Tag: tiếng anh giao tiếp
Nếu bạn đang công tác trong lĩnh vực kế toán tại công ty đa quốc gia thì tiếng Anh là yếu tố không thể thiếu. Việc sở hữu trình độ tiếng Anh chuyên ngành tốt sẽ giúp bạn thuận lợi hơn trong quá trình xử lý công việc. Hãy cùng ELSA Speech Analyzer tìm hiểu trọn bộ tiếng Anh chuyên ngành Kế toán Kiểm toán đầy đủ và chi tiết nhất thông qua bài viết dưới đây!
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán & Kiểm toán
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Accountant | /əˈkaʊntənt/ | Kế toán viên |
Accounting entry | /əˈkaʊntɪŋ/ /ˈentri/ | Bút toán |
Accounting supervisor | /əˈkaʊntɪŋ/ /ˈsuːpərvaɪzər/ | Giám sát kế toán |
Accrued expenses | /əˈkruːd ɪksˈpɛnsɪz/ | Những khoản chi phí phải trả |
Advanced to employees | /ədˈvænst/ /tuː/ /ɪmˈplɔɪiː/ | Kế toán các khoản tạm ứng |
Advanced payments to suppliers | /ədˈvænst/ /tuː/ /səˈplaɪər/ | Các khoản trả trước cho nhà cung cấp |
Assets | /ˈæset/ | Tài sản |
Balance sheet | /ˈbæləns/ /ʃiːt/ | Bảng cân đối kế toán |
Bookkeeper | /ˈbʊkkiːpər/ | Người lập báo cáo kế toán |
Capital construction | /ˈkæpɪtl kənˈstrʌkʃᵊn/ | Vốn xây dựng |
Cash | /kæʃ/ | Tiền mặt |
Cash at bank | /kæʃ æt bæŋk/ | Tiền gửi ngân hàng |
Cash in hand | /kæʃ ɪn hænd/ | Tiền mặt |
Cash in transit | /kæʃ/ /ɪn/ /ˈtrænzɪt/ | Tiền đã xuất khỏi quỹ doanh nghiệp |
Check and take over | /ʧɛk ænd teɪk ˈəʊvə/ | Kiểm tra và nghiệm thu |
Construction in progress | /kənˈstrʌkʃn/ /ɪn/ /ˈprɑːɡres/ | Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
Cost Accountant | /kɔːst/ /əˈkaʊntənt/ | Kế toán chi phí |
Cost of goods sold | /kɔːst/ /əv/ /ɡʊdz/ /səʊld/ | Giá vốn hàng bán |
Current assets | /ˈkʌrənt ˈæsɛts/ | Tài sản ngắn hạn |
Current portion of long-term liabilities | /ˈkʌrənt ˈpɔːʃᵊn ɒv ˈlɒŋtɜːm ˌlaɪəˈbɪlətiz/ | Các khoản nợ dài hạn đến hạn trả |
Deferred expenses | /dɪˈfɜːr/ /ɪkˈspens/ | Chi phí chờ kết chuyển |
Deferred revenue | /dɪˈfɜːd ˈrɛvɪnjuː/ | doanh thu chưa thực hiện |
Depreciation of fixed assets | /dɪˌpriːʃiˈeɪʃn/ /əv/ /fɪkst/ /ˈæset/ | Khấu hao tài sản cố định hữu hình |
Depreciation of intangible fixed assets | /dɪˌpriːʃiˈeɪʃn/ /əv/ /ɪnˈtændʒəbl/ /fɪkst/ /ˈæset/ | Khấu hao tài sản cố định vô hình |
Depreciation of leased fixed assets | /dɪˌpriːʃiˈeɪʃn/ /əv/ /liːs/ /fɪkst/ /ˈæset/ | Khấu hao tài sản cố định thuê tài chính |
Equity and funds | /ˈɛkwɪti ænd fʌndz/ | Vốn và quỹ |
Exchange rate difference | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ /reɪt/ /ˈdɪfrəns/ | Chênh lệch tỷ giá |
Extraordinary income | /ɪkˈstrɔːrdəneri/ /ˈɪnkʌm/ | Thu nhập bất thường |
Extraordinary profit | /ɪkˈstrɔːrdəneri/ /ˈprɑːfɪt/ | Lợi nhuận bất thường |
Financial auditor | /faɪˈnænʃl/ /ˈɔːdɪtər/ | Kiểm toán viên |
Financial statements | /faɪˈnænʃl/ /ˈsteɪtmənt/ | Báo cáo tài chính |
General accountant | /ˈdʒenrəl/ /əˈkaʊntənt/ | Kế toán tổng hợp |
Internal accountant | /ɪnˈtɜːrnl/ /əˈkaʊntənt/ | Nhân viên kế toán nội bộ |
Profit after tax | /ˈprɑːfɪt/ /ˈæftər/ /tæks/ | Lợi nhuận sau thuế |
Profit before tax | /ˈprɑːfɪt/ /bɪˈfɔːr/ /tæks/ | Lợi nhuận trước thuế |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán về chi phí
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Accrued expenses | /əˈkruː/ /ɪkˈspens/ | Chi phí phải trả |
Billing cost | /ˈbɪlɪŋ kɒst/ | Chi phí hóa đơn |
Carriage | /ˈkærɪdʒ/ | Chi phí vận chuyển |
Carriage inwards | /ˈkærɪdʒ/ /ˈɪnwərdz/ | Chi phí vận chuyển hàng hóa mua |
Carriage outwards | /ˈkærɪdʒ/ /ˈaʊtwərdz/ | Chi phí vận chuyển hàng hóa bán |
Carrying cost | /ˈkæri/ /kɔːst/ | Chi phí tồn kho |
Causes of depreciation | /ˈkɔːzɪz ɒv dɪˌpriːʃɪˈeɪʃᵊn/ | Các nguyên nhân khấu hao |
Cheques | /tʃek/ | Chi phiếu (séc) |
Closing stock | ˈ/kloʊzɪŋ stɑk/ | Hàng tồn kho cuối kỳ |
Conversion costs | /kənˈvɜːrʒn/ /kɔːst/ | Chi phí chế biến |
Cost accumulation | /kɔːst/ /əˌkjuːmjəˈleɪʃn/ | Chi phí tích lũy |
Cost application | /kɔːst/ /ˌæplɪˈkeɪʃn/ | Chi phí phân bổ |
Cost concept | /kɑst ˈkɑnsɛpt/ | Quy tắc tính giá phí |
Cost object | /kɑst ˈɑbʤɛkt/ | Đối tượng tính giá thành |
Cost of goods sold | /kɔːst/ /əv/ /ɡʊdz/ /səʊld/ | Nguyên giá hàng bán |
Depletion | /dɪˈpliːʃn/ | Sự hao mòn |
Depreciation | /dɪˌpriːʃiˈeɪʃn/ | Khấu hao |
Depreciation of goodwill | /dɪˌpriʃiˈeɪʃən ʌv ˈgʊˈdwɪl/ | Khấu hao uy tín |
Direct costs | /dəˈrekt/ /kɔːst/ | Chi phí trực tiếp |
Expenses for financial activities | /ɪkˈspens/ /fɔːr/ /faɪˈnænʃl/ /ækˈtɪvəti/ | Chi phí hoạt động tài chính |
Expenses prepaid | /ɪkˈspens/ /ˌpriːˈpeɪd/ | Chi phí trả trước |
Extraordinary expenses | /ɪkˈstrɔːrdəneri/ /ɪkˈspens/ | Chi phí bất thường |
Factory overhead expenses | /ˈfæktri/ /ˌəʊvərˈhed/ /ɪkˈspens/ | Chi phí quản lý phân xưởng |
General costs | /ˈʤɛnərəl kɒsts/ | Tổng chi phí |
Impersonal accounts | /ɪmˈpɜːrsənl/ /əˈkaʊnt/ | Tài khoản phí thanh toán |
Nature of depreciation | /ˈneɪʧər ʌv dɪˌpriʃiˈeɪʃən/ | Bản chất khấu hao |
Provision for depreciation | /prəˈvɪʒən fɔr dɪˌpriʃiˈeɪʃən/ | Dự phòng khấu hao |
Reducing balance method | /rəˈdusɪŋ ˈbæləns ˈmɛθəd/ | Phương pháp giảm dần |
Sales expenses | /seɪlz ɪksˈpɛnsɪz/ | Chi phí bán hàng |
Straight-line method | /streɪt-laɪn ˈmɛθəd/ | Phương pháp đường thẳng |
>> Xem thêm: Tiếng Anh công sở – từ vựng và các mẫu câu giao tiếp quan trọng
Từ vựng chuyên ngành kế toán về nghiệp vụ trong tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Business purchase | /ˈbɪznəs/ /ˈpɜːrtʃəs/ | Mua lại doanh nghiệp |
Cash discounts | /kæʃ ˈdɪskaʊnts/ | Chiết khấu bằng tiền mặt |
Closing an account | /ˈkləʊzɪŋ/ /æn/ əˈkaʊnt/ | Khóa tài khoản |
Commission errors | /kəˈmɪʃn/ /ˈerər/ | Lỗi ghi nhầm tài khoản thanh toán |
Company accounts | /ˈkʌmpəni əˈkaʊnts/ | Tài khoản công ty |
Conventions | /kənˈvɛnʃənz/ | Sự quy ước |
Discounts | /ˈdɪskaʊnt/ | Chiết khấu |
Discounts allowed | /ˈdɪskaʊnt/ /əˈlaʊ/ | Chiết khoán bán hàng |
Discounts received | /ˈdɪskaʊnt//rɪˈsiːvd/ | Chiết khấu mua hàng |
Disposal of fixed assets | /dɪˈspəʊzl/ /əv/ /fɪkst/ /ˈæset/ | Thanh lý tài sản cố định |
Drawing | /ˈdrɔɪŋ/ | Rút tiền/vốn |
Provision for discounts | /prəˈvɪʒən fɔː ˈdɪskaʊnts/ | Dự phòng chiết khấu |
Tax declaration | /tæks/ /ˌdekləˈreɪʃn/ | Kê khai thuế |
>> Xem thêm: Tiếng Anh văn phòng: Tổng hợp từ vựng, mẫu câu và cách học hiệu quả
Từ vựng chuyên ngành kế toán về nguyên tắc & phương pháp
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Business entity concept | /ˈbɪznəs/ /ˈentəti/ /ˈkɑːnsept/ | Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể |
Conservatism | /kənˈsɜːrvətɪzəm/ | Nguyên tắc thận trọng |
Consistency | /kənˈsɪstənsi/ | Nguyên tắc nhất quán |
Double entry rules | /ˈdʌbl/ /ˈentri/ /ruːl/ | Nguyên tắc bút toán kép |
First In First Out (FIFO) | /fɜːrst/ /ɪn/ /fɜːrst/ /aʊt/ | Nguyên tắc nhập trước xuất trước |
International accounting standards | /ˌɪntərˈnæʃnəl/ /əˈkaʊntɪŋ/ /ˈstændərd/ | Tiêu chuẩn kế toán quốc tế |
International financial reporting standards | /ˌɪntərˈnæʃnəl/ /faɪˈnænʃl/ /rɪˈpɔːrtɪŋ/ /ˈstændərd/ | Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế |
Last In First Out (LIFO) | /læst/ /ɪn/ /fɜːrst/ /aʊt/ | Nguyên tắc nhập sau xuất trước |
Money measurement concept | /ˈmʌni/ /ˈmeʒərmənt/ /ˈkɑːnsept/ | Nguyên tắc thước đo tiền tệ |
Reducing balance method | /rɪˈduːs/ /ˈbæləns/ /ˈmeθəd/ | Phương pháp số dư giảm dần |
Straight-line method | /streɪt/ /laɪn/ /ˈmeθəd/ | Phương pháp đường thẳng |
Từ vựng tiếng Anh về tài sản và giấy tờ của doanh nghiệp
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Accounting vouchers | /əˈkaʊntɪŋ/ /ˈvaʊtʃər/ | Chứng từ kế toán |
Control accounts | /kənˈtrəʊl/ /əˈkaʊnt/ | Tài sản kiểm soát |
Credit balance | /ˈkredɪt/ /ˈbæləns/ | Số dư có |
Credit note | /ˈkredɪt/ /nəʊt/ | Ghi chú tín dụng |
Credit transfer | /ˈkredɪt/ /trænsˈfɜːr/ | Chuyển khoản tín dụng |
Current assets | /ˈkɜːrənt/ /ˈæset/ | Tài sản lưu động |
Current liabilities | /ˈkɜːrənt/ /ˌlaɪəˈbɪləti/ | Nợ ngắn hạn |
Current ratio | /ˈkɜːrənt/ /ˈreɪʃiəʊ/ | Tỷ số thanh toán hiện hành |
Debenture interest | /dɪˈbentʃər/ /ˈɪntrəst/ | Lãi suất trái phiếu |
Debentures | /dɪˈbentʃər/ | Trái phiếu |
Final accounts | /ˈfaɪnl/ /əˈkaʊnt/ | Báo cáo quyết toán |
Finished goods | /ˈfɪnɪʃt/ /ɡʊdz/ | Thành phẩm |
Fixed assets | /fɪkst/ /ˈæset/ | Tài sản cố định |
Intangible assets | /ɪnˈtændʒəbl/ /ˈæset/ | Tài sản vô hình |
Preference shares | /ˈprefrəns/ /ʃer/ | Cổ phần ưu đãi |
Tangible assets | /ˈtændʒəbl/ /ˈæset/ | Tài sản hữu hình |
Từ vựng tiếng Anh về thuế
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Corporate income tax | /ˈkɔːrpərət/ /ˈɪnkʌm/ /tæks/ | Thuế thu nhập doanh nghiệp |
Direct tax | /dəˈrekt/ /tæks/ | Thuế trực thu |
Environmental fee | /ɪnˌvaɪrənˈmentl/ /fiː/ | Phí bảo vệ môi trường |
Excess profits tax | /ɪkˈses/ /ˈprɑːfɪt/ /tæks/ | Thuế siêu lợi nhuận |
Export tax | /ˈekspɔːrt/ /tæks/ | Thuế xuất khẩu |
Housing tax | /ˈhaʊzɪŋ/ /tæks/ | Thuế nhà đất |
Import tax | /ˈɪmpɔːrt/ /tæks/ | Thuế nhập khẩu |
Indirect tax | ɪndəˈrekt/ /tæks/ | Thuế gián thu |
Land & housing tax, land rental charges | /lænd & ˈhaʊzɪŋ tæks, lænd ˈrɛntl ˈʧɑːʤɪz/ | thuế nhà đất, phí thuê đất |
License tax | /ˈlaɪsns/ /tæks/ | Thuế môn bài |
Natural resources tax | /ˈnætʃrəl/ /ˈriːsɔːrs/ /tæks/ | Thuế tài nguyên |
Personal income tax | /ˈpɜːrsənl/ /ˈɪnkʌm/ /tæks/ | Thuế thu nhập cá nhân |
Registration tax | /ˌredʒɪˈstreɪʃn/ /tæks/ | Thuế trước bạ |
Special consumption tax | /ˈspeʃl/ /kənˈsʌmpʃn/ /tæks/ | Thuế tiêu thụ đặc biệt |
Tax rate | /tæks/ /reɪt/ | Thuế suất |
Value added tax (VAT) | /ˌvæljuː ˌædɪd ˈtæks/ | Thuế giá trị gia tăng |
Có thể bạn quan tâm: [Tổng hợp] 5000+ từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất theo chủ đề
Từ vựng chuyên ngành Kế toán về vốn & tiền tệ
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Authorized capital | /ˈɔːθəraɪzdˈkæpɪtl/ | Vốn điều lệ |
Break-even point | /ˈbreɪk iːvn/ /pɔɪnt/ | Điểm hòa vốn |
Calls in arrear | /kɔlz ɪn əˈɹɪə/ | Vốn trả sau |
Called-up capital | /ˈkɔːl ʌp/ /ˈkæpɪtl/ | Vốn đã gọi được |
Capital | /ˈkæpɪtl/ | Vốn |
Capital expenditure | /ˈkæpɪtl/ /ɪkˈspendɪtʃər/ | Chi phí vốn |
Capital redemption reserve | /ˈkæpɪtl/ /rɪˈdempʃn/ /rɪˈzɜːrv/ | Quỹ dự trữ hoàn vốn |
Cash book | /kæʃ bʊk/ | Sổ sách tiền mặt |
Cash discounts | /kæʃ dɪˈskaʊnts/ | Chiết khấu tiền mặt |
Cash flow statement | /kæʃ floʊ ˈsteɪtmənt/ | Báo cáo lưu chuyển tiền mặt |
Equity | /ˈekwəti/ | Vốn chủ sở hữu |
Fixed assets | /fɪkst ˈæˌsɛts/ | Tài sản cố định |
Fixed capital | /fɪkst/ /ˈkæpɪtl/ | Vốn cố định |
Invested capital | /ɪnˈvɛstəd ˈkæpətəl/ | Vốn đầu tư |
Issued capital | /ˈɪʃuː/ /ˈkæpɪtl/ | Vốn phát hành |
Paid-in capital | /peɪd/ /ɪn/ /ˈkæpɪtl/ | Vốn góp |
Stockholders equity | /ˈstɑːkhəʊldər/ /ˈekwəti/ | Vốn cổ đông |
Uncalled capital | /ənˈkɔld ˈkæpətəl/ | Vốn chưa kêu gọi |
Working capital | /ˈwɜːrkɪŋ/ /ˈkæpɪtl/ | Vốn lưu động |
Từ vựng chuyên ngành kế toán về bảng cân đối kế toán & báo cáo tài chính
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Bookkeeping | /ˈbʊkˌkiːpɪŋ/ | Ghi sổ |
Cash flow statement | /ˈkæʃ kaʊ/ /ˈsteɪtmənt/ | Báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
Costs of goods sold | /ˈsteɪtmənt/ /ʌv/ /ɡʊdz/ /səʊld/ | Chi phí hàng bán |
Current Liabilities | /ˈkʌrənt ˌlaɪəˈbɪlətiz/ | Nợ ngắn hạn |
Drawing accounts | /ˈdrɔːɪŋ əˈkaʊnts/ | Tài khoản rút tiền |
Expense | /ɪkˈspens/ | Chi phí |
Financial report | /faɪˈnænʃəl rɪˈpɔːt/ | Báo cáo tài chính |
Notes to the financial statements | /nəʊt/ /tu/ /ðə/ /faɪˈnænʃl/ /ˈsteɪtmənt/ | Bản thuyết minh báo cáo tài chính |
Owner Equity | /ˈəʊnər ˈɛkwɪti/ | Vốn chủ sở hữu |
Profit | /ˈprɑːfɪt/ | Lợi nhuận |
Revenue | /ˈrevənuː/ | Doanh thu |
Revenue deductions | /ˈrevənuː/ /dɪˈdʌkʃn/ | Các khoản giảm trừ doanh thu |
Statement of income | /ˈsteɪtmənt/ /əv/ /ˈɪnkʌm/ | Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh |
Xem thêm:
Mẫu báo cáo tài chính bằng tiếng Anh đầy đủ, chi tiết nhất
Xem thêm: Trọn bộ 200+ từ vựng tiếng Anh thương mại cơ bản
Một số từ vựng chuyên ngành kế toán thông dụng khác
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Cheques | /tʃek/ | Chi phiếu, tấm séc |
Clock cards | /klɑk kɑrdz/ | Thẻ bấm giờ |
Directors | /dəˈrɛktərz/ | Hội đồng quản trị |
Dishonored cheques | /dɪˈsɑnərd tʃek/ | Chi phiếu/tấm séc bị từ chối |
Dividends | /ˈsteɪtmənt/ /ʌv/ /ɡʊdz/ /səʊld/ | Chi phí hàng bán |
Equivalent units | /ɪˈkwɪvələnt ˈjunəts/ | Đơn vị tương đương |
Equivalent unit cost | /ɪˈkwɪvələnt ˈjunət kɑs/ | Giá thành đơn vị tương đương |
Errors | /ˈɛrərz/ | Lỗi |
First call | /fɜrst kɔl/ | Cuộc gọi đầu tiên |
Fixed expenses | /fɪkst ɪkˈspɛnsəz/ | Chi phí cố định |
General ledger | /ˈʤɛnərəl ˈlɛʤər/ | Sổ cái |
General reserve | /ˈʤɛnərəl rɪˈzɜrv/ | Quỹ dự trữ |
Goods stolen | /gʊdz ˈstoʊlən/ | Hàng bị đánh cắp |
Goodwill | /ˈgʊˈdwɪl/ | Uy tín |
Gross loss | /groʊs lɔs/ | Lỗ gộp |
Gross profit | /groʊs ˈprɑfət/ | Lãi gộp |
Gross profit percentage | /groʊs ˈprɑfət pərˈsɛntəʤ/ | Tỷ suất của lãi gộp |
Historical cost | /hɪˈstɔrɪkəl kɑst/ | Chi phí lịch sử |
Horizontal accounts | /ˌhɔrəˈzɑntəl əˈkaʊnts/ | Báo cáo quyết toán chữ T |
Impersonal accounts | /ɪmˈpɜrsənəl əˈkaʊnts/ | Tài khoản để tính phí thanh toán |
Imprest systems | /ˈɪmprest ˈsɪstəmz/ | Chế độ tạm ứng |
Income tax | /ˈɪnˌkʌm tæks/ | Thuế thu nhập cá nhân |
Từ vựng chuyên ngành Kế toán thường dùng khi làm việc với ngân hàng
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Account holder | /əˈkaʊnt ˈhəʊldə/ | Chủ tài khoản |
Accounts payable | /əˈkaʊnts ˈpeɪəbᵊl/ | Tài khoản nợ phải trả |
Accounts receivable | /əˈkaʊnts rɪˈsiːvəbᵊl/ | Tài khoản phải thu |
Amortization | /əˌmɔːtɪˈzeɪʃᵊn/ | Khấu hao |
Arbitrage | /ˈɑːbɪtrɪʤ/ | Kiếm lời từ chênh lệch |
Bond | /bɒnd/ | Trái phiếu |
Boom | /buːm/ | Tăng mạnh về giá |
Card holder | /kɑːd ˈhəʊldə/ | Chủ thẻ |
Cash basis | /kæʃ ˈbeɪsɪs/ | Thực thu – thực chi |
Certificate of deposit | /səˈtɪfɪkɪt ɒv dɪˈpɒzɪt/ | Chứng chỉ tiền gửi |
Cost of capital | /kɒst ɒv ˈkæpɪtl/ | Chi phí vốn |
Crossed cheque | /krɒst ʧɛk/ | Séc thanh toán bằng chuyển khoản |
Debit balance | /ˈdɛbɪt ˈbæləns/ | Số dư nợ |
Debt | /dɛt/ | Khoản nợ |
Deficit | /ˈdɛfɪsɪt/ | Thâm hụt |
Deposit money | /dɪˈpɒzɪt ˈmʌni/ | Tiền gửi |
Depreciation | /dɪˌpriːʃɪˈeɪʃᵊn/ | Sự giảm giá |
Dividend | /ˈdɪvɪdɛnd/ | Lãi cổ phần |
Letter of authority | /ˈlɛtər ɒv ɔːˈθɒrəti/ | Thư ủy nhiệm |
Statement | /ˈsteɪtmənt/ | Sao kê (tài khoản) |
Treasury bill | /ˈtrɛʒᵊri bɪl/ | Kỳ phiếu kho bạc |
Treasury stock | /ˈtrɛʒᵊri stɒk/ | Cổ phiếu ngân quỹ |
Từ vựng chuyên ngành Kế toán quản trị trong tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Accounting | /əˈkaʊntɪŋ/ | Kế toán |
Auditing | /ˈɔːdɪtɪŋ/ | Kiểm toán |
Certified public accountant (cpa) | /ˈsɜːtɪfaɪd ˈpʌblɪk əˈkaʊntənt (cpa)/ | Kế toán viên công chứng |
Corporate income tax | /ˈkɔːpərɪt ˈɪnkʌm tæks/ | Thuế doanh nghiệp |
Expenses for financial activities | /ɪksˈpɛnsɪz fɔː faɪˈnænʃəl ækˈtɪvətiz/ | Chi phí hoạt động tài chính |
Financial ratios | /faɪˈnænʃəl ˈreɪʃɪəʊz/ | Các chỉ số tài chính |
General and administrative expenses | /ˈʤɛnərəl ænd ədˈmɪnɪstrətɪv ɪksˈpɛnsɪz/ | Chi phí điều hành doanh nghiệp |
Historical cost principle | /hɪsˈtɒrɪkəl kɒst ˈprɪnsəpl/ | Nguyên tắc giá gốc |
Issued capital | /ˈɪʃuːd ˈkæpɪtl/ | Vốn phát hành |
Long-term borrowings | /lɒŋtɜːm ˈbɒrəʊɪŋz/ | Vay dài hạn |
Tangible fixed assets | /ˈtænʤəbᵊl fɪkst ˈæsɛts/ | Tài sản cố định hữu hình |
>> Xem thêm:
- 50+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng cho người đi làm
- Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh doanh Quốc tế
Công thức và thuật ngữ cơ bản về chuyên ngành kế toán trong tiếng Anh
Giá vốn hàng bán (Cost of goods sold or Cost of sales) = Purchase + Opening Inventory – Closing Inventory
Mark-up profit rate (Tỷ lệ lợi nhuận) =(Sales – Cost of goods sold) / Cost of goods sold
Income tax expense (Thuế thu nhập cá nhân) = Income tax rate x PBIT
Profit after tax (Thu nhập sau thuế) = PBIT – Income tax expense
Gross profit (Lợi nhuận gộp) = Sales (Doanh thu) – Cost of goods sold (Giá vốn hàng bán)
Margin profit rate (Biên lợi nhuận) = (Sales – cost of goods sold) / Sales
Purchase = Closing Trade Payable (số dư nợ cuối kỳ) – Opening Trade Receivable (số dư nợ đầu kỳ) + Cash paid to supplier (khoản tiền nợ phải trả nhà cung cấp) + Received Discount (khoản chiết khấu nhận được) + Contra between trade receivable and trade payable (bù trừ giữa nợ phải thu và nợ phải trả)
Carrying amount (giá trị còn lại) = Cost (Tổng chi phí) – Accumulated depreciation (khấu hao lũy kế)
Annual depreciation (Khấu hao hàng năm) = Cost of assets – residual value / The amount of years of use life
Cost of manufactured (Chi phí hàng hóa sản xuất) = Sum of production cost (Tổng chi phí sản xuất) + Opening Work in progress – Closing Work in progress
>> Tham khảo thêm: Trọn bộ 240+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh
Các ký hiệu viết tắt trong chuyên ngành kế toán
Ký hiệu | Viết đầy đủ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
COGS | Cost Of Good Sold | Giá vốn hàng bán |
EBIT | Earning Before Interest And Tax | Lợi nhuận trước lãi vay và thuế |
EBITDA | Earnings Before Interest, Tax, Depreciation and Amortization | Lợi nhuận trước lãi vay, thuế và khấu hao. |
FIFO | First In First Out | Phương pháp nhập trước xuất trước |
GAAP | Generally Accepted Accounting Principles | Nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung |
IAS | International Accounting Standards | Chuẩn mực kế toán quốc tế |
IASC | International Accounting Standards Committee | Ủy ban Chuẩn mực kế toán quốc tế |
IFRS | International Financial Reporting Standards | Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế |
LIFO | Last In First Out | Phương pháp nhập sau xuất trước |
Tài liệu học tiếng Anh kế toán hiệu quả
Để trau dồi kiến thức tiếng Anh chuyên ngành kế toán một cách hiệu quả, các bạn có thể tham khảo một số phương pháp học như sau:
Sử dụng sách, từ điển tiếng Anh chuyên ngành kiểm toán
Dưới đây là 3 cuốn sách tiếng Anh chuyên ngành kế toán PDF, cung cấp nguồn từ vựng chính thống, được các nhà xuất bản uy tín phát hành.
