Author: Tam Dang
Ngày nay, sự xuất hiện của rất nhiều app học tiếng Anh miễn phí cho trẻ em khiến các bậc phụ huynh gặp nhiều khó khăn hơn trong việc lựa chọn. Cùng ELSA Premium tìm hiểu ưu nhược điểm của top 16 app học tiếng Anh miễn phí cho bé được tin dùng nhiều nhất qua bài viết sau đây nhé.
Lợi ích khi cho trẻ học tiếng Anh qua app
Giúp bé tiếp thu ngôn ngữ một cách tự nhiên
Thay vì trẻ phải dành thời gian ngồi học qua sách vở một cách nhàm chán thì việc học tiếng Anh qua app sẽ giúp con tiếp cận với ngôn ngữ một cách tự nhiên nhất. Đồng thời, trẻ cũng sẽ luyện tập được khả năng nghe – nói – đọc – viết thông qua những tính năng nổi bật của các app.
Tăng khả năng phản xạ tiếng Anh
Một trong những điểm yếu mà người Việt thường hay mắc phải khi học tiếng Anh là thiếu khả năng phản xạ. Điều này có thể được cải thiện nếu bạn cho trẻ học tiếng Anh thông qua các ứng dụng. Các app dạy tiếng Anh được thiết kế đa dạng, dễ hiểu để trẻ có thể tương tác rèn luyện cả 4 kỹ năng, nâng cao phản xạ trong giao tiếp.
Trẻ có thể vừa học vừa chơi
Với trẻ nhỏ, nếu cứ bị ép học theo hình thức truyền thống sẽ rất dễ dẫn đến tình trạng trẻ chán học. Vì vậy, ba mẹ nên ưu tiên chọn cho trẻ các ứng dụng học tiếng Anh miễn phí với các trò chơi kết hợp để tạo ra sự vui vẻ, hứng thú trong quá trình học.
Kích thích phát triển tư duy cho trẻ
Theo các chuyên gia, việc học ngoại ngữ hỗ trợ rất tốt cho việc kích thích tư duy não bộ của trẻ nhỏ. Khi trẻ được học song song cả tiếng Việt lẫn tiếng Anh sẽ tăng cường khả năng tư duy, giúp trẻ tiếp thu kiến thức hiệu quả hơn. Qua đó, trẻ sẽ được phát triển toàn diện và trở nên thông minh hơn ngay từ khi còn nhỏ.
Linh hoạt, chủ động với từng độ tuổi khác nhau
Các app học tiếng Anh hiện nay đều được thiết kế để trẻ có thể học mọi lúc, mọi nơi, trong bất cứ điều kiện nào thông qua thiết bị di động có kết nối internet. Bên cạnh đó, các ứng dụng cũng được tích hợp nhiều cấp độ học khác nhau để phù hợp với mọi lứa tuổi. Điều này giúp ba mẹ có thể tối ưu hóa thời gian thay vì việc phải đưa đón con đến các lớp học truyền thống.
Những tiêu chí để lựa chọn app học tiếng Anh cho trẻ
Nội dung phù hợp với lứa tuổi
Điều quan trọng nhất khi lựa chọn một ứng dụng học tiếng Anh cho trẻ là nội dung cần phải phù hợp với độ tuổi của bé. Học đúng với trình độ giúp các bé tiếp cận kiến thức dễ dàng hơn, có thể nắm bắt các bài giảng một cách tốt nhất, hạn chế tối đa khả năng bị áp lực trong quá trình học.
Thiết kế giao diện bắt mắt
Muốn trẻ cảm thấy tò mò, hứng thú khi học thì các bậc phụ huynh nên ưu tiên lựa chọn những app học tiếng Anh có giao diện đẹp mắt, nhiều màu sắc, âm thanh sống động. Đặc biệt, ba mẹ hãy chọn những phần mềm dễ dàng truy cập, hoạt động ổn định, font chữ dễ đọc, hình ảnh sắc nét để làm tăng khả năng tập trung, hứng thú trong khi học của trẻ nhỏ.
Chất lượng bài giảng tốt
Chất lượng bài giải luôn là yếu tố quan trọng với bất kỳ khoá học nào. Khi lựa chọn ứng dụng học tiếng Anh cho trẻ, phụ huynh cần chú ý chọn các ứng dụng có nội dung đảm bảo chất lượng, đa dạng chủ đề và gần gũi với đời sống hàng ngày để trẻ dễ dàng tiếp cận hơn.
Có tính tương tác cao
Ưu điểm của việc học qua app là giúp trẻ tăng khả năng phản xạ và tương tác với tiếng Anh. Do đó, ba mẹ nên cân nhắc chọn các app có tính tương tác cao, bao gồm các yếu tố như trò chơi, thảo luận nhóm, thi đấu,…
Nhận được nhiều đánh giá tích cực từ khách hàng
Trên thị trường hiện nay có rất nhiều ứng dụng học tiếng Anh khác nhau, do đó trước khi lựa chọn ba mẹ hãy dành thời gian xem phản hồi và đánh giá từ người dùng. Những app nhận được nhiều đánh giá tích cực từ khách hàng sẽ có độ uy tín cao hơn, đảm bảo chất lượng học tập tốt hơn cho con trẻ.
16 app học tiếng Anh miễn phí cho trẻ em ngay tại nhà
ELSA Premium
ELSA Premium được chính thức ra mắt vào tháng 09/2023, là gói học tiếng Anh cao cấp nhất của ELSA tính đến thời điểm hiện tại. Với gói học này, trẻ sẽ được trải nghiệm luyện tập không giới hạn bối cảnh và nội dung. Thông qua đó, việc học tiếng Anh của trẻ sẽ trở nên linh hoạt và có tính ứng dụng cao hơn.
Tính năng
- Test trình độ đầu vào miễn phí để giúp trẻ xác định được năng lực của bản thân
- Lộ trình học được cá nhân hoá, bám sát theo trình độ và nhu cầu học tập của trẻ
- Hơn 7000+ bài học luyện nói đầy đủ kỹ năng nói, bao gồm phát âm, nhấn âm và ngữ điệu
Trong gói học bao gồm:
- Speech Analyzer: nhận đánh giá về bài nói ngay trong quá trình luyện nói, giúp trẻ biết được chỗ nào mình làm chưa tốt. Đưa ra những hướng dẫn để cải thiện trình độ tiếng Anh của trẻ ngày một tốt hơn.
- ELSA AI: trò chuyện trực tiếp với gia sư ảo AI với đa dạng các chủ đề khác nhau giúp tăng khả năng phản xạ và hình thành tư duy nói chuyện bằng tiếng Anh
- ELSA Pro: gói học tiếng Anh lâu đời với kho 40,000 bài tập, 7,000 bài học và 190 chủ đề khác nhau
- Các chương trình luyện thi chứng chỉ quốc tế bao gồm IELTS, PTE, tiếng Anh thương mại, EIKEN,… giúp trẻ nắm tiếp cận và khám phá các bài thi và cách làm bài thi để phục vụ cho các kế hoạch tương lai.
Ưu điểm
- Thư viện bài học đa dạng với hơn 190 chủ đề khác nhau, được cập nhật và cải tiến liên tục
- Từ điển phát âm với thời gian sử dụng tuỳ theo thời hạn gói học
- Công nghệ AI với độ chính xác cao, có thể chỉ ra và chấm điểm lỗi sai theo từng âm tiết
- Nhiều dạng bài tập khác như để trẻ tự do luyện tập không bị nhàm chán
- Hệ thống chấm điểm theo thang chuẩn Châu Âu nên có tính chính xác cao
Nhược điểm
- Không sử dụng được offline vì cần hệ thống phân tích dữ liệu
Link web: https://premium.elsaspeak.com/
Link tải app: tại đây
Monkey Junior
Monkey Junior chắc hẳn đã quá quen thuộc với nhiều phụ huynh và học sinh. Đây là ứng dụng học tiếng Anh giúp trẻ phát triển toàn diện. Mỗi bài học trên app thường kéo dài từ 7 – 10 phút, cung cấp cho trẻ vốn từ vựng thông qua các chủ đề phổ biến như đồ ăn, thức uống, các bộ phận cơ thể,… Thông qua các bài học trên app, trẻ sẽ tăng thêm niềm phấn khởi khi học và giảm thiểu nỗi lo khi tiếp xúc với ngôn ngữ mới.
Tính năng
- Học tiếng Anh thông qua truyện tranh tương tác, giúp trẻ tiếp thu và ghi nhớ kiến thức tiếng Anh tự nhiên
- Phonics: ứng dụng công nghệ AI giúp trẻ luyện đánh vần và phát âm như người bản địa
Ưu điểm
- Đa dạng các bài học dành cho nhiều lứa tuổi khác nhau, từ cơ bản đến nâng cao
- Được phát triển bởi những chuyên gia giáo dục hàng đầu nên có chất lượng cao, hiệu quả tốt
- Giúp trẻ tích luỹ vốn từ vựng lớn, có thể lên đến hơn 1000 từ vựng mỗi năm nếu học đều đặn
- Trẻ có thể chủ động học ở bất kỳ đâu mà không cần internet hoặc sự giúp đỡ từ người lớn
- Lộ trình học bài bản 3 cấp độ, phù hợp cả với trẻ mới bắt đầu và những phụ huynh không biết tiếng Anh
Nhược điểm
- Dung lượng tương đối lớn nên cần smartphone có đủ bộ nhớ
- Đôi khi còn xảy ra tình trạng mất tiếng trên các thiết bị điện tử
- Phần mềm yêu cầu trả phí để có thể học tập chuyên sâu
Link web: https://monkey.edu.vn/
Link tải app: tại đây
Kids Learning Game
Kids Learning Game là một app được xây dựng cho các bé từ 3 đến 6 tuổi. Thông qua các trò chơi, ứng dụng sẽ kích thích sự tò mò và khám phá ngôn ngữ của trẻ. Các trò chơi trên app giúp trẻ rèn luyện đầy đủ cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết một cách toàn diện.
Tính năng
16 trò chơi vui nhộn giúp trẻ hiểu được các khái niệm và chủ đề cơ bản như con số, màu sắc, động vật,…
Ưu điểm
- Giao diện sinh động, bắt mắt
- Trò chơi đa dạng chủ đề với các mức độ khó tăng dần
Nhược điểm
- Quá trình học bị gián đoạn bởi sự xuất hiện quá nhiều của quảng cáo
- Ba mẹ cần dành thời gian để hướng dẫn bé hiểu cách sử dụng app
Link tải app: tại đây
ABC Kids
ABC Kids – một phần mềm tiếng Anh dành cho các bé mẫu giáo từ 3 – 6 tuổi. Các trò chơi trên ABC Kids được thiết kế giúp trẻ đánh thức kỹ năng phản xạ và nghe nói tiếng Anh, bao gồm việc nhận biết bảng chữ cái, ghép nối âm, kết hợp từ và nhiều hoạt động khác.
Tính năng
- Nhiều trò chơi đơn giản theo hướng dẫn như truy tìm đồ vật, viết chữ tiếng Anh với âm thanh sống động giúp trẻ nhận diện và nắm rõ các mặt chữ.
- Chế độ giáo viên giúp ba mẹ có thể hỗ trợ và đồng hành cùng con trong quá trình học tiếng Anh
Ưu điểm
- Giao diện tươi vui, được thiết kế sinh động
- Trò chơi đa dạng và thú vị giúp trẻ không bị nhàm chán trong suốt quá trình học
Nhược điểm
- Chỉ tập trung vào các từ vựng đơn giản, không có nhiều từ nâng cao để trẻ luyện tập thêm
Link tải app: tại đây
English Flashcard
Phần mềm tiếng Anh này sử dụng các thẻ Flashcard Sentences Games Word mang đến cho bé bộ từ vựng với chủ đề đa dạng cùng hình ảnh minh hoạ rõ nét giúp trẻ ghi nhớ nhanh và lâu hơn.
Tính năng
- Thẻ ghi chú trong app được kết nối với một giọng phát âm rõ ràng, đi kèm là 2 hình ảnh minh hoạ liên quan (1 hình ảnh chi tiết, 1 hình ảnh tổng quan)
- Hơn 120 từ vựng tiếng Anh thông dụng trong 10 danh mục khác nhau xoay quanh các chủ đề về động vật, màu sắc, hình khối, đồ vật trong nhà, bộ phận cơ thể, đồ ăn,…
Ưu điểm
- Giao diện đơn giản, dễ sử dụng
- Hình ảnh đẹp mắt, gần gũi với lứa tuổi nên trẻ rất dễ làm quen
- Giúp các bé phát âm chuẩn ngay từ những bài học đầu tiên
Nhược điểm
- English Flashcard chỉ tập trung vào phát triển từ vựng, chưa tích hợp nhiều các kỹ năng cần thiết khác.
Link tải app: tại đây
ChuChu Tv Lite
ChuChu Tv Lite được biết đến là một ứng dụng dạy tiếng Anh cho mọi lứa tuổi, đặc biệt là các học viên nhí. Thông qua những video trực quan, cha mẹ có thể cùng đồng hành để giúp trẻ ngày càng cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.
Tính năng
Kho tàng video phim hoạt hình với hàng trăm video ở các chủ đề khác nhau, giúp trẻ vừa xem vừa học tiếng Anh hiệu quả.
Ưu điểm
- Hoàn toàn không chứa quảng cáo, không gây gián đoạn trong suốt quá trình học
- Giao diện thân thiện, dễ sử dụng
Nhược điểm
- Phần mềm sử dụng 100% bằng tiếng Anh nên trẻ sẽ cần mất một khoảng thời gian để làm quen
Link tải app: tại đây
English for Kids: Learn & Play
Ứng dụng học tiếng Anh English for Kids: Learn & Play bao gồm 30 bài học khác nhau. Với cấu trúc thông minh, ứng dụng này giúp các bé làm quen với từ mới nhanh chóng, phát triển tư duy ngôn ngữ một cách tốt nhất.
Tính năng
- Game tiếng Anh với độ khó tăng dần, phù hợp cho trẻ từ 5 – 10 tuổi
- 30 bài học với các chủ đề khác nhau như: con người, số đếm, trái cây, đồ ăn, cảnh vật, màu sắc,…
Ưu điểm
- Có khả năng giúp bé xây dựng các cụm từ, câu hoàn chỉnh, tránh việc chỉ học mỗi từ vựng mà không được rèn luyện về ngữ pháp.
- Giao diện sinh động bắt mắt, các bài học trực quan, ngộ nghĩnh tạo hứng thú cho trẻ trong việc học
Nhược điểm
- Chỉ áp dụng miễn phí với một số bài cố định. Muốn học chuyên sâu tất cả các bài học cần phải trả phí
Link tải app: tại đây
Play and Learn English: Playtime
Play and Learn English: Playtime là một phần mềm học tiếng Anh cho trẻ tiểu học được nhiều chuyên gia đánh giá cao. Các bài học trên đây được thiết kế thông minh, giúp bé dễ dàng làm quen và ghi nhớ từ vựng nhanh chóng, chính xác.
Tính năng
- Hơn 100 video chất lượng được các chuyên gia ngôn ngữ của Hội đồng Anh biên soạn nên đảm bảo chất lượng tốt nhất. Mỗi video đều đi kèm phụ đề có thể bật/tắt giúp trẻ đọc và nghe.
- Tính năng ghi âm được đính kèm trong mỗi video giúp trẻ luyện nói toàn diện
- Những trò chơi về từ vựng, ngữ pháp và chính tả giúp trẻ ôn tập lại các kiến thức đã học trước đó
- Phụ huynh có thể quản lý các nội dung học của con mình và xóa các phần học không phù hợp với độ tuổi của con.
Ưu điểm
- Hệ thống bài học được phân cấp thông minh giúp trẻ dễ dàng lựa chọn chương trình học phù hợp với bản thân
- Giao diện được hiển thị bằng bản vẽ đáng yêu, nhiều màu sắc
- Trẻ được mở rộng những vốn từ về những chủ đề nâng cao hơn như lịch sử, văn hoá,…
- Trẻ được nghe người bản xứ hướng dẫn phát âm thông qua các bản ghi âm được ghi lại nên nói tiếng Anh sẽ chuẩn hơn.
Nhược điểm
- Chưa có tính năng kiểm tra lại những phần nội dung đã học
Link tải app: tại đây
Kids Preschool Learning Game
Kids Preschool Learning Game gây ấn tượng với nhiều phụ huynh bởi hình ảnh đẹp mắt, sinh động. Ứng dụng tích hợp cả các khái niệm toán học cơ bản giúp trẻ nhận biết được con số và nhiều chủ đề từ vựng đa dạng khác.
Tính năng
- 16 trò chơi với nội dung thú vị, phù hợp với nhiều lứa tuổi
- Các hoạt động chính mà trẻ sẽ được trải nghiệm: tương tác giọng nói, đánh vần, phát âm, ngữ điệu,…
Ưu điểm
- Hiệu ứng âm thanh sinh động, hình ảnh vui nhộn chất lượng cao
- Bộ sưu tập trò chơi được thiết kế tỉ mỉ mang đến hiệu quả học tập tốt nhất
Nhược điểm
- Ứng dụng còn hạn chế trong việc cung cấp các chủ đề học tập
- Ứng dụng cần trả phí để bắt đầu học
Link tải app: tại đây
English Kids Songs
Nếu đã chán với việc học tiếng Anh theo cách thông thường thì phụ huynh có thể cho trẻ học thông qua các bài hát vui nhộn trên app English Kids Songs. Các bài hát ở đây được lựa chọn kỹ lưỡng nên rất quen thuộc và mang tính giáo dục cao.
Tính năng
- Sử dụng những bài hát dễ thương, quen thuộc, phù hợp với lứa tuổi trẻ em giúp trẻ học tiếng Anh một cách tự nhiên nhất
- Có nhiều bài hát thiếu nhi tiếng Anh quen thuộc như: Happy Birthday, Jingle Bells, Wheels on the Bus, Silent Night,…
Ưu điểm
- Giúp trẻ ghi nhớ kiến thức tốt thông qua phương pháp học thông minh
- Các chủ đề đa dạng được phân theo từng độ tuổi khác nhau
- Giai điệu bài hát vui nhộn, từ vựng đơn giản, gần gũi với đời sống hàng ngày của bé
Nhược điểm
- Trẻ cần vượt qua hết các bài kiểm tra mới được tham gia các trò chơi khác và nhận xu thưởng
Link tải app: tại đây
English For Kids
English For Kids là app học tiếng Anh tập trung vào các trò chơi như tìm đồ vật, tương tác,…. Qua đó, trẻ sẽ được khơi gợi hứng thú với việc học và kích thích tư duy phát triển ngôn ngữ một cách tự nhiên nhất.
Tính năng
- Hỗ trợ trẻ học tiếng Anh thông qua các trò chơi như: Flashcard, Word games, Sentences Games,…
- Với Flashcard, trẻ được học thêm nhiều từ vựng ở các chủ đề như: động vật, quần áo, số đếm, các loài hoa, trái cây,…
Ưu điểm
- Dễ dàng nhận biết từ vựng, ngữ pháp qua các bài học một cách nhanh chóng
- Giúp trẻ thích thú hơn với việc học thông qua các trò chơi thú vị
- Giao diện thân thiện, dễ dùng, trẻ có thể tự học mà không cần sự trợ giúp từ người khác
Nhược điểm
- Phần mềm chỉ cho phép thực hành các kỹ năng nghe và viết bằng cách nhận diện từ mới và mẫu câu. Người dùng cần dùng các phần mềm phụ nếu quên mất các mẫu câu vừa học.
- Biểu tượng phần mềm chưa trực quan nên còn khó sử dụng với nhiều trẻ
Link tải app: tại đây
eJOY English
eJOY English là một ứng dụng tuyệt vời có thể chạy được trên đa nền tảng và các thiết bị khác nhau. Các bài học tiếng Anh trên app cung cấp cho trẻ nhiều chủ đề đa dạng với các cấp độ từ 1 đến 7.
Tính năng
- Nội dung thực tế từ các cảnh phim, các khóa học chuyên ngành với các bài tập phát triển kỹ năng toàn diện
- Phụ đề IPA giúp bạn luyện phát âm theo đúng chuẩn quốc tế
- Tính năng Epic English: cung cấp từ vựng thông qua các bài báo, tin tức hàng ngày
- Tính năng tra từ và văn bản bằng hình ảnh ngay trên eJOY Extension
- Bổ sung thêm các game từ vựng chuyên dành cho những ai muốn học tiếng Anh nhưng lười
Ưu điểm
- Cha mẹ có thể dễ dàng tra cứu chính tả và ngữ nghĩa của từ để giải thích cho trẻ hiểu sâu hơn về từ vựng đó
- Có thể mở khoá bài học bằng coin, tham gia các thử thách để thu thập thêm nhiều coin, tạo động lực cho việc học tập
Nhược điểm
- Phần mềm chỉ mang lại hiệu quả tốt nhất với những ai có tinh thần tự học cao.
Link web: https://ejoy-english.com/vi
Fun English
Đúng như tên gọi, Fun English mang đến nhiều bài học với các chủ đề thú vị, phù hợp với sở thích của các bé như: màu sắc, con số, động vật, thực phẩm, quần áo, các loại xe,…
Tính năng
- Thư viện các bài học đa dạng các chủ đề giúp các bé vừa giải trí, vừa trau dồi kỹ năng tiếng Anh
- Hơn 470 từ vựng và cụm từ tiếng Anh thông dụng để trẻ học tập hiệu quả
- Sử dụng giọng nói nam giới và nữ giới ngữ điệu Anh-Anh và Anh-Mỹ với các sắc điệu và cách diễn đạt khác nhau giúp trẻ có thể phát âm chuẩn như người bản xứ
Ưu điểm
- Chủ đề và trò chơi được thiết kế riêng bởi đội ngũ sáng tạo đến từ Fun English, đảm bảo đủ lượng kiến thức cần thiết cho trẻ
- Bộ sưu tập trò chơi với hiệu ứng âm thanh và hình ảnh mang phong cách hoạt hình đẹp mắt
Nhược điểm
- Ứng dụng có tiện ích thu âm giọng nói nhưng không có hệ thống phân tích tương tác nên chưa giúp bé sửa được lỗi sai
Link tải app: tại đây
Lingokids
Lingokids là một phần mềm học tiếng Anh dành cho trẻ em từ 2 đến 8 tuổi. Nội dung chương trình học linh hoạt, được xây dựng dựa trên các tài liệu đến từ Nhà xuất bản Đại học Oxford. Trẻ sẽ được tham gia vào các trò chơi, các bài hát, câu chuyện để học từ vựng một cách hiệu quả, qua đó rèn luyện khả năng phản xạ tiếng Anh trong giao tiếp.
Tính năng
- Nội dung được thiết kế theo chương trình của đại học Oxford nên đảm bảo tính chuyên môn sư phạm cao
- Play Learning: tương tác với video, bài hát và trò chơi để luyện đọc viết, nói, phát triển tư duy và óc sáng tạo
- Lựa chọn trình độ phù hợp với từng độ tuổi của trẻ
- Khu vực dành riêng cho phụ huynh để dễ dàng theo dõi và cùng các con học tập ở mục Extra Content: Reading (học đọc), Play Together (ba mẹ cùng con chơi và học để hoàn thành nhiệm vụ), Healthy Habits (tham gia trò chơi như hướng dẫn đánh răng, tắm rửa,…tăng thói quen giữ gìn sức khỏe cho bé), Lingolisten (phụ huynh đọc những câu chuyện có sẵn tại đây cho bé nghe)
Ưu điểm
- Cung cấp các bài học phù hợp với nhu cầu học tập của từng trẻ với nhiều chủ đề phong phú
- Giao diện trực quan bắt mắt, hình ảnh đáng yêu, âm nhạc vui nhộn
- Có tính ứng dụng cao với các tình huống hàng ngày thân thuộc với trẻ
- Nhiều trò chơi thú vị giúp trẻ luyện kỹ năng nghe, đọc và học từ mới dễ dàng
Nhược điểm
- Không cung cấp tùy chọn thanh toán hàng tháng mà chỉ bán gói theo năm. Điều này có thể không phù hợp với điều kiện kinh tế của nhiều gia đình
- Không có các bài luyện phát âm và đánh vần
- Chỉ được học thử 3 bài, sau đó phụ huynh phải mua bản trả phí
Link web: https://lingokids.com/
Link tải app: tại đây
Babilala
Babilala là app học tiếng Anh được thiết kế dựa trên giáo trình Cambridge với cấu trúc và lộ trình học rõ ràng. Phần mềm này phù hợp với trẻ từ 3 đến 8 tuổi, giúp bé phát triển kỹ năng toàn diện.
Tính năng
- Bao gồm 3 cấp độ, 75 chủ đề và hơn 5000 trò chơi tương tác
- Babilala Live Class: ba mẹ có thể tham gia vào lớp học trực tuyến cùng các con tương tác với bạn bè, thầy cô trong lớp, khơi gợi cảm giác hứng thú cho trẻ trong quá trình học.
- Babilala Call: tính năng cho phép trẻ được tham gia vào các cuộc gọi video với thầy cô bản xứ thông qua các bản mô phỏng. Nội dung mô phỏng được biên soạn kỹ lưỡng, thân thiện với trẻ nhỏ giúp bé có cảm giác như đang trò chuyện trực tiếp với giáo viên nước ngoài.
- Công nghệ i-Speak: công nghệ nhận diện giọng nói của Google giúp đưa ra phân tích đánh giá và chấm điểm phát âm. Qua đó trẻ sẽ biết được mình đang phát âm tốt từ vựng nào, từ nào cần luyện tập để cải thiện thêm.
