Tag: Tự học Ielts speaking

IELTS Speaking Part 3 được đánh giá là phần khó nhất trong bài thi Speaking. Phần này chủ yếu là thảo luận, đồng thời thí sinh có ít thời gian suy nghĩ và phải trả lời dài hơn so với Part 1 và Part 2. Cùng ELSA Speech Analyzer bỏ túi các chiến thuật, cách trả lời thông minh để vượt qua phần thi này với điểm số cao nhất nhé. 

>> Xem thêm: IELTS Speaking – Tổng hợp mẫu câu trả lời theo cấu trúc giúp bạn ghi điểm

Tổng quan về phần thi IELTS Speaking Part 3 

IELTS Speaking Part 3 là phần thi thảo luận giữa thí sinh và giám khảo (two-way discussion) trong vòng 4-5 phút. Ở phần thi này, bạn sẽ được hỏi thêm các câu liên quan đến Part 2 trước đó. 

Đồng thời các câu hỏi ở phần này cũng trừu tượng và tương đối khó. Do đó bạn cần có cách trả lời logic và chi tiết hơn so với Part 1.

Những điều bạn cần biết về IELTS Speaking Part 3 
IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Tips học IELTS hữu ích

Trả lời IELTS Speaking Part 3 theo chiến thuật AREA

Trả lời một cách lan man, ý tưởng lộn xộn và thiếu trọng tâm là những yếu tố khiến bạn bị mất điểm trầm trọng trong phần thi này. Do đó, để trả lời IELTS Speaking Part 3 một cách logic, không sợ lạc đề, bạn nên áp dụng chiến thuật 4 bước AREA bao gồm:

Quan trọng nhất sẽ là “Answer” và “Reason”, 2 bước còn lại sẽ tùy vào ngữ cảnh và độ phủ của câu hỏi.

Việc áp dụng chiến thuật AREA sẽ giúp câu trả lời của bạn đảm bảo được 3 yếu tố:

Dưới đây là ví dụ Questions IELTS Speaking Part 3 Topic Game show áp dụng chiến thuật AREA

“Do you think there are too many game shows on TV nowadays?” – Bạn có nghĩ là hiện có quá nhiều trò chơi truyền hình trên TV không?

Để vận dụng chiến thuật AREA vào Answers IELTS Speaking Part 3, bạn sẽ trả lời như sau:

Một khó khăn thường gặp trong chiến thuật này là ở bước 3, các bạn không biết cách lấy ví dụ như thế nào. Lời khuyên được đưa ra là nếu không thể lấy ví dụ cho chính bản thân mình thì hãy vận dụng kiến thức từ internet, các bài nghiên cứu, bài báo để đưa vào làm ví dụ minh hoạ cụ thể nhé. 

Xem ngay: Tổng hợp bài nói mẫu Speaking IELTS Part 1, 2, 3 theo chủ đề mới nhất 2023

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

Một số chiến thuật khác có thể áp dụng trong IELTS Speaking Part 3

Kéo dài thời gian một cách khéo léo

Trong quá trình thực hiện bài thi IELTS Speaking Part 3, sẽ có những lúc bạn gặp phải những câu hỏi khó, đòi hỏi khả năng tư duy và tổng hợp kiến thức trong thời gian ngắn mới có thể trả lời một cách hoàn chỉnh. Điều bạn cần làm lúc này là phải kéo dài thời gian một cách khéo léo để không bị nhận ra.

Hãy kéo dài thời gian một cách khéo léo trong Answer IELTS Speaking Part 3
Hãy kéo dài thời gian một cách khéo léo trong Answer IELTS Speaking Part 3

Giải pháp cho việc này chính là hãy Paraphrase lại câu hỏi thành câu trả lời. Điều này sẽ giúp bạn thể hiện được vốn từ vựng phong phú của mình. Hơn nữa bạn lại có thêm thời gian để tổng hợp và suy nghĩ câu trả lời. 

Việc tham khảo Sample Answers IELTS Speaking Part 3 ở kho tài liệu trên mạng sẽ là một tips rất hữu ích để bạn đa dạng trong Paraphrase câu từ của mình.  

Trong trường hợp bạn không muốn vừa nói vừa nghĩ thì hãy thẳng thắn xin giám khảo vài giây để suy nghĩ rồi trả lời. Hãy yên tâm là giám khảo sẽ không trừ điểm bạn vì việc này đâu nhé. 

Ví dụ: 

Thuyết phục giám khảo bằng câu trả lời nhiều khía cạnh

Để có một phần thi IELTS Speaking hoàn hảo, thí sinh cần phải đưa ra câu trả lời hợp lý. Câu trả lời không quá dài cũng không quá ngắn. 

Đặc biệt là với Part 3, bạn cần phải đưa ra câu trả lời dưới nhiều khía cạnh khác nhau, với những lý lẽ để thuyết phục giám khảo trên nhiều phương diện. 

Có 1 phương pháp khá hay để bạn mở rộng câu trả lời của mình đó chính là đặt ra những câu hỏi cho chính mình và tự trả lời những câu hỏi đó. Công thức 5W – 1H đó là (Who, What, Where, Why và How). Hãy tạo kim chỉ nam cho bạn để phát triển các ý tưởng thêm nữa.

Example:

Đây là một cách làm tuyệt vời giúp bạn có thể gây ấn tượng với giám khảo. Ví dụ giám khảo đưa cho bạn câu hỏi “Suy nghĩ về việc sử dụng điện thoại đang làm chúng ta ngày càng có khoảng cách”

Thay vì trả lời trực tiếp, bạn có thể chỉ ra mặt tốt của vấn đề như: dùng điện thoại giúp mọi người dễ dàng liên lạc và kết nối với nhau. TUY NHIÊN, ngược lại, điện thoại cũng sẽ làm chúng ta có khoảng cách bởi trong xã hội ngày nay, chúng ta thường gặp nhau mà mỗi người cầm một cái điện thoại để rồi không ai nói chuyện với ai,… Việc nêu ra một giả định lật ngược vấn đề sẽ giúp bài Speaking của bạn chặt chẽ và có tính logic hơn. 

Thuyết phục giám khảo bằng câu trả lời nhiều khía cạnh trong IELTS Speaking Part 3
Đặt ra các giả định và đảo ngược vấn đề giúp bạn ghi điểm với giám khảo trong IELTS Speaking Part 3

Một lời khuyên cho phần này là bạn hãy đưa ra các ví dụ đi kèm câu trả lời của mình, bởi điều đó sẽ giúp bài thi nói của bạn có tính thuyết phục hơn. Đây cũng là cách đơn giản để bạn không phải giải thích các định nghĩa dài dòng mà vẫn đảm bảo được độ dài của bài thi. 

Nâng band điểm bằng từ vựng học thuật

IELTS Speaking Part 3 có liên quan rất nhiều đến các lĩnh vực trong cuộc sống hàng ngày. Vậy nên cách tốt nhất là bạn cần bỏ túi cho mình càng nhiều từ vựng càng tốt. Đặc biệt là những từ vựng có tính học thuật để ghi điểm trong mắt giám khảo. 

Hãy học từ vựng theo từng chủ điểm và luyện tập nó hàng ngày thông qua kho tài liệu Sample Answers IELTS Speaking Part 3 trên mạng. Điều này sẽ giúp ích bạn rất nhiều khi bước vào phòng thi. 

Đọc nhiều tài liệu mỗi ngày 

Việc luyện đọc mỗi ngày qua các tài liệu như sách, báo sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và kiến thức xã hội. 

Hơn nữa, việc đọc những phân tích chuyên sâu từ các nhà báo hàng đầu giúp bạn xây dựng được tư duy phân tích và cóp nhặt được những ví dụ có ích cho bài thi nói của mình. 

Dưới đây là một số trang web mà bạn có thể tham khảo tin tức mỗi ngày để nâng band điểm IELTS Speaking Part 3: 

Science

Economic

Technology

Sports: ESPN: http://espn.go.com/

IELTS Speaking Part 3 Questions Topics – Câu hỏi theo chủ đề

IELTS Speaking Part 3 Questions about Advertising

IELTS Speaking Part 3 Questions about Art

Part 3 Speaking Ielts Questions about Topic Books

IELTS Speaking Part 3 Questions about Business

IELTS Speaking Part 3 Topic Celebrities

IELTS Speaking Part 3 Questions about Clothes

IELTS Speaking Part 3 Topic Culture

IELTS Speaking Part 3 Questions about Decision Making

IELTS Speaking Part 3 Questions about Education

IELTS Speaking Part 3 Topic Environment

IELTS Speaking Part 3 Questions about Family

IELTS Speaking Part 3 Topic Food

IELTS Speaking Part 3 Questions about Health

IELTS Speaking Part 3 Topic Internet

IELTS Speaking Part 3 Questions about Language

IELTS Speaking Part 3 Topic Leadership

IELTS Speaking Part 3 Questions about Media & News

Movies – Topic IELTS Speaking Part 3

Nature – IELTS Speaking Part 3 Questions

Photography – Topic IELTS Speaking Part 3 

Punctuality – IELTS Speaking Part 3 Questions

Socialising – Topic IELTS Speaking Part 3 

Society – IELTS Speaking Part 3 Questions

Toys – Topic IELTS Speaking Part 3 

Transportation – IELTS Speaking Part 3 Questions

Travel – Topic IELTS Speaking Part 3 

Weather – IELTS Speaking Part 3 Questions

Work – IELTS Speaking Part 3 Questions

Trên đây là những chiến thuật và Questions Topic để bạn luyện tập và giúp ghi điểm cao trong đề thi IELTS Speaking Part 3. Đồng thời đừng quên luyện tập Speaking qua các nền tảng luyện nói online như ELSA Speech Analyzer để nâng band điểm IELTS nhé 

IELTS Speaking được xem là kỹ năng “khó nhằn” với nhiều sĩ tử. Vậy đâu là chìa khóa thành công cho IELTS Speaking, làm sao để đạt điểm cao trong phần thi này? Cùng ELSA Speech Analyzer tham khảo ngay 6 bí quyết, mẹo thi Speaking ngay bên dưới.

1. Bình tĩnh là chìa khóa thành công đầu tiên cho IELTS Speaking

Có một sự thật rằng chúng ta hay bị mắc vào vòng lặp: thiếu tự tin – lo lắng – mất bình tĩnh – và sẽ phá hỏng mọi thứ khi thực hành. Bạn có công nhận áp lực đè lên mình luôn lớn hơn khi mình phải nói tiếng Anh lưu loát trước 1 người lạ, trước thầy cô, bạn bè? Mặc dù khi ở một mình, bạn hoàn toàn bình tĩnh, nhưng đến lúc vào môi trường thi cử thì không.

Duy trì sự bình tĩnh, giữ tâm lí phòng thi ổn định là chìa khóa thành công đầu tiên cho IELTS Speaking
Duy trì sự bình tĩnh, giữ tâm lí phòng thi ổn định là chìa khóa thành công đầu tiên cho IELTS Speaking

Càng lo lắng và không thoải mái, thì công sức ôn luyện của chúng ta sẽ càng đổ bể. Chìa khóa thành công cho IELTS Speaking đầu tiên mà bạn cần nắm giữ là duy trì sự bình tĩnh, giữ tâm lí phòng thi ổn định và đừng quá đặt nặng mọi thứ. Mỗi khi suy nghĩ lo lắng sợ hãi ập đến, hãy thầm nhủ rằng bộ não chỉ đang “lừa dối” bạn thôi, vì thật sự bạn đã chuẩn bị rất nhiều cho phần trình bày này của mình, và hoàn toàn có thể “chinh phục” nó. Tự nhủ rằng “tôi có thể làm được, cứ đợi mà xem”.

Tham khảo: Tips học IELTS hữu ích

2. Mẹo thi Speaking thứ 2 – Tìm hiểu trước về cấu trúc IELTS Speaking

Nếu bạn là thí sinh thi lại lần 2, 3, hay 4, có lẽ bạn đã có đầy đủ kinh nghiệm cần thiết. Với những bạn thi IELTS lần đầu tiên, việc tìm hiểu hay nghiên cứu trước tất-tần-tật cấu trúc bài thi Speaking chính là chiếc chìa khóa thứ 2 mở ra thành công cho IELTS Speaking của bạn. Chủ quan bỏ qua những bước tìm hiểu này có thể sẽ gây ra những hậu quả hối tiếc về sau, khi bạn lúng túng trong phòng thi. Có một thực tế rằng: ngay cả những người đã thi nhiều lần cũng không biết về cấu trúc bài thi IELTS và cách giám khảo chấm điểm thí sinh. Đây thật là một sai lầm rất lớn không đáng mắc phải!

Trước khi thi, chúng ta nên nằm lòng trình tự & phương thức làm bài ở mỗi phần, để không cảm thấy quá bỡ ngỡ và loay hoay trong phòng thi. Việc tìm hiểu trước về cấu trúc bài thi chắc chắn sẽ là chìa khóa thành công cho phần thi IELTS Speaking của bạn. Dưới đây là cấu trúc đầy đủ của một phần thi IELTS Speaking.

Phần thiNội dungThời gian
1 – Giới thiệu xung quanh bản thânBạn sẽ được hỏi những câu hỏi chung về bản thân và vài chủ đề tương tự. Ví dụ: nhà bạn, gia đình, công việc, học tập và sở thích.4 – 5 phút.
2 – Trình bày về một chủ đề được cho sẵnBạn sẽ được trao một mẫu giấy yêu cầu bạn nói về một chủ đề cụ thể.

Bạn sẽ có 1 phút để chuẩn bị, ghi chép vào giấy ý của mình, trước khi nói tối đa 2 phút.

Sau 1 phút, bạn sẽ trình bày vấn đề này liên tục trong 2 phút. Giám khảo sẽ chủ động dừng khi 2 phút kết thúc.

Sau khi hoàn thành, có thể giám khảo sẽ tiếp tục hỏi thí sinh 1-2 câu hỏi liên quan.
3 – 4 phút (bao gồm cả thời gian ghi chép chuẩn bị)
3 – Thảo luận những câu hỏi mở rộngBạn sẽ được hỏi thêm về vài câu hỏi mở rộng của chủ đề trong Phần 2. Các câu hỏi này tạo cơ hội cho bạn thảo luận thêm về các vấn đề và ý niệm trừu tượng.4-5 phút.

Thắc mắc năng lực hiện tại của mình có thể đạt Band IELTS Speaking bao nhiêu?

Trong quá trình chuẩn bị tìm hiểu về IELTS Speaking, bạn cũng có thể thử “test năng lực” hiện tại của mình bằng công cụ ELSA Speech Analyzer, xem trình độ chưa qua ôn luyện sẽ đạt được band điểm bao nhiêu.

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

ELSA Speech Analyzer hiện nay có thể đưa ra kết luận cụ thể về band điểm IELTS Speaking có thể đạt được của bạn thông qua bài kiểm tra phát âm tiếng Anh đầu vào. Thậm chí, bạn còn có thể biết rõ điểm từng phần trong khả năng phát âm của mình, như Pronunciation (phát âm), Fluency (mức độ trôi chảy), Word Stress (nhấn âm), Intonation (ngữ điệu), Listening (nghe). Tất cả quá trình kiểm tra này đều hoàn toàn miễn phí, vô cùng lý tưởng cho một người mới bắt đầu luyện nói Speaking IELTS.

Luyện tập với ELSA Speech Analyzer là chìa khóa thành công cho phần thi IELTS Speaking của bạn
Luyện tập với ELSA Speech Analyzer là chìa khóa thành công cho phần thi IELTS Speaking của bạn

3. Trả lời câu hỏi vào thẳng trọng tâm là chìa khóa thành công cho IELTS Speaking

Vì một giám khảo phải tiếp khá nhiều thí sinh, họ sẽ mong chờ được nghe câu trả lời cô đọng, vào thẳng vấn đề trọng tâm sau khi hỏi. Đây cũng là một cách gây ấn tượng tốt khi mới bắt đầu. Nhưng đáng tiếc thay phần lớn thí sinh vì hồi hộp nên dễ ngập ngừng, lan man trước khi vào trọng tâm chính. Dưới đây là một gợi ý để bạn trả lời đúng trọng tâm câu hỏi nhất, mà vẫn không bị “bí ý” ngượng ngùng trong phòng thi nếu gặp câu hỏi khó.

Câu hỏi: What kind of animals do you like most? (Bạn thích con vật nào nhất?)

Phần mở đầuHmm. It’s hard to decide because I don’t particularly like any but…
(Điều này thật khó nói vì tôi không thực sự thích con vật nào quá cả, nhưng…)
Trả lờiI would say my favorite animal is a dog
(Tôi sẽ nói rằng chó là con vật yêu thích của tôi)
Lý do/ ví dụYou know, a dog is very loyal to its owner. Whenever an owner gets home, we can easily see dogs running out and barking happily to welcome its owner. Spending time with dogs is a kind of happiness itself, I guess.
(Bạn biết đấy, chó rất trung thành với chủ. Mỗi khi người chủ về nhà, chúng ta có thể dễ dàng thấy những chú chó chạy ra cửa đón chào người chủ của nó, một cách vô cùng hạnh phúc. Dành thời gian chơi cùng chó của bạn cũng là 1 loại hạnh phúc, tôi nghĩ thế)
Kết luậnSo, yeah, if I had to choose one, it would be dogs for sure.
(Vì thế, nếu tôi buộc phải chọn, đó chắc chắn sẽ là chó.)

Nếu bạn không may gặp 1 câu hỏi khó mà mình chưa từng trải qua, điều cấm kỵ là đừng từ chối hoặc “từ bỏ” ngang câu hỏi này. Ví dụ: 

Thay vì nóiHãy thử nói
I’m sorry, I don’t know how to answer this.
(Xin lỗi, tôi không biết cách trả lời câu hỏi này). 
Hmm, that’s a tricky question. Let me think about that… yeah, I guess I would say that…
(Đó là một câu hỏi khó. Để tôi nghĩ một chút xem nào… chà, tôi nghĩ tôi sẽ nói..)

Sau đó hãy cố gắng hết sức mình để trả lời câu hỏi! Các cụm từ trên rất hữu ích để bạn có thêm một chút thời gian suy nghĩ rồi thoát khỏi bế tắc một cách hoàn toàn tự nhiên. Biết cách vận dụng các cụm từ này cũng gây ấn tượng tốt với giám khảo vì họ có thể thấy khả năng xử lý của bạn khi phải đối mặt với một câu hỏi khó.

4. Đừng phí thời gian làm những chuyện không cần thiết

Hãy nhớ rằng mọi giám khảo đều cần phải đảm bảo phần thi hoàn thiện đúng & đủ tiêu chuẩn. Đừng trở nên quá thoải mái mà hỏi giám khảo những điều không liên quan, tạo cho phần thi nhiều sự lúng túng. Một số vấn đề có thể xảy ra trong tình huống này là:  

Ví dụ, 1 thí sinh người Việt Nam đang sinh sống tại Mỹ, được hỏi “Describe your home”. Họ sẽ không biết “home” ở đây là nhà của họ ở Việt Nam, hay căn nhà họ đang sống tại Mỹ (Vấn đề này thường xảy ra cho thí sinh người thi IELTS đang ở nước ngoài).

