đáp án
Bài tập 1
1. Recent | 2. Stock | 3. Introductory | 4. Regular | 5. Place |
Bài tập 2
1. D | 3. A | 5. A | 7. A | 9. B |
2. B | 4. B | 6. C | 8. B | 10. A |
Bài tập 3
1. B | 3. A | 5. C | 7. D | 9. B |
2. D | 4.D | 6. B | 8. A | 10. A |
Bài viết trên đã tổng hợp từ vựng chuyên ngành Kinh doanh quốc tế. Bạn hãy lưu lại, học và vận dụng ngay trong công việc nhé.
Bên cạnh đó, để trau dồi, nâng cao thêm tiếng Anh chuyên ngành Kinh doanh quốc tế, bạn có thể luyện tập cùng với ELSA Speech Analyzer. Đây là chương trình học tiếng Anh hiệu quả nhất cho người đi làm với kho bài học cho mọi ngành nghề, vị trí công việc.
Hiện nay, ELSA Speech Analyzer đã kết hợp cùng với Đại học Oxford để cung cấp kho học liệu bổ ích về tiếng Anh chuyên ngành Kinh doanh quốc tế. Khi theo học chuỗi bài học này bạn sẽ có thể:
- Tự tin giao tiếp, thuyết trình tiếng Anh về chuyên ngành Kinh doanh quốc tế.
- Nắm rõ những khái niệm và mô hình kinh doanh.
- Viết báo cáo, email và lên kế hoạch kinh doanh bằng tiếng Anh.
Đặc biệt, bạn sẽ được trợ lý ảo ELSA rèn luyện kỹ năng phát âm chuẩn như người bản xứ. Công nghệ A.I. độc quyền từ ELSA Speech Analyzer có thể nhận diện giọng nói, chỉ ra lỗi sai phát âm ngay lập tức. Người dùng sẽ được hướng dẫn cách lấy hơi, đặt lưỡi và phát âm đúng.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Ngoài ra, bạn còn được trải nghiệm kho bài học khổng lồ về tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh, gồm 290+ chủ đề, 5.000+ bài học, 25.000+ bài luyện tập từ cơ bản đến nâng cao. Thông qua đó, bạn có thể tự tin nói tiếng Anh với đồng nghiệp, thành thạo tiếng Anh khi đi công tác, ứng dụng trong giao tiếp bán hàng và xử lý khiếu nại,…
Hiện nay, ELSA Speech Analyzer đã đồng hành cùng 40+ triệu người dùng trên thế giới, 10+ triệu người dùng tại Việt Nam trên con đường chinh phục ngoại ngữ. Vậy thì còn chần chờ gì mà không cài đặt ELSA Speech Analyzer để nâng cấp tiếng Anh – Thăng tiến sự nghiệp ngay hôm nay!
Tiếng Anh chính là ngôn ngữ toàn cầu để giao tiếp với đối tác, khách hàng quốc tế. Trong bài viết này, hãy cùng ELSA Speech Analyzer điểm danh 12 trung tâm tiếng Anh cho người đi làm phổ biến, giúp bạn phát triển nền tảng ngoại ngữ và nắm bắt cơ hội thăng tiến sự nghiệp.
Top 12 trung tâm tiếng Anh cho người đi làm tốt nhất
- Trung tâm tiếng Anh cho người đi làm mất gốc ILA
- Trung tâm Anh ngữ British Council
- Trung tâm tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm TP.HCM – Wall Street English
- Trung tâm anh ngữ cho người đi làm ILA
- Hệ thống Anh ngữ Quốc tế Ocean Edu
- Trung tâm học tiếng Anh cho người đi làm IMA
- Trung tâm Anh ngữ Aten
- Trung tâm Tiếng Anh Ms Hoa Giao Tiếp
- Trung tâm tiếng Anh ENCI Education
- Trung tâm tiếng Anh cho người đi làm tại Hà Nội – Jaxtina English
- Trung tâm Anh ngữ Aroma
- Trung tâm tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm Talkfirst
Xem thêm: Giáo trình tiếng Anh cho người đi làm phù hợp, đạt hiệu quả cao
Tiêu chí lựa chọn trung tâm tiếng Anh cho người đi làm
Chương trình đào tạo tiếng Anh chất lượng
Trung tâm tiếng Anh cho người đi làm cần thiết kế khung chương trình giảng dạy chuẩn quốc tế, phù hợp với đặc thù của từng nhóm ngành. Giáo trình cho từng khóa học phải được phân cấp dựa trên lộ trình và mục tiêu của mỗi cá nhân.