Ưu điểm
- Được phát triển dựa trên giáo trình Cambridge nên vô cùng bài bản, có tính hệ thống
- Trẻ có cơ hội thực hành và nhận phản hồi từ ứng dụng, giúp xác định mình đã nói đúng hay chưa
- Phụ huynh dễ dàng theo dõi được tiến trình học của con qua các báo cáo
Nhược điểm
- Hệ thống đôi khi không ổn định nên không thể ghi âm giọng nói
- Nội dung bài học vẫn còn nhiều hạn chế
Link web: https://babilala.vn/
Link tải app: tại đây
Duolingo
Duolingo là một ứng dụng học tiếng Anh nổi tiếng trên toàn thế giới. Thông qua các bài tập trên app, trẻ có thể rèn luyện ngôn ngữ bao gồm ngữ pháp, từ vựng, phát âm,… một cách toàn diện.
Tính năng
- Bài học được thiết kế dạng trò chơi với hình ảnh bắt mắt, âm thanh sinh động
- Cung cấp podcast về các chủ đề thú vị để trẻ dễ dàng cải thiện kỹ năng nghe hiểu, mở rộng kiến thức và tăng khả năng giao tiếp
- Các câu chuyện ngắn và hài hước giúp luyện tập kỹ năng đọc hiểu, từ vựng và ngữ pháp
- Người học có thể kết nối với những người học khác trên toàn thế giới thông qua bảng xếp hạng, câu lạc bộ và các hoạt động cộng đồng khác
- Duolingo Plus: Tính năng trả phí cho phép người dùng mở khóa tất cả ngôn ngữ, luyện tập không giới hạn, không quảng cáo
- Duolingo for Schools: cho phép giáo viên tạo lớp học, giao bài tập và theo dõi tiến trình học tập của học viên
Ưu điểm
- Hệ thống bài học, bài tập đa dạng để rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ
- Phân chia rõ ràng theo từng chủ đề giúp con dễ theo dõi và tiếp cận kiến thức một cách có tổ chức
- Giao diện bắt mắt với các bài học được phân bổ hợp lý về mặt thời gian
Nhược điểm
- Không có các bài học chuyên sâu mà chỉ củng cố kiến thức ngữ pháp cơ bản cho trẻ nhỏ
- Chỉ phù hợp với trẻ từ 10 tuổi trở lên
- Nếu không dùng phiên bản trả phí sẽ bị gián đoạn bởi quảng cáo trong quá trình học
Link web: https://vi.duolingo.com/
Link tải app: tại đâyTrên đây là tổng hợp 16 app học tiếng Anh miễn phí cho trẻ em mà ELSA Premium muốn giới thiệu tới các bạn. Hy vọng rằng thông qua những thông tin review phần mềm học tiếng Anh cho bé mà các bậc phụ huynh có thể lựa chọn được đúng phần mềm phù hợp với con mình.
Ngữ pháp tiếng Anh từ lâu đã là cơn ác mộng với người học, không chỉ bởi độ phức tạp mà còn đòi hỏi nhiều ngữ cảnh sử dụng khác nhau. Nếu bạn cũng đang tìm kiếm các phần mềm sửa lỗi ngữ pháp tiếng Anh chính xác và miễn phí, ELSA Premium hy vọng rằng các thông tin dưới đây sẽ giúp ích cho bạn.
Vai trò của ngữ pháp trong học tiếng Anh
Ngữ pháp là tập hợp các quy tắc, trật tự sắp xếp từ ngữ, mệnh đề để tạo thành một câu hoàn chỉnh và có ý nghĩa. Sử dụng đúng ngữ pháp khi giao tiếp sẽ đảm bảo truyền tải đúng thông tin và làm cuộc trò chuyện trở nên thú vị hơn.
Với một số kỹ năng như đọc, viết tiếng Anh, việc sử dụng đúng ngữ pháp là bắt buộc vì nó yêu cầu độ chính xác cao. Đối với kỹ năng nghe nói, ngữ pháp sẽ giúp cho việc diễn đạt và giao tiếp trôi chảy, mạch lạc hơn.
Đừng bỏ lỡ gói học tiếng Anh vô vàn tính năng!
ELSA PREMIUM 1 năm – GIẢM 60%
Giá gốc:4.800.000Đcòn 1.949000 Nhập mã: KHOAI để nhận giá ưu đãi
Gói ELSA Premium bao gồm:
- ELSA Pro
- ELSA AI
- Speech Analyzer
- Khóa học các kỳ thi chứng chỉ: IELTS, TOEIC, TOEFL, EIKEN…
Có nên sử dụng web để kiểm tra lỗi ngữ pháp hay không?
Các web kiểm tra lỗi ngữ pháp mang lại nhiều lợi ích đáng kể như:
- Tự kiểm tra trình độ: Sử dụng các trang web check ngữ pháp có thể giúp bạn tự xem xét các lỗi mình đang gặp phải và cải thiện kỹ năng viết của mình.
- Chính xác và nhanh chóng: Thuật toán của các công cụ kiểm tra ngữ pháp phát hiện lỗi nhanh chóng, đồng thời còn cung cấp giải thích và gợi ý cách sửa để bạn có thể chỉnh sửa ngay.
- Tiết kiệm thời gian và tiền bạc: Bạn có thể nhận diện lỗi và cải thiện kỹ năng nhanh chóng mà không cần tốn quá nhiều tiên vào các khóa học trả phí.
- Tiện lợi mọi lúc và mọi nơi: Người dùng có thể kiểm tra ngữ pháp tại bất kỳ đâu với bất kỳ thiết bị di động hoặc máy tính cá nhân nào có kết nối internet.
19 trang web sửa lỗi ngữ pháp tiếng Anh online miễn phí
Grammarly
Grammarly là trang web kiểm tra lỗi ngữ pháp tiếng Anh online được sử dụng vô cùng phổ biến hiện nay. Trang web này còn giúp bạn cải thiện cách viết để phù hợp và đỡ nhàm chán hơn. Một số các trường ở nước ngoài còn cung cấp tài khoản Grammarly premium cho sinh viên để phục vụ cho việc học.
- Tính năng nổi bật: Kiểm tra ngữ pháp, đề xuất chỉnh sửa lỗi, phát hiện đạo văn nhanh chóng.
- Ưu điểm: Miễn phí, dễ sử dụng, có đề xuất các cách viết khác hay hơn.
- Nhược điểm: Một số tính năng nâng cao cần phải trả phí.
- Link web: https://www.grammarly.com/
Virtual Writing Tutor
Virtual Writing Tutor hỗ trợ kiểm tra và sửa lỗi ngữ pháp tiếng Anh miễn phí, khá phù hợp với những người cần cải thiện khả năng IELTS Writing. Đồng thời trang web này cũng đưa ra các lời giải thích để bạn có thể cải thiện cách sử dụng từ ngữ của mình.
- Tính năng nổi bật: Kiểm tra chính tả, lỗi viết hoa, vị trí từ,…
- Ưu điểm: Miễn phí, sử dụng được trên mọi trình duyệt, phản hồi chi tiết về các lỗi sai.
- Nhược điểm: Đôi lúc gợi ý sẽ hơi khó hiểu đối với người dùng mới.
- Link web: https://virtualwritingtutor.com/
Ginger
Ginger không chỉ hỗ trợ người học kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh mà còn hỗ trợ người dùng tự học với Personal Trainer. Đây là phần mềm thông minh rất đáng để người học tiếng Anh sử dụng, tương thích với nhiều trình duyệt và phần mềm phổ biến như Word, Outlook, Firefox,… Ginger có nhiều gói trả phí, ngắn nhất là gói hàng tháng với giá $13.99/tháng và dài nhất là gói 2 năm với giá $120/2 năm.
- Tính năng nổi bật: Diễn đạt lại câu văn tự nhiên, tính năng Personal Trainer, tính năng Phrase of the day cung cấp cụm từ hay mỗi ngày.
- Ưu điểm: Có phiên bản miễn phí, mức độ chính xác cao, hỗ trợ nhiều ngôn ngữ.
- Nhược điểm: Giao diện không thân thiện với người dùng, có phí với các tính năng nâng cao.
- Link web: https://www.gingersoftware.com/grammarcheck
NOUNPLUS
NOUNPLUS là trang web sử dụng trí tuệ nhân tạo để xử lý và phát hiện lỗi ngữ pháp, có tốc độ quét và xử lý lỗi sai nhanh chóng. Đặc biệt, NOUNPLUS tập trung vào ngữ cảnh và cũng có khả năng sửa lỗi chính tả dựa trên tiếng Anh – Anh và tiếng Anh – Mỹ. Phiên bản app kiểm tra ngữ pháp trên điện thoại của NOUNPLUS có tên là Spelling Grammar Checker.
- Tính năng nổi bật: Chỉnh sửa lỗi ngữ pháp theo ngữ cảnh, cải thiện phong cách viết một cách tự nhiên.
- Ưu điểm: Miễn phí, không yêu cầu xem quảng cáo.
- Nhược điểm: Chỉ sử dụng được khi có internet, không có tiện ích mở rộng trình duyệt.
- Link web: http://ww11.nounplus.net/
WhiteSmoke
Whitesmoke.com là công cụ kiểm tra ngữ pháp, chính tả, dấu câu,… hữu dụng cho người học tiếng Anh, đồng thời hỗ trợ đến 50 ngôn ngữ khác. Hơn thế nữa, phần mềm này còn tạo một báo cáo để đánh giá về bài viết của bạn theo các tiêu chí như cấu trúc câu, từ ngữ, cách diễn đạt, độ dài văn bản,… Phần mềm cũng cung cấp hơn 100 mẫu thư và tài liệu để người dùng tham khảo.
- Tính năng nổi bật: Kiểm tra ngữ pháp, viết lại câu, dịch văn bản, tra cứu, đánh giá bài viết.
- Ưu điểm: Ngoài kiểm tra ngữ pháp còn dịch thuật và kiểm tra trình độ viết của người dùng.
- Nhược điểm: Một số tính năng phải trả phí.
- Link web: https://www.whitesmoke.com/
LanguageTool
LanguageTool tương thích với hầu hết các nền tảng, trong đó có cả các mạng xã hội như Twitter, LinkedIn hay Gmail. Người dùng có thể sử dụng bản dùng thử online trước khi quyết định tải về máy. Điểm đặc biệt của LanguageTool là phần mềm này có khả năng nhận ra các lỗi ngữ pháp chuyên sâu và không thông dụng – những lỗi rất ít app có thể nhận ra.
- Tính năng nổi bật: Nhận ra các lỗi ngữ pháp đặc biệt, cung cấp cho người dùng một từ điển cá nhân có thể tùy chỉnh.
- Ưu điểm: Dễ sử dụng, hỗ trợ đến 20 ngôn ngữ, tìm được các lỗi mà người bản ngữ mắc phải.
- Nhược điểm: Không có các tính năng mở rộng như tra cứu từ điển, cung cấp phát âm,…
- Link web: https://languagetool.org/
Free Grammar Check
Free Grammar Check là phần mềm sửa lỗi ngữ pháp miễn phí mà người dùng không cần đăng nhập, không cần xem quảng cáo. Người dùng có thể hoàn thành văn bản một cách chỉn chu bởi phần mềm này có hỗ trợ kiểm tra ngữ pháp theo tiếng Anh ở nhiều khu vực như Mỹ, Úc, Nam Phi, Canada,…
- Tính năng nổi bật: Gợi ý chỉnh sửa câu từ hợp lý theo khu vực, kiểm tra lỗi đạo văn.
- Ưu điểm: Miễn phí, không quảng cáo, không cần đăng ký tài khoản.
- Nhược điểm: Không hỗ trợ các tính năng mở rộng như tra cứu, cung cấp phát âm và tốc độ xử lý khá chậm.
- Link web: https://www.grammar.com/grammar_check.php
Paperrater.com
Paperrater.com được đa số người dùng yêu thích sử dụng kiểm tra lỗi ngữ pháp tiếng Anh với hơn 10 tỷ tài liệu được lưu trữ trên máy chủ. Phần mềm này nổi bật bởi việc tích hợp nhiều tính năng thông minh, đặc biệt phù hợp với các người dùng là nhà văn, blogger, người có nhu cầu kiểm tra trên văn bản dài như bài luận, CV,…
- Tính năng nổi bật: Kiểm tra ngữ pháp, kiểm tra đạo văn, cho phép người dùng chọn trình độ học vấn và loại văn bản để đưa ra gợi ý phù hợp nhất.
- Ưu điểm: Miễn phí, dễ sử dụng, nhiều tính năng tích hợp trong 1 phần mềm.
- Nhược điểm: Có quảng cáo, phải trả phí đối với các bài văn dài trên 20 trang.
- Link web: https://www.paperrater.com/
Scribens
Scribens là trang web phát hiện lỗi ngữ pháp tiếng Anh thân thiện và rất dễ sử dụng, có thể tương thích với nhiều nền tảng như Facebook, Twitter, Gmail, Hotmail,… và các công cụ như Excel, Outlook, PowerPoint, OpenOffice,… Phần mềm này không giới hạn số lượng từ hay ký tự khi tra cứu, chỉnh sửa được nhiều lỗi như lặp từ, thừa từ, lỗi mệnh đề.
- Tính năng nổi bật: Cải thiện phong cách viết của người dùng, làm nổi bật lỗi sai bằng màu sắc và cung cấp chi tiết về lỗi sai, phát hiện được lỗi đồng âm.
- Ưu điểm: Kiểm tra được các văn bản dài trên 5000 chữ, phát hiện hầu hết các lỗi về từ ngữ, dấu câu, chính tả,…
- Nhược điểm: Chỉ hỗ trợ tiếng Anh, một số lỗi ngữ pháp phức tạp chưa phát hiện được.
- Link web: https://www.scribens.com/
Writer
Writer là một công cụ kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp tuyệt vời, được các doanh nghiệp đặc biệt yêu thích vì có khả năng đề xuất nội dung phù hợp phong cách thương hiệu. Trang web này phát hiện các lỗi từ cơ bản đến nâng cao, kiểm tra xem nội dung có dễ tiếp cận, nhất quán và phong cách viết có phù hợp với hình ảnh doanh nghiệp hay không.
- Tính năng nổi bật: Kiểm tra lỗi chính tả, lỗi ngữ pháp, tích hợp được với nhiều nền tảng như WordPress, Slack, HubSpot,…
- Ưu điểm: Dễ sử dụng, thích hợp dùng trên nhiều nền tảng khác nhau.
- Nhược điểm: Phải trả phí cho các tính năng nâng cao.
- Link web: https://writer.com/
OnlineCorrection
OnlineCorrection là một trong số những trang web giúp sửa lỗi ngữ pháp tiếng Anh nhanh chóng hiện nay. Ngoài ra, phần mềm này còn giúp người dùng sắp xếp lại các câu trong bài để dễ hiểu và phù hợp hơn. Tính năng nổi bật của OnlineCorrection là tự động chỉnh sửa văn bản, sau đó hiển thị tất cả các lỗi ở một trang khác riêng biệt.
- Tính năng nổi bật: Chỉnh lỗi ngữ pháp và chính tả chính xác, sắp xếp lại câu.
- Ưu điểm: Chỉnh sửa lỗi ngữ pháp, sắp xếp lại các câu trong đoạn cho phù hợp với ngữ cảnh.
- Nhược điểm: Không có tính năng phân tích chi tiết.
- Link web: https://www.onlinecorrection.com/
Capitalizemytitle.com
Đây là trang web không chỉ giúp bạn kiểm tra các lỗi ngữ pháp mà còn tự động viết hoa tiêu đề để các bài viết của bạn trở nên hoàn hảo hơn. Capitalizemytitle.com bôi đỏ các lỗi và đưa ra các gợi ý để người dùng chỉnh sửa.
- Tính năng nổi bật: Kiểm tra ngữ pháp, tự động viết hoa tiêu đề.
- Ưu điểm: Hạn chế lỗi chính tả, giúp bài văn của bạn đúng quy cách và thu hút hơn, cung cấp tính năng tạo văn bản vui nhộn.
- Nhược điểm: Giao diện không thân thiện, phù hợp với những người chuyên viết lách hơn, có khá nhiều quảng cáo.
- Link web: https://capitalizemytitle.com/
GrammarCheck
GrammarCheck là trang web kiểm tra và sửa lỗi ngữ pháp phổ biến hiện nay tại Việt Nam. Với giao diện thân thiện dễ sử dụng, phần mềm này là trợ thủ đắc lực dành cho những người đang học tiếng Anh với hơn 50 nghìn lượt tải xuống trên Google Play. GrammarCheck còn cung cấp các tips cải thiện tiếng Anh thông qua các bài blog và infographic.
- Tính năng nổi bật: Kiểm tra lỗi ngữ pháp, lỗi chính tả, gợi ý phương án điều chỉnh.
- Ưu điểm: Cho phép tải tài liệu từ máy lên để kiểm tra.
- Nhược điểm: Gợi ý sửa lỗi chưa chi tiết, không sửa lỗi cho câu dưới 20 từ.
- Link web: https://www.grammarcheck.net/editor/
Grammar Newsletter – English Grammar Newsletter
Đây là phần mềm rất hữu dụng đối với những người đang học IELTS. Ngoài việc hỗ trợ kiểm tra lỗi ngữ pháp và chính tả, trang web này còn cung cấp các kiến thức cần thiết để người học cải thiện các kỹ năng IELTS Speaking, Writing,…
- Tính năng nổi bật: Kiểm tra lỗi ngữ pháp, lỗi chính tả, lỗi phát âm.
- Ưu điểm: Cung cấp kiến thức liên quan đến IELTS, kiểm tra trình độ người dùng.
- Nhược điểm: Một số tính năng cần trả phí.
- Link web: https://www.grammar.net/
Grammar Check for Sentence
Grammar Check for Sentence là phần mềm có giao diện đơn giản, giúp bạn hoàn thành bài luận một cách hoàn chỉnh, chuyên nghiệp. Ngoài tiếng Anh, những người học tiếng Trung cũng đặc biệt yêu thích công cụ này.
- Tính năng nổi bật: Kiểm tra ngữ pháp và chính tả, đưa ra gợi ý hoàn chỉnh bài viết theo hướng chuyên nghiệp.
- Ưu điểm: Kiểm tra lỗi nhanh chóng, phù hợp với các dịch giả, hỗ trợ nhiều ngôn ngữ.
- Nhược điểm: Còn mắc 1 số lỗi nhỏ về ngữ pháp (theo đánh giá của người dùng).
- Link web: http://www.grammarcheckforsentence.com/
Spellchecker.net
Spellchecker.net có tốc độ kiểm tra ngữ pháp nhanh chóng, giúp bạn hoàn thành bài viết trong thời gian ngắn. Trang web cung cấp 2 từ điển Spellcheck Dictionary – cung cấp cách phát âm, nghĩa của từ, các idiom đi kèm từ,… và Misspelling Dictionary – kiểm tra liệu từ bạn đang tìm có sai ngữ pháp hay không.
- Tính năng nổi bật: Có thể kiểm tra chính tả trong website, kiểm tra lỗi ngữ pháp nhanh chóng, cung cấp từ mới mỗi ngày.
- Ưu điểm: Nhanh, giao diện dễ sử dụng, cung cấp từ đồng nghĩa, idiom.
- Nhược điểm: Nhiều quảng cáo.
- Link web: https://www.spellchecker.net/
SpellCheckPlus
SpellCheckPlus là phần mềm kiểm tra ngữ pháp thông dụng, tuy nhiên phiên bản miễn phí lại khá hạn chế tính năng. Phần mềm chỉ giúp bạn nhận diện lỗi sai, nếu muốn phân tích sâu hơn, nhận giải thích và các gợi ý thì bạn cần nâng cấp lên phiên bản chuyên nghiệp với giá $15,99.
- Tính năng nổi bật: Kiểm tra ngữ pháp nhanh chóng, hỗ trợ các đoạn văn dài, cung cấp kiến thức ngữ pháp.
- Ưu điểm: Miễn phí, hỗ trợ tải tài liệu từ máy lên để kiểm tra.
- Nhược điểm: Trang web nhiều quảng cáo, phải trả phí cho các tính năng nâng cao.
- Link web: https://spellcheckplus.com/
QuillBot
QuillBot là công cụ khá nổi tiếng trong cộng đồng người Việt học tiếng Anh, được ra mắt từ năm 2017. Ngoài việc kiểm tra lỗi sai ngữ pháp, phần mềm này còn là trợ thủ hỗ trợ người dùng sáng tạo nội dung. Phần mềm này còn có các tính năng tóm tắt văn bản, tự động tạo trích dẫn, viết lại văn bản theo nhiều phong cách khác nhau.
- Tính năng nổi bật: Viết lại văn bản hay hơn, kiểm tra đạo văn, hỗ trợ sáng tạo nội dung, dịch thuật và tóm tắt thông tin.
- Ưu điểm: Nhiều tính năng, đảm bảo độ chính xác, có thể tích hợp vào các phần mềm soạn thảo khác.
- Nhược điểm: Phiên bản miễn phí giới hạn ký tự, cần trả phí cho các tính năng nâng cao.
- Link web: https://quillbot.com/
ChatGPT
ChatGPT trở nên nổi tiếng chỉ trong thời gian ngắn vì những ưu điểm và ứng dụng tuyệt vời. Kiểm tra lỗi ngữ pháp là một trong số những tính năng không thể bỏ qua của ChatGPT. Người dùng có thể “ra lệnh” với ChatGPT để nhận được đoạn văn bản theo ý muốn, các câu lệnh càng chi tiết thì kết quả nhận được càng chính xác.
- Tính năng nổi bật: Kiểm tra lỗi ngữ pháp, dịch thuật, giải thích nghĩa của ngữ pháp và ví dụ minh họa, tra cứu và phát âm, cung cấp từ vựng mới theo yêu cầu của người dùng.
- Ưu điểm: Dễ sử dụng, hỗ trợ nhiều tính năng, người dùng có thể đưa ra yêu cầu cho công cụ theo nhu cầu của mình.
- Nhược điểm: Cần sử dụng bản có phí để được hỗ trợ chính xác hơn.
- Link web: https://chatgpt.com/
Thành thạo ngữ pháp tiếng Anh cùng gói học nâng cao ELSA Premium
ELSA Premium là gói học cao cấp bao gồm ELSA Pro và 2 tính năng tích hợp AI mới nhất là ELSA AI và chương trình học chứng chỉ tiếng Anh ELSA Speech Analyzer. Người học sẽ được cung cấp các bài học luyện tập phát âm, ngữ điệu, giao tiếp,… với số lượng bài tập lên đến 40.000, đến từ 190 chủ đề khác nhau.
Đặc biệt, tính năng Speech Analyzer trong gói ELSA Premium sẽ giúp phân tích bài thi nói của người dùng, kiểm tra các lỗi sai mắc phải và cung cấp giải pháp chỉnh sửa phù hợp. Đồng thời bạn cũng sẽ được kiểm tra trình độ qua những điểm ngữ pháp mà mình đã sử dụng, từ đó cải thiện khả năng nói cũng như có thể đa dạng hóa cấu trúc ngữ pháp mình dùng.
Hy vọng bài viết trên đã cung cấp cho bạn những website sửa lỗi ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả nhất mà bạn có thể sử dụng. Đừng quên ELSA Premium cung cấp phương pháp học phù hợp giúp bạn học tiếng Anh tiến bộ hơn từng ngày!
Để phát âm chính xác một từ vựng tiếng Anh chúng ta cần biết phiên âm của từ vựng đó. Vậy phiên âm là gì? Đâu là những trang web tra cứu phiên âm tiếng Anh miễn phí được nhiều người tin dùng nhất hiện nay? Cùng ELSA Premium đi tìm câu trả lời qua bài viết sau đây.
Tại sao cần tra phiên âm tiếng Anh?
Phiên âm là gì?
Phiên âm (phonetic transcription) là sự ghi lại các âm của một từ khi nói. Phiên âm được dùng để hướng dẫn người học cách đọc từ sao cho chính xác và chuẩn nhất.
Với tiếng Anh, thông thường người ta sẽ dùng bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế IPA để làm tiêu chuẩn phiên âm. Phiên âm sẽ bao gồm các ký hiệu nguyên âm (vowel), phụ âm (consonant) cùng các đặc điểm thể hiện trọng âm (stress) và ngữ điệu (intonation).
Tầm quan trọng của việc tra phiên âm tiếng Anh
Việc tra phiên âm mang đến nhiều lợi ích cho cả người học lẫn người dạy tiếng Anh. Đối với người học, phiên âm sẽ giúp bạn nói tiếng Anh lưu loát, chuẩn như người bản xứ. Mặt khác, đối với người dạy, phiên âm giúp bạn giải thích cho học viên cách phát âm trực quan và dễ ghi nhớ nhất.
Trong dịch thuật, phiên âm còn được tin dùng vì có thể phản ánh chính xác cách phát âm của ngôn ngữ gốc. Vì vậy, việc tra phiên âm tiếng Anh đóng vai trò vô cùng quan trọng trong công cuộc học và sử dụng tiếng Anh.
Đừng bỏ lỡ gói học tiếng Anh vô vàn tính năng!
ELSA PREMIUM 1 năm – GIẢM 60%
Giá gốc:4.800.000Đcòn 1.949000 Nhập mã: KHOAI để nhận giá ưu đãi
Gói ELSA Premium bao gồm:
- ELSA Pro
- ELSA AI
- Speech Analyzer
- Khóa học các kỳ thi chứng chỉ: IELTS, TOEIC, TOEFL, EIKEN…
Top các web tra phiên âm tiếng Anh chính xác nhất
Tra cứu phiên âm tiếng Anh qua Cambridge Dictionary
Từ điển Cambridge chắc hẳn đã không còn xa lạ gì với mọi người học tiếng Anh. Đây là bộ từ điển được biên soạn và xuất bản bởi Đại học Cambridge nên có độ tin dùng cực kỳ cao. Từ điển cung cấp một lượng từ vựng khổng lồ kèm theo phiên âm chuẩn bằng cả giọng Anh – Anh và Anh – Mỹ.