Nếu bạn không hiểu, hoặc không nghe kỹ bất cứ thứ gì, hãy lịch sự đề nghị giám khảo lặp lại câu hỏi một lần nữa. Tránh hỏi lại quá nhiều vì thật sự giám khảo chỉ cần kiểm tra khả năng sử dụng ngôn ngữ của bạn, việc bạn nói về chủ đề nào không quan trọng, bạn thậm chí có thể “tưởng tượng” ra 1 thứ gì đó và nói về chúng 1 cách tự tin.

Thay vì nóiHãy nói
“Should I talk about my home country or Boston?”
(Tôi nên nói về quê hương của tôi hay là về Boston?)
=> Giám khảo không quan tâm quê nhà thật sự của bạn là ở đâu, nên việc để giám khảo “lựa chọn” giúp bạn là không cần thiết.
Well, I’d like to talk about Boston, because I’m really starting to feel like this is my second home.
(Tôi sẽ nói về Boston bởi vì tôi bắt đầu cảm thấy đây giống như là ngôi nhà thứ hai của mình)
hoặc
Well, I’m only here in Boston for a short time, so I’ll talk about my hometown in [country]..
(Tôi mới chỉ ở Boston một thời gian ngắn, vì thế tôi sẽ nói về quê hương mình ở [tên đất nước])

5. Mẹo thi Speaking IELTS – Làm câu trả lời của mình thú vị hơn bằng việc đặt câu hỏi “tại sao?”

Một số thí sinh không đủ ý để kéo dài câu trả lời của mình, nên thường hay kết thúc rất cụt. Trong những trường hợp như vậy, giám khảo thường sẽ phản hồi lại những câu trả lời quá đơn giản bằng cách hỏi “tại sao?”.  Đây là lúc giám khảo cần bạn giải thích nhiều hơn để có thể đánh giá một cách chính xác trình độ của bạn. Tuy nhiên, đừng để giám khảo hỏi lại “Why” quá nhiều lần, vì đó là tín hiệu câu trả lời của bạn chưa đủ ý, dễ bị trừ điểm vì sự thiếu trôi chảy, lưu loát. Thay vào đó, bạn hãy chủ động diễn giải câu trả lời của mình chi tiết hơn để thể hiện kỹ năng giao tiếp và diễn đạt của bạn. Đây sẽ là một chìa khóa nữa giúp bạn thành công chinh phục IELTS Speaking điểm cao. 

Mẹo thi Speaking IELTS - Làm câu trả lời của mình thú vị hơn bằng việc đặt câu hỏi “tại sao?”

6 bí quyết này sẽ là chìa khóa thành công cho phần thi IELTS của bạn

Theo thang chấm điểm phần thi Speaking trong IELTS, bí quyết để đạt được điểm 6.0 cho thấy thí sinh phải “sẵn sàng nói những câu dài, hoặc cấu trúc phức tạp 1 chút”. Thậm chí điểm 5.0 cũng dành cho một người “thường xuyên duy trì một câu trả lời đủ dài”. Tuy nhiên, cũng đừng quá sợ hãi nếu như bạn bị giám khảo hỏi “tại sao” nhiều hơn 1 lần, vì đó chỉ là công việc của họ để khiến cho bạn tiếp tục bài kiểm tra hoàn thiện hơn mà thôi. 

Ví dụ:

Câu trả lời chưa tốtCâu trả lời tốt
Giám khảo: What’s your favorite color? (Màu sắc yêu thích của bạn là gì?)
Thí sinh: Blue. I think. (Tôi nghĩ là xanh da trời)
Giám khảo: Why? (Vì sao?)
Thí sinh: I don’t know. I just like it. (Tôi không biết, tôi chỉ thích thôi)
Giám khảo: What’s your favorite blue? (Màu sắc yêu thích của bạn là gì?)
Thí sinh: Blue, I think. Yeah, blue because it reminds me of the ocean and the sky. I feel calm when I see the color blue. I also like to wear blue- it looks good on me. 
(Tôi nghĩ là màu xanh da trời. Đúng vậy, đó là màu xanh vì nó giúp tôi nhớ đến biển và bầu trời. Tôi cảm thấy khá bình yên khi nhìn thấy màu xa

6. Chìa khóa thành công cho IELTS Speaking – Lập ra chiến lược để trả lời các câu hỏi cốt yếu

Có chiến lược trả lời câu hỏi là 1 điều vô cùng quan trọng. Hãy nghĩ tới bất kỳ tình huống nào có thể phát sinh trong bài thi và bỏ túi mẹo thi Speaking IELTS này nhé!

Ví dụ, ở phần đầu tiên giám khảo sẽ hỏi bạn về những thứ quen thuộc như: gia đình, nhà cửa, công việc hoặc quãng đời học sinh của bạn. Đây là lúc bạn cần tận dụng để thể hiện khả năng sử dụng thì hiện tại hoàn thành, hoặc quá khứ đơn.

Chủ đề Home: I’ve lived in my apartment for 2 years (Tôi đã sống ở căn hộ này được 2 năm rồi)

Chủ đề Family: We’ve been married for only six months (Chúng tôi mới cưới được 6 tháng)

Chủ đề Work: I’ve been an engineer for 14 years (Tôi đã làm kỹ sư được 14 năm rồi)

Chủ đề Study: I’ve been studying English for 5 years (Tôi đã học tiếng Anh được 5 năm)

Ngoài ra, để có thêm thời gian suy nghĩ trước khi kết luận câu trả lời, bạn có thể bỏ túi một vài nhóm câu hữu ích sau:

Để thể hiện quan điểm ở một khía cạnh khác:

In my opinion, I believe that.. (Theo quan điểm của tôi, tôi tin là…)

To me, … However,… (Với tôi… Tuy nhiên,…)

On the other hand,.. (Mặt khác,…)

Having said that,… (Người ta nói là…)

Nếu bạn không nghe/ không hiểu điều gì đó:

Excuse me, could you say that again? (Xin lỗi, ngài có thể nhắc lại không?)

Can you repeat the question, please? (Ngài có thể lặp lại câu hỏi không?)

Nếu bạn không hiểu một từ:

What does… mean? (Từ.. có nghĩa là gì?)

I’m sorry. I’m not familiar with… What does it mean? (Tôi xin lỗi, tôi không biết từ.. nó có nghĩa là gì?)

Khi đối mặt với một câu hỏi khó/lạ:

Hmm, that’s an interesting question… I’d say.. (Hmm, đó là một câu hỏi thú vị.. Tôi sẽ nói..)

Hmm, I haven’t thought about it before, but I would say.. (Hmm, tôi chưa từng nghĩ về điều đó trước đây, nhưng tôi sẽ nói rằng..)

I can’t say for sure, but.. (Tôi không chắc, nhưng..)

Hãy bỏ túi 6 chìa khóa thành công cho phần thi IELTS Speaking để “cứu nguy” bạn trong những tình huống cấp bách. Ngoài ra, bạn nên học thêm những cụm từ hữu ích khác và nghĩ xem có thể sử dụng chúng khi nào và như thế nào trong bài thi IELTS Speaking bạn nhé!

Với 6 mẹo thi IELTS Speaking kể trên, ELSA SA tin chắc rằng đây sẽ là chìa khóa giúp bạn thành công trong phần thi IELTS của mình. Nếu gặp khó khăn trong quá trình luyện thi IELTS Speaking tại nhà, đăng ký luyện thi IELTS ngay cùng ELSA Speech Analyzer để trải nghiệm và nhận nhiều ưu đãi hấp dẫn khác!

Nếu bạn là một thí sinh “tự do” – tự ôn luyện IELTS tại nhà, và đang không biết mình nên tập trung bám sát kiến thức vào đâu – bài viết này là dành cho bạn. Cùng ELSA Speech Analyzer điểm qua bảng tổng hợp đề thi chính thức IELTS 2023 cập nhật mới nhất, để biết trọng tâm ôn luyện thi nói IELTS bạn nhé.

Tổng hợp đề thi chính thức Speaking IELTS 2022

Sau đây là những chủ đề IELTS Speaking mới nhất năm 2023, thường xuất hiện trong các đề thi. Dù ôn luyện bao quát, hãy chú ý tập trung phát triển trau dồi từ vựng ở những chủ đề này, để có thể đạt hiệu quả tốt nhất bạn nhé!

Part 1Part 2Part 3
Speaking Test 1Museum 
– Are there many museums in your country?
– Do you think museums are useful for visitors?
– Do you often visit museums?
– When was the last time you visited a museum?
Describe a time when you felt bored. You should say:
– When it was?
– Who you were with?
– What were you doing?
– Why do you feel bored?
Daily routine
– Do you think people need to have a day-to-day plan?
– Do you think people can still do their tasks if they don’t plan them?
– Do you think it is possible to learn how to manage your time?
– What are some possible advantages of using a time management app for your phone to help you plan your time?
Speaking Test 2Accommodation
– Are you living in a house or a flat?
– How long have you been living there?
– Is it a good place for children?
– If you could change something about your neighborhood, what would it be?
Describe a line that you remember from a poem or song. You should say:
– What it is
– Which song or poem is from
– How you know it
– How you feel about it
Poem or song
– Do you think children would like the rhythm of songs and poems? Why?
– Do you think it is easier for children to learn a song or poem than adults? Why?
Speaking Test 3Work and Study 
– Do you work or are you a student?
– What are your favourite classes/ courses/ subjects at university?
– Do you get along with your classmates?
– What do you enjoy most about your work?
– Is there any other work you would like to do in the future?
Describe an intelligent person. You should say:
– Who the person is
– What he or she does
– Why you think he or she is intelligent and explain how you feel about him or her
Intelligent
– What could parents do to help their children to become smarter?
– What kind of job do you think requires workers to be very intelligent?
– Do you think artificial intelligence will take over humans in the future?
– Does technology make our life become better or worse?
– Is it easy to teach old people to learn how to use modern technology?
Speaking Test 4Window view
– What scenery can you see from the window of your room?
– Do you like to watch the scenery from your window?
– Do you want to live in a house with beautiful window views?
– How do you feel when you can’t see any beautiful view from your window?
Describe a time when you tried a new food for the first timeYou should say:
– What food it was
– Where you ate it– What it tasted like
– And explain whether or not you liked this food
Food
– Do you like to try new food?
– What kinds of foreign foods are popular in your country?
– Do you like to cook at home?
– Is it expensive to eat out in your country?
– What’s the difference between Indian food and western food?
Speaking Test 5Change 
– Do you like changes? Why?
– Have you changed a lot since your childhood?
– What do you plan to change next year?
– Are there any changes in your hometown?
Describe an intelligent person you know. You should say:
– Who the person is
– What he or she does
– Why you think he or she is intelligent
– And explain how you feel about him or her
Intelligent people
– Are most intelligent people happy? Why?
– Do you think intelligent people are selfish?
– Do you think intelligent people are helpful?
– Who do you think plays a more important role in children’s education, parents or teachers? Why?

Xem ngay: Tổng hợp bài nói mẫu Speaking IELTS Part 1, 2, 3 theo chủ đề mới nhất 2023

Phương pháp tự luyện nói IELTS Speaking tại nhà

Làm bài test kiểm tra trình độ tiếng Anh bản thân

Trước khi bắt đầu một quá trình ôn luyện nào, bạn cũng cần phải xác định rõ trình độ hiện tại đang dừng ở đâu. Từ đó, bạn mới hiểu rõ bản thân mình còn thiếu sót những gì, và tập trung ôn luyện phần đó.

Phương pháp tự luyện nói tại nhà cùng bộ tổng hợp đề thi luyện nói ielts

Hiện nay trên Internet có rất nhiều nguồn giúp bạn làm test kiểm tra trình độ Speaking. Tuy nhiên, không phải tất cả mọi nguồn đều xác thực & uy tín cao. Dẫn đến việc người học ngần ngại, không biết nên “gửi gắm” vào nguồn nào để kiểm tra trình độ luyện nói IELTS của mình.

Tự luyện nói IELTS qua tài liệu Speaking tổng hợp mới nhất 2022

Không phải chỉ có những kỹ năng văn phạm như Writing, Reading mới tự luyện tại nhà qua tài liệu được.

Ngay cả Speaking – kỹ năng cần tương tác con người nhất vẫn có thể được “mastered” qua tài liệu tự ôn tại nhà đó. Những bộ tài liệu tự ôn luyện IELTS tại nhà này sẽ hướng dẫn chi tiết cho người học cách lên ý tưởng & trình bày idea cho toàn bộ bài thi Speaking IELTS.

Bộ sách còn cung cấp đa dạng từ vựng, kiến thức ở nhiều chủ đề đa lĩnh vực thường được ra đề trong các kỳ thi IELTS gần đây. Với những bộ sách luyện nói IELTS này, bạn hoàn toàn có thể tự tin luyện tập tại nhà mà không cần chi trả một khoảng tiền lớn cho trung tâm.

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

Tham khảo và download bộ tài liệu luyện nói IELTS uy tín tổng hợp được các giảng viên đánh giá cao tại đây:

Hy vọng qua bài viết vừa rồi, bạn đã nắm được tổng hợp đề thi luyện nói ielts và cách thức tự ôn luyện Speaking IELTS tại nhà.

Hobbies Ielts Speaking là chủ đề thường gặp trong IELTS Speaking Part 1. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách trả lời để gây ấn tượng với giám thị. Trong bài viết này, ELSA Speech Analyzer sẽ gợi ý cho bạn những cách trả lời giúp cho phần thi Ielts Speaking Topic Hobbies trở nên thu hút và được đánh giá cao.

>> Xem thêm: IELTS Speaking – Tổng hợp mẫu câu trả lời theo cấu trúc giúp bạn ghi điểm

Tổng hợp đề thi IELTS Speaking Topic Hobbies

Mẫu đề thi IELTS Speaking Hobbies gần nhất

Ngày thiĐề thi Hobbies IELTS Speaking
14/11/2021 IELTS Speaking Part 1 Questions
– Do you have any hobbies?
– What color do you like best? Why? 
– What color do you hate the most?
– Has your favorite color since childhood changed? 
3/12/2021 IELTS Speaking Part 1 Questions
– Do you have any hobbies?
– What is your favorite color? Why choose that color? 
– What color did you choose when you were a child, and how does it change now? 
– What color do most of your friends of the same age like? And why?
7/1/2022 IELTS Speaking Part 3 Hobbies Questions
– In your country, what kind of media do people like (TV, radio, etc.)? 
– What do old people choose, and young people choose?
9/1/2022 IELTS Speaking Part 1 Topic Hobbies Questions
– What season do you like?
– Has the weather in Vietnam changed in recent years? 
– Do people like to live in sunny places?
– Do you have any hobbies?
22/1/2022 IELTS Speaking Part 2 Hobbies Questions
– Something interesting that you want to learn more about. 
– Follow up question: Do you like learning new things? 

Xem thêm: Tips học IELTS hữu ích

Bố cục phần thi Hobbies Ielts Speaking

Part 1: Trong phần này, bạn cần chuẩn bị các thông tin liên quan đến bản thân. Cụ thể: tên, tuổi, nơi ở, sở thích chung chung, gia đình… Phần này được trình bày trong vòng 4-5 phút.

Part 2: Ở phần này, giám khảo sẽ gửi bạn 1 chủ đề cụ thể. Bạn có thời gian trong 2 phút để chuẩn bị cho chủ đề đó. Sau đó, giám khảo sẽ bám sát chủ đề đưa ra từ 1-2 câu hỏi bạn.

Part 3: Phần này chuyên sâu hơn, là phần nâng cao của part 2. Giám khảo sẽ tạo cho bạn thể hiện được khả năng nắm bắt vấn đề một cách sâu và rộng hơn trong vòng 4-5 phút.

Ví dụ:

Mở bài: I’ve tried out several physical games throughout my young age, both indoor and outdoor games, and I try to play whenever I get time. Yet, since the outbreak of the COVID-19 pandemic, my hobby has begun to gravitate towards playing online games.

To be more specific, the game that attracted me recently is League of Legends, in which you have to collaborate with other players to destroy the enemy’s base. Besides, this game also requires a great level of strategic thinking and finger dexterity in order to win the battle.

Thân bài: Most of the time, I play this game with my friends and cousins. Since League of Legends is a team-based game, we need to communicate with each other while playing and thanks to that, I’m allowed to get closer to everyone ever since I joined the game.

At first, my parents worried a lot as I spent a great length of time playing games every day. However, I soon realized my health would be damaged significantly if I continued with that frequency of playing, so I decided to cut down on my gaming time to only one hour a day with an aim to achieve a more healthy lifestyle.

Kết bài: I really enjoy this game, since it helps me to gain more friends and enables me to relax after a hard-working day. Many people might have concerns that online games will bring more harm than good but from my point of view, the deleterious effects of gaming might be minimal if controlled appropriately.