- Từ điển Kế toán – Kiểm toán thương mại Anh – Việt (Nhà xuất bản Thống Kê)
- Từ điển Kế toán và Kiểm toán Anh – Việt (Nhà xuất bản Lao Động)
- Sách “English for accounting” (Nhà xuất bản Giáo Dục Việt Nam)
Học tiếng Anh qua các website
Hiện nay, có rất nhiều website cung cấp nguồn dữ liệu phong phú về tiếng Anh chuyên ngành kế toán. Bạn có thể tham khảo:
- English4accounting.com: Đây là website cho phép người dùng tiếp cận kho từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán thông dụng.
- BusinessEnglishSite.com: Trang web cung cấp kiến thức tiếng Anh chuyên ngành kế toán cơ bản, giúp bạn phát triển các kỹ năng nền tảng như từ vựng, ngữ pháp, nghe, đọc.
Học tiếng Anh kế toán cùng ELSA Speech Analyzer
Nếu bạn thường xuyên bận rộn, khó sắp xếp thời gian để tham gia các khóa học hay “mò mẫm” nghiên cứu giáo trình, hãy luyện tiếng Anh chuyên ngành kế toán cùng ELSA Speech Analyzer. Đây là một trong những chương trình học tiếng Anh cho người đi làm tốt nhất hiện nay.
ELSA Speech Analyzer cung cấp kho bài học khổng lồ, với hơn 25.000 bài luyện tập, 290+ chủ đề tiếng Anh kinh doanh trong mọi ngành nghề, phòng ban. Đặc biệt là tiếng Anh chuyên ngành kế toán, tài chính, chứng khoán và các mẫu câu giao tiếp văn phòng.
Bài học tại ELSA Speech Analyzer đều được biên soạn dựa trên giáo trình chuyên sâu của Đại học Oxford. Bạn sẽ được trải nghiệm hệ thống bài tập từ cấp độ cơ bản đến nâng cao, phù hợp cho người mất gốc và mọi vị trí trong công ty.
Đồng thời, bạn có thể ôn luyện trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán cùng từ điển ELSA thông minh. Thông qua những chủ đề thực tế, bạn sẽ giao tiếp và viết báo cáo kế toán, tài chính tiếng Anh dễ dàng hơn rất nhiều.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Ngoài ra, nhờ công nghệ A.I. tân tiến, ELSA Speech Analyzer có thể nhận diện giọng nói và chỉ ra lỗi sai phát âm trong từng âm tiết. Người dùng sẽ được hướng dẫn cách đọc đúng, nhả hơi, nhấn âm chuẩn bản ngữ.
Chỉ cần 10 phút luyện tập mỗi ngày cùng ELSA Speech Analyzer, bạn đã có thể cải thiện trình độ tiếng Anh đến 40%. Đồng thời, phát triển kỹ năng ngoại ngữ một cách toàn diện, từ phát âm, nghe, dấu nhấn đến hội thoại, intonation.
Đừng bỏ lỡ gói học tiếng Anh vô vàn tính năng!
ELSA PREMIUM 1 năm – GIẢM 60%
Giá gốc:4.800.000Đcòn 1.949.000 Nhập mã: KHOAI để nhận giá ưu đãi
Gói ELSA Premium bao gồm:
- ELSA Pro
- ELSA AI
- Speech Analyzer
- Khóa học các kỳ thi chứng chỉ: IELTS, TOEIC, TOEFL, EIKEN…
Bài tập tiếng Anh kế toán có đáp án
Nối cụm từ tiếng Anh chuyên ngành Kế toán với nghĩa tiếng Việt tương ứng.
1. Net profit | A. Lợi nhuận gộp |
2. Profit after corporate income tax | B. Thặng dư vốn |
3. General administration expenses | C. Lợi nhuận ròng |
4. Extraordinary expenses | D. Chênh lệch tỷ giá |
5. Gross profit | E. Doanh thu từ buôn bán hàng hóa và cung cấp dịch vụ |
6. Short-term financial investments | F. Khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7. Dividend | G. Nhân viên kế toán |
8. Revenue from sales of merchandises and services rendered | H. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
9. Capital surplus | I. Vốn góp |
10. Accountant | K. Chi phí bất thường |
11. Paid-in capital | L. Chi phí quản lý chung |
12. Exchange rate differences | M. Cổ tức |
Đáp án:
1 | C | 7 | M |
2 | H | 8 | E |
3 | L | 9 | B |
4 | K | 10 | G |
5 | A | 11 | I |
6 | F | 12 | D |
Hy vọng rằng, những chia sẻ trong bài viết hôm nay của ELSA Speech Analyzer đã giúp bạn trau dồi được vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán. Đừng quên ghi chú vào sổ tay và luyện tập mỗi ngày để cải thiện hơn khả năng của mình bạn nhé!
Tiếng Anh văn phòng ngày càng trở nên quan trọng, đặc biệt khi công ty của bạn thường xuyên phải làm việc với đối tác nước ngoài. Đây là một trong những điều kiện tiên quyết để bạn tìm kiếm cơ hội phát triển cho mình. Vì vậy, hãy cùng ELSA Speech Analyzer tìm hiểu về 550+ từ vựng & mẫu câu tiếng Anh văn phòng thông dụng dưới đây nhé!
550+ từ vựng tiếng Anh văn phòng theo chủ đề
Từ vựng tiếng Anh về các phòng ban trong công ty
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 | Department | /dɪˈpɑːrt.mənt/ | phòng, ban, bộ phận |
2 | Human Resource Department | /‘hju:mən ri’sɔ:s dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Nhân sự |
3 | Marketing Department | /‘ma:kitiη dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Marketing |
4 | Sales Department | /seil dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng kinh doanh |
5 | Accounting Department | /ə’kauntiη dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng kế toán |
6 | Information Technology Department | /,infə’mei∫n tek’nɔlədʒi dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng công nghệ thông tin |
7 | Customer Service Department | /‘kʌstəmə ‘sə:vis dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng chăm sóc khách hàng |
8 | Product Development Department | /‘prɔdəkt di’veləpmənt dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng nghiên cứu và phát triển sản phẩm |
9 | Audit Department | /‘ɔ:dit dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng kiểm toán |
10 | Training Department | /‘treiniη dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng đào tạo |
11 | Administration Department | /ədˌmɪn.əˈstreɪ.ʃən dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng hành chính |
12 | Quality department | /ˈkwɑləti dɪˈpɑrtmənt/ | Phòng quản lý chất lượng |
13 | International Payment Department | /ˌɪntərˈnæʃənəl ˈpeɪmənt dɪˈpɑrtmənt/ | Phòng Thanh toán Quốc tế |
Xem thêm:
- Trọn bộ 240+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh
- Giao tiếp với đối tác qua điện thoại bằng tiếng Anh
- Giao tiếp khách sạn thông dụng
Từ vựng tiếng Anh về chức vụ trong công ty
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 | Director | /dəˈrektə(r)/ | Giám đốc |
2 | The board of directors | /ðə bɔːd ɒv dɪˈrɛktəz/ | Hội đồng quản trị |
3 | Deputy/vice director | /ˈdɛpjʊti/vaɪs dɪˈrɛktə/ | Phó giám đốc |
4 | President | /’prezidənt/ | Chủ tịch |
5 | Shareholder | /ˈʃeəˌhəʊldə/ | Cổ đông |
6 | Head of department | /hɛd ɒv dɪˈpɑːtmənt/ | Trưởng phòng |
7 | Manager | /ˈmænɪdʒə/ | Quản lý |
8 | Personnel manager | /,pə:sə’nel ‘mænidʤə/ | Trưởng phòng nhân sự |
9 | Finance manager | /fai’næns ‘mænidʤə/ | Trưởng phòng tài chính |
10 | Accounting manager | /ə’kauntiɳ ‘mænidʤə/ | Trưởng phòng kế toán |
11 | Production manager | /production ‘mænidʤə/ | Trưởng phòng sản xuất |
12 | Marketing manager | /’mɑ:kitiɳ ‘mænidʤə/ | Trưởng phòng marketing |
13 | Supervisor | /ˈsuːpəvaɪzə(r)/ | Người giám sát |
14 | Team Leader | /ti:m /’li:də/ | Trưởng nhóm |
15 | Employee | /ˌɛmplɔɪˈiː/ | Nhân viên |
16 | Assistant | /əˈsɪstənt/ | Trợ lý |
17 | Trainee | /treɪˈniː/ | Thực tập sinh |
>> Xem thêm: 500+ từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề cơ bản, đầy đủ nhất 2023
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến phúc lợi người lao động
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 | Holiday entitlement | /ˈhɑləˌdeɪ ɛnˈtaɪtəlmənt/ | Chế độ ngày nghỉ được hưởng |
2 | Maternity leave | /məˈtɝː.nə.t̬i ˌliːv/ | Nghỉ thai sản |
3 | Travel expenses | /ˈtræv.əl ɪkˌspen.sɪz/ | Chi phí đi lại |
4 | Promotion | /prəˈmoʊ.ʃən/ | Thăng chức |
5 | Salary | /ˈsæl.ɚ.i/ | Lương |
6 | Salary increase | /ˈsæləri ˈɪnˌkris/ | Tăng lương |
7 | Health insurance | /ˈhelθ ɪnˌʃɔːr.əns/ | Bảo hiểm y tế |
8 | Sick leave | /ˈsɪk ˌliːv/ | Nghỉ ốm |
9 | Working hours | /ˈwɜrkɪŋ ˈaʊərz/ | Giờ làm việc |
10 | Pension scheme | /ˈpen.ʃən ˌskiːm/ | Chế độ lương hưu |
11 | Agreement | /əˈɡriːmənt/ | Hợp đồng |
12 | Health and safety | /hɛlθ ænd ˈseɪfti/ | Sức khỏe và sự an toàn |
13 | Training scheme | ˈtreɪnɪŋ skim | chế độ tập huấn |
14 | Resign | /rɪˈzaɪn/ | Từ chức |
15 | Security | /sɪˈkjʊrəti/ | an ninh |
>> Xem thêm: Tổng hợp tiếng Anh giao tiếp hiệu quả trong bán hàng
Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng văn phòng phẩm (Office Supplies)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 | Calculator | /ˈkælkjəˌleɪtər/ | Máy tính cầm tay |
2 | Calendar | /ˈkæləndər/ | Lịch |
3 | Clipboard | /ˈklɪpˌbɔrd/ | Bảng kẹp giấy |
4 | Computer | /kəmˈpjutər/ | Máy tính để bàn |
5 | Correction pen | /kəˈrɛkʃən pɛn/ | Bút xóa |
6 | Crayon | /ˈkreɪˌɑn/ | Bút màu |
7 | Envelope | /ˈɛnvəˌloʊp/ | Phong bì |
8 | File cabinet | /faɪl ˈkæbənət/ | Tủ đựng tài liệu |
9 | File folder | /faɪl ˈfoʊldər/ | Tập hồ sơ |
10 | Folder | /ˈfoʊldər/ | Tập tài liệu |
11 | Glue | /glu/ | Keo dán |
12 | Pair of scissors | /pɛr ʌv ˈsɪzərz/ | Kéo |
13 | Paper clip | /ˈpeɪpər klɪp/ | Kẹp giấy |
14 | Pencil | /ˈpɛnsəl/ | Bút chì |
15 | Pencil sharpener | /ˈpɛnsəl ˈʃɑrpənər/ | Gọt bút chì |
16 | Pencil case | /ˈpɛnsəl keɪs/ | Túi đựng bút |
17 | Photocopier | /ˈfoʊtoʊˌkɑpiər/ | Máy phô tô |
18 | Pins | /pɪnz/ | Ghim |
19 | Post-it-notes | /poʊst-ɪt-noʊts/ | Giấy nhớ |
20 | Printer | /ˈprɪntər/ | Máy in |
21 | Staple remover | /ˈsteɪpəl rɪˈmuvər/ | Cái gỡ ghim giấy |
22 | Projector | /prəˈʤɛktər/ | Máy chiếu |
23 | Rolodex | /ˈroʊləˌdɛks/ | Hộp đựng danh thiếp |
24 | Rubber stamp | /ˈrʌbər stæmp/ | Con dấu |
25 | Scanner | /ˈskænər/ | Máy scan |
26 | Stamp | /stæmp/ | Con tem |
>> Xem thêm: Mẹo tự tin “bắn” tiếng Anh như gió qua điện thoại
Từ vựng tiếng Anh về hình thức công việc
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 | Part-time | /pɑːt-taɪm/ | Làm việc bán thời gian |
2 | Temporary | /ˈtɛmpərəri/ | Nhân viên làm tạm thời |
3 | Full- time | /fʊl- taɪm/ | Làm việc toàn thời gian |
4 | Permanent | /ˈpɜːmənənt/ | Nhân viên dài hạn |
5 | Starting date | /ˈstɑːtɪŋ deɪt/ | Ngày bắt đầu |
6 | Ending date | /ˈɛndɪŋ deɪt/ | Ngày kết thúc |
>> Tham khảo thêm:
- Trọn bộ từ vựng tiếng Anh thông dụng bạn cần nắm vững
- 150+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y từ cơ bản đến chuyên sâu
Một số cụm từ tiếng Anh cho dân văn phòng
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 | Notice period | /nəʊtɪs ˈpɪərɪəd/ | Thời gian thông báo |
2 | Resume/CV/curriculum vitae | /rɪˈzjuːm/siː-viː/kəˈrɪkjʊləm ˈviːtaɪ/ | Sơ yếu lý lịch |
3 | Retire | /rɪˈtaɪə/ | Nghỉ hưu |
4 | Signature | /ˈsɪɡnɪʧə/ | Chữ ký |
5 | Interview | /ˈɪntəvjuː/ | Phỏng vấn |
6 | Guidebook | /ˈɡaɪdbʊk/ | Sách hướng dẫn |
7 | Facility | /fəˈsɪləti/ | Cơ sở vật chất |
8 | Recruiter | /rɪˈkruːtə/ | Nhà tuyển dụng |
9 | Duty | /ˈdjuːti/ | Nhiệm vụ |
10 | Deadline | /ˈdɛdlaɪn/ | Thời hạn hoàn thành |
11 | Distribution | /ˌdɪstrɪˈbjuːʃᵊn/ | Sự đóng góp |
12 | Budget | /ˈbʌʤɪt/ | Ngân sách |
13 | Brief | /briːf/ | Bản phác thảo, tóm tắt |
14 | Personal email | /ˈpɜːsᵊnᵊl ˈiːmeɪl/ | Thư cá nhân |
15 | Handshake | /ˈhændʃeɪk/ | Bắt tay |
16 | Job description | /ʤɒb dɪsˈkrɪpʃᵊn/ | Mô tả công việc |
17 | Colleagues | /ˈkɒliːɡz/ | Đồng nghiệp |
18 | To accept an offer | /tuː əkˈsɛpt ən ˈɒfə/ | Nhận lời mời làm việc |
Tổng hợp các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng thông dụng
Những câu nói tiếng Anh trong công việc thường gặp
How long have you worked here? | Bạn đã làm ở đây bao lâu rồi? |
I’m in sales department | Tôi làm ở bộ phận bán hàng |
How do you get to work? | Bạn đi làm bằng gì? |
What time does the meeting start? | Cuộc họp bắt đầu lúc mấy giờ? |
He’s been promoted. | Anh ấy đã được thăng chức |
I’ve left the file on your desk. | Tôi để tập tài liệu trên bàn của bạn |
Have you finished the report? | Bạn đã hoàn thành bản báo cáo chưa? |
Mẫu câu tiếng Anh văn phòng khi trò chuyện với khách hàng, đối tác
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
I hope to establish a long term business relationship with your company | Tôi hy vọng sẽ thiết lập một mối quan hệ kinh doanh lâu dài với công ty của bạn |
I hope to visit your factory | Tôi hy vọng được đến tham quan nhà máy của bạn |
We’ll have the contract ready for signature | Chúng tôi đã chuẩn bị sẵn sàng hợp đồng để thực hiện ký kết |
We need more specific and authentic information | Chúng tôi cần thêm thông tin cụ thể và xác thực |
We would like to discuss the pricing your company offers | Chúng tôi muốn thảo luận về mức giá mà công ty bạn cung cấp |
Here’s my business card | Đây là danh thiếp của tôi |
Mẫu câu tiếng Anh văn phòng thể hiện sự đồng tình
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
I completely/ absolutely agree with you. | Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn |
That’s a good idea. | Đó là một ý kiến hay đấy |
I agree with you entirely. | Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn |
That sounds like a fine idea. | Đó có vẻ là một ý tưởng hay |
That might be a good idea. | Đó có thể là một ý tưởng tốt |
>> Đọc thêm: Tiếng Anh công sở – từ vựng và các mẫu câu giao tiếp quan trọng
Mẫu câu tiếng Anh văn phòng thể hiện sự phản đối
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
I totally disagree. | Tôi hoàn toàn phản đối |
I’m afraid, I can’t agree with you. | Tôi e là không thể đồng tình với bạn |
It’s out of question. | Điều đó là không thể |
That’s probably not such a good idea. | Đây có lẽ không phải một ý kiến hay |
I’m sorry, but I disagree. | Xin lỗi nhưng tôi không đồng ý |
Mẫu câu tiếng Anh văn phòng khi thảo luận, thể hiện quan điểm
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Let’s get down to the business, shall we? | Chúng ta bắt đầu thảo luận công việc được rồi chứ? |
We need more facts and more concrete informations. | Chúng ta cần nhiều thông tin cụ thể và xác thực hơn. |
I need to discuss with you about some important problems. | Tôi cần thảo luận với bạn về một vài vấn đề quan trọng. |
The purpose of my discussion today is to… | Mục đích của buổi thảo luận hôm nay là… |
I’d like to conclude by… | Tôi muốn kết luận rằng… |
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng khi đi làm trễ
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
why are you so late? | Tại sao bạn đi làm trễ? |
I’m sorry. I got stuck in traffic. | Xin lỗi, tôi bị kẹt xe |
Traffic is probably holding him up. | Có thể anh ấy bị kẹt xe rồi. |
My car broke down, and I had to wait for the mechanics to come and fix the problem. | Xe của tôi bị hỏng nên tôi phải chờ thợ sửa xe đến giải quyết vấn đề. |
Don’t be late again! | Đừng tới trễ nữa nhé! |
>> Có thể bạn quan tâm:
- 50+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng cho người đi làm
- Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán đầy đủ, chi tiết nhất
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng khi xin nghỉ phép
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Wouldn’t it be possible for me to take the day off this Monday? | Thứ 2 này tôi xin nghỉ được không? |
I’m afraid I’m not well and won’t be able to come in today. | Tôi e là mình không được khỏe và không thể đi làm hôm nay. |
I need a sick leave for 3 days | Tôi muốn xin nghỉ ốm 3 ngày. |
I want to take a day off to… | Tôi muốn xin nghỉ một ngày để… |
I’m asking for two-day personal leave for my wife’s labor. | Tôi muốn xin nghỉ 2 ngày vì vợ tôi sắp sinh em bé. |
Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp trong văn phòng, công việc
Topic 1: Gặp gỡ đối tác
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa | |
A | Hello, are you the secretary of Mr. Jimmy? I have a 2 p.m appointment with him. Can you please check his schedule? | Xin chào, bạn có phải là thư ký của Jimmy không? Tôi có một cuộc hẹn lúc 2 giờ chiều với anh ấy. Bạn có thể vui lòng kiểm tra lịch trình của ngài ấy không? |
B | Yes, I am Mr. Jimmy’s private secretary for sales management. I have reviewed today’s schedule and confirmed your appointment. However, I regret to inform you that our manager just participated in an unplanned press conference for the corporation. Therefore, I am afraid he will not be able to meet with you as promised. | Vâng, tôi là thư ký riêng của Jimmy về quản lý bán hàng. Tôi đã xem xét lịch trình ngày hôm nay và xác nhận cuộc hẹn của bạn. Tuy nhiên, tôi rất tiếc phải thông báo với bạn rằng ngài ấy vừa tham gia vào một cuộc họp báo đột xuất của công ty. Vì vậy, tôi sợ anh ấy sẽ không thể gặp bạn như đã hẹn. |
A | Can I check if there is any availability for a rescheduled meeting? | Vậy tôi có thể hẹn lại được không? |
B | Our manager will be available around 4 p.m today, but given the uncertainty of his schedule, would you mind coming in at 9 a.m. tomorrow morning? It would be the most convenient time. If you wait here, you may end up waiting for a long time, and there is no guarantee of when our manager will finish his work. | Jimmy sẽ có mặt vào khoảng 4 giờ chiều hôm nay, nhưng do lịch trình của anh ấy không chắc chắn nên bạn có thể đến vào lúc 9 giờ sáng mai được không? Đó sẽ là thời gian thuận tiện nhất. Nếu bạn đợi ở đây, bạn có thể phải đợi lâu và không đảm bảo được khi nào quản lý của chúng tôi sẽ hoàn thành công việc. |