Tính năng nổi bật:
- Hơn 200,000 từ vựng ở cấp độ A1 – C2
- Có định nghĩa kèm theo ví dụ thực tế giúp người học dễ dàng hình dung được cách sử dụng từ trong từng ngữ cảnh
- Cách phát âm từ chuẩn theo cả giọng Anh – Anh lẫn Anh – Mỹ
- Phần “Smart Vocabulary” giúp người học mở rộng vốn từ thông qua từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, thành ngữ liên quan
- Có thể sử dụng trên cả máy tính và điện thoại, thuận tiện để sử dụng mọi lúc mọi nơi
Link web: https://dictionary.cambridge.org/
toPhonetics
toPhonetics là một trong các trang web phiên âm tiếng Anh tốt nhất trên thị trường hiện nay, giúp chuyển đổi văn bản tiếng Anh sang phiên âm IPA nhanh chóng. Người dùng có thể nghe phiên âm của từ vựng trên web và lặp lại để học phát âm một cách chính xác.
Tính năng nổi bật:
- Phù hợp với người học ở nhiều trình độ khác nhau
- Giao diện đơn giản, dễ sử dụng
- Hỗ trợ phiên âm cả cụm từ và văn bản theo 2 giọng Anh – Anh và Anh – Mỹ
- Hỗ trợ đọc văn bản thành tiếng trên trình duyệt Chrome và Safari, có thể điều chỉnh tốc độ học cho phù hợp
Link web: https://tophonetics.com/
Phiên âm quốc tế tiếng Anh Oxford Learner’s Dictionaries
Nhắc đến các trang web tra phiên âm tiếng Anh uy tín thì không thể nào bỏ qua cái tên Oxford Learner’s Dictionaries. Trang web này được xuất bản bởi một trong những đại học danh giá hàng đầu trên thế giới – đại học Oxford. Từ điển Oxford Learner’s Dictionaries cung cấp phiên âm chuẩn theo IPA kèm audio với cả giọng Anh – Anh và Anh – Mỹ.
Tính năng nổi bật:
- Kho từ điển khổng lồ với nhiều từ vựng nâng cao mang tính học thuật
- Bên cạnh giải nghĩa và ví dụ, từ điển còn cung cấp danh sách từ đồng nghĩa, words family (họ từ vựng), nguồn gốc, thành ngữ và các cụm danh động từ liên quan
- Phù hợp với người học có trình độ trung cấp trở lên
Link web: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/
Web tra phiên âm tiếng Anh English Longman Dictionary of Contemporary English Online
Longman Dictionary là bộ từ điển tiếng Anh online được sử dụng khá nhiều bởi các bạn học sinh, sinh viên. Mặc dù được trình bày hoàn toàn bằng tiếng Anh nhưng trang web này rất dễ sử dụng, phù hợp với cả những bạn mới bắt đầu học tiếng Anh.
Tính năng nổi bật:
- Cung cấp phiên âm IPA chuẩn quốc tế
- Mỗi ví dụ đều kèm thêm audio với cách phát âm chuẩn giọng Anh – Anh và Anh – Mỹ
- Tính năng tìm kiếm từ vựng và ngữ pháp liên quan thông qua phát âm
Link web: https://www.ldoceonline.com/
English4u.com.vn
Đây là một trang web phiên âm tiếng Anh tập trung chú trọng về mặt phiên âm với đa dạng các chủ đề khác nhau. English4u.com.vn được hỗ trợ công nghệ nhận diện giọng nói hiện đại giúp người dùng học được cách phát âm đúng chuẩn, nhận ra các lỗi sai của bản thân để có thể sửa lại cho chính xác nhất.
Tính năng nổi bật:
- Được thiết lập tiếng Việt nên dễ sử dụng với người dùng
- Hỗ trợ luyện phát âm theo phiên âm, đánh giá và đề xuất cải thiện để người dùng học tập tốt hơn
- Từ vựng được chia thành nhiều cấp độ khác nhau
- Hình ảnh minh hoạ đẹp mắt, sinh động, tạo thu hút cho người học
Link web: https://english4u.com.vn/
FluentU
Nếu bạn đang muốn tìm một trang web tra phiên âm tiếng Anh có giao diện bắt mắt thì FluentU chính là dành cho bạn. Trang web này mang đến những trải nghiệm khác biệt và sinh động cho người dùng thông qua các công cụ như video, audio hay flashcard.
Tính năng nổi bật:
- Video bài học đa dạng các chủ đề khác nhau như tin tức, phim ảnh, âm nhạc,…
- Hệ thống phiên âm và tra cứu từ vựng chất lượng cao
- Phù hợp với hầu hết các trình độ và lứa tuổi
- Người dùng có thể học thêm các ngôn ngữ khác ngoài tiếng Anh
Link web: https://www.fluentu.com/
Rachel’s English
Được phát triển bởi cựu ca sĩ Rachel, trang web Rachel’s English cung cấp hơn 800 video Youtube miễn phí với mục đích giúp người dùng cải thiện kỹ năng phát âm tiếng Anh của mình. Xuyên suốt các bài giảng, Rachel sẽ hướng dẫn kỹ thuật điều chỉnh khẩu hình miệng và âm vực để bạn phát âm chính xác nhất.
Tính năng nổi bật:
- Chủ đề học đa dạng, phong phú và gần gũi với người xem trên toàn thế giới
- Video ngắn, đơn giản, tập trung đi thẳng vào mục đích cải thiện kỹ năng phát âm
Link web: https://rachelsenglish.com/
Merriam – Webster Dictionary
Merriam – Webster Dictionary là một trang web tra phiên âm tiếng Anh lâu đời và nổi tiếng tại Mỹ. Không chỉ tập trung vào các từ vựng ở mức độ chuyên ngành, Merriam – Webster Dictionary còn cung cấp bộ từ vựng ở những chủ đề quen thuộc với cuộc sống hàng ngày, giúp người dùng dễ dàng học thuộc và ghi nhớ lâu hơn.
Tính năng nổi bật:
- Phiên âm dựa trên bảng phiên âm quốc tế IPA, phù hợp với học sinh và người ở trình độ từ cơ bản đến nâng cao
- Đi kèm mỗi từ vựng là audio phát âm giúp người dùng điều chỉnh phát âm chuẩn xác
- Tính năng Related Articles cung cấp nguồn gốc và các bài viết liên quan đến từ vựng giúp người học không chỉ ghi nhớ lâu hơn mà còn trau dồi thêm được kiến thức xã hội
Link web: https://www.merriam-webster.com/
Collins Dictionary
Từ điển Collins Dictionary không chỉ phù hợp với những người học tiếng Anh mà còn dành cho cả các dịch giả và giáo viên. Các tính năng hàng đầu của trang web này giúp người dùng tự do luyện tập phát âm và nhanh chóng nắm chắc ngữ pháp để ứng dụng vào giao tiếp.
Tính năng nổi bật:
- Phần audio rõ ràng với cả 2 giọng Anh – Anh và Anh – Mỹ đi kèm theo phiên âm chuẩn IPA
- Công cụ tìm kiếm tự động đề xuất cho phép người dùng chọn từ chỉ bằng cách gõ ký tự
- Kho từ vựng phong phú với những từ vựng, chủ điểm ngữ pháp liên quan
- Tính năng “Word of the Day” giúp người dùng mở rộng vốn từ vựng mỗi ngày
Link web: https://www.collinsdictionary.com/
TED
TED là một trong những website có khả năng phiên âm tiếng Anh chuẩn nhất hiện nay. Thông qua các bài thuyết trình từ các diễn giả nổi tiếng trên toàn thế giới, video của TED giúp người học cải thiện kỹ năng nghe, nói, phát âm và ngữ điệu đáng kể. Trang web cũng có phần phụ đề dịch ở dưới video để người học có thể hiểu rõ nội dung của bài nói.
Tính năng nổi bật:
- Đa dạng các bài thuyết trình ở các chủ đề khác nhau, từ những chủ đề mang tính xã hội cho đến những vấn đề trong đời sống hàng ngày
- Đa dạng giọng nói từ nhiều quốc gia như Anh – Anh, Anh – Mỹ, Anh – Úc,… giúp bạn rèn luyện được kỹ năng nghe
- Có phụ đề tiếng Việt nên phù hợp với mọi đối tượng
- Có thể lựa chọn chỉ nghe audio hoặc nghe audio kết hợp xem video
Link web: https://www.ted.com/
voanews.com
Voanews.com là một trang web phiên âm tiếng Anh trực thuộc tờ báo VOA nổi tiếng tại Hoa Kỳ. Thông qua phương thức đọc báo, nghe tin tức, bạn có thể dễ dàng nâng cao kỹ năng tiếng Anh, cải thiện kỹ năng phát âm và kỹ năng đọc một cách đáng kể.
Tính năng nổi bật:
- Cung cấp một số lượng lớn các bài báo và tin tức được cập nhật mỗi ngày
- Lượng từ vựng thuộc nhiều chủ đề khác nhau giúp bạn vận dụng linh hoạt vào giao tiếp, viết văn
- Các video tin tức giọng chuẩn Anh – Anh
- Giao diện thân thiện với người dùng
Link web: https://www.voanews.com/
TalkEnglish
TalkEnglish là một website được nhiều bạn trẻ yêu thích hiện nay. Trang web này hỗ trợ người dùng luyện nghe nói tiếng Anh với các bài học đa dạng chủ đề. TalkEnglish là một trong những địa chỉ uy tín giúp bạn cải thiện kỹ năng phát âm, ngữ điệu và kỹ năng giao tiếp toàn diện.
Tính năng nổi bật:
- Nhiều bài học nghe tiếng Anh với đa dạng các chủ đề
- Các video học tiếng Anh có phụ đề đi kèm giọng đọc chuẩn
Link web: https://www.talkenglish.com/
spotlightenglish.com
Đây là một trong những phần mềm học phiên âm tiếng Anh có thể phù hợp với mọi đối tượng. Spotlight English bao gồm các bài nghe dài từ 10 – 15 phút với nhiều chủ đề đa dạng, đặc biệt phù hợp với cả những bạn có trình độ sơ cấp. Đặc biệt, phần mềm này có cung cấp transcript dưới mỗi bài nghe để bạn có thể đối chiếu, luyện phát âm hoặc nghe chép chính tả.
Tính năng nổi bật:
- Số lượng từ vựng lên đến hơn 1500 từ đi kèm các từ liên quan
- Tính năng nói chậm để luyện nghe nghĩ phát âm của từng từ
- Có thể sử dụng linh hoạt cả trên máy tính lẫn điện thoại
Link web: https://spotlightenglish.com/
Khám phá gói học ELSA Premium với các hướng dẫn cực chi tiết về phiên âm tiếng Anh
Được ứng dụng công nghệ Trí tuệ Nhân tạo AI, công nghệ học sâu (Deep Learning) và công nghệ nhận diện giọng nói độc quyền (Speech Recognition), ELSA Premium mang đến cho người học những trải nghiệm học tiếng Anh hoàn toàn khác biệt.
Tính năng đánh giá phát âm trên Speech Analyzer
Tiêu chí đánh giá Pronunciation trong tính năng Speech Analyzer trên phiên bản Premium có thể giúp bạn chỉnh sửa lỗi phát âm cụ thể đến từng âm tiết. Dựa trên phát âm của bạn, hệ thống sẽ đưa ra số điểm và chỉ ra rằng số điểm đó được đánh giá dựa trên tiêu chí nào. Bạn sẽ được phân tích cụ thể cách phát âm, cách viết phiên âm tiếng Anh của từng từ.
Đồng thời, với mỗi từ vựng, hệ thống cũng sẽ đưa ra hướng dẫn để giúp bạn điều chính được chuẩn xác phát âm của mình. Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm đúng ngay trên app do chính đội ngũ của ELSA Speak xây dựng. Ngoài ra, thông qua mục Intonation bạn cũng sẽ được hướng dẫn cách nhấn nhá từ vựng trong câu để giúp giao tiếp tự nhiên và có ngữ điệu.
Tăng phản xạ với gia sư AI
Không chỉ dừng lại ở đó, với ELSA Premium bạn có cơ hội được trò chuyện cùng AI ở mọi chủ đề, mọi lĩnh vực trong công việc, cuộc sống. Gia sư ảo AI sẽ tương tác để giúp bạn tăng khả năng phản xạ tiếng Anh, từ đó nâng cao trình độ giao tiếp theo từng giai đoạn.
Với những người đi làm và cần sử dụng tiếng Anh cho công việc cũng có thể tham khảo các khóa học luyện thi chứng chỉ tiếng Anh trên ELSA Premium như: IELTS, TOEIC, tiếng Anh thương mại,…
Trên đây là những trang web phiên âm tiếng Anh nổi bật và được nhiều người tin dùng mà chúng tôi muốn giới thiệu tới các bạn. Hy vọng qua những thông tin mà ELSA Premium cung cấp bạn sẽ sớm tìm được cho mình một trang web phù hợp và nhanh chóng nâng trình tiếng Anh của mình!
Chúc ngủ ngon là hành động vô cùng quen thuộc trong đời sống hằng ngày. Nếu bạn muốn tìm hiểu những câu chúc ngủ ngon tiếng anh thật hay, thật ý nghĩa để dành tặng cho những người thân yêu, hãy cùng tham khảo bài viết sau!
Chúc ngủ ngon tiếng Anh là gì?
Chúc ngủ ngon là câu chúc thông dụng trong đời sống sinh hoạt hằng ngày, vừa thể hiện sự quan tâm vừa là phép lịch sự trong giao tiếp. Chúc ngủ ngon trong tiếng Anh đơn giản là Good night. Tuy nhiên, để biểu thị tình cảm đặc biệt hơn, hãy cùng khám phá những câu chúc ngủ ngon tiếng Anh hay nhất tại bài viết sau.
Ý nghĩa của lời chúc ngủ ngon bằng tiếng Anh
Chúc ngủ ngon trước khi đi ngủ là hành động thể hiện tình yêu thương, mong muốn người nghe sẽ có giấc ngủ bình yên. Với mỗi nhóm đối tượng khác nhau, cách chúc ngủ ngon cũng khác nhau. Ví dụ như với người yêu, lời chúc ngủ ngon mang nét ngọt ngào, tình cảm; với bạn bè, những câu chúc thường mang vẻ dí dỏm, vui tươi. Người nhận được lời chúc ngủ ngon sẽ cảm thấy vô cùng hạnh phúc.
>>Đọc thêm: Tự tin trả lời điện thoại, nói chuyện bằng tiếng Anh như gió chỉ với 50 câu giao tiếp thông dụng sau
Tổng hợp 50 lời chúc ngủ ngon bằng tiếng Anh cho từng đối tượng khác nhau
Lời chúc ngủ ngon dành cho gia đình
Với những người thân trong gia đình, lời chúc ngủ ngon thường mang nét ngọt ngào, ấm áp. Sau đây là một vài câu chúc ngủ ngon mà bạn có thể dành tặng cho gia đình mình:
- Goodnight, the little love of my life! – Ngủ ngon nha tình yêu bé bỏng của bố/mẹ!
- Sleep tight. Dream of all the happiness in the world – Ngủ thật ngon và mơ về những điều hạnh phúc nhé!
- Good night my father. Love you – Chúc bố yêu ngủ ngon. Con yêu bố!
- Good night mom! Love you so much! – Chúc mẹ ngủ ngon nhé! Yêu mẹ rất nhiều!
- My dear sister, good night! – Chị gái thân yêu ngủ ngon nhé!
- Good night everyone and have a good dream! – Chúc cả nhà ngủ ngon và mơ đẹp nhé!
- I wish you a deep sleep so that tomorrow will be full of energy! – Chúc bố/mẹ có giấc ngủ sâu để ngày mai sẽ tràn đầy năng lượng!
- Brother, it’s late. Let’s go to sleep! – Em trai à, đi ngủ thôi, muộn rồi!
Lời chúc ngủ ngon dành cho người yêu
Lời chúc dành cho người yêu thường mang sự ngọt ngào, thể hiện sự quan tâm dành cho người yêu. Bạn có thể tham khảo các câu chúc đầy yêu thương dưới đây:
- Goodnight, my love. Dream of us – Chúc ngủ ngon tình yêu của anh. Mơ về chúng ta nhé.
- Sleep well, my dearest. You’re always in my dreams – Ngủ ngon nhé tình yêu. Em luôn ở trong giấc mơ của anh.
- As the stars shine, I’m sending you a goodnight kiss – Khi những ngôi sao đang tỏa sáng trên bầu trời, gửi đến người anh yêu một nụ hôn chúc ngủ ngon.
- May your dreams be as beautiful as you are – Mong những giấc mơ cũng đẹp như chính em.
- I can’t wait to hold you in my arms again. Goodnight, sweetheart – Anh nóng lòng muốn được ôm em trong vòng tay thêm lần nữa. Ngủ ngon nhé tình yêu.
- You’re the last thing I think of before I go to sleep and the first thing I think of when I wake up – Em là điều cuối cùng tôi nghĩ đến trước khi ngủ và là điều đầu tiên tôi nhớ đến khi thức dậy.
- Dream of our future together, my love – Tình yêu của anh, hãy mơ về tương lai chúng ta bên nhau nhé.
- Every night, I fall in love with you all over again – Mỗi đêm, anh lại yêu em nhiều hơn.
- Tonight, I will fall asleep with you in my heart – Đêm nay, anh sẽ ngủ thật ngon với bóng hình em trong tim.
- I wish I woke up with you by my side. Good night! – Ước gì khi thức giấc sẽ có anh kề bên. Chúc anh ngủ ngon!
>>Đọc thêm: Bỏ túi 50+ câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chốn công sở
Lời chúc ngủ ngon dành cho bạn bè
Lời chúc dành cho bạn bè thường mang vẻ vui tươi dí dỏm, pha chút ngộ nghĩnh đáng yêu. Hãy tham khảo một vài câu chúc thú vị bên dưới nhé:
- Goodnight! Sleep well – Ngủ ngon nhé!
- Sweet dreams! – Mơ đẹp nha!
- Nighty night! – Ngủ ngon!
- Sleep tight, don’t let the bedbugs bite! – Ngủ ngon, đừng để rệp cắn!
- Rest up! – Đi nghỉ đi!
- Dream of all the good things! – Mơ những điều tốt đẹp nhé!.
- See you in dreamland! – Gặp nhau tại vùng đất mộng mơ nha!
- May the stars watch over you tonight – Mong các vì sao dõi theo bạn đêm nay!
- If you have a nightmare, don’t call me. I need my beauty sleep! Good night – Mơ ác mộng thì đừng gọi tớ nhé, tớ cần tận hưởng mộng đẹp của mình. Ngủ ngon bạn yêu.
- Sleep tight, buddy! See you in the morning – Ngủ sâu nha bạn yêu! Mai gặp lại.
- Hurry and go to sleep, so you can dream of me! – Đi ngủ nhanh đi, để còn mơ thấy tớ!
Lời chúc ngủ ngon dành cho trẻ em
Lời chúc ngủ ngon dành cho trẻ em nên mang phong cách dễ thương, thể hiện tình yêu nhẹ nhàng và bày tỏ một cách dễ hiểu. Một số câu chúc bạn có thể áp dụng là:
- Goodnight, my little star – Ngủ ngon nha, ngôi sao bé bỏng.
- Sleep tight, my precious – Ngủ ngon nhé cục cưng.
- May your dreams be filled with magic – Mong giấc mơ của con tràn ngập phép nhiệm màu.
- As the day ends, remember how much I love you – Cuối mỗi ngày, hãy nhớ bố mẹ yêu con biết bao.
- You are my sunshine, even at night – Con là ánh nắng của ta, ngay cả khi đêm đến.
- Goodnight, sleep well, and dream sweet dreams – Ngủ ngon và mơ đẹp nhé.
- The night is here, but you are never alone – Con không bao giờ cô đơn trong đêm tối đâu.
- Remember, you are loved more than you can imagine – Hãy luôn nhớ là mẹ yêu con nhiều hơn những gì con biết.
Lời chúc ngủ ngon ngắn gọn
Nếu không giỏi trong việc diễn đạt, bạn cũng có thể dùng những câu chúc ngủ ngon ngắn gọn để thể hiện sự quan tâm của mình, ví dụ như:
- Sweet dreams – Mơ đẹp!
- Have a nice sleep – Chúc em có một giấc ngủ ngon.
- Good night and sweet dreams! – Ngủ ngon và mơ đẹp nhé!
- Good night, sweet heart! – Ngủ ngon nhé cục cưng!
- Sleep tight, sweet heart! – Ngủ ngon tình yêu ơi.
- Goodnight, the little love of my life – Ngủ ngon nhé tình yêu bé nhỏ.
- I’ll dream of you – Em sẽ mơ về anh.
- Good night! I love you so much – Chúc ngủ ngon! Anh yêu em rất nhiều.
Lời chúc ngủ ngon hài hước
Dành cho những mối quan hệ thân thiết, những người vui tính hoặc để tăng thêm sự vui vẻ hóm hỉnh, bạn hãy thử gửi đến những người yêu thương những lời chúc ngủ ngon hài hước, có thể kể đến như:
- Good night and soon have a lover! – Ngủ ngon và sớm có người yêu nha!
- Good night and have nightmares! – Ngủ ngon và mơ thấy ác mộng nha!
- Wish you a night’s sleep a lot to get fat fast! – Ngủ nhiều để nhanh béo lên nha!
- That’s the only thing you do well besides breathing – Ngủ là việc duy nhất em làm tốt bên cạnh việc thở đấy nhá!
- Hey, I just had a phone call from your bed because it could not reach you. Please contact your cold bed and the lonely pillows right now! – Chiếc giường của bạn đang nhớ bạn đó. Hãy liên hệ ngay với nó và chiếc gối cô đơn ngay nhé!
>>Đọc thêm: Idiom là gì? Vai trò và phương pháp học Idiom hiệu quả cho IELTS Speaking
Trò chuyện và luyện nói chúc ngủ ngon mỗi ngày cùng ứng dụng học tiếng Anh ELSA Premium
ELSA Premium có nhiều tính năng nổi bật, không chỉ giúp người dùng rèn luyện phát âm, từ vựng, ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả mà còn hỗ trợ phân tích trình độ của người học. Đây là khóa học toàn diện trên app ELSA Speak có khả năng giúp người học tiến bộ nhanh chóng.
ELSA Premium cung cấp tính năng đối thoại trực tiếp với AI, cho phép người dùng trao đổi nhiều chủ đề hằng ngày, tăng khả năng tự tin giao tiếp và làm chủ đám thoại. Hơn nữa, chương trình Speech Analyzer của ELSA Premium còn giúp người học phát hiện ngay lỗi sai về phát âm, ngữ điệu, từ vựng, ngữ pháp,… ngay lập tức, nhờ đó người dùng có thể cải thiện trình độ nhanh chóng.
Hy vọng bạn đã chọn được cho mình những câu chúc ngủ ngon độc đáo và ý nghĩa để dành tặng cho người thương yêu. Nếu bạn cần cải thiện trình độ tiếng Anh, đừng quên ELSA Premium luôn có các chương trình hỗ trợ người học phát triển toàn diện nhé!
Với xu hướng hội nhập quốc tế như hiện nay, tiếng Anh đã đóng vai trò thiết yếu trong mọi lĩnh vực, đặc biệt là trong môi trường làm việc chuyên nghiệp. Bài thi TOEIC 2 Kỹ Năng là một trong những phương pháp đánh giá năng lực tiếng Anh được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Vậy TOEIC 2 kỹ năng là gì? Hãy cùng ELSA Premium tìm hiểu tất tần tật những điều cần biết về TOEIC 2 kỹ năng qua bài viết sau đây.
TOEIC 2 kỹ năng là gì?
TOEIC 2 kỹ năng, còn được biết đến với tên gọi bài thi TOEIC tổng quát, là phiên bản thi TOEIC phổ biến nhất hiện nay, đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh giao tiếp của thí sinh. Bài thi bao gồm 2 phần chính: Nghe và Đọc, mỗi phần 100 câu hỏi, tổng điểm cho cả bài thi là 990 điểm.
Tại sao nên thi TOEIC 2 kỹ năng?
TOEIC 2 kỹ năng là bài thi đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh của người thi dựa trên kết quả của kỳ thi. Sở hữu chứng chỉ TOEIC 2 kỹ năng mang lại nhiều lợi ích thiết thực, cụ thể như:
- Tốt nghiệp đại học: Nhiều trường đại học áp dụng TOEIC 2 kỹ năng là điều kiện tốt nghiệp, giúp bạn tránh ra trường trễ và có tấm bằng đại học đúng hạn.
- Nâng cao cơ hội việc làm: Chứng chỉ TOEIC 2 kỹ năng là lợi thế cạnh tranh khi xin việc, đặc biệt trong các công ty yêu cầu giao tiếp tiếng Anh thường xuyên.
- Phát triển bản thân trong công việc: Khả năng tiếng Anh tốt giúp bạn dễ dàng ghi điểm với đối tác quốc tế, thăng tiến trong công việc và mở rộng cơ hội nghề nghiệp.
