Tag: Ielts vocabulary
Nếu bạn không biết bắt đầu học tiếng Anh từ đâu và loay hoay với kho từ vựng khổng lồ thì dưới đây là 5000 từ vựng IELTS thông dụng nhất được ELSA Speech Analyzer tổng hợp được. Tài liệu tiếng Anh này sẽ giúp bạn tăng vốn từ vựng nhanh chóng để chuẩn bị cho các kỳ thi IELTS.
Tuyệt chiêu chinh phục 5000 từ vựng tiếng Anh trong một nốt nhạc
Khi bàn về tầm quan trọng của từ vựng trong tiếng Anh, nhà ngôn ngữ học nổi tiếng D.A Wilkins đã nói rằng: “Khi không có ngữ pháp, bạn sẽ chỉ truyền đạt được rất ít. Nhưng nếu không có từ vựng, bạn sẽ không thể truyền tải được bất cứ điều gì”.
Để chinh phục 5000 từ vựng IELTS tiếng Anh nhanh chóng thì bạn không thể bỏ qua các mẹo sau đây
Học 5000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là phương pháp học rất khoa học giúp bạn hiểu bản chất của từ vựng cũng như tiếp thu và ghi nhớ từ vựng nhanh hơn.
Mẹo học theo phương pháp này là bạn có thể nhóm các từ thành một đoạn văn hoặc câu chuyện để có thể học thêm từng cụm từ và dễ áp dụng vào các tình huống đối thoại cụ thể.
Liên kết từ vựng vào việc gì đó có ý nghĩa với bản thân
Việc lập ra một danh sách từ vựng ngẫu nhiên không phải là cách hay để ghi nhớ từ vựng. Thay vào đó, bạn có thể lựa chọn cách liên kết các từ vựng với những chủ đề hoặc tình huống quen thuộc hoặc có ý nghĩa với bản thân.
Ví dụ nếu bạn đang muốn học nhóm từ vựng về Giáo dục (Education) để phục vụ cho việc học hoặc công việc thì có thể tận dụng luyện tập dễ dàng hơn là nhóm từ về Công nghệ, Kinh tế,… mà bạn ít có cơ hội dùng đến.
Sử dụng thuật ghi nhớ Mnemonics
Thuật Mnemonics là cách học biến những kiến thức trừu tượng mã hóa thành hình ảnh, đồ vật hoặc sáng tạo từ những nhóm từ vựng quen thuộc. Đặc biệt, phương pháp này còn giúp thúc đẩy khả năng sáng tạo của người học với muôn vàn liên tưởng khác nhau. Ví dụ:
- Career => Car & beer
- Island => Is land
Tham gia game học từ vựng
Các trò chơi học từ vựng tiếng Anh sẽ thú vị hơn là việc ghi chép hoặc nhồi nhét. Một số tựa game đỉnh cao nhất hiện nay bạn có thể tham khảo để chinh phục 5000 từ vựng tiếng Anh bạn có thể tham khảo như sau:
- AlphaBetty Saga
- Pictoword
- Word Brain
- Word Cookies
- Wordament
Nghiên cứu nguồn gốc của từ
Trước khi tiến hành tra từ điển, bạn có thể thử đoán nghĩa của từ thông qua các hậu tố và tiền tố.
- Tiền tố “un-” có nghĩa là “không” (unhealthy – không khỏe mạnh) hay tiền tố “Over-” mang ý nghĩa “quá/vượt mức” (Overload- quá tải).
- Hậu tố “-er” thường dùng để chỉ người/đồ vật (printer – máy in)
Cách ghi chép từ vựng IELTS
Bạn cần chuẩn bị một quyển vở ghi chép từ vựng riêng để ghi chú những từ hoặc cụm từ sau mỗi lần học được.
Với cách ghi từ vựng một bên, nghĩa tiếng Việt một bên và kèm theo ví dụ phía dưới sẽ giúp bạn dễ hiểu hơn nhiều.
Ngoài ra, các từ vựng cần được nghiên cứu về loại từ, từ đồng nghĩa, cách phát âm, cách dùng như thế nào,..Ghi chép tỉ mỉ từng chi tiết này sẽ giúp bạn nhớ từ được lâu.
Nếu ngữ pháp của bạn chưa vững, bạn có thể tham khảo các ví dụ trong từ điển Cambridge, Oxford, Longman hoặc sách Vocabulary for IELTS,… để nghiên cứu thêm.
Cách rút từ vựng IELTS khi phân tích bài mẫu
Thông thường cách rút từ vựng IELTS đạt hiệu quả khi phân tích bài mẫu là rút theo cụm. Cách rút dựa trên 2 yếu tố sau:
- Yếu tố 1- Nếu cụm từ có đồng nghĩa trong bài mẫu: bạn cần ghi chú nó lại.
Ví dụ: Một bài mẫu có chủ đề Environment rút ra được cụm “global warming”, và khi phát hiện có cụm từ đồng nghĩa khác là “rising global temperatures” thì bạn cần note lại 2 cụm này.
- Yếu tố 2 – Từ vựng đó sử dụng ra sao?: Khi rút từ, bạn nên ghi chú kèm một câu ở trong bài văn có chứa cụm từ đó.
Ví dụ: Một bài mẫu chủ đề Ageing population, có một cụm từ “chronic diseases” và “life expectancy” => Ghi chú một câu trong bài chứa cụm từ này.
Dưới đây là một số từ vựng xuất hiện phổ biến trong bài thi IELTS với mỗi chủ đề khác nhau, bạn có thể tham khảo để tăng thêm vốn từ cho mình nhé!
Từ vựng IELTS theo chủ đề cá nhân
Từ vựng theo chủ đề Health – Sức khỏe
- Obesity (n): Sự mập lên, sự béo phì
- Obese(adj): Béo phì
- Junk food – fast food (n): Đồ ăn nhanh
- Excessive consumption of…: Tiêu thụ quá nhiều…
- Rapid weight gain: Sự tăng cân nhanh
- Weight problems: Một số vấn đề về cân nặng
- Childhood obesity = child obesity = obesity among children: Béo phì ở trẻ em
- Have a healthy diet = have a balanced diet: Có 1 chế độ ăn uống lành mạnh và cân bằng
- Have an unhealthy diet = have an imbalanced diet: Có 1 chế độ ăn uống không lành mạnh, mất cân bằng
- Significant taxing of fast food: đánh thuế nặng đối với thức ăn nhanh
- Physical activity: Hoạt động thể chất
- Sedentary lifestyles: Lối sống ít vận động/ thụ động
- Participate in = Take part in = engage in: tham gia vào
- Take regular exercise: Luyện tập thể dục thường xuyên
- Make healthier food choices: Lựa chọn những thực phẩm lành mạnh hơn
- Try to eat more vegetables and fruit: Cố gắng ăn nhiều hơn rau củ và trái cây
- Home-cooked food: Thức ăn tự nấu tại nhà
- Public health campaigns: Các chiến dịch vì sức khỏe cộng đồng
- Suffer from various health issues: Mắc các vấn đề về sức khỏe hàng loạt
- To be at a higher risk of heart diseases: Có nguy cơ cao bị mắc bệnh tim
- Treatment costs: Chi phí điều trị
- School education programmes: Các chương trình giáo dục ở trường
- Average life expectancy: Tuổi thọ trung bình
- The prevalence of fast food and processed food: Sự phổ biến, thịnh hành của thức ăn nhanh và những thức ăn chế biến sẵn.
- Raise public awareness: Nâng cao nhận thức của cộng đồng
Xem ngay: Tổng hợp 1000 từ vựng IELTS theo chủ đề thông dụng
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Từ vựng chủ đề Lifestyle – Lối sống
- Unwind = Relax (v): Thư giãn, xả hơi
- Intensive training (n): Luyện tập cường độ cao
- Hit the gym (v): Đi tập thể dục, tập gym
- Lean body (n): Cơ thể thanh mảnh, gầy gò nhưng khỏe mạnh
- Treadmill (n): Máy chạy đi bộ, chạy bộ
- Health-conscious (adj): Ý thức quan tâm đến sức khỏe
- Do wonders (for (Sb/St)) (v): Tốt cho ai, tốt về cái gì
- Diabetes (n): Căn bệnh tiểu đường
- Chronic disease (n): Căn bệnh mãn tính
- Feasible methods (n): Biện pháp khả thi
- Speed up my metabolism (v): Tăng cường trao đổi chất
- Balanced diet (n): Chế độ ăn uống cân bằng
- Remedy (n): Phương thuốc
- Sculpture: Điêu khắc
- Eminent painter (n): Họa sĩ nổi tiếng, tài năng
- Implement strict rules (v):Thực hiện những quy tắc nghiêm ngặt
- Fine art (n): Nền nghệ thuật nói chung
- Piece of artwork (n): Tác phẩm nghệ thuật
- Abstract (adj): Tính trừu tượng
- Alignment (n): Căn chỉnh, bố cục
- Disseminate (v): Phổ biến, tuyên truyền
- Classic (adj): Cổ điển, kinh điển
- Creativity (n): Sáng tạo
- Think outside the box (v): Suy nghĩ thoáng, vượt ngoài khuôn khổ
- Oil painting (n): Bức tranh sơn dầu
- Elegant pursuit (n): Thú vui tao nhã
- Depict (v): Miêu tả
- Admire (v): Chiêm ngưỡng, ngưỡng mộ
- Innate talent (n): Tài năng bẩm sinh
Từ vựng chủ đề Travel – Du lịch
- Car rent: Phí thuê ô tô
- Local specialty: Đặc sản địa phương
- Take the lead: Dẫn đầu, chiếm phần lớn
- Rat race: Cuộc sống tấp nập, xô bồ
- Carpooling: Đi chung xe
- MRT journey (Mass Rapid Transport journey): Chuyến đi của bằng MRT (Hành trình của tàu điện ngầm ở một số quốc gia như Singapore, Đài Loan)
- Local cuisine: Ẩm thực địa phương
- Jam-packed: Chật, đông người
- Wend one’s way forward: Đi chậm về phía trước
- Means of transport: Phương tiện vận chuyển, phương tiện giao thông
- Breath-taking: Đẹp muốn nghẹt thở
- Cost-effective: Xứng đáng với số tiền bỏ ra
- Board: lên xe, lên tàu
- Tranquillity: Sự bình yên
- Blast: Một sự kiện diễn ra vui vẻ
- Traffic congestion (n): Tắc nghẽn giao thông
- Worth-living city (n): Thành phố đáng sống
- It would be a miss (not to): Nó sẽ thật lãng phí (nếu không)
- Embark on the journey (v): Bắt tay vào cuộc hành trình, thực hiện chuyến đi
- Recharge my battery (v): Nạp vào năng lượng
- Fill up (v): Lấp đầy, đổ đầy
- Tourist attraction (n): Nơi thu hút khách du lịch
- Superb (adj): Tuyệt vời
- Electric mini-bus (n): Xe buýt bằng điện mini
- Rush hour (n): Giờ cao điểm
- Coastal city (n): Thành phố ven biển
- Unexpected expenses (n): Chi phí phát sinh, chi phí bất ngờ
- Aerial walkway (n): Cầu đi bộ ở trên cao
Từ vựng chủ đề Marriage – Hôn nhân
- Spouse (n): Chồng/vợ
- Big day (n): Ngày quan trong, trọng đại
- Kind-hearted (adj): Tốt bụng, ấm áp (tính cách)
- Splash out on (St) (v): Chi tiêu phung phí
- Arranged marriage (n): Cuộc hôn nhân sắp đặt
- Quality time (n): Thời gian quý giá, quý báu
- Crucial role (n): Đóng vai trò quan trọng
- Lavish wedding (n): Tiệc cưới xa hoa
- Lifelong commitment (n): Gắn bó suốt đời
- Nuclear family (n): Gia đình (họ) hạt nhân (gồm bố mẹ và con cái)
- Determination (n): Sự quyết tâm, xác định, kiên định
- Tie the knot (v): Trở thành vợ chồng
- Close-knit family (n): Gia đình gắn bó
- Look on the bright side (v): Lạc quan, nhìn vào mặt tươi sáng
- Childlessness (n): Không có con, sự vô sinh
- Split up (v): Li dị, li hôn
- New phase of one’s life (n): Giai đoạn mới của cuộc sống, trang mới trong cuộc sống
- Immediate family (n): Gia đình ruột thịt với nhau
- Strong-willed (adj): Ý chí mạnh mẽ
- Reproductive health (n): Sức khỏe trong sinh sản
- Verbal abuse (n): Lời nói khiến người khác bị tổn thương
- Ups and downs of marriage (n): Những thăng trầm của hôn nhân
- Domestic violence (n): Bạo hành/bạo lực gia đình
- Responsible citizen (n): Công dân có trách nhiệm
Từ vựng chủ đề City – Thành phố
- High-rise flats: Căn hộ cao cấp, cao tầng
- In the suburbs: Các vùng ở ngoại ô
- Multi-story car parks: Bãi đậu xe nhiều tầng
- Public spaces: Không gian công cộng
- Out of town shopping centre/retail park: Trung tâm mua sắm/ khu bán lẻ ngoại thành
- Office block: Tòa nhà văn phòng
- To close down: Ngừng kinh doanh, đóng cửa
- Inner-city: Nội thành
- Residential area: Khu dân cư
- Chain stores: Chuỗi cửa hàng
- Run down: Sự xuống cấp
- Shopping centre: Khu mua sắm, trung tâm mua sắm
- Boarded up shops: Cửa hàng cũ ngừng kinh doanh
- Pavement café: Quán cà phê vỉa hè
- Local facilities: Cơ sở vật chất/hạ tầng địa phương
- Sprawling city: Thành phố đang phát triển
- Poor housing: Nhà ở cũ nát
- Fashionable boutiques: Các cửa hàng thời trang
- Tourist attraction: Địa điểm thu hút khách du lịch
- Places of interest: Địa điểm thú vị thu hút người tham quan
- To get around: Di chuyển xung quanh thành phố
- Shopping malls: Trung tâm mua sắm tại nhà
- Traffic congestion: Ùn tắc giao thông, kẹt giao thông
- Upmarket shops: Cửa hàng cao cấp hạng sang
- Lively bars/restaurants: Quán bar/ nhà hàng sôi động
- Pub Public transport system: Hệ thống giao thông công cộng
Từ vựng IELTS theo chủ đề kinh tế
Từ vựng chủ đề Money – Tiền bạc
- Get some great deals (v): Mua được đồ với giá rẻ
- Hit the shop (v): Đi đến cửa hàng
- Saving (n): Khoản tiền tiết kiệm
- Independent store (n): Cửa hàng đơn lẻ, riêng lẻ
- Withdraw (v): Rút tiền
- Mass production (n): Sản xuất ra hàng loạt
- Down payment (n): Số tiền đặt cọc
- Payday (n): Ngày được phát lương
- Flea market (n): Chợ trời, chợ hàng thùng
- Treat oneself (v): Tự thưởng cho chính bản thân mình
- Smart investment (n): Sự đầu tư thông minh
- Piggy bank (n): Con heo đất
- Cut down on (St) (v): Cắt giảm (chi tiêu)
- Set saving goals (v): Đặt ra những mục tiêu để tiết kiệm
- Transaction (n): Giao dịch giao thương
- Pick up groceries (v): Mua hàng tạp hoá
- Overspend (v): Chi tiêu quá mức số tiền đang có
- Set aside (v): Để dành, dành dụm
- Without breaking the bank (adv): Mất không nhiều tiền
- Financial decision (n): Sự quyết định tài chính
- Make ends meet (v): Kiếm sống, đủ sống
- Saving money for a rainy day (v) – (idm): (Thành ngữ) Tiết kiệm tiền cho những ngày khó khăn
- In the vicinity of (adv): Gần với.., trong vùng lân cận của…
- Healthcare service (n): Dịch vụ hỗ trợ chăm sóc sức khỏe
- Balance the expense (v): Cân bằng mức chi tiêu
- (Excellent) craftsmanship (n): Sự khéo léo
- Brick-and-mortar shop (n): Cửa hàng trực tiếp (không phải cửa hàng online)
Từ vựng chủ đề Technology – Công nghệ
- Artificial intelligence (n): Trí tuệ nhân tạo
- Sophisticated (adj): Tỉ mỉ, tinh vi
- Domestic tasks (n): Công việc nhà
- Debut (n): Sự ra mắt lần đầu tiên trước công chúng
- Humanoid (n): Rô bốt hình con người
- Personality trait (n): Đặc điểm tính cách
- Important figure (n): Nhân vật chính, nhân vật quan trọng
- Strike up conversations (v): Bắt đầu cuộc trò chuyện, bắt chuyện
- Era (n): Kỷ nguyên
- Demanding job (n): Công việc đòi hỏi kỹ năng cao
- Performing surgery (v): Thực hiện cuộc phẫu thuật
- Adverse effect (n): Ảnh hưởng tiêu cực
- Human labor (n): Nhân cộng, nguồn nhân lực
- Manufacturing zones (n): Các khu sản xuất
- Labor-intensive (adj): (Chỉ công việc) Sử dụng nhiều lao động, cần nhiều lao động
- Automaton (n): Con rô-bốt
- Internet addict (n): Người nghiện mạng internet
- Breakthrough (n): Sự đột phá
- Go online (v): Truy cập trực tuyến, lên mạng
- Video-sharing website (n): Trang mạng chia sẻ video
- Stream video (v): Phát trực tuyến video
- Eye-opening (adj): Mở mang tầm nhìn
- Broadcasting-searching tool (n): Công cụ tìm kiếm phát sóng
- Tutorial video (n): Video hướng dẫn
- User-friendly (adj): Thân thiện với người dùng
- Interactive (adj): Tính tương tác
- Simplify (v): Đơn giản hoá
- Cybercriminal (n): Kẻ tội phạm mạng
- Glued to the screen (adj): Không rời khỏi màn hình, dán mắt vào màn hình
- Form virtual relationships (v): Hình thành những mối quan hệ ảo
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh ngành Công nghệ thông tin
Từ vựng chủ đề Education – Giáo dục
- Send sb to….: Đưa ai đó/người nào đó tới đâu
- Have the opportunity to: Có cơ hội để làm gì
- There is little chance for: Có rất ít cơ hội cho…
- Learn a wide range of skills: Học nhiều kỹ năng khác nhau
- Double-major: Học song bằng
- Senior: Thuộc sinh viên năm cuối
- Elective subject: Môn học tự chọn
- Pass/fail the exam: Đạt/ trượt kỳ thi
- Drop out of school: Bỏ học ở trường
- Explore each other’s perspectives, their similarities and differences: khám phá quan điểm của nhau, sự tương đồng và khác biệt của họ
- Get higher academic results: Đạt được kết quả cao trong học tập
- Co-existence and gender equality: Sự cùng tồn tại và bình đẳng giới
- Flying colors: Đạt thành tích cao, điểm cao
- Gain international qualifications: Đạt được bằng cấp quốc tế
- Brings more benefits for: mang đến nhiều lợi ích hơn cho…
- Study at ….school = e..school = enter…education =choose…school: Học tại đâu, học ở đâu
- Separate schools = single-sex schools/education = single-gender schools/education: trường học dành cho một giới tính
- Encourage independent learning: Khuyến khích việc tự học
- Learning materials: Tài liệu học tập
- Study environment: Môi trường cho học tập
- Communication or teamwork skills: Kỹ năng làm việc nhóm hoặc giao tiếp
- Early relationships: nảy sinh sớm các mối quan hệ, nảy sinh tình cảm sớm
- Concentrate on = focus on: Tập trung vào điều gì đó…
- Have deeper insight into : Có cái nhìn sâu sắc hơn về
- Study abroad = study in a different country: du học ở một quốc gia khác
- Opposite-sex classmates: bạn cùng lớp khác giới
- Mixed schools = mixed-sex schools/education = mixed-gender schools/education = integrated schools/education = co-ed schools/education: trường dành cho nhiều giới tính, trường 2 giới
- Gain in-depth knowledge: có được kiến thức sâu sắc
- Improve educational outcomes: cải thiện kết quả giáo dục, nâng cao đầu ra của giáo dục
- Core subjects such as science, English and maths: các môn học chính như khoa học, tiếng Anh và toán học
Từ vựng chủ đề Invention – Hàng hóa
- Practicality (n): Tính thực tiễn
- Phonograph (n): Máy quay đĩa, máy hát
- Failure (n): Sự thất bại
- Innovations (n): Sự cải tiến, sự đổi mới
- Milestone in history (n): Cột mốc lịch sử
- Get in touch (v): Giữ liên lạc
- Browse websites (v): Duyệt các trang mạng
- Household appliance (n): Thiết bị, đồ dùng gia dụng
- Light bulb (n): Bóng đèn
- Surf the net (v): Lướt web, lướt mạng
- Commercialized (adj): Tính thương mại hóa
- Barrier (n): Cửa vào thành phố, rào cản
- Experiment (n): Thí nghiệm
- Advent (n): Sự có mặt/sự ra đời/sự xuất hiện
- Patents (n): Bằng sáng chế, bằng phát minh
- Technical know-how (n): Kiến thức công nghệ, kỹ thuật
- Online application (n): Ứng dụng trực tuyến
- Automated robot (n): Rô-bốt tự động
- Various purposes (n): Các mục đích khác nhau, nhiều mục đích
- Trial and error (n): Sự thử nghiệm và nhận thất bại
- Prolific inventor (n): Nhà khoa học với nhiều phát minh
- Techie (n): Chuyên gia công nghệ
- Cost-effective (adj): Tiết kiệm hiệu quả về chi phí
- Have (St) delivered to (v): Vận chuyển cái gì đó đến đâu
- Revolutionary creations (n): Sự sáng tạo mang tính cách mạng
- Technological breakthrough (n): Đột phá công nghệ
>>> Xem thêm:
Lộ trình tự học IELTS cho người mới bắt đầu
Lộ trình tự học IELTS trong 6 tháng
Từ vựng IELTS theo chủ đề xã hội
Từ vựng IELTS chủ đề Environment – Môi trường
- Ozone layer depletion: Sự phá vỡ tầng ozon
- Human activity: Hoạt động của con người
- Posing a serious threat to: tạo sự đe dọa đối với
- Contamination: Làm nhiễm độc, gây ô nhiễm
- The burning of fossil fuels: Việc đốt cháy các nhiên liệu hóa thạch
- Environmental pollution: Ô nhiễm môi trường
- The greenhouse effect: Hiệu ứng nhà kính
- Greenhouse gas emissions: Phát thải khí nhà kính, khí thải nhà kính
- Sea levels: Mực của nước biển
- People’s health: sức khỏe con người
- Wildlife habitats: Môi trường sống/nơi sống của động vật hoang dã
- Produce = release + khí thải + into….: Khí thải được thải ra đâu
- Power plants/ power stations: Các nhà máy điện, các trạm năng lượng
- Average global temperatures ≈ the earth’s average temperatures ≈ our planet’s average temperatures: Nhiệt độ trung bình toàn cầu, nhiệt độ trung bình của trái đất, nhiệt độ trung bình của hành tinh chúng ta
- The extinction of many species of animals and plants: Sự tuyệt chủng của nhiều loài động vật và thực vật
- Global warming/ climate change: Sự biến đổi khí hậu, nóng lên toàn cầu
- Carbon dioxide ≈ emissions (khí thải) ≈ greenhouse gases (khí thải từ nhà kính)
- Introduce laws to…: Ban hành ra luật để….