Tham khảo: Tổng hợp hobby vocabulary IELTS giúp đạt band 8.0 Part 1

Bố cục phần thi Hobbies Ielts Speaking
Do you have any hobbies?Đề thi Hobbies IELTS Speaking

Tổng hợp từ vựng về chủ đề IELTS Speaking Hobbies

Ielts Hobbies Vocabulary:

Các hoạt động trò chơi trong nhà:

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Billiards/ˈbɪl.i.ədz/trò chơi bida
Chess/tʃes/cờ vua
Jigsaw Puzzles/ˈdʒɪɡ.sɔː/ /ˈpʌz.əl/trò chơi ghép hình
Domino/ˈdɒm.ɪ.nəʊ/cờ domino
Foosball/ˈfuːz.bɑːl/bi lắc
Board games/ˈbɔːd ˌɡeɪm/trò chơi cờ bàn

Từ vựng các hoạt động ngoài trời:

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Birdwatching/ˈbɜːdˌwɒtʃ.ɪŋ/quan sát động vật hoang dã
(ở ngoài tự nhiên hoặc công viên bảo tồn)
Hiking/ˈhaɪ.kɪŋ/leo núi
Fishing/ˈfɪʃ.ɪŋ/câu cá
Hunting/ˈhʌn.tɪŋ/săn bắn
Kayak/ˈkaɪ.æk/xuồng kayak
Climbing/ˈklaɪ.mɪŋ/leo núi
Scuba diving/ˈskuː.bə ˌdaɪ.vɪŋ/lặn biển có kèm bình khí nén
Backpacking/ˈbækˌpæk.ɪŋ/du lịch bụi

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

Từ vựng hoạt động nhảy múa:

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Ballet/ˈbæl.eɪ/múa ba lê
Swing/swɪŋ/nhảy swing
Tango/ˈtæŋ.ɡəʊ/nhảy tango
Waltz/wɒls/nhảy van-xơ
Dance/dɑːns/nhảy múa

Từ vựng các môn thể thao:

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Volleyball/ˈvɒl.i.bɔːl/bóng chuyền
Baseball/ˈbeɪs.bɔːl/bóng chày
Football/ˈfʊt.bɔːl/bóng đá
Basketball/ˈbɑː.skɪt.bɔːl/bóng rổ
Table tennis/ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/bóng bàn
Badminton/ˈbæd.mɪn.tən/cầu lông
Bodybuilding/ˈbɒd.iˌbɪl.dɪŋ/tập thể hình
Bowling/ˈbəʊ.lɪŋ/chơi bowling
Diving/ˈdaɪ.vɪŋ/lặn
Cycling/ˈsaɪ.klɪŋ/đạp xe
Skate/skeɪt/ván trượt
Fencing/ˈfen.sɪŋ/nhảy rào
Tennis/ˈten.ɪs/đánh bóng tennis
Yoga/ˈjəʊ.ɡə/tập yoga

Cụm từ vựng diễn đạt “thích” hoặc “không thích”

Để phần Answers Speaking IELTS Topic Hobbies lưu loát và diễn đạt đủ ý, bạn nên học thêm cụm từ vựng diễn tả sở thích. Bạn có thể tham khảo những cụm từ thông dụng sau:

Cụm từ vựng diễn đạt “thích”:

Từ vựngNghĩa tiếng ViệtVí dụ
Be keen on + N/Vingquan tâm đếnShe is keen on watching TV.
(Cô ấy quan tâm đến việc xem tivi)
Be crazy about + N/Vingphát cuồng vìI am crazy about Lee Min Ho. 
(Tôi phát cuồng vì Lee Min Ho)
Have a great passion for + N/Vingcó niềm đam mê lớn vớiKaity has a great passion for art. 
(Kaity có niềm đam mê lớn với vẽ)
Be a big fan of + N/Vinglà một fan hâm mộ củaPeter is a big fan of comics. 
(Peter là một fan hâm mộ của truyện tranh)
Be an avid + N (chỉ người)là một người đam mêI am an avid actor. 
(Tôi là một người đam mê đóng phim)
Tổng hợp từ vựng về chủ đề IELTS Speaking Hobbies - Ielts Hobbies Vocabulary
Tổng hợp từ vựng về chủ đề IELTS Speaking Hobbies – Ielts Hobbies Vocabulary

Cụm từ vựng diễn đạt “không thích”:

Từ vựngNghĩa tiếng ViệtVí dụ
Sth + is not one’s kind of thingcái gì đó không phải gu của ai đóThis film is not my kind of thing. 
(Bộ phim này không phải gu của tôi)
Sth + is not one’s cup of teacái gì đó không phải gu của ai đóCoffee is not my cup of tea. 
(Cà phê không phải gu của tôi)
Can’t stand + N/Vingkhông thể chịu đượcI can’t stand working overtime. 
(Tôi không thể chịu được việc tăng ca)

Cấu trúc và cách trả lời IELTS Speaking Hobbies

Cách trả lời: Nói về tần suất

Để chinh phục 4 tiêu chí chấm Speaking IELTS, bạn có thể sử dụng những trạng từ dưới đây để mô tả tần suất thực hiện những hoạt động, sở thích của mình:

Từ vựngNghĩa tiếng Việt
Alwaysluôn luôn
Usuallythường xuyên
Oftenthường thường
Rarelyhiếm khi
Neverkhông bao giờ

Ngoài ra, để tăng sự đa dạng trong câu chữ, bạn có thể cân nhắc áp dụng các Idiom chỉ mức độ thường xuyên như:

IdiomNghĩa tiếng ViệtCâu ví dụ
On a daily basisHàng ngàyMary goes to school on a daily basis.
(Mary đến trường hàng ngày)
Nine times out of tenThường xuyênI go to the park after school nine times out of ten.
(Tôi thường xuyên đến công viên sau giờ học)
(Every) once in a whileThỉnh thoảngOnce in a while, I’ll go to the movies alone.
(Thỉnh thoảng tôi sẽ đi xem phim một mình)

Answers Speaking Ielts Hobbies: Nói về lý do

Trong phần thi IELTS Speaking Hobbies, hãy trình bày thêm lý do để giám khảo hiểu rõ câu trả lời cũng như sự lựa chọn của bạn. Đồng thời, đây cũng là một trong những mẹo kéo dài câu trả lời cực kỳ hiệu quả. 

Để trình bày lý do cho sở thích, bạn có thể tham khảo một số cấu trúc sau:

Cấu trúc ngữ phápVí dụ
Câu trả lời trực tiếp
+ BECAUSE/ AS/ SINCE
+ Mệnh đề lý do (S+V)
– I like vegetables because they are good for my health.
(Tôi thích rau vì chúng tốt cho sức khỏe)

– I like dogs as they’re cute.
(Tôi thích những chú chó vì chúng dễ thương)

– I like watching films since it is the best way to relax.
(Tôi thích xem phim vì đó là cách tốt nhất để thư giãn)
Câu trả lời trực tiếp
+ BECAUSE OF/ DUE TO/ OWING TO
+ Lý do (noun/ pronoun/ gerund phrase)
– I want to go swimming because of the hot weather.
(Tôi muốn đi bơi vì thời tiết nóng)

– I hate him due to his character.
(Tôi ghét anh ta vì tính cách của anh ta)

– I’m going to cut down on my phone time due to wasting time.
(Tôi sẽ cắt giảm thời gian sử dụng điện thoại do lãng phí thời gian)
Câu trả lời trực tiếp
+ THE REASON IS THAT
+ Lý do (S+V)
I hate reading books. The reason is that every time I read a book, I feel sleepy.
(Tôi ghét đọc sách. Lý do là mỗi lần tôi đọc sách, tôi cảm thấy buồn ngủ)
Lý do (S+V)
+ SO
+ Câu trả lời trực tiếp
Watching movies is a good way to relax, so I watch movies whenever I have free time.
(Xem phim là một cách thư giãn tốt nên tôi xem phim bất cứ khi nào rảnh)
Lý do (S+V)
+ AS A RESULT/ THEREFORE
+ Câu trả lời trực tiếp
– I like to draw. Therefore, when I have free time, I always practice drawing.
(Tối thích vẽ. Vì thế, mỗi khi tôi rảnh, tôi luôn tập vẽ)

– I want to get rich. As a result, I always try to do better every day.
(Tôi muốn trở nên giàu có. Do đó, tôi luôn cố gắng làm tốt hơn mỗi ngày)
Tham khảo các cụm từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề Hobby - Ielts Hobbies Vocabulary
Tham khảo các cụm từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề Hobby – Ielts Hobbies Vocabulary

Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo các cụm từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề Hobby – Ielts Hobbies Vocabulary như sau để trình bày lý do về sở thích:

Cụm từ vựngDịch nghĩaVí dụ
Broaden my perspective on lifeMở rộng quan điểm về cuộc sống của tôiI love listening to talk shows because it can help me broaden my perspective on life.
(Tôi thích nghe những buổi chia sẻ vì việc đó giúp tôi mở rộng quan điểm về cuộc sống.)
Draw many meaningful lessons for myselfRút ra nhiều bài học ý nghĩa cho bản thânI love reading books because it allows me to draw many meaningful lessons for myself.
(Tôi thích đọc những cuốn sách vì nó giúp tôi rút ra những bài học ý nghĩa cho bản thân.)
Relax after a hard working dayThư giãn sau ngày làm việc mệt mỏiI always watch movies after work because it can help me to relax after a hard working day.
(Tôi luôn xem phim sau giờ làm vì nó có thể giúp tôi thư giãn sau cả ngày làm việc mệt mỏi.)
Have a well-balanced lifeCó một cuộc sống cân bằngI have a great passion for vegetables because they can help me have a well-balanced life.
(Tôi có một niềm đam mê với rau bởi vì chúng có thể giúp tôi có một cuộc sống cân bằng.)
Keep fit/ be in shapeGiữ dángI usually exercise in the morning to keep fit.
(Tôi thường tập thể dục vào buổi sáng để giữ dáng)

Answers Speaking Ielts Hobbies: Thông tin tương phản

Một phương pháp phổ biến để bạn có thể “kéo dài” câu trả lời là tạo thông tin tương phản. Bạn có thể sử dụng các từ như “but”, “however” để tạo sự tương phản giữa hiện tại và quá khứ hoặc tương lai. Cụ thể: 

Tương phản hiện tại và quá khứVí dụ
Currently + thông tin về hiện tại.
However + thông tin về quá khứ.
Currently I really like to jog every morning. However, in the past I used to wake up late and rush to work.
(Hiện tại tôi rất thích chạy bộ vào buổi sáng. Tuy nhiên, trước đây tôi thường thức dậy trễ và vội vã đi làm)
Currently + thông tin về hiện tại,
but + thông tin về quá khứ.
Currently, I really like to eat vegetables, but in the past I only liked to eat meat. 
(Hiện tại, tôi rất thích ăn rau, nhưng trước đây tôi chỉ thích ăn thịt)
Tương phản hiện tại và tương laiVí dụ
Currently + thông tin về hiện tại.
However + kế hoạch về tương lai.
Currently I am a medical student. However, in the future I want to become a singer
(Hiện tại tôi là một sinh viên ngành y. Tuy nhiên, trong tương lai tôi muốn trở thành 1 ca sĩ)
Currently + thông tin về hiện tại,
but + kế hoạch về tương lai.
Currently, my go-to drink is black coffee, but I’m planning to quit due to heath reason. 
(Hiện tại đồ uống yêu thích của tôi là cà phê đen, nhưng tôi đang có ý định từ bỏ chúng vì lý do sức khỏe)

Answers Speaking Ielts Hobbies: Đưa ra ví dụ

Để mở rộng câu trả lời, giúp phần thi nói Speaking IELTS rõ ràng, chi tiết hơn, bạn hãy đưa ra ví dụ liên quan đến sở thích. Cụ thể, theo cấu trúc sau:

Câu trả lời trực tiếp. FOR EXAMPLE, …

Ví dụ: 

On weekends, I usually do things that are not planned in advance. For example, go camping, go to the library to read a book, go out for coffee with friends, watch a movie, or do nothing at all.

(Vào cuối tuần, tôi thường làm những việc không có kế hoạch trước. Ví dụ, đi cắm trại, đến thư viện đọc sách, đi uống cà phê với bạn bè, xem phim hoặc không làm gì cả.)

Questions and Sample Answers Hobbies IELTS Speaking
Questions and Sample Answers Hobbies IELTS Speaking

Questions and Sample Answers Hobbies IELTS Speaking

Sample Answers IELTS Speaking Hobbies Part 1 

Yes, everyone, including myself, has at least one recreational activity. Watching movies has always been one of my favorite pastimes. I’m now binge-watching the Netflix sitcom “Bojack Horseman.” It’s a lot of fun, and I’m hoping to finish the last season this weekend.

Vietnamese people, on the other hand, enjoy a variety of recreational activities in their spare time. In general, Vietnamese people enjoy listening to music on music streaming services like Zing MP3 or Spotify, since they provide a wide choice of songs for free.

Traveling is a newer hobby that has recently acquired appeal. People can explore magnificent scenery and extend their horizons by traveling to different regions.

Having a hobby is highly important nowadays because of the hectic lifestyle that most people lead. This is due to the fact that it allows people to divert their attention away from the demands of everyday life by engaging in activities that are not related to their job or studies.

Sample Answers Hobbies IELTS Speaking Part 2

Discuss your preferred pastime. You should say:

What exactly is it, exactly?

Have you been doing this for a long time?

What kind of company do you have when you’re doing it?

Also, why is this significant to you?

Ví dụ 1: Listening to Music

Music has always been my go-to hobby for any and all occasions. Music has always been a passion of mine since I was a child. 

There are videos of me being hyperactive as a child whenever music was played. I’d dash to the stereo, crank up the volume, and begin running around the room dancing. My rage would be directed at anyone who attempted to touch the sound system. Music was the one thing that could make me feel better when I was upset.

I’ve always had the strange notion that music is somehow interwoven with my fate. When we were younger, my girlfriend and I used to sneak into the garage where my brother and his band mates kept their musical instruments. Then we’d pick guitar strings and thwack drums in an attempt to write our favorite songs. By the way, I was the lead singer.

Unfortunately for my brother and myself, the exercise yielded little. It wasn’t just my brother and myself; music runs in the family. On Friday nights, we used to have karaoke sessions when everyone, including our parents, took turns singing a song. We recorded these sessions and transmitted them to our neighbors for examination.

The winner would receive a reward purchased using our personal savings. We set aside money every week solely for the competition. Despite the fact that we were the creepy neighbors next door, I was able to claim most of the awards. We eventually outgrew the karaoke sessions, and now I primarily listen rather than sing.

When my head is spinning and I just want to shut out everything around me, music provides the essential refuge. The beauty of music is that it caters to every mood and circumstance. I listen to sad music whenever I’m feeling down. They assist me and keep me company during difficult times. 

I have a selection of party tunes that I dance to for hours whenever I’m joyful to amp up the good vibes. Music has the advantage of being able to be combined with other interests. For example, I enjoy reading a good book while listening to orchestral music in the background.

Another advantage of music is that it has a universal appeal. It is not necessary for you to understand what the artist is saying in order to enjoy it. Music is worthwhile to listen to if it makes you feel good. When it comes to music, I’m naturally open-minded. 

I have a large music collection that spans several genres and is from all around the world. As a result, it’s not surprising that I have several African songs on my phone that I really enjoy but have no understanding of what they’re about. Country and rock music, on the other hand, have a stronger hold on me.

Ví dụ 2: Running

Today I’m going to talk about a hobby that I enjoy doing when I’m at home in the United Kingdom. I’ll describe my hobby, how long I’ve been doing it, who I do it with, and why it’s important to me.

Running is my favorite pastime! I know I don’t appear to be a runner, and I’m not very fast, but it’s still an activity I enjoy doing in my own time.

I’ve just been jogging for a short time. I only started running 18 months ago because I needed to get in shape and believed it would be a cheap way to do it. I wasn’t expecting to have a good time. 

There is a park close to where I live. With trees and streams, it’s rather lovely. Every Saturday at 9 a.m., a large group of roughly 500 people gathers to go for a 5 km run together. Parkrun is a weekly event that takes place in over 300 different locations across the United Kingdom.

When I first went, I was scared, but the group was welcoming and encouraging. Now I go once a week, and I’ve even trained for several longer races (10 km and 20 km, respectively).

Running has allowed me to meet a lot of new people. The nicest surprise, however, was meeting someone I hadn’t seen in over 30 years at my local Parkrun! 

We had gone to school together but had lost touch. We’d both moved to Sheffield’s new city and had no idea we lived so near to each other. Every week, I go for a run with my friend, and we have breakfast together every Saturday after our run.

Running is essential to me because it keeps me active, allows me to meet new people, and proves that I am never too old to do new things! I hope you all find things to do in your spare time that you enjoy!

Mẫu trả lời IELTS Speaking Hobbies Part 3

Yes, I agree. Sports are a hobby for the males I know. Women are more likely to engage in sedentary and relaxing activities such as reading or crafts. 

Having said that, there are many ladies who enjoy adventurous activities or are bike aficionados. There are also men who learn to sew or make pottery. To any rule, there are always exceptions.

Everyone, I believe, finds at least one thing completely intriguing. It could be anything from the history of art to a sport like basketball or a hobby like card-making. Everyone is unique, and one person’s passion may seem unusual to another. 

However, not everyone has the leisure to indulge in their favorite pastime. Mothers of young children, for example, have less free time than single men who spend every weekend, all weekend, playing video games.

No, I believe that the best hobbies are those that broaden your horizons, enrich your life, and teach you a new skill. That might be anything, but it’s critical to continue to grow as a person and avoid being bored by never attempting something new.

Trên đây là tổng hợp kiến thức cần nắm về IELTS Speaking Topic Hobbies. Để đạt band 8.0 phần thi nói về chủ đề sở thích, bạn nên dành thời gian luyện tập và trau dồi những mẫu câu trả lời, cụm từ mà ELSA Speech Analyzer gợi ý phía trên. 

Ngoài ra, để nâng cao trình độ phát âm và nói tiếng Anh chuẩn bản xứ, bạn có thể luyện thi IELTS cùng ứng dụng ELSA Speech Analyzer. Người dùng chỉ cần tự chuẩn bị câu trả lời tiếng Anh và trí tuệ nhân tạo của ELSA Speech Analyzer sẽ nhận diện giọng nói, chỉ ra lỗi sai phát âm và hướng dẫn cách sửa chi tiết nhất. 

Rèn luyện chủ đề IELTS Speaking Hobbies cùng ELSA Speech Analyzer
Rèn luyện chủ đề IELTS Speaking Hobbies cùng ELSA Speech Analyzer

Đồng thời, bạn sẽ được chấm điểm IELTS Speaking và thiết kế lộ trình học tương ứng với năng lực cá nhân và đa dạng các chứng chỉ quốc tế như: IELTS, TOEFL, TOEIC, PTE, CEFR. Theo đó, việc chinh phụcác kỳ thi quốc tế sẽ trở nên dễ dàng hơn.

IELTS là một chứng chỉ đánh giá năng lực học tiếng Anh được ứng dụng nhiều trong cả học tập lẫn công việc. Vậy IELTS thực chất là gì? Cách tính điểm IELTS listening như thế nào? Thang điểm IELTS Listening được đo ra sao? Hãy cùng ELSA Speech Analyzer đi tìm câu trả lời cho những câu hỏi đó qua bài viết dưới đây nhé.

IELTS là gì?

IELTS là viết tắt của cụm từ International English Language Testing System hay còn có nghĩa là Kiểm tra Anh ngữ Quốc tế. Bài kiểm tra IELTS sẽ bao gồm 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết. IELTS là cuộc thi quan trọng và phổ biến trên thế giới với mục đích phục vụ cho học tập, làm việc và định cư. 

IELTS là gì?
IELTS một bài kiểm tra Anh ngữ Quốc tế

Hiện nay có hai thể thức thi IELTS mà bạn có thể lựa chọn là IELTS Học thuật (Academic) và IELTS Tổng quát (IELTS General). Tùy theo mục đích và nhu cầu sử dụng bằng mà bạn có thể lựa chọn thể thức thi cho phù hợp. 

Cách tính điểm IELTS Listening (Số câu trả lời đúng, Band điểm tương ứng)

Vậy cách tính điểm IELTS Listening như thế nào? Hiện nay, phần thi nghe IELTS Listening sẽ gồm 40 câu hỏi. Với mỗi câu trả lời đúng, thí sinh sẽ được 1 điểm. Tổng điểm của bài thi là 40 điểm và được quy đổi sang thang điểm Listening IELTS từ 1.0 – 9.0 theo quy chuẩn của bài thi.

Dưới đây là bảng điểm quy đổi để thí sinh hiểu rõ hơn về cách chuyển đổi điểm cho phần thi Listening:

Thang điểm IELTS Listening (Số câu trả lời đúng, Band điểm tương ứng)

Cách tính điểm tổng 4 kỹ năng (cách tính điểm IELTS Listening)

Kết quả kì thi IELTS không có đỗ hay trượt, mỗi thí sinh sẽ nhận được giấy chứng nhận kết quả và trên đó sẽ có số điểm tương ứng.