Cấu trúc đề thi TOEIC 2 kỹ năng
Sau đây là cấu trúc đề thi cũng như là nội dung cho từng phần thi trong bài thi TOEIC 2 kỹ năng:
TOEIC Listening
- Thời gian: 45 phút
- Điểm tối đa: 495 điểm
Nội dung | Số câu hỏi |
Part 1: Miêu tả tranh | 6 |
Part 2: Hỏi – đáp | 25 |
Part 3: Đoạn hội thoại có 2-3 người nói(gồm 13 đoạn, mỗi bài 3 câu hỏi) | 39 |
Part 4: Bài nói ngắn có 1 người nói (gồm 10 bài, mỗi bài 3 câu hỏi) | 30 |
TOEIC Reading
- Thời gian: 75 phút
- Điểm tối đa: 495 điểm
Nội dung | Số câu hỏi |
Part 5: Điền vào chỗ trống trong câu | 30 |
Part 6: Điền vào chỗ trống trong bài văn(gồm 4 bài, mỗi bài 4 câu hỏi) | 16 |
Part 7: Đọc hiểu – Dạng có 1 đoạn văn (gồm 10 bài, mỗi bài có 2-4 câu hỏi) – Dạng có 2-3 đoạn văn (gồm 5 bài, mỗi bài có 5 câu hỏi) | 29 25 |
>>Đọc thêm: Lộ trình học IELTS tại nhà cho người mới bắt đầu từ A – Z
Cách tính điểm TOEIC 2 kỹ năng 2024
Dưới đây là thang điểm thi và cách tính điểm thi cho bài thi TOEIC 2 kỹ năng. Các bạn có thể tham khảo:
Điểm thi TOEIC Listening 2024
Thang điểm Listening
Số đáp án đúng | Số điểm Listening tương ứng |
0 – 5 | 5 – 35 |
6 – 10 | 40 – 60 |
11 – 15 | 65 – 85 |
16 – 20 | 90 – 110 |
21 – 30 | 115 – 160 |
31 – 40 | 165 – 210 |
41 – 50 | 215 – 260 |
51 – 60 | 265 – 310 |
61 – 70 | 315 – 360 |
71 – 80 | 365 – 415 |
81 – 90 | 420 – 465 |
91 – 100 | 470 – 495 |
Cách tính điểm Listening
Trên đây là điểm TOEIC 2 kỹ năng phần Listening dao động từ 5 đến 495 điểm, dựa trên số câu trả lời đúng trong bài thi.
Ví dụ tính điểm:
- Bạn trả lời đúng 61 câu trong số 100 câu hỏi Listening. Dựa vào bảng quy đổi điểm, bạn có thể đạt được 315 điểm.
- Bạn trả lời đúng 95 câu trong số 100 câu hỏi Listening. Dựa vào bảng quy đổi điểm, bạn có thể đạt được 490 điểm.
Điểm thi TOEIC Reading 2024
Thang điểm Reading
Số đáp án đúng | Số điểm Reading tương ứng |
0 – 5 | 5 – 20 |
6 – 10 | 25 – 45 |
11 – 15 | 50 – 70 |
16 – 20 | 75 – 95 |
21 – 30 | 100 – 145 |
31 – 40 | 150 – 195 |
41 – 50 | 200 – 245 |
51 – 60 | 250 – 295 |
61 – 70 | 300 – 345 |
71 – 80 | 350 – 395 |
81 – 90 | 400 – 445 |
91 – 100 | 450 – 495 |
Cách tính điểm Reading
Tương tự với phần Listening phía trên, TOEIC 2 kỹ năng phần Reading cũng dao động từ 5 – 495 điểm dựa trên số câu trả lời đúng trong phần bài làm.
Ví dụ tính điểm:
- Bạn trả lời đúng 40 câu trong số 100 câu hỏi Reading. Dựa vào bảng quy đổi điểm, bạn có thể đạt được 195 điểm.
- Bạn trả lời đúng hết 100 câu trong số 100 câu hỏi Reading. Dựa vào bảng quy đổi điểm, bạn có thể đạt được 495 điểm (điểm tối đa).
Bảng quy đổi điểm TOEIC 2 kỹ năng sang IELTS
Điểm TOEIC | Điểm IELTS |
10 – 250 | 2.0 – 3.0 |
255 – 400 | 3.0 – 4.0 |
405 – 600 | 4.0 – 5.0 |
605 – 780 | 5.5 – 6.5 |
785 – 900 | 7.0 – 8.0 |
905 – 990 | 8.5 – 9.0 |
Nên thi TOEIC 2 kỹ năng hay 4 kỹ năng?
Chứng chỉ TOEIC ngày càng trở nên phổ biến, được nhiều trường học và công ty yêu cầu. Tuy nhiên, với 2 loại hình thi TOEIC 2 kỹ năng và TOEIC 4 kỹ năng, nhiều người băn khoăn nên lựa chọn hình thức thi nào phù hợp. Dưới đây sẽ là một số so sánh 2 loại hình thi TOEIC để giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu của bản thân mình..
Tiêu chí | TOEIC 2 kỹ năng | TOEIC 4 kỹ năng |
Đối tượng | Cá nhân có nhu cầu đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trên 2 phương diện Reading và Listening.Cá nhân chuẩn bị theo học và làm việc tại môi trường sử dụng tiếng Anh quốc tế ở mức nghe và đọc.Sinh viên cần đủ điều kiện tốt nghiệp đại học theo quy định của trường.Cá nhân muốn học tiếng Anh cơ bản. | Cá nhân muốn du học nước ngoài.Cá nhân chuẩn bị xin việc và làm việc tại công ty có yêu cầu cao về khả năng sử dụng tiếng Anh và chứng chỉ tiếng Anh.Cá nhân muốn đánh giá toàn diện năng lực tiếng Anh: Nghe, Nói, Đọc, Viết. |
Lệ phí | 1.200.000 – 1.500.000 | 3.325.000 – 3.635.000 |
Cấu trúc đề | Bài thi gồm 2 phần: Listening (100 câu), thời gian 45 phút.Reading (100 câu), thời gian 75 phút.Tổng thời gian làm bài: 120 phút.Tổng số điểm cho cả 2 phần này từ 10 – 990. | Tương tự như TOEIC 2 kỹ năng, thí sinh sẽ phải làm thêm bài thi Speaking và Writing gồm:Speaking (11 câu) dưới dạng 6 yêu cầu, thời gian 20 phút.Writing (8 câu) dưới dạng 3 yêu cầu, thời gian 60 phút.Số điểm cho từng phần thi là từ 0 – 200. |
Mức độ khó | Độ khó không cao.Chỉ tập trung vào 2 kỹ năng Nghe và Đọc. | Độ khó cao.Yêu cầu thí sinh cần có năng lực giao tiếp tiếng Anh thành thạo và soạn thảo văn bản chuyên nghiệp. |
Nên thi TOEIC 2 kỹ năng hay 4 kỹ năng?
Chứng chỉ TOEIC ngày càng trở nên phổ biến, được nhiều trường học và công ty yêu cầu. Tuy nhiên, với 2 loại hình thi TOEIC 2 kỹ năng và TOEIC 4 kỹ năng, nhiều người băn khoăn nên lựa chọn hình thức thi nào phù hợp. Dưới đây sẽ là một số so sánh 2 loại hình thi TOEIC để giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu của bản thân mình..
Tiêu chí | TOEIC 2 kỹ năng | TOEIC 4 kỹ năng |
Đối tượng | – Cá nhân có nhu cầu đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trên 2 phương diện Reading và Listening. – Cá nhân chuẩn bị theo học và làm việc tại môi trường sử dụng tiếng Anh quốc tế ở mức nghe và đọc. – Sinh viên cần đủ điều kiện tốt nghiệp đại học theo quy định của trường. – Cá nhân muốn học tiếng Anh cơ bản. | – Cá nhân muốn du học nước ngoài. – Cá nhân chuẩn bị xin việc và làm việc tại công ty có yêu cầu cao về khả năng sử dụng tiếng Anh và chứng chỉ tiếng Anh. – Cá nhân muốn đánh giá toàn diện năng lực tiếng Anh: Nghe, Nói, Đọc, Viết. |
Lệ phí | 1.200.000 – 1.500.000 | 3.325.000 – 3.635.000 |
Cấu trúc đề | Bài thi gồm 2 phần: – Listening (100 câu), thời gian 45 phút. – Reading (100 câu), thời gian 75 phút. Tổng thời gian làm bài: 120 phút. Tổng số điểm cho cả 2 phần này từ 10 – 990. | Tương tự như TOEIC 2 kỹ năng, thí sinh sẽ phải làm thêm bài thi Speaking và Writing gồm: – Speaking (11 câu) dưới dạng 6 yêu cầu, thời gian 20 phút. – Writing (8 câu) dưới dạng 3 yêu cầu, thời gian 60 phút. Số điểm cho từng phần thi là từ 0 – 200. |
Mức độ khó | Độ khó không cao. Chỉ tập trung vào 2 kỹ năng Nghe và Đọc. | Độ khó cao. Yêu cầu thí sinh cần có năng lực giao tiếp tiếng Anh thành thạo và soạn thảo văn bản chuyên nghiệp. |
Học TOEIC 2 kỹ năng online cùng ELSA Premium
Reading – Cải thiện vốn từ vựng
ELSA Premium giúp bạn học và cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh hiệu quả thông qua các bài học được thiết kế khoa học và bài tập thực hành đa dạng. Bạn sẽ có thể học từ vựng theo từng chủ đề, ngữ cảnh và luyện tập với các bài tập thực hành phong phú. Lộ trình học được cá nhân hóa giúp bạn dễ dàng củng cố được kiến thức, cải thiện và trau dồi thêm vốn từ vựng.
Listening – Luyện nghe với chuẩn giọng bản xứ
ELSA Premium mang đến kho tàng tài liệu nghe phong phú với đa dạng chủ đề và giọng điệu, giúp bạn đắm chìm trong môi trường tiếng Anh chuẩn giọng bản xứ. Nhờ vậy, bạn sẽ dễ dàng làm quen với ngữ điệu, cách nhấn nhá của người bản ngữ, từ đó nâng cao khả năng nghe hiểu. Khi đã quen thuộc với nhiều giọng điệu khác nhau, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi tham gia kỳ thi TOEIC 2 kỹ năng.
Chi phí tiết kiệm, hiệu quả cao
So với các khóa học TOEIC tại trung tâm hay online khác, ELSA Premium cung cấp khóa học luyện thi TOEIC chuyên sâu với mức chi phí tiết kiệm, phù hợp với nhiều đối tượng học viên. Chương trình học được thiết kế bài bản, bám sát đề thi TOEIC thực tế, giúp học viên luyện tập hiệu quả các kỹ năng cần thiết. Do đó, với các chương trình học tiên tiến, tiết kiệm chi phí và phù hợp với mọi nhu cầu, ELSA Premium chính là một lựa chọn phù hợp cho mọi đối tượng mong muốn cải thiện tiếng Anh.
Hỏi xoáy – đáp xoay về TOEIC 2 kỹ năng
Thời gian thi TOEIC 2 kỹ năng
Thời gian thi TOEIC:
- Nhiều thí sinh băn khoăn về thời điểm đăng ký thi TOEIC khi nào là phù hợp. Theo kinh nghiệm, thời điểm tốt nhất để đăng ký thi TOEIC là từ 10 đến 14 ngày trước khi kỳ thi diễn ra và muộn nhất là 1 tuần trước ngày thi.
- Điều này giúp giúp bạn có nhiều lựa chọn về ngày thi và địa điểm thi phù hợp. Đồng thời việc đăng ký sớm giúp bạn có đủ thời gian để ôn luyện và chuẩn bị cho kỳ thi.
- Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý: Lịch thi TOEIC được cập nhật thường xuyên trên website của IIG Việt Nam. Bạn có thể cập nhật lịch thi của IIG để đảm bảo khi đăng ký khi còn chỗ trống nhé.
Thời gian trả kết quả thi
- Thông thường thì sau 7 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ) các thí sinh có thể tra cứu kết quả thi TOEIC online.
- Thí sinh sẽ được nhận 01 Chứng chỉ kết quả thi TOEIC quốc tế (bản cứng) sau 9 – 14 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ) kể từ ngày thi.
Thi TOEIC 2 kỹ năng ở đâu?
Địa điểm thi TOEIC khu vực miền Bắc:
- Trụ sở chính IIG Việt Nam – Số 75 Giang Văn Minh, Quận Ba Đình, Hà Nội
- Văn phòng IIG Hà Nội – Tầng 3, Trung Yên Plaza, Số 1 Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
- Đại học Bách Khoa Hà Nội – Giảng đường D8, Cổng Trần Đại Nghĩa, Số 2 Phố Trần Đại Nghĩa, Bách Khoa, Hai Bà Trưng, Hà Nội
- Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân – Giảng đường A2, 207 Giải Phóng, Phường Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
- Học viện Ngân hàng – 12 Chùa Bộc, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Hà Nội
- Trường Đại học Đại Nam – Giảng đường 2, Trường Đại học Đại Nam – Số 1 Đường Xốm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Hà Nội
- Trung tâm Phụ nữ và Phát triển – 20 Thuỵ Khuê, Tây Hồ, Hà Nội
- Đại học Bách khoa Hà Nội – Giảng đường D8 – Cổng Trần Đại Nghĩa, Số 2 Phố Trần Đại Nghĩa, Bách Khoa, Hai Bà Trưng, Hà Nội
- Trường Đại học Kinh tế Quốc dân – Phòng 101, Nhà 9 – Đường Trần Đại Nghĩa, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
- Trường Đại học Hàng Hải Việt Nam – Viện Đào tạo Quốc tế – Nhà A5, Trường Đại học Hàng Hải Việt Nam, 484 Lạch Tray, Phường Kênh Dương, Quận Lê Chân, Hải Phòng
- Trường Đại học Kỹ thuật công nghiệp Thái Nguyên – Số 666, Đường 3/2, Phường Tích Lương, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên
- Trường Đại học Hàng Hải Việt Nam – Khu giảng đường B, Số 338 Lạch Tray, Đằng Giang, Ngô Quyền, Hải Phòng, Việt Nam
Địa điểm thi TOEIC khu vực miền Trung:
- IIG Việt Nam chi nhánh Đà Nẵng – 19 Hoàng Văn Thụ, Quận Hải Châu, Đà Nẵng
- Trường Đại học Đông Á – Tòa nhà chính, 33 Xô Viết Nghệ Tĩnh, TP. Đà Nẵng
- Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế – Tòa nhà B, 57 Nguyễn Khoa Chiêm, TP. Huế
Địa điểm thi TOEIC khu vực miền Nam:
- IIG Việt Nam chi nhánh Hồ Chí Minh – Tầng 1, Tháp 1 The Sun Avenue, Số 28 Mai Chí Thọ, Phường An Phú, TP.Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
- Trường Đại học Sư Phạm TP.HCM – Tòa nhà B1, 279 Nguyễn Tri Phương, Phường 5, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh
- Trường Đại học Kinh tế TP. HCM – 59C Nguyễn Đình Chiểu, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
- Trường Cao đẳng Kinh Tế TP.HCM – 33 Vĩnh Viễn, Phường 2, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh
- Trường Đại học Nguyễn Tất Thành – 298-300A Nguyễn Tất Thành, Phường 13, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh
- Trường Cao đẳng Quốc tế TP.HCM – 460/2 Kinh Dương Vương, Phường An Lạc A, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
- Trường Đại học Văn Hiến – 665-667-669 Điện Biên Phủ, Phường 1, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
- Trường trung cấp nghề Kỹ thuật Công nghệ Hùng Vương – 161 – 165 Nguyễn Chí Thanh, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh
Lệ phí thi TOEIC 2 kỹ năng 2024
Loại bài thi | Đối tượng | Lệ phí thi |
TOEIC Listening & Reading (2 kỹ năng) | Sinh viên, học sinh | 1,200,000 VNĐ |
TOEIC Listening & Reading (2 kỹ năng) | Người đi làm | 1,500,000 VNĐ |
Trên đây là bài viết giải đáp những thắc mắc về TOEIC 2 kỹ năng, ELSA Premium chúc các bạn thành công và vượt qua kỳ thi một cách xuất sắc nhất nhé!
Trong công việc, rất nhiều tình huống phát sinh khiến chúng ta mắc phải những sai lầm. Lúc này, một email xin lỗi sẽ giúp xoa dịu sự tức giận từ phía khách hàng. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách viết email để bày tỏ lời xin lỗi chân thành. Hãy cùng ELSA Premium khám phá các cách viết email xin lỗi khách hàng bằng tiếng Anh chuyên nghiệp qua bài viết dưới đây.
Cấu trúc một bức thư xin lỗi khách hàng bằng tiếng Anh
Tiêu đề thư
Ở mục tiêu đề thư, người viết cần viết ngắn gọn, súc tích để người nhận hiểu được nội dung chính của bức thư là gì và tránh bỏ lỡ email đó. Tiêu đề là phần đầu tiên mà người đọc nhìn thấy, do đó nó cần ghi thật nổi bật để thu hút sự tập trung của khách hàng.
Bạn có thể tham khảo tiêu đề email như sau:
- Apology letter to customer for delayed shipment (Thư/ email xin lỗi khách hàng về việc giao hàng chậm trễ.)
- Apology letter to customer for bad service (Thư xin lỗi khách hàng vì trải nghiệm dịch vụ kém.)
Phần thân thư
Phần thân thư sẽ bao gồm nội dung chính và thể hiện lời xin lỗi chân thành của bạn tới khách hàng. Đây là phần quan trọng nhất do đó cần viết thật chính xác và cẩn thận. Dựa theo một nghiên cứu đến từ Đại học Ohio State của Mỹ, phần nội dung thư xin lỗi hiệu quả cần bao gồm 6 yếu tố sau:
Thể hiện được sự hối hận
Người viết thư đưa ra những tuyên bố nhằm bày tỏ sự hối hận và tiếc nuối về sai sót mà mình đã gây ra.
Bạn có thể sử dụng các mẫu câu như sau:
- On behalf of our company, (Thay mặt công ty,)
- I apologize for… (Tôi xin lỗi vì…)
- Please accept my sincere apology for… (Xin vui lòng chấp nhận lời xin lỗi chân thành của tôi vì…)
- I am deeply sorry for… (Tôi chân thành xin lỗi vì…)
Ví dụ:
On behalf of our company, I am deeply sorry for your bad experience with our sales associate, Linda.
(Thay mặt công ty, Tôi vô cùng xin lỗi quý khách về trải nghiệm không tốt của quý khách với cộng tác viên bán hàng của chúng tôi, Linda)
Giải thích
Sau khi đã nói lời xin lỗi, người viết cần giải thích rõ nguyên nhân xảy ra sai sót của mình. Trong trường hợp này thường sẽ sử dụng một số mẫu câu thông dụng như sau:
- Due to.. (Bởi vì..)
- Upon thorough review of the situation, we narrowed the cause to.. (Sau khi xem xét kỹ lưỡng tình hình, chúng tôi cho rằng nguyên nhân là..)
- The reason for [sai sót/ trải nghiệm không tốt của khách hàng] is that.. (Nguyên nhân của [sai sót/ trải nghiệm không tốt của khách hàng] là…
Ví dụ:
The reason for your bad experience is that Linda is the new employee that we have been training.
(Nguyên nhân của sự trải nghiệm không tốt của quý khách là do Linda là nhân viên mới mà chúng tôi đang đào tạo)
Thừa nhận trách nhiệm
Phần tiếp theo sẽ là phần mà người viết thừa nhận trách nhiệm của mình với sai sót đã gây ra. Một số mẫu câu thông dụng như:
- I was wrong in what I did, and I accepted responsibility for my actions. (Hành động của tôi là sai trái và tôi xin hoàn toàn nhận trách nhiệm về hành động của mình)
- I take full responsibility for the situation. (Tôi xin hoàn toàn nhận trách nhiệm về tình huống đã xảy ra)
- I take full responsibility for [sai sót]. (Tôi xin hoàn toàn nhận trách nhiệm về [Sai sót])
Ví dụ:
I take full responsibility for her unprofessional behavior.
(Tôi xin hoàn toàn nhận trách nhiệm về thái độ thiếu chuyên nghiệp của cô ấy.)
Cam kết không tái phạm
Hãy đưa ra lời hứa/ lời cam kết sẽ không tái phạm sai sót để lấy lại được lòng tin từ phía khách hàng. Một số mẫu câu hứa, cam kết thông dụng:
- Please be assured that this type of situation will never happen again. (Xin quý khách yên tâm, tình huống tương tự sẽ không bao giờ xảy ra nữa.)
- As a testament to our strive for perfection, we have taken steps to ensure that this will never happen again. (Như một minh chứng cho nỗ lực của chúng tôi vì sự hoàn hảo, chúng tôi đã thực hiện một số giải pháp để đảm bảo rằng điều này sẽ không bao giờ xảy ra nữa.)
Giải pháp khắc phục
Một phần không thể thiếu ở một bức thư xin lỗi đó là bạn phải đưa ra giải pháp khắc phục sai lầm, đề xuất chỉnh sửa nhằm làm giảm bớt tác động tiêu cực của sai phạm tới khách hàng.
Khi đưa ra giải pháp, bạn có thể sử dụng những mẫu câu như sau:
- To make up for your experience at [tên công ty], I would like to… (Để bù đắp cho trải nghiệm không tốt của khách hàng tại [Tên công ty], tôi xin được…)
- On behalf of our company, I would like to…. (Thay mặt công ty của chúng tôi, tôi xin được..)
- Because of this serious oversight, we are going to provide you with… (Vì sự trải nghiệm không tốt này, chúng tôi xin được tặng quý khách…)
Ví dụ:
On behalf of our company, I would like to give you a voucher for 30 percent off for your next purchase in our company.
(Thay mặt công ty của chúng tôi, tôi xin được tặng quý khách một voucher giảm giá 30% các sản phẩm mà quý khách sẽ mua ở công ty chúng tôi vào lần tới.)
Xin tha thứ từ khách hàng
Cuối cùng, trước khi kết thư bạn hãy xin sự tha thứ từ khách hàng một lần cuối. Tham khảo các mẫu câu tha thứ sau đây:
- I sincerely ask for your forgiveness. (Tôi chân thành cầu xin sự tha thứ của quý khách.)
- I hope you will accept this gesture of apology. (Tôi mong rằng quý khách chấp nhận cử chỉ này như một lời xin lỗi của chúng tôi.)
Kết thư
Tất cả mọi bức thư đều cần phải có phần kết. Với email xin lỗi khách hàng, bạn hãy đưa ra lời cảm ơn vì khách hàng đã dành thời gian đọc thư của bạn. Kèm theo đó hãy đi kèm một lời hứa về việc bạn sẽ sửa lỗi cũng như không để sự việc tương tự xảy ra trong tương lai. Đừng quên để lại chữ ký của bạn ở phần cuối cùng của bức thư.
Lưu ý khi viết email xin lỗi khách hàng bằng tiếng Anh
Sử dụng từ ngữ lịch sự, trang trọng
Một bức thư xin lỗi trong môi trường công sở cần thể hiện sự chuyên nghiệp, lịch sự của người viết thư. Ngôn ngữ được sử dụng cần lịch sự, thể hiện sự tôn trọng với người nhận. Đặc biệt, vì đây là bức thư xin lỗi nên bạn cần đưa sự chân thành của mình vào đó để người đọc có thể cảm nhận được.
Khi viết thư nên tránh dùng các từ viết tắt như “isn’t, couldn’t,..” mà thay vào đó hãy viết đầy đủ thành “is not, could not,…”. Ngoài ra, tuyệt đối không sử dụng các từ lóng hoặc các từ mang ý nghĩa đả kích, xúc phạm tới người đọc.
Ngắn gọn, không dài dòng
Mục đích của thư xin lỗi là mong khách hàng có thể tha thứ cho những thiếu sót của công ty bạn và đưa ra các giải pháp khắc phục. Do đó, một lưu ý khi viết thư xin lỗi là bạn cần viết ngắn gọn, xúc tích, không nên viết quá dài dòng, kể lể và thêm vào những chi tiết không cần thiết.
Ví dụ:
“The reason for your bad experience is because Linda is a new employee we are training. She just graduated a while ago and has only worked at our place for 1 month. So she is still not very good at her job. When you asked her to recommend the product, she failed to recommend it and caused you a bad experience. I take full responsibility for her unprofessional behavior.”
→ Nội dung của đoạn thư xin lỗi trên khá dài dòng và không tập trung vào mục đích chính của bức thư. Mục đích của bức thư là người viết cần nhận ra lỗi sai của mình và đưa ra giải pháp để khắc phục nó. Việc kể chuyện quá nhiều khiến người đọc thư không thể tập trung vào sự hối lỗi của người viết.
>>Đọc thêm: 50 Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm theo chủ đề thông dụng nhất
Kiểm tra kỹ trước khi gửi đi
Kiểm tra thư trước khi gửi đi là một bước quan trọng nhưng thường bị bỏ qua. Không ai có thể đảm bảo chắc chắn rằng mọi thông tin chúng ta viết ra đều chính xác ngay từ lần đầu tiên. Trong nhiều trường hợp, chỉ một chữ cái bị gõ sai cũng có thể thay đổi ý nghĩa của toàn bộ câu nói.
Vì vậy, sau khi viết xong hãy kiểm tra lại chắc chắn xem bức thư của bạn đã đúng theo bố cục chưa, còn thiếu phần nào không, có lỗi sai nào về từ vựng, ngữ pháp hay chính tả cần sửa hay không. Hãy đảm bảo có thể mang đến sự hài lòng cao nhất cho khách hàng ngay sau khi bạn gửi email đi nhé.