- Absorb: Hấp thụ, hút, thấm
- Deforestation ≈ illegal logging (đốn cây trái phép) ≈ forest clearance ≈ cutting and burning trees
- Extreme weather conditions: Một số điều kiện thời tiết khắc nghiệt
- Put heavy pressure on…: Gây áp lực nặng nề lên…
- Promote public campaigns: Khuyến khích sự đẩy mạnh các chiến dịch cộng đồng
- Renewable energy from solar, water power or wind: năng lượng được tái tạo từ năng lượng mặt trời, nước hoặc gió.
- Melting of the polar ice caps: việc tan chảy của các tảng băng ở hai cực
- Government’s regulation (n): Quy định/luật pháp của chính phủ
- Limit/curb/control (v): Giới hạn/ngăn chặn/hạn chế/kiểm soát
- Produce pollution/CO2/greenhouse (gas) emissions (v): Tạo ra khí thải ô nhiễm/khí CO2/khí thải nhà kính
- Cause/contribute to climate change (v): nguyên nhân gây ra/góp phần vào biến đổi khí hậu.
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Nature – Tự nhiên
- Freezing cold weather (n): Thời tiết lạnh cóng, rất lạnh
- Torrential rain (n): Mưa lớn, mưa rất to
- Pouring rain (n): Mưa như trút nước, mưa xối xả
- Scarce (adj): Khan hiếm
- Snowman (n): Người tuyết
- Snowflake (n): Bông tuyết
- Tremble with cold (v): Run rẩy vì lạnh
- Breeze (n): Cơn gió nhẹ
- Scorching heat (n): Nắng nóng như thiêu đốt
- Humidity (n): Độ ẩm, tình trạng ẩm thấp
- Extreme weather conditions (n): Điều kiện thời tiết khắc nghiệt
- Make (Sb) happy as a clam (v): Làm cho ai đó cảm thấy rất hạnh phúc
- Natural phenomenon (n): Hiện tượng tự nhiên
- Statistics (n): Số liệu thống kê
- Global warming (n): Sự nóng lên toàn cầu
- Deforestation (n): Phá rừng
- Inundated (adj): Bị lũ lụt/ ngập lụt
- Precipitation (n): Lượng mưa
- Natural calamities (n): Thiên tai
- Death toll (n): Tỷ lệ người chết, tỷ lệ tử vong
- Emergency announcement (n): Thông báo khẩn
- Bitterly cold weather (n): Thời tiết lạnh buốt/ trời lạnh thấu xương
- Vibe (n): Không khí
- Disturbance (n): Làm phiền, làm xáo trộn
- Concerted effort (n): Nỗ lực phối hợp
- Dangerous epidemics (n): Dịch bệnh nguy hiểm
- Record high (adj): Mức cao kỷ lục
Từ vựng chủ đề History – Lịch sử
- Ancestors (n): Tổ tiên
- Colonization (n): Sự thuộc địa hóa, chiếm làm thuộc địa
- Origin (n): Nguồn gốc, cội nguồn
- Pay tribute to (Sb) (v): Tưởng nhớ đến ai đó
- Period of history (n): Giai đoạn của lịch sử
- Historical highlight (n): Điểm nổi bật của lịch sử, sự kiện lịch sử nổi bật
- Sacrifice (n): Sự hy sinh
- Resistance (n): Cuộc kháng chiến, chống lại
- Heroines (n): Các nữ anh hùng
- Domination (n): Sự thống trị, đô hộ
- Historical figures (n): Các nhân vật lịch sử
- Foreign invaders (n): Kẻ ngoại xâm
- Defeat (n): Đánh bại, sự bại trận
- Victorious past (n): Quá khứ hào hùng, quá khứ chiến thắng
- Memorial (n): Đài tưởng niệm, đài kỷ niệm
- Misery (n): Sự khốn khổ
- Prominent leader (n): Vị lãnh tụ kiệt xuất
- Independence (n): Nền độc lập
- sovereignty and integrity (n): Chủ quyền và toàn vẹn
- Policy (n): Chính sách, khế ước bảo hiểm
- Preserve (v): Lưu giữ, bảo quản
- Decisiveness (n): Sự kiên định
- Eliminate invaders (v): Đánh đuổi kẻ xâm lược
- Valuable tradition (n): Truyền thống quý giá/quý báu
- Well-armed (adj): Được trang bị tốt vũ khí tối tân
- Honor (v): Tôn vinh, danh giá, vinh dự
- Ups and downs (n): Sự thăng trầm
- Patriotism (n): Lòng yêu nước
Từ vựng chủ đề Celebrities – Người nổi tiếng
- Well-known (adj): Nổi tiếng, có tiếng
- Buzz (n): Ồn ào, xì xào
- High-end clothes (n): Quần áo thương hiệu cao cấp
- Take an avid interest in (St) (v): Cực yêu thích cái gì đó
- Cost a fortune (v): Có giá rất đắt đỏ
- Prejudice (n): Định kiến, thành kiến
- Make headlines (v): Tràn trên những mặt báo
- Unending perseverance (n): Nỗ lực không ngừng
- Show off one’s status (v): Thể hiện trạng thái của một người (phô trương thanh thế)
- Activist (n): Nhà hoạt động
- Professional competing (n): Cuộc thi đấu chuyên nghiệp
- Trend-setter (n): Người thiết lập/dẫn đầu xu hướng
- Sense of humor (n): Khiếu hài hước/dí dỏm
- Standing ovation (n): Nhiệt liệt hoan nghênh
- Have a head for (St) (v): Có khả năng để làm gì…
- Role model (n): Mẫu hình lý tưởng
- True philanthropist (n): Nhà nhân đạo chân chính
- Gain a reputation for oneself (v): Đạt được sự nổi tiếng
- Mere comedian (n): Chỉ đơn thuần là diễn viên hài
- Motivation (n): Động lực, sự giải bày
- General public (n): Công chúng nói chung
- Monument of courage (n): Tượng đài về sự dũng cảm
- Take the country by storm (v) (idm): Ai hoặc điều gì đó vô cùng thành công/nổi tiếng ở bất kỳ đâu/gây bão cả nước
- Decrease in popularity (v): Giảm mức độ uy tín
- Cannot keep one’s eyes off St (v): Không thể nào rời mắt khỏi cái gì
- Endorse (v): Xuất hiện trong quảng cáo
Từ vựng chủ đề Media – Mạng xã hội
- Rising star (n): Ngôi sao (người nổi tiếng) đang lên
- View (v): Lượt xem
- Catchy (adj): Hấp dẫn, bắt tai
- Brief (adj): Vắn tắt, ngắn gọn
- Be really into (St) (v): Rất thích cái gì..
- Youngsters (n): Thanh niên, giới trẻ
- Scroll down (v): Lướt xuống
- Up-to-date (adj): Cập nhật mới
- Theme song (n): Nhạc theo chủ đề, bài hát theo chủ đề
- Eye-catching (adj): Bắt mắt, cuốn hút
- Interrupting (a): Bị gián đoạn/gây bực mình
- Obsessed with (adj): Bị ám ảnh bởi…
- Cup of tea (n): Sở thích
- Keep oneself updated (v): Cập nhật cho bản thân
- Celebrity endorsement (n): Sự góp mặt của những người nổi tiếng trong quảng cáo
- Adult-related issue (n): Vấn đề của người lớn
- Filter (n): Lọc, bộ lọc
- Edit (v): Chỉnh sửa
- Influencer (n): Ảnh hưởng, người có sức ảnh hưởng
- Multi-functional (adj): Nhiều chức năng, đa chức năng
- Stylish (adj): Sành điệu/thời thượng/phong cách
- Inappropriate content (n): Nội dung không phù hợp
- Commercial = Advertisement (n): Quảng cáo
- Unique feature (n): Tính năng độc đáo, điểm đặc biệt
- Emergence (n): Sự nổi lên, sự xuất hiện
- Ultimate choice (n): Sự lựa chọn cuối
- Brand image (n): Hình ảnh thương hiệu
- Social platform (n): Nền tảng xã hội
- User-friendly (adj): Thân thiện với người tiêu dùng
- Biggest beneficiary (n): Người thụ hưởng lớn nhất
Tổng kết
Với bài viết vừa rồi, hy vọng các bạn có thể rút ra cho mình cách học từ vựng IELTS một cách hiệu quả nhất. Đồng thời, biết thêm một số từ vựng IELTS theo chủ đề mà ELSA Speech Analyzer đã cung cấp. Để nắm rõ về việc học IELTS, các bạn có thể ghé trang ELSA Speech Analyzer để tham khảo thêm nhé!
Để bắt đầu chinh phục IELTS thì bạn cần trang bị cho mình nguồn từ vựng thật vững chắc. Một trong những cuốn sách có thể hỗ trợ bạn học tốt hơn đó là cuốn sách Cambridge Vocabulary For IELTS. Để tải bộ tài liệu này, ELSA mời các bạn cùng theo dõi qua bài viết sau đây.
Sách Vocabulary for IELTS có gì?
Cambridge Vocabulary For IELTS của tác giả Pauline Cullen biên soạn. Sách được xuất bản tại Đại học Cambridge là một trong những cuốn sách khá nổi tiếng hiện nay về việc ôn luyện từ vựng và mẹo để vượt qua kỳ thi. Một số người xem đây là cuốn sách “gối đầu giường” của họ trong quá trình chuẩn bị bước vào kỳ thi chinh phục IELTS.
Sách được thiết kế nhằm mục đích giúp người học dễ dàng ghi nhớ từ vựng IELTS theo chủ đề. Bởi việc học và ghi nhớ từ vựng là khó khăn của nhiều người khi học tiếng Anh. Ngoài ra người học còn được biết hàm nghĩa của mỗi từ một cách chi tiết nhất.
Trong sách có rất nhiều từ vựng, chủ yếu được lấy từ những kỳ thi IELTS thực tế để người học có thể bám sát bài tốt hơn. Bên cạnh đó sách còn chỉ ra những lỗi sai bạn thường mắc phải và hướng dẫn bạn cách sử dụng từ ngữ đúng ngữ cảnh rất dễ hiểu.
Tải ngay PDF và Audio sách Cambridge Vocabulary for IELTS
Tài liệu Vocabulary for IELTS phù hợp với những ai?
Bộ tài liệu Vocabulary For IELTS sẽ phù hợp cho những ai mới bắt đầu học IELTS, có nền tảng kiến thức thuộc mức cơ bản hay những người thuộc band 4 đến 5+.
Ngoài ra tác giả còn muốn hướng đến sự tự học IELTS tại nhà của mọi người, giúp mỗi người có thể tự nâng cao và cải thiện vốn từ vựng của bản thân mỗi ngày. Từ đó hoàn thành kỳ thi một cách tốt nhất.
Từ vựng trong sách được cung cấp rất cơ bản, rõ ràng, chi tiết ở từng phần thi. Nhất là phần thi IELTS Speaking. Điều này sẽ giúp người học nắm từ vựng một cách dễ dàng, không bị lang mang hay khó hiểu.
Điểm nổi bật của sách Vocabulary for IELTS?
Sách có 25 chủ đề khác nhau tương ứng với 25 Unit. Mỗi Unit sẽ có những từ vựng có liên quan đến cả 4 kỹ năng như nghe (Listening), nói (Speaking), đọc (Reading), viết (Writing).
Ở cuối mỗi Unit sẽ có phần bài tập để bạn có thể nắm vững kiến thức. Điều này sẽ giúp bạn nhớ bài lâu hơn và áp dụng vào bài thi tốt hơn. Ở 5 bài cuối cùng, sách sẽ chú trọng vào kỹ năng viết, kèm theo đó là những hướng dẫn về cách học, cách sử dụng từ mới sao cho hợp lý.
Các chủ đề trong sách khá đa dạng như: Relationships, Language, Study, Families and learning, health, Building,…
Để có thể ôn lại kiến thức sau mỗi bài học, sách còn có các bài kiểm tra nhỏ để bạn ôn luyện lại những kiến thức đã học.
Mỗi bài học đều có các phần mẹo nhỏ (Test tips) giúp người học có chiến lược ôn luyện và làm bài tốt hơn. Người học cũng có thể áp dụng những mẹo nhỏ này để hoàn thành bài thi thật tốt.
Để rà soát những từ vựng cốt lõi, từ vựng trọng điểm của mỗi Unit, bạn có thể lật ở cuối sách và tìm chúng, mục đích là để giúp bạn có thể nắm vững nội dung bài và hệ thống lại từ vựng tốt hơn.
Sử dụng sách Cambridge Vocabulary for IELTS như thế nào cho đúng cách?
Nếu bạn đang muốn biết sử dụng sách Vocabulary For IELTS sao cho đúng cách thì dưới đây là một số lưu ý để bạn nắm rõ:
Xem tổng quan nội dung cuốn sách
Sau khi bạn đã tải sách về máy, việc đầu tiên bạn cần làm là lướt xem từ đầu đến cuối sách có những nội dung gì. Do bản PDF sẽ rất khó nắm kỹ nội dung, vì thế nếu bạn có điều kiện hãy in ra để tiện cho việc học tiếng Anh nhé.
Lập thời gian biểu để học
Thông thường bạn nên dành cho mình 1 ngày để học kiến thức. Tuy nhiên với lượng kiến thức khá nhiều trong một bài nên bạn có thể học song song giữa kiến thức và bài học trong 2 lần tiếp theo.
Một số lời khuyên khác
- Bạn nên làm xong tất cả các bài tập sau đó mới check lại kết quả, như vậy mới có thể đánh giá khả năng hiểu bài của bạn đến đâu.
- Trong quá trình học, bạn nên có một cuốn sổ tay bất kỳ để ghi chép pháp cấu trúc và từ vựng nhằm tăng cường khả năng nhớ từ lâu hơn.