Bởi người đi làm không chỉ học tiếng Anh giao tiếp thông dụng, họ cần được tiếp cận những mẫu câu, hội thoại khi giao tiếp trong nhiều tình huống, như: Thuyết trình, đàm phán bằng tiếng Anh, thảo luận và ra quyết định bằng tiếng Anh, giao tiếp trong bán hàng, xử lý khiếu nại,…
Ngoài ra, bạn nên lựa chọn các trung tâm đào tạo tiếng Anh theo phương pháp lý thuyết đi đôi với thực hành, lồng ghép những bài học với giao tiếp thực tế trong công việc. Như vậy, bạn mới có thể hình thành phản xạ tiếng Anh tốt, ứng dụng được ngay khi đi làm.
Giảng viên có chuyên môn cao
Đội ngũ giảng viên có kinh nghiệm, chuyên môn cao mới có thể dẫn dắt học viên tốt, nhận thấy các ưu nhược điểm của từng cá nhân. Nhờ vậy, họ sẽ kịp thời hướng dẫn, đưa ra phương pháp dạy học hiệu quả để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của bạn.
Vậy nên, hãy tìm hiểu thật kỹ những thông tin về chất lượng giáo viên tại trung tâm tiếng Anh mà bạn định theo học. Để tránh tình trạng “tiền mất tật mang”, bạn nên:
- Đến trực tiếp trung tâm để được tư vấn
- Tìm hiểu thông tin thông qua trang web, fanpage chính thức của trung tâm
- Theo dõi những review trung tâm tiếng Anh cho người đi làm
- Hỏi thăm thông tin từ những người đã và đang theo học trung tâm ấy.
Thời gian học tập linh hoạt
Người đi làm thường bận rộn, khó khăn trong việc sắp xếp thời gian học tập cố định. Điều này cũng đã khiến không ít học viên nghỉ giữa chừng, không theo kịp chương trình giảng dạy và tiến độ chung của cả lớp.
Vì vậy, khi chọn khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, bạn nên ưu tiên những trung tâm có thời gian học tập linh hoạt. Đồng thời, sắp xếp thời gian học bù thích hợp để bạn không bỏ lỡ kiến thức.
Thực hành giao tiếp thường xuyên
Để học tiếng Anh cho người đi làm hiệu quả, bạn nên lựa chọn trung tâm có những hoạt động thực hành ngay tại lớp. Đơn cử như các đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp với đồng nghiệp, giới thiệu sản phẩm cho khách hàng, đàm phán cùng đối tác,…
Đặc biệt, việc luyện tập giao tiếp tiếng Anh phải liên tục trong các buổi học. Như vậy, bạn mới có thể học nhanh nhớ lâu, áp dụng kiến thức liền mạch trong công việc thực tế.
Vị trí địa lý thuận tiện
Hiện nay, có rất ít trung tâm tiếng Anh online cho người đi làm, chủ yếu là giảng dạy trực tiếp tại lớp. Ngoài ra, công việc thường ngày gần như đã chiếm hết quỹ thời gian của bạn. Vì vậy, hãy ưu tiên chọn trung tâm có vị trí thuận tiện, dễ dàng di chuyển để tiết kiệm thời gian học tập.
Những trở ngại khi học trung tâm tiếng Anh cho người đi làm
Hiện nay, hầu hết trung tâm tiếng Anh đều thực hiện giảng dạy theo lớp, số lượng học viên khá đông. Vì vậy, bạn sẽ học theo lộ trình và giáo án chung, không phải dựa trên năng lực và mục tiêu của mỗi cá nhân. Đồng thời, giảng viên cũng khó theo sát tiến độ học tập và hướng dẫn sửa lỗi tiếng Anh 1 kèm 1 cho bạn.
Ngoài ra, khóa học tiếng Anh giao tiếp tại các trung tâm thường tập trung vào mẫu câu, hội thoại cơ bản thay vì giáo trình chuyên môn hóa cho từng ngành nghề. Vì vậy, bạn sẽ khó tiếp cận với những từ vựng, thuật ngữ liên quan đến công việc hiện tại.
Người đi làm thường bận rộn, cần thiết kế lịch học linh hoạt. Tuy nhiên, thời gian học tập tại trung tâm tiếng Anh lại cố định. Nếu bạn nghỉ một buổi học, bạn sẽ bỏ lỡ bài giảng của ngày hôm đó. Điều này sẽ dẫn đến việc “hổng” kiến thức, khó theo kịp tiến độ chung của cả lớp.