Mẫu thư xin lỗi khách hàng bằng tiếng Anh chuyên nghiệp nhất
Mẫu email xin lỗi khách hàng bằng tiếng Anh cơ bản
Dear Mr./Ms./Mrs. (Recipient’s Name),
Please accept my sincere apology on behalf of our company (Company Name). We are sorry to learn that your experience with the delivered software did not meet your expectations. Our development team should have followed the exact guidelines and sought your validation before making any changes to the approved plan. We understand that it is annoying for you.
We take full responsibility for the situation and offer to provide you with a newer version of the software without any extra cost borne by you as a gesture of gratitude from the company. Our team will get in touch with you soon to discuss the changes you would like to make in the current version.
We have also put new guidelines in place for our development team to avoid such situations in the future. We want to assure you that this type of situation will never happen again. You are a valued client, and we hope to continue the business with you in the future.
If any other issues need to be addressed, please don’t hesitate to contact me personally or any member of the team.
Yours Sincerely,
(Your Name).
>>Đọc thêm: Cách viết email bằng tiếng Anh xin việc và khi đi làm
Mẫu email xin lỗi tiếng Anh tới khách hàng cá nhân
Dear Mr./Ms./Mrs. (Recipient’s Name),
I want to extend my sincere apologies on behalf of (Your company name) for the poor customer experience that you had with (Name of the representative), our customer service representative.
I was informed that our representative was unable to provide a satisfactory answer to your query and hung up the phone while transferring the call to a supervisor. I understand your frustration as you had to call again to connect to a supervisor.
At (Company name), we ensure 100% customer satisfaction, and we are really sorry for letting you down. I would like you to know that we provide training to all representatives on how to properly handle our customers’ issues, including how to escalate problems that they are unable to assist with. We are going to take steps to ensure that such situations are taken care of in a better way.
We have decided to hold a mandatory review session weekly to make sure our representatives are aware of the proper procedure for transferring calls.
I really appreciate you bringing this issue to our attention. Your feedback is valuable and will help us to improve our operations.
Should you need any assistance in the future, please do not hesitate to contact me directly.
Yours Sincerely,
(Your Name).
Mẫu email xin lỗi khách hàng vì sự cố khi phục vụ
Dear…,
Thank you for your interest and for choosing ABC restaurant to dine at. I’m Emily, customer service manager at ABC restaurant.
After receiving your email feedback about the attitude issue of the service staff at branch A, the restaurant’s supervisory management checked the camera and confirmed that what you responded to is completely correct. On behalf of the restaurant, I would like to sincerely apologize to you for providing a service that is not up to the standards of customer care.
We have handled the mistake with that employee and hope that you will forgive the inconvenience encountered. The restaurant would like to send you a 50% discount voucher for your next meal.
Once again, we apologize for making you unsatisfied with the service of the restaurant and look forward to seeing you again as soon as possible.
In case you do not agree with this solution, do not hesitate to give us feedback so that we can know and offer a more reasonable solution.
Sincerely,
(Your Name).
Mẫu email xin lỗi khách hàng vì giao hàng chậm tiếng Anh
Dear Ms/Mr,
Your disappointment with the delayed delivery is completely understandable. We are sorry about the unexpected inconvenience to your company.
The recent trucker’s strike has been causing delays in many of our shipments. We are currently making other arrangements to promptly ship your order and expect to get the container on board by the end of the week.
We value your business and hope to continue serving you in the future.
Sincerely,
(Your Name)
Mẫu viết thư xin lỗi vì lỗi hẹn bằng tiếng Anh
Dear Ms/Mr,
I am so sorry for standing you up last month when we planned to meet at the coffee shop. I know I let you wait for hours and I feel really bad about it.
Truth is, I was really excited to visit the town and to catch up with you but my brother called when I was about to leave the house. He got into a fight with the locals and was arrested by the police for physical assault. I had to come straight to the police station to bail him out and the paperwork took hours to complete. Because I left in such a hurry, I forgot to take my cell phone and text you about it.
If you are free next Saturday, may I invite you out for coffee at the same place? I’d love to see you and to say sorry to you in person. The drinks are on me, by the way.
I hope this letter has cleared things up for you and that there’s no bad blood between us now.
Yours Sincerely,
(Your Name)
>>Đọc thêm: Mẫu email / thư từ chối phỏng vấn bằng tiếng Anh khéo léo nhất
Luyện tập các tình huống giao tiếp nơi công sở nâng cao cùng ELSA Premium
Trên đây là một số mẫu gợi ý email xin lỗi khách hàng mà bạn có thể tham khảo và ứng dụng vào trong công việc của mình. Bên cạnh đó, chúng tôi muốn gợi ý cho bạn thêm một công cụ để bạn có thể luyện tập viết email xin lỗi khách hàng nói riêng và những tình huống giao tiếp nơi công sở khác. Đó chính là gói học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm – ELSA Premium.
ELSA Premium là gói học tiên tiến được hơn 40 triệu người dùng trên toàn cầu tin tưởng. Bộ đôi tính năng vượt trội Speech Analyzer và ELSA AI, cùng với đó là những tính năng từ gói ELSA Pro và khoá luyện thi chứng chỉ giúp người học luyện tập giao tiếp không giới hạn bối cảnh và nội dung.
ELSA Premium được ứng dụng Trí tuệ nhân tạo cùng công nghệ phân tích giọng nói độc quyền. Hệ thống sẽ nhận diện giọng nói của bạn và đưa ra những đánh giá, so sánh với giọng người bản xứ và đề xuất chỉnh sửa.
Còn gì tuyệt vời hơn khi được trải nghiệm những giây phút học tiếng Anh thú vị với mức giá giảm 51% chỉ còn 2.399.000 so với giá gốc (4.800.000), hơn nữa còn được chủ động lựa chọn thời gian học sao cho phù hợp với bản thân.
* Giá được cập nhật ngày 21/05/2024 và có thể thay đổi tùy theo thời điểm.
Đăng ký ngay hôm nay và cùng gia nhập cộng đồng học tiếng Anh với ELSA Premium bạn nhé!
Trong kinh doanh, lời cảm ơn đóng vai trò quan trọng để giữ vững mối quan hệ thân thiết với đối tác, khách hàng. Một lời cảm ơn chân thành thể hiện sự biết ơn sẽ giúp xây dựng hình ảnh uy tín, chuyên nghiệp từ phía bạn và công ty. Vậy làm thế nào để viết lời cảm ơn khách hàng bằng tiếng Anh hay nhất? Tham khảo bài viết dưới đây của ELSA Speak để biết cách viết thư cảm ơn khách hàng ý nghĩa bạn nhé!
Vì sao phải gửi lời cảm ơn tới khách hàng?
Thể hiện sự chuyên nghiệp, uy tín
Lời cảm ơn chính là con đường ngắn nhất dẫn thẳng tới trái tim khách hàng. Những bức thư tri ân sẽ luôn mang đến dấu ấn đặc biệt trong lòng khách hàng và đối tác. Điều này sẽ giúp bạn trở thành một đơn vị chuyên nghiệp trên thị trường. Nhờ đó mà khách hàng sẽ cảm thấy có lòng tin và mong muốn lựa chọn các sản phẩm của bạn để phục vụ nhu cầu của họ.
Quảng bá thương hiệu doanh nghiệp
Với mỗi lời cảm ơn trao đi là thêm một lần bạn đã quảng bá hình ảnh doanh nghiệp của mình tới người khác. Thị trường kinh doanh ngày càng cạnh tranh và nếu như bạn không thể hiện được sự khác biệt thì sẽ rất dễ bị hoà tan vào với các doanh nghiệp khác. Chính vì vậy, việc trao đi những lời cảm ơn sẽ khiến cho khách hàng luôn nhớ về bạn, tăng thêm lợi thế cạnh tranh cho bạn so với những đơn vị khác.
Dễ dàng giải quyết khi có vấn đề phát sinh
Việc xảy là những sự cố khi bán hàng là điều mà bất cứ doanh nghiệp nào cũng sẽ phải trải qua. Trong những trường hợp này, gửi thư cảm ơn sẽ giúp tạo ấn tượng tốt với khách hàng, nhờ đó mà họ cũng sẽ “mát tay” hơn nếu chẳng may có vấn đề cần giải quyết.
>>Đọc thêm: 4 Cách kết thúc bài thuyết trình bằng tiếng Anh thật ấn tượng
Bố cục thư cảm ơn khách hàng bằng tiếng Anh chuyên nghiệp
Để viết một bức thư cảm ơn khách hàng bằng tiếng Anh chuyên nghiệp, chỉn chu, bạn nên viết theo bố cục như sau:
Tiêu đề (Heading)
Đây là phần đầu tiên mà khách hàng sẽ nhìn vào khi nhận được thư của bạn. Tiêu đề nên viết ngắn gọn nhưng cần có đầy đủ thông tin, bao gồm tên doanh nghiệp của bạn và mục đích của bức thư.
Ví dụ: ABC Company_THANK YOU LETTER
Mở đầu (Opening)
Phần mở đầu của thư cảm ơn có nhiệm vụ giới thiệu nội dung và thể hiện lòng biết ơn tới khách hàng vì họ đã lựa chọn sản phẩm/dịch vụ của bạn.
Ví dụ: Dear Alexander, thank you for your recent inquiry about our products.
Nội dung (Body)
Phần này sẽ cung cấp những thông tin cần thiết và chi tiết về lý do vì sao bạn lại viết thư này cho khách hàng. Ở phần này bạn nên viết rõ ràng, ngắn gọn, sử dụng ngôn từ lịch sự, chính xác.
Ví dụ: Regarding your question about our warranty policy, rest assured that our products come with a one-year warranty from the date of purchase.
Kết thúc (Closing)
Ở phần kết thúc, hãy một lần nữa lặp lại lòng biết ơn và thể hiện mong ước được phục vụ khách hàng trong tương lai. Hãy đính kèm thêm chữ ký và chức vụ của bạn để họ biết được người gửi thư là ai.
Ví dụ: Thank you again for your interest in our products. We look forward to serving you in the future.
Best regards, [Your Name]
>>Đọc thêm: Cách viết email bằng tiếng Anh xin việc và khi đi làm
Mẫu câu cảm ơn khách hàng bằng tiếng Anh
Cảm ơn khách hàng vì đã giúp đỡ
- Thank you for your help in organizing the company’s annual conference.
(Cảm ơn bạn đã giúp đỡ trong việc tổ chức hội nghị hàng năm của công ty.)
- We’re grateful for your support in our recent charity fundraiser.
(Chúng tôi rất biết ơn sự hỗ trợ của bạn trong chiến dịch gây quỹ từ thiện gần đây của chúng tôi)
- I would like to take this opportunity to thank you for your generous donation of $20.000 to the Basra Women’s Shelter.
(Tôi muốn nhân cơ hội này để cảm ơn vì khoản quyên góp hào phóng 20.000$ của bạn cho Basra Women’s Shelter.)
Cảm ơn khách hàng vì đã dành thời gian
- Thank you for meeting with us to discuss our business collaboration.
(Cảm ơn bạn đã gặp chúng tôi để thảo luận về cơ hội hợp tác kinh doanh.)
- Thank you in advance for your cooperation.
(Xin chân thành cảm ơn trước vì sự hợp tác của bạn .)
Cảm ơn khách hàng vì đã sử dụng dịch vụ bằng tiếng Anh
- Thank you for choosing ABC Company
(Cảm ơn bạn đã lựa chọn công ty ABC.)
- Thank you for giving us the opportunity to serve you
(Cảm ơn bạn đã cho chúng tôi cơ hội phục vụ bạn.)
Cảm ơn vì cuộc hẹn với khách hàng
- Thank you for the opportunity to meet up.
(Cảm ơn bạn đã tạo điều kiện để gặp nhau.)
- Thank you for making time to see me.
(Cảm ơn bạn đã dành thời gian để gặp tôi)
Cảm ơn vì đã phản hồi
- Thank you for your positive feedback.
(Cảm ơn đánh giá tích cực của bạn.)
- We greatly appreciate your kind words.
(Chúng tôi trân trọng những lời khen ngợi của bạn)
- Thank you for raising your concerns with us
(Cảm ơn bạn đã bày tỏ những quan ngại của bạn cho chúng tôi.)
- Thank you for your understanding.
(Cảm ơn bạn đã thông cảm.)
Một số mẫu email tiếng Anh để cảm ơn khách hàng
Mẫu thư cảm ơn khách hàng vì đã đặt hàng
Subject: Your Purchase—Appreciation from [Your Company]
Dear [Customer’s Name],
We want to take a moment to say thank you for your recent purchase from [Your Company]. Your business is greatly appreciated and we can’t wait to receive your next order.
Remember, if you have any questions or concerns about your order, do not hesitate to reach out to our customer service team. We’re here to help!
Thank you again for choosing [Your Company].
Best, [Your Name]
Mẫu thư cảm ơn vì phản hồi của khách hàng
Hi [Customer Name],
Thanks for completing the survey about your experience using [Product]! Your feedback helps us improve our offerings and help troubleshoot for you and other customers, so I appreciate you taking the time.
You made a good point about [feature name] on our mobile app. This feature will not only help you but make life easy for other customers as well.
We really appreciate and would like to thank you for your contribution to making [your company name] better.
Sincerely,
Customer Success Manager
Mẫu thư cảm ơn khách hàng vì đã tài trợ
Dear [Customer’s Name],
We are so thankful for your ongoing support and sponsorship of our organization’s events. Your generous sponsorship has made a tremendous impact on our cause and we would like to express our sincere appreciation for your dedication.
Your kindness and support have enabled us to provide education for … and it means the world to us. We hope you will continue to be part of our journey and we look forward to seeing you at future events.
Thank you again for your loyal and generous support, everyone!
Best regards,
[Your Name]
Mẫu thư cảm ơn đối tác bằng tiếng Anh
Tiêu đề Email: Expressing Gratitude for Our Partnership
Hi [Customer Name],
Thank you so much for your help with collaborating on our recent case study on your business. Your detailed explanation of how our business is helping you achieve your goals was appreciated by our marketing team.
Your expertise on how to fit our product features with your business use case has left our product team in awe. This will help us build features to suit customer requirements and help newer customers in your industry pick up the best ideas for implementation.
We really appreciate the time and efforts you have taken towards helping us and so we would like to provide you with a 10% annual discount on your subscription.
We value your contribution and would like to thank you once again for being our valued customer.
Best regards,
[Your Name]
>>Đọc thêm: Làm thế nào để thành thạo tiếng Anh giao tiếp bán hàng?
ELSA Premium – Người bạn giúp gây ấn tượng với khách hàng qua lời cảm ơn bằng tiếng Anh
ELSA Premium là một trong những công cụ giúp bạn rèn luyện cách nói lời cảm ơn với khách hàng hiệu quả ngay tại nhà. Với vô vàn tính năng bổ ích, gói học này sẽ giúp bạn nâng trình tiếng Anh không chỉ trong môi trường công sở mà còn trong cả đời sống hàng ngày.
Được bổ sung thêm tính năng ELSA Speech Analyzer, ELSA Premium thực sự đã khiến người học tiếng Anh được trải nghiệm những phút giây học tập mới mẻ, thú vị. Nhờ ứng dụng công nghệ AI trong học tập, ứng dụng của thể lắng nghe, chấm điểm, phân tích lỗi sai của người học trên 5 phương diện: phát âm, từ vựng, ngữ phát, ngữ âm và ngữ điệu. Qua đó mà người học sẽ biết được điểm yếu của mình ở đâu và có phương án luyện tập phù hợp.
Đặc biệt, ELSA Premium có nhiều bài học với chủ đề môi trường công sở giúp bạn luyện tập được nhiều tình huống với khách hàng, đối tác, đồng nghiệp,…. Bằng cách nhập vai và trải nghiệm thực tế trò chuyện với AI, bạn sẽ ghi nhớ từ vựng dễ dàng hơn, cải thiện phản xạ và tự tin hơn trong giao tiếp.
Với những tính năng ưu việt vượt trội, quả không sai khi nói rằng ELSA Premium là gói học tiếng Anh cao cấp giúp đáp ứng mọi nhu cầu học tập của người dùng.
Trên đây là tổng hợp những cách viết thư cảm ơn khách hàng bằng tiếng Anh hay và ấn tượng nhất. Cách tốt nhất để bạn có thể viết được những bức thư ý nghĩa đó chính là luyện tập thường xuyên.
Nếu bạn muốn thay đổi bản thân và bắt kịp với xu hướng hội nhập quốc tế thì còn chần chừ gì mà không đăng ký học cùng ELSA Premium ngay hôm nay.
Viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh là một chủ đề thường gặp trong các bài kiểm tra ngoại ngữ, đặc biệt là với các bạn học sinh trung học. Vậy làm thế nào để viết được một bài giới thiệu về nghề nghiệp yêu thích hay nhất? Đừng lo vì bài viết sau đây của ELSA Speak sẽ tổng hợp trọn bộ từ vựng, mẫu câu và dàn ý chi tiết để học sinh có thể viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh ngắn gọn, thu hút nhất. Hãy cùng theo dõi nhé!
Cấu trúc bài viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh
Phần mở bài
Với bài viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh ngắn, phần mở đầu cũng nên chú ý ngắn gọn. Hãy giới thiệu về nghề nghiệp bạn mong muốn bằng cách trả lời cho các câu hỏi sau:
- What is your dream job? (Nghề nghiệp mơ ước của bạn là gì?)
→ My dream is to become a/an…. (Ước mơ của tôi là trở thành một….)
- Why do you want this job? (Tại sao bạn lại muốn theo nghề đó?
→ Because …. (Bởi vì….)
Phần thân bài
Phần thân bài là phần để bạn giải thích, mở rộng luận điểm bằng cách đặt và trả lời các câu hỏi tự làm rõ vấn đề. Những câu hỏi mà bạn có thể sử dụng trong phần này như sau:
- How did you first get interested in this type of work? Did someone in this career inspire you? (Làm thế nào mà bạn có sự quan tâm ban đầu với công việc này? Có ai trong nghề này truyền cảm hứng cho bạn?)
- What do you hope to accomplish in this career? (Bạn hy vọng đạt được điều gì trong sự nghiệp này?)
- How do you make your dreams come true? (Bạn thực hiện ước mơ của bạn như thế nào?)
- What qualities are needed in this job? (Những phẩm chất cần có ở công việc này?)
- What are your long-term career plans ? (Kế hoạch nghề nghiệp lâu dài của bạn như thế nào?
Phần kết bài
Ở phần kết bài, hãy khẳng định lại lần nữa rằng tại sao bạn lại chọn nghề đó.
Để kết lại, bạn có thể nhấn mạnh nghề nghiệp mơ ước bằng câu: I am looking forward to taking the first step toward becoming a/ an… (Tôi đang rất mong chờ được đi những bước đầu tiên hướng tới việc trở thành một …)
>>Đọc thêm: Mách bạn cách viết CV tiếng Anh gây ấn tượng với nhà tuyển dụng
Từ vựng tiếng Anh sử dụng trong bài viết về nghề nghiệp tương lai
Từ vựng tiếng Anh về tên nghề nghiệp
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
accountant | /əˈkaʊn.tənt/ | kế toán viên, nhân viên kế toán |
actor | /ˈæk.tər/ | nam diễn viên |
actress | /ˈæk.trəs/ | nữ diễn viên |
architect | /ˈɑː.kɪ.tekt/ | kiến trúc sư |
artist | /ˈɑː.tɪst/ | họa sĩ, nghệ sĩ |
assembler | /əˈsem.blər/ | công nhân lắp ráp |
babysitter | /ˈbeɪ.biˌsɪt.ər/ | người giữ trẻ hộ |
baker | /ˈbeɪ.kər/ | thợ làm bánh mì, người bán bánh mì |
barber | /ˈbɑː.bər/ | thợ hớt tóc |
bartender | /ˈbɑːˌten.dər/ | người pha rượu |
businessman | /ˈbɪz.nɪs.mən/ | nam doanh nhân, thương gia |
businesswoman | /ˈbɪz.nɪsˌwʊm.ən/ | nữ doanh nhân |
carpenter | /ˈkɑː.pɪn.tər/ | thợ mộc |
chef | /ʃef/ | đầu bếp |
computer software engineer | /kəmˈpjuː.tər/ /ˈsɒft.weər/ /ˌen.dʒɪˈnɪər/ | kỹ sư phần mềm máy vi tính |
construction worker | /kənˈstrʌk.ʃən/ /ˈwɜː.kər/ | công nhân xây dựng |
customer service representative | /ˌkʌs.tə.mə ˈsɜː.vɪs/ /ˌrep.rɪˈzen.tə.tɪv/ | người đại diện của dịch vụ hỗ trợ khách hàng |
delivery person | /dɪˈlɪv.ər.i/ /ˈpɜː.sən/ | nhân viên giao hàng |
dentist | /ˈden.tɪst/ | nha sĩ |
doctor | /ˈdɒk.tər/ | bác sĩ |
engineer | /ˌen.dʒɪˈnɪər/ | kỹ sư |
farmer | /ˈfɑː.mər/ | nông dân |
fireman | /ˈfaɪə.mən/ | lính cứu hỏa |
fisherman | /ˈfɪʃ.ə.mən/ | ngư dân |
flight attendant | /ˈflaɪt əˌten.dənt/ | tiếp viên hàng không |
foreman | /ˈfɔː.mən/ | quản đốc, đốc công |
hairdresser | /ˈheəˌdres.ər/ | thợ uốn tóc |
health– care assistant | /ˈhelθ ˌkeər əˌsɪs.tənt/ | hộ lý |
journalist | /ˈdʒɜː.nə.lɪst/ | phóng viên |
judge | /dʒʌdʒ/ | thẩm phán |
lawyer | /ˈlɔɪ.ər/ | luật sư |
librarian | /laɪˈbreə.ri.ən/ | thủ thư |
manager | /ˈmæn.ɪ.dʒər/ | quản lý |
musician | /mjuːˈzɪʃ.ən/ | nhạc sĩ |
nurse | /nɜːs/ | y tá |
pharmacist | /ˈfɑː.mə.sɪst/ | dược sĩ |
photographer | /fəˈtɒɡ.rə.fər/ | thợ chụp ảnh |
pilot | /ˈpaɪ.lət/ | phi công |
policeman | /pəˈliːs.mən/ | cảnh sát |
postal worker | /ˈpəʊ.stəl/ | nhân viên bưu điện |
repairperson | / rɪˈpɛərˌpɜr sən / | thợ sửa chữa |
salesperson | /ˈseɪlzˌpɜː.sən/ | nhân viên bán hàng |
secretary | /ˈsek.rə.tər.i/ | thư ký |
stock clerk | /stɒk/ /klɑːk/ | thủ kho |
supervisor | /ˈsuː.pə.vaɪ.zər/ | người giám sát, giám thị |
reporter | /rɪˈpɔː.tər/ | phóng viên |
tailor | /ˈteɪ.lər/ | thợ may |
teacher | /ˈtiː.tʃər/ | giáo viên |
telemarketer | /ˈtelɪˌmɑːkɪtər/ | nhân viên tiếp thị qua điện thoại |
technician | /tekˈnɪʃ.ən/ | kỹ thuật viên |
translator | /trænzˈleɪt/ | thông dịch viên |
travel agent | /ˈtræv.əl ˌeɪ.dʒənt/ | nhân viên du lịch |
vet | /vet/ | bác sĩ thú y |
welder | /weld/ | thợ hàn |
>>Đọc thêm: 7 cách giới thiệu bản thân khi phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh
Từ vựng nói liên quan nghề nghiệp tương lai
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
career | /kəˈrɪə(r)/ | sự nghiệp |
commitment | /kəˈmɪtmənt/ | sự cam kết |
dedication | /ˌdedɪˈkeɪʃn/ | sự cống hiến |
determined | /dɪˈtɜːmɪnd/ | quyết tâm |
desire | /dɪˈzaɪə(r)/ | sự khát khao |
improvement | /ɪmˈpruːvmənt/ | sự phát triển |
professional | /prəˈfeʃənl/ | chuyên nghiệp |
quality | /ˈkwɒləti/ /ˈwɜː.kər/ | phẩm chất |
strive | /straɪv/ | cố gắng |
success | /səkˈses/ | sự thành công |
talent | /ˈtælənt/ | tài năng |
>>Đọc thêm: Tổng hợp các mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh
Mẫu câu sử dụng trong bài viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh
Những cấu trúc câu hay viết về nghề nghiệp bằng tiếng Anh
S + aspire to do something (Khát khao làm gì) |
Ví dụ: She aspires to become a renowned scientist. (Cô ấy khao khát trở thành một nhà khoa học nổi tiếng.)
S + be passionate about doing something (Đam mê làm gì) |
Ví dụ: He is passionate about playing the guitar. (Anh ấy đam mê chơi guitar.)
S + envision oneself doing something (Hình dung bản thân sẽ làm gì) |
Ví dụ: I envision myself traveling the world and experiencing different cultures. (Tôi hình dung mình đi du lịch khắp thế giới và trải nghiệm những nền văn hóa khác nhau.)
S + aim to do something (Có mục tiêu làm gì) |
Ví dụ: They aim to create a more sustainable environment. (Họ nhằm mục đích tạo ra một môi trường bền vững hơn.)
S + pursue one’s passion (Theo đuổi đam mê) |
Ví dụ: Sarah pursues her passion for photography in her free time. (Sarah theo đuổi niềm đam mê nhiếp ảnh trong thời gian rảnh rỗi.)
S + dream of doing something (Mơ ước làm gì) |
Ví dụ: He dreams of starting his own business one day. (Anh ấy mơ ước một ngày nào đó sẽ bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình.)
S + be committed to doing something (Cam kết làm gì) |
Ví dụ: She is committed to making a positive impact on the community. (Cô ấy cam kết tạo ra tác động tích cực cho cộng đồng.)
S + dedicate + time + to doing something (Cống hiến thời gian làm gì) |
Ví dụ: They dedicate their time to helping those in need. (Họ dành thời gian của mình để giúp đỡ những người gặp khó khăn.)
Ví dụ mẫu câu tiếng Anh thường dùng để viết về nghề nghiệp
I would like to be a/an…. (Tôi muốn là một…) |
One of the professions that I find most impressive is … (Một trong những nghề mà tôi thấy ấn tượng nhất là…) |
Ever since I was young, I have been fascinated by… (Từ khi tôi còn nhỏ, tôi đã bị cuốn hút bởi…) |
The reason why I want to pursue this career is that I believe…. (Lý do tại sao tôi muốn theo đuổi nghề nghiệp này là bởi tôi tin rằng…) |
To achieve my dream, I am currently working on … (Để đạt được ước mơ của mình, hiện tại tôi đang làm việc…) |
I believe that with hard work and dedication, I can turn my passion for … into a successful career. (Tôi tin rằng với sự chăm chỉ và cống hiến, tôi có thể biến niềm đam mê… thành một sự nghiệp thăng hoa.) |
I am excited to see where this journey will take me and the impact I can make… (Tôi rất hào hứng muốn xem cuộc hành trình này sẽ đưa tôi đến đâu và tác động mà tôi có thể tạo ra thông qua…) |
With these great contributions, … play a very important role in improving people’s lives. (Với những đóng góp to lớn, … đóng vai trò rất quan trọng trong việc cải thiện cuộc sống của con người.) |
I promise to study well so that in the future I can become … (Tôi hứa sẽ học thật giỏi để sau này trở thành..) |
I will accumulate more experience in order to become … in the future. (Tôi sẽ tích lũy thêm kinh nghiệm để có thể trở thành … trong tương lai.) |
Một số đoạn văn mẫu viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh
Đoạn văn viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh: Giáo viên
In the future, I would like to have a career teaching English. I would most likely prefer teaching at the high school level since mastery of the language is needed and is a major determiner of the ability of any student to be communicative. Developing the right language skills increases the chances of the students succeeding in whatever they do in their school. Additionally, teaching the English language will be a way of improving my language skills while fulfilling my desire and passion for learning the language more and more. To make my dream come true, I am trying to complete the program at my university with the best result. In the future, I will become a good teacher.
Đoạn văn viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh: Bác sĩ
Becoming a doctor has been my lifelong dream. Since childhood, I have been fascinated by the medical field and inspired by stories of doctors saving lives and helping people in need. As I have grown up, my passion for medicine has only increased. Helping others is an integral part of who I am, and becoming a doctor would enable me to do just that on a daily basis. I understand that to achieve my dream, I have to study hard and learn for at least 11 years or even almost my whole life. However, I won’t give up my dream, I will try my best to become a good doctor.
Đoạn văn viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh: Tiếp viên hàng không
From a young age, I have always been fascinated by the aviation industry. The opportunity to travel the world, meet diverse individuals, and create memorable moments for passengers excites me beyond measure. As a Flight Attendant, I believe I can combine my love for customer service with my passion for travel, making every flight a truly remarkable experience for both passengers and the company. But I know that with my current learning ability, I won’t be able to realize my dream, so from now on, I will try to study harder and put in more effort.
Đoạn văn viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh: Kinh doanh
Since I was a kid, my friends often asked me about my dream job in the future, I thought and always wanted to be in business. My career vision is to provide efficient leadership to business people on how to manage their businesses. This means that I will make sure that I apply my knowledge and skills in advising people on how to succeed in their business. My career mission is to be the best business manager in my organization. This is a job I’ve always dreamed of. I will strive to become a good businessman in the future.
Đoạn văn viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh: Luật sư
I envision my dream job being a lawyer for many reasons. I would like to be a lawyer because I like to argue my point and look for evidence. For example, I get really competitive when I debate with my brothers about politics and logic. It is really fun for me to back up my topics with logic and facts. I like the feeling I get when I already know what I am going to say and I have the facts and logic to prove it. I would also like to be a lawyer because I get to help my clients’ cases.
Additionally, I love thinking critically and using clues to come to a conclusion. Ever since I was a little kid, I loved thinking about things in a critical and/or different way. I also loved the idea of being a detective that would look for clues. With strong research skills, persuasive communication, and a commitment to ethical practices, I am dedicated to becoming a trusted and respected advocate for my clients and the principles of justice.
Đoạn văn viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh: Ca sĩ
I want to become a singer because singing is my passion and my way of expressing myself. Anything with music keeps me going, and I feel like I live off of music. Everyday, I will always sing to myself whether it’s humming a little tune or belting out my own feelings to the world. If I’m sick and can’t use my voice, I listen to my favorite singers on my iPod, which will be your best friend on the go if you want to be a singer. It’s always been a dream of mine to become a singer one day.
To become a singer, in addition to musical ability, there must be other skills such as performing, communicating,… I will accumulate more experience in order to become a famous singer in the future.
Thỏa sức viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh trên ELSA Premium
Hy vọng rằng thông qua những chia sẻ trong bài viết trên bạn đã biết cách để viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh hay nhất. Bạn cũng có thể luyện tập thêm cách viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh thông qua gói học ELSA Premium – gói học tiếng Anh tiên tiến nhất của ELSA Speak.
Được bổ sung thêm tính năng ELSA Speech Analyzer, gói học này có thể giúp bạn rèn luyện cả kỹ năng viết lẫn nói với đa dạng các chủ đề, giúp bạn dễ dàng làm quen với mọi tình huống trong đời sống hàng ngày.
Thông qua câu trả lời của bạn, ELSA sẽ đưa ra những đánh giá, phân tích và chấm điểm để người học biết năng lực của bản thân hiện đang ở trình độ nào, từ đó có kế hoạch cải thiện phù hợp. Đặc biệt, ELSA Speech Analyzer cũng sẽ gợi ý ngữ pháp, từ vựng nâng cao mà bạn có thể sử dụng trong tình huống đó. Đây là một tính năng rất hay để giúp người học nhanh chóng nâng trình tiếng Anh dựa trên những kiến thức mà họ vốn có.
Chỉ cần dành ra khoảng 30 phút mỗi ngày để học cùng ELSA Premium, bạn sẽ được trải nghiệm những giây phút học tập thú vị, hiệu quả. Nhanh tay tìm hiểu và đăng ký ngay tại đây để trở thành những cao thủ ngoại ngữ từ hôm nay bạn nhé!
Trong thời đại toàn cầu hoá, tiếng Anh được sử dụng như một ngôn ngữ phổ thông tại nhiều công ty, doanh nghiệp. Việc học tiếng Anh sẽ giúp mở ra nhiều cơ hội hợp tác, phát triển trong sự nghiệp của bạn. Để đáp ứng nhu cầu học tiếng Anh ngày càng gia tăng, bài viết dưới đây của ELSA sẽ tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh giúp bạn tự tin giao tiếp thành thạo ở chốn công sở. Tham khảo ngay và bỏ túi những từ vựng này nhé!
Vì sao nên học từ vựng tiếng Anh để cải thiện giao tiếp?
Như đã nói ở trên, tiếng Anh đóng một vai trò vô cùng quan trọng trong quá trình hội nhập hiện nay. Các doanh nghiệp nước ngoài, tập đoàn đa quốc gia đều chú trọng đến khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh bởi đa phần các khách hàng, đối tác của họ đều sẽ là người nước ngoài.
Muốn giao tiếp tốt thì việc có được một vốn từ vựng phong phú, đa dạng đóng vai trò vô cùng quan trọng. Khi tích lũy được nhiều từ vựng tiếng Anh, bạn sẽ dễ dàng nghe hiểu người khác nói gì và trả lời họ một cách chính xác, tự tin nhất. Ở môi trường làm việc, nếu bạn biết nhiều từ vựng tiếng Anh thì quá trình làm việc, giao tiếp cũng sẽ suôn sẻ hơn, đặc biệt là trong các buổi họp, buổi thương thảo hay thuyết trình quan trọng.
500+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm
Từ vựng tiếng Anh về công việc
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
appointment | /ə’pɔintmənt/ | buổi hẹn gặp |
advert | /əd´və:t/ | quảng cáo |
career | /kə’riə/ | nghề nghiệp |
contract | /’kɔntrækt/ | hợp đồng |
full-time | /ˌfʊlˈtaɪm/ | toàn thời gian |
holiday entitlement | /ˈhɑlədeɪ ɪnˈtaɪt̬əlmənt/ | chế độ ngày nghỉ được hưởng |
holiday pay | /ˈhɑlədeɪ peɪ/ | tiền lương ngày nghỉ |
interview | /’intəvju:/ | phỏng vấn |
job | /dʒɔb/ | việc làm |
notice period | /ˈnoʊt̬ɪs pɪriəd/ | thời gian thông báo nghỉ việc |
part-time | /´pa:t¸taim/ | bán thời gian |
permanent | /’pəmənənt/ | dài hạn |
sick pay | /ˈsɪk peɪ/: | tiền lương ngày ốm |
temporary | /ˈtɛmpəˌrɛri/ | tạm thời |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
accounting controller | /əˈkaʊntɪŋ kənˈtrəʊlə/ | kiểm soát viên kế toán |
cashier | /kæˈʃɪə/ | thủ quỹ |
financial accounting specialist | /faɪˈnænʃəl əˈkaʊntɪŋ ˈspɛʃəlɪst/ | chuyên viên kế toán tài chính |
information technology specialist | /ˌɪnfəˈmeɪʃən tɛkˈnɒləʤi ˈspɛʃəlɪst/ | chuyên viên công nghệ thông tin (IT) |
market development specialist | /mɑːkɪt dɪˈvɛləpmənt ˈspɛʃəlɪst/ | chuyên viên phát triển thị trường |
marketing staff specialist | /ˈmɑːkɪtɪŋ stɑːf ˈspɛʃəlɪst/ | chuyên viên quảng bá sản phẩm |
marketing officer | /ˈmɑːkɪtɪŋ ˈɒfɪsə/ | chuyên viên tiếp thị |
personal customer specialist | /bɪg ˈbɪznɪs ˈkʌstəmə ˈspɛʃəlɪst/ | chuyên viên chăm sóc khách hàng |
product development specialist | /prɒdʌkt dɪˈvɛləpmənt ˈspɛʃəlɪst/ | chuyên viên phát triển sản phẩm |
valuation officer | /væljʊˈeɪʃən ˈɒfɪsə/ | nhân viên định giá |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
affiliate marketing | /əˌfɪl.i.ət ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/ | tiếp thị liên kết |
advertisement | /ˌædvərˈtaɪzmənt/ | quảng cáo |
big data | /ˌbɪɡ ˈdeɪ.tə/ | dữ liệu lớn |
conversion rate | /kənˈvɜː.ʃən/ /reɪt/ | tỷ lệ chuyển đổi |
competitive analysis | /kəmˈpet.ɪ.tɪv/ /əˈnæl.ə.sɪs/ | phân tích cạnh tranh |
customer segmentation | /ˈkʌs.tə.mər/ /ˌseɡ.menˈteɪ.ʃən/ | phân khúc khách hàng |
marketing strategy | /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/ /ˈstræt.ə.dʒi/ | chiến lược tiếp thị |
marketing plan | /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/ /plæn/ | kế hoạch tiếp thị |
marketing funnel | /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/ /ˈfʌn.əl/ | phễu tiếp thị |
marketing intelligence | /ˈmɑːrkɪtɪŋ/ /ɪnˈtelɪdʒəns/ | tình báo marketing |
mass-marketing | /mæs/ /ˈmɑːrkɪtɪŋ/ | tiếp thị đại trà |
post-purchase behavior | /pəʊst/ /ˈpɜːrtʃəs/ /bɪˈheɪvjər/: | hành vi sau mua |
price tag | /ˈpraɪs ˌtæɡ/ | nhãn giá |
price war | /ˈpraɪs ˌwɔːr/ | cuộc chiến giá cả |
public relationship | /ˈpʌblɪk/ /rɪˈleɪʃnʃɪp/ | quan hệ công chúng |
pull strategy | /pʊl/ /ˈstrætədʒi/ | chiến lược tiếp thị kéo |
sales promotion | /seɪl/ /prəˈməʊʃn/ | chương trình khuyến mãi |
traffic | /ˈtræf.ɪk/ | lưu lượng truy cập |
word-of-mouth marketing | /ˌwɜːd.əvˈmaʊθ/ /ˈmɑːrkɪtɪŋ/ | tiếp thị truyền miệng |
Từ vựng tiếng Anh ngành nhân sự
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
application form | /ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n fɔːm/ | mẫu đơn ứng tuyển xin việc |
career planning and development | /kəˈrɪə ˈplænɪŋ ænd dɪˈvɛləpmənt/ | kế hoạch và phát triển nghề nghiệp |
cover letter | /ˈkʌvə ˈlɛtə/ | thư xin việc |
criminal record | /ˈkrɪmɪnl ˈrɛkɔːd/ | lý lịch tư pháp |
evolution of application | /ˌiːvəˈluːʃən ɒv ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n / | xét đơn ứng tuyển |
job | /ʤɒb/ | công việc |
job bidding | /ʤɒb ˈbɪdɪŋ/ | thông báo thủ tục đăng ký |
job description | /ʤɒb dɪsˈkrɪpʃən/ | bản mô tả công việc |
job specification | /ʤɒb ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/ | bản mô tả tiêu chuẩn chi tiết công việc |
job title | /ʤɒb ˈtaɪtl/ | chức danh công việc |
key job | /kiː ʤɒb/ | công việc chủ yếu |
labor contract | /ˈleɪbə ˈkɒntrækt/ | hợp đồng lao động |
medical certificate | /ˈmɛdɪkəl səˈtɪfɪkɪt/ | giấy khám sức khỏe |
offer letter | /ˈɒfə ˈlɛtə/ | thư mời làm việc |
profession | /prəˈfɛʃən/ | chuyên ngành, chuyên môn |
résumé | /ɑːésʌmé/ | sơ yếu lý lịch |
recruitment | /rɪˈkruːtmənt/ | sự tuyển dụng |
Từ vựng tiếng Anh về ngành du lịch
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
adventure travel | /ədˈventʃə ˈtrævl/ | du lịch mạo hiểm |
bellman | /ˈbel mæn/ | nhân viên trực cửa |
carrier | /ˈkæriər/ | người chuyển hàng |
diving tour | /ˈdaɪvɪŋ tʊə(r)/ | du lịch lặn biển ngắm san hô, cá,.. |
domestic travel | /dəˌmestɪk ˈtrævl/ | du lịch nội địa |
driver | /ˈdraɪvər/ | người lái xe |
housekeeper | /ˈhaʊskiːpər/ | nhân viên dọn phòng |
incentive | /ɪnˈsentɪv/ | loại du lịch khen thưởng, thường tổ chức cho cán bộ, nhân viên |
kayaking | /ˈkaɪækɪŋ/ | du lịch bằng phương tiện chèo thuyền kayak |
leisure travel | /ˈleʒə ˈtrævl/ | du lịch phổ thông phù hợp với mọi người |
lobby boy | /ˈlɑːbi bɔɪ/ | người xách hành lý |
receptionist | /rɪˈsepʃənɪst/ | nhân viên lễ tân |
tour guide | /tʊr ɡaɪd/ | hướng dẫn viên du lịch |
travel agent | /ˈtrævl eɪdʒənt/ | đại lý du lịch |
trekking | /treking/ | du lịch mạo hiểm, khám phá vùng đất ít người |
Từ vựng tiếng Anh ngành Logistics
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
expiry date | /ɪksˈpaɪəri deɪt/ | ngày hết hạn hiệu lực |
franchise | /ˈfrænʧaɪz/ | nhượng quyền |
inbound | /ˈɪnbaʊnd/ | hàng nhập |
logistics coordinator | /ləʊˈʤɪstɪks kəʊˈɔːdɪneɪtə/ | nhân viên điều vận |
manufacturer | /ˌmænjʊˈfækʧərə/ | nhà sản xuất |
outbound | /ˈaʊtbaʊnd/ | hàng xuất |
processing zone | /ˈprəʊsɛsɪŋ zəʊn/ | khu chế xuất |
processing | /ˈprəʊsɛsɪŋ/ | hoạt động gia công |
purchasing staff | /ˈpɜːtʃəsɪŋ stɑːf/ | nhân viên thu mua |
quotation | /kwəʊˈteɪʃn/ | (bảng) báo giá |
special consumption tax | /ˈspɛʃəl kənˈsʌm(p)ʃən tæks/ | thuế tiêu thụ đặc biệt |
supplier | /səˈplaɪə/ | nhà cung cấp |
warehouse supervisor | /ˈweəhaʊs ˈsuːpəvaɪzə(r)/ | giám sát viên kho |
Từ vựng tiếng Anh về xuất nhập khẩu
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
additional premium | /əˈdɪʃənl ˈpriːmiəm/ | phí bảo hiểm phụ, phí bảo hiểm bổ sung |
actual wages | /ˈækʧʊəl ˈweɪʤɪz/ | tiền lương thực tế |
air freight | /eə freɪt/ | cước hàng không |
bill of lading | /bɪl ɒv ˈleɪdɪŋ/ | vận đơn |
bonded warehouse | /ˈbɒndɪd ˈweəhaʊs/ | kho ngoại quan |
brokerage | /ˈbrəʊkərɪʤ/ | hoạt động môi giới |
cargo deadweight tonnage | / ˈkɑːgəʊ ˈtʌnɪʤ/ | cước chuyên chở hàng hóa |
certificate of indebtedness | /səˈtɪfɪkɪt ɒv ɪnˈdɛtɪdnɪs/ | giấy chứng nhận thiếu nợ |
certificate of origin | /səˈtɪfɪkɪt ɒv ˈɒrɪʤɪn/ | giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa |
customs declaration form | /ˈkʌstəmz ˌdɛkləˈreɪʃən fɔːm/ | tờ khai hải quan |
convertible debenture | /kənˈvɜːtəbl dɪˈbɛnʧə/ | trái khoán có thể đổi thành vàng hoặc thành dola |
contractual wages | /kənˈtræktjʊəl ˈweɪʤɪz/ | tiền lương khoán |
cargo | /ˈkɑːgəʊ/ | hàng hóa, lô hàng |
container | /kənˈteɪnə/ | thùng đựng hàng |
customs | /ˈkʌstəmz/ | thuế nhập khẩu, hải quan |
merchandize | /ˈmɜːʧəndaɪz/ | hàng hóa mua và bán |
mortgage | /ˈmɔːgɪʤ/ | cầm cố |
multimodal transportation | /ˌmʌltɪˈməʊdl ˌtrænspɔːˈteɪʃən/ | vận tải đa phương thức |
>>Đọc thêm: Tiếng Anh văn phòng: Tổng hợp từ vựng, mẫu câu và cách học hiệu quả
Từ vựng tiếng Anh ngành hàng không
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
advance purchase | /ədˈvæns ˈpɜrʧəs/ | điều kiện mua vé trước |
arrival | /əˈraɪ.vəl/ | điểm đến |
business class | /bɪz.nɪs ˌklæs/ | hạng thương gia |
cancel | /ˈkæn.səl/ | hủy hành trình |
cancellation condition | /kænsəˈleɪʃən kənˈdɪʃən/ | điều kiện hủy vé |
capacity limitation | /kəˈpæsəti ˌlɪmɪˈteɪʃən/ | giới hạn số lượng khách (hoặc hành lý) được chuyên chở trên 1 chuyến bay |
carrier | /ker.i.ɚ/ | hãng hàng không |
change | /tʃeɪndʒ/ | thay đổi vé (ngày, giờ bay) |
economy class | /ɪˈkɑː.nə.mi ˌklæs/ | hạng phổ thông |
fare | /fer/ | giá vé |
one way | /ˌwʌnˈweɪ/ | một lượt |
tax | /tæks/ | thuế |
Từ vựng tiếng Anh ngành thiết kế đồ hoạ
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
architectural | /ˌɑːkɪˈtɛkʧərəl/ | thuộc kiến trúc |
composition | /ˌkɒmpəˈzɪʃən/ | sự cấu thành |
conceptual design drawings | /kənˈsɛptjʊəl dɪˈzaɪn ˈdrɔːɪŋz/ | bản vẽ thiết kế cơ bản |
cone | /kəʊn/ | hình nón |
cube | /kjuːb/ | hình lập phương |
cylinder | /ˈsɪlɪndə/ | hình trụ |
design | /dɪˈzaɪn/ | bản phác thảo/ thiết kế |
detailed design drawings | /ˈdiːteɪld dɪˈzaɪn ˈdrɔːɪŋz/: | bản vẽ thiết kế chi tiết |
diagram | /ˈdaɪəgræm/ | sơ đồ |
drawing for construction | /ˈdrɔːɪŋ fɔː kənˈstrʌkʃən/ | bản vẽ dùng thi công |
form | /fɔːm/ | hình dạng |
formal | /ˈfɔːməl/ | hình thức, chính thức |
geometric | /ˌʤɪəˈmɛtrɪk/ | thuộc hình học |
graphic design | /ˈgræfɪk dɪˈzaɪn/ | thiết kế đồ họa |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
carpenter | /’kɑ:pintə/ | thợ mộc sàn nhà, coffa |
construction engineer | /kən’strʌkʃn ,endʤi’niə/ | kỹ sư xây dựng |
electrical engineer | /i’lektrikəl ,enʤi’niə/ | kỹ sư điện |
mate | /meit/ | thợ phụ |
mason | /’meisn/ | thợ hồ |
mechanical engineer | /mi’kænikəl ,enʤi’niə/ | kỹ sư cơ khí |
plasterer | /’plɑ:stərə/: | thợ trát |
plumber | /’plʌmə/ | thợ ống nước |
site engineer | /sait ,enʤi’niə/ | kỹ sư công trường |
soil engineer | /sɔil ,enʤi’niə/ | kỹ sư địa chất |
structural engineer | /’strʌktʃərəl ,enʤi’niə/ | kỹ sư kết cấu |
supervisor | /’sju:pəvaizə/ | giám sát |
water works engineer | /’wɔ:tə wə:ks ,enʤi’niə/ | kỹ sư xử lý nước |