A | Sure, I will come back tomorrow morning. | Chắc chắn rồi, tôi sẽ quay lại vào sáng mai. |
B | Please provide me with some information about yourself and the purpose of your visit. I will make a note of it and ensure it is brought to the attention of the manager. | Xin ngài vui lòng cung cấp cho tôi một số thông tin về bản thân và mục đích của việc đến đây của bạn. Tôi sẽ ghi chú và chuyển lời đến Mr. Jimmy. |
A | I am the Sales Manager at A Construction Company. I want to discuss the investment issues for this project, profit sharing, and any other relevant matters. | Tôi là Giám đốc bán hàng của Công ty Xây dựng A. Tôi muốn thảo luận về các vấn đề đầu tư cho dự án này, chia sẻ lợi nhuận và các vấn đề liên quan khác. |
B | Understood. I have taken note of your concerns. Thank you, and we will see you tomorrow morning. | Tôi hiểu rồi. Tôi đã ghi chú những vấn đề của bạn. Cảm ơn bạn, và hẹn gặp lại bạn vào sáng mai. |
A | Thank you. | Cảm ơn bạn. |
Topic 2: Giao tiếp với nhân viên mới
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa | |
Minh | Good morning! It’s a pleasure to meet you. | Chào buổi sáng! Rất vui được gặp bạn. |
Ánh | Good morning! And you are…? | Chào buổi sáng! Bạn là… |
Minh | May I introduce myself? My name is Minh, and I’m new to this company. | Xin được tự giới thiệu, tôi là Minh. Tôi mới đến đây. |
Ánh | Ah, What’s your position? | À, vậy bạn làm công việc gì vậy? |
Minh | I work in the Human Resource Department as an office worker. And you, what’s your name and role here? | Tôi làm nhân viên ở Bộ phận Nhân sự. Còn bạn tên là gì và làm công việc gì ở đây? |
Ánh | My name is Phan Thi Ngoc Anh, but you can call me Anh. I work in the IT Department. | Tôi là Phan Thị Ngọc Ánh, bạn có thể gọi tôi là Ánh. Tôi làm việc ở Bộ phận Công nghệ thông tin. |
Minh | Great! How long have you been working here? | Tuyệt vời! Bạn đã làm việc ở đây được bao lâu rồi? |
Ánh | I’ve been with the company for two years now. If you have any questions or issues related to IT, feel free to reach out to me. | Tôi đã làm việc ở đây được hai năm rồi. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc vấn đề liên quan đến CNTT, hãy liên hệ với tôi. |
Minh | Thank you, I appreciate it. As a new employee, I may need your help with some work-related matters. | Cảm ơn, tôi rất sẵn lòng. Là một nhân viên mới, tôi có thể cần sự giúp đỡ của bạn trong một số vấn đề liên quan đến công việc. |
Ánh | No problem, happy to assist. By the way, do you have any lunch plans for today? | Không vấn đề gì, tôi sẽ giúp đỡ bạn. À, bạn có kế hoạch ăn trưa chưa? |
Minh | Not yet, do you have any recommendations? | Chưa, bạn có gợi ý gì không? |
Ánh | You could try the Trees on the 13th floor, or if you don’t mind, we could go out to lunch together. | Bạn có thể thử quán The Trees ở tầng 13 hoặc nếu bạn không phiền, chúng ta có thể đi ăn trưa cùng nhau. |
Minh | That sounds great, I’d love to join you for lunch if it’s not an inconvenience. | Nghe hay đấy, tôi muốn đi ăn trưa với bạn. |
Ánh | Of course not! It would be my pleasure to have lunch with such a lovely colleague. | Thật sao? Đó là niềm vinh dự của tôi khi được đi cùng một đồng nghiệp dễ thương như bạn. |
Minh | Thank you so much! | Cảm ơn bạn nhiều! |
Ánh | Alright, let’s meet in front of the gate at 11:30 a.m | Vậy, chúng ta gặp nhau trước cổng lúc 11:30 trưa nhé. |
Minh | Sure, I’ll see you then. Have a productive day! | Được thôi, tôi sẽ đến đó đúng giờ. Chúc bạn một ngày làm việc hiệu quả! |
Ánh | You too, Minh. | Bạn cũng vậy nhé, Minh. |
Topic 3: Giải quyết sự than phiền
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa | |
Seller | Hello Mr. David, how may I assist you today? | Xin chào ông David, tôi có thể giúp gì cho ông hôm nay? |
David | Hi, I had ordered some spare parts for my generator, but I received the incorrect parts. | Chào, tôi đã đặt mua một số linh kiện thay thế cho máy phát điện của tôi, nhưng các linh kiện mà tôi nhận được không đúng. |
Seller | Oh no! Can you please specify the parts you had ordered and the ones you received? | Ôi không! Ông có thể nói chính xác linh kiện ông đã đặt và linh kiện mà ông đã nhận không? |
David | Yes, I had ordered 2 parts with 2A code, but I received 2 parts with 2D code. Unfortunately, these parts are incompatible with my generator. | Vâng, tôi đã đặt mua 2 linh kiện mã 2A, nhưng tôi nhận được 2 linh kiện mã 2D. Chúng không phù hợp với máy phát của tôi. |
Seller | I sincerely apologize for this inconvenience. Let me check if we have the correct parts available and arrange for a same-day delivery. Is that convenient for you? | Tôi rất xin lỗi vì sự sai sót này. Hãy để tôi kiểm tra xem chúng tôi có linh kiện mà ông đang cần không và sắp xếp giao hàng trong ngày. Việc này có ổn không? |
David | Yes, please. The sooner I receive the correct parts, the better. | Vâng, nhận được linh kiện càng sớm càng tốt. |
Later… | Sau đó… | |
Seller | Hello Mr. David, have you received the correct parts I arranged for? Do they meet your requirements? | Xin chào ông David, ông đã nhận được linh kiện chính xác mà tôi đã giao đến chưa? Chúng có đáp ứng yêu cầu của ông không? |
David | Yes, the parts just arrived and they are exactly what I needed. Thank you. | Vâng, linh kiện vừa mới đến và chúng hoàn toàn phù hợp với yêu cầu của tôi. Cảm ơn bạn. |
Seller | It was my pleasure, Mr. David. Once again, I apologize for any inconvenience caused. | Là niềm vui của tôi, ông David. Một lần nữa, tôi xin lỗi vì sự bất tiện đã gây ra. |
4 bộ giáo trình tiếng Anh văn phòng hữu ích
Check Your Vocabulary
Quyển giáo trình này được thiết kế đặc biệt cho quá trình ôn tập kỹ năng IELTS. Tuy nhiên, những kiến thức từ vựng đa dạng và phong phú trong sách cũng có thể áp dụng cho người đi làm hoặc người mới bắt đầu học tiếng Anh. Các chủ đề trong sách được sắp xếp một cách rõ ràng, giúp cho người đọc dễ dàng tìm kiếm và tiếp cận.
Market Leader
Bộ sách này được thiết kế phù hợp với mọi đối tượng ở nhiều trình độ khác nhau, bao gồm cả những người đi làm chưa có cơ hội tiếp xúc với tiếng Anh trước đó, người ở trình độ cơ bản và những người đã có nền tảng tiếng Anh vững vàng. Sách đặc biệt hướng tới đối tượng dân công sở, vì vậy các bài tập, tình huống và nội dung đều gần gũi và quen thuộc với người đi làm.
Business Vocabulary in Use
Cuốn sách này được chia thành 3 cấp độ khác nhau: cơ bản, trung cấp và nâng cao, phù hợp với nhu cầu học tập của người đi làm ở mọi trình độ khác nhau. Ngoài nội dung chính về từ vựng, cuốn sách còn cung cấp cho người dùng các cấu trúc câu và ngữ pháp thông dụng trong quá trình làm việc. Điều này đặc biệt hữu ích để người học có thể nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình.
Oxford Business English
Bên cạnh các giáo trình lý thuyết, bạn cũng nên tìm hiểu các tài liệu hướng dẫn rèn luyện kỹ năng văn phòng cơ bản bằng tiếng Anh. Bộ sách “Oxford Business English” là một trong số đó. Bộ sách này được chia thành nhiều phần khác nhau, bao gồm 6 cuốn sách dành riêng cho người đi làm.
8 mẹo giúp bạn tự học tiếng Anh giao tiếp văn phòng hiệu quả
Bắt chước và học theo người bản xứ
Rất nhiều người gặp khó khăn trong cách phát âm, giao tiếp. Trong khi đó, dân văn phòng lại rất cần giao tiếp tiếng Anh tốt. Cách học tốt nhất vào lúc bày là bắt chước theo người bản xứ, để cải thiện khả năng giao tiếp, ngữ âm và giọng điệu. Khi học tiếng Anh giao tiếp văn phòng, bạn có thể xem những bộ phim về môi trường công sở, sau đó nói theo, lặp lại thoại của phim. Bắt chước người bản xứ được xem là phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhất thế giới.
Bắt chước nói tiếng Anh như người bản xứ sẽ cải thiện đáng kể cách phát âm của bạn.
Cố gắng giao tiếp bằng tiếng Anh như tiếng mẹ đẻ
Cách luyện nói tiếng Anh chuẩn như người bản xứ được nhiều người công nhận là luôn tìm cách tạo ra những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp văn phòng. Bởi lẽ không có cách học nào tốt hơn việc thực hành thường xuyên. Trong quá trình giao tiếp, bạn sẽ dễ dàng nhận ra những thiếu sót của bản thân và dần dần điều chỉnh. Nhờ vậy, kỹ năng giao tiếp của bạn sẽ cải thiện hơn rất nhiều. Do đó, để khả năng tiếng Anh của bạn tiến bộ, đừng ngần ngại nói chuyện bằng tiếng Anh nhiều hơn.
Đừng ngại nếu mình nói sai hoặc chưa chuẩn. Bởi lẽ dù sao đây cũng là ngôn ngữ thứ hai bạn dùng, không thông thạo cũng là điều rất bình thường.
Học từ vựng theo chủ đề tiếng Anh giao tiếp văn phòng
Từ vựng rất cần thiết cho quá trình giao tiếp. Tuy nhiên, nếu học từng từ riêng lẻ bạn sẽ khó lòng vận dụng chính xác theo ngữ cảnh đồng thời cũng không thể giao tiếp một cách lưu loát, tự nhiên được. Cách học tốt tiếng Anh trong trường hợp này là học tiếng Anh theo chủ đề, cụ thể là chủ đề tiếng Anh giao tiếp văn phòng.
Không học quá sâu về ngữ pháp
Ngữ pháp rất cần thiết trong văn viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp thậm chí cả người bản xứ vẫn không hoàn toàn sử dụng chính xác 100% ngữ pháp khi nói đâu. Vậy nên, nếu tìm cách học tốt tiếng Anh văn phòng, bạn không cần phải quá chú trọng đến ngữ pháp. Chỉ cần nắm vững những cấu trúc câu cơ bản để phục vụ cho quá trình giao tiếp là đủ.
Cách tự học tốt tiếng Anh giao tiếp văn phòng – luyện nghe
Nếu để ý bạn sẽ thấy ngay từ nhỏ chúng ta học tiếng mẹ đẻ bằng cách nghe người lớn nói và lặp lại. Với tiếng Anh cũng vậy. Bạn muốn giao tiếp thuần thục chuẩn như người bản xứ, việc đầu tiên bạn cần làm là luyện nghe tiếng Anh giao tiếp cơ bản thật thường xuyên. Đây là cách học tiếng Anh giao tiếp văn phòng cực kỳ quan trọng, giúp bạn có giọng nói chuẩn như người bản xứ mà không cần phải tiếp xúc với họ thường xuyên. Bạn có thể truy cập https://www.ted.com/ để vừa được nghe tiếng Anh, vừa học được nhiều kiến thức bổ ích từ các diễn giả nổi tiếng trong nhiều lĩnh vực.
Đọc sách/ giáo trình tiếng Anh giao tiếp văn phòng
Vì sao lại là sách tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm? Bởi vì kiểu sách này chứa các tình huống giao tiếp tiếng Anh, cũng như hội thoại giao tiếp văn phòng. Nếu học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, các loại giáo trình hội thoại tiếng Anh văn phòng sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều. Bạn có thể kết hợp luyện nghe, luyện đọc và cả học ngữ pháp thông qua những câu chuyện này.
Nghe và Trả lời, không phải Nghe và Nhắc lại
Mẹo học tiếng Anh nghe và nhắc lại chỉ giúp bạn cải thiện khả năng phát âm chứ không giúp nhiều cho việc hiểu nội dung và tốc độ phản xạ. Chính vì vậy, cách học tiếng Anh giao tiếp văn phòng đơn giản nhất là bạn hãy tìm các bài học có phần nội dung nghe và trả lời.
Thông qua đó, bạn bắt buộc phải hiểu chứ không chỉ đơn thuần nghe một cách thụ động. Đồng thời, việc trả lời câu hỏi nhanh chóng cũng giúp bạn tạo ra phản xạ rất tự nhiên với tiếng Anh, nghe và trả lời lập tức mà không có thời gian chuyển đổi qua tiếng Việt. Nhờ đó, bạn sẽ tiến bộ rất nhanh.
Tự học tiếng Anh giao tiếp văn phòng cùng ứng dụng ELSA Speech Analyzer
Bên cạnh những mẹo trên, để tự học tiếng Anh giao tiếp văn phòng cấp tốc, bạn hãy luyện tập cùng ELSA Speech Analyzer – chương trình học tiếng Anh mới nhất với công nghệ A.I độc quyền được phát triển bởi đội ngũ ELSA.
Người dùng có thể luyện nói tiếng Anh dựa trên câu hỏi và phần gợi ý mà ELSA Speech Analyzer cung cấp, theo nhiều chủ đề và các tình huống giả lập như: trò chuyện cùng đồng nghiệp, tiếng Anh khi đi công tác, tiếng Anh giao tiếp và xử lý khiếu nại cho khách hàng, mẫu câu thuyết trình hay phỏng vấn bằng tiếng Anh,…
Hệ thống có khả năng tự động transcript bài nói của bạn thành văn bản, sau đó thông qua Chat GPT để đưa ra bài nói phiên bản tốt hơn bài gốc trong mọi tình huống. Chỉ cần thường xuyên luyện tập với tính năng này, chắc chắn bạn sẽ có thể giao tiếp tiếng Anh văn phòng lưu loát.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Đặc biệt, ELSA Speech Analyzer có công nghệ A.I. nhận diện giọng nói độc quyền. Người dùng sẽ được chấm điểm phát âm, chỉ ra lỗi sai đến từng âm tiết. Sau đó, được hướng dẫn cách phát âm chuẩn, cách nhấn nhá ngữ điệu, khẩu hình miệng như người bản ngữ thông qua các video minh họa trực quan.
Không chỉ giúp bạn phát âm chuẩn trong các cuộc trò chuyện, phỏng vấn hay thuyết trình, ELSA Speech Analyzer còn hỗ trợ phân tích những lỗi sai về ngữ pháp và từ vựng trong bài nói của bạn. Sau đó, hệ thống sẽ đề xuất những cụm từ, mẫu câu nâng cao và chính xác hơn.
Nhờ vậy, bạn có thể tự tin giao tiếp chốn công sở, nói tiếng Anh lưu loát cùng khách hàng, đối tác,… giúp bạn thăng tiến hơn trong công việc.
Sau khi đăng ký giọng nói độc quyền trên ELSA Speech Analyzer, hệ thống sẽ nhận diện giọng của bạn và transcript ngay lập tức mà không bị lẫn với người khác. Chính vì vậy, bạn có thể thu âm trực tiếp bài nói của mình với sếp, khách hàng, đối tác,… hoặc tải đoạn ghi âm có sẵn lên để hệ thống thực hiện phân tích và đưa ra đề xuất giúp bạn cải thiện khả năng tiếng Anh.
Công cụ còn cung cấp khả năng đồng bộ và thông báo cuộc họp qua Google Calendar và Outlook. Nhờ đó, bạn có thể sử dụng trực tiếp ELSA Speech Analyzer để thu âm lại một cách dễ dàng và nhanh chóng.
Đồng thời, ứng dụng cũng cung cấp những bài luyện nói IELTS, IELTS, TOEFL, TOEIC, PTE, CEFR nhằm hỗ trợ người dùng chinh phục chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế, nắm bắt cơ hội nghề nghiệp tại các công ty đa quốc gia.
Hãy nhanh tay đăng ký ELSA Speech Analyzer để trải nghiệm các tính năng mới ngay thôi nào!
Nếu quá bận rộn không có nhiều thời gian dành cho việc học tiếng Anh, bạn hãy thử áp dụng 8 cách học tốt tiếng Anh giao tiếp văn phòng vừa được gợi ý ở trên và kết hợp luyện tập mỗi ngày cùng phần mềm ELSA Speech Analyzer. Nếu kiên trì, chắc chắn bạn sẽ thấy rõ sự tiến bộ của bản thân chỉ sau một vài tháng thôi đấy!
Tiếng Anh trong kinh doanh hay tiếng Anh doanh nghiệp là chủ đề quan trọng mà những người đi làm đặc biệt quan tâm. Có thể giao tiếp và làm việc với đối tác bằng tiếng Anh giúp mở ra nhiều cơ hội thu nhập và thăng tiến. Xem ngay trọn bộ 240+ từ vựng tiếng Anh về Business mà ELSA Speech Analyzer đã tổng hợp dưới đây để trau dồi vốn từ và hỗ trợ giao tiếp hiệu quả.
Tìm hiểu về tiếng Anh doanh nghiệp
Chương trình tiếng Anh doanh nghiệp được thiết kế riêng dựa trên nhu cầu của học viên trong từng thời điểm. Tuy nhiên điểm chung của tất cả các khóa học tiếng Anh doanh nghiệp là sẽ gồm có 2 phần: tiếng Anh chuyên ngành và tiếng Anh kỹ năng.
Tiếng Anh chuyên ngành sẽ gồm kiến thức, các thông tin liên quan đến ngành nghề mà công ty đang hoạt động. Học viên sẽ được cung cấp bộ thuật ngữ & từ vựng chuyên ngành, cách ứng dụng vào trong câu, tình huống sử dụng đúng đắn,…
Tiếng Anh kỹ năng sẽ tập trung vào cải thiện các kỹ năng giao tiếp, đọc viết email, giao tiếp qua điện thoại, đàm phán, báo cáo và thuyết trình trong môi trường làm việc và tương tác với khách hàng, đối tác, nhà cung cấp,…
Tùy vào nhu cầu của từng phòng ban thì sẽ có các chương trình học tiếng Anh khác nhau. Các khóa học có thể được điều chỉnh cho từng học viên, bao gồm đào tạo chuyên biệt cho CEO, khóa học cấp tốc 1:1 hoặc đào tạo nhóm để tăng tương tác giữa các học viên và tiết kiệm chi phí. Ưu điểm của tiếng Anh doanh nghiệp là sự linh hoạt trong thiết kế khóa học phù hợp với nhu cầu, trình độ và khả năng của từng học viên. Thời gian và địa điểm học cũng được điều chỉnh đa dạng để tạo điều kiện học tập tốt nhất.
>> Xem thêm:
- Top 10+ Trang Web Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online cho người đi làm?
- 12 trung tâm tiếng Anh cho người đi làm tại Tp Hồ Chí Minh & Hà Nội
- Mẫu câu thuyết trình tiếng Anh hay, giúp bạn tự tin chinh phục người nghe
Tầm quan trọng của tiếng Anh Business trong kinh doanh
Tiếng Anh doanh nghiệp có vai trò rất quan trọng đối với sự phát triển chung của một doanh nghiệp. Trong xu thế toàn cầu hóa và hợp tác quốc tế, tiếng Anh doanh nghiệp sẽ giúp bạn có nhiều cơ hội việc làm hơn. Đặc biệt, bạn sẽ có vốn từ vựng phong phú để trao đổi, bàn bạc với đồng nghiệp trong những công ty đa quốc gia.
Ngoài ra, hầu như các tài liệu tham khảo và học thuật trong kinh doanh đều viết bằng tiếng Anh. Vậy nên, để đọc hiểu, nghiên cứu những cuốn sách này, bạn cần trau dồi từ vựng tiếng Anh kinh doanh của mình.
Bên cạnh đó, hầu hết các trường học đều yêu cầu chuẩn đầu ra tiếng Anh. Đối với một số chương trình chất lượng cao hay đào tạo quốc tế, bạn còn phải làm luận văn bằng tiếng Anh. Do vậy, tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh thật sự rất quan trọng, đặc biệt với các khối ngành kinh tế.