Bên cạnh đó, học phí tại các trung tâm Anh ngữ cho người đi làm khá cao. Nhưng để thành thạo tiếng Anh giao tiếp, bạn phải học theo lộ trình bài bản, ít nhất là 3 tháng. Vì vậy, khoản chi phí dành cho việc học tập sẽ càng nhiều, biến thành trở ngại của không ít học viên.
Khóa học tiếng Anh giao tiếp online cho người đi làm tại ELSA Speech Analyzer
Khóa học tiếng Anh giao tiếp online cho người đi làm tại ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn giải quyết mọi trở ngại ở trên.
Kho bài học khổng lồ, dạy tiếng Anh giao tiếp chuyên sâu cho mọi ngành nghề
Hiện nay, chương trình học tiếng Anh cho người đi làm ELSA Speech Analyzer đã thiết kế kho bài học tiếng Anh gồm 290+ chủ đề, phù hợp với mọi ngành nghề, vị trí trong công việc. Đơn cử như: Tiếng Anh thương mại, giao tiếp ngành Dịch vụ, Tài chính – Ngân hàng, tiếng Anh ngành Công nghệ thông tin, tiếng Anh trong kinh doanh, bán hàng,…
Hệ thống bài học được phân chia từ cấp độ cơ bản đến nâng cao, bạn sẽ được luyện nghe nói với 50+ chủ đề thông dụng: Hội thoại với đồng nghiệp, tiếng Anh khi đi công tác, tiếng Anh trong kinh doanh, mẫu câu giao tiếp khi phỏng vấn xin việc hay giao tiếp với khách hàng.
Bên cạnh 5.000+ bài học, 25.000+ bài luyện tập, bạn còn được thực hành các cuộc trò chuyện tiếng Anh thông qua video clip ngắn. Đồng thời, tham gia các khóa luyện thi IELTS, TOEFL, TOEIC, PTE, CEFR, để nâng cấp trình độ bản thân, làm “đẹp” CV của chính mình.
Giáo trình học tập chuyên sâu do Đại học Oxford biên soạn
Mỗi bài học tại ELSA Speech Analyzer đều được thiết kế dựa trên giáo trình học tiếng Anh chuyên sâu dành cho người đi làm mà Đại học Oxford biên soạn. Bạn sẽ được luyện tập cùng bộ sách Oxford Business Result để nói tiếng Anh lưu loát chốn công sở.
Bộ sách này gồm 6 cuốn, thiết kế theo cấp độ từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với từng mục tiêu và vị trí công việc. Trước hết, bạn sẽ được học cách giao tiếp với đồng nghiệp và giữa các phòng ban trong công ty. Tiếp đến là làm việc nhóm và chăm sóc khách hàng và cách thuyết trình tiếng Anh.
Với cấp độ quản lý, ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tốt hơn trong các buổi họp, hiểu rõ khái niệm về các mô hình kinh doanh để sẵn sàng tiếp cận môi trường quốc tế. Thông qua những bài học bổ ích này, chắc chắn nói tiếng Anh khi đi làm sẽ không còn là nỗi “e ngại” đối với bạn.
Thiết kế lộ trình học cá nhân hóa, 1 kèm 1
Khác với những trung tâm tiếng Anh cho người đi làm, ELSA Speech Analyzerk sẽ cung cấp cho bạn một bài kiểm tra đầu vào gồm 16 câu phát âm. Hệ thống sẽ dựa vào kết quả để thiết kế lộ trình học tập cá nhân hóa, phù hợp với năng lực và mục tiêu cá nhân.
Trợ lý ảo ELSA Speech Analyzer sẽ nhắc nhở bạn học tập mỗi ngày, giúp bạn thống kê số lượng bài học và kết quả đạt được dưới dạng Dashboard trực quan. Thông qua đó, tự động hiệu chỉnh bài học phù hợp với sự tiến bộ của từng cá nhân.
ELSA Speech Analyzer sẽ đóng vai trò là giảng viên online, dạy tiếng Anh 1 kèm 1 cho bạn. Bạn sẽ được chỉ ra lỗi sai phát âm và hướng dẫn cách sửa chi tiết, đồng thời thực hiện các bài kiểm tra thường xuyên để đánh giá năng lực.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Công nghệ A.I. nhận diện giọng nói và sửa lỗi phát âm ngay lập tức
Điểm đặc biệt của ELSA Speech Analyzer là công nghệ A.I. nhận diện giọng nói độc quyền. Hệ thống sẽ thu âm giọng đọc của bạn, sau đó so sánh với dữ liệu phát âm của người bản ngữ. Bạn sẽ được chấm điểm phát âm và chỉ ra lỗi sai trong từng âm tiết.