welder | /weld/ | thợ hàn |
Từ vựng tiếng Anh ngành kế toán
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
accounting entry | /əˈkaʊn.tɪŋ ˈen.tri/ | bút toán |
accrued expenses | /əˈkruː ɪkˈspens/ | chi phí phải trả |
accumulated | /əˈkjuː.mjə.leɪt/ | lũy kế |
advanced payments to suppliers | /ədˈvɑːnst ˈpeɪ.mənt tuː səˈpɫaɪɝz/ | trả trước người bán |
advances to employees | /ədˈvɑːnst tuː ɪmˈplɔɪ.iːz/ | tạm ứng |
assets | /ˈæs.et/ | tài sản |
balance sheet | /ˈbæl.əns ˌʃiːt/ | bảng cân đối kế toán |
bookkeeper | /ˈbʊkˌkiː.pər/ | người lập báo cáo |
capital construction | /ˈkæp.ɪ.təl kənˈstrʌk.ʃən/ | xây dựng cơ bản |
cash | /kæʃ/ | tiền mặt |
control accounts | /kənˈtroʊl əˈkaʊnts/ | tài khoản kiểm soát |
credit balance | /ˈkrɛdət ˈbæləns/ | số dư |
creditor | /ˈkrɛdətər/ | người chủ nợ |
cumulative preference shares | /ˈkjumjələtɪv ˈprɛfərəns ʃɛrz/ | cổ phần ưu đãi tích lũy |
current liabilities | /ˈkɜrənt ˌlaɪəˈbɪlətiz/ | nợ thời gian ngắn hạn |
current ratio | ˈkɜrənt ˈreɪʃiˌoʊ/ | hệ số hoạt động |
debentures | /dəˈbɛnʧərz/ | trái phiếu |
debenture interest | /dəˈbɛnʧər ˈɪntrəst/ | phần lãi của trái phiếu |
debit note | /ˈdɛbɪt noʊt/ | giấy ghi, báo nợ |
debtor | /ˈdɛtər/ | người có nợ |
final accounts | /ˈfaɪnəl əˈkaʊnts/ | báo cáo quyết toán |
finished goods | /ˈfɪnɪʃtgʊdz/ | thành phẩm hoàn thành |
>>Đọc thêm: 50 Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm theo chủ đề thông dụng nhất
Từ vựng tiếng Anh ngành kiểm toán
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
audit evidence | /ˈɔːdɪt ˈɛvɪdəns/ | bằng chứng kiểm toán |
audit report | /ˈɔːdɪt rɪˈpɔːt/ | báo cáo kiểm toán |
bank reconciliation | /bæŋk ˌrɛkənsɪlɪˈeɪʃən/ | bảng chỉnh hợp ngân hàng |
balance sheet | /’bæləns ʃi:t/ | bảng cân đối kế toán |
bookkeeper | /’bukki:pə/ | người lập báo cáo |
disclosure | /dɪsˈkləʊʒə/ | công bố |
documentary evidence | /ˌdɒkjʊˈmɛntəri ˈɛvɪdəns/ | bằng chứng tài liệu |
exchange rate differences | /iks’tʃeindʤ reit ’difrəns/ | chênh lệch tỷ giá |
expenses for financial activities | /iks’pens/, /fai’nænʃəl æk’tivitis/ | chi phí hoạt động tài chính |
final audit work | /ˈfaɪnl ˈɔːdɪt wɜːk/ | công việc kiểm toán sau ngày kết thúc niên độ |
generally accepted auditing standards | /ˈʤɛnərəli əkˈsɛptɪd ˈɔːdɪtɪŋ ˈstændədz/ | các chuẩn mực kiểm toán được chấp nhận phổ biến |
integrity | /ɪnˈtɛgrɪti/ | chính trực |
interim audit work | /ˈɪntərɪm ˈɔːdɪt wɜːk/ | công việc kiểm toán trước ngày kết thúc niên độ |
management assertion | /ˈmænɪʤmənt əˈsɜːʃ(ə)n/ | cơ sở dẫn liệu |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y dược
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
aspirin | /ˈæspərɪn/ | thuốc giảm đau |
bandage | /ˈbændɪʤ/ | băng bó |
bicuspid | /bai’kʌspid/ | răng trước hàm, hai mấu |
caries | /ˈkeəriːz/ | lỗ sâu răng |
cavity | /ˈkævəti/ | lỗ hổng |
clinic | /ˈklɪnɪk/ | phòng khám |
consulting room | /kənˈsʌltɪŋ ruːm/ | phòng khám |
contagious | /kənˈteɪʤəs/ | dễ lây lan, lây nhiễm |
decay | /dɪˈkeɪ/ | sâu răng |
diet | /ˈdaɪət/ | chế độ ăn |
eating disorder | /ˈiːtɪŋ dɪsˈɔːdə/ | rối loạn ăn uống |
first aid | /fɜːst eɪd/ | sơ cứu |
gingivitis | /ˌdʒɪndʒɪˈvaɪtɪs/ | sưng nướu răng |
hospital | /ˈhɒspɪtl/ | bệnh viện |
injection | /ɪnˈʤɛkʃən/ | mũi tiêm |
injury | /ˈɪnʤəri/ | vết thương |
infection | /ɪnˈfekʃn/ | nhiễm trùng |
inflammation | /ˌɪnfləˈmeɪʃn/ | viêm |
medication | /ˌmɛdɪˈkeɪʃən/ | thuốc |
muscle | /ˈmʌsl/ | bắp thịt |
nausea | /ˈnɔːziə/ | sự buồn nôn |
nutrients | /ˈnjuːtrɪənts/ | chất dinh dưỡng |
numb | /nʌm/ | ê răng |
obesity | /əʊˈbiːsɪti/ | béo phì |
overeating | /ˌəʊvəˈriːtɪŋ/ | sự ăn quá nhiều |
pain | /peɪn/ | cơn đau |
painful | /ˈpeɪnfʊl/ | đau đớn |
prescription | /prɪsˈkrɪpʃən/ | đơn thuốc |
prescribe | /prɪsˈkraɪb/ | kê đơn |
pyorrhea | /ˌperiədɒnˈtaɪtɪs/ | chảy mủ |
specialist | /ˈspɛʃəlɪst/ | bác sĩ chuyên khoa |
splint | /splɪnt/ | thanh nẹp |
sprain | /spreɪn/ | bong gân |
stomach | /ˈstʌmək/ | dạ dày |
tendon | /ˈtɛndən/ | gân; dây chằng |
thermometer | /θəˈmɒmɪtə/ | nhiệt kế |
toothache | /ˈtuːθeɪk/ | đau răng |
waiting room | /ˈweɪtɪŋ ruːm/ | phòng chờ |
wound | /wuːnd/ | vết thương |
Từ vựng tiếng Anh ngành quản trị kinh doanh
từ vựng | phiên âm | dịch nghĩa |
account | /əˈkaʊnt/ | chủ tài khoản |
bargain | /ˈbɑːɡən/ | mặc cả |
claim | /kleɪm/ | yêu cầu bồi thường, khiếu nại |
charge card | /tʃɑːdʒ kɑːd/ | thẻ thanh toán |
conflict resolution | /ˈkɒnflɪkt ˌrezəˈluːʃn/ | đàm phán |
compensate | /ˈkɒmpenseɪt/ | đền bù, bồi thường |
concession | /kənˈseʃn/ | nhượng bộ |
cooperation | /(kəʊˌɒpəˈreɪʃn/ | hợp tác |
counter proposal | /ˈkaʊntə(r) prəˈpəʊzl/ | lời đề nghị |
customer | /ˈkʌstəmə(r)/ | khách hàng |
economic cooperation | /ˌiːkəˈnɒmɪk kəʊˌɒpəˈreɪʃn/ | hợp tác kinh doanh |
fiscal policy | /fiskəl ‘pɔlisi/ | chính sách tài khóa |
growth rate | /grouθ reit/ | tỉ lệ tăng trưởng |
inelastic | /,ini’læstik/ | không dao động/ co dãn |
inferior goods | /in’fiəriə/ | hàng hóa thứ cấp |
inflation | in’fleiʃn/ | lạm phát |
interest rates | /‘intrist reɪts/ | lãi suất |
indecisive | /ˌɪndɪˈsaɪsɪv/ | lưỡng lự |
launch | /lɔːntʃ/ | tung/ đưa ra sản phẩm |
proposal | /prəˈpəʊzl/ | đề xuất |
sale | /seɪl/ | bán hàng |
settle | /ˈsetl/ | thanh toán |
transaction | /trænˈzækʃn/ | giao dịch |
transfer | /trænsˈfɜː(r)/ | chuyển khoản |
withdraw | /wɪðˈdrɔː/ | rút tiền |
Từ vựng tiếng Anh ngành cơ khí
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
angle cutter | /ˈæŋgl ˈkʌtə/ | dao phay góc |
board turning tool | /bɔːd ˈtɜːnɪŋ tuːl/ | dao tiện tinh rộng bản |
boring tool | /ˈbɔːrɪŋ tuːl/ | dao tiện (doa) lỗ |
chamfer tool | /ˈʧæmfə tuːl/ | dao vát mép |
cutting –off tool, parting tool | /ˈkʌtɪŋ –ɒf tuːl, ˈpɑːtɪŋ tuːl/ | dao tiện cắt đứt |
cylindrical milling cutter | /sɪˈlɪndrɪkəl ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ | dao phay mặt trụ |
left/right hand cutting tool | /left/raɪt hænd ˈkʌtɪŋ tuːl/ | dao tiện trái/phải |
milling cutter | /ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ | dao phay |
pointed turning tool | /ˈpɔɪntɪd ˈtɜːnɪŋ tuːl/ | dao tiện tinh đầu nhọn |
profile turning tool | /ˈprəʊfaɪl ˈtɜːnɪŋ tuːl/ | dao tiện định hình |
straight turning tool | /streɪt ˈtɜːnɪŋ tuːl/ | dao tiện đầu thẳng |
thread tool | /θred tuːl/ | dao tiện ren |
Từ vựng tiếng Anh về công nghệ thông tin
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
abacus | /ˈæb.ə.kəs/ | bàn tính |
allocate | /ˈæl.ə.keɪt/ | phân phối |
graphics | /ˈɡræfɪks/ | đồ họa |
hardware | /ˈhɑːdweə(r)/ | phần cứng |
memory | /ˈmeməri/ | bộ nhớ |
microprocessor | /ˌmaɪkrəʊˈprəʊsesə(r)/ | bộ vi xử lý |
operation | /ɒpəˈreɪʃn/ | thao tác |
process | /ˈprəʊsɛs/ | xử lý |
processor | /ˈprəʊsɛsə/ | bộ xử lý |
pulse | /pʌls/ | xung |
register | /ˈrɛʤɪstə/ | thanh ghi, đăng ký |
signal | /ˈsɪgnl/ | tín hiệu |
solution | /səˈluːʃən/ | giải pháp, lời giải |
software | /ˈsɒftweə(r)/ | phần mềm |
store | /stɔː/ | lưu trữ |
subtraction | /səbˈtrækʃən/ | phép trừ |
switch | /swɪʧ/ | chuyển |
terminal | /ˈtɝː.mə.nəl/ | máy trạm |
transmit | /trænsˈmɪt/ | truyền |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
certificate of correctness | /səˈtɪf.ɪ.kət_əv_kəˈrekt.nəs/ | bản chứng thực |
certified public accountant | /ˈsɜː.tɪ.faɪd_ˈpʌb.lɪk_əˈkaʊn.tənt/ | kiểm toán công |
civil law | /ˌsɪv.əl_ˈlɔː/ | luật dân sự |
class action | /ˌklɑːs ˈæk.ʃən/ | vụ khởi kiện tập thể |
client | /ˈklaɪ.ənt/ | thân chủ |
commit | /kəˈmɪt/ | phạm tội |
collegial courts | /kəˈliː.dʒi.əl_kɔːt/ | tòa cấp cao |
common law | /ˈkɒm.ən_ˈlɔ/ | thông luật |
complaint | /kəmˈpleɪnt/ | khiếu kiện |
concurrent jurisdiction | /kənˈkʌr.ənt ˌdʒʊə.rɪsˈdɪk.ʃən/ | thẩm quyền tài phán đồng thời |
concurring opinion | /kənˈkɜːrɪŋ/_əˈpɪn.jən/ | ý kiến đồng thời |
corpus juris | /ˈkɔː.pər.ə_ˈi̯uː.ris/ | luật đoàn thể |
court of appeals | /kɔːt_əv_əˈpiːl/ | tòa phúc thẩm |
criminal law | /ˈkrɪm.ɪ.nəl/ | luật hình sự |
crime | /kraɪm/ | tội phạm |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề âm nhạc, nghệ thuật
từ vựng | phiên âm | dịch nghĩa |
abstract | /ˈæbstrækt/ | trừu tượng |
massive hit | /ˈmæs.ɪv hɪt/ | bài hit |
alto | /ˈæltəʊ/ | giọng nữ cao |
artist | /ˈɑːtist/ | họa sĩ |
bass | /beɪs/ | nốt trầm |
brush | /brʌʃ/ | bút lông (vẽ) |
brush stroke | /brʌʃ stroʊk/ | nét vẽ |
fine art | /fainɑːt/ | mỹ thuật |
fresco | /ˈfreskəʊ/ | tranh nề, tranh tường |
gouache | /ɡʊˈɑːʃ/ | tranh màu bột |
in tune | /ɪn tʃuːn/ | đúng tông |
masterpiece | /ˈmɑːstəpiːs/ | kiệt tác, tác phẩm lớn |
note | /nəʊt/ | nốt nhạc |
orchestra | /ˈɔːrkɪstrə/ | dàn nhạc giao hưởng |
out of tune | /aʊt əv tʃuːn/ | lệch tông |
painting | /ˈpeɪn.tɪŋ/ | bức hoạ |
palette | ˈpæl.ət/ | bảng màu |
printmaking | /ˈprɪntˌmeɪkɪŋ/ | đồ hoạ in ấn |
rhythm | /ˈrɪðəm/ | giai điệu |
sketch | /sketʃ/ | bức phác hoạ |
soprano | /səˈprɑːnəʊ/ | giọng nữ trầm |
tenor | /ˈtenər/ | giọng nam cao |
Từ vựng tiếng anh về giáo dục
từ vựng | phiên âm | dịch nghĩa |
assignment | /əˈsaɪnmənt/ | bài tập về nhà |
blackboard | /blækbɔːd/ | bảng đen |
break | /breɪk/ | giờ giải lao |
chalk | /ʧɔːk/ | phấn |
changing room | /ʧeɪnʤɪŋ ruːm/ | phòng thay đồ |
classroom | /klɑːsrʊm/ | phòng học |
class observation | /klæs ˌɑːbzərˈveɪʃn/ | dự giờ |
class management | /klæs ˈmænɪdʒmənt/ | điều hành lớp học |
class hour | /klæs ˈaʊər/ | giờ học |
coach | /kəʊtʃ/ | huấn luyện viên |
computer room | /kəmˈpjuːtə ruːm/ | phòng máy tính |
complementary education | /ˌkɑːmplɪˈmentri ˌedʒuˈkeɪʃn/ | bổ túc văn hóa |
course ware | /kɔːrs wer/ | giáo trình điện tử |
desk | /dɛsk/ | bàn học |
dormitory | /ˈdɔːrmətɔːri/ | ký túc xá |
final exam | /ˈfaɪnl ɪɡˈzæm/ | thi tốt nghiệp |
hall of fame | /hɔːl əv feɪm/ | phòng truyền thống |
homework | /həʊmˌwɜːk/ | bài tập về nhà |
lab | /læb/ | phòng thí nghiệm |
lecture hall | /lɛkʧə hɔːl/ | giảng đường |
lecturer | /ˈlektʃərər/ | giảng viên |
lesson | /lɛsn/ | bài học |
librarian | /laɪˈbreriən/ | thủ thư |
library | /laɪbrəri/ | thư viện |
mark | /mɑːrk/ | chấm bài, chấm thi |
marker pen | /mɑːkə pɛn/ | bút viết bảng |
materials | /məˈtɪriəlz/ | tài liệu |
objective test | /əbˈdʒektɪv test/ | thi trắc nghiệm |
playing field | /pleɪɪŋ fiːld/ | sân vận động |
professor | /prəˈfesər/ | giáo sư |
results certificate | /rɪˈzʌlt sərˈtɪfɪkət/ | bảng điểm |
recess | /rɪˈses/ | nghỉ giải lao (giữa giờ) |
staff room | /stæf ruːm/ | phòng nghỉ giáo viên |
school-yard | /skuːl jɑːrd/ | sân trường |
sports hall | /spɔːts hɔːl/ | hội trường (nơi diễn ra hội chơi thể thao) |
subjective test | /səbˈdʒektɪv test/ | thi tự luận |
teacher | /ˈtiːtʃər/ | giáo viên |
test | /tɛst/ | kiểm tra |
term | /tɜːm/ | kỳ học |
teaching aids | /ˈtiːtʃɪŋ eɪdz/ | đồ dùng dạy học |
textbook | /ˈtekstbʊk/ | sách giáo khoa |
translator | /trænzˈleɪtər/ | phiên dịch viên |
tutor | /ˈtuːtər/ | gia sư |
whiteboard | /waɪtbɔːd/ | bảng trắng |
>>Đọc thêm: https://premium.elsaspeak.com/tu-vung-tieng-anh-giao-tiep-trong-kinh-doanh/
Từ vựng tiếng Anh về quân đội
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
aspirant | /ə’spaiərənt/ | thiếu úy |
captain | /’kæptin/ | thiếu tá |
colonel | /’kɜ:nl/ | đại tá |
colonel general | /’kɜ:nl dʒenərəl/ | đại tướng |
junior lieutenant | /’dʒu:njə[r] lef’tenənt/ | trung úy |
lieutenant | /lef’tenənt/ | thượng úy |
lieutenant-commander | /lef’tenənt – /kə’mɑ:ndə[r]/ | thiếu tá hải quân |
lieutenant colonel | / lef’tenənt ‘kɜ:nl/ | thượng tá |
lieutenant general | /lef’tenənt dʒenərəl/ | thượng tướng |
major general | / ‘meidʒə’dʒenərəl/ | trung tướng |
major | / ‘meidʒə/ | trung tá |
master sergeant | /’mɑ:stə ‘sɑ:dʒənt/ | trung sĩ nhất |
rank | /ræŋk/ | cấp bậc |
senior colonel | /’si:niə[r] ‘kɜ:nl/ | thiếu tướng |
senior lieutenant | /’si:niə[r] lef’tenənt/ | đại úy |
Từ vựng tiếng Anh sử dụng tại nhà hàng
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
barista | /bəˈriːstə/ | người pha chế cà phê |
bartender | /’bɑ:tendə[r]/ | người pha chế |
baker | /’beikə[r]/ | người làm bánh |
banquet manager | /’bæŋkwit ‘mænidʒə[r]/ | người quản lý tiệc |
catering manager | /’keitəriŋ ‘mænidʒə[r]/ | người quản lý các dịch vụ tiệc (tiệc cưới, hội thảo,…) |
cashier | /kæ’ ∫iə[r]/ | nhân viên thu ngân |
dishwasher | /’diʃ,wɔʃə/ | nhân viên rửa bát |
executive chef | /ig’zekjətiv ∫ef/ | bếp trưởng |
food & beverage manager | /fu:d ən ‘bevəridʒ ‘mænidʒə[r]/ | người quản lý bộ phận ẩm thực |
general manager | /’dʒenərəl ‘mænidʒə[r]/ | tổng quản lý |
Từ vựng tiếng Anh thông dụng tại cửa hàng
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
barcode reader | /ˈbɑː kəʊd ˈriː.dər/ | máy quét mã vạch |
cash register | /ˈkæʃ ˌredʒ.ɪ.stər/ | máy tính tiền |
cashier | /kæʃˈɪər/ | thu ngân |
checkout line | /ˈtʃek.aʊt laɪn/ | hàng người đợi thanh toán |
checkout counter | /ˈtʃek.ɑʊt ˌkɑun.tər/ | quầy thanh toán |
coupon | /ˈkuː.pɒn/ | phiếu giảm giá |
discount | /ˈdɪs.kaʊnt/ | giảm giá |
plastic bag | /ˈplæs.tɪk bæɡ/ | túi nilon |
paper bag | /ˈpeɪ.pər bæɡ/ | túi giấy |
reusable bag | /ˌriːˈjuː.zə.bəl bæɡ/ | túi có thể tái sử dụng |
scale | /skeɪl/ | cái cân |
scanner | /ˈskæn.ər/ | máy quét |
shopper | /ˈʃɒp.ər/ | người mua sắm |
shopping basket | /ˈʃɒp.ɪŋ ˌbɑː.skɪt/ | giỏ xách tay |
shopping cart | /ˈʃɒp.ɪŋ ˌkɑːt/ | xe đẩy hàng siêu thị |
shopping mall | /ˈʃɒp.ɪŋ ˌmɔːl/ | trung tâm thương mại |
supermarket | /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/ | siêu thị |
>>Đọc thêm: Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh văn phòng thông dụng nhất [có phiên âm]
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
active power | /ˈæktɪv ˈpaʊə/ | công suất hữu công, công suất tác dụng, công suất ảo |
burner | /ˈbɜːnə/ | vòi đốt |
bushing | /ˈbʊʃɪŋ/ | sứ xuyên |
circuit breaker | /ˈsɜːkɪt ˈbreɪkə/ | máy cắt |
check valve | /ʧɛk vælv/ | van một chiều |
control valve | /kənˈtrəʊl vælv/ | van điều khiển được |
connector | /kəˈnɛktə/ | dây nối |
disconnecting switch | /ˌdɪskəˈnɛktɪŋ swɪʧ/ | dao cách ly |
exciter | /ɪkˈsaɪtə/ | máy kích thích |
exciter field | /ɪkˈsaɪtə fiːld/ | kích thích của… máy kích thích |
field | /fiːld/ | cuộn dây kích thích |
field amp | /fiːld æmp/ | dòng điện kích thích |
field volt | /fiːld vəʊlt/ | điện áp kích thích |
generator | /ˈʤɛnəreɪtə/ | máy phát điện |
hydraulic control valve | /haɪˈdrɔːlɪk kənˈtrəʊl vælv/ | van điều khiển bằng thủy lực |
lead | /liːd/ | dây đo của đồng hồ |
motor operated control valve | /ˈməʊtər ˈɒpəreɪtɪd kənˈtrəʊl vælv/ | van điều chỉnh bằng động cơ điện |
pneumatic control valve | /nju(ː)ˈmætɪk kənˈtrəʊl vælv/ | van điều khiển bằng khí áp |
power station | /ˈpaʊə/ | trạm điện |
power transformer | /ˈpaʊə trænsˈfɔːmə/ | biến áp lực |
power plant | /ˈpaʊə plɑːnt/ | nhà máy điện |
solenoid valve | /ˈsəʊlɪnɔɪd vælv/ | van điện từ |
winding | /ˈwɪndɪŋ/ | dây quấn |
wire | /ˈwaɪə/ | dây dẫn điện |
Từ vựng tiếng Anh ngành thời trang
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
anorak | /ˈænəræk/ | áo khoác có mũ |
bathrobe | /ˈbɑːθrəʊbb/ | áo choàng tắm |
belt | /bɛlt/ | thắt lưng |
blazer | /ˈbleɪzə/ | áo khoác nam dạng vest |
blouse | /blaʊz/ | áo sơ mi nữ |
bow tie | /baʊ taɪ/ | nơ thắt cổ áo nam |
boxer shorts | /ˈbɒksə ʃɔːts/ | quần đùi |
bra | /brɑ/ | áo lót nữ |
cardigan | /ˈkɑːdɪgən/ | áo len cài đằng trước |
dinner jacket | /ˈdɪnə ˈʤækɪt/ | com lê đi dự tiệc |
dress | /drɛs/ | váy liền |
dressing gown | /ˈdrɛsɪŋ gaʊn/ | áo choàng tắm |
gloves | /glʌvz/ | găng tay |
jacket | /ˈʤækɪt/ | áo khoác ngắn |
jeans | /ʤiːnz/ | quần bò |
Từ vựng tiếng Anh về ô tô
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
bumper | /ˈbʌmpə/ | bộ phận hãm xung |
fender | /ˈfɛndə/ | cái chắn bùn |
headlight | /ˈhɛdlʌɪt/ | đèn pha |
hood | /hʊd/ | mui xe |
hubcap | /ˈhʌbkap/ | ốp vành |
parking light | /ˈpɑːkɪŋ laɪt/ | đèn phanh |
roof rack | /ruːf rak/ | giá nóc |
side mirror | /sʌɪd ˈmɪrə/ | gương chiếu hậu |
sunroof | /ˈsʌnruːf/ | cửa sổ nóc |
tire | /tʌɪə/ | lốp xe |
turn signal | /təːn ˈsɪɡn(ə)l/ | (đèn) báo rẽ |
windshield | /ˈwɪn(d)ʃiːld/ | kính chắn gió |
wiper | /ˈwʌɪpə/ | thanh gạt nước |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hóa học
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
acid | /ˈæsɪd/ | axit |
acid dissociation constant | /ˈæsɪd dɪˌsəʊsɪˈeɪʃən ˈkɒnstənt/ | hằng số phân ly axit |
activated complex | /ˈæktɪveɪtɪd ˈkɒmplɛks/ | phức hợp hoạt hóa |
alkaline | /ˈælkəlaɪn/ | kiềm |
amphoteric | /ˌæmfəˈterɪk/ | lưỡng tính |
base | /beɪs/ | bazơ |
balance | /ˈbæləns/ | sự cân bằng |
beta particle | /ˈbiːtə ˈpɑːtɪkl/ | hạt beta |
binary compound | /ˈbaɪnəri ˈkɒmpaʊnd/ | hợp chất nhị phân |
binding energy | /ˈbaɪndɪŋ ˈɛnəʤi/ | năng lượng liên kết |
chemical property | /ˈkɛmɪkəl ˈprɒpəti/ | tính chất hóa học |
calorimetry | /ˌka-lə-ˈri-mə-tər/ | nhiệt lượng |
catalyst | /ˈkætəlɪst/ | chất xúc tác |
covalent bond | /kəʊˈveɪlənt bɒnd/ | liên kết cộng hóa trị |
Từ vựng tiếng Anh về các chuyên ngành khác thường gặp
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
bound | /baʊnd/ | giới hạn, ranh giới |
breath | /breθ/ | thở |
breathe | /briːð/ | hơi thở |
buff | /bʌf/ | đánh bóng móng |
center | /ˈsen.tər/ | về giữa |
cuticle | /ˈkjuːtɪkl/ | phần da thừa xung quanh móng tay |
defect | /ˈdiː.fekt/ | sản phẩm bị lỗi |
deepen | /ˈdiː.pən/ | làm sâu hơn |
exhale | /eksˈheɪl/ | thở ra |
elongate | /ˈiː.lɒŋ.ɡeɪt/ | kéo dài ra |
file | /fail/: | dũa móng |
fold | /fəʊld/ | gập lại |
finger nail | /’fɪŋɡə neɪl/ | móng tay |
halfway | /ˌhɑːfˈweɪ/ | một nửa |
heel | /hiːl/ | gót chân |
inspection | /ɪnˈspek.ʃən/ | sự kiểm định, kiểm tra |
inhale | /ɪnˈheɪl/ | hít vào |
lengthen | /ˈleŋ.θən/ | kéo dài |
manicure | /ˈmænɪkjʊr/ | chăm sóc móng tay |
manicurist | /ˈmænɪkjʊrɪst/ | thợ làm móng tay |
material | /məˈtɪə.ri.əl/ | chất liệu |
measurements | /ˈmɛʒəmənts/ | các thông số sản phẩm |
minor | /ˈmaɪ.nər/ | nhỏ, không đáng kể |
nail | /neɪl/ | móng |
nail polish | /neɪl ˌpɑːlɪʃ | sơn móng tay |
nail file | /neɪl faɪl/ | dũa móng |
push | /pʊʃ/ | nhấn, đẩy |
pedicure | /ˈpedɪkjʊr/ | chăm sóc móng chân |
quality | /ˈkwɒl.ə.ti/ | chất lượng |
roll | /rəʊl/ | cuộn lại |
sewing | /ˈsəʊ.ɪŋ/ | may vá |
sink | /sɪŋk/ | nhấn xuống, hạ thấp xuống |
shoulder | /ˈʃəʊl.dər/ | vai |
toe nail | /təʊ neɪl/ | móng chân |
tolerance | /ˈtɒl.ər.əns/ | dung sai |
Một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm
- How long have you worked here? (Anh đã làm ở đây bao lâu rồi?)
- How long does it take you to get to work? (Anh đi đến cơ quan mất bao lâu?)