Xem thêm:
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh Business trong kinh doanh thông dụng nhất
Từ vựng về các thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
01 | Business | /ˈbɪznəs/ | Kinh doanh |
02 | Customer | /ˈkʌstəmə(r)/ | Khách hàng |
03 | Sale | /seɪl/ | Bán hàng |
04 | Launch | /lɔːntʃ/ | Tung/Đưa ra sản phẩm |
05 | Transaction | /trænˈzækʃn/ | giao dịch |
06 | Cooperation | /kəʊˌɒpəˈreɪʃn/ | hợp tác |
07 | Economic cooperation | /iːkəˈnɒmɪk kəʊˌɒpəˈreɪʃn/ | hợp tác kinh doanh |
08 | Conflict resolution | /ˈkɒnflɪkt ˌrezəˈluːʃn/ | đàm phán |
09 | Interest rate | /ˈɪntrəst reɪt/ | lãi suất |
10 | Bargain | /ˈbɑːɡən/ | mặc cả |
11 | Compensate | /ˈkɒmpenseɪt/ | đền bù, bồi thường |
12 | Claim | /kleɪm/ | Yêu cầu bồi thường, khiếu nại |
13 | Concession | /kənˈseʃn/ | nhượng bộ |
14 | Conspiracy | /kənˈspɪrəsi/ | âm mưu |
15 | Counter proposal | /ˈkaʊntə(r) prəˈpəʊzl/ | lời đề nghị |
16 | Indecisive | /ˌɪndɪˈsaɪsɪv/ | lưỡng lự |
17 | Proposal | /prəˈpəʊzl/ | đề xuất |
18 | Settle | /ˈsetl/ | thanh toán |
19 | Withdraw | /wɪðˈdrɔː/ | rút tiền |
20 | Transfer | /trænsˈfɜː(r)/ | chuyển khoản |
21 | Charge card | /tʃɑːdʒ kɑːd/ | thẻ thanh toán |
22 | Account holder | /əˈkaʊnt/ | chủ tài khoản |
23 | Turnover | /ˈtɜːnəʊvə(r)/ | doanh số, doanh thu |
24 | Tax | /tæks/ | thuế |
25 | Stock | /stɒk/ | vốn |
26 | Earnest money | /ˈɜːnɪst ˈmʌni/ | tiền đặt cọc |
27 | Deposit | /dɪˈpɒzɪt/ | tiền gửi, đặt cọc |
28 | Statement | /ˈsteɪtmənt/ | sao kê tài khoản |
29 | Foreign currency | /ˈfɒrən ˈkʌrənsi/ | ngoại tệ |
30 | Establish | /ɪˈstæblɪʃ/ | thành lập |
31 | Bankrupt bust | /ˈbæŋkrʌpt bʌst/ | vỡ nợ, phá sản |
32 | Merge | /mɜːdʒ/ | sát nhập |
33 | Commission | /kəˈmɪʃn/ | tiền hoa hồng |
34 | Subsidise | /ˈsʌbsɪdaɪz/ | phụ cấp |
35 | Fund | /fʌnd/ | quỹ |
36 | Debt | /det/ | khoản nợ |
37 | Conversion | /kənˈvɜːʃn/ | chuyển đổi tiền/chứng khoán |
Từ vựng tiếng Anh về loại hình doanh nghiệp
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
38 | Company | /ˈkʌmpəni/ | Công ty |
39 | Enterprise | /ˈentəpraɪz/ | Tổ chức kinh doanh, xí nghiệp, hãng |
40 | Corporation | /kɔːpəˈreɪʃn/ | Tập đoàn |
41 | Holding company | /ˈhəʊldɪŋ ˈkʌmpəni/ | Công ty mẹ |
42 | Subsidiary | /səbˈsɪdiəri/ | Công ty con |
43 | Affiliate | /əˈfɪlieɪt/ | Công ty liên kết |
44 | State-owned enterprise | /steɪt əʊn ˈentəpraɪz/ | Công ty nhà nước |
45 | Private company | /ˈpraɪvət ˈkʌmpəni/ | Công ty tư nhân |
46 | Partnership | /ˈpɑːtnəʃɪp/ | Công ty hợp doanh |
47 | Joint venture company | /ˌdʒɔɪnt ˈventʃə(r)/ | Công ty liên doanh |
48 | Limited company (Ltd) | /ˌlɪmɪtɪd ˈkʌmpəni/ | Công ty trách nhiệm hữu hạn |
49 | Joint stock company (JSC) | /ˌdʒɔɪnt ˈstɒk kʌmpəni/ | Công ty cổ phần |
Từ vựng tiếng Anh về phòng ban và chức vụ trong doanh nghiệp
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
50 | Marketing Department | /‘ma:kitiη dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Marketing, phòng tiếp thị |
51 | Sales Department | /seil dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Kinh doanh |
52 | Public Relations Department | /ˌpʌb.lɪk rɪˈleɪ.ʃənz dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Quan hệ công chúng |
53 | Administration Department | /ədˌmɪn.əˈstreɪ.ʃən dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Hành chính |
54 | Human Resource Department | /‘hju:mən ri’sɔ:s dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Nhân sự |
55 | Training Department | /‘treiniη dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Đào tạo |
56 | Accounting Department | /ə’kauntiη dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Kế toán |
57 | Treasury Department | /‘treʒəri dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Ngân quỹ |
58 | International Relations Department | /,intə’næ∫ənl rɪ.ˈleɪ.ʃən dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Quan hệ quốc tế |
59 | Local Payment Department | /ˈloʊ.kəl ˈpeɪ.mənt dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Thanh toán trong nước |
60 | International Payment Department | /,intə’næ∫ənl ˈpeɪ.mənt dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Thanh toán quốc tế |
61 | Information Technology Department | /,infə’mei∫n tek’nɔlədʒi dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Công nghệ thông tin |
62 | Customer Service Department | /‘kʌstəmə ‘sə:vis dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Chăm sóc khách hàng |
63 | Audit Department | /‘ɔ:dit dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Kiểm toán |
64 | Product Development Department | /‘prɔdəkt di’veləpmənt dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Nghiên cứu và phát triển sản phẩm |
65 | Founder | /ˈfaʊndə(r)/ | Người sáng lập |
66 | Head of department | /hed əv dɪˈpɑːtmənt/ | Trưởng phòng |
67 | Deputy of department | /ˈdepjuti əv dɪˈpɑːtmənt/ | Phó trưởng phòng |
68 | Supervisor | /ˈsuːpəvaɪzə(r)/ | Người giám sát |
69 | Clerk/ secretary | /klɑːk/ ˈsekrətri/ | Thư ký |
70 | Representative | /ˌreprɪˈzentətɪv/ | Người đại diện |
71 | Employee | /ɪmˈplɔɪiː/ | Nhân viên/người lao động |
72 | Employer | /ɪmˈplɔɪə(r)/ | Người sử dụng lao động |
73 | Trainee | /ˌtreɪˈniː/ | Người được đào tạo |
74 | Trainer | /ˈtreɪnə(r)/ | Người đào tạo |
75 | Employee | /ɪmˈplɔɪiː/ | Nhân viên/người lao động |
76 | Employer | /ɪmˈplɔɪə(r)/ | Người sử dụng lao động |
Xem thêm:
- Giao tiếp với đối tác qua điện thoại bằng tiếng Anh
- Giao tiếp khách sạn thông dụng
- Tự tin trả lời điện thoại, nói chuyện bằng tiếng Anh như gió chỉ với 50 câu giao tiếp thông dụng sau
Từ vựng tiếng Anh trong kinh doanh khi đàm phán, thương lượng
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
77 | Brand | /brænd/ | Thương hiệu/nhãn hàng |
78 | Negotiation | /nɪˌgəʊʃɪˈeɪʃən/ | Đàm phán thương lượng |
79 | Discount | /ˈdɪskaʊnt/ | Chiết khấu |
80 | Reduction | /rɪˈdʌkʃən/ | Sự giảm giá |
81 | Benefit | /ˈbɛnɪfɪt/ | Lợi ích |
82 | Refuse | /ˌriːˈfjuːz/ | Bác bỏ/từ chối |
83 | Favorable offer | /ˈfeɪvərəbl ˈɒfə/ | Giá ưu đãi |
84 | Compensate | /ˈkɒmpɛnseɪt/ | Đền bù, bồi thường |
85 | Claim | /kleɪm/ | Yêu cầu bồi thường, khiếu nại |
86 | Concession | /kənˈsɛʃən/ | Nhượng bộ |
87 | Grand sale | /grænd seɪl/ | Đại hạ giá |
88 | Conspiracy | /kənˈspɪrəsi/ | Âm mưu |
89 | Counter proposal | /ˈkaʊntə prəˈpəʊzəl/ | Lời đề nghị |
90 | Indecisive | /ˌɪndɪˈsaɪsɪv/ | Lưỡng lự |
91 | Proposal | /prəˈpəʊzəl/ | Đề xuất |
92 | Tax | /tæks/ | Thuế |
93 | Stock | /stɒk/ | Vốn |
94 | Settle | /ˈsɛtl/ | Thanh toán |
95 | Withdraw | /wɪðˈdrɔː/ | Rút tiền |
96 | Transfer | /trænsˈfɜː/ | Chuyển khoản |
97 | Conversion | /kənˈvɜːʃən/ | Chuyển đổi tiền/chứng khoán |
98 | Charge card | /ʧɑːʤ kɑːd/ | Thẻ thanh toán |
99 | Account holder | /ʧɑːʤ kɑːd/ | Chủ tài khoản |
100 | Turnover | /ˈtɜːnˌəʊvə/ | Doanh số, doanh thu |
101 | Earnest money | /ˈɜːnɪst ˈmʌni/ | Tiền đặt cọc |
102 | Deposit | /dɪˈpɒzɪt/ | Nộp tiền |
103 | Statement | /ˈsteɪtmənt/ | Sao kê tài khoản |
104 | Foreign currency | /ˈfɒrɪn ˈkʌrənsi/ | Ngoại tệ |
105 | Establish | /ɪsˈtæblɪʃ/ | Thành lập |
106 | Bankrupt bust | /ˈbæŋkrʌpt bʌst/ | Vỡ nợ, phá sản |
107 | Merge | /mɜːʤ/ | Sát nhập |
108 | Commission | /kəˈmɪʃən/ | Tiền hoa hồng |
109 | Subsidize | /ˈsʌbsɪdaɪz/ | Phụ cấp |
110 | Fund | /fʌnd/ | Quỹ |
111 | Debt | /dɛt/ | Khoản nợ |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh (Business Administration)
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
112 | Business | /ˈbɪznəs/ | Kinh doanh |
113 | Customer | /ˈkʌstəmə(r)/ | Khách hàng |
114 | Sale | /seɪl/ | Bán hàng |
115 | Launch | /lɔːntʃ/ | Tung/ Đưa ra sản phẩm |
116 | Transaction | /trænˈzækʃn/ | Giao dịch |
117 | Cooperation | /(kəʊˌɒpəˈreɪʃn/ | Hợp tác |
118 | Economic cooperation | /ˌiːkəˈnɒmɪk kəʊˌɒpəˈreɪʃn/ | Hợp tác kinh doanh |
119 | Conflict resolution | /ˈkɒnflɪkt ˌrezəˈluːʃn/ | Đàm phán |
120 | Interest rate | /ˈɪntrəst reɪt/ | Lãi suất |
121 | Bargain | /ˈbɑːɡən/ | Mặc cả |
122 | Compensate | /ˈkɒmpenseɪt/ | Đền bù, bồi thường |
123 | Claim | /kleɪm/ | Yêu cầu bồi thường, khiếu nại |
124 | Concession | /kənˈseʃn/ | Nhượng bộ |
125 | Conspiracy | /kənˈspɪrəsi/ | Âm mưu |
126 | Counter proposal | /ˈkaʊntə(r) prəˈpəʊzl/ | Lời đề nghị |
127 | Indecisive | /ˌɪndɪˈsaɪsɪv/ | Lưỡng lự |
128 | Proposal | /prəˈpəʊzl/ | Đề xuất |
129 | Settle | /ˈsetl/ | Thanh toán |
130 | Withdraw | /wɪðˈdrɔː/ | Rút tiền |
131 | Transfer | /trænsˈfɜː(r)/ | Chuyển khoản |
132 | Charge card | /tʃɑːdʒ kɑːd/ | Thẻ thanh toán |
133 | Account holder | /əˈkaʊnt/ | Chủ tài khoản |
134 | Turnover | /ˈtɜːnəʊvə(r)/ | Doanh số, doanh thu |
135 | Tax | /tæks/ | Thuế |
136 | Stock | /stɒk/ | Vốn |
137 | Earnest money | /ˈɜːnɪst ˈmʌni/ | Tiền đặt cọc |
138 | Deposit | /dɪˈpɒzɪt/ | Tiền gửi, đặt cọc |
139 | Statement | /ˈsteɪtmənt/ | Sao kê tài khoản |
140 | Foreign currency | /ˈfɒrən ˈkʌrənsi/ | Ngoại tệ |
141 | Establish | /ɪˈstæblɪʃ/ | Thành lập |
142 | Bankrupt bust | /ˈbæŋkrʌpt bʌst/ | Vỡ nợ, phá sản |
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
106 | Home/ Foreign market | /həʊm/ /’fɒrən ‘mɑːkit/ | Thị trường trong nước/ ngoài nước |
107 | Average annual growth | /’ævəridʒ ‘ænjʊəl grəʊθ/ | Tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm |
108 | Capital accumulation | /kæpitl ə,kjuːmjʊ’lei∫n/ | Sự tích luỹ tư bản |
109 | International economic aid | /,intə’næ∫nəl ,iːkə’nɒmik eid/ | Viện trợ kinh tế quốc tế |
110 | economic blockade | /,iːkə’nɒmik blɒ’keid/ | Bao vây kinh tế |
111 | Distribution of income | /,distri’bjuː∫n əv ‘iŋkʌm/ | Phân phối thu nhập |
112 | Transnational corporations | /tranzˈnaSH(ə)n(ə)l ,kɔːpə’rei∫n/ | Các công ty siêu quốc gia |
113 | Real national income | /riəl ‘næ∫nəl ‘iŋkʌm/ | Thu nhập quốc dân thực tế |
114 | National economy | /’næ∫nəl i’kɒnəmi/ | Kinh tế quốc dân |
115 | Per capita income | /pə[r] ˈkæp.ɪ.tə ‘iŋkʌm/ | Thu nhập bình quân đầu người |
116 | National firms | /’næ∫nəl ‘fɜːm/ | Các công ty quốc gia |
117 | Gross National Product (GNP) | /’grəʊs ,næʃnəl ‘prɔdʌkt/ | Tổng sản phẩm quốc dân |
118 | Gross Domestic Product (GDP) | /’grəʊs də’mestik ‘prɔdʌkt/ | Tổng sản phẩm quốc nội |
119 | Supply and demand | /sə’plai ænd di’mɑːnd/ | Cung và cầu |
120 | Potential demand | /pə’ten∫l di’mɑːnd/ | Nhu cầu tiềm tàng |
121 | Effective demand | /i’fektiv di’mɑːnd/ | Nhu cầu hữu hiệu |
>> Xem thêm:
- 140+ từ vựng tiếng Anh thương mại thông dụng nhất trong giao tiếp kinh doanh
- Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán đầy đủ, chi tiết nhất
Mẫu câu giao tiếp và hội thoại tiếng Anh ngành xuất nhập khẩu
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh doanh quốc tế
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
143 | Home/ Foreign market | /həʊm/ /’fɒrən ‘mɑːkit/ | Thị trường trong nước/ ngoài nước |
144 | Average annual growth | /’ævəridʒ ‘ænjʊəl grəʊθ/ | Tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm |
145 | Capital accumulation | /kæpitl ə,kjuːmjʊ’lei∫n/ | Sự tích luỹ tư bản |
146 | International economic aid | /,intə’næ∫nəl ,iːkə’nɒmik eid/ | Viện trợ kinh tế quốc tế |
147 | economic blockade | /,iːkə’nɒmik blɒ’keid/ | Bao vây kinh tế |
148 | Distribution of income | /,distri’bjuː∫n əv ‘iŋkʌm/ | Phân phối thu nhập |
149 | Transnational corporations | /tranzˈnaSH(ə)n(ə)l ,kɔːpə’rei∫n/ | Các công ty siêu quốc gia |
150 | Real national income | /riəl ‘næ∫nəl ‘iŋkʌm/ | Thu nhập quốc dân thực tế |
151 | National economy | /’næ∫nəl i’kɒnəmi/ | Kinh tế quốc dân |
152 | Per capita income | /pə[r] ˈkæp.ɪ.tə ‘iŋkʌm/ | Thu nhập bình quân đầu người |
153 | National firms | /’næ∫nəl ‘fɜːm/ | Các công ty quốc gia |
154 | Gross National Product (GNP) | /’grəʊs ,næʃnəl ‘prɔdʌkt/ | Tổng sản phẩm quốc dân |
155 | Gross Domestic Product (GDP) | /’grəʊs də’mestik ‘prɔdʌkt/ | Tổng sản phẩm quốc nội |
156 | Supply and demand | /sə’plai ænd di’mɑːnd/ | Cung và cầu |
157 | Potential demand | /pə’ten∫l di’mɑːnd/ | Nhu cầu tiềm tàng |
158 | Effective demand | /i’fektiv di’mɑːnd/ | Nhu cầu hữu hiệu |
Từ vựng tiếng Anh trong doanh nghiệp sản xuất
Từ vựng tiếng Anh trong kinh doanh: Quy luật cung – cầu
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
177 | Adjust | /əˈʤʌst/ | Điều chỉnh |
178 | Afford | /əˈfɔːd/ | Có khả năng mua, mua được |
179 | Air consignment note | /eə kənˈsaɪnmənt nəʊt/ | Vận đơn hàng không |
180 | Airway bill | /ˈeəweɪ bɪl/ | Vận đơn hàng không |
181 | Back up | /bæk ʌp/ | Ủng hộ |
182 | Be regarded as | /biː rɪˈgɑːdɪd æz | Được xem như là |
183 | Bill of Lading | /bɪl ɒv ˈleɪdɪŋ/ | Vận đơn đường biển |
184 | Bleep | /bliːp/ | Tiếng kêu bíp |
185 | Calendar month | /ˈkælɪndə mʌnθ/ | Tháng theo lịch |
186 | Cause | /kɔːz/ | Gây ra, gây nên |
187 | Co/company | /kəʊ/ˈkʌmpəni/ | Công ty |
188 | Combined transport document | /kəmˈbaɪnd ˈtrænspɔːt ˈdɒkjʊmənt/ | Vận đơn liên hiệp |
189 | Compare | /kəmˈpeə/ | So sánh với |
190 | Consignment note | /kənˈsaɪnmənt nəʊt/ | Vận đơn, phiếu gửi kèm theo hàng hoá ghi rõ chi tiết hàng hoá |
191 | Consumer | /kənˈsjuːmə/ | Người tiêu dùng |
193 | Currently | /ˈkʌrəntli/ | Hiện hành |
194 | Decrease | /ˈdiːkriːs/ | Giảm đi |
195 | Desire | /dɪˈzaɪə/ | Mong muốn |
196 | Deteriorate | /dɪˈtɪərɪəreɪt/ | Bị hỏng |
197 | Doubt | /daʊt/ | Nghi ngờ, không tin |
198 | Elastic | /ɪˈlæstɪk/ | Co dãn |
199 | Encourage | /ɪnˈkʌrɪʤ/ | Khuyến khích |
193 | Equal | /ˈiːkwəl/ | Cân bằng |
194 | Existence | /ɪgˈzɪstəns/ | Sự tồn tại |
195 | Extract | /ˈɛkstrækt/ | Thu được, chiết xuất |
196 | Fairly | /ˈfeəli/ | Khá |
197 | Foodstuff | /ˈfuːdˌstʌf/ | Lương thực, thực phẩm |
198 | Glut | /glʌt/ | Sự dư thừa, thừa thãi |
199 | Household – goods | /ˈhaʊshəʊld – gʊdz/ | Hàng hoá gia dụng |
200 | Imply | /ɪmˈplaɪ/ | Ngụ ý, hàm ý |
201 | In response to | /ɪn rɪsˈpɒns tu:/ | Tương ứng với, phù hợp với |
202 | Increase | /ˈɪnkriːs/ | Tăng lên |
203 | Inelastic | /ˌɪnɪˈlæstɪk/ | Không co dãn |
204 | Intend | /ɪnˈtɛnd/ | Dự định, có ý định |
205 | Internal line | /ɪnˈtɜːnl laɪn/ | Đường dây nội bộ |
206 | Invoice | /ˈɪnvɔɪs/ | Hoá đơn (danh mục hàng hóa và giá cả) |
207 | Locally | /ˈləʊkəli/ | Trong nước |
208 | Make sense | /meɪk sɛns/ | Có ý nghĩa, hợp lý |
209 | Memo (memorandum) | /ˈmiːməʊ/ | Bản ghi nhớ |
210 | Mine | /maɪn/ | Mỏ |
211 | Note | /nəʊt/ | Nhận thấy, nghi nhận |
212 | Overproduction | /over – production/ | Sự sản xuất quá nhiều |
213 | Parallel | /ˈpærəlɛl/ | Song song với |
214 | Percentage | /pəˈsɛntɪʤ/ | Tỷ lệ phần trăm |
215 | Perishable | /ˈpɛrɪʃəbl/ | Dễ bị hỏng |
216 | Plc/public limited company | /ˈpʌblɪk ˈlɪmɪtɪd ˈkʌmpəni/ | Công ty hữu hạn cổ phần công khai |
217 | Priority | /praɪˈɒrɪti/ | Sự ưu tiên |
218 | Pro-forma invoice | Bản hoá đơn hoá giá | |
219 | Qty Ltd / Proprietary Limited | Công ty trách nhiệm hữu hạn (ở Úc) | |
220 | Reflect | /rɪˈflɛkt/ | Phản ánh |
221 | Report | /rɪˈpɔːt/ | Báo cáo |
223 | Result | /rɪˈzʌlt/ | Đưa đến, dẫn đến |
224 | Sharply | /ˈʃɑːpli/ | Rất nhanh |
225 | State | /steɪt/ | Nói rõ, khẳng định |
226 | Statement | /ˈsteɪtmənt/ | Lời tuyên bố |
227 | Steeply | /ˈstiːpli/ | Rất nhanh |
228 | Suit | /sjuːt/ | Phù hợp |
229 | Taken literally | /ˈteɪkən ˈlɪtərəli/ | Nghĩa đen |
230 | Tend | /tɛnd/ | Có xu hướng |
231 | Throughout | /θru(ː)ˈaʊt/ | Trong phạm vi, khắp |
232 | Willingness | /ˈwɪlɪŋnɪs/ | Sự bằng lòng, vui lòng |
Từ vựng tiếng Anh kinh doanh về bán hàng và Marketing
STT | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
233 | Break into/enter/capture/dominate the market | Thành công trên/tham gia/nắm lấy/thống trị thị trường |
234 | Gain/grab/take/win/boost/lose market share | Thu được/giành/ lấy/ thắng/đẩy mạnh/ mất thị phần |
235 | Find/build/create a market for something | Tìm/xây dựng/tạo ra một thị trường cho một thứ gì |
236 | Start/launch an advertising/a marketing campaign | Khởi đầu/ra mắt một chiến dịch quảng cáo/tiếp thị |
237 | Develop/launch/promote a product/website | Phát triển/ra mắt/ quảng cáo một sản phẩm/trang web |
238 | Create/generate demand for your product | Tạo ra/sinh ra nhu cầu cho sản phẩm |
239 | Attract/get/retain/help customers/clients | Thu hút/có được/giữ/giúp khách mua hàng/khách hàng |
240 | Drive/generate/boost/increase demand/sales | Thúc đẩy/sinh ra/đẩy mạnh/tăng nhu cầu/doanh số |
241 | Beat/keep ahead of/out-think/outperform the competition | Chiến thắng/dẫn trước/nhìn xa hơn/làm tốt hơn đối thủ |
242 | Meet/reach/exceed/miss sales targets | Đạt được/đạt mức/vượt quá/thiếu chỉ tiêu doanh thu |
Xem thêm: Mẫu câu từ vựng tiếng Anh trong bán hàng
Từ vựng tiếng Anh kinh doanh: Chủ đề tài chính
STT | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
243 | Buy/ acquire/ own/ sell a company/ firm/ franchise | Mua/ thu được/ sở hữu/ bán một công ty/ hãng/ tập đoàn |
244 | Set up/ establish/ start/ start up/ launch a business/ company | Thành lập/ sáng lập/ bắt đầu/ khởi động/ ra mắt một doanh nghiệp/ công ty |
245 | Run/ operate a business/ company/ franchise | Vận hành/ điều khiển một công ty/ hãng/ tập đoàn |
246 | Head/ run a firm/ department/ team | Chỉ đạo/ vận hành một hãng/ bộ phận/ nhóm |
247 | Make/ secure/ win/ block a deal | Tạo/ bảo vệ/ thắng được/ chặn một thỏa thuận |
248 | Expand/ grow/ build the business | Mở rộng/ phát triển/ xây dựng việc kinh doanh |
249 | Boost/ increase investment/ spending/ sales/ turnover/ earnings/ exports/ trade | Đất mạnh/ tăng cường sự/ đầu tư/ chi tiêu/ doanh thu/ thu nhập/ hàng xuất khẩu/ mua bán |
250 | Increase/ expand production/ output/sales | Tăng cường/ mở rộng sản xuất/ sản lượng/ doanh thu |
251 | Boost/ maximize/ production/ productivity/ efficiency/ income/ revenue/ profit/ profitability | Đẩy mạnh/ tối đa hóa sản xuất/ năng suất/ hiệu quả/ thu nhập/ doanh thu/ lợi nhuận/ sự thuận lợi |
252 | Achieve/ maintain/ sustain growth/ profitability | Đạt được/ giữ gìn/ duy trì sự tăng trưởng/ sự thuận lợi |
253 | Cut/ reduce/ bring down/ lower/slash costs/prices | Cắt/ giảm/ hạ/ giảm bớt/ cắt bớt chi trả/ giá cả |
254 | Announce/ impose/ make cuts/ cutbacks | Thông báo/ áp đặt/ thực hiện cắt giảm/ cắt giảm chi tiêu |
255 | Draw up/ set/ present/ agree/ approve a budget | Soạn thảo/ đề ra/ trình bày/ tán thành/ chấp thuận một ngân sách |
256 | Keep to/ balance/ cut/ reduce/ slash the budget | Bám sát/ cân bằng/ cắt/ giảm/ giảm bớt ngân sách |
257 | (Be/come in) below/ over/ within budget | (Ở/ có kết quả) dưới/ quá/ nằm trong ngân sách |
258 | Generate income/ revenue/ profit/ funds/ business | Tạo ra thu nhập/ doanh thu/ lợi nhuận/ quỹ/ việc kinh doanh |
259 | Fung/ finance a campaign/ aventure/ an expansion/ spending/ a deficit | Tài trợ/ bỏ tiền cho một chiến dịch/ dự án/ sự mở rộng/ chi tiêu/ thâm hụt |
260 | Provide/ raise/ allocate capital/ funds | Cung cấp/ gây/ phân bổ vốn/ quỹ |
261 | Attract/ encourage investment/ investors | Thu hút/ khuyến khích sự đầu tư/ nhà đầu tư |
263 | Recover/ recoup costs/ losses/ an investment | Khôi phục/ bù lại chi phí/ tổn thất/ vốn đầu tư |
264 | Get/ obtain/ offer somebody/ grant somebody credit/ a loan | Có được/ lấy/ đề nghị ai/ tài trợ ai tín dụng/ tiền cho vay |
265 | Apply for/ raise/ secure/ arrange/ provide finance | Xin/ gây/ bảo vệ/ sắp xếp/ cung cấp tài chính |
Từ vựng tiếng Anh trong doanh nghiệp: Chủ đề xuất nhập khẩu
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
266 | Air Freight | Hàng hóa chở bằng máy bay | |
267 | Assistant manager | /əˈsɪstənt ˈmænɪʤə/ | Phó phòng, trợ lý trưởng phòng |
268 | Business firm | /ˈbɪznɪs fɜːm/ | Hãng kinh doanh |
269 | Commodity | /kəˈmɒdɪti/ | Hàng hoá |
270 | Coordinate | /kəʊˈɔːdnɪt/ | Phối hợp, điều phối |
271 | Correspondence | /ˌkɒrɪsˈpɒndəns/ | Thư tín |
272 | Customs clerk | /ˈkʌstəmz klɑːk/ | Nhân viên hải quan |
273 | Customs documentation | /ˈkʌstəmz ˌdɒkjʊmɛnˈteɪʃən/ | Chứng từ hải quan |
274 | Customs official | /ˈkʌstəmz əˈfɪʃəl/ | Viên chức hải quan |
275 | Docks | /dɒks/ | Bến tàu |
276 | Export manager | /ˈɛkspɔːt ˈmænɪʤə/ | Trưởng phòng xuất khẩu |
277 | Exports | /ˈɛkspɔːts/ | Hàng xuất khẩu |
278 | Freight forwarder | /freɪt ˈfɔːwədə/ | Đại lý, (hãng, người) chuyển hàng |
279 | Goods | /gʊdz/ | Hàng hoá |
280 | Handle | /ˈhændl/ | Xử lý, buôn bán |
281 | Sea freight | /siː freɪt/ | Hàng chở bằng đường biển |
Từ vựng tiếng Anh khi nói về sự thất bại trong kinh doanh
STT | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
282 | Lose business/trade/customers/sales/revenue | Mất việc kinh doanh/thương vụ/khách hàng/doanh số/doanh thu |
283 | Accumulate/accrue/incur/run up debts | Tích lũy/dồn lại/gánh/làm tăng nợ |
284 | Suffer/sustain enormous/heavy/serious losses | Trải qua/ chịu đựng tổn thất khổng lồ/nặng/trầm trọng |
285 | Face cuts/a deficit/redundancy/bankruptcy | Nộp đơn/bị/tránh được/thoát khỏi phá sản |
286 | Liquidate/wind up a company | Đóng cửa và thanh lý/kết thúc một công ty |
287 | Survive/weather a recession/downturn | Sống sót/vượt qua một tình trạng suy thoái/sự suy sụp |
288 | Propose/seek/block/oppose a merger | Đề xuất/tìm kiếm/ ngăn cản/phản đối sự sát nhập |
289 | Launch/make/accept/defeat a takeover bid | Đưa ra/tạo/chấp nhận/ đánh bại một đề nghị mua lại |
Các từ thuật ngữ viết tắt trong tiếng Anh kinh doanh
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
B2B (business to business) | /ˈbɪznəs/ | Loại hình kinh doanh giữa các công ty |
B2C (business to consumer) | /ˈkʌstəmə(r)/ | Loại hình kinh doanh giữa công ty và người dùng cuối cùng |
EXP (export) | /ˈekspɔːt/ | Xuất khẩu |
R&D (Research and Development) | /rɪˌsɜːtʃ ən dɪˈveləpmənt/ | Nghiên cứu và phát triển |
NDA (Non-disclosure Agreement) | /nɒn dɪsˈkləʊʒə(r) əˈɡriːmənt/ | Thỏa thuận không tiết lộ thông tin |
SCM (Supply Chain Management) | /səˈplaɪ tʃeɪn ˈmænɪdʒmənt/ | Quản lý chuỗi cung ứng |
IR (interest rate) | /ˈɪntrəst reɪt/ | Lãi suất |
AWB (Airway Bill) | /eəweɪ bɪl/ | Vận đơn hàng không |
BL (Bill of lading) | /bɪl əv ˈleɪdɪŋ/ | Vận đơn đường biển |
ROS (Return on Sales) | /rɪˈtɜːn ɒn seɪl | Tỷ suất sinh lợi trên doanh thu thuần |
ROI (Return on Investment) | /rɪˈtɜːn ɒn ɪnˈvestmənt/ | Tỷ suất hoàn vốn |
P&L (Profit and Loss) | /prɒfɪt ən ˈlɒs/ | Lợi nhuận và thua lỗ |
IPO (Initial Public Offering) | /ɪˌnɪʃl ˌpʌblɪk ˈɒfərɪŋ/ | Chào bán chứng khoán lần đầu tiên ra công chúng. |
LC (Letter of credit) | /letər əv ˈkredɪt/ | Thư tín dụng |
Giáo trình tiếng Anh trong kinh doanh
Dưới đây là top 3 cuốn giáo trình tiếng Anh trong kinh doanh mà bạn có thể tham khảo:
Market Leader (Pearson/Longman)
Market Leader có cách luyện tập 4 kỹ năng để học tiếng Anh trong kinh doanh với những hoạt động giao tiếp có liên quan và đầy thử thách trong mỗi trang sách. Cuốn sách phù hợp với những người có trình độ tiếng Anh trung cấp trở lên và đang tìm cách nâng cao kỹ năng tiếng Anh kinh doanh tổng thể.