Trên đây là thông tin về sách Vocabulary for IELTS. Hãy tải ngay sách về để học hỏi các từ vựng cần biết cho bài thi IELTS bạn nhé. Đừng quên khám phá gói học mới nhất của ELSA – ELSA Premium để luyện tập sử dụng từ vựng, nâng cấp trình độ Speaking cho bài thi IELTS nhé!
Đừng bỏ lỡ gói học tiếng Anh vô vàn tính năng!
ELSA PREMIUM 1 năm – GIẢM 59%
Giá gốc:4.800.000Đcòn 1.979.000 Nhập mã: BINO để nhận giá ưu đãi
Gói ELSA Premium bao gồm:
- ELSA Pro
- ELSA AI
- Speech Analyzer
- Khóa học các kỳ thi chứng chỉ: IELTS, TOEIC, TOEFL, EIKEN…
Tự học IELTS đang trở thành một xu hướng của rất nhiều người muốn chinh phục được kỳ thi tiếng Anh khó nhằn này. Bài viết này sẽ cung cấp đến các bạn đầy đủ nhất tất cả thông tin về việc học IELTS mà bạn đang tìm kiếm.
Top 10 công cụ tự học IELTS tại nhà miễn phí
Hiện nay, chúng ta có thể dễ dàng tìm thấy những công cụ giúp cho việc tự học IELTS trở nên đơn giản và hiệu quả hơn. Vậy đâu là những công cụ tốt nhất và được sử dụng nhiều nhất hiện nay?
ELSA Speech Analyzer
Có thể nói Speaking chính là một trong những phần thi khó nhất trong kỳ thi IELTS. Đa số, người Việt chúng ta hiện nay còn mắc phải rất nhiều lỗi phát âm khác nhau. Điều đó làm cho giám khảo chấm thi không thể hiểu được hết ý nghĩa trọn vẹn những gì mà bạn muốn nói.
Được xem như là một trong những ứng dụng giúp người tự học IELTS có thể cải thiện kỹ năng Speaking của mình một cách nhanh chóng, ELSA Speech Analyzer chuyên cung cấp các bài học về phát âm với nhiều chủ đề khác nhau. Điều này giúp cho người học không chỉ có thể luyện tập được phát âm, ngữ pháp mà còn có thể chủ động cải thiện vốn từ vựng của mình.
Tính năng nổi bật
- Kiểm tra miễn phí trình độ tiếng Anh đầu vào: Dựa vào kết quả của bài kiểm tra, ứng dụng sẽ nhanh chóng tạo ra một lộ trình học IELTS hoàn hảo cho riêng bạn.
- Chỉnh phát âm chính xác: nhờ vào việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI), ELSA Speech Analyzer có thể nhanh chóng ghi âm lại phát âm của bạn. Sau đó sẽ chấm điểm và giúp cho bạn chỉnh phát âm chuẩn xác nhất.
- Dự đoán điểm thi tiếng Anh quốc tế: ELSA Speech Analyzer được lập trình để dự đoán điểm thi của đa dạng các chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế như: IELTS, TOEFL, TOEIC, PTE, CEFR. Từ đó, người dùng có thể tự thiết kế lộ trình học phù hợp với nhu cầu của bản thân.
- Luyện tập hội thoại qua video với nhiều chủ đề đa dạng: các video mà ELSA Speech Analyzer cung cấp sẽ mang nhiều chủ đề khác nhau. Bằng phương pháp này, bạn có thể nói những câu dài một cách chuẩn xác hơn, nâng cao kỹ năng nhấn nhá, luyến láy khi sử dụng tiếng Anh.
- Chấm điểm chi tiết: sau mỗi bài học, ứng dụng này sẽ chủ động tính điểm lại toàn bộ quá trình học. ELSA Speech Analyzer còn có thể dự đoán được khá chuẩn xác trình độ IELTS của bạn qua những bài học này. Từ đó bạn sẽ có thể dễ dàng đánh giá sự tiến bộ của mình qua những buổi học.
- Nhắc nhở học hàng ngày: chỉ cần chúng ta bật mục khởi động hàng ngày thì dựa vào khung giờ cố định, ELSA Speech Analyzer sẽ gửi thông báo nhắc nhở bạn học tập.
Ưu – nhược điểm của ELSA Speech Analyzer
Ưu điểm:
- Thuận tiện: bạn có thể tự học IELTS mọi lúc mọi nơi.
- Lộ trình bài bản: nhờ vào bài đánh giá năng lực mà ELSA Speech Analyzer sẽ cung cấp đến người học những lộ trình học chi tiết và tỉ mỉ nhất.
- Nội dung phong phú: hiện nay, kho bài tập có đến hơn 40 chủ đề với 6.000 bài tập khác nhau. Điều này giúp cho chúng ta có thể thay đổi đa dạng chủ đề học mỗi ngày.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Nhược điểm:
- Có trả phí: mặc dù có một mức phí không quá cao, chỉ khoảng 1.000.000/năm. Tuy nhiên, vì môi trường dịch vụ trả phí của Việt Nam vẫn còn nhiều khó khăn vì thói quen sử dụng miễn phí. Vậy nên đây cũng có thể xem như là một nhược điểm của ứng dụng tại thị trường Việt Nam.
Link đăng ký khóa học ELSA Speech Analyzer TẠI ĐÂY
IELTS Simon
IELTS Simon là một website tự học tiếng Anh nổi tiếng của cựu giám khảo IELTS, Simon. Thầy nổi tiếng với phương pháp giảng dạy “Đi thẳng vấn đề – rõ ràng – đầy đủ – từng bước”. Tính đến nay phương pháp học này đã giúp cho hơn 1 triệu học viên có thể chinh phục được mục tiêu 6.5 IELTS trở lên.
Vì là một cựu giám khảo chấm điểm IELTS, vậy nên thầy Simon hiểu rõ được các tiêu chí chấm bài của hội đồng chấm thi. Vậy nên, thầy luôn cung cấp những bài viết hữu ích và chất lượng, phù hợp cho những ai tự học IELTS tại nhà.
Tính năng nổi bật
- Những bài viết trên website đều sử dụng những từ vựng rất hay nhưng lại không quá khó hiểu. Điều này giúp cho các học viên có thể tự động dung nạp thêm những từ vựng mới trong lúc đọc những bài viết của thầy Simon.
- Thầy Simon luôn phân tích đề bài cũng như những bài viết của mình ở những khía cạnh đáng lưu ý, giúp cho người đọc có thể nắm bắt được các kinh nghiệm hữu ích khi làm bài.
Ưu – nhược điểm của IELTS Simon
Ưu điểm:
- Kiến thức chuyên sâu, hữu ích cho những ai tự học IELTS.
- Phong cách viết văn của thầy Simon rất dễ để có thể bắt chước.
- Trong phần forum có rất nhiều cuộc thảo luận của các sĩ tử trên thế giới dành cho các bạn tham khảo.
Nhược điểm:
- Trang web chỉ phù hợp cho những ai muốn đạt được điểm cao, không phù hợp cho những người mới học.
- Giao diện web khá đơn giản và không có tiếng Việt.
- Các nội dung, chủ đề học tập chưa được phân chia rõ ràng. Người mới học sẽ cần phải mất nhiều thời giới mới có thể tìm được tài liệu phù hợp cho mình.
Link tải trọn bộ tài liệu trên trang web IELTS Simon
- Tải IELTS Reading: Tại đây.
- Bạn có thể tải IELTS SPEAKING: Tại đây.
- Link tải IELTS Writing Task 1: Tại đây.
- Tải IELTS Writing Task 2: Tại đây.
IELTS online Exam
IELTS online Exam là một trang web nổi tiếng giúp cho những ai tự học ở nhà cũng có thể tự đánh giá năng lực của mình qua những bài test miễn phí tại đây. Website IELTS online Exam còn mang đến cho người học những kiến thức về IELTS vô cùng bổ ích, giúp mang lại hiệu quả cao nhất cho người học.
Tính năng nổi bật
- IELTS online Exam cung cấp đến chúng ta 15 bài học có kèm theo ví dụ minh họa cho từng phần cụ thể.
- Sở hữu một hệ thống giao diện dễ nhìn, dễ sử dụng, vậy nên trang web này sẽ hoàn toàn phù hợp với tất cả những ai có nhu cầu thi thử IELTS.
Ưu – nhược điểm của IELTS online Exam
Ưu điểm:
- Chuyên cung cấp những bài kiểm tra IELTS miễn phí.
- Các bài thi thử tại trang web thường xuyên được cập nhật, đổi mới.
- Trang web này còn hỗ trợ đề thi theo dạng PDF, giúp cho người học có thể tự in ra và làm trực tiếp trên giấy.
Nhược điểm:
- Trang web được thiết kế đơn giản và không bắt mắt.
- Nhằm giúp cho người dùng làm quen với hình thức thi mới, vậy nên hiện nay trên web chỉ có 3 bài Academic Reading và 2 bài General Training.
Link truy cập website
Nếu bạn muốn thi thử IELTS tại trang web IELTS online Exam thì hãy truy cập: Tại đây.
IELTS For Free
IELTS For Free là một trang web chuyên chia sẻ các kiến thức về IELTS miễn phí để mọi người có thể tự học tại nhà.
Không chỉ mang đến cho bạn những bài học, bài luyện thi thường gặp trong các kỳ thi mà còn mang đến cho bạn những giải pháp, những mẹo hữu ích giúp cho bạn đạt được những số điểm cao hơn.
Tính năng nổi bật
- IELTS For Free cung cấp đến người học những bài mẫu chi tiết và tỉ mỉ trong các phần Writing Task 1 và Task 2.
- Trang web còn giúp người học luyện tập và cải thiện kỹ năng qua những bài hát.
Ưu – nhược điểm của IELTS For Free
Ưu điểm:
- Bạn có thể sử dụng miễn phí, không giới hạn nguồn tài liệu khổng lồ trên website.
- Sở hữu một giao diện đơn, giản, dễ nhìn, dễ sử dụng giúp cho mọi người có thể lựa chọn được chính xác thư mục mình đang tìm kiếm.
- Bạn còn nhận được sự tư vấn, hỗ trợ nhiệt tình từ những người tham gia cộng đồng luyện thi IELTS này.
Nhược điểm:
- Nhiều bài kiểm tra vẫn chưa có đáp án. Một số bài đã có rồi nhưng phần luận giải vẫn còn rất sơ sài. Vậy nên, đòi hỏi phải là những người có trình độ nhất định mới có thể hoàn thành được bài kiểm tra.
Link truy cập website
Nếu bạn muốn truy cập vào trang web của IELTS For Free thì hãy truy cập: Tại đây.
IELTS Mentor
IELTS Mentor là một trang web cung cấp nhiều tài liệu, bài học giúp bạn có thể cải thiện được các kỹ năng tiếng Anh của mình.
Website của IELTS Mentor đặc biệt được thiết kế cho cả 2 dạng đề thi là Academic và General. Website còn chia sẻ hàng nghìn bài viết ở mọi chủ đề khác nhau, giúp cho người học có thể nhanh chóng cải thiện kỹ năng Writing của mình.
Tính năng nổi bật
- Là một trong những trang web mạnh về phần Writing. IELTS luôn cung cấp đến người học những bài viết uy tín và chất lượng nhất.
- Trang web cung cấp những bài học và thủ thuật giúp bạn có thể đạt được kết quả cao hơn trong kỳ thi IELTS.
Ưu – nhược điểm của IELTS Mentor
Ưu điểm:
- Tài liệu học tập hoàn toàn miễn phí.
- Các kiến thức, nội dung bài học luôn được cập nhật và đổi mới.
- Kiến thức được phân loại rõ ràng theo từng kỹ năng.
Nhược điểm:
- Riêng phần Speaking thì trang web lại không cung cấp quá nhiều tài liệu hay bài test. Tuy nhiên vẫn chia sẻ đến bạn những tips hay giúp bạn đạt được số điểm cao trong phần này.
Link truy cập website
Bạn có thể truy cập website: Tại đây.
Good Luck IELTS
Là một trong những website chú trọng về kỹ năng Speaking, Good Luck IELTS sẽ cung cấp đến bạn các tài liệu, bài học với các chủ đề khác nhau.
Điều này giúp bạn có thể nhanh chóng cải thiện được kỹ năng Speaking của mình và đạt được điểm số cao trong kỳ thi.
Những kỹ năng khác cũng được trang web cung cấp đến bạn những video, tài liệu khá thú vị và đầy đủ.
Tính năng nổi bật
Good Luck IELTS được chia thành 4 phần như sau:
- IELTS Basics: bạn sẽ tìm kiếm được những thông tin cơ bản về IELTS như cách chấm điểm, các dạng thi…
- Free IELTS Samples: cung cấp cho bạn những bài học, luyện thi kỹ năng Speaking với nhiều chủ đề khác nhau.
- IELTS Skills: bao gồm 2 mục bao gồm tổng quan và lời khuyên cho bạn trong kỳ thi IELTS.
- Ielts Resources: phần này sẽ cung cấp đến bạn những đề thi IELTS cũ.
Ưu – nhược điểm của IELTS
Ưu điểm:
- Trang web Good Luck IELTS là một trong số ít những website có riêng một mảng về việc viết và trao đổi thư tín.
- Nguồn tài liệu tại website tương đối rõ ràng, chính xác và dễ hiểu.
- Các bài học, tài liệu được chia sẻ miễn phí và cập nhật liên tục.
Nhược điểm:
- Chỉ tập trung chủ yếu vào phần thi Speaking, các kỹ năng khác lại không quá chuyên sâu.
Link truy cập website
Bạn có thể truy cập website: Tại đây.
IELTS Buddy
IELTS Buddy là một trong những website dành cho đối tượng tự học IELTS được đánh giá rất cao. Trang web cung cấp những bài thi khác nhau cho từng kỹ năng, sẽ rất phù hợp cho những ai chỉ muốn cải thiện một kỹ năng bất kỳ. Ngoài ra, các bài học, tài liệu được đăng tải lên website cũng đã được chọn lọc một cách kỹ càng.
Tính năng nổi bật
- Trang web cung cấp đến người học các nội dung ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cùng với các danh mục từ vựng được liệt kê cụ thể theo từng chủ đề.
- IELTS Buddy xây dựng và cung cấp một số câu trả lời mẫu cho phần Writing vô cùng tỉ mỉ và chất lượng.
Ưu – nhược điểm của IELTS Buddy
Ưu điểm:
- Cung cấp tài liệu, bài học và video đến người học hoàn toàn miễn phí.
- Những đề thi thử trên IELTS Buddy đều bám sát với các đề thi chính thức.
- Bạn còn có thể tham gia trao đổi và trò chuyện với những người học khác trên forum riêng của website.
Khuyết điểm:
- Những bài test còn khá hạn chế.
Link truy cập website
Bạn có thể truy cập website: Tại đây.
EnglishRyan
EnglishRyan là một kênh giáo dục về tiếng Anh đã xuất hiện trên Internet từ khá lâu. Trang web này sẽ giúp các bạn cải thiện nhanh chóng 2 kỹ năng Speaking và Listening của mình bởi những video cùng phương pháp học tập hiệu quả. Các bài học, video mà EnglishRyan cung cấp đều là những vấn đề quen thuộc và xuất hiện thường xuyên trong các đề thi.
Tính năng nổi bật
- Trang web sẽ cung cấp đến bạn những tips hay cùng với phương pháp học tập mang lại kết quả cao trong kỳ thi.
- Các video, bài học của EnglishRyan khá đa dạng và phong phú về mặt nội dung, chủ đề, không gây cảm giác nhàm chán cho người học.
Ưu – nhược điểm của EnglishRyan
Ưu điểm:
- Trang web này sẽ giúp bạn viết được phần mở bài và kết bài không còn đơn điệu, có
dẫn dắt và luận cứ đàng hoàng.
- English Ryan sẽ phù hợp cho những ai muốn cải thiện kỹ năng Speaking và Listening một cách nhanh chóng.
- Phần lớn các video, bài học trên trang web đều được cung cấp miễn phí.
Nhược điểm:
- Cần mất phí đối với một số bài học nhất định.
Link truy cập website
Bạn có thể truy cập website: Tại đây.
IELTS Fighter
IELTS Fighter là một trong những trang web giáo dục tại Việt Nam được đánh giá rất cao. Ngoài việc cung cấp những bài thi, bài kiểm tra miễn phí thì website còn cho phép người học có thể tự do tải toàn bộ tài liệu cùng bài học để thuận tiện cho việc tự học của mình. Trang web còn cung cấp 1 lộ trình tự học cho người mới bắt đầu làm quen với IELTS.
Tính năng nổi bật
- Cung cấp lộ trình học tập đầy đủ cho các mức độ khác nhau.
- Cung cấp đầy đủ video, bài học về 4 kỹ năng: Speaking, Writing, Listening và Reading.
- Các đề thi luôn được cập nhật và đổi mới.
- Cung cấp ebook, giáo trình tự học cho mọi cấp độ.
Ưu – nhược điểm của EnglishRyan
Ưu điểm:
- Lộ trình dạy học chậm sẽ phù hợp cho tất cả học viên.
- Giáo trình được soạn rất tỉ mỉ.
- Nguồn tài liệu và bài học phong phú.
Nhược điểm:
- Giáo trình thường mắc một số lỗi biên soạn.
IELTS Liz
Là một trong những trang web về giáo dục được yêu thích nhất trên thế giới, IELTS Liz sẽ mang đến cho các bạn những bài học, tài liệu và những tips hay giúp bạn có thể tự học và đạt được kết quả cao trong kỳ thi IELTS. Bạn còn có thể tự đánh giá trình độ tiếng Anh của mình bằng cách thực hiện những bài kiểm tra mà trang web cung cấp.
Tính năng nổi bật
- IELTS Liz sẽ cung cấp đến bạn những thông tin hữu ích nhất về kỳ thi, giúp bạn đạt được điểm số cao hơn.
- Ngoài ra, IELTS Liz còn cung cấp đến bạn các kiến thức về ngữ pháp, từ vựng, mẹo làm bài…
Ưu – nhược điểm của IELTS Liz
Ưu điểm:
- Thiết kế web đẹp mắt.
- Tài liệu, bài tập và bài học đa dạng, nhiều chủ đề.
- Bạn có thể trải nghiệm hoàn toàn miễn phí.
Nhược điểm:
- Chưa phân loại rõ ràng bài học theo từng trình độ.
- Đã khá lâu không còn cập nhật thêm những dạng đề, kiến thức mới.
Link truy cập website
Bạn có thể tự học IELTS bằng cách nhấp: Tại đây.