Thang điểm bài thi IELTS là từ 1.0 – 9.0, tổng điểm bài thi sẽ được tính dựa trên điểm trung bình cộng của cả 4 kỹ năng. Bên cạnh đó sẽ có một quy ước làm tròn trong thang điểm IELTS để người thi có thể dễ dàng kiểm tra như sau:

Ví dụ: Điểm từng phần thi: 6.0 Listening, 6.5 Reading, 7.5 Speaking, 5.0 Writing

Điểm tổng IELTS = (6+6.5+7.5+5)/4 = 6.25 = 6.5 Overall

Bảng đánh giá kỹ năng qua kết quả thi IELTS

Dựa vào kết quả thi IELTS, trình độ năng lực tiếng Anh của bạn sẽ được đánh giá như sau:

Band điểmĐánh giá
0IELTS hiện không có điểm 0. Điểm 0 tương ứng với việc thí sinh bỏ không đi thi và không có thông tin để chấm bài
1.0Không biết cách dùng tiếng Anh: thí sinh không biết sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày hoặc chỉ có thể biết một vài từ đơn
2.0Thí sinh gặp khó khăn trong việc nói và viết tiếng Anh. Không thể giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày ngoài việc dùng các từ đơn lẻ hoặc một số cấu trúc ngữ pháp ngắn để diễn tả mục đích tại thời điểm đó. 
3.0Có thể sử dụng tiếng anh giao tiếp trong một vài tình huống quen thuộc nhưng vẫn gặp vấn đề trong quá trình giao tiếp thực sự
4.0Có thể sử dụng thành thạo tiếng Anh trong giao tiếp cơ bản nhưng chưa thể thành thạo trong các cuộc hội thoại phức tạp
5.0Có thể sử dụng và nắm được phần lớn cách xử lý các tình huống nhưng vẫn còn mắc lỗi. Có thể dùng tốt tiếng Anh trong lĩnh vực riêng của mình
6.0Mặc dù có những chỗ không tốt, không chính xác và hiệu quả nhưng vẫn có thể sử dụng ngôn ngữ thành thạo. Có thể sử dụng tốt tiếng Anh trong các tình huống quen thuộc và phức tạp
7.0Nắm chắc ngữ pháp và từ vựng nhưng đôi khi sử dụng không phù hợp với tình huống nói. Biết cách sử dụng các cấu trúc phức tạp
8.0Hoàn toàn nắm vững ngữ pháp, từ vựng, chỉ mắc một số lỗi cơ bản, chưa thành hệ thống. Trong một số tình huống không quen thuộc có thể không hiểu. Sử dụng tốt những chủ đề tranh luận phức tạp
9.0Có thể giao tiếp thông thạo trong cuộc sống hàng ngày

Review sách Basic IELTS Listening

Sách Basic Listening dành cho ai?

Đây là một cuốn sách phù hợp với những người mới bắt đầu và biết một chút về tiếng Anh. Nếu bạn chưa biết gì và không thể nghe được thì sẽ rất khó để học. Tuy nhiên nếu bạn chăm chỉ và luyện tập nhiều thì nghe cũng sẽ quen nên đừng bỏ cuộc nhé. 

Sách Basic IELTS Listening
Sách Basic IELTS Listening

Sách cũng phù hợp với những ai đang cần tài liệu để tập làm quen với bài thi IELTS Listening. Sách có nhiều bài học và những mẹo thú vị để bạn có thể luyện tập và áp dụng vào bài thi của mình. 

Nội dung Basic Listening – Cách tính điểm IELTS Listening

Vậy trong cuốn sách Basic Listening có những gì? Sách sẽ cung cấp cho bạn những nội dung như sau:

– Giới thiệu tổng quan về bài thi IELTS nói chung và bài thi Listening nói riêng

– Các mẹo làm bài thi Listening IELTS hiệu quả. Đây đều là những mẹo vô cùng đơn giản và dễ nhớ, giúp các bạn rèn luyện thói quan ngay từ đầu

– 5 Unit được chia theo các chủ đề quen thuộc thường gặp trong bài thi IELTS Listening như: Number, Name and Places, Survival English, Academic English, Popular Science. Mỗi Unit thường có từ 5-15 bài tập nhỏ kèm theo file nghe đi kèm để bạn tự luyện tập. Các bài học được chia thành chủ đề nên bạn có thể tổng kết từ vựng và các thông tin xung quanh bài nghe đó. 

​​

Nội dung Basic Listening
Mỗi Unit được chia thành các bài tập nhỏ

Đặc biệt, dưới mỗi bài đều có mục Notes để bạn ghi chú các lỗi sai, những điểm cần lưu ý khi luyện nghe. 

– Phần đáp án để kiểm tra lại xem mình đã làm đúng được bao nhiêu câu để từ đó biết mình cần cải thiện phần nào.

Bộ sách được đi kèm đầy đủ các file audio giúp các bạn luyện nghe kỹ, nâng cao kỹ năng nghe của bản thân để đạt kết quả bài thi IELTS Listening tốt nhất. 

Hướng dẫn học cùng sách Basic Listening

Vì đây là cuốn sách dành cho các bạn mới bắt đầu học tiếng Anh sách rất dễ sử dụng. Một số lưu ý để bạn học hiệu quả cùng sách Basic Listening như sau:

Tổng kết

Trên đây là những thông tin về bài thi Listening IELTS, cách tính điểm IELTS Listening và cuốn sách Basic IELTS Listening. Các bạn hãy tải sách và cùng luyện tập để nâng cao điểm số cho bài thi của mình nhé. Chúc các bạn bắt đầu hành trình học Listening IELTS thuận lợi và đạt kết quả tốt nhất. 

Điểm thi IELTS hiện nay đã được sử dụng và quy đổi sang điểm THPT Quốc gia để phục vụ cho việc xét tuyển vào Đại học. Sau đây ELSA Speech Analyzer sẽ chia sẻ với các bạn bảng quy đổi điểm IELTS sang điểm THPT Quốc gia 2022 chi tiết và cụ thể nhất. 

Cách tính tổng điểm thi IELTS 4 kỹ năng 

Điểm thi IELTS được tính theo thang điểm từ 1 – 9 và là điểm trung bình cộng của 4 phần thi Listening, Speaking, Reading, Writing. Trên phiếu điểm của thí sinh sẽ bao gồm điểm Overall và điểm của từng kỹ năng. 

Cách tính tổng điểm thi IELTS 4 kỹ năng
Điểm thi IELTS được tính theo thang điểm từ 1 – 9

Quy tắc làm tròn điểm của 4 kỹ năng như sau:

Điều đó có nghĩa là nếu một thí sinh có điểm thi từng kỹ năng như sau: 6.0 Listening, 6.5 Reading, 5.0 Speaking, 7.0 Writing thì điểm tổng của thí sinh này sẽ là 6+6.5+5.5+7 = 25 / 4 = 6.25 = 6.5. 

Bảng quy đổi điểm IELTS đầy đủ nhất 

Bảng quy đổi điểm IELTS Listening

Cấu trúc bài thi IELTS Listening gồm 40 câu hỏi được chia làm 4 phần, mỗi phần gồm 10 câu hỏi với độ khó tăng dần. Nội dung của từng phần trong bài thi IELTS Listening như sau:

Part 1: là một đoạn hội thoại bao gồm các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày như: thuê nhà, thuê xe, đặt phòng khách sạn, du lịch, đăng ký khoá học,…

Part 2: là một đoạn độc thoại thông báo về một chương trình, sự kiện nào đó hoặc giới thiệu về một địa điểm như bảo tàng, buổi triển lãm,…

Part 3: một cuộc thảo luận giữa giáo sư với sinh viên hoặc giữa sinh viên với học sinh về các chủ đề như bài tập lớn, bài thuyết trình,…

Part 4: bài giảng về một chủ đề học thuật như khoa học, công nghệ, lịch sử, hoá học,…

Theo đó, bảng quy đổi điểm IELTS Listening cụ thể như sau:

Correct AnswersBand Score
39 – 409.0
37 – 388.5
35 – 368.0
33 – 347.5
30 – 327.0
27 – 296.5
23 – 266.0
20 – 225.5
16 – 195.0
13 – 154.5
10 – 124.0
7 – 93.5
5 – 63.0
3 – 42.5
1 – 22.0

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

Bảng quy đổi điểm IELTS Reading

Bài thi IELTS Reading của cả kỳ thi IELTS General và IELTS Academic đều diễn ra trong vòng 60 phút, giúp đánh giá khả năng đọc hiểu của thí sinh qua 3 đoạn văn. 

Trong đó, bài thi IELTS General thường có nội dung liên quan đến các vấn đề xã hội hoặc cuộc sống thường ngày, không thiên về học thuật nhiều, thường là các bài được trích trong các tạp chí thời trang, các mẫu quảng cáo,…

IELTS Reading Academic thì thường tập trung vào các chủ đề học thuật hơn như: lịch sử, khoa học, công nghệ, nghệ thuật,… đòi hỏi thí sinh phải có vốn hiểu biết nhất định về các chủ đề đó, vì vậy thường khó hơn bài thi IELTS General. 

Vì có sự khác biệt trong nội dung và yêu cầu nên bảng quy đổi điểm IELTS General và IELTS Academic cũng có sự khác nhau. Cùng tham khảo 2 bảng quy đổi điểm đó nhé

IELTS Reading General: 

Correct AnswersBand Score
39 – 409.0
37 – 388.5
35 – 368.0
33 – 347.5
30 – 327.0
27 – 296.5
23 – 266.0
20 – 225.5
16 – 195.0
13 – 154.5
10 – 124.0
7 – 93.5
5 – 63.0
3 – 42.5
1 – 22.0

IELTS Reading Academic:

Correct AnswersBand Score
409.0
398.5
388.0
36 – 377.5
34 – 357.0
32 – 336.5
30 – 316.0
27 – 295.5
23 – 265.0
19 – 224.5
15 – 184.0
12 – 143.5
8 – 113.0
5 – 72.5

Bảng quy đổi điểm IELTS Speaking

Nhìn chung, phần thi IELTS Speaking ở cả 2 bài thi Academic và General không có sự khác biệt quá nhiều, thí sinh sẽ đều trò chuyện với giám khảo trong vòng 11 – 14 phút. 

Cấu trúc bài thi được chia thành 3 phần:

​​

Bảng quy đổi điểm IELTS Speaking
Phần thi Speaking gồm 3 Task

Bài thi IELTS Speaking được chấm điểm dựa trên đánh giá về các tiêu chí như sau:

Bảng quy đổi điểm IELTS Writing

Phần thi IELTS Writing ở 2 kỳ thi Academic và General đều đánh giá kỹ năng viết của thí sinh qua việc sử dụng từ ngữ, liên kết các câu và đoạn văn, vận dụng ngữ pháp, triển khai các luận điểm. Cả hai bài thi đều gồm 2 Task và có thời gian làm bài là 60 phút.

Tuy nhiên, sự khác biệt nằm ở chỗ, Task 1 của kỳ thi Academic yêu cầu thí sinh nhận xét biểu đồ, bảng biểu còn ở IELTS General yêu cầu thí sinh viết một bức thư. 

Phần Task 2 ở cả hai kỳ thi đều yêu cầu thí sinh nêu quan điểm của mình về một vấn đề nào đó trong xã hội như công nghệ, giáo dục, văn hoá, dân số,… dưới dạng một bài luận. 

Cách quy đổi điểm IELTS sang điểm thi THPT Quốc gia 2022

Cách quy đổi điểm IELTS sang điểm thi THPT Quốc gia 2022
Thí sinh có thể dùng điểm IELTS để xét tuyển vào Đại học

Theo quy định của Bộ Giáo dục & Đào tạo, chứng chỉ IELTS được phép sử dụng để xét tuyển với các thí sinh tham dự kỳ thi THPT Quốc Gia. Thí sinh sẽ được lựa chọn 1 trong 2 hình thức để quy đổi điểm IELTS sang điểm thi Đại học trong kỳ thi năm 2022. 

Hình thức 1: Quy đổi điểm thi IELTS thành điểm thi môn tiếng Anh THPT Quốc gia theo thang điểm 10.

Ví dụ: Học viện Ngoại Giao thí sinh có điểm IELTS 7.0 sẽ được quy đổi thành 9.0 điểm thi môn tiếng Anh, IELTS 7.5 được quy đổi thành 9.5 điểm thi môn tiếng Anh, IELTS 8.0 trở lên được quy đổi thành 10 điểm thi môn tiếng Anh. 

Hình thức 2: Xét tuyển kết hợp 

Nghĩa là thí sinh sẽ xét tuyển bằng kết quả thi THPT Quốc Gia hoặc kết hợp điểm học tập trung bình 3 năm THPT cùng với bằng thi IELTS để thành một phương thức xét tuyển.

Ví dụ: Nếu thí sinh xét tuyển vào Đại học Kinh Tế Quốc Dân thì cần có chứng chỉ IELTS tối thiểu 5.5 kết hợp với điểm thi THPT Quốc gia dự kiến từ 20 điểm trở lên. 

Bảng quy đổi điểm IELTS sang điểm thi THPT Quốc gia 2022

Hiện nay, do độ phổ biến của chứng chỉ IELTS nên hầu hết các trường Đại học tại Việt Nam đều mở rộng cánh cửa cho thí sinh bằng việc chấp nhận quy đổi điểm IELTS sang điểm thi THPT Quốc gia hoặc dùng bằng IELTS để xét tuyển. 

Dưới đây là bảng quy đổi điểm IELTS sang điểm thi Đại học của một số trường Đại học trong nước áp dụng năm 2022:

Trường Đại học / Điểm IELTS4.55.05.56.06.57.07.58.0 – 9.0
Đại học Kinh tế TP HCM1214161820
Đại học Mở TP HCM7891010101010
Đại học Kinh tế Quốc Dân101112131415
Đại học Ngoại Thương8.599.510
Học viện Báo chí & Tuyên truyền78910101010
Học viện Tài chính9.51010101010
Đại học Luật TP HCM99.5101010
Đại học Bách khoa TP HCM891010101010
Đại học Công nghiệp8910101010
Đại học Bách khoa Hà Nội8.599.510101010
Đại học Luật Hà Nội99.5101010
Đại học Quốc gia Hà Nội8.599.259.59.7510
Học viện Ngoại giao8.599.510

Tổng kết

Mong rằng những thông tin chia sẻ của chúng tôi đã giúp bạn hiểu được về cách tính tổng điểm 4 kỹ năng IELTS và bảng quy đổi điểm IELTS sang điểm thi Đại học 2022. Thông qua đó bạn có thể tính toán và biết cách tính điểm của các trường để chắc chắn hơn cho các dự định xét tuyển của mình.

Using useful idioms for your Speaking Test is a good way to improve your test score. Using idioms not only shows how good your vocabulary is, but also makes your speech sound more natural and fluent.

Check out ELSA Speech Analyzer‘s seven common idioms that you should prepare for your test.

1.Over the moon – to be extremely pleased or happy.
Ex: I was over the moon when I passed my speaking test.

Useful idioms: Over the moon – to be extremely pleased or happy.

2. A piece of cake – very easy.

Ex: Getting a band 6 in the speaking test will be a piece of cake.

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

3. Once in a blue moon – happens very rarely.

Ex: A student will get a 9 in the IELTS writing test once in a blue moon.

Useful idioms: Once in a blue moon – happens very rarely.

4. House of cards – easy to fall or collapse

If you describe a system, organization, or plan as a house of cards, you mean that it is likely to fail or collapse.

Ex: This government could fall apart like a house of cards during the first policy discussion.

5. Soul mate – someone you trust very deeply.

Ex: My husband is not just my lover, he’s my soul mate.

6. (come) rain or shine – means something will happen regardless of weather or other difficulties.

Ex: I will be on time for the class, rain or shine. Come rain or shine, she is always smiling

7. in a nutshell: to be concise, in a few words

Ex: Here’s our proposal-in a nutshell, we want to sell the business to you.

Useful idioms: in a nutshell

It’s true to say that using useful idioms for your speaking test can increase your test score. However, if you use an idiom incorrectly or say it wrong, this might lower your score.

Wanna avoid that situation? ELSA is here to help you. We have just updated 14 new lessons about “Common IELTS Idioms”. Download our app to get guidance about how to pronounce these common IELTS idioms right.

Từ vựng IELTS theo chủ đề được coi như gốc rễ giúp bạn xây dựng nền móng và phát triển đồng thời 4 kỹ năng. Ngoài ra, học từ vựng IELTS theo chủ đề còn hỗ trợ thí sinh trong quá trình ôn luyện cũng như trong kì thi thực chiến với band điểm cao

Kinh nghiệm học từ vựng IELTS hiểu sâu – nhớ lâu 

Học phát âm từ vựng thật chuẩn ngay từ đầu 

Đa số các bạn bắt đầu học tiếng Anh thường lầm tưởng học từ vựng IELTS theo chủ đề và học phát âm là 2 việc riêng lẻ. 

Nhưng thực tế, học cách phát âm từ vựng đúng song song với việc học nghĩa của từ sẽ giúp bạn ghi nhớ từ tốt hơn. Quá trình phát âm lặp lại nhiều lần một từ vựng sẽ giúp bạn “ghi nhớ” được từ vựng vào trong đầu mình.

Để phát âm từ vựng đúng và sau đó là nghe như người bản xứ, người học cần chú ý:

Hiểu cách dùng từ thay vì chỉ học định nghĩa 

Thay vì học định nghĩa, bạn nên tập trung vào cách dùng của từ vựng. Bởi vì định nghĩa của từ là thứ rất đơn điệu, trong khi từ vựng tiếng Anh thì rất đa điệu, nhiều tầng nghĩa khác nhau và cách dùng cũng rất cụ thể.

từ vựng ielts theo chủ đề | ELSA Speech Analyzer
Bạn có tự hỏi tại sao mình học mãi mà không nhớ nổi từ vựng?

Bạn có tự hỏi tại sao mình học mãi mà không nhớ nổi từ vựng? Lý do rất đơn giản, đó là bởi vì bạn và từ vựng đó không có mối quan hệ gì sâu sắc cả.

“Tại sao mình phải nhớ từ này?” “Nó miêu tả cái gì trong cuộc sống của mình?”. Khi học theo một list từ theo định nghĩa tiếng Việt “abc có nghĩa là xyz”, ta thường không trả lời được câu hỏi này.

