Author: elsapremium
Cách trả lời thư mời phỏng vấn bằng tiếng Anh sẽ thể hiện sự chỉn chu và giúp bạn ghi điểm trong mắt nhà tuyển dụng. Tham khảo bài viết dưới đây của ELSA Speech Analyzer để biết cách trả lời thư mời phỏng vấn một cách chuyên nghiệp nhất.
I. Lưu ý khi viết email trả lời thư mời phỏng vấn bằng tiếng Anh
Trước khi trả lời thư mời phỏng vấn bằng tiếng Anh, bạn cần lưu ý những vấn đề dưới đây để chắc chắn rằng sau khi gửi đi, thư của bạn sẽ không mắc phải những lỗi không đáng có.
1. Đầy đủ các phần, thông tin
Trình bày thư đầy đủ các thông tin cần thiết:
Nội dung | Các mẫu câu tiếng Anh |
Lý do gửi email phản hồi | Thank you for the opportunity… I am writing to confirm the interview details… |
Lời cảm ơn đến người nhận thư về cơ hội phỏng vấn của ứng viên | Thank you for giving me the opportunity to join the interview for… OR I am extremely grateful to have received the Invitation Letter from your company… |
Xác nhận lịch phỏng vấn (Trường hợp đồng ý và trường hợp đề xuất giờ phỏng vấn khác) | I confirm that I will be available to attend the interview at [Time, Date, Location] as your request. OR I very much would like to interview you at [Time, Date, Location]. |
Đưa ra những thắc mắc hay yêu cầu (nếu có) | If you need further information or documents, please let me know before our meeting on [Date time] at your offices. |
Phần cuối thư | I’m look forward to hearing from you |
2. Lời lẽ lịch sự, chuyên nghiệp
Thư trả lời phỏng vấn tiếng Anh bên cạnh việc đầy đủ thông tin, ngôn từ mạch lạc, đầy đủ thì đúng chính tả cũng thể hiện sự chuyên nghiệp và chỉn chu của ứng viên. Đặc biệt, bạn nên sử dụng cấu trúc, câu từ thông dụng, dễ hiểu, không nên dùng những cụm từ có cấu trúc phức tạp hay câu từ quá hoa mỹ không phù hợp với văn phong của email.
3. Lưu ý đến thời gian gửi email
Ứng viên nên xác nhận thư mời phỏng vấn trong thời gian sớm nhất có thể. Điều này sẽ giúp nhà tuyển dụng nắm được thông tin và trao đổi những thắc mắc một cách kịp thời.
Có thể bạn quan tâm:
- Câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh các ứng viên cần biết
- Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn giúp ứng viên ghi điểm
II. Mẫu email trả lời thư mời phỏng vấn bằng tiếng Anh lịch sự
Dưới đây là 5 mẫu thư trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh lịch sự và chuyên nghiệp mà các ứng viên có thể tham khảo.
Mẫu 1:
Dear [person/organization],
Thank you for giving me the opportunity to participate in the interview for the [job title] role at [name of company]. I would like to confirm that I will definitely attend the interview at [location].
If you need any additional information for the interview, please contact me so I can be prepared thoroughly.
Yours faithfully,
[signature]
Mẫu 2:
Dear [person/organization],
I am pleased to receive The Interview Invitation Letter from your company. Thank you for your consideration and the invitation to interview for the [job title] position.
I am writing to confirm that I look forward to meeting with you for the interview at [location].
Once again, sincerely thank you.
Best regards!
[signature]
Mẫu 3:
Dear [person/organization],
Thank you very much for allowing me to participate in the interview to select [job title] for your company. I would like to confirm that I will attend the interview at…
However, during the call from [hiring manager], I have not heard about the interview location, So please let me know the interview location and additional documents I need to bring to the interview.
I’m looking forward to hearing from your company so I can prepare best.
Best regards,
[signature]
Mẫu 4:
Dear [person/organization],
Thank you for the invitation to interview for [job title] position. I appreciate the opportunity, I am looking forward to meeting with [interviewer] on [time].
Please let me know if I need to provide information before the interview.
Best regards,
[signature]
Mẫu 5:
Dear [person/organization],
Thank you for your invitation email. I’m looking forward to meeting with you to discuss the open position.
If there’s no problem, can you confirm that this interview will occur at [time]?
I look forward to sharing my experiences and skills with you.
Sincerely,
[signature]
Dành cho bạn: tiếng Anh cho người đi làm
Đồng hành cùng ứng viên, công cụ ELSA Speech Analyzer ra đời giúp bạn luyện tập trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh để nâng cao cơ hội trúng tuyển. Bộ câu hỏi với chủ để interview với những tình huống cụ thể sẽ là tuyệt chiêu giúp bạn có lợi thế lớn trong buổi phỏng vấn. Sử dụng tiếng Anh để chứng minh bản thân xứng đáng có công việc bạn mơ ước.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Như vậy, bài viết trên đây đã chia sẻ đến bạn cách trả lời thư phỏng vấn bằng tiếng Anh chuẩn xác và chuyên nghiệp. Ứng viên cũng cần lưu ý chuẩn bị cho buổi phỏng vấn qua việc luyện tập Nói tiếng Anh khi phỏng vấn để có thể nắm bắt được cơ hội nghề nghiệp như mong muốn. ELSA Speech Analyzer sẽ đồng hành cùng bạn thực hiện ước mơ.
Kết thúc bài thuyết trình tiếng Anh là một bước quan trọng góp phần tạo nên một phần diễn thuyết hoàn hảo. Bài viết dưới đây, ELSA Premium sẽ bật mí cho bạn những mẹo hay để kết thúc bài thuyết trình tiếng Anh thật ấn tượng. Cùng tham khảo ngay!
>> Xem thêm:
- 5 chủ đề thuyết trình tiếng Anh thú vị và những lưu ý cần quan tâm
- 4 bước giúp bạn trở thành một nhà thuyết trình tiếng Anh chuyên nghiệp
4 cách kết thúc bài thuyết trình bằng tiếng Anh hay, gây ấn tượng với người nghe
Cách 1: Tổng hợp ý chính, kết luận bằng tiếng Anh
Các mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
I’d like to conclude by… | Tôi muốn kết luận lại bằng… |
I’d like to end by emphasizing the main points. | Tôi muốn kết thúc bằng cách nhấn mạnh những điểm chính. |
Well, that is all I have for today. In conclusion, my recommendations are… | Đó là tất cả những gì tôi muốn trình bày cho hôm nay. Tóm lại, các phương án tôi đề xuất là… |
That’s all I want to say about… | Đó là tất cả những gì tôi muốn nói về việc… |
To conclude / In conclusion / To sum up… | Tổng kết lại… |
Now, just to summarize, I’d like you to take a look at the main point again. | Bây giờ, để tổng kết lại, tôi muốn các bạn điểm qua các ý chính của chúng ta một lần nữa. |
That brings us to the end of my presentation. | Đó là vấn đề cuối cùng trong bài thuyết trình của tôi. |
In general,… | Nhìn chung thì,… |
Before concluding my presentation, let me recap a few key points. | Trước khi kết thúc bài thuyết trình, hãy để tôi điểm lại một vài điểm chính. |
Finally, let me summarize my presentation once again. | Cuối cùng, để tôi tóm tắt lại bài thuyết trình của tôi một lần nữa. |
So let me summarize / recap what I’ve said. | Vậy, để tôi tóm tắt lại những gì tôi đã trình bày. |
Cách 2: Kết thúc bài thuyết trình tiếng Anh bằng cách kêu gọi hành động (Call to Action – CTA)
Các mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
To conclude, I’d like to ask you to do the following… | Để kết thúc, tôi muốn bạn làm việc này… |
Finally, before you leave the meeting today, please take two minutes to… | Cuối cùng, trước khi bạn rời khỏi cuộc họp hôm nay, xin vui lòng dành hai phút để… |
>> Đọc thêm:
- Mẫu câu thuyết trình tiếng Anh hay, giúp bạn tự tin chinh phục người nghe
- TOP 10 website luyện phát âm tiếng Anh tốt nhất hiện nay
Cách 3: Kết thúc bài thuyết trình bằng một câu trích dẫn truyền cảm hứng hoặc thống kê hữu ích
Các mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
I’d like to conclude with a powerful/interesting/wonderful/inspiring quote from… | Tôi muốn kết thúc bằng một câu trích dẫn mạnh mẽ/thú vị/tuyệt vời/đầy cảm hứng từ… |
Finally, let’s wrap up today’s discussion with this surprising/useful/shocking/ hopeful statistic… | Cuối cùng, chúng ta hãy kết thúc cuộc thảo luận ngày hôm nay với thống kê đáng ngạc nhiên/hữu ích/gây sốc/hy vọng này… |
Cách 4: Trả lời câu hỏi đặt ra ở phần mở đầu
Nếu phần mở đầu bài thuyết trình bạn đưa ra một câu hỏi và hứa hẹn sẽ có đáp án ở phần kết thúc thì đây là lúc để bạn giúp người nghe nhìn lại thông điệp đã đặt ra ban đầu. Một số cách dẫn trong trường hợp này như sau:
Các mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Before ending the presentation, let’s deal with the question posed at the beginning. | Trước khi kết thúc bài thuyết trình, chúng ta hãy giải quyết câu hỏi đặt ra lúc đầu |
That’s all I have to say for today. Let’s go back to the problem mentioned at the beginning | Đó là tất cả những gì tôi cần trình bày trong hôm nay. Hãy cùng quay lại với vấn đề đã đặt ra lúc mở đầu… |
>> Có thể bạn quan tâm:
- Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán chi tiết nhất
- 50 Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm theo chủ đề thông dụng nhất
- Trọn bộ 240+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh
Cách cám ơn khán giả bằng tiếng Anh
Các mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Thank you for your listening/for your attention. | Cám ơn các bạn vì đã lắng nghe/vì đã tập trung |
Thank you all for listening. It was a pleasure to be here today. | Cảm ơn tất cả các bạn vì đã lắng nghe, tôi thật vinh hạnh khi được ở đây ngày hôm nay. |
I’d like to thank you for taking time out to listen to my presentation. | Cảm ơn bạn vì đã dành thời gian ở đây để lắng nghe bài thuyết trình của tôi. |
It’s my pleasure to stand here in front of you. | Thật vinh dự cho tôi được đứng ở đây trước mặt các bạn. |
May I thank you all for being such an attentive audience. | Tôi xin được chân thành cảm ơn tất cả các bạn đã đến tham dự và chăm chú lắng nghe. |
Sincerely thank you for your listening. | Chân thành cảm ơn các bạn đã lắng nghe. |
Standing in front of you is such an honor for me. | Được đứng trước các bạn quả là một niềm vinh dự lớn đối với tôi. |
Thank you for your attention. | Cám ơn vì sự chú ý của các bạn. |
Many thanks for your attention. | Rất cảm ơn các bạn đã chú ý lắng nghe. |
Well, that’s it from me. Thank you very much. | Vâng, phần trình bày của tôi đến đây là hết. Cảm ơn rất nhiều. |
Mời khán giả đặt câu hỏi, giải đáp thắc mắc bằng tiếng Anh
Các mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
If you have any questions, feel free to interrupt me. | Nếu bạn có câu hỏi gì, đừng ngại hỏi tôi. |
It would be a pleasure for me to answer your questions. | Thật là vinh hạnh cho tôi được trả lời câu hỏi của bạn. |
I will be glad to answer all of the questions you might have. | Tôi sẽ rất vui để được trả lời các câu hỏi mà các bạn đang có. |
As I have said before, there will be times for questions. | Như tôi đã nói lúc đầu, sẽ có thời gian để trả lời các câu hỏi. |
Now, can I answer your questions? | Bây giờ, tôi có thể giải đáp thắc mắc của bạn chứ? |
Để thực hiện trôi chảy bài thuyết trình bằng tiếng Anh, bạn cần có thời gian chuẩn bị bài nói, từ cách giới thiệu bài thuyết trình bằng tiếng Anh đến các câu dẫn ý độc đáo trong thuyết trình tiếng Anh lẫn cách kết thúc bài đều phải thật sự ấn tượng.
>> Xem thêm: Tiếng Anh văn phòng: Tổng hợp từ vựng, mẫu câu và cách học hiệu quả
Làm thế nào khi bị hỏi khó hoặc hỏi những câu không liên quan khi thuyết trình tiếng Anh?
Tìm cách để trì hoãn
Các mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Thank you for asking but I’ve allocated time for questions at the end of this session, so we’ll address your idea later. | Cảm ơn câu hỏi của bạn nhưng tôi đã phân bổ thời gian cho các câu hỏi vào phần cuối, vì vậy chúng ta sẽ quay lại vấn đề của bạn sau nhé. |
Thank you. I’m not in a position to answer that right now but I’ll get back to you after this part. | Cảm ơn. Tôi chưa có ý định trả lời câu hỏi ngay bây giờ nhưng tôi sẽ quay lại sau khi kết thúc phần này. |
Chuyển hướng câu hỏi để hiểu hơn mong muốn của khán giả
Các mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
That’s an interesting question. Before I answer, I’d like to ask you some questions… | Đó là một câu hỏi thú vị. Trước khi trả lời câu hỏi, tôi muốn hỏi bạn một vài điều… |
You’ve raised an important there. What does everyone else think about this? | Bạn đã nêu ra một điều quan trọng đấy. Còn mọi người ở đây nghĩ gì về nó? |
Những mẫu câu tương tác với khán giả khi trả lời câu hỏi
Các mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Do you follow what I am saying? | Bạn có theo kịp những gì tôi nói không? |
I hope this explains the situation for you. | Tôi hy vọng câu trả lời này đã giải thích tình huống của bạn. |
I hope this was what you wanted to hear. | Tôi hy vọng câu trả lời này là những gì bạn muốn nghe. |
Bài viết này đã chia sẻ đến bạn những cách kết thúc bài thuyết trình hay, gây ấn tượng với người nghe. Ngoài ra, để tự tin ứng xử trong mọi tình huống khi thuyết trình, bạn hãy luyện tập thêm cùng ELSA qua gói học ELSA Premium nhé. Với vô vàn tính năng và chế độ luyện tập, gói học sẽ mang đến cho bạn trải nghiệm học giao tiếp trọn vẹn. Đặc biệt, ELSA Premium còn bao gồm tính năng ELSA Speech Analyzer giúp đánh giá, chấm điểm phần thuyết trình của bạn. Đây là công cụ luyện nói tiếng Anh duy nhất trên thị trường có khả năng nhận diện giọng nói nhờ công nghệ AI độc quyền.