Business one:one (Oxford)
Business one:one là một giáo trình tuyệt vời dành cho những ai đang muốn cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh lưu loát và tự nhiên. Cuốn sách cung cấp các kỹ năng kinh doanh cốt lõi như đàm phán, du lịch và giao tiếp qua email hay điện thoại. Bên cạnh đó, Business one:one cũng cung cấp từ vựng, cụm từ và ngữ pháp cho cả kỹ năng nói và viết. Mỗi bài học chỉ dài hai trang và có cấu trúc dễ học, giúp người đọc dễ dàng tiếp thu kiến thức.
Total Business (Cengage)
Cuốn sách này cung cấp cho người đọc một cánh cửa mới để bước vào thế giới sử dụng tiếng Anh trong kinh doanh bằng các từ vựng, ngữ pháp và cấu trúc diễn đạt cơ bản. Tương tự như Business one:one, cuốn sách này có một cấu trúc mô-đun dễ học, với mỗi mô-đun có thể được nén lại để phù hợp với bài học ngắn hoặc mở rộng để phù hợp với bài học dài hơn.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh
Dưới đây là một vài mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong doanh nghiệp mà bạn có thể tham khảo:
- It’s been a pleasure to do business with you
(Tôi rất hận hạnh được làm quen với ông/bà)
- That updated software will be officially launched at our company in August
(Bản nâng cấp phần mềm đó sẽ chính thức ra mắt tại công ty chúng ta vào tháng tám)
- The banks in this country are set to merge for next month
(Các ngân hàng ở quốc gia này sẽ sáp nhập vào tháng tới)
- There is currently about 500,000 USD in the fund
(Hiện đang có khoảng 500,000 USD trong ngân quỹ)
- There will be some big change to the way they conduct business.
(Sẽ có một vài thay đổi lớn trong cách kinh doanh của họ)
- Can we have a look at the production line?
(Ông bà có thể cho tôi xem dây chuyền sản xuất được không?)
- I’d like to speak to Mr Bean – the leader of Marketing Department
(Tôi muốn nói chuyện với ông Bean trưởng bộ phận Marketing)
- We really appreciate of your support through the project
(Chúng tôi rất trân trọng sự đóng góp của bạn trong suốt dự án vừa qua)
>> Xem thêm: Khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm hiệu quả – ELSA Speech Analyzer
Mẹo học từ vựng tiếng Anh kinh doanh Business hiệu quả, nhớ lâu
Để học từ vựng tiếng Anh kinh doanh Business hiệu quả và nhớ được lâu, bạn hãy ghi nhớ những phương pháp sau:
- Đặt từ vựng vào ngữ cảnh cụ thể
Thông thường, não bộ sẽ dễ dàng ghi nhớ những kiến thức thực tế, liên quan mật thiết đến bản thân. Vì vậy, bạn không nên học từ vựng một cách “ngẫu nhiên”. Thay vào đó, hãy liên kết chúng vào tình huống thực tế và ngữ cảnh cụ thể, miễn sao bạn thấy thích thú. Ví dụ, nếu hâm mộ bóng đá, bạn có thể nhớ từ “unstoppable” thông qua câu “Messi is unstoppable”. Điều này chắc chắn sẽ giúp bạn học từ vựng hiệu quả, nhớ lâu hơn đấy!
- Học từ vựng qua cụm từ, đoạn văn
Bạn nên học từ vựng tiếng Anh thương mại theo cụm từ, đoạn văn hoặc các đoạn hội thoại. Ví dụ, thay vì nhớ “hello” là “xin chào”, bạn có thể học theo kịch bản như: “Hello, nice to meet you! – Hi, Nice to meet you too!” Cách này sẽ giúp bạn nhớ nghĩa của từ và vận dụng đúng vào ngữ cảnh cụ thể.
- Đọc to từ vựng
Đây là một trong những mẹo học từ vựng tiếng Anh doanh nghiệp hiệu quả mà ELSA Speech Analyzer muốn giới thiệu đến bạn. Hãy thử nghe từ vựng một lần, sau đó nhắm mắt và lắng nghe từ đó trong đầu của bạn thêm vài lần nữa. Cuối cùng, bạn hãy đọc to từ vựng đó và ghi âm lại để tự sửa lỗi phát âm. Dần dần, bạn sẽ ghi nhớ được nghĩa của từ và đọc chuẩn như người bản xứ.
- Đơn giản hóa từ vựng bằng trí tưởng tượng
Việc tạo ra một cụm từ hay câu chuyện hài hước sẽ giúp bạn kết nối từ vựng và nghĩa của nó tốt hơn. Mẹo này còn đặc biệt hiệu quả khi bạn cần nhớ những cụm tiếng Anh thương mại khó đánh vần. Ví dụ, khi học từ “career”, bạn có thể nhớ cụm “car and beer”.
- Học sâu vào gốc từ
Trước khi tra từ vựng kinh doanh, bạn hãy thử đoán nghĩa thông qua gốc từ hoặc hậu tố, tiền tố. Việc nghiên cứu nguồn gốc sẽ giúp bạn ghi nhớ và học từ mới hiệu quả hơn. Ví dụ, “-ian” là hậu tố chỉ người, “-less” là có nghĩa là “not” (homeless – vô gia cư).
- Viết từ vựng ra giấy
Với phương pháp này, bạn hãy ghi những từ vựng tiếng Anh doanh nghiệp ra giấy và đặt nó vào một câu văn cụ thể. Điều này sẽ giúp bạn ghi nhớ chính tả và cách dùng của từ trong tình huống cụ thể. Song song với đó, bạn có thể nhờ thầy cô chỉnh sửa câu văn, giúp bạn nắm chắc cả ngữ pháp lẫn từ vựng tiếng Anh.
- Luyện tập thường xuyên
Luyện tập và ứng dụng từ vựng tiếng Anh Business trong giao tiếp thực thế sẽ giúp bạn gia tăng khả năng ghi nhớ. Tuy nhiên, bạn không nên cố gắng lặp đi lặp lại một từ trong một ngày. Thay vào đó, hãy học ngắt quãng trong một khoảng thời gian, có thể là vài ngày hay vài tuần. Điều này sẽ giúp bạn hạn chế tình trạng “học trước quên sau”. Từ đó, việc ghi nhớ từ vựng tiếng Anh doanh nghiệp không còn là vấn đề với bạn.
>> Tham khảo thêm:
- Lộ trình tự học tiếng Anh giao tiếp cấp tốc cho người đi làm
- Giải pháp học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm bận rộn
Bài tập ứng dụng từ vựng tiếng Anh trong kinh doanh
Bài tập: Nối thuật ngữ viết tắt tiếng Anh trong kinh doanh với cụm từ thích hợp
1. B2C (business to consumer) | a. Nghiên cứu và phát triển |
2. AWB (Airway Bill) | b. Loại hình kinh doanh giữa công ty và người dùng cuối cùng |
3. R&D (Research and Development) | c. Xuất khẩu |
4. EXP (export) | d. Thỏa thuận không tiết lộ thông tin |
5. Chief Financial Officer (CFO) | e. Vận đơn hàng không |
6. NDA (Non-disclosure Agreement) | f. Loại hình kinh doanh giữa các công ty |
7. B2B (business to business) | g. Lợi nhuận và thua lỗ |
8. P&L (Profit and Loss) | h. Giám đốc tài chính |
Đáp án: 1-b, 2-e, 3-a, 4-c, 5-h, 6-d, 7-f, 8-g
Học từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh cùng ELSA Speech Analyzer
Bên cạnh những mẹo trên, để giao tiếp tiếng Anh trong kinh doanh một cách tự tin và lưu loát, bạn hãy luyện tập thường xuyên cùng công cụ ELSA Speech Analyzer. Đây là chương trình học tiếng Anh cho người đi làm tốt nhất hiện nay, giúp chuyển đổi bài nói thành văn bản, đánh giá và hướng dẫn sửa sai toàn diện với 5 yếu tố: phát âm, lưu loát, ngữ điệu, từ vựng và ngữ pháp.
ELSA Speech Analyzer giúp người dùng luyện tập giao tiếp và phản xạ tiếng Anh trong kinh doanh hiệu quả bằng cách trả lời các câu hỏi được gợi ý hoặc dựa trên các tình huống giả lập như: Hội thoại với đồng nghiệp, tiếng Anh khi đi công tác, tiếng Anh trong kinh doanh, mẫu câu giao tiếp khi phỏng vấn xin việc hay giao tiếp với khách hàng.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Đặc biệt, công cụ học tiếng Anh cho người đi làm ELSA Speech Analyzer có công nghệ AI nhận diện giọng nói độc quyền, phát hiện lỗi sai phát âm trong từng âm tiết. Người dùng sẽ được hướng dẫn cách nhấn âm, nhả hơi, đặt lưỡi và khẩu hình miệng chuẩn như người bản xứ thông qua các video trực quan.
Nhờ vậy, bạn sẽ tự tin giao tiếp hơn khi làm việc, nói chuyện, đàm phán với khách hàng bằng tiếng Anh lưu loát hơn. Đồng thời, tích lũy một kho từ vựng tiếng Anh doanh nghiệp hữu ích.
Với ELSA Speech Analyzer, người dùng có thể nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình bằng cách gửi bản ghi âm của bản thân, hệ thống sẽ tự động phân tích và phản hồi ngay lập tức về những lỗi cần sửa. Tính năng này cho phép bạn thu âm lại cuộc trò chuyện với khách hàng, đối tác, đồng nghiệp,… và nhận biết được những khía cạnh cần cải thiện để giao tiếp hiệu quả hơn trong tương lai.
Ngoài ra, sau khi chuyển bài nói của bạn thành văn bản, ELSA Speech Analyzer còn giúp đề xuất bài nói phiên bản tốt hơn bài gốc bằng cách sử dụng công nghệ AI đang được hàng triệu người trên thế giới dùng hàng ngày – Chat GPT. Nhờ vậy, trình độ giao tiếp tiếng Anh trong lĩnh vực kinh doanh của bạn sẽ ngày càng tốt hơn và mở ra cơ hội thăng tiến trong công việc.
Hãy dành chỉ 10 phút mỗi ngày để học cùng ELSA Speech Analyzer và bạn sẽ nhận thấy sự cải thiện đáng kể trong trình độ tiếng Anh của mình. Còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Speech Analyzer để khám phá những tính năng tuyệt vời này ngay hôm nay!
Trên đây là tổng hợp 240+ từ vựng tiếng Anh kinh doanh Business cùng một số mẫu câu cơ bản. Hy vọng những thông tin bổ ích này có thể giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh nơi công sở, gia tăng cơ hội việc làm trong tương lai.
Từ lâu, ngành Tài chính – Ngân hàng đã là một trong những ngành đầu tiên ứng dụng tiếng Anh vào công việc. Do đó, các chuyên viên tài chính cần trang bị vốn tiếng Anh ngân hàng vững chắc để phục vụ cho công việc tốt nhất.
Ở bài viết này, ELSA Speech Analyzer sẽ cung cấp cho bạn hơn 50 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Tài chính – ngân hàng thiết yếu nhất.
Từ vựng tiếng Anh các vị trí công việc trong ngành ngân hàng
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Accounting Controller | Kiểm soát viên kế toán |
Product Development Specialist | Chuyên viên phát triển sản phẩm |
Market Development Specialist | Chuyên viên phát triển thị trường |
Big Business Customer Specialist | Chuyên viên khách hàng doanh nghiệp lớn |
Personal Customer Specialist | Chuyên viên chăm sóc khách hàng |
Financial Accounting Specialist | Chuyên viên kế toán tài chính |
Marketing Staff Specialist | Chuyên viên quảng bá sản phẩm |
Valuation Officer | Nhân viên định giá |
Information Technology Specialist | Chuyên viên công nghệ thông tin (IT) |
Marketing Officer | Chuyên viên tiếp thị |
Cashier | Thủ quỹ |
Từ vựng tiếng Anh ngân hàng là từ vựng nâng cao. Do đó, bạn có thể sử dụng ELSA Speech Analyzer để luyện nói và học cách áp dụng kho từ vựng này.
ELSA Speech Analyzer là trình luyện nói tiếng Anh hàng đầu hiện nay. Được tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến, ELSA Speech Analyzer có khả năng đánh giá, chấm điểm và sửa lỗi phát âm. Bên cạnh đó, phần mềm còn sở hữu kho từ vựng tiếng Anh chuyên ngành đồ sộ.
Khi luyện nói cùng ELSA Speech Analyzer, ngoài luyện phát âm chuẩn chỉnh, bạn còn được chỉnh sửa ngữ pháp và đề xuất từ vựng nâng cao. Giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh với hiệu quả cao nhất.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Từ vựng tiếng Anh các loại thẻ và tài khoản ngân hàng
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Bank Account | Tài khoản ngân hàng |
Personal Account | Tài khoản cá nhân |
Current Account/ Checking Account | Tài khoản vãng lai |
Deposit Account | Tài khoản tiền gửi |
Saving Account | Tài khoản tiết kiệm |
Fixed Account | Tài khoản có kỳ hạn |
Credit Card | Thẻ tín dụng |
Debit Card | Thẻ tín dụng |
Charge Card | Thẻ thanh toán |
Prepaid Card | Thẻ trả trước |
Check Guarantee Card | Thẻ đảm bảo |
Visa/Mastercard | Thẻ Visa/Mastercard |
Commercial Bank | Ngân hàng Thương mại |
Investment Bank | Ngân hàng đầu tư |
Retail Bank | Ngân hàng bán lẻ |
Central Bank | Ngân hàng Trung Ương |
Internet Bank | Ngân hàng trực tuyến |
Regional local bank | Ngân hàng địa phương ở khu vực/ trong vùng |
Supermarket bank | Ngân hàng siêu thị |
50+ thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Tài chính ngân hàng phổ biến
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Stock exchange | sàn giao dịch chứng khoán |
Stock market | thị trường chứng khoán |
Commerce | thương mại |
Abroad | Ở nước ngoài, hải ngoại |
inheritance | quyền thừa kế |
Fortune | tài sân, vận may |
Property | tài sản, của cải |
Cash machine/ cash point/ cash dispenser | Máy rút tiền |
Online account | tài khoản trực tuyến |
Insurance policy | hợp đồng bảo hiểm |
Credit card | thẻ tín dụng |
Debit card | thẻ ghi nợ |
Rental contract | hợp đồng cho thuê |
Discount | giảm giá, chiết khấu |
Credit limit | hạn mức tín dụng |
Investor | nhà đầu tư |
Stake | tiền đầu tư, cổ phần |
Inherit | thừa kế |
Accountant | nhân viên kế toán |
Lend | cho vay |
Borrow | cho mượn |
Rent | thuê |
Equality | sự ngang bằng nhau |
Poverty | sự nghèo, kém chất lượng |
Charge | phí, tiền phải trả |
Outsource | thuê ngoài |
Grant | trợ cấp, công nhận, tài trợ |
Back-office | bộ phận không làm việc trực tiếp với khách hàng |
Insecurity | tính không an toàn, tình trạng bấp bênh |
Compensation | sự đền bù, bồi thường |
Overcharge | tính quá số tiền |
Commit | cam kết |
Short-term cost | chi phí ngắn hạn |
Long-term gain | thành quả lâu dài |
Expense | sự tiêu, phí tổn |
Invoice | hóa đơn, lập hóa đơn |
Bribery | sự đút lót, sự hối lộ |
Corrupt | tham nhũng |
Balance of payment | cán cân thanh toán |
Balance of trade | cán cân thương mại |
Budget | ngân sách |
Cost of borrowing | chi phí vay |
Consumer price index (CPI) | chỉ số giá tiêu dùng |
Acquisition | việc mua lại, việc thôn tỉnh |
Assembly line | dây chuyền sản xuất |
Float | trôi nổi, thả nổi, niêm yết cổ phiếu |
Giant | công ty khổng lồ |
Retail bank | ngân hàng mua bán lẻ |
Commercial bank | ngân hàng thương mại |
Central bank | ngân hàng trung ương |
Federal Reserve | cục dự trữ liên bang |
Treasuries | kho bạc |
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Tài chính – ngân hàng
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Slump | Tình trạng khủng hoảng, suy thoái, sụt giảm |
Upturn | Sự chuyển hướng tốt, khá lên |
Micro Finance | Tài chính vi mô |
To reject | Không chấp thuận, bác bỏ |
Private company | Công ty tư nhân |
Multinational company | Công ty đa quốc gia |
Transnational company | Công ty xuyên quốc gia |
Joint Venture company | Công ty Liên doanh |
Joint Stock Company | Công ty Hợp Danh |
Monopoly Company | Công ty độc quyền |
Pulling | Thu hút |
Infrastructure | Cơ sở hạ tầng |
Revenue | Thu nhập |
Interest | Tiền lãi |
Withdraw | Rút tiền ra |
Offset | Sự bù đắp thiệt hại |
Treasurer | Thủ quỹ |
Turnover | Doanh số, doanh thu |
Inflation | Sự lạm phát |
Surplus | Thặng dư |
Liability | Khoản nợ, trách nhiệm |
Depreciation | Khấu hao |
Financial policies | Chính sách tài chính |
Home Foreign Market | Thị trường trong nước/ ngoài nước |
Foreign currency | Ngoại tệ |
Price boom | Việc giá cả tăng vọt |
Board/Hoarder | Tích trữ/ Người tích trữ |
Moderate price | Giá cả phải chăng |
Monetary activities | Hoạt động tiền tệ |
Speculation/ Speculator | Đầu cơ/ Người đầu cơ |
Dumping | Bán phá giá |
Economic blockade | Bao vây kinh tế |
Guarantee | Bảo hành |
Insurance | Bảo hiểm |
Account holder | Chủ tài khoản |
Conversion | Chuyển đổi (tiền, chứng khoán) |
Transfer | Chuyển khoản |
Customs barrier | Hàng rào thuế quan |
Invoice | Hoá đơn |
Mode of payment | Phương thức thanh toán |
Financial year | Tài khoản |
Joint venture | Công ty liên doanh |
Instalment | Phần trả góp mỗi lần cho tổng số tiền |
Mortgage | Thế chấp |
Share | Cổ phần |
Shareholder | Người góp cổ phần |
Earnest money | Tiền đặt cọc |
Payment in arrear | Trả tiền chậm |
Confiscation | Tịch thu |
Preferential duties | Thuế ưu đãi |
National economy | Kinh tế quốc gia |
Các mẫu hội thoại tiếng Anh sử dụng phổ biến trong ngân hàng
Hội thoại 1: Tạo tài khoản ngân hàng
- Hana: What can I help you with? (Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
- Sora: I would like to open a bank account (Tôi muốn mở một tài khoản ngân hàng.)