4 lời khuyên dành cho người mới bắt đầu tự học IELTS
Trong quá trình tự học IELTS, sẽ không tránh khỏi việc đôi khi chúng ta sẽ mắc sai lầm. Sau đây là những lời khuyên dành cho những ai đang tìm hiểu về IELTS.
Không nên luyện quá nhiều đề
Nếu bạn chưa có một nền tảng vững chắc về tiếng Anh, việc luyện đề quá nhiều sẽ khiến bạn cảm thấy sốc vì độ khó của những đề thi IELTS. Cách tốt nhất chính là nghiên cứu thật kỹ và chính xác từng đề bài. Cũng như yêu cầu của những đề bài đó. Kế đến bạn hãy chữa lại bài thật kỹ, biết được chính xác lỗi sai và tránh mắc phải khi gặp lại.
Chọn lọc tài liệu học tập phù hợp trình độ bản thân khi tự học IELTS
Khi mới bắt đầu, nếu bạn lựa chọn những tài liệu tham khảo quá khó, không phù hợp với trình độ của mình sẽ khiến bạn cảm thấy nhanh nản và bỏ cuộc. Nếu như mục tiêu chinh phục IELTS của bạn không quá cao, tầm band 6.5 trở xuống thì bạn không cần phải tham khảo những tài liệu quá khó. Điều đó sẽ làm bạn mất thời gian cũng như xuống dốc về mặt tinh thần.
Không luyện thi khi đang mệt mỏi
Việc cố gắng luyện tập, nhồi nhét kiến thức khi không tỉnh táo chỉ làm bạn càng thêm mệt mỏi. Bạn không nhất thiết phải cố gắng luyện đề mỗi ngày. Thậm chí, mỗi tuần chỉ cần giải được 2 đề nhưng điều quan trọng là bạn đã làm đúng. Cũng như đã biết mình sai ở đâu để có thể rút kinh nghiệm cho những lần sau.
Kiên trì khi tự học IELTS
Nếu bạn là người mới tìm hiểu về IELTS, thời gian đầu tốc độ của bạn sẽ khá nhanh. Tuy nhiên, khi đạt được đến trình độ tầm 6.5 thì tốc độ của bạn sẽ chững lại. Điều quan trọng ở đây là bạn có đủ kiên trì để có thể tiếp tục cố gắng đạt được những mức điểm cao hơn hay không. Các bạn không cần phải nóng vội vì chúng ta cần phải có thời gian mới có thể đạt được đến thành công.
Tổng kết
Tự học IELTS là một quá trình khó khăn cho những người mới bắt đầu tìm hiểu về kỳ thi. Bài viết này đã mang đến 10 công cụ tự học IELTS chất lượng và uy tín nhất. Giúp cho các bạn có thể bứt phá trong những chặng hành trình tiếp theo. Hy vọng bài viết sẽ mang lại nhiều thông tin bổ ích đến các bạn độc giả đang tự chinh phục chứng chỉ IELTS.
Để chinh phục được band điểm IELTS như mong muốn, các bạn thí sinh cần có sự nỗ lực rất lớn. Tuy nhiên chỉ nỗ lực thôi là chưa đủ, các bạn còn phải có một lộ trình luyện thi IELTS phù hợp với bản thân mình. Vậy ôn thi IELTS từng kỹ năng như thế nào? Nên tham khảo các tài liệu ra sao?
Bí quyết kinh nghiệm tự ôn luyện thi IELTS tại nhà
Luyện thi IELTS Speaking
Để hoàn thành tốt bài thi IELTS Speaking và đạt band điểm cao, trước hết bạn cần nắm rõ các tiêu chí chấm điểm của giám khảo khi tự ôn luyện thi IELTS tại nhà. Cụ thể như sau:
- Tiêu chí 1: Fluency and Coherence (Độ trôi chảy và mạch lạc khi nói)
- Tiêu chí 2: Lexical Resource (Vốn từ vựng)
- Tiêu chí 3: Grammatical Range and Accuracy (Độ đa dạng và chính xác của cấu trúc câu)
- Tiêu chí 4: Pronunciation (Phát âm)
Sau đó, các bạn thí sinh cần nắm rõ cấu trúc đề thi IELTS Speaking. Từ đó, bạn sẽ có kế hoạch ôn luyện thích hợp.
Dưới đây là một số mẹo nhỏ cho từng phần thi sẽ giúp câu trả lời của bạn được đánh giá cao hơn:
Part 1 – Introduction & Interview
Hãy biến phần thi đầu tiên này thành một cuộc nói chuyện cởi mở và thân tình. Các bạn nên vận dụng những từ ngữ thông dụng một cách thật tự nhiên để giới thiệu, trao đổi. Hãy để dành những từ vựng chuyên ngành, hàn lâm cho những câu hỏi chuyên sâu ở phần sau.
Part 2 – Individual long turn
Phần thi này kiểm tra khả năng thảo luận chuyên sâu về một chủ đề nhất định của thí sinh. Do đó, khi luyện tập cho phần thi này, bạn nên học cách sắp xếp các ý tưởng một cách logic, thuyết phục và mạch lạc. Đồng thời lựa chọn từ vựng phù hợp, dễ hiểu thay vì dùng quá nhiều từ “cao cấp, học thuật” để nâng band điểm.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Part 3 – Two-way discussion
Sau 2 phần thi, bạn vẫn cần phải duy trì sự tự tin của mình trong việc giao tiếp. Thậm chí là chủ động dẫn dắt cuộc đối thoại với giám khảo.
Bạn có thể sử dụng thêm các cụm từ nối trong bài nói để có thêm thời gian nghĩ ý tưởng. Điều quan trọng là bạn phải giữ được tốc độ cũng như sự liền mạch của cuộc hội thoại.
Các bạn có thể tìm đọc các tài liệu sau để hỗ trợ luyện thi IELTS Speaking:
- Intensive IELTS Speaking do NXB TP. HCM xuất bản.
- Các mẫu bài thi nói trên YouTube.
Nhìn chung, muốn luyện kỹ năng Speaking hiệu quả thì trước hết bạn nên ghi chú lại các từ vựng và cấu trúc câu thông dụng. Bên cạnh đó, luyện tập cách phát âm trôi chảy, mạch lạc cũng rất quan trọng. Bạn có thể ghi âm lại phần nói của mình, tự nghe lại và rút kinh nghiệm.
Luyện thi IELTS Reading
Đối với thực hành luyện IELTS Reading, bạn nên làm các bài test với giới hạn thời gian 60 phút. Điều này sẽ giúp bạn làm quen với cấu trúc bài thi và áp lực thời gian.
Ngoài ra, trong quá trình làm bài bạn cần lưu ý không tra nghĩa từ vựng. Thay vào đó cần tự đoán nghĩa của câu văn. Sau khi hoàn thành toàn bộ bài thi, bạn ghi chú từ mới và liệt kê lỗi sai. Mục đích là để rút kinh nghiệm và tránh lặp lại lỗi ở lần làm bài sau.
Kinh nghiệm giúp làm bài IELTS Reading nhanh chóng là hãy làm nhiều câu cùng lúc. Bạn nên đọc trước các câu hỏi, sau đó khi tìm ý trong đoạn văn có thể làm được luôn các câu liên quan. Ngoài ra, hãy nhớ dành thời gian kiểm tra lại đáp án.
Một số tài liệu bạn có thể tham khảo khi tự ôn luyện thi IELTS Reading tại nhà như sau:
- Bộ đề IELTS Practice Tests Plus quyển 1, 2, 3.
- Bộ đề IELTS Cambridge quyển 7-14 (download bên dưới).
- Cuốn Intensive IELTS Reading do NXB Tổng hợp TP. HCM xuất bản.
Tham khảo thêm các tài liệu từ báo, tạp chí trong và ngoài nước như: VnExpress International, The New York Times hay The Guardian…
Luyện thi IELTS Listening
Đối với bài thi IELTS Listening, bạn nên dành khoảng 1 tiếng mỗi ngày để làm bài test và ghi chép. Nên lưu ý là không nên luyện nghe nhiều lần một ngày.
Lý do là bởi, điều đó có thể ảnh hưởng đến tai và làm giảm hiệu suất nghe của bạn. Cụ thể, khi ôn luyện thi IELTS Listening tại nhà, các bạn nên chú ý:
- Chỉ nên nghe tối đa 3 bài test mỗi ngày.
- Sau khi làm bài xong, nên dành thời gian kiểm tra đáp án. Đồng thời xem lại bản Script một cách cẩn thận.
Bên cạnh đó, bạn có thể tham khảo thêm các tài liệu luyện thi IELTS Listening dưới đây:
- Bộ luyện đề IELTS Cambridge quyển 7 – 14 (download bên dưới).
- Bộ IELTS Practice Tests Plus quyển 1, 2, 3.
Luyện thi IELTS Writing
Trong bài thi IELTS Writing, tiêu chí từ vựng chiếm đến 25% điểm số của bạn. Do vậy, việc trau dồi một vốn từ vựng phong phú là vô cùng quan trọng.
Hơn nữa, bạn cũng nên học thuộc những cấu trúc ngữ pháp cơ bản. Như vậy khi viết thì câu văn sẽ được diễn đạt trôi chảy hơn.
Tốt nhất là bạn nên luyện viết tiếng Anh đều đặn mỗi ngày để nâng cao kỹ năng của mình khi ôn luyện thi IELTS Writing tại nhà:
- Mỗi ngày viết đầy đủ một bài thi, bao gồm 1 bài Task 1 và 1 bài Task 2.
- Kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp cẩn thận sau khi viết xong.
- Với các lỗi sai trong bài, hãy tìm nguyên nhân và cách khắc phục.
Một số tài liệu mà bạn có thể tham khảo khi luyện IELTS Writing như sau:
- Sách Intensive IELTS Writing do New Oriental xuất bản.
- Các bài mẫu của IELTS Simon.
Đọc thêm: Tổng hợp 160+ từ vựng Speaking IELTS thường gặp nhất
Kiểm tra trình độ tiếng Anh/IELTS hiện tại
Khi bắt đầu tự ôn luyện thi IELTS, trước hết bạn cần xác định trình độ của bản thân. Qua đó nắm rõ những kiến thức mình đang thiếu hụt hay những kỹ năng cần rèn luyện thêm.
Đây sẽ là cơ sở để bạn sắp xếp thời gian đầu tư cho việc luyện thi IELTS một cách hợp lý nhất.
Bạn có thể tự đánh giá trình độ của mình qua bài kiểm tra trình độ tiếng Anh trước. Đây là các bài kiểm tra trực tuyến và hoàn toàn miễn phí.
Xác định mục tiêu điểm IELTS
Sau khi biết được trình độ tiếng Anh hiện tại, hãy xác định rõ ràng mục tiêu cho mình. Trong đó bao gồm band điểm cần đạt được và mốc thời gian thi IELTS. Lưu ý là hãy đặt mục tiêu phù hợp với điều kiện và năng lực hiện có của mình.
Ví dụ:
Bạn hiện đang có trình độ tương đương 5.0. Với mục tiêu đạt 6.5 IELTS trong 12 tuần thì chắc chắn bạn sẽ có lộ trình học IELTS khác so với mục tiêu đạt 6.5 IELTS trong 7 tuần.
Đọc thêm: 8 cách nói Speaking IELTS trôi chảy, chinh phục thang điểm 7.0 cực kỳ đơn giản
Xây dựng kế hoạch ôn thi IELTS hiệu quả theo từng giai đoạn
Ôn luyện thi IELTS là cả một quá trình dài. Trong đó bạn phải chia nhỏ ra thành từng giai đoạn cụ thể để đạt được mục tiêu của mình.
Giai đoạn 1: Tập trung vào xây dựng nền tảng kiến thức
Giai đoạn này dành cho những người mới bắt đầu học tiếng Anh. Hoặc là những người có nền tảng chưa vững chắc.
Nếu tự ôn luyện thi IELTS chỉ tập trung học những thủ thuật làm bài thì bạn sẽ chỉ có thể dừng ở mức 5.0 – 5.5 mà thôi. Một nền tảng tiếng Anh vững vàng sẽ giúp bạn đạt mốc 6.5 – 7.0 và thậm chí là 8.0 nếu thật sự nỗ lực.
Do vậy, bạn cần tập trung nâng cao những mảng kiến thức còn yếu. Đồng thời xây dựng nền tảng chắc chắn để tiếp thu được lượng kiến thức sâu rộng hơn.
Nắm vững ngữ pháp tiếng Anh cơ bản
Ngữ pháp sẽ giúp bạn ghi điểm rất lớn trong phần thi Writing. Nếu có nền tảng ngữ pháp tốt, bạn sẽ dễ dàng viết các cấu trúc câu khó, khéo léo “khoe” được kiến thức để ghi điểm với giám khảo chấm bài.
Bạn có thể tự ôn luyện ngữ pháp tại nhà theo những phương pháp như sau:
- Tập trung ôn luyện và nắm vững ngữ pháp thông qua giáo trình.
- Học cách ghi nhớ cấu trúc ngữ pháp thông qua việc tập viết những câu đúng ngữ pháp.
- Tự tổng hợp lại những ngữ pháp căn bản và ôn luyện dần.
Xây dựng vốn từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
Trong quá trình ôn luyện thi IELTS thì vốn từ đa dạng theo chủ đề đóng vai trò rất quan trọng. Tuy nhiên, bạn không chỉ biết nghĩa của từ, mà còn phải hiểu được cách sử dụng của từ đó. Do vậy, nếu chỉ học thuộc nghĩa một cách đơn thuần thì sẽ rất khó để luyện thi IELTS.
Phần thi Speaking hay Writing đều yêu cầu bạn phải thực sự hiểu được cách dùng từ thì mới vận dụng một cách chính xác được.
Những cách để nâng cao vốn từ vựng một cách hiệu quả:
- Sử dụng từ điển Anh – Anh để hiểu thêm nghĩa của từ một cách chính xác hơn.
- Dùng các apps từ điển để trau dồi vốn từ nhanh chóng và thuận tiện.
- Chuẩn bị một cuốn sổ tay từ vựng để có thể ghi chép và học mọi lúc mọi nơi.
Luyện tập cách phát âm tiếng Anh chuẩn xác
Phát âm chuẩn xác là lợi thế lớn cho bạn trong bài thi IELTS Speaking. Không chỉ vậy, học phát âm cũng giúp bạn ghi nhớ từ vựng tốt hơn.
Đồng thời, bạn có thể tăng khả năng Nghe của mình trong quá trình học hỏi cách phát âm từ người bản địa.
Một số lưu ý khi tự học phát âm tiếng Anh:
- Tập trung vào cách phát âm và nhấn giọng theo âm chuẩn.
- Nên tự thu âm lại giọng nói của bản thân, sau đó nghe lại để sửa chữa lỗi sai và phát âm đúng hơn.
Khi đã có nền tảng phát âm chuẩn, bạn mới lựa chọn ngữ điệu của người Anh, Mỹ, Úc,… để luyện theo.
Đọc thêm: 4 tiêu chí chấm speaking IELTS và cách nâng band IELTS Speaking
Giai đoạn 2: Tập trung cải thiện kỹ năng liên quan đến bài thi
Nâng cao khả năng Nghe – hiểu
IELTS Listening là một trong những phần thi gây nhiều áp lực nhất với thí sinh trong kỳ thi IELTS. Lý do là vì đa số mọi người đều ít có cơ hội tiếp xúc với người bản địa. Từ đó dẫn đến khả năng nghe hiểu tiếng Anh vẫn chưa thực sự tốt.
Ở giai đoạn này, bạn nên tập trung cải thiện kỹ năng nghe như sau:
- Luyện tập với những bài Nghe – Hiểu ngắn.
- Luyện nghe bằng phương pháp Recreational Listening. Đây là phương pháp luyện Listening trong khi nghe hoặc xem các chương trình mà bạn yêu thích. Nói cách khác, đây là phương pháp “vừa học vừa chơi”. Bạn có thể nghe podcast trên Spotify, nghe nhạc, xem phim trên Netflix, thậm chí là nghe Tiếng Anh trước khi ngủ. Qua đó bạn không cần hiểu 100% từng từ, nhưng vẫn hiểu được nội dung mình nghe là gì.
Nâng cao khả năng Đọc – hiểu
Tương tự như kỹ năng Nghe, bạn cũng cần có một vốn từ vựng và nền tảng ngữ pháp tốt để làm phần thi Đọc – hiểu. Điều này cần được thực hiện ở Giai đoạn 1. Ở giai đoạn này, bạn tiếp tục cải thiện vốn từ của mình thông qua việc Đọc.
Bạn có thể tham khảo một số trang báo tiếng Anh của Việt Nam như Thanh Niên News, Tuổi Trẻ News hay các trang báo nước ngoài như New York Times, CNN news, … Hoặc xem một số bản tin bằng tiếng Anh.
Giai đoạn 3: Rèn luyện phương pháp làm bài thi IELTS
Sau khi đã có kiến thức nền tảng, các bạn sẽ bắt đầu tìm hiểu từng dạng bài cũng như các câu hỏi trong đề thi và ôn luyện theo đó.
Việc nắm vững được cấu trúc đề thi, lượng thời gian làm bài cho mỗi phần thi sẽ giúp bạn tự ôn luyện thi IELTS tại nhà được kết quả tốt hơn.
Giai đoạn 4: Luyện đề mẫu IELTS
Bạn chỉ nên tập trung luyện đề IELTS khi đã có đủ các kỹ năng cần thiết. Một số sách luyện đề như IELTS Cambridge, các trang web thi thử IELTS trực tuyến, hoặc bộ đề thi từ các năm trước đó sẽ là những nguồn luyện đề lý tưởng.
Đọc thêm: “Bật mí” 6 speaking IELTS tips giúp bạn dễ dàng đạt 8.0
4 bộ sách luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu
The Official Cambridge Guide to IELTS
The Official Cambridge Guide to IELTS được xuất bản từ Cambridge English Language Assessment – nơi sáng lập bài thi IELTS.
Nội dung cuốn sách khái quát cả 4 kỹ năng Reading, Speaking, Listening và Writing. Mỗi cuốn sách bao gồm 10 bài test dành cho cả IELTS Academic cũng như General Training.
Các bạn sẽ được phát triển các kỹ năng cũng như các chiến thuật làm bài thông qua những hướng dẫn tỉ mỉ, mẹo làm bài để có thể nâng cao điểm số trong thời gian ngắn nhất.
Cambridge IELTS 1-14
Đây là bộ sách đã quá quen thuộc đối với những bạn tự ôn luyện thi IELTS tại nhà.