Tiếp đến, người dùng sẽ được hướng dẫn cách đọc đúng, từ ngữ điệu, nhấn âm đến khẩu hình miệng. Phát âm tiếng Anh chuẩn sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp hơn, là nền tảng vững chắc để phát triển kỹ năng nghe. Đồng thời, hình thành thói quen đọc đúng, hạn chế tình trạng đọc tiếng Anh theo giọng Việt.
Chỉ cần 3 tháng luyện tập cùng ELSA Speech Analyzer, bạn đã có thể cải thiện trình độ phát âm đến 90%. Phương pháp học tiếng Anh đi đôi với thực hành này đã được 40+ triệu người dùng trên thế giới kiểm chứng, giúp 95% người tự tin nói tiếng Anh, tăng 50% hiệu suất công việc nhờ kỹ năng giao tiếp hiệu quả.
Học tiếng Anh online mọi lúc mọi nơi, 24/7
Thay vì phải sắp xếp công việc để tham gia trung tâm tiếng Anh, với ELSA Speech Analyzer, bạn chỉ cần một chiếc laptop có kết nối internet để học tập mọi lúc mọi nơi. Trợ lý ELSA luôn sẵn sàng hỗ trợ, nhắc nhở lịch học cho bạn 24/7 bằng cách đồng bộ chường trình học với Zoom, Meet, Google Calendar, Outlook.
Dù bận rộn đến bao nhiêu, chỉ cần 10 phút luyện tập mỗi ngày cùng ELSA Speech Analyzer, bạn đã có thể cải thiện kỹ năng tiếng Anh đến 40%. Hơn nữa, việc học online rất tiện lợi, bạn có thể tranh thủ học tại công ty, tại nhà mà không cần nghiên cứu “trung tâm tiếng Anh nào gần nhất”.
Tạm kết
Bài viết trên đã giúp bạn điểm danh 12 trung tâm tiếng Anh cho người đi làm uy tín, hiệu quả nhất hiện nay. Bạn hãy cân nhắc những tiêu chí mà ELSA Speech Analyzer gợi ý để lựa chọn cho mình địa điểm học tập phù hợp.
Đặc biệt, để nâng cấp trình độ ngoại ngữ, cải thiện hiệu suất làm việc, bạn hãy tham gia khóa học tiếng Anh cho người đi làm tại ELSA Speech Analyzer ngay hôm nay nhé.
Ngành xuất nhập khẩu yêu cầu chất lượng nhân sự khá cao, đặc biệt là kỹ năng ngoại ngữ. Vì vậy, để nâng cao cơ hội việc làm và thăng tiến sự nghiệp, bạn hãy tham khảo những mẫu câu, đoạn hội thoại tiếng Anh xuất nhập khẩu mà ELSA Speech Analyzer tổng hợp dưới đây.
Từ vựng & thuật ngữ tiếng Anh ngành xuất nhập khẩu
Đặc thù của ngành xuất nhập khẩu là thường xuyên giao dịch, trao đổi với khách hàng, đối tác nước ngoài. Vì vậy, vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành chính là nền tảng vững chắc để bạn giao tiếp cũng như thực hiện các chứng từ liên quan.
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ngành xuất nhập khẩu thông dụng
Bên cạnh các thuật ngữ chuyên ngành xuất nhập khẩu, bạn cần ứng dụng chúng trong những tình huống thực tế như: Viết email cho khách hàng, thư chào hàng, thỏa thuận giá cả và phương thức thanh toán,…
Những tình huống trên xảy ra thường xuyên trong suốt quá trình làm nghiệp vụ. Vì vậy, để tránh tính trạng “bối rối” và “ngập ngừng”, bạn hãy bỏ túi các mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu phổ biến dưới đây:
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Can you send us the catalog and product samples for our reference? | Bạn có thể gửi catalog và sản phẩm mẫu để chúng tôi tham khảo được không? |
Binh Nguyen Company is one of Vietnam’s oldest and most prestigious cable equipment manufacturers. | Công ty Bình Nguyên là một trong những nhà sản xuất thiết bị cáp quang lâu đời và uy tín nhất tại Việt Nam. |
Our company has contracts with European partners such as the UK, Germany, Spain, Sweden, Finland, etc. | Công ty chúng tôi thường hợp tác với các đối tác Châu Âu như Anh, Đức, Tây Ban Nha, Thụy Điển, Phần Lan, v.v. |
Which payment method does your company want to use? | Công ty của bạn muốn sử dụng phương thức thanh toán nào? |
We are a big wholesaler of ceramic products and would like to enter into business relations with you. | Chúng tôi là đại lý bán sỉ các mặt hàng gốm sứ và hy vọng được thiết lập mối quan hệ kinh doanh với bạn. |