- Hana: What kind would you like to open? (Bạn muốn mở loại tài khoản nào?)
- Sora: I need a checking account (Tôi muốn mở một tài khoản thanh toán.)
- Hana: Would you also like to open a savings account? (Ngoài ra anh có muốn mở thêm tài khoản tiết kiệm không?)
- Sora: I want to deposit $15. (Tôi muốn nộp 15 đô – la.)
- Hana: I’ll set up your accounts for you right now. (Tôi sẽ tạo tài khoản cho anh ngay bây giờ.)
Hội thoại 2: Rút tiền tại ngân hàng
- Jon: May I help you? (Tôi giúp gì được cho bạn)
- Win: I need to make a withdrawal. (Tôi muốn rút tiền)
- Jon: How much are you withdrawing today? (Bạn muốn rút bao nhiêu ạ?)
- Win: $2.000. (2.000 đô la)
- Jon: What account would you like to take this money from? (Bạn muốn rút từ tài khoản nào?)
- Win: My savings money. (Tài khoản tiết kiệm nhé.)
- Jon: Here’s your $2.000. (Tiền của anh đây 2.000 đô la)
- Win: Thank you so much. (Cảm ơn bạn.)
- Jon: You’re welcome. Thanks for using our service. (Không có gì, cảm ơn bạn đã sử dụng dịch vụ của chúng tôi.)
Hội thoại 3: Mẫu hội thoại tiếng Anh gửi tiền tại Ngân hàng
- Mike: Hello, how are you? (Xin chào, bạn có khỏe không?)
- Lennon: I’m good! Thanks (Tôi ổn, cảm ơn)
- Mike: How can I help you? (Tôi có thể giúp được gì cho bạn không?)
- Lennon: Today, I want to make a deposit at the bank. (Hôm nay tôi muốn gửi tiền vào ngân hàng)
- Mike: So do you want to make a deposit Cash or check? (Vậy bạn muốn gửi tiền bằng tiền mặt hay bằng séc?)
- Lennon: It will be cash today. (Tiền mặt)
- Mike: How much do you want to deposit today? (Hôm nay bạn muốn gửi bao nhiêu tiền?)
- Lennon: Maybe I will deposit $300. (Có thể tôi sẽ gửi 300$)
- Mike: What account will you be depositing this money into? (Bạn sẽ gửi vào loại tài khoản nào?)
- Lennon: Deposit it into my saving account. (Tôi sẽ gửi vào tài khoản tiết kiệm của bản thân)
- Mike: Yes, i will make it soon. (Vâng, tôi sẽ làm thủ tục nhanh)
- Lennon: Thank you so much. (Cảm ơn bạn rất nhiều)
Hội thoại 4: Chuyển tiền cho người khác
- Mary: Hello! May I help you with something? – Xin chào! Tôi có thể giúp gì cho bạn?
- Jane: I need to transfer money. – Tôi cần chuyển tiền.
- Mary: Do you know which account you want to take the money from? – Bạn muốn chuyển tiền đi từ tài khoản nào?
- Jane: Take it from my savings account. – Hãy chuyển từ tài khoản tiết kiệm của tôi.
- Mary: Where are you transferring the money to? – Bạn cần chuyển tiền đến đâu?
- Jane: I want it transferred into my checking account. – Tôi muốn gửi nó đến tài khoản thanh toán của tôi.
- Mary: How much would you like to transfer? – Bạn muốn chuyển bao nhiêu tiền?
- Jane: I want to transfer 5 million VND. – Tôi muốn chuyển 5 triệu đồng.
- Mary: Will that be all today? – Đó là tất cả ngày hôm nay phải không?
- Jane: Yes. That will be all. – Đúng vậy, tất cả.
Hội thoại 5: Thay đổi mật khẩu ngân hàng
- Diana: Can I help you with something? – Tôi có thể giúp bạn điều gì?
- Alex: I want to cancel my account. – Tôi cần hủy tài khoản của tôi.
- Diana: Is there a problem with it? – Có phải có vấn đề với nó không?
- Alex: I have another account. – Tôi đã có tài khoản khác.
- Diana: What do you want to do with money in this account? – Bạn sẽ làm gì với tất cả số tiền trong tài khoản này?
- Alex: Just transfer it over to my remaining account. – Hãy chuyển nó đến tài khoản hiện tại của tôi.
- Diana: I can do that. – Tôi có thể làm được điều này.
- Alex: That would be great. – Điều đó thật tuyệt.
- Diana: Do you want to take any money out? – Bạn có muốn rút tiền không?
- Alex: Not today. – Không phải là hôm nay.
- Diana: It’s going to take a moment for me to cancel your account. – Sẽ mất một chút thời gian để tôi hủy tài khoản của bạn.
- Alex: That’s fine. Thank you so much. – Được rồi. Cảm ơn bạn nhiều.
Tổng kết
Bài viết trên đã tổng hợp 50+ từ vựng tiếng Anh ngân hàng thông dụng nhất. Để việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành được hiệu quả nhất, chúng tôi khuyến khích bạn đọc nên kết hợp luyện nói cùng ELSA Speech Analyzer.
Theo dõi các chương trình ưu đãi hấp dẫn nhất của ELSA Speech Analyzer TẠI ĐÂY.
Sử dụng thành thạo nhóm từ vựng và các mẫu câu tiếng Anh nơi công sở sẽ giúp bạn rất nhiều khi làm việc, đặc biệt ở môi trường đa quốc gia. Theo dõi bài viết dưới đây của ELSA Speech Analyzer để tổng hợp chi tiết các mẫu câu và từ vựng thường xuyên sử dụng trong tiếng Anh văn phòng.
>> Xem thêm: Mẫu câu thuyết trình tiếng Anh hay, giúp bạn tự tin chinh phục người nghe
Mẫu câu tiếng Anh công sở thông dụng khi giao tiếp với khách hàng, đối tác
Các mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Let’s introduce ourselves quickly – please state your name, job title and why you are attending this meeting. | Cùng giới thiệu về bản thân thật ngắn gọn – hãy giới thiệu tên của bạn, chức vụ và lý do mà bạn tham dự cuộc họp này. |
Let’s get down to the business, shall we? | Chúng ta thảo luận công việc được chứ? |
There are [number] items on the agenda of the meeting. The first one is… | Có [số] đầu mục công việc trong kế hoạch của buổi họp. Điều đầu tiên là… |
Today I would like to outline our plans for… | Hôm nay tôi muốn phác thảo kế hoạch của chúng tôi cho việc… |
We’ve got plenty of topics to cover in today’s meeting so let’s get down to business. | Chúng ta có rất nhiều chủ đề cần trình bày trong cuộc họp hôm nay, vì vậy hãy bắt tay vào công việc |
Before the next meeting, I want [action point] completed so we can discuss the results. | Trước buổi gặp mặt lần sau, tôi muốn [(hành động)] có thể hoàn thành để thảo luận về kết quả. |
Can we meet (up) to talk about…? | Chúng ta có thể nói về vấn đề … không? |
This is my name card. | Đây là danh thiếp của tôi. |
I hope to conclude some business with you. | Tôi hy vọng có thể hợp tác làm việc với anh/chị |
We’ll have the contract ready for signature. | Chúng tôi sẽ chuẩn bị hợp đồng để ký kết. |
It sounds like a win-win situation to me. | Đây là tình huống mà đôi bên cùng có lợi. |
Ngoài những mẫu câu để học tiếng Anh giao tiếp công sở nhanh chóng, bạn hãy luyện tập cùng phần mềm ELSA Speech Analyzer để nâng cao kỹ năng nói tiếng Anh. Phần mềm cung cấp khả năng nhận dạng giọng nói bằng công nghệ A.I. Theo đó, bạn sẽ được chấm điểm cách phát âm, chỉ ra lỗi sai trong từng âm tiết và được hướng dẫn chỉnh sửa ngay tức thì.
Đồng thời, những câu trả lời bằng tiếng Anh do bạn chuẩn bị sẽ được Speech Analyzer đánh giá dựa trên các chủ đề như trò chuyện với đồng nghiệp, phỏng vấn bằng tiếng Anh,… Từ đó đề xuất từ vựng nâng cao có thể áp dụng theo các chủ đề cụ thể.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh với đồng nghiệp nơi công sở
Giao tiếp với đồng nghiệp giúp mối quan hệ trở nên thân thiết hơn. Dưới đây là những mẫu câu đơn giản mà bạn có thể nhanh chóng ghi nhớ và thực hành.
Tiếng Anh công sở dùng khi hỏi thăm đồng nghiệp
Các mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Good morning/Good afternoon. | Chào buổi sáng/chào buổi chiều. |
I’m fine/good/not bad/very well, thanks. | Tôi ổn/tốt/không tệ/rất tốt, cảm ơn. |
How is it going/How is everything/How are you today? | Hôm nay bạn thế nào? |
How was your weekend? | Cuối tuần của bạn như thế nào? |
How do you get to work? | Bạn đi làm bằng phương tiện gì? |
Mẫu câu tiếng Anh trao đổi công việc với đồng nghiệp nơi công sở
Các mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Show me the report again? | Tôi có thể xem lại báo cáo lần nữa được không? |
I’d like to set up a meeting with you at your earliest convenience. When are you free? | Tôi muốn sắp xếp một cuộc gặp với bạn trong thời gian sớm nhất. Khi nào bạn rảnh? |
I didn’t quite catch that; would you mind repeating what you just said? | Tôi đã không nắm được vấn đề. Bạn có thể lặp lại những gì vừa nói được không? |
I’ll be with you in a moment. | Tôi sẽ trao đổi với bạn sau. |
Send me an email right now, please. | Hãy gửi email cho tôi ngay bây giờ. |
I need a contract for three days. | Tôi cần hợp đồng trong ba ngày |
When does the meeting start? | Khi nào thì cuộc họp bắt đầu? |
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng khi thảo luận, đưa ra ý kiến
Các mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
I absolutely/completely agree with you. | Tôi tuyệt đối/hoàn toàn đồng ý với bạn |
I don’t fully understand what you mean. Could you explain it from a different angle? | Tôi không hoàn toàn hiểu ý bạn nói. Bạn có thể giải thích lại theo một hướng khác được không? |
I think so too. | Tôi cũng nghĩ vậy. |
That’s a good idea. | Đó là một ý kiến hay. |
That sounds like a fine idea. | Một ý tưởng khá hay. |
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh văn phòng sử dụng khi đi trễ hoặc xin nghỉ phép
Các mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Excuse me for being late, I was… | Xin lỗi, Tôi đến trễ vì… |
Sorry for not getting here on time, I got stuck in traffic. | Tôi xin lỗi đến trễ vì tắc đường. |
Sorry, I’m late. I had to take the bus. | Xin lỗi, tôi đến trễ vì đi xe bus |
I’m so sorry for my problem. | Tôi xin lỗi vì vấn đề của mình |
Can I take a day off this Friday? | Tôi xin nghỉ vào thứ Sáu có được không? |
I need tomorrow off. | Tôi muốn nghỉ làm ngày mai |
I took a day off to go to the doctor. | Tôi muốn xin nghỉ một ngày để đi khám bệnh |
I’m afraid, I have to take sick leave today. | Tôi e rằng, tôi phải nghỉ bệnh ngày hôm nay |
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho dân văn phòng khi dự hội thảo nước ngoài
Các mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Good morning! | Chào buổi sáng! |
My name is Giang Nam. Please call me Nam. | Tôi tên là Giang Nam. Hãy gọi tôi là Nam |
I’m Lan. I’m in the production department. I supervise quality control. | Tôi là Lan. Tôi thuộc bộ phận sản xuất. Tôi giám sát và quản lý chất lượng. |
What do you do? | Công việc của anh là gì? |
I’m an English teacher. | Tôi là một giáo viên tiếng Anh. |
What’s your company name? | Tên công ty của bạn là gì? |
Would you like to leave any message? | Anh có muốn để lại tin nhắn gì không? |
Do you have an appointment with my director? | Cô có cuộc hẹn với giám đốc của tôi không? |
I’m calling from ABC company. | Tôi gọi từ công ty ABC. |
I have 4 years experience at accountant position. | Tôi có 4 năm kinh nghiệm tại vị trí nhân viên kế toán. |
With my strong academic background, I’m capable and competent. | Với nền tảng kiến thức vững chắc, tôi thấy mình có đủ năng lực và đủ khả năng cạnh tranh. |
Please give me your name card. | Vui lòng cho tôi thẻ danh thiếp của bạn. |
Hello! I’m a new employee in the marketing department. | Xin chào! Tôi là nhân viên mới ở phòng Marketing. |
Mẫu câu tiếng Anh khiếu nại nơi văn phòng
Các mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
I need to complain about a few things. | Tôi cần khiếu nại về vài điều. |
I am writing a complaint about how you work in the company. | Tôi viết đơn khiếu nại về cách làm việc của bạn trong công ty. |
I will send a complaint to this working department of this company. | Tôi sẽ gửi đơn khiếu nại về bộ phận làm việc này của công ty này. |
Do you find dealing with complaints problematic? | Bạn có thấy việc giải quyết các khiếu nại đang có vấn đề không? |
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh văn phòng, công sở phổ biến
Từ vựng văn phòng phẩm bằng tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Calculator | /ˈkælkjəˌleɪtər/ | Máy tính cầm tay |
Glue | /glu/ | Keo dán |
Envelope | /ˈɛnvəˌloʊp/ | Phong bì |
Pair of scissors | /pɛr ʌv ˈsɪzərz/ | Kéo |
Folder | /ˈfoʊldər/ | Tập tài liệu |
Paper clip | /ˈpeɪpər klɪp/ | Kẹp giấy |
Rolodex | /ˈroʊləˌdɛks/ | Hộp đựng danh thiếp |
Pins | /pɪnz/ | Ghim |
Post-it-notes | /poʊst-ɪt-noʊts/ | Giấy nhớ |
Rubber stamp | /ˈrʌbər stæmp/ | Con dấu |
Từ vựng tiếng Anh về cơ sở vật chất nơi công sở
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
File cabinet | /ˈfaɪl ˌkæb.ɪ.nət/ | Tủ đựng hồ sơ, tài liệu |
Photocopier | /ˈfoʊtoʊˌkɑpiər/ | Máy phô tô |
Printer | /ˈprɪntər/ | Máy in |
Projector | /prəˈʤɛktər/ | Máy chiếu |
Scanner | /ˈskænər/ | Máy scan |
Computer | /kəmˈpjutər/ | Máy tính để bàn |
Desk | /desk/ | Bàn làm việc |
Chair | /tʃer/ | Ghế |
Air-conditioner | /ˈer kənˌdɪʃ.ən.ɚ / | Điều hòa không khí |
Laptop | /ˈlæp.tɑːp / | Máy tính cá nhân |
Whiteboard | /ˈwaɪt.bɔːrd/ | Bảng trắng |
Từ vựng tiếng Anh về chức vụ trong công ty
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
President | /’prezidənt/ | Chủ tịch |
Director | /dəˈrektə(r)/ | Giám đốc |
Manager | /ˈmænɪdʒə/ | Quản lý |
Accounting manager | /ə’kauntiɳ ‘mænidʤə/ | Trưởng phòng kế toán |
Finance manager | /fai’næns ‘mænidʤə/ | Trưởng phòng tài chính |
Marketing manager | /’mɑ:kitiɳ ‘mænidʤə/ | Trưởng phòng marketing |
Production manager | /production ‘mænidʤə/ | Trưởng phòng sản xuất |
Personnel manager | /,pə:sə’nel ‘mænidʤə/ | Trưởng phòng nhân sự |
Team leader | /ti:m /’li:də/ | Trưởng nhóm |
Supervisor | /ˈsuːpəvaɪzə(r)/ | Người giám sát |
Từ vựng tiếng Anh về phúc lợi, đãi ngộ nhân viên
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Salary | /ˈsæl.ɚ.i/ | Lương |
Salary increase | /ˈsæləri ˈɪnˌkris/ | Tăng lương |
Holiday entitlement | /ˈhɑləˌdeɪ ɛnˈtaɪtəlmənt/ | Chế độ ngày nghỉ được hưởng |
Health insurance | /ˈhelθ ɪnˌʃɔːr.əns/ | Bảo hiểm y tế |
Working hours | /ˈwɜrkɪŋ ˈaʊərz/ | Giờ làm việc |
Promotion | /prəˈmoʊ.ʃən/ | Thăng chức |
Maternity leave | /məˈtɝː.nə.t̬i ˌliːv/ | Nghỉ thai sản |
Travel expenses | /ˈtræv.əl ɪkˌspen.sɪz/ | Chi phí đi lại |
Trên đây là những mẫu câu và từ vựng tiếng anh công sở thông dụng mà ELSA Speech Analyzer đã chia sẻ cho các bạn. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp, tự tin làm việc trong môi trường quốc tế.
Khi nhận được thư mời phỏng vấn từ các công ty, bạn cảm thấy vị trí đó chưa thực sự phù hợp với mình và cần phải gửi lại họ một lời từ chối. Vậy làm thế nào để gửi một email / thư từ chối phỏng vấn một cách chuyên nghiệp và khéo léo? Cùng ELSA Speech Analyzer xem ngay bài viết dưới đây.
Một số lưu ý khi viết email/thư từ chối phỏng vấn bằng tiếng Anh
Sau khi nhận lời mời phỏng vấn, ứng viên phải trả lời nhà tuyển dụng trong vòng 24 giờ. Nếu bạn từ chối thì cũng nên gửi thư hồi âm để:
- Thứ nhất, nhà tuyển dụng chủ động tìm kiếm ứng viên mới hoặc thay đổi lịch phỏng vấn mà không ảnh hưởng đến tiến độ tuyển dụng.
- Thứ hai, vừa lịch sự vừa thể hiện thái độ chuyên nghiệp của bạn.
Khi viết thư từ chối phỏng vấn tiếng Anh, hãy lưu ý những điều sau:
- Thể hiện sự lịch sự: Hãy từ chối một cách khéo léo và lịch sự nhất có thể. Điều này sẽ để lại ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng và bạn có thể gặp lại họ trong cuộc phỏng vấn cho một công việc khác.
- Về lý do từ chối: Không đưa ra những lý do quá khách quan, không bảo đảm tính xác thực như tin đồn về môi trường làm việc không lành mạnh hoặc lợi nhuận công ty thấp,… Vì điều này, rất dễ bị công ty cho vào “danh sách đen” và điều đó thực sự không tốt cho tương lai của bạn.
- Gợi ý cho các ứng viên khác: Nếu công việc bạn đang được phỏng vấn phù hợp với bạn bè hoặc người thân, bạn có thể giới thiệu họ với nhà tuyển dụng.
Một số mẫu thư từ chối phỏng vấn bằng tiếng Anh
Bố cục của một email từ chối phỏng vấn tiếng Anh bao gồm:
- Tiêu đề: Nếu bạn đang trả lời trực tiếp email mời phỏng vấn từ nhà tuyển dụng thì không cần tiêu đề. Nhưng khi viết một email mới, dòng tiêu đề nên ngắn gọn, rõ ràng như “Reply for the interview invitation”.
- Gửi lời chào.
- Gửi lời cảm ơn nhà tuyển dụng đã cho cơ hội phỏng vấn một cách lịch sự.
- Đưa ra lợi từ chối phỏng vấn: Lịch sự đề nghị nhà tuyển dụng hủy buổi phỏng vấn và nêu lý do ngắn gọn, đơn giản.
- Giới thiệu bạn bè khác phù hợp (nếu có).
- Lời cảm ơn và lời chào trân trọng.
Dưới đây là một số cách viết thư từ chối lời mời bằng tiếng Anh:
Mẫu 1:
Dear (Hiring Manager’s name),
Thank you for taking the time to review my application for (job title).
However, I must cancel our interview for [date and time]. While waiting for a response to this position, I received a job offer at another business. I sincerely apologize for sending this notice so close to our appointment time.
I appreciate your time and consideration of my application.
I wish you and your company every success in your future endeavors.
Best regards,
(Your full name).
Dịch nghĩa
Chào anh/chị, tên nhà tuyển dụng,
Cảm ơn anh/chị đã dành thời gian đánh giá hồ sơ ứng tuyển của tôi cho (tên công việc).
Tuy nhiên tôi phải huỷ cuộc phỏng vấn vào [ngày giờ]. Trong khi chờ đợi phản hồi cho vị trí này, tôi đã nhận được lời mời làm việc tại một doanh nghiệp khác. Tôi chân thành xin lỗi vì đã gửi thông báo này sát giờ hẹn.
Tôi thực sự đánh giá cao việc anh/chị đã dành thời gian xem xét đơn đăng ký của tôi.
Chúc anh/chị và công ty những điều tốt đẹp nhất cho dự án tiếp theo.
Trân trọng,
(Tên đầy đủ của bạn).
Mẫu 2:
Dear (Hiring Manager’s name),
Thank you for contacting me.
However, I would like to withdraw my application for this position for personal reasons. I will remember this role and recommend it to anyone who could be a good partner.
Good luck with finding the right candidate.
Sincerely,
(Your full name).
Dịch nghĩa
Chào anh/chị, tên nhà tuyển dụng,
Cảm ơn anh/chị đã liên hệ với tôi.
Tuy nhiên, vì một số lý do cá nhân, tôi muốn rút đơn ứng tuyển cho vị trí này. Tôi sẽ ghi nhớ vị trí này và sẽ giới thiệu cho những người có thể phù hợp hơn.
Chúc anh/ chị may mắn tìm được ứng viên tốt cho vị trí công việc này.
Trân trọng,
(Tên đầy đủ của bạn).
Mẫu 3:
Dear (Hiring Manager’s name),
Thank you for taking the time to review my application for (job title).
However, I have to withdraw my application for this position.
(Reason)
I really appreciate you for taking the time to review me. There are so many good things about your company and you know I would be lucky to work there.
I wish the company good luck.
Best regards,
(Your full name).
Dịch nghĩa
Chào anh/chị, tên nhà tuyển dụng,
Cảm ơn anh/chị đã dành thời gian cân nhắc cho tôi về vị trí (tên công việc).
Tuy nhiên, tôi phải rút lại đơn ứng tuyển của mình cho vị trí này.
(Lý do)
Tôi thực sự đánh giá cao việc bạn dành thời gian để biết đến tôi. Có rất nhiều điều tuyệt vời về công ty của bạn và tôi rất may mắn khi có thể được làm việc ở đó.
Chúc công ty phát triển nhiều hơn nữa trong tương lai.
Trân trọng,
(Tên đầy đủ của bạn).
Mẫu 4:
Dear (Hiring Manager’s name),
I am very excited to be interviewed for the (job title) position.
However, I sincerely apologize for being unable to attend the interview because I recently accepted an offer from another company.
Thank you for your interest and for taking the time to consider me.
I look forward to the opportunity to work for the company in the future.
Best regards,
(Your full name).
Dịch nghĩa
Chào anh/chị, tên nhà tuyển dụng,
Tôi rất vui khi được phỏng vấn cho vị trí (tên công việc).
Tuy nhiên, tôi thành thật xin lỗi vì không thể tham dự cuộc phỏng vấn vì gần đây tôi đã nhận lời mời từ một công ty khác.