Hiện nay, bộ đề thi Cambridge có 17 quyển. Mỗi quyển đều có 4 bài test hoàn chỉnh với format hoàn toàn giống bài thi thật.
Việc luyện tập bộ đề này sẽ giúp các bạn quen với cách làm bài thi IELTS. Đồng thời áp dụng được các tips cũng như các hints mà các bạn đã học.
English Grammar in Use
English Grammar in Use Fourth Edition được viết bời Raymond Murphy và xuất bản bởi Cambridge University Press. Đây là cuốn sách về ngữ pháp bán chạy nhất trên thế giới hiện nay.
Cuốn sách dành cho các bạn level từ cơ bản đến nâng cao có thể tự luyện tập tại nhà. 136 trang của cuốn sách sẽ bao gồm tất cả các hiện tượng ngữ pháp Tiếng Anh cần biết.
Sách cũng có các bài tập tương ứng giúp các bạn có một nền tảng ngữ pháp vững chắc trước khi bước vào ôn luyện các kỹ năng trong bài thi IELTS.
English Vocabulary in Use
English Vocabulary in Use cũng là một trong những bộ sách về từ vựng bán chạy nhất hiện nay.
Sách gồm 100 units với gần 3000 từ vựng, đây cũng là những từ vựng cơ bản, thường gặp trong tiếng anh nói chung và IELTS nói riêng.
Do đó, bộ sách này không chỉ giúp bạn xây dựng vốn từ vựng vững chắc trong bài thi IELTS. Mà bạn còn được mở rộng vốn từ trong giao tiếp hàng ngày nữa.
Tổng kết
Trong bài viết trên, ELSA Speech Analyzer đã chia sẻ cách tự ôn luyện thi IELTS dành cho người mới bắt đầu. Chúng tôi cũng đã đưa ra các giai đoạn luyện thi IELTS tại nhà, hy vọng các bạn đọc đã có những định hướng rõ ràng hơn kế hoạch ôn luyện của mình. Chúc các bạn ôn tập tốt để đạt được điểm số như mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới.
Kỳ thi IELTS là gì? Có điểm gì khác so với các kỳ thi kiểm tra trình độ tiếng Anh khác phổ biến trên thế giới. Hãy cùng ELSA Speech Analyzer theo dõi qua bài viết sau đây. Để nắm được những điểm khác biệt của IELTS so với TOEIC, TOEFL.
Kỳ thi IELTS là gì?
IELTS là gì? Kỳ thi IELTS (International English Language Testing System), được hiểu là kỳ kiểm tra, đánh giá năng lực Anh ngữ Quốc tế với 4 kỹ năng chính: Listening, Speaking, Reading và Writing.
IELTS là bước quan trọng để kiểm tra chính xác trình độ thông thạo Anh ngữ của bạn và thường phổ biến cho mục đích học tập, làm việc hay mục đích định cư tại nước ngoài.
Hiện nay, kỳ thi IELTS được công nhận chính thức tại nhiều trường đại học và các công ty trên toàn thế giới, có thể kể đến như: Úc, Hoa Kỳ, Canada,… Chính vì thế, việc sở hữu chứng chỉ IELTS gần như là bắt buộc nếu bạn muốn du học hoặc định cư tại các quốc gia này.
Bên cạnh đó, nếu bạn chọn hướng phát triển tại Việt Nam thì chứng chỉ IELTS cũng là một yếu tố vô cùng cần thiết, có thể giúp bạn có được công việc như mơ ước và sở hữu mức thu nhập cao tại các công ty đa quốc gia.
Kỳ thi IELTS phù hợp với ai?
IELTS có 2 dạng thi là IELTS Học thuật (Academic) và IELTS Phổ thông (General Training), cụ thể:
IELTS Học thuật
Phù hợp với các bạn có mong muốn học chương trình đại học và sau đại học tại các nước hàng đầu như Mỹ, Anh, đều yêu cầu có chứng chỉ IELTS đầu vào đến 6.0. Nếu chọn trường nằm trong top đầu thì điều kiện được nâng lên từ 6.5 (không có kỹ năng nào dưới 6.0).
IELTS Phổ thông
Thích hợp với các bạn học sinh cấp trung học hoặc cá nhân muốn làm việc, tham gia chương trình đào tạo tại các quốc gia sử dụng tiếng Anh.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Sự khác nhau giữa TOEIC, TOEFL và IELTS là gì?
Tất cả 3 chứng chỉ IELTS, TOEIC và TOEFL đều được các tổ chức thế giới công nhận đủ điều kiện để người học có thể thực hiện mục tiêu của mình như du học, định cư,…
Tuy ý nghĩa đều như nhau, nhưng do nhu cầu sử dụng từng chứng chỉ thuộc nhóm đối tượng khác nhau nên cũng có 4 điểm khác biệt giữa các kỳ thi như sau:
Hệ thống điểm IELTS
Hệ thống điểm | IELTS | TOEIC | TOEFL |
1 | 0 – 1.0 | 0 – 250 | 0 – 310 |
2 | 1.0 – 1.5 | 310 – 343 | |
3 | 3.5 | 255 – 400 | 397 – 433 |
4 | 4.0 | 405 – 600 | 437 – 473 |
5 | 4.5 – 5.0 | 477 – 510 | |
6 | 5.5 – 6.0 | 605 – 780 | 513 – 547 |
7 | 6.5 – 7.0 | 550 – 587 | |
8 | 7.5 – 9.0 | 785 – 990 | 590 – 677 |
9 | TOP SCORE | TOP SCORE | TOP SCORE |
10 | 9.0 | 990 | 677 |
Hình thức kiểm tra, mức độ khó và lệ phí thi IELTS là gì?
Hình thức kiểm tra | Mức độ khó của kỳ thi | Lệ phí thi | |
---|---|---|---|
IELTS | Trên giấy hoặc máy tính | Cả 4 kỹ năng (listening, speaking, reading, writing) | 4.750.000 VND |
TOEIC | Trên giấy | Chủ yếu là 2 kỹ năng (TOEIC reading và TOEIC listening) | 880.000 VND |
TOEFL | Trên giấy hoặc máy tính | Cả 4 kỹ năng (listening, speaking, reading, writing) | 3.700.000 VND |
Lời kết
Qua bài viết, hi vọng mọi người đã phần nào nắm được những điều cần biết về định nghĩa IELTS là gì và phân biệt cụ thể sự khác nhau giữa IELTS với các kỳ thi đánh giá năng lực Anh ngữ khác. Đọc thêm các bài viết khác về IELTS tại ELSA Speech Analyzer nhé!
Bằng IELTS là gì? Các chứng chỉ tiếng Anh đang ngày càng trở nên quan trọng trong cuộc sống. Không chỉ có thể giúp chúng ta chứng minh được khả năng ngoại ngữ của mình. Chứng chỉ này còn có thể mang lại những cơ hội tuyệt vời cho bạn. Hãy cùng ELSA Speech Analyzer tham khảo tất tần tật thông tin về kì thi IELTS nhé
Làm quen với kỳ thi IELTS
Một tấm bằng IELTS với thành tích cao chính là niềm mơ ước của rất nhiều người hiện nay. Chứng chỉ này giúp bạn chứng minh được năng lực cũng như tài năng của mình về mặt ngôn ngữ. Vậy bằng IELTS là gì? Và tại sao tấm bằng này lại quan trọng đến như vậy?
Bằng IELTS là gì?
IELTS là từ viết tắt của cụm từ International English Language Testing System, được dịch ra là Hệ thống kiểm tra ngôn ngữ tiếng Anh quốc tế. Hệ thống này được thành lập vào năm 1989 bởi 3 tổ chức ESOL lớn hàng đầu thế giới. Các tổ chức này đến từ đại học Cambridge, tổ chức giáo dục IDP của Úc và hội đồng Anh.
Hiện nay IELTS đã có mặt tại hơn 140 quốc gia với hơn 1.200 địa điểm tổ chức thi. Tính đến năm 2022, đã có rất nhiều tổ chức, cơ quan, trường đại học… lấy thành tích chứng chỉ IELTS để đánh giá năng lực tiếng Anh của sinh viên và nhân viên chính thức. Để có thể hiểu rõ hơn bằng IELTS là gì? Chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu qua lịch sử của cuộc thi này nhé.
Lịch sử hình thành nên bằng IELTS là gì?
Năm 1965
Vào năm 1965, để đáp ứng được nhu cầu đi du học tại UK của rất nhiều học sinh, viên sinh. Cuộc thi EPTB viết tắt của English Proficiency Test Battery ra đời. Tuy nhiên chỉ kiểm tra hai kỹ năng Listening và Reading.
Đến năm 1980, vì sự thiếu hụt của hai kỹ năng Speaking và Writing mà kỳ thi này buộc phải dừng lại.
Năm 1980
Đến năm 1980 nhằm mang đến những bài kiểm tra cùng với kết quả thực tiễn, khả quan hơn. Vậy nên cuộc thi IELTS viết tắt của The English Language Testing Service được ra đời.
Tuy nhiên, cuộc thi này cũng nhanh chóng bị thay thế vì chỉ nhắm đến các sinh viên cao học. Vậy nên kỳ thi sẽ không thể áp dụng được rộng rãi trên phạm vi toàn thế giới.
Năm 1989
Cuối cùng, vào năm 1989 kỳ thi IELTS được ra mắt với hai loại hình là Academic và General Training.
Lúc bấy giờ, 4 kỹ năng đều được thi trong cùng một ngày nhất định. Kỹ năng Reading và Writing thường được thi với 3 chủ để chuyên biệt. Các chủ đề đều mang tính học thuật cao bao gồm: khoa học đời sống, khoa học công nghệ và khoa học xã hội.
Năm 1995
Vào tháng 4/1995, Hội đồng chấm thi đã đề ra những quy luật mới bao gồm phần thi Speaking sẽ được dời sang ngày khác so với các kỹ năng còn lại. Hai kỹ năng Reading và Writing đã được phổ cập chủ đề sang nhiều lĩnh vực, nhiều nền văn hóa khác nhau, phù hợp với mọi thí sinh trên toàn thế giới.
Năm 2001 và 2005
Năm 2001 và năm 2005 chính là hai cột mốc chính giúp cho kỳ thi IELTS được hoàn thiện hơn.
Cụ thể là vào năm 2001, phần thi kỹ năng Speaking đã được chỉnh sửa lại khá nhiều, bao gồm: ít task hơn, có kịch bản cho người thi và hệ thống chấm điểm sẽ gắt gao, chi tiết hơn.
Vào năm 2005, kỹ năng Writing được cập nhật phương pháp chấm điểm mới. Kỹ năng Speaking trở thành kỹ năng quan trọng nhất và áp dụng tiếng Anh ở mọi nơi trên toàn thế giới.
Năm 2007 đến nay
Chính sự cải tiến và hoàn thiện này đã giúp cho kỳ thi IELTS được phổ biến rộng rãi hơn và được nhiều người biết đến hơn. Nhờ vậy, số lượng người thi IELTS tăng vọt theo mỗi năm. Số lượng người đạt thành tích cao cũng nhờ đó tăng nhanh chóng.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Cụ thể như:
- Năm 2007, trên toàn thế giới có hơn 1.000.000 thí sinh đăng ký thi IELTS. Điều này đã giúp cho IELTS trở thành hệ thống kiểm tra ngôn ngữ tiếng Anh hàng đầu trên thế giới.
- Vào năm 2009, cả thế giới có hơn 1.400.000 thí sinh đăng ký tham gia.
- Năm 2012, số lượng thí sinh đã nhanh chóng đạt mốc 2.000.000.
- Đến năm 2017, đã có hơn 3.000.000 bài kiểm tra được hoàn thành.
- Năm 2018, số lượng thí sinh đăng ký tham gia thi IELTS đạt mốc 3.500.000. Ngoài ra, còn cho ra mắt hình thức thi IELTS trên máy tính.
Phân biệt 2 dạng của kỳ thi IELTS
Đề thi IELTS trên toàn thế giới hiện nay đang có hai dạng bao gồm: Academic và General. Mặc dù đều đến cùng một cuộc thi IELTS tuy nhiên hai dạng thi này lại có những điểm giống và khác nhau. Hãy tìm hiểu xem điểm giống và khác nhau giữa IELTS Academic và IELTS General là gì nhé:
Về điểm giống nhau, vì đều là các cuộc thi IELTS, vậy nên IELTS Academy và IELTS General đều sẽ có mục đích chính là dùng để kiểm tra năng lực tiếng Anh của thí sinh qua 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết. Thời gian thi cũng bằng nhau là đều thi trong vòng 3 tiếng. Cả hai tấm bằng này đều có hiệu lực trong vòng 2 năm.
Dưới đây là sự khác nhau giữa kỳ thi IELTS Academic và IELTS General mà bạn cần biết:
Phần thi | IELTS Academic | IELTS General |
---|---|---|
Reading | Trong phần thi Reading tại dạng đề này, bài thi sẽ gồm 3 bài đọc được viết theo các dạng khác nhau như tường thuật, tranh luận, mô tả, thời sự hoặc nhiều chủ đề khác nhau. Mỗi câu trả lời đúng tại phần thi này đều mang giá trị 1 điểm như nhau. Hầu hết các bài đọc đều được trích từ báo chí, tiểu thuyết nổi tiếng và chủ yếu dành cho những người không chuyên muốn nâng cao trình độ của mình. | Đối với dạng đề này, thì phần đọc sẽ được chia thành 3 đoạn nhỏ khác nhau. Đoạn 1: phần thi sẽ liên quan đến các vấn đề thực tế như sách, báo, thời sự… Đoạn 2: phần thi sẽ liên quan đến các vấn đề về công việc như: hợp đồng, mô tả công việc… Đoạn 3: phần thi này sẽ là những trích đoạn từ những cuốn sách hư cấu. Vì có độ dài dài nhất cả phần thi, vậy nên mỗi câu hỏi trong phần này đều mang giá trị 1 điểm. |
Writing | Dạng đề này sẽ được chia làm 2 phần với 2 câu hỏi khác nhau: Câu 1: yêu cầu thí sinh phải mô tả các thông tin xuất hiện trên hình ảnh theo ý kiến cá nhân của mình. Câu hỏi này sẽ kéo dài 20 phút với 150 từ. Câu 2: yêu cầu thí sinh bày tỏ suy nghĩ của mình về một thực trạng, một vấn đề nào đó đang rất được quan tâm. Yêu cầu phải viết được 250 từ trong vòng 40 phút. | Dạng đề này cũng được chia làm 2 phần, tuy nhiên các dạng câu hỏi sẽ khác nhau: Câu 1: yêu cầu thí sinh phải viết hoặc giải thích về một tình huống nào đó, đôi khi sẽ yêu cầu viết một lá thư cho một ai đó. Với 20 phút thí sinh cần phải viết được ít nhất 150 từ. Câu 2: thí sinh viết câu trả lời, tranh luận hoặc bày tỏ ý kiến cá nhân với câu hỏi mà đề bài đưa ra. Phần này yêu cầu thí sinh phải viết được ít nhất 250 từ. |
Cấu trúc của bài thi IELTS
Một bài thi IELTS sẽ có cấu trúc gồm 4 phần bao gồm: Reading, Writing, Speaking và Listening.
Bài thi Listening
Đối với phần thi Listening thời gian làm bài sẽ là 40 phút cho 4 câu hỏi khác nhau. Độ khó của mỗi câu hỏi sẽ được tăng dần.
- Phần 1: câu đầu tiên sẽ thường hỏi về các vấn đề đang xảy ra xung quanh đời sống chúng ta.
- Phần 2: câu tiếp theo sẽ yêu cầu thí sinh phải giới thiệu về một tình huống quen thuộc. Các tình huống với mục đích hướng dẫn liên quan đến chủ đề.
- Phần 3: câu hỏi thứ 3 thông thường sẽ là cuộc trò chuyện giữa 2 người. Vấn đề chủ yếu là về học thuật.
- Phần 4: câu hỏi cuối cùng yêu cầu thí sinh phải làm một bài thuyết trình mang tính chất học thuật.
Bài thi Speaking
Bài thi Speaking sẽ kéo dài khoảng 10 phút với 3 chủ đề chính bao gồm:
- Phần 1: thí sinh và giám khảo sẽ trao đổi với nhau về thông tin cá nhân, sở thích cũng như tính cách…
- Phần 2: yêu cầu thí sinh phải đưa ra luận điểm về một vấn đề thực tiễn nào đó về con người, sự vật, sự kiện, mùa màng…
- Phần 3: yêu cầu thí sinh phải trả lời một vài câu hỏi mà giám khảo đưa ra dựa vào luận điểm của thí sinh ở phần 2.
Bài thi Reading
Phần thi Reading sẽ kéo dài 60 phút và bao gồm 40 câu hỏi. Thí sinh sẽ đọc một đoạn văn với độ dài 1500 từ về một vấn đề được trích từ tạp chí, báo đài, thời sự… thông thường đó sẽ là một vấn đề về đề tài thảo luận.
Bài thi Writing
Thời gian thi Writing sẽ kéo dài 60 phút, bao gồm 2 phần:
- Phần 1: thí sinh phải giải thích, phân tích số liệu hoặc nội dung mà đề thi cho sẵn.
- Phần 2: với yêu cầu 250 từ, thí sinh cần phải nêu rõ ràng và chính xác luận điểm của mình về một sự vật, sự việc hay vấn đề nào đó. Thí sinh phải nêu và đưa ra những dẫn chứng cụ thể để có thể được luận điểm.
Cách tính điểm của bài thi IELTS là gì?
Mỗi kỹ năng trong phần thi IELTS đều sẽ có những cách tính điểm riêng. Vậy nên, thí sinh có thể tập trung thế mạnh vào một kỹ năng nào đó. Điều này sẽ giúp bù lại những kỹ năng khác. Đây là một điều rất phổ biến trong các cuộc thi IELTS.
Tính điểm tổng cả 4 kỹ năng:
Thang điểm của kỳ thi IELTS sẽ kéo dài từ 1 – 9. Bảng điểm cuối cùng sẽ được cộng tất cả điểm của 4 kỹ năng và chia cho 4. Tất cả điểm số trong kỳ thi này đều được làm tròn.
Tính điểm kỹ năng Listening và Reading:
Cả 2 phần thi đều có tổng cộng 40 câu hỏi và điểm số cao nhất là 40 điểm. Tương đương mỗi câu trả lời đúng sẽ có giá trị 1 điểm.