Sử dụng đa dạng các loại từ điển tiếng Anh

Ngoài ra bạn nên sử dụng đa dạng nhiều loại từ điển tiếng anh như từ điển Anh – Anh (CambridgeOxfordMacmillan,…). Việc sử dụng đa dạng công cụ tra nghĩa của từ vựng sẽ giúp bạn hiểu sâu và ghi nhớ lâu hơn.

học từ vựng ielts theo chủ đề bằng cách sử dụng từ điển | ELSA Speech Analyzer
Từ điển Anh – Anh Oxford cung cấp cho người đọc thông tin sâu rộng về từ 

Ví dụ: Nếu bạn tra từ “astute” ở trên với các từ điển tiếng Việt như Soha hay Laban, bạn chỉ nhận lại kết quả về nghĩa là “sắc sảo”, nhưng bạn không biết từ này sẽ được dùng trong trường hợp nào. Thế nhưng với từ điển Anh – Anh thì khác. Cụ thể:

astute (adj): mô tả sự thông minh, nhanh trí trong tình huống cụ thể, đặc biệt là biết cách làm thế nào để nhận được lợi thế
⟶ từ đồng nghĩa: shrewd
ví dụ: an astute businessman (một nhà kinh doanh sắc sảo)
⟶ collocations (kết hợp từ): financially astute, politically astute,

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

Học từ vựng theo family word

Bên cạnh việc học từ vựng IELTS theo chủ đề, thì học từ theo Family word cũng là một cách để ghi nhớ từ. Học theo Family word tức là đi tìm các dạng của từ và học theo.

Ví dụ:

Từ vựngDạng từÝ nghĩaVí dụ
ableadjcó thểUnfortunately she wasn’t able to come.
abilitynkhả năngStudents at TIW have the ability to achieve band 8.
enablevlàm cho điều gì xảy raThis method enables the students to memorize new words faster.
disablevkhiến ai bị tàn tậtThe accident has disabled his legs forever.
disabilitynkhiếm khuyết, khuyết tậtThe aim of the project is to fund students with hearing disabilities.

Tìm hiểu về từ nguyên học 

Trong quá trình học từ vựng ielts theo chủ đề, nếu bạn có định hướng tìm hiểu chuyên sâu về ngôn ngữ. Và có thời gian để ôn luyện thì việc tìm hiểu ngữ nguyên (etymology) là một hoạt động thú vị và bổ ích.

Hiểu đơn giản, ngữ nguyên chính là đi tìm hiểu nguồn gốc, căn nguyên về mặt ngữ nghĩa của từ.

Ví dụ:

Từ compassion (lòng trắc ẩn) là sự kết hợp giữa tiền tố com- và từ passionTrong đó: 

Như vậy, để có được lòng trắc ẩn thì người ta cần phải trải qua những đau khổ hoạn nạn cùng với nhau(Ví dụ tham khảo từ bài báo về Ngữ nguyên – báo Tia sáng)

Ghi nhớ từ vựng bằng phương pháp ôn tập ngắt quãng

Spaᴄed Repetition (phương pháp lặp lại từ ngắt quãng) là phương pháp tạo ra các khoảng ngắt quãng trong quá trình học. Đây là kỹ thuật mạnh mẽ nhất trong cáᴄ cáᴄh để cải thiện khả năng ghi nhớ của người học. 

Phương pháp nàу trái ngược với cách học “nhồi” truуền thống mà mọi người thường ѕử dụng mỗi lần ôn thi.

Nguyên lý hoạt động

Hiểu đơn giản, bạn có thể nghĩ đến việc học như là một kiểu xây dựng một bức tường gạch. Nếu bạn chồng gạch lên quá nhanh mà không để vữa giữa mỗi lớp cho chúng liên kết và cứng lại, bạn sẽ không xây dựng được một bức tường kiên cố được. 

phương pháp ghi nhớ từ vựng ielts theo chủ đề | ELSA Speech Analyzer

Do đó, kỹ thuật này cho phép thời gian để làm cho “vữa tinh thần” của bạn khô và liên kết vững chắc cho những gì bạn đã học.

Nội dung phương pháp

Phương pháp học lặp lại ngắt quãng được áp dụng dựa trên hiệu ứng tâm lý ngắt quãng. Bằng cách gia tăng khoảng cách thời gian giữa những lần ôn tập lượng thông tin cần ghi nhớ. Mục đích hướng đến là cải thiện và năng cao khả năng ghi nhớ thông tin. Có thể ghi nhớ một khối lượng thông tin lớn, trong khoảng thời gian dài.

Cách ghi chép từ vựng IELTS theo chủ đề để dễ nhớ

hướng dẫn cách ghi chép từ vựng ielts dễ nhớ, dễ áp dụng | ELSA Speech Analyzer
Ghi chú cụm từ rút ra được khi học các kỹ năng giúp ghi nhớ lâu hơn 

Để có thể học từ vựng IELTS theo chủ đề một cách hiệu quả chúng ta nên có một quyển vở từ vựng riêng dành để ghi chú cụm từ rút ra được khi học từng kỹ năng.

Khi ghi chú từ vựng, chúng ta có thể ghi nghĩa tiếng Anh kèm nghĩa tiếng Việt và thêm một ví dụ để hiểu hơn ngữ cảnh mà từ được sử dụng.

Ví dụ: cụm từ climate change /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ (n): biến đổi khí hậu khi tra từ điển Oxford sẽ ra như sau:

Ex. These policies are designed to combat the effects of climate change.

(Những chính sách này được thiết kế để chống lại tác động của biến đổi khí hậu.) 

Tổng hợp từ vựng IELTS theo chủ đề thường gặp nhất 2023 

Từ vựng chủ đề Education – Giáo dục

Từ vựng IELTS chủ đề giáo dục | ELSA Speech Analyzer
  1. separate schools = single-sex schools/education = single-gender schools/education: trường 1 giới
  2. mixed schools = mixed-sex schools/education = mixed-gender schools/education = integrated schools/education = co-ed schools/education: trường 2 giới
  3. send sb to….: đưa ai đó tới đâu
  4. study at ….school = enter…education =choose…school: học tại đâu
  5. there is little chance for: hầu như không có cơ hội cho…
  6. early relationships: việc nảy sinh tình cảm sớm
  7. concentrate on = focus on: tập trung vào…
  8. get higher academic results: đạt được kết quả học tập cao
  9. have the opportunity to: có cơ hội làm gì
  10. interact and take part in group work activities: tương tác và tham gia vào các hoạt động nhóm
  11. opposite-sex classmates: bạn khác giới
  12. learn a wide range of skills: học được các kỹ năng khác nhau
  13. communication or teamwork skills: kỹ năng giao tiếp hay làm việc nhóm
  14. co-existence and gender equality: sự cùng tồn tại và sự bình đẳng giới
  15. explore each other’s perspectives, their similarities and differences: khám phá sự khác nhau/giống nhau và quan điểm của người khác
  16. brings more benefits for: mang lại nhiều lợi ích hơn cho…
  17. pass/fail the exam: đậu/rớt kỳ thi
  18. gain in-depth knowledge: có được kiến thức sâu sắc
  19. core subjects such as science, English and maths: những môn học nòng cốt như khoa học, tiếng Anh và toán
  20. study abroad = study in a different country: du học
  21. drop out of school: bỏ học
  22. gain international qualifications: có được bằng cấp quốc tế
  23. improve educational outcomes: nâng cao đầu ra của giáo dục
  24. top international educational league tables: xếp đầu bảng giáo dục quốc tế
  25. encourage independent learning: thúc đẩy việc tự học

Xem ngay: Tổng hợp 1000 từ vựng IELTS theo chủ đề thông dụng

Từ vựng chủ đề Health & Fitness – Sức khỏe & Thể dục

Từ vựng IELTS chủ đề sức khỏe, thể thao | ELSA Speech Analyzer
  1. excessive consumption of…: việc tiêu thụ quá mức…
  2. sedentary lifestyles: lối sống thụ động
  3. fast food – junk food (đồ ăn vặt) – pre-made food (thức ăn được chuẩn bị sẵn)
  4. have a healthy diet = have a balanced diet: có 1 chế độ ăn lành mạnh, cân bằng
  5. have an unhealthy diet = have an imbalanced diet: có 1 chế độ ăn không lành mạnh, không cân bằng
  6. Take part in = participate in = engage in: tham gia vào
  7. Rapid weight gain: sự tăng cân nhanh chóng
  8. weight problems: các vấn đề về cân nặng
  9. obesity (n): sự béo phì
  10. obese(adj): béo phì
  11. child obesity = childhood obesity = obesity among children: béo phì ở trẻ em
  12. take regular exercise: tập thể dục thường xuyên
  13. physical activity: hoạt động thể chất
  14. make healthier food choices: lựa chọn thực phẩm lành mạnh hơn
  15. public health campaigns: chiến dịch cộng đồng vì sức khỏe
  16. school education programmes: chương trình giáo dục của trường học
  17. significant taxing of fast food: đánh thuế nặng lên thức ăn nhanh
  18. suffer from various health issues: mắc hàng loạt các vấn đề về sức khỏe
  19. home-cooked food: thức ăn được nấu tại nhà
  20. to be at a higher risk of heart diseases: tỷ lệ cao mắc phải bệnh tim
  21. average life expectancy: tuổi thọ trung bình
  22. treatment costs: chi phí chữa trị
  23. the prevalence of fast food and processed food: việc thịnh hành của thức ăn nhanh và các thức ăn được chế biến sẵn.
  24. raise public awareness: nâng cao ý thức cộng đồng
  25. try to eat more vegetables and fruit: cố gắng ăn nhiều rau củ quả và trái cây

Từ vựng chủ đề Technology – Công nghệ

từ vựng IELTS chủ đề cong nghệ | ELSA Speech Analyzer
  1. technological advances  = technological developments: những tiến bộ trong công nghệ
  2. people’s personal and professional relationships: mối quan hệ cá nhân và sự nghiệp
  3. keep in contact with = keep in touch with: giữ liên lạc với
  4. loved ones: những người yêu thương
  5. as a way of communication: như là 1 cách thức giao tiếp
  6. technological devices and applications: những ứng dụng và thiết bị công nghệ
  7. expand business network: mở rộng mạng lưới kinh doanh
  8. telecommunication services: các dịch vụ viễn thông
  9. have more opportunities to: có nhiều cơ hội hơn để
  10. an internet-connected smart phone: 1 chiếc điện thoại được kết nối internet
  11. do multiple tasks all at the same time: thực hiện nhiều công việc cùng 1 lúc
  12. suffer from social isolation: bị sự cô lập xã hội
  13. surf/browse the internet: lướt web
  14. take part in interactive activities : tham gia vào các hoạt động có tính tương tác
  15. take video lessons with someone: tham dự buổi học video với ai đó
  16. interact through computers rather than face to face: tương tác thông qua máy tính thay vì trực tiếp
  17. face-to-face meetings: các cuộc họp gặp mặt trực tiếp
  18. online meetings = virtual meetings: các cuộc họp online
  19. discourage real interaction: ngăn cản sự tương tác thực
  20. the loss of traditional cultures: sự mất đi của các văn hóa truyền thống
  21. improve the quality of life: cải thiện chất lượng cuộc sống
  22. give someone access to information: cho ai đó sự truy cập vào thông tin
  23. social networking sites such as Facebook or Twitter: mạng xã hội như Facebook hay Twitter

Từ vựng chủ đề Environment – Môi trường

từ vựng ielts chủ đề môi trường | ELSA Speech Analyzer
  1. carbon dioxide ≈ greenhouse gases (khí thải nhà kính) ≈ emissions (khí thải)
  2. the greenhouse effect: hiệu ứng nhà kính
  3. average global temperatures ≈ the earth’s average temperatures ≈ our planet’s average temperatures: nhiệt độ trung bình toàn cầu/trái đất
  4. human activity: hoạt động của con người
  5. deforestation ≈ forest clearance ≈ illegal logging (chặt cây trái pháp luật) ≈ cutting and burning trees
  6. produce = release + khí thải + into….(v): thải khí thải ra đâu
  7. the burning of fossil fuels: việc đốt nhiên liệu hóa thạch
  8. ozone layer depletion: sự phá hủy tầng ô-zôn
  9. melting of the polar ice caps: việc tan chảy các tảng băng ở cực
  10. sea levels: mực nước biển
  11. extreme weather conditions: những điều kiện thời tiết khắc nghiệt
  12. put heavy pressure on…: đặt áp lực nặng nề lên…
  13. wildlife habitats: môi trường sống của động vật hoang dã
  14. the extinction of many species of animals and plants: sự tuyệt chủng của nhiều loài động thực vật
  15. people’s health: sức khỏe của con người
  16. introduce laws to…: ban hành luật để….
  17. renewable energy from solar, wind or water power: năng lượng tái tạo từ năng lượng mặt trời, gió và nước.
  18. raise public awareness: nâng cao ý thức cộng đồng
  19. promote public campaigns: đẩy mạnh các chiến dịch cộng đồng
  20. posing a serious threat to: gây ra sự đe dọa đối với
  21. power plants/ power stations: các trạm năng lượng
  22. absorb: hấp thụ
  23. global warming/ climate change: nóng lên toàn cầu/ biến đổi khí hậu

Từ vựng chủ đề Science – Khoa học

Luyện từ vựng IELTS về chủ đề khoa học  | ELSA Speech Analyzer
  1. Proof: minh chứng, bằng chứng
  2. Experiment: thí nghiệm
  3. Gene: gen
  4. Genetic Engineering/Modification: kỹ thuật cấy ghép gen
  5. Genetically Modified Organisms (GMOs): sinh vật biến đổi gen
  6. Clone: nhân bản vô tính
  7. Geoengineering: địa kỹ thuật 
  8. Gain more insight into: hiểu hơn về điều gì
  9. Cyber: tất cả những gì liên quan đến máy tính và Internet
  10. A side effect: tác dụng phụ
  11. High-Tech / Hi-Tech: công nghệ cao
  12. The main measure of a country’s progress: thước đo chính cho sự phát triển của một quốc gia
  13. Theory: lý thuyết
  14. Boost a country’s future development and progress: đẩy mạnh sự phát triển trong tương lai của một quốc gia
  15. The advent of modern science: sự xuất hiện của khoa học hiện đại
  16. Electrical and computer-based technology: công nghệ điện tử máy tính
  17. More streamlined and efficient workplace: nơi làm việc hiệu quả và tiết kiệm
  18. Greater efficiency and higher productivity output: hiệu suất công việc tốt hơn và năng suất đầu ra cao hơn
  19. Ease the planet’s reliance on fossil fuels: giảm dần sự phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch
  20. Well-rounded education: một nền giáo dụng toàn diện
  21. Evolution noun: sự tiến hoá
  22. Chemical formula: kí hiệu hoá học
  23. Equation: phương trình
  24. Comprehend: hiểu được
  25. Stand: nổi bật (nổi trội)
  26. Universe: vũ trụ
  27. Chemical element: nguyên tố hoá học
  28. The periodic table: bảng tuần hoàn

Từ vựng chủ đề Hometown – Quê hương

học từ vựng ielts chủ đề homtown | ELSA Speech Analyzer
  1. Heart of the city= city center = downtown: Trung tâm thành phố
  2. Shopping center = Shopping mall: Khu trung tâm mua sắm
  3. High–rise flat: Căn hộ nhiều tầng
  4. Sprawling city: Thành phố lớn.
  5. Office block: Tòa nhà văn phòng
  6. Multi–story car park: Bãi đỗ xe có nhiều tầng
  7. Chain store: Chuỗi cửa hàng đồ hiệu
  8. Fashionable boutique: Cửa hàng thời trang
  9. Upmarket shop: Cửa hàng đồ hiệu
  10. Places of interest: địa điểm thu hút khách du lịch
  11. Lively bars/restaurants: Quán bar, nhà hàng sinh động
  12. The rat race: Lối sống chạy đua nhau
  13. Suburb = Outskirt: Vùng ngoại ô
  14. In the suburbs = On the outskirts of + a place
  15. Out-of town shopping center/ retail park: Khu trung tâm mua sắm lớn ngoài thành phố
  16. Inner-city: Vùng nội thành, nhưng thường là nơi có nhiều vấn đề về xã hội
  17. Poor housing: Khu nhà ở tồi tàn
  18. Local facility: Cơ sở vật chất tại địa phương
  19. Residential area: Khu dân cư
  20. Neighbourhood: Vùng lân cận

Từ vựng chủ đề Friend – Bạn bè

luyện ghi nhớ từ vựng IELTS chủ đề bạn bè | ELSA Speech Analyzer
  1. Pal: bạn thông thường
  2. Mate: bạn
  3. Buddy: bạn thân, anh bạn
  4. Chum: bạn thân, người chung phòng
  5. A circle of friends: Một nhóm bạn
  6. Close friend: người bạn tốt
  7. Best friend: bạn thân nhất
  8. New friend: bạn mới
  9. Old friend: bạn cũ
  10. Pen-friend: bạn qua thư 
  11. Girlfriend/ Boyfriend: Bạn gái/ Bạn trai
  12. Childhood friend: bạn thời thơ ấu
  13. Fair-weather friend: bạn phù phiếm
  14. Mutual friend: người bạn chung (của hai người)
  15. Comradeship: tình bạn, tình đồng chí
  16. Schoolmate: bạn cùng trường, bạn học
  17. Workmate: đồng nghiệp
  18. Teammate: đồng đội
  19. Soulmate: bạn tâm giao, tri kỷ
  20. Roommate: bạn chung phòng, bạn cùng phòng
  21. Flatmate: bạn cùng phòng trọ
  22. Acquaintance: người quen
  23. Associate: bạn đồng liêu, người cùng cộng tác
  24. Partner: cộng sự, đối tác
  25. Ally: đồng minh
  26. Companion: bạn đồng hành, bầu bạn
  27. Trust: lòng tin, sự tin tưởng
  28. Funny: hài hước
  29. Forgiving: khoan dung, vị tha
  30. Helpful: hay giúp đỡ
  31. Loyal: trung thành
  32. Thoughtful: hay trầm tư, sâu sắc, ân cần
  33. Loving: thương mến, thương yêu
  34. Kind: tử tế, ân cần, tốt tính
  35. Dependable/ reliable: đáng tin cậy
  36. Generous: rộng lượng, hào phóng
  37. Considerate: ân cần, chu đáo
  38. Unique: độc đáo, duy nhấ

Từ vựng chủ đề Travel – Du lịch

học nhanh từ vựng IELTS chủ đề Du lịch
  1. Passport: hộ chiếu
  2. International tourist: khách du lịch quốc tế
  3. UNWTO: Tổ chức Du lịch Thế giới
  4. Bus schedule: lịch trình xe buýt
  5. Round trip: chuyến bay khứ hồi
  6. Ticket: vé
  7. Tourism: ngành du lịch
  8. Inclusive tour: tour du lịch trọn gói
  9. Boarding pass: vé lên máy bay của khách hàng
  10. Rail schedule: lịch trình tàu hỏa
  11. Retail Travel Agency: đại lý dịch vụ du lịch
  12. Compensation: tiền bồi thường
  13. Red-eye flight: các chuyến bay xuất phát vào ban đêm.
  14. A full plate: lịch trình dày đặc, không có thời gian rảnh rỗi.
  15. Hire/rent a car/moped/bicycle: thuê/mướn xe hơi/xe máy/xe đạp
  16. Sunday driver: người tài xế thường hay lái xe chậm, lòng vòng và bắt khách dạo.
  17. Cancel/cut short a trip/holiday (vacation): hủy/bỏ ngang chuyến đi/kỳ nghỉ
  18. Pit stop: dừng xe lại để đổ xăng, ăn nhẹ, giải khát, đi vệ sinh…
  19. Get a move on: hãy di chuyển nhanh hơn.
  20. Travel light: du lịch gọn nhẹ (tức là không mang quá nhiều đồ, chỉ mang những thứ cần thiết)
  21. Backseat driver: để chỉ những hành khách thường xuyên phàn nàn hay chỉ trích người lái xe.
  22. Order/call room service: đặt/gọi dịch vụ phòng
  23. One for the road: ăn uống thêm một chút gì đó trước khi khởi hành.
  24. Have/make/cancel a reservation/booking: đặt chỗ/hủy đặt chỗ
  25. Check into/out of a hotel/a motel/your room: nhận/trả phòng khách sạn/phòng của bạn
  26. Watch your back: cẩn thận và chú ý tới những người xung quanh.
  27. Hit the road: khởi hành, bắt đầu 1 chuyến đi.
  28. Live out of a suitcase: liên tục di chuyển từ địa điểm này qua địa điểm khác.
  29. Running on fumes: di chuyển hoặc đi lại với rất ít xăng còn lại ở trong bình.
  30. Fleabag motel/roach motel: 1 phòng trọ giá rẻ, tồi tàn.