Cụ thể, ứng dụng sẽ lắng nghe và nhận diện giọng nói của bạn, sau đó so sánh với người bản ngữ. Thông qua đó, phân tích và chỉ ra lỗi sai phát âm, ngữ điệu, độ lưu loát,… Đồng thời, hướng dẫn người dùng cách sửa lỗi ngay lập tức, chi tiết từ cách nhấn âm, nhả hơi đến đặt lưỡi. Chỉ cần chăm chỉ luyện tập cùng ELSA Speech Analyzer, chắc chắn bạn sẽ tự tin thuyết trình tiếng Anh theo giọng đúng chuẩn.
Không chỉ hỗ trợ người dùng trong việc rèn luyện kỹ năng nói tiếng Anh, ELSA Speech Analyzer còn có khả năng phân tích cách sử dụng từ vựng và lỗi sai ngữ pháp của bạn. Sau đó, đề xuất từ mới, cấu trúc câu mới đúng chuẩn hơn. Nhờ vậy, bạn sẽ xây dựng được bài thuyết trình chuyên nghiệp hơn trước mắt khách hàng, đối tác.
Làm sao để bạn có thể tự tin xử lý các tình huống phát sinh khi thuyết trình tiếng Anh? Chẳng có cách nào hoàn hảo hơn viêc luyện tập thường xuyên và ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn thực hiện điều này. Cụ thể, bạn hãy thử thuyết trình dựa trên tình huống giả lập hoặc trả lời theo sườn câu hỏi gợi ý. Hệ thống sẽ ghi âm lại bài nói, thực hiện phân tích và đề xuất bài nói phiên bản tốt hơn bài gốc thông qua Chat GPT.
Đồng thời, hãy đồng bộ thông báo cuộc họp với Google Calendar, Outlook, sau đó sử dụng ELSA Speech Analyzer để thu âm lại phần thuyết trình của mình. Chỉ cần đăng ký giọng nói của bạn, hệ thống có thể nhận diện giọng chính chủ dù trong cuộc họp nhiều người. Sau đó, transcript và thực hiện phân tích, hướng dẫn sửa lỗi chi tiết.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Với ELSA Premium, bạn sẽ được luyện tập thường xuyên thông qua các hình thức mới lạ và thú vị, mọi lúc mọi nơi. Nhờ vậy, kỹ năng thuyết trình bằng tiếng Anh cũng sẽ cải thiện hơn mỗi ngày. Vậy thì còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Premium ngay hôm nay!
Đừng bỏ lỡ gói học tiếng Anh vô vàn tính năng!
ELSA PREMIUM 1 năm – GIẢM 58%
Giá gốc:4.800.000Đcòn 1.999.000 Nhập mã: INFVN để nhận giá ưu đãi
Gói ELSA Premium bao gồm:
- ELSA Pro
- ELSA AI
- Speech Analyzer
- Khóa học các kỳ thi chứng chỉ: IELTS, TOEIC, TOEFL, EIKEN…
ELSA Speech Analyzer là công cụ luyện nói tiếng Anh toàn diện mới ra mắt của ELSA. Với công nghệ A.I tân tiến, Speech Analyzer có khả năng nhận diện giọng nói. Đồng thời đưa ra đánh giá chi tiết kỹ năng phát âm của người dùng. Vậy đăng nhập vào ELSA Speech Analyzer như thế nào?
ELSA Speech Analyzer là gì?
Speech Analyzer (hay ELSA S.A) là trình nhận diện giọng nói bằng công nghệ A.I duy nhất trên thị trường hiện nay. Đây là công cụ có khả năng phân tích chuyên sâu phát âm của người dùng. Qua đó đưa ra những đánh giá chi tiết qua nhiều tiêu chí. Giúp người dùng cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh một cách toàn diện.
Hướng dẫn mua gói ELSA Speech Analyzer
Nếu chưa biết cách mua gói Speech Analyzer với giá tốt, chính hãng và an toàn, bạn có thể làm theo các bước chi tiết dưới đây:
Bước 1: Truy cập vào trang web https://analyzer.elsaspeak.com/speech-analyzer/
Bước 2: Bấm vào nút Đăng ký ngay
Bước 3: Điền thông tin liên hệ và chọn gói học
Bấm vào gói học để xem giá, sau đó bấm vào nút Đăng ký ngay để tiến hành thanh toán.
Bước 4: Chọn hình thức thanh toán
Bạn có thể thanh toán ELSA Speech Analyzer thông qua các hình thức như: thanh toán qua thẻ ATM, thanh toán qua ví điện tử và thanh toán khi nhận hàng. Tại phần Thông tin đơn hàng, bạn còn có thể nhập thêm mã ưu đãi để mua ELSA Speech Analyzer với giá tốt nhất.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Bước 5: Sau khi đã kiểm tra toàn bộ thông tin, bấm vào nút Đặt mua để tiến hành thanh toán và nhận ngay mã kích hoạt sản phẩm.
Chỉ với những bước đơn giản này, bạn đã sở hữu ngay cho mình một công cụ luyện nói tiếng Anh hiệu quả mọi lúc mọi nơi rồi.
Hướng dẫn đăng nhập ELSA Speech Analyzer
Nếu chưa có tài khoản Speech Analyzer, hãy truy cập https://vn.elsaspeak.com/user/login và tạo tài khoản mới.
Dưới đây là các bước đăng nhập ELSA Speech Analyzer đầy đủ và chi tiết nhất:
Bước 1: Truy cập vào trang web https://speechanalyzer.elsaspeak.com/ trên thiết bị của bạn. Sau đó bấm vào chữ Sign in ở góc phải trên cùng giao diện web.
Lúc này, trang web sẽ chuyển sang giao diện đăng nhập. Bạn có thể đăng nhập vào công cụ Speech Analyzer thông qua 2 hình thức chính: đăng nhập bằng tài khoản đã đăng ký hoặc đăng nhập bằng tài khoản liên kết với Gmail, Facebook hoặc Apple ID.
Tuy nhiên, ELSA khuyến khích bạn nên đăng ký tài khoản bằng email cá nhân để có trải nghiệm thuận tiện nhất.
Bước 2: Điền email và mật khẩu đã đăng ký qua trang web https://vn.elsaspeak.com/user/dangky trước đó và nhấn Sign in. Bạn cũng có thể chọn thêm Remember me để trang web tự động đăng nhập vào những lần sau.
Bước 3: Sau khi đăng nhập thành công, bạn sẽ được chuyển đến giao diện chính của Speech Analyzer. Giờ thì bắt đầu luyện nói tiếng Anh mỗi ngày thôi nào!
Xem video Hướng dẫn đăng nhập ELSA Speech Analyzer tại đây:
Tổng kết
Bài viết trên đã hướng dẫn cho bạn cách đăng nhập ELSA Speech Analyzer chi tiết và đầy đủ nhất. Mọi vấn đề gặp phải trong quá trình sử dụng Speech Analyzer, vui lòng liên hệ [email protected] để được xử lý nhanh chóng.
ELSA Speech Analyzer là một sản phẩm vừa được ELSA ra mắt thời gian gần đây, tiếp tục hành trình giúp hơn 1.5 tỷ người học ngoại ngữ trên toàn thế giới thông thạo tiếng Anh giao tiếp. Vậy giá ELSA Speech Analyzer là bao nhiêu và mua như thế nào? Đọc bài viết này để tìm câu trả lời nhé.
ELSA Speech Analyzer là gì?
ELSA Speech Analyzer (hay ELSA SA) là một sản phẩm mới vừa được ELSA ra mắt cách đây không lâu. Sản phẩm được xem là phiên bản cao cấp hơn của ứng dụng luyện phát âm tiếng Anh ELSA Speak.
Sử dụng Trí Tuệ Nhân Tạo (artificial intelligence) tối tân và công nghệ nhận diện giọng nói độc quyền, ELSA SA là công cụ đầu tiên và duy nhất trên thị trường có khả năng lắng nghe và phân tích chuyên sâu giọng nói của người đọc với độ chính xác đến 98%. Dựa vào đó, cung cấp những đánh giá chi tiết và khoa học. Giúp người học chủ động kiểm soát kỹ năng nói tiếng Anh của chính mình.
Cho đến nay, ELSA vẫn giữ vững vị trí là một startup nổi bật trong lĩnh vực công nghệ giáo dục với những thành tựu vang dội như sau:
- Giúp hơn 13 triệu người dùng app nói tiếng Anh tự tin và lưu loát hơn từ 2015 đến nay.
- Huy động 12 triệu đô la Mỹ vốn thành công từ quỹ Gradient Ventures – quỹ đầu tư A.I của “ông lớn” Google vào năm 2019.
- Được công nhận là “Ứng dụng học kỹ thuật số tốt nhất“ bởi Imagine Education.
- Top 4 doanh nghiệp sử dụng A.I để thay đổi thế giới do Forbes công nhận.
- Quán quân cuộc thi Công Nghệ Giáo Dục toàn cầu SXSWedu® năm 2016 thuộc Bill Gates Foundation.
ELSA SA được nhiều chuyên gia ngôn ngữ hàng đầu dự đoán sẽ tiếp nối các thành công của app ELSA Speak và trở thành công cụ luyện nói tiếng Anh hàng đầu thế giới trong tương lai.
ELSA Speech Analyzer có gì đặc biệt?
Điểm nổi bật | ELSA Speech Analyzer | ELSA Speak Pro |
Dự đoán điểm thi IELTS Speaking, TOEIC, TOEFL | Có Dự đoán điểm thi của 5 chứng chỉ tiếng Anh hàng đầu: IELTS Speaking, TOEIC, TOEFL, PTE, CEFR | Có Dự đoán điểm thi IELTS Speaking. |
Thời gian học linh hoạt | Có Học mọi lúc mọi nơi | Có Học mọi lúc mọi nơi |
Học thử miễn phí | Có Miễn phí 30 phút, chỉ tính trên số phút bạn nói | Có Học thử 2 bài học đầu tiên của +290 chủ đề và một số chủ đề giới hạn |
Chấm điểm phát âm | Có | Có |
Phân tích chi tiết lỗi sai phát âm và hướng dẫn sửa lỗi | Có Đánh giá chuyên sâu và chỉ ra lỗi bằng những màu xanh – vàng – đỏ. Hướng dẫn sửa sai tức thì bằng video minh họa và giọng đọc mẫu. | Có Đánh giá chuyên sâu và chỉ ra lỗi bằng những màu xanh – vàng – đỏ. Hướng dẫn sửa sai tức thì bằng video minh họa và giọng đọc mẫu. |
Chấm điểm ngữ pháp | Có Đánh giá chi tiết ngữ pháp đã sử dụng Chỉ ra những ngữ pháp mà bạn sử dụng thường xuyên. Gợi ý ngữ pháp nâng cao mà bạn nên sử dụng | Không có |
Gợi ý từ vựng nâng cao | Có Chấm điểm từ vựng theo chuẩn CEFR Châu Âu. Gợi ý từ vựng nâng cao để tăng band điểm Speaking | Không có |
Cách mua gói ELSA Speech Analyzer 3 tháng
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách mua gói ELSA Speech Analyzer chi tiết:
Hướng dẫn | Minh họa |
Bước 1: Truy cập trang web https://analyzer.elsaspeak.com/speech-analyzer/và chọn Đăng ký ngay. | |
Bước 2: Nhập thông tin liên hệ và chọn gói học muốn mua. Giá gói học sẽ hiện ra ngay sau khi ấn chọn. | |
Bước 3: Bấm vào nút Đăng ký ngay để được điều hướng đến trang thanh toán. | |
Bước 4: Chọn hình thức thanh toán và kiểm tra lại thông tin cá nhân. Nhập mã ưu đãi ở mục Thông tin đơn hàng để mua ELSA SA với giá rẻ nhất. | |
Bước 5: Chọn Đặt mua và tiến hành thanh toán khóa học. Mã kích hoạt ELSA SA sẽ được gửi về địa chỉ email đã điền (không áp dụng với hình thức Thanh toán khi nhận hàng). | |
Bước 6: Kích hoạt tài khoản và bắt đầu luyện nói tiếng Anh cùng ELSA SA. |
>> Xem thêm:
Hướng Dẫn Kích Hoạt ELSA Speech Analyzer Đầy Đủ Nhất
Hướng Dẫn Sử Dụng ELSA Speech Analyzer Đầy Đủ Nhất
Giá ELSA Speech Analyzer là bao nhiêu?
Hiện tại, ELSA Speech Analyzer đang được bán trên trang web với 2 gói học chính là gói 1 năm, gói 3 tháng và gói 1 tháng. Cụ thể:
- Giá ELSA Speech Analyzer 1 năm: 2,880,000 VND (giá gốc: 4,099,000 VND)
- Giá ELSA Speech Analyzer 3 tháng: 825,000 VND (giá gốc: 1,399,000 VND)
- Giá ELSA Speech Analyzer 1 tháng: 425,000 VND (giá gốc: 620,000 VNĐ)
Bên cạnh mức giá trên, ELSA cũng thường có những chương trình khuyến mãi hấp dẫn cùng nhiều mã giảm giá sâu. BẤM VÀO ĐÂY để cập nhật giá ELSA SA nhanh chóng và tốt nhất.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Tổng kết
Bài viết trên đã cho biết giá ELSA Speech Analyzer ở thời điểm hiện tại và cách mua sản phẩm gói 3 tháng với giá tốt nhất. Đầu tư vào giáo dục bản thân luôn là mối đầu tư xứng đáng, đặc biệt là với một sản phẩm chất lượng như ELSA SA.