Cảm ơn anh/chị đã quan tâm và dành thời gian xem xét về tôi.
Tôi hy vọng sẽ có cơ hội hợp tác với công ty trong tương lai.
Trân trọng,
(Tên đầy đủ của bạn).
Trên đây là các mẫu thư từ chối phỏng vấn tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo. Hy vọng ELSA Speech Analyze đã giúp ích cho các bạn khi gặp các trường hợp phải từ chối một cuộc phỏng vấn.
Có thể thấy, tiếng Anh đang trở thành một yêu cầu cơ bản khi ứng tuyển vào nhiều vị trí trên thị trường việc làm tại Việt Nam. Để thực sự nổi bật và tìm thấy những cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn, bên cạnh kinh nghiệm chuyên môn thì khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh sẽ là điểm cộng lớn cho bạn.
Hiện tại, ELSA Speech Analyzer đã phát triển một tuyển tập các bài học về phỏng vấn xin việc để bạn có thể chuẩn bị và luyện tập các đoạn hội thoại tiếng Anh thông dụng trong buổi phỏng vấn. Đồng thời, ELSA Speech Analyzer sẽ hướng dẫn cách phát âm chuẩn, phản xạ trôi chảy nhờ công nghệ A.I nhận dạng giọng nói độc quyền. Hệ thống sẽ nhận dạng giọng nói của bạn, đánh giá cách phát âm, hiển thị các lỗi cơ bản và hướng dẫn cách chỉnh sửa.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Ngoài ra, ELSA Speech Analyzer còn cung cấp 25.000 bài thực hành, hơn 290 bài học giao tiếp cho mọi ngành nghề, chức vụ, phòng ban. Điều này cho phép bạn cải thiện tiếng Anh của mình để chuẩn bị cho sự phát triển nghề nghiệp trong tương lai.
Tiếng Anh giao tiếp là một trong những yếu tố vô cùng cần thiết cho người đi làm trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay. Trong bài viết dưới đây, ELSA Speech Analyzer xin được giới thiệu đến bạn các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm đơn giản và hữu dụng, giúp bạn tự tin thực hành nơi công sở.
Tổng hợp mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh với đồng nghiệp hằng ngày
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
How long have you worked here? | Anh đã làm ở đây bao lâu rồi? |
How do you get to work? | Anh đến cơ quan bằng gì? |
He’s in a meeting | Anh ấy đang họp |
What time does the meeting start? | Mấy giờ thì cuộc họp bắt đầu? |
What time does the meeting finish? | Mấy giờ thì cuộc họp kết thúc? |
The reception’s on the first floor | Quầy lễ tân ở tầng một |
I’ll be free after lunch | Tôi rảnh sau bữa trưa |
She’s going to have a farewell party on Friday | Cô ấy sắp tổ chức tiệc chia tay vào thứ Sáu |
She’s resigned | Cô ấy xin thôi việc rồi |
He has been promoted | Anh ấy đã được thăng chức |
Show me the report? | Cho tôi xem bản báo cáo được không? |
I need to go to photocopies | Tôi cần phải đi photocopy |
Where’s the photocopier? | Máy photocopy ở đâu? |
The photocopier is jammed | Máy photocopy bị kẹt giấy rồi |
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh với khách hàng, đối tác kinh doanh
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
He’s receiving customers at the moment | Anh ấy đang tiếp khách hàng |
Sorry to keep you waiting | Xin lỗi vì để anh/chị phải chờ |
Can I help you? | Tôi có thể giúp gì được anh/chị? |
Do you need any help? | Anh/chị có cần giúp gì không? |
What can I do for you? | Tôi có thể làm gì giúp anh chị? |
This is my name card | Đây là danh thiếp của tôi |
We hope to be your official partner soon | Chúng tôi rất mong chúng ta sẽ sớm trở thành đối tác chính thức |
We already had the contract to sign | Chúng tôi đã chuẩn bị hợp đồng sẵn sàng để ký kết |
You are welcomed to visit our company | Rất vui được đón tiếp anh/chị đến thăm công ty chúng tôi |
Let’s get down to the business, shall we? | Chúng ta bắt đầu buổi thảo luận nhé? |
I hope to visit your company | Rất mong có thể đến thăm công ty của anh/chị |
Xem thêm:
- Cách giới thiệu bản thân khi phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh
- Mẫu email/thư từ chối phỏng vấn bằng tiếng Anh
- Cách giới thiệu bài thuyết trình bằng tiếng Anh
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm khi đề xuất ý kiến
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
I believe the more ideas we have, the larger our market share in Vietnam will be. | Tôi nghĩ chúng ta có càng nhiều ý tưởng thì chúng ta càng chiếm được nhiều thị phần tại Việt Nam. |
We’d like to talk about the deal you’ve offered us. | Chúng tôi muốn bàn về hợp đồng và điều khoản mà anh/chị đưa ra. |
This could be the best solution to the problem. | Đây có thể là giải pháp tốt nhất cho vấn đề này |
Why don’t we offer them a 15% discount in order to move our inventory quickly? | Sao chúng ta không giảm thêm 15% để bán số hàng tồn kho nhanh hơn |
I believe that working outside of the workplace can sometimes help us perform better. | Tôi tin rằng đôi khi chúng ta sẽ làm việc hiệu quả hơn khi không làm việc trong văn phòng |
Mẫu câu giao tiếp cho người đi làm khi họp nhóm, thảo luận công việc
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
That is a fantastic idea | Đó là một ý tưởng tuyệt vời |
It’s a big help if you could arrange the meeting | Anh/chị đã giúp chúng tôi rất nhiều khi có thể sắp xếp một cuộc gặp mặt như thế này |
The deadline for this task is Saturday | Hạn nộp công việc này là vào thứ 7 |
Please tell us more about why you chose this idea. | Bạn trình bày thêm cho chúng tôi vì sao bạn chọn ý tưởng này nhé |
Take care not to make the same mistake twice. | Hãy cẩn thận để không phạm phải sai lầm tương tự. |
In my point of view, we should choose plan B instead of plan A | Tôi nghĩ chúng ta nên chọn phương án B thay vì phương án A |
Let’s hear Ms Luna’s idea | Chúng ta cùng nghe thử ý kiến của cô Luna nhé |
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm khi nghe/nhận điện thoại
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Marketing department, Sam speaking | Phòng tiếp thị xin nghe, tôi là Sam |
May I ask who am I speaking with? | Tôi có thể biết mình đang nói chuyện với ai không? |
Can I put you on hold for a minute? | Anh có thể giữ máy một lát không? |
Do you mind holding while I check on that | Phiền bạn giữ máy để tôi kiểm tra một chút nhé |
Is there anything else I can help you with? | Tôi có thể giúp gì cho bạn nữa không? |
Can I leave a message for him/her? | Tôi có thể để lại lời nhắn cho anh ấy/cô ấy được không? |
I think we have a bad connection. Can I call you back? | Tôi nghĩ đang bị trục trặc đường truyền một chút. Tôi có thể gọi lại sau không? |
Could you ask him/her to call me back, please? | Bạn có thể nhắn anh ấy/cô ấy gọi lại cho tôi được không? |
Xem thêm:
- Các câu dẫn hay trong bài thuyết trình tiếng Anh
- Chủ đề thuyết trình tiếng Anh thú vị và những lưu ý cần quan tâm
- Cách kết thúc bài thuyết trình bằng tiếng Anh thật ấn tượng
Mẫu câu giao tiếp cho người đi làm khi xin nghỉ phép
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
I need a sick leave for 3 days | Tôi muốn xin nghỉ ốm 3 ngày |
I want to take a day off to… | Tôi muốn xin nghỉ 1 ngày để… |
Wouldn’t it be possible for me to take the day off this Monday? | Tôi có thể xin nghỉ ngày thứ 2 không? |
It’s not likely. There’s a lot of work to do | Tôi e là không được rồi, còn nhiều công việc cần làm lắm |
I need tomorrow off | Tôi muốn được nghỉ làm ngày mai |
She has a day off today | Hôm nay cô ấy xin nghỉ làm |
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm khi muốn biểu dương
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
He ought to be praised for what he has done. | Cô ấy nên được biểu dương vì những gì cô ấy đã làm. |
Emily deserved credits, certainly | Chắc chắn rồi, Emily đáng được tuyên dương |
You did a good job | Bạn đã làm rất tốt rồi |
Good job on the report! I think the executives will like it | Bản báo cáo rất tốt, tôi nghĩ cấp trên sẽ rất hài lòng |
What a smart answer! | Quả là một câu trả lời thông minh |
Lộ trình học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm mất gốc
Việc học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm bận rộn, mất gốc không nên quá nóng vội, thu nạp kiến thức và tài liệu một cách ồ ạt. Hãy bắt đầu từ nền tảng giao tiếp cơ bản, cụ thể là những yếu tố sau:
1. Học phát âm tiếng Anh chuẩn
Phát âm chuẩn là nền tảng để giao tiếp tiếng Anh khi đi làm, giúp bạn phát triển song song kỹ năng nghe – nói. Vì vậy, trước tiên hãy nắm vững hệ thống phiên âm Quốc tế, 44 âm tiết tiếng Anh IPA. Đồng thời, tập cho mình thói quen tra cứu phiên âm mỗi khi thấy từ mới.
>> Website luyện phát âm tiếng Anh tốt nhất hiện nay
>> Mẫu câu thuyết trình tiếng Anh hay, giúp bạn tự tin chinh phục người nghe
2. Trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh kinh doanh
Rào cản lớn nhất khi giao tiếp tiếng Anh chốn công sở là không có đủ vốn từ để truyền đạt nội dung mà mình muốn. Vì vậy, bạn hãy bắt đầu trau dồi vốn từ, học theo từng nhóm chủ đề như: Tiếng Anh khi giao tiếp cùng đồng nghiệp, tiếng Anh khi đàm phán, thuyết trình tiếng Anh, phỏng vấn bằng tiếng Anh. Bên cạnh việc ghi chép từ mới, hãy song song luyện nghe các bài hội thoại để nắm được thói quen sử dụng từ trong từng ngữ cảnh.
3. Luyện nghe tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm
Để tự tin sử dụng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, bạn cần luyện song song 2 kỹ năng nghe – nói. Trước hết, hãy tập phản xạ tiếng Anh bằng cách nghe nhạc, nghe tin tức tiếng Anh vào bất cứ lúc nào mình rảnh. Dần dần, bạn sẽ quen được ngữ điệu tiếng Anh, nghe và phát âm chuẩn xác hơn.
Bạn có thể sử dụng cách luyện nghe và chép chính tả, vừa nhớ lâu, vừa học thêm được kho từ vựng tiếng Anh văn phòng đáng kể. Sau khi đã quen dần, bạn có thể tập trả lời câu hỏi có trong đoạn hội thoại giao tiếp mà mình đang nghe.
4. Học ngữ pháp tiếng Anh căn bản
Ngữ pháp không quá quan trọng trong quá trình giao tiếp tiếng Anh. Tuy nhiên, với người đi làm, nếu bạn nói chuyện với đối tác hay cấp trên bằng giọng chuẩn, ngữ pháp đúng thì chắc chắn bạn sẽ tự tin hơn rất nhiều. Đồng thời, nắm chắc ngữ pháp căn bản có thể giúp bạn xem/viết hồ sơ xin việc, tài liệu hoặc báo cáo tiếng Anh một cách dễ dàng hơn.
Một trong những giáo trình ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho người đi làm mà bạn có thể tham khảo là English Grammar In Use. Bạn có thể tham khảo và học ngữ pháp song song với việc luyện viết cover letter, câu trả lời phỏng vấn, viết email tiêng Anh để bổ trợ cho công việc của mình.
Trên đây là lộ trình học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm mất gốc miễn phí. Bạn hãy luyện tập trong vòng 3 tháng, sau nó nâng cấp dần độ khó để tự tin giao tiếp, bứt phá tại chốn công sở nhé.
Phương pháp học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm hiệu quả
1. Luyện phản xạ bằng môi trường giao tiếp tiếng Anh
Ngoài lộ trình bài bản, phương pháp tự học tiếng Anh cho người đi làm hiệu quả bạn phải “hòa” mình vào môi trường sử dụng toàn tiếng Anh. Điều này sẽ giúp bạn nhanh chóng hình thành phản xạ, nâng cao kỹ năng nghe – nói.
Nếu công ty bạn có đồng nghiệp là người nước ngoài, hãy mạnh dạn bắt chuyện và thường xuyên tán gẫu với họ. Bên cạnh đó, bạn có thể luyện tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm online bằng cách tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh trực tuyến để giao lưu với người bản xứ.
2. Hãy suy nghĩ bằng tiếng Anh
Bí quyết học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm này rất hiệu quả, giúp bạn nói chuyện một cách tự nhiên và lưu loát hơn. Đừng nghĩ câu trả lời tiếng Việt trước, sau đó “word by word” (dịch từng từ) sang tiếng Anh, dẫn đến việc bí từ, ậm ừ trong lúc nói chuyện.
3. Học từ vựng và mẫu câu theo đúng ngữ cảnh
Khác với tiếng Anh giao tiếp thường ngày, người đi làm thường nói chuyện bằng tiếng Anh trong một nhóm chủ đề, một nhóm đối tượng nhất định. Vì vậy, bạn hãy tập trung ôn luyện từ vựng và mẫu câu tiếng Anh văn phòng cần thiết để giao tiếp chốn công sở, không nên nhồi nhét quá nhiều từ mới một lúc.
Một mẹo khá hay là bạn hãy học tiếng Anh theo ngữ cảnh, giả định rằng mình đang trò chuyện cùng đồng nghiệp về dự án tiếp thị mới hay đang thuyết phục khách hàng mua sản phẩm của công ty. Làm được điều này, bạn sẽ không còn “e ngại” khi giao tiếp thực tế nữa.
Giáo trình – Tài liệu học tiếng Anh cho người đi làm
1. Oxford Business English
Oxford Business English là sách học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm hiệu quả, cấp tốc tại nhà. Bạn sẽ được học từ vựng tiếng Anh kinh doanh, cách phát âm thông qua nhiều tình huống thực tế. Mỗi bài học sẽ kèm theo hướng dẫn cụ thể, có audio và sách bài tập Check your Vocabulary.
Bộ giáo trình này gòm 12 tài liệu chính, kiến thức có thể ứng dụng cho nhiều ngành nghề khác nhau
- Oxford Business English – English for Accouting
- Oxford Business English – English for Human Resource
- Oxford Business English – English for Marketing & Adsverting
- Oxford Business English – English for Sales & Purchasing
- Oxford Business English – English for Customer Care
- Oxford Business English – English for Legal Professionals
- Oxford Business English – English for Meetings
- Oxford Business English – English for Presentations
- Oxford Business English – English for Negotiating
- Oxford Business English – English for the Energy Industry
- Oxford Business English – English for Cabin Crew
- Oxford Business English – English for Logistics
2. Ship or Sheep
Cuốn giáo trình học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm này sẽ giúp bạn luyện phát âm đúng chuẩn hơn. Cụ thể, bạn sẽ được chuẩn hóa toàn bộ phiên âm, học các cặp âm dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh, giao tiếp đúng ngữ điệu.
3. Business Goals Professional English (Cambridge)
Business Goals Professional English là tài liệu học tiếng Anh dành cho người mất gốc, cần cải thiện để phục vụ tốt cho công việc của mình. Cuốn sách được thiết kế nội dung theo từng tình huống hội thoại cụ thể như:
- Cụm từ tiếng Anh thông dụng khi giao tiếp trong công việc
- Tiếng Anh khi giao tiếp với khách hàng, thương lượng với đối tác
- Tiếng Anh khi trò chuyện qua điện thoại
- Tiếng Anh thương mại
- Tiếng Anh sử dụng khi viết báo cáo, thuyết trình, viết email đàm phán
- Quảng bá sản phẩm, giới thiệu công ty bằng tiếng Anh.
>> Top 10+ Trang Web Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online cho người đi làm
>> Review trung tâm tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại Tp.HCM và Hà Nội
Khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm – ELSA Premium
Trong bối cảnh hiện nay, nền kinh tế toàn cầu đang gặp khó khăn và các công ty, tập đoàn ngày càng cần những nhân sự đa năng, có trình độ học vấn cũng như khả năng giao tiếp tiếng Anh tốt. Gói học ELSA Premium tự hào là bí quyết giúp người Việt đẩy lùi nỗi sợ tiếng Anh và có nhiều cơ hội bước vào thị trường quốc tế vô cùng rộng mở.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
ELSA Speech Analyzer (ELSA SA) là công cụ luyện nói tiếng Anh hàng đầu hiện nay. Nhờ áp dụng công nghệ A.I trong việc nhận dạng giọng nói, phần mềm có khả năng lắng nghe, chấm điểm, phân tích lỗi sai của người học sau đó đưa ra các hướng dẫn luyện tập ngay tức thì. Qua đó, bạn có thể ghi nhớ từ vựng một cách dễ dàng, tự tin hơn trong giao tiếp và đồng thời xây dựng phản xạ tiếng Anh tốt hơn nhờ bộ câu hỏi gợi ý cho từng chủ đề.
Mang trên mình kỳ vọng về khả năng trở thành chuyên gia luyện nói tiếng Anh tại nhà bằng công nghệ A.I, ELSA Speech Analyzer chính là phiên bản nâng cấp của ELSA Speak khi phục vụ chuyên sâu cả nhóm người đang luyện thi IELTS và các chứng chỉ Anh văn quốc tế khác. Với độ phủ sóng rộng khắp, đây chắc hẳn là phiên bản nâng cấp này sẽ mang lại nhiều trải nghiệm tốt hơn cho người dùng.
Ngoài ra, tính năng ELSA AI vừa ra mắt cũng là một “điểm sáng” của gói học này. ELSA AI là tính năng mới nhất của app ELSA Speak, cho phép người dùng luyện giao tiếp cùng AI trong mọi bối cảnh trong cuộc sống. ELSA AI có thể trò chuyện với bạn trong bất kì hoàn cảnh nào. Ngoài ra, bạn có thể lựa chọn các bối cảnh đối thoại được hệ thống đề xuất hoặc tự tạo ra bối cảnh mong muốn.
Để trải nghiệm các tính năng luyện nói cùng công nghệ A.I như ELSA Speech Analyzer và ELSA AI, bạn hãy nhanh chóng “bỏ” gói học ELSA Premium vào giỏ hàng. Bên cạnh tính năng ELSA Speech Analyzer ưu việt, gói học này còn bao gồm cả ELSA Pro và ELSA AI, đảm bảo phục vụ mọi nhu cầu rèn luyện giao tiếp tiếng Anh của người dùng. ELSA Premium hứa hẹn trở thành lựa chọn luyện ngôn ngữ hàng đầu của người Việt trong tương lai.
Trên đây là tổng hợp một số mẫu câu tiếng Anh cho người đi làm mà mọi người có thể sử dụng trong môi trường công sở. Đừng quên sử dụng các mẫu câu trên thường xuyên và luyện tập cùng ELSA Speech Analyzer để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn nhé.
Trong bài thuyết trình tiếng Anh, để có thể dẫn dắt nội dung một cách thu hút thì việc sử dụng các câu dẫn hay, độc đáo là bước đệm vô cùng quan trọng. Cùng ELSA Speech Analyzer tổng hợp các câu dẫn thú vị trong tiếng Anh để áp dụng hiệu quả vào bài nói của mình.
>> Mẫu câu thuyết trình tiếng Anh hay, giúp bạn tự tin chinh phục người nghe
1. Mẫu câu dẫn vào nội dung trong bài thuyết trình Tiếng Anh
Cấu trúc chung của 1 bài thuyết trình tiếng Anh gồm 3 phần: Giới thiệu, Nội dung chính và Kết luận. Phần giới thiệu được xem là phần dễ gây ấn tượng nhất, giúp thu hút sự chú ý cũng như dẫn dắt mọi người vào nội dung thuyết trình của bạn. Dưới đây là mẫu câu mở đầu bài thuyết trình tiếng Anh bạn có thể tham khảo.
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
My objective today is… | Mục tiêu của tôi hôm nay là… |
I’ll start with some general information about… | Tôi sẽ bắt đầu với một vài thông tin tổng quan về… |
The purpose of my presentation is… | Mục đích bài thuyết trình này của tôi … |
As you all know / As you are aware, we are concerned about… | Như các bạn đã biết, chúng ta đang quan tâm về… |
I’m going to take a look at…. | Tôi sẽ xem xét về… |
This, of course, will help you | Điều này, chắc chắn rồi, sẽ giúp bạn… |
I think everybody has heard about…, but hardly anyone knows a lot about it. | Tôi nghĩ mọi người đều đã nghe về…, nhưng hiếm ai biết nhiều về nó. |
2. Mẫu câu liên kết, chuyển ý khi thuyết trình bằng tiếng Anh
Để khán giả luôn tập trung vào bài thuyết trình của bạn, từng nội dung phải có sự liên kết bằng các câu chuyển ý. Cùng tham khảo các mẫu câu chuyển ý sau đây:
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
So, firstly… | Vì vậy, đầu tiên là… |
To begin with.. | Hãy bắt đầu với… |
I’d like to turn to… | Tôi muốn chuyển sang… |
Now I’d like to look at… | Bây giờ tôi muốn xem xét… |
Let’s move to the first part… | Hãy đi đến phần đầu… |
This leads me to my next point… | Điều này dẫn tôi đến điều tiếp theo… |
Alright, I will talk about…. | Được rồi, tôi sẽ nói về… |
Now I’d like to move on… | Bây giờ tôi muốn chuyển sang… |
Now, I want to describe… | Bây giờ, tôi muốn miêu tả về… |
As I said at the beginning… | Như tôi đã nói lúc đầu… |
… then I will look at … next …. and finally … | … sau đó tôi sẽ … tiếp theo … và cuối cùng… |
>> Xem thêm:
- Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán chi tiết nhất
- Trọn bộ 240+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh
- 4 Cách kết thúc bài thuyết trình bằng tiếng Anh thật ấn tượng
3. Mẫu câu dẫn độc đáo bằng Tiếng Anh thu hút sự tập trung khi thuyết trình
Bài thuyết trình của bạn sẽ không bao giờ nhàm chán nếu sử dụng các câu dẫn độc đáo, tạo ấn tượng mạnh, thể hiện sự chuyên nghiệp và thành thạo ngôn ngữ của bạn. Kết quả mang lại, bạn sẽ cực kỳ hài lòng.
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
I’m going to tell you the secret… | Tôi sẽ cho bạn biết bí mật… |
Here’s what you need to know… | Đây là điều bạn cần biết… |
Let me note this for you… | Hãy để tôi lưu ý điều này giúp bạn |
If you are only going to do one thing, it should be… | Nếu bạn chỉ làm một thứ, điều đó nên là… |
Let me begin by explaining why… | Hãy để tôi bắt đầu bằng cách giải thích tại sao… |
Before I start, does anyone know… | Trước khi tôi bắt đầu, có ai biết… |
But frankly speaking…. | Thành thật mà nói… |
I have a feeling that… | Tôi có cảm giác rằng… |
4. Mẫu câu dẫn dắt vào biểu đồ minh hoạ, hình ảnh
Hình ảnh, biểu đồ minh hoạ giúp cho bài thuyết trình của bạn trở nên sinh động hơn. Những mẫu câu dưới đây sẽ giúp phần thuyết trình đa dạng hơn:
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
Take a look at this | Hãy xem cái này |
Let me quickly explain the graph | Để tôi giải thích nhanh chóng về biểu đồ |
This graph shows you… | Đồ thị này cho thấy… |
Let’s look at this graph, you will see… | Hãy nhìn vào biểu đồ này, bạn sẽ thấy… |
You can see that different colors have been used to indicates… | Bạn có thể thấy màu sắc khác nhau đã được sử dụng để biểu thị … |
Here is a quick recap of the main points… | Dưới đây là tóm tắt nhanh những điểm chính… |
According to survey data… | Theo số liệu điều tra… |
More recently… | Gần đây hơn… |
Nếu bạn lo lắng về kỹ năng thuyết trình tiếng Anh, ngoài việc chuẩn bị toàn bộ nội dung kỹ lưỡng, việc luyện tập kỹ năng phát âm và ngữ điệu đúng chuẩn sẽ giúp bạn truyền đạt nội dung một cách hiệu quả.