Từ vựng chủ đề Movie – Phim ảnh

tổng hợp từ vựng IELTS sát đề thi theo chủ đề Movie - Phim ảnh
  1. Romance movie / Chick flick: phim lãng mạn
  2. Adventure movie : phim phiêu lưu
  3. Biography: phim về tiểu sử (một nhân vật nào đó)
  4. Comedy: phim hài
  5. Documentary: phim tài liệu
  6. Action movie: phim hành động
  7. Animated movie/ Cartoon: phim hoạt hình
  8. Crime movie: phim hình sự
  9. Horror: phim kinh dị
  10. Musical: phim ca nhạc
  11. Science fiction: phim khoa học viễn tưởng
  12. Thriller: phim giật gân, ly kỳ
  13. Epics / Historical Films: phim lịch sử, phim cổ trang
  14. War (Anti-war) Films: phim về chiến tranh
  15. Western Films: phim Viễn Tây
  16. Sitcom movie: phim hài dài tập
  17. crime drama: phim tội phạm
  18. courtroom drama: phim trinh thám hình sự
  19. Film-goer = Movie-goer : Người xem phim
  20. Film review: Bài bình luận
  21. Film adaptation: Sự chuyển thể thành phim
  22. actor: diễn viên
  23. Cameraman: Người quay phim
  24. cast: dàn diễn viên
  25. character: tính cách
  26. choreographer: Biên đạo múa
  27. cinema: Rạp chiếu phim
  28. cinematographer: nhà quay phim
  29. costumes: Trang phục
  30. climax: Cực điểm (để chỉ những khoảnh khắc chiếm trọn cảm sức của người xem)
  31. director: giám đốc
  32. drama: kịch
  33. editor: biên tập viên
  34. entertainment: sự giải trí
  35. hero: anh hùng
  36. movie star: ngôi sao điện ảnh
  37. plot: âm mưu
  38. plot line: dòng âm mưu
  39. producer: người sản xuất
  40. screen: màn
  41. screenwriter: biên kịch
  42. sequel: phần tiếp theo
  43. stunt: đóng thế
  44. tragedy: bi kịch
  45. villain: nhân vật phản diện

Từ vựng chủ đề Accommodation – Nơi ở

từ vựng IELTS mới nhất chủ đề nơi ở
  1. Dormitory: ký túc xá
  2. Mansion: biệt thự
  3. Flat-roof house = Bungalow: nhà trệt
  4. Balcony: ban công
  5. Duplex: căn hộ 2 tầng
  6. Cellar: hầm rượu
  7. Dining room: phòng ăn
  8. Lounge: sảnh, phòng chờ
  9. Garage: ga ra
  10. Garden: vườn
  11. Necessity: sự tiện nghi
  12. Studio: căn hộ có diện tích nhỏ, không có sự phân chia rõ ràng giữa các phòng
  13. Children’s slide (n): cầu trượt cho trẻ em
  14. Homey (adj): thoải mái như ở nhà
  15. Spacious (adj): rộng
  16. Stuffy (adj): nhỏ, chật chội
  17. Tidy and neat (adj): sạch sẽ và ngăn nắp
  18. Warm and cozy (adj): ấm cúng
  19. Coastal: ven biển
  20. Vibrant = Dynamic (adj): náo nhiệt
  21. Serene: yên tĩnh
  22. A cozy place (n): một nơi ấm cúng
  23. An ideal house (n): một ngôi nhà lý tưởng
  24. A studio flat (n) một căn hộ studio
  25. A dream home: ngôi nhà mơ ước
  26. Leafy garden views from most rooms (n): khung cảnh vườn đầy lá nhìn thấy từ hầu hết các phỏng
  27. An air-conditioned living room (n): phòng khách có máy lạnh
  28. A light and airy bedroom: phòng ngủ thoáng đãng và đầy ánh sáng
  29. Spacious balcony looking out a garden: ban công rộng rãi nhìn ra vườn
  30. In the heart of the city: trung tâm thành phố

Từ vựng chủ đề Government & Politics

từ vựng tiếng Anh thường thấy trong IELTS chủ đề Government & Politics | ELSA Speech Analyzer
  1. government money = public money = national budgets = state budgets = government funding: ngân sách nhà nước
  2. spend money on s.th = invest money in s.th = allocate money to s.th: chi tiền vào việc gì
  3. investment (n): sự đầu tư
  4. important sectors = essential sectors: những lĩnh vực quan trọng
  5. medical services = health care = medical care: lĩnh vực y tế/chăm sóc sức khỏe
  6. schooling = education: giáo dục
  7. a huge amount of money = millions of dollars: 1 khoản tiền khổng lồ/ hàng triệu đô la
  8. a waste of the budget = a waste of public money = money-wasting: phí tiền
  9. provide financial support for = offer financial assistance to = give money to: hỗ trợ tài chính cho…
  10. financial resources: các nguồn lực tài chính
  11. government incentives: trợ cấp của chính phủ
  12. raise people’s awareness: nâng cao ý thức con người
  13. provide public services: cung cấp các dịch vụ công
  14. create new jobs: tạo ra việc làm mới
  15. support people who are living in poverty: hỗ trợ người nghèo
  16. help from the state = government help: sự giúp đỡ từ chính phủ
  17. government support for… = government funding for…: sự hỗ trợ của chính phủ cho…
  18. rely on alternative sources of financial support: dựa vào các nguồn hỗ trợ tài chính khác
  19. cut all kinds of costs related to: cắt giảm toàn bộ chi phí liên quan đến
  20. to be responsible for: chịu trách nhiệm về vấn đề gì
  21. social security: an ninh xã hội
  22. government spending categories: các khoản mục chi tiêu của chính phủ
  23. infrastructure investment: sự đầu tư vào cơ sở hạ tầng
  24. research spending: chi tiêu cho lĩnh vực nghiên cứu

Từ vựng chủ đề People – Con người

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề Family - Gia đình trong bài thi IELTS
  1. Toddler: trẻ vừa mới biết đi.
  2. Pre-teen: trẻ từ khoảng 10 tuổi trở lên hay ra vẻ mình đã là thanh thiếu niên rồi
  3. Teen/teenager: thanh thiếu niên
  4. Adult: người trưởng thành
  5. Grown-ups: một cách dùng thông tục hơn cho từ “người trưởng thành”
  6. Children: trẻ em
  7. Young people: người trẻ
  8. Adolescents: trẻ vị thành niên
  9. Teenagers: thanh thiếu niên
  10. School-age children: trẻ trong độ tuổi đi học
  11. Primary school children: trẻ cấp một
  12. Secondary school children: trẻ cấp hai
  13. School leavers: học sinh mới tốt nghiệp
  14. blonde: tóc vàng
  15. dyed: tóc nhuộm
  16. ginger: đỏ hoe
  17. mousy: màu xám lông chuột
  18. straight: tóc thẳng
  19. wavy: tóc lượn sóng
  20. curly: tóc xoăn
  21. lank: tóc thẳng và rủ xuống
  22. frizzy: tóc uốn thành búp
  23. round: khuôn mặt tròn
  24. angular: mặt xương xương
  25. square: mặt vuông
  26. heart-shaped: khuôn mặt hình trái tim
  27. oval face: khuôn mặt hình trái xoan
  28. chubby: phúng phính
  29. stutter: nói lắp
  30. stammer: nói lắp bắp
  31. deep voice: giọng sâu

Từ vựng chủ đề Culture – Văn hóa

Từ vựng đề thi IELTS mới nhất về Văn hóa - Culture
  1. Culture: Văn hóa
  2. Cultural assimilation: Sự đồng hóa về văn hóa
  3. Exchange: Trao đổi
  4. Cultural exchange: Trao đổi văn hóa
  5. Cultural festival: Lễ hội văn hóa
  6. Cultural heritage: Di sản văn hoá
  7. Cultural integration: Hội nhập văn hóa
  8. Cultural misconception: Hiểu lầm về văn hóa
  9. Cultural specificity: Nét đặc trưng văn hóa
  10. Cultural uniqueness: Nét độc đáo trong văn hóa
  11. Fine art handicraft articles: Đồ thủ công mỹ nghệ
  12. Folk culture: Văn hóa dân gian
  13. Prejudice: Định kiến, thành kiến
  14. Race conflict: Xung đột sắc tộc
  15. Racism: Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
  16. Rattan wares: Đồ làm bằng mây
  17. Ritual: Lễ nghi
  18. Show prejudice: Thể hiện thành kiến (với ai, cái gì)
  19. Stone stele: Bia đá
  20. Tangerine trees: Cây quýt, quất
  21. Tet pole: Cây nêu ngày tết
  22. Museum: Bảo tàng
  23. The Museum of Fine Arts: Bảo tàng mỹ thuật
  24. The Museum of History: Bảo tàng lịch sử
  25. The Lenin park: Công viên Lênin
  26. The Reunification Railway: Đường sắt Thống Nhất
  27. The thirty-six streets of old Hanoi : Ba mươi sáu phố phường Hà Nội cổ
  28. The Trinh Lords: Các chúa Trịnh
  29. The Vietnamese speciality: Đặc sản Việt Nam
  30. To be imbued with national identity: Đậm đà bản sắc dân tộc

Từ vựng chủ đề Business – Kinh doanh

Từ vựng tiếng Anh về Kinh doanh, Business trong bài thi IELTS
  1. working longer hours = the frequency of long working hours = extended hours of work: làm việc nhiều giờ
  2. have a severe impact on…= have an adverse impact on… = have a harmful impact on… have a negative impact on…: có ảnh hưởng tiêu cực/có hại lên…
  3. impact = effect (n): ảnh hưởng
  4. society = community: xã hội, cộng đồng
  5. reduce = limit = restrict: giảm, giới hạn cái gì
  6. work productivity: năng suất làm việc
  7. suffer from various health issues: mắc các vấn đề về sức khỏe
  8. fatigue(n): sự mệt mỏi
  9. anxiety disorders(n): những sự rối loạn lo âu
  10. stroke(n): đột quỵ
  11. Failing health = poor health: sức khỏe giảm sút
  12. sick leave: xin nghỉ việc vì bệnh
  13. poor work performance: hiệu suất làm việc kém
  14. low productivity: năng suất thấp
  15. a case in point: 1 ví dụ điển hình
  16. frequently feel exhausted: thường xuyên cảm thấy kiệt sức
  17. make more errors at work: sai sót nhiều hơn tại sở làm
  18. have serious consequences for: gây ra hậu quả nặng nề cho…
  19. busy working schedules: lịch trình công việc bận rộn
  20. take frequent family trips: thường xuyên đi du lịch với gia đình
  21. have meals together: ăn cùng nhau
  22. overworked people: những người làm việc quá nhiều
  23. devote time to…: dành thời gian vào việc gì = spend time on…
  24. family relationships = family bonds: mối quan hệ gia đình
  25. a nine-to-five job: công việc hành chính từ 9 giờ sáng tới 5 giờ chiều
  26. job satisfaction: sự hài lòng trong công việc
  27. pursue a career: theo đuổi sự nghiệp
  28. learn various skills and experience: học được những kỹ năng và kinh nghiệm
  29. professional work environment: môi trường làm việc chuyên nghiệp
  30. get a well-paid job: có được 1 công việc được trả lương tốt
  31. earn a high salary: có được mức lương cao

Trên đây là những mẫu từ vựng theo chủ đề thường thấy trong đề thi IELTS mà ELSA Speech Analyzer tổng hợp được. Hy vọng những thông tin hữu ích trên sẽ giúp bạn vững vàng hơn trong con đường chinh phục band điểm cao IELTS. Đồng thời đừng quên tham gia trải nghiệm khóa học tiếng Anh giao tiếp nâng cao, cải thiện vượt trội kỹ năng Speaking IELTS với phương pháp ghi âm và phân tích tổng hợp lỗi phát âm, chỉnh sửa ngay tức thì bằng công nghệ A.I thông minh.

Bài viết này sẽ tổng hợp 30 chủ đề thường gặp nhất trong IELTS Speaking Part 1.

Tiêu chí chấm điểm bài thi Speaking IELTS Part 1

Trong bài thi Speaking IELTS Part 1, ban giám khảo sẽ đánh giá khả năng diễn đạt của bạn về cách sử dụng ngôn từ có phù hợp với chủ đề được đưa ra hay không dựa theo mức điểm từ cơ bản đến band 9.0 của 4 tiêu chí dưới đây:

Fluency and Coherence (Trôi chảy và mạch lạc)

Nói lưu loát, trôi chảy và không lắp bắp. Có thể ngập ngừng về nội dung được hỏi, không được lắp bắp về ngữ pháp hoặc từ vựng IELTS

Tiêu chí chấm điểm bài thi Speaking IELTS Part 1: Fluency and Coherence (Trôi chảy và mạch lạc)
Đánh giá phần thi Speaking IELTS Part 1 qua 4 tiêu chí.

Câu trả lời có độ dài tương đối, có tính liên kết, mạch lạc. Bên cạnh nói đầy đủ nội dung cần thiết về chủ đề, bạn có thể mở rộng vấn đề để đạt số điểm cao nhất.

Lexical Resource (Khả năng dùng từ)

Khả năng dùng từ chuẩn xác về ý nghĩa theo từng tình huống. Cách truyền đạt ngôn ngữ tự nhiên, linh hoạt để thảo luận đa dạng nhiều chủ đề.

Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp đa dạng và chính xác)

Sử dụng linh hoạt các loại mệnh đề, cấu trúc đa dạng, hợp lý. Cố gắng duy trì sự chính xác tuyệt đối trong cấu trúc ngữ pháp, kết hợp câu đơn và câu ghép. Tránh mắc các lỗi cơ bản về tình huống sử dụng thì (quá khứ, hiện tại, quá khứ hoàn thành,…).

Pronunciation (Phát âm)

Cách phát âm thành tố chính xác, rõ ràng về nguyên âm và phụ âm. Nhấn đúng trọng âm, ngữ điệu phù hợp hoàn cảnh. Nhịp điệu lên xuống phù hợp, không quá chậm hoặc quá nhanh, ngắt nghỉ đúng chỗ.

Bảng so sánh ELSA Premium và ELSA Pro

Để đáp ứng các tiêu chí chấm điểm này, thí sinh cần có sự luyện tập, chuẩn bị kỹ càng để có thể phát huy tối đa khi vào phòng thi. Một bí quyết để giúp thí sinh chinh phục bài thi IELTS Speaking Part 1 chính là luyện tập cùng gói ELSA Premium. ELSA sẽ đóng vai trò là một người bạn lắng nghe, một người thầy đưa ra các nhận xét để bạn có thể cải thiện phần trình bày của mình. Có thể nói, tất cả các tính năng luyện tập mới nhất (ELSA Pro, ELSA AI và ELSA Speech Analyzer) sẽ được tích hợp trong gói học ELSA Premium. Đặc biệt, tính năng ELSA Speech Analyzer có thể đưa ra câu hỏi và chấm điểm phần Practice Test cho các kì thi như IELTS, TOEFL, TOEIC… Vì vậy, hãy mua gói ELSA Premium ngay để bứt phá giới hạn bản thân, đạt điểm cao trong phần thi IELTS Speaking Part 1 bạn nhé!

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

30 chủ đề thường gặp nhất trong bài thi Speaking IELTS Part 1

Phần trọng tâm tiếp theo sẽ đưa ra các nhóm chủ đề thường gặp trong bài thi Speaking IELTS Part 1 và những gợi ý về cách dùng từ vựng, ngữ pháp sao cho hợp lý theo từng đề tài để bạn đọc có sự chuẩn bị tốt cho bài thi Speaking. 

Chủ đề Warm-upSpeaking IELTS Part 1

  1. Could you tell me your full name please?

My full name is ….., and I am also called by my facebook account on the social network which…..

  1. How old are you?

I am currently ….years old, to be axact, I was born in…(năm) on the ….(ngày) of…(tháng).

  1. Does your name have any special meaning?

Yes, my name is very special to me. You know it turns out to be a valuable message from my venerable Dad. Because my father expects me to become a warm-hearted person who can do meaningful things for society.

  1. What kind of person are you?

I also consider myself to be straightforward and industrious as I believe that only hard work makes you be a better version of yourself, you know “Practice Makes Perfect”. However, it is quite easy for me to lose my temper sometimes with such people who are talkative or people who fancy talking advantage of others or making fun of others as well.

Xem ngay: Tổng hợp bài nói mẫu Speaking IELTS Part 1, 2, 3 theo chủ đề mới nhất 2023

Chủ đề Hometown or birthplaceSpeaking IELTS Part 1

30 chủ đề thường gặp nhất trong bài thi Speaking IELTS Part 1: Chủ đề Hometown or birthplace
Bài thi Speaking IELTS Part 1 chủ đề hometown
  1. What’s (the name of) your hometown (again)?  Is that a big city or a small town?

Well, my hometown is the city of Hue, which is a small and quiet place. It is surrounded by the mountains so that it is a pretty nice place to live 

  1. How long have you been living there? 

I was born and raised there. I only moved out when I went to university in 2002. So I had lived there for about 19 years.

  1. Do you think you will continue living there for a long time?

Although Hue is developing a lot recently, and expanding every year, it is still a traditional town as the new architectures are built in the old-fashioned way. I think that as a tourist city, it should preserve its own characteristics to attract the tourists.

Chủ đề HobbySpeaking IELTS Part 1

  1.  Do you have a hobby?

Yes, of course. It is reading books. It is a perfect source of knowledge that helps me to learn more about the world. Books are the best way for me to unwind after a long day at work

  1. What free-time activity is the most popular for Vietnamese young people?

You know this habit is so common that so many foreign photographers come to Vietnam just to capture all the coffee shops for their own photo collection.