Our company has been manufacturing electronic components for 10 years. We are excited to introduce our new product to you. | Công ty chúng tôi đã sản xuất linh kiện điện tử được 10 năm. Chúng tôi rất vui lòng khi được giới thiệu sản phẩm mới cho bạn. |
We have been established for 4 years. | Công ty chúng tôi được thành lập cách đây 4 năm. |
We are a well-known company in the shipping industry. | Chúng tôi là một công ty nổi tiếng trong ngành vận chuyển. |
Xem thêm:
Tổng hợp những đoạn hội thoại tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu
Hội thoại trao đổi phương án giao dịch
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt | |
---|---|---|
Tom | Hello, this is Tom from the Sales Department of Apple Singapore. May I help you with anything? | Xin chào, tôi là Tom từ phòng Kinh doanh của Apple Singapore. Tôi có thể giúp gì cho bạn? |
Tuấn | Hello, I’m Tuan from ABC Trading Company in Vietnam. We would like to import your new product, the iPhone 11 Pro Max. Could you offer me the best price available for me? We shall buy 2000 units. | Xin chào, tôi là Tuấn đến từ Công ty thương mại ABC tại Việt Nam. Chúng tôi muốn nhập khẩu sản phẩm iPhone 11 Pro Max của bên bạn. Bạn có thể đề xuất giúp tôi mức giá tốt nhất được không? Tôi muốn mua 2000 chiếc. |
Tom | The best price we can offer for the product is $1099. However, this product was out of stock a few days ago, so we couldn’t deliver it right away to you. | Mức giá tốt nhất chúng tôi có thể đưa ra cho dòng sản phẩm này là 1099 đô-la. Tuy nhiên, sản phẩm này vừa mới hết hàng vài ngày trước, vì thế chúng tôi không thể giao hàng ngay cho bạn được. |
Tuấn | How long will it take to get the goods if I order this model now? | Nếu đặt mẫu này ngay bây giờ thì mất bao lâu để tôi có thể nhận được hàng? |
Tom | Well, it takes about a month for manufacturing and delivery. | Sẽ mất khoảng 1 tháng để sản xuất và vận chuyển |
Tuấn | Oh, it takes a long time. Could you give me a better solution? | Ồ, mất nhiều thời gian quá. Bạn có thể đề xuất một phương án tốt hơn không? |
Tom | We need to discuss this before giving you an official answer. | Chúng tôi cần thảo luận về điều này trước khi đưa ra câu trả lời chính thức cho bạn. |
Tuấn | Oh, Please contact me soon, thanks. | Phiền bạn liên hệ lại với tôi sớm nhé, cảm ơn. |
Tom | Sure, thank you. Good bye | Tất nhiên rồi, cảm ơn bạn. Tạm biệt |
Tuấn | Good bye | Tạm biệt |
Hội thoại trao đổi giao dịch hàng hóa
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt | |
---|---|---|
An | Good morning, I am An of Thien Long Trade company. How can I help you? | Chào buổi sáng, tôi là An tại công ty công ty thương mại Thiên Long. Tôi có thể giúp gì cho quý khách? |
Sam | Hello, I am Sam. I would like to import the pens from your company. I would like to buy 7000 pieces of each model. | Xin chào, tôi là Sam. Tôi muốn nhập khẩu bút của công ty bạn. Tôi muốn mua 7000 chiếc cho mỗi mẫu. |
An | Could you give me the code for that product on the website? | Bạn có thể cung cấp cho tôi mã của sản phẩm đó trên website được không? |
Sam | It is TL-023. Could you offer the best prices for me? | Đó là mẫu TL-023. Bạn có thể cung cấp cho tôi mức giá tốt nhất không? |
An | We will apply a promotional price if you buy more than 10,000 pieces. | Chúng tôi sẽ áp dụng mức giá khuyến mãi nếu như bạn mua nhiều hơn 10,000 chiếc. |
Sam | I will discuss this with the board of directors. Can you send me a detailed price list via email xxx? | Tôi sẽ thảo luận điều này với ban giám đốc. Bạn có thể gửi cho tôi bảng giá chi tiết qua email xxx được không? |
An | Yes, I’ll email you this afternoon. | Được chứ, tôi sẽ gửi email cho bạn trong chiều nay. |