Mọi vấn đề gặp phải trong quá trình sử dụng Speech Analyzer, vui lòng liên hệ [email protected] để được xử lý nhanh chóng.
Trong bài viết này, ELSA sẽ hướng dẫn bạn cách mua ELSA Speech Analyzer gói 1 tháng giá rẻ nhất thị trường. Đọc bài viết để biết thêm chi tiết.
ELSA Speech Analyzer là gì?
ELSA Speech Analyzer là công cụ luyện nói tiếng Anh thông minh. Giúp bạn cải thiện kỹ năng Speaking một cách toàn diện.
Đây là sản phẩm duy nhất trên thị trường hiện nay có khả năng lắng nghe và đánh giá chuyên sâu phát âm, ngữ pháp. Cũng như cách dùng từ của người dùng chỉ qua việc luyện nói cùng hệ thống.
Những đánh giá có độ chính xác cao đi cùng với công nghệ hàng đầu thế giới biến ELSA Speech Analyzer trở thành một “trợ thủ đắc lực” của người học tiếng Anh.
ELSA Speech Analyzer có ưu điểm gì?
- Thiết kế tinh tế, hiện đại
- Đánh giá phát âm chuẩn xác gần 100%.
- Được tích hợp nhiều công nghệ tân tiến như Trí tuệ nhân tạo, công nghệ nhận diện giọng nói độc quyền, công nghệ học sâu.
- Dự đoán được điểm thi của 5 loại chứng chỉ: IELTS, TOEFL, TOEIC, PTE, CEFR.
- Sửa lỗi phát âm và ngữ pháp với độ chính xác cao.
- Gợi ý từ vựng nâng cao trong bài nói để nâng band Speaking.
- Được dùng thử 30 phút miễn phí (chỉ tính trên thời lượng ghi âm).
- Trình mô phỏng kỳ thi Speaking thực tế giúp người dùng có sự chuẩn bị tốt nhất.
Đọc thêm: Hướng Dẫn Sử Dụng ELSA Speech Analyzer Đầy Đủ Nhất
Cách mua gói ELSA Speech Analyzer 1 tháng
Bước 1: Truy cập VÀO ĐÂY và bấm Đăng ký ngay!
Bước 2: Điền thông tin cá nhân vào ô trống.
Bước 3: Chọn gói học ELSA Speech Analyzer 1 tháng ở bên phải khung đăng ký. Sau đó bấm Đăng ký ngay để chuyển đến trang thanh toán.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Bạn cũng có thể mua kèm gói ELSA Pro để học cùng với app luyện phát âm ELSA Speak.
Bước 4: Tại trang Thanh toán khóa học, chọn hình thức thanh toán phù hợp với bạn và kiểm tra lại thông tin cá nhân tại ô Thông tin khách hàng.
Bước 5: Nhập mã ưu đãi để mua ELSA Speech Analyzer với giá rẻ nhất.
Bước 6: Xác nhận lại số tiền phải thanh toán cuối cùng tại ô Tổng tiền thanh toán.
Bước 7: Sau khi xác nhận toàn bộ thông tin, nhấn vào nút Đặt mua để tiến hành thanh toán.
Bước 8: Hoàn thành thanh toán và nhận mã kích hoạt qua email đã điền.
Bước 9: Kích hoạt tài khoản và bắt đầu luyện nói cùng ELSA Speech Analyzer.
Đọc thêm:
ELSA Premium – Gói học tiếng Anh tiên tiến nhất của ELSA
Hướng Dẫn Mua Gói ELSA Speech Analyzer 3 Tháng
Hiện tại, Speech Analyzer đang được bán kèm trong gói học ELSA Premium.
Chính thức ra mắt vào tháng 09/2023, ELSA Premium chính là gói học tiếng Anh cao cấp nhất của ELSA tính tới thời điểm hiện tại. Với gói học này, người dùng có thể truy cập vào các gói học và sử dụng các tính năng mới của ELSA. Mua gói học với mức giá ưu đãi chỉ có trong hôm nay!
Đừng bỏ lỡ gói học tiếng Anh vô vàn tính năng!
ELSA PREMIUM 1 năm – GIẢM 58%
Giá gốc:4.800.000Đcòn 1.999.000 Nhập mã: INFVN để nhận giá ưu đãi
Gói ELSA Premium bao gồm:
- ELSA Pro
- ELSA AI
- Speech Analyzer
- Khóa học các kỳ thi chứng chỉ: IELTS, TOEIC, TOEFL, EIKEN…
Tổng kết
Chỉ với vài bước đơn giản như trên là bạn đã có thể mua ELSA Speech Analyzer gói 1 tháng với giá rẻ nhất rồi. Mọi vấn đề gặp phải trong quá trình sử dụng Speech Analyzer, vui lòng liên hệ [email protected] để được xử lý nhanh chóng.
ELSA Speech Analyzer là gì và cách dùng công cụ này như thế nào để tự luyện giao tiếp tiếng Anh thành thạo tại nhà? Trong bài viết này, cùng ELSA tìm hiểu cách dùng toàn bộ những tính năng hữu ích của Speech Analyzer nhé.
ELSA Speech Analyzer – giải pháp tự luyện nói tiếng Anh toàn diện
Tiếp nối sự thành công của ứng dụng học tiếng Anh ELSA Speak, đội ngũ ELSA tiếp tục cho ra mắt một sản phẩm mới mang tên ELSA Speech Analyzer.
Qua việc ứng dụng Trí tuệ nhân tạo và các công nghệ phân tích giọng nói độc quyền, ELSA Speech Analyzer hiện là trình luyện nói tiếng Anh có khả năng nhận diện, phân tích và đánh giá kỹ năng nói tiếng Anh của người học một cách toàn diện. Từ đó đưa ra những hướng dẫn khoa học và chi tiết nhằm giúp người học nói tiếng Anh tốt hơn.
Với mục tiêu trở thành “trợ thủ đắc lực” của người học tiếng Anh, ELSA Speech Analyzer được nhiều chuyên gia ngôn ngữ hàng đầu dự đoán sẽ giúp cho hàng triệu người dùng tự luyện nói tiếng Anh thành thạo mà không cần phải đến trường lớp.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
ELSA Speech Analyzer có gì đặc biệt?
Vì sao nên lựa chọn ELSA Speech Analyzer?
Có thể nói, ELSA Speech Analyzer chính là phiên bản hiện đại và cao cấp hơn ứng dụng ELSA Speak. Cụ thể khi sử dụng Speech Analyzer, người học sẽ được trải nghiệm những tính năng sau:
- Được dự đoán điểm thi Speaking ở các kỳ thi quốc tế như IELTS, TOEFL, TOEIC,…
- Phân tích và chỉ ra những lỗi phát âm của người học trên 3 tiêu chí: Cách phát âm, Ngữ điệu và Độ lưu loát.
- Được chỉnh sửa lỗi ngữ pháp khi nói và gợi ý các từ vựng nâng cao hơn để cải thiện chất lượng bài nói.
- Chấm điểm từ vựng dựa trên khung CEFR quốc tế và gợi ý các từ vựng nâng cao
- Học giao tiếp tiếng Anh hoàn toàn chủ động và linh hoạt, rảnh lúc nào học lúc đó, tiết kiệm và không bị ràng buộc.
- Được miễn phí 30 phút dùng thử (chỉ tính trên thời gian ghi âm) đối với mỗi người dùng mới.
So sánh ELSA Speech Analyzer và ELSA Pro
Tính năng | ELSA Speech Analyzer | ELSA Pro |
Dự đoán điểm thi tiếng Anh quốc tế | Có Dự đoán điểm nói cho 5 kỳ thi quốc tế: IELTS, TOEFL, TOEIC, PTE, CEFR | Có Chỉ dự đoán điểm IELTS Speaking |
Nhắc nhở học bài | Có Cho phép kết nối với Google Calendar, Outlook, Zoom | Có App ELSA sẽ gửi thông báo trên điện thoại vào khung giờ mặc định |
Thiết bị | Máy tính | Điện thoại Máy tính bảng |
Chương trình học | Chương trình được xây dựng theo nhu cầu khi nói tiếng Anh Thư viện gồm +5 chủ đề, ví dụ như: – Phỏng vấn tiếng Anh – Thuyết trình tiếng Anh – Du học và định cư | Chương trình được xây dựng tổng quát Thư viện hơn +290 chủ đề thực tiễn, ví dụ như: – Gia đình – Giáo dục – Công việc |
Phương pháp học | Người học sẽ tự chuẩn bị câu trả lời tiếng Anh và để Speech Analyzer chấm điểm. | Người học sẽ đọc theo mẫu câu có sẵn trong app ELSA. |
Đánh giá những kỹ năng nào? | Phát âm Ngữ điệu Sự lưu loát Từ vựng Ngữ pháp | Phát âm Ngữ điệu Sự lưu loát |
Hướng dẫn cách đăng ký – đăng nhập ELSA Speech Analyzer
Cách đăng ký tài khoản ELSA Speech Analyzer
Cách làm | Minh họa |
Bước 1: Truy cập vào trang web https://speechanalyzer.elsaspeak.com/ và nhấn vào nút Sign in | |
Bước 2: Nhấn vào chữ Sign up ở phía dưới khung đăng nhập | |
Bước 3: Điền Họ và tên, email cá nhân và mật khẩu của bạn, sau đó nhấn Create an account. | |
Bước 4: Bắt đầu trải nghiệm những tính năng tuyệt vời của ELSA SA với 30 phút dùng thử miễn phí |
Cách đăng nhập tài khoản ELSA Speech Analyzer
Cách làm | Minh họa |
Bước 1: Truy cập trang web https://speechanalyzer.elsaspeak.com/ và chọn Sign in | |
Bước 2: Điền email và mật khẩu đã đăng ký trước đó vào khung đăng nhập, sau đó chọn Sign in. | |
Bước 3: Bắt đầu luyện nói tiếng Anh thành thạo với ELSA Speech Analyzer |
Hướng dẫn ghi âm bài nói để luyện giao tiếp tiếng Anh
Cách ghi âm bài nói tiếng Anh
Cách làm | Minh họa |
Bước 1: Ở giao diện chính của Speech Analyzer, chọn chủ đề mà bạn muốn ghi âm giọng nói. | |
Bước 2: Nhấn vào nút micro màu xanh và đọc to, rõ câu trả lời theo phần hướng dẫn. | |
Bước 3: Hệ thống sẽ thu âm câu trả lời của bạn. Bạn tiếp tục trả lời các câu hỏi trong cùng chủ đề. | |
Bước 4: Sau khi trả lời 5 câu hỏi trong cùng một chủ đề, bạn bấm Finish | |
Bước 5: Bấm Save để lưu bản thu âm | |
Bước 6: Bấm View my result để xem kết quả phân tích. | |
Bước 7: Hệ thống sẽ giúp bạn phân tích phát âm, ngữ điệu, mức độ lưu loát, từ vựng, ngữ pháp và dự đoán điểm thi IELTS, TOEIC,… | |
Bước 8: Lướt xuống và bấm Click to see details để xem phân tích chi tiết từng chỉ số. Hoặc bấm nút phát ghi âm màu xanh để nghe lại phát âm của bạn. |
Cách upload file ghi âm bài nói tiếng Anh có sẵn
Cách làm | Minh họa |
Bước 1: Ở giao diện chính của Speech Analyzer, nhấn vào nút Upload Recording. Sau đó tải lên file ghi âm của bạn. | |
Bước 2: Vào mục Recordings ở bên trái màn hình, bấm chọn file ghi âm vừa tải lên. | |
Bước 3: Xem phân tích cụ thể từng chỉ số như hướng dẫn trên. |
Cách kiểm tra điểm IELTS Speaking, TOEFL, TOEIC, CEFR, PTE dự kiến
Không chỉ dừng lại ở việc đánh giá phát âm dựa theo chuẩn IPA như với ELSA Speak Pro, ELSA SA còn có khả năng dự đoán điểm thi IELTS Speaking, TOEFL, TOEIC, PTE, CEFR,… với độ chính xác cao.
Điều đó là bởi ELSA SA phân tích và đánh giá bài nói của người dùng dựa trên các tiêu chí cốt lõi mà những kỳ thi này yêu cầu.
Tiêu chí chấm điểm của các kỳ thi tiếng Anh quốc tế
- Phát âm chuẩn IPA (Pronunciation): Thí sinh phát âm chính xác các nguyên âm, phụ âm, biết nhấn nhá trọng âm phù hợp và có ngữ điệu tự nhiên
- Ngữ pháp đa dạng (Grammatical Range): Biết sử dụng linh hoạt một số các cấu trúc ngữ pháp nâng cao, gần như không mắc phải các lỗi ngữ pháp căn bản.
- Từ vựng phong phú (Lexical Resource): Có vốn từ vựng phong phú và chính xác trên nhiều chủ đề. Có thể dễ dàng giải thích các khái niệm hoặc trình bày ý tưởng khi nói.
- Ngữ điệu (Intonation): Bài nói lưu loát, biết ngắt nhịp và nhấn nhá hợp lý, ngữ điệu tự nhiên.
- Mức độ lưu loát (Fluency and Coherence): Biết cách kết hợp nhuần nhuyễn và linh hoạt các cấu trúc ngữ pháp nâng cao và cơ bản, vận dụng từ vựng hiệu quả, hợp lý. Ý tưởng được phát triển liền mạch, hợp lý. Những luận điểm được liên kết với nhau một cách rõ ràng và bám sát yêu cầu đề bài.
Cách xem điểm IELTS Speaking, TOEFL, TOEIC, CEFR, PTE dự kiến với Speech Analyzer
Cách làm | Minh họa |
Bước 1: Tại mục Recordings, chọn 1 tệp ghi âm mà bạn muốn xem kết quả phân tích | |
Bước 2: Kết quả phân tích sẽ hiện ra kèm số điểm Speaking dự đoán ở các kỳ thi tiếng Anh phổ biến như IELTS Speaking, TOEFL, TOEIC, PTE, CEFR. Bấm vào biểu tượng dấu chấm hỏi để xem ý nghĩa của số điểm dự kiến | |
Bước 3: Đọc và tìm hiểu ý nghĩa đằng sau những số điểm mà hệ thống dự đoán dựa trên kỹ năng nói tiếng Anh của bạn. | |
Bước 4: Kéo xuống phần Your Score Breakdown để xem kết quả đánh giá chi tiết kỹ năng nói của bạn trên 5 tiêu chí: Phát âm (Pronunciation), Ngữ điệu (Intonation), Độ lưu loát (Fluency), Ngữ pháp (Grammar) và Từ vựng (Vocabulary) |
Cách thi thử Speaking tiếng Anh
Ngoài được phân tích chuyên sâu kỹ năng Speaking ở những bài nói tự do, bạn còn có thể tự luyện thi Speaking với tính năng thi thử có sẵn trên ELSA SA.
Xem cách thi thử dưới đây:
Cách làm | Minh họa |
Bước 1: Tại giao diện chính của ELSA SA, bấm chọn mục Guided Practice tại thanh công cụ bên trái | |
Bước 2: Tại Guided Practice, chọn phần thi thử phù hợp với nhu cầu ôn luyện của bạn và bấm Start để bắt đầu. Có 3 phần thi thử cho bạn lựa chọn là: Nail your interview (luyện phỏng vấn xin việc), Ace your English Test (ôn thi Speaking), Sound natural in English (luyện nói chuẩn bản xứ) | |
Bước 3: Chọn chủ đề (hoặc bằng tiếng Anh) mà bạn muốn thi thử | |
Bước 4: Chọn part mà bạn muốn thi thử hoặc Full test | |
Bước 5: Phần thi thử sẽ bao gồm 5 câu hỏi theo 1 chủ đề nhất định. Nhấn vào nút micro màu xanh để bắt đầu trả lời câu hỏi, hệ thống sẽ tự ghi nhận câu trả lời của bạn và hiển thị transcript ngay tức thì. Trả lời toàn bộ 5 câu hỏi và nhận kết quả đánh giá từ ELSA SA |
ELSA Speech Analyzer giá bao nhiêu?
Hiện tại, ELSA Speech Analyzer đang được bán với nhiều mức giá ưu đãi khác nhau tùy theo thời hạn gói học. Bạn có thể mua Speech Analyzer với 3 mức giá:
- Gói ELSA Speech Analyzer 1 năm: 2,880,000 VND (giá gốc: 4,099,000 VND)
- Gói ELSA Speech Analyzer 3 tháng: 825,000 VND (giá gốc: 1,399,000 VND)
- Gói ELSA Speech Analyzer 1 tháng: 425,000 VND (giá gốc: 620,000 VNĐ)
Ngoài mức giá trên, ELSA cũng thường xuyên cập nhật các chương trình khuyến mãi cùng nhiều mã ưu đãi cực hấp dẫn. Theo dõi ngay tại trang web https://analyzer.elsaspeak.com/speech-analyzer/.
Tổng kết
Như vậy là chúng ta đã đi qua một loạt cách dùng các tính năng hữu ích của ELSA Speech Analyzer. Trong tương lai, ELSA SA được dự đoán sẽ tiếp nối ứng dụng ELSA Speak tạo nên nhiều thành tựu lớn và trở thành “trợ thủ đắc lực” cho người học tiếng Anh. Vậy thì còn chần chừ gì nữa mà không đầu tư ngay vào công cụ học tập tuyệt vời này?
Nối tiếp sự thành công của app “ELSA Speak” giúp luyện giao tiếp tiếng Anh hằng ngày qua các bài học có sẵn, đạt hơn 40 triệu lượt tải toàn cầu, ELSA đã phát triển thành công và cho ra mắt “ELSA Speech Analyzer (ELSA SA)”.
Đây được cho là công cụ đầu tiên và duy nhất trên thị trường có khả năng lắng nghe, phân tích lỗi sai và hướng dẫn chỉnh sửa tức thì thông qua ghi âm trực tiếp, nhờ công nghệ A.I. hàng đầu thế giới. Có thể xem đây là một bước tiến vượt bậc của startup Việt này trong việc không ngừng mang đến những phương pháp học tiếng Anh hiệu quả. Đặc biệt dành cho những người muốn phát triển toàn diện kỹ năng nói tự do. Để chuẩn bị cho các kỳ thi, phỏng vấn, hội họp, thuyết trình, hay trao đổi bằng tiếng Anh. Giúp người Việt dần xoá sổ nỗi sợ nói tiếng Anh trong thời đại toàn cầu hoá.
Trước làn sóng sa thải nhân sự ngày một tăng cao và những dự đoán về cuộc suy thoái kinh tế toàn cầu trong những năm tới, học sinh, sinh viên và người đi làm Việt Nam cần trang bị cho mình các kỹ năng thiết yếu. Một trong số đó chính là khả năng giao tiếp tiếng Anh lưu loát để tự tin khẳng định vị thế và giá trị của bản thân trên thị trường lao động cạnh tranh khốc liệt.
Theo bản báo cáo năm 2022 về chỉ số thông thạo tiếng Anh thực hiện bởi tổ chức EF Education First, Việt Nam đã tụt xuống hạng từ 52 xuống 60 so với năm 2019. Điều đó cho thấy chúng ta đang “xếp sau” trên hành trình tìm kiếm cơ hội phát triển. So với các nước không dùng tiếng Anh là tiếng mẹ đẻ trên thế giới.
Có thể thấy, người Việt vẫn đang loay hoay tìm kiếm một giải pháp học thật sự hiệu quả và phù hợp. Nhằm xóa bỏ nỗi sợ nói tiếng Anh cũng như vượt qua các trở ngại như thói quen học đối phó từ trường lớp hay mức chi phí đắt đỏ của các lớp học giao tiếp chuyên sâu với người bản xứ.
Nắm bắt được điều này, startup nổi bật trong lĩnh vực công nghệ giáo dục ELSA đã nghiên cứu và cho ra mắt ELSA Speech Analyzer (hay ELSA SA) – Trình phân tích và luyện nói tiếng Anh đầu tiên và duy nhất trên thị trường có thể lắng nghe, phân tích lỗi sai và hướng dẫn chỉnh sửa chuyên sâu cho các bài nói tiếng Anh tự do.
Được kỳ vọng trở thành chuyên gia luyện nói tiếng Anh toàn diện bằng AI trên nền tảng web app, ELSA Speech Analyzer chính là phiên bản cao cấp của app ELSA Speak – một giải pháp học nói vốn đã nổi tiếng tại Việt Nam và trên toàn thế giới với rất nhiều tính năng nổi bật.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Vậy đâu là điểm khác biệt và ưu việt nhất của các giải pháp này?
Đặc điểm | ELSA SA | ELSA Pro |
---|---|---|
Cách học | Ghi âm trực tiếp bài nói tự do để chuyển đổi thành dạng văn bản và nhận đánh giá chuyên sâu. | Học theo các bài học xây dựng sẵn theo đa dạng chủ đề thực tiễn. |
Các tiêu chí đánh giá | Đánh giá toàn diện kỹ năng nói qua 5 yếu tố: phát âm, lưu loát, ngữ điệu, đặc biệt là ngữ pháp và từ vựng. | Luyện 5 loại kỹ năng giao tiếp: phát âm, lưu loát, ngữ điệu, nhấn âm và nghe |
Phân tích lỗi sai và đề xuất sửa lỗi | Phân tích lỗi sai chi tiết, chuyên sâu và đề xuất cách chỉnh sửa nhờ English Language Speech Assistant – công nghệ AI top 5 thế giới, theo trang Research Snipers. | Có khả năng phân tích lỗi sai căn bản và đề xuất cách chỉnh sửa nhờ English Language Speech Assistant – công nghệ AI top 5 thế giới, theo trang Research Snipers. |
Dự đoán điểm thi | Dự đoán điểm thi các chứng chỉ quốc tế: IELTS, TOEFL, CEFR, PTE, TOEIC | Dự đoán điểm thi nói theo chứng chỉ IELTS |
Tính cá nhân hoá cao | Giọng nói cá nhân của người dùng sẽ được nhận diện và đánh giá trong các cuộc hội họp, trao đổi với nhiều người. | Người dùng được đề xuất lộ trình học theo đúng trình độ với bài kiểm tra đầu vào và theo dõi tiến độ học hằng ngày. |
Đối tượng phù hợp | Người học muốn phát triển toàn diện kỹ năng nói tự do để chuẩn bị cho các kỳ thi, phỏng vấn, hội họp, thuyết trình, hay trao đổi bằng tiếng Anh. | Tất cả mọi người muốn luyện giao tiếp hằng ngày ở đa dạng các chủ đề thực tiễn. |
Là một trong những người đầu tiên tại Việt Nam trải nghiệm ELSA Speech Analyzer, Khánh Vy – MC Đường Lên Đỉnh Olympia cho biết, cô tin giải pháp này sẽ là một công cụ phù hợp cho các bạn muốn nâng cao trình độ giao tiếp, ôn luyện IELTS, kỹ năng phỏng vấn,… đặc biệt đối với một MC song ngữ như cô.
Đón chờ thêm nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn và các thông tin mới nhất của ELSA Speech Analyzer từ ELSA nhé.
Thí sinh cần nắm vững cấu trúc đề thi IELTS Speaking để có sự chuẩn bị tốt nhất và tự tin đạt band điểm cao. Bài viết dưới đây, ELSA Speech Analyzer sẽ cung cấp đến bạn Cấu trúc đề IELTS Speaking 2023 và những chủ đề thường gặp trong phần thi này.
>> Xem thêm: Mẫu câu trả lời IELTS Speaking Part 1 theo chủ đề thông dụng
I. Cấu trúc đề thi IELTS Speaking 2023
Cấu trúc một bài thi IELTS Speaking sẽ gồm 3 phần:
- Part 1 (4 – 5 phút): Introduction and interview (Giới thiệu và phỏng vấn)
Phần thi sẽ bao gồm những câu hỏi với các chủ đề gần gũi trong đời sống hàng ngày như: home, car, family, work, hobbies, study,…
- Part 2 (3 – 4 phút): Individual long turn (Nói cá nhân)
Ở phần thi này, giám khảo sẽ đưa cho thí sinh đề bài cụ thể. Thí sinh có 1 phút để chuẩn bị câu trả lời, sau đó là 2 phút để trình bày phần thi của mình. Kết thúc Part 2, giám khảo sẽ hỏi bạn một vài câu hỏi khác.
- Part 3 (4 – 5 phút): Discussion (Thảo luận)
Đề thi ở phần 3 là chủ đề trong phần 2. Những câu hỏi từ ban giám khảo sẽ được mở rộng thêm về vấn đề trước đó, đi sâu hơn vào từng vấn đề đặt ra.
Lưu ý khi trả lời phần Nói là không lặp lại những câu đã nói trước đó, tránh tình trạng bị mất điểm phần dự thi.
Để tự tin hơn trong phần Speaking, bạn cần mở rộng vốn từ vựng của bản thân qua việc luyện tập hàng ngày. ELSA chia sẻ đến bạn Từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề để bạn tham khảo thêm.
II. Tiêu chí đánh giá Speaking IELTS chi tiết theo từng thang điểm
1. Độ mạch lạc, trôi chảy (Fluency and Coherence)
Mức điểm | Yêu cầu |
8 | – Phát triển ý mạch lạc, phù hợp chủ đề. – Trình bày lưu loát, đôi khi có lặp từ và tự sửa lại câu. – Trình bày ngập ngừng chỉ liên quan đến nội dung, hiếm khi liên quan đến ngôn ngữ. |
7 | – Phát triển câu trả lời dài một cách tự nhiên, vẫn giữ được tính mạch lạc, rõ ràng. – Trình bày có lặp từ nhưng vẫn tự sửa lỗi sai. – Sử dụng từ nối và chuyển ý một cách linh hoạt. |
6 | – Câu trả lời dài đôi khi thiếu mạch lạc, lặp từ và có thể tự sửa sai. – Sử dụng từ nối nhưng chưa phù hợp. |
5 | – Tốc độ nói chậm, lặp từ. – Chỉ nói câu đơn giản, gặp vấn đề khi triển khai cấu trúc phức tạp. |
Lưu ý:
- Tốc độ nói là yếu tố quan trọng khi xét đến tiêu chí về mạch lạc và trôi chảy.
- Độ dài câu trả lời phù hợp với từng phần thi.
- Độ mạch lạc của câu trả lời là sự logic, kết hợp ý chặt chẽ và trả lời đúng trọng tâm.
2. Khả năng sử dụng từ vựng (Lexical Resource)
Mức điểm | Yêu cầu |
8 | – Nguồn từ vựng phong phú, sử dụng đúng ngữ cảnh. – Sử dụng thành thạo thành ngữ và từ vựng ít gặp. – Diễn đạt lại câu một cách hiệu quả theo đúng yêu cầu. |
7 | – Sử dụng từ vựng đa dạng theo chủ đề. – Sử dụng từ vựng ít gặp và mang tính thành ngữ, văn phong có trau chuốt, có kết hợp từ. – Có thể diễn đạt lại câu một cách hiệu quả. |
6 | – Vốn từ vựng đủ rộng để diễn đạt một vài chủ đề. – Diễn đạt lại câu khá thành công. |
5 | – Khả năng sử dụng các từ vựng còn hạn chế.. – Diễn đạt lại câu thiếu hiệu quả.Nguồn từ vựng phong phú, sử dụng đúng ngữ cảnh.Sử dụng thành thạo thành ngữ và từ vựng ít gặp. Diễn đạt lại câu một cách hiệu quả theo đúng yêu cầu. |
Lưu ý:
- Thí sinh cần tập trung vào việc sử dụng từ vựng theo các chủ đề.