  1. Why is having a hobby important for us?

It is a crucial part of life because it helps us relax and forget about our stressful after work. Without it, such a tight work schedule can lead me to depression and worse emotional issues.

Tham khảo: Tổng hợp hobby vocabulary IELTS giúp đạt band 8.0 Part 1

Chủ đề TravelingSpeaking IELTS Part 1

  1. Do you like traveling?

Yes, I like it so much. I spend months all together each year to go  somewhere else. I feel that it can culture my mental development.

  1. In which seasons do you prefer to travel ?

I think this is the best time for people to feel comfortable to go out. So, Wherever you go, you will experience a memorable trip.

  1. Do you think your hometown is a good place for a holiday?

You can visit the natural landscape to see the picturesque views, or you can go to the historical relics to learn about the events of Chinese history.

Chủ đề MusicSpeaking IELTS Part 1

  1. Do you often like to listen to music?

I am a big fan of music. Yes, I have been a big fan of music all these years. I sometimes listen to music before sleeping at night for one hour and when I am driving, which will help me relax.

  1. What kinds of music do you like to listen to?

.I am very fond of pop music from Taiwan and Hong Kong, and I also frequently listen to some American pop singers, like the Backstreet Boys.

  1. How much time do you spend listening to music every day?

I always get time to listen to this music during the weekends. It is an impressive combination that can give you both nostalgic and modern feelings.

Chủ đề SportSpeaking IELTS Part 1

Chủ đề Sport
Speaking IELTS Part 1 chủ đề sports. 
  1. Do you play any sports?

Yes, I sometimes play football with my friends in the garden during the weekends morning

  1. What kind of sports would you like to try in the future?

I think I’ll try tennis because it can help me build my strength and improve my balance.

  1. Have you ever tried any dangerous sports?

I don’t think I have enough guts to put myself in difficult situations. So, I’m too scared to do any extreme sports.

Chủ đề Study/WorkSpeaking IELTS Part 1

  1. Do you work or are you a student?

I’m a three-year student at Hutech university. In the future, I hope to give back to society by being a responsible high school teacher.

  1. Is that a popular subject in your country?

Actually, I believe it is quite popular, but only for girls. Since the job most people will apply for after studying education is teaching – girls in Japan.

  1. Why did you choose that university?

That reason is that my score for the university entrance exam was not high enough to get better. Another factor I should mention is that Ningbo is my hometown and the uni is quite close to now home – my parents might miss me if they don’t see me for a long period of time.

Chủ đề TV ProgramSpeaking IELTS Part 1

  1. How much TV do you (usually) watch?

I only turn on the TV to watch football match on weekends. That is once a week. 

  1. What’s your favorite TV programme?

I am a big fan of football so I watch a lot of football matches. Besides, I enjoy watching movies, especially when I connect my computer to the TV screen and watch High Definition movies in bed, it is really enjoyable at night. 

  1. Did you watch much TV when you were a child?

When on weekends, my parents went out to do other things, I was left alone at home with TV all day long. Therefore, I was deeply obsessed with various TV programmes, even including the adverts.

Chủ đề Living place & AccommodationSpeaking IELTS Part 1

  1. What kind of housing/accommodation do you live in? Do you live in a house or a flat?

I live in a pretty spacious apartment in Beijing. I live on the 14th floor of a high-rise, and it covers a little more than 150 square meters. It is a nice place. My apartment has seven rooms – one living room, one kitchen, two bathrooms and three bedrooms.

  1. Who do you live with? How long have you lived there?

I live with my wife, my kid and my parents. My apartment is pretty big so there is enough space for everyone. We rented the apartment four years ago. 

  1. Which room does your family spend most of the time in?

My family spends most of our time in the living room. We’d like to sit around a set of the comfortable sofa there and chat with each other or watch TV. 

Chủ đề FilmSpeaking IELTS Part 1

  1. What is your favorite movie’s name?

I am a big fan of superhero films and I have watched almost all movies based on Marvel Comics, and which is “Avengers: Endgame”.

  1. What is the story of it?

Therefore, the Avengers and their allies must assemble once more and learn to put differences aside in order to work together and set things right. Along the way, they realize that sacrifices must be made and they have to do whatever it takes to restore the universe and bring those they lost back.

  1. When you watch it?

I went to the cinema to see it on the first day it was released in Vietnam. It starred Hollywood A-list movie stars namely Robert Downey Jr, Mark Ruffalo, but my favorite actor is Chris Evans, who played Captain America with his exceptional performance.

Chủ đề HolidaysSpeaking IELTS Part 1

Chủ đề Holidays
Các câu hỏi trong Chủ đề Holidays.
  1. Do you often go traveling?

Yes, I do. You know, it’s a great way to relax and relieve stress. Usually, I go on a trip on national holidays when I have lots of time on my hands.

  1. Where do you often go traveling?

I’m keen on traveling and I always want to visit some tourist destinations outside HCM cities. Well, I’m planning to travel to a coastal city this summer since I really love beaches.

  1. When do you often go traveling?

I always look forward to holidays because it gives me a chance to take a break and have time to spend with my family and friends.

Chủ đề Family

  1. Tell me something about your family. 

I have a nuclear family with four members: my parents, my younger brother, and me. We also have three pet dogs. However, I am not living with them because I moved to Ho Chi Minh to study and work many years ago.

  1.  How much time do you manage to spend with members of your family?

As I mentioned, I am living in Ho Chi Minh while my parents and brother are in my hometown, so I can’t spend a lot of time with them. Nevertheless, I try to arrange my time and go home a few times a year.

  1.  In what way is your family important to you?

My family is the most important aspect of my life. My parents did everything possible to raise me up and ensure my education and well-being. 

Chủ đề Future plans

  1. What are you planning to do in the next five years?

Well, I want to see myself in a position, after the next five years, where I will be able to take care of my organization smoothly. Besides, all my responsibilities would be centered on the welfare of the organization. 

  1. What plans do you have for your future?

I have planned that I will establish a corporate agency where I would be able to employ both skilled and unskilled people which will help to improve their livelihood. I want to be a dotting father and caring husband then and would like to enjoy my time through my work, passions, and family bonding.

  1. Do you want to learn a skill that you do not have?

Yes, I want to learn. I am planning to learn the Japanese and China languages and I believe the languages will help me deal with the Japanese and China clients for whom I cannot deal effectively as I lack command over the languages.

Chủ đề Neighbors

Chủ đề Neighbors
Neighbors là đề tài thường có trong bài  thi Speaking IELTS Part 1.
  1. How often do you see your neighbors?

Each morning, we frequently greet each other when we meet each other. Whenever I am not occupied with schoolwork, I will visit my grandmother to talk to her. Her life experience and advice have helped me to overcome many difficulties and challenges.

  1. When do you meet your neighbors?

We meet every day since we live next to each other. Particularly, at the weekends, the neighbors will gather in the biggest house to hold a party or travel, which is very appealing to the children.

  1. Do you think the relationships with your neighbors are good?

Well, it is more of a friendly relationship because we both work for the same company and share our cars to work together. It is almost like a family friend and we do help each other out in tough situations.

Chủ đề Your favorite place

  1. Where is your hometown?

It is Da Nang city which is on the central coast and is one of the three biggest cities of Vietnam. 

  1. What is special about it?

We have the green mountains surrounding the city in the west and a long fine-sand beach in the east, which offer tourists plenty of choices to see and enjoy here. Besides, I believe that the cuisine will never let them down. There are plenty of delicacies that tourists can try like Hue noodle soup, Quang style noodles,…

  1. Explain whether it is an ideal place to live in or not?

My city is actually a perfect option for those who would like to settle down because real estate is kind of affordable at the moment. Last but not least, the locals are friendly and helpful and will never hesitate to support the newcomers.

Kết luận

Thông tin trên ELSA Premium đã gợi ý đến bạn đọc 4 tiêu chí chấm bài Speaking IELTS Part 1 được đúc kết qua mỗi kỳ thi để mọi người có cái nhìn khái quát nhất của từng phần. Hãy luyện tập thật đều đặn, không ngừng trau dồi từ vựng để đạt kết quả tốt nhất trong vòng thi IELTS Speaking Part 1 sắp tới nhé.

Nắm vững cấu trúc đề thi Speaking IELTS và tiêu chí chấm điểm là một trong những yếu tố quan trọng, giúp bạn có sự chuẩn bị tốt nhất để đạt band 8.0 phần thi nói. Vậy Speaking IELTS có mấy phần? Bí quyết để đạt điểm cao cho từng phần là gì? Tham khảo chi tiết trong bài viết sau! 

Speaking IELTS có mấy phần? 

Một bài thi Speaking IELTS cơ bản sẽ diễn ra trong vòng 11-15 phút, thí sinh sẽ được trò chuyện trực tiếp với giám khảo để thể hiện khả năng phát âm, sử dụng từ vựng và ngữ pháp. Vậy speaking ielts có mấy phần? Phần thi nói IELTS được chia làm 3 phần gồm:

Ở bài thi Speaking IELTS, giám khảo sẽ chấm điểm dựa trên 4 tiêu chí: khả năng sử dụng cấu trúc câu đa dạng và chính xác, phát âm, từ vựng, độ trôi chảy và mạch lạc. Những tiêu chí này được quy định rất rõ ràng, chi tiết tương ứng với từng band điểm. Bạn có thể tham khảo speaking ielts có mấy phần để đặt ra mục tiêu ôn luyện phù hợp cho mình.

Cấu trúc Speaking IELTS: Part 1

Cấu trúc chung

Ở Part 1, bạn sẽ được hỏi những câu liên quan đến bản thân như tên tuổi, sở thích… Phần này sẽ được chia thành 3 phần nhỏ hơn gồm:

Đây là những câu hỏi không quá khó và dễ lấy điểm, do đó bạn nên cố gắng trả lời thật trôi chảy để tạo ấn tượng tốt với giám khảo.

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

Speaking IELTS có mấy phần? Cấu trúc: Speaking IELTS: Part 1

Tổng hợp 60 đề thi Speaking IELTS Part 1 thường gặp

Chủ đềCâu hỏi
Hometown– Where is your hometown?
– What was it like growing up there?
– Has it changed much since you were a child?
– What do you like most about living there?
– What kinds of things can visitors to your hometown go and see?
– Do you think you will live there when you are older?
Friends– Do you have many friends? [Why/Why not?]
– How often do you go out with friends? [Why/Why not?]
– Tell me about your best friend at school.
– How friendly are you with your neighbors? [Why/Why not?]
– Which is more important to you, friends or family? [Why?]
Names– Did your parents choose your name(s)?
– How did your parents choose your name(s)?
– Does your name have any special meaning?
– Is your name common or unusual in your country?
– If you could change your name, would you? [Why/Why not?]
Food and cooking– What sorts of food do you like eating most? [Why?]
– Who normally does the cooking in your home?
– Do you watch cookery programmes on TV? [Why/Why not?]
– In general, do you prefer eating out or eating at home? [Why?]
Photographs– What type of photos do you like taking? [Why/Why not?]
– What do you do with the photos you take?
– When you visit other places, do you take photos or buy postcards? [Why/Why not?]
– Do you like people taking photos of you? [Why/Why not?]
Bicycles– How popular are bicycles in your hometown? [Why?]
– How often do you ride a bicycle? [Why/Why not?]
– Do you think that bicycles are suitable for all ages? [Why/Why not?]
– What are the advantages of a bicycle compared to a car? [Why?]
Games– Do you play any games? [Why/Why not?]
– How do people learn to play games in your country?
– How do people learn to play games in your country?
Telephoning– How often do you make telephone calls? [Why/Why not?]
– Who do you spend the most time talking to on the telephone? [Why?]
– When do you think you’ll next make a telephone call? [Why?]
– Do you sometimes prefer to send a text message instead of telephoning? [Why/Why not?]
Your friends– Do you prefer to have one particular friend or a group of friends? [Why?]
– What do you like doing most with your friends?
– Do you think it’s important to keep in contact with friends you knew as a child? [Why/Why not?]
– What makes a friend into a good friend?
Musical instruments– Which instrument do you like listening to most? [Why?]
– Have you ever learned to play a musical instrument? [Which one?]
– Do you think children should learn to play a musical instrument at school? [Why/Why not?]
– How easy would it be to learn to play an instrument without a teacher? [Why?]
Living place– Where do you live?
– What kind of place is it?
– What’s the most interesting part of your town/village?
– What kind of jobs do the people in your town/village do?
– Would you say it’s a good place to live? (why?)
Accommodation– Tell me about the kind of accommodation you live in?
– How long have you lived there?
– What do you like about living there?
– What sort of accommodation would you most like to live in?
Color– What’s your favorite color? [Why?]
– Do you like the same colors now as you did when you were younger? [Why/Why not?]
– What can you learn about a person from the colors they like?
– Do any colors have a special meaning in your culture?
Flowers– Do you like to have flowers in your home? [Why/Why not?]
– Where would you go to buy flowers? [Why?]
– On what occasions would you give someone flowers?
– Are flowers important in your culture? [Why/Why not?]
Neighbors– How well do you know the people who live next door to you?
– How often do you see them? [Why/Why not?]
– What kinds of problems do people sometimes have with their neighbors?
– How do you think neighbors can help each other?
Your favorite place– What place do you most like to visit? [Why?]
– How often do you visit this place? [Why?]
– Why do you like it so much?
– Is it popular with many other people? [Why?]
– Has it changed very much since you first went there? [In what way?]
Leisure– Do you have any hobbies or interests? [What are they?]
– How did you become interested in (whatever hobby/ interest the candidate mentions)?
– What is there to do in your free time in (candidate’s hometown/village)?
– How do you usually spend your holidays?
– Is there anywhere you would particularly like to visit? [Why?]
Television– How often do you watch television? [Why/Why not?]
– Which television channel do you usually watch? [Why?]
– Do you enjoy the advertisements on television? [Why/Why not?]
– Do you think most programmes on television are good? [Why/Why not?]
Entertainment– Do you prefer relaxing at home or going out in the evening? [Why?]
– When you go out for an evening, what do you like to do?
– How popular is this with other people in your country?
– Is there any kind of entertainment you do not like? [Why/Why not?]
Newspapers and Magazines– Which magazines and newspapers do you read? [Why?]
– What kinds of articles are you most interested in? [Why?]
– Have you ever read a newspaper or magazine in a foreign language? [When/Why?]
– Do you think reading a newspaper or magazine in a foreign language is a good way to learn the language? [Why/Why not?]
Laughing– What kinds of things make you laugh?
– Do you like making other people laugh? [Why/Why not?]
– Do you think it’s important for people to laugh? [Why/Why not?]
– Is laughing the same as feeling happy, do you think? [Why/Why not?]
Makeup– Do you often wear makeup?
– What does wearing makeup mean to you?
– Do you give makeup as a gift?
– What do you think when you see a man wearing makeup?
Daily Routine– What would you like to change in your daily routine?
– Are all your days the same?
– Tell me about your typical weekday and your typical weekend.
– What is the balance of work/study and free time in your normal day?
Keeping in contact with people– How do you usually contact your friends? [Why?]
– Do you prefer to contact different people in different ways? [Why?]
– Do you find it easy to keep in contact with friends and family? [Why/Why not?]
– In your country, did people in the past keep in contact in the same ways as they do today? [Why/Why not?]
Visitors– What would you suggest a visitor should see and do in your country?
– Are there any traditional arts or music you would recommend?
– Tell me about the kind of foreign visitors or tourists who go to your country.
– In what ways has tourism changed your country?
Traveling– How did you reach the examination center?
– Do you like traveling?– How do you usually travel?
– What are the most common types of transportation run on the streets in your country?
– Which types of transportation do people in your country often use to move?
Festivals– Tell me about the most important festival in your country.
– What special food and activities are connected with this festival?
– What do you most enjoy about it?
– Do you think festivals are important for a country? [Why?]
Traffic where you live– How do most people travel to work where you live?
– What traffic problems are there in your area? [Why is that?]
– How do traffic problems affect you?– How would you reduce the traffic problems in your area?
Family– Do you have a large family or a small family?
– Can you tell me something about them?
– How much time do you manage to spend with members of your family?
– What sorts of things do you like to do together?
– Do you get on well with your family? [Why?/why not]
School– Did you go to a secondary/high school near to where you lived? [Why/Why not?]
– What did you like about your secondary/high school? [Why?]
– Tell me about anything you didn’t like at your school.
– How do you think your school could be improved? [Why/Why not?]
Weekends– How do you usually spend your weekends? [Why?]
– Which is your favorite part of the weekend? [Why?]
– Do you think your weekends are long enough? [Why/Why not?]
– How important do you think it is to have free time on the weekends? [Why?]
Music– What types of music do you like to listen to? [Why?]
– At what times of day do you like to listen to music? [Why?]
– Did you learn to play a musical instrument when you were a child? [Why/Why not?]
– Do you think all children should learn to play a musical instrument? [Why/Why not?]
Dancing– Do you enjoy dancing? [Why/Why not?]
– Has anyone ever taught you to dance? [Why/Why not?]
– Tell me about any traditional dancing in your country.– Tell me about some popular dancing in your country?
– Do you think that traditional dancing will be popular in the future? [Why/Why not?]
Job– Are you working or studying?
– How long have you been working for this company?
– What are your job responsibilities?
– What do you like about the work you do?
– What do you want to change or improve in it?
Birthday celebration– What is your date of birth?
– When was the last time you celebrated your birthday?
– Describe a birthday party you have attended?
– Do you celebrate your family members’ birthday?
Humor– What types of programmes do you find funny on TV?
– What types of programmes are most popular in your country? Why do you think this is the case?
– What kind of things make you laugh? Why?
– Do you like to make people laugh?
– Do you think it is important to have a sense of humor?
Countryside– Tell me about the countryside outside your town/city.
– Would you like to live in the countryside or a metropolitan city in the future? [Why?]
– Why do some people move to a city from a rural area? Do you know someone who did so?
– Do you enjoy visiting large cities or small villages? [Why?]
Timing– Is being late acceptable in your culture?
– Enter your text here…
– What type of excuses do you think are alright for lateness?
– How do you feel when someone is late for an appointment with you?
Dreams– Do you dream much at night?
– Do you often remember your dreams?
– Do you think we can learn anything from dreams?
– Do people in your country talk about their dreams?
– Do you think that dreams can come true?
Voices– Do you like recording and hearing your (own) voice?
– Do any members of your family have a similar voice (or, similar voices)?
– Has your voice ever changed? (When?)
Walking– Do you walk very much?
– Do you walk more often now than (you did) in the past?
– Do you think people will be walking more in the future?
– What do you think are the benefits of walking?
Picnics– Do you like picnics?
– How often do you go on picnics?
– When was the last time you went on a picnic?
Clothes– What color do you like to wear?
– Do you people in your country like to wear bright colors?
– What are the differences between men and women’s preference in color?
– What kind of clothes do you like to wear?
– What kind of clothes do you never wear?
Handwriting– What impression does a person’s handwriting have on other people?
– Can we tell someone’s personality from their Handwriting?
– Do you usually write by hand or write using a computer?
– Nowadays, how do most people write things?
– Do you often write with a pen?
Sport– Do you like sports?
– Do most people in your country like sports?
– What sports do you like?
– What sports do people in your country like to play?
– What was your favorite sport when you were young?
Recycling– Can you name products or materials that are commonly recycled?
– Why have people’s attitudes towards recycling changed over the last several years?
– Do you think recycling is important?
Changes– What do you plan to change next year?
– Do you like changes?
– Are there any changes in your hometown?
– Have you changed a lot since your childhood?
Furnitures– Do you have a lot of furniture at home?
– Have you ever received furniture as a gift?
– What’s your favorite furniture?
Farm– Do you think farming is important?
– Have you ever visited a farm?
Museum– Do you like visiting museums and art galleries?
– Do you often visit museums?
– When was the last time you visited a museum?
– What did you learn from visiting museums and art galleries?
– Do you think museums are useful for visitors to your hometown?
– Do you think museums are important?
Rest– How often do you take a rest?
– Do you take a nap when you are taking your rest?
– How do you feel after taking a nap?
Tree– Do you like trees?
– Would you like to live in a place that has lots of trees?
– Do you think places with trees attract more visitors than places with few trees?
– Do you like to go to a forest?
– Is there a forest near your hometown?
Math– Do you think mathematics is important?
– Do you think it’s difficult to learn mathematics well?
– Are girls generally good at mathematics?
– Do you often use a calculator?
– When do you start to learn math?
Work or study– What work do you do?
– What are your responsibilities?
– What technology do you use at work?
– Why did you choose to do that type of work (or that job)?
– Do you like your job?– What do you dislike about your job?
– Is it very interesting?– Do you miss being a student?
– Is there some other kind of work you would rather do?
– Describe the company or organization you work for
App– What apps have you recently used?
– What kinds of apps are you usually interested in?
– What was the first app you used?
– What kinds of apps would you like to use in the future?
Getting lost– Have you ever lost your way?
– How can you find your way when you are lost?
– Can you read a map when you get lost?
– Have you ever helped someone who got lost?
Shoes– Do you like buying shoes? How often?
– Have you ever bought shoes online?
– How much money do you usually spend on shoes?
Headphones– Do you use headphones?
– What type of headphones do you use?
– When would you use headphones?
– In what conditions, you won’t use headphones?
Relax– What would you do to relax?
– Do you think doing sports is a good way to relax?
– Do you think vacation is a good time to relax?
– Do you think students need more relaxing time?