- I’m going out for lunch. (Tôi sẽ ra ngoài ăn trưa)
- I’ll be back at 1.30. (Tôi sẽ quay lại lúc 1:30)
- How do you get to work? (Anh đến cơ quan bằng gì?)
- Here’s my business card. (Đây là danh thiếp của tôi.)
- He’s not in today. (Anh ấy hôm nay không có ở cơ quan.)
- I’m afraid I’m not well and won’t be able to come in today. (Tôi e là tôi không được khỏe nên hôm nay không thể đến cơ quan được.)
- He’s in a meeting. (Anh ấy đang họp.)
- The reception’s on the first floor. (Quầy lễ tân ở tầng một.)
- What time does the meeting start? (Mấy giờ thì cuộc họp bắt đầu?)
- This invoice is overdue. (Hóa đơn này đã quá hạn thanh toán.)
- He’s been promoted. (Anh ấy đã được thăng chức.)
- Can I see the report? (Cho tôi xem bản báo cáo được không?)
- The photocopier’s jammed. (Máy photocopy bị tắc rồi.)
- I need to do some photocopying. (Tôi cần phải đi photocopy.)
- I’ve left the file on your desk. (Tôi đã để tập tài liệu trên bàn anh/chị.)
- He’s with a customer at the moment. (Anh ấy hiện giờ đang tiếp khách hàng.)
- Sorry to keep you waiting. (Xin lỗi tôi đã bắt anh/chị phải chờ.)
- I’ll be with you in a moment. (Một lát nữa tôi sẽ làm việc với anh/chị.)
- Do you need any help? (Anh/chị có cần giúp gì không?)
- What attracted you to our company? (Điều gì đã thu hút bạn đến với công ty của chúng tôi?)
- Please check this file for me. (Kiểm tra các tài liệu này giúp tôi với.)
- What was your previous job? (Công việc trước đây của bạn là gì?)
- How is work today? (Hôm nay bạn đi làm thế nào?)
- Do you want to have a drink after work with us? (Bạn muốn đi uống gì đó sau giờ làm với bọn tôi không?)
Câu hỏi thường gặp
Vì sao nên học từ vựng theo từng chủ đề?
Từ vựng là một trong những yếu tố quan trọng trong quá trình học giao tiếp tiếng Anh. Với một khối lượng từ lớn cần học, nếu không có phương pháp học thì sẽ rất khó để bạn có thể ghi nhớ và vận dụng được hết các từ vựng đó. Việc học từ vựng theo chủ đề giúp người học hệ thống hoá được các dạng từ để ghi nhớ chính xác và hiệu quả hơn.
Những khó khăn của người đi làm khi học tiếng Anh giao tiếp?
Thông thường, người đi làm chỉ có thể dành thời gian rảnh buổi tối hoặc cuối tuần để có thể tranh thủ học thêm tiếng Anh giao tiếp. Đây là khoảng thời gian khá mệt mỏi sau một ngày, một tuần làm việc dài. Hơn nữa, người đi làm cũng sẽ gặp khó khăn trong việc theo sát lịch trình của các lớp học ngoại ngữ bởi các khóa học thường có lịch cố định và không linh hoạt. Điều này sẽ ảnh hưởng đến kết quả học tập của những người đi làm khi muốn học tiếng Anh.
Phương pháp học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả cho người đi làm?
Với người đi làm bận rộn, cách tốt nhất là bạn nên lựa chọn các khóa học online để có thể chủ động trong việc học của mình. Đặc biệt, với những người đi làm muốn học tiếng Anh giao tiếp thì hãy ưu tiên những khoá học có kết hợp với AI để cải thiện tương tác, phản xạ khi nói tiếng Anh.
Với những cải tiến ưu việt nhằm đáp ứng nhu cầu cho người đi làm, ELSA Premium là khoá học được rất nhiều dân văn phòng tin tưởng lựa chọn. Bạn có thể chủ động lựa chọn thời gian học phù hợp với lịch trình cá nhân, thoải mái trò chuyện với AI về những chủ đề thường gặp trong đời sống công sở như phỏng vấn, thuyết trình, trò chuyện với đồng nghiệp,…
Công cụ Speech Analyzer trên ELSA Premium sẽ đưa ra những phân tích về từ vựng, ngữ pháp, phát âm, ngữ âm và ngữ điệu để giúp mở rộng vốn từ vựng và cải thiện kỹ năng giao tiếp của bạn. Bên cạnh đó, ELSA cũng sẽ gợi ý cho bạn những cách sử dụng từ vựng, ngữ pháp nâng cao để tránh lặp từ và khiến cho câu nói hấp dẫn hơn.
Phiên bản mới nhất của khóa học ELSA Premium còn được bổ sung thêm tính năng luyện thi quốc tế và làm chủ tiếng Anh thương mại với các khóa học chứng chỉ. Mỗi khóa học đều được thiết kế với đa dạng bài học giúp bạn dễ dàng chinh phục các bài thi ngôn ngữ hàng đầu thế giới như TOEIC, IELTS,….
Quả không sai khi nói rằng ELSA Premium chính là trợ thủ đắc lực cho những ai đang muốn nâng trình tiếng Anh mà không có thời gian rảnh. Nhanh tay đăng ký ngay khóa học Premium hôm nay để trở nên chuyên nghiệp hơn tại chốn công sở bạn nhé!
Bảng phiên âm IPA là một công cụ quan trọng với người học tiếng Anh nếu bạn muốn nói chuyện như người bản xứ. Vậy bảng phiên âm IPA là gì? Cách sử dụng bảng IPA thế nào để có thể phát âm chính xác và hiệu quả nhất? Tất cả sẽ được giải đáp qua bài viết sau đây của ELSA.
Bảng phiên âm quốc tế IPA là gì?
Bảng phiên âm quốc tế IPA là một bảng gồm những ký tự Latin với 44 âm tiếng Anh cơ bản, trong đó bao gồm 24 phụ âm (consonant sounds) và 20 nguyên âm (vowel sounds). Trong các từ điển tiếng Anh, cách phiên âm thường được đặt trong ô ngoặc bên cạnh hoặc phía dưới từ vựng. Dựa vào đó mà người học có thể phát âm chính xác từ vựng này.
Dưới đây là minh hoạ về bảng IPA thường gặp:
Tại sao cần học phát âm theo bảng phiên âm chuẩn quốc tế IPA?
Giúp phát ẩm chuẩn xác
Khi học theo bảng phiên âm, bạn có thể phát âm từ vựng chính xác và xác định đúng ngữ điệu của câu. Điều này giúp cho phát âm của bạn tự nhiên hơn, tránh những sai sót khiến người nghe không hiểu rõ bạn đang muốn nói gì.
Hiểu rõ ngữ âm
Bảng phát âm IPA giúp bạn hiểu rõ cách mà các âm thanh trong tiếng Anh được tạo thành. Việc nắm chắc về ngữ âm sẽ khiến cho câu nói có nhịp điệu hơn. Bạn có thể thay đổi ngữ âm khi nói tuỳ vào từng tình huống khác nhau trong giao tiếp.
Giúp tự học và tự kiểm tra
Đối với những người học tiếng Anh, bảng phiên âm IPA là một công cụ cho phép bạn tự học và kiểm tra kỹ năng của mình một cách chuẩn xác nhất. Bạn có thể so sánh cách phát âm của bản thân với những phiên âm trong từ điển. Thông qua đó, bạn sẽ hiểu rõ hơn cách phát âm đúng và tiếp thu được những kiến thức về âm thanh.
Cải thiện kỹ năng nghe
Không chỉ giúp bạn hoàn thiện kỹ năng nói, bảng phát âm IPA còn giúp bạn nâng cao kỹ năng nghe. Khi đã hiểu rõ cách phát âm, bạn sẽ dễ dàng nghe chính xác và hiểu được người đối diện đang muốn nói gì, dù là những từ cơ bản hay phức tạp.
Công cụ hỗ trợ giảng dạy
Bảng phiên âm IPA cũng là một công cụ để các giáo viên tiếng Anh giảng dạy, hướng dẫn về phát âm cho học sinh của mình. Thông qua bảng IPA, giáo viên có thể đánh giá và chỉnh sửa lỗi phát âm của học viên sao cho đúng chuẩn nhất.
Cách phát âm tiếng Anh chuẩn theo bảng IPA
Short vowels (nguyên âm ngắn)
Nguyên âm ngắn còn được gọi là nguyên âm thả lỏng (lax vowels). Với những nguyên âm này, khi phát âm, bạn không cần gồng mình mà chỉ cần thả lỏng cơ miệng và nói một cách thoải mái, tự nhiên.
Có 7 nguyên âm ngắn gồm:
IPA Symbol (Ký tự IPA) | Word examples(Từ minh họa) |
e | Went – /wɛnt/, intend – /ɪnˈtɛnd/, send – /sɛnd/, letter – /ˈlɛtər/ |
æ | Cat – /kæt/, hand – /hænd/, nap – /næp/, flat – /flæt/, have – /hæv/ |
ʌ | Fun – /fʌn/, love – /lʌv/, money – /ˈmʌni/, one – /wʌn/, London – /ˈlʌndən/, come – /kʌm/ |
ʊ | Put – /pʊt/, look – /lʊk/, should – /ʃʊd/, cook – /kʊk/, book – /bʊk/, look – /lʊk/ |
ɒ | Rob – /rɑb/, top – /tɑp/, watch – /wɑtʃ/, squat – /skwɑt/, sausage – /ˈsɔsɪdʒ/ |
ə | Alive – /əˈlaɪv/, again – /əˈɡɛn/, mother – /ˈmʌðər/ |
ɪ | Bit – /bɪt/, fish – /fɪʃ/, hit – /hɪt/, big – /bɪɡ/, city – /ˈsɪti/ |
>>Đọc thêm: Phân biệt cách phát âm tiếng anh chuẩn giọng Mỹ
Long vowels (nguyên âm dài)
Nguyên âm dài là một loại nguyên âm có cách đọc kéo dài hơn so với nguyên âm ngắn tương ứng. Nguyên âm dài thường có thời gian phát âm dài hơn và có ngữ điệu cao hơn.
- Ví dụ: “fit” (ngắn) và “feet” (dài)
-> Sự khác biệt giữa hai từ này là nguyên âm /ɪ/ trong “fit” và nguyên âm /iː/ trong “feet”
Có 5 nguyên âm dài như sau:
IPA Symbol (Ký tự IPA) | Word examples(Từ minh họa) |
i | Need – /niːd/, beat – /biːt/, team – /tiːm/ |
ɜ | Nurse – /nɜːrs/, heard – /hɜːrd/, third – /θɜːrd/, turn – /tɜːrn/ |
ɔ | Talk – /tɔːk/, law – /lɔː/, bored – /bɔːrd/, yawn – /jɔːn/, jaw – /dʒɔː/ |
u | Few – /fjuː/, boot – /buːt/, lose – /luːz/, gloomy – /ˈɡluːmi/, fruit – /fruːt/, chew – /tʃuː/ |
ɑ | Fast – /fæst/, car – /kɑːr/, hard – /hɑːrd/, bath – /bæθ/ |
Diphthong vowels (nguyên âm đôi)
Nguyên âm đôi được tạo ra bằng cách ghép 2 nguyên âm liên tiếp. Khi phát âm nguyên âm đôi, bạn sẽ nói âm tiếng từ nguyên âm đầu tiên trước rồi sau đó chuyển sang một nguyên âm tiếp theo.
Các nguyên âm đôi bao gồm:
IPA Symbol (Ký tự IPA) | Word examples (Từ minh họa) |
ɪə | Near – /nɪər/, ear – /ɪər/, clear – /klɪər/, tear – /tɪər/, beer – /bɪər/ |
eə | Hair – /heər/, there – /ðɛər/, care – /keər/, stairs – /stɛərz/, pear – /pɛər/ |
eɪ | Face – /feɪs/, space – /speɪs/, rain – /reɪn/, case – /keɪs/, eight – /eɪt/ |
ɔɪ | Joy – /dʒɔɪ/, employ – /ɪmˈplɔɪ/, toy – /tɔɪ/, coil – /kɔɪl/, oyster – /ˈɔɪstər/ |
aɪ | My – /maɪ/, sight – /saɪt/, pride – /praɪd/, kind – /kaɪnd/, flight – /flaɪt/ |
əʊ | My – /maɪ/, sight – /saɪt/, pride – /praɪd/, kind – /kaɪnd/, flight – /flaɪt/ |
əʊ | No – /noʊ/, don’t – /doʊnt/, stones – /stoʊnz/, alone – /əˈloʊn/, hole – /hoʊl/ |
aʊ | Mouth – /maʊθ/, house – /haʊs/, brown – /braʊn/, cow – /kaʊ/, out – /aʊt/ |
ʊə | Tour /tʊər/, pure /pjʊər/, sure /ʃʊər/, cure /kjʊər/, obscure /əbˈskjʊər/ |
Consonants sounds: fricatives (phụ âm: âm sát)
Sở dĩ những âm này được gọi là phụ âm sát bởi khi phát âm sẽ tạo ra âm ma sát. Luồng không khí từ phổi chạy qua khe hẹp trong miệng hoặc họng tạo ra âm ma sát. Luồng khí này có thể rõ ràng hoặc cũng có thể nhẹ nhàng dịu êm. Mức độ êm dịu hay rõ ràng sẽ phụ thuộc vào cách mà khe hẹp được tạo ra và cách luồng không khí tương tác với nó. Âm sát là một phần quan trọng xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong từ vựng của ngôn ngữ.
Bảng phiên âm IPA có các phụ âm sát như sau:
IPA Symbol (Ký tự IPA) | Word examples (Từ minh họa) |
f | Full – /fʊl/, friday – /ˈfraɪˌdeɪ/, fish – /fɪʃ/, knife – /naɪf/ |
v | Vest – /vɛst/, village – /ˈvɪlɪdʒ/, view – /vju/, cave – /keɪv/ |
θ | Thought – /θɔt/, think – /θɪŋk/, bath – /bæθ/ |
ð | There – /ðɛr/, those – /ðoʊz/, brothers – /ˈbrʌðərz/, others – /ˈʌðərz/ |
z | Zoo – /zu/, crazy – /ˈkreɪzi/, lazy – /ˈleɪzi/, zigzag – /ˈzɪɡzæɡ/, nose – /noʊz/ |
ʃ | Shirt – /ʃɜrt/, rush – /rʌʃ/, shop – /ʃɑp/, cash – /kæʃ/ |
ʒ | Television – /ˈtɛlɪˌvɪʒən/, delusion – /dɪˈluʒən/, casual – /ˈkæʒuəl/ |
h | High – /haɪ/, help – /hɛlp/, hello – /həˈloʊ/ |
Consonants sounds: plosives (phụ âm: âm bật)
Phụ âm bật hay còn được gọi là âm chặn (stop), được tạo ra bằng cách chặn luồng hơi đi ra từ phổi và giải phóng luồng hơi đó. Tuỳ vào vị trí chặn và cách giải phóng luồng hơi mà tạo ra 6 phụ âm bật như sau:
IPA Symbol (Ký tự IPA) | Word examples (Từ minh họa) |
p | Pin – /pɪn/, cap – /kæp/, purpose – /ˈpɜrpəs/, pause – /pɔz/ |
b | Bag – /bæɡ/, bubble – /ˈbʌbəl/, build – /bɪld/, robe – /roʊb/ |
t | Time – /taɪm/, train – /treɪn/, tow – /toʊ/, late – /leɪt/ |
d | Door – /dɔr/, day – /deɪ/, drive – /draɪv/, down – /daʊn/, feed – /fid/ |
k | Cash – /kæʃ/, quick – /kwɪk/, cricket – /ˈkrɪkɪt/, sock – /sɑk/ |
g | Girl – /ɡɜrl/, green – /ɡrin/, grass – /ɡræs/, flag – /flæɡ/ |
Consonants sounds: affricates (phụ âm: âm tắc xát)
Âm bật và âm xát khi kết hợp với nhau sẽ tạo thành phụ âm tắc xát. Với âm này, luồng hơi trước tiên sẽ bị chặn lại. Sau đó, luồng hơi sẽ được mở khe nhỏ và giải phóng qua đó để tạo ra một âm bật nhỏ tiếp theo bằng âm ma sát.
Có 2 phụ âm bật thường gặp gồm:
IPA Symbol (Ký tự IPA) | Word examples (Từ minh họa) |
ʈʃ | Choose – /tʃuːz/, cheese – /tʃiːz/, church – /tʃɜːrtʃ/, watch – /wɑːtʃ/ |
dʒ | Joy – /dʒɔɪ/, juggle – /ˈdʌɡəl/, juice – /dʒuːs/, stage – /steɪdʒ/ |
>>Đọc thêm: Tips cải thiện giao tiếp qua cách đọc tiếng Anh chuẩn
Consonants sounds: nasals (phụ âm: âm mũi)
Phụ âm mũi được tạo ra bằng cách chặn không cho luồng hơi đi qua miệng mà đưa luồng hơi qua khoang mũi. Có các phụ âm mũi như sau:
IPA Symbol (Ký tự IPA) | Word examples (Từ minh họa) |
m | Room – /ruːm/, mother – /ˈmʌðər/, mad – /mæd/, more – /mɔːr/ |
n | Now – /naʊ/, nobody – /ˈnoʊˌbɑˌdi/, knew – /nuː/, turn – /tɜːrn/ |
ŋ | King – /kɪŋ/, thing – /θɪŋ/, song – /sɔŋ/, swimming – /ˈswɪmɪŋ/ |
Consonants sounds: approximants (phụ âm: âm rung)
Phụ âm rung còn được gọi là âm tiếp cận, được tạo ra khi cơ quan cấu âm tiếp cận với nhau ở một khoảng cách nhất định. Khoảng cách này không đủ xa để tạo nên một nguyên âm, cũng không đủ gần để tạo ra âm ma sát. Khi luồng hơi đi qua sẽ làm rung cơ quan cấu âm tạo nên âm rung.
Các phụ âm rụng bao gồm:
IPA Symbol (Ký tự IPA) | Word examples (Từ minh họa) |
r | Road – /roʊd/, roses – /ˈroʊzɪz/, river – /ˈrɪvər/, ring – /rɪŋ/, ride – /raɪd/ |
j | Yellow – /ˈjɛloʊ/, usual – /ˈjuːʒuəl/, tune – /tuːn/, yesterday – /ˈjɛstərdeɪ/, yard – /jɑrd/ |
w | Wall – /wɔl/, walk – /wɔk/, wine – /waɪn/, world – /wɜrld/ |
l and ɫ | Law – /lɔ/, lots – /lɑts/, leap – /lip/, long – /lɔŋ/, pill – /pɪl/, cold – /koʊld/, chill – /ʧɪl/, melt – /mɛlt/ |
Những lưu ý cần nhớ khi luyện phát âm theo bảng IPA
Đối với môi
- Chu môi: /∫/, /ʒ/, /dʒ/, /t∫/
- Môi mở vừa phải: /ɪ/, /ʊ/, /æ/
- Môi tròn thay đổi: /u:/, /əʊ/
Đối với lưỡi
- Lưỡi chạm răng: /f/, /v/
- Cong đầu lưỡi chạm nướu: /t/, /d/, /t∫/, /dʒ/, /η/, /l/
- Cong đầu lưỡi chạm ngạc cứng: /ɜ:/, /r/
- Nâng cuống lưỡi: /ɔ:/, /ɑ:/, /u:/, /ʊ/, /k/, /g/, /η/
- Răng lưỡi: /ð/, /θ/.
Đối với dây thanh quản
- Rung (hữu thanh): các nguyên âm /b/, /d/, /g/, /v/, /z/, /m/, /n/, /w/, /j/, /dʒ/, /ð/, /ʒ/
- Không rung (vô thanh): /p/, /t/, /k/, /f/, /s/, /h/, /∫/, /θ/, /t∫/.
Một số nguyên tắc phát âm giữa nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh
Với bán âm “y” và “w” thì chúng có thể là nguyên âm hoặc phụ âm
- Khi âm “y” đứng đầu từ thì sẽ là phụ âm.
Ví dụ: “y” trong từ “you” là phụ âm. Nhưng khi âm “y” đứng sau 1 phụ âm khác thì âm “y” sẽ là nguyên âm ví dụ âm “y” trong từ “gym” là nguyên âm.
- Âm “w” khi đứng đầu từ sẽ là phụ âm.
Ví dụ: “w” trong từ “we” là phụ âm. Còn khi âm “w” đứng sau 1 phụ âm thì sẽ là nguyên âm, ví dụ như từ “Saw” – “w” là nguyên âm.
Phụ âm “g”
- Nếu đi sau g là nguyên âm i, y, e thì phát âm sẽ là dʒ.
Ví dụ: gym, giant, generate, huge, language, vegetable,…
- Nếu sau g là các nguyên âm còn lại a, u, o thì phát âm sẽ là g.
Ví dụ: go, gone, god, gun, gum, gut, guy, game, gallic,…
>>Đọc thêm: Những đầu sách tiếng Anh hay cho người mới bắt đầu
Phụ âm “c”
- C được đọc là S nếu theo sau là các nguyên âm i, y, e.
Ví dụ: city, century, cycle, cell, cyan,…
- C đọc là K nếu theo sau là nguyên âm a, u, o.
Ví dụ: cat, cut, cold, call, culture, coke,…
Phụ âm “r”
- Nếu đi trước “r” là 1 nguyên âm yếu như /ə/ thì có thể lược bỏ đi.
Ví dụ: Với từ “interest” có phiên âm đầy đủ là /ˈɪntərəst/ (1).
- Nhưng vì trước r là âm /ə/ nên còn được phát âm là /ˈɪntrəst/ (2). Người học có thể thấy nhiều từ điển viết phiên âm theo trường hợp 2.
Phụ âm “j”
Trong hầu hết trường hợp, âm j đều đứng đầu 1 từ và phát âm là dʒ.
Ví dụ: jump, jealous, just, job,…
Phân biệt nguyên âm ngắn và nguyên âm dài
- Nếu một từ chỉ có một nguyên âm và nguyên âm đó không ở cuối thì nó chính là một nguyên âm ngắn. (Trường hợp ngoại lệ: find, mind)
Ví dụ: cat, ant, job, red, play,…
- Ngược lại, nếu một từ chỉ có một nguyên âm và nguyên âm đó nằm ở cuối thì nó chính là một nguyên âm dài.
Ví dụ: she, he, go, do, no,…
- Nếu hai nguyên âm đứng liền kề nhau thì nguyên âm đầu là âm dài, nguyên âm sau là âm câm.
Ví dụ: seat, boat, load, meat,…
- Nếu một từ có hai âm phụ giống nhau theo sau một nguyên âm thì nguyên âm đó chính là một nguyên âm ngắn.
Ví dụ: summer, robber, rabbit, egg, dinner,…
- Nếu một từ có hai nguyên âm liên tiếp giống nhau thì ta phát âm chúng như một nguyên âm dài. Không áp dụng với nguyên âm o vì chúng hình thành những âm khác nhau (poor, fool, tool,…) cũng như không áp dụng nếu 2 nguyên âm đó đứng sau âm /r/ (beer) vì âm sẽ bị biến đổi.
Ví dụ: see, meet, vacuum, employee,…
Học phát âm với bảng IPA chuẩn ở đâu?
Nếu bạn đang muốn tự học phát âm theo chuẩn bảng IPA thì gói học ELSA Premium có thể giúp bạn điều đó. Với tính năng Speech Analyzer trên phiên bản Premium, bạn không chỉ được đánh giá thang điểm phát âm mà còn biết rõ số điểm đó được đánh giá dựa trên tiêu chí nào một cách chi tiết và toàn diện.
Được trang bị công nghệ nhân diện giọng nói hàng đầu thế giới, Speech Analyzer sẽ đánh giá cụ thể mức độ phát âm từ vựng của người học. Dựa trên bảng IPA tiêu chuẩn, ELSA AI sẽ phân tích chi tiết phiên âm của từ vựng đó bạn phát âm đúng hay sai, cần cải thiện chỗ nào.
Được trang bị công nghệ nhân diện giọng nói hàng đầu thế giới, Speech Analyzer sẽ đánh giá cụ thể mức độ phát âm từ vựng của người học. Dựa trên bảng IPA tiêu chuẩn, ELSA AI sẽ phân tích chi tiết phiên âm của từ vựng đó bạn phát âm đúng hay sai, cần cải thiện chỗ nào.
Sau đó, hệ thống sẽ đưa ra các đánh giá Good, Correct, Needs Improvement với từng từ vựng. Nếu âm tiết nào của bạn đang ở mức Needs Improvement thì hãy chủ động cải thiện phát âm, điều chỉnh bằng cách luyện tập nhiều lần để ngày một chuẩn xác hơn. ELSA Premium cũng cung cấp các video hướng dẫn phát âm đúng do chính đội ngũ giảng viên chất lượng đã nghiên cứu và xây dựng.
Không chỉ được luyện nói từng âm tiết, từng từ, ELSA Premium còn đồng hành hỗ trợ bạn nói những câu đơn, câu ghép, đoạn văn sao cho chính xác và hay nhất. Hãy dành ra 30 phút mỗi ngày luyện tập cùng ELSA Premium để đánh bay nỗi sợ giao tiếp tiếng Anh ngay hôm nay bạn nhé!
Trên đây là toàn bộ những thông tin về bảng phiên âm quốc tế IPA và cách học phát âm hiệu quả mà các bạn có thể bỏ túi cho riêng mình. Nếu vẫn đang tìm một người bạn đồng hành để hỗ trợ bạn trên chặng đường chinh phục phát âm tiếng Anh thì hãy để ELSA Premium giúp bạn! Tham khảo ngay về gói học tại đây!