- Cần rèn luyện kỹ năng diễn đạt câu và sử dụng các từ đồng nghĩa phù hợp.
3. Ngữ pháp đa dạng, chính xác (Grammar Range and Accuracy)
Mức điểm | Yêu cầu |
8 | – Sử dụng linh hoạt, phong phú và đa dạng các cấu trúc câu. – Đa số các câu không có lỗi sai về ngữ pháp. |
7 | – Sử dụng cấu trúc ngữ pháp linh hoạt. – Câu nói chính xác và ít có lỗi. |
6 | – Chưa thành thạo trong việc kết hợp giữa cấu trúc phức tạp và cấu trúc đơn. – Thường xuyên mắc lỗi với những câu có cấu trúc phức tạp. |
5 | – Sử dụng các câu cơ bản chính xác. – Sử dụng câu mắc lỗi và không đúng ngữ cảnh, gây hiểu nhầm về nghĩa. |
Lưu ý:
- Tiêu chí này sẽ đánh giá các cấu trúc câu thí sinh dùng khi trả lời câu hỏi từ ban giám khảo.
- Không nên dùng toàn câu đơn, nên sử dụng kèm theo các câu phức.
- Sử dụng từ liên kết giữa các câu giúp bài nói mạch lạc hơn.
4. Phát âm (Pronunciation)
Mức điểm | Yêu cầu |
8 | – Sử dụng ngữ âm đa dạng, linh hoạt. – Phát âm ít bị ảnh hưởng bởi tiếng mẹ đẻ. |
7 | – Kỹ năng phát âm đa dạng, dễ hiểu. |
6 | – Sử dụng có hiệu quả một vài yếu tố ngữ âm. – Thỉnh thoảng phát âm sai một vài từ, âm tiết. |
5 | – Kỹ năng phát âm giới hạn. – Phát âm sai và gây hiểu nhầm cho người nghe. |
Lưu ý:
- Chú trọng ngữ điệu và nhấn đúng trọng âm.
- Không nói quá nhanh hoặc quá chậm.
- Ngắt nghỉ câu đúng chỗ.
III. Câu hỏi thường gặp trong các phần thi IELTS Speaking
1. Tổng hợp các dạng câu hỏi IELTS Speaking part 1
Dạng câu hỏi | Ví dụ |
Description Question | Tell me about your hometown |
Frequency Questions | How often do you do exercise? |
Preference Questions | Do you prefer eating snacks or healthy food? |
Like and Dislike | Do you like doing household chores? |
Popularity Questions | Do people in your country like using public transport? |
Questions Regarding Past Experience | Have you ever had a present? |
Questions Regarding Future Experience | Would you change your job in the future? |
“Type of” Questions | What kind of weather is typical in your hometown? |
Lưu ý: Trong Part 1, thí sinh sẽ trả lời tối đa 4 câu hỏi cho mỗi chủ đề, trong vòng 4-5 phút. Thí sinh có khoảng 20-30 giây cho mỗi câu trả lời. Do đó trong phần này, thí sinh nên kéo dài câu trả lời từ 2-3 câu.
Xem ngay: Tổng hợp bài nói mẫu Speaking IELTS Part 1, 2, 3 theo chủ đề mới nhất 2023
2. Tổng hợp các dạng câu hỏi IELTS Speaking Part 2
- Describe a place
- Describe a person
- Describe an event
- Describe an activity
- Describe a thing
- Describe a favorite
3. Tổng hợp các dạng câu hỏi IELTS Speaking Part 3
- Opinion: What do you think about this?
- Evaluate: What do you think about my idea?
- Future: What is the future like?
- Cause /Effect: What caused ‘this’ and/or what effects have ‘it’ had?
- Compare and Contrast: Talk about the differences and similarities between two things.
- Past: What is the difference between reading now and in the past?
IV. Mẹo trả lời câu hỏi giúp nâng band điểm IELTS Speaking
Để nâng band điểm Speaking IELTS, bạn có thể tham khảo các mẹo hữu ích sau đây:
- Ứng dụng quy tắc nuốt âm (elison) vào bài thi nói IELTS Speaking: Áp dụng thuần thục quy tắc nuốt âm trong tiếng Anh sẽ giúp bạn có được kỹ năng Speaking tự nhiên như người bản xứ.
- Mở rộng câu trả lời thông qua việc sử dụng Wh – Questions như: What, Where, When, Why, Who.
- Phát triển câu trả lời theo 2 phần: Answer (Trả lời câu hỏi) và Back-up (Bổ sung thông tin cho câu trả lời).
V. Những thông tin cần lưu ý trong bài thi IELTS Speaking
Câu trả lời trong phần thi cần đúng trọng tâm, tránh lan man. Một câu trả lời ngắn nhưng mạch lạc, rõ ràng sẽ mang lại hiệu quả cao.
Ở phần thi nói, giám khảo sẽ quan tâm đến cách thí sinh diễn đạt ý tưởng, dùng từ như thế nào hơn là độ chính xác của thông tin. Thí sinh hoàn toàn có thể đạt được band điểm như mong muốn dù gặp vấn đề không quen thuộc bằng cách đưa ra lý do tại sao mình không hiểu vấn đề đó hoặc đưa ra những suy đoán riêng.
Kết hợp chèn các từ “well”, “you know”, let me see…” trong khi tìm từ vựng hay các ý diễn đạt, giúp bài nói vẫn giữ được độ lưu loát và mạch lạc.
Luyện tập IELTS Speaking đòi hỏi người dự thi cần có phương pháp phù hợp. Trong đó, luyện IELTS Speaking hiệu quả với đa dạng chủ đề thông qua ELSA Speech Analyzer là phương pháp học tốt nhất để nâng band điểm nói IELTS.
ELSA Speech Analyzer là công cụ học tiếng Anh tốt nhất hiện nay với trí tuệ nhân tạo giúp phát hiện giọng nói và chỉnh sửa lỗi sai chính xác đến từng âm tiết. Khi đăng ký tài khoản cá nhân, bạn sẽ được tham gia vào quá trình học tập và ôn luyện tiếng Anh bài bản theo lộ trình khoa học nhất.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Với ELSA, bạn sẽ được học nói tiếng Anh chuẩn giọng quốc tế. Đặc biệt, ELSA Speech Analyzer còn bổ sung các chủ đề IELTS phục vụ nhu cầu học tập và luyện từ vựng cho các kỳ thi.
Trên đây là những thông tin về Cấu trúc đề thi IELTS Speaking 2023 và Tổng hợp những chủ đề thường gặp giúp các ôn luyện hiệu quả cho kỳ thi sắp tới. Luyện tập cùng ELSA Speech Analyzer để thấy được sự tiến bộ mỗi ngày của bản thân và chinh phục kỳ thi IELTS với band điểm như mong muốn.
Trong IELTS Speaking, Topic Travelling & Holiday là một trong những chủ đề hay thường gặp ở Part 1. Để bài nói diễn ra tốt và đạt điểm cao hơn, ELSA Speech Analyzer sẽ gợi ý những từ vựng, câu trả lời hay, có chiều sâu về chủ đề này.
>> Xem thêm: Mẫu câu trả lời IELTS Speaking Part 1 theo chủ đề thông dụng
Từ vựng IELTS theo chủ đề Travelling và Holidays
Từ vựng về phương tiện di chuyển (…..)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Minicab (n) Cab (n) | /ˈmɪn.i.kæb/ /kæb/ | Xe cho thuê |
Tram (n) | /træm/ | Xe điện |
Caravan (n) | /ˈkær.ə.væn/ | Xe nhà di động |
Bus schedule (n) | /bʌs ˈʃedʒ.uːl/ | Lịch trình xe buýt |
Underground (n) | /ˌʌn.dəˈɡraʊnd/ | Tàu điện ngầm |
Subway (n) | /ˈsʌb.weɪ/ | Tàu điện ngầm |
Excursion (n) | /ɪkˈskɜːʃn/ | Vé máy bay khuyến mãi / hạ giá |
Promotion airfare (n) | /prəˈməʊʃn/ /ˈeəfeə(r)/ | Vé máy bay khuyến mãi / hạ giá |
Airline schedule (n) | /ˈeə.laɪn ˈʃedʒ.uːl/ | Lịch bay |
Helicopter (n) | /ˈhel.ɪˌkɒp.tər/ | Trực thăng |
High-speed train (n) | /ˌhaɪˈspiːd treɪn/ | Tàu cao tốc |
Railway train (n) | /ˈreɪl.weɪ treɪn/ | Tàu hỏa |
Rail schedule (n) | /reɪl ˈʃedʒ.uːl/ | Lịch trình tàu hỏa |
Coach (n) | /kəʊtʃ/ | Xe khách |
Boat (n) | /bəʊt/ | Thuyền |
Ferry (n) | /ˈfer.i/ | Phà |
Ship (n) | /ʃɪp/ | Tàu thủy |
Sailboat (n) | /ˈseɪl.bəʊt/ | Thuyền buồm |
Speedboat (n) | /ˈspiːd.bəʊt/ | Tàu siêu tốc |
Cruise ship (n) | /kruːz ʃɪp/ | Tàu du lịch (du thuyền) |
Airplane/ plan (n) | /ˈeə.pleɪn/ – /plæn/ | Máy bay |
Hot-air balloon (n) | /hɒtˈeə bəˌluːn/ | Khinh khí cầu |
Glider (n) | /ˈɡlaɪ.dər/ | Tàu lượn |
Destination (n) | /ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/ | Điểm đến |
Xem ngay: Tổng hợp 1000 từ vựng IELTS theo chủ đề thông dụng
Từ vựng về dịch vụ du lịch (….)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Inbound travel Inbound tourism (n) | /’inbaund ˈtrævl/ /’inbaundˈtʊr.ɪ.zəm/ | Du lịch trong nước |
Outbound travel Outbound tourism (n) | /ˈaʊtbaʊnd ˈtrævl/ /ˈaʊtbaʊndˈtʊr.ɪ.zəm/ | Du lịch nước ngoài |
Backpacking (n) | /ˈbækpæking/ | Du lịch bụi |
Leisure travel (n) | /ˈleʒə(r) ˈtrævl/ | Du lịch nghỉ dưỡng |
Short break (n) | / ʃɔːt breɪk/ | Kỳ nghỉ ngắn ngày |
Ecotourism (n) | /ˈiːkəʊtʊərɪzəm/ | Du lịch sinh thái |
Hot spot (n) | /ˈhɑt ˌspɑt/ | Nơi có nhiều hoạt động giải trí |
High season (n) | /ˌhaɪ ˈsiː.zən/ | Mùa cao điểm |
Tourist trap (n) | /ˈtʊərɪst træp/ | Nơi nhiều khách du lịch đến và khách du lịch thường bị bóc lột bằng cách lấy tiền đắt |
Transfer (v) | /trænsˈfɜːr/ | Vận chuyển (hành khách) |
Travel Advisories (n) | /ˈtræv.əl ədˈvaɪ.zər.i/ | Thông tin cảnh báo du lịch |
Travel Desk Agent (n) | /ˈtræv.əl desk ˈeɪ.dʒənt/ | Nhân viên đại lý du lịch (người tư vấn về các dịch vụ du lịch) |
Travel Trade (n) | /ˈtræv.əl treɪd/ | Kinh doanh du lịch |
Single room (n) | /ˌsɪŋ.ɡəl ˈruːm/ | Phòng đơn |
Double room (n) | /ˌdʌb.əl ˈruːm/ | Phòng đôi |
Twin room (n) | /twɪn ˈruːm/ | Phòng hai giường |
Triple room (n) | /ˈtrɪp.əl ˈruːm/ | Phòng ba giường |
International tourist (n) | /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˈtʊə.rɪst/ | Khách du lịch quốc tế |
Low season (n) | /ˈləʊ ˌsiː.zən/ | Mùa ít khách |
Loyalty programme (n) | /ˈlɔɪ.əl ˈprəʊ.ɡræm/ | Chương trình khách hàng thường xuyên |
Operator (n) | /ˈɒpəreɪtər/ | Người vận hành, người điều hành |
Package tour (n) | /ˈpæk.ɪdʒ ˌtʊər/ | Tour trọn gói |
Tourism (n) | /ˈtʊə.rɪ.zəm/ | Ngành du lịch |
Tourist Traveler (n) | /ˈtʊə.rɪst/ /ˈtræv.əl.ər/ | Khách du lịch |
Tour guide (n) | /tʊər ɡaɪd/ | Hướng dẫn viên du lịch |
Tour Wholesaler (n) | /tʊər ˈhəʊlˌseɪ.lər/ | Hãng bán sỉ du lịch (kết hợp sản phẩm và dịch vụ du lịch) |
Room only (n) | /ruːm ˈəʊn.li/ | Đặt phòng không bao gồm các dịch vụ kèm theo |
Self-catering (n) | /ˌself ˈkeɪtərɪŋ/ | Tự phục vụ đồ ăn |
Travel itinerary (n) | /ˈtræv.əl aɪˈtɪn.ər.ər.i/ | Hành trình du lịch |
Timetable (n) | /ˈtaɪmˌteɪ.bəl/ | Lịch trình |
Tourism (n) | /ˈtʊə.rɪ.zəm/ | Ngành du lịch |
Inclusive tour (n) | /ɪnˈkluː.sɪv tʊər/ | Tour chất lượng cao |
Preferred product (n) | /prɪˈfɜːd ˈprɒd.ʌkt/ | Sản phẩm ưu đãi |
Retail Travel Agency (n) | /ˈriː.teɪl ˈtræv.əl ˈeɪ.dʒən.si/ | Đại lý bán lẻ về du lịch |
Affordable (adj) | /əˈfɔː.də.bəl/ | (nói về giá cả) phải chăng, vừa túi tiền |
Destination (n) | /ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/ | Nới đến, địa điểm đến |
Book (v) | /bʊk/ | Đặt chỗ |
Local(adj) | /ˈləʊ.kəl/ | (thuộc) về địa phương |
Landscape (n) Scenery (n) | /ˈlænd.skeɪp/ /ˈsiː.nər.i/ | Phong cảnh |
Coastal (adj) | /ˈkəʊ.stəl/ | (thuộc) bờ biển, ven biển |
Touristy (adj) | /ˈtʊə.rɪ.sti/ | đầy khách du lịch (thường sử dụng với nghĩa tiêu cực) |
Ecotourism (n) | /ˈiː.kəʊˌtʊə.rɪ.zəm/ | du lịch sinh thái |
Picturesque (adj) | /ˌpɪk.tʃərˈesk/ | (nói về phong cảnh) đẹp, hấp dẫn |
ELSA Speech Analyzer là công cụ luyện nói tiếng Anh tốt nhất hiện nay với kho
từ vựng đa dạng từ A1 đến C2
Câu hỏi thường gặp và mẫu trả lời cho chủ đề theo Travelling & Holidays từng Part
Part 1 – Topic: Travelling and Holidays
Câu hỏi 1: Do you like traveling?