Cấu trúc Speaking IELTS: Part 2

Cấu trúc chung

Trong Speaking IELTS Part 2, giám khảo sẽ đưa cho bạn một chủ đề gồm 3 – 4 câu hỏi gợi ý đi kèm. Bạn sẽ được cung cấp giấy bút để chuẩn bị trong vòng 1 phút. Sau đó, bạn sẽ độc thoại trong vòng 1 – 2 phút.

Đây là phần tương đối khó, do đó bạn hãy tận dụng tối đa thời gian chuẩn bị cho trước để có một bài nói trôi chảy, hoàn chỉnh.

Speaking IELTS có mấy phần? Cấu trúc: Speaking IELTS: Part 2

Tổng hợp 52 đề thi Speaking IELTS Part 2 thường gặp

Chủ đềCâu hỏi
Describe a family member that you spend most time with– Who this person is
– What you like to do together
– When you usually spend time together
– And explain why you spend so much time with him/her
Describe a person who you think is fashionable– Who the person is
– What kinds of clothes this person likes to wear
– How you know the person
– And explain why you think he/she is fashionable
Describe a person you admire– Who the person is
– What he or she is like
– And why you admire him or her
Describe a famous person that you like– Who the person is
– Why he is famous
– What makes you mention specifically him/her
Describe a character or personality of yours– What it is
– Is it a common characteristic
– How it is helpful to you
– And explain why it is important to you
Describe a special occasion when you had a really enjoyable meal– What the occasion was
– Who was at the meal
– What you ate
– And explain why the meal was so enjoyable
Describe an embarrassing experience you have had with food– Where you were
– What happened
– How you felt afterwards
– And what other people thought about this event.
Describe a restaurant you enjoyed going to.– Where the restaurant was
– Who you went with
– What type of food you ate in this restaurant
– And explain why you thought the restaurant was good
Describe a health problem you or someone you know had– What it was
– How you had this health problem
– What you or this person had to do to get better
– and discuss how you/this person felt about this health problem
Describe a TV program you would like to watch– What program it is
– What the program is about
– How often and when you watch it
– And explain why you like watching this program
Describe an article that you read from a magazine or from the Internet about healthy lifestyle– When you read it
– Where you read it
– What it is about
– And if you agree with the opinions in the article
Describe an unforgettable advertisement that you saw– Where you saw it
– What kind of advertisement it was
– What product/service was advertised
– And say how you felt when you saw it
Describe an educational TV program that you have seen– What this educational TV program is about
– How often you watch or listen to this program
– How they influence people
– And explain why this program is educational
Describe a short trip that you frequently make (or, take) but dislike– Where you travel from and to
– How often you make this trip
– Why you make this trip– And explain why you dislike this trip.
Describe a garden or park you enjoyed visiting– Where it was
– What it looked like
– What you did there or, what people did there
– And explain why you liked it.
Describe a house or an apartment you would like to live in– What kind of accommodation it would be
– Where it would be
– Who would live there with you
– And say why you would enjoy living in this place
Describe a place where you can read or write (not your home)– Where the place is
– How it looks like
– What you do there.
– And explain why you like this place.
Describe a garden/park you often go to– Where it is
– How it looks like
– What people do there
– And explain why you often go there
Describe a place that can be good to relax (not your home)– Where it is
– How it looks like
– What people do there
– And explain why you often go there
Describe a historical building in your country/ hometown– Where it is
– What it is used for
– What it looks like
– And explain why it is important to your hometown/country.
Describe a short- term job you’d like to do in a foreign country– What type of work you would like to do there
– What country you’d like to work in
– Why you would like to work in this country
Describe a prize that you want to win– What the prize is
– What you need to do to get it
– How you know about it– Why you want it
Describe a family (not your own) that you like– Whose family this is
– Where they live
– Who are the family members– Why you like this family
Describe an area of science that interest you– What science it is
– How you got interested in it
– How you learn this science
– Why this science is interesting to you
Describe a good decision you made recently– What the decision was and how you made it
– When you made it
– Why it was a good decision
– How you felt about
Describe a book you read that you found useful– What the book is and what it is about
– Why you read it
– When you read it
– Why you think it’s useful
Describe a time when you received good news– What this news was
– When and where you heard it
– Why you think it was good news
Describe an intelligent person you know– Who this person is how know this person
– What this person knows about
– Why you think this person is intelligent
– What you learned from them
Describe a photo of you that you like– Where it was taken
– When it was taken
– How it was taken
– How you felt about the photo
Describe a person who you think this person is helpful– Who this person is
– How you know this person
– How this person helps you
– Why you think this person is helpful
Describe a time when it was important to tell your friend the truth– Who your friend is
– What the truth was
– What your friend’s reaction was
– And explain why it was important to tell the truth
Describe a time when you saw a wild animal– What animal it was
– When you saw it
– Where you saw it
– And explain how you felt when you saw it
Describe a short journey that you often take but dislike– Where you go
– How often you do this
– When you do this
– And explain why you dislike it
Describe an ideal job you’d like to do in the future– What it is
– How you can get this job
– What kinds of work you would do for the job
– And explain why you want to have it
Describe an activity you usually do that wastes your time– What it is
– When you usually do it
– Why you do it
– And explain why you think it wastes your time
Describe an item on which you spent more than expected– What it is
– How much you spent on it
– Why you bought it
– And explain why you think you spent more than expected
Describe a person who impressed you most when you were in primary school– Who he/she is– How you knew him/her– Why he/she impressed you most– And how you feel about him/her
Describe a time when you waited for something special that would happen– What you waited for
– Where you waited
– Why it was special
– And explain how you felt while you were waiting
Describe a habit your friend has and you want to develop– Who your friend is
– What habit he/she was
– When you noticed this habit
– And explain why you want to develop this habit
Describe a foreign person who you have heard or known that you think is interesting– Who the person is
– How you knew him/her
– What kind of person he/she is
– And explain why you think he/she is interesting
Describe a difficult decision that you once made– What the decision was
– When you made your decision
– How long it took to make the decision
– And explain why it was difficult to make
Describe a bicycle/motorcycle/car trip you would like to go– Who you would like to go with
– Where you would like to go
– When you would like to go
– And explain why you would like to go by bicycle/motorcycle/car
Describe a famous athlete you know– Who he/she is
– How you knew him/her
– What he/she has achieved
– And explain why he/she is famous
Describe a creative person whose work you admire– Who he/she is
– How you knew him/her
– What creative things he/she has done– And explain why you think he/she is creative
Describe a good service you received– What the service was
– When you received it
– Who you were with
– And how you felt about it
Describe a place you visited on vacation– Where it is
– When you went there
– What you did there
– And explain why you went there
Describe a businessman you admire– Who this person is
– How you knew this person
– What kinds of business this person does
– And explain why you admire this person
Describe a time you were friendly to someone you didn’t like– When and where it happened
– Who he/she was
– Why you didn’t like this person
– End explain why you were friendly to him/her on that occasion
Describe a person who solved a problem in a smart way– Who this person is
– What the problem was
– How he/she solved it
– And explain why you think he/she did it in a smart way
Describe an exciting book that you enjoy reading– When you read it
– What kind of book it is
– What it is about
– And explain why you think it is exciting
Describe a café you like to visit– Where it is
– What kinds of food and drinks it serves
– What you do there
– And explain why you like to go there

Cấu trúc Speaking IELTS: Part 3

Cấu trúc chung

Như đã đề cập ở phần đầu tiên, Part 3 sẽ là thời gian để giám khảo đưa ra các câu hỏi liên quan đến chủ đề đã được nói đến ở Part 2. Phần này đòi hỏi bạn phải vận dụng tốt các cấu trúc và từ vựng Speaking IELTS khác nhau để đạt được điểm cao.

Speaking IELTS có mấy phần?: Cấu trúc Speaking IELTS: Part 3

Tổng hợp 30 đề thi Speaking IELTS Part 3 thường gặp

Chủ đềCâu hỏi
Advertising– What are the different kinds of advertising?
– What kind of advertising is most common in your country?
– What are the ways in which advertisements catch the attention of viewers?
– Do big companies prefer to advertise on TV or in some other ways? (Why?)
– What are the good and bad points of advertisements?
– Is advertising on the internet very influential?
– Are any kinds of advertising in your country considered illegal?
– Do you trust advertisements? (Why?/Why not?)
– How do you feel about false advertising?
Animals and Pets– In what ways are humans different from other animals?
– What are the main roles of animals in your country?
– Why is it important to conserve the world’s animal and plant species?
– Which species are endangered in your country? Why?
– Do you think modern farming methods are cruel to animals?
– Why do many people refuse to eat meat?
– What effects do you think humans have on wild animals?
– What measures could we take to protect wildlife?
Art and culture– How do people in your country feel about art?
– Do people in your country prefer music over art?
– What are some traditional art forms in your country?
– How can children benefit from learning about art?
– Do you think the government should provide support for art and cultural activities?
City and countryside– What are the advantages of living in the countryside?
– What are the disadvantages of living in the countryside?
– What kinds of people live in the countryside?
– What do people living in the countryside like to do?
– How has life changed over time in the countryside?
– Do you think it is better to live in the city or in the countryside?
– Do you think landmarks make a city more famous, why?
– What interesting things can we do in big cities?
– What’s the difference between living in the city and in the countryside?
Clothes– Do all people enjoy shopping for clothes?
– Do you think it is good for people to buy expensive clothes? Why?
– Why do some people like shopping with friends?
– What special clothes do people in your country wear on official or formal occasions?
– What is the different dress style between boys and girls?
Education– What do you think of the education system in Vietnam?
– How important do you think education is to an individual?
– How important are the roles of theory and practice in your discipline?
– What do you think are the major problems in the Vietnamese education system?
– How important do you think the computer is in education today? Are there any subjects computers cannot teach today?
– Which university do you think is the best in Vietnam?
Environment– Are there many environmental problems in your country?
– Are people concerned about environmental problems in your country?
– Do you think enough is being done to deal with them?
– What can individuals do to help?
– Do you think older people have as much awareness of environmental problems as the younger generation?
Family– Is family important in your country?
– How has the size of the family changed in the last few decades in
– your country?
– How do you think the family will change in the future?
– What role do grandparents play in the family in your country?
Food– Is the food that people eat today in your country different to the food that people used to eat in the past? (if yes, in what ways has it changed?) …
– How do you think the way we eat will change in the future?
– How is food eaten on special occasions different from food eaten on ordinary days?
– Do you think people cook too much for celebrations? How to reduce food wastage?
– How do you compare the food that we now eat to the food we had in the past?
Health– What are the most popular ways of keeping healthy in your country?Do you think most people worry more about their health as they get older?
– Why do you think some people continue bad habits when they know that they are damaging to their health?
– How can children be encouraged to adopt healthy eating habits?
– Do you think people have become more health conscious in recent years?
– Could governments do more to promote healthier lifestyle options?
History– Do you like history?
– Do you think learning history is important?
– What are the benefits of museums?
– Are museums in your country free of charge?
– Which way is better for learning history? Through reading books or visiting museums?
Internet– How has the internet changed social behavior?
– Should companies check job applicants’ online profiles?
– What will be the next big development online?
– Do most people have a computer at home in your country? What do most people use it for?
– Do you think all information on the internet is true?
– How can people find reliable information on the internet?
Media and News– How do newspapers market themselves for increasing sales?
– What kind of marketing practices do these newspapers use?
– Do you think newspapers manipulate real stores to increase their sales?
– Do the TV programs and radio channels talk about the same news?
Reading– For children, what do you think are the benefits of reading?
– What do you think are the benefits of reading in general?
– What kind of books are considered good reads in your opinion?
– Do you think that people read nowadays as they did in the past?
– Will electronic books ever completely replace printed books in the future?
Role models– Which type of people are respected most in our society?
– What happens when young people lack good role models?
– What standards of behavior should teachers set?
– Do you agree that you should never meet your heroes?
Social problems– What are the positive social impacts of an aging population?
– What are the negative economic impacts of an aging population?
– What are the social and economic impacts of hunger?
– Do you think that it is possible to become too competitive in sport?
– Do you think criminals can change?– Is your country a safe country?
Sports and competition– Why do you think sport is important?
– Do you think famous sportspeople are good role models for children?
– Do you agree that sports stars earn too much money?
– What are the advantages and disadvantages of intensive training for young sportspeople?
– Do you think that it is possible to become too competitive in sport? In what way?
Traveling– How easy is it to travel around your country?
– Which method of travel do you consider safest?
– Has travel become safer in recent years?
– What are the pros and cons of low-cost air travel?
– How do you think people will travel in the future?
Work– Do you think job satisfaction is more important than salary when choosing a job?
– What skills do you think are needed to get a good job these days?
– Do you think women should be able to do all the same jobs that men do?
– How has technology changed the way we work?
– What is the difference between white collar and blue collar jobs?
– What jobs do you think are most valuable to society?
Famous– What sorts of people are famous in your country?
– How do people become famous?
– Are there any differences between people who were famous a few years ago and the people who are famous today?
– Do you think famous people ever have a negative influence on ordinary people?
– What qualities do famous people have in common?
– Through what kind of media can they be famous?
Weather– Does weather affect your mood?
– Does weather have any impact on people’s daily activities?
– Where can people get weather reports?
– How do weather reports affect people’s lives?/Why are people interested in the weather?
– What do people do on rainy days and sunny days?
– Has climate change affected your country?
– What do you wear when it’s cold outside?
– Why do people need to wear thick clothes when it’s cold outside?
Journey– What kind of transportation do people in your country often use for traveling?
– Do you think that decreasing the use of transportation is a good measure to protect the environment?
Job– What do most people consider when finding/accepting a job?
– What is more important? Job satisfaction or a high salary?
– What kinds of jobs do people in your country prefer?
– Do you think we need less physical work due to technology development?
– Do you think robots will take over men’s jobs in the future?What kinds of jobs are most likely to be taken over by robots?
Describe an item on which you spent more than expected– Do you often buy more than expected?
– What do you think young people spend most of their money on?
– Do you think it is important to save money? Why?
– Do people buy things they don’t need?
Describe a person who impressed you most when you were in primary school– Why do people always miss their childhood?
– Are kids happier than adults? Why?
– Why do people still remember many of their friends from primary school?
– What kinds of primary school teachers will impress students?
Describe a time when you waited for something special that would happen– On what occasions do people usually need to wait?
– Who behaves better when waiting, children or adults?
– Compared to the past, are people less patient now, why?
– What are the positive and negative effects of waiting on society?
Describe a habit your friend has and you want to develop– What habits should children have?
– What should parents do to teach their children good habits?
– What influences do children with bad habits have on other children?
– Why do some habits change when people get older?
Describe a difficult decision that you once made– What decisions do people usually make in their daily lives?
– Which is easier, making a decision by yourself or making a decision after group discussion?
– Why are many young people unwilling to follow their parents’ advice?
– Why would middle-aged people tend to second-guess their own decisions?
Describe a bicycle/motorcycle/car trip you would like to go– Which form of vehicle is more popular in your country, bikes, cars or motorcycles?
– Do you think air pollution comes mostly from mobile vehicles?
– Do you think people need to change the way of transportation drastically to protect the environment?
– How are the transportation systems in urban areas and rural areas different?
Describe a good service you received– What do you think of the relationship between companies and customers?
– As a customer, what kinds of services would you expect to receive from a company?
– What kinds of jobs involve coping with the public?
– Why should companies react quickly when customers have difficulties?

Cấu trúc đề thi IELTS kỹ năng nghe – đọc – viết

Ngoài việc tìm hiểu bài thi Speaking IELTS có mấy phần, bạn cũng cần nắm cấu trúc đề thi của 3 phần còn lại nếu muốn chinh phục được band điểm mình đề ra. Cụ thể như sau:

Cấu trúc đề thi IELTS kỹ năng nghe – đọc – viết

Mẹo giúp bạn “chinh phục” Speaking IELTS band 8.0

Để “chinh phục” Speaking IELTS band 8.0, bạn đừng nên bỏ qua những mẹo sau đây:

Trên đây là tổng quan cấu trúc đề thi IELTS mà ELSA Speech Analyzer đã tổng hợp được. Hy vọng bạn đọc có thể xác định chính xác Speaking IELTS có mấy phần, từ đó xác định “chiến lược” để chinh phục band điểm mà mình mong muốn. Lên kế hoạch học tập ngay hôm nay để đạt điểm cao trong kỳ thi sắp đến bạn nhé!