Tất cả mọi đề thi đều có cấu trúc giống nhau. Tuy nhiên vẫn sẽ có sự chênh lệch về độ khó – dễ giữa các kỳ thi. Vậy nên để có thể công bằng nhất, bảng điểm thường sẽ có sự thay đổi khác nhau trong mỗi bài thi.
Cách tính điểm kỹ năng Writing:
Thang điểm của kỹ năng này vẫn sẽ kéo dài từ 1 đến 9 điểm. Tuy nhiên phần thi này lại không có bảng điểm cụ thể. Các giám khảo sẽ chấm kỹ năng này dựa trên phần trăm hoàn thành cũng như câu văn, vốn từ và điểm ngữ pháp.
Các hình thức thi IELTS phổ biến hiện nay
Hiện nay, IELTS đang được tổ chức dưới 2 hình thức là thi trên giấy và máy tính. Cả 2 dạng thi Academic và General đều có thể áp dụng được hai hình thức thi này.
Tuy nhiên, các kỹ năng như Writing, Listening và Reading thí sinh có thể thi trên giấy hoặc máy tính. Đối với kỹ năng Speaking, thí sinh cần phải thi trực tiếp với giám khảo chấm thi.
Hiện nay, tại Việt Nam đã dụng cả 2 hình thức thi này. Tùy vào nhu cầu cũng như điều kiện mà các thí sinh hãy lựa chọn hình thức thi phù hợp nhất nhé.
Những lợi ích của việc học và thi bằng IELTS là gì?
IELTS là một trong những kỳ thi tiếng Anh phổ biến nhất tại Việt Nam hiện nay. Thậm chí, nhiều người còn cho rằng đây là kỳ thi tiếng Anh khó nhất hiện nay. Để có thể sở hữu được chứng chỉ IELTS đạt số điểm cao thì không phải là chuyện mà ai cũng có thể thực hiện được. Vậy chứng chỉ IELTS có thể mang lại những lợi ích gì mà lại khiến nhiều người đổ xô đi thi đến như vậy?
Dễ dàng du học nước ngoài và đáp ứng tiêu chuẩn đầu ra tiếng Anh tại đại học
Kỳ thi IELTS được công nhận là kỳ thi kiểm tra tiếng Anh uy tín nhất thế giới hiện nay. IELTS đã được rất nhiều quốc gia, công ty, tổ chức, trường đại học… lấy bằng IELTS là tiêu chuẩn cho việc đi du học cũng như tiêu chuẩn để vào các trường đại học top đầu hiện nay.
Ngoài ra, nếu sở hữu một tấm bằng IELTS với số điểm cao, các thí sinh còn có cơ hội nhận được những suất học bổng đáng giá hàng chục ngàn đô la đến từ các trường đại học nổi tiếng nhất trên thế giới.
IELTS giúp bạn ứng tuyển công dễ dàng
Hiện nay, các công ty tập đoàn lớn đều yêu cầu các ứng viên phải có trình độ tiếng Anh tương đương 6.5 IELTS trở lên. Đặc biệt là những công ty đa quốc gia với môi trường làm việc hiện đại và cơ hội thăng tiến cao.
Do đó, nếu không thành thạo tiếng Anh hoặc chưa có chứng chỉ IELTS, bạn đang tự đánh mất những cơ hội việc làm tốt của mình.
Một chứng chỉ IELTS với thành tích cao còn mở rộng cơ hội việc làm với những công việc có thu nhập hấp dẫn như dịch thuật, phiên dịch viên hoặc trợ lý giám đốc.
Làm việc tại nước ngoài, phát triển sự nghiệp
IELTS là một chứng chỉ uy tín để có thể chứng minh được trình độ tiếng Anh của mình. Một chứng chỉ IELTS với số điểm cao sẽ chứng minh được khả năng sử dụng ngoại ngữ của bạn.
Điều này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi tiếp xúc, làm việc với những đối tác quan trọng. Từ đó mở rộng thêm các mối quan hệ cá nhân của mình. Nâng cao cơ hội thăng tiến cho sự nghiệp cá nhân của mình.
Phục vụ định cư tại nước ngoài
Hiện nay, các quốc gia có nền kinh tế phát triển hàng đầu thế giới như Anh, Mỹ, Úc, Canada… đều yêu cầu chứng chỉ IELTS đối với những công dân muốn nhập tịch. Bạn không thể nào sang những quốc gia này định cư khi không có một chứng chỉ IELTS phù hợp.
Thể hiện trình độ tiếng Anh của bạn
Là một trong những kỳ thi ngoại ngữ gắt gao nhất. Kỳ thi IELTS đòi hỏi bạn phải có một kiến thức cao về ngoại ngữ và xã hội. Cùng với đó là một sự quyết tâm vô cùng lớn để đạt được chứng chỉ IELTS với số điểm cao.
Vậy nên, nếu sở hữu chứng chỉ IELTS với số điểm cao bạn sẽ cho người khác thấy được thành công cũng như nỗ lực của mình.
Tổng kết
Bài viết này đã trả lời câu hỏi “bằng IELTS là gì” mà nhiều bạn thường thắc mắc. Hiện nay, kỳ thi IELTS luôn nhận được sự đón nhận nồng nhiệt bởi học sinh, sinh viên và người đi làm vì lợi ích cũng như giá trị mà chứng chỉ này mang đến.
Không chỉ giúp cho công việc thuận lợi hơn mà việc học IELTS còn giúp cho khả năng tiếp thu tiếng Anh của chúng ta trở nên dễ dàng hơn. Để tiếng Anh không trở thành rào cản ngăn bạn phát triển sự nghiệp. Bạn sẽ cần tìm hiểu bằng IELTS là gì ngay từ hôm nay đấy.
Chứng chỉ IELTS là điều kiện tiên quyết để bạn hiện thực hóa ước mơ du học. Vậy, cần IELTS bao nhiêu để đi du học? Trong thực tế, mỗi quốc gia, mỗi trường và mỗi ngành sẽ yêu cầu band điểm IELTS khác nhau. Hãy cùng ELSA Speech Analyzer tìm hiểu chi tiết câu trả lời trong bài viết dưới đây nhé.
Vì sao cần chứng chỉ IELTS khi du học?
IELTS (International English Language Testing System) là chứng chỉ quốc tế dùng để đánh giá năng lực tiếng Anh thông qua 4 kỹ năng: Nghe, nói, đọc, viết. Thang điểm IELTS sẽ được tính từ 1.0 đến 9.0, tương ứng với mức thấp đến cao.
Chứng chỉ IELTS là điều kiện du học bắt buộc của một số nước trên thế giới, như Mỹ, Canada, Anh, Úc và Singapore. Đồng thời, đây cũng là yếu tố giúp bạn được xét duyệt VISA dễ dàng hơn, cơ hội nhận được học bổng và hỗ trợ tài chính từ quốc gia, ngôi trường mà bạn theo học.
Ngoài ra, IELTS còn giúp bạn chứng minh năng lực ngoại ngữ của bản thân, tiếp thu kiến thức giảng dạy một cách hiệu quả. Đồng thời, giúp bạn sớm làm quen, hòa nhập với môi trường mới. Vì vậy, hãy chuẩn bị một nền tảng tiếng Anh tốt trước khi bắt đầu hành trang đi du học nhé.
Cần IELTS bao nhiêu để đi du học?
Bên cạnh những giấy tờ như hồ sơ tài chính, chứng minh thu nhập của người bảo lãnh,… bạn bắt buộc phải có chứng chỉ IELTS để đi du học. Vậy IELTS bao nhiêu để đi du học nước ngoài? Thông thường, các trường Đại học và Cao đẳng sẽ yêu cầu từ 5.5 trở lên. Cụ thể:
- Đối với bậc Đại học và sau Đại học: Cần IELTS từ 6.0 – 6.5
- Đối với bậc Cao đẳng và hệ dự bị Đại học: Cần IELTS từ 5.5 – 6.0
Yêu cầu số điểm IELTS chính xác sẽ tùy thuộc vào trường và chuyên ngành mà bạn đăng ký. Tuy nhiên, bên cạnh chứng chỉ IELTS, bạn nên trau dồi thêm tiếng Anh học thuật để “bắp nhịp” với chương trình giảng dạy ở nước ngoài một cách nhanh hơn.
Điều kiện IELTS để đi du học các nước phổ biến
IELTS bao nhiêu để đi du học Mỹ?
Yêu cầu về chứng chỉ IELTS để du học Mỹ sẽ phụ thuộc vào từng cấp bậc:
- Du học Mỹ bậc Trung học: Không bắt buộc phải có bằng IELTS, bạn chỉ cần làm bài kiểm tra tiếng Anh SLEP, 45 điểm là đạt yêu cầu.
- Du học Mỹ bậc Cao đẳng và Đại học: Hầu hết yêu cầu IELTS từ 6.0 – 7.0
- Du học Mỹ hệ sau Đại học: Thường từ 6.0 – 7.0, nếu trường hoặc ngành có tỷ lệ cạnh tranh cao, điểm IELTS yêu cầu là 7.5
IELTS bao nhiêu để đi du học Canada?
Nếu du học Canada bậc Trung học phổ thông, Trung học cơ sở và Tiểu học, bạn sẽ không cần cung cấp chứng chỉ IELTS. Thay vào đó, bạn chỉ cần đảm bảo điểm trung bình học tập từ 6.5 trở lên và tham gia kỳ thi phân loại học sinh với 2 môn Toán, tiếng Anh.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Ngược lại, nếu bạn du học Canada bậc Cao đẳng, Đại học, hầu như các trường sẽ yêu cầu chứng chỉ IELTS. Cụ thể:
- Du học Canada bậc Cao đẳng: IELTS từ 6.5 trở lên và không có kỹ năng nào dưới 5.5
- Du học Canada bậc Đại học: IELTS từ 6.5 trở lên và không có kỹ năng nào dưới 6.0
IELTS bao nhiêu để đi du học Anh?
Không có mức quy định thang điểm IELTS chung cho các trường tại Anh, mỗi chương trình đào tạo sẽ yêu cầu đầu vào khác nhau. Đối với du học cấp Phổ thông, yêu cầu chứng chỉ IELTS thường là:
- Khóa tiếng Anh: Yêu cầu IELTS từ 3.5 trở lên
- Khóa phổ thông GCSE: Yêu cầu IELTS từ 4.0 – 5.0
- Khóa dự bị A Level: Yêu cầu IELTS từ 4.5 – 5.5
- Khóa Dự bị đại học: Yêu cầu IELTS từ 4.5 – 5.5
Đối với du học hệ Đại học tại Anh, quy định về chứng chỉ IELTS như sau:
- Du học Anh hệ Đại học/ sau đại học: Yêu cầu IELTS từ 6.0 – 6.5
- Du học Anh hệ Cao đẳng/ dự bị đại học: Yêu cầu IELTS từ 5.5 – 6.0
IELTS bao nhiêu để đi du học Úc?
Để du học Úc, bạn cần đạt điểm IELTS tối thiểu là 4.5. Tuy nhiên, nếu du học bậc Cao đẳng, Đại học hay sau Đại học, bạn cần IELTS từ 5.5 – 7.0.
Ngoài ra, nếu không đạt điểm IELTS để du học Úc, bạn có thể thay thế bằng các chứng chỉ như: TOEFL, PTE – Pearson Test of English Academic, CAE – Cambridge English Advanced. Yêu cầu về chứng chỉ tiếng Anh sẽ tùy thuộc vào quy định của nhóm ngành hoặc trường mà bạn theo học.
IELTS bao nhiêu để đi du học Singapore?
Yêu cầu chứng chỉ IELTS để du học Singapore sẽ tùy thuộc vào từng cấp bậc:
- Du học bậc Tiểu học và Trung học phổ thông: Không cần chứng chỉ IELTS
- Du học hệ Cao đẳng, Cao đẳng nâng cao và dự bị Đại học: Yêu cầu IELTS từ 5.0 – 5.5
- Du học hệ Đại học: Yêu cầu IELTS từ 6.0 trở lên
- Du học bậc Thạc sĩ: Yêu cầu IELTS từ 6.5 trở lên
Luyện IELTS đi du học cùng ứng dụng ELSA Speech Analyzer
Hiện nay, hầu hết các nước đều yêu cầu chứng chỉ IELTS khi đi du học. Vì vậy, để trở thành du học sinh và tiếp cận môi trường giáo dục mới, bạn cần trau dồi kỹ năng tiếng Anh cũng như ôn luyện IELTS ngay từ hôm nay. Ứng dụng ELSA Speech Analyzer sẽ là trợ thủ đắc lực, giúp bạn đạt được band điểm IELTS mong muốn.
Giống như việc học tiếng Anh 1 kèm 1, hệ thống sẽ cung cấp cho bạn bài kiểm tra năng lực đầu vào gồm 16 câu. Thông qua kết quả, bạn sẽ được dự đoán điểm nói IELTS, chỉ ra kỹ năng nào tốt, kỹ năng nào cần cải thiện. ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn thiết kế lộ trình học chuyên biệt, phù hợp với năng lực cá nhân.
Mỗi ngày, trợ lý ELSA thông minh sẽ giúp bạn thống kê số lượng bài học và điểm nói IELTS dự kiến đạt được. Đồng thời, tự động hiệu chỉnh bài học phù hợp với sự tiến bộ và mục tiêu của mỗi cá nhân. Đây là ứng dụng dành cho mọi lứa tuổi. Thư viện bài học chuyên sâu về: Phỏng vấn tiếng Anh, Thuyết trình tiếng Anh, Du học và định cư sẽ thích hợp với mọi mục đích khác nhau.
Ngoài ra, ELSA Speech Analyzer còn cung cấp kho bài học luyện thi IELTS chuyên biệt, gồm 60+ chủ đề phổ biến. Bạn sẽ được luyện tập 3 Part trong phần thi IELTS Speaking, bài học được thiết kế từ cơ bản đến nâng cao, theo từng band điểm mà bạn mong muốn. Cụ thể:
- Part 1: Trả lời các câu hỏi ngắn về bản thân về các chủ đề Work & Studies, Entertainment, Hometown, Transportation, Travel, Routines.
- Part 2: Luyện nói trong 2 phút về những chủ đề phổ biến như Education, Places, Hobbies & Entertainment, People & Events.
- Part 3: Luyện tập trò chuyện chuyên sâu về: Personal Belongings, Perspectives, Studies, Public & Personal Spaces, Hobbies & Entertainment, Holidays.
Những bài học này đều được ELSA Speech Analyzer biên soạn dựa trên những chủ đề thi IELTS phổ biến, giúp bạn làm quen với cấu trúc đề cũng như tiêu chí chấm điểm. Đồng thời, bạn có thể tham khảo kho bài luyện thi mà các học viên khác chia sẻ như: Idioms for IELTS Speaking, IELTS vocabulary.
Đặc biệt, công nghệ A.I. tân tiến của ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn dễ dàng chinh phục phần thi nói IELTS. Người học sẽ tự chuẩn bị câu trả lời tiếng Anh và để ứng dụng tự chấm điểm. Hệ thống sẽ nhận diện giọng nói của bạn, sau đó so sánh với giọng đọc bản ngữ và chỉ ra lỗi sai phát âm trong từng âm tiết. Người học sẽ được hướng dẫn cách phát âm, nhấn nhá ngữ điệu và nhả hơi đúng chuẩn bản xứ.
Chỉ cần 3 tháng luyện tập cùng ELSA Speech Analyzer, bạn đã có thể cải thiện kỹ năng phát âm đến 90%. Hiện nay, đã có 40+ triệu người dùng trên thế giới, 10+ triệu người dùng tại Việt Nam cùng ELSA Speech Analyzer chinh phục mọi band điểm IELTS. Nhanh tay đăng ký ELSA Speech Analyzer để xóa bỏ rào cản tiếng Anh khi đi du học ngay hôm nay!
Chứng chỉ IELTS hiện nay rất phổ biến tại Việt Nam khi nó được áp dụng với rất nhiều mục đích như xét tuyển đại học, ứng tuyển công việc, du học hay săn học bổng. Các bạn thí sinh cần nắm các thủ tục, cách thức đăng ký thi IELTS để có được một kỳ thi suôn sẻ nhất. Hãy cùng ELSA Speech Analyzer tìm hiểu kĩ hơn qua bài viết dưới đây.
Hướng dẫn cách đăng ký thi IELTS tại British Council
British Council (Hội đồng Anh) là một trong hai tổ chức được ủy quyền điều hành và cấp chứng chỉ kỳ thi IELTS. Các thí sinh có thể đăng ký thi trực tuyến hoặc đến trực tiếp văn phòng của British Council.
Cách 1: Đăng ký trực tiếp
- Bước 1: Điền đầy đủ thông tin của mẫu đơn đăng ký dự thi IELTS.
- Bước 2: Cung cấp giấy tờ cá nhân (CMND/CCCD/Passport) để đối chiếu thông tin trên mẫu đăng ký.
- Bước 3: Thanh toán lệ phí thi IELTS trực tiếp tại văn phòng Hội đồng Anh hoặc chuyển khoản qua ngân hàng.
Thí sinh có thể đăng ký thi IELTS trực tiếp tại Văn phòng làm việc của BC tại các địa chỉ:
- TP.HCM: Toà nhà Viettel, 285 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 12, Quận 10.
- Hà Nội: 20 Thuỵ Khuê, Tây Hồ.
Cách 2: Đăng ký trực tuyến
- Bước 1: Đăng nhập vào website đăng ký thi IELTS của Hội đồng Anh tại đây.
- Bước 2:
- Bước 3:
- Bước 4:
- Bước 5:
- Bước 6:
- Bước 7: Kiểm tra lại tất cả thông tin.
Bạn cần đảm bảo các thông tin hiển thị trên hệ thống ở bước này đều chính xác. Bao gồm ngày thi, lịch thi, hình thức thi và địa điểm thi IELTS.
- Bước 8: Hoàn tất thanh toán lệ phí thi.
Chọn Book & pay now nếu bạn muốn thanh toán ngay khi có sẵn thẻ VISA/ Master.
Chọn Book now & pay later để tiến hành thanh toán sau qua hình thức chuyển khoản hoặc đến trực tiếp văn phòng của BC.
Lệ phí thi
- Trên giấy (Academic & General Training): 4.664.000 VNĐ
- Trên máy tính (Academic & General Training): 4.664.000 VNĐ
- Lệ phí thi IELTS UKVI 5.252.000 VNĐ và IELTS Life Skills: 4.414.000 VNĐ
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Cách thức chuyển khoản khi đăng ký thi tại Hội đồng Anh
Thông tin chuyển khoản của British Council:
- Tên tài khoản: BRITISH COUNCIL (VIETNAM) LLC.
- Số tài khoản: 0201912008.