Trả lời: Yes, I love traveling because it allows me to learn about different places, people, cultures and ways of life. Furthermore, it aids in my recovery from the stress of work and the boredom of following the monotonous daily routines of life.
Từ vựng | Ý nghĩa |
It allows me to | Nó cho phép tôi |
My recovery from the stress of work | Giải tỏa sau những căng thẳng trong công việc |
Monotonous daily routines of life | Những thói quen sống đơn điệu mỗi ngày |
Dịch nghĩa: Có chứ, tôi thích đi du lịch bởi vì nó cho tôi cơ hội để biết thêm về những địa điểm, con người, nền văn hóa và lối sống khác nhau. Hơn thế nữa, nó giúp tôi hồi phục lại sau những căng thẳng của công việc và sự nhàm chán khi chạy theo những thói quen sống đơn điệu mỗi ngày.
Câu hỏi 2: Where do you like to go on vacation?
Trả lời: On vacation, I prefer to visit villages or remote areas. I like to visit non-tourist places to relax and explore the culture
Từ vựng | Ý nghĩa |
Remote areas | Vùng sâu vùng xa |
Non-touristy locations | Khu vực không có khách du lịch |
Dịch nghĩa: Vào kỳ nghỉ, tôi thích đến thăm những ngôi làng hoặc vùng sâu vùng xa. Tôi thích đến thăm các địa điểm không dành cho khách du lịch để thư giãn và khám phá văn hóa.
Câu hỏi 3: Do you remember the last time you traveled to a new place?
Trả lời: Well… Last year, I finally had the opportunity to visit Nha Trang City, a coastal city in central Vietnam. Even though it was off season, I had to book my room in advance. I must say that Nha Trang City has a lot of beautiful scenery, and I had a great time there.
Từ vựng | Ý nghĩa |
A coastal city | Thành phố ven biển |
Off season | Mùa thấp điểm/mùa giảm giá |
Dịch nghĩa: Chà… Năm ngoái, tôi cũng đã có cơ hội đến thăm thành phố Nha Trang, một thành phố ven biển ở miền Trung Việt Nam. Mặc dù đang là mùa thấp điểm nhưng tôi vẫn phải đặt phòng trước. Phải nói rằng thành phố Nha Trang có rất nhiều cảnh đẹp, và tôi đã có khoảng thời gian tuyệt vời ở đó.
Câu hỏi 4: Do you prefer to travel alone or in a group?
Trả lời: In my opinion, traveling is the best thing to do in life. If I had the opportunity to travel somewhere, I would choose to do so with a group of friends because it is much more fun and enjoyable. We can learn new things, meet new people, eat new foods and visit new places together.
Từ vựng | Ý nghĩa |
In my opinion | Theo tôi… |
If I had the opportunity to… | Nếu có cơ hội đến… |
I would choose to | Tôi sẽ chọn… |
Dịch nghĩa: Theo tôi, đi du lịch là điều tốt nhất để làm trong cuộc sống. Nếu có cơ hội đi du lịch đâu đó, tôi sẽ chọn đi cùng một nhóm bạn vì nó vui và thú vị hơn nhiều. Chúng ta có thể học những điều mới, gặp gỡ những người mới, ăn những món ăn mới và cùng nhau đến thăm những địa điểm mới.
Câu hỏi 5: Have you ever traveled to a foreign country before?
Trả lời: Yes, I have. I’ve only traveled outside the country once. I traveled to Thailand in June 2015. I stayed for three days and had a fantastic time. It was a memorable trip because it was my first time traveling abroad.
Từ vựng | Ý nghĩa |
A fantastic time | Khoảng thời gian tuyệt vời |
My first time traveling abroad | Lần đầu tiên đi du lịch nước ngoài của tôi |
Dịch nghĩa: Vâng tôi có. Tôi chỉ mới đi du lịch nước ngoài một lần. Tôi đi du lịch Thái Lan vào tháng 6 năm 2015. Tôi đã ở lại đó ba ngày và có một khoảng thời gian tuyệt vời. Đó là một chuyến đi đáng nhớ vì đây là lần đầu tiên tôi đi du lịch nước ngoài.
Câu hỏi 6: How do you plan and prepare for your holiday?
Trả lời: I’m always doing research. I look through travel brochures and use the internet to research travel sites such as Airbnb, Traveloka,… I am drawn to beautiful beaches and dense forests. I usually reserve self-catering accommodations in advance.
Từ vựng | Ý nghĩa |
I am drawn to… | Tôi bị thu hút bởi… |
Dịch nghĩa: Vâng tôi có. Tôi chỉ mới đi du lịch nước ngoài một lần. Tôi đi du lịch Thái Lan vào tháng 6 năm 2015. Tôi đã ở lại đó ba ngày và có một khoảng thời gian tuyệt vời. Đó là một chuyến đi đáng nhớ vì đây là lần đầu tiên tôi đi du lịch nước ngoài.
Part 2 – Topic: Travelling and Holidays
Câu hỏi: Describe a city you enjoy visiting
Trả lời: To be honest, I have a long list of places to visit in Vietnam. If I had to pick just one city, it would probably be Dalat, the city of romance, where lovers gather to make memories. Dalat is well-known for a variety of reasons.
Let’s start with a discussion. Did you know that, despite its location in a tropical region, the city’s temperate climate stands in stark contrast to the tropical climate found elsewhere in Vietnam?
And I believe that is one of the reasons why many tourists from the surrounding provinces come here on a regular basis. It’s a great way to get away from the heat and humidity, as well as the hustle and bustle of the city. And I have peace when I’m here.
If you want something a little less peaceful, go to this place. Dalat market is extremely crowded. Fresh produce and some of the best Vietnamese coffees can be found here, as well as delicate handicrafts made by a local artisan.
There’s a lot you can do here. On a chilly morning, you can always start your day with a short walk or jog around Xuan Huong Lake while taking in the fresh air. It’s so relaxing, rejuvenating, and romantic when you do it with your partner.
Từ vựng | Ý nghĩa |
To be honest | Thành thật mà nói |
In stark contrast | Hoàn toàn trái ngược |
And I believe that is one of the reasons why | Và tôi tin đó là một trong những lý do |
Delicate handicrafts | Sản phẩm thủ công mỹ nghệ |
Rejuvenating | Trẻ hóa |
Dịch nghĩa:
Mô tả một thành phố mà bạn thích ghé thăm
Thành thật mà nói, tôi có một danh sách dài các địa điểm muốn tham quan ở Việt Nam. Nếu chỉ được chọn một thành phố, có lẽ đó sẽ là Đà Lạt, thành phố của sự lãng mạn, nơi những đôi tình nhân đến đây để tạo nên những kỉ niệm. Đà Lạt nổi tiếng vì nhiều lý do.
Hãy cùng thảo luận một chút. Bạn có biết rằng, mặc dù nằm trong vùng nhiệt đới, nhưng khí hậu ôn hòa của thành phố hoàn toàn trái ngược với khí hậu nhiệt đới của những nơi khác ở Việt Nam?
Và tôi tin rằng đó là một trong những lý do khiến nhiều du khách từ các tỉnh lân cận thường xuyên đến đây. Đó là một cách tuyệt vời để thoát khỏi cái nóng và độ ẩm, cũng như sự hối hả và nhộn nhịp của thành phố. Và tôi có sự bình yên khi tôi ở đây.
Nếu bạn muốn một cái gì đó ít yên bình hơn, hãy đến nơi này. Chợ Đà Lạt vô cùng đông đúc. Bạn sẽ tìm thấy các sản phẩm tươi sống và một số loại cà phê ngon nhất của Việt Nam ở đây, cũng như các sản phẩm thủ công mỹ nghệ tinh tế do một nghệ nhân địa phương làm.
Có rất nhiều điều bạn có thể làm ở đây. Vào một buổi sáng se lạnh, bạn luôn có thể bắt đầu ngày mới bằng một cuộc đi bộ ngắn hoặc chạy bộ quanh Hồ Xuân Hương trong khi hít thở không khí trong lành. Cảm giác thật thư giãn, trẻ hóa và lãng mạn khi bạn làm điều đó với người yêu hay vợ/chồng của bạn.
Part 3 trong chủ đề Travelling and Holidays
Câu hỏi 1: What is the importance of traveling?
Trả lời: I believe that travel is important for a variety of reasons.
To begin with, travel allows you to broaden your horizons by experimenting with new ways of life. It’s always fascinating to see how different people from different cultures approach the same tasks.
Second, travel allows you to educate yourself, perhaps by learning a new language or conversing with people you would not normally communicate with.
Another fantastic aspect of the trip is the opportunity to see beautiful places such as Halong Bay in Vietnam, one of the world’s natural wonders, and breathtaking views as you travel across the gulf.
It’s the memories you make that you can’t just share through photos; you have to see and feel them for yourself.
Therefore, I believe that traveling will help you diversify your life experiences, and at the same time have good adaptability, equipped with many necessary and useful life skills.
Từ vựng | Ý nghĩa |
It’s always fascinating to see | Thật thú vị khi thấy rằng |
Another fantastic aspect of… | Một khía cạnh tuyệt vời khác của… |
Necessary and useful life skills | Những kỹ năng sống cần thiết và hữu ích |
Dịch nghĩa:
Hãy nêu tầm quan trọng của việc đi du lịch?
Tôi tin rằng du lịch quan trọng bởi vì nhiều lý do.
Đầu tiên, du lịch cho phép bạn mở rộng tầm nhìn của mình bằng cách trải nghiệm những cách sống mới. Thật thú vị khi thấy những người khác nhau từ các nền văn hóa khác nhau tiếp cận, trải nghiệm cùng một điều.
Thứ hai, du lịch cho phép bạn giáo dục bản thân, có thể bằng cách học một ngôn ngữ mới hoặc trò chuyện với những người mà bình thường bạn không giao tiếp.
Một khía cạnh tuyệt vời khác của những chuyến đi là cơ hội ngắm nhìn những danh lam thắng cảnh tuyệt đẹp như Vịnh Hạ Long ở Việt Nam, một trong những kỳ quan thiên nhiên của thế giới, và những khung cảnh ngoạn mục khi bạn đi qua vịnh.
Vì vậy, tôi tin rằng việc đi du lịch sẽ giúp bạn đa dạng trải nghiệm sống của mình, đồng thời có khả năng thích ứng tốt, trang bị được nhiều kỹ năng sống cần thiết và hữu ích.
ELSA Speech Analyzer là công cụ luyện nói tiếng Anh giúp chỉnh lỗi phát âm và đề xuất từ vựng nâng cao để bạn hoàn thiện bài nói của mình
Câu hỏi 2: The benefit of traveling?
Trả lời: First and foremost, I believe that traveling is an excellent stress reliever.
We all live in an increasingly demanding society, so it’s sometimes nice to disconnect from it all and change scenery somewhere along the way.
I prefer a location that provides both the excitement of city life and the solitude of nature. Being in touch with nature, away from the hustle and bustle of city life, can be extremely therapeutic.
Second, traveling stimulates your interest. While traveling, you will encounter many cultures and people from various backgrounds; you will have many interesting exchanges and discuss your cultures and customs with local people, and vice versa.
Từ vựng | Ý nghĩa |
First and foremost, I believe that… | Trước hết, tôi tin rằng… |
The excitement of city life | Sự sôi động của thành phố |
The solitude of nature | Sự tĩnh lặng của thiên nhiên |
Therapeutic | Điều trị |
Dịch nghĩa:
Lợi ích của du lịch?
Điều đầu tiên và cũng là điều quan trọng nhất, tôi tin rằng đi du lịch là liều thuốc giảm căng thẳng tuyệt vời.
Tất cả chúng ta đều sống trong một xã hội ngày càng khắt khe, vì vậy thật tuyệt khi thi thoảng ngắt kết nối với tất cả và thay đổi cảnh quang xung quanh mình trên đường đi du lịch.
Tôi thích một địa điểm mang lại cả sự sôi động của cuộc sống thành phố và cả sự tĩnh lặng của thiên nhiên. Tiếp xúc với thiên nhiên, tránh xa sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống thành phố cực kì hữu ích cho việc trị liệu.
Thứ hai, đi du lịch kích thích sự hứng thú của bạn. Trong khi đi du lịch, bạn sẽ gặp nhiều nền văn hóa và con người từ nhiều nơi khác nhau; bạn sẽ có nhiều cuộc trao đổi thú vị và thảo luận về văn hóa và phong tục của bạn với người dân địa phương và ngược lại.
Câu hỏi 3: Do you think there are also negative impacts of tourism?
Trả lời: Yes, sure. Tourism has a number of negative consequences that can harm local people or places.
For example, if foreign tourists do not take care of the places they visit, such as historical sites, they will be harmed and their culture and heritage will be lost. Second, the city can be overwhelmed by large crowds of tourists, causing inconvenience to residents.
Từ vựng | Ý nghĩa |
Negative consequences | Hậu quả |
Causing inconvenience to residents | Gây bất tiện cho cư dân |
Dịch nghĩa:
Bạn có nghĩ rằng du lịch cũng có những tác động tiêu cực?
Vâng, chắc chắn rồi. Du lịch có một số hậu quả tiêu cực có thể gây tác động xấu đến người dân hoặc địa phương.
Ví dụ, nếu khách du lịch nước ngoài không bảo vệ, gìn giữ những nơi họ đến thăm, chẳng hạn như di tích lịch sử, những nơi đó sẽ bị hư hại và nền văn hóa, di sản của nó cũng sẽ bị mất đi.
Thứ hai, thành phố có thể bị quá tải bởi lượng lớn khách du lịch, gây bất tiện cho người dân.
Tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking
Nắm rõ hình thức thi cũng như các tiêu chí đánh giá bài nói là bước đầu tiên giúp thí sinh định hình được phương pháp học hiệu quả. Các tiêu chí của phần thi IELTS Speaking bao gồm:
- Diễn đạt trôi chảy và mạch lạc.
- Vốn từ vựng.
- Cách phát âm.
- Đa dạng và sử dụng ngữ pháp chính xác.
Để đạt được band điểm IELTS Speaking 5.5 trở lên, bạn phải có đủ vốn từ vựng để có thể diễn đạt và mở rộng ý, có sử dụng linh hoạt giữa câu đơn và câu phức.
Để đạt band điểm 6+, bạn nên sử dụng các paraphrase trong tiếng Anh, thể hiện được vốn từ vựng rộng và khả năng sử dụng ngôn ngữ đa dạng, linh hoạt.
Nâng band Speaking IELTS và luyện tập cùng ELSA Speech Analyzer
ELSA Speech Analyzer được ứng dụng trí tuệ nhân tạo để phân tích lỗi sai và đánh giá kỹ năng nói của người dùng dựa trên 5 tiêu chí: Phát âm, ngữ điệu, độ lưu loát, ngữ pháp và từ vựng. Đây cũng là 5 tiêu chí được các kỳ thi quốc tế như IELTS, TOEFL, TOEIC sử dụng để đánh giá mức độ Speaking của thí sinh.
Cụ thể, bạn sẽ được hệ thống phân tích các lỗi sai về phát âm trong từng âm tiết. Kế tiếp, hệ thống sẽ hướng dẫn bạn cách đặt lưỡi, nhấn nhá, khẩu hình miệng,… chuẩn như người bản xứ qua các video minh họa trực quan. Điều này giúp người dùng nắm vững và cải thiện kỹ năng phát âm tiếng Anh một cách hiệu quả.
Nhờ công nghệ nhận diện và chuyển giọng nói thành văn bản, ELSA Speech Analyzer có thể chỉ ra những lỗi sai về cách sử dụng từ vựng, ngữ pháp… Những lỗi này chính là yếu tố khiến thí sinh không đạt được số điểm mong muốn.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Sau đó, hệ thống sẽ tiến hành đánh giá và đưa ra câu trả lời tốt hơn với những mẫu câu và từ vựng nâng cao, phù hợp với nhiều ngữ cảnh trong kỳ thi Speaking IELTS. Nhờ đó, bạn sẽ có vốn từ vựng phong phú và khả năng phản xạ tiếng Anh tốt.
Đặc biệt, ELSA Speech Analyzer còn cung cấp hệ thống bài thi Speaking sát với đề thi thực tế với 3 Part ở mỗi chủ đề như Hometown, Important thing, Advertising,… để bạn ôn luyện mỗi ngày.
Bạn sẽ được trải nghiệm tình huống thi IELTS giả lập thông qua những câu hỏi và gợi ý trả lời từ ELSA Speech Analyzer. Sau đó, hệ thống sẽ phân tích và kết hợp với Chat GPT để có những đề xuất chỉnh sửa giúp bài nói của bạn tốt hơn bản gốc, tuân thủ các tiêu chí chấm điểm của IELTS.
Trong trường hợp bạn không biết nói gì thì cũng đừng lo lắng, ELSA Speech Analyzer sẽ gợi ý câu trả lời cho từng chủ đề thi Speaking để bạn có thêm ý tưởng và phát triển bài nói của mình một hoàn chỉnh.
Ngoài ra, hệ thống còn có tính năng dự đoán điểm IELTS Speaking và có những đề xuất cải thiện để bạn có thể nói tiếng Anh chuẩn bản xứ, giúp bạn dễ dàng ghi điểm với ban giám khảo và lên kế hoạch tự học IELTS phù hợp hơn.
Thêm vào đó, ELSA Speech Analyzer giúp người dùng không phải lo lắng về việc quên luyện tập tiếng Anh hàng ngày thông qua tính năng đồng bộ hóa với các ứng dụng như Zoom, Meet, Google Calendar và Outlook trên máy tính của bạn. Nhờ tính năng này, hệ thống sẽ tự động thông báo và nhắc nhở bạn về việc luyện tập Tiếng Anh theo lịch trình mà bạn đã tạo.
Để luyện thi IELTS hiệu quả hơn tại nhà, hãy đăng ký chương trình học ELSA Speech Analyzer để nâng cao band điểm tốt nhất.
Environment là một trong những chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS Speaking. Bài viết dưới đây ELSA Speech Analyzer sẽ tổng hợp những từ vựng liên quan đến chủ đề môi trường và câu trả lời mẫu để bạn tham khảo.
>> Xem thêm: Mẫu câu trả lời IELTS Speaking Part 1 theo chủ đề thông dụng
Tổng hợp từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề Environment
Từ vựng về động vật, thực vật và môi trường sống
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
wildlife (n) | /’waɪldlaɪf/ | động/thực vật hoang dã |
local wildlife (n) | /’ləʊkəl ‘waɪldlaɪf/ | động/thực vật hoang dã địa phương |
fauna (n) | /ˈfɔːnə/ | quần thể động vật |
marine animal (n) | /məˈriːn ˈænəməl/ | động vật biển |
extinction (n) | /ɪkˈstɪŋkʃən/ | Sự tuyệt chủng |
creature (n) | /ˈkriːtʃə/ | sinh vật |
vegetation (n) | /ˌvedʒɪˈteɪʃən/ | thảm thực vật |
species (n) | /ˈspiːʃiːz/ | giống, loài |
biodiversity (n) | /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ | đa dạng sinh học |
habitat (n) | /ˈhæbətæt/ | môi trường sống |
ecosystem (n) | /ˈiːkəʊˌsɪstɪm/ | hệ sinh thái |
inhabit (v) | /ɪnˈhæbɪt/ | trú ngự |
thrive (v) | /θraɪv/ | phát triển |
migrate (v) | /maɪˈɡreɪt/ | di cư |
adapt (v) | /əˈdæpt/ | thích nghi |
evolve (v) | /ɪˈvɒlv/ | tiến hóa |
nocturnal animal (n) | /nɒkˈtɜːnl ˈænəməl/ | động vật hoạt động về đêm |
Mother Nature (n) | /ˈmʌðə ˈneɪtʃə/ | Mẹ Thiên nhiên |
natural surroundings (n) | /ˈnætʃərəl səˈraʊndɪŋz/ | môi trường thiên nhiên |
native wildlife (n) | /ˈneɪtɪv waɪldlaɪf/ | động/thực vật hoang dã bản địa |
flora (n) | /ˈflɔːrə/ | quần thể thực vật |
Xem ngay: Tổng hợp 1000 từ vựng IELTS theo chủ đề thông dụng
Từ vựng về vấn đề môi trường
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
erosion (n) | /ɪˈrəʊʒən/ | sự xói mòn |
coastal erosion | /ˈkəʊ.stəl/ /ɪˈrəʊʒən/ | xói mòn bờ biển |
soil erosion | /sɔɪl/ /ɪˈrəʊʒən/ | xói mòn đất |
land clearance (n) | /lænd ˈklɪərəns/ | nạn phá rừng làm nương rẫy |
deforestation (n) | /diːˌfɒrəˈsteɪʃən/ | nạn chặt phá rừng |
logging (n) | /ˈlɒɡɪŋ/ | khai thác gỗ |
pollution/ contamination (n) | /pəˈluːʃən/, /kənˌtæməˈneɪʃən/ | sự ô nhiễm |
a source of pollution / contamination | /ə/ /sɔːs/ /əv//pəˈluːʃən/ /kənˌtæməˈneɪʃən/ | nguồn gây ô nhiễm |
pollutant (n) | /pəˈluːtənt/ | chất gây ô nhiễm |
the emission/release of pollutants | /ðiː/ /iˈmɪʃ.ən/ /rɪˈliːs/ /əv/ /pəˈluː.tənts/ | sự thải ra chất ô nhiễm |
discharge/ emit / release + pollutants | /dɪsˈtʃɑːdʒ/ /iˈmɪt/ /rɪˈliːs/ /pəˈluː.tənts/ | thải ra chất ô nhiễm |
global warming (n) | /ˈɡləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/ | sự nóng lên toàn cầu |
to fight / combat / tackle global warming | /tuː/ /faɪt/ /ˈkɒm.bæt/ /ˈtæk.əl/ /ˈɡləʊ.bəl/ /ˈwɔː.mɪŋ/ | chống lại sự nóng lên toàn cầu |
(factors) contribute to global warming | /ˈfæk.tərs/ /kənˈtrɪb.juːt/ /tuː/ /ˈɡləʊ.bəl/ /ˈwɔː.mɪŋ/ | nhân tố gây nên sự nóng lên toàn cầu |
effects of global warming | /ɪˈfekts/ /əv/ /ˈɡləʊ.bəl/ /ˈwɔː.mɪŋ/ | tác động của sự nóng lên toàn cầu |
contaminate / pollute (v) | /kənˈtæməneɪt/ /pəˈluːt/ | gây ô nhiễm |
carbon dioxide (n) | /ˈkɑːbən daɪˈɒksaɪd/ | khí CO2 |
greenhouse gas (n) | /ˈɡriːnhaʊs ɡæs/ | khí nhà kính (CO2, O3, CFC, CH4, N20 …) |
greenhouse effect (n) | /ˈɡriːnhaʊs ɪˈfekt/ | hiệu ứng nhà kính |
disposable product (n) | /dɪˈspəʊzəbəl ˈprɒdʌkt/ | sản phẩm dùng một lần |
desertification (n) | /dɪˌzɜːtɪfɪˈkeɪʃən/ | sa mạc hóa |
dumping ground (n) | /ˈdʌmpɪŋ ɡraʊnd/ | bãi rác |
poisonous = toxic (adj) | /ˈpɔɪzənəs/, /ˈtɒksɪk/ | độc hại |
acid rain (n) | /ˈæsɪd reɪn/ | mưa axit |
degradation (n) | /ˌdeɡrəˈdeɪʃən/ | sự suy thoái đất |
poaching (n) | /pəʊtʃɪŋ/ | sự săn bắt trái phép |
drought (n) | /draʊt/ | hạn hán |
waste (n) | /weɪst/ | chất thải |
produce waste | /prəˈdʒuːs/ /weɪst/ | tạo ra chất thải |
get rid of / dump waste | /ɡet/ /rɪd/ /əv/ /dʌmp/ /weɪst/ | xả chất thải |
flooding (n) | /ˈflʌdɪŋ/ | lũ lụt |
flash flood (n) | /flæʃ ˈflʌd/ | lũ quét |
carbon footprint (n) | /ˈkɑːbən ˈfʊtˌprɪnt/ | khí thải Carbon |
Từ vựng về tài nguyên – môi trường
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
climate (n) | /ˈklaɪmət/ | khí hậu |
(to) combat climate change | /ˈkɒm.bæt/ /ˈklaɪ.mət ˌtʃeɪndʒ/ | chống lại biến đổi khí hậu |
fossil fuel (n) | /ˈfɒsəl ˈfjuːəl/ | nhiên liệu hóa thạch (gas, oil, coal …) |
atmosphere (n) | /ˈætməsfɪə/ | bầu khí quyển |
in the atmosphere | /ɪn/ /ðiː//ˈætməsfɪə/ | trong bầu khí quyển |
polluted/clear atmosphere | /pəˈluː.tɪd/ /klɪər//ˈætməsfɪə/ | khí quyển ô nhiễm/sạch |
geothermal energy (n) | /ˌdʒiːəʊˈθɜːməl ˈenədʒi/ | năng lượng địa nhiệt |
hydroelectricity (n) | /ˌhaɪdrəʊɪlekˈtrɪsəti/ | thủy năng |
ozone layer (n) | /ˈəʊzəʊn ˈleɪə/ | tầng ozone |
wind energy (n) | /wɪnd ˈenədʒi/ | năng lượng gió |
solar energy / power (n) | /ˈsəʊlə ˈenədʒi, ˈpaʊə / | năng lượng mặt trời |
hydroelectricity (n) | /ˌhaɪdrəʊɪlekˈtrɪsəti/ | thủy năng |
Từ vựng hành động bảo vệ môi trường
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
protect / safeguard (v) | /prəˈtekt/, /ˈseɪfɡɑːd/ | bảo vệ, che chở |
reuse (v) | /ˌriːˈjuːz/ | tái sử dụng |
biodegradable (adj) | /ˌbaɪəʊdɪˈɡreɪdəbəl/ | có thể phân hủy/ phân hủy sinh học |
recycle (v) | /ˌriːˈsaɪkəl/ | tái chế |
compostable (adj) | /kɒmˈpɒs.tə.bəl/ | có thể phân hủy thành phân hữu cơ |
carbon – neutral (adj) | /ˈkɑːbən ˈnjuːtrəl/ | không phát thải carbon |
sustainable (adj) | /səˈsteɪnəbəl/ | bền vững |
renewable energy (n) | /rɪˈnjuːəbəl ˈenədʒi/ | năng lượng có thể tái tạo |
afforestation (n) | /əˌfɒrəˈsteɪʃən/ | trồng rừng |
clean energy (n) | /kliːn ˈenədʒi/ | năng lượng sạch |
go green (v) | /ɡəʊ ɡriːn/ | sống xanh |
organic farming (n) | /ɔːˈɡænɪk ˈfɑːmɪŋ/ | canh tác hữu cơ |
public transport (n) | /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/ | phương tiện giao thông công cộng |
preserve (v) | /prɪˈzɜːv/ | bảo tồn |
10+ Idioms hay về chủ đề Environment cho IELTS Speaking
Việc sử dụng thành ngữ (Idioms) vào bài thi IELTS Speaking giúp bạn thể hiện vốn từ vựng và cách sử dụng ngôn ngữ linh hoạt của mình trước giám khảo. Sau đây là một số mẫu Idioms hay chủ đề Environment có thể áp dụng cho IELTS Speaking
- Get back to nature: Trở về, hòa mình với thiên nhiên.
Ví dụ: I want to get back to nature to relax
- A hot potato: Một vấn đề hoặc tình huống cấp bách, khó giải quyết
Ví dụ: Deforestation is a hot potato nowadays
- Set alarm bells ringing: Hồi chuông báo động
Ví dụ: Continuous natural disasters set alarm bells ringing about environmental pollution
- Get the ball rolling: Bắt đầu làm một điều gì đó đặc biệt
Ví dụ: If you want to protect the environment, it’s time to get the ball rolling
- The sands of time are running out: Không còn nhiều thời gian để làm việc gì đó
Ví dụ: The sands of time are running out! If you don’t protect the environment now, people will suffer more from natural disasters
- Not to mention: Chưa đề cập đến
Ví dụ: The increasing number of private vehicles leads to increasing levels of noise pollution, not to mention an increase in emissions
- Environmentally friendly: Thân thiện với môi trường
Ví dụ: There are a growing number of investors support the firms that are environmentally friendly
- Carbon footprint: Tổng lượng khí nhà kính
Ví dụ: The carbon footprint caused by the burning of fossil fuels has been colossal
- A green belt: Vòng đai xanh
Ví dụ: Our lives will be in jeopardy if we undermine our commitment to the green belt
- Go green: Sống xanh, bảo vệ môi trường
Ví dụ: Nowadays, many people have a tendency to go green in order to become healthy
Tổng hợp đề thi và bài mẫu IELTS Speaking Environment
Hướng dẫn trả lời IELTS Speaking part 1: Environment
Các vấn đề về môi trường và bảo vệ môi trường thường xuất hiện trong các bài thi IELTS Speaking Part 1. Dưới đây là một số ví dụ về các câu hỏi và câu trả lời liên quan đến chủ đề môi trường để bạn tham khảo:
1. Do you think pollution is a big problem nowadays?
Answer: I think that’s a big problem. I am concerned about how we are harming the environment, such as by polluting the oceans with plastic waste and releasing greenhouse gases into the atmosphere.
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
I am concerned about | Tôi lo ngại về |
Polluting the oceans with | Làm ô nhiễm đại dương |
Dịch nghĩa: Tôi nghĩ đó là một vấn đề lớn. Tôi rất lo ngại về những gì mà chúng ta đang gây ra cho môi trường, chẳng hạn như làm ô nhiễm đại dương bằng rác thải nhựa và giải phóng khí nhà kính vào khí quyển.
2. What do you do to prevent the environment from pollution?
Answer: I recycle as much rubbish as possible and walk whenever possible instead of driving or using public transport to reduce my carbon footprint. Also, when shopping at the mall, I try only to use biodegradable bags.
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
Instead of | Thay vì |
Reduce my carbon footprint | Giảm thiểu lượng khí thải carbon của mình / do mình gây ra |
Dịch nghĩa: Tôi tái chế rác thải nhiều nhất có thể và tận dụng việc đi bộ thay vì lái xe hoặc sử dụng phương tiện công cộng để giảm khí thải Carbon. Ngoài ra, khi mua sắm ở các trung tâm thương mại, tôi cố gắng sử dụng túi phân hủy sinh học.
3. Have you ever participated in any environmental events?
Answer: Yes, of course! Last year, I attended a conservation event in my hometown. We learned about the greenhouse effect and learned a lot about many endangered species around the world.
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
Conservation event | Sự kiện bảo tồn |
Endangered species | Loài có nguy cơ tuyệt chủng |
Dịch nghĩa: Tất nhiên rồi. Năm ngoái tôi đã tham dự một sự kiện bảo tồn ở quê mình. Chúng tôi đã được học về hiệu ứng nhà kính và những loài có nguy cơ tuyệt chủng trên thế giới.
4. In your opinion, what is the best strategy to protect the environment?
Answer: Well, I think we need to take small steps first. It starts with garbage collection, recycling, and reducing fuel consumption. Then we can coordinate our efforts at a societal level by phasing out fossil fuels and reducing the impact of climate change.
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
It starts with | Điều này có thể bắt đầu với |
Then we can | Sau đó, chúng ta có thể |
Dịch nghĩa: Chà, tôi nghĩ chúng ta cần thực hiện từ những bước nhỏ trước. Điều này có thể bắt đầu với việc thu gom rác thải, tái chế và giảm tiêu thụ nhiên liệu. Sau đó, chúng ta có thể phối hợp với quy mô lớn hơn bằng cách loại bỏ dần nhiên liệu hóa thạch (than, dầu nhiên liệu hoặc khí tự nhiên,…) và giảm tác động của biến đổi khí hậu.
Hướng dẫn trả lời IELTS Speaking Part 2: Environment
Describe an environmental problem or event. You should say:
- What is it?
- How did it happen?
- What problems does it cause?
- Explain what we can do to fix it?
Answer: Although there are numerous environmental issues, I believe that global warming is one of the most concerning, so I’ll discuss it.
To begin with, as you are probably aware, global warming refers to the increase in the temperature of the Earth. I’ve heard that temperatures could rise by more than 10 degrees Celsius over the next century. It’s an extremely concerning issue for scientists and the general public.
Honestly! I’m not an expert, but as far as I know, carbon dioxide plays a significant role in this problem. Every day, vehicles and factories emit carbon dioxide and other pollutants. As a result, the heat from the sun is trapped. If I recall correctly, this is known as the greenhouse effect.
Glaciers are melting as a result of global warming, causing rising sea levels and flooding in some areas. It is also said to have a significant impact on weather conditions, making storms much more dangerous. I’ve even read that rising temperatures have caused deaths in some countries.
It is a difficult issue to address because we rely on cars and motorcycles to get around. However, I suppose technology could be a solution. Several car manufacturers have recently begun designing and producing environmentally friendly vehicles. Furthermore, using renewable energy instead of fossil fuels could significantly reduce pollution levels.
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
Refers to | Liên quan / Đề cập đến |
As far as I know | Theo như tôi biết |
If I recall correctly | Nếu như tối nhớ đúng/ nhớ không nhầm |
It is also said to | Nó cũng được cho là |
It is a difficult issue to address because | Nó là một vấn đề khó để giải quyết/ xử lý bởi vì |
Dịch nghĩa: Mặc dù có rất nhiều vấn đề về môi trường, nhưng tôi tin rằng sự nóng lên toàn cầu là một trong những vấn đề đáng lo ngại nhất, vì vậy tôi sẽ thảo luận về nó ngay sau đây.
Như bạn có thể biết, sự nóng lên toàn cầu đề cập đến việc gia tăng nhiệt độ của Trái Đất. Tôi nghe nói rằng nhiệt độ có thể tăng hơn 10 độ C trong thế kỷ tới. Đó là một vấn đề cực kỳ nghiêm trọng đối với các nhà khoa học và công chúng nói chung.
Thành thật! Tôi không phải là chuyên gia, nhưng theo những gì tôi biết, carbon dioxide là tác nhân cho vấn đề này. Các phương tiện và nhà máy thải ra carbon dioxide và các hoạt chất ô nhiễm mỗi ngày. Kết quả gây nên hiệu ứng nhà kính.
Băng đang tan chảy do sự nóng lên toàn cầu, khiến mực nước biển dâng cao và lũ lụt xảy ra ở một số khu vực. Điều này cũng được cho là có tác động đáng kể đến điều kiện thời tiết, khiến các cơn bão trở nên nguy hiểm hơn nhiều. Tôi thậm chí đã đọc được rằng nhiệt độ tăng cao đã khiến nhiều người mất mạng ở một số quốc gia.
Đây là một vấn đề khó giải quyết vì chúng ta dựa vào ô tô và xe máy để đi lại. Tuy nhiên, tôi cho rằng công nghệ có thể là một giải pháp. Một số nhà sản xuất ô tô gần đây đã bắt đầu thiết kế và sản xuất các phương tiện thân thiện với môi trường. Hơn nữa, sử dụng năng lượng tái tạo thay vì nhiên liệu hóa thạch có thể làm giảm đáng kể ô nhiễm.
Hướng dẫn trả lời IELTS Speaking part 3: Environment
1. What kinds of pollution are serious in your country?
Answer: Vietnam is now a developing country. Therefore, everything is becoming more and more industrialized. And because a large number of companies have developed and established themselves in Vietnam, air and water pollution is the most important environmental problem today.
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
A developing country | Một quốc gia/ đất nước phát triển |
Becoming more and more industrialized | Trở nên ngày càng công nghiệp hóa |
Dịch nghĩa: Việt Nam hiện nay là một nước đang phát triển. Do đó, mọi thứ ngày càng trở nên công nghiệp hóa. Và bởi vì số lượng công ty được thành lập ngày một nhiều nên ô nhiễm không khí và nước là vấn đề môi trường quan trọng nhất hiện nay.
2. So what can individuals do to protect our environment?
Answer: Everyone has a responsibility to protect the environment, and there are things that people can do to help.
To begin, people should refrain from using single-use items such as plastic bottles, bags, rice boxes, and lunch boxes. Instead, they would have to buy their bottles, boxes, and bottles to take away, which would reduce the country’s plastic consumption.
Second, people must stop throwing trash everywhere. This is easily enforced through a government order that clearly defines the penalties for those who are environmentally irresponsible.
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
Refrain from | Hạn chế (khỏi) việc |
Environmentally irresponsible | Vô / Không có trách nhiệm với môi trường |
Dịch nghĩa: Mọi người đều có trách nhiệm bảo vệ môi trường. Và có rất nhiều thứ mà chúng ta có thể hợp sức cùng nhau.
Đầu tiên, mọi người nên hạn chế việc sử dụng các loại rác sử dụng 1 lần như chai nhựa, hộp cơm,… Thay vào đó, chúng ta nên mua chai, hộp, lọ cá nhân và dùng lại nhiều lần, điều này sẽ làm giảm mức tiêu thụ nhựa.
Thứ hai, mọi người phải ngừng vứt rác bừa bãi. Điều này sẽ khả thi hơn nếu có thể có thêm các hình phạt từ Chính phủ.
3. In which way do people damage our planet?
Answer: From my point of view, humans harm the earth in many ways. As we can see in our country, all the factories dump toxic waste into lakes and rivers.
In addition, the constant search for fossil fuels has led to the massive destruction of natural habitats, not to mention wild animals and endangered species that are seriously endangered by human greed and cruelty.
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
From my point of view | Theo góc nhìn/ quan điểm của tôi |
In addition | Thêm vào đó / Ngoài ra |
Dịch nghĩa: Theo quan điểm của tôi, con người gây hại cho Trái Đất theo nhiều cách. Như chúng ta có thể thấy ở nước ta, tất cả các nhà máy đều thải chất độc hại ra sông hồ.
Ngoài ra, việc không ngừng tìm kiếm nhiên liệu hóa thạch đã dẫn đến sự tàn phá lớn của môi trường sống tự nhiên, chưa kể động vật hoang dã và các loài có nguy cơ tuyệt chủng đang bị đe dọa nghiêm trọng bởi lòng tham và sự tàn ác của con người.
Tự học IELTS Speaking hiệu quả tại nhà cùng công cụ ELSA Speech Analyzer
ELSA Speech Analyzer là chương trình học IELTS online chuyên biệt cho nhóm đối tượng luyện thi Speaking IELTS ngay tại nhà.
Công cụ có khả năng nhận dạng giọng nói để phân tích chi tiết nhờ vào công nghệ AI top 5 thế giới (theo Research Snipers đánh giá).
ELSA Speech Analyzer phác họa bài thi Speaking IELTS cho cả 3 Part, giúp người học luyện tập thực chiến như đang làm bài thi Speaking thực tế.
Trong quá trình học, bạn có thể lựa chọn bất kỳ chủ đề nào để luyện nói. Công cụ sẽ giúp phân tích và chỉnh sửa kỹ năng nói của người học dựa trên 5 yếu tố bao gồm phát âm, lưu loát, ngữ điệu, ngữ pháp và từ vựng.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Ngoài ra, bạn cũng có thể biết được trình độ của mình đang nằm ở mức độ nào nhờ vào khả năng dự đoán điểm thi của ELSA Speech Analyzer. Qua đó bạn sẽ có thể lên kế hoạch luyện tập sao cho phù hợp và tự tin gặt hái thành công như mong đợi.
Bài viết trên ELSA Speech Analyzer đã tổng hợp các từ vựng liên quan đến môi trường trong bài thi IELTS Speaking (environment ielts speaking) để bạn dễ học và ứng dụng, đặc biệt với các câu hỏi và câu trả lời gợi ý ở từng phần 1,2,3 giúp bạn có ý tưởng và nắm vững nghĩa từ vựng để ứng dụng vào bài thi một cách chính xác.