Sam | Thank you. | Cảm ơn bạn. |
Hội thoại tiếng Anh giới thiệu công ty xuất nhập khẩu
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt | |
---|---|---|
Anna | How do you do, Mr. John? My name is Anna. I am the representative of the AC Company. Here is my name card. | Hân hạnh được gặp mặt, ông John. Tên tôi là Anna. Tôi là người đại diện của công ty AC. Đây là danh thiếp của tôi. |
John | Nice to meet you, Miss Anna. What can I do for you? | Hân hạnh được gặp cô, Anna. Tôi có thể giúp gì cho cô? |
Anna | We deal in leather goods, such as gloves and handbags. I’m here to see if we can cooperate in business. | Chúng tôi kinh doanh các mặt hàng làm từ da như găng tay, túi xách. Tôi đến đây để xem liệu chúng ta có thể hợp tác kinh doanh được không? |
John | Can you tell me about your company? | Cô có thể nói cho tôi biết thêm về công ty của cô không? |
Anna | Of course. We have two hundred employees who work in 10 production lines in Vietnam. Our products have enjoyed successful sales wherever they have been introduced. | Dĩ nhiên rồi. Chúng tôi có hai trăm nhân viên làm việc trong 10 dây chuyền sản xuất ở Việt Nam. Các sản phẩm của chúng tôi đều bán rất chạy, ở bất cứ nơi nào mà chúng được giới thiệu. |
John | Do you have any catalogs? | Cô có mang theo catalogs không? |
Anna | Yes, here they are | Có, chúng đây. |
John: | Thank you. Does this show the full range? | Cảm ơn cô. Cuốn này giới thiệu đầy đủ các mặt hàng phải không? |
Anna | No. We have hundreds of items, but these are the lists of the most popular ones. | Không. Chúng tôi có hàng trăm mặt hàng, nhưng đây chỉ là danh mục các mặt hàng phổ biến nhất. |
John | Well, I think I need some time to look at these catalogs. I’ll call you as soon as I have made a decision. | À, tôi nghĩ là tôi cần thời gian để xem các danh mục này. Tôi sẽ gọi cho cô ngay khi quyết định xong |
Anna | All right. We will look forward to receiving your order. | Vâng. Chúng tôi rất mong sẽ nhận được đơn đặt hàng của ông. |
Bên cạnh những mẫu câu, đoạn hội thoại tiếng Anh xuất nhập khẩu trên, bạn hãy luyện tập cùng ELSA Speech Analyzer để nâng cao kỹ năng ngoại ngữ của mình nhé. Đây là chương trình học tiếng Anh cho người đi làm phổ biến nhất hiện nay, thu hút 40+ triệu người dùng trên thế giới.
ELSA Speech Analyzer cung cấp khóa học tiếng Anh cho mọi ngành nghề, trong đó có chuyên ngành Logistic và xuất nhập khẩu. Bạn sẽ được trải nghiệm 5.000 bài học, 25.000 bài luyện tập về: Kinh doanh thương mại, hoạt động giao dịch & hậu cần, chuỗi cung ứng, giao tiếp trong dịch vụ vận tải,…
Thông qua những bài học thực tế này, bạn sẽ tự tin sử dụng tiếng Anh để hoàn thành tốt mọi nghiệp vụ, xử lý mọi đơn hàng với đối tác nước ngoài. Hệ thống bài học tại ELSA Speech Analyzer đều được biên soạn dựa trên giáo trình chuyên sâu của Đại học Oxford, thiết kế nội dung từ cơ bản đến nâng cao.
Bên cạnh đó, bạn sẽ có cơ hội trải nghiệm 50+ chủ đề giao tiếp tiếng Anh thông dụng khi đi làm, như: Giao tiếp cùng đồng nghiệp, đàm phán tiếng Anh cùng đối tác, thuyết trình, xử lý khiếu nại từ khách hàng,…
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Điểm độc đáo của ELSA Speech Analyzer là công nghệ A.I. nhận diện giọng nói và chỉ ra lỗi sai phát âm trong từng âm tiết. Sau đó, hệ thống sẽ hướng dẫn bạn cách sửa lỗi, nhấn âm, nhả hơi, đặt lưỡi sao cho chuẩn nhất. Nhờ vậy, bạn có thể nói tiếng Anh đúng ngữ điệu, giao tiếp lưu loát hơn trong công việc.
Chỉ cần một chiếc điện thoại thông minh có kết nối internet, bạn đã có thể nâng cấp trình độ tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu của mình. Vậy thì còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Speech Analyzer ngay từ hôm nay.
Có đến 1001 lý do khiến bạn cảm thấy học tiếng Anh giao tiếp khó khăn. Đặc biệt, nếu bạn đã là người đi làm thì quỹ thời gian học lại càng hạn hẹp. Lúc này, bạn cần hình thức học khác biệt truyền thống nhưng vẫn đảm bảo khả năng giao tiếp của bản thân. Liệu ELSA Speech Analyzer có trở thành chương trình học đồng hành học tiếng anh giao tiếp cho người bận rộn hay không? Cùng tìm hiểu ngay.
Học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm thường gặp khó khăn gì?
1. Không có thời gian dành cho tiếng Anh
Nếu như thời học sinh – sinh viên bạn có quỹ thời gian rảnh rỗi để có thời gian học tiếng Anh thì khi đi làm, quỹ thời gian đó không còn đủ để học. Thường người đi làm học tiếng Anh ngoài giờ hành chính hoặc cuối tuần. Vì vậy, thời gian rảnh rỗi bị rút ngắn nhiều so với thời trước.
Ngoài ra, nhiều người lập gia đình lo cho con cái, cuộc sống sinh hoạt hàng ngày khiến thời gian học tiếng Anh ngày càng eo hẹp hơn.
2. Khả năng ghi nhớ kém, khó tập trung
Công việc hàng ngày không chỉ chiếm hết thời gian mà còn cả sức lực, trí lực của người đi làm. Thậm chí, một số bạn còn mang việc về nhà làm vì trễ deadline hoặc gấp rút công việc. Không chỉ vậy, các vấn đề và mối lo xung quanh cuộc sống khiến người đi làm mệt mỏi.
Vì vậy, trí nhớ và khả năng tập trung vào học một lĩnh vực nào đó kém hơn. Đặc biệt là tiếng Anh.
3. Dễ chán nản, không kiên trì
Mục tiêu của học tiếng Anh giao tiếp để phục vụ cho công việc. Người đi làm nhận thức được điều này nhưng lại không có đủ dũng khí lớn kiên trì. Nguyên nhân khiến họ chán nản vì thiếu thời gian và môi trường rèn luyện. Họ không kiên trì theo đuổi đến cùng vì quá nhiều vấn đề bên ngoài tác động khiến bỏ giữa chừng.
4. Kéo dài hoàn thành khóa học
Vì bận bịu mà các khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm bị đứt quãng và gián đoạn. Họ không sắp xếp được thời gian học tập nên khóa học bị kéo dài hoặc “ngủ đông” vài tháng. Sau khi quay lại học, lượng kiến thức bị lãng quên và phải học lại từ đầu.
4 mẹo cải thiện tiếng Anh nhanh nhất cho người đi làm
Xem các kênh truyền hình bằng tiếng Anh
Thay vì trước đây bạn xem các kênh yêu thích, các chương trình truyền hình bằng tiếng Việt thì bây giờ hãy thử mở và luyện nghe bằng tiếng Anh nhé! Thời gian đầu, chắc chắn bạn học sẽ gặp một số khó khăn trong quá trình nghe hiểu các nội dung bằng tiếng Anh. Tuy nhiên, hãy cố gắng nghe hết video và ghi chép lại những từ khóa quan trọng mà bạn nghe được.
Một số website miễn phí mà bạn có thể cải thiện tiếng Anh cho bản thân như: BBC, NBC, Ted Talks,…
>> Xem thêm: Tự tin “bắn” tiếng Anh qua điện thoại
Đọc sách mọi lúc mọi nơi
Bạn là người đi làm nên quá trình nâng cao kiến thức nghề nghiệp là rất cần thiết. Vậy có cách nào nhanh nhất để bồi đắp kiến thức của bạn mỗi ngày? Câu trả lời đó là sách. Hãy lựa chọn những quyển sách gần với chuyên ngành, lĩnh vực làm việc của bạn nhất để đọc và nghiên cứu. Quá trình đọc sách mỗi ngày không chỉ cung cấp thêm những kiến thức bổ ích mà còn làm giàu cho bộ nhớ của bạn với lượng từ vựng chuyên ngành.
Xem thêm: Giáo trình tiếng Anh cho người đi làm phù hợp, đạt hiệu quả cao
Giao tiếp với đồng nghiệp bằng tiếng Anh
Phương pháp nhanh nhất để cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh cho người học là sử dụng tiếng Anh mọi lúc mọi nơi. Tại công ty, bạn có thể cùng đồng nghiệp của mình luyện tập giao tiếp bằng tiếng Anh mỗi ngày. Hãy bắt đầu từ những câu chào hỏi sau đó tiếp tục với những cuộc trò chuyện về cuộc sống, về công việc, gia đình,… Việc luyện nói tiếng Anh mỗi ngày sẽ tạo thành thói quen cho bạn và chỉ trong một thời gian ngắn bạn sẽ thấy khả năng giao tiếp của mình tiến bộ vượt bậc đấy!
>> Xem thêm: Cách học tốt tiếng Anh văn phòng
Đừng tự tạo áp lực cho bản thân
Bạn cảm thấy lo lắng khi bản thân đã cố gắng luyện tập tiếng Anh nhưng vẫn không khá hơn chút nào. Đừng quá ép buộc bản thân học tiếng Anh một cách máy móc nhất, bạn nên cân bằng thời gian giữa việc học và thư giãn. Hãy đón nhất tiếng Anh một cách thoải mái nhất. Chỉ cần một bài nhạc, một chương trình hay một bộ phim bằng tiếng Anh bạn cũng có thể cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình. Hãy bắt đầu thực hành và chinh phục ngôn ngữ này ngay bây giờ nhé!
Giới thiệu khóa học phát âm tiếng Anh ELSA Speech Analyzer cho người đi làm
Ưu điểm của công cụ học tiếng Anh giao tiếp ELSA Speech Analyzer cho người đi làm
Thấy được những khó khăn mà người đi làm phải gánh chịu, chương trình học ELSA Speech Analyzer được ra đời nhằm giải quyết vấn đề nan giải trên với nhiều ưu điểm vượt trội.
- Sử dụng công nghệ AI – nhận diện giọng nói độc quyền
ELSA Speech Analyzer giúp bạn học và sửa lỗi phát âm chuẩn đến từng âm tiết. Từ đó, khả năng phát âm chính xác của bạn tốt hơn.
- Kho từ điển miễn phí, bài học đa dạng
Từ điển độc đáo và chuyên dụng cho việc học nói và giao tiếp. Song song đó, bạn sẽ được học hơn 1500 chủ đề gần gũi trong cuộc sống.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
- Tương tác với người máy bản xứ
Bạn sẽ được xây dựng lộ trình học riêng biệt theo khả năng và mục tiêu học nhờ trợ lý trí tuệ nhân tạo được thiết lập trên ELSA Speech Analyzer.
- Sự linh hoạt về thời gian
Khi bạn sử dụng chương trình học ELSA Speech Analyzer, thời gian học tiếng Anh của bạn có thể linh động theo thời gian rảnh rỗi. Bạn có thể mang ra học bất kỳ ở nơi đâu, thời gian nào mà không bị gò bó cố định.
- Miễn phí hoặc tốn ít chi phí hơn so với lên trung tâm Anh ngữ học
Bạn phải tốn chi phí đắt đỏ lên trung tâm để học tiếng Anh nhưng phải trì hoãn lại hoặc không hiệu quả khiến khiến bạn chán nản. Với ELSA Speech Analyzer, bạn chỉ cần phải bỏ ra một khoản chi phí nhỏ có thể học 1 năm hoặc trọn đời mà kỹ năng của bạn vẫn tăng không ngừng.
- Tái sử dụng tài nguyên
So với việc học kiểu truyền thống, bạn có thể tận dụng việc học lại tiếng Anh trên ELSA Speech Analyzer ở các bài học chưa tốt.
>> Tham khảo thêm: Thuyết trình bằng tiếng Anh sao cho ấn tượng?
Học tiếng Anh giao tiếp trên ELSA Speech Analyzer cho người đi làm phù hợp với ai?
Những người có nhu cầu học và cải thiện tiếng Anh giao tiếp đều có thể học tiếng Anh ELSA Speech Analyzer.
Chương trình học ELSA Speech Analyzer với thiết kế giao diện thân thiện người dùng. Hình ảnh, âm thanh và trợ lý sáng tạo, gần gũi giúp bạn hứng thú với việc học hơn. Vì vậy, tất cả các đối tượng có nhu cầu học giao tiếp tiếng Anh đều có thể sử dụng công cụ để rèn luyện mỗi ngày. Đến với ELSA, người dùng có cơ hội:
- Học đến đâu thực hành đến đó.
- Khắc phục những điểm yếu trong giao tiếp tiếng Anh bao gồm phát âm, lưu loát, ngữ điệu, đặc biệt là ngữ pháp và từ vựng.
- Luyện nói lưu loát và phản xạ tiếng Anh trong mọi hoàn cảnh.
Nhận thức được sự khó khăn trong việc học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, ELSA Speech Analyzer giúp bạn cải thiện tiếng Anh cũng như sự tự tin trong công việc và cuộc sống. Bạn có thể tải đăng ký học thử miễn phí tại đây.