- Ngân hàng Citibank, chi nhánh Hà Nội.
- Bank code: 01605001.
- Swift code: CITIVNVX.
Thí sinh tại Hà Nội chuyển khoản với nội dung theo cú pháp: HNEX – Phí dự thi IELTS PBI/CDI (ngày thi) (tên thí sinh) (số điện thoại)
Thí sinh tại TP. Hồ Chí Minh chuyển khoản với nội dung theo cú pháp:
CMEX – Phí dự thi IELTS PBI/CDI (ngày thi) (tên thí sinh) (số điện thoại)
Lưu ý: Sau khi hoàn tất thanh toán lệ phí thi, thí sinh sẽ nhận được email xác nhận đã đăng ký thi IELTS thành công tại BC. Các bạn hãy để ý hòm thư của mình nhé!
Thay đổi và hủy ngày thi IELTS tại British Council
Việc thay đổi ngày thi tại BC phải được thực hiện theo quy định với đơn xin hoặc giấy yêu cầu đổi ngày thi.
Thí sinh sẽ được đổi ngày thi miễn phí nếu nộp đơn yêu cầu trước ngày thi đăng ký (tính từ ngày thi kỹ năng đầu tiên) tối thiểu năm tuần. Ngược lại, thí sinh phải chịu 25% lệ phí thi cho thủ tục hành chính.
Yêu cầu đổi ngày thi của thí sinh sẽ không được chấp nhận nếu đơn được nộp dưới 3 ngày trước ngày thi đăng ký. Trừ các trường hợp ngoại lệ vẫn được xem xét.
Để yêu cầu hủy ngày thi IELTS đã đăng ký, thí sinh đăng nhập vào tài khoản đăng ký và đính kèm các giấy tờ bổ sung cho yêu cầu hủy thi.
Một số trường hợp ngoại lệ:
- Thí sinh có các bệnh nghiêm trọng (không bao gồm các bệnh như cảm cúm). Đối với trường hợp này thí sinh cần cung cấp bệnh án do các bệnh viện đóng dấu xác nhận.
- Thí sinh gặp tai nạn, chấn thương, liên quan đến các loại hình tội phạm.
- Thí sinh có người thân qua đời. Người thân trong gia đình của thí sinh qua đời.
- Thí sinh gặp phải hoàn cảnh khó khăn đặc biệt .
- Thí sinh được yêu cầu tham gia nghĩa vụ quân sự bắt buộc.
Hướng dẫn đăng ký thi IELTS tại IDP
Tương tự như với BC, đăng ký thi IELTS tại IDP cũng có thể thực hiện qua hai hình thức trực tuyến hoặc trực tiếp.
Cách 1: Đăng ký trực tiếp
- Bước 1: Điền thông tin vào mẫu đơn đăng ký dự thi IELTS do IDP cung cấp tại phòng đăng ký hoặc thí sinh có thể tải mẫu đơn và điền sẵn thông tin trước tại nhà.
- Bước 2: Cung cấp giấy tờ cá nhân (CMND/CCCD/Passport) để đối chiếu thông tin.
- Bước 3: Thanh toán lệ phí thi trực tiếp tại Văn phòng IDP hoặc chuyển khoản qua ngân hàng.
Thí sinh tiến hành đăng ký thi IELTS trực tiếp tại Văn phòng IDP tại các địa chỉ:
- TPHCM: 36 Mạc Đĩnh Chi, phường Đa Kao, quận 1.
- Hà Nội: 30 Triệu Việt Vương, quận Hai Bà Trưng.
Cách 2: Đăng ký trực tuyến
Để tiết kiệm thời gian và công sức di chuyển cũng như thủ tục đăng ký dự nhanh chóng, hình thức trực tuyến được các bạn thí sinh ưa chuộng. Chỉ với các bước cơ bản, các bạn đã có thể chốt được ngày thi IELTS hết sức dễ dàng.
- Bước 1: Tạo tài khoản cá nhân vào website của IDP tại đây.
- Bước 2: Tiến hành lựa chọn địa điểm và hình thức bài thi.
- Bước 3: Lựa chọn ngày thi muốn đăng ký.
- Bước 4: Đăng nhập vào tài khoản cá nhân đã đăng ký.
- Bước 5: Thí sinh tiến hành điền thông tin cá nhân được yêu cầu trong Candidate Details.
- Bước 6: Tiếp tục hoàn tất thông tin tại mục Application Details.
- Bước 7: Nếu thí sinh không có nhu cầu gửi kết quả tới các trường học hoặc tổ chức chính phủ tại mục Recognising Organisations
- Bước 8: Thí sinh kiểm tra kỹ lại các thông tin tại mục Booking Summary.
- Bước 9: Hoàn tất thanh toán lệ phí thi.
Chuyển khoản trực tiếp vào số tài khoản của IDP sau khi hoàn tất phần đăng ký online. Click chọn mục Pay now trong form đăng ký nếu thanh toán bằng thẻ ATM/VISA.
Lệ phí đăng ký thi IELTS
- Chi phí thi IELTS trên giấy (Academic & General Training) 4.664.000 VNĐ
- Chi phí thi IELTS trên máy tính (Academic & General Training) 4.664.000 VNĐ
- Chi phí thi IELTS UKVI 5.252.000 VNĐ và IELTS Life Skills 4.414.000 VNĐ
Thông tin ngân hàng của IDP
Nếu thí sinh thi tại trung tâm ở Hà Nội
- Tên tài khoản: Công Ty TNHH Giáo Dục IDP Việt Nam.
- Số tài khoản: 001 069954 002.
- Ngân hàng: HSBC Việt Nam – Chi nhánh TP.HCM.
- Swift code: HSBCVNVX.
Nếu thí sinh thi tại trung tâm ở TPHCM
- Tên tài khoản: Công Ty TNHH Giáo Dục IDP Việt Nam
- Số tài khoản: 001 069954 001
- Ngân hàng: HSBC Việt Nam – Chi nhánh TP.HCM
- Swift code: HSBCVNVX
*Thí sinh điền đầy đủ thông tin nội dung chuyển khoản theo cú pháp: Họ tên thí sinh_ngày thi_số điện thoại_số CMND/CCCD/Passport
Lưu ý: Email xác nhận chuyển khoản thành công sẽ được gửi vào hộp thư cá nhân của bạn trong vòng 2-3 ngày làm việc.
Thay đổi và hủy ngày thi IELTS tại IDP
Để thay đổi ngày thi, thí sinh phải nộp đơn xin đổi ngày thi theo mẫu đơn tại văn phòng IDP Việt Nam trước ngày thi đã đăng ký 15 ngày (miễn phí) hoặc 8 – 14 ngày (phí 450.000VND).
Với trường hợp thời gian từ lúc đăng ký đến ngày thi ít hơn 1 tuần hoặc ngày thi mới cách ngày thi cũ trên 3 tháng thì thí sinh không được duyệt để đổi lịch thi.
Việc hủy thi sau khi đăng ký phải được thực hiện bằng văn bản theo mẫu và nộp tại văn phòng IDP Việt Nam trước ngày thi đã đăng ký 05 tuần. (Việc hủy thi trong vòng 05 tuần trước ngày thi chỉ có thể được xem xét đối với các trường hợp ngoại lệ).
Các câu hỏi thường gặp khi đăng ký thi IELTS
Nên thi IELTS vào thời điểm nào?
Thời điểm thi IELTS hợp lý sẽ phụ thuộc vào nhu cầu của các bạn đối với chứng chỉ này. Các bạn cần quan tâm 3 yếu tố:
- Chứng chỉ IELTS sẽ được cấp sau khoảng 15 ngày tính từ ngày thi cuối cùng
- Thời gian có hiệu lực của chứng chỉ IELTS kéo dài 2 năm
- Mục đích sử dụng bằng IELTS của bạn là gì?
Sau khi đã xét đến 3 yếu tố trên thì các bạn sẽ biết được thời điểm đăng ký thi IELTS hợp lý để phục vụ cho mục đích của bản thân. Ngoài ra, theo kinh nghiệm của những người thi trước thì các bạn nên thi vào các tháng cuối của quý (tháng 12, tháng 4, tháng 8).
Nên đăng ký thi IELTS trước bao lâu?
Kỳ thi IELTS được tổ chức thường xuyên, gần như là hàng tuần với lịch thi có sẵn giúp bạn dễ dàng lựa chọn. Trong đó hình thức thi IELTS Academic phổ biến hơn nên số lượng ngày thi sẽ nhiều hơn.
Nhìn chung thì bạn đăng ký thi lúc nào cũng được. Bất cứ khi nào có nhu cầu và sẵn sàng thì đều có thể đăng ký. Nhưng, chúng tôi vẫn khuyên rằng, các bạn nên đăng kí trước 2 – 3 tháng để có sự chuẩn bị tốt nhất.
Đăng ký thi IELTS trên giấy hay trên máy tính?
Hình thức thi, dạng câu hỏi cũng như thời gian phân bổ cho từng phần thi là hoàn toàn giống nhau cho cả bài thi IELTS trên giấy và máy tính. Điểm khác biệt duy nhất là trải nghiệm thi của bạn.
Ngày nay thí sinh có xu hướng lựa chọn thi IELTS trên máy tính vì kết quả thi sẽ được nhận sớm hơn chỉ từ 3-5 ngày. Ngoài ra, lịch thi IELTS trên máy tính cũng được mở nhiều hơn so với hình thức thi IELTS trên giấy.
Được mang gì vào phòng thi IELTS?
- Thí sinh phải mang theo CMND/CCCD/Passport bản chính mới được vào phòng thi.
- Thi sinh chỉ được mang nước lọc đựng trong chai nhựa trong suốt. Những vật dụng như bút chì, bút bi và tẩy sẽ được phát trong phòng thi.
- Thí sinh không được mang theo vật dụng cá nhân hay bất kì một vật dụng nào khác vào trong phòng thi.
Tổng kết
Trên đây là thông tin chi tiết về các cách thức đăng ký thi IELTS mà ELSA Speech Analyzer cung cấp đến cho các bạn. Hy vọng rằng các bạn sẽ chuẩn bị cho mình một tinh thần và ôn thi thật tốt để đạt được band điểm IELTS mà mình mong muốn nhé!
Hiện nay việc tính điểm thi IELTS được chia sẻ khá phổ biến trên các diễn đàn khác nhau. Bbạn có thể dễ dàng tìm kiếm và tự tra cứu kết quả thi của mình. Tuy nhiên một số nơi chia sẻ sai cách tính điểm IELTS dẫn đến các bạn tính nhầm điểm. Vì vậy trong bài viết này ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn tìm nắm rõ về bảng điểm và công thức tính điểm thi IELTS thật chi tiết nhất nhé!
Những điều bạn cần biết về bảng điểm IELTS
Khi thi IELTS bạn sẽ được đánh giá khả năng tiếng Anh của mình thông qua 4 kỹ năng là Nghe, Nói, Đọc, Viết với thang điểm (hay còn gọi là band) theo cấp độ từ 0 đến 9.
Điểm IELTS cuối cùng (IELTS Overall Band) của người thi là điểm số trung bình của 4 kỹ năng trên. Vậy đằng sau ý nghĩa của tấm bảng điểm IELTS có ý nghĩa như thế nào? Ngay sau đây chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về ý nghĩa của chúng.
Bảng điểm IELTS còn có ý nghĩa gì?
Đối với một thí sinh khi đạt điểm IELTS ở một mức nào đó sẽ có rất nhiều cơ hội khác nhau, chẳng hạn:
- Người đạt điểm số 4.5 IELTS Overall trở lên sẽ không phải thi môn tiếng Anh THPT Quốc gia, nghĩa là sẽ được miễn bài thi môn này.
- Người đạt điểm số 5.5 đến 6.0 hoặc đến 6.5 IELTS Overall sẽ được nhiều trường Đại học tuyển thẳng vào, được xếp vào danh sách ưu tiên xét tuyển.
- Nếu bạn đang có ý định đi du học nước ngoài như châu Âu, Hàn Quốc, Úc, Singapore,…thì phải có điểm IELTS từ 6.0 đến 6.5 Overall trở lên mới được xét tuyển.
- Một số trường thường quy định điều kiện để sinh viên tốt nghiệp là phải có điểm IELTS từ 6.5 trở lên.
- Ngày nay những ai có điểm số IELTS từ 6.5 trở lên sẽ là một lợi thế khi đi ứng tuyển công việc. Thông thường những công ty lớn, những tập đoàn lớn đa quốc gia họ sẽ chú trọng đến kỹ năng tiếng Anh của bạn, vì vậy hãy tập trung trau dồi kỹ năng tiếng Anh của mình thật sớm.
Mặt bằng điểm IELTS ở Việt Nam khá thấp so với các nước khá trong khu vực. Tuy nhiên những năm vừa qua điểm số ở Việt Nam đang có sự cải thiện đáng kể.
Quy ước làm tròn điểm trong bảng điểm IELTS
Bạn cần nắm được quy ước làm tròn điểm dưới đây để tránh việc tính nhầm điểm của mình.
Ví dụ: Nếu một thí sinh có bảng điểm IELTS là 5.75 sẽ không khác gì thí sinh có điểm số trung bình 6.125. Vì thực tế điểm số của hai người được làm tròn thành 6.0.
Như vậy, nếu xem phần lẻ của điểm số trung bình này là a, ta có quy ước như sau:
- Nếu 0.0 ≤ a < 0.25: điểm sẽ làm tròn theo số nguyên ở đằng trước
- Nếu 0.25 ≤ a < 0.5: điểm sẽ làm tròn lên 0.5
- Nếu 0.5 ≤ a < 0.75: điểm sẽ làm tròn xuống 0.5
- Nếu 0.75 ≤ a < 1.0: điểm sẽ làm tròn lên số nguyên kế tiếp.
Công thức tính bảng điểm IELTS Overall chi tiết nhất
Điểm IELTS Overall chính là điểm tổng cuối cùng của kết quả thi, điểm này thể hiện trình độ thông thạo ngôn ngữ của thí sinh tham gia kỳ thi IELTS.
Trên bảng điểm kết quả thi, bạn có thể thấy số điểm cho 4 kỹ năng là nghe, nói, đọc và viết và công thức để tính điểm IELTS Overall như sau:
Điểm IELTS Overall = (Nghe + Nói + Đọc + Viết)/4
Sau khi thực hiện phép tính trên, các bạn tiến hành đổi điểm số về đúng quy ước đã nêu ở mục vừa rồi.
Ví dụ: Một thí sinh có điểm số thi IELTS lần lượt là 6.5 (nghe), 7.5 (đọc), 7.0 (viết) và 6.0 (nói).
Vậy điểm IELTS Overall của thí sinh đó: = (6.5 + 7.5 + 7.0 + 6.0) : 4 = 6.75 = 7.0
Bảng điểm IELTS Reading và Listening
Trong phần nghe và phần đọc, các thí sinh sẽ phải hoàn thành 40 câu hỏi với số điểm cho mỗi câu là 1 điểm. Thang điểm tối đa là 40 và sẽ quy đổi sang thang điểm 1.0 đến 9.0 tương ứng với câu trả lời đúng.
Ở cả 2 dạng bài Academic và General, phần Reading và Listening trong bảng điểm IELTS được quy đổi như sau:
Thang điểm IELTS Reading có gì?
Trong thang điểm IELTS Reading sẽ có kết quả khác nhau tùy vào thí sinh đăng ký dạng IELTS Academic hay dạng General Training.
Trong chia sẻ của một giám khảo IDP có nêu: sẽ có sự chênh lệch về độ khó dễ trong bài thi, mặc dù các câu hỏi đã được khảo sát và thi thử trước đó. Vì vậy để tạo một sự công bằng, tùy vào từng bài thi IELTS Reading sẽ có những thay đổi trong thang điểm.
Chẳng hạn cùng một thang điểm band IELTS 6.0 nhưng ở mỗi bài thi General và Academic số câu trả lời đúng được tính khác nhau tùy theo độ khó dễ của bài thi đó.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Thang điểm IELTS Listening có gì?
So với IELTS Reading thì thang điểm IELTS Listening sẽ không phải phân chia rõ ràng ở cả 2 dạng thi Academic hay General Training, mà sẽ có cách tính điểm giống nhau.
Cách tính điểm IELTS Writing và Speaking chuẩn
Cách tính điểm IELTS Writing
Có 2 dạng đề trong phần thi IELTS Writing là Academic và General Training:
- Trong đề thi Task 1 có: dạng Academic là 1 bài báo dạng phân tích dữ liệu và dạng General Training là 1 bức thư tay.
- Đề thi Task 2 sẽ yêu cầu thí sinh phải có kỹ năng viết luận, nêu lên quan điểm, ý kiến về 1 chủ đề trong xã hội (độ dài khoảng 250 từ).
Cách tính bảng điểm IELTS Writing (Áp dụng cho cả Task 1 và Task 2) được chấm dựa vào những tiêu chí:
- Đúng trọng tâm – (Đáp ứng nhiệm vụ hay Thành tích nhiệm vụ): đây là phần cần được triển khai hết ý, tránh lang mang không đúng tâm, các điểm chính cần nêu ra chứng chỉ cụ thể.
- Chính xác và đa dạng.
- Sự liên kết, có lạc mạch tính toán – (Coherence and Cohesion): Giữa các câu, các đoạn văn cần có sự kết nối.
- Từ vựng – (Lexical Resource): Các từ vựng cần sử dụng đúng ngữ cảnh, sử dụng chính xác với từng chủ đề và linh hoạt giữa các từ đồng nghĩa và trái nghĩa.
Cách tính điểm IELTS Speaking
Điểm thi của phần Speaking sẽ dựa vào 4 tiêu chí sau đây được các giám khảo áp dụng khi chấm bài thi:
- Tiêu chí 1 – Sự mạch lạc và trôi chảy (Fluency and Coherence): người thi có khả năng trình bày phần nói thật trôi chảy, lưu loát. Giữa các ý có sự kết nối với nhau và đúng trọng tâm đề thi.
- Tiêu chí 2 – Dùng từ (Lexical Resource): Có khả năng sử dụng nguồn từ vựng thật chính xác, phong phú và đúng ngữ cảnh đưa ra.
- Tiêu chí 3 – Ngữ pháp chính xác và đa dạng (Fluence Grammatical Range and accuracy): Linh hoạt trong việc kết nối ngữ pháp và hạn chế chia sai động từ.
- Tiêu chí 4 – Phát âm (Pronunciation): Dùng ngữ điệu tự nhiên, phát âm chuẩn xác, dễ hiểu.