Đặc biệt, gói học ELSA Premium chính là bí quyết giúp bạn tự tin nói tiếng Anh như người bản xứ, đáp ứng mọi nhu cầu luyện tập qua các tính năng bao gồm ELSA Pro, ELSA AI và ELSA Speech Analyzer.
Đăng ký ELSA Premium ngay để cùng trải nghiệm những tính năng đặc biệt này.
Đối với nhu cầu luyện tập thuyết trình, ELSA Speech Analyzer có thể cung cấp cho bạn các đánh giá về phần thuyết trình, chỉ ra từng lỗi sai trong mỗi âm tiết và đưa ra gợi ý về nội dung. ELSA Speech Analyzer sẽ đồng hành cùng bạn, giúp bạn tự tin nói tiếng Anh như người bản xứ nhờ vào công nghệ A.I nhận diện giọng nói và chỉ ra từng lỗi sai trong mỗi âm tiết.
Ngoài ra, ELSA Speech Analyzer cung cấp bộ bài học chuyên sâu bao gồm các từ vựng tiếng Anh thông dụng từ cơ bản đến nâng cao. Đăng ký ELSA Speech Analyzer ngay để cùng trải nghiệm những tính năng đặc biệt này.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Như vậy, trên đây là tổng hợp các câu dẫn hay, độc đáo trong bài thuyết trình tiếng Anh mà ELSA chia sẻ đến bạn, hy vọng có thể phần nào giúp bài thuyết trình của các bạn lưu loát và chuyên nghiệp hơn.
Ấn tượng đầu tiên luôn là ấn tượng đáng nhớ nhất. Do đó, một lời mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng Anh độc đáo sẽ giúp người nghe nhớ đến bài thuyết trình của bạn lâu hơn. Trong bài viết này, ELSA Speech Analyzer sẽ hướng dẫn bạn cách mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng Anh ấn tượng nhất.
Cách mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng Anh thu hút người nghe
Welcoming the audience – Chào mừng đến tham dự
Để mở đầu bài thuyết trình tiếng Anh một cách lịch sự, án tượng, bạn cần gửi lời chào hỏi đến quý khán giả. Tùy vào mức độ thân thiết hay ngữ cảnh trang trọng mà bạn có thể sử dụng linh hoạt mẫu câu chào hỏi khác nhau.
Tham khảo mẫu câu chào mừng để mở đầu bài thuyết trình tiếng Anh:
Mẫu câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Good morning/ afternoon/ evening, ladies and gentlemen | Xin chào các quý bà và các quý ông! |
Welcome everyone, to this [event/conference/meeting/seminar] | Chào mừng quý vị đến với [sự kiện/buổi hội nghị/cuộc họp] này. |
On behalf of [Group]/[Class]/[Organization]/… Allow me to welcome you to [Event name]. | Thay mặt cho [Nhóm]/[Lớp]/[Tổ chức]/… Cho phép tôi chào mừng mọi người đến với [Tên sự kiện]. |
First of all, let me thank you all for coming here today | Trước hết, tôi xin gửi lời cảm ơn đến tất cả các bạn đã đến đây ngày hôm nay. |
I’m happy/delighted that so many of you could make it today. | Tôi rất hạnh phúc/ vui mừng khi nhiều bạn đến tham dự ngày hôm nay. |
Before we start the [Event name], I’d like to take a second to thank you all for coming here today. | Trước khi bắt đầu [Tên sự kiện], tôi muốn dành ra một phút để cảm ơn tất cả mọi người vì đã tới đây hôm nay. |
>> 4 bước giúp bạn trở thành một nhà thuyết trình tiếng Anh chuyên nghiệp
Introduce yourself – Tự giới thiệu bản thân
Sau phần chào mừng, bạn cần giới thiệu sơ lược về bản thân, họ tên cũng như chức danh/vị trí hiện tại để người nghe nắm rõ. Hãy cố gắng rút gọn nội dung phần này, tránh lan man, dài dòng lê thê.
Tham khảo những câu mở đầu bài thuyết trình hay bằng tiếng Anh dưới đây:
Mẫu câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Let me briefly introduce myself. I’m [Name] , a member of [Class]/[Group]/[Organization]/… | Để tôi giới thiệu bản thân thật nhanh nhé. Tôi là [Tên], thành viên của [Lớp]/[Nhóm]/[Tổ chức]/… |
My name is [Name] and I am [Role] in [Class]/[Group]/[Organization]/… | Tên tôi là [Tên] và tôi là [Vai trò] tại [Lớp]/[Nhóm]/[Tổ chức]/… |
Hi, everyone. I’m [Name]. Good to see you all. | Chào mọi người. Tôi là [Tên]. Rất vui được gặp mọi người. |
For those of you who don’t know me, my name’s [Name]. | Với những người không biết tôi, tên tôi là [Tên]. |
Let me just start by introducing myself. My name is [Name]. | Tôi sẽ bắt đầu bằng việc giới thiệu bản thân. Tên tôi là [Tên]. |
>> 4 cách giới thiệu bài thuyết trình bằng tiếng Anh – Hướng dẫn & Bài mẫu
Say what the topic is – Nói về chủ đề thuyết trình
Tiếp đến, hãy giới thiệu với khán giả chủ đề bạn chuẩn bị trình bày là gì, cũng như nói sơ qua với họ về cấu trúc của bài thuyết trình.
Mẫu câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
What I am going to talk about today is… | Thứ mà tôi sẽ nói về hôm nay chính là… |
I am delighted to be here today to tell you about… | Tôi rất vui vì được ở đây hôm nay để nói với các bạn về… |
I’m going to concentrate on… | Tôi sẽ nói chủ yếu về… |
I would like to take this opportunity to talk to you about… | Tôi muốn tận dụng cơ hội này để nói với mọi người về… |
As you can see on the screen, our topic today is… | Như mọi người đã thấy trên màn hình, chủ đề hôm nay của chúng tôi là… |
Today I am here to talk to you about… | Hôm nay tôi ở đây để nói với mọi người về… |
The subject/ topic of my presentation is… | Chủ đề/ của bài thuyết trình này là… |
>> Tổng hợp các câu dẫn hay, độc đáo trong bài thuyết trình tiếng Anh
Brief description of presentation layout – Giới thiệu sơ lược bố cục bài thuyết trình
Cách mở đầu bài thuyết trình tiếng Anh ấn tượng, thu hút đối phương lắng nghe là phải chỉ ra được mục tiêu, cấu trúc (những nội dung chính) mà bạn sẽ trình bày. Điều này sẽ giúp họ chủ động lắng nghe và tương tác với bạn hơn.
Mẫu câu giới thiệu cấu trúc bài thuyết trình tiếng Anh
Mẫu câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
My talk/presentation will be in [Number] parts… | Phần trình bày của tôi sẽ được chia thành [Số] phần… |
I’ll start with…then I will look at …next…and finally… | Tôi sẽ bắt đầu với… sau đó sẽ đến … tiếp theo là … và cuối cùng là … |
Firstly, secondly, thirdly, finally… | Đầu tiên, thứ hai, thứ ba, cuối cùng… |
Mẫu câu giới thiệu mục tiêu của bài thuyết trình tiếng Anh
Mẫu câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
The purpose of my presentation is… | Mục đích của bài trình bày này là… |
My objective today is… | Mục tiêu của tôi hôm nay là… |
I hope that you all can … after my presentation today. | Tôi mong mọi người có thể … sau bài thuyết trình của tôi hôm nay. |
Mẫu câu thông báo thời lượng của bài thuyết trình tiếng Anh
Mẫu câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
This talk/presentation will last about [Number] minutes. | Phần nói/thuyết trình này sẽ nằm trong khoảng [Số] phút. |
We will start now and end by [Time]. | Chúng ta sẽ bắt đầu bây giờ và kết thúc vào lúc [Giờ] |
There will be a [Number] minutes break at [Time]. | Sẽ có một khoảng giải lao [Số] phút vào lúc [Giờ]. |
After my presentation, there will be a [Number] minute Q&A session. | Sau phần thuyết trình của tôi, sẽ có một phần hỏi & đáp trong [Số] phút. |
Có thể bạn quan tâm:
- Những câu hỏi tiếng Anh thường gặp khi phỏng vấn và cách trả lời thuyết phục nhà tuyển dụng
- Trọn bộ tài liệu/giáo trình tiếng Anh cho người đi làm
Explain why audience will be interested – Giải thích lý do khán giả sẽ cảm thấy hứng thú
Mẫu câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
My talk is particularly relevant to those of you/ us who… | Bài diễn thuyết của tôi sẽ rất liên quan cụ thể tới những người các bạn/chúng ta mà… |
Today’s topic is of particular interest to those of you/ us who… | Chủ đề hôm nay đặc biệt sẽ gây hứng thú với những người các bạn/ chúng ta mà… |
Today’s topic is very important for you because… | Chủ đề hôm nay rất quan trọng với các bạn vì… |
By the end of this talk, you will be familiar with… | Khi buổi thuyết trình này kết thúc, các bạn sẽ quen thuộc với… |
Ask the audience to ask questions – Đề xuất khán giả đặt câu hỏi
Để không bị nhàm chán và thúc đẩy sự tương tác của mọi người, bạn hãy đề xuất khán giả đặt câu hỏi ngay trong phần mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng Anh. Tham khảo ngay những mẫu câu sau để gây ấn tượng với người nghe nhé.
Mẫu câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Do feel free to interrupt me if you have any questions. | Hãy thoải mái ngắt lời tôi nếu bạn có bất kì câu hỏi nào. |
I’ll try to answer all of your questions after the presentation. | Tôi sẽ cố trả lời tất cả câu hỏi của mọi người sau phần thuyết trình. |
I plan to keep some time for questions after the presentation. | Tôi sẽ dành ra một thời gian sau buổi thuyết trình cho các câu hỏi. |
I’d be grateful if you could ask your questions after the presentation. | Tôi sẽ rất biết ơn nếu bạn có thể để dành câu hỏi của mình cho đến sau buổi thuyết trình. |
Bài mẫu cách mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng Anh ấn tượng
Mẫu mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng Anh khi đi làm
Người đi làm thường xuyên phải thuyết trình trong các cuộc họp nội bộ, với khách hàng hay đối tác. Để chuyên nghiệp và thu hút hơn, bạn hãy tham khảo mẫu cách mở đầu bài thuyết trình tiếng Anh dưới đây:
Hello ABC company! First, I would like to introduce myself. My name is Nguyen Van A, currently holding the position of head of the graphic design department of XYZ company and also the person directly responsible for your project this time.
I will offer the ABC firm with our team’s campaign strategy today. I want to be able to share a lot of information with you through this presentation so that you can better grasp the new branding orientation of your business. Color schemes, logo design, website layouts, and advertising models are among the topics we’ll explore.
If you have any questions to discuss before we begin, feel free to discuss!
Dịch nghĩa:
Xin chào công ty ABC! Đầu tiên, xin phép cho tôi được giới thiệu bản thân mình. Tôi tên là Nguyễn Văn A, hiện đang giữ chức vụ trưởng phòng thiết kế đồ họa của công ty XYZ và cũng là người chịu trách nhiệm trực tiếp cho dự án lần này của các bạn.
Hôm nay tôi sẽ trình bày cho công ty ABC về chiến lược của nhóm chúng tôi. Tôi mong muốn có thể chia sẻ nhiều thông tin với các bạn thông qua bài thuyết trình này để bạn có thể nắm bắt rõ hơn về định hướng xây dựng thương hiệu mới của doanh nghiệp. Phối màu, thiết kế logo, bố cục trang web và mô hình quảng cáo là một trong số các chủ đề chúng ta sẽ khám phá.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào cần thảo luận trước khi chúng ta bắt đầu, hãy thoải mái để thảo luận nhé!
Xem thêm:
- Tiếng Anh văn phòng: Tổng hợp từ vựng, mẫu câu và cách học hiệu quả
- Trọn bộ 240+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh
Mẫu câu mở đầu bài thuyết trình tiếng Anh trong công việc ấn tượng
Good morning! My name is Tasha, and I’m here today to discuss how 30% of U.S. retailers rely on CustomMax Pro for customer management. Interestingly, did you know that by 2030, that number is expected to spike by 15 percent? What do you think about this impressive number? Let’s discuss in the next section.
Dịch nghĩa:
Chào buổi sáng! Tên tôi là Tasha và hôm nay tôi có mặt ở đây để thảo luận về việc 30% nhà bán lẻ Hoa Kỳ dựa vào CustomMax Pro để quản lý khách hàng như thế nào. Thật thú vị, bạn có biết rằng vào năm 2030, con số đó dự kiến sẽ tăng 15% không? Bạn nghĩ sao về con số ấn tượng này? Hãy cùng thảo luận trong phần tiếp theo.
Mẫu cách mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng Anh trước lớp
Để nắm rõ cách thuyết trình tiếng Anh trước lớp thu hút, “ăn trọn” điểm 10 từ giao viên, bạn có thể tham khảo đoạn mẫu sau:
Hello everyone. I am Thanh Ngan from Group 10 and I will be the next member to present part 2: Producer surplus. This part might be comparatively similar to the first part that we’ve already learned. Now I will be discussing in the next 20 minutes the benefit that sellers may receive or gain from taking part in the market through 3 main parts of my presentation.
You might want to listen carefully and take note because this session will be included in the upcoming test. Please save all of your questions until the end of our group’s presentation as we will have a 15-minute Q&A session.
Dịch nghĩa:
Xin chào tất cả mọi người. Mình là Thanh Ngân đến từ nhóm 10 và mình sẽ là thành viên tiếp theo trình bày phần 2: Thặng dư sản xuất. Phần này có thể tương đối giống với phần đầu tiên mà chúng ta đã học. Bây giờ mình sẽ trình bày trong 20 phút về lợi ích mà người bán có thể nhận được từ việc tham gia thị trường thông qua 3 phần chính.
Bạn nên lắng nghe cẩn thận và ghi chú vì phần này sẽ được đưa vào bài kiểm tra sắp tới. Vui lòng lưu tất cả các câu hỏi của bạn cho đến khi kết thúc phần trình bày của nhóm chúng mình vì chúng mình sẽ có phần Hỏi & Đáp kéo dài 15 phút.
Xem thêm:
- 4 Cách kết thúc bài thuyết trình bằng tiếng Anh thật ấn tượng
- 5 Chủ đề thuyết trình tiếng Anh thú vị và những lưu ý cần quan tâm
Luyện tập mở đầu bài thuyết trình tiếng Anh thu hút, ấn tượng nhất thuyết trình tiếng Anh với gói học ELSA Premium
Ngoài việc chuẩn bị cách mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng Anh của mình sao cho thật ấn tượng, bạn cũng đừng quên trau chuốt thêm cho phát âm tiếng Anh của bản thân. Phát âm tiếng Anh hay sẽ khiến cho bạn trông chuyên nghiệp và nổi bật hơn với người nghe.
Để cải thiện phát âm tiếng Anh, bạn có thể luyện tập thuyết trình qua các chương trình thuộc gói học ELSA Premium, như là ELSA Pro, ELSA AI và ELSA Speech Analyzer. Với đa dạng tính năng và hình thức luyện tập, các gói học sẽ cho người dùng trải nghiệm học tiếng Anh vô cùng thú vị và bổ ích. Đặc biệt, trong số các tính năng kể trên, ELSA Speech Analyzer là lựa chọn cực kì đúng đắn dành cho các bạn đang có nhu cầu luyện tập cho các bài thuyết trình.
Để cải thiện phát âm tiếng Anh, bạn có thể luyện tập thuyết trình qua phần mềm ELSA Speech Analyzer. ELSA Speech Analyzer là công cụ luyện nói tiếng Anh toàn diện nhất thị trường.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Dẫn đầu xu hướng ứng dụng Trí tuệ nhân tạo trong giáo dục, ELSA Speech Analyzer có khả năng phân tích và đưa ra những đánh giá chuyên sâu về kỹ năng Speaking của bạn với độ chính xác tuyệt đối. Giúp bạn nhận diện những điểm cần cải thiện trên 5 khía cạnh: phát âm, ngữ điệu, độ lưu loát, ngữ pháp và từ vựng của mình.
Để trải nghiệm ELSA Speech Analyzer, bạn hãy nhanh chóng mua gói học ELSA Premium ngay bây giờ với các mức giá ưu đãi.
Bạn đang tìm kiếm những trang web luyện phát âm tiếng Anh tốt nhất để nâng cao kỹ năng nói của mình? Trong bài viết dưới đây, ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn tổng hợp TOP 10 website luyện phát âm tiếng Anh tốt nhất hiện nay.
1. ELSA Speech Analyzer – website luyện phát âm tiếng Anh nâng cao hiệu quả nhất hiện nay
ELSA Speech Analyzer là một trong những trang web luyện phát âm tiếng Anh trực tuyến được nhiều người tin dùng nhất hiện nay. Đây là phần mềm đầu tiên ứng dụng công nghệ A.I vào việc học phát âm, giúp người học cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh một cách hiệu quả.
Bên cạnh đó, ELSA Speech Analyzer giúp đánh giá và cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh toàn diện của người dùng trên 5 yếu tố bao gồm: phát âm, lưu loát, ngữ điệu, ngữ pháp và cả từ vựng. Đồng thời, người học cũng có thể nói tự do hoặc trả lời những câu hỏi gợi ý để nâng cao độ lưu loát và tự tin khi nói tiếng Anh trong mọi tình huống.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
ELSA Speech Analyzer là công cụ có khả năng lắng nghe, nhận dạng giọng nói, chấm điểm, phân tích lỗi sai và đưa ra hướng dẫn luyện tập cho học viên ngay lập tức. Đặc biệt hơn, phần mềm còn lưu trữ toàn bộ dữ liệu luyện tập của người dùng, từ đó bạn có thể tự đánh giá mức độ tiến bộ của bản thân.
Với sự tiện lợi và hiệu quả mà ELSA Speech Analyzer, đây chắc chắn là một trong những website tốt nhất cho những ai muốn cải thiện kỹ năng phát âm tiếng Anh của mình.
Để có thể trải nghiệm tính năng này, người dùng cần sở hữu gói học ELSA Premium. ELSA Premium là gói học mới nhất đến từ ELSA, cho phép người dùng truy cập vào các gói học và tính năng mới nhất của ELSA. Đặc biệt, người dùng Premium sẽ được truy cập miễn phí các chương trình độc quyền như ELSA Pro, ELSA AI và ELSA Speech Analyzer. Còn chần chừ gì nữa, hãy nhanh chóng chọn mua gói ELSA Premium ngay bây giờ nhé!
2. Englishclub.com
Englishclub.com là một trang web rất hữu ích cho những ai có nhu cầu cải thiện và nâng cao kỹ năng phát âm tiếng Anh. Tại đây bạn có thể rèn luyện mọi kỹ năng từ ngữ pháp đến từ vựng. Tuy nhiên nếu bạn đang tập trung để nâng cao khả năng phát âm, hãy truy cập vào mục Pronunciation để tìm kiếm tài liệu tự học và bài tập tương ứng với nhu cầu của mình.
Điểm đặc biệt của website là bạn có thể làm các bài tập bằng cách trả lời câu hỏi hoặc tham gia các câu đố / trò chơi về phát âm để nâng cao trình độ của mình.
Englishclub.com còn có diễn đàn, cộng đồng xã hội – nơi người học ở khắp mọi nơi có thể kết nối và tương tác với nhau. Từ đó tạo cho người dùng cơ hội thực hành giao tiếp một cách chân thực nhất.
3. Soundsofspeech.uiowa.edu
Một trong những tính năng nổi bật của trang web này là có video hướng dẫn phát âm cụ thể theo khẩu hình miệng. Điều này giúp người học dễ dàng thực hiện theo và nâng cao kỹ năng phát âm một cách nhanh chóng.
Website luyện tập phát âm tiếng Anh này phù hợp với mọi đối tượng. Đồng thời, tất cả các tài liệu và công cụ trên Soundsofspeech.uiowa.edu đều hoàn toàn miễn phí và dễ dàng sử dụng.
4. Bbclearningenglish.co.uk
BBC Learning English là trang web luyện phát âm tiếng Anh trực tuyến được cung cấp bởi đài truyền hình và phát thanh BBC.
Đây được xem là một nguồn tài liệu dạy phát âm vô cùng dồi dào mà người dùng không nên bỏ qua. Tại đây, người học có thể tiếp cận với những video phát âm chân thực từ chính những người bản ngữ, giúp quá trình rèn luyện kỹ năng nói tiếng Anh trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.
5. Rachel’s English
Rachel’s English là một trang web luyện phát âm tiếng Anh được tạo ra bởi Rachel – một giáo viên tiếng Anh và chuyên gia về phát âm. Trang web sẽ cung cấp các video hướng dẫn chi tiết về cách phát âm và bài kiểm tra tương ứng. Từ đó, đưa ra phân tích và hướng dẫn bạn luyện tập, rèn luyện từng ngày.
6. YouGlish
YouGlish là một công cụ trực tuyến giúp bạn luyện tập phát âm tiếng Anh hiệu quả bằng cách cung cấp các video trên YouTube chứa từ hoặc câu bạn muốn luyện tập. Công cụ này giúp bạn luyện tập phát âm với nhiều giọng đọc khác nhau (Anh – Mỹ, Anh – Anh, Anh – Úc). Đồng thời, YouGlish còn giúp người học hiểu rõ về từ vựng thông qua ngữ cảnh cụ thể và hình ảnh trực quan, sinh động.
7. FluentU.com
FluentU là một trang web luyện phát âm và học tiếng Anh trực tuyến bằng video. Bạn sẽ được học phát âm thông qua các video ngắn về chương trình tin tức, đoạn phim hoặc bài diễn thuyết nổi tiếng có phụ đề đi kèm. Khi gặp một từ nào đó không hiểu, bạn có thể bấm vào từ đó để được hướng dẫn chi tiết cách phát âm và xem ví dụ minh họa cụ thể. Trang web cũng cung cấp các bài kiểm tra về ngữ pháp và phát âm để bạn đánh giá khả năng của mình.
8. Ted.com
Ted.com là trang web rất nổi tiếng với các bài giảng đầy cảm hứng và ý nghĩa. Ngoài ra, trang web này cũng có rất nhiều bài giảng về phát âm tiếng Anh từ các chuyên gia, giúp người học có thể cải thiện kỹ năng phát âm và tăng cường sự tự tin khi giao tiếp bằng tiếng Anh.
9. Voanews.com
Nếu bạn muốn luyện phát âm tiếng Anh với các tin tức thực tế và chính thống, Voanews.com là trang web tuyệt vời cho bạn. Trang web này cung cấp các bài báo, video, chương trình phát thanh và nhiều tài liệu bổ ích khác giúp người học cải thiện kỹ năng nghe nói và vốn từ vựng của mình. Các chủ đề được người dùng quan tâm nhất trên website này thường là về văn hóa, kinh tế, xã hội, khoa học và công nghệ.
10. Soundsofspeech.uiowa.edu
Soundsofspeech.uiowa.edu cung cấp cho người học những bài học phát âm đầy đủ, từ các âm cơ bản đến phức tạp. Trang web cũng cung cấp những tài liệu thực tế và đa dạng như các đoạn văn, bài hát, phim, giọng đọc của người bản xứ… giúp người học dễ dàng tiếp cận và tập luyện.
Việc luyện tập phát âm tiếng Anh online sẽ giúp bạn tiết kiệm được khá nhiều thời gian và chi phí, đồng thời nâng cao được khả năng nói tiếng Anh hiệu quả. Bài viết trên đây đã chia sẻ đến bạn top 10 trang web luyện phát âm tiếng Anh tốt nhất hiện nay. Hy vọng bạn có thể lựa chọn công cụ phù hợp để trau dồi kỹ năng phát âm một cách chuẩn nhất.