Tiêu chí này sẽ áp dụng ở cả 2 dạng Academic và General Training. Hình thức thi là người thi sẽ trò chuyện trực tiếp cùng giám khảo trong khoảng thời gian từ 11 đến 14 phút.
Tra cứu bảng điểm IELTS như thế nào?
Thí sinh có thể tra cứu kết quả thi bằng hình thức trực tuyến, đăng nhập vào hệ thống tra cứu để xem kết quả.
Chú ý: nhằm bảo mật thông tin, kết quả thi sẽ không được thông báo ra bên ngoài bằng thư điện tử hoặc tin nhắn.
Riêng phần bản cứng (TRF), thí sinh sẽ được nhận sau 13 ngày (tính từ ngày thi viết trên giấy và 3-5 ngày tính từ ngày thi trên máy tính).
Hướng dẫn nhận bảng điểm IELTS trực tiếp
Để nhận bảng điểm IELTS trực tiếp, bạn có thể đến Ban thi cử của Hội đồng Anh tại các quầy dịch vụ.
Khi đi cần mang theo giấy tờ tùy thân bản gốc và đúng với thông tin đã dùng để đăng ký thi như: thẻ căn cước/giấy chứng minh nhân dân/Hộ chiếu để được đối chiếu và trả bảng điểm.
- Địa điểm 1: số 20 Thụy Khuê, quận Tây Hồ, Hà Nội. Thời gian làm việc: Từ thứ Hai – thứ Sáu (8:30 – 18:30); thứ Bảy (8:30 – 12:00 và 13:30 – 16:00).
- Địa điểm 2: Tầng 1, tòa nhà Viettel, số 285 Cách Mạng Tháng Tám. phường 12, quận 10, TP. Hồ Chí Minh. Thời gian làm việc: Thứ Hai – thứ Sáu (8:30 – 19:00); thứ Bảy (8:30 – 16:30).
Cách nhận bảng điểm IELTS trực tiếp khi không thể đến văn phòng
Nếu thí sinh không thể đến trực tiếp văn phòng để nhận bảng điểm thì có thể gửi đơn yêu cầu gửi bảng điểm về nhà hoặc nhờ người khác nhận thay.
Trường hợp thứ nhất, thí sinh yêu cầu gửi bảng điểm về nhà chỉ cần điền thông tin theo đường dẫn online
Trường hợp thứ hai là nhờ người khác nhận thay. Thí sinh sẽ điền đơn ủy quyền và phần chữ ký trên đơn phải khớp với chữ ký trên Giấy đăng ký vào ngày thi.
Khi đã điền xong, thí sinh có thể chụp ảnh hoặc scan đơn Ủy quyền sau đó gửi về 2 địa chỉ email dưới đây:
- Thí sinh thi với Hội đồng Anh TP. Hồ Chí minh: [email protected]
- Thí sinh thi với Hội đồng Anh Hà Nội: [email protected]
Người được ủy quyền khi đi nhận thay cần mang theo CMND/CCCD/Hộ chiếu (bản gốc) và phải trùng khớp thông tin đã điền trên đơn ủy quyền. Thí sinh cần liên hệ với Hội đồng thi nếu làm mất bảng điểm.
Trường hợp thí sinh yêu cầu bảng điểm bổ sung TRFs
Ngoài ra, nếu các tổ chức mà thí sinh đang nộp hồ sơ có yêu cầu bảng điểm bổ sung TRFs, thì hồi đồng Anh sẽ gửi bổ sung sau, trong vòng 2 năm kể từ ngày thi. Các tổ chức đó có thể là văn phòng nhập cảnh, các trường đại học,…
Lưu ý:
- Tổ chức nào nhận, kiểm tra kết quả thi qua mạng (electronic TRF) thì thí sinh cần nêu rõ yêu cầu, cung cấp thông tin địa chỉ và mã bưu điện của tổ chức muốn nộp đến.
- Tổ chức nào không đăng ký dịch vụ nhận, kiểm tra kết quả thi qua mạng thì sẽ được hội đồng gửi TRF bằng đường bưu điện.
IELTS là bài kiểm tra đánh giá trình độ Anh ngữ quan trọng và phổ biến hàng đầu trên thế giới. Vậy các thí sinh được tính bảng điểm IELTS như thế nào? Cách đánh giá thang điểm IELTS Academic và IELTS General có gì khác nhau?
IELTS là gì?
IELTS là từ viết tắt của International English Language Testing System, tạm dịch là Hệ thống Kiểm tra Anh ngữ Quốc tế. Đây là bài kiểm tra trình độ thông thạo Anh ngữ bao gồm cả 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết.
Hiện nay, cuộc thi IELTS đang được rất nhiều thí sinh đăng ký tham gia với mục đích học tập, làm việc và định cư.
Bạn có thể lựa chọn dự thi IELTS Học thuật (IELTS Academic) hoặc IELTS tổng quát (IELTS General) tùy thuộc vào tổ chức mà bạn đang nộp đơn hoặc nhu cầu của bản thân mình.
Thang điểm IELTS 4 kỹ năng
Cách tính điểm tổng 4 kỹ năng
Thang điểm IELTS được tính từ 1.0 đến 9.0. Trên bảng điểm IELTS sẽ thể hiện điểm cụ thể từng kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết. Band điểm IELTS tổng (IELTS Overall Band Score) sẽ được tính dựa trên điểm trung bình cộng của 4 kỹ năng này.
Quy ước chung khi làm tròn quy đổi điểm IELTS như sau:
- Nếu điểm trung bình cộng 4 kỹ năng có số lẻ là .25 thì được làm tròn thành .5.
- Nếu điểm trung bình cộng 4 kỹ năng có số lẻ là .75 thì được làm tròn thành 1.0.
Ví dụ:
Thí sinh có điểm từng phần là 7.0 (Nghe), 6.5 (Nói), 6.5 (Đọc), 5.0 (Viết) thì sẽ có band điểm IELTS = 25 ÷ 4 = 6.25 = 6.5.
Thí sinh có điểm từng phần là 5.0 (Nghe), 5.0 (Đọc), 5.0 (Viết) và 4.5 (Nói) thì sẽ có band điểm IELTS = 19.5 ÷ 4 = 4.875 = 5.0.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Thang điểm IELTS Reading
Trên cùng một thang điểm thì bảng điểm IELTS Reading ở hình thức IELTS Academic và IELTS General Training sẽ có sự khác biệt như sau:
Band điểm IELTS Reading | Số câu đúng (Reading Academic) | Số câu đúng (Reading General) |
9.0 | 39-40 | 40 |
8.5 | 37-38 | 39 |
8.0 | 35-36 | 38 |
7.5 | 33-34 | 36-37 |
7.0 | 30-32 | 34-35 |
6.5 | 27-29 | 32-33 |
6.0 | 23-26 | 30-31 |
5.5 | 20-22 | 27-29 |
5.0 | 16-19 | 23-26 |
4.5 | 13-15 | 19-22 |
4.0 | 10-12 | 15-18 |
3.5 | 7-9 | 12-14 |
3.0 | 5-6 | 8-11 |
2.5 | 3-4 | 5-7 |
Thang điểm IELTS Listening
Thang điểm IELTS Listening dưới đây được áp dụng tính cho cả 2 hình thức thi là IELTS Academic và IELTS General Training.
Số câu đúng | Band điểm IELTS Listening |
39-40 | 9.0 |
37-38 | 8.5 |
35-36 | 8.0 |
33-34 | 7.5 |
30-32 | 7.0 |
27-29 | 6.5 |
23-26 | 6.0 |
20-22 | 5.5 |
16-19 | 5.0 |
13-15 | 4.5 |
10-12 | 4.0 |
7-9 | 3.5 |
5-6 | 3.0 |
3-4 | 2.5 |
Thang điểm IELTS Speaking
Đối với thang điểm IELTS Speaking, giám khảo sẽ dựa trên 4 tiêu chí chấm điểm như sau:
- Fluency and Coherence – Tính lưu loát và liên kết của bài nói (chiếm 25% tổng điểm bài thi).
- Pronunciation – Phát âm (chiếm 25% tổng điểm bài thi).
- Lexical Resource – Vốn từ (chiếm 25% tổng điểm bài thi).
- Grammar – Ngữ pháp (chiếm 25% tổng điểm bài thi).
Band | Fluency and Coherence | Pronunciation | Lexical Resource | Grammar |
9.0 | – Nói lưu loát, hiếm có sự lặp lại hoặc tự điều chỉnh; – Câu nói mạch lạc, có sự gắn kết hợp lý; – Phát triển và mở rộng các chủ đề nói một cách chính xác, không lạc đề. | – Phát âm chuẩn xác, dễ hiểu; – Sử dụng linh hoạt ngữ điệu nói một cách tự nhiên trong suốt quá trình thi; – Sử dụng đầy đủ các tính năng phát âm một cách chính xác. | – Vốn từ vựng được sử dụng linh hoạt và chính xác trong tất cả các chủ đề; – Sử dụng các thành ngữ tục ngữ tự nhiên và chính xác. | – Sử dụng nhiều cấu trúc ngữ pháp một cách tự nhiên và chính xác. |
8.0 | – Nói lưu loát, đôi khi có sự lặp lại hoặc tự ti; – Phát triển chủ đề nói chính xác và phù hợp. | – Phát âm dễ hiểu, thỉnh thoảng bị ảnh hưởng bởi giọng địa phương. – Duy trì sự linh hoạt trong cách phát âm, nhưng đôi khi bị mất hoặc nuốt âm. | – Sử dụng đa dạng các từ vựng một cách linh hoạt. – Sử dụng các từ vựng hiếm gặp cũng như thành ngữ một cách khéo léo, phù hợp và chính xác. – Biết cách paraphrase và sử dụng từ ngữ phù hợp với hoàn cảnh. | – Dùng nhiều cấu trúc ngữ pháp một cách linh hoạt; – Đa số các câu nói không bị mắc lỗi ngữ pháp hoặc mắc những lỗi không thường xuyên/lỗi cơ bản/không hệ thống. |
7.0 | – Nói dài dòng nhưng không có nhiều sự gắn kết; – Một số từ bị lặp lại hoặc tự điều chỉnh nhiều; – Có sử dụng một loạt các từ kết nối với tính linh hoạt. | – Phát âm tương đối dễ hiểu nhưng thi thoảng vẫn bị phát âm sai một số từ vựng. | – Sử dụng vốn từ vựng rộng rãi, linh hoạt để thảo luận nhiều chủ đề; – Có sử dụng một vài từ vựng ít phổ biến một cách chính xác và dùng các collocation; – Paraphrase từ ngữ một cách phù hợp. | – Sử dụng nhiều cấu trúc ngữ pháp phức tạp một cách linh hoạt; – Đôi khi mắc phải một vài lỗi ngữ pháp nhỏ nhưng không quá nhiều. |
6.0 | – Nói những câu dài nhưng đôi khi không có sự gắn kết do lặp từ thường xuyên, tự điều chỉnh nhiều hoặc do dự; – Sử dụng một loạt các từ nối đa dạng nhưng không phải lúc nào cũng phù hợp. | – Có sự kiểm soát nhất định trong cách phát âm; – Sử dụng một số tính năng phát âm hiệu quả nhưng không duy trì một cách thường xuyên; – Cách phát âm có thể hiểu được nhưng đôi khi phát âm sai các từ làm giảm sự rõ ràng trong câu nói. | – Có vốn từ vựng đủ rộng để giao tiếp được các chủ đề dài; – Nhìn chung có thể diễn giải thành công các quan điểm của bản thân. | – Sử dụng đan xen các cấu trúc ngữ pháp từ đơn giản đến phức tạp; – Có thể thường xuyên mắc lỗi với các cấu trúc câu quá phức tạp nhưng hiếm khi gặp phải vấn đề về sự lý giải. |
5.0 | – Có sự duy trì trong bài nói nhưng thường xuyên sử dụng từ ngữ lặp lại, tự điều chỉnh nhiều hoặc nói chậm để tiếp tục; – Có thể sử dụng một số từ nối nhất định trong bài nói;– Giọng nói trôi chảy, thi thoảng mới gặp phải vấn đề về lưu loát. | – Thường phát âm sai các từ ngữ và tạo cảm giác khó khăn cho người nghe; – Còn hạn chế trong việc sử dụng các tính năng phát âm một cách chính xác và linh hoạt. | – Nói được các chủ đề quen thuộc và xa lạ nhưng khả năng sử dụng từ vựng còn hạn chế. | – Sử dụng được lối ngữ pháp cơ bản với độ chính xác hợp lý; – Hạn chế sử dụng các cấu trúc phức tạp, đôi khi còn mắc phải một vài lỗi ngữ pháp gây nên vấn đề trong diễn giải ý nghĩa. |
4.0 | – Ấp úng, nói chậm, thường xuyên lặp lại những gì mình nói; – Sử dụng các cụm từ đơn giản và lặp lại nhiều các từ nối câu. | – Cách phát âm còn nhiều hạn chế nhất định; – Cách phát âm gây khó hiểu cho người nghe. | – Sử dụng từ ngữ chưa chính xác và linh hoạt; – Có thể nói về các chủ đề quen thuộc nhưng khi gặp phải các chủ đề lạ thì mắc nhiều lỗi trong cách sử dụng từ. | – Chỉ sử dụng được các cấu trúc câu đơn giản; – Mắc nhiều lỗi hệ thống dẫn đến vấn đề khó khăn để hiểu ý nghĩa câu nói. |
3.0 | – Ngắt quãng nhiều và lâu khi nói; – Gặp khó khăn trong việc liên kết các câu; – Gặp khó khăn trong việc hiểu và truyền đạt các thông tin. | – Thể hiện tốt tất cả các ưu điểm của band điểm IELTS 2.0 và một số ưu điểm của band điểm IELTS 3.0. | – Dùng từ vựng đơn giản, chủ yếu là liên quan đến các thông tin cá nhân; – Vốn từ vựng cho các chủ đề lạ rất ít và hạn chế. | – Chỉ sử dụng các cấu trúc ngữ pháp đơn giản nhưng vẫn gặp nhiều lỗi sai. |
2.0 | – Khả năng giao tiếp kém. | – Cách phát âm khiến người nghe không hiểu được. | – Chỉ biết sử dụng các từ vựng cơ bản. | – Không thể nói được một câu nào đúng cấu trúc ngữ pháp. |
1.0 | – Không có khả năng giao tiếp. | |||
0 | – Không đi thi. |
Thang điểm IELTS Writing
Đối với thang điểm IELTS Writing, giám khảo sẽ dựa trên 4 tiêu chí như sau để đánh giá bài viết của thí sinh:
- Task Achievement – Mức độ hoàn thành bài thi IELTS Writing Task 1 và Task Response – Khả năng trả lời bài thi IELTS Writing Task 2 (chiếm 25% tổng điểm bài thi).
- Coherence and Cohesion – Tính gắn kết giữa các câu văn và đoạn văn (chiếm 25% tổng điểm bài thi).
- Lexical Resource – Cách sử dụng vốn từ vựng trong bài viết (chiếm 25% tổng điểm bài thi).
- Grammar – Ngữ pháp (chiếm 25% tổng điểm bài thi).
Các tiêu chí cụ thể tính band điểm IELTS Writing:
Bảng đánh giá kỹ năng qua kết quả thi IELTS
Dựa vào kết quả bảng điểm IELTS, năng lực tiếng Anh của thí sinh sẽ được đánh giá như sau:
0 điểm
Hệ thống band điểm IELTS không có 0 điểm, 0 điểm tương ứng với việc thí sinh bỏ thi và không có thông tin dữ liệu nào để chấm bài.
1 điểm – Không biết sử dụng tiếng Anh
Thí sinh không biết cách ứng dụng tiếng Anh trong cuộc sống (chỉ có thể biết một vài từ đơn lẻ).
2 điểm – Lúc được, lúc không
Thí sinh gặp khó khăn lớn trong việc viết và nói tiếng Anh. Thí sinh không thể giao tiếp bằng tiếng Anh trong cuộc sống ngoài việc sử dụng một vài từ ngữ đơn lẻ hoặc một số cấu trúc ngữ pháp ngắn để diễn đạt mục đích tại thời điểm nói – viết.
3 điểm – Sử dụng tiếng Anh ở mức hạn chế
Thí sinh có khả năng sử dụng tiếng Anh giao tiếp trong một vài tình huống quen thuộc nhất định và thường xuyên gặp phải vấn đề trong quá trình giao tiếp thực sự.
4 điểm – Hạn chế
Thí sinh có thể sử dụng thành thạo tiếng Anh giao tiếp trong các tình huống cụ thể, tuy nhiên lại gặp vấn đề khi có quá trình giao tiếp phức tạp hơn.
5 điểm – Bình thường
Thí sinh có thể sử dụng một phần tiếng Anh giao tiếp và nắm được cách sử dụng trong phần lớn các tình huống mặc dù thường xuyên mắc lỗi. Thí sinh có thể sử dụng tốt ngôn ngữ trong các lĩnh vực quen thuộc của mình.
6 điểm – Khá
Tuy vẫn còn những chỗ không tốt, không chính xác và hiệu quả nhưng nhìn chung là thí sinh có thể sử dụng ngôn ngữ thành thạo. Thí sinh có thể sử dụng tốt tiếng Anh trong các tình huống phức tạp và đặc biệt là trong các tình huống quen thuộc.
7 điểm – Tốt
Thí sinh nắm vững cách sử dụng tiếng Anh nhưng đôi khi không thực sự chính xác, không phù hợp, không dễ hiểu trong tình huống nói. Nói chung là thí sinh có thể hiểu các lí lẽ tinh vi và sử dụng tốt ngôn ngữ một cách phức tạp.
8 điểm – Rất tốt
Thí sinh hoàn toàn nắm vững cách sử dụng tiếng Anh, chỉ mắc một số lỗi nhỏ như không chính xác và không phù hợp. Tuy nhiên, những lỗi này chưa thành hệ thống. Trong tình huống không quen thuộc có thể sẽ không hiểu nhưng có thể sử dụng tốt với những chủ đề tranh luận phức tạp, tinh vi.
9 điểm – Thông thạo
Thí sinh có thể sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh một cách hoàn toàn đầy đủ.
Tổng kết
Bài viết trên đã chia sẻ thông tin về thang điểm chuẩn IELTS 2022 và hướng dẫn cách tính band điểm IELTS. Để chuẩn bị cho bài thi IELTS Speaking, bạn đừng quên học cùng ELSA Speech Analyzer để được kiểm tra năng lực đầu vào vào thiết kế lộ trình ôn luyện phù hợp. Chúc các bạn ôn tập tốt để đạt được điểm số